38
PHLC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định s:27.2017/QĐ - VPCNCL ngày 19 tháng 01 năm 2017 ca giám đốc Văn phòng Công nhn Cht lượng) AFL 01.09 Ln ban hành: 6.16 Trang: 1/38 Tên phòng thí nghim: Công ty TNHH Eurofins Sc ký Hi Đăng Laboratory: Eurofins Sac ky Hai dang Company Limited Cơ quan chqun: Công ty TNHH Eurofins Sc ký Hi Đăng Organization: Eurofins Sac ky Hai dang Company Limited Lĩnh vc thnghim: Hóa, Sinh. Field of testing: Chemical, Biological Người phtrách/ Representative:: Lý Hoàng Hi Người có thm quyn ký/ Approved signatory: TT Hvà tên/ Name Phm vi được ký/ Scope 1 Dip Ngc Sương Các phép thđược công nhn/ All accredited tests 2 Chu Phm Ngc Sơn 3 Phm ThÁnh 4 Lý Hoàng Hi 5 Mai Thanh Bình 6 Nguyn Phương Phi Shiu/ Code: VILAS 238. Hiu lc công nhn/ Period of Validation: 16/11/2018. Địa ch/ Address: Lô E2b-3, đường D6, Khu Công nghcao, qun 9, TP. HChí Minh. Địa đim/Location: S79 Trương Định, Qun 1, Tp HChí Minh. Đin thoi/ Tel: 083 8223615 Fax: 083 8239872 E-mail: [email protected] Website: www.eurofins.vn

238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

  • Upload
    lelien

  • View
    240

  • Download
    5

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số:27.2017/QĐ - VPCNCL ngày 19 tháng 01 năm 2017 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/38

Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng

Laboratory: Eurofins Sac ky Hai dang Company Limited

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng

Organization: Eurofins Sac ky Hai dang Company Limited

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh.

Field of testing: Chemical, Biological

Người phụ trách/ Representative:: Lý Hoàng Hải

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1 Diệp Ngọc Sương

Các phép thử được công nhận/ All accredited

tests

2 Chu Phạm Ngọc Sơn

3 Phạm Thị Ánh

4 Lý Hoàng Hải

5 Mai Thanh Bình

6 Nguyễn Phương Phi

Số hiệu/ Code: VILAS 238.

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 16/11/2018.

Địa chỉ/ Address: Lô E2b-3, đường D6, Khu Công nghệ cao, quận 9, TP. Hồ Chí Minh.

Địa điểm/Location: Số 79 Trương Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh.

Điện thoại/ Tel: 083 8223615 Fax: 083 8239872

E-mail: [email protected] Website: www.eurofins.vn

Page 2: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/38

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

1.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Fishery products

Định lượng Malachite Green và Leucomalachite Green Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determination of Malachite Green and Leucomalachite Green

LC/MS/MS method

5 µg/Kg EHC-TP1-001

2.

Định lượng kháng sinh nhóm Tetracycline Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MSMS) Determination of Tetracyclines

LC/MS/MS method

100 µg/Kg EHC-TP1-031

3.

Định lượng Chloramphenicol Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determination of Chloramphenicol LC/MS/MS method

0.2 µg/Kg EHC-TP1-002

4.

Định lượng các kháng sinh Enrofloxacine và Ciprofloxacine Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determination of Fluoroquinolones by LC/MS/MS method

5 µg/Kg EHC-TP1-003

5.

Định lượng các kháng sinh nhóm Nitrofurans Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determination of Nitrofurans by LC/MS/MS method

0.5 µg/Kg

EHC-TP1-004

Page 3: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

6.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery products

Xác định hàm lượng axit Determination of acid content

0,6 mL NaOH 1N/100g TCVN 3702:2009

7. Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of Aminiac Nitrogen 12 mg/ 100g TCVN 3706:1990

8.

Xác định hàm lượng Nitơ Amin amoniac Determination of Amin-amoniac Nitrogen

0,3 g/L TCVN 3707:1990

9. Xác định hàm lượng Nitơ acid amin Determination of Acid amin Nitrogen 0,03 g/L TCVN 3708:1990

10. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content 0,01 % TCVN 3701:2009

11. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Determination of Hg content 0,06 mg/kg AOAC 974.14

AOAC 971.21

12. Xác định hàm lượng N Determination of nitrogen 0,03 % TCVN 3705:1990

13.

Định lượng Trifluralin Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS)

1 µg/Kg EHC-TP1-018

14. Định tính H2S. Qualitative H2S 0,1 mg/Kg TCVN 3699:1990

15.

Thủy hải sản (tôm, cá…)

Fishery products (shrimp, fish…)

Định lượng Polyphosphat và Acid citric Phương pháp sắc ký ion (IC). Determination of Polyohosphat and Acid citric by Ion chromatography.

100 mg/Kg EHC-TP1-022

Page 4: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

16.

Thực phẩm Foodstuffs

Định lượng thuốc trừ sâu gốc Chlor hữu cơ Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) TTS họ Clo hữu cơ.

Alpha-Lindane Hexachloro-Benzene Gamma-Lindane Beta-Lindane Heptachlor Aldrin Isodrin Heptachlor epoxide 2,4'-DDE Endosulfan I 4,4'-DDE Dieldrin 2,4' DDD

Determination of organochlorine pesticide residues by (GC/MS)

(15 ~500) µg/Kg EHC-TP1-007

17.

Định lượng thuốc trừ sâu gốc lân hữu cơ Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) TTS họ lân hữu cơ

Diazinon Parathion methyl Malathion Chlorpyrifos Fenthion Parathion ethyl Bromophos methyl Bromophos ethyl Ethion

Determination of organophosphorus pesticide residues by GC/MS

(15 ~500) µg/Kg EHC-TP1-007

Page 5: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

18.

Thực phẩm Foodstuffs

Định lượng thuốc trừ sâu họ Cúc tổng hợp Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) TTS họ Cúc

Resmethrine Permethrine 1 Permethrine 2 Cypermethrine 1 Cypermethrine 2 Cypermethrine 3 Cypermethrine 4 Fenvalerate 1 Fenvalerate 2 Deltamethrine

Determination of residues of synthetic pyrethroid by GC/MS

(15 ~500) µg/Kg EHC-TP1-007

19.

Định lượng Vitamin A Phương pháp sắc ký lỏng kết nối đầu dò UV (HPLC/UV) Determination of Vitamin A HPLC/UV

0.5 mg/Kg EHC-TP1-011

20.

Định lượng Vitamin C Phương pháp sắc ký lỏng kết nối đầu dò UV (HPLC/UV) Determination of Vitamin C HPLC/UV

5 mg/Kg EHC-TP1-006

21. Xác định hàm lượng Protein thô Determination of Protein content 0,3 %

Manuals of Food quality control, 14/7 – FAO:1986, page 221

22. Xác định hàm lượng Ẩm Determination of Moisture content 0,03%

Manuals of Food quality control, 14/7 – FAO:1986, page 205

23. Xác định hàm lượng đường tổng Determination of sugar content 0,6 % TCVN 4594:1988

24. Xác định hàm lượng muối NaCl Determination of NaCl Content 0,03%

Manuals of Food quality control, 14/7 – FAO:1986, page 233

Page 6: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

25.

Thực phẩm Foodstuffs

Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of Ash Content 0,03%

Manuals of Food quality control, 14/7 – FAO:1986, page 228

26. Xác định hàm lượng Béo tổng Determination of Fat Content 0,03%

Manuals of Food quality control, 14/7 – FAO:1986, page 214

27. Xác định hàm lượng Natri (Na), Kali (K) Determination of Natri (Na), Kali (K)

Na, K: 15mg/Kg AOAC 969.23

28. Xác định hàm lượng Cu Determination of copper content 3 mg/kg AOAC 999.11

29. Xác định hàm lượng Zn Determination of zinc content 1,5 mg/kg AOAC 999.11

30. Xác định hàm lượng Fe Determination of iron content 3 mg/kg AOAC 999.11

31. Xác định hàm lượng Pb Determination of lead content 0,06 mg/kg AOAC 999.11

32. Xác định hàm lượng Cd Determination of Cadmium content 0,03 mg/kg AOAC 999.11

33. Xác định hàm lượng As Determination of Arsenic content 0,15 mg/kg AOAC 986.15

34. Bán định lượng Borax Semiquantitative of Borax 60 mg/kg AOAC 970.33

35.

Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in hydrochloric acid

0,03 % AOAC 920.46

36.

Thực phẩm (Thủy sản, bánh, cà phê...)

Foodstuffs

Định lượng Cholesterol Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS). Determination of Cholesterol by LC/MS/MS

50 mg/Kg EHC-TP1-010

Page 7: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

37.

Thực phẩm Foodstuffs

Xác định hàm lượng P tổng số Phương pháp phổ hấp thu phân tử Determination of total P Moleccular absorption Spectrometric method

0,06 % AOAC 995.11

38.

Định lượng Aspartame Phương pháp sắc ký lỏng kết nối đầu dò UV (HPLC/UV) Determination of Aspartame by HPLC/UV

100 mg/Kg EHC-TP1-036

39.

Định lượng Acesulfame K, Saccharine Phương pháp sắc ký lỏng kết nối đầu dò UV (HPLC/UV) Determination of Acesulfame K _ Saccharine HPLC/UV

Acesulfame K: 100 mg/Kg Saccharine: 50 mg/Kg

EHC-TP1-037

40.

Xác định Ca trong thực phẩm Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử Determination of Ca Atomic absorption spectrophotometric method

3 mg/Kg EHC-TP2-010

41.

Xác định Mg Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử Determination of Mg Atomic absorption spectrophotometric method

1,5 mg/Kg EHC-TP2-010

42.

Sữa Milk

Xác định acid trong sữa Determination of Acidity

0,6 ml NaOH 1N/100g AOAC 947.05

43.

Xác định hàm lượng P tổng số Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử Determination of total phosphorous Molecular absorption spectrometry

0,06 % TCVN 6271:2007 ISO9874:2006

Page 8: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

44. Sữa đặc và sữa bột

Condensed milk and powered milk

Xác định hàm lượng chất khô và hàm lượng nước. Determination of solids content and water content

0,3 % TCVN 8081: 2013 ISO 6734:2010

45.

Sữa và sản phẩm từ sữa, Thực

phẩm chức năng

Milk and milk products,

functional foods

Định lượng Vitamin A Phương pháp sắc ký lỏng kết nối đầu dò UV (HPLC/UV) Determination of Vitamin A HPLC/UV method

0.5 mg/Kg EHC-TP1-011

46.

Định lượng Viatamin C Phương pháp sắc ký lỏng kết nối đầu dò UV (HPLC/UV) Determination of vitamin C HPLC/UV method

5 mg/Kg EHC-TP1-006

47.

Định lượng Viatamin B2 Phương pháp sắc ký lỏng kết nối đầu dò UV (HPLC/UV) Determination of vitamin B2 HPLC/UV method

5 mg/Kg EHC-TP1-029

48.

Định lượng Vitamin E ( α-tocopherol) Phương pháp sắc ký lỏng kết nối đầu dò UV (HPLC/UV) Determination of Vitamin A HPLC/UV method

0.5 mg/Kg EHC-TP1-027

49.

Sữa và sản phẩm sữa

Milk and milk products

Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Carbamate (Methomyl, Carbaryl, Aldicarb, Aldicarb-sulfone, Methiocarb, Carbofurane, Oxamyl ) Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determination of Carbamate pesticide residue LC/MS/MS method

Dạng lỏng/ liquid: mg/L

Dạng rắn/ solid: mg/Kg

Methomyl: 0.05 Carbaryl: 0.10 Aldicarb: 0.015 Aldicarb: 0.05 Sulfone: 0.0015 Methiocarb: 0.1 Carbofurane:0.1 Oxamyl: 0.05

EHC-TP1-012

Page 9: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

50.

Sữa và sản phẩm sữa

Milk and milk products

Xác định hàm lượng chì (Pb) Determination of lead (Pb) content 0,03 mg/kg TCVN 7933:2009

ISO/TS 6733:2006

51. Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content 0,06 % TCVN 7729:2007

ISO 5537:2004

52. Xác định hàm lượng Cacdimi (Cd) Determination of Cadmium content 0,015 mg/kg TCVN 7929:2008

ISO 14038:2003

53. Xác định hàm lượng thủy ngân Determination of mercury content 0,03 mg/kg TCVN 7993:2009

ISO 13806:2002

54.

Xác định hàm lượng Magie (Mg), Natri (Na), Caxi (Ca), Kali (K) Determination of Magie (Mg), Natri (Na), Caxi (Ca), Kali (K) contents

Mg:1,5mg/kg Ca:3mg/kg

K, Na: (1~5) mg/L

TCVN 6269:2008 ISO 8070:2007

55. Xác định hàm lượng protein Determiantion of protein content 0,15% TCVN 8099-1:2009

(ISO 8968-1:2001)

56. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0,15% TCVN 7084:2010

ISO 1736:2008

57. Xác định hàm lượng Asen (As) Determination of Asen (As) content 0,15mg/Kg AOAC 986.15

58.

Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Sắt (Fe) Determination of Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Sắt (Fe) content

Cu:3 mg/kg Zn:1,5 mg/kg Fe: (0,2~3,2)

mg/L

AOAC 999.11

59.

Phomat và sản phẩm phomat

Cheese and processed cheese

product

Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content

0,06 % TCVN 8181:2009 ISO 1735:2004

Page 10: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

60. Bơ Butter

Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,03 % TCVN 8151-1:2009

ISO 3727-1:2001

61.

Bơ, nhũ tương dầu thực phẩm và

chất béo dạng phết

Butter ,edible oil emulsions and spreadable fats

Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat contents 0,1%

TCVN 8153:2009 ISO 7586:1986

TCVN 8154:2009 ISO 17189:2003

62.

Đồ hộp Canned foods

Xác định hàm lượng đường tổng số, đường khử Determination of Sugar, reducing sugar

0,6% TCVN 4594:1988

63.

Phương pháp xác định hàm lượng axit tổng số và axit bay hơi Determination of total acide content and volatile acid

0,6 mL NaOH 1N/100g TCVN 4589:1988

64. Xác định hàm lượng carbohydrat Determiantion of carbohydrate content 0,15 % TCVN 4594:1988

65.

Rau quả và sản phẩm rau quả

Fruits, Vegetable and derived

products

Xác định hàm lượng Sunfua dioxit tổng số Determination of total Sunfur dioxide

3 mg/kg TCVN 6641:2000 ISO 5522:1981

66. Rau quả Vegetables

Định lượng Carbendazim Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determination of Carbendezim in vegetables by LC/MS/MS

50 µg/Kg EHC-TP1-025

Page 11: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

67.

Rau quả Vegetables

Định lượng thuốc trừ sâu gốc Carbamat Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS). Determination of Carbamates pesticides LC/MS/MS method

50 µg/Kg EHC-TP1-012

68.

Định lượng Metalaxyl và Chlorothalonil Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Metalaxyl and Chlorothalonil GC/MS method

50 µg/Kg EHC-TP1-040

69. Sản phẩm rau quả

Fruit and, vegetable products

Xác định tro không tan trong axit clohyric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid

0,03 % TCVN 7765:2007 ISO 763:2003

70.

Rau, quả và sản phẩm rau quả

Fruits, vegetables and derived

products

Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite and nitrate content Molecular absorption spectrometric method

NO2- : 3mg/kg

NO3- : 8mg/kg

TCVN 7767:2007 ISO 6635:1984

71.

Nông sản thực phẩm (bắp, đậu phộng, các sản phẩm từ đậu phộng, gạo)

Agrofood (corn, peanut, peanut products, rice)

Định lượng Aflatoxin Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determination of Aflatoxin by LC/MS/MS method

5 µg/Kg EHC-TP1-017

72.

Nông sản thực phẩm

Agricultural food products

Xác định xơ thô Determination of crude fibre 0,06 % TCVN 5103:1990

ISO 5498:1981

Page 12: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

73. Chè và cà phê Tea, coffee

Định lượng Cafein Phương pháp sắc ký lỏng kết nối đầu dò UV (HPLC/UV) Determination of cafein HPLC/UV

100 mg/Kg EHC-TP1-020

74. Chè Tea

Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Determination of water extract

0,06 % TCVN 5610:2007

75. Xác định hàm lượng tanin Determination of Tanin content 0,3 % AOAC 955.35

76. Gạo Rice

Định lượng Isoprothiolane Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS) Determination of Isoprothiolane LC/MS/MS method

5 µg/Kg EHC-TP1-041

77. Sản phẩm từ gạo Rice production

Định lượng Tinopal-CBS-X Phương pháp sắc ký lỏng kết nối đầu dò UV (HPLC/UV) Determination of Tinopal –CBSX HPLC/UV method

0.5 mg/Kg EHC-TP1-038

78.

Thịt lợn/heo Thức ăn chăn nuôi

Meat Animal Feeding

stuffs

Định lượng Salbutamol, Clenbuterol và Ractopamine Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determination of Salbutamol, Clenbuterol LC/MS/MS method

Thịt/meat: Salbutamol: 0.2

µg/Kg Clenbuterol: 0.2

µg/Kg Ractopamine: 0.2

µg/Kg Thức ăn chăn

nuôi/feed stuff: LOQ: 5 µg/Kg

EHC-TP1-013

79. Thịt thô Crude meat

Xác định hàm lượng NO2-

Determination of NO2- 9 mg/kg AOAC 973.31

80. Sản phẩm thịt Meat product

Xác định hàm lượng tinh bột Determination of starch content 0,06 %

Manuals of Food quality control, 14/7 – FAO:1986, page 235

Page 13: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

81. Nước mắm,

Bánh mì Fish sauce, Break

Định lượng Cyclamate. Phương pháp sắc ký ion (IC) Determination of Cyclamate IC method

100 mg/Kg EHC-TP1-034

82. Nước mắm Fish sauce

Định lượng Histamine Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determination of Histamine LC/MS/MS method

20 mg/L EHC-TP1-019

83. Bột gia vị và thực

phẩm Spices, food

Định lượng Rhodamine B. Phương pháp sắc ký lỏng kết nối đầu dò UV (HPLC/UV) Determination of rhodamine B HPLC/UV method

0.5 mg/Kg EHC-TP1-021

84. Nước tương Soybean sauce

Định lượng 3-MCPD. Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS). Determination of 3- MCPD GC/MS method

0.5 mg/Kg EHC-TP1-005

85. Bia Beer

Xác định hàm lượng CO2 Determination of CO2

0,3 g/L TCVN 5563:2009

86. Thức uống

có cồn Alcoholic drinks

Định lượng Ethanol. Sắc ký khí đầu dò ion hóa ngọn lửa (GC/FID) Determination of Ethanol GC/FID method

50 mg/L EHC-TP1-035

87.

Thực phẩm và nước giải khát

Foodstuffs and soft drink

Định lượng Natri Benzoat - Kali sorbate Phương pháp sắc ký lỏng kết nối đầu dò UV (HPLC/UV). Determination of Natri Benzoate – Kali sorbate HPLC/UV method.

50 mg/Kg EHC-TP1-024

Page 14: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

88.

Rượu và thức uống có cồn Alcohols and

alcoholic drinks

Định lượng Ethyl acetate, Methanol, Isobutanol, Isoamyl alcohol và Furfural Phương pháp sắc ký khí đầu dò ion hóa ngọn lửa (GC/FID). Determination of Ethyl acetate , Methanol, Isobutanol, Isoamyl alcohol and Furfural GC/FID method.

Ethyl acetate: 5 mg/L

Methanol: 50 mg/L

Isobutanol: 5 mg/L

Isoamyl alcohol: 5 mg/L

Furfural:5 mg/L

EHC-TP1-033

89.

Dầu mỡ động thực vật

Animal and vegetable fats and

oils

Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi. Determination of moisture and volatile matter content

0,03 % TCVN 6120:2007 (ISO 662:1998)

90. Xác định chỉ số xà phòng. Determination of saponification value 6 mg KOH/g TCVN 6126:2007

(ISO 3657:2002)

91. Xác định chỉ số iod. Determination of iodine value 3 g/100g TCVN 6122:2010

(ISO 3961:2009)

92. Xác định chỉ số acid-độ acid. Determination of acid value and acidity

0,6mg KOH/g TCVN 6127:2010 ISO 660:2009

93. Xác định chỉ số peroxit. Determination of peroxide value 0,3 meqO/kg TCVN 6121:2010

ISO 3960:2007

94.

Thức ăn chăn nuôi Animal Feeding

stuffs

Xác định hàm lượng Protein thô Determination of Crude protein content 0,9 % TCVN 4328-1:2007

95. Xác định hàm lượng Ẩm Determination of Moisture content 0,06 % TCVN 4326:2001

96. Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of Ash Content 0,06 % TCVN 4327:2007

97. Xác định hàm lượng Photpho Determination of Photsphorus 0,06 % TCVN 1525:2001

Page 15: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

98.

Thức ăn chăn nuôi Animal feeding

stuffs

Xác định hàm lượng Ca, Mg. Determination of Ca, Mg content

Ca:6 mg/kg Mg:1,5 mg/kg AOAC 968.08

99. Xác định hàm lượng chất béo. Determination of fat content 0,03 % TCVN 4331:2001

100. Xác định hàm lượng xơ thô. Determination of crude fibre content 0,15% TCVN 4329:2007

101. Xác định hàm lượng clorua hòa tan. Determiantion of water-soluble Chlorides content

0,015% TCVN 4806:2007

102.

Định lượng Malachite Green và Leucomalachite Green. Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS). Determination of Malachite Green and Leucomalachite Green

LC/MS/MS method

5 µg/Kg EHC-TP1-001

103.

Định lượng kháng sinh nhóm Tetracycline. Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MSMS). Determination of Tetracyclines LC/MS/MS method

500 µg/Kg EHC-TP1-031

104.

Định lượng Chloramphenicol Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determination of Chloramphenicol

LC/MS/MS method

5 µg/Kg EHC-TP1-002

105.

Định lượng các kháng sinh Enrofloxacine và Ciprofloxacine Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determination of Fluoroquinolones LC/MS/MS method

50 µg/Kg EHC-TP1-003

Page 16: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

106.

Thức ăn chăn nuôi Animal feeding

stuffs

Định lượng Trifluralin Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin GC/MS method

2 µg/Kg EHC-TP1-018

107.

Định lượng Ethoxyquin Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS). Determination of Ethoxyquin GC/MS method

1 mg/Kg

EHC-TP1-026

108.

Nước uống, nước mặt, nước ngầm

và nước thải Drinking water, surfacewater,

groundwater and wastewater

Xác định nhu cầu oxy hóa học COD Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand Titration method

12 mg/L SMEWW 5220C:2012

109.

Xác định nhu cầu oxy sinh hóa BOD5 Phương pháp chuẩn độ Determination of Biochemical oxygen demand Titration method

1,5 mg/L SMEWW 5210B:2012

110. Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng. Determination of Suspended solids dried 6 mg/L SMEWW 2540D:2012

111.

Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Sắt (Fe), Kẽm (Zn) Phương pháp hấp thụ nguyên tử Determination of Sắt (Fe), Đồng (Cu), Kẽm (Zn) content Flame AAS method

Cu, Fe, Zn: 0,06 mg/L

SMEWW 3030E:2012 SMEWW 3111B:2012

Page 17: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

112.

Nước uống, nước mặt, nước ngầm

và nước thải Drinking water, surfacewater,

groundwater and wastewater

Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of Thủy ngân (Hg) content Cold – vapor AAS

0,0009 mg/L SMEWW 3112B:2012

113.

Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử lò Graphite Determination of Cadimi (Cd) content Electrothermal AAS

0,0015 mg/L SMEWW 3030E:2012 SMEWW 3113B:2012

114.

Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử lò Graphite Determination of Chì (Pb) content Electrothermal AAS

0,009 mg/L SMEWW 3030E:2012 SMEWW 3113B:2012

115.

Xác định hàm lượng Natri, Kali Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of Natri , Kali content Flame AES

Na, K: 0,3 mg/L

SMEWW 3500 Na B:2012

SMEWW 3500 K B:2012

116. Xác định hàm lượng Xianua tổng Determination of total Cyanide content 0,015 mg/L

TCVN 6181:1996 ISO 6703-1:1984

117. Xác định hàm lượng Photpho Determination of Photsphorus content 0,15 mg/L

SMEWW 4500-P B : 2012

SMEWW 4500-P E : 2012

118. Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content 3 mg/L TCVN 5987:1995

119. Xác định hàm lượng Amoni Determination of Amonium content 1,8 mg/L TCVN 5988:1995

Page 18: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

120.

Nước uống, nước mặt, nước ngầm

và nước thải Drinking water, surfacewater,

groundwater and wastewater

Định lượng Phenols Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GCMS) Determination of Phenols GC/MS method

0.0001 mg/L EHC-TP1-039

121. Xác định hàm lượng tổng chất rắn (TS) Total Solid at 103 – 1050C 12 mg/L SMEWW

2540 B :2012

122. Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Total Dissoleved Solid at 1800C

12 mg/L SMEWW 2540 C :2012

123.

Xác định độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity Titration method

9 mg CaCO3/L SMEWW 2310 B :2012

124.

Xác định độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of alkalinity Titration method

9 mg CaCO3/L SMEWW 2320 B:2012

125.

Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method

9 mg CaCO3/L SMEWW 2340 C :2012

126.

Xác định hàm lượng Cloride Phương pháp chuẩn độ Determination of cloride content Titration method

9 mg/L SMEWW 4500-Cl- B : 2012

127.

Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp trắc phổ hấp phụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption Spectrometric method

0,06 mg/L TCVN 6178:1996 ISO 6777:1984

128. Xác định hàm lượng Sulfat Determination of Sulfate content Turbidimetric method

6 mg/L SMEWW 4500-SO4

2- E : 2012

Page 19: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

129.

Nước uống, nước mặt, nước ngầm

và nước thải Drinking water, surfacewater,

groundwater and wastewater

Xác định hàm lượng Caxi (Ca), Magie (Mg) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Canxi (Ca), Magie (Mg) content EDTA titrimetric method

Ca,Mg: 3 mg/L

SMEWW 3500-Ca B: 2012

SMEWW 3500-Mg B: 2012

SMEWW 2340C : 2012

130.

Xác định hàm lượng Crom (Cr) tổng Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa. Determination of Crom (Cr) content Flame AAS method

0,15 mg/L SMEWW 3030E:2012 SMEWW 3111B:2012

131.

Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa. Determination of Mangan (Mn) content Flame AAS method

0,09 mg/L SMEWW 3030E:2012 SMEWW 3111B:2012

132.

Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa. Determination of Niken (Ni) content Flame AAS method

0,15 mg/L SMEWW 3030E:2012 SMEWW 3111B:2012

133. Xác định độ pH. Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011

ISO 10523:2008

134.

Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử lò Graphic. Determination of Asen (As) content Electrothermal AAS method

0,009 mg/L SMEWW 3030E:2012 SMEWW 3113B:2012

135. Nước mặt, nước

ngầm và nước thải Surfacewater,

groundwater and wastewater

Định lượng PCB’s Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS). Determination of PCB’s GC/MS method

(0,10~0,2) µg/L EHC-TP1-014

136.

Xác định độ màu Phương pháp quang phổ Determination of color Spectrophotometric method

15 (pt - Co) SMEWW 2120C:2012

Page 20: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

137.

Nước mặt, nước ngầm và nước thải

Surfacewater, groundwater and

wastewater

Xác định độ đục Phương pháp đo quang Determination of turbidity Nephelometric method

3 NTU SMEWW 2130B:2012

138.

Xác định tổng dầu và mỡ Kỹ thuật chiết lỏng Phương pháp trọng lượng Determination of oil and grease Liquid – Liquid partition, Gravimetric method

3 mg/L SMEWW 5520 B:2012

139.

Xác định PO43-

Phương pháp quang phổ Determination of orthophosphate Spectrophotometric method

0,6 mg/L

SMEWW 4500-P B : 2012

SMEWW 4500-P E :2012

140.

Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of nitrogen Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy

3 mg/L TCVN 6638:2000 ISO 10048:1991

141.

Nước uống, nước mặt, nước ngầm

và nước thải Drinking water, surfacewater,

groundwater and wastewater

Xác định hàm lượng Cl2 Determination of Cl2

0,6 mg/L SMEWW 4500-Cl B:2012

142. Xác định hàm lượng NO3-

Determination of NO3- 0,06 mg/L SMEWW

4500-NO3-:2012

143. Xác định hàm lượng H2S Determination of H2S 0,06 mg/L EPA 376.2:2003

144. Xác định chỉ số permanganat Determination of permanganat index 0,6 mg O2/L TCVN 6186:1996

ISO 8467:1993

145. Xác định hàm lượng Coban (Co) Determination of coban (Co) content 0,15 mg/L SMEWW 3030E:2012

SMEWW 3113B:2012

Page 21: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

146.

Nước uống, nước mặt, nước ngầm

và nước thải Drinking water, surfacewater,

groundwater and wastewater

Xác định hàm lượng Bạc (Ag) Determination of Bạc (Ag) content 0,09 mg/L SMEWW 3030E:2012

SMEWW 3113B:2012

147. Xác định hàm lượng Cr6+ Determination of Cr6+ 0,06 mg/L SMEWW

3500-Cr B: 2012

148. Xác định hàm lượng Fe2+ Determination of Fe2+ 0,06 mg/L SMEWW

3500-Fe– B:2012

149. Xác định hàm lượng F- Determination of F- 0,06 mg/L

SMEWW 4500-F- D.SPADNS:

2012

150. Nước uống, nước mặt, nước ngầm Drinking water, surfacewater, groundwater

Định lượng các Anion Phương pháp sắc ký ion (IC) Determination of anions Ion chromatography (IC)

Fluoride: 0,5 mg/L Bromate: 0,05mg/L

Chloride: 2 mg/L Nitrite: 0,5 mg/L Chlorate: 2 mg/L Nitrate : 2 mg/L

Phosphate : 2 mg/L

Sunlfate : 2 mg/L

EHC-TP1-023

151. Xác định hàm lượng DO Determiantion of DO content 0,6 mg/L SMEWW

4500-O.C:2012

Page 22: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

152.

Nước uống, nước mặt, nước ngầm,

nước biển Drinking water, surfacewater, groundwater,

seawater

Định lượng thuốc trừ sâu gốc chlor hữu cơ :

Alpha-Lindane Hexachloro-Benzene Gamma-Lindane Beta-Lindane Heptachlor Aldrin Isodrin Heptachlor epoxide 2,4'-DDE Endosulfan I 4,4'-DDE Dieldrin 2,4' DDD

Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of organochlorine pesticide residues GC/MS method

0.05 µg/L EHC-TP1-009

153.

Nước uống, nước mặt và nước ngầm

Drinking Water, surface water and

groundwater

Xác định hàm lượng B Phương pháp phổ hấp thu phân tử Determination of B Moleccular absorption Spectrometric method

0,15 mg/L SMEWW 4500(B)-B:2012

154.

Nước uống, nước mặt, nước ngầm,

nước biển Drinking water, surfacewater, groundwater,

seawater

Định lượng thuốc trừ sâu gốc lân hữu cơ:

Diazinon Parathion methyl Malathion Chlorpyrifos Fenthion Parathion ethyl Bromophos methyl Bromophos ethyl Ethion

Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of organophosphorus pesticide residues GC/MS method

0.05 µg/L EHC-TP1-009

Page 23: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

155. Nước uống, nước mặt và nước thải Drinking Water,

surface water and Waste water

Xác định hàm lượng nhôm Phương pháp phổ hấp thu phân tử Determination of Alimium Moleccular absorption Spectrometric method

0,06 mg/L SMEWW 3500(Al)-B:2012

156.

Xác định hàm lượng Si hoạt tính Phương pháp phổ hấp thu phân tử Determination of Si activity Moleccular absorption Spectrometric method

0,15mg/L SMEWW 4500(Si)-C:2012

157.

Phân bón Fertilizer

Xác định hàm lượng Canxi (Ca), Determination of Ca content 15 mg/Kg TCVN 9284:2012

158. Xác định hàm lượng Đồng(Cu) Determination of Cu content 9 mg/Kg TCVN 9286:2012

159. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Determination of Fe content 9 mg/Kg TCVN 9283:2012

160. Xác định hàm lượng Magie (Mg) Determination of Mg content 3 mg/Kg TCVN 9285:2012

161. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Determination of Mn content 9 mg/Kg TCVN 9288:2012

162. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Determination of Zn content 9 mg/Kg TCVN 9289:2012

163. Xác định hàm lượng Cobalt (Co). Determination of Co content 15 mg/Kg TCVN 9287:2012

164. Xác định hàm lượng P tổng Determination of total Phosphorus 0,06 % TCVN 8563:2010

165. Xác định hàm lượng P hữu hiệu Determination of available Phosphorus 0,06 % TCVN 8559:2010

166. Xác định hàm lượng N tổng Determination of total Nitrogen 0,03% TCVN 8557:2010

167. Xác định hàm lượng K tổng số Determination of total Potassium 30 mg/Kg TCVN 8562:2010

168. Xác định hàm lượng K hữu hiệu Determination of available Potassium 30 mg/Kg TCVN 8560:2010

169. Xác định hàm lượng N hữu hiệu Determination of available nitrogen content

0,06 % TCVN 9295:2012

Page 24: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 24/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

170.

Phân bón Fertilizer

Xác định hàm lượng các bon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley – Black Determination of total organic carbon Walkley – Black method

1,5 % TCVN 9294:2012

171.

Xác định hàm lượng chì tổng số Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử nhiệt điện Determination of total Pb Electrothermalotomic absorption spectrometry

0,15 mg/Kg TCVN 9290:2012

172.

Xác định hàm lượng Cadimi tổng số Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử nhiệt điện Determination of total cadimium Electrothermalotomic absorption spectrometry

0,06 mg/Kg TCVN 9291:2012

173.

Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total Sulfur Weight method

0,15 % TCVN 9296:2012

174.

Chất thải nguy hại

Hazardous waste

Xác định hàm lượng Ag, Co, Zn, Ni Qui trình ngâm chiết độc tính Determination of Ag, Co, Zn, Ni Toxicity characteristic leaching procedure

Ag: 0,06 mg/L Ni,Co: 0,3 mg/L Zn: 0,06 mg/L

EPA Test Method 1311 – TCLP

TCVN 9239 : 2012 SMEWW

3111B : 2012

175.

Xác định hàm lượng Cd, Pb, As Qui trình ngâm chiết độc tính Determination of Cd, Pb, As Toxicity characteristic leaching procedure

As, Pb: 0,006 mg/L

Cd: 0,0015 mg/L

EPA Test Method 1311 – TCLP

TCVN 9239 : 2012 SMEWW

3113B : 2012

Page 25: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 25/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

176.

Chất thải nguy hại

Hazardous waste

Xác định hàm lượng thủy ngân Qui trình ngâm chiết độc tính Determination of Hg content Toxicity characteristic leaching procedure

0,0009 mg/L

EPA Test Method 1311 – TCLP

TCVN 9239 : 2012 SMEWW

3112B : 2012

177.

Xác định hàm lượng Cr6+ Qui trình ngâm chiết độc tính Determination of Cr6+ Toxicity characteristic leaching procedure

0,06 mg/L

EPA Test Method 1311 – TCLP

TCVN 9239 : 2012 SMEWW

3500 (Cr6+)-B : 2012

178.

Đất Soil

Xác định Asen Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật nhiệt điện Determination of arsenic content Electrothermal atomic absorption spectrophotometric method

0,3 mg/Kg

TCVN 8467:2010 ISO 20280:2007

TCVN 6649:2000 ISO 11466:1995

179.

Xác định thủy ngân Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử hơi lạnh Determination of mercury content Cold-vapour atomic absorption spectrophotometric method

0,09 mg/Kg

TCVN 8882:2011 ISO 16772:2004

TCVN 6649:2000 ISO 11466:1995

180.

Xác định Kali Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa Determination of total potassium Flame emission spectrophotometric method

15 mg/Kg TCVN 8660:2011

181.

Xác định Phospho tổng số Phương pháp so màu Determination of total phosphorus Colorimetry method

18 mg/Kg TCVN 8940:2011

Page 26: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 26/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

182. Đất Soil

Xác định hàm lượng Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Ni, Zn bằng nước cường thủy. Các phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và không ngọn lửa Determination of cadmium, chromium, cobalt, copper, lead, manganese, nickel and zinc Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods

Mn,Zn,Cu: 3 mg/kg

Co, Cr, Ni: 6 mg/kg

Pb: 0,3 mg/kg Cd: 0,06 mg/kg

TCVN 6496 : 2009 ISO 11047:1998

TCVN 6649 : 2000 ISO 11466:1995

183.

Đất trồng trọt Soil

Xác định tổng số chất hữu cơ Determination of total organic matter 0,06 % TCVN 4050:1985

184.

Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kendan cải biên Determination of total nitrogen Modified Kjeldahl method

0,03 % TCVN 6498:1999 ISO 11261:1995

185. Xác định pH Determination of pH value 3~10 TCVN 5979:2007

ISO 10390:2005

186. Đất, trầm tích Soil, Sediment

Định lượng PCB’s Phương pháp sắc ký khí GC/MS Determination of PCB’s GC/MS method.

10 µg/Kg EHC-TP1-014

Page 27: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 27/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

187.

Đất Soil

Định lượng thuốc trừ sâu gốc chlor hữu cơ :

Alpha-Lindane Hexachloro-Benzene Gamma-Lindane Beta-Lindane Heptachlor Aldrin Isodrin Heptachlor epoxide 2,4'-DDE Endosulfan I 4,4'-DDE Dieldrin 2,4' DDD

Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of organochlorine pesticide residues GC/MS method

Cl: (0.2~10) µg/L P: (1~5) µg/L EHC-TP1-008

188.

Định lượng thuốc trừ sâu gốc lân hữu cơ :

Diazinon Parathion methyl Malathion Chlorpyrifos Fenthion Parathion ethyl Bromophos methyl Bromophos ethyl Ethion

Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of organophosphorus pesticide residues GC/MS method

Cl: (0.2~10) µg/L P: (1~5) µg/L EHC-TP1-008

189.

Dung dịch hấp thu khí

Solution of absorbable air

Xác định hàm lượng Chì (Pb) Determination of Lead (Pb) content 0,009 mg/L SMEWW 3113B:2012

Page 28: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 28/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

190.

Ống hấp thu khí

Solid Sorbent Tube Air

Xác định Benzen, Toluen, Xylen Phương pháp sắc ký khí đầu dò ion hóa ngọn lửa (GC/FID). Determination of Benzen, Toluen, Xylen GC/FID method

0.10 mg/m3 EHC-TP1-015

191. Không khí xung

quanh Ambient air

Xác định hàm lượng bụi Sampling and Determination of dust 0,06 mg/m3 TCVN 5067:1995

Page 29: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 29/38

Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh học Field of testing: Biological

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Detection limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

1.

Nước mặt, nước ngầm, nước thải

Surface water, ground water, waste water

Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms 3 MPN/ 100 mL TCVN 6187-2:1996

2. Định lượng Coliforms chịu nhiệt Enumeration of Thermophilic Coliforms 3 MPN/ 100 mL TCVN 6187-2:1996

3. Định lượng E.coli giả định Enumeration of presumptive E.coli 3 MPN/ 100 mL TCVN 6187-2:1996

4.

Nước uống, Nước đá.

Drink water, Ice Drink

Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí ở 370C. Enumeration of total aerobic count at 370C.

1 CFU / mL SMEWW 9215B:2012

5.

Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí Sulfit. Detection and enumeration of Reducing sulfite clostridia.

Nước uống/ Drink water: 1 CFU/50 mL

Nước đá/ Ice drink:

1 CFU/50g

TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986)

6.

Phát hiện và đếm vi khuẩn Coliforms và Escherichia coli. Detection and enumeration of Total Coliforms, Escherichia coli.

Nước uống Drink water:

1 CFU/250 mL Nước đá/ Ice drink:

1 CFU/250g

ISO 9308-1:2013

7.

Phát hiện và đếm vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa

Nước uống/ Drink water:

1 CFU/250 mL Nước đá/ Ice drink:

1 CFU/250g

ISO 16266:2006

8.

Phát hiện và đếm vi khuẩn đường ruột Enterococcus và Streptococus Detection and enumeration of Enterococcus and Streptococus

Nước uống/ Drink water:

1 CFU/250 mL Nước đá/ Ice drink:

1 CFU/250g

TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)

Page 30: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 30/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Detection limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

9.

Nước thải waste water

Phát hiện Salmonella Detection of Salmonella 7 CFU/ 100ml ISO 19250:2010

10. Phát hiện Shigella Detection of Shigella 7 CFU/ 100ml SMEWW

9260 E:2012

11. Nước làm mát, nước hồ bơi, nước

sinh hoạt Cooling water,

pool water, water

Phát hiện và định lượng Legionella spp. Detection and enumeration Legionella spp.

1 CFU/ 100mL ISO 11731-2:2004

12.

Phát hiện và định lượng Legionella pneumophilla Detection and enumeration Legionella pneumophilla

1 CFU/ 100mL ISO 11731-2:2004

13. Thịt tươi,

Sản phẩm chế biến từ thịt, Ngũ

cốc, khoai củ, đậu đỗ, Rau quả

muối, rau quả khô, Sản phẩm

chế biến từ cá và thuỷ sản; Thuỷ sản khô sơ chế,

Sữa bột Meat, Meat products, Cereal,

Salted and dried ,vegetables,

Fishery products, Powder milk

Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of Total aerobic

10 CFU/ g 1 CFU/ mL

TCVN 4884:2015 (ISO 4833-1:2013)

14. Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms

3 MPN/ g 0.3 MPN/ mL

TCVN 4882:2007 (ISO4831-2006)

15. Định lượng E.coli Enumeration of E.coli

3 MPN/ g 0.3 MPN/ mL

TCVN 7924-3: 2008 (ISO 16649-3: 2005)

16. Định lượng S.aureus Enumeration of S.aureus

10 CFU/ g 1 CFU/ mL

TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:2003)

Page 31: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 31/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Detection limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

17. Sữa nước, sữa bột, nước chấm và gia

vị lỏng Milk, Milk power, Sauce and liquid

spice

Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms

3 MPN/ g 0.3 MPN/ mL

TCVN 4882:2007 (ISO4831:2006)

18. Định lượng E.coli Enumeration of E.coli

3 MPN/ g 0.3 MPN/ mL

TCVN 7924-3: 2008 (ISO 16649-3: 2005)

19.

Nước chấm, Gia vị lỏng

Sause Spice liquid

Định lượng tổng Nấm men, nấm mốc Enumeration of Total Yeast and Moulds

1 CFU/ mL 10 CFU/ g

TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)

20.

Sản phẩm chế biến từ ngũ cốc,

khoai củ, đậu đỗ. Rau quả, muối,

rau quả khô, Sữa bột, Bột gia vị

Cereal products, salted and dried

vegetables, Milk powder, Spice powder

Định lượng tổng Nấm men, nấm mốc Enumeration of Total Yeast and Moulds 10 CFU/ g TCVN 8275-2:2010

(ISO 21527-2:2008)

21. Sữa bột Milk power

Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of Bacillus cereus 10 CFU/ g TCVN 4992:2005

(ISO 7932:2004)

22.

Sản phẩm chế biến từ ngũ cốc,

khoai củ, đậu đỗ. Rau quả muối,

rau quả khô Cereal products, salted and dried

vegetables

Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of Bacillus cereus

10 CFU/ g 1 CFU/ mL

TCVN 4992:2005 (ISO 7932: 2004)

23.

Thịt tươi Sản phẩm chế

biến từ thịt Meat, meat

products

Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. 10CFU/ 25g TCVN 4829:2008

(ISO 6579:2007)

Page 32: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 32/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Detection limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

24.

Cá và thuỷ sản, rau, củ quả, gia vị,

nước chấm Fish and aquatic

product, fruit, vegetable and spice, sauce

Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. 10 CFU/ 25g TCVN 4829:2008

(ISO 6579:2007)

25.

Thịt và sản phẩm từ thịt, Cá và thủy

sản. Meat and meat

products, Fish and auqatic product

Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae 10 CFU/g TCVN 5518-2:2007

(ISO 21528-2:2004)

26. Cá và thủy sản Fish and auqatic

product

Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes 10 CFU/25g TCVN 7700-1:2007

(ISO 11290-1:2004)

27.

Nước chấm, Cá và thủy sản.

Sauce, Fish and auqatic

product

Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus 10 CFU/25g (mL)

TCVN 7905-1:2008 (ISO/TS 21872-

1:2007)

28.

Sản phẩm chế biến từ ngũ cốc,

khoai củ, đậu đỗ. Rau quả, muối,

rau quả khô, Sữa bột, Bột gia vị,

Nước chấm, Gia vị lỏng, Thịt và sản phẩm từ thịt, Cá

và thủy sản, Trứng

Cereal products, salted and dried

vegetables, Milk powder, Spice powder,

Sauce, Spice liquid,

Meat and meat products,

Fish and auqatic product,

Eggs

Định lượng Coliforms Enumeration of Total Coliforms

1 CFU/ mL 10 CFU/ g

TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)

Page 33: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 33/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Detection limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

29.

Sữa và sản phẩm sữa, thực phẩm và chế phẩm sinh học

Milk products, Foodstuffs and

biology products

Định lượng Lactobacillus acidophilus giả định trên môi trường chọn lọc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 370C Enumeration of presumptive Lactobacillus acidophilus on a selective medium – colony Count technique at 370C

1 CFU/ mL 10 CFU/g

TCVN 7849:2008 (ISO 20128:2006)

30.

Sản phẩm chế biến từ ngũ cốc,

khoai củ, đậu đỗ. Rau quả, muối,

rau quả khô, Bột gia vị, Nước chấm Gia vị lỏng, Thịt và sản phẩm từ thịt, Cá và thủy

sản. Cereal products, salted and dried

vegetables, Spice powder,

Sauce, Spice liquid,

Meat and meat products,

Fish and auqatic product

Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli

1 CFU/ mL 10 CFU/ g

TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)

31.

Sản phẩm chế biến từ ngũ cốc,

khoai củ, đậu đỗ. Rau quả, muối,

rau quả khô, Bột gia vị, Nước chấm, Gia vị lỏng, Thịt và sản phẩm từ thịt, Cá và thủy

sản. Cereal products, salted and dried

vegetables, Spice powder,

Sauce, Spice liquid,

Meat and meat products,

Fish and auqatic product

Định lượng Clotridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens

1 CFU/ mL 10 CFU/ g

TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)

Page 34: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 34/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Detection limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

32.

Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Foodstuffs and Animal feeding

stuffs

Xác định vi khuẩn khử sulfit phát triển trong điều kiện kỵ khí Enumeration reduced sulfite develop in anaerobic

1 CFU/ mL 10 CFU/ g

TCVN 7902:2008 (ISO 15213:2003)

33.

Thực phẩm Foodstuffs

Định lượng coliforms và E.coli trong thực phẩm Phương pháp màng khô có thể hòan nước Coliforms and E.coli count Dry rehydratable film

1 CFU/ mL 10 CFU/ g AOAC 991.14

34.

Định lượng Enterobacteriaceae Phương pháp đếm đĩa petrifilm Enumeration of Enterobacteriaceae Petrifilm Enterobacteriaceae count plate method

1 CFU/ mL 10 CFU/ g AOAC 2003.01

35.

Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp đếm đĩa petrifilm Enumeration of Staphylococcus aureus Petrifilm count plate method

1 CFU/ mL 10 CFU/ g AOAC 2003.08

36.

Đếm tổng vi khuẩn hiếu khí Phương pháp màng khô có thể hòan nước Aerobic plate count Dry rehydratable film method

1 CFU/ mL 10 CFU/ g AOAC 990.12

37. Định lượng B.cereus Enumeration of B.cereus

1 CFU/ mL 10 CFU/ g AOAC 980.31

Page 35: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 35/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Detection limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

38. Thực phẩm Foodstuffs

Định lượng Bacillus spp Enumeration of Bacillus .spp

1 CFU/ mL 10 CFU/ g NHS-F15.2005

39.

Sữa dạng lỏng và đồ uống từ sữa Liquid milk and

drink milk.

Định lượng tổng Nấm men, nấm mốc Enumeration of Total Yeast and Moulds

1 CFU/ mL 10 CFU/ g

TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)

40.

Sữa lên men, kem sữa

Fermented milk, cream

Định lượng tổng Nấm men, nấm mốc Enumeration of Total Yeast and Moulds

1 CFU/ mL 10 CFU/ g

TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)

41.

Sữa dạng lỏng và đồ uống từ sữa,

sữa lên men, sữa bột, kem sữa

Liquid milk and drink milk,

fermented milk, milk powder, cream

Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae

1 CFU/ mL 10 CFU/ g

TCVN 5518-2:2007 (ISO 21528-2:2004)

42.

Định lượng vi khuẩn acid lactic ưa nhiệt trung bình Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of acid lactic bacteria mesophilic Technique count in 300C

1 CFU/ mL 10 CFU/ g

TCVN 7906:2008 ISO 15214:1998

43. Xác định Coliforms Enumeration of Coliforms

1 CFU/ mL 10 CFU/ g

TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)

44. Xác định Echerichia coli Enumeration of Echerichia coli

1 CFU/ mL 10 CFU/ g

TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)

Page 36: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 36/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Detection limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

45. Sữa dạng lỏng và đồ uống từ sữa,

sữa lên men, sữa bột, kem sữa

Liquid milk and drink milk,

fermented milk, milk powder, cream

Phát hiện Salmonella Detection of Salmonella .spp

10 CFU/ 25g (mL)

TCVN 4829:2008 (ISO 6579:2007)

46. Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes

10 CFU/ 25g (mL)

TCVN 7700-1:2007 (ISO 11290-1:2004)

47.

Nước giải khát Thịt, cá, rau quả đóng hộp, Thực phẩm chức năng dạng lỏng, Sản

phẩm chế biến từ cá và thủy sản, Thức ăn chăn

nuôi, Beverages, meat,

fish, canned, liquid food functional, fish

product, animal feeding stuff

Định lượng tổng số Nấm men, Nấm mốc Enumeration of Total Yeast and Molds

1 CFU/ mL 10 CFU/ g

TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)

48.

Thịt và sản phẩm thịt, Thủy sản và sản phẩm thủy

sản, thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, mẫu môi trường

trong khu vực sản xuất

Meat and meat products, aquatic

and aquatic product, food and

animal feeding stuffs,Enviromental samples in the area of food production and food handing

Phát hiện Listeria .spp Detection of Listeria .spp

10 CFU/ 25g (mL)

TCVN 7700-1:2007 (ISO 11290-1:2004)

Page 37: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 37/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Detection limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

49.

Sữa và sản phẩm sữa

Milk and milk products

Định lượng Listeria monocytogens Enumeration of Listeria monocytogens

1 CFU/ mL 10 CFU/ g

TCVN 7700-2:2007 (ISO 11290-2:2004)

50.

Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and animal

feeding stuffs

Định lượng Staphylococci dương tính coagulase Enumeration Staphylococci positive coagulase

1 CFU/ mL 10 CFU/ g

TCVN4830-1:2005 (ISO 6888-1:2003)

51.

Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and animal

feeding stuffs

Định lượng Escherichia Coli dươngtính β-glucuronidaza Enumeration of β-glucoronidasepositive E.coli

1 CFU/ mL 10 CFU/ g

TCVN 7924-3:2008 (ISO/TS 16649-

3:2005)

52. Nước giải khát có cồn, Nước giải khát không cồn Non-alcoholic

beverage alcoholic beverage

Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens

1 CFU/ mL 10 CFU/ g

TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)

53. Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms

1 CFU/ mL 10 CFU/ g

TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)

54.

Nước giải khát có cồn, Nước giải khát không cồn Non-alcoholic

beverage alcoholic beverage

Định lượng E.coli Enumeration of E.coli

1 CFU/mL 10 CFU/g

TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)

55.

Nước giải khát có cồn, Nước giải khát không cồn Non-alcoholic

beverage alcoholic beverage

Định lượng Streptococcus faecal Enumeration of Streptococcus faecal

1 CFU/ mL 10 CFU/ g

TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)

56.

Nước giải khát có cồn, Nước giải khát không cồn Non-alcoholic

beverage alcoholic beverage

Định lượng P.aeruginosa Enumeration of P.aeruginosa

1 CFU/ mL 10 CFU/ g ISO 16266:2006

57. Phân bón fertilizer

Phát hiện Salmonella Detection of Salmonella

10 CFU/ 25g (mL)

TCVN4829-2008 (ISO 6579: 2007)

58. Vi sinh vật phân giải Cellulose Microbial preparation for cellulose degradation

1 CFU/ mL 10 CFU/ g TCVN 6168 : 2002

Page 38: 238 CNPP 0117 - boa.gov.vn · PDF filePhương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of Trifluralin by (GC/MS) 1 µg/Kg EHC-TP1-018 14. 2 Định tính HS

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 238

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 38/38

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Detection limit

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

59.

Phân bón fertilizer

Vi sinh vật cố định Nitơ Microbial nitrogen fixing fertilizer

1 CFU/ mL 10 CFU/ g TCVN 6166 : 2002

60.

Phân bón vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan. Phosphat-solubilíing microbial fertilizer.

1 CFU/ mL 10 CFU/ g TCVN 6167: 1996

Ghi chú/ note:

EHC-TP: qui trình nội bộ của PTN/ Laboratory developed method. SMEWW: Standard methods for the examination of Water and Wastewater. EPA: Environmental Protection Agency. NHS-F: National Public Health Service for Wales.