39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017 Mã học phần: 4080106 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Phát triển ứng dụng Web + BTL Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2 TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú 1 1411050002 Nguyễn Tuấn Anh 18/11/96 16689 2 1321050228 Bùi Văn Duy 08/03/94 16690 3 1411050030 Nguyễn Thị Hoa 30/08/96 16691 4 1421050460 Lê Trung Kiên 15/05/96 16692 5 1411050055 Trần Anh Phương 12/09/96 16693 6 1221050093 Hoàng Ngọc Tân 09/07/94 16694 7 1411050065 Nguyễn Ngọc Thảo 03/06/93 16695 8 1411050072 Nguyễn Thủy Tiên 30/12/96 16696 9 1421050207 Phùng Danh Tiến 21/07/96 16697 10 1321050766 Lưu Văn Trường 24/11/95 16698 11 1221050114 Đỗ Gia Tùng 13/11/93 16699 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2: Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí) Trang 370/541

26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080106 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Phát triển ứng dụng Web + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1411050002 Nguyễn Tuấn Anh 18/11/96 16689

2 1321050228 Bùi Văn Duy 08/03/94 16690

3 1411050030 Nguyễn Thị Hoa 30/08/96 16691

4 1421050460 Lê Trung Kiên 15/05/96 16692

5 1411050055 Trần Anh Phương 12/09/96 16693

6 1221050093 Hoàng Ngọc Tân 09/07/94 16694

7 1411050065 Nguyễn Ngọc Thảo 03/06/93 16695

8 1411050072 Nguyễn Thủy Tiên 30/12/96 16696

9 1421050207 Phùng Danh Tiến 21/07/96 16697

10 1321050766 Lưu Văn Trường 24/11/95 16698

11 1221050114 Đỗ Gia Tùng 13/11/93 16699

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 370/541

Page 2: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080106 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Phát triển ứng dụng Web + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A407 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1411050014 Thiều Ngọc Duy 17/01/96 16700

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 371/541

Page 3: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080106 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Phát triển ứng dụng Web + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221050153 Nguyễn Văn Anh 27/01/94 16701

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 372/541

Page 4: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A407 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621011019 Lê Thiều An #N/A 16702

2 1421040355 Nguyễn Trường An 04/03/96 16703

3 1621010056 Đinh Đức Anh 25/05/1998 16704

4 1621040108 Đoàn Tiến Anh 01/02/1998 16705

5 1621060337 Hà Hoàng Anh 02/07/1998 16706

6 1621070125 Nguyễn Đức Anh 28/04/1998 16707

7 1621060929 Nguyễn Nam Anh 16/01/1996 16708

8 1621060160 Nguyễn Tuấn Anh 07/11/1998 16709

9 1621060136 Nguyễn Văn Anh 30/05/1998 16710

10 1621010099 Phạm Văn Anh 24/08/1998 16711

11 1621060657 Trần Hải Anh 01/01/1998 16712

12 1621070171 Trần Tuấn Anh 25/10/1998 16713

13 1621070702 Trịnh Đức Anh 13/03/1998 16714

14 1621010050 Trịnh Duy Tuấn Anh 05/05/1998 16715

15 1221050158 Vũ Hoàng Anh 16/11/94 16716

16 1621080730 Vũ Hoàng Anh 22/06/1998 16717

17 1621060346 Đào Ngọc ánh 06/04/1998 16718

18 1621080114 Hoàng Thị Ngọc ánh 27/11/1998 16719

19 1621060148 Nguyễn Quang Bách 15/02/1998 16720

20 1621060937 Nguyễn Quý Bộ 26/07/1998 16721

21 1621010901 Khun Borin 10/11/1997 16722

22 1621070160 Dương Khắc Minh Chiến 25/10/1998 16723

23 1621060536 Nguyễn Minh Chiến 19/10/1998 16724

24 1621060637 Nguyễn Đức Chính 02/12/1998 16725

25 1621060988 Nguyễn Văn Chức 13/06/1998 16726

26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727

27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728

28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729

29 1621070003 Ngô Quang Cường 16/02/1998 16730

30 1621010237 Phạm Chí Cường 31/03/1998 16731

31 1621070153 Phạm Hùng Cường 26/04/1998 16732

32 1621060287 Phạm Văn Cường 03/12/1998 16733

33 1621060041 Trần Mạnh Cường 12/03/1998 16734

34 1621060023 Trần Xuân Cường 07/09/1998 16735

35 1621070143 Trần Công Dân 06/02/1998 16736

36 1621060698 Nguyễn Hải Đăng 23/03/1998 16737

37 1621010367 Lê Văn Đạt 30/09/1998 16738

38 1621061058 Trần Quốc Đạt 22/11/1997 16739

39 1621070009 Nguyễn Văn Định 15/09/1998 16740

40 1621080158 Sình Văn Doải 07/03/1996 16741

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 373/541

Page 5: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A407 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621060609 Vũ Đức Đoàn 11/05/1998 16742

42 1621070065 Phan Văn Đông 30/01/1998 16743

43 1621020047 Nguyễn Bá Du 10/01/1998 16744

44 1621060413 Hoàng Bá Duẩn 14/10/1998 16745

45 1621060934 Lê Bá Đức 19/04/1998 16746

46 1621040060 Nguyễn Huy Đức 22/09/1998 16747

47 1621040052 Nguyễn Minh Đức 02/12/1998 16748

48 1621060475 Trịnh Minh Đức 14/04/1998 16749

49 1621080077 Vũ Hoàng Đức 13/09/1998 16750

50 1621060133 Vũ Mạnh Đức 12/02/1996 16751

51 1621061059 Đinh Tiến Dũng 18/02/1998 16752

52 1621060420 Lương Lê Chí Dũng 14/11/1998 16753

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 374/541

Page 6: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A408 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621080150 Lê Thành Dương 15/10/1998 16754

2 1621060872 Chu Đức Duy 21/01/1998 16755

3 1621010153 Nguyễn Quang Duy 01/10/1998 16756

4 1621040005 Nguyễn Huy Giang 17/11/1998 16757

5 1621060601 Đỗ Văn Hà 08/09/1998 16758

6 1621070711 Trần Thu Hà 01/10/1998 16759

7 1621061064 Vũ Ngọc Hà 30/08/1998 16760

8 1621060489 Đinh Đức Hải 09/10/1998 16761

9 1621010122 Lê Mạnh Hải 31/08/1998 16762

10 1621060157 Nguyễn Khắc Hải 14/01/1998 16763

11 1621070014 Nguyễn Viết Hải 09/12/1998 16764

12 1621010224 Trương Ngọc Hải 17/08/1998 16765

13 1621080709 Đỗ Thị Hằng 28/12/1998 16766

14 1621061074 Vũ Thị Hiền 20/01/1998 16767

15 1621040135 Nguyễn Đức Hiếu 27/04/1998 16768

16 1621060830 Nguyễn Hữu Hiếu 28/06/1998 16769

17 1621060789 Nguyễn Khắc Hiếu 27/06/1998 16770

18 1621060535 Nguyễn Trung Hiếu 30/05/1998 16771

19 1621060440 Nguyễn Văn Hiếu 20/06/1998 16772

20 1621080073 Nguyễn Thị Thu Hoài 01/12/1998 16773

21 1621061090 Vũ Trọng Hoàn 23/11/1998 16774

22 1621040006 Ngô Huy Hoàng 14/02/1998 16775

23 1621010305 Nguyễn Thế Hoàng 22/02/1998 16776

24 1621010189 Trương Việt Hoàng 11/06/1998 16777

25 1621060713 Nguyễn Xuân Học 21/09/1998 16778

26 1621061066 Hoàng Trung Huân 11/08/1998 16779

27 1621010150 Lê Công Hùng 10/05/1997 16780

28 1621010364 Nguyễn Quốc Hùng 10/12/1997 16781

29 1621010094 Nguyễn Thạc Hùng 29/04/1998 16782

30 1621060311 Hoàng Tiến Huy 09/12/1998 16783

31 1621020718 Nguyễn Đình Huy 20/01/1998 16784

32 1621060301 Trương Văn Huy 30/09/1997 16785

33 1621030084 Vũ Đức Huy 14/09/1998 16786

34 1621070704 Đặng Thị Thanh Huyền 10/11/1998 16787

35 1621010737 Hoàng Thị Huyền 08/12/1998 16788

36 1621080728 Lê Vũ Ngọc Huyền 14/06/1998 16789

37 1621061010 Đào Văn Khả 29/08/1998 16790

38 1621020007 Nguyễn Tiến Khải 30/10/1998 16791

39 1621060333 Trần Cao Khải 27/11/1998 16792

40 1621060245 Trần Quang Khải 22/11/1998 16793

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 375/541

Page 7: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A408 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621060203 Dương Minh Khánh 16/02/1998 16794

42 1621070162 Nguyễn Văn Kiên 20/01/1998 16795

43 1621030098 Trần Trung Kiên 30/04/1998 16796

44 1621040051 Nguyễn Minh Lâm 30/01/1998 16797

45 1621060411 Vũ Đình Lâm 17/09/1998 16798

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 376/541

Page 8: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A409 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621010009 Dương Thị Lan 17/04/1998 16799

2 1621070721 Bùi Thanh Liêm 15/12/1998 16800

3 1621070076 Dương Đức Liêm 19/03/1998 16801

4 1621030002 Đào Tuấn Linh 18/11/1998 16802

5 1621080713 Đinh Thị Thùy Linh 21/03/1998 16803

6 1621010106 Lê Hữu Linh 03/02/1998 16804

7 1621060801 Mai Chí Linh 22/08/1998 16805

8 1621060202 Mai Ngọc Linh 02/04/1998 16806

9 1621080721 Nguyễn Thuỳ Linh 19/03/1998 16807

10 1621060163 Trần Nhật Linh 04/02/1998 16808

11 1621060623 Trần Văn Dương Linh 03/01/1998 16809

12 1621061068 Lê Ngọc Lĩnh 07/07/1998 16810

13 1621061013 Phạm Văn Lộc 16/08/1998 16811

14 1621060972 Trần Đức Lợi 23/10/1998 16812

15 1621060622 Hồ Hoàng Long 16/11/1998 16813

16 1521010339 Nguyễn Như Long --/--/---- 16814

17 1621070116 Phan Thành Long 30/03/1998 16815

18 1621060265 Trịnh Tiến Long 02/02/1998 16816

19 1621040059 Trịnh Đình Lương 06/05/1996 16817

20 1621010118 Nguyễn Văn Lưu 29/01/1998 16818

21 1221050296 Nguyễn Thị Ngọc Lý 19/03/92 16819

22 1621060734 Vũ Văn Mạnh 29/01/1998 16820

23 1621060775 Cung Văn Mậu 24/03/1998 16821

24 1621060866 Lâm Văn Minh 04/10/1998 16822

25 1621060193 Lưu Công Minh 25/02/1998 16823

26 1621070199 Nguyễn Phú Minh 07/05/1998 16824

27 1621061083 Phạm Văn Minh 19/06/1998 16825

28 1621060144 Nguyễn Hữu Nam 16/06/1998 16826

29 1621070219 Nguyễn Phương Nam 22/04/1998 16827

30 1621060017 Nguyễn Xuân Nam 08/10/1998 16828

31 1621060084 Vũ Thái Nam 09/06/1998 16829

32 1621060625 Vũ Tiến Nam 05/03/1998 16830

33 1621060074 Vũ Tú Nam 09/01/1998 16831

34 1621010084 Nguyễn Hữu Nghĩa 28/09/1998 16832

35 1621040057 Trần Quang Nghĩa 21/11/1998 16833

36 1621040087 Trịnh Mạnh Nghĩa 25/03/1998 16834

37 1621080717 Đặng Thị Bích Ngọc 13/03/1998 16835

38 1621060212 Nguyễn Công Nguyên 15/07/1998 16836

39 1621030032 Hoàng ánh Nguyệt 04/12/1998 16837

40 1621010310 Lê Văn Nhân 15/10/1998 16838

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 377/541

Page 9: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A409 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621010188 Nguyễn Quốc Nhân 28/05/1998 16839

42 1621010900 Lornn Odm 04/05/1995 16840

43 1621070803 Olontumen Olonbayar 13/02/1998 16841

44 1621060552 Nguyễn Tất Phong 30/10/1998 16842

45 1621060341 Nguyễn Thanh Phong 28/12/1997 16843

46 1621060594 Trần Đặng Phong 09/03/1998 16844

47 1621060119 Nguyễn Hoàng Phúc 11/10/1998 16845

48 1621010123 Đỗ Nhật Quang 30/05/1998 16846

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 378/541

Page 10: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621060982 Trần Anh Quang 13/08/1998 16847

2 1621040106 Trần Lê Hồng Quang 02/02/1998 16848

3 1621060752 Phạm Anh Quyết 20/10/1998 16849

4 1621060238 Dương Đức Quỳnh 16/01/1998 16850

5 1621010272 Lê Hữu Sáng 25/05/1998 16851

6 1621060650 Đoàn Thanh Sơn 10/01/1998 16852

7 1621010093 Phan Duy Sơn 22/04/1998 16853

8 1621060500 Tăng Ngọc Sơn 25/10/1998 16854

9 1621060640 Trần Xuân Sơn 11/04/1998 16855

10 1621060725 Đỗ Trọng Tài 08/02/1998 16856

11 1621060561 Hoàng Hồng Thái 06/03/1998 16857

12 1621060364 Phạm Hồng Thái 03/11/1998 16858

13 1621080116 Hoàng Thọ Thắng 14/01/1998 16859

14 1621060856 Nguyễn Đức Thắng 08/10/1998 16860

15 1621060651 Nguyễn Công Thanh 16/11/1998 16861

16 1621060236 Nguyễn Văn Thanh 31/07/1998 16862

17 1621061056 Phan Văn Thành 07/02/1998 16863

18 1621010216 Nguyễn Thị Thảo 09/07/1998 16864

19 1621040130 Vũ Văn Thịnh 22/08/1998 16865

20 1621060901 Vũ Văn Thịnh 25/08/1998 16866

21 1621060271 Ngô Tiến Thư 15/11/1998 16867

22 1621010029 Nguyễn Trung Thuận 20/10/1998 16868

23 1621020045 Bùi Thị Thúy 25/06/1997 16869

24 1621060935 Nguyễn Quang Tiến 12/03/1998 16870

25 1621020046 Đỗ Việt Tiệp 22/02/1998 16871

26 1621061038 Lê Khắc Tiệp 22/09/1998 16872

27 1621010314 Phạm Khắc Tiệp 05/04/1998 16873

28 1621010158 Vũ Thế Tình 23/01/1997 16874

29 1621060898 Nguyễn Năng Toán 16/10/1998 16875

30 1621010090 Nguyễn Đăng Toàn 14/07/1998 16876

31 1621060209 Nguyễn Văn Triều 20/02/1998 16877

32 1621060731 Đinh Quốc Triệu 31/10/1998 16878

33 1621040012 Bùi Hữu Trung 17/08/1998 16879

34 1621010252 Cao Thế Trường 09/10/1998 16880

35 1621070179 Cao Xuân Trường 25/06/1998 16881

36 1221060160 Nguyễn Minh Trường 26/05/94 16882

37 1221020500 Nguyễn Duy Tú 28/09/94 16883

38 1421060288 Vũ Anh Tú 24/10/95 16884

39 1621070706 Bùi Minh Tuấn 20/08/1998 16885

40 1621070122 Nguyễn Xuân Tùng 10/02/1998 16886

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 379/541

Page 11: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1321070209 Nguyễn Đức Tường 21/04/95 16887

42 1621070045 Đàm Hữu Vạn 26/10/1998 16888

43 1621060647 Nguyễn Trọng Việt 16/10/1998 16889

44 1621060631 Nguyễn An Vũ 21/11/1998 16890

45 1621080153 Tạ Kim Vũ 12/06/1998 16891

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 380/541

Page 12: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A407 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621070127 Lê Tuấn An 21/03/1998 16892

2 1621040121 Bùi Văn Anh 24/10/1998 16893

3 1621060222 Đỗ Hữu Anh 09/03/1998 16894

4 1621060169 Dương Tuấn Anh 13/02/1998 16895

5 1621020014 Kim Việt Anh 12/12/1998 16896

6 1621060571 Nguyễn Đức Hoàng Anh 03/10/1998 16897

7 1621070110 Nguyễn Hoàng Anh 25/12/1998 16898

8 1621010222 Nguyễn Tùng Quang Anh 11/03/1998 16899

9 1621060582 Nguyễn Việt Anh 20/09/1998 16900

10 1621060606 Trần Quang Anh 19/11/1998 16901

11 1621070151 Trần Thế Anh 03/11/1997 16902

12 1621070107 Vũ Đức Anh 28/10/1998 16903

13 1621061085 Hoàng Ngọc Ánh 04/12/1998 16904

14 1621060308 Nguyễn Xuân Bách 20/01/1998 16905

15 1621060703 Đinh Quốc Bảo 03/09/1998 16906

16 1421050015 Đỗ Quốc Bảo 11/06/96 16907

17 1621060912 Nguyễn Quốc Bảo 11/08/1998 16908

18 1621080080 Nguyễn Đức Bình 10/11/1998 16909

19 1621060060 Nguyễn Văn Cảnh 05/10/1998 16910

20 1621070180 Chu Minh Chiến 24/09/1998 16911

21 1621070105 Lưu Ngọc Chiến 12/06/1998 16912

22 1621060227 Nguyễn Minh Chiến 06/06/1998 16913

23 1621060274 Nguyễn Minh Chiến 17/06/1998 16914

24 1621060890 Vũ Văn Chiến 22/05/1997 16915

25 1621080006 Bế Thị Chinh 07/10/1998 16916

26 1621060983 Nguyễn Hữu Cường 11/07/1998 16917

27 1621010709 Hoàng Liên Đa 23/09/1998 16918

28 1621020005 Bùi Nguyễn Công Danh 28/08/1998 16919

29 1621030043 Trần Văn Danh 02/10/1998 16920

30 1621010228 Vũ Thạch Công Danh 14/08/1998 16921

31 1621070724 Bùi Duy Đạt 10/10/1997 16922

32 1621060897 Nguyễn Thọ Đạt 18/08/1998 16923

33 1621060771 Phạm Văn Đạt 09/01/1998 16924

34 1621060785 Tô Xuân Diện 28/03/1998 16925

35 1621060422 Vũ Đình Độ 20/10/1998 16926

36 1621010719 Đinh Văn Đức 08/11/1998 16927

37 1621070730 Đinh Xuân Đức 05/08/1998 16928

38 1621011052 Đỗ Anh Đức 21/10/1998 16929

39 1621060798 Hà Văn Đức 28/07/1998 16930

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 381/541

Page 13: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A408 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621010161 Nguyễn Minh Đức 06/08/1998 16931

2 1521060267 Phạm Minh Đức 26/10/97 16932

3 1621040129 Phạm Văn Đức 08/11/1998 16933

4 1621060361 Bùi Tiến Dũng 26/12/1998 16934

5 1621060854 Đinh Văn Dũng 12/03/1998 16935

6 1621060472 Đoàn Văn Dũng 08/04/1998 16936

7 1621040128 Phan Văn Dũng 01/04/1998 16937

8 1621060325 Vũ Quốc Dũng 01/02/1998 16938

9 1621060435 Vũ Thành Dũng 04/09/1998 16939

10 1621061046 Lại Bá Dương 23/12/1998 16940

11 1621010239 Nguyễn Văn Dương 14/08/1998 16941

12 1621060351 Nguyễn Hà Duy 25/07/1998 16942

13 1621060519 Nguyễn Huy Duy 25/10/1998 16943

14 1621060239 Nguyễn Khương Duy 23/10/1998 16944

15 1621060016 Phạm Văn Duy 12/08/1998 16945

16 1621030115 Nguyễn Đình Nguyên Giáp 23/01/1997 16946

17 1621060477 Phạm Quang Hà 17/05/1998 16947

18 1621040117 Đinh Ngọc Hải 29/06/1998 16948

19 1611060023 Nguyễn Ngọc Hải 24/01/1998 16949

20 1221020293 Trần Huy Hải 12/04/94 16950

21 1621060634 Trịnh Ngọc Hải 05/03/1998 16951

22 1621070714 Hà Đình Hào 22/04/1998 16952

23 1611070004 Nguyễn Văn Hào 30/07/1998 16953

24 1621070216 Phạm Thanh Hào 20/06/1997 16954

25 1621060675 Trương Việt Hảo 30/10/1998 16955

26 1621060125 Trần Đức Hậu 29/07/1998 16956

27 1621061036 Nguyễn Ngọc Hiển 23/06/1998 16957

28 1621060237 Lê Văn Hiệp 01/02/1998 16958

29 1311030039 Phạm Trọng Hiệp 17/05/94 16959

30 1621040030 Đỗ Trung Hiếu 19/08/1998 16960

31 1621060294 Hoàng Bá Hiếu 20/01/1998 16961

32 1621060015 Nguyễn Khắc Hiếu 27/09/1998 16962

33 1621070193 Nguyễn Trọng Hiếu 22/12/1997 16963

34 1621070733 Nguyễn Trung Hiếu 13/10/1998 16964

35 1621080703 Nguyễn Văn Hiếu 05/10/1998 16965

36 1621030113 Trần Anh Hiếu 26/08/1998 16966

37 1621010265 Nguyễn Doãn Hòa 23/05/1998 16967

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 382/541

Page 14: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621060563 Nguyễn Phạm Văn Hoàn 15/01/1998 16968

2 1621060681 Nguyễn Xuân Hoàn 07/04/1998 16969

3 1621061089 Bùi Huy Hoàng 19/12/1998 16970

4 1621060220 Nguyễn Văn Hoàng 14/09/1998 16971

5 1621060118 Thân Huy Hoàng 08/07/1998 16972

6 1621060828 Vũ Đình Hoàng 16/01/1998 16973

7 1621060278 Nguyễn Quang Hồng 09/04/1998 16974

8 1621060565 Phạm Văn Huân 12/08/1998 16975

9 1621010358 Đỗ Mạnh Hùng 17/09/1998 16976

10 1621060442 Trần Phi Hùng 06/03/1998 16977

11 1621060277 Cao Văn Hưng 09/05/1998 16978

12 1621060663 Đỗ Việt Hưng 14/10/1998 16979

13 1621060559 Nguyễn Việt Hưng 15/05/1998 16980

14 1621040092 Lê Quốc Huy 11/08/1998 16981

15 1621080134 Văn Đỗ Tuấn Huy 04/09/1998 16982

16 1621060403 Vũ Ngọc Huy 02/01/1998 16983

17 1621060513 Vũ Quang Huy 27/12/1998 16984

18 1621060107 Hồ Diên Kế 20/07/1998 16985

19 1621060386 Nguyễn Đức Khải 05/04/1997 16986

20 1621060246 Phạm Văn Khang 18/03/1998 16987

21 1621060838 Phạm Duy Khánh 10/02/1998 16988

22 1621070196 Lê Văn Khoa 02/10/1998 16989

23 1621060674 Vũ Đăng Khoa 07/06/1998 16990

24 1621070098 Nguyễn Văn Khỏe 23/09/1998 16991

25 1621070161 Trần Vũ Minh Khôi 10/08/1998 16992

26 1621060668 Đỗ Trung Kiên 31/07/1998 16993

27 1621060077 Mai Ngọc Kiên 08/01/1998 16994

28 1621060355 Trử Sơn Lâm 23/05/1998 16995

29 1621060414 Vũ Thị Lan 23/02/1998 16996

30 1621070132 Nguyễn Thanh Lịch 05/01/1998 16997

31 1621080130 Ngô Văn Liêm 02/06/1998 16998

32 1621080049 Bùi Tiểu Linh 07/04/1998 16999

33 1621060205 Đinh Khắc Quang Linh 26/04/1998 17000

34 1621070043 Hoàng Duy Linh 07/12/1998 17001

35 1621060658 Kiều Quang Linh 20/05/1998 17002

36 1621030108 Nguyễn Khánh Linh 07/05/1998 17003

37 1621080152 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/01/1998 17004

38 1621061044 Nguyễn Trung Linh 26/08/1998 17005

39 1621060499 Nguyễn Thành Luân 27/02/1998 17006

40 1621060512 Nguyễn Phú Lực 25/04/1998 17007

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 383/541

Page 15: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621040113 Đinh Văn Lương 22/09/1998 17008

42 1621080036 Đoàn Ngọc Lương 18/09/1998 17009

43 1621060636 Lê Đức Lương 05/10/1998 17010

44 1621060996 Nguyễn Chí Lương 03/01/1998 17011

45 1621070109 Nguyễn Văn Lượng 22/08/1998 17012

46 1621060113 Hồ Trọng Mạnh 27/10/1998 17013

47 1621060309 Lê Lương Mạnh 09/01/1998 17014

48 1621011707 Trần Vũ Mây 24/09/1997 17015

49 1621060100 Lê Minh 02/07/1998 17016

50 1621010335 Lê Hữu Minh 20/08/1997 17017

51 1621060950 Nguyễn Văn Minh 27/07/1994 17018

52 1621070034 Phạm Công Minh 29/09/1998 17019

53 1621070126 Trần Tuấn Minh 21/11/1998 17020

54 1621060235 Võ Ngọc Minh 07/03/1998 17021

55 1621060408 Đặng Trung Nam 22/01/1998 17022

56 1621030005 Hoàng Văn Nam 04/09/1998 17023

57 1621060186 Ngô Hoàng Nam 06/07/1998 17024

58 1621060296 Nguyễn Thế Nam 12/09/1998 17025

59 1621070066 Nguyễn Văn Nam 10/02/1998 17026

60 1621020058 Phạm Bá Nam 25/05/1998 17027

61 1621070206 Phạm Chí Nam 29/06/1998 17028

62 1621060520 Phạm Xuân Nam 03/12/1998 17029

63 1621060050 Vũ Xuân Nghiêm 18/04/1998 17030

64 1621070182 Bùi Đức Ngọc 27/01/1998 17031

65 1621070056 Nguyễn Văn Ngọc 27/05/1998 17032

66 1621060689 Trần Văn Ngọc 18/03/1998 17033

67 1621010319 Dương Doãn Nhật 30/08/1998 17034

68 1621010360 Từ Thị Hồng Nhung 18/07/1998 17035

69 1621080069 Trần Hồng Phi 16/03/1997 17036

70 1621070712 Trịnh Bá Phi 09/02/1998 17037

71 1621070198 Nguyễn Thành Phố 10/02/1998 17038

72 1621080042 Nguyễn Hồng Phong 29/06/1998 17039

73 1621060782 Phan Thanh Phong 20/07/1998 17040

74 1621010135 Đào Văn Phúc 13/10/1998 17041

75 1621030074 Phạm Hồng Phúc 01/11/1998 17042

76 1621010236 Đặng Thiên Phước 13/01/1998 17043

77 1621060090 Hoàng Xuân Phương 07/02/1998 17044

78 1621080127 Nguyễn Thị Phương 10/02/1998 17045

79 1621060198 Vũ Thành Phương 10/02/1998 17046

80 1621010323 Lê Trọng Quân 11/06/1998 17047

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 384/541

Page 16: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

81 1621010159 Nguyễn Khắc Quân 08/04/1997 17048

82 1621010328 Nguyễn Văn Quân 30/12/1998 17049

83 1621060899 Vũ Hồng Quân 09/04/1998 17050

84 1621060881 Ngụy Hữu Quang 15/02/1998 17051

85 1621070173 Nguyễn Văn Quang 01/12/1998 17052

86 1621060479 Phạm Nhật Quang 02/12/1998 17053

87 1621010137 Phạm Tiến Quang 04/06/1998 17054

88 1621010175 Trần Thanh Quang 05/11/1997 17055

89 1621060588 Triệu Tiến Quang 20/08/1998 17056

90 1621070042 Vũ Ngọc Quang 19/05/1998 17057

91 1621060464 Nguyễn Bá Quyền 12/10/1998 17058

92 1621060039 Hồ Bá Quyết 08/03/1998 17059

93 1621040134 Trần Xuân Sang 14/08/1998 17060

94 1621060215 Lê Hồng Sơn 26/08/1997 17061

95 1621010722 Nguyễn Hải Sơn 25/12/1998 17062

96 1621080123 Nguyễn Hồng Sơn 23/09/1998 17063

97 1621060005 Nguyễn Thái Sơn 06/04/1998 17064

98 1621060069 Nguyễn Thanh Sơn 20/11/1998 17065

99 1611060026 Đỗ Minh Sỹ 01/02/1998 17066

100 1621060857 Hoàng Hữu Sỹ 22/05/1998 17067

101 1621060710 Hà Văn Tân 25/08/1997 17068

102 1621060389 Lê Hữu Tấn 27/03/1998 17069

103 1621060791 Nguyễn Văn Tấn 01/08/1998 17070

104 1621060356 Phạm Đình Thái 06/06/1998 17071

105 1621060166 Hoàng Văn Thắng 17/03/1998 17072

106 1621070708 Nguyễn Quang Thắng 24/04/1998 17073

107 1621060509 Vũ Tiến Thắng 18/11/1998 17074

108 1621040026 Bùi Yến Thanh 12/07/1998 17075

109 1221060424 Hồ Thanh 17/02/92 17076

110 1521060227 Nguyễn Vũ Đồng Thanh 02/11/95 17077

111 1621060676 Bùi Xuân Thành 04/07/1998 17078

112 1621010026 Phạm Chí Thành 03/12/1998 17079

113 1621061006 Nguyễn Văn Thế 29/09/1998 17080

114 1621060888 Hà Trung Thiên 28/01/1998 17081

115 1621070192 Nguyễn Văn Thịnh 19/11/1998 17082

116 1621040084 Nguyễn Thị Thơm 29/04/1998 17083

117 1621080135 Mai Thị Thu 27/10/1998 17084

118 1621010215 Nguyễn Thị Thu 01/01/1998 17085

119 1621060900 Đỗ Thế Thủy 20/04/1998 17086

120 1521080265 Bùi Công Tiến 26/10/97 17087

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 385/541

Page 17: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

121 1621010327 Nguyễn Hữu Tiến 16/02/1998 17088

122 1621020028 Trần Văn Tiến 25/10/1998 17089

123 1621070194 Nguyễn Ngọc Toàn 30/11/1998 17090

124 1621060529 Phùng Văn Toàn 03/01/1998 17091

125 1621060927 Vũ Bá Toàn 08/06/1998 17092

126 1621060999 Nguyễn Đức Toản 15/09/1996 17093

127 1611060701 Vũ Đức Toản 15/11/1998 17094

128 1621040124 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/11/1998 17095

129 1621010058 Lê Thị Kiều Trinh 27/04/1998 17096

130 1621040122 Đào Văn Trọng 23/12/1997 17097

131 1621060526 Lê Văn Trưởng 04/02/1998 17098

132 1611060702 Nguyễn Ngọc Tú 03/12/1998 17099

133 1621080128 Nguyễn Quang Tú 07/11/1998 17100

134 1621060382 Khương Minh Tuấn 03/01/1998 17101

135 1621070707 Nguyễn Hữu Tuấn 01/07/1998 17102

136 1621010086 Ngô Xuân Tùng 13/10/1998 17103

137 1621070149 Ngô Xuân Tùng 23/10/1998 17104

138 1621060885 Nguyễn Xuân Tùng 28/03/1998 17105

139 1621060991 Trần Thanh Tùng 02/09/1998 17106

140 1621060263 Phạm Văn Tường 03/08/1998 17107

141 1621061050 Bùi Đặng Tuyên 16/05/1998 17108

142 1621060861 Nguyễn Anh Văn 09/07/1998 17109

143 1611040015 Nguyễn Bắc Vũ 12/09/1998 17110

144 1621040047 Hoàng Kim Vương 20/03/1998 17111

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 386/541

Page 18: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621060276 Nguyễn Phạm Việt Anh 12/08/1998 17112

2 1421040010 Vũ Công Việt Anh 20/10/96 17113

3 1621080707 Vũ Thị Phương Anh 16/08/1998 17114

4 1621030088 Trần Gia Bách 26/05/1998 17115

5 1621060992 Nguyễn Bá Bình 31/10/1998 17116

6 1621060568 Đặng Công Chí 14/01/1998 17117

7 1621070152 Nguyễn Hữu Chí 19/04/1998 17118

8 1621010282 Trịnh Văn Công 13/06/1996 17119

9 1621060534 Đinh Văn Đặng 10/10/1998 17120

10 1621060643 Cao Văn Đạt 23/03/1998 17121

11 1621010139 Trần Quốc Đạt 02/05/1998 17122

12 1621060893 Nguyễn Sỹ Đoàn 20/04/1998 17123

13 1621060596 Nguyễn Thành Đoàn 20/02/1998 17124

14 1621060761 Nguyễn Bá Dũng 12/05/1998 17125

15 1621060755 Nguyễn Tiến Dũng 26/07/1998 17126

16 1621080026 Nguyễn Văn Duy 02/09/1998 17127

17 1621060921 Nguyễn Văn Giang 27/02/1998 17128

18 1621061052 Lại Hoàng Hải 11/07/1998 17129

19 1621060195 Ngô Quang Hải 12/02/1998 17130

20 1621060533 Nguyễn Đức Hải 07/02/1998 17131

21 1621060328 Nguyễn Minh Hải 07/08/1998 17132

22 1621010210 Nguyễn Thị Hạnh 09/10/1998 17133

23 1621070164 Lê Sỹ Hào 09/11/1998 17134

24 1621060330 Trần Văn Hiệp 29/09/1998 17135

25 1611080003 Trần Đức Hiếu 12/05/1998 17136

26 1621010232 Trần Minh Hiếu 12/06/1998 17137

27 1621060071 Nguyễn Như Hoàng 17/08/1998 17138

28 1621060804 Phạm Minh Hoàng 01/12/1998 17139

29 1221020067 Trần Huy Hoàng 09/04/94 17140

30 1621060318 Trần Việt Hoàng 06/09/1998 17141

31 1621060585 Lại Văn Hồng 01/06/1998 17142

32 1621061020 Vũ Công Huấn 18/08/1998 17143

33 1621060567 Đỗ Xuân Hùng 20/04/1998 17144

34 1621040073 Nguyễn Mạnh Hùng 12/11/1998 17145

35 1621060831 Nguyễn Văn Hướng 18/10/1998 17146

36 1621060799 Vi Tiến Huy 11/09/1998 17147

37 1621060876 Hoàng Trung Khá 14/03/1998 17148

38 1621060042 Vũ Văn Khải 07/07/1998 17149

39 1621060109 Cao Khả Khang 03/07/1998 17150

40 1621061018 Đỗ Ngọc Khánh 29/10/1998 17151

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 387/541

Page 19: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621010348 Nguyễn Quốc Khánh 06/02/1997 17152

42 1621060334 Nguyễn Duy Khương 22/01/1998 17153

43 1621060116 Lê Đình Kiên 12/10/1998 17154

44 1621060995 Nguyễn Trung Kiên 11/05/1998 17155

45 1621060137 Nguyễn Bảo Lâm 05/11/1998 17156

46 1621040801 Somsak LIDTHIDED 26/01/1996 17157

47 1621080133 Đoàn Thị Linh 29/09/1998 17158

48 1621070073 Nguyễn Đình Linh 29/11/1998 17159

49 1621070037 Trần Hữu Linh 23/10/1998 17160

50 1621060445 Trịnh Văn Linh 08/01/1998 17161

51 1621060973 Nguyễn Trọng Lĩnh 21/11/1998 17162

52 1621060343 Nguyễn Văn Luận 26/07/1998 17163

53 1621010369 Nguyễn Chí Lực 14/08/1998 17164

54 1621060102 Trịnh Đình Lực 07/07/1998 17165

55 1621080125 Vũ Văn Lực 04/10/1998 17166

56 1621070049 Bùi Đức Mạnh 14/06/1998 17167

57 1621040089 Nguyễn Tất Minh 02/09/1998 17168

58 1621060913 Nguyễn Văn Minh 10/07/1998 17169

59 1621020040 Vũ Tiến Minh 08/03/1998 17170

60 1621060462 Lưu Trọng Nghĩa 19/10/1998 17171

61 1621070155 Nguyễn Trung Nghĩa 27/05/1998 17172

62 1621070046 Phạm Văn Ngọc 15/06/1997 17173

63 1621060957 Phạm Trọng Nhất 26/08/1998 17174

64 1621070086 Nguyễn Duy Phong 25/09/1998 17175

65 1621070184 Chu Minh Quân 26/06/1998 17176

66 1621060338 Vũ Hồng Quân 01/04/1998 17177

67 1521040163 Lương Hoàng Quốc 02/06/97 17178

68 1621060659 Nguyễn Thành Quyết 30/05/1998 17179

69 1621040800 Thanakone SENGMANIVO20/04/1997 17180

70 1621040803 Somneuk SITTHIENGT24/01/1983 17181

71 1621060365 Mai Huy Sơn 20/10/1998 17182

72 1621060080 Nguyễn Hồng Sơn 13/08/1998 17183

73 1621060787 Tạ Văn Sơn 07/03/1998 17184

74 1621030116 Trần Văn Sơn 05/02/1998 17185

75 1621060307 Nguyễn Văn Thái 28/10/1998 17186

76 1621061025 Nguyễn Văn Thẩm 27/09/1998 17187

77 1621040132 Hoàng Mạnh Thắng 26/08/1998 17188

78 1621060971 Nguyễn Hữu Thắng 26/10/1998 17189

79 1621061065 Trần Công Thắng 14/12/1998 17190

80 1621060321 Lê Đạt Xuân Thành 20/04/1998 17191

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 388/541

Page 20: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

81 1621060527 Mai Văn Thành 08/01/1998 17192

82 1621070129 Mai Viết Thành 02/05/1998 17193

83 1621060450 Phạm Văn Thành 24/06/1998 17194

84 1621040050 Vũ Tuấn Thành 03/09/1998 17195

85 1621060730 Hoàng Văn Thảo 08/08/1997 17196

86 1621040100 Vũ Trọng Thể 01/02/1998 17197

87 1621060886 Đặng Trần Thiết 19/11/1998 17198

88 1621060460 Trần Ngọc Thuận 18/09/1998 17199

89 1621010307 Lê Chung Thức 10/09/1998 17200

90 1621060032 Nguyễn Thanh Thùy 19/03/1998 17201

91 1621010180 Nguyễn Văn Tiến 16/10/1998 17202

92 1621060863 Hoàng Bảo Toàn 17/12/1997 17203

93 1621060142 Bùi Đồng Đình Tôn 14/01/1997 17204

94 1621060963 Nguyễn Văn Trung 14/06/1998 17205

95 1621060608 Phạm Thành Trung 02/09/1998 17206

96 1621060699 Văn Đình Trung 08/07/1997 17207

97 1621060390 Nguyễn Công Trường 11/04/1997 17208

98 1621060772 Trần Phú Trường 23/01/1998 17209

99 1621080066 Hoàng Đình Tú 24/04/1998 17210

100 1621070032 Trịnh Công Tú 01/02/1997 17211

101 1621060733 Bùi Tuấn Việt 05/02/1998 17212

102 1621061057 Nguyễn Văn Việt 07/09/1998 17213

103 1621060655 Phạm Văn Vịnh 08/04/1998 17214

104 1621040078 Nguyễn Thuần Vũ 20/12/1998 17215

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 389/541

Page 21: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621040054 Kiều Việt Anh 10/02/1998 17216

2 1621070119 Lê Tuấn Anh 09/01/1998 17217

3 1621070063 Lê Việt Anh 03/02/1998 17218

4 1621060654 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 28/04/1998 17219

5 1621060068 Vi Tuấn Anh 03/08/1998 17220

6 1621070084 Trần Văn Bình 25/06/1998 17221

7 1621060576 Nguyễn Bá Đạt 10/02/1998 17222

8 1621060055 Nguyễn Thành Đạt 07/10/1998 17223

9 1621070114 Trần Văn Đức 16/09/1998 17224

10 1621040075 Nguyễn Thị Giang 03/10/1998 17225

11 1621060377 Nguyễn Văn Hiếu 11/06/1998 17226

12 1611040006 Nguyễn Xuân Hòa 16/10/1998 17227

13 1621060443 Hoàng Văn Hợp 14/12/1997 17228

14 1611060034 Cao Đức Huy 08/06/1998 17229

15 1621060967 Nguyễn Đình Huynh 29/10/1998 17230

16 1621070732 Vũ Văn Mậu 11/05/1998 17231

17 1621060170 Phạm Thành Nam 19/12/1998 17232

18 1621010231 La Văn Nhật 06/11/1998 17233

19 1621060635 Hồ Đăng Quỳnh 05/12/1998 17234

20 1621070800 Anousone SORMIXAY 12/11/1995 17235

21 1621060213 Nguyễn Văn Tân 24/10/1998 17236

22 1621061069 Hoàng Văn Thắng 14/07/1998 17237

23 1621060508 Phạm Văn Thắng 22/07/1997 17238

24 1521060266 Nguyễn Anh Thanh 09/06/97 17239

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 390/541

Page 22: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080202 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kinh tế)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1624010497 Hồ Thị Ngọc ánh 05/11/1998 17240

2 1624011036 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/09/1998 17241

3 1624010556 Đặng Thùy Dung 06/09/1998 17242

4 1624010420 Vũ Tiến Dũng 24/11/1997 17243

5 1624010356 Đào Thị Hà 23/02/1998 17244

6 1624010435 Trần Thị Hằng 19/09/1998 17245

7 1624010572 Bùi Thị Thu Hiền 14/12/1998 17246

8 1624010610 Bùi Thu Hiền 11/02/1998 17247

9 1624010655 Hoàng Thị Hiền 17/09/1998 17248

10 1624010719 Nguyễn Thị Hiền 07/08/1998 17249

11 1624010425 Mai Thị Huế 10/05/1998 17250

12 1624010429 Trần Thị Thu Huệ 19/08/1998 17251

13 1624010693 Cấn Thị Thu Hương 03/11/1998 17252

14 1624010539 Vương Thị Thu Hường 18/05/1998 17253

15 1624010536 Nguyễn Thị Huyền 04/11/1998 17254

16 1624010499 Nguyễn Thị Ngọc Lan 05/12/1998 17255

17 1624010382 Nguyễn Thị Loan 22/04/1998 17256

18 1624010728 Trần Bích Loan 16/12/1998 17257

19 1614010705 Phạm Thị Mai 14/03/1998 17258

20 1624010417 Phạm Thị Mên 19/08/1998 17259

21 1624010406 Lương Thị Quỳnh Nga 13/06/1997 17260

22 1624010626 Trương Thị Tuyết Nga 27/03/1998 17261

23 1624010696 Cao Thị Nhung 09/03/1998 17262

24 1624010737 Lê Hồng Nhung 02/11/1988 17263

25 1624010464 Lê Thị Hồng Nhung 24/10/1998 17264

26 1624010496 Trịnh Thị Kim Oanh 18/05/1998 17265

27 1624010777 Nguyễn Thu Thảo 08/03/1998 17266

28 1624010607 Võ Thị Thu 04/09/1998 17267

29 1624010478 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12/05/1998 17268

30 1624010557 Phạm Thị Huyền Trang 25/10/1998 17269

31 1624010520 Uông Huyền Trang 26/02/1998 17270

32 1324010329 Khương Văn Tuấn 29/03/95 17271

33 1624010604 Nguyễn Thị Vui 02/10/1998 17272

34 1624010484 Đinh Thị Như Yến 26/08/1998 17273

35 1624010430 Nguyễn Thị Bảo Yến 04/02/1998 17274

36 1624010451 Phạm Thị Yến 21/01/1998 17275

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 391/541

Page 23: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080202 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kinh tế)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A409 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1624010424 Đồng Phượng Anh 01/01/1998 17276

2 1624010544 Dương Vân Anh 04/05/1998 17277

3 1614010700 Phạm Thị Vân Anh 13/12/1998 17278

4 1624010564 Phạm Thị Vân Anh 24/10/1998 17279

5 1624010801 Trần Văn Anh 28/06/1998 17280

6 1624010778 Phạm Thị Bích 23/01/1998 17281

7 1624010608 Nguyễn Thị Thanh Bình 02/09/1998 17282

8 1624010486 Nguyễn Thị Thùy Dung 05/08/1998 17283

9 1624010675 Vũ Thu Duyên 02/05/1998 17284

10 1624010619 Vũ Thị Linh Giang 01/05/1998 17285

11 1624010729 Bùi Thị Hằng 03/03/1998 17286

12 1624010445 Phạm Thị Hạnh 04/11/1998 17287

13 1624010590 Bùi Thị Hiền 28/07/1998 17288

14 1624010436 Đỗ Thị Hiền 01/12/1998 17289

15 1624010666 Lâm Dương Minh Hiếu 07/10/1998 17290

16 1624010759 Chu Danh Hoàn 15/11/1998 17291

17 1624010711 Nguyễn Thị Thu Hương 05/02/1998 17292

18 1624010485 Mai Thị Thu Hường 21/11/1998 17293

19 1624010640 Ngô Thị Thu Hường 10/09/1998 17294

20 1624010565 Nguyễn Minh Huyền 20/12/1998 17295

21 1624010691 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10/07/1998 17296

22 1624010586 Trần Thị Lan 02/04/1998 17297

23 1624010506 Nguyễn Thị Phượng Linh 16/04/1998 17298

24 1624010388 Phạm Thị Linh 28/07/1998 17299

25 1624010448 Nguyễn Thị Loan 21/11/1998 17300

26 1614010021 Đặng Thị Mai 28/12/1998 17301

27 1624010490 Nguyễn Hoa Mai 14/10/1998 17302

28 1624010678 Nguyễn Thị Mai 08/10/1998 17303

29 1624010716 Bùi Thị Quỳnh Nga 26/12/1998 17304

30 1624010714 Hoàng Yến Nga 10/10/1998 17305

31 1624010418 Trịnh Văn Ngọc 06/06/1998 17306

32 1624010649 Lê Ánh Nguyệt 21/10/1998 17307

33 1614010706 Lê Tâm Như 03/11/1998 17308

34 1624010689 Dương Thị Cẩm Nhung 11/01/1998 17309

35 1624010731 Nguyễn Thị Phương 28/08/1998 17310

36 1624010784 Vũ Thị Phương 18/07/1998 17311

37 1624010453 Lê Thị Quỳnh 01/07/1998 17312

38 1624010470 Đỗ Phương Thảo 24/04/1998 17313

39 1624010617 Lê Thị Phương Thảo 25/07/1998 17314

40 1614010032 Phạm Thị Thêm 14/03/1998 17315

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 392/541

Page 24: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080202 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kinh tế)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A409 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1624010772 Phạm Văn Thích 01/06/1998 17316

42 1324010290 Nguyễn Thị Thủy 23/03/95 17317

43 1624010475 Lê Thị Trang 16/10/1998 17318

44 1624010733 Phan Việt Trinh 25/10/1998 17319

45 1624010450 Sỹ Thị Kiều Trinh 15/06/1998 17320

46 1624010715 Trương Văn Trường 21/08/1997 17321

47 1624010569 Phạm Thị Yến 03/05/1998 17322

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 393/541

Page 25: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080202 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kinh tế)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1624010426 Cao Hồng Anh 13/07/1998 17323

2 1624010537 Phạm Thị Ngọc Anh 03/03/1998 17324

3 1624010505 Lưu Thị Bưởi 21/05/1998 17325

4 1624010687 Nguyễn Linh Chi 30/08/1998 17326

5 1624010658 Lại Thị Duyên 04/08/1998 17327

6 1624010707 Trần Kỳ Duyên 31/10/1998 17328

7 1624010730 Đinh Thị Hiền 30/10/1998 17329

8 1624010644 Trần Sỹ Liêm 12/03/1998 17330

9 1624010538 Dương Diệp Linh 06/08/1998 17331

10 1624010736 Trần Thùy Linh 08/02/1998 17332

11 1624010427 Trần Thị Kiều Loan 27/10/1997 17333

12 1624010461 Đinh Thảo Ly 02/10/1998 17334

13 1624010493 Phạm Văn Mạnh 01/12/1997 17335

14 1624010653 Phạm Thị Nga 11/12/1998 17336

15 1624010587 Nguyễn Thị Ngọc 01/05/1998 17337

16 1624010798 Vũ Tuấn Ngọc 28/04/1998 17338

17 1624010723 Hoàng Kim Oanh 07/10/1998 17339

18 1624010374 Thiều Thị Quỳnh 26/08/1998 17340

19 1614010019 Phạm Thu Thảo 16/07/1998 17341

20 1624010561 Lương Minh Tú 07/06/1998 17342

21 1624010750 Trần Minh Tuấn 05/10/1998 17343

22 1624010656 Vàng Thị Tươi 02/06/1998 17344

23 1624010794 Nguyễn Hoàng Việt 11/12/1998 17345

24 1624010756 Nguyễn Thị Yến 06/01/1998 17346

25 1624010518 Trần Thị Hoàng Yến 26/12/1997 17347

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 394/541

Page 26: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080216 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621030163 Nguyễn Hương An 05/02/1998 17348

2 1621030268 Đặng Minh Anh 24/06/1998 17349

3 1621030156 Trần Thị Ngọc ánh 10/11/1997 17350

4 1621030238 Lê Thị Thanh Bình 26/09/1998 17351

5 1531070011 Phan Trọng Cự #N/A 17352

6 1621030234 Đào Quốc Đạt 02/11/1998 17353

7 1621030285 Phạm Văn Đông 21/03/1998 17354

8 1621030208 Phạm Thị Thùy Dung 04/08/1998 17355

9 1621030281 Nguyễn Thủy Dương 21/05/1998 17356

10 1621030265 Tạ Thùy Dương 28/03/1998 17357

11 1621030138 Trần Hoàng Hà 30/07/1998 17358

12 1621030148 Bùi Quang Huy 24/01/1998 17359

13 1621030216 Nguyễn Quang Huy 22/12/1998 17360

14 1621030270 Nguyễn Thị Huyền 23/10/1997 17361

15 1621030126 Bùi Dương Linh 24/08/1997 17362

16 1621030247 Lê Thị Kim Ngân 03/07/1998 17363

17 1621030192 Hoàng Minh Ngọc 05/07/1998 17364

18 1621030121 Đỗ Thái Sơn 22/08/1998 17365

19 1621030266 Trần Quang Thắng 23/04/1998 17366

20 1621030212 Phạm Thị Thanh Thanh 20/06/1998 17367

21 1621030245 Phan Thị Thủy 23/12/1998 17368

22 1621030127 Phạm Thu Trang 15/09/1998 17369

23 1621030213 Trần Thanh Tùng 17/11/1998 17370

24 1621030731 Nguyễn Hải Vân 01/02/1998 17371

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 395/541

Page 27: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080216 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621030225 Đỗ Việt Anh 10/05/1998 17372

2 1621030283 Lê Thị Lan Anh 06/02/1998 17373

3 1621030255 Vũ Tuấn Anh 18/05/1998 17374

4 1621030275 Lê Xuân Đợi 13/12/1998 17375

5 1621030199 Lương Mỹ Duyên 02/09/1998 17376

6 1621030271 Nguyễn Thị Duyên 20/08/1998 17377

7 1621030154 Cao Thị Thu Hiền 10/04/1998 17378

8 1621030178 Đinh Đức Hiệp 14/10/1998 17379

9 1621030728 Hoàng Quang Huy 22/11/1998 17380

10 1621030196 Nguyễn Đức Huy 11/05/1998 17381

11 1621030131 Trần Thị Linh 22/11/1998 17382

12 1621030227 Bùi Đức Lộc 16/12/1998 17383

13 1621030244 Nguyễn Thị Khánh Ly 27/07/1998 17384

14 1621030286 Đặng Xuân Nam 01/03/1998 17385

15 1621030267 Lê Trường Nam 20/03/1998 17386

16 1621030182 Nguyễn Phương Nam 06/11/1998 17387

17 1621030252 Nguyễn Thị Thu Ngân 06/01/1998 17388

18 1621030260 Lê Hồng Nghị 22/01/1996 17389

19 1621030202 Tô Đình Phúc 07/10/1998 17390

20 1621030172 Nguyễn Thị Phượng 08/12/1998 17391

21 1621030190 Phạm Văn Quang 03/03/1998 17392

22 1621030292 Nguyễn Thị Quỳnh 02/02/1998 17393

23 1521030800 Hoàng Minh Sang --/--/---- 17394

24 1621030724 Bùi Nguyễn Thu Trang 21/09/1998 17395

25 1621030141 Lê Anh Tú 30/01/1998 17396

26 1621030214 Lê Ngọc Tú 28/06/1998 17397

27 1621030157 Nguyễn Dương Tuấn Tú 21/05/1998 17398

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 396/541

Page 28: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080216 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621030161 Nguyễn Thanh Huyền 06/08/1998 17399

2 1621030123 Bùi Hoàng Nhật Linh 30/11/1998 17400

3 1621030233 Nguyễn Nhật Minh 18/12/1998 17401

4 1621030722 Phạm Thị Nga 21/09/1998 17402

5 1621030194 Đặng Thị Minh Nhật 07/10/1998 17403

6 1621030291 Chu Văn Quân 07/01/1998 17404

7 1621030215 Đinh Xuân Tôn 30/04/1998 17405

8 1621030207 Tự Thị Trang 12/06/1998 17406

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 397/541

Page 29: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080216 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621030217 Trần Tiến Đức 29/04/1998 17407

2 1621030149 Trần Văn Giang 26/02/1998 17408

3 1621030159 Hứa Việt Linh 08/02/1998 17409

4 1621030187 Cao Đình Tuấn 28/12/1998 17410

5 1621030136 Lê Hồng Vân 07/03/1997 17411

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 398/541

Page 30: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080217 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kinh tế)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B206 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1624010063 Trần Nam Anh 28/11/1997 17412

2 1624010970 Trần Thị Ngọc Anh 15/12/1998 17413

3 1624010825 Vũ Thị Lan Anh 09/07/1998 17414

4 1624010235 Đinh Thị Ngọc Bích 05/03/1998 17415

5 1624010986 Tăng Thị Ngọc Bích 10/12/1998 17416

6 1624010951 Vũ Thị Lan Chi 18/02/1998 17417

7 1624010921 Vũ Thị Đào 19/09/1998 17418

8 1624011004 Trần Duy Đạt 20/09/1998 17419

9 1624010074 Vũ Minh Đức 28/06/1998 17420

10 1624010266 Nguyễn Thị Dung 04/04/1998 17421

11 1624010826 Bùi Văn Dương 28/12/1998 17422

12 1624010099 Trần Thị Huyền Giang 08/03/1998 17423

13 1624010961 Bùi Thị Hà 14/11/1998 17424

14 1624010980 Đỗ Thị Hà 16/06/1998 17425

15 1624010879 Nguyễn Thị Hà 13/06/1998 17426

16 1624010844 Nguyễn Thị Hải 28/01/1998 17427

17 1624010037 Nguyễn Thị Hạnh 15/02/1998 17428

18 1624010162 Bá Thị Thanh Hảo 28/06/1998 17429

19 1624010274 Nguyễn Thị Hảo 17/07/1998 17430

20 1624010916 Đinh Thị Hiền 07/10/1998 17431

21 1624010172 Nguyễn Thị Hoa 19/11/1998 17432

22 1624010988 Nguyễn Minh Hoà 08/08/1998 17433

23 1624010738 Nguyễn Duy Hóa 14/06/1998 17434

24 1624010090 Lê Thị Hoài 01/01/1998 17435

25 1624010132 Chu Thị Phương Hồng 26/03/1998 17436

26 1624010280 Đặng Thị Huyền 25/11/1998 17437

27 1624010950 Đỗ Thị Thu Huyền 01/12/1998 17438

28 1624010931 Nguyễn Thị Huyền 21/09/1998 17439

29 1624010899 Phạm Thị Thanh Huyền 03/06/1998 17440

30 1624010964 Vũ Thanh Lam 26/05/1998 17441

31 1624010983 Đỗ Sơn Lâm 27/03/1998 17442

32 1624010946 Nguyễn Hồng Liên 11/06/1998 17443

33 1624010883 Lâm Thị Mỹ Linh 15/08/1998 17444

34 1624010880 Mai Nguyễn Bảo Linh 03/01/1998 17445

35 1624010978 Phạm Lưu Ly 22/10/1998 17446

36 1624010992 Lê Thị Trà My 10/03/1998 17447

37 1624010977 Nguyễn Vũ Ngọc Nga 20/01/1998 17448

38 1614010026 Phạm Thị Nga 20/10/1998 17449

39 1624010050 Nguyễn Hồng Nhung 07/05/1998 17450

40 1624010207 Trình Thị Thu Phương 29/10/1998 17451

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 399/541

Page 31: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080217 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kinh tế)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B206 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1624010903 Vũ Thị Quý 02/03/1998 17452

42 1624010240 Hồ Thuý Quỳnh 01/05/1998 17453

43 1624010938 Bùi Thị Thảo 11/10/1998 17454

44 1614010031 Nguyễn Thị Thảo 24/02/1998 17455

45 1624010095 Nguyễn Thu Thảo 20/05/1998 17456

46 1624010151 Phạm Thị Hồng Thơm 16/01/1998 17457

47 1624010016 Phạm Thị Hoài Thư 08/11/1998 17458

48 1624010854 Nguyễn Thị Thương 16/11/1998 17459

49 1624010868 Lê Hồng Thúy 04/08/1998 17460

50 1624010015 Lý Thị Huyền Trang 04/05/1997 17461

51 1624010930 Lê Quang Trung 27/10/1998 17462

52 1624010208 Trần Minh Tuấn 27/09/1998 17463

53 1624010094 Nguyễn Nhật Xuân 01/12/1998 17464

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 400/541

Page 32: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080217 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kinh tế)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1624010297 Lê Mai Anh 26/08/1998 17465

2 1624010070 Lê Thị Ngọc Anh 27/11/1998 17466

3 1624010190 Nguyễn Đặng Quế Anh 28/12/1998 17467

4 1624010101 Trần Minh Anh 11/01/1997 17468

5 1624010053 Trần Tiến Anh 25/09/1998 17469

6 1624010186 Vũ Ngọc Anh 03/10/1998 17470

7 1624010034 Nguyễn Văn Cường 04/11/1998 17471

8 1624010259 Phạm Duy Đạt 06/12/1998 17472

9 1624010296 Hà Minh Đức 07/12/1998 17473

10 1624010982 Lê Thị Dung 10/02/1998 17474

11 1624010362 Nguyễn Thị Dung 01/05/1998 17475

12 1624010204 Lê Khương Duy 11/04/1998 17476

13 1624010367 Phạm Thị Duyên 01/01/1998 17477

14 1624010861 Nguyễn Thị Hằng 04/09/1998 17478

15 1624010008 Phí Thu Hằng 07/08/1998 17479

16 1624010283 Trần Minh Hằng 04/08/1998 17480

17 1624010079 Vũ Thị Thúy Hằng 26/08/1998 17481

18 1624010178 Trần Thị Hiền 13/05/1998 17482

19 1624010917 Trần Thị Hoa 01/12/1998 17483

20 1624010168 Ngô Việt Hoàng 02/12/1998 17484

21 1624010139 Nguyễn Huy Hoàng 13/09/1998 17485

22 1624010222 Nguyễn Ngọc Hồi 21/01/1998 17486

23 1624010226 Đậu Văn Hùng 30/11/1997 17487

24 1624010127 Hoàng Thị Hường 26/05/1998 17488

25 1624010002 Trần Thị Huyền 01/06/1998 17489

26 1624010238 Nguyễn Thị Ngọc Lan 11/06/1998 17490

27 1624010735 Bùi Quang Linh 03/01/1998 17491

28 1624010313 Hồ Thuỳ Linh 17/11/1998 17492

29 1624010239 Nguyễn Thị Diệu Linh 09/11/1998 17493

30 1624010310 Nguyễn Thuỳ Linh 01/07/1998 17494

31 1624010928 Nguyễn Thị Kim Lương 18/10/1998 17495

32 1624010913 Nguyễn Thị Mai 01/05/1998 17496

33 1624010118 Đặng Ngọc Nghĩa 07/11/1998 17497

34 1624010252 Lê Bích Ngọc 10/12/1998 17498

35 1624010269 Phạm Thị Nhung 20/10/1998 17499

36 1624010850 Nguyễn Thị Phương 16/05/1998 17500

37 1624010062 Phạm Thị Minh Phương 19/11/1998 17501

38 1624010189 Nguyễn Nam Quân 09/06/1998 17502

39 1624010315 Nguyễn Cao Quí 22/12/1998 17503

40 1624010962 Nguyễn Kim Quy 18/12/1998 17504

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 401/541

Page 33: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080217 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kinh tế)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1624010103 Nguyễn Hoa Quỳnh 03/09/1998 17505

42 1624010318 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/07/1998 17506

43 1624010149 Phạm Thị Như Quỳnh 24/11/1998 17507

44 1624010247 Tạ Thị Hoa Sinh 04/09/1998 17508

45 1624010078 Phương Tiến Tài 28/02/1998 17509

46 1624010041 Bùi Sỹ Thắng 04/04/1998 17510

47 1624010295 Nguyễn Thị Thanh 16/06/1998 17511

48 1624010069 Nguyễn Phương Thảo 12/11/1998 17512

49 1624010144 Nguyễn Thị Thơm 17/07/1998 17513

50 1624010083 Nguyễn Thanh Thư 23/05/1998 17514

51 1624010910 Trần Thị Mộng Thúy 15/10/1998 17515

52 1624010242 Đinh Đức Tiến 15/04/1998 17516

53 1624010346 Trương Thị Trang 28/10/1998 17517

54 1624010116 Lương Văn Trìu 08/06/1998 17518

55 1624010211 Phạm Văn Tú 06/11/1998 17519

56 1624010121 Dương Thị ánh Tuyết 06/11/1998 17520

57 1624010023 Phạm Thị Tố Uyên 05/09/1998 17521

58 1624010154 Nguyễn Thị Thanh Vân 21/01/1998 17522

59 1624010198 Phạm Thị Thanh Xuân 04/05/1998 17523

60 1624010273 Lỗ Thị Minh Yến 14/06/1998 17524

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 402/541

Page 34: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080217 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kinh tế)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1624010173 Trần Việt Hoàng Anh 09/06/1998 17525

2 1624010115 Nguyễn Ngọc Bảo 22/02/1998 17526

3 1624010890 Đặng Thị Kim Chi 15/06/1998 17527

4 1624010891 Đỗ Thị Thuỳ Dung 20/04/1998 17528

5 1624010073 Nguyễn Đắc Dũng 29/10/1998 17529

6 1624010060 Phạm Quý Dương 08/04/1998 17530

7 1624010340 Lương Thị Thu Hà 26/11/1997 17531

8 1624010089 Kiều Việt Hùng 10/12/1998 17532

9 1624010049 Nguyễn Thị Hương 25/05/1998 17533

10 1624010160 Nguyễn Ngọc Huyền 17/10/1998 17534

11 1624010999 Saiychai KHAMPHAJAN05/05/1992 17535

12 1624010282 Phạm Ngọc Khánh 27/08/1998 17536

13 1624010020 Nguyễn Trung Kiên 20/12/1998 17537

14 1624010126 Vũ Đức Kiên 31/08/1998 17538

15 1624010013 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 17/12/1998 17539

16 1624010267 Nguyễn Thùy Linh 10/08/1998 17540

17 1624010164 Nguyễn Văn Linh 06/02/1998 17541

18 1624010021 Đỗ Thị Châu Loan 20/05/1998 17542

19 1624010161 Vũ Thị Khánh Ly 02/08/1998 17543

20 1624010255 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 20/10/1998 17544

21 1624010193 Trần Thị Phượng 04/04/1998 17545

22 1624010152 Ngô Hồng Sơn 31/12/1998 17546

23 1624010174 Trần Văn Thăng 30/06/1998 17547

24 1624010366 Vũ Thị Thanh Thảo 28/07/1998 17548

25 1624010929 Phạm Thị Thoa 03/11/1998 17549

26 1614010013 Nguyễn Thị Thư 28/07/1998 17550

27 1624010137 Lê Thị Thủy 26/02/1998 17551

28 1624010329 Nguyễn Thanh Trà 04/08/1998 17552

29 1624010064 Đỗ Văn Trung 02/06/1998 17553

30 1624010302 Hoàng Quốc Việt 09/01/1998 17554

31 1624010314 Vũ Đức Việt 28/01/1998 17555

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 403/541

Page 35: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080316 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương ứng dụng

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421050178 Phạm Minh Tâm 20/11/96 17556

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 404/541

Page 36: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080707 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Lập trình mạng

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421050091 Đỗ Thị Hương 20/03/96 17557

2 1421050101 Nguyễn Thị Lam 06/05/96 17558

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 405/541

Page 37: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080709 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kiến trúc máy tính

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521050052 Văn Minh Anh 08/03/97 17559

2 1521050304 Vũ Đắc Kỳ Anh 07/11/97 17560

3 1521050340 Trần Đăng Cường 20/09/94 17561

4 1521040219 Đào Công Dũng 17/09/97 17562

5 1521050373 Nguyễn Văn Hiện 18/11/97 17563

6 1521050272 Lê Ngọc Mạnh Linh 07/02/96 17564

7 1521050138 Nguyễn Hữu Trang 04/10/97 17565

8 1521050200 Mai Viết Trưởng 06/05/97 17566

9 1521050187 Trần Mạnh Tuấn 29/09/97 17567

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 406/541

Page 38: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080709 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kiến trúc máy tính

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521050121 Phí Thành Phúc 02/05/97 17568

2 1521050125 Phạm Văn Tốt 06/11/97 17569

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 407/541

Page 39: 26/02/2017 B305 2...26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727 27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728 28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729 29

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080709 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kiến trúc máy tính

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521050161 Nguyễn Đức Thịnh 11/06/97 17570

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 408/541