302
1 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM TH KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013 TT SBD Họ tên thí sinh Nơi sinh (huyện, tỉnh) 879 190101 Nguyễn Tuấn Anh 06/03/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 1893 360101 Lê Thảo Anh 14/04/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 1033 Lương Ch Dng 19/02/1997 Nam Vĩnh Tưng-Vĩnh Phúc 1895 360103 Nguyễn Thùy Linh 13/06/1997 Nữ Mê Linh – Hà Nội 1140 220108 Bùi Xuân Tùng 25.03.1997 1463 280111 Nguyễn Thị Thanh Thu 25/10/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 1353 27.0.1.1 Nguyễn Đức Việt 25/06/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 1344 27.0.1.0 Trần Phương Anh 06/02/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 15 20115 Nguyễn Ngọc Thiện 07/03/1997 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phúc 1 20101 Nguyễn Hữu Anh 17-01-1997 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phúc 1900 360108 Nguyễn Nam Sơn 02/12/1997 Nam Phúc Yên – Vĩnh Phúc 1897 360105 Nguyễn Minh Phương 06/05/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 1896 360104 Trần Long 16/03/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 1894 360102 Nguyễn Thế Giáp 20/02/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 1455 280103 Hoàng Việt Cưng 20/05/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 1357 27.0.1.1 Phạm Văn Bổng 13/10/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 1350 27.0.1.1 Nguyễn Thị Lan Oanh 26/01/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 1041 Ph Văn Tuấn 12/02/1997 Nam Vĩnh Tưng-Vĩnh Phúc 887 190109 Hà Thị Liễu 20/03/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 1949 Đoàn Thị Thanh Thy 19/03/1997 Nữ Mê Linh -Vĩnh Phúc 1343 27.0.1.0 Nguyễn Thị Anh 02/11/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 610 Lê Việt Thắng 29/10/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 1898 360106 Nguyễn Anh Dng 28/02/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 1354 27.0.1.1 Tạ Thanh Xuân 04/07/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 1342 27.0.1.0 Nguyễn Tú Anh 25/08/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 1042 Nguyễn Văn Tuyến 12/01/1997 Nam Vĩnh Tưng-Vĩnh Phúc 504 120107 Lưu Đức Mạnh 27/08/1997 Nam Lập Thạch - VP 500 120103 Đào Thị Huệ 15/10/1997 Nữ Lập Thạch - VP 6 20106 Trần Thị Hạnh 07/05/1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc 1899 360107 Lăng Thị Trà Mi 25/02/1997 Nữ Đức Trọng – Lâm Đồng 1843 Nguyễn Thị Minh Châu 11/09/1997 Nữ 1623 Hoàng Thu Uyên 01/03/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 1359 27.0.1.1 Nguyễn Văn Tú Tài 17/12/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc Ngày tháng năm sinh Giới tính 21.01.0 3 Vĩnh Tưng – Vĩnh Phúc 21.01.1 1 37.01.1 1 13.0.1. 04 21.01.1 2 35.0.1. Vĩnh Tưng – Vĩnh 31.0.1. 11

3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

1

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

879 190101 Nguyễn Tuấn Anh 06/03/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 1

1893 360101 Lê Thảo Anh 14/04/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 1

1033 21.01.03 Lương Chi Dung 19/02/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 1

1895 360103 Nguyễn Thùy Linh 13/06/1997 Nữ Mê Linh – Hà Nội 1

1140 220108 Bùi Xuân Tùng 25.03.1997 Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 1

1463 280111 Nguyễn Thị Thanh Thu 25/10/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 1

1353 27.0.1.13 Nguyễn Đức Việt 25/06/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 1

1344 27.0.1.04 Trần Phương Anh 06/02/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 1

15 20115 Nguyễn Ngọc Thiện 07/03/1997 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phúc 1

1 20101 Nguyễn Hữu Anh 17-01-1997 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phúc 1

1900 360108 Nguyễn Nam Sơn 02/12/1997 Nam Phúc Yên – Vĩnh Phúc 1

1897 360105 Nguyễn Minh Phương 06/05/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 1

1896 360104 Trần Long 16/03/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 1

1894 360102 Nguyễn Thế Giáp 20/02/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 1

1455 280103 Hoàng Việt Cương 20/05/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 1

1357 27.0.1.17 Phạm Văn Bổng 13/10/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 1

1350 27.0.1.10 Nguyễn Thị Lan Oanh 26/01/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 1

1041 21.01.11 Phi Văn Tuấn 12/02/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 1

887 190109 Hà Thị Liễu 20/03/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 1

1949 37.01.11 Đoàn Thị Thanh Thuy 19/03/1997 Nữ Mê Linh -Vĩnh Phúc 1

1343 27.0.1.03 Nguyễn Thị Anh 02/11/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 1610 13.0.1.04 Lê Việt Thắng 29/10/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 1

1898 360106 Nguyễn Anh Dung 28/02/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11354 27.0.1.14 Tạ Thanh Xuân 04/07/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11342 27.0.1.02 Nguyễn Tú Anh 25/08/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11042 21.01.12 Nguyễn Văn Tuyến 12/01/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 1504 120107 L u Đ c M như ứ ạ 27/08/1997 Nam L p Th ch - VPậ ạ 1500 120103 Đào Th Huị ệ 15/10/1997 Nữ L p Th ch - VPậ ạ 1

6 20106 Trần Thị Hạnh 07/05/1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc 11899 360107 Lăng Thị Trà Mi 25/02/1997 Nữ Đức Trọng – Lâm Đồng 11843 35.0.1.01 Nguyễn Thị Minh Châu 11/09/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11623 31.0.1.11 Hoàng Thu Uyên 01/03/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11359 27.0.1.19 Nguyễn Văn Tú Tài 17/12/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11345 27.0.1.05 Nguyễn Thành Công 21/04/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 1

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 2: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

2

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1341 27.0.1.01 Trần Thị Minh Ánh 23/10/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11202 230103 NGUYỄN VĂN HẢI 26/05/1997 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11139 220107 Nguyễn Thị Phương Thảo 01.02.1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11136 220104 Nguyễn Mạnh Hùng 18.09.1997 Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 1

18 20118 Nguyễn Lân Tùng 08/11/1997 Nam Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc 1

11 20111 Bùi Thị Bich Phương 23-03-1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc 1

1948 37.01.10 Phạm Minh Tâm 27/10/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 1

1946 37.01.08 Đăng Trần Mạnh 29/08/1997 Nam Tam Thanh-Phú Thọ 1

1615 31.0.1.03 Trần Minh Mạnh 29/09/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 1

1613 31.0.1.01 Vu Tuấn Cương 21/02/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 1

1204 230105 LÊ VĂN HƯNG 01/08/1997 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 1

1203 230104 NGUYỄN CÔNG HOAN 04/09/1997 NAM Yên Lạc - Vĩnh Phúc 1

1201 230102 LƯƠNG MẠNH ĐẠT 30/01/1997 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 1

1200 230101 ĐOÀN NGỌC CẢNH 21/09/1997 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 1

1040 21.01.10 Vu Hồng Trang 10/09/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 1

1038 21.01.08 Lê Xuân Mạnh 25/09/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 1

1034 21.01.04 Nguyễn Thị Minh Hồng 01/12/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 1

1032 21.01.02 Nguyễn Hồng Cương 12/06/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 1

999 200102 NGUYỄN ĐỨC OAI 17//11/1997 Nam Sông Lô - VP 1

888 190110 Bùi Thị Sung 04/11/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 1

882 190104 Trần Duy Đoan 07/11/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 1

829 18.0.1.06 Nguyễn Văn Nguyên 27/12/1997 Nam Lập Thach - VP 1

824 18.0.1.01 Nguyễn Thị Kim Anh 08/03/1997 Nữ Lập Thach - VP 1

507 120110 T Đình Nguyênạ 04/05/1997 Nam Sông Lô - VP 1

506 120109 Đ ng Quang Nguyênặ 27/05/1997 Nam Sông Lô – VP 1

5 20105 Nguyễn Thị Giang 19-07-1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc 1

1621 31.0.1.09 Phạm Thị Thúy 11/12/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 1

1617 31.0.1.05 Nguyễn Xuân Nghiêm 30/07/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 1

1457 280105 Phan Anh Dương 20/10/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 1

1352 27.0.1.12 Phạm Văn Tuyến 15/01/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 1

1206 230107 LƯƠNG VĂN LUÂN 12/08/1997 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 1

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 3: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

3

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1035 21.01.05 Nguyễn Mạnh Hùng 18/04/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 1

886 190108 Hoàng Văn Kiên 29/10/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 1

509 120112 Vũ Văn Thúy 29/10/1997 Nam Sông Lô – VP 1

508 120111 Hà Th Ph ngị ươ 30/01/1997 Nữ Sông Lô – VP 1

13 20113 Trần Xuân Sơn 20-02-1997 Nam Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc 1

10 20110 Phùng Văn Hưng 19-11-1997 Nam Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc 1

1943 37.01.05 Đàm Thị Lan Hương 20/10/1997 Nữ Mê Linh -Vĩnh Phúc 1

1848 35.0.1.06 Bùi Minh Phương 10/04/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 1

1622 31.0.1.10 Đào Duy Toàn 03/03/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 1

1620 31.0.1.08 Nguyễn Văn Thanh 14/07/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 1

1619 31.0.1.07 Nguyễn Minh Tâm 15/12/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 1

1461 280109 Phan Thanh Nam 29/01/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 1

1355 27.0.1.15 Đào Văn Khánh Huân 15/01/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 1

1349 27.0.1.09 Phạm Mạnh Quyết 19/01/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 1

1348 27.0.1.08 Tạ Thị Minh Ngân 26/09/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 1

1346 27.0.1.06 Nguyễn Minh Châu 07/02/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 1

1133 220101 Nguyễn Thị Ngọc Anh 28.03.1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 1

607 13.0.1.01 Nguyễn Thị Ánh 22/11/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 1

505 120108 Nguy n Thành Namễ 25/04/1997 Nữ L p Th ch- VPậ ạ 1

404 100107 Đào Thị Thảo 20/09/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 1

203 50105 Bùi Văn Tuấn 02/10/1997 Nam Yên Lạc-VP 1

17 20117 Phùng Duy Tú 02/06/1997 Nam Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc 1

9 20109 Trần Mạnh Hùng 03/03/1997 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phúc 1

8 20108 Trương Đức Hiếu 20-09-1997 Nam Tam Dương -Vĩnh Phúc 1

2 20102 Dương Thị Ngọc Ánh 18-12-1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc 1

1819 34.0.1.02 Nguyễn Thị Vân 19/5/1995 Nữ Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 1

1460 280108 Nguyễn Văn Nam 23/03/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 1

1351 27.0.1.11 Nguyễn Văn Tuấn 18/03/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 1

1036 21.01.06 Bùi Văn Khang 29/09/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 1

1031 21.01.01 Nguyễn Lan Anh 28/02/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 1

884 190106 Nguyễn Văn Hiệu 11/05/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 1

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 4: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

4

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

880 190102 Vu Tri Dung 31/01/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 1

401 100104 Nguyễn Thị Hạnh 27/10/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 1

249 070103 Đàm Thu Hiền 14/11/1997 Nữ Tam Dương - Vp 1

246 070104 Bùi Thị Hoa 14/08/1997 Nữ Tam Dương - Vp 1

1950 37.01.12 Đăng Thị Thuy 09/01/1997 Nữ Quy Hơp Nghệ An 1

1945 37.01.07 Trần Văn Long 09/08/1997 Nam Yên Lạc-Vĩnh Phúc 1

1941 37.01.03 Nguyễn Tiến Đươc 08/11/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 1

1847 35.0.1.05 Ngô Khánh Linh 24/06/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 1

1846 35.0.1.04 Đỗ Thị Lan 20/07/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 1

1845 35.0.1.03 Thới Việt Hưng 30/04/1997 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 1

1844 35.0.1.02 Đinh Thị Thu Hằng 01/01/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 1

1624 31.0.1.12 Phạm Quốc Việt 09/01/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 1

1618 31.0.1.06 Nguyễn Thị Sinh 14/02/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 1

1616 31.0.1.04 Nguyễn Văn Nam 19/04/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 1

1614 31.0.1.02 Nguyễn Ngọc Dương 30/09/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 1

1530 290101 Nguyễn Đức Anh 13/.02/1997 Nam Yên Lạc-VP 1

1464 280112 Đoàn Văn Toàn 17/01/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 1

1459 280107 Vu Thị Hằng 07/08/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 1

1458 280106 Đỗ Thị Hằng 20/12/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 1

1454 280102 Nguyễn Văn Anh 27/06/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 1

1358 27.0.1.18 Tạ Thị Thu Hằng 26/09/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 1

1347 27.0.1.07 Nguyễn Văn Long 24/12/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 1

1259 240101 Hạ Bá Thành 12/10/1997 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 1

1207 230108 HOÀNG TRƯỜNG TRINH 29/12/1997 NAM Thanh Sơn – Phú Thọ 1

1205 230106 TRẦN TRỌNG HUY 16/01/1997 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 1

1138 220106 Phạm Văn Toán 23.05.1997 Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 1

1135 220103 Ngô Thị Hồng Hoa 13.04.1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 1

1043 21.01.13 Lương Hữu Tuyên 23/01/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 1

881 190103 Trần Minh Đăng 24/10/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 1

827 18.0.1.04 Vu Thị Hồng Nhung 17/01/1997 Nữ Lập Thach - VP 1

825 18.0.1.02 Trần Ngọc Dương 20/06/1997 Nam Lập Thach - VP 1

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 5: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

5

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

727 15.01.02 Đào Mạnh Cương 22/10/1997 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 1609 13.0.1.03 Nguyễn Cao Ky 19/05/1997 Nam Tam Dương – Vĩnh Phúc 1608 13.0.1.02 Nguyễn Trọng Bình 26/12/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 1502 120105 Hà Th H ngị ươ 04/04/1997 Nữ L p Th ch - VPậ ạ 1

501 120104 Nguy n Ng c Huy nễ ọ ề 19/02/1997 Nữ Sông Lô - VP 1

499 120102 Nguy n Minh H ngễ ằ 06/07/1997 Nữ L p Th ch – VPậ ạ 1

498 120101 Tr n Tr ng Đ tầ ọ ạ 14/09/1997 Nam L p Th ch - VPậ ạ 1

405 100108 Dương Văn Vu 03/03/1997 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 1

402 100105 Nguyễn Thị Thúy Nga 27/09/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 1

360 90103 Đào Đình Lương 12/05/1997 Nam T.Dương-VP 1

333 80102 Nguyễn Thị Bich Hồng 02/09/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 1

253 070110 Trương Thị Phương Thảo 27/12/1997 Nữ Tam Dương - Vp 1

250 070107 Lăng Thị Thu Hương 06/02/1997 Nữ Tam Dương - Vp 1

245 070102 Lê Minh Đức 05/12/1997 Nam Tam Dương - Vp 1

244 070101 Lê Thị Ngọc Ánh 06/01/1997 Nữ Tam Dương - Vp 1

202 50104 Nguyễn Thị Hương 25/07/1997 Nữ Quốc Oai-Hà Tây 1

201 50103 Thành Trọng Hiếu 31/07/1997 Nam Vĩnh Yên -VP 1

163 40105 Lâm Long Mạnh 26/01/1997 Nam Đạo Trù-Lập Thạch 1

159 40101 Hoàng Văn Chinh 16/10/1997 Nam Hơp Châu-Tam Dương 1

120 0301003 Nguyễn Văn Ngọc 28/8/1997 Nam Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 1

16 20116 Phùng Văn Tĩnh 21-07-1997 Nam Tam Dương -Vĩnh Phúc 1

14 20114 Phùng Ngọc Thành 16-10-1997 Nam Yên Lạc- Vĩnh Phúc 1

12 20112 Trần Thị Thúy Quynh 25-03-1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc 1

7 20107 Trần Thu Hiền 03/08/1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc 1

4 20104 Nguyễn Thị Ngọc Chang 14-12-1997 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc 1

3 20103 Dương Đức Bách 30-04-1997 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phúc 1

1818 34.0.1.01 Nguyễn Văn Uân 07/01/1996 Nam Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 1

1531 290102 Đăng Ngọc Anh 06/04/1997 Nữ Yên Lạc-VP 1

1453 280101 Đỗ Thị Ngọc Anh 03/10/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 1

892 190114 Lê Thị Phương Thùy 22/08/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 1

890 190112 Nguyễn Thị Thu Trang 09/02/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 1

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 6: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

6

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

885 190107 Bùi Ngọc Huyền 01/03/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 1

803 170101 Tạ Việt Anh 09/06/1997 Nam Lập Thạch – VP 1

678 140105 KHỔNG QUANG VINH 04/12/1997 Nam Sông Lô - VP 1

611 13.0.1.05 Nguyễn Thị Huyền Trang 29/01/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 1

463 110106 Nguyễn Văn Thiệp 26/03/1997 Nam Lập Thạch-Vĩnh Phúc 1

403 100106 Nguyễn Anh Quân 10/06/1997 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 1

400 100103 Nguyễn Văn Điệp 11/12/1997 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 1

332 80101 Nguyễn Thị Thu Hiền 30/11/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 1

252 070109 Phùng An Nguyên 12/10/1997 Nam Tam Dương - Vp 1

251 070108 Hoàng Phương Lê 26/12/1997 Nữ Tam Dương - Vp 1247 070106 Nguyễn Thị Hông 08/03/1997 Nữ Tam Dương - Vp 1200 50102 Hoàng Hải Đăng 11/09/1997 Nam Vĩnh Yên -VP 1199 50101 Nguyễn Việt Anh 19/07/1997 Nam Vĩnh Yên -VP 1165 40107 Bằng Thị Ngân 21/06/1996 Nữ Đạo Trù-Tam Đảo 1

164 40106 Trần Bảo Quang 19/05/1997 Nam Minh Quang-Tam Đảo 1

161 40103 Dương Ngọc Khánh 10/04/1997 Nam Trung Mỹ-Bình Xuyên 1

160 40102 Nguyễn Thị Hương 27/02/1997 Nữ Trung Mỹ-Bình Xuyên 1

1942 37.01.04 Nguyễn Thu Hiền 06/05/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 1

1940 37.01.02 Trần Ngọc Đại 15/01/1997 Nam Ba Vì – Hà Tây 1

1939 37.01.01 Đinh Thị Ngọc Anh 25/12/1997 Nữ Mê Linh -Vĩnh Phúc 1

1849 35.0.1.07 Nguyễn Xuân Qúy 15/10/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 1

1563 30.0.1.01 Nguyễn Công Hiệp 08/10/1997 Nam Yên Lạc-VP 1

1534 290105 Trần Xuân Thu 12/08/1997 Nam Yên Lạc-VP 1

1532 290103 Vu Xuân Hiệp 03/02/1997 Nam Yên Lạc-VP 1

1465 280113 Trần Thị Thu Trang 05/03/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 1

889 190111 Hà Văn Tâm 22/06/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 1

503 120106 Đ Duy Khánhỗ 07/09/1997 Nam L p Th ch – VPậ ạ 1

398 100101 Phan Tiến Anh 14/08/1997 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 1

254 070111 Vu Thị Trinh 16/05/1997 Nữ Tam Dương - Vp 1

1782 330106 Lưu Thế Vinh 03/02/1997 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 1

1462 280110 Nguyễn Công Ngọc 01/03/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 1

1137 220105 Vu Thị Lan 04.11.1997 Nữ Tam Dương – Vĩnh Phúc 1

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 7: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

7

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1134 220102 Nghiêm Quang Huy 10.05.1997 Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 1

883 190105 Nguyễn Thị Hằng 29/11/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 1

826 18.0.1.03 Nguyễn Thị Thu Hằng 15/03/1997 Nữ Lập Thach - VP 1

162 40104 Phạm Ngọc Mai 03/05/1997 Nữ Minh Quang-Bình Xuyên 1

122 0301005 Đăng Văn Thái 15/3/1997 Nam Tam Dương - Vĩnh Phúc 1

2030 380101 Đỗ Thị Ngọc Ánh 28/01/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 1

1944 37.01.06 Phạm Thị Khánh Linh 24/06/1997 Nữ Soc Sơn-Hà Nội 1

1723 320104 Đào Huy Hoàng 01/01/1997 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 1

1564 30.0.1.01 Hoàng Văn Trương 16/02/1997 Nam Yên Lạc-VP 1

1456 280104 Đỗ Văn Đạt 12/10/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 1

1039 21.01.09 Đào Thị Nay 28/06/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 1

891 190113 Phùng Văn Tuệ 23/11/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 1

679 140106 TẠ ĐÌNH VŨ 15/08/1997 Nam Lập Thạch - VP 1

672 140101 PHẠM THỊ HOA 25/09/1997 Nữ Lập Thạch - VP 1

461 110104 Nguyễn Công Minh 18/11/1997 Nam Lập Thạch-Vĩnh Phúc 1

334 80103 Vu Văn Khoa 03/04/1997 Nam Tam Dương- Vĩnh Phúc 1119 0301002 Nguyễn Văn Khoa 11/10/1997 Nam Tam Dương - Vĩnh Phúc 1

1780 330104 Kiều Thị Hà Mai 29/8/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11721 320102 Trịnh Thị Quynh Anh 08/02/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 1

1317 260102 Nguyễn Thị Linh 24/6/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 1

828 18.0.1.05 Tạ Quang Ngọc 16/01/1997 Nam Lập Thach - VP 1

364 90107 Dương Minh Toàn 27/10/1997 Nam T.Dương-VP 1

118 0301001 Phùng Thị Thanh Hải 03/02/1997 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 1

2031 380102 Hồ Thanh Phong 24/12/1997 Nam Cộng Hòa Séc 1

1947 37.01.09 Nguyễn Hoàng Sơn 12/01/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 1

998 200101 HOÀNG THỊ MẾN 13/10/1997 Nữ Sông Lô - VP 1

726 15.01.01 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 04/08/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 1

458 110101 Lê Kim Hùng 08/09/1997 Nam Lập Thạch-Vĩnh Phúc 1

363 90106 Phan Hữu Tiến 26/11/1997 Nam T.Dương-VP 1

359 90102 Nguyễn Hoài Linh 24/07/1997 Nam T.Dương-VP 1

125 0301008 Phùng Thị Thuy 28/01/1997 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 1

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 8: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

8

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

121 0301004 Nguyễn Văn Sỹ 21/11/1997 Nam Tam Dương - Vĩnh Phúc 1

1722 320103 Nguyễn Thị Hiền 17/02/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 1

1356 27.0.1.16 Trần Quang Khải 21/08/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 1

1037 21.01.07 Thân Tài Linh 20/01/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 1

399 100102 Hoàng Văn Dương 11/10/1997 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 1

1781 330105 Trần Thị Nga 16/11/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 1

1260 240102 Trần Thị Thúy 31/7/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 1

677 140104 TẠ THỊ THU TRANG 07/02/1997 Nữ Lập Thạch - VP 1

362 90105 Nguyễn Thị Nhung 24/11/1997 Nữ T.Dương-VP 1

248 070105 Nguyễn Văn Hoàng 10/12/1997 Nam Tam Dương - Vp 1

1777 330101 Trần Thị Ánh 28/09/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 1

330102 Nguyễn Thị Hạnh 18/03/1997 1

1720 320101 Lê Hải Anh 05/11/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 1

1565 30.0.1.01 Dương Thị Trinh 25/09/1997 Nữ Yên Lạc-VP 1

1533 290104 Tạ Xuân Quyết 13/11/1997 Nam Yên Lạc-VP 1

674 140102 NGUYỄN QUỲNH NGÀ 16/05/1997 Nữ Lập Thạch - VP 1

462 110105 Trần Văn Thảo 24/09/1997 Nam Lập Thạch-Vĩnh Phúc 1

460 110103 Hoàng Văn Mạnh 13/05/1997 Nam Lập Thạch-Vĩnh Phúc 1

358 90101 Dương Đức Cương 07/09/1997 Nam T.Dương-VP 1

361 90104 Vương Văn Mẫn 18/07/1997 Nam T.Dương-VP 1

123 0301006 Bùi Thị Thu Hà 28/9/1997 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 1

1779 330103 Nguyễn Huy Hiệp 15/10/1997 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 1

1286 250103 Trần Thị Ngọc 10/11/1997 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 1

783 160104 Hoàng Văn Sáng 11/08/1997 Nam Lập Thạch - VP 1

782 160103 Nguyễn Văn Hưng 20/07/1997 Nam Lập Thạch - VP 1

781 160102 Hà Công Hoàng 09/08/1997 Nam Lập Thạch - VP 1

780 160101 Phạm Văn Anh 10/04/1997 Nam Lập Thạch - VP 1

729 15.01.04 Nguyễn Tiến Thành 29/10/1997 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 1

459 110102 Lê Thùy Hương 24/11/1997 Nữ Lập Thạch-Vĩnh Phúc 1

124 0301007 Nguyễn Thị Bich Liên 01/01/1997 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 1

1287 250104 Bùi Thị Nhung 27/09/1997 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 1

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 9: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

9

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

730 15.01.05 Trần Thị Thuận 27/04/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 1

728 15.01.03 Khương Minh Hiệu 09/09/1997 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 1

365 90108 Đăng Quang Triệu 16/04/1997 Nam T.Dương-VP 1

1316 260101 Trần Thành Công 20/03/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 1

1284 250101 Chu Thị Huệ 31/07/1997 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11285 250102 Lê Thị Hương 05/08/1997 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 1676 140103 TRẦN XUÂN TIẾN 16/08/1997 Nam Lập Thạch - VP 1

1625 31.0.2.01 Trần Đình Duy 26/11/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 21370 27.0.2.11 Đỗ Xuân Toàn 22/11/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 21902 360202 Lê Thị Việt Hà 18/08/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 21627 31.0.2.03 Trần Thế Huy 26/03/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 21051 21.02.08 Thiều Quang Hưng 09/06/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 21366 27.0.2.07 Kim Văn Nam 14/05/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 21365 27.0.2.06 Nguyễn Thị Diệu Mơ 30/12/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 2

1049 21.02.06 Phạm Hữu Hải 19/04/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 2

1045 21.02.02 Trần Tuấn Anh 08/04/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 2

517 120208 Bùi Quang Linh 26/12/1997 Nam Vĩnh Phúc 2

32 20214 Nguyễn Viết Nam 18-07-1997 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phúc 2

1368 27.0.2.09 Nguyễn Chi Thiện 07/01/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 2

1052 21.02.09 Lê Đăng Khôi 11/04/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 2

1046 21.02.03 Phạm Chi Công 20/09/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 2

833 18.0.2.04 Nguyễn Hữu Thanh 10/03/1997 Nam Lập Thach - VP 2

1901 360201 Trương Thùy Dương 07/11/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 2

1850 35.0.2.01 Nguyễn Đức Bình 23/01/1997 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 2

1361 27.0.2.02 Trần Đức Anh 05/03/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 2

1056 21.02.13 Cao Văn Hoài Sơn 02/10/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 2

516 120207 Ph m Tùng Lâmạ 20/11/1997 Nam Vĩnh Phúc 2

1372 27.0.2.13 Bùi Văn Lộc 12/05/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 2

1369 27.0.2.10 Phạm Văn Tiến 12/12/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 2

1211 230204 NGUYỄN QUYẾT TIẾN 25/10/1997 NAM Yên Lạc - Vĩnh Phúc 2

1057 21.02.14 Cao Tiến Thọ 15/09/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 2

1631 31.0.2.07 Trần Văn Phương 04/04/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 2

1376 27.0.2.17 Bùi Tuấn Vu 20/10/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 2

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 10: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

10

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1362 27.0.2.03 Vu Nguyên Dung 12/05/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 2

1054 21.02.11 Nguyễn Văn Ngọc 11/02/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 2

1053 21.02.10 Hà Tiến Ngọc 13/10/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 2

893 190201 Đỗ Minh Công 19/8/1996 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 2

523 120214 Nguy n H i Namễ ả 18/09/1997 Nam Vĩnh Phúc 2

522 120213 Bùi Văn Vinh 06/06/1997 Nam Vĩnh Phúc 2

519 120210 Đào Ph ng Namươ 10/06/1997 Nam Vĩnh Phúc 2

518 120209 Nguy n Hoàng Namễ 22/08/1997 Nam Vĩnh Phúc 2

260 070206 Nguyễn Thị Ngãi 27/01/1997 Nữ Tam Dương - Vp 2

1636 31.0.2.12 Hà Thị Huyền Trang 17/08/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 2

1364 27.0.2.05 Vu Văn Hưng 06/08/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 2

1058 21.02.15 Lê Quang Trương 25/12/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 2

1044 21.02.01 Hoàng Thế Anh 14/10/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 2

831 18.0.2.02 Vu Việt Hải 19/01/1997 Nam Lập Thach - VP 2

830 18.0.2.01 Nguyễn Công Đức 20/04/1997 Nam Lập Thach - VP 2

520 120211 Đ ng Văn Túặ 09/02/1997 Nam Vĩnh Phúc 2

1955 37.02.05 Nguyễn Thị Thu Huyền 22/12/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 2

1050 21.02.07 Trần Mạnh Hùng 22/10/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 2

1048 21.02.05 Lê Thanh Dung 05/12/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 2

1047 21.02.04 Vu Văn Cương 25/02/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 2

263 070209 Bùi Mạnh Quang 12/09/1997 Nam Vĩnh Yên - Vp 2

28 20210 Hoàng Thị Phương Lan 06/03/1997 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc 2

1635 31.0.2.11 Nguyễn Thị Tiền 18/04/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 2

1632 31.0.2.08 Lưu Quang Thanh 05/02/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 2

1363 27.0.2.04 Đại Văn Dự 15/08/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 2

1905 360205 Nguyễn Huy Quyền 29/10/1997 Nam Bà Mẹ Trẻ Sơ Sinh Hà Nội 2

1628 31.0.2.04 Nguyễn Tùng Linh 07/04/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 2

1626 31.0.2.02 Nguyễn Hoàng Hiệp 03/11/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 2

832 18.0.2.03 Đỗ Thị Phương Nga 24/08/1997 Nữ Lập Thach - VP 2

1634 31.0.2.10 Trần Thị Út Thơm 23/10/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 2

1360 27.0.2.01 Phạm Thị Vân Anh 05/03/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 2

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 11: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

11

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1146 220206 Bùi Thị Tuyết 10/07/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 2

1055 21.02.12 Nguyễn Thị Hương Quynh 13/09/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 2

894 190202 Kim Văn Chức 6/10/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 2

29 20211 Đỗ Thị Mỹ Linh 29-03-1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc 2

1568 30.0.2.03 Nguyễn Hoàng Trung 17/12/1997 Nam Yên Lạc-VP 2

1466 280201 Đào Văn Bắc 27/02/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 2

406 100201 Nguyễn Thị Hồng Ánh 27/04/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 2

26 20208 Nguyễn Hoàng Duy Hùng 25-07-1997 Nam Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc 2

21 20203 Nguyễn Anh Dung 15-04-1997 Nam Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 2

1958 37.02.08 Tăng Thị Huyền Trang 20/07/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 2

1906 360206 Nguyễn Kim Phương 05/05/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 2

1630 31.0.2.06 Phạm Thị Minh Nguyệt 26/02/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 2

1566 30.0.2.01 Phạm Văn Cương 18/06/1997 Nam Yên Lạc-VP 2

1002 200203 NGUYỄN THỊ HOÀ 12/10/1997 Nữ Sông Lô - VP 2

896 190204 Nguyễn Kim Hải 11/4/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 2

613 13.0.2.02 Nguyễn Tuấn Anh 17/07/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 2

34 20216 Triệu Thị Phương 16-07-1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc 2

30 20212 Phan Đức Mạnh 06/05/1997 Nam Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc 2

1953 37.02.03 Nguyễn Huy Hiệp 15/09/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 2

1851 35.0.2.02 Nguyễn Thị Lan 03/06/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 2

1959 37.02.09 Nguyễn Anh Tú 21/04/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 21956 37.02.06 Đinh Diệu Linh 26/10/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 21952 37.02.02 Tạ Quang Đức 24/03/1997 Nam Phúc Yên-Vĩnh Phúc 2

1904 360204 Nguyễn Tiến Khải 02/06/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 2

1903 360203 Nguyễn Hoàng Sơn 15/01/1997 Nam Soc Sơn - Hà Nội 2

1853 35.0.2.04 Đỗ Từ Sang 06/11/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 2

1724 320201 Dương Thị Hương 02/07/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 2

1629 31.0.2.05 Nguyễn Chi Nam 28/08/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 2

1472 280207 Trần Ngọc Quang 14/07/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 2

1471 280206 Phạm Quang Ngọc 05/03/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 2

1467 280202 Quảng Văn Mạnh 06/08/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 2

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 12: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

12

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1374 27.0.2.15 Nguyễn Văn Thuy 08/01/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 2

1371 27.0.2.12 Nguyễn Cao Huy 25/02/1997 Nam Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 2

1367 27.0.2.08 Tô Viết Phúc 16/02/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 2

1212 230205 ĐẶNG TRẦN QUỐC TOẢN 26/01/1997 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 2

1208 230201 LƯƠNG QUỐC ĐỊNH 08/10/1997 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 2

1003 200204 HOÀNG THỊ NGỌC LINH 24/03/1997 Nữ Sông Lô - VP 2

902 190210 Lê Quang Phương 5/9/1997 Nam Phong Châu - Phú Thọ 2

900 190208 Nguyễn Thị Linh 10/11/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 2

682 140203 ĐINH XUÂN THỦY 29/03/1997 Nam Lập Thạch - VP 2

514 120205 Nguy n Th Thúy H ngễ ị ằ 01/12/1997 Nữ Vĩnh Phúc 2

513 120204 Hoàng Văn Đ tạ 14/07/1997 Nam Vĩnh Phúc 2

510 120201 Vũ Ng c Anhọ 16/09/1997 Nam Vĩnh Phúc 2

465 110202 Nguyễn Tuấn Anh 17/9/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 2

414 100209 Trịnh Thị Linh 23/07/1997 Nữ Tam Dương, Vĩnh Phúc 2

259 070205 Phạm Dương Phương Nam 13/04/1997 Nam Tam Dương - Vp 2

35 20217 Phan Văn Thành 18-01-1997 Nam Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 2

33 20215 Chu Phương Nam 09/02/1997 Nam Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 2

1960 37.02.10 Vu Minh Tuấn 05/07/1997 Nam Ân Thi-Hưng Yên 2

1852 35.0.2.03 Đào Thị Lệ 20/09/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 2

1473 280208 Nguyễn Hữu Thắng 08/12/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 2

614 13.0.2.03 Hoàng Công Dung 03/09/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 2413 100208 Lê Văn Đức Lâm 04/10/1997 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 2410 100205 Dương Thị Hiền 20/12/1997 Nữ Tam Dương, Vĩnh Phúc 2262 070208 Lê Thị Phương 29/10/1997 Nữ Tam Dương - Vp 222 20204 Lưu Tùng Dương 29-03-1997 Nam Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc 2

1633 31.0.2.09 Phạm Ngọc Thanh 03/10/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 2

1569 30.0.2.04 Nguyễn Quang Trung 07/08/1997 Nam Yên Lạc-VP 2

1537 290203 Trịnh Văn Thắng 28/01/1997 Nam Yên Lạc-VP 2

1375 27.0.2.16 Đỗ Đình Văn 01/05/1997 Nam Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 2

1210 230203 LÊ HẢI QUÂN 23/12/1997 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 2

899 190207 Hán Văn Hưng 19/6/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 2

511 120202 Tr n Chí C ngầ ườ 09/10/1997 Nam Vĩnh Phúc 2

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 13: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

13

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

261 070207 Vi Thị Kim Ngân 19/12/1997 Nữ Tam Dương - Vp 2

128 0302003 Phạm Văn Quân 31/10/1996 Nam Yên Lạc - Vĩnh Phúc 2

1954 37.02.04 Dương Thanh Hiếu 19/01/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 2

1373 27.0.2.14 Nguyễn Văn Mạnh 10/06/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 2

1209 230202 NGUYỄN THỊ HƯỚNG 29/03/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 2

25 20207 Nguyễn Văn Huấn 26-10-1997 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phúc 2

24 20206 Phùng Văn Đươc 03/11/1997 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phúc 2

1855 35.0.2.06 Đăng Thị Thảo 13/08/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 2

1785 330203 Nguyễn Hữu Tiến 16/03/1997 Nam Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 2

409 100204 Lê Thị Hảo 08/01/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 2

127 0302002 Phùng Tuấn Anh 10/09/1997 Nam Tam Đảo - Vĩnh Phúc 2

1001 200202 BÙI THANH HẢI 11/06/1997 Nam Sông Lô - VP 2

680 140201 TRIỆU VĂN DƯƠNG 22/03/1997 Nam Lập Thạch - VP 2

612 13.0.2.01 Hà Khắc An 10/10/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 2

521 120212 Tr n Th Vânầ ị 12/08/1997 Nữ Vĩnh Phúc 2

515 120206 Lê Th Di u Linhị ệ 24/04/1997 Nữ Vĩnh Phúc 2

512 120203 Bùi Văn Dũng 25/10/1997 Nam Vĩnh Phúc 2

467 110204 Bùi Huy Tùng 13/12/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 2

416 100211 Đỗ Thị Trang 04/06/1997 Nữ Tam Dương, Vĩnh Phúc 2

256 070202 Nguyễn Minh Đức 18/05/1997 Nam Tam Dương - Vp 2

31 20213 Phùng Anh Minh 11/02/1997 Nam Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc 2

23 20205 Phùng Văn Đạt 02/02/1997 Nam Tam Dương- Vĩnh Phúc 2

1784 330202 Nguyễn Phương Nam 08/04/1997 Nam Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 2

1783 330201 Nguyễn Tuấn Đạt 27/10/1997 Nam Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 2

1726 320203 Hoàng Anh Tuấn 07/01/1997 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 2

1474 280209 Đào Văn Trương 08/11/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 2

1470 280205 Đào Thị Nga 20/02/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 2

1469 280204 Nguyễn Phương Nam 26/12/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 2

1468 280203 Đào Đình Nam 26/04/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 21143 220203 Nguyễn Văn Đoàn 21/04/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 21141 220201 Ngô Tuấn Anh 12/01/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 2901 190209 Đỗ Tiến Mạnh 20/11/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 2

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 14: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

14

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

834 18.0.2.05 Vu Thị Thu Thuy 03/07/1997 Nữ Lập Thach - VP 2785 160202 Hà Thị Thương 17/06/1997 Nữ Lập Thạch - VP 2617 13.0.2.06 Nguyễn Văn Trương 11/05/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 2412 100207 Nguyễn Thị Huệ 11/01/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 2255 070201 Mai Ngọc Anh 15/09/1997 Nam Tam Dương - Vp 220 20202 Vu Mạnh Chinh 30-10-1997 Nam Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 219 20201 Đỗ Đình Cảnh 16-12-1997 Nam Hà Nội 2

1567 30.0.2.02 Phạm Phương Nam 03/08/1997 Nam Yên Lạc-VP 2

1147 220207 Bạch Thị Vân 25/03/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 2

895 190203 Nguyễn Văn Đức 21/7/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 2

615 13.0.2.04 Trần Thị Thu Hà 08/02/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 2

1536 290202 Đăng Hải Châu 26/06/1997 Nam Yên Lạc-VP 2

784 160201 Triệu Thanh Du 27/07/1997 Nam Lập Thạch - VP 2

1856 35.0.2.07 Đinh Xuân Việt 20/12/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 2

1144 220204 Lê Văn Huy 20/03/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 2

897 190205 Nguyễn Tiến Hậu 30/10/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 2

466 110203 Trần Thị Phương 13/1/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 2

408 100203 Bạch Văn Cương 01/10/1997 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 2

206 50203 Tạ Thị Ngọc Ánh 20/07/1997 Nữ Tam Đảo-VP 2

1957 37.02.07 Nguyễn Thị Thu Phương 11/10/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 2

1823 34.0.2.04 Nguyễn Anh Tuấn 14/3/1997 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phúc 2

1725 320202 Đầu Thị Mai 24/9/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 2

1538 290204 Ng. Văn Tuấn 07/01/1997 Nam Yên Lạc-VP 2

27 20209 Phạm Ngọc Huyền 12/06/1997 Nữ Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 2

1000 200201 NGUYỄN XUÂN ÁNH 20/12/1997 Nam Sông Lô - VP 2

681 140202 NGUYỄN VĂN TIẾN 13/03/1997 Nam Sông Lô - VP 2

411 100206 Nguyễn Thị Hoa 13/08/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 2

258 070204 Đỗ Kim Long 11/08/1997 Nam Tam Dương - Vp 2

169 40204 Ôn Thị Nhung 22/06/1997 Nữ Lập Thạch - Vĩnh Phúc 2

1854 35.0.2.05 Kiều Hồng Quân 14/01/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 2

1261 240201 Nguyễn Thị Hương 18/02/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 2

1142 220202 Trần Tiến Dung 25/12/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 2

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 15: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

15

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

804 170201 Triệu Thị Nhung 20/09/1997 Nữ Lập Thạch – VP 2

367 90202 Đỗ Văn Minh 20/12/1997 Nam T.Dương-VP 2

335 80201 Nguyễn Thị Hương Dịu 14/04/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 2

1319 260202 Lê Văn Tuấn 03/04/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 2

1318 260201 Nguyễn Thị Loan 10/02/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 2

732 15.02.02 Khổng Thị Thanh Dung 27/11/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 2

369 90204 Kim Thị Hải Yến 18/12/1997 Nữ T.Dương-VP 2

366 90201 Phạm Thị Chinh 11/06/1997 Nữ T.Dương-VP 2

336 80202 Nguyễn Trung Kiên 03/11/1997 Nam Tam Dương- Vĩnh Phúc 2

168 40203 Lê Thị Hà 03/08/1997 Nữ Lập Thạch - Vĩnh Phúc 2

1951 37.02.01 Trương Văn Đàm 07/06/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 2

733 15.02.03 Triệu Thị Nguyên 18/07/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 2

731 15.02.01 Hà Đỗ Hoàng Anh 27/12/1997 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 2

415 100210 Nguyễn Hữu Sang 20/12/1997 Nam Tam Dương, Vĩnh Phúc 2

368 90203 Đỗ Thị Vân 06/10/1997 Nữ T.Dương-VP 2

1535 290201 Kim T. Ngọc Ánh 06/06/1997 Nam Yên Lạc-VP 2

616 13.0.2.05 Đỗ Hoàng Phi 21/04/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 2

205 50202 Nguyễn Phương Thảo 14/01/1997 Nữ Tam Đảo-VP 2

167 40202 Lương Thị Hà 11/03/1997 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 2

1822 34.0.2.03 Ngô Văn Tuấn 05/06/1997 Nam Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 2

1821 34.0.2.02 Nguyễn Văn Minh 04/01/1997 Nam Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 2

1820 34.0.2.01 Phạm Thị Long 26/3/1997 Nữ Tam Đảo -Vĩnh Phúc 2

1475 280210 Trần Hồng Trương 25/09/1997 Nam Phúc Yên, Vĩnh Phúc 21145 220205 Nguyễn Thị Thu Hương 07/10/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 2735 15.02.05 Nguyễn Văn Phú 04/10/1997 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 2464 110201 Trương Quý Anh 09/03/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 2407 100202 Dương Đức Chung 20/12/1997 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 2

126 0302001 Phùng Thị Hằng 15/1/1997 Nữ Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 2

1290 250203 Trần Thị Thu 23/10/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 2

1288 250201 Nguyễn Văn Công 15/07/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 2

898 190206 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 05/11/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 2

805 170202 Trần Hoàng Anh 06/07/1997 Nam Lập Thạch – VP 2

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 16: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

16

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

734 15.02.04 Nguyễn Xuân Đoàn 30/12/1997 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 2

204 50201 Chu Diệu Linh 28/05/1997 Nữ Tam Đảo-VP 2

2033 380202 Đỗ Ngọc Linh 19/08/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 2

2032 380201 Đỗ Bich Huyền 29/08/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 2

1291 250204 Lê Văn Tùng 26/10/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 2

1289 250202 Lương Văn Hải 26/06/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 2

166 40201 Trương Thị Vân 28/05/1997 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 2

736 15.02.06 Dương Thị Hạnh 12/05/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 2

257 070203 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 22/11/1997 Nữ Tam Dương - Vp 2

1909 360303 Nguyễn Tài Duy 09/02/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 3

1911 360305 Lê Nguyễn Hà An 11/11/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 3

524 120301 Tr n Th Mỹ Duyênầ ị 04/11/1997 Nữ Vĩnh Phúc 3

268 070305 Nguyễn Thu Hiền 25/04/1997 Nữ Tam Dương - Vp 3

1384 27.0.3.08 Trần Thị Thu Trang 01/12/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 3

1063 21.03.05 Nguyễn Công Hoan 07/11/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 3

1910 360304 Đỗ Linh Chi 13/09/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 3

1908 360302 Phạm Thúy Hằng 25/12/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 3

1907 360301 Nguyễn Thùy Linh B 20/10/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 3

1385 27.0.3.09 Nguyễn Văn Tri 18/10/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 3

1377 27.0.3.01 Trần Thị Anh 13/10/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 3

536 120313 Đ Đ c Tr ngỗ ứ ọ 27/02/1997 Nam Vĩnh Phúc 3

529 120306 Nguy n Quang M nhễ ạ 19/07/1997 Nam Vĩnh Phúc 3

266 070303 Hà Văn Đạt 22/05/1997 Nam Tam Dương - Vp 3

1380 27.0.3.04 Đỗ Quang Sơn 22/03/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 3

1379 27.0.3.03 Nguyễn Trương Minh Quang 16/03/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 3

526 120303 Nguy n Thúy Lanễ 06/03/1997 Nữ Vĩnh Phúc 3

273 070310 Trần Đình Sơn 26/01/1997 Nam Tam Dương - Vp 3

1637 31.0.3.01 Nguyễn Khắc Bạo 15/05/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 3

1391 27.0.3.15 Nguyễn Hữu Sơn 20/04/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 3

1386 27.0.3.10 Nguyễn Thị Phương 09/09/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 3

1378 27.0.3.02 Trần Thị Diễm My 19/10/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 3

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 17: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

17

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1151 220304 Ngô Văn Tiến 15/02/1997 Nam Vĩnh Tương Vĩnh Phúc 3

1073 21.03.15 Nguyễn Thị Yến 20/09/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 3

532 120309 Đ ng Ph ng Namặ ươ 10/06/1997 Nam Vĩnh Phúc 3

277 070314 Trần Đình Tú 20/04/1997 Nam Tam Dương - Vp 3

1640 31.0.3.04 Tạ Thị Lan 06/02/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 31072 21.03.14 Đào Duy Tùng 19/10/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 3528 120305 Nguy n H i Longễ ả 14/09/1997 Nam Vĩnh Phúc 3525 120302 Ngô Thanh Huy nề 30/04/1997 Nữ Vĩnh Phúc 3

1483 280308 Trần Thị Thanh Nhàn 03/12/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 31480 280305 Đỗ Anh Luân 19/06/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 31476 280301 Trần Mạnh Cương 20/05/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 31394 27.0.3.18 Phạm Văn Đăng 05/11/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 3911 190309 Nguyễn Văn Khang 18/8/1997 Nam Sông Lô, Vĩnh Phúc 350 20315 Lê Thị Quynh Trang 22-08-1997 Nữ Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 340 20305 Nguyễn Thị Kim Dung 13-12-1997 Nữ Tam Dương -Vĩnh Phúc 339 20304 Hoàng Văn Cương 02/08/1997 Nam Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 3

1639 31.0.3.03 Dương Thị Hằng 05/12/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 31383 27.0.3.07 Đại Thị Trang 12/04/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 31065 21.03.07 Nguyễn Thị Thanh Hương 24/11/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 3535 120312 Hoàng Th Anh Th ngị ươ 18/05/1997 Nữ Vĩnh Phúc 3

1965 37.03.05 Nguyễn Văn Hải 05/08/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 3

1641 31.0.3.05 Trần Thùy Linh 15/11/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 3

1478 280303 Nguyễn Quang Huy 29/01/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 3

1392 27.0.3.16 Nguyễn Đình Thi 04/04/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 3

1381 27.0.3.05 Phạm Thanh Tùng 01/11/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 3

1069 21.03.11 Nguyễn Thị Thu Thảo 31/08/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 3

1067 21.03.09 Nguyễn Thị Nguyệt 06/12/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 3

837 18.0.3.03 Phan Thị Hồng Hạnh 27/11/1997 Nữ Lập Thach - VP 3

52 20317 Phan Tùng 31-08-1997 Nam Thanh Ba -Phú Thọ 3

1912 360306 Đỗ Thu Giang 11/07/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 3

1484 280309 Phan Ngọc Quang 06/11/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 3

1389 27.0.3.13 Nguyễn Việt Lý 01/05/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 3

1066 21.03.08 Đào Văn Mạnh 08/12/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 3

1479 280304 Nguyễn Thị Huyền 02/06/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 3

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 18: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

18

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1215 230303 TRẦN VĂN HIỆP 30/07/1997 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 3

1064 21.03.06 Đỗ Thị Hồng Huệ 06/11/1997 Nữ Bắc Quang-Hà Giang 3

1062 21.03.04 Vu Thị Thu Hằng 01/02/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 3

910 190308 Nguyễn Thị Huyền 28/4/1997 Nữ Sông Lô, Vĩnh Phúc 3

838 18.0.3.04 Nguyễn Thái Học 23/08/1997 Nam Lập Thach - VP 3

533 120310 Lăng Th Ng cị ọ 09/09/1997 Nữ Vĩnh Phúc 3

527 120304 Bùi Khánh Linh 18/10/1997 Nữ Vĩnh Phúc 3

47 20312 Hoàng Xuân Quynh 01/01/1997 Nam Yên Lạc -Vĩnh phúc 3

1963 37.03.03 Nguyễn Minh Đạt 13/10/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 3

1644 31.0.3.08 Nguyễn Thị Hồng Thơ 13/01/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 3

1488 280313 Kiều Thị Thành 26/06/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 3

1382 27.0.3.06 Nguyễn Văn Toàn 12/03/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 3

1643 31.0.3.07 Nguyễn Hữu Thắng 14/01/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 3

1642 31.0.3.06 Nguyễn Thị Thùy Ninh 14/08/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 3

1638 31.0.3.02 Trần Minh Dương 13/03/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 3

1393 27.0.3.17 Bùi Thị Thu 14/10/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 3

1387 27.0.3.11 Tạ Ngọc Đông 08/03/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 3

129 0303001 Phùng Văn Nam 22/1/1997 Nam Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 3

36 20301 Phùng Thế Anh 21-07-1997 Nam Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 3

1388 27.0.3.12 Ngô Quốc Giang 22/12/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 3

1262 240301 Lê Văn Tới 06/03/1997 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 3

471 110304 Nguyễn Thi Hoài Thu 17/1/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 3

1390 27.0.3.14 Nguyễn Thị Nguyệt 08/11/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 3

1071 21.03.13 Vu Anh Tuấn 15/01/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 3

1060 21.03.02 Hoàng Minh Hảo 17/11/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 3

839 18.0.3.05 Nguyễn Đức Lưu Quang 28/05/1997 Nam Lập Thach - VP 3

624 13.0.3.07 Nguyễn Khắc Nghĩa 26/05/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 3

530 120307 Giang Bình Minh 09/07/1997 Nam Vĩnh Phúc 3

468 110301 Nguyễn Thị Lan 06/05/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 3

265 070302 Đào Ngọc Ánh 02/10/1997 Nữ Tam Dương - Vp 3

51 20316 Nguyễn phương Trang 30-10-1997 Nữ Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 3

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 19: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

19

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

45 20310 Nguyễn Hồng Nhung 25-04-1997 Nữ Tam Dương -Vĩnh Phúc 3

1482 280307 Trần Văn Ngọc 05/01/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 3

1213 230301 NGUYỄN NGỌC ÁNH 10/04/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 3

918 190316 Vu Minh Việt 17/4/1997 Nam Sông Lô, Vĩnh Phúc 3

1971 37.03.11 Nguyễn Thị Hải Yến 01/12/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 3

1970 37.03.10 Nguyễn Thị Uyên 22/02/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 3

1861 35.0.3.05 Trần Tuấn Linh 20/09/1997 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 3

1858 35.0.3.02 Đoàn Minh Hiếu 08/08/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 3

1645 31.0.3.09 Chu Quang Trung 23/10/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 3

1481 280306 Nguyễn Thị Sao Mai 22/10/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 3

1149 220302 Phan Thị Thảo Ly 02/10/1997 Nữ Vĩnh Tương Vĩnh Phúc 3

1068 21.03.10 Trần Thanh Sang 07/12/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 3

1007 200304 NGUYỄN CÔNG KHANG 10/09/1997 Nam Sông Lô - VP 3

908 190306 Nguyễn Văn Huy 9/10/1997 Nam Sông Lô, Vĩnh Phúc 3

840 18.0.3.06 Nguyễn Văn Thi 13/08/1997 Nam Lập Thach - VP 3

534 120311 Phan H u Quy nữ ề 05/05/1997 Nam Vĩnh Phúc 3

531 120308 D ng Th o Minhươ ả 01/02/1997 Nữ Vĩnh Phúc 3

418 100302 Nghiêm Văn Long 18/08/1997 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 3

274 070311 Bùi Thị Trang 24/02/1997 Nữ Tam Dương - Vp 3

271 070308 Nguyễn Thị Phương 17/08/1997 Nữ Tam Dương - Vp 3

131 0303003 Phùng Văn Sửu 04/01/1997 Nam Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 3

130 0303002 Trần Văn Lâm 25/5/1997 Nam Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 3

49 20314 Phùng Thị Thảo 17-09-1997 Nữ Tam Dương -Vĩnh Phúc 3

46 20311 Vu Thị Quyên 29-11-1997 Nữ Tam Đảo -Vĩnh Phúc 3

44 20309 Nguyễn Kim Ngân 19-01-1997 Nữ Tam Đảo -Vĩnh Phúc 3

43 20308 Nguyễn Khánh Linh 21-08-1997 Nữ Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 3

42 20307 Vu Quang Huy 02/02/1997 Nam Tam Đảo -Vĩnh Phúc 3

41 20306 Phùng Đức Hậu 02/10/1997 Nam Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 3

1487 280312 Hoàng Hồng Sinh 06/11/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 3

1150 220303 Trần Thị Ly 14/05/1997 Nữ Vĩnh Tương Vĩnh Phúc 3

689 140307 TRẦN QUANG NGHĨA 23/05/1997 Nam Lập Thạch - VP 3

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 20: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

20

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1969 37.03.09 Nguyễn Thị Kiều Trang 27/08/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 3

1966 37.03.06 Nguyễn Thị Hương 07/03/1997 Nữ Bình Xuyên-Vĩnh Phúc 3

267 070304 Phùng Thị Hằng 16/03/1997 Nữ Tam Dương - Vp 3

212 50306 Vu Tuấn Công 26/01/1997 Nam Tam Thanh-Phú Thọ 3

1964 37.03.04 Nguyễn Tiến Đạt 20/11/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 3

1860 35.0.3.04 Nguyễn Văn Khánh 01/02/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 3

1396 27.0.3.20 Phan Hồng Hanh 19/11/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 3

1395 27.0.3.19 Nguyễn Thị Lan Anh 22/12/1997 Nữ Bình Xuyên,Vĩnh Phúc 3

621 13.0.3.04 Trần Xuân Hùng 09/10/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 3

618 13.0.3.01 Nguyễn Thị Thúy An 09/06/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 3

537 120314 Nguy n Anh Tu nễ ấ 25/03/1997 Nam Vĩnh Phúc 3

470 110303 Nguyễn Minh Tâm 06/08/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 3270 070307 Lê Thị Linh 07/06/1997 Nữ Tam Dương - Vp 3269 070306 Nguyễn Đức Hoàng 11/07/1997 Nam Tam Dương - Vp 348 20313 Phùng Thị Diệu Thanh 05/09/1997 Nữ Điện Biên 3

1786 330301 Nguyễn Công Huy Hoàng 16/10/1997 Nam Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 31485 280310 Nguyễn Văn Quý 13/04/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 3913 190311 Nguyễn Thị Nguyên 7/7/1997 Nữ Sông Lô, Vĩnh Phúc 3

836 18.0.3.02 Đăng Thị Thu Hà 15/02/1997 Nữ Lập Thach - VP 3

208 50302 Nguyễn Hữu Khánh 05/06/1997 Nam Tam Đảo - VP 3

1961 37.03.01 Trần Phương Chi 27/01/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 3

1296 250305 Nguyễn Thị Như Ngọc 03/03/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 3

1294 250303 Ngô Thị Minh 26/10/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 3

1148 220301 Trần Văn Dung 23/04/1997 Nam Vĩnh Tương Vĩnh Phúc 3

1061 21.03.03 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 18/01/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 3

1059 21.03.01 Lê Quốc Chi 21/05/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 3

903 190301 Nguyễn Tuấn Anh 5/3/1997 Nam Sông Lô, Vĩnh Phúc 3

623 13.0.3.06 Trần Hữu Nghĩa 12/02/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 3

275 070312 Đinh Thị Thuy Trang 25/10/1997 Nữ Tam Dương - Vp 3

38 20303 Lưu Minh Châu 09/02/1997 Nam Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 3

1477 280302 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 19/10/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 3

272 070309 Lê Văn Sang 20/05/1997 Nam Tam Dương - Vp 3

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 21: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

21

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1728 320302 Nguyễn Hồng Huy 18/01/1995 Nam Tam Dương – Vĩnh Phúc 3

1573 30.0.3.04 Đỗ Văn Vu 04/01/1997 Nam Yên Lạc-VP 3

1540 290302 Nguyễn Duy Phong 05/05/1997 Nam Yên Lạc-VP 3

1486 280311 Nguyễn Văn Sang 14/09/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 3

1295 250304 Nguyễn Văn Nghĩa 14/12/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 3

1292 250301 Tạ Bá Anh 02/09/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 3

1214 230302 LÊ QUỐC ĐẠT 06/02/1997 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 3

1070 21.03.12 Trần Thị Thu 02/01/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 3

916 190314 Hà Thị Thảo 20/6/1997 Nữ Sông Lô, Vĩnh Phúc 3

907 190305 Nguyễn Minh Hiếu 18/9/1997 Nam Sông Lô, Vĩnh Phúc 3

686 140304 NGUYỄN TRUNG HÀ 28/02/1997 Nam Lập Thạch - VP 3

620 13.0.3.03 Hà Ngọc Biên 19/12/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 3

419 100303 Đào Thị Mai 02/04/1997 Nữ Tam Dương, Vĩnh Phúc 3

1857 35.0.3.01 Nguyễn Ngọc Anh 06/12/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 3

1733 320307 Phạm Văn Tuấn 24/8/1997 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 3

917 190315 Trịnh Thị Thu 7/8/1997 Nữ Sông Lô, Vĩnh Phúc 3

912 190310 Nguyễn Thị Thùy Linh 22/5/1997 Nữ Sông Lô, Vĩnh Phúc 3

909 190307 Nguyễn Thị Huế 18/3/1997 Nữ Sông Lô, Vĩnh Phúc 3

469 110302 Hà Thế Nam 17/8/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 3

264 070301 Nguyễn Trần Nhật Anh 08/12/1997 Nam Tam Dương - Vp 3

2035 380302 Nguyễn Thị Thơi 30/10/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 3

1968 37.03.08 Nguyễn Bich Thảo 05/05/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 3

1962 37.03.02 Đỗ Thị Thúy Dung 17/02/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 3

1731 320305 Nguyễn Hồng Quân 11/12/1997 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 3

1730 320304 Dương Quynh Mai 27/02/1997 Nữ Việt Trì – Phú Thọ 3

1727 320301 Trần Tuấn Hiệp 14/02/1997 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 3

1297 250306 Nguyễn Hồng Quân 25/03/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 3

1293 250302 Nghiêm Tiến Hậu 25/05/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 3

1218 230306 LÊ THỊ HƯƠNG THẢO 01/01/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 3

835 18.0.3.01 Vu Thị Vân Anh 10/10/1997 Nữ Lập Thach - VP 3

619 13.0.3.02 Nguyễn Lan Anh 12/10/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 3

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 22: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

22

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

276 070313 Nguyễn Thị Kiều Trang 28/09/1997 Nữ Tam Dương - Vp 3

172 40303 Trần Thị Dương 06/06/1997 Nữ Đạo Trù-Lập Thạch 3

1542 290304 Trần Thị Hằng 20/11/1997 Nữ Yên Lạc-VP 3

914 190312 Đỗ Thị Mai 28/4/1997 Nữ Sông Lô, Vĩnh Phúc 3

1571 30.0.3.02 Nguyễn Văn Tiến 22/04/1997 Nam Yên Lạc-VP 3

1220 230308 NGUYỄN THỊ YẾN 21/04/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 3

687 140305 TRẦN THU HUYỀN 12/08/1997 Nữ Lập Thạch - VP 3

622 13.0.3.05 Nguyễn Thị Hương Ly 02/11/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 3

1859 35.0.3.03 Uông Trung Hiếu 17/10/1997 Nam Nghi Xuân – Hà Tĩnh 3

1004 200301 VŨ THỊ CHIÊN 04/02/1997 Nữ Sông Lô - VP 3

905 190303 Nguyễn Chi Công 5/9/1997 Nam Sông Lô, Vĩnh Phúc 3

688 140306 HOÀNG QUỐC HƯNG 10/05/1997 Nam Lập Thạch - VP 3

209 50303 Nguyễn Ngọc Minh 27/08/1997 Nam Vĩnh Yên – VP 3

1788 330303 Lê Công Tuấn 04/08/1997 Nam Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 31570 30.0.3.01 Phạm Văn Hoàng 14/10/1995 Nam Yên Lạc-VP 31541 290303 Đỗ Chi Lưu 31/05/1997 Nam Vĩnh Tương-VP 31219 230307 ĐOÀN TƯỜNG VY 15/10/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 3

1216 230304 LÊ THỊ HƯƠNG 11/04/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 3

1008 200305 DƯƠNG TIẾN QUYỀN 19/09/1997 Nam Sông Lô - VP 3

1006 200303 LÊ THỊ HẠNH 28/10/1997 Nữ Sông Lô - VP 3

1005 200302 NGUYỄN NGỌC MỸ DUYÊN 26/10/1997 Nữ Sông Lô - VP 3

915 190313 Nguyễn Thị Thúy Quynh 20/3/1997 Nữ Sông Lô, Vĩnh Phúc 3

906 190304 Bùi Thị Hằng 10/3/1997 Nữ Sông Lô, Vĩnh Phúc 3

904 190302 Nguyễn Thị Ánh 28/4/1997 Nữ Sông Lô, Vĩnh Phúc 3

806 170301 Nguyễn Anh Hiếu 24/08/1997 Nam Lập Thạch – VP 3

421 100305 Nguyễn Thị Nga 01/01/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 3

370 90301 Phạm Văn Sự 06/08/1997 Nam T.Dương-VP 3

339 80303 Ngô Thị Bich Lan 15/12/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 3

338 80302 Đỗ Thị Huyền 26/09/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 3

211 50305 Phùng Ngọc Vinh 21/09/1997 Nam Vĩnh Yên – VP 3

210 50304 Lê Đình Thiết 18/09/1997 Nam Vĩnh Yên – VP 3

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 23: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

23

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

207 50301 Nguyễn Tiến Đạt 22/12/1997 Nam Tam Đảo - VP 3

171 40302 Đăng Thị Xuân 19/09/1997 Nữ Ngọc Thanh- Tam Đảo 3

170 40301 Trần Mạnh Hùng 12/12/1987 Nam Đạo Trù-Tam Đảo 3

37 20302 Bùi Thanh Bình 25-09-1997 Nữ Vĩnh Tương -Vĩnh Phúc 3

1539 290301 Ng. T.Thanh Huyền 28/05/1997 Nữ Yên Lạc-VP 3

1263 240302 Lê Thị Hà 11/03/1997 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 3

739 15.03.03 Nguyễn Hồng Đăng 24/09/1997 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 3

626 13.0.3.09 Trần Anh Tuấn 16/01/1997 Nam Phú Thọ 3

625 13.0.3.08 Phùng Thị Phương 19/05/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 3

417 100301 Hoàng Thị Loan 15/01/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 3

1967 37.03.07 Nguyễn Thanh Lam 05/10/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 3

1787 330302 Tô Thị Quynh Nga 30/11/1997 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 3

1732 320306 Đàm Thu Trang 09/11/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 3

1572 30.0.3.03 Đào Quang Trương 23/11/1997 Nam Yên Lạc-VP 3

1321 260302 Trần Thị Thanh Huyền 20/04/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 3

1320 260301 Đỗ Văn Cương 25/10/1997 Nam Yên Lạc – Vĩnh Phúc 3

1217 230305 VŨ THỊ NGỌC 02/07/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 3

743 15.03.07 Trần Thị Quynh Trang 25/05/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 3

740 15.03.04 Nguyễn Thị Hoa 23/10/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 3

684 140302 TRẦN QUỐC BÌNH 10/04/1997 Nam Lập Thạch - VP 3

683 140301 NGUYỄN XUÂN ÁNH 26/02/1997 Nam Sông Lô - VP 3

420 100304 ĐàoThị Mến 24/05/1997 Nữ Tam Dương, Vĩnh Phúc 3

371 90302 Dương Thị Thanh 20/10/1997 Nữ T.Dương-VP 3

337 80301 Phùng Hải Đăng 08/05/1997 Nam Tam Dương- Vĩnh Phúc 3

2034 380301 Vu Quang Dương 11/09/1997 Nam Kim Sơn – Ninh Bình 3

1824 34.0.3.01 Trần Mạnh Cương 19/7/1997 Nữ Phúc Yên - Vĩnh Phúc 3

787 160302 Hà Trọng Trang 21/12/1997 Nam Lập Thạch - VP 3

738 15.03.02 Nguyễn Thái Dương 14/04/1997 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 3

744 15.03.08 Nguyễn Thị Thu Trang 05/02/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 3

742 15.03.06 Nguyễn Thị Thúy Quynh 17/09/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 3

685 140303 NGUYỄN VĂN ĐỨC 15/10/1997 Nam Sông Lô - VP 3

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 24: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

24

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

340 80304 Đào Thị Liên 15/12/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 3

1825 34.0.3.02 Dương Thị Hòa 13/7/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 3786 160301 Đỗ Văn Huấn 16/05/1997 Nam Lập Thạch - VP 3741 15.03.05 Hà Đình Ninh 06/05/1997 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 3737 15.03.01 Vu Minh Châu 05/08/1997 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 3

1729 320303 Nguyễn Hà Long 25/01/1996 Nam Hải Dương – Hải Dương 31083 21.04.10 Nguyễn Thị Nguyệt 11/02/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 41086 21.04.13 Dương Thị Huyền Trang 05/11/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 4

549 120412 Nguy n Văn Th nhễ ị 16/02/1997 Nam Vĩnh Phúc 4

542 120405 D ng Th H ng Huươ ị ồ ế 06/04/1997 Nữ Vĩnh Phúc 4

541 120404 Nguy n Văn H iễ ả 07/02/1997 Nam Vĩnh Phúc 4

1078 21.04.05 Vu Thị Thu Hà 10/10/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 4

1076 21.04.03 Lương Đình Đồng 10/06/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 4

551 120414 D ng Văn Tr ngươ ườ 01/04/1997 Nam Vĩnh Phúc 4

538 120401 Phan Th Thúy Chinhị 26/07/1997 Nữ Vĩnh Phúc 4

1154 220403 Nghiêm Xuân Tĩnh 15.11.1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 4

1082 21.04.09 Nguyễn Hải Ly 04/04/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 4

1081 21.04.08 Nguyễn Thị Khánh Linh 12/12/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 4

1074 21.04.01 Đăng Thị Vân Anh 21/08/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 4

848 18.0.4.08 Hà Hữu Trưởng 09/07/1997 Nam Lập Thach - VP 4

547 120410 Tr n Xuân Thanhầ 03/02/1997 Nam Vĩnh Phúc 4

543 120406 Tr n Th Thùy Linhầ ị 11/09/1997 Nữ Vĩnh Phúc 4

425 100404 Chu Thị Thúy Quynh 16/09/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 4

1229 230409 TRẦN THỊ THẢO 12/03/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 4

1088 21.04.15 Lê Thị Việt Trinh 30/04/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 4

845 18.0.4.05 Nguyễn Thị Minh Thúy 10/06/1997 Nữ Lập Thach - VP 4

545 120408 Đào Th Nguy tị ệ 24/01/1997 Nữ Vĩnh Phúc 4

540 120403 Tr n Th H iầ ị ả 06/03/1997 Nam Vĩnh Phúc 4

423 100402 Lâm Thị Kim Huệ 15/09/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 4

1972 37.04.01 Trần Thị Vân Anh 30/05/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 4

1406 27.0.4.11 Lê Thị Hồng Hải 18/04/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 4

1227 230407 TRẦN THÚY QUỲNH 01/05/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 4

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 25: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

25

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1224 230404 ĐỖ THỊ LAN 18/06/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 4

1087 21.04.14 Hoàng Thị Trang 01/04/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 4

1077 21.04.04 Đương Thị Thu Hà 23/01/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 4

427 100406 Hà Thị Trang 07/02/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 4

1973 37.04.02 Nguyễn Thị Vân Anh 20/10/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 4

1085 21.04.12 Vu Thị Bich Thương 18/05/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 4

1084 21.04.11 Trần Văn Phương 13/07/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 4

1075 21.04.02 Bùi Thị Ngọc Ánh 22/04/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 4

844 18.0.4.04 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/09/1997 Nữ Lập Thach - VP 4

552 120415 Đ Anh Tu nỗ ấ 17/07/1997 Nam Vĩnh Phúc 4

550 120413 D ng Th Thúyươ ị 28/02/1997 Nữ Vĩnh Phúc 4

1981 37.04.10 Hoàng Anh Thư 15/07/1997 Nữ Soc Sơn-Hà Nội 4

1660 31.0.4.15 Đỗ Thị Hồng Tuyên 14/07/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 4

842 18.0.4.02 Khổng Thị Minh Huệ 17/03/1997 Nữ Lập Thach - VP 4

692 140403 VŨ THỊ HẠNH 13/03/1997 Nữ Lập Thạch - VP 4

548 120411 Tr ng H ng Th ngươ ồ ắ 22/03/1997 Nam Vĩnh Phúc 4

539 120402 Nguy n Th Đ nhễ ị ị 14/10/1997 Nam Vĩnh Phúc 4

426 100405 Nguyễn Thị Thảo 02/12/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 4

422 100401 Phan Thị Hậu 23/01/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 4

1980 37.04.09 Nguyễn Thị Thanh 30/07/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 4

1975 37.04.04 Hoàng Thị Giang 14/05/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 4

1401 27.0.4.05 Nguyễn Thị Thúy 28/07/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 4

1398 27.0.4.02 Nguyễn Thị Hoa 02/11/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 41982 37.04.11 Dương Thị Thúy 05/10/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 41977 37.04.06 Nguyễn Thị Nhật Lệ 29/04/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 4

1974 37.04.03 Nguyễn Thị Ảnh 25/06/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 4

1865 35.0.4.04 Nguyễn Thị Vân 22/11/1997 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 4

1399 27.0.4.03 Nguyễn Thị Thu Hiền 24/08/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 4

1226 230406 NGUYỄN THỊ NGA 03/02/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 4

1221 230401 HỒ VĂN ĐÔNG 09/10/1997 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 4

1080 21.04.07 Nguyễn Thị Hòa 02/05/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 4

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 26: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

26

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

929 190411 Đinh Thị Mĩ Linh 04/6/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 4

847 18.0.4.07 Hà Thị Trinh 10/08/1997 Nữ Lập Thach - VP 4

690 140401 NGUYỄN THỊ ANH 15/08/1997 Nữ Sông Lô - VP 4

843 18.0.4.03 Phạm Mạnh Hùng 07/04/1997 Nam Yên Minh – Hà Giang 4

175 40403 Bằng Thị Phương 18/08/1997 Nữ Đạo Trù- Tam đảo- VP 4

53 20401 Đăng Quốc Đại 08/08/1997 Nam Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 4

1918 360406 Trịnh Ngọc Văn 08/04/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 4

1650 31.0.4.05 Nguyễn Thị Khánh Huyền 02/08/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 4

1648 31.0.4.03 A Văn Hưng 07/06/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 4

1407 27.0.4.10 Nguyễn Thị Duyên 05/05/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 4

217 50405 Đỗ Văn Ninh 06/06/1997 Nam Vĩnh Yên-VP 4

57 20405 Dương Thi Ngọc Huyên 23-04-1997 Nữ Tam Đảo -Vĩnh phúc 41920 360408 Nguyễn Hải Yến 27/01/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 41917 360405 Phạm Ngọc Anh 02/02/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 4

1914 360402 Nguyễn Thị Nhật Lan 23/11/1997 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 4

1913 360401 Nguyễn Văn Quý 06/04/1997 Nam Phúc Yên – Vĩnh Phúc 4

1408 27.0.4.12 Đại Thị Lệ Thuy 19/01/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 4

1013 200405 TRẦN ANH TIẾN 19/02/1997 Nam Sông Lô - VP 4

1010 200402 BÙI VĂN MẠNH 01/06/1997 Nam Sông Lô - VP 4

846 18.0.4.06 Lê Thị Tuyền 27/02/1997 Nữ Lập Thach - VP 4

696 140407 LÊ THỊ THU TRANG 22/09/1997 Nữ Lập Thạch - VP 4

373 90402 Lê Văn Thanh 25/10/1997 Nam T.Dương-VP 4

280 070403 Phạm Văn Đông 23/07/1997 Nam Tam Dương - Vp 4

174 40402 Lý Quảng Đông 17/04/1997 Nữ Yên Dương- Tam đảo- VP 4

60 20408 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 07/11/1997 Nữ Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 4

1978 37.04.07 Nguyễn Thị Minh Phương 14/08/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 4

1866 35.0.4.05 Nguyễn Văn Vương 20/12/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 4

1791 330403 Nguyễn Thị Giang 23/12/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 4

1740 320407 Trần Thùy Trang 18/10/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 4

1736 320403 Nguyễn Thị Khánh Linh 08/03/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 4

1655 31.0.4.10 Đỗ Thị Ánh Ngọc 22/07/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 4

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 27: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

27

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1654 31.0.4.09 Trần Thị Ngọc 03/12/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 4

1493 280405 Nguyễn Thị Quynh 22/10/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 4

1404 27.0.4.08 Trần Thị Hạnh 10/12/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 4

1400 27.0.4.04 Nguyễn Thị Thúy Hằng 02/12/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 4

1225 230405 NGUYỄN THỊ THANH MAI 04/11/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 4

1223 230403 NGUYỄN THÚY HẰNG 08/12/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 4

1157 220407 Phùng Thị Yến 05.02.1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 41012 200404 NGUYỄN THỊ THUẬN 02/05/1997 Nữ Sông Lô - VP 4922 190404 Hoàng Thị Dung 10/12/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 4810 170404 Vu Thị Thơm 06/10/1997 Nữ Lập Thạch – VP 4279 070402 Bùi Thị Ngọc Ánh 15/04/1997 Nữ Tam Dương - Vp 4219 50407 Đỗ Thị Thu Hiền 27/02/1997 Nữ Vĩnh Yên-VP 4

63 20411 Đỗ Thị Thơm 21-12-1997 Nữ Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 4

55 20403 Đỗ thị Thanh Huệ 11/07/1997 Nữ Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 4

1979 37.04.08 Đỗ Mạnh Quý 02/07/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 4

1789 330401 Dương Thị Anh 18/9/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 4

1735 320402 Nguyễn Thị Minh Châu 05/05/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 4

1659 31.0.4.14 Nguyễn Thị Thanh Thuý 05/02/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 4

1658 31.0.4.13 Nguyễn Thị Thu 01/08/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 4

1649 31.0.4.04 Nguyễn Thị Thu Hương 06/02/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 4

1647 31.0.4.02 Trần Văn Hiếu 27/04/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 4

1494 280406 Nguyễn Thị Thiết 10/04/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 4

1492 280404 Nguyễn Thị Linh 30/01/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 4

1491 280403 Bạch Thị Thùy Linh 06/01/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 4

1490 280402 Nguyễn Thị Huyền 18/01/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 4

1222 230402 NGUYỄN NGỌC HẢI 12/06/1997 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 4

1079 21.04.06 Đăng Thị Hoa 06/02/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 4

932 190414 Đỗ Thị Nguyên 09/5/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 4

926 190408 Nguyễn Thị Hoa 17/7/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 4

923 190405 Lê Thị Hà 01/11/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 4

919 190401 Lê Thành Công 01/7/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 4

691 140402 TRIỆU THÙY CHANG 18/12/1997 Nữ Sông Lô - VP 4

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 28: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

28

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

372 90401 Nguyễn Tuấn Anh 11/10/1197 Nam T.Dương-VP 4

218 50406 Dương Thị Hải 06/03/1997 Nữ Vĩnh Yên-VP 4

135 0304004 Nguyễn Thị Ngọc 18/5/1997 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 4

132 0304001 Nguyễn Thị Hà 03/12/1997 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc 4

64 20412 Lê Thị Thảo Trang 14-05-1997 Nữ Bố Trạch- Quảng Bình 4

2037 380402 Lê Thị Bich Nga 26/01/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 4

2036 380401 Nguyễn Văn Hoan 16/07/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 4

1916 360404 Ngô Việt Trinh 27/09/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 4

1915 360403 Vu Ngọc Mai 09/01/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 4

1741 320408 Nguyễn Thị Hải Yến 04/05/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 4

1657 31.0.4.12 Bùi Lưu Thông 02/06/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 4

1653 31.0.4.08 Lương Văn Minh 01/07/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 4

1652 31.0.4.07 Tạ Thị Mỹ Linh 31/05/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 4

1651 31.0.4.06 Đỗ Thị Kết 01/11/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 4

1496 280408 Trần Thị Xuân 05/11/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 4

1228 230408 LƯƠNG VĂN THANH 07/01/1997 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 4

1155 220404 Nguyễn Thị Thuy 10.09.1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 4

1153 220402 Phùng Thị Ngọc 09.07.1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 4

930 190412 Vu Thị Linh 28/8/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 4

921 190403 Nguyễn Thị Dung 12/5/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 4

808 170402 Vu Thị Nụ 31/12/1997 Nữ Lập Thạch – VP 4

695 140406 NGUYỄN THỊ THÚY 26/04/1997 Nữ Lập Thạch - VP 4

694 140405 VŨ THỊ THANH LOAN 09/08/1997 Nữ Lập Thạch - VP 4

693 140404 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 10/10/1997 Nữ Lập Thạch - VP 4

628 13.0.4.02 Vu Thị Lan 24/08/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 4

627 13.0.4.01 Hà Ngọc Anh 20/08/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 4

553 120416 Nguy n Anh Tu nễ ấ 06/02/1997 Nam Vĩnh Phúc 4

476 110405 Phan Văn Trung 15/2/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 4

472 110401 Trần Thị Hảo 19/8/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 4

216 50404 Phan Khánh Tùng 12/04/1997 Nam Vĩnh Tương -VP 4

214 50402 Phạm Trung Nghĩa 11/08/1997 Nam Tam Dương-VP 4

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 29: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

29

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

173 40401 Diệp Thị Thanh Huyền 07/04/1997 Nữ Trung Mỹ- Bình Xuyên- VP 4

134 0304003 Phùng Thị Huyền 15/5/1997 Nữ Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 4

133 0304002 Nguyễn Thị Hảo 30/10/1997 Nữ Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 4

58 20406 Lê Thị Thúy Linh 08/01/1997 Nữ Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 4

1739 320406 Trần Thị Thương 13/5/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 4

1737 320404 Nguyễn Kim Thoa 14/3/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 4

288 070411 Hà Thị Thảo 20/04/1997 Nữ Tam Dương - Vp 454 20402 Nguyễn Kim Hằng 13-04-1997 Nữ Việt Trì- Phú Thọ 4

1792 330404 Kiều Thị Nụ 09/10/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 4807 170401 Trần Thị Hà 02/12/1997 Nữ Lập Thạch – VP 4631 13.0.4.05 Nguyễn Thị Thanh Tâm 08/03/1997 Nữ Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc 4544 120407 Đào Th Bích Ng cị ọ 26/05/1997 Nữ Vĩnh Phúc 4474 110403 Nguyễn Hà My 20/2/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 4282 070405 Kim Thị Hằng 28/02/1997 Nữ Tam Dương - Vp 4281 070404 Phạm Thị Hà 21/09/1997 Nữ Tam Dương - Vp 4136 0304005 Phùng Đắc Tuyến 02/09/1997 Nam Tam Dương - Vĩnh Phúc 456 20404 Bùi Thanh Hương 02/07/1997 Nữ Hòn Gai- Quảng Ninh 4

1489 280401 Trần Thị Hương 16/06/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 4

928 190410 Lê Thị Thu Hương 28/12/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 4

920 190402 Nguyễn Thị Linh Chi 15/4/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 4

841 18.0.4.01 Trần Nam Hải 19/11/1997 Nam Lập Thach - VP 4

748 15.04.04 Nguyễn Thị Hương 08/07/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 4

475 110404 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/02/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 4

374 90403 Mai Thị Thứ 23/09/1996 Nữ T.Dương-VP 4

215 50403 Đỗ Thị Thanh Tâm 28/05/1997 Nữ Vĩnh Yên-VP 4

213 50401 Nguyễn Bich Thảo 03/02/1997 Nữ Vĩnh Yên-VP 4

61 20409 Bùi Thị Nhung 07/09/1997 Nữ Tam Đảo -Vĩnh phúc 4

1919 360407 Đỗ Thị Thanh Hảo 10/10/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 4

1864 35.0.4.03 Nguyễn Thu Thanh 18/06/1997 Nữ Bệnh viện BMTE 4

1863 35.0.4.02 Đăng Thị Nhung 11/11/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 4

1862 35.0.4.01 Nguyễn Thị Hằng 02/12/1997 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 4

1793 330405 Nguyễn Thị Quyên 07/03/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 4

1738 320405 Nguyễn Thị Thùy 17/10/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 4

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 30: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

30

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1656 31.0.4.11 Dương Đức Thắng 19/08/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 4

924 190406 Nguyễn Thị Hằng 15/5/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 4

629 13.0.4.03 Nguyễn Thị Phương Mai 02/06/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 4

285 070408 Nguyễn Thị Kim Hương 01/01/1997 Nữ Tam Dương - Vp 4

1405 27.0.4.09 Phạm Thị Huyền 04/12/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 4

1322 260401 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 4

1156 220405 Phan Thị Xuân 26.09.1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 4

934 190416 Nguyễn Thị Kiều Trinh 19/8/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 4

933 190415 Nguyễn Thị Như Quynh 11/4/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 4

931 190413 Nguyễn Thị Mai 30/6/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 4

473 110402 Phạm Thị Liên 24/10/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 4

176 40404 Nguyễn Thị Hương 08/03/1997 Nữ Bồ Lý-TĐ-Vp 4

1734 320401 Nguyễn Thị Lan Anh 02/05/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 4

1402 27.0.4.06 Dương Thị Tinh 01/10/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 4

286 070409 Nguyễn Thị Loan 16/04/1997 Nữ Tam Dương - Vp 4

1578 30.0.4.05 Nguyễn Thị Thanh Xuân 28/08/1997 Nữ Yên Lạc-VP 4

1575 30.0.4.02 Vu Thị Hiền 07/10/1997 Nữ Yên Lạc-VP 4

59 20407 Vu Thị Thúy Nga 15-09-1997 Nữ Tam Đảo -Vĩnh phúc 4

1547 290405 Hoàng Văn Ngọc 15/01/1997 Nam Yên Lạc-VP 4

1403 27.0.4.07 Nguyễn Thị Hồng Duyên 08/10/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 4

927 190409 Hoàng Thị Huê 02/10/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 4

925 190407 Nguyễn Thị Thu Hiền 05/5/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 4

343 80403 Nguyễn Văn Ngọc 15/05/1997 Nam Tam Dương- Vĩnh Phúc 4

287 070410 Phạm Thị Nguyệt 15/03/1997 Nữ Tam Dương - Vp 4

1546 290404 Nguyễn Thị Lĩnh 15/10/1997 Nữ Yên Lạc-VP 4

1545 290403 Trần Thị Hà 24/08/1997 Nữ Yên Lạc-VP 4

1397 27.0.4.01 Phạm Thị Hương 16/09/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 4

1264 240401 Nguyễn Thị Hồng Cúc 26/3/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 4

1152 220401 Phan Thị Ngọc Ánh 19.06.1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 4

809 170403 Nguyễn Thị Minh Phương 27/12/1997 Nữ Lập Thạch – VP 4

751 15.04.07 Vu Thị Tuyết 09/12/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 4

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 31: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

31

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

745 15.04.01 Hoàng Thị Thùy Dung 03/10/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 4

632 13.0.4.06 Trần Diệu Thu 20/06/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 4

630 13.0.4.04 Nguyễn Thị Nhung 30/05/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 4

62 20410 Nguyễn Phương Thảo 01/01/1997 Nữ Bắc Quang- Hà Giang 4

1646 31.0.4.01 Nguyễn Thị Thu Hà 15/11/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 4

1544 290402 Đỗ Thị Ánh 10/10/1997 Nữ Yên Lạc-VP 4

1323 260402 Vu Thị Bich 02/07/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 4

789 160402 Nguyễn Thị Thu 19/05/1997 Nữ Lập Thạch - VP 4

788 160401 Lê Thị Nhàn 01/03/1997 Nữ Lập Thạch - VP 4

750 15.04.06 Triệu Hoàng Tùng 24/09/1997 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 4

633 13.0.4.07 Vu Thị Thu 17/09/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 4

284 070407 Cao Thị Huyền 04/03/1997 Nữ Tam Dương - Vp 4

1826 34.0.4.01 Lưu Thị Kim Đông 07/06/1997 Nữ Tam Đảo-Vĩnh Phúc 4

1790 330402 Nguyễn Thị Chinh 19/8/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 4

1577 30.0.4.04 Bùi Thị Thanh Tâm 01/11/1997 Nữ Yên Lạc-VP 4

1828 34.0.4.03 Nguyễn Thị Suyến 27/1/1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc 4

1574 30.0.4.01 Nguyễn Thị Dung 21/04/1997 Nữ Yên Lạc-VP 4

1324 260403 Trần Thị Hương 17/08/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 4

634 13.0.4.08 Nguyễn Thị Tuyết 26/07/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 4

342 80402 Chu Thị Thúy Hằng 29/12/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 4

341 80401 Nguyễn Thị Vân Anh 24/05/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 4

1827 34.0.4.02 Bùi Thị Huệ 25/7/1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc 4

1543 290401 Tạ Thị Hải Anh 01/11/1997 Nữ Yên Lạc-VP 4

1576 30.0.4.03 Đào Thị Liên 18/04/1997 Nữ Yên Lạc-VP 4

1325 260404 Nguyễn Thị Tươi 30/10/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 4

747 15.04.03 Nguyễn Thị Hằng 07/11/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 4

1300 250403 Nguyễn Thị Minh Thúy 11/12/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 4

746 15.04.02 Đỗ Thị Thùy Dung 12/09/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 4

1298 250401 Lê Thị Lan Anh 23/11/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 4

1495 280407 Phạm Thị Hồng Thuy 18/03/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 4

1299 250402 Phan Thị Hải Ninh 22/11/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 4

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 32: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

32

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1976 37.04.05 Tạ Thị Hai 16/01/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 4

1011 200403 TRỊNH BÁ NAM 17/09/1997 Nam Sông Lô - VP 4

1009 200401 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG 17/12/1997 Nam Sông Lô - VP 4

749 15.04.05 Trần Thị Ngà 30/12/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 4

546 120409 Tri u Tr ng Phiệ ườ 07/09/1997 Nam Vĩnh Phúc 4

424 100403 Dương Thị Phương 20/05/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 4

283 070406 Hoàng Thị Hoài 02/01/1997 Nữ Tam Dương - Vp 4

278 070401 Nguyễn Thị Ngọc Anh 19/07/1997 Nữ Tam Dương - Vp 4

1921 360501 Nguyễn Khánh Việt 29/05/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 5

1412 27.0.5.04 Nguyễn Thị Thuy 02/12/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 5

1497 280501 Đỗ Việt Hưng 30/12/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 5

1413 27.0.5.05 Ngô Quang Mạnh 25/03/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 5

1090 21.05.02 Phùng Văn Phương 04/08/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 5

1663 31.0.5.03 Nguyễn Hữu Tài 26/09/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 5

554 120501 Lê Tu n Anhấ 26/01/1997 Nam Vĩnh Phúc 5

1661 31.0.5.01 Nguyễn Mạnh Cương 08/04/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 5

1662 31.0.5.02 Lê Hoàng Anh Dung 29/07/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 5

635 13.0.5.01 Hoàng Đức Cương 11/05/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 5

1091 21.05.03 Cao Văn Hoàng 21/9/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 5289 070501 Nguyễn Đức Anh 08/06/1997 Nam Tam Dương - Vp 5

1409 27.0.5.01 Nguyễn Khắc Nam 19/10/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 51411 27.0.5.03 Tạ Hồng Giang 26/06/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 5556 120503 Đ H ng Phongỗ ồ 14/01/1997 Nam Vĩnh Phúc 5

1410 27.0.5.02 Trần Hồng Quynh 14/05/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 5

637 13.0.5.03 Phan Thị Huyền 01/12/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 5

638 13.0.5.04 Trần Phương Lam 13/02/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 5

137 0305001 Lê Ngọc Hưng 03/05/1997 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 5

1581 30.0.5.03 Bùi Hoàng Vương 02/03/1997 Nam Yên Lạc-VP 5

1579 30.0.5.01 Nguyễn Thị Điệp 25/10/1997 Nữ Yên Lạc-VP 5

1231 230502 KIỀU QUANG SỸ 10/11/1997 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 5

850 18.0.5.02 Khổng Trọng Đinh 11/09/1997 Nam Lập Thach - VP 5

290 070502 Nguyễn Nhật Anh 29/11/1997 Nam Tam Dương - Vp 5

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 33: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

33

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1743 320502 Lưu Hồng Sơn 02/01/1997 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 5

1989 37.05.07 Đinh Xuân Trương 11/05/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 5

1988 37.05.06 Đào Đức Trung 20/02/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 5

1987 37.05.05 Dương Văn Thành 24/07/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 5

1986 37.05.04 Nguyễn Nguyệt Minh 01/03/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 5

1985 37.05.03 Nguyễn Minh Hùng 20/07/1996 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 5

1984 37.05.02 Nguyễn Văn Dung 23/10/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 5

1580 30.0.5.02 Tạ Xuân Minh 15/01/1997 Nam Yên Lạc-VP 5

1160 220503 Nguyễn Văn Ngân 14-03-1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 5

937 190503 Nguyễn Thị Liên 15/02/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 5

849 18.0.5.01 Phùng Ngọc Ánh 25/05/1997 Nữ Lập Thach - VP 5

636 13.0.5.02 Đăng Thị Thu Hà 11/11/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 5

430 100503 Nguyễn Thanh Tùng 25/08/1997 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 5

1089 21.05.01 Nguyễn Trung Đức 25/5/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 5

1983 37.05.01 Nguyễn Mạnh Cương 18/05/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 5

1742 320501 Lưu Minh Hiếu 26/6/1997 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 5

1230 230501 NGUYỄN TRUNG BÌNH 23/10/1997 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 5

1092 21.05.04 Vu Văn Hùng 16/4/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 5

938 190504 Nguyễn Thị Lộc 22/8/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 5

936 190502 Nguyễn Hữu Hạnh 13/07/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 5

935 190501 Hán Thị Dân 24/11/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 5

639 13.0.5.05 Nguyễn Tiến Việt 28/06/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 5

428 100501 Hoàng Tú Anh 19/12/1997 Nam Tam Dương, Vĩnh Phúc 5

376 90502 Đinh Công Giáp 19/10/1997 Nam T.Duơng-VP 5

375 90501 Phùng Anh Chiến 20/04/1997 Nam T.Duơng-VP 5

1868 35.0.5.01 Phạm Hồng Sơn 28/02/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 5

1867 35.0.5.01 Cao Văn Hiếu 12/07/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 5

1744 320503 Kim Thị Thu 29/05/1997 Nữ Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc 5

1158 220501 Phùng Văn Anh 03/02/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 5

429 100502 Trần Tuấn Anh 04/09/1997 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 5

378 90504 Nguyễn Văn Tú 39/09/1997 Nam T.Duơng-VP 5

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 34: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

34

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

377 90503 Nguyễn Văn Nhân 25/02/1997 Nam T.Duơng-VP 5344 80501 Lê Quang Tiến 02/08/1997 Nam Tam Dương- Vĩnh Phúc 5291 070503 Phạm Ngọc Hùng 19/07/1997 Nam Tam Dương - Vp 566 20502 Lê Đức Thuận 21-03-1997 Nam Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc 5

1745 320504 Đỗ Văn Thuy 03/02/1997 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 51161 220504 Trần Ngọc Trung 30-01-1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 51159 200502 Trần Văn Hoà 09/06/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 5555 120502 Nguy n Bá L ngễ ươ 12/01/1997 Nam Vĩnh Phúc 5294 070506 Nguyễn Thị Oanh 27/06/1997 Nữ Tam Dương - Vp 5293 070505 Phạm Đức Nam 23/01/1997 Nam Tam Dương - Vp 5292 070504 Đỗ Tùng Lâm 10/09/1997 Nam Tam Dương - Vp 565 20501 Nguyễn Quang Huy 10/05/1997 Nam Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc 5

1667 31.0.6.04 Trần Thị Hoa 15/12/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 683 20617 Phùng Thị Quynh Trang 15-09-1997 Nữ Tam Đảo -Vĩnh phúc 680 20614 Nguyễn Thúy Quynh 26-12-1997 Nữ Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 6

78 20612 Phạm Thị Bình Minh 01/03/1997 Nữ Yên Lạc -Vĩnh phúc 6

72 20606 Hoàng Thị Hương Giang 10/10/1997 Nữ Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 6

1673 31.0.6.10 Trần Thị Nga 15/12/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 6

435 100605 Nguyễn Thị Hương Ly 27/07/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 6

1999 37.06.10 Đoàn Thị Thu Uyên 26/08/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 6

1671 31.0.6.08 Đăng Thị Thanh Nga 27/09/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 6

1670 31.0.6.07 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/06/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 6

1668 31.0.6.05 Dương Thuy Linh 12/09/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 6

1666 31.0.6.03 Đăng Thị Hằng 25/06/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 6

1301 250601 Nguyễn Thị Vân Anh 26/04/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 6

759 15.06.08 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/10/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 6

647 13.0.6.08 Nguyễn Thế Ngôn 26/02/1995 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 6

299 070605 Đinh Thị Thanh Ngân 17/04/1997 Nữ Tam Dương - Vp 6

86 20620 Nguyễn Thị Ngọc Yến 22-08-1997 Nữ Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 6

71 20605 Nguyễn Thị Dung 17-04-1997 Nữ Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 6

67 20601 Bùi Thị Thùy Anh 13-05-1997 Nữ Tam Đảo -Vĩnh phúc 6

1997 37.06.08 Nguyễn Thị Nhung 13/02/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 6

1925 360604 Đoàn Thúy Quynh 11/04/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 6

1922 360601 Phạm Hồng Duyên 01/07/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 6

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 35: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

35

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1874 35.0.6.06 Đỗ Thị Thanh Thuy 15/09/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 6

1871 35.0.6.03 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 07/10/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 6

1669 31.0.6.06 Lưu Thị Thuy Linh 06/04/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 6

1665 31.0.6.02 Phạm Thị Hà 22/02/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 6

1499 280602 Đỗ Thị Như Hảo 13/12/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 6

1419 27.0.6.06 Dương Quynh Mai 04/11/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 6

1175 220614 Nguyễn Thị Vân 13/09/1997 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 6

1162 220601 Lê Thị Anh 21/6/1997 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 6

1096 21.06.04 Bùi Thu Hằng 10/04/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 6

1094 21.06.02 Nguyễn Thị Phương Châm 07/01/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 6

951 190613 Đỗ Thị Mơ 11/01/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 6

941 190603 Nguyễn Thị Duyên 20/02/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 6

434 100604 Nguyễn Thị Lan 23/08/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 6

433 100603 Vu Thị Huệ 25/07/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 6

223 50604 Phạm Thị Dung 26/05/1997 Nữ Yên Lạc-VP 6

85 20619 Phùng Thị ánh Tuyết 22-09-1997 Nữ Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 6

84 20618 Trần Bảo Trang 27-07-1997 Nữ Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 6

77 20611 Nguyễn Thị Hồng Mai 25-09-1997 Nữ Tam Đảo -Vĩnh phúc 6

76 20610 Lê Khánh Linh 08/10/1997 Nữ Lập Thạch -Vĩnh Phúc 6

75 20609 Nguyễn Thị Thu Hiền 16-01-1997 Nữ Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 6

1995 37.06.06 Lê Thị Minh Huyền 27/04/1997 Nữ Bà Rịa – Vung Tàu 6

1992 37.06.03 Ngô Ngân Hà 09/04/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 6

1924 360603 Lê Thị Ngọc Lan 02/08/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 6

1869 35.0.6.01 Nguyễn Thị Hiền 10/08/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 6

1676 31.0.6.13 Nguyễn Thị Thu Trang 04/04/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 6

1664 31.0.6.01 Dương Thị Hà 06/11/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 6

1498 280601 Trần Thị Dư 16/05/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 6

1304 250604 Nguyễn Thị Thúy 10/07/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 6

1170 220609 Phùng Thị Thu 14/08/1997 Nữ Tam Dương –Vĩnh Phúc 6

1165 220604 Trần Thị Thanh Hương 23/7/1997 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 6

1164 220603 Đinh Thị Thu Huyền 11/09/1997 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 6

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 36: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

36

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1099 21.06.07 Lê Thị Thảo 11/06/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 6

1017 200604 HOÀNG THỊ THANH TÂM 11/10/1997 Nữ Sông Lô - VP 6

1016 200603 HOÀNG THỊ KIM LIÊN 04/04/1997 Nữ Sông Lô - VP 6

942 190604 Nguyễn Thị Đào 25/02/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 6

642 13.0.6.03 Đỗ Vân Anh 27/07/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 6

641 13.0.6.02 Đăng Thị Quynh Anh 09/06/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 6

640 13.0.6.01 Lê Thị Vân Anh 26/06/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 6

569 120613 Ki u Th Th yề ị ủ 07/11/1997 Nữ Vĩnh Phúc 6

568 120612 D ng Th Bích Th oươ ị ả 30/03/1997 Nữ Vĩnh Phúc 6

560 120604 Nguy n Th Ng c Linhễ ị ọ 14/10/1997 Nữ Vĩnh Phúc 6

224 50605 Nguyễn Kim Anh 01/10/1997 Nữ Vĩnh Yên-VP 6

82 20616 Đàm Thị Phương Thảo 30-01-1997 Nữ Việt Trì -Phú Thọ 6

79 20613 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 19-04-1997 Nữ Tam Đảo -Vĩnh phúc 6

69 20603 Trần Thị Bich 18-11-1997 Nữ Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 6

1993 37.06.04 Trần Thúy Hằng 13/06/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 6

1923 360602 Ngô Thị Châu Giang 29/11/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 6

1503 280606 Phùng Thị Thanh Tâm 20/08/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 6

1501 280604 Hoàng Thị Lý 18/01/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 6

1420 27.0.6.07 Nguyễn Thị Quynh 22/11/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 6

1417 27.0.6.04 Lê Thị Minh Khuê 17/07/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 6

1416 27.0.6.03 Phạm Thị Huyền 16/04/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 6

1235 230604 PHÙNG THỊ PHƯỢNG 20/07/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 6

1233 230602 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 20/08/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 6

1166 220605 Dương Thuy Linh 24/10/1997 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 6

944 190606 Nguyễn Thị Hằng 07/06/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 6

940 190602 Nguyễn Thị Ngọc Bich 03/05/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 6

758 15.06.07 Nguyễn Thị Phương 14/11/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 6

645 13.0.6.06 Nguyễn Thị Ly 14/03/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 6

567 120611 Nguy n Hi n Tâmễ ề 30/07/1997 Nữ Vĩnh Phúc 6

564 120608 Ph m Th Thu Nạ ị ụ 07/06/1997 Nữ Vĩnh Phúc 6

562 120606 D ng Thúy Ki u Loanươ ề 07/11/1997 Nữ Vĩnh Phúc 6

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 37: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

37

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

479 110603 Trần Thị Hương 09/07/1996 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 6437 100607 Trần Thị Thu Thuy 08/08/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 6305 070611 Phan Thị Yến 27/07/1997 Nữ Tam Dương - Vp 6301 070607 Nguyễn Thị Sang 06/10/1997 Nữ Tam Dương - Vp 6298 070604 Trần Bich Liên 26/03/1997 Nữ Tam Dương - Vp 673 20607 Lê Thu Hằng 19-12-1997 Nữ Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 6

2039 380602 Nguyễn Thị Thu Hà 26/06/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 62000 37.06.11 Đinh Thị Vân 19/10/1996 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 6

1875 35.0.6.07 Nguyễn Thu Trang 16/05/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 6

1750 320605 Dương Thị Thu 25/11/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 6

1749 320604 Trần Ngọc Mai 28/12/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 6

1678 31.0.6.15 Trần Thị Trang 03/12/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 6

1675 31.0.6.12 Trần Thùy Trang 17/07/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 6

1590 30.0.6.09 Nguyễn Thị Tuyết 01/07/1997 Nữ Yên Lạc-VP 6

1504 280607 Lê Thị Tinh 29/11/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 6

1418 27.0.6.05 Phạm Thị Linh 08/10/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 6

1414 27.0.6.01 Nguyễn Thị Lan Anh 16/10/1997 Nữ Bình Xuyên,Vĩnh Phúc 6

1237 230606 VŨ THỊ TRANG 04/06/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 6

1234 230603 ĐẶNG HOA MAI LAN 17/12/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 6

1232 230601 TRẦN THỊ BÍCH HỒNG 10/02/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 6

1171 220610 Nguyễn Thị Tâm 15/02/1997 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 6

1163 220602 Vu Thị Hoa 02/01/1997 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 6

1093 21.06.01 Nguyễn Thị Lan Anh 19/12/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 6

1014 200601 HOÀNG THỊ KIM DUNG 21/05/1997 Nữ Sông Lô - VP 6

952 190614 Đỗ Thị Thắm 19/08/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 6

947 190609 Đỗ Thị Hòa 17/09/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 6

943 190605 Nguyễn Thị Hải 08/03/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 6

857 18.0.6.07 Nguyễn Việt Thành 13/07/1997 Nam Lập Thach - VP 6

854 18.0.6.04 Lê Hải Lý 14/08/1997 Nam Lập Thach - VP 6

811 170601 Khương Thị Minh Hà 07/11/1997 Nữ Lập Thạch – VP 6

760 15.06.09 Trần Thị Hồng Nhung 20/08/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 6

755 15.06.04 Dương T. Mỹ Lệ 01/07/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 6

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 38: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

38

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

644 13.0.6.05 Nguyễn Thị Hoa 07/10/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 6

643 13.0.6.04 Hoàng Thị Mai Anh 27/01/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 6

571 120615 T Th Vinhạ ị 04/08/1997 Nữ Vĩnh Phúc 6

570 120614 T Th Thu Trangạ ị 21/07/1997 Nữ Vĩnh Phúc 6

561 120605 D ng Thùy Linhươ 22/07/1997 Nữ Vĩnh Phúc 6

558 120602 Hà Th Thu H ngị ươ 04/06/1997 Nữ Vĩnh Phúc 6

478 110602 Vu Thị Hạnh 24/04/1997 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 6

436 100606 Diệp Thị Nhung 09/04/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 6

382 90604 Nguyễn Thị Thanh 29/07/1997 Nữ T.Dương-VP 6

225 50606 Vu Hồng Anh 30/04/1997 Nữ Tam Đảo-VP 6

220 50601 Thành Thị Lan Anh 17/05/1997 Nữ Vĩnh Yên-VP 6

81 20615 Nguyễn Thị Thảo 09/10/1997 Nữ Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 6

74 20608 Nguyễn Hồng Hạnh 11/02/1997 Nữ Tam Đảo -Vĩnh phúc 6

70 20604 Nguyễn Hoàng Ngọc Chi 27-12-1997 Nữ Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 6

68 20602 Nguyễn Ngọc Bich 25-11-1997 Nữ Tam Dương -Vĩnh Phúc 6

1998 37.06.09 Trần Thị Minh Thúy 21/04/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 6

1996 37.06.07 Đinh Thị Ngân 22/07/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 6

1994 37.06.05 Nguyễn Thị Hồng 05/06/1997 Nữ Soc Sơn – Hà Nội 6

1926 360605 Vu Thúy Anh 22/07/1997 Nữ Cao Bằng 6

1872 35.0.6.04 Bùi Thị Phương 12/11/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 6

1674 31.0.6.11 Nguyễn Thị Thêm 28/01/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 6

1672 31.0.6.09 Đỗ Thị Nga 21/05/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 6

1421 27.0.6.08 Đào Thị Trang Thu 09/02/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 6

1303 250603 Bùi Thị Thu 20/07/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 6

1266 240602 Chu Thị Quynh Nga 06/12/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 6

1236 230605 TRƯƠNG THỊ THÙY 24/08/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 6

1173 220612 Chu Thị Huyền Trang 13/11/1997 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 6

1167 220606 Bạch Thị Nga 31/03/1997 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 6

1100 21.06.08 Phan Thuy Tiên 10/04/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 6

1098 21.06.06 Nguyễn Thị Thương Huyền 12/12/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 6

1097 21.06.05 Trần Thị Thu Hiền 18/07/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 6

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 39: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

39

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1095 21.06.03 Lỗ Thị Mỹ Hạnh 18/06/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 6

1015 200602 CHU THỊ LỆ GIANG 06/09/1997 Nữ Sông Lô - VP 6

949 190611 Nguyễn Thị Huyền 09/10/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 6

948 190610 Hà Thị Ngọc Huyền 15/11/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 6

946 190608 Lương Thị Lệ Hằng 29/11/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 6945 190607 Nguyễn Thị Hằng 19/09/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 6939 190601 Bùi Thị Ánh 19/09/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 6853 18.0.6.03 Nguyễn Thị Hòa 22/09/1997 Nữ Lập Thach - VP 6852 18.0.6.02 Hà Thị Minh Huệ 26/08/1997 Nữ Lập Thach - VP 6815 170605 Nguyễn Thị Hải Yến 18/09/1997 Nữ Lập Thạch – VP 6

757 15.06.06 Nguyễn Thị Thảo 12/09/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 6

756 15.06.05 Trần Thị Loan 18/02/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 6

705 140610 ĐỖ THỊ NGÂN 11/12/1997 Nữ Sông Lô - VP 6

703 140608 VŨ THỊ HƯỜNG 09/12/1997 Nữ Sông Lô - VP 6

697 140601 NGUYỄN THỊ MINH ANH 10/12/1997 Nữ Hộ sinh B – Hà Nội 6

651 13.0.6.12 Lưu Thị Thu Trang 18/01/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 6

649 13.0.6.10 Nguyễn Phương Thanh 07/04/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 6

646 13.0.6.07 Nguyễn Thị Tuyết Mai 27/07/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 6

563 120607 Đ Th Nhungỗ ị 05/03/1997 Nữ Vĩnh Phúc 6

559 120603 Vũ Th Kim Liênị 21/01/1997 Nữ Vĩnh Phúc 6

480 110604 Trần Thị Thùy Linh 02/10/1997 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 6

477 110601 Nguyễn Thị Kim Anh 01/10/1997 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 6

431 100601 Nguyễn Thị Vinh Ánh 21/02/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 6

346 80602 Bùi Thị Luyến 19/06/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 6

304 070610 Lê Thị Ngọc Yến 24/04/1997 Nữ Tam Dương - Vp 6

222 50603 Trần Thị Hương Ly 06/08/1997 Nữ Vĩnh Yên-VP 6

140 0306003 Phùng Thị Thu 27/2/1997 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc 6

1927 360606 Dương Thị Phương Thảo 21/09/1997 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 6

1802 330609 Nguyễn Thị Hải Yến B 14/04/1997 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 6

1799 330606 Thiều Thị Trang 20/12/1997 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 6

1797 330604 Nguyễn Thị Phương Lan 26/01/1997 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 6

1748 320603 Hoàng Thị Phương Loan 18/10/1997 Nữ Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc 6

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 40: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

40

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1747 320602 Dương Kiều Linh 12/06/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 6

1677 31.0.6.14 Nguyễn Thị Trang 01/05/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 6

1548 290501 Ng. Thị Thu Hà 21/10/1997 Nữ Yên Lạc-VP 6

1500 280603 Nguyễn Thùy Linh 02/08/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 6

1270 240606 Trần Thị Thúy 26/10/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 6

1103 21.06.11 Chu Thị Phương Thảo 30/03/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 6

1102 21.06.10 Bùi Văn Tuấn 17/11/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 6

858 18.0.6.08 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/11/1997 Nữ Lập Thach - VP 6

816 170606 Trần Thị Hải Yến 02/01/1997 Nữ Lập Thạch – VP 6

814 170604 Đỗ Thị Thanh Thúy 12/04/1997 Nữ Sông Lô – VP 6

813 170603 Trần Thị Mai 25/09/1997 Nữ Sông Lô – VP 6

812 170602 Phạm Thị Thúy Hằng 11/06/1997 Nữ Lập Thạch – VP 6

706 140611 ĐINH THỊ PHÚ 25/03/1997 Nữ Lập Thạch - VP 6

698 140602 VŨ THỊ KIM ANH 1/3/1997 Nữ Lập Thạch - VP 6

650 13.0.6.11 Phạm Thị Thu Thuy 08/05/1997 Nữ Tam Dương – Vĩnh Phúc 6

566 120610 Đ ng Th Ph ngặ ị ượ 09/06/1997 Nữ Vĩnh Phúc 6

565 120609 Ph m Minh Ph ngạ ươ 20/06/1997 Nữ Vĩnh Phúc 6

432 100602 Trần Thị Chang 20/05/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 6

303 070609 Trần Thị Kim Thảo 04/09/1997 Nữ Tam Dương - Vp 6

300 070606 Dương Thị Nụ 22/02/1996 Nữ Tam Dương - Vp 6

297 070603 Bùi Thị Huệ 30/06/1997 Nữ Tam Dương - Vp 6

221 50602 Hồ Thị Lệ 05/11/1997 Nữ Yên Lạc-VP 6

180 40604 Trần Thị Hậu 15/08/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 6

1873 35.0.6.05 Vu Thị Thanh 06/02/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 6

1870 35.0.6.02 Nguyễn Thị Phương Hoa 01/02/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 6

1801 330608 Trần Thị Xuân 28/09/1997 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 61794 330601 Trần Thị Kim Chi 20/11/1997 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 6

1753 320608 Phạm Thị Xuyên 10/12/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 6

1751 320606 Nguyễn Thị Tình 27/4/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 6

1746 320601 Đăng Thị Quynh Hoa 10/12/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 6

1591 30.0.6.10 Phạm Thị Vân 20/10/1997 Nữ Yên Lạc-VP 6

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 41: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

41

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1583 30.0.6.02 Trần Thị Dung 30/07/1997 Nữ Yên Lạc-VP 6

1550 290503 Kim Thùy Linh 09/06/1997 Nữ Yên Lạc-VP 6

1415 27.0.6.02 Hoàng Vân Dung 12/11/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 6

1328 260603 Nguyễn Thị Thương 18/02/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 6

1271 240607 Lê Hồng Khánh 10/04/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 6

1174 220613 Nguyễn Thị Trang 01/02/1997 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 6

1172 220611 Trần Thị Thuận 06/08/1997 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 6

1169 220608 Đàm Thị Hồng Nhung 03/10/1997 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 6

1168 220607 Nguyễn Văn Nguyên 28/01/1997 Nam Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 6

1101 21.06.09 Bùi Thị Mai Trang 11/09/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 6

856 18.0.6.06 Nguyễn Thị Phương 14/09/1997 Nữ Lập Thach - VP 6

855 18.0.6.05 Lê Thị Mơ 01/11/1997 Nữ Lập Thach - VP 6

851 18.0.6.01 Nguyễn Thị Bản 06/08/1997 Nữ Lập Thach - VP 6

791 160602 Nguyễn Thị Thu Hằng 27/09/1997 Nữ Lập Thạch - VP 6

754 15.06.03 Khổng Thị Khánh 10/12/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 6

753 15.06.02 Phạm Thị Thùy Dương 19/01/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 6

704 140609 TRẦN THỊ THANH HUỆ 04/10/1997 Nữ Sông Lô - VP 6

702 140607 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 18/06/1997 Nữ Sông Lô - VP 6

648 13.0.6.09 Tạ Văn Thanh 29/06/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 6

557 120601 Nguy n Th H ngễ ị ằ 30/04/1997 Nữ Vĩnh Phúc 6

345 80601 Vương Thị Hiền 20/08/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 6

302 070608 Hà Thị Thái 08/09/1997 Nữ Tam Dương - Vp 6296 070602 Dương Thu Hà 02/12/1997 Nữ Tam Dương - Vp 6295 070601 Đỗ Thị Giang 08/01/1997 Nữ Tam Dương - Vp 6182 40606 Lục Thị Nhân 30/09/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 6177 40601 Trần Thị Ngọc Bich 15/12/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 6

139 0306002 Đào Thị Hữu Hương 12/07/1997 Nữ Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 6

1991 37.06.02 Nguyễn Thị Kim Dung 20/08/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 6

1829 34.0.6.01 Dương Thị Kiều Oanh 10/06/1997 Nữ Bình Xuyên – V Phúc 6

1588 30.0.6.07 Nguyễn Thị Minh Hương 09/08/1997 Nữ Yên Lạc-VP 6

1502 280605 Nguyễn Thị Quynh 01/11/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 6

1302 250602 Nguyễn Thị Nga 10/08/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 6

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 42: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

42

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1269 240605 Đồng Kim Phương 09/05/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 6

1268 240604 Nguyễn Thu Huyền 31/12/1996 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 6

701 140606 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 19/05/1997 Nữ Lập Thạch - VP 6

700 140605 KHỔNG THỊ ĐIỆP 01/01/1997 Nữ Sông Lô - VP 6

381 90603 Phùng Thị Tâm 26/03/1997 Nữ T.Dương-VP 6

379 90601 Phùng Thị Mai Anh 24/10/1997 Nữ T.Dương-VP 6

181 40605 Miêu Thị Loan 21/10/1997 Nam Tam Đảo - Vĩnh Phúc 6

179 40603 Pho Thị Thu Hà 20/01/1997 Nam Phúc Yên - Vĩnh Phúc 6

141 0306004 Hoàng Hải Yến 05/08/1997 Nữ Bình Xuyên - Vĩnh Phúc 6

2042 380605 Nguyễn Thị Huệ 13/01/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 6

2041 380604 Nguyễn Thị Huệ 24/04/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 6

2040 380603 Nguyễn Ngân Hà 21/09/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 6

2038 380601 Nguyễn Thị Chang 20/12/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 6

1990 37.06.01 Trương Thị Quynh Anh 27/06/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 6

1830 34.0.6.02 Dương Văn Thanh 10/04/1997 Nam Bình Xuyên – V Phúc 6

1798 330605 Nguyễn Thị Minh 11/08/1997 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 6

1795 330602 Bùi Thị Thùy Dung 29/08/1997 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 6

1752 320607 Bùi Huyền Trang 28/11/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 6

1589 30.0.6.08 Bùi Thị Thu 16/09/1997 Nữ Yên Lạc-VP 6

1587 30.0.6.06 Nguyễn Thị Huyền 11/08/1997 Nữ Yên Lạc-VP 61586 30.0.6.05 Đương Thị Hiền 16/10/1997 Nữ Yên Lạc-VP 61585 30.0.6.04 Nguyễn Thị Thu Hằng 19/11/1997 Nữ Yên Lạc-VP 6

1584 30.0.6.03 Nguyễn Thị Hằng 05/12/1997 Nữ Yên Lạc-VP 6

1327 260602 Nguyễn Thị Thanh Hương 17/02/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 6

1326 260601 Vu Thị Chiêm 17/04/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 6

1265 240601 Nghiêm Thị Thu Hà 17/8/1996 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 6

950 190612 Phạm Thị Mỹ Linh 11/11/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 6

790 160601 Lê Thị Vân Anh 06/12/1997 Nữ Lập Thạch - VP 6

752 15.06.01 Trần Thị Thu Hà 23/10/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 6

699 140604 PHAN THỊ DUNG 26/04/1997 Nữ Sông Lô - VP 6

383 90605 Nguyễn Hà Trang 13/10/1997 Nữ T.Dương-VP 6

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 43: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

43

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

380 90602 Nguyễn Thị Thuý Quynh 22/08/1997 Nữ T.Dương-VP 6

226 50607 Nguyễn Khánh Linh 16/08/1997 Nữ Vĩnh Yên-VP 6

140603 KHỔNG THỊ DUNG 07/06/1997 6

1582 30.0.6.01 Phạm Thị Giang 17/03/1997 Nữ Yên Lạc-VP 6

1549 290502 Tạ Hồng Sơn 24/08/1997 Nam Yên Lạc-VP 6

1267 240603 Nguyễn Thị Tiêu Mai 24/10/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 6

384 90606 Nguyễn Thi Xuân 30/09/1997 Nữ T.Dương-VP 6

178 40602 Đỗ Thị Hà 21/04/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 6

138 0306001 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 06/05/1997 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc 6

1176 220701 Chu Thị Hương 11.09.1997 Nữ Vĩnh Tương . Vĩnh Phúc 7

1107 21.07.04 Trương Thị Thảo 28/01/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 7

575 120704 Nguy n Th Thùy Dungễ ị 02/02/1997 Nữ Vĩnh Phúc 7

88 20702 Nguyễn Thị Kim Ngân 16-08-1997 Nữ Việt Trì- Phú Thọ 7

87 20701 Đồng Thị Dung 21-10- 1997 Nữ Thái Thụy- Thái Bình 7

349 80703 Nguyễn Thị Trầm 20/04/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 7

578 120707 Đ Th Thu H ngỗ ị ằ 13/05/1997 Nữ Vĩnh Phúc 7

1805 330703 Đỗ Hoàng Long 14/08/1997 Nam Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 7

1275 240704 Nguyễn Thị Trang 08/12/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 7

1274 240703 Nguyễn Hồng Nhung 14/8/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 7

1241 230704 NGUYỄN THỊ NHUNG 04/10/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 7

1178 220703 Phan Thị Thuận 24.09.1997 Nữ Tam Dương . Vĩnh Phúc 7

1108 21.07.05 Trần Thị Thuận 16/05/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 7

955 190703 Nguyễn Văn Giang 10/07/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 7

580 120709 Nguy n Th Ng c Huy nễ ị ọ ề 23/06/1997 Nữ Vĩnh Phúc 7

388 90704 Dương Thị Mai 20/04/1997 Nữ T.Dương-VP 7

144 0307003 Phùng Quang Hậu 05/06/1997 Nam Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 7

90 20704 Cao Thị Như Thúy 28-03-1997 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 7

2043 380701 Nguyễn Thị Hạnh 22/01/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 7

577 120706 Tr n Th Mỹ H nhầ ị ạ 24/08/1997 Nữ Vĩnh Phúc 7

143 0307002 Phùng Thị Hoa 22/6/1997 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc 7

1332 260704 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/04/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 7

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 44: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

44

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1331 260703 Nguyễn Thị My 12/04/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 71238 230701 TRẦN THỊ MỸ HOA 01/11/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 71180 220705 Trần Thị Tuyết 04.09.1997 Nữ Vĩnh Tương . Vĩnh Phúc 71106 21.07.03 Nguyễn Thị Loan 22/10/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 7579 120708 Tr n Th Huầ ị ệ 25/07/1997 Nữ Vĩnh Phúc 7574 120703 Tri u Th Kim Dungệ ị 09/11/1997 Nữ Vĩnh Phúc 7572 120701 Nguy n Ng c Ánhễ ọ 10/09/1997 Nữ Vĩnh Phúc 7439 100702 Lưu Thị Huệ 20/01/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 7385 90701 Phạm Thị Hiền 14/12/1997 Nữ T.Dương-VP 7348 80702 Đăng Thị Kim Loan 24/04/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 7229 50703 Khúc Kim Ngân 12/02/1997 Nữ Vĩnh Yên-VP 7228 50702 Nguyễn Văn Tuấn 09/12/1997 Nam Soc Sơn-Hà Nội 7183 40701 Trần Thị Hà 07/08/1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc 7146 0307005 Trần Thị Mai Thi 09/08/1997 Nữ Yên Lạc - Vĩnh Phúc 7145 0307004 Nguyễn Thị Thu 25/01/1997 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc 789 20703 Hoàng Thị Phương 22-12-1997 Nữ Vĩnh Yên -Vĩnh Phúc 7

482 110702 Lương Thị Hiền 27/ 7/ 1997 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 7

1649 380705 Đỗ Thị Quynh Trang 11/10/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 7

1276 240705 Phạm Thị Nguyệt 08/03/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 7

959 190707 Lê Thị Thanh Lam 17/9/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 7

954 190702 Nguyễn Thị Bắc 17/11/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 7

573 120702 Nguy n Th Ánhễ ị 18/10/1997 Nữ Vĩnh Phúc 7

1681 31.0.7.03 Nguyễn Thị Thu Huyền 27/05/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 7

1593 30.0.7.02 Nguyễn Văn Nam 08/06/1997 Nam Yên Lạc-VP 7

1511 280707 Nguyễn Diệu Linh 12/10/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 7

1425 27.0.6.04 Trần Thị Ngân 18/03/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 7

1333 260705 Đào Thị Thu Thuy 17/06/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 7

1272 240701 Cao Thị Thùy Dung 11/10/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 7

1240 230703 ĐỖ THỊ MẬN 26/10/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 7

1177 220702 Nguyễn Thị Lý 24.06.1997 Nữ Vĩnh Tương . Vĩnh Phúc 7

1105 21.07.02 Phùng Thị Hồng 25/07/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 7

963 190711 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/10/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 7

962 190710 Hà Thị Hồng Ngọc 29/08/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 7

960 190708 Nguyễn Thị Tuyết Mai 03/10/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 7

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 45: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

45

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

958 190706 Nguyễn Thị Huế 27/09/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 7

484 110704 Hoàng Thị Thuy 22/ 9/ 1997 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 7

440 100703 Đinh Việt Hoàng 24/07/1997 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 7

438 100701 Lăng Thị Trà Giang 02/07/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 7

390 90706 Lăng Quang Việt 02/10/1997 Nam T.Dương-VP 7

347 80701 Phùng Thị Hòa 09/06/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 7

309 070703 Đinh Thị Thanh Ngân 17/04/1997 Nữ Tam Dương - Vp 7

142 0307001 Lê Đức Cảnh 10/04/1997 Nam Phú Thọ 7

864 18.0.7.06 Hà Thị Hồng Nhung 15/12/1997 Nữ Lập Thach - VP 7

2045 380703 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/09/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 7

2044 380702 Nguyễn Thị Thu Huế 13/03/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 7

1807 330705 Trần Thị Tuyền 23/11/1997 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 7

1756 320703 Nguyễn Thị Thu Hương 16/11/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 7

1683 31.0.7.05 Nguyễn Thị Bich Thuận 11/06/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 7

1509 280705 Nguyễn Thị Hằng 28/08/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 7

1423 27.0.6.02 Nguyễn Thị Hồng 07/04/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 7

1181 220706 Nguyễn Thị Hồng Vân 14.08.1997 Nữ Vĩnh Tương. Vĩnh Phúc 7

1019 200702 TRẦN THỊ THUÝ QUỲNH 23/03/1997 Nữ Sông Lô - VP 7

1018 200701 HOÀNG THỊ DUNG 26/08/1997 Nữ Sông Lô - VP 7

969 190717 Lê Thị Kim Yến 05/08/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 7

967 190715 Hà Thị Thơm 20/08/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 7

964 190712 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/05/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 7

957 190705 Trần Thị Hải Hậu 23/06/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 7

956 190704 Nguyễn Thị Hà 03/08/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 7

953 190701 Đăng Thị Ba 06/09/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 7

817 170701 Nguyễn Thị Thanh Bình 16/10/1997 Nữ Lập Thạch – VP 7

707 140701 HOÀNG THỊ LAN ANH 12/12/1997 Nữ Sông Lô - VP 7

443 100706 Nguyễn Thị Bich Phương 30/09/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 7

387 90703 Nguyễn Thị Hoan 02/01/1997 Nữ T.Dương-VP 7

386 90702 Mai Thị Huyến 24/07/1997 Nữ T.Dương-VP 7

312 070707 Trần Thị Thuy Trang 20/04/1997 Nữ Tam Dương - Vp 7

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 46: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

46

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

227 50701 Lê Thị Bich Thuy 14/08/1997 Nữ Phù Ninh-Phú Thọ 7

186 40704 Trương Thị Thuỷ 15/03/1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc 7

1329 260701 Nguyễn Thị Hoa 16/9/1995 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 7

576 120705 Ph m Th Kim Dungạ ị 12/09/1997 Nữ Vĩnh Phúc 7

2004 37.07.04 Lê Thị Thùy Linh 02/04/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 7

1879 35.0.7.04 Đinh Thu Thuy Tiên 22/08/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 7

1878 35.0.7.03 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10/09/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 7

1806 330704 Nguyễn Thị Trang 10/04/1997 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 7

1804 330702 Đỗ Quynh Lan 21/05/1997 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 7

1803 330701 Nguyễn Thị Hằng 24/07/1997 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 7

1682 31.0.7.04 Hà Thị Lan 05/04/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 7

1679 31.0.7.01 Nguyễn Thị Hằng 21/12/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 7

1512 280708 Nguyễn Thị Thúy 20/04/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 7

1508 280704 Nguyễn Thu Hà 14/06/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 7

1505 280701 Doãn Hải Châu 01/04/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 7

1273 240702 Vu Thị Hải 14/02/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 7

1243 230706 LÊ THỊ THU 20/06/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 7

1239 230702 KIM THỊ NHẬT LỆ 23/08/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 7

1179 220704 Trần Thị Thuận 05.03.1997 Nữ Vĩnh Tương . Vĩnh Phúc 7

1020 200703 NGUYỄN THỊ VÂN 16/10/1997 Nữ Sông Lô - VP 7

968 190716 Đăng Thị Thu Trang 19/1/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 7

961 190709 Hoàng Thị Mai 27/05/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 7

862 18.0.7.04 Vu Thị Ly 27/04/1997 Nữ Lập Thach - VP 7

861 18.0.7.03 Lã Thị Hằng 04/02/1997 Nữ Lập Thach - VP 7

818 170702 Nguyễn Hồng Nhung 28/11/1997 Nữ Lập Thạch – VP 7

763 15.07.03 Phùng T. Thu Hiền 28/10/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 7

761 15.07.01 Nguyễn Quang Bình 20/2/1997 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 7

446 100709 Nguyễn Thị Tuyết 18/04/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 7

311 070706 Nguyễn Thị Thu Phương 10/01/1997 Nữ Tam Dương - Vp 7

310 070705 Đăng Minh Nguyệt 27/11/1997 Nữ Tam Dương - Vp 7

231 50705 Nguyễn Thị Thươc 12/03/1997 Nữ K.Bang-Gia Lai 7

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 47: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

47

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

230 50704 Hoàng Quang Đạo 17/02/1997 Nam Vĩnh Yên-VP 7

2009 37.07.09 Lê Thị Quynh Trang 01/08/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 7

2006 37.07.06 Nguyễn Thị Phương 18/02/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 7

2003 37.07.03 Dương Thành Linh 28/11/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 7

1648 380704 Nguyễn Thị Thanh Tâm 21/10/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 7

1513 280709 Lê Thị Thùy 14/02/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 7

1507 280703 Nguyễn Thị Thu Hà 17/05/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 7

1506 280702 Lê Thị Chuyền 31/01/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 7

1424 27.0.6.03 Nguyễn Thị Ngân 17/11/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 71104 21.07.01 Nguyễn Diệu Anh 26/08/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 7865 18.0.7.07 Nguyễn Thị Phương 07/04/1997 Nữ Lập Thach - VP 7708 140704 KHỔNG THỊ THƠ 21/11/1997 Nữ Sông Lô - VP 7486 110706 Trần Thị Tuyến 12/06/1997 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 7485 110705 Nguyễn Thị Tuyến 16/ 10/ 1997 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 7389 90705 Nguyễn Thị Thao 27/10/1996 Nữ T.Dương-VP 7307 070702 Nguyễn Kiều Mai 07/08/1997 Nữ Tam Dương - Vp 7232 50706 Vu Thị Phương Thuy 04/09/1997 Nữ Vĩnh Yên-VP 7819 170703 Phạm Hồng Thúy 15/08/1997 Nữ Lập Thạch – VP 7187 40705 Đỗ Thị Vân 25/08/1996 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc 7

2005 37.07.05 Nguyễn Thị Kim Oanh 22/11/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 7

1877 35.0.7.02 Phạm Việt Hùng 13/01/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 7

1876 35.0.7.01 Nguyễn Thị Hương Giang 21/10/1997 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 7

1426 27.0.6.05 Nguyễn Thị Lan 17/01/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 7

1422 27.0.6.01 Đỗ Khánh Linh 07/10/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 7

863 18.0.7.05 Nguyễn Yến Ngọc 17/10/1997 Nữ Lập Thach - VP 7

859 18.0.7.01 Nguyễn Thị Lan Anh 18/06/1997 Nữ Lập Thach - VP 7

766 15.07.06 Bùi Thị Thanh Xuân 12/08/1997 Nữ Sông Lô,Vĩnh Phúc 7

444 100707 Lê Thị Phương 11/05/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 7

442 100705 Nguyễn Thị Nhung 03/10/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 7

308 070704 Phạm Thị Ngân 01/08/1997 Nữ Tam Dương - Vp 7

184 40702 Trần Thị Liêm 15/09/1997 Nữ Sông Lô- Vĩnh Phúc 7

1277 240706 Nguyễn Thị Thanh Mai 22/11/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 7

313 070708 Nguyễn Thị Thanh Tú 25/08/1997 Nữ Tam Dương - Vp 7

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 48: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

48

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

2002 37.07.02 Lê Thị Lệ Chi 02/10/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 7

1754 320701 Đàm Thị Hậu 09/08/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 7

1680 31.0.7.02 Phùng Minh Hiếu 12/09/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 7

1595 30.0.7.04 Chu Kinh Thiên 14/11/1997 Nam Yên Lạc-VP 7

1427 27.0.6.06 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07/03/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 7

1330 260702 Lê Thị Thùy Linh 14/08/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 7

1306 250702 Trần Thị Thu Hà 05/04/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 7

966 190714 Nguyễn Đức Sáu 30/08/1996 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 7

653 13.0.7.02 Đỗ Thị Huyền 15/05/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 7

483 110703 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 29/ 11/ 1997 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 7

441 100704 Hoàng Thị Nga 30/05/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 7

2001 37.07.01 Lê Thị Ngọc Ánh 16/10/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 7

1928 360701 Đoàn Thị Thúy Hòa 14/10/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 7

1510 280706 Nguyễn Thị Huyền 07/01/1997 Nữ Vĩnh Tương, Vĩnh Phúc 7

1428 27.0.6.07 Hoàng Thị Tuyên 19/12/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 7

1309 250705 Nguyễn Thị Thu 09/08/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 7

1308 250704 Phùng Thị Hòa 07/10/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 7

1307 250703 Đỗ Ngọc Hảo 18/11/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 7

1305 250701 Dương Văn Chinh 01/07/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 7

965 190713 Nguyễn Thị Sang 18/11/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 7

860 18.0.7.02 Bùi Thị Lan Anh 23/03/1997 Nữ Lập Thach - VP 7

709 140705 TRIỆU HOÀI THU 04/08/1997 Nữ Lập Thạch - VP 7

655 13.0.7.04 Nguyễn Thị Hồng Thắm 05/09/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 7

652 13.0.7.01 Phạm Thị Hảo 21/09/1997 Nữ Tam Dương – Vĩnh Phúc 7

445 100708 Nguyễn Văn Thắng 02/05/1997 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 7

306 070701 Phạm Văn Cương 12/02/1997 Nam Tam Dương - Vp 7

2008 37.07.08 Nguyễn Văn Thức 13/11/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 7

2007 37.07.07 Nguyễn Văn Thắng 11/05/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 7

1833 34.0.7.03 Hoàng Duy Phúc 01/01/1997 Nam Bình Xuyên - Vĩnh Phúc 7

1832 34.0.7.02 Lâm Thị Nhung 26/11/1997 Nữ Bình Xuyên - Vĩnh Phúc 7

1684 31.0.7.06 Ngô Thuy Trang 11/04/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 7

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 49: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

49

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1594 30.0.7.03 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/10/1997 Nữ Yên Lạc-VP 7

1109 21.07.06 Bùi Thị Thu Uyên 21/09/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 7

654 13.0.7.03 Hoàng Nhật Mỹ Linh 10/11/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 7

185 40703 Lâm Thị Tuyến 07/03/1997 Nữ Sông Lô- Vĩnh Phúc 7

1929 360702 Đỗ Mỹ Linh 10/06/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 7

1834 34.0.7.04 Chu Thị Thuỷ 20/10/1997 Nữ Bình Xuyên - Vĩnh Phúc 7

1755 320702 Nguyễn Thị Hiền 18/09/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 7

1685 31.0.7.07 Nguyễn Thị Vân 03/07/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 7

1242 230705 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH 08/02/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 7

795 160704 Nguyễn Thị Sang 01/08/1997 Nam Lập Thạch - VP 7

792 160701 Nguyễn Thị Huệ 16/04/1997 Nữ Lập Thạch - VP 7

764 15.07.04 Nguyễn Ngọc Thanh 14/11/1997 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 7

762 15.07.02 Nguyễn Mạnh Duy 03/05/1997 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 7

710 140706 LÊ THỊ TUYẾT 07/01/1997 Nữ Lập Thạch - VP 7481 110701 Lưu Thị Duyên 11/11/1997 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 7

2010 37.07.10 Trần Thị Thu Trang 04/07/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 71831 34.0.7.01 Dương Thị Thanh Hoa 10/08/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 71592 30.0.7.01 Tô Thị Vân Anh 12/04/1997 Nữ Yên Lạc-VP 7

1551 290601 Dương T.Trang 07/07/1997 Nữ Yên Lạc-VP 7

793 160702 Ngô Thị Hoa 25/06/1997 Nữ Lập Thạch - VP 7

765 15.07.05 Nguyễn Thị Thơm 13/11/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 7

1553 290603 Nguyễn Thị Xim 27/10/1997 Nữ Yên Lạc-VP 7

1554 290604 Nguyễn Thị Trang 17/05/1997 Nữ Yên Lạc-VP 7

1552 290602 Trần Văn Sửu 25/09/1997 Nam Yên Lạc-VP 7

794 160703 Kim Thị Quynh 14/09/1997 Nữ Lập Thạch - VP 7

714 140804 LÊ VĂN HUY 06/04/1997 Nam Lập Thạch - VP 8

717 140807 KHỔNG THỊ TUYẾT 28/02/1997 Nữ Sông Lô - VP 8

1812 330805 Hoàng Thị Ngân 14 / 07/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 81761 320805 Phạm Thị Hồng 17/12/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 8147 0308001 Trần Văn Điều 18/7/1997 Nam Yên Lạc - Vĩnh Phúc 8715 140805 NGUYỄN THỊ THÚY HUYỀN 19/05/1997 Nữ Lập Thạch - VP 8151 0308005 Phùng Thị Yên Vui 04/10/1997 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 8148 0308002 Lê Thị Hồng Dung 10/01/1997 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc 8

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 50: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

50

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

94 20804 Phạm Thị Thân Thương 12/01/1997 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc 81247 230804 TRẦN THỊ HƯƠNG 29/01/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 8713 140803 NGUYỄN THỊ HOA 22/10/1997 Nữ Lập Thạch - VP 8

1757 320801 Đại Thị Ngọc Anh 03/11/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 8716 140806 ĐINH THI PHƯƠNG 27/10/1997 Nữ Lập Thạch - VP 8

1687 31.0.8.02 Nguyễn Minh Huế 24/01/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 8315 070802 Đỗ Thị Giang 14/12/1997 Nữ Tam Dương - Vp 8153 0308007 Nguyễn Thị Thêm 12/12/1997 Nữ Yên Lạc - Vĩnh Phúc 8

1119 21.08.10 Lương Đình Sơn 17/08/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 81113 21.08.04 Phạm Thị Phương Lan 05/04/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 8972 190803 Phan Thị Hiền 29/2/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 8320 070807 Khương Thị Phương 26/02/1997 Nữ Tam Dương - Vp 8

1250 230807 NGUYỄN THỊ TƯƠI 12/05/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 8234 50802 Nguyễn Thu Hằng 10/07/1997 Nữ Lập Thạch-VP 8

1766 320810 Nguyễn Thị Vân 28/12/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 81759 320803 Tạ Thị Chức 26/6/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 81686 31.0.8.01 Thái Ngọc Bich 21/03/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 81601 30.0.8.06 Tạ Thị Lan 27/02/1997 Nữ Yên Lạc-VP 81437 27.0.8.08 Nguyễn Thị Khánh Linh 31/01/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 81436 27.0.8.07 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 81278 240801 Nguyễn Thị Anh 03/12/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 81246 230803 PHẠM THỊ HẠNH 05/02/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 81120 21.08.11 Nguyễn Thu Trang 16/07/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 81110 21.08.01 Vu Thị Ngọc Ánh 10/04/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 81024 200804 TRẦN THỊ LAN 06/03/1997 Nữ Sông Lô - VP 81022 200802 NGUYỄN THỊ BÍCH HOÀ 20/08/1997 Nữ Sông Lô - VP 8978 190809 Lê Thị Tâm 19/10/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 8711 140801 NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 19/05/1997 Nữ Lập Thạch - VP 8189 40802 Trần Thị Hải 17/01/1997 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 8150 0308004 Phùng Thị Lan 01/10/1997 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc 8

2013 37.08.03 Nguyễn Thị Thúy Hồng 20/10/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 82011 37.08.01 Nguyễn Phương Anh 18/09/1997 Nữ Phúc Yên-Vĩnh Phúc 81838 34.0.8.04 Vu Thị Huyền Trang 14/07/1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc 81760 320804 Lê Thị Hạnh 12/06/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 81696 31.0.8.11 Nguyễn Ngọc Thu 27/11/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 81690 31.0.8.05 Đỗ Thị Mỹ Linh 21/08/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 81183 220802 Phùng Văn Đạt 20/10/1997 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 8

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 51: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

51

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1118 21.08.09 Phạm Thị Loan Phương 28/08/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 81023 200803 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 18/12/1997 Nữ Sông Lô - VP 8982 190813 Lê Thị Thúy 23/4/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 8450 100804 Nguyễn Thị Thu Phương 08/12/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 8393 90803 Đinh Thị Hằng 22/10/1997 Nữ T.Dương-VP 8149 0308003 Nguyễn Thị Thu Huyền 24/10/1997 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc 8

1836 34.0.8.02 Nguyễn Văn Hiệp 03/05/1997 Nam Bình Xuyên - Vĩnh Phúc 81810 330803 Tràn Thị Thu Hà 03/06/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 81767 320811 Diệp Thị Bình Yến 10/09/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 81764 320808 Dương Thị Tâm 24/10/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 81763 320807 Nguyễn Thị Thảo 06/10/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 81758 320802 Nguyễn Thị Vân Anh 06/09/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 81697 31.0.8.12 Nguyễn Thị Thu Thuy 10/10/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 81694 31.0.8.09 Tạ Thị Sơn 27/08/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 81692 31.0.8.07 Trần Văn Nhật 10/01/1997 Nam Bình Xuyên- VPhúc 81518 280805 Đỗ Thị Như Phương 17/12/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 81432 27.0.8.04 Nguyễn Thị Ngân 18/05/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 81282 240805 Trương Thị Thu Huyền 03/04/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 81182 220801 Bạch Thị Anh 11/03/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 81115 21.08.06 Văn Thị Mỹ Linh 29/08/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 81112 21.08.03 Nguyễn Thị Hương 08/08/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 8984 190815 Nguyễn Thị Thơm 07/08/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 8

971 190802 Hán Thị Giang 25/2/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 8

712 140802 NGUYỄN THỊ THANH HÀ 24/05/1997 Nữ Lập Thạch - VP 8

660 13.0.8.05 Dương Thị Thu Phương 11/04/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 8

659 13.0.8.04 Đỗ Thị Phương 11/11/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 8

586 120806 Kh ng Th Hi nổ ị ề 04/05/1997 Nữ Vĩnh Phúc 8493 110807 Bùi Thị Thu Trang 16/12/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 8

488 110802 Hà Anh Đức 11/10/1997 Nam Lập Thạch- Vĩnh Phúc 8

1811 330804 Trần Duy Hùng 28 / 08 / 1996 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 8

1768 320812 Đinh Thị Hải Yến 10/05/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 8

1695 31.0.8.10 Nguyễn Thị Thu 31/03/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 8

1693 31.0.8.08 Đăng Thị Bich Phương 22/05/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 8

1691 31.0.8.06 Ngô Thị Mỹ Linh 02/09/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 81689 31.0.8.04 Đăng Thị Huyền 26/11/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 8

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 52: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

52

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1596 30.0.8.01 Nguyễn Ngọc Anh 23/12/1997 Nữ Yên Lạc-VP 8975 190806 Hà Thị Linh 20/9/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 8448 100802 Vu Thị Ngọc Ánh 26/09/1997 Nữ Tam Dương, Vĩnh Phúc 8239 50807 Lương Văn Trương 28/07/1997 Nam Vĩnh Yên-VP 8235 50803 Đào Khánh Hòa 25/01/1997 Nam Vĩnh Yên-VP 8194 40807 Nguyễn Tuyết Trinh 15/03/1997 Nữ Lập Thạch - Vĩnh Phúc 8

2017 37.08.07 Vu Thị Thanh Tâm 10/03/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 82016 37.08.06 Nguyễn Thị Mai 10/10/1997 Nữ Hiệp Hòa-Bắc Giang 81931 360802 Trịnh Thị Thu Hằng 25/10/1997 Nữ Kim Đồng - Hưng Yên 81837 34.0.8.03 Tạ Thị Lựu 06/09/1996 Nữ Bình Xuyên - Vĩnh Phúc 81809 330802 Lê Thị Hằng 12/05/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 8

1765 320809 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/5/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 8

1762 320806 Nguyễn Thị Hồng Nhàn 13/8/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 8

1688 31.0.8.03 Dương Thị Hương 20/02/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 8

1654 380805 Hoàng Thị Thảo 19/12/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 8

1606 30.0.8.11 Nguyễn Thị Tuyết 12/06/1997 Nữ Yên Lạc-VP 8

1605 30.0.8.10 Đỗ Văn Tuấn 20/03/1997 Nam Yên Lạc-VP 8

1602 30.0.8.07 Nguyễn Thị Ngọc Liên 16/08/1997 Nữ Yên Lạc-VP 8

1600 30.0.8.05 Nguyễn Thị Hồng 01/01/1997 Nữ Yên Lạc-VP 8

1599 30.0.8.04 Nguyễn Thị Hảo 13/10/1997 Nữ Yên Lạc-VP 8

1598 30.0.8.03 Nguyễn Thị Mai Dung 23/12/1997 Nữ Yên Lạc-VP 8

1555 290701 Nguyễn Văn Hùng 29/07/1997 Nam Yên Lạc - VP 8

1430 27.0.8.02 Trần Thị Thoa 16/05/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 8

1279 240802 Nguyễn Mạnh Chi 12/02/1997 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 8

1244 230801 VŨ LAN ANH 01/05/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 8

1188 220807 Nguyễn Thị Phương 08/08/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 8

1186 220805 Trần Thị Ly 11/10/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 8

1185 220804 Đỗ Thị Hiền 09/05/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 8

1184 220803 Bạch Thị Thu Hiền 13/08/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 8

1117 21.08.08 Nguyễn Thị Thanh Phương 02/10/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 8

1025 200805 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 03/05/1997 Nữ Sông Lô - VP 8

985 190816 Nguyễn Thị Thùy Trang 07/12/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 8

981 190812 Nguyễn Thị Thuy 22/3/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 8

980 190811 Phạm Thị Kim Thu 28/11/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 8

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 53: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

53

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

869 18.0.8.04 Nguyễn Thị Nguyệt 30/08/1997 Nữ Lập Thach - VP 8

798 160803 Đăng Thị Nga 24/11/1997 Nữ Lập Thạch - VP 8

797 160802 Trần Thị My 11/04/1997 Nữ Lập Thạch - VP 8

661 13.0.8.06 Nguyễn Thị Thu Phương 04/04/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 8

588 120808 Nguy n Công Minhễ 08/02/1997 Nam Vĩnh Phúc 8585 120805 Nguy n Anh Đ cễ ứ 07/06/1997 Nam Vĩnh Phúc 8584 120804 Nguy n Đình Đãngễ 29/09/1997 Nam Vĩnh Phúc 8582 120802 Nguy n H i Anhễ ả 02/05/1997 Nữ Vĩnh Phúc 8581 120801 Hà Th Ki u Anhị ề 16/03/1997 Nữ Vĩnh Phúc 8447 100801 Trần Thị Ngọc Ánh 01/03/1997 Nữ Tam Dương, Vĩnh Phúc 8

394 90804 Trần Thị Hoàn 24/05/1997 Nữ T.Dương-VP 8

237 50805 Nguyễn Thị Hằng Nga 16/04/1997 Nữ Vĩnh Yên-VP 8

191 40804 Lâm Thị Tuyết 19/02/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 8

95 20805 Sái Thị Thu Trang 13/03/1997 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc 8

1813 330806 Nguyễn Thị Nga 21/ 09/ 1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 8

1604 30.0.8.09 Nguyễn Thị Thông 27/02/1997 Nữ Yên Lạc-VP 8

1519 280806 Trịnh Thị Thắm 29/09/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 8

1516 280803 Nguyễn Thị Huệ 04/02/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 8

1515 280802 Nguyễn Thị Hằng 31/10/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 8

1514 280801 Nguyễn Thị Thúy Anh 02/11/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 8

1431 27.0.8.03 Hoàng Thị Hoa 27/01/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 8

1280 240803 Nguyễn Thị Thuyết 02/10/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 8

1245 230802 TRẦN THỊ LAN ANH 01/08/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 8

1189 220808 Trần Thị Thanh 20/10/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 8

1187 220806 Khổng Giang Nam 08/06/1997 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 8

1026 200806 NGUYỄN THU NHÀN 06/06/1997 Nữ Sông Lô - VP 8

979 190810 Nguyễn Thị Thu 11/03/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 8

973 190804 Ngô Thị Hồng 24/5/1995 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 8

970 190801 Nguyễn Thị Kim Ánh 10/04/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 8

589 120809 Nguy n Th Huy n Myễ ị ề 08/08/1997 Nữ Vĩnh Phúc 8490 110804 Nguyễn Thị Thanh Thanh 23/07/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 8

451 100805 Lăng Văn Vu 16/08/1997 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 8

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 54: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

54

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

350 80801 Nguyễn Thị Bich 17/10/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 8

238 50806 Đăng Thị Bich Ngọc 21/12/1997 Nữ Vĩnh Yên-VP 8

236 50804 Dương Thị Phương Liên 10/12/1997 Nữ Vĩnh Yên-VP 8

2014 37.08.04 Ngô Thị Thúy Huyền 11/10/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 8

1930 360801 Lê Trần Minh Anh 10/11/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 8

1603 30.0.8.08 Hoàng Thị Thanh 28/01/1996 Nữ Yên Lạc-VP 8

1557 290703 Phạm T.Phương Thảo 20/12/1997 Nữ Yên Lạc – VP 8

1434 27.0.8.06 Lê Văn Thênh 07/09/1997 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 8

1249 230806 NGUYỄN THU THỦY 15/09/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 8

1021 200801 TẠ THỊ THUÝ HẰNG 15/10/1997 Nữ Sông Lô - VP 8

591 120811 Nguy n Văn Th cễ ự 30/12/1997 Nam Vĩnh Phúc 8583 120803 Tri u Minh Châuệ 05/12/1997 Nữ Vĩnh Phúc 8494 110808 Lương Thị Thu Trang 30/11/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 8

392 90802 Dương Thị Hải 20/01/1997 Nữ T.Dương-VP 8

2015 37.08.05 Nguyễn Thị Liên 20/01/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 8

1932 360803 Đăng Hằng Nga 20/11/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 8

1597 30.0.8.02 Nguyễn Thị Lan Anh 15/08/1997 Nữ Yên Lạc-VP 8

1335 260802 Dương Thị Thanh Huyền 26/8/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 8

977 190808 Lê Thành Quyên 21/2/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 8

976 190807 Trần Chi Linh 12/05/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 8

974 190805 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/10/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 8

870 18.0.8.05 Nguyễn Thị Phương 07/06/1997 Nữ Lập Thach - VP 8

868 18.0.8.03 Hà Thị Nhàn 10/09/1997 Nữ Lập Thach - VP 8

657 13.0.8.02 Hà Thị Huế 08/01/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 8

587 120807 V ng Mỹ Linhươ 05/09/1997 Nữ Vĩnh Phúc 8492 110806 Nguyễn Thị Thu Thuy 29/09/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 8

487 110801 Vi Văn Định 06/04/1997 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 8

193 40806 Lưu Thị Thư 02/02/1997 Nữ Phúc Yên - Vĩnh Phúc 8

192 40805 Lý Thu Thảo 13/05/1997 Nữ Phúc Yên - Vĩnh Phúc 8

190 40803 Lê Thị Tuyết Mai 05/09/1997 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 8

152 0308006 Phùng Văn Chung 02/06/1997 Nam Tam Đảo - Vĩnh Phúc 8

93 20803 Nguyễn Thị Hậu 02/02/1997 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc 8

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 55: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

55

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1835 34.0.8.01 Nguyễn Văn Bắc 09/01/1996 Nam Tam Đảo-Vĩnh Phúc 81814 330807 Nguyễn Hoàng Ngân 23 / 10/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 81336 260803 Phùng Thị Hải Yến 04/10/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 8

1281 240804 Cao Thị Hồng Khánh 17/5/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 8

1116 21.08.07 Lê Trà My 01/11/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 8

800 160805 Đàm Anh Tùng 27/06/1997 Nam Lập Thạch - VP 8

796 160801 Trần Thị Linh 10/07/1997 Nữ Lập Thạch - VP 8

491 110805 Lê Văn Thịnh 02/01/1997 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 8489 110803 Trần Thị Phương 21/03/1997 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 8316 070803 Nguyễn Thị Hiền 05/09/1997 Nữ Tam Dương - Vp 8188 40801 Đăng Thị Duyên 18/02/1997 Nữ Phúc Yên - Vĩnh Phúc 8

2019 37.08.09 Nguyễn Thị Xuân 09/10/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 82018 37.08.08 Nguyễn Anh Tuấn 23/12/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 81884 35.0.8.05 Nguyễn Thị Loan 30/10/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 81883 35.0.8.04 Vu Thị Kiều 20/10/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 81653 380804 Nguyễn Thị Phương 26/12/1997 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 81652 380803 Nguyễn Thị Linh 24/02/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 81650 380801 Đỗ Thị Ngọc Ánh 28/10/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 81521 280808 Nguyễn Thị Yên 20/08/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 81433 27.0.8.05 Tạ Thị Tâm 19/05/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 81311 250802 Nguyễn Thị Thu Hằng 16/02/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 81248 230805 NGUYỄN THỊ THANH 23/01/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 81114 21.08.05 Bùi Thị Lan 21/03/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 8820 170801 Khổng Thị Huế 27/06/1997 Nữ Sông Lô – Vĩnh Phúc 8799 160804 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/07/1997 Nữ Lập Thạch - VP 8767 15.08.01 Khổng Văn Cơ 27/10/1997 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 8590 120810 Tri u Hùng Tháiệ 08/02/1997 Nam Vĩnh Phúc 8452 100806 Nguyễn Thị Liên 16/10/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 8352 80803 Chu Mạnh Toán 13/05/1997 Nam Tam Dương- Vĩnh Phúc 8321 070808 Cao Thị Trang 30/07/1997 Nữ Tam Dương - Vp 8319 070806 Hà Thị Mến 30/09/1996 Nữ Tam Dương - Vp 8314 070801 Trần Hồng Anh 08/09/'1997 Nữ Tam Dương - Vp 8233 50801 Nguyễn Thị Thùy Dương 01/06/1997 Nữ Vĩnh Yên-VP 896 20806 Nguyễn Quốc Tuấn 07/12/1997 Nam Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc 892 20802 Cao Thị Giang 14/01/1997 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc 8

1556 290702 Đỗ T.Trang Nguyên 13/10/1997 Nữ Yên Lạc – VP 8

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 56: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

56

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1334 260801 Lương Thị Mỹ Hoa 04/06/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 8867 18.0.8.02 Nguyễn Thị Minh Lý 03/05/1997 Nữ Lập Thach - VP 8658 13.0.8.03 Lê Thị Minh Hiếu 15/04/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 8656 13.0.8.01 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11/06/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 8391 90801 Nguyễn Thị Đạt 28/12/1997 Nữ T.Dương-VP 8353 80804 Nguyễn Thị Mai 10/02/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 8351 80802 Nguyễn Thị Định 06/09/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 8

1429 27.0.8.01 Hoàng Thị Hiền 17/01/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 81310 250801 Nguyễn Thị Cẩm 06/05/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 8983 190814 Lê Thị Hồng Tứ 10/05/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 8318 070805 Nguyễn Thị Thu Huệ 15/10/1997 Nữ Tam Dương - Vp 891 20801 Lương Thị Ngọc Ánh 13/06/1997 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc 8

1882 35.0.8.03 Nguyễn Đức Huy 01/11/1997 Nam Phúc Yên – Vĩnh Phúc 81651 380802 Ngô Thị Mỹ Hạnh 23/12/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 81520 280807 Phan Thị Thanh Tuyền 25/10/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 8822 170803 Đăng Thị Bảo Thư 29/05/1997 Nữ Lập Thạch – VP 8317 070804 Nguyễn Thị Thu Hiền 16/07/1997 Nữ Tam Dương - Vp 8

2012 37.08.02 Nguyễn Thị Phương Ánh 28/01/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 81885 35.0.8.06 Phùng Thị Thu Uyên 07/09/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 81880 35.0.8.01 Nguyễn Đức Anh 04/09/1998 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 8770 15.08.04 Trần Thị Thanh Huệ 10/02/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 8

1881 35.0.8.02 Nguyễn Ngọc Hòa 11/05/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 8775 15.08.09 Trần Thị Tú 11/09/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 8772 15.08.06 Nguyễn Thị Quynh 06/01/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 8

1517 280804 Văn Thị Nhật Lệ 11/01/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 81111 21.08.02 Phùng Mạnh Cương 02/01/1997 Nam Bệnh việnVĩnh Yên - VP 8866 18.0.8.01 Nguyễn Thị Xuân Ánh 19/07/1997 Nữ Lập Thach - VP 8768 15.08.02 Hà Thị Hằng 01/10/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 8449 100803 Nguyễn Thị Giang 10/08/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 8821 170802 Nguyễn Thị Hồng Loan 27/09/1997 Nữ Lập Thạch – VP 8773 15.08.07 Nguyễn Phú Thành 08/06/1996 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 8774 15.08.08 Lê Thị Kim Thúy 07/12/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 8771 15.08.05 Khổng Thị Linh 16/12/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 8769 15.08.03 Khổng Thị Mỹ Hạnh 05/08/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 8

1448 27.0.8.11 Dương Thị Lý 07/01/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 91124 21.09.04 Phùng Thị Hằng 15/4/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 91445 27.0.8.08 Dương Thị Mai Hạnh 15/06/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 9

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 57: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

57

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1195 220906 Chu Thị Minh Nguyệt 29.10.1997 Nữ Vĩnh Tương, V.Phúc 91132 21.09.12 Lê Hồng Vu 26/8/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 92028 37.09.09 Tạ Thị Minh Phương 16/07/1997 Nữ Xuân Hoà-Vĩnh Phúc 9

1446 27.0.8.09 Nguyễn Thị Thu Huyền 08/09/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 91449 27.0.8.12 Đào Bich Ngọc 19/08/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 91438 27.0.8.01 Nguyễn Thị Phương 12/02/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 91447 27.0.8.10 Dương Khánh Ly 03/11/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 91444 27.0.8.07 Trần Thị Hằng 21/03/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 9602 120911 Hà Thu Ph ngươ 05/12/1997 Nữ Vĩnh Phúc 9

1450 27.0.8.13 Dương Ngọc Trâm 05/10/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 91442 27.0.8.05 Ngô Linh Chi 02/12/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 9994 190909 Hoàng Thị Ngọc Khuyến 23/8/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 9604 120913 Lê Tú Quỳnh 12/11/1997 Nữ Vĩnh Phúc 9

1451 27.0.8.14 Kim Thị Uyên 11/02/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 91131 21.09.11 Vu Thị Thúy 27/11/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 9114 20918 Nguyễn Thùy Trang 10/02/1997 Nữ Tam Đaỏ- Vĩnh Phúc 9

1935 360903 Tạ Phương Linh 21/11/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 91443 27.0.8.06 Tạ Thị Lệ Giang 26/06/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 9598 120907 Nguy n Th Bích Liênễ ị 16/10/1997 Nữ Vĩnh Phúc 9596 120905 Đ Mai H ngỗ ươ 24/08/1997 Nữ Vĩnh Phúc 9595 120904 Nguy n Th Thu Hoàiễ ị 04/09/1997 Nữ Vĩnh Phúc 9103 20907 Tô Thị Minh Hiền 24-10-1997 Nữ Tam Đaỏ- Vĩnh Phúc 9874 18.0.9.04 Nguyễn Hữu Hòa 24/09/1997 Nam Lập Thach - VP 9107 20911 Hoàng Hải Long 27-11-1997 Nam Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 9

1937 360905 Ngô Huệ Linh 20/05/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 91312 250901 Nguyễn Thị Lan Anh 03/07/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 91196 220907 Trần Thị Kim Phương 23.10.1997 Nữ Vĩnh Tương, V.Phúc 9111 20915 Triệu Phương Thảo 12/03/1997 Nữ Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 9109 20913 Trần Quốc Nam 26-01-1997 Nam Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 9

1028 200902 LÊ THỊ HUYỀN 03/11/1997 Nữ Sông Lô - VP 9325 070904 Nguyễn Thị Huyền 24/12/1997 Nữ Tam Dương - Vp 9106 20910 Trần Thị Khánh Linh 27-09-1997 Nữ Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 9

1936 360904 Nguyễn Phương Anh 23/06/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 91439 27.0.8.02 Nguyễn Thị Hạnh 07/03/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 91440 27.0.8.03 Nguyễn Thị Minh Thu 22/12/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 91130 21.09.10 Đăng Thị Thu 27/12/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 91128 21.09.08 Vu Thị Ánh Ngọc 06/06/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 9

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 58: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

58

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

116 20920 Phạm Sơn Tùng 10/02/1997 Nam Hà Nội 9113 20917 Đăng Thùy Trang 09/11/1997 Nữ Thái Nguyên 9

1933 360901 Diệp Thụy Thảo Thư 28/07/1997 Nữ Yên Sơn - Tuyên Quang 91030 200904 HOÀNG THỊ MINH NGUYỆT 09/12/1997 Nữ Sông Lô - VP 9112 20916 Hà Thị Minh Thu 22-11-1997 Nữ Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 9

1452 27.0.8.15 Nguyễn Thị Vân 08/04/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 91254 230904 LÊ MỸ LINH 25/08/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 91190 220901 Trần Thị Vân Anh 09.11.1997 Nữ Vĩnh Tương, V.Phúc 91029 200903 HOÀNG THỊ LAN 02/06/1997 Nữ Sông Lô - VP 9995 190910 Trần Thị Lan 09/11/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 9110 20914 Bùi Hồng Tâm 16-03-1997 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 9

1887 35.0.9.02 Nguyễn Thị Thu Hà 26/05/1997 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 9592 120901 Hà Th Ng c Anhị ọ 06/11/1997 Nữ Vĩnh Phúc 997 20901 Vu Minh An 01/12/1997 Nam Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 9

1127 21.09.07 Phan Thị Thanh Huyền 13/10/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 9877 18.0.9.07 Nguyễn Thị Trần 05/10/1997 Nữ Lập Thach - VP 9331 070910 Hoàng Thị Huyền Trang 17/10/1997 Nữ Tam Dương - Vp 9

1886 35.0.9.01 Lê Thị Kim Chi 29/04/1997 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 91700 31.0.9.03 Đỗ Thị Thanh Bình 23/08/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 91251 230901 LÊ THỊ THU HIỀN 15/05/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 91199 220910 Lê Văn Thái 21.11.1997 Vĩnh Tương, V.Phúc 9326 070905 Phạm Hồng Phương 28/04/1997 Nữ Tam Dương - Vp 9101 20905 Bùi Thùy Dung 13-10-1997 Nữ Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 9

2022 37.09.03 Trần Đức Anh 12/06/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 91938 360906 Trần Thị Huyền Trang 23/01/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 91934 360902 Phạm Thục Anh 10/10/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 91892 35.0.9.07 Lê Thị Phương Thảo 13/12/1997 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 91890 35.0.9.05 Ngô Bich Phương 21/09/1997 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 91889 35.0.9.04 Nguyễn Lan Hương 31/10/1997 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 91888 35.0.9.03 Đăng Thị Hồng 24/11/1997 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 91841 34.0.9.03 Nguyễn Văn Trung 27/8/1997 Nam Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 91704 31.0.9.07 Nguyễn Thị Linh 27/05/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 91698 31.0.9.01 Nguyễn Thị Anh Anh 27/09/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 91527 280906 Nguyễn Văn Quyền 01/12/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 91526 280905 Đăng Thị Loan 14/10/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 91525 280904 Trần Thị Hồng 30/10/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 91523 280902 Nguyễn Thị Chinh 26/12/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 9

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 59: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

59

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1258 230908 NGUYỄN MẠNH TUÂN 27/11/1997 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 91257 230907 NGUYỄN THỊ THỦY 27/05/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 91255 230905 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 01/10/1997 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 91252 230902 TRẦN THỊ HIỀN 14/05/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 91197 220908 Lê Văn Sang 02.01.1997 Vĩnh Tương, V.Phúc 91193 220904 Chu Thị Thúy Hương 21.10.1997 Nữ Vĩnh Tương, V.Phúc 91191 220902 Chu Thị Huyền Bông 27.11.1997 Nữ Vĩnh Tương, V.Phúc 9997 190912 Nguyễn Thị Bich Nguyệt 31/12/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 9992 190907 Hà Khánh Huyền 30/9/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 9872 18.0.9.02 Đỗ Ngọc Anh 25/05/1997 Nữ Lập Thach - VP 9720 140903 KHỔNG NGỌC CƯƠNG 10/01/1997 Nam Sông Lô - VP 9605 120914 Tr n Thu Trangầ 27/09/1997 Nữ Vĩnh Phúc 9603 120912 Nguy n Th Bích Ph ngễ ị ượ 02/11/1997 Nữ Vĩnh Phúc 9601 120910 Nguy n Thùy Linhễ 24/03/1997 Nữ Vĩnh Phúc 9599 120908 Đào Th Li uị ễ 01/07/1997 Nữ Vĩnh Phúc 9456 100904 Hoàng Ngọc My 01/07/1997 Nữ Vĩnh Yên,Vĩnh Phúc 9328 070907 Nguyễn Thu Thảo 31/07/1997 Nữ Tam Dương - Vp 9

197 40903 Triệu Thị Oanh 25/05/1997 Nữ Bình Xuyên,Vĩnh Phúc 9195 40901 Lâm Thị Liên 03/02/1997 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 9117 20921 Đào Thị Vân 24-03-1997 Nữ Tam Đaỏ- Vĩnh Phúc 9108 20912 Nguyễn Đan Ly 30-08-1997 Nữ Việt Trì - Phú Thọ 9105 20909 Phùng Thị Hương 20-10-1997 Nữ Tam Đaỏ- Vĩnh Phúc 9102 20906 Nguyễn Thị Giáng 09/01/1997 Nữ Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 9100 20904 Lê Thị Thanh Bình 11/10/1997 Nữ Tam Đảo-Vĩnh Phúc 998 20902 Nguyễn Hoàng Anh 18-11-1997 Nam Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 9

1815 330901 Đăng Thị Thu 11/04/1997 Nữ Bình Xuyên - Vĩnh Phúc 91522 280901 Đỗ Thị Ngọc Ánh 31/10/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 9988 190903 Nguyễn Thị Dung 16/01/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 9986 190901 Hoàng Thế Anh 20/9/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 9606 120915 Vũ Ph ng Lanươ 24/07/1997 Nữ Vĩnh Phúc 9597 120906 Kh ng Th Lanổ ị 17/02/1997 Nữ Vĩnh Phúc 9594 120903 D ng Th L Giangươ ị ệ 17/07/1997 Nữ Vĩnh Phúc 9593 120902 Hà Thùy Dung 01/09/1997 Nữ Vĩnh Phúc 9115 20919 Nguyễn Thị Kiều Trang 28-10-1997 Nữ Tam Đaỏ- Vĩnh Phúc 9

1126 21.09.06 Vu Thị Thanh Hương 13/10/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 9667 13.0.9.06 Hà Trọng Nam 13/01/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 9

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 60: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

60

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

104 20908 Nguyễn Thị Hương 11/07/1997 Nữ Tam Đaỏ- Vĩnh Phúc 999 20903 Trương Thị Ngọc Bich 25-05-1997 Nữ Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 9

2026 37.09.07 Nguyễn Yến Ngọc 12/12/1997 Nữ Mê Linh -Vĩnh Phúc 9

1706 31.0.9.09 Trần Thị Kiều Trang 01/01/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 91701 31.0.9.04 Dương Thị Hân 07/12/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 91529 280908 Ngô Thị Thuy 24/03/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 91198 220909 Bùi Cao Sơn 13.11.1997 Vĩnh Tương, V.Phúc 91194 220905 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16.10.1997 Nữ Vĩnh Tương, V.Phúc 92020 37.09.01 Trần Minh Anh 08/03/1997 Nữ Mê Linh- Vĩnh Phúc 9

1770 320902 Tạ Thị Thu Hương 27/09/1997 Nữ Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc 9724 140906 TRỊNH THỊ XUÂN QUỲNH 21/10/1997 Nữ Sông Lô - VP 9722 140905 KHỔNG THỊ THU 28/09/1997 Nữ Sông Lô - VP 9600 120909 Phan Thùy Linh 16/02/1997 Nữ Vĩnh Phúc 9

1891 35.0.9.06 Nguyễn Hoàng Thùy Sương 31/01/1997 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 91816 330902 Nguyễn Thị Phương 29/10/1997 Nữ Bình Xuyên - Vĩnh Phúc 91699 31.0.9.02 Đỗ Thị Ngọc Anh 30/09/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 91528 280907 Đỗ Thị Thanh Thư 08/10/1997 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 91524 280903 Nguyễn Xuân Hùng 09/02/1997 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 9987 190902 Phan Thị Hồng Ánh 21/9/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 9323 070902 Phạm Thảo Chinh 24/11/1997 Nữ Tam Dương - Vp 9

243 50904 Nguyễn Văn Phong 23/09/1997 Nam Vĩnh Yên-VP 91707 31.0.9.10 Trần Thị Yến 20/03/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 91558 290801 Đỗ Minh Đăng 18/10/1997 Nam Yên Lạc-VP 91441 27.0.8.04 Nguyễn Thị Minh Trang 16/06/1997 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 9

1129 21.09.09 Lê Thị Nhàn 10/10/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 9

1121 21.09.01 Chu Thị Thúy An 02/03/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 9

989 190904 Huynh Thị Thanh Giang 07/11/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 9

725 140907 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 17/10/1997 Nữ Sông Lô - VP 9

457 100905 Cao Thu Phương 05/04/1997 Nữ Tam Đảo,Vĩnh Phúc 9

324 070903 Nguyễn Minh Hanh 19/10/1997 Nam Tam Dương - Vp 9

1703 31.0.9.06 Nguyễn Thị Thanh Huyền 19/11/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 9

1253 230903 NGUYỄN THỊ HOA 16/09/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 9

663 13.0.9.02 Hoàng Lê Kim Hậu 07/11/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 9

198 40904 Trương Thị Nuôi 21/04/1996 Nữ Tam đảo ,Vĩnh Phúc 9

2027 37.09.08 Hoàng Thị Bich Ngọc 24/01/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 9

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 61: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

61

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1774 320906 Đỗ Hoài Nam 22/02/1997 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 9

1773 320905 Trần Thị Kim Lý 20/5/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 9

721 140904 KHỔNG THỊ GIANG 06/10/1997 Nữ Sông Lô - VP 9

666 13.0.9.05 Nguyễn Thị Huyền 09/07/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 9

993 190908 Lê Quốc Khang 03/11/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 9

2029 37.09.10 Trần Trúc Quynh 28/08/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 9

1840 34.0.9.02 Nguyễn Thị Hương 15/7/1997 Nữ Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 9

1314 250903 Trần Thị Thanh Huyền 18/09/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 9

454 100902 Nguyễn Thị Hiền 19/02/1997 Nữ Tam Đảo,Vĩnh Phúc 91657 380903 Nguyễn Thị Hoa 11/10/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 91315 250904 Nguyễn Thị Thắm 01/01/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 91027 200901 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 28/12/1997 Nữ Sông Lô - VP 9668 13.0.9.07 Hoàng Thị Thúy 15/10/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 9158 0309005 Nguyễn Thanh Thư 19/8/1997 Nữ Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 9

1769 320901 Nguyễn Nhật Hồng 01/07/1997 Nữ Chương Mỹ - Hà Tây 91705 31.0.9.08 Nguyễn Thị Thuy 19/04/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 9196 40902 Đỗ Thị Kim Thoa 23/11/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 9156 0309003 Phùng Thị Nguyện 29/12/1997 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 9

1839 34.0.9.01 Kim Thị Hảo 16/6/1997 Nữ Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 91256 230906 ĐỖ PHƯƠNG THÙY 05/10/1997 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 9

990 190905 Nguyễn Văn Hoàng 16/01/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 9

330 070909 Nguyễn Khánh Toàn 16/03/1997 Nam Tam Dương - Vp 9

327 070906 Đinh Thị Phương Thảo 01/02/1997 Nữ Tam Dương - Vp 9

2024 37.09.05 Trần Trung Kiên 07/03/1997 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 9

1612 30.0.9.06 Nguyễn Hồng Vân 15/05/1997 Nữ Yên Lạc-VP 9

1283 240901 Hạ Huy Hoàng 24/04/1997 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 9

875 18.0.9.05 Nguyễn Thị Út Phương 24/09/1997 Nữ Lập Thach - VP 9

779 15.09.04 Phùng Thị Nguyệt 15/09/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 9

662 13.0.9.01 Nguyễn Thị Lan Anh 07/02/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 9

154 0309001 Phùng Thị Giang 16/6/1997 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc 9

1658 380904 Đỗ Thị Trang 22/09/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 9

329 070908 Vu Thị Hoài Thương 25/09/1997 Nữ Tam Dương - Vp 9

1842 34.0.9.04 Nguyễn Thị Vân 13/7/1997 Nữ Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 9

1659 380905 Đinh Thị Tuyết 23/04/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 9

878 18.0.9.08 Khổng Thị Tươi 24/02/1997 Nữ Lập Thach - VP 9

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 62: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

62

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

871 18.0.9.01 Lê Thị Hải Anh 25/02/1995 Nữ Lập Thach - VP 9

778 15.09.03 Đỗ Thị Mai Lương 29/01/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 9

670 13.0.9.09 Nguyễn Hải Yến 04/09/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 9

2023 37.09.04 Đào Thị Thùy Dương 21/12/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 9

1771 320903 Nguyễn Thị Hương 20/01/1997 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 9

1123 21.09.03 Nguyễn Thị Thanh Hà 23/4/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 9

322 070901 Kim Ngọc Ánh 24/10/1997 Nữ Tam Dương - Vp 9

991 190906 Hà Thị Thu Huệ 22/10/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 9

665 13.0.9.04 Mai Thị Thanh Huyền 05/01/1997 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 9

664 13.0.9.03 Lương Văn Hiếu 22/07/1997 Nam Sơn Dương – Tuyên Quang 9

453 100901 Phạm Thị Ngọc Ánh 26/07/1997 Nữ Tam Đảo,Vĩnh Phúc 9

155 0309002 Phùng Thị Thu Giang 21/6/1997 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc 9

2021 37.09.02 Nguyễn Hà Anh 31/03/1997 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 9

1656 380902 Hạ Phương Anh 16/11/1997 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 9

1560 290803 Ng.T.Thanh Tâm 18/10/1997 Nữ Yên Lạc-VP 9

1313 250902 Nguyễn Thị Hiền 21/09/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 9

495 110901 Nguyễn Thị Thu Hằng 24/4/1997 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 9

240 50901 Nguyễn Thị Minh Châu 11/05/1997 Nữ Vĩnh Yên-VP 9

1776 320908 Trương Thị Thu Trang 14/9/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 9

1192 220903 Phan Thị Thu Hà 27.03.1997 Nữ Vĩnh Tương, V.Phúc 9

1122 21.09.02 Lê Thị Ngọc Châm 31/3/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 9

1775 320907 Phạm Công Thuần 24/4/1997 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 9

1772 320904 Lưu Thị Huyền 04/06/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 9

1702 31.0.9.05 Lê Thị Hiền 17/08/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 9

1608 30.0.9.02 Tạ Diệu Linh 06/12/1997 Nữ Yên Lạc-VP 9

718 140901 TRẦN THỊ MINH ANH 08/08/1997 Nữ Lập Thạch - VP 9

455 100903 Nguyễn Thị Lan Hương 09/11/1997 Nữ Tam Đảo,Vĩnh Phúc 9

241 50902 Hoa Nhật Hạ 06/08/1997 Nữ Mê Linh- VP 9

157 0309004 Nguyễn Thị Thoa 11/04/1997 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 9

1559 290802 Lê T.Thanh Thanh 28/05/1997 Nữ Yên Lạc-VP 9

1125 21.09.05 Đỗ Thị Ngọc Hiên 30/6/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 9

357 80904 Nguyễn Thị Hiền Lương 21/10/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 9

1607 30.0.9.01 Vu Thị Mai Hoa 24/03/1997 Nữ Yên Lạc-VP 9

777 15.09.02 Vu Thị Cúc 18/01/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 9

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 63: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

63

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

669 13.0.9.08 Đỗ Xuân Toàn 20/11/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 9

496 110902 Phùng Thị Thu Hiền 24/02/1997 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 9

395 90901 Phạm Thị Thanh Hà 23/07/1997 Nữ V.Tương- VP 9

355 80902 Nguyễn Thị Hạnh 10/05/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 9

2025 37.09.06 Vu Giang Lam 08/08/1997 Nữ Từ Liêm -Hà Nội 9

1609 30.0.9.03 Nguyễn Thị Phương 20/07/1997 Nữ Yên Lạc-VP 9

1562 290805 Đăng Thị Quynh 22/10/1997 Nữ Yên Lạc-VP 9

1338 260902 Lê Thị Hồng 01/05/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 9

801 160901 Vu Thị Hương 10/05/1997 Nữ Lập Thạch - VP 9

356 80903 Nguyễn Thị Thuy 06/09/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 9

1655 380901 Hoàng Tuấn An 18/09/1997 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 9

1339 260903 Trịnh Thị Thu Huyền 20/07/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 9

1561 290804 Ng.T.Kim Hương 24/04/1997 Nữ Yên Lạc-VP 9

876 18.0.9.06 Hà Thị Thùy Trang 28/08/1997 Nữ Lập Thach - VP 9

497 110903 Phạm Thị Thu 01/06/1997 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 9

354 80901 Vu Thị Luyến 10/08/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 9

996 190911 Khổng Thị Thùy Linh 26/4/1997 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 9

1817 330903 Trần Thị Yến 30/04/1997 Nữ Bình Xuyên - Vĩnh Phúc 9

1611 30.0.9.05 Phạm Quang Thiện 12/06/1997 Nam Yên Lạc-VP 9

873 18.0.9.03 Nguyễn Thị Phương Dung 11/12/1997 Nữ Lập Thach - VP 9

776 15.09.01 Nguyễn Thị Bảo 31/10/1997 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 9

823 170901 Trần Thị Trang 02/09/1997 Nữ Lập Thạch – VP 9396 90902 Tạ Thị Thành 21/06/1997 Nữ T.Dương-VP 9397 90903 Nguyễn Thị Minh Tâm 04/10/1997 Nữ V.Tương- VP 9

1340 260904 Đào Thị Tươi 24/08/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 9

1337 260901 Khuất Thị Hằng 06/12/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 9

802 160902 Nguyễn Văn Tiến 09/08/1997 Nam Lập Thạch - VP 9

1610 30.0.9.04 Nguyễn Duy Thái 16/01/1997 Nam Yên Lạc-VP 9

242 50903 Bùi Hà My 06/07/1997 Nữ Việt Trì-Phú Thọ 9

1714 31.0.0.07 Lương Văn Long 20/01/1997 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phú 10

1711 31.0.0.04 Phùng Thị Giang 10/09/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 10

1719 31.0.0.12 Lương Thị Tú 26/09/1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc 10

1708 31.0.0.01 Lương Văn An 20/07/1997 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phú 10

1713 31.0.0.06 Đỗ Thị Thanh Hưng 11/09/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 10

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 64: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

64

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

KỲ THI CHỌN HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ tên thí sinhNơi sinh

(huyện, tỉnh)

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã môn

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

1715 31.0.0.08 Nguyễn Thị Mai 09/01/1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phú 10

1712 31.0.0.05 Lương Thị Hòa 15/05/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 10

1718 31.0.0.11 Bùi Thị Thu Trang 15/02/1997 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 10

1717 31.0.0.10 Chu Thị Thúy Quynh 07/08/1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phú 10

1716 31.0.0.09 Nguyễn Thị Phương 27/10/1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc 10

1710 31.0.0.03 Lương Đức Duy 26/03/1997 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phú 10

1709 31.0.0.02 Nguyễn Văn Dưỡng 11/08/1997 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phú 10

1808

1800

1796

1778

Ngươi nhập điêmNgươi soát nhập điêm:

L4
HaViet: Loc xem theo môn tại đây
Page 65: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

65

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm

Toán 19 Bình Sơn 8.50 Nhất

Toán 36 Hai Bà Trưng 8.00 Nhất

Toán 21 Lê Xoay 8.00 Nhất

Toán 36 Hai Bà Trưng 7.50 Nhì

Toán 22 Nguyễn Viết Xuân 7.50 Nhì

Toán 28 Yên Lạc 2 7.25 Nhì

Toán 27 Yên Lạc 7.25 Nhì

Toán 27 Yên Lạc 7.25 Nhì

Toán 2 Trần Phú 7.25 Nhì

Toán 2 Trần Phú 7.25 Nhì

Toán 36 Hai Bà Trưng 7.00 Nhì

Toán 36 Hai Bà Trưng 7.00 Nhì

Toán 36 Hai Bà Trưng 7.00 Nhì

Toán 36 Hai Bà Trưng 7.00 Nhì

Toán 28 Yên Lạc 2 7.00 Nhì

Toán 27 Yên Lạc 7.00 Nhì

Toán 27 Yên Lạc 7.00 Nhì

Toán 21 Lê Xoay 7.00 Nhì

Toán 19 Bình Sơn 7.00 Nhì

Toán 37 Xuân Hoà 6.75 Ba

Toán 27 Yên Lạc 6.75 Ba

Toán 13 Liễn Sơn 6.75 Ba

Toán 36 Hai Bà Trưng 6.50 Ba

Toán 27 Yên Lạc 6.50 Ba

Toán 27 Yên Lạc 6.50 Ba

Toán 21 Lê Xoay 6.50 Ba

Toán 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Toán 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Toán 2 Trần Phú 6.50 Ba

Toán 36 Hai Bà Trưng 6.25 Ba

Toán 35 Bến Tre 6.25 Ba

Toán 31 Bình Xuyên 6.25 Ba

Toán 27 Yên Lạc 6.25 Ba

Toán 27 Yên Lạc 6.25 Ba

Mã đơn vị

Xếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 66: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

66

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Toán 27 Yên Lạc 6.25 Ba

Toán 23 Đội cấn 6.25 Ba

Toán 22 Nguyễn Viết Xuân 6.25 Ba

Toán 22 Nguyễn Viết Xuân 6.25 Ba

Toán 2 Trần Phú 6.25 Ba

Toán 2 Trần Phú 6.25 Ba

Toán 37 Xuân Hoà 6.00 Ba

Toán 37 Xuân Hoà 6.00 Ba

Toán 31 Bình Xuyên 6.00 Ba

Toán 31 Bình Xuyên 6.00 Ba

Toán 23 Đội cấn 6.00 Ba

Toán 23 Đội cấn 6.00 Ba

Toán 23 Đội cấn 6.00 Ba

Toán 23 Đội cấn 6.00 Ba

Toán 21 Lê Xoay 6.00 Ba

Toán 21 Lê Xoay 6.00 Ba

Toán 21 Lê Xoay 6.00 Ba

Toán 21 Lê Xoay 6.00 Ba

Toán 20 Sông Lô 6.00 Ba

Toán 19 Bình Sơn 6.00 Ba

Toán 19 Bình Sơn 6.00 Ba

Toán 18 Sáng Sơn 6.00 Ba

Toán 18 Sáng Sơn 6.00 Ba

Toán 12 Ngô Gia Tự 6.00 Ba

Toán 12 Ngô Gia Tự 6.00 Ba

Toán 2 Trần Phú 6.00 Ba

Toán 31 Bình Xuyên 5.75 KK

Toán 31 Bình Xuyên 5.75 KK

Toán 28 Yên Lạc 2 5.75 KK

Toán 27 Yên Lạc 5.75 KK

Toán 23 Đội cấn 5.75 KK

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 67: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

67

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Toán 21 Lê Xoay 5.75 KK

Toán 19 Bình Sơn 5.75 KK

Toán 12 Ngô Gia Tự 5.75 KK

Toán 12 Ngô Gia Tự 5.75 KK

Toán 2 Trần Phú 5.75 KK

Toán 2 Trần Phú 5.75 KK

Toán 37 Xuân Hoà 5.50 KK

Toán 35 Bến Tre 5.50 KK

Toán 31 Bình Xuyên 5.50 KK

Toán 31 Bình Xuyên 5.50 KK

Toán 31 Bình Xuyên 5.50 KK

Toán 28 Yên Lạc 2 5.50 KK

Toán 27 Yên Lạc 5.50 KK

Toán 27 Yên Lạc 5.50 KK

Toán 27 Yên Lạc 5.50 KK

Toán 27 Yên Lạc 5.50 KK

Toán 22 Nguyễn Viết Xuân 5.50 KK

Toán 13 Liễn Sơn 5.50 KK

Toán 12 Ngô Gia Tự 5.50 KK

Toán 10 Tam Đảo 5.50 KK

Toán 5 Nguyễn Thái Học 5.50 KK

Toán 2 Trần Phú 5.50 KK

Toán 2 Trần Phú 5.50 KK

Toán 2 Trần Phú 5.50 KK

Toán 2 Trần Phú 5.50 KK

Toán 34 Nguyễn Duy Thì 5.25 KK

Toán 28 Yên Lạc 2 5.25 KK

Toán 27 Yên Lạc 5.25 KK

Toán 21 Lê Xoay 5.25 KK

Toán 21 Lê Xoay 5.25 KK

Toán 19 Bình Sơn 5.25 KK

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 68: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

68

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Toán 19 Bình Sơn 5.25 KK

Toán 10 Tam Đảo 5.25 KK

Toán 7 Tam Dương 5.25 KK

Toán 7 Tam Dương 5.25 KK

Toán 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Toán 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Toán 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Toán 35 Bến Tre 5.00 KK

Toán 35 Bến Tre 5.00 KK

Toán 35 Bến Tre 5.00 KK

Toán 35 Bến Tre 5.00 KK

Toán 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Toán 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Toán 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Toán 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Toán 29 Phạm Công Bình 5.00 KK

Toán 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

Toán 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

Toán 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

Toán 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

Toán 27 Yên Lạc 5.00 KK

Toán 27 Yên Lạc 5.00 KK

Toán 24 Vĩnh Tương 5.00 KK

Toán 23 Đội cấn 5.00 KK

Toán 23 Đội cấn 5.00 KK

Toán 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Toán 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Toán 21 Lê Xoay 5.00 KK

Toán 19 Bình Sơn 5.00 KK

Toán 18 Sáng Sơn 5.00 KK

Toán 18 Sáng Sơn 5.00 KK

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 69: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

69

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Toán 15 Triệu Thái 5.00 KK

Toán 13 Liễn Sơn 5.00 KK

Toán 13 Liễn Sơn 5.00 KK

Toán 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Toán 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Toán 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Toán 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Toán 10 Tam Đảo 5.00 KK

Toán 10 Tam Đảo 5.00 KK

Toán 9 Trần Hưng Đạo 5.00 KK

Toán 8 Tam Dương 2 5.00 KK

Toán 7 Tam Dương 5.00 KK

Toán 7 Tam Dương 5.00 KK

Toán 7 Tam Dương 5.00 KK

Toán 7 Tam Dương 5.00 KK

Toán 5 Nguyễn Thái Học 5.00 KK

Toán 5 Nguyễn Thái Học 5.00 KK

Toán 4 DTNT 5.00 KK

Toán 4 DTNT 5.00 KK

Toán 3 Vĩnh Yên 5.00 KK

Toán 2 Trần Phú 5.00 KK

Toán 2 Trần Phú 5.00 KK

Toán 2 Trần Phú 5.00 KK

Toán 2 Trần Phú 5.00 KK

Toán 2 Trần Phú 5.00 KK

Toán 2 Trần Phú 5.00 KK

Toán 34 Nguyễn Duy Thì 4.25

Toán 29 Phạm Công Bình 4.25

Toán 28 Yên Lạc 2 4.25

Toán 19 Bình Sơn 4.25

Toán 19 Bình Sơn 4.25

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 70: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

70

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Toán 19 Bình Sơn 4.25

Toán 17 Văn Quán 4.25

Toán 14 Trần Nguyên Hãn 4.25

Toán 13 Liễn Sơn 4.25

Toán 11 Tam Đảo 2 4.25

Toán 10 Tam Đảo 4.25

Toán 10 Tam Đảo 4.25

Toán 8 Tam Dương 2 4.25

Toán 7 Tam Dương 4.25

Toán 7 Tam Dương 4.25Toán 7 Tam Dương 4.25Toán 5 Nguyễn Thái Học 4.25

Toán 5 Nguyễn Thái Học 4.25

Toán 4 DTNT 4.25

Toán 4 DTNT 4.25

Toán 4 DTNT 4.25

Toán 4 DTNT 4.25

Toán 37 Xuân Hoà 4.00

Toán 37 Xuân Hoà 4.00

Toán 37 Xuân Hoà 4.00

Toán 35 Bến Tre 4.00

Toán 30 Đồng Đậu 4.00

Toán 29 Phạm Công Bình 4.00

Toán 29 Phạm Công Bình 4.00

Toán 28 Yên Lạc 2 4.00

Toán 19 Bình Sơn 4.00

Toán 12 Ngô Gia Tự 4.00

Toán 10 Tam Đảo 4.00

Toán 7 Tam Dương 4.00

Toán 33 Võ Thị Sáu 3.75

Toán 28 Yên Lạc 2 3.75

Toán 22 Nguyễn Viết Xuân 3.75

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 71: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

71

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Toán 22 Nguyễn Viết Xuân 3.75

Toán 19 Bình Sơn 3.75

Toán 18 Sáng Sơn 3.75

Toán 4 DTNT 3.75

Toán 3 Vĩnh Yên 3.75

Toán 38 Phúc Yên 3.50

Toán 37 Xuân Hoà 3.50

Toán 32 Quang Hà 3.50

Toán 30 Đồng Đậu 3.50

Toán 28 Yên Lạc 2 3.50

Toán 21 Lê Xoay 3.50

Toán 19 Bình Sơn 3.50

Toán 14 Trần Nguyên Hãn 3.50

Toán 14 Trần Nguyên Hãn 3.50

Toán 11 Tam Đảo 2 3.50

Toán 8 Tam Dương 2 3.50

Toán 3 Vĩnh Yên 3.50

Toán 33 Võ Thị Sáu 3.25

Toán 32 Quang Hà 3.25

Toán 26 Hồ Xuân Hương 3.25

Toán 18 Sáng Sơn 3.25

Toán 9 Trần Hưng Đạo 3.25

Toán 3 Vĩnh Yên 3.25

Toán 38 Phúc Yên 3.00

Toán 37 Xuân Hoà 3.00

Toán 20 Sông Lô 3.00

Toán 15 Triệu Thái 3.00

Toán 11 Tam Đảo 2 3.00

Toán 9 Trần Hưng Đạo 3.00

Toán 9 Trần Hưng Đạo 3.00

Toán 3 Vĩnh Yên 3.00

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 72: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

72

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Toán 3 Vĩnh Yên 3.00

Toán 32 Quang Hà 2.75

Toán 27 Yên Lạc 2.75

Toán 21 Lê Xoay 2.75

Toán 10 Tam Đảo 2.75

Toán 33 Võ Thị Sáu 2.50

Toán 24 Vĩnh Tương 2.50

Toán 14 Trần Nguyên Hãn 2.50

Toán 9 Trần Hưng Đạo 2.50

Toán 7 Tam Dương 2.50

Toán 33 Võ Thị Sáu 2.25

Toán 33 Võ Thị Sáu 2.25

Toán 32 Quang Hà 2.00

Toán 30 Đồng Đậu 2.00

Toán 29 Phạm Công Bình 2.00

Toán 14 Trần Nguyên Hãn 2.00

Toán 11 Tam Đảo 2 2.00

Toán 11 Tam Đảo 2 2.00

Toán 9 Trần Hưng Đạo 2.00

Toán 9 Trần Hưng Đạo 1.75

Toán 3 Vĩnh Yên 1.75

Toán 33 Võ Thị Sáu 1.50

Toán 25 Nguyễn Thị Giang 1.50

Toán 16 Thái Hòa 1.50

Toán 16 Thái Hòa 1.50

Toán 16 Thái Hòa 1.50

Toán 16 Thái Hòa 1.50

Toán 15 Triệu Thái 1.50

Toán 11 Tam Đảo 2 1.50

Toán 3 Vĩnh Yên 1.50

Toán 25 Nguyễn Thị Giang 1.00

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 73: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

73

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Toán 15 Triệu Thái 1.00

Toán 15 Triệu Thái 1.00

Toán 9 Trần Hưng Đạo 1.00

Toán 26 Hồ Xuân Hương 0.50

Toán 25 Nguyễn Thị Giang 0.50

Toán 25 Nguyễn Thị Giang 0.25

Toán 14 Trần Nguyên Hãn Vắng

Lý 31 Bình Xuyên 9.50 Nhất

Lý 27 Yên Lạc 9.00 Nhất

Lý 36 Hai Bà Trưng 8.75 Nhất

Lý 31 Bình Xuyên 8.75 Nhất

Lý 21 Lê Xoay 8.75 Nhất

Lý 27 Yên Lạc 8.50 Nhì

Lý 27 Yên Lạc 8.50 Nhì

Lý 21 Lê Xoay 8.50 Nhì

Lý 21 Lê Xoay 8.25 Nhì

Ly 12 Ngô Gia Tự 8.25 Nhì

Lý 2 Trần Phú 8.25 Nhì

Lý 27 Yên Lạc 8.00 Nhì

Lý 21 Lê Xoay 8.00 Nhì

Lý 21 Lê Xoay 8.00 Nhì

Lý 18 Sáng Sơn 8.00 Nhì

Lý 36 Hai Bà Trưng 7.75 Nhì

Lý 35 Bến Tre 7.75 Nhì

Lý 27 Yên Lạc 7.75 Nhì

Lý 21 Lê Xoay 7.75 Nhì

Ly 12 Ngô Gia Tự 7.75 Nhì

Lý 27 Yên Lạc 7.50 Nhì

Lý 27 Yên Lạc 7.50 Nhì

Lý 23 Đội cấn 7.50 Nhì

Lý 21 Lê Xoay 7.50 Nhì

Lý 31 Bình Xuyên 7.25 Ba

Lý 27 Yên Lạc 7.25 Ba

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 74: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

74

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Lý 27 Yên Lạc 7.25 Ba

Lý 21 Lê Xoay 7.25 Ba

Lý 21 Lê Xoay 7.25 Ba

Lý 19 Bình Sơn 7.25 Ba

Ly 12 Ngô Gia Tự 7.25 Ba

Ly 12 Ngô Gia Tự 7.25 Ba

Ly 12 Ngô Gia Tự 7.25 Ba

Ly 12 Ngô Gia Tự 7.25 Ba

Lý 7 Tam Dương 7.25 Ba

Lý 31 Bình Xuyên 7.00 Ba

Lý 27 Yên Lạc 7.00 Ba

Lý 21 Lê Xoay 7.00 Ba

Lý 21 Lê Xoay 7.00 Ba

Lý 18 Sáng Sơn 7.00 Ba

Lý 18 Sáng Sơn 7.00 Ba

Ly 12 Ngô Gia Tự 7.00 Ba

Lý 37 Xuân Hoà 6.75 Ba

Lý 21 Lê Xoay 6.75 Ba

Lý 21 Lê Xoay 6.75 Ba

Lý 21 Lê Xoay 6.75 Ba

Lý 7 Tam Dương 6.75 Ba

Lý 2 Trần Phú 6.75 Ba

Lý 31 Bình Xuyên 6.50 Ba

Lý 31 Bình Xuyên 6.50 Ba

Lý 27 Yên Lạc 6.50 Ba

Lý 36 Hai Bà Trưng 6.25 Ba

Lý 31 Bình Xuyên 6.25 Ba

Lý 31 Bình Xuyên 6.25 Ba

Lý 18 Sáng Sơn 6.25 Ba

Lý 31 Bình Xuyên 6.00 KK

Lý 27 Yên Lạc 6.00 KK

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 75: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

75

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Lý 22 Nguyễn Viết Xuân 6.00 KK

Lý 21 Lê Xoay 6.00 KK

Lý 19 Bình Sơn 6.00 KK

Lý 2 Trần Phú 6.00 KK

Lý 30 Đồng Đậu 5.75 KK

Lý 28 Yên Lạc 2 5.75 KK

Lý 10 Tam Đảo 5.75 KK

Lý 2 Trần Phú 5.75 KK

Lý 2 Trần Phú 5.75 KK

Lý 37 Xuân Hoà 5.50 KK

Lý 36 Hai Bà Trưng 5.50 KK

Lý 31 Bình Xuyên 5.50 KK

Lý 30 Đồng Đậu 5.50 KK

Lý 20 Sông Lô 5.50 KK

Lý 19 Bình Sơn 5.50 KK

Lý 13 Liễn Sơn 5.50 KK

Lý 2 Trần Phú 5.50 KK

Lý 2 Trần Phú 5.50 KK

Lý 37 Xuân Hoà 5.25 KK

Lý 35 Bến Tre 5.25 KKLý 37 Xuân Hoà 5.00 KKLý 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Lý 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Lý 36 Hai Bà Trưng 5.00 KK

Lý 36 Hai Bà Trưng 5.00 KK

Lý 35 Bến Tre 5.00 KK

Lý 32 Quang Hà 5.00 KK

Lý 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Lý 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

Lý 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

Lý 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 76: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

76

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Lý 27 Yên Lạc 5.00 KK

Lý 27 Yên Lạc 5.00 KK

Lý 27 Yên Lạc 5.00 KK

Lý 23 Đội cấn 5.00 KK

Lý 23 Đội cấn 5.00 KK

Lý 20 Sông Lô 5.00 KK

Lý 19 Bình Sơn 5.00 KK

Lý 19 Bình Sơn 5.00 KK

Lý 14 Trần Nguyên Hãn 5.00 KK

Ly 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Ly 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Ly 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Lý 11 Tam Đảo 2 5.00 KK

Lý 10 Tam Đảo 5.00 KK

Lý 7 Tam Dương 5.00 KK

Lý 2 Trần Phú 5.00 KK

Lý 2 Trần Phú 5.00 KK

Lý 37 Xuân Hoà 4.25

Lý 35 Bến Tre 4.25

Lý 28 Yên Lạc 2 4.25

Lý 13 Liễn Sơn 4.25

Lý 10 Tam Đảo 4.25

Lý 10 Tam Đảo 4.25Lý 7 Tam Dương 4.25Lý 2 Trần Phú 4.25

Lý 31 Bình Xuyên 4.00

Lý 30 Đồng Đậu 4.00

Lý 29 Phạm Công Bình 4.00

Lý 27 Yên Lạc 4.00

Lý 23 Đội cấn 4.00

Lý 19 Bình Sơn 4.00

Ly 12 Ngô Gia Tự 4.00

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 77: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

77

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Lý 7 Tam Dương 4.00

Lý 3 Vĩnh Yên 4.00

Lý 37 Xuân Hoà 3.75

Lý 27 Yên Lạc 3.75

Lý 23 Đội cấn 3.75

Lý 2 Trần Phú 3.75

Lý 2 Trần Phú 3.75

Lý 35 Bến Tre 3.50

Lý 33 Võ Thị Sáu 3.50

Lý 10 Tam Đảo 3.50

Lý 3 Vĩnh Yên 3.50

Lý 20 Sông Lô 3.25

Lý 14 Trần Nguyên Hãn 3.25

Lý 13 Liễn Sơn 3.25

Ly 12 Ngô Gia Tự 3.25

Ly 12 Ngô Gia Tự 3.25

Ly 12 Ngô Gia Tự 3.25

Lý 11 Tam Đảo 2 3.25

Lý 10 Tam Đảo 3.25

Lý 7 Tam Dương 3.25

Lý 2 Trần Phú 3.25

Lý 2 Trần Phú 3.25

Lý 33 Võ Thị Sáu 3.00

Lý 33 Võ Thị Sáu 3.00

Lý 32 Quang Hà 3.00

Lý 28 Yên Lạc 2 3.00

Lý 28 Yên Lạc 2 3.00

Lý 28 Yên Lạc 2 3.00

Lý 28 Yên Lạc 2 3.00

Lý 22 Nguyễn Viết Xuân 3.00

Lý 22 Nguyễn Viết Xuân 3.00

Lý 19 Bình Sơn 3.00

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 78: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

78

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Lý 18 Sáng Sơn 3.00

Lý 16 Thái Hòa 3.00

Lý 13 Liễn Sơn 3.00

Lý 10 Tam Đảo 3.00Lý 7 Tam Dương 3.00Lý 2 Trần Phú 3.00

Lý 2 Trần Phú 3.00

Lý 30 Đồng Đậu 2.75

Lý 22 Nguyễn Viết Xuân 2.75

Lý 19 Bình Sơn 2.75

Lý 13 Liễn Sơn 2.75

Lý 29 Phạm Công Bình 2.50

Lý 16 Thái Hòa 2.50

Lý 35 Bến Tre 2.25

Lý 22 Nguyễn Viết Xuân 2.25

Lý 19 Bình Sơn 2.25

Lý 11 Tam Đảo 2 2.25

Lý 10 Tam Đảo 2.25

Lý 5 Nguyễn Thái Học 2.25

Lý 37 Xuân Hoà 2.00

Lý 34 Nguyễn Duy Thì 2.00

Lý 32 Quang Hà 2.00

Lý 29 Phạm Công Bình 2.00

Lý 2 Trần Phú 2.00

Lý 20 Sông Lô 1.75

Lý 14 Trần Nguyên Hãn 1.75

Lý 10 Tam Đảo 1.75

Lý 7 Tam Dương 1.75

Lý 4 DTNT 1.75

Lý 35 Bến Tre 1.50

Lý 24 Vĩnh Tương 1.50

Lý 22 Nguyễn Viết Xuân 1.50

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 79: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

79

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Lý 17 Văn Quán 1.50

Lý 9 Trần Hưng Đạo 1.50

Lý 8 Tam Dương 2 1.50

Lý 26 Hồ Xuân Hương 1.25

Lý 26 Hồ Xuân Hương 1.25

Lý 15 Triệu Thái 1.25

Lý 9 Trần Hưng Đạo 1.25

Lý 9 Trần Hưng Đạo 1.25

Lý 8 Tam Dương 2 1.25

Lý 4 DTNT 1.25

Lý 37 Xuân Hoà 1.00

Lý 15 Triệu Thái 1.00

Lý 15 Triệu Thái 1.00

Lý 10 Tam Đảo 1.00

Lý 9 Trần Hưng Đạo 1.00

Lý 29 Phạm Công Bình 0.75

Lý 13 Liễn Sơn 0.75

Lý 5 Nguyễn Thái Học 0.75

Lý 4 DTNT 0.75

Lý 34 Nguyễn Duy Thì 0.50

Lý 34 Nguyễn Duy Thì 0.50

Lý 34 Nguyễn Duy Thì 0.50

Lý 28 Yên Lạc 2 0.50

Lý 22 Nguyễn Viết Xuân 0.50

Lý 15 Triệu Thái 0.50

Lý 11 Tam Đảo 2 0.50

Lý 10 Tam Đảo 0.50

Lý 3 Vĩnh Yên 0.50

Lý 25 Nguyễn Thị Giang 0.25

Lý 25 Nguyễn Thị Giang 0.25

Lý 19 Bình Sơn 0.25

Lý 17 Văn Quán 0.25

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 80: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

80

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Lý 15 Triệu Thái 0.25

Lý 5 Nguyễn Thái Học 0.25

Lý 38 Phúc Yên 0.00

Lý 38 Phúc Yên 0.00

Lý 25 Nguyễn Thị Giang 0.00

Lý 25 Nguyễn Thị Giang 0.00

Lý 4 DTNT 0.00

Lý 15 Triệu Thái Vắng

Lý 7 Tam Dương Vắng

Hoá 36 Hai Bà Trưng 9.50 Nhất

Hoá 36 Hai Bà Trưng 9.00 Nhất

Hoá 12 Ngô Gia Tự 9.00 Nhất

Hoá 7 Tam Dương 9.00 Nhất

Hoá 27 Yên Lạc 8.75 Nhất

Hoá 21 Lê Xoay 8.75 Nhất

Hoá 36 Hai Bà Trưng 8.50 Nhì

Hoá 36 Hai Bà Trưng 8.50 Nhì

Hoá 36 Hai Bà Trưng 8.50 Nhì

Hoá 27 Yên Lạc 8.50 Nhì

Hoá 27 Yên Lạc 8.50 Nhì

Hoá 12 Ngô Gia Tự 8.50 Nhì

Hoá 12 Ngô Gia Tự 8.50 Nhì

Hoá 7 Tam Dương 8.50 Nhì

Hoá 27 Yên Lạc 8.25 Nhì

Hoá 27 Yên Lạc 8.25 Nhì

Hoá 12 Ngô Gia Tự 8.25 Nhì

Hoá 7 Tam Dương 8.25 Nhì

Hoá 31 Bình Xuyên 8.00 Nhì

Hoá 27 Yên Lạc 8.00 Nhì

Hoá 27 Yên Lạc 8.00 Nhì

Hoá 27 Yên Lạc 8.00 Nhì

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 81: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

81

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Hoá 22 Nguyễn Viết Xuân 8.00 Nhì

Hoá 21 Lê Xoay 8.00 Nhì

Hoá 12 Ngô Gia Tự 8.00 Nhì

Hoá 7 Tam Dương 8.00 Nhì

Hoá 31 Bình Xuyên 7.75 Ba

Hoá 21 Lê Xoay 7.75 Ba

Hoá 12 Ngô Gia Tự 7.75 Ba

Hoá 12 Ngô Gia Tự 7.75 Ba

Hoá 28 Yên Lạc 2 7.50 Ba

Hoá 28 Yên Lạc 2 7.50 Ba

Hoá 28 Yên Lạc 2 7.50 Ba

Hoá 27 Yên Lạc 7.50 Ba

Hoá 19 Bình Sơn 7.50 Ba

Hoá 2 Trần Phú 7.50 Ba

Hoá 2 Trần Phú 7.50 Ba

Hoá 2 Trần Phú 7.50 Ba

Hoá 31 Bình Xuyên 7.25 Ba

Hoá 27 Yên Lạc 7.25 Ba

Hoá 21 Lê Xoay 7.25 Ba

Hoá 12 Ngô Gia Tự 7.25 Ba

Hoá 37 Xuân Hoà 7.00 Ba

Hoá 31 Bình Xuyên 7.00 Ba

Hoá 28 Yên Lạc 2 7.00 Ba

Hoá 27 Yên Lạc 7.00 Ba

Hoá 27 Yên Lạc 7.00 Ba

Hoá 21 Lê Xoay 7.00 Ba

Hoá 21 Lê Xoay 7.00 Ba

Hoá 18 Sáng Sơn 7.00 Ba

Hoá 2 Trần Phú 7.00 Ba

Hoá 36 Hai Bà Trưng 6.75 Ba

Hoá 28 Yên Lạc 2 6.75 Ba

Hoá 27 Yên Lạc 6.75 Ba

Hoá 21 Lê Xoay 6.75 Ba

Hoá 28 Yên Lạc 2 6.50 Ba

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 82: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

82

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Hoá 23 Đội cấn 6.50 Ba

Hoá 21 Lê Xoay 6.50 Ba

Hoá 21 Lê Xoay 6.50 Ba

Hoá 19 Bình Sơn 6.50 Ba

Hoá 18 Sáng Sơn 6.50 Ba

Hoá 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Hoá 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Hoá 2 Trần Phú 6.50 Ba

Hoá 37 Xuân Hoà 6.25 KK

Hoá 31 Bình Xuyên 6.25 KK

Hoá 28 Yên Lạc 2 6.25 KK

Hoá 27 Yên Lạc 6.25 KK

Hoá 31 Bình Xuyên 6.00 KK

Hoá 31 Bình Xuyên 6.00 KK

Hoá 31 Bình Xuyên 6.00 KK

Hoá 27 Yên Lạc 6.00 KK

Hoá 27 Yên Lạc 6.00 KK

Hoá 3 Vĩnh Yên 6.00 KK

Hoá 2 Trần Phú 6.00 KK

Hoá 27 Yên Lạc 5.75 KK

Hoá 24 Vĩnh Tương 5.75 KK

Hoá 11 Tam Đảo 2 5.75 KK

Hoá 27 Yên Lạc 5.50 KK

Hoá 21 Lê Xoay 5.50 KK

Hoá 21 Lê Xoay 5.50 KK

Hoá 18 Sáng Sơn 5.50 KK

Hoá 13 Liễn Sơn 5.50 KK

Hoá 12 Ngô Gia Tự 5.50 KK

Hoá 11 Tam Đảo 2 5.50 KK

Hoá 7 Tam Dương 5.50 KK

Hoá 2 Trần Phú 5.50 KK

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 83: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

83

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Hoá 2 Trần Phú 5.50 KK

Hoá 28 Yên Lạc 2 5.25 KK

Hoá 23 Đội cấn 5.25 KK

Hoá 19 Bình Sơn 5.25 KK

Hoá 37 Xuân Hoà 5.00 KK

hoá 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Hoá 35 Bến Tre 5.00 KK

Hoá 35 Bến Tre 5.00 KK

Hoá 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Hoá 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

Hoá 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Hoá 21 Lê Xoay 5.00 KK

Hoá 20 Sông Lô 5.00 KK

Hoá 19 Bình Sơn 5.00 KK

Hoá 18 Sáng Sơn 5.00 KK

Hoá 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Hoá 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Hoá 10 Tam Đảo 5.00 KK

Hoá 7 Tam Dương 5.00 KK

Hoá 7 Tam Dương 5.00 KK

Hoá 3 Vĩnh Yên 5.00 KK

Hoá 3 Vĩnh Yên 5.00 KK

Hoá 2 Trần Phú 5.00 KK

Hoá 2 Trần Phú 5.00 KK

Hoá 2 Trần Phú 5.00 KK

Hoá 2 Trần Phú 5.00 KK

Hoá 2 Trần Phú 5.00 KK

Hoá 2 Trần Phú 5.00 KK

Hoá 28 Yên Lạc 2 4.50

Hoá 22 Nguyễn Viết Xuân 4.50

Hoá 14 Trần Nguyên Hãn 4.50

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 84: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

84

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Hoá 37 Xuân Hoà 4.25

hoá 37 Xuân Hoà 4.25

Hoá 7 Tam Dương 4.25

Hoá 5 Nguyễn Thái Học 4.25

hoá 37 Xuân Hoà 4.00

Hoá 35 Bến Tre 4.00

Hoá 27 Yên Lạc 4.00

Hoá 27 Yên Lạc 4.00

Hoá 13 Liễn Sơn 4.00

Hoá 13 Liễn Sơn 4.00

Hoá 12 Ngô Gia Tự 4.00

Hoá 11 Tam Đảo 2 4.00Hoá 7 Tam Dương 4.00Hoá 7 Tam Dương 4.00Hoá 2 Trần Phú 4.00

Hoá 33 Võ Thị Sáu 3.75

Hoá 28 Yên Lạc 2 3.75

Hoá 19 Bình Sơn 3.75

Hoá 18 Sáng Sơn 3.75

Hoá 5 Nguyễn Thái Học 3.75

Hoá 37 Xuân Hoà 3.50

Hoá 25 Nguyễn Thị Giang 3.50

Hoá 25 Nguyễn Thị Giang 3.50

Hoá 22 Nguyễn Viết Xuân 3.50

Hoá 21 Lê Xoay 3.50

Hoá 21 Lê Xoay 3.50

Hoá 19 Bình Sơn 3.50

Hoá 13 Liễn Sơn 3.50

Hoá 7 Tam Dương 3.50

Hoá 2 Trần Phú 3.50

Hoá 28 Yên Lạc 2 3.25

Hoá 7 Tam Dương 3.25

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 85: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

85

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Hoá 32 Quang Hà 3.00

Hoá 30 Đồng Đậu 3.00

Hoá 29 Phạm Công Bình 3.00

Hoá 28 Yên Lạc 2 3.00

Hoá 25 Nguyễn Thị Giang 3.00

Hoá 25 Nguyễn Thị Giang 3.00

Hoá 23 Đội cấn 3.00

Hoá 21 Lê Xoay 3.00

Hoá 19 Bình Sơn 3.00

Hoá 19 Bình Sơn 3.00

Hoá 14 Trần Nguyên Hãn 3.00

Hoá 13 Liễn Sơn 3.00

Hoá 10 Tam Đảo 3.00

Hoá 35 Bến Tre 2.75

Hoá 32 Quang Hà 2.75

Hoá 19 Bình Sơn 2.75

Hoá 19 Bình Sơn 2.75

Hoá 19 Bình Sơn 2.75

Hoá 11 Tam Đảo 2 2.75

Hoá 7 Tam Dương 2.75

Hoá 38 Phúc Yên 2.50

hoá 37 Xuân Hoà 2.50

Hoá 37 Xuân Hoà 2.50

Hoá 32 Quang Hà 2.50

Hoá 32 Quang Hà 2.50

Hoá 32 Quang Hà 2.50

Hoá 25 Nguyễn Thị Giang 2.50

Hoá 25 Nguyễn Thị Giang 2.50

Hoá 23 Đội cấn 2.50

Hoá 18 Sáng Sơn 2.50

Hoá 13 Liễn Sơn 2.50

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 86: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

86

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Hoá 7 Tam Dương 2.50

Hoá 4 DTNT 2.50

Hoá 29 Phạm Công Bình 2.25

Hoá 19 Bình Sơn 2.25

Hoá 30 Đồng Đậu 2.00

Hoá 23 Đội cấn 2.00

Hoá 14 Trần Nguyên Hãn 2.00

Hoá 13 Liễn Sơn 2.00

Hoá 35 Bến Tre 1.75

Hoá 20 Sông Lô 1.75

Hoá 19 Bình Sơn 1.75

Hoá 14 Trần Nguyên Hãn 1.75

Hoá 5 Nguyễn Thái Học 1.75

Hoá 33 Võ Thị Sáu 1.50

Hoá 30 Đồng Đậu 1.50

Hoá 29 Phạm Công Bình 1.50

Hoá 23 Đội cấn 1.50

Hoá 23 Đội cấn 1.50

Hoá 20 Sông Lô 1.50

Hoá 20 Sông Lô 1.50

Hoá 20 Sông Lô 1.50

Hoá 19 Bình Sơn 1.50

Hoá 19 Bình Sơn 1.50

Hoá 19 Bình Sơn 1.50

Hoá 17 Văn Quán 1.50

Hoá 10 Tam Đảo 1.50

Hoá 9 Trần Hưng Đạo 1.50

Hoá 8 Tam Dương 2 1.50

Hoá 8 Tam Dương 2 1.50

Hoá 5 Nguyễn Thái Học 1.50

Hoá 5 Nguyễn Thái Học 1.50

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 87: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

87

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Hoá 5 Nguyễn Thái Học 1.50

Hoá 4 DTNT 1.50

Hoá 4 DTNT 1.50

Hoá 2 Trần Phú 1.50

Hoá 29 Phạm Công Bình 1.25

Hoá 24 Vĩnh Tương 1.25

Hoá 15 Triệu Thái 1.25

Hoá 13 Liễn Sơn 1.25

Hoá 13 Liễn Sơn 1.25

Hoá 10 Tam Đảo 1.25

Hoá 37 Xuân Hoà 1.00

Hoá 33 Võ Thị Sáu 1.00

Hoá 32 Quang Hà 1.00

Hoá 30 Đồng Đậu 1.00

Hoá 26 Hồ Xuân Hương 1.00

Hoá 26 Hồ Xuân Hương 1.00

Hoá 23 Đội cấn 1.00

Hoá 15 Triệu Thái 1.00

Hoá 15 Triệu Thái 1.00

Hoá 14 Trần Nguyên Hãn 1.00

Hoá 14 Trần Nguyên Hãn 1.00

Hoá 10 Tam Đảo 1.00

Hoá 9 Trần Hưng Đạo 1.00

Hoá 8 Tam Dương 2 1.00

Hoá 38 Phúc Yên 0.75

Hoá 34 Nguyễn Duy Thì 0.75

Hoá 16 Thái Hòa 0.75

Hoá 15 Triệu Thái 0.75

Hoá 15 Triệu Thái 0.50

Hoá 15 Triệu Thái 0.50

Hoá 14 Trần Nguyên Hãn 0.50

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 88: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

88

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Hoá 8 Tam Dương 2 0.50

Hoá 34 Nguyễn Duy Thì 0.25

Hoá 16 Thái Hòa 0.25

Hoá 15 Triệu Thái 0.00

Hoá 15 Triệu Thái 0.00

Hoá 32 Quang Hà VắngSinh 21 Lê Xoay 9.00 Nhất

Sinh 21 Lê Xoay 8.75 Nhất

Sinh 12 Ngô Gia Tự 8.75 Nhất

Sinh 12 Ngô Gia Tự 8.50 Nhì

Sinh 12 Ngô Gia Tự 8.50 Nhì

Sinh 21 Lê Xoay 8.25 Nhì

Sinh 21 Lê Xoay 8.25 Nhì

Sinh 12 Ngô Gia Tự 8.25 Nhì

Sinh 12 Ngô Gia Tự 8.25 Nhì

Sinh 22 Nguyễn Viết Xuân 8.00 Nhì

Sinh 21 Lê Xoay 8.00 Nhì

Sinh 21 Lê Xoay 8.00 Nhì

Sinh 21 Lê Xoay 8.00 Nhì

Sinh 18 Sáng Sơn 8.00 Nhì

Sinh 12 Ngô Gia Tự 8.00 Nhì

Sinh 12 Ngô Gia Tự 8.00 Nhì

Sinh 10 Tam Đảo 8.00 Nhì

Sinh 23 Đội cấn 7.75 Nhì

Sinh 21 Lê Xoay 7.75 Nhì

Sinh 18 Sáng Sơn 7.75 Nhì

Sinh 12 Ngô Gia Tự 7.75 Nhì

Sinh 12 Ngô Gia Tự 7.75 Nhì

Sinh 10 Tam Đảo 7.75 Nhì

Sinh 37 Xuân Hoà 7.50 Nhì

Sinh 27 Yên Lạc 7.50 Nhì

Sinh 23 Đội cấn 7.50 Nhì

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 89: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

89

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Sinh 23 Đội cấn 7.50 Nhì

Sinh 21 Lê Xoay 7.50 Nhì

Sinh 21 Lê Xoay 7.50 Nhì

Sinh 10 Tam Đảo 7.50 Nhì

Sinh 37 Xuân Hoà 7.25 Nhì

Sinh 21 Lê Xoay 7.25 Nhì

Sinh 21 Lê Xoay 7.25 Nhì

Sinh 21 Lê Xoay 7.25 Nhì

Sinh 18 Sáng Sơn 7.25 Nhì

Sinh 12 Ngô Gia Tự 7.25 Nhì

Sinh 12 Ngô Gia Tự 7.25 Nhì

Sinh 37 Xuân Hoà 7.00 Ba

Sinh 31 Bình Xuyên 7.00 Ba

Sinh 18 Sáng Sơn 7.00 Ba

Sinh 14 Trần Nguyên Hãn 7.00 Ba

Sinh 12 Ngô Gia Tự 7.00 Ba

Sinh 12 Ngô Gia Tự 7.00 Ba

Sinh 10 Tam Đảo 7.00 Ba

Sinh 10 Tam Đảo 7.00 Ba

Sinh 37 Xuân Hoà 6.75 Ba

Sinh 37 Xuân Hoà 6.75 Ba

Sinh 27 Yên Lạc 6.75 Ba

Sinh 27 Yên Lạc 6.75 BaSinh 37 Xuân Hoà 6.50 Ba

Sinh 37 Xuân Hoà 6.50 Ba

Sinh 37 Xuân Hoà 6.50 Ba

Sinh 35 Bến Tre 6.50 Ba

Sinh 27 Yên Lạc 6.50 Ba

Sinh 23 Đội cấn 6.50 Ba

Sinh 23 Đội cấn 6.50 Ba

Sinh 21 Lê Xoay 6.50 Ba

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 90: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

90

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Sinh 19 Bình Sơn 6.50 Ba

Sinh 18 Sáng Sơn 6.50 Ba

Sinh 14 Trần Nguyên Hãn 6.50 Ba

Sinh 18 Sáng Sơn 6.25 Ba

Sinh 4 DTNT 6.25 Ba

Sinh 2 Trần Phú 6.25 Ba

Sinh 36 Hai Bà Trưng 6.00 Ba

Sinh 31 Bình Xuyên 6.00 Ba

Sinh 31 Bình Xuyên 6.00 Ba

Sinh 27 Yên Lạc 6.00 Ba

Sinh 5 Nguyễn Thái Học 6.00 Ba

Sinh 2 Trần Phú 6.00 BaSinh 36 Hai Bà Trưng 5.75 KK

Sinh 36 Hai Bà Trưng 5.75 KK

Sinh 36 Hai Bà Trưng 5.75 KK

Sinh 36 Hai Bà Trưng 5.75 KK

Sinh 27 Yên Lạc 5.75 KK

Sinh 20 Sông Lô 5.75 KK

Sinh 20 Sông Lô 5.75 KK

Sinh 18 Sáng Sơn 5.75 KK

Sinh 14 Trần Nguyên Hãn 5.75 KK

Sinh 9 Trần Hưng Đạo 5.75 KK

Sinh 7 Tam Dương 5.75 KK

Sinh 4 DTNT 5.75 KK

Sinh 2 Trần Phú 5.75 KK

Sinh 37 Xuân Hoà 5.50 KK

Sinh 35 Bến Tre 5.50 KK

Sinh 33 Võ Thị Sáu 5.50 KK

Sinh 32 Quang Hà 5.50 KK

Sinh 32 Quang Hà 5.50 KK

Sinh 31 Bình Xuyên 5.50 KK

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 91: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

91

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Sinh 31 Bình Xuyên 5.50 KK

Sinh 28 Yên Lạc 2 5.50 KK

Sinh 27 Yên Lạc 5.50 KK

Sinh 27 Yên Lạc 5.50 KK

Sinh 23 Đội cấn 5.50 KK

Sinh 23 Đội cấn 5.50 KK

Sinh 22 Nguyễn Viết Xuân 5.50 KK

Sinh 20 Sông Lô 5.50 KK

Sinh 19 Bình Sơn 5.50 KK

Sinh 17 Văn Quán 5.50 KKSinh 7 Tam Dương 5.50 KK

Sinh 5 Nguyễn Thái Học 5.50 KK

Sinh 2 Trần Phú 5.50 KK

Sinh 2 Trần Phú 5.50 KK

Sinh 37 Xuân Hoà 5.25 KK

Sinh 33 Võ Thị Sáu 5.25 KK

Sinh 32 Quang Hà 5.25 KK

Sinh 31 Bình Xuyên 5.25 KK

Sinh 31 Bình Xuyên 5.25 KK

Sinh 31 Bình Xuyên 5.25 KK

Sinh 31 Bình Xuyên 5.25 KK

Sinh 28 Yên Lạc 2 5.25 KK

Sinh 28 Yên Lạc 2 5.25 KK

Sinh 28 Yên Lạc 2 5.25 KK

Sinh 28 Yên Lạc 2 5.25 KK

Sinh 23 Đội cấn 5.25 KK

Sinh 21 Lê Xoay 5.25 KK

Sinh 19 Bình Sơn 5.25 KK

Sinh 19 Bình Sơn 5.25 KK

Sinh 19 Bình Sơn 5.25 KK

Sinh 19 Bình Sơn 5.25 KK

Sinh 14 Trần Nguyên Hãn 5.25 KK

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 92: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

92

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Sinh 9 Trần Hưng Đạo 5.25 KK

Sinh 5 Nguyễn Thái Học 5.25 KK

Sinh 3 Vĩnh Yên 5.25 KK

Sinh 3 Vĩnh Yên 5.25 KK

Sinh 2 Trần Phú 5.25 KK

Sinh 38 Phúc Yên 5.00 KK

Sinh 38 Phúc Yên 5.00 KK

Sinh 36 Hai Bà Trưng 5.00 KK

Sinh 36 Hai Bà Trưng 5.00 KK

Sinh 32 Quang Hà 5.00 KK

Sinh 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Sinh 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Sinh 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Sinh 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Sinh 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

Sinh 23 Đội cấn 5.00 KK

Sinh 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Sinh 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Sinh 19 Bình Sơn 5.00 KK

Sinh 19 Bình Sơn 5.00 KK

Sinh 17 Văn Quán 5.00 KK

Sinh 14 Trần Nguyên Hãn 5.00 KK

Sinh 14 Trần Nguyên Hãn 5.00 KK

Sinh 14 Trần Nguyên Hãn 5.00 KK

Sinh 13 Liễn Sơn 5.00 KK

Sinh 13 Liễn Sơn 5.00 KK

Sinh 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Sinh 11 Tam Đảo 2 5.00 KK

Sinh 11 Tam Đảo 2 5.00 KK

Sinh 5 Nguyễn Thái Học 5.00 KK

Sinh 5 Nguyễn Thái Học 5.00 KK

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 93: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

93

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Sinh 4 DTNT 5.00 KK

Sinh 3 Vĩnh Yên 5.00 KK

Sinh 3 Vĩnh Yên 5.00 KK

Sinh 2 Trần Phú 5.00 KK

Sinh 32 Quang Hà 4.75

Sinh 32 Quang Hà 4.75Sinh 7 Tam Dương 4.75Sinh 2 Trần Phú 4.75

Sinh 33 Võ Thị Sáu 4.50

Sinh 17 Văn Quán 4.50

Sinh 13 Liễn Sơn 4.50

Sinh 12 Ngô Gia Tự 4.50

Sinh 11 Tam Đảo 2 4.50Sinh 7 Tam Dương 4.50Sinh 7 Tam Dương 4.50Sinh 3 Vĩnh Yên 4.50

Sinh 2 Trần Phú 4.50

Sinh 28 Yên Lạc 2 4.25

Sinh 19 Bình Sơn 4.25

Sinh 19 Bình Sơn 4.25

Sinh 18 Sáng Sơn 4.25

Sinh 15 Triệu Thái 4.25

Sinh 11 Tam Đảo 2 4.25

Sinh 9 Trần Hưng Đạo 4.25

Sinh 5 Nguyễn Thái Học 4.25

Sinh 5 Nguyễn Thái Học 4.25

Sinh 2 Trần Phú 4.25

Sinh 36 Hai Bà Trưng 4.00

Sinh 35 Bến Tre 4.00

Sinh 35 Bến Tre 4.00

Sinh 35 Bến Tre 4.00

Sinh 33 Võ Thị Sáu 4.00

Sinh 32 Quang Hà 4.00

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 94: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

94

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Sinh 31 Bình Xuyên 4.00

Sinh 19 Bình Sơn 4.00

Sinh 13 Liễn Sơn 4.00

Sinh 7 Tam Dương 4.00

Sinh 27 Yên Lạc 3.75

Sinh 26 Hồ Xuân Hương 3.75

Sinh 22 Nguyễn Viết Xuân 3.75

Sinh 19 Bình Sơn 3.75

Sinh 19 Bình Sơn 3.75

Sinh 19 Bình Sơn 3.75

Sinh 11 Tam Đảo 2 3.75

Sinh 4 DTNT 3.75

Sinh 32 Quang Hà 3.50

Sinh 27 Yên Lạc 3.50

Sinh 7 Tam Dương 3.50

Sinh 30 Đồng Đậu 3.25

Sinh 30 Đồng Đậu 3.25

Sinh 2 Trần Phú 3.25

Sinh 29 Phạm Công Bình 3.00

Sinh 27 Yên Lạc 3.00

Sinh 19 Bình Sơn 3.00

Sinh 19 Bình Sơn 3.00

Sinh 8 Tam Dương 2 3.00

Sinh 7 Tam Dương 3.00

Sinh 29 Phạm Công Bình 2.75

Sinh 29 Phạm Công Bình 2.75

Sinh 27 Yên Lạc 2.75

Sinh 24 Vĩnh Tương 2.75

Sinh 22 Nguyễn Viết Xuân 2.75

Sinh 17 Văn Quán 2.75

Sinh 15 Triệu Thái 2.75

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 95: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

95

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Sinh 15 Triệu Thái 2.75

Sinh 13 Liễn Sơn 2.75

Sinh 13 Liễn Sơn 2.75

Sinh 2 Trần Phú 2.75

Sinh 31 Bình Xuyên 2.50

Sinh 29 Phạm Công Bình 2.50

Sinh 26 Hồ Xuân Hương 2.50

Sinh 16 Thái Hòa 2.50

Sinh 16 Thái Hòa 2.50

Sinh 15 Triệu Thái 2.50

Sinh 13 Liễn Sơn 2.50

Sinh 7 Tam Dương 2.50

Sinh 34 Nguyễn Duy Thì 2.25

Sinh 33 Võ Thị Sáu 2.25

Sinh 30 Đồng Đậu 2.25

Sinh 34 Nguyễn Duy Thì 2.00

Sinh 30 Đồng Đậu 2.00

Sinh 26 Hồ Xuân Hương 2.00

Sinh 13 Liễn Sơn 2.00

Sinh 8 Tam Dương 2 2.00

Sinh 8 Tam Dương 2 2.00

Sinh 34 Nguyễn Duy Thì 1.75

Sinh 29 Phạm Công Bình 1.75

Sinh 30 Đồng Đậu 1.50

Sinh 26 Hồ Xuân Hương 1.50

Sinh 15 Triệu Thái 1.50

Sinh 25 Nguyễn Thị Giang 1.25

Sinh 15 Triệu Thái 1.00

Sinh 25 Nguyễn Thị Giang 0.75

Sinh 28 Yên Lạc 2 0.25

Sinh 25 Nguyễn Thị Giang 0.00

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 96: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

96

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Sinh 37 Xuân Hoà Vắng

Sinh 20 Sông Lô Vắng

Sinh 20 Sông Lô Vắng

Sinh 15 Triệu Thái Vắng

Sinh 12 Ngô Gia Tự Vắng

Sinh 10 Tam Đảo Vắng

Sinh 7 Tam Dương Vắng

Sinh 7 Tam Dương Vắng

Tin 36 Hai Bà Trưng 10.00 Nhất

Tin 27 Yên Lạc 9.80 Nhì

Tin 28 Yên Lạc 2 9.60 Nhì

Tin 27 Yên Lạc 9.60 Nhì

Tin 21 Lê Xoay 9.20 Nhì

Tin 31 Bình Xuyên 9.00 Nhì

Tin 12 Ngô Gia Tự 8.80 Nhì

Tin 31 Bình Xuyên 8.20 Nhì

Tin 31 Bình Xuyên 7.60 Ba

Tin 13 Liễn Sơn 7.60 Ba

Tin 21 Lê Xoay 6.60 BaTin 7 Tam Dương 6.40 Ba

Tin 27 Yên Lạc 6.20 Ba

Tin 27 Yên Lạc 6.00 Ba

Tin 12 Ngô Gia Tự 6.00 Ba

Tin 27 Yên Lạc 5.60 KK

Tin 13 Liễn Sơn 5.40 KK

Tin 13 Liễn Sơn 5.00 KK

Tin 3 Vĩnh Yên 3.60

Tin 30 Đồng Đậu 3.00

Tin 30 Đồng Đậu 3.00

Tin 23 Đội cấn 3.00

Tin 18 Sáng Sơn 3.00

Tin 7 Tam Dương 3.00

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 97: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

97

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Tin 32 Quang Hà 2.20

Tin 37 Xuân Hoà 2.00

Tin 37 Xuân Hoà 2.00

Tin 37 Xuân Hoà 2.00

Tin 37 Xuân Hoà 2.00

Tin 37 Xuân Hoà 2.00

Tin 37 Xuân Hoà 2.00

Tin 30 Đồng Đậu 2.00

Tin 22 Nguyễn Viết Xuân 2.00

Tin 19 Bình Sơn 2.00

Tin 18 Sáng Sơn 2.00

Tin 13 Liễn Sơn 2.00

Tin 10 Tam Đảo 2.00

Tin 21 Lê Xoay 1.40

Tin 37 Xuân Hoà 1.00

Tin 32 Quang Hà 1.00

Tin 23 Đội cấn 1.00

Tin 21 Lê Xoay 1.00

Tin 19 Bình Sơn 1.00

Tin 19 Bình Sơn 1.00

Tin 19 Bình Sơn 1.00

Tin 13 Liễn Sơn 1.00

Tin 10 Tam Đảo 1.00

Tin 9 Trần Hưng Đạo 1.00

Tin 9 Trần Hưng Đạo 1.00

Tin 35 Bến Tre 0.00

Tin 35 Bến Tre 0.00

Tin 32 Quang Hà 0.00

Tin 22 Nguyễn Viết Xuân 0.00

Tin 10 Tam Đảo 0.00

Tin 9 Trần Hưng Đạo 0.00

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 98: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

98

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Tin 9 Trần Hưng Đạo 0.00

Tin 8 Tam Dương 2 0.00Tin 7 Tam Dương 0.00Tin 2 Trần Phú 0.00

Tin 32 Quang Hà Vắng

Tin 22 Nguyễn Viết Xuân Vắng

Tin 22 Nguyễn Viết Xuân Vắng

Tin 12 Ngô Gia Tự VắngTin 7 Tam Dương VắngTin 7 Tam Dương VắngTin 7 Tam Dương Vắng

Tin 2 Trần Phú Vắng

Văn 31 Bình Xuyên 8.50 Nhất

Văn 2 Trần Phú 8.50 Nhất

Văn 2 Trần Phú 8.50 Nhất

Văn 2 Trần Phú 8.50 Nhất

Văn 2 Trần Phú 8.50 Nhất

Văn 31 Bình Xuyên 8.00 Nhất

Văn 10 Tam Đảo 8.00 Nhất

Văn 37 Xuân Hoà 7.50 Nhì

Văn 31 Bình Xuyên 7.50 Nhì

Văn 31 Bình Xuyên 7.50 Nhì

Văn 31 Bình Xuyên 7.50 Nhì

Văn 31 Bình Xuyên 7.50 Nhì

Văn 25 Nguyễn Thị Giang 7.50 Nhì

Văn 15 Triệu Thái 7.50 Nhì

Văn 13 Liễn Sơn 7.50 Nhì

Văn 7 Tam Dương 7.50 Nhì

Văn 2 Trần Phú 7.50 Nhì

Văn 2 Trần Phú 7.50 Nhì

Văn 2 Trần Phú 7.50 Nhì

Văn 37 Xuân Hoà 7.00 Nhì

Văn 36 Hai Bà Trưng 7.00 Nhì

Văn 36 Hai Bà Trưng 7.00 Nhì

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 99: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

99

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Văn 35 Bến Tre 7.00 Nhì

Văn 35 Bến Tre 7.00 Nhì

Văn 31 Bình Xuyên 7.00 Nhì

Văn 31 Bình Xuyên 7.00 Nhì

Văn 28 Yên Lạc 2 7.00 Nhì

Văn 27 Yên Lạc 7.00 Nhì

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 7.00 Nhì

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 7.00 Nhì

Văn 21 Lê Xoay 7.00 Nhì

Văn 21 Lê Xoay 7.00 Nhì

Văn 19 Bình Sơn 7.00 Nhì

Văn 19 Bình Sơn 7.00 Nhì

Văn 10 Tam Đảo 7.00 Nhì

Văn 10 Tam Đảo 7.00 Nhì

Văn 5 Nguyễn Thái Học 7.00 Nhì

Văn 2 Trần Phú 7.00 Nhì

Văn 2 Trần Phú 7.00 Nhì

Văn 2 Trần Phú 7.00 Nhì

Văn 2 Trần Phú 7.00 Nhì

Văn 2 Trần Phú 7.00 Nhì

Văn 37 Xuân Hoà 6.50 Ba

Văn 37 Xuân Hoà 6.50 Ba

Văn 36 Hai Bà Trưng 6.50 Ba

Văn 35 Bến Tre 6.50 Ba

Văn 31 Bình Xuyên 6.50 Ba

Văn 31 Bình Xuyên 6.50 Ba

Văn 28 Yên Lạc 2 6.50 Ba

Văn 25 Nguyễn Thị Giang 6.50 Ba

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 6.50 Ba

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 6.50 Ba

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 6.50 Ba

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 100: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

100

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Văn 21 Lê Xoay 6.50 Ba

Văn 20 Sông Lô 6.50 Ba

Văn 20 Sông Lô 6.50 Ba

Văn 19 Bình Sơn 6.50 Ba

Văn 13 Liễn Sơn 6.50 Ba

Văn 13 Liễn Sơn 6.50 Ba

Văn 13 Liễn Sơn 6.50 Ba

Văn 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Văn 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Văn 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Văn 5 Nguyễn Thái Học 6.50 Ba

Văn 2 Trần Phú 6.50 Ba

Văn 2 Trần Phú 6.50 Ba

Văn 2 Trần Phú 6.50 Ba

Văn 37 Xuân Hoà 6.00 Ba

Văn 36 Hai Bà Trưng 6.00 Ba

Văn 28 Yên Lạc 2 6.00 Ba

Văn 28 Yên Lạc 2 6.00 Ba

Văn 27 Yên Lạc 6.00 Ba

Văn 27 Yên Lạc 6.00 Ba

Văn 27 Yên Lạc 6.00 Ba

Văn 23 Đội cấn 6.00 Ba

Văn 23 Đội cấn 6.00 Ba

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 6.00 Ba

Văn 19 Bình Sơn 6.00 Ba

Văn 19 Bình Sơn 6.00 Ba

Văn 15 Triệu Thái 6.00 Ba

Văn 13 Liễn Sơn 6.00 Ba

Văn 12 Ngô Gia Tự 6.00 Ba

Văn 12 Ngô Gia Tự 6.00 Ba

Văn 12 Ngô Gia Tự 6.00 Ba

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 101: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

101

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Văn 11 Tam Đảo 2 6.00 BaVăn 10 Tam Đảo 6.00 BaVăn 7 Tam Dương 6.00 BaVăn 7 Tam Dương 6.00 BaVăn 7 Tam Dương 6.00 BaVăn 2 Trần Phú 6.00 BaVăn 38 Phúc Yên 5.50 KK

Văn 37 Xuân Hoà 5.50 KK

Văn 35 Bến Tre 5.50 KK

Văn 32 Quang Hà 5.50 KK

Văn 32 Quang Hà 5.50 KK

Văn 31 Bình Xuyên 5.50 KK

Văn 31 Bình Xuyên 5.50 KK

Văn 30 Đồng Đậu 5.50 KK

Văn 28 Yên Lạc 2 5.50 KK

Văn 27 Yên Lạc 5.50 KK

Văn 27 Yên Lạc 5.50 KK

Văn 23 Đội cấn 5.50 KK

Văn 23 Đội cấn 5.50 KK

Văn 23 Đội cấn 5.50 KK

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 5.50 KK

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 5.50 KK

Văn 21 Lê Xoay 5.50 KK

Văn 20 Sông Lô 5.50 KK

Văn 19 Bình Sơn 5.50 KK

Văn 19 Bình Sơn 5.50 KK

Văn 19 Bình Sơn 5.50 KK

Văn 18 Sáng Sơn 5.50 KK

Văn 18 Sáng Sơn 5.50 KK

Văn 17 Văn Quán 5.50 KK

Văn 15 Triệu Thái 5.50 KK

Văn 15 Triệu Thái 5.50 KK

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 102: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

102

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Văn 13 Liễn Sơn 5.50 KK

Văn 13 Liễn Sơn 5.50 KK

Văn 12 Ngô Gia Tự 5.50 KK

Văn 12 Ngô Gia Tự 5.50 KK

Văn 12 Ngô Gia Tự 5.50 KK

Văn 12 Ngô Gia Tự 5.50 KK

Văn 11 Tam Đảo 2 5.50 KK

Văn 10 Tam Đảo 5.50 KK

Văn 9 Trần Hưng Đạo 5.50 KK

Văn 5 Nguyễn Thái Học 5.50 KK

Văn 5 Nguyễn Thái Học 5.50 KK

Văn 2 Trần Phú 5.50 KK

Văn 2 Trần Phú 5.50 KK

Văn 2 Trần Phú 5.50 KK

Văn 2 Trần Phú 5.50 KK

Văn 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Văn 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Văn 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Văn 36 Hai Bà Trưng 5.00 KK

Văn 35 Bến Tre 5.00 KK

Văn 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Văn 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Văn 27 Yên Lạc 5.00 KK

Văn 25 Nguyễn Thị Giang 5.00 KK

Văn 24 Vĩnh Tương 5.00 KK

Văn 23 Đội cấn 5.00 KK

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Văn 21 Lê Xoay 5.00 KK

Văn 21 Lê Xoay 5.00 KK

Văn 21 Lê Xoay 5.00 KK

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 103: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

103

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Văn 21 Lê Xoay 5.00 KK

Văn 20 Sông Lô 5.00 KK

Văn 19 Bình Sơn 5.00 KK

Văn 19 Bình Sơn 5.00 KK

Văn 19 Bình Sơn 5.00 KK

Văn 19 Bình Sơn 5.00 KK

Văn 19 Bình Sơn 5.00 KK

Văn 18 Sáng Sơn 5.00 KK

Văn 18 Sáng Sơn 5.00 KK

Văn 17 Văn Quán 5.00 KK

Văn 15 Triệu Thái 5.00 KK

Văn 15 Triệu Thái 5.00 KK

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 5.00 KK

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 5.00 KK

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 5.00 KK

Văn 13 Liễn Sơn 5.00 KK

Văn 13 Liễn Sơn 5.00 KK

Văn 13 Liễn Sơn 5.00 KK

Văn 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Văn 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Văn 11 Tam Đảo 2 5.00 KK

Văn 11 Tam Đảo 2 5.00 KK

Văn 10 Tam Đảo 5.00 KK

Văn 8 Tam Dương 2 5.00 KK

Văn 7 Tam Dương 5.00 KK

Văn 5 Nguyễn Thái Học 5.00 KK

Văn 3 Vĩnh Yên 5.00 KK

Văn 36 Hai Bà Trưng 4.50

Văn 33 Võ Thị Sáu 4.50

Văn 33 Võ Thị Sáu 4.50

Văn 33 Võ Thị Sáu 4.50

Văn 32 Quang Hà 4.50

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 104: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

104

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Văn 32 Quang Hà 4.50

Văn 31 Bình Xuyên 4.50

Văn 29 Phạm Công Bình 4.50

Văn 28 Yên Lạc 2 4.50

Văn 24 Vĩnh Tương 4.50

Văn 21 Lê Xoay 4.50

Văn 21 Lê Xoay 4.50

Văn 18 Sáng Sơn 4.50

Văn 17 Văn Quán 4.50

Văn 17 Văn Quán 4.50

Văn 17 Văn Quán 4.50

Văn 17 Văn Quán 4.50

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 4.50

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 4.50

Văn 13 Liễn Sơn 4.50

Văn 12 Ngô Gia Tự 4.50

Văn 12 Ngô Gia Tự 4.50

Văn 10 Tam Đảo 4.50

Văn 7 Tam Dương 4.50

Văn 7 Tam Dương 4.50

Văn 7 Tam Dương 4.50

Văn 5 Nguyễn Thái Học 4.50

Văn 4 DTNT 4.50

Văn 35 Bến Tre 4.00

Văn 35 Bến Tre 4.00

Văn 33 Võ Thị Sáu 4.00

Văn 33 Võ Thị Sáu 4.00

Văn 32 Quang Hà 4.00

Văn 32 Quang Hà 4.00

Văn 32 Quang Hà 4.00

Văn 30 Đồng Đậu 4.00

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 105: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

105

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Văn 30 Đồng Đậu 4.00

Văn 29 Phạm Công Bình 4.00

Văn 27 Yên Lạc 4.00

Văn 26 Hồ Xuân Hương 4.00

Văn 24 Vĩnh Tương 4.00

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 4.00

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 4.00

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 4.00

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 4.00

Văn 21 Lê Xoay 4.00

Văn 18 Sáng Sơn 4.00

Văn 18 Sáng Sơn 4.00

Văn 18 Sáng Sơn 4.00

Văn 16 Thái Hòa 4.00

Văn 15 Triệu Thái 4.00

Văn 15 Triệu Thái 4.00

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 4.00

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 4.00

Văn 13 Liễn Sơn 4.00

Văn 12 Ngô Gia Tự 4.00

Văn 8 Tam Dương 2 4.00Văn 7 Tam Dương 4.00Văn 7 Tam Dương 4.00Văn 7 Tam Dương 4.00Văn 4 DTNT 4.00

Văn 4 DTNT 4.00

Văn 3 Vĩnh Yên 4.00

Văn 37 Xuân Hoà 3.50

Văn 34 Nguyễn Duy Thì 3.50

Văn 30 Đồng Đậu 3.50

Văn 28 Yên Lạc 2 3.50

Văn 25 Nguyễn Thị Giang 3.50

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 106: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

106

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Văn 24 Vĩnh Tương 3.50

Văn 24 Vĩnh Tương 3.50

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 3.50

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 3.50

Văn 9 Trần Hưng Đạo 3.50

Văn 9 Trần Hưng Đạo 3.50

Văn 4 DTNT 3.50

Văn 4 DTNT 3.50

Văn 3 Vĩnh Yên 3.50

Văn 38 Phúc Yên 3.00

Văn 38 Phúc Yên 3.00

Văn 38 Phúc Yên 3.00

Văn 38 Phúc Yên 3.00

Văn 37 Xuân Hoà 3.00

Văn 34 Nguyễn Duy Thì 3.00

Văn 33 Võ Thị Sáu 3.00

Văn 33 Võ Thị Sáu 3.00

Văn 32 Quang Hà 3.00

Văn 30 Đồng Đậu 3.00

Văn 30 Đồng Đậu 3.00

Văn 30 Đồng Đậu 3.00

Văn 30 Đồng Đậu 3.00

Văn 30 Đồng Đậu 3.00

Văn 26 Hồ Xuân Hương 3.00

Văn 26 Hồ Xuân Hương 3.00

Văn 24 Vĩnh Tương 3.00

Văn 19 Bình Sơn 3.00

Văn 16 Thái Hòa 3.00

Văn 15 Triệu Thái 3.00

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 3.00

Văn 9 Trần Hưng Đạo 3.00

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 107: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

107

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Văn 9 Trần Hưng Đạo 3.00

Văn 5 Nguyễn Thái Học 3.00

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 3.00

Văn 30 Đồng Đậu 2.50

Văn 29 Phạm Công Bình 2.50

Văn 24 Vĩnh Tương 2.50

Văn 9 Trần Hưng Đạo 2.50

Văn 4 DTNT 2.50

Văn 3 Vĩnh Yên Vắng

Sử 22 Nguyễn Viết Xuân 8.00 Nhất

Sử 21 Lê Xoay 8.00 Nhất

Sư 12 Ngô Gia Tự 8.00 Nhất

Sử 2 Trần Phú 8.00 Nhất

Sử 2 Trần Phú 7.75 Nhì

Sử 8 Tam Dương 2 7.50 Nhì

Sư 12 Ngô Gia Tự 7.25 Nhì

Sử 33 Võ Thị Sáu 7.00 Nhì

Sử 24 Vĩnh Tương 7.00 Nhì

Sử 24 Vĩnh Tương 7.00 Nhì

Sử 23 Đội cấn 7.00 Nhì

Sử 22 Nguyễn Viết Xuân 7.00 Nhì

Sử 21 Lê Xoay 7.00 Nhì

Sử 19 Bình Sơn 7.00 Nhì

Sư 12 Ngô Gia Tự 7.00 Nhì

Sử 9 Trần Hưng Đạo 7.00 Nhì

Sử 3 Vĩnh Yên 7.00 Nhì

Sử 2 Trần Phú 7.00 Nhì

Sử 38 Phúc Yên 6.75 Ba

Sư 12 Ngô Gia Tự 6.75 Ba

Sử 3 Vĩnh Yên 6.75 Ba

Sử 26 Hồ Xuân Hương 6.50 Ba

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 108: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

108

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Sử 26 Hồ Xuân Hương 6.50 Ba

Sử 23 Đội cấn 6.50 Ba

Sử 22 Nguyễn Viết Xuân 6.50 Ba

Sử 21 Lê Xoay 6.50 Ba

Sư 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Sư 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Sư 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Sử 10 Tam Đảo 6.50 Ba

Sử 9 Trần Hưng Đạo 6.50 Ba

Sử 8 Tam Dương 2 6.50 Ba

Sử 5 Nguyễn Thái Học 6.50 Ba

Sử 5 Nguyễn Thái Học 6.50 Ba

Sử 4 DTNT 6.50 Ba

Sử 3 Vĩnh Yên 6.50 Ba

Sử 3 Vĩnh Yên 6.50 Ba

Sử 2 Trần Phú 6.50 Ba

Sử 11 Tam Đảo 2 6.26 Ba

Sử 38 Phúc Yên 6.25 Ba

Sử 24 Vĩnh Tương 6.25 Ba

Sử 19 Bình Sơn 6.25 Ba

Sử 19 Bình Sơn 6.25 Ba

Sư 12 Ngô Gia Tự 6.25 Ba

Sử 31 Bình Xuyên 6.00 Ba

Sử 30 Đồng Đậu 6.00 Ba

Sử 28 Yên Lạc 2 6.00 Ba

Sử 27 Yên Lạc 6.00 Ba

Sử 26 Hồ Xuân Hương 6.00 Ba

Sử 24 Vĩnh Tương 6.00 Ba

Sử 23 Đội cấn 6.00 Ba

Sử 22 Nguyễn Viết Xuân 6.00 Ba

Sử 21 Lê Xoay 6.00 Ba

Sử 19 Bình Sơn 6.00 Ba

Sử 19 Bình Sơn 6.00 Ba

Sử 19 Bình Sơn 6.00 Ba

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 109: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

109

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Sử 19 Bình Sơn 6.00 Ba

Sử 11 Tam Đảo 2 6.00 Ba

Sử 10 Tam Đảo 6.00 Ba

Sử 10 Tam Đảo 6.00 Ba

Sử 9 Trần Hưng Đạo 6.00 Ba

Sử 8 Tam Dương 2 6.00 Ba

Sử 7 Tam Dương 6.00 Ba

Sử 3 Vĩnh Yên 6.00 Ba

Sử 18 Sáng Sơn 5.75 KK

Sử 38 Phúc Yên 5.50 KK

Sử 38 Phúc Yên 5.50 KK

Sử 33 Võ Thị Sáu 5.50 KK

Sử 32 Quang Hà 5.50 KK

Sử 31 Bình Xuyên 5.50 KK

Sử 28 Yên Lạc 2 5.50 KK

Sử 27 Yên Lạc 5.50 KK

Sử 22 Nguyễn Viết Xuân 5.50 KK

Sử 20 Sông Lô 5.50 KK

Sử 20 Sông Lô 5.50 KK

Sử 19 Bình Sơn 5.50 KK

Sử 19 Bình Sơn 5.50 KK

Sử 19 Bình Sơn 5.50 KK

Sử 19 Bình Sơn 5.50 KK

Sử 19 Bình Sơn 5.50 KK

Sử 19 Bình Sơn 5.50 KK

Sử 17 Văn Quán 5.50 KK

Sử 14 Trần Nguyên Hãn 5.50 KK

Sử 10 Tam Đảo 5.50 KK

Sử 9 Trần Hưng Đạo 5.50 KK

Sử 9 Trần Hưng Đạo 5.50 KK

Sử 7 Tam Dương 5.50 KK

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 110: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

110

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Sử 5 Nguyễn Thái Học 5.50 KK

Sử 4 DTNT 5.50 KK

Sử 26 Hồ Xuân Hương 5.25 KK

Sư 12 Ngô Gia Tự 5.25 KK

Sử 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Sử 35 Bến Tre 5.00 KK

Sử 35 Bến Tre 5.00 KK

Sử 33 Võ Thị Sáu 5.00 KK

Sử 33 Võ Thị Sáu 5.00 KK

Sử 33 Võ Thị Sáu 5.00 KK

Sử 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Sử 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Sử 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

Sử 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

Sử 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

Sử 24 Vĩnh Tương 5.00 KK

Sử 23 Đội cấn 5.00 KK

Sử 23 Đội cấn 5.00 KK

Sử 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Sử 20 Sông Lô 5.00 KK

Sử 19 Bình Sơn 5.00 KK

Sử 19 Bình Sơn 5.00 KK

Sử 18 Sáng Sơn 5.00 KK

Sử 18 Sáng Sơn 5.00 KK

Sử 17 Văn Quán 5.00 KK

Sử 15 Triệu Thái 5.00 KK

Sử 15 Triệu Thái 5.00 KK

Sử 10 Tam Đảo 5.00 KK

Sử 7 Tam Dương 5.00 KK

Sử 7 Tam Dương 5.00 KK

Sử 5 Nguyễn Thái Học 5.00 KK

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 111: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

111

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Sử 5 Nguyễn Thái Học 5.00 KK

Sử 37 Xuân Hoà 4.50

Sử 37 Xuân Hoà 4.50

Sử 37 Xuân Hoà 4.50

Sử 38 Phúc Yên 4.50

Sử 28 Yên Lạc 2 4.50

Sử 28 Yên Lạc 2 4.50

Sử 28 Yên Lạc 2 4.50

Sử 27 Yên Lạc 4.50

Sử 21 Lê Xoay 4.50

Sử 18 Sáng Sơn 4.50

Sử 14 Trần Nguyên Hãn 4.50

Sử 11 Tam Đảo 2 4.50

Sử 11 Tam Đảo 2 4.50

Sử 9 Trần Hưng Đạo 4.50

Sử 7 Tam Dương 4.50Sử 5 Nguyễn Thái Học 4.50

Sử 17 Văn Quán 4.25

Sử 4 DTNT 4.25

Sử 37 Xuân Hoà 4.00

Sử 35 Bến Tre 4.00

Sử 35 Bến Tre 4.00

Sử 27 Yên Lạc 4.00

Sử 27 Yên Lạc 4.00

Sử 18 Sáng Sơn 4.00

Sử 18 Sáng Sơn 4.00

Sử 15 Triệu Thái 4.00

Sử 10 Tam Đảo 4.00

Sử 10 Tam Đảo 4.00

Sử 7 Tam Dương 4.00

Sử 4 DTNT 4.00

Sử 24 Vĩnh Tương 3.75

Sử 7 Tam Dương 3.75

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 112: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

112

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Sử 37 Xuân Hoà 3.50

Sử 32 Quang Hà 3.50

Sử 31 Bình Xuyên 3.50

Sử 30 Đồng Đậu 3.50

Sử 27 Yên Lạc 3.50

Sử 26 Hồ Xuân Hương 3.50

Sử 25 Nguyễn Thị Giang 3.50

Sử 19 Bình Sơn 3.50

Sử 13 Liễn Sơn 3.50

Sử 11 Tam Đảo 2 3.50

Sử 10 Tam Đảo 3.50

Sử 37 Xuân Hoà 3.00

Sử 36 Hai Bà Trưng 3.00

Sử 28 Yên Lạc 2 3.00

Sử 27 Yên Lạc 3.00

Sử 25 Nguyễn Thị Giang 3.00

Sử 25 Nguyễn Thị Giang 3.00

Sử 25 Nguyễn Thị Giang 3.00

Sử 25 Nguyễn Thị Giang 3.00

Sử 19 Bình Sơn 3.00

Sử 18 Sáng Sơn 3.00

Sử 14 Trần Nguyên Hãn 3.00

Sử 13 Liễn Sơn 3.00

Sử 13 Liễn Sơn 3.00

Sử 10 Tam Đảo 3.00

Sử 7 Tam Dương 3.00

Sử 37 Xuân Hoà 2.50

Sử 37 Xuân Hoà 2.50

Sử 34 Nguyễn Duy Thì 2.50

Sử 34 Nguyễn Duy Thì 2.50

Sử 31 Bình Xuyên 2.50

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 113: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

113

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Sử 30 Đồng Đậu 2.50

Sử 21 Lê Xoay 2.50

Sử 13 Liễn Sơn 2.50

Sử 4 DTNT 2.50

Sử 36 Hai Bà Trưng 2.00

Sử 34 Nguyễn Duy Thì 2.00

Sử 32 Quang Hà 2.00

Sử 31 Bình Xuyên 2.00

Sử 23 Đội cấn 2.00

Sử 16 Thái Hòa 2.00

Sử 16 Thái Hòa 2.00

Sử 15 Triệu Thái 2.00

Sử 15 Triệu Thái 2.00

Sử 14 Trần Nguyên Hãn 2.00

Sử 11 Tam Đảo 2 2.00

Sử 37 Xuân Hoà 1.50Sử 34 Nguyễn Duy Thì 1.50

Sử 30 Đồng Đậu 1.50

Sử 29 Phạm Công Bình 1.50

Sử 16 Thái Hòa 1.50

Sử 15 Triệu Thái 1.50

Sử 29 Phạm Công Bình 1.00

Sử 29 Phạm Công Bình 0.50

Sử 29 Phạm Công Bình 0.50

Sử 16 Thái Hòa Vắng

Địa 14 Trần Nguyên Hãn 8.25 Nhất

Địa 14 Trần Nguyên Hãn 8.00 Nhất

Địa 33 Võ Thị Sáu 7.75 Nhì

Địa 32 Quang Hà 7.75 Nhì

Địa 3 Vĩnh Yên 7.75 Nhì

Địa 14 Trần Nguyên Hãn 7.50 Nhì

Địa 3 Vĩnh Yên 7.50 Nhì

Địa 3 Vĩnh Yên 7.50 Nhì

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 114: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

114

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Địa 2 Trần Phú 7.50 Nhì

Địa 23 Đội cấn 7.25 Nhì

Địa 14 Trần Nguyên Hãn 7.25 Nhì

Địa 32 Quang Hà 7.00 Nhì

Địa 14 Trần Nguyên Hãn 7.00 Nhì

Địa 31 Bình Xuyên 6.75 BaĐịa 7 Tam Dương 6.75 Ba

Địa 3 Vĩnh Yên 6.75 Ba

Địa 21 Lê Xoay 6.50 Ba

Địa 21 Lê Xoay 6.50 Ba

Địa 19 Bình Sơn 6.50 BaĐịa 7 Tam Dương 6.50 Ba

Địa 23 Đội cấn 6.25 Ba

Địa 5 Nguyễn Thái Học 6.25 Ba

Địa 32 Quang Hà 6.00 Ba

Địa 32 Quang Hà 6.00 Ba

Địa 31 Bình Xuyên 6.00 Ba

Địa 30 Đồng Đậu 6.00 Ba

Địa 27 Yên Lạc 6.00 Ba

Địa 27 Yên Lạc 6.00 Ba

Địa 24 Vĩnh Tương 6.00 Ba

Địa 23 Đội cấn 6.00 Ba

Địa 21 Lê Xoay 6.00 Ba

Địa 21 Lê Xoay 6.00 Ba

Địa 20 Sông Lô 6.00 Ba

Địa 20 Sông Lô 6.00 Ba

Địa 19 Bình Sơn 6.00 Ba

Địa 14 Trần Nguyên Hãn 6.00 Ba

Địa 4 DTNT 6.00 Ba

Địa 3 Vĩnh Yên 6.00 BaĐịa 37 Xuân Hoà 5.75 KKĐịa 37 Xuân Hoà 5.75 KKĐịa 34 Nguyễn Duy Thì 5.75 KKĐịa 32 Quang Hà 5.75 KKĐịa 31 Bình Xuyên 5.75 KKĐịa 31 Bình Xuyên 5.75 KKĐịa 22 Nguyễn Viết Xuân 5.75 KK

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 115: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

115

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Địa 21 Lê Xoay 5.75 KKĐịa 20 Sông Lô 5.75 KKĐịa 19 Bình Sơn 5.75 KKĐịa 10 Tam Đảo 5.75 KKĐịa 9 Trần Hưng Đạo 5.75 KKĐịa 3 Vĩnh Yên 5.75 KKĐịa 34 Nguyễn Duy Thì 5.50 KKĐịa 33 Võ Thị Sáu 5.50 KKĐịa 32 Quang Hà 5.50 KKĐịa 32 Quang Hà 5.50 KKĐịa 32 Quang Hà 5.50 KKĐịa 32 Quang Hà 5.50 KKĐịa 31 Bình Xuyên 5.50 KKĐịa 31 Bình Xuyên 5.50 KKĐịa 31 Bình Xuyên 5.50 KKĐịa 28 Yên Lạc 2 5.50 KKĐịa 27 Yên Lạc 5.50 KKĐịa 24 Vĩnh Tương 5.50 KKĐịa 22 Nguyễn Viết Xuân 5.50 KKĐịa 21 Lê Xoay 5.50 KKĐịa 21 Lê Xoay 5.50 KKĐịa 19 Bình Sơn 5.50 KK

Địa 19 Bình Sơn 5.50 KK

Địa 14 Trần Nguyên Hãn 5.50 KK

Địa 13 Liễn Sơn 5.50 KK

Địa 13 Liễn Sơn 5.50 KK

Đ aị 12 Ngô Gia Tự 5.50 KK

Địa 11 Tam Đảo 2 5.50 KK

Địa 11 Tam Đảo 2 5.50 KK

Địa 33 Võ Thị Sáu 5.25 KK

Địa 32 Quang Hà 5.25 KK

Địa 31 Bình Xuyên 5.25 KK

Địa 31 Bình Xuyên 5.25 KK

Địa 31 Bình Xuyên 5.25 KKĐịa 31 Bình Xuyên 5.25 KK

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 116: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

116

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Địa 30 Đồng Đậu 5.25 KKĐịa 19 Bình Sơn 5.25 KKĐịa 10 Tam Đảo 5.25 KKĐịa 5 Nguyễn Thái Học 5.25 KKĐịa 5 Nguyễn Thái Học 5.25 KKĐịa 4 DTNT 5.25 KKĐịa 37 Xuân Hoà 5.00 KKĐịa 37 Xuân Hoà 5.00 KKĐịa 36 Hai Bà Trưng 5.00 KKĐịa 34 Nguyễn Duy Thì 5.00 KKĐịa 33 Võ Thị Sáu 5.00 KK

Địa 32 Quang Hà 5.00 KK

Địa 32 Quang Hà 5.00 KK

Địa 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Địa 38 Phúc Yên 5.00 KK

Địa 30 Đồng Đậu 5.00 KK

Địa 30 Đồng Đậu 5.00 KK

Địa 30 Đồng Đậu 5.00 KK

Địa 30 Đồng Đậu 5.00 KK

Địa 30 Đồng Đậu 5.00 KK

Địa 30 Đồng Đậu 5.00 KK

Địa 29 Phạm Công Bình 5.00 KK

Địa 27 Yên Lạc 5.00 KK

Địa 24 Vĩnh Tương 5.00 KK

Địa 23 Đội cấn 5.00 KK

Địa 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Địa 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Địa 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Địa 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Địa 21 Lê Xoay 5.00 KK

Địa 20 Sông Lô 5.00 KK

Địa 19 Bình Sơn 5.00 KK

Địa 19 Bình Sơn 5.00 KK

Địa 19 Bình Sơn 5.00 KK

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 117: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

117

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Địa 18 Sáng Sơn 5.00 KK

Địa 16 Thái Hòa 5.00 KK

Địa 16 Thái Hòa 5.00 KK

Địa 13 Liễn Sơn 5.00 KK

Đ aị 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Đ aị 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Đ aị 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Đ aị 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Đ aị 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Địa 10 Tam Đảo 5.00 KK

Địa 9 Trần Hưng Đạo 5.00 KK

Địa 5 Nguyễn Thái Học 5.00 KK

Địa 4 DTNT 5.00 KK

Địa 2 Trần Phú 5.00 KK

Địa 33 Võ Thị Sáu 4.50

Địa 30 Đồng Đậu 4.50

Địa 28 Yên Lạc 2 4.50

Địa 28 Yên Lạc 2 4.50

Địa 28 Yên Lạc 2 4.50

Địa 28 Yên Lạc 2 4.50

Địa 27 Yên Lạc 4.50

Địa 24 Vĩnh Tương 4.50

Địa 23 Đội cấn 4.50

Địa 22 Nguyễn Viết Xuân 4.50

Địa 22 Nguyễn Viết Xuân 4.50

Địa 20 Sông Lô 4.50

Địa 19 Bình Sơn 4.50

Địa 19 Bình Sơn 4.50

Địa 19 Bình Sơn 4.50

Đ aị 12 Ngô Gia Tự 4.50

Địa 11 Tam Đảo 2 4.50

Địa 10 Tam Đảo 4.50

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 118: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

118

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Địa 8 Tam Dương 2 4.50

Địa 5 Nguyễn Thái Học 4.50

Địa 5 Nguyễn Thái Học 4.50

Địa 37 Xuân Hoà 4.25

Địa 36 Hai Bà Trưng 4.25

Địa 30 Đồng Đậu 4.25

Địa 29 Phạm Công Bình 4.25

Địa 27 Yên Lạc 4.25

Địa 23 Đội cấn 4.25

Địa 20 Sông Lô 4.25

Đ aị 12 Ngô Gia Tự 4.25

Đ aị 12 Ngô Gia Tự 4.25

Địa 11 Tam Đảo 2 4.25

Địa 9 Trần Hưng Đạo 4.25

Địa 37 Xuân Hoà 4.00

Địa 36 Hai Bà Trưng 4.00

Địa 30 Đồng Đậu 4.00

Địa 26 Hồ Xuân Hương 4.00

Địa 19 Bình Sơn 4.00

Địa 19 Bình Sơn 4.00

Địa 19 Bình Sơn 4.00

Địa 18 Sáng Sơn 4.00

Địa 18 Sáng Sơn 4.00

Địa 13 Liễn Sơn 4.00

Đ aị 12 Ngô Gia Tự 4.00

Địa 11 Tam Đảo 2 4.00

Địa 11 Tam Đảo 2 4.00

Địa 4 DTNT 4.00

Địa 4 DTNT 4.00

Địa 4 DTNT 4.00

Địa 3 Vĩnh Yên 4.00

Địa 2 Trần Phú 4.00

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 119: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

119

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Địa 34 Nguyễn Duy Thì 3.75

Địa 33 Võ Thị Sáu 3.75

Địa 26 Hồ Xuân Hương 3.75

Địa 24 Vĩnh Tương 3.75

Địa 21 Lê Xoay 3.75

Địa 16 Thái Hòa 3.75

Địa 16 Thái Hòa 3.75

Địa 11 Tam Đảo 2 3.75

Địa 11 Tam Đảo 2 3.75Địa 7 Tam Dương 3.75Địa 4 DTNT 3.75Địa 37 Xuân Hoà 3.50Địa 37 Xuân Hoà 3.50

Địa 35 Bến Tre 3.50

Địa 35 Bến Tre 3.50

Địa 38 Phúc Yên 3.50

Địa 38 Phúc Yên 3.50

Địa 38 Phúc Yên 3.50

Địa 28 Yên Lạc 2 3.50

Địa 27 Yên Lạc 3.50

Địa 25 Nguyễn Thị Giang 3.50

Địa 23 Đội cấn 3.50

Địa 21 Lê Xoay 3.50

Địa 17 Văn Quán 3.50

Địa 16 Thái Hòa 3.50

Địa 15 Triệu Thái 3.50

Đ aị 12 Ngô Gia Tự 3.50

Địa 10 Tam Đảo 3.50

Địa 8 Tam Dương 2 3.50Địa 7 Tam Dương 3.50Địa 7 Tam Dương 3.50Địa 7 Tam Dương 3.50Địa 5 Nguyễn Thái Học 3.50

Địa 2 Trần Phú 3.50

Địa 2 Trần Phú 3.50

Địa 29 Phạm Công Bình 3.25

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 120: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

120

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

Địa 26 Hồ Xuân Hương 3.25

Địa 18 Sáng Sơn 3.25

Địa 13 Liễn Sơn 3.25

Địa 13 Liễn Sơn 3.25

Địa 9 Trần Hưng Đạo 3.25

Địa 8 Tam Dương 2 3.25

Địa 8 Tam Dương 2 3.25

Địa 27 Yên Lạc 3.00

Địa 25 Nguyễn Thị Giang 3.00

Địa 19 Bình Sơn 3.00Địa 7 Tam Dương 3.00Địa 2 Trần Phú 3.00

Địa 35 Bến Tre 2.75

Địa 38 Phúc Yên 2.75

Địa 28 Yên Lạc 2 2.75

Địa 17 Văn Quán 2.75Địa 7 Tam Dương 2.75Địa 37 Xuân Hoà 2.50Địa 35 Bến Tre 2.50

Địa 35 Bến Tre 2.50

Địa 15 Triệu Thái 2.50

Địa 35 Bến Tre 2.25

Địa 15 Triệu Thái 2.25

Địa 15 Triệu Thái 2.25

Địa 28 Yên Lạc 2 2.00

Địa 21 Lê Xoay 2.00

Địa 18 Sáng Sơn 2.00

Địa 15 Triệu Thái 2.00

Địa 10 Tam Đảo 2.00

Địa 17 Văn Quán 1.75

Địa 15 Triệu Thái 1.75

Địa 15 Triệu Thái 1.50

Địa 15 Triệu Thái 1.50

Địa 15 Triệu Thái 1.50

T.Anh 27 Yên Lạc 7.30 Nhì

T.Anh 21 Lê Xoay 7.30 Nhì

T.Anh 27 Yên Lạc 7.10 Nhì

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 121: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

121

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

T.Anh 22 Nguyễn Viết Xuân 7.00 Nhì

T.Anh 21 Lê Xoay 7.00 Nhì

T.Anh 37 Xuân Hoà 6.90 Nhì

T.Anh 27 Yên Lạc 6.90 Nhì

T.Anh 27 Yên Lạc 6.80 Nhì

T.Anh 27 Yên Lạc 6.80 Nhì

T.Anh 27 Yên Lạc 6.70 Nhì

T.Anh 27 Yên Lạc 6.70 Nhì

T.Anh 12 Ngô Gia Tự 6.70 Nhì

T.Anh 27 Yên Lạc 6.50 Ba

T.Anh 27 Yên Lạc 6.50 Ba

T.Anh 19 Bình Sơn 6.40 Ba

T.Anh 12 Ngô Gia Tự 6.40 Ba

T.Anh 27 Yên Lạc 6.30 Ba

T.Anh 21 Lê Xoay 6.30 Ba

T.Anh 2 Trần Phú 6.30 Ba

T.Anh 36 Hai Bà Trưng 6.20 Ba

T.Anh 27 Yên Lạc 6.20 Ba

T.Anh 12 Ngô Gia Tự 6.20 Ba

T.Anh 12 Ngô Gia Tự 6.20 Ba

T.Anh 12 Ngô Gia Tự 6.20 Ba

T.Anh 2 Trần Phú 6.20 Ba

T.Anh 18 Sáng Sơn 6.10 Ba

T.Anh 2 Trần Phú 6.10 Ba

T.Anh 36 Hai Bà Trưng 6.00 Ba

T.Anh 25 Nguyễn Thị Giang 6.00 Ba

T.Anh 22 Nguyễn Viết Xuân 6.00 Ba

T.Anh 2 Trần Phú 6.00 Ba

T.Anh 2 Trần Phú 6.00 Ba

T.Anh 20 Sông Lô 5.90 BaT.Anh 7 Tam Dương 5.90 Ba

T.Anh 2 Trần Phú 5.90 Ba

T.Anh 36 Hai Bà Trưng 5.80 Ba

T.Anh 27 Yên Lạc 5.80 Ba

T.Anh 27 Yên Lạc 5.70 Ba

T.Anh 21 Lê Xoay 5.70 Ba

T.Anh 21 Lê Xoay 5.70 Ba

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 122: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

122

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

T.Anh 2 Trần Phú 5.70 Ba

T.Anh 2 Trần Phú 5.70 Ba

T.Anh 36 Hai Bà Trưng 5.50 Ba

T.Anh 20 Sông Lô 5.50 Ba

T.Anh 2 Trần Phú 5.50 Ba

T.Anh 27 Yên Lạc 5.40 Ba

T.Anh 23 Đội cấn 5.40 Ba

T.Anh 22 Nguyễn Viết Xuân 5.40 Ba

T.Anh 20 Sông Lô 5.40 Ba

T.Anh 19 Bình Sơn 5.40 Ba

T.Anh 2 Trần Phú 5.40 Ba

T.Anh 35 Bến Tre 5.30 KK

T.Anh 12 Ngô Gia Tự 5.30 KK

T.Anh 2 Trần Phú 5.30 KK

T.Anh 21 Lê Xoay 5.20 KK

T.Anh 18 Sáng Sơn 5.20 KKT.Anh 7 Tam Dương 5.20 KK

T.Anh 35 Bến Tre 5.10 KK

T.Anh 31 Bình Xuyên 5.10 KK

T.Anh 23 Đội cấn 5.10 KK

T.Anh 22 Nguyễn Viết Xuân 5.10 KKT.Anh 7 Tam Dương 5.10 KK

T.Anh 2 Trần Phú 5.10 KKT.Anh 37 Xuân Hoà 5.00 KK

T.Anh 36 Hai Bà Trưng 5.00 KK

T.Anh 36 Hai Bà Trưng 5.00 KK

T.Anh 35 Bến Tre 5.00 KK

T.Anh 35 Bến Tre 5.00 KK

T.Anh 35 Bến Tre 5.00 KK

T.Anh 35 Bến Tre 5.00 KK

T.Anh 34 Nguyễn Duy Thì 5.00 KK

T.Anh 31 Bình Xuyên 5.00 KK

T.Anh 31 Bình Xuyên 5.00 KK

T.Anh 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

T.Anh 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

T.Anh 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

T.Anh 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 123: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

123

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

T.Anh 23 Đội cấn 5.00 KK

T.Anh 23 Đội cấn 5.00 KK

T.Anh 23 Đội cấn 5.00 KK

T.Anh 23 Đội cấn 5.00 KK

T.Anh 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

T.Anh 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

T.Anh 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

T.Anh 19 Bình Sơn 5.00 KK

T.Anh 19 Bình Sơn 5.00 KK

T.Anh 18 Sáng Sơn 5.00 KK

T.Anh 14 Trần Nguyên Hãn 5.00 KK

T.Anh 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

T.Anh 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

T.Anh 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

T.Anh 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

T.Anh 10 Tam Đảo 5.00 KK

T.Anh 7 Tam Dương 5.00 KK

T.Anh 4 DTNT 5.00 KK

T.Anh 4 DTNT 5.00 KK

T.Anh 2 Trần Phú 5.00 KK

T.Anh 2 Trần Phú 5.00 KK

T.Anh 2 Trần Phú 5.00 KK

T.Anh 2 Trần Phú 5.00 KK

T.Anh 2 Trần Phú 5.00 KK

T.Anh 2 Trần Phú 5.00 KK

T.Anh 33 Võ Thị Sáu 4.40

T.Anh 28 Yên Lạc 2 4.40

T.Anh 19 Bình Sơn 4.40

T.Anh 19 Bình Sơn 4.40

T.Anh 12 Ngô Gia Tự 4.40

T.Anh 12 Ngô Gia Tự 4.40

T.Anh 12 Ngô Gia Tự 4.40

T.Anh 12 Ngô Gia Tự 4.40

T.Anh 2 Trần Phú 4.40

T.Anh 21 Lê Xoay 4.30

T.Anh 13 Liễn Sơn 4.30

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 124: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

124

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

T.Anh 2 Trần Phú 4.30

T.Anh 2 Trần Phú 4.30

T.Anh 37 Xuân Hoà 4.20

T.Anh 31 Bình Xuyên 4.20

T.Anh 31 Bình Xuyên 4.20

T.Anh 28 Yên Lạc 2 4.20

T.Anh 22 Nguyễn Viết Xuân 4.20

T.Anh 22 Nguyễn Viết Xuân 4.20

T.Anh 37 Xuân Hoà 4.10

T.Anh 32 Quang Hà 4.10

T.Anh 14 Trần Nguyên Hãn 4.10

T.Anh 14 Trần Nguyên Hãn 4.10

T.Anh 12 Ngô Gia Tự 4.10

T.Anh 35 Bến Tre 4.00

T.Anh 33 Võ Thị Sáu 4.00

T.Anh 31 Bình Xuyên 4.00

T.Anh 28 Yên Lạc 2 4.00

T.Anh 28 Yên Lạc 2 4.00

T.Anh 19 Bình Sơn 4.00

T.Anh 7 Tam Dương 4.00

T.Anh 5 Nguyễn Thái Học 4.00

T.Anh 31 Bình Xuyên 3.90

T.Anh 29 Phạm Công Bình 3.90

T.Anh 27 Yên Lạc 3.90

T.Anh 21 Lê Xoay 3.90

T.Anh 21 Lê Xoay 3.90

T.Anh 19 Bình Sơn 3.90

T.Anh 14 Trần Nguyên Hãn 3.90

T.Anh 10 Tam Đảo 3.90

T.Anh 7 Tam Dương 3.90

T.Anh 31 Bình Xuyên 3.80

T.Anh 23 Đội cấn 3.70

T.Anh 13 Liễn Sơn 3.70

T.Anh 4 DTNT 3.70

T.Anh 37 Xuân Hoà 3.60

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 125: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

125

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

T.Anh 32 Quang Hà 3.60

T.Anh 32 Quang Hà 3.60

T.Anh 14 Trần Nguyên Hãn 3.60

T.Anh 13 Liễn Sơn 3.60

T.Anh 19 Bình Sơn 3.50

T.Anh 37 Xuân Hoà 3.40

T.Anh 34 Nguyễn Duy Thì 3.40

T.Anh 25 Nguyễn Thị Giang 3.40

T.Anh 10 Tam Đảo 3.40

T.Anh 38 Phúc Yên 3.30

T.Anh 25 Nguyễn Thị Giang 3.30

T.Anh 20 Sông Lô 3.30

T.Anh 13 Liễn Sơn 3.30

T.Anh 3 Vĩnh Yên Vắng

T.Anh 32 Quang Hà 3.20

T.Anh 31 Bình Xuyên 3.20

T.Anh 4 DTNT 3.20

T.Anh 3 Vĩnh Yên 3.20

T.Anh 34 Nguyễn Duy Thì 3.10

T.Anh 23 Đội cấn 3.10

T.Anh 19 Bình Sơn 3.10

T.Anh 7 Tam Dương 3.10

T.Anh 7 Tam Dương 3.10

T.Anh 37 Xuân Hoà 3.00

T.Anh 30 Đồng Đậu 3.00

T.Anh 24 Vĩnh Tương 3.00

T.Anh 18 Sáng Sơn 3.00

T.Anh 15 Triệu Thái 3.00

T.Anh 13 Liễn Sơn 3.00

T.Anh 3 Vĩnh Yên 3.00

T.Anh 38 Phúc Yên 2.90

T.Anh 7 Tam Dương 2.90

T.Anh 34 Nguyễn Duy Thì 2.80

T.Anh 38 Phúc Yên 2.80

T.Anh 18 Sáng Sơn 2.80

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 126: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

126

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

T.Anh 18 Sáng Sơn 2.80

T.Anh 15 Triệu Thái 2.80

T.Anh 13 Liễn Sơn 2.80

T.Anh 37 Xuân Hoà 2.70

T.Anh 32 Quang Hà 2.70

T.Anh 21 Lê Xoay 2.70

T.Anh 7 Tam Dương 2.70

T.Anh 19 Bình Sơn 2.60

T.Anh 13 Liễn Sơn 2.60

T.Anh 13 Liễn Sơn 2.60

T.Anh 10 Tam Đảo 2.60

T.Anh 3 Vĩnh Yên 2.60

T.Anh 37 Xuân Hoà 2.50

T.Anh 38 Phúc Yên 2.50

T.Anh 29 Phạm Công Bình 2.50

T.Anh 25 Nguyễn Thị Giang 2.50

T.Anh 11 Tam Đảo 2 2.50

T.Anh 5 Nguyễn Thái Học 2.50

T.Anh 32 Quang Hà 2.40

T.Anh 22 Nguyễn Viết Xuân 2.40

T.Anh 21 Lê Xoay 2.40

T.Anh 32 Quang Hà 2.30

T.Anh 32 Quang Hà 2.30

T.Anh 31 Bình Xuyên 2.30

T.Anh 30 Đồng Đậu 2.30

T.Anh 14 Trần Nguyên Hãn 2.30

T.Anh 10 Tam Đảo 2.30

T.Anh 5 Nguyễn Thái Học 2.30

T.Anh 3 Vĩnh Yên 2.30

T.Anh 29 Phạm Công Bình 2.20

T.Anh 21 Lê Xoay 2.20

T.Anh 8 Tam Dương 2 2.20

T.Anh 30 Đồng Đậu 2.10

T.Anh 15 Triệu Thái 2.10

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 127: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

127

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

T.Anh 13 Liễn Sơn 2.10

T.Anh 11 Tam Đảo 2 2.10

T.Anh 9 Trần Hưng Đạo 2.10

T.Anh 8 Tam Dương 2 2.10

T.Anh 37 Xuân Hoà 2.00

T.Anh 30 Đồng Đậu 2.00

T.Anh 29 Phạm Công Bình 2.00

T.Anh 26 Hồ Xuân Hương 2.00

T.Anh 16 Thái Hòa 2.00

T.Anh 8 Tam Dương 2 2.00

T.Anh 38 Phúc Yên 1.90

T.Anh 26 Hồ Xuân Hương 1.90

T.Anh 29 Phạm Công Bình 1.80

T.Anh 18 Sáng Sơn 1.80

T.Anh 11 Tam Đảo 2 1.80

T.Anh 8 Tam Dương 2 1.80

T.Anh 19 Bình Sơn 1.70

T.Anh 33 Võ Thị Sáu 1.60

T.Anh 30 Đồng Đậu 1.60

T.Anh 18 Sáng Sơn 1.60

T.Anh 15 Triệu Thái 1.60

T.Anh 17 Văn Quán 1.50

T.Anh 9 Trần Hưng Đạo 1.50

T.Anh 9 Trần Hưng Đạo 1.30

T.Anh 26 Hồ Xuân Hương 1.20

T.Anh 26 Hồ Xuân Hương 1.20

T.Anh 16 Thái Hòa 1.20

T.Anh 30 Đồng Đậu 1.00

T.Anh 5 Nguyễn Thái Học Vắng

T . Pháp 31 Bình Xuyên 7.25 Nhì

T . Pháp 31 Bình Xuyên 7.00 Nhì

T . Pháp 31 Bình Xuyên 6.75 Ba

T . Pháp 31 Bình Xuyên 6.75 Ba

T . Pháp 31 Bình Xuyên 6.00 KK

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 128: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

128

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 10

Môn Đơn Vị Điểm Mã

đơn vịXếp giải

HaViet:Loc xem theo môn tại đây

HaViet:Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)

T . Pháp 31 Bình Xuyên 5.50 KK

T . Pháp 31 Bình Xuyên 5.50 KK

T . Pháp 31 Bình Xuyên 5.25 KK

T . Pháp 31 Bình Xuyên 5.25 KK

T . Pháp 31 Bình Xuyên 5.00 KK

T . Pháp 31 Bình Xuyên 5.00 KK

T . Pháp 31 Bình Xuyên 4.00

Ngươi nhập điêmNgươi soát nhập điêm:

N4
HaViet: Lọc xem theo Trường tại đây (theo Mã trường)
Page 129: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

129

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

1 21103 Nguyễn Văn Hùng 17/08/1996 Nam Tam Đảo-Vĩnh Phú 11D 1

2 21109 Hoàng Văn Tuấn 04-10-1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11D 1

3 121103 Lê Ngọc Dung 04/09/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A1 1

4 27.1.1.11 Kiều Quốc Thái 26/10/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 1

5 21.11.15 Hạ Quang Vinh 05/04/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A7 1

6 361101 Mai Xuân Sinh 25/11/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 1

7 21104 Hoàng Quốc Hưng 08-10-1996 Nam Phú Thọ 11D 1

8 141102 KHỔNG QUANG HUY 11/9/1996 Nam Sông Lô - VP 11A2 1

9 361102 Trần Thị Duyên 01/12/1996 Nữ Mê Linh – Hà Nội 11A1 1

10 361104 Lê Đức Việt 09/09/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 1

11 231103 NGUYỄN THỊ HUYỀN 01/04/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A2 1

12 27.1.1.03 Nguyễn Thị Thu Hà 22/02/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 1

13 27.1.1.15 Nguyễn Thu Thuy 14/11/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 1

14 361105 Đăng Thanh Hương 02/06/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 1

15 37.1.1. 07 Bùi Thùy Linh 06/09/1996 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phú 11A8 1

16 21110 Lê minh Tuấn 01-12-1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11D 1

17 21106 Phan Phước Thu Trang 01-11-1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11D 1

18 81105 Nguyễn Văn Ngọc 24/09/1996 Nam Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A1 1

19 121105 Nguyễn Thùy Hạnh 20/11/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A1 1

20 18.1.1.02 Nguyễn Văn Cao 26/05/1996 Nam Lập Thach - VP 11A1 1

21 18.1.1.03 Nguyễn Thị Hạnh 09/06/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A1 1

22 191105 Nguyễn Văn Học 15/7/1996 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 1

23 191107 Đào Thị Thanh Loan 01/06/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 1

24 21.11.12 Đào Thế Sơn 23/04/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A7 1

25 31.1.1.10 Trần Sơn Tùng 17/11/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A1 1

26 361106 Trần Xuân Tùng 26/04/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 1

27 37.1.1. 12 Đàm Vu Huyền Trang 08/04/1996 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phú 11A8 1

28 Dương Văn Trọng 11/7/1996 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 1

29 071109 Phùng Thị Liên 22/06/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a1 1

Giới tính

Mã môn

Page 130: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

130

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

30 121101 Mai Thùy Dung 09/02/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A3 1

31 191101 La Tuấn Anh 07/04/1996 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 1

32 191108 Nguyễn Thị Nam 26/3/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 1

33 21.11.09 Nguyễn Thị Bich Ngọc 08/06/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 1

34 21.11.11 Đinh Thu Phương 08/06/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 1

35 21.11.13 Nguyễn Xuân Thành 01/03/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A7 1

36 27.1.1.02 Hoàng Thế Đạt 26/12/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 1

37 27.1.1.07 Phạm Văn Hùng 09/12/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 1

38 281102 Đàm Thị Kiều Chinh 03/02/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 1

39 31.1.1.07 Phan Thị Phương Thảo 20/09/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A1 1

40 31.1.1.08 Đỗ Xuân Toàn 19/07/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A1 1

41 361103 Hoàng Bảo Hưng 21/02/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 1

42 21101 Nguyễn Đức Dung 05-01-1996 Nam Bình Xuyên-Vĩnh Phúc 11E 1

43 21108 Nguyễn Quang Trung 26/09/1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11E 1

44 071115 Hoàng Thị Yến 25/04/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a1 1

45 191106 Nguyễn Nhật Lệ 04/03/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 1

46 21.11.04 Chu Thị Hằng 07/12/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A2 1

47 21.11.08 Vu Thị Long 17/06/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 1

48 21.11.14 Nguyễn Văn Tuân 23/09/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 1

49 51103 Phùng Văn Bằng 13/08/1996 Nam Vĩnh Yên-VP 11A4 1

50 101105 Lê Thị Huyền 09/07/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh phúc 11A1 1

51 231105 NGUYỄN TIẾN LỘC 27/10/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A2 1

52 27.1.1.08 Lê Tùng Lâm 28/06/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 1

53 281106 Đăng Đức Lâm 12/11/1996 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 1

54 281107 Nguyễn Khắc Lực 14/07/1996 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 1

55 31.1.1.03 Trần Thị Diễm 19/07/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A1 1

56 381101 Phan Văn Hào 16/07/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 1

57 101104 Đào Gia Huy 10/07/1996 Nam Tam Đảo, Vĩnh phúc 11A1 1

58 121109 Lê Văn Hiệu 15/05/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A2 1

Page 131: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

131

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

59 13.1.1.03 Hoàng Thị Hương 11/10/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 1

60 141103 TRẦN ANH TUẤN 10/11/1996 Nam Lập Thạch - VP 11A1 1

61 18.1.1.08 Phan Mạnh Thắng 10/08/1996 Nam Lập Thach - VP 11A1 1

62 21.11.01 Khổng Tuấn Anh 16/09/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 1

63 21.11.03 Nguyễn Sơn Hải 19/02/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A7 1

64 21.11.05 Hoàng Thị Quynh Hương 19/04/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 1

65 31.1.1.02 Nguyễn Quốc Đạt 24/02/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A2 1

66 21105 Phùng Thị Thu Hương 12-02-1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11D 1

67 51101 Trần Trọng Đạo 12/07/1996 Nam Vĩnh Yên-VP 11A4 1

68 071110 Đỗ Văn Phương 11/01/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a1 1

69 191103 Nguyễn Thị Hương 20/7/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 1

70 191104 Nguyễn Thị Hương 01/10/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 1

71 191109 Nguyễn Văn Nam 18/8/1996 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 1

72 21.11.07 Lê Thị Diệu Linh 04/05/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 1

73 21.11.10 Dương Thị Phương 22/10/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A2 1

74 231104 NGUYỄN CÔNG LÂM 25/09/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A2 1

75 37.1.1. 11 Đỗ Xuân Phương 19/02/1996 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 11A8 1

76 21102 Nguyễn Hải Đăng 24/06/1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11E 1

77 101102 Đào Thị Hằng 16/11/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh phúc 11A1 1

78 121107 Vu Trung Hiếu 20/09/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A1 1

79 121113 Nguyễn Ngọc Tân 13/02/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A1 1

80 121115 Nguyễn Văn Vinh 15/04/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A2 1

81 13.1.1.02 Nguyễn Quang Huy 17/05/1996 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 1

82 21.11.06 Vu Thị Ánh Huyền 06/08/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 1

83 231106 20/10/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A4 1

84 251101 Ngô Kim Cương 10/07/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A1 1

85 27.1.1.13 Nguyễn Thị Thư 16/02/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A2 1

86 281101 Đỗ Văn Anh 25/11/1996 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 1

87 281103 Nguyễn Phùng Đươc 15/06/1996 Nam Vĩnh Tương, Vĩnh Phúc 11A1 1

NGUYỄN MINH QUANG

Page 132: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

132

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

88 281104 Nguyễn Huy Hoàng 23/08/1996 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 1

89 281105 Đăng Trung Kiên 05/08/1996 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 1

90 281111 Ngô Quốc Việt 17/12/1996 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 1

91 381103 Nguyễn Hồng Phương 06/11/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 1

92 Trần Văn Phương 10/3/1996 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 1

93 0301004 Phùng Minh Tú 10/06/1996 Nam Tam Đảo - Vĩnh Phúc 11A1 1

94 51107 Nguyễn Duy Hạnh 25/10/1995 Nam Vĩnh Yên-VP 11A3 1

95 071101 Nguyễn Tuấn Anh 10/11/1996 Nam Tam Đảo - Vp 11a1 1

96 101103 Nguyễn Thị Huệ 12/07/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh phúc 11A1 1

97 121106 Ngô Thu Hằng 03/08/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A2 1

98 141104 KHỔNG MINH QUANG 1/2/1996 Nam Sông Lô - VP 11A2 1

99 251106 Dương Văn Việt 04/11/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A2 1

100 27.1.1.12 Nguyễn Hữu Thiện 29/07/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A3 1

101 27.1.1.14 Nguyễn Thị Bich Thuy 23/08/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 1

102 281110 Nguyễn Thị Viết 11/03/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 1

103 31.1.1.06 Đỗ Thị Ngọc 07/08/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A1 1

104 04110 1 Trịnh Xuân Diện 17/11/1996 Nam Hơp Châu-Tam Đảo-VP 11A1 1

105 04110 5 Triệu Thành Nam 16/10/1996 Nam Trung Mỹ-Bình Xuyên-VP 11A1 1

106 04110 6 Trần Văn Sơn 20/11/1996 Nam Minh Quang-Tam Đảo-VP 11A1 1

107 071104 Nguyễn Khánh Hương 18/08/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a1 1

108 071105 Đỗ Thị Hương 12/07/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a1 1

109 071113 Đỗ Tấn Thành 10/12/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a1 1

110 111103 Nguyễn Hà Minh Quân 18/11/1996 Nam Lập Thạch - Vĩnh Phúc 11A1 1

111 121102 Lê Kim Dung 25/06/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A2 1

112 13.1.1.06 Nguyễn Thị Bich Ngọc 02/04/1996 Nữ Tam Dương – Vĩnh Phúc 11A1 1

113 13.1.1.07 Nguyễn Hoàng Lệ Quyên 24/04/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 1

114 201102 BÙI VĂN LƯU 15/06/1996 Nam Sông Lô - VP 11A1 1

115 21.11.02 Vu Đức Cảnh 05/07/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 1

116 27.1.1.04 Nguyễn Ngọc Hải 20/07/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A2 1

Page 133: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

133

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

117 27.1.1.10 Đại Quang Minh 13/06/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 1

118 281108 Bạch Thị Thu Trang 31/03/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 1

119 31.1.1.01 Nguyễn Thế Anh 19/10/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A1 1

120 31.1.1.04 Nguyễn Thị Hồng 05/10/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A1 1

121 321101 Nguyễn Đình Kiên 15/02/1996 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A 1

122 321103 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/3/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A 1

123 37.1.1. 01 Ngô Thùy Anh 02/07/1996 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 11A8 1

124 Lê Hưng 09/10/1996 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 1

125 0301005 Phùng Phú Tuân 17/4/1996 Nam Tam Đảo - Vĩnh Phúc 11A1 1

126 04110 2 Trần Ngọc Đại 10/04/1996 Nam Hơp Châu –Tam Đảo-VP 11A1 1

127 071102 Phan Huy Hoàng 23/09/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a1 1

128 111101 Đỗ Mạnh Cương 09/07/1996 Nam Lập Thạch - Vĩnh Phúc 11A1 1

129 121111 Bùi Thị Quynh Lan 12/02/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A3 1

130 13.1.1.01 Hoàng Thị Bắc 10/11/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 1

131 331104 Nguyễn Minh Tiến 19/12/96 Nam Bình Xuyên – Vĩnh phúc 11A1 1

132 37.1.1. 03 Nguyễn Bảo Châu 17/05/1996 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phú 11A8 1

133 37.1.1. 04 Mai Tiến Dung 17/03/1996 Nam Mê Linh-Vĩnh Phú 11A8 1

134 37.1.1. 06 Bùi Quốc Hưng 22/04/1996 Nam Mê Linh-Vĩnh Phú 11A8 1

135 37.1.1. 08 Nguyễn Ngọc Linh 10/03/1996 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 11A8 1

136 37.1.1. 09 Dương Văn Nam 25/09/1996 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 11A8 1

137 21107 Nguyễn Văn Tri 28/07/1996 Nam Tam Đảo-Vĩnh Phúc 11E 1

138 04110 4 Đàm Văn Hùng 22/07/1996 Nam Lập Thạch-VP 11A1 1

139 51102 Nguyễn Thị Minh Hằng 27/01/1996 Nữ Vĩnh Yên-VP 11A4 1

140 071106 Lê Công Minh Khôi 22/04/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a2 1

141 071108 Nguyễn Thị Lan 15/12/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a1 1

142 071114 Đỗ Văn Tiến 13/01/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a1 1

143 101106 Trần Thị Ngọc Linh 14/10/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh phúc 11A1 1

144 111102 Lăng Tất Đạt 12/09/1996 Nam Lập Thạch - Vĩnh Phúc 11A1 1

145 121108 Nguyễn Hà Hiếu 16/03/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A1 1

Page 134: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

134

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

146 141101 TRIỆU XUÂN HANH 4/8/1996 Nam Lập Thạch - VP 11A2 1

147 171102 Nguyễn Hữu Lộc 13/05/1996 Nam Lập Thạch - VP 11A1 1

148 27.1.1.05 Trần Thị Hằng 08/03/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A2 1

149 27.1.1.06 Nguyễn Trọng Hiệp 23/10/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 1

150 27.1.1.09 Nguyễn Tiến Mạnh 29/02/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 1

151 31.1.1.09 Trần Đình Trương 23/11/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A1 1

152 361107 Vu Văn Toại 04/11/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A2 1

153 Bùi Mạnh Hưng 30/07/96 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 1

154 Vu Thị Lan 11/12/1996 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 1

155 Đỗ Văn Thuỷ 01/06/96 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 1

156 0301001 Phùng Thị Tiến Chi 11/10/1996 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 11A1 1

157 51104 Hoàng Khánh Lâm 29/03/1996 Nam Vĩnh Yên-VP 11A4 1

158 51105 Nguyễn Văn Xuân 26/08/1996 Nam Vĩnh Yên-VP 11A4 1

159 111104 Đỗ Thanh Tuấn 05/10/1996 Nam Lập Thạch - Vĩnh Phúc 11A1 1

160 121114 Nguyễn Phương Thảo 07/02/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A2 1

161 30.1.1.04 Tạ Anh Tùng 27/02/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A4 1

162 331105 Nguyễn Duy Tráng 25/11/96 Nam Bình Xuyên – Vĩnh phúc 11A1 1

163 37.1.1. 02 Nguyễn Tùng Anh 17/02/1996 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phú 11A8 1

164 Cao Xuân Tùng 27/05/96 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 1

165 04110 3 Hoàng Thị Cúc Hoa 12/04/1996 Nữ Yên Dương-Tam Đảo-VP 11A1 1

166 071103 Nguyễn Thị Ánh Hồng 28/01/1996 Nữ Tam Đảo - Vp 11a1 1

167 071107 Phùng Trung Kiên 06/11/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a1 1

168 81103 Nguyễn Thị Liên 23/10/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A1 1

169 101107 Lưu Thị Xuân 10/02/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh phúc 11A1 1

170 121104 Khương Quốc Đạt 21/12/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A3 1

171 13.1.1.04 Nguyễn Thị Huyền 19/07/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 1

172 18.1.1.06 Nguyễn Công Minh 22/10/1996 Nam Lập Thach - VP 11A1 1

173 231102 TRƯƠNG DƯƠNG ĐỨC 16/10/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A4 1

174 251105 Đỗ Duy Hưng 09/07/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A1 1

Page 135: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

135

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

175 27.1.1.01 Vu Tiến Đạt 17/09/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A2 1

176 331101 Nguyễn Thị Hương Ly 01/08/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh phúc 11A1 1

177 331102 Nguyễn Thị Tuyết Mai 14/05/96 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh phúc 11A1 1

178 35.1.1.02 Nguyễn Duy Kiên 23/02/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 1

179 37.1.1. 10 Nguyễn Thanh Ngọc 23/04/1996 Nam Mê Linh-Vĩnh Phúc 11A8 1

180 0301003 Nguyễn Công Thành 28/2/1996 Nam Yên Lạc - Vĩnh Phúc 11A1 1

181 101101 Vu Thị Thu Hà 03/10/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh phúc 11A1 1

182 171101 Nguyễn Song Hào 12/09/1996 Nam Lập Thạch - VP 11A1 1

183 37.1.1. 05 Phạm Tiến Đạt 23/08/1996 Nam Mê Linh-Vĩnh Phú 11A8 1

184 0301002 Phùng Thị Phương 08/08/1996 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 11A1 1

185 071112 Trần Bá Sơn 16/02/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a1 1

186 91101 Phan Hùng Anh 13/11/1996 Nam T.Dương-VP 11A1 1

187 91103 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/04/1996 Nữ T.Dương-VP 11A1 1

188 91106 Nguyễn Văn Thắng 06/08/1996 Nam T.Dương-VP 11A1 1

189 121110 Hoàng Quốc Huy 04/03/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A1 1

190 18.1.1.07 Đinh Quý Nam 08/12/1996 Nam Lập Thach - VP 11A1 1

191 191102 Trần Thị Ngọc Huyền 23/1/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 1

192 251103 Trần Văn Duy 21/01/1996 Nam Đồng Hỷ - Thái Nguyên 11A1 1

193 251104 Bùi Đông Hưng 28/03/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A1 1

194 291102 Lê Công Hậu 05/10/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A1 1

195 31.1.1.05 Nguyễn Thị Huyên 06/10/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A10 1

196 Bùi Văn Hưng 17/08/96 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 1

197 Lê Thị Thu Nga 27/03/96 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 1

198 071111 Nguyễn Hoàng Sơn 10/01/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a1 1

199 81102 Trần Thị Thu Hằng 16/10/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A1 1

200 81104 Đỗ Thị Quynh 29/08/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A1 1

201 18.1.1.05 Đào Ngọc Kim 23/12/1996 Nam Lập Thach - VP 11A1 1

202 30.1.1.03 Tạ Hoàng Linh 15/12/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A4 1

203 35.1.1.01 Nguyễn Phúc Đạc 11/11/1996 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A1 1

Page 136: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

136

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

204 Nguyễn Anh Quân 03/12/96 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 1

205 91102 Đào Văn Đức 30/12/1996 Nam T.Dương-VP 11A1 1

206 91105 Nguyễn Văn Quynh 01/07/1996 Nam T.Dương-VP 11A1 1

207 13.1.1.05 Hà Thị Nguyệt Nga 09/11/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 1

208 Lê Văn Việt 28/06/96 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 1

209 281109 Trần Văn Tuyên 08/10/1996 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 1

210 30.1.1.01 Phạm Trung Anh 15/09/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A4 1

211 331103 Nguyễn Thị Dạ Thảo 10/05/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh phúc 11A1 1

212 51106 Đào Đình Đức 15/11/1996 Nam Vĩnh Yên-VP 11A4 1

213 81101 Trần Thị Dung 20/08/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A1 1

214 18.1.1.04 Nguyễn Thương Huyền 06/09/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A1 1

215 201101 BÙI XUÂN HÒA 02/02/1996 Nam Sông Lô - VP 11A1 1

216 251102 Trần Ngọc Doanh 17/09/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A3 1

217 35.1.1.03 Phạm Ngọc Quynh 23/11/1996 Nữ Đông Anh – Hà Nội 11A1 1

218 381102 Trần Trọng Phú 20/02/1996 Nam Mê Linh – Hà Nội 11A1 1

219 121112 Bùi Ngọc Oanh 22/08/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A3 1

220 241102 Thân Văn Ước 16/02/1996 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A2 1

221 291101 Đỗ Trung Đức 22/08/1196 Nam Yên Lạc-VP 11A1 1

222 291104 Hoàng Việt Mạnh 25/05/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A1 1

223 30.1.1.02 Phạm Văn Hòa 20/05/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A4 1

224 231101 21/04/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A2 1

225 261101 Đỗ Văn Dung 09/05/1996 Nam Yên Lạc – Vĩnh Phúc 11A 1

226 35.1.1.04 Nguyễn Công Tùng 24/02/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 1

227 291103 Lê Anh Duy 17/10/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A1 1

228 321102 Trần Văn Khánh 20/4/1996 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A 1

229 34.1.1.02 TrươngNgọc Quyền 17/5/1996 Nam Tam đảo V Phúc 11A1 1

230 15.01.01 Nguyễn Minh Chi 16/12/1996 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A1 1

231 241101 Nguyễn Thành Duy 02/10/1996 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A8 1

232 15.01.03 Trần Văn Thanh 07/10/1996 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A1 1

NGUYỄN CÔNG TÙNG DUY

Page 137: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

137

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

233 261102 Trần Thị Quynh 18/11/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A 1

234 261103 Chu Thị Ánh Tuyết 16/10/1996 Nữ Yên Lạc – Vĩnh Phúc 11A 1

235 34.1.1.03 Đăng văn Tiến 17/10/1996 Nữ Vĩnh Tương- VPhúc 11A1 1

236 91104 Trần Thị Thu Phương 06/10/1996 Nữ T.Dương-VP 11A1 1

237 91107 Tô Văn Tuấn 23/04/1996 Nam T.Dương-VP 11A1 1

238 15.01.02 Phùng Tiến Lực 14/11/1996 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A2 1

239 15.01.04 Trần Kim Tương 09/08/1996 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A1 1

240 161101 Nguyễn Thị Khuyên 15/04/1996 Nữ Tam Dương - VP 11A3 1

241 161102 Lưu Thị Vân 20/03/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A1 1

242 18.1.1.01 Nguyễn Đức Bình 07/06/1996 Nam Lập Thach - VP 11A1 1

243 34.1.1.01 Đào thị Ánh 13/1/1996 Nam Phúc Yên- V Phúc 11A1 1

244 21212 Nguyễn Tú Linh 10-11-1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11E 2

245 34.1.2.02 Dương Văn Tuấn 0/10/1995 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phúc 11A1 2

246 281203 Hoàng Văn Hậu 16/02/1996 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 2

247 Phan Đắc Phương 09/10/96 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 2

248 281207 Nguyễn Thị Thơi 02/09/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 2

249 35.1.2.05 Nguyễn Văn Tứ 08/12/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 2

250 37.1.2.06 Nguyễn Trần Phương Linh 28/08/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phú 11A8 2

251 21216 Trần Đức Phúc 6/3/1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11D 2

252 191203 Lỗ Bá Công 24/01/1996 Nam Sông Lô- Vĩnh Phúc 11A1 2

253 21217 Nguyễn Khánh Trình 29/12/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11D 2

254 071202 Lê Quang Hùng 05/11/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a1 2

255 071203 Nguyễn Văn Huy 12/09/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a1 2

256 21.12.01 Lê Thị Lan Anh 21/12/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 2

257 27.1.2.10 Nguyễn Huy Mạnh 30/05/1996 Nam Bình Xuyên,Vĩnh Phúc 11A1 2

258 281204 Đăng Kim Hưởng 04/05/1996 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 2

259 361206 Hà phi Long 27/05/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 2

260 191205 Nguyễn Hữu Đạo 28/01/1996 Nam Sông Lô- Vĩnh Phúc 11A1 2

261 121204 Khương Tuấn Hùng 20/08/1996 Nam Lào Cai 11A2 2

Page 138: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

138

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

262 21.12.09 Lê Ngọc Thái 10/11/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 2

263 27.1.2.11 Nguyễn Ngân Giang 17/12/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 2

264 27.1.2.13 Trần Đức Quang 02/10/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 2

265 27.1.2.15 Phạm Bình Thiên Triều 23/08/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 2

266 27.1.2.18 Nguyễn Văn Hiếu 09/05/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 2

267 281205 Nguyễn Văn Nam 15/10/1996 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 2

268 361202 Nguyễn Anh Tú 14/11/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 2

269 Nghiêm Thị Ngọc Ánh 02/08/96 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 2

270 071205 Đào Ngọc Sơn 15/09/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a1 2

271 231203 KIỀU QUANG KHẢM 23/07/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 2

272 27.1.2.03 Kim Đình Hải 19/07/1995 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A2 2

273 21205 Nguyễn Hải Đăng 03-10-1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11N 2

274 21208 Nguyễn Văn Hiệp 20/09/1996 Nam Tam Đảo-Vĩnh Phú 11D 2

275 191204 Nguyễn Chi Công 17/08/1996 Nam Sông Lô- Vĩnh Phúc 11A1 2

276 27.1.2.17 Nguyễn Thị Vịnh 14/07/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 2

277 361203 Nguyễn Thị Thu 30/09/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 2

278 37.1.2.09 Lưu Quang Vu 03/03/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phú 11A8 2

279 Chu Xuân Hiệp 29/08/96 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 2

280 21209 Nguyễn Minh Hiếu 18/12/1996 Nam Tam Dương-Vĩnh Phúc 11E 2

281 21214 Lương Ngọc Minh 18/04/1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11D 2

282 121209 Nguyễn Văn Phong 20/08/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A1 2

283 121210 Nguyễn Hồng Quang 22/11/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A1 2

284 191209 Đào Thị Bich Phương 01/10/1996 Nữ Sông Lô- Vĩnh Phúc 11A1 2

285 281201 Nguyễn Văn Đạt 30/10/1996 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 2

286 281208 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/11/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 2

287 31.1.2.03 Phùng Văn Cương 11/04/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A1 2

288 35.1.2.01 Hoàng Bá Long 02/09/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 2

289 361204 Phạm Anh Tuấn 16/09/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 2

290 27.1.2.04 Đào Thị Phương 04/12/1995 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A2 2

Page 139: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

139

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

291 27.1.2.06 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/09/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A4 2

292 27.1.2.12 Nguyễn Văn Linh 17/04/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 2

293 361201 Phan Anh Tùng 22/12/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 2

294 121214 Lê Văn Trụ 28/10/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A2 2

295 191207 Lê Văn Mạnh 20/06/1996 Nam Sông Lô- Vĩnh Phúc 11A1 2

296 21.12.04 Vu Thị Hà 14/04/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A7 2

297 21.12.05 Phạm Trung Kiên 05/10/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A2 2

298 27.1.2.14 Kim Chiến Thắng 26/07/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 2

299 281206 Đỗ Hương Quynh 07/05/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A2 2

300 281210 Nguyễn Thị Xuyến 04/03/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 2

301 30.1.2.05 Dương Văn Tú 21/06/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A4 2

302 31.1.2.08 Lê Thu Trang 05/03/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A1 2

303 Bùi Thị Đào 27/05/96 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 2

304 071201 Phạm Minh Binh 30/06/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a1 2

305 121203 Trần Đình Hoàng 20/04/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A2 2

306 27.1.2.09 Nguyễn Thị Thu Đương 13/08/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A3 2

307 27.1.2.16 Nguyễn Thị Thanh Vân 20/02/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 2

308 21202 Nguyễn Hoàng Anh 26/09/1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11E 2

309 21206 Lê Minh Đức 01-08-1996 Nam Đại Từ-Thái Nguyên 11N 2

310 21207 Phan Lạc Hà 26/02/1996 Nam Tam Đảo-Vĩnh Phú 11D 2

311 21215 Trịnh Hồng Ngọc 11-10-1996 Nam Bình Xuyên-Vĩnh Phúc 11E 2

312 071204 Vu Văn Huy 07/07/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a1 2

313 111204 Nguyễn Kim Hùng 24/11/1996 Nam Lập Thạch - Vĩnh Phúc 11A1 2

314 121205 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 28/11/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A1 2

315 121207 Trần Khánh 29/07/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A1 2

316 121208 Lưu Chi Nghĩa 07/11/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A1 2

317 121212 Trần Đức Thịnh 17/09/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A1 2

318 121213 Nguyễn Hà Trang 07/08/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A1 2

319 13.1.2.04 Đỗ Văn Quân 27/03/1996 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A2 2

Page 140: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

140

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

320 141201 NGUYỄN QUANG ĐẠT 11/5/1996 Nam Lập Thạch - VP 11A1 2

321 171202 Hoàng Việt Ngọc 14/08/1995 Nam Lập Thạch - VP 11A1 2

322 18.1.2.03 Nguyễn Hồng Hào 15/07/1995 Nam Lập Thach - VP 11A1 2

323 21.12.02 Trần Việt Chức 10/11/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A7 2

324 21.12.08 Lê Văn Sáng 24/10/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 2

325 231204 NGUYỄN TRỌNG MINH 21/02/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A2 2

326 27.1.2.05 Hoàng Hà Linh 17/04/1996 Nữ Vĩnh Tương,Vĩnh Phúc 11A4 2

327 27.1.2.07 Nguyễn Việt Văn 15/06/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A4 2

328 281209 Nguyễn Thu Trang 07/03/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 2

329 291202 Hoàng Công Biên 05/12/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A1 2

330 30.1.2.04 Nguyễn Thế Sáng 28/09/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A4 2

331 31.1.2.04 Trần Anh Dung 03/05/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A1 2

332 31.1.2.05 Nguyễn Thị Hằng 11/12/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A1 2

333 31.1.2.06 Tạ Việt Hùng 26/03/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A1 2

334 31.1.2.07 Nguyễn Thị Hưng 05/03/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A1 2

335 31.1.2.09 Lê Thiện Tùng 09/04/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A1 2

336 361205 Hoàng Thị Ánh Nguyệt 11/02/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 2

337 37.1.2.02 Đinh Mạnh Cương 12/08/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A8 2

338 Trần Văn Việt 04/08/96 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 2

339 21201 Chu Việt Anh 11-01-1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11D 2

340 121206 Trần Thị Lan Hương 27/06/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A2 2

341 37.1.2.07 Đào Khánh Linh 24/09/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A7 2

342 21213 Phạm Thị Mai 10-04-1996 Nữ Tam Dương-Vĩnh Phúc 11E 2

343 171201 Đỗ Mạnh Cương 06/10/1996 Nam Lập Thạch - VP 11A1 2

344 241201 Nguyễn Văn Linh 18/01/1996 Nam Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A1 2

345 30.1.2.03 Phạm Thành Quang 17/08/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A4 2

346 35.1.2.02 Nguyễn Văn Nghĩa 10/01/1996 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A1 2

347 381203 Hoàng Thị Hằng Nga 29/08/1996 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A1 2

348 21204 Phạm Việt Anh 26/08/1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11E 2

Page 141: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

141

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

349 0302001 Hoàng Văn Quản 31/5/1996 Nam Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 11A1 2

350 0302003 Trần Quốc Việt 07/06/1996 Nam Tam Dương - Vĩnh Phúc 11A1 2

351 101202 Ngô Đức Bảo 14/11/1996 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A1 2

352 121201 Nguyễn Tuấn Anh 15/11/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A2 2

353 121211 Bùi Ngọc Thảo 01/04/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A2 2

354 13.1.2.01 Nguyễn Tiến Hùng 09/08/1996 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 2

355 18.1.2.01 Lê Ngọc Giáp 21/10/1996 Nam Lập Thach - VP 11A1 2

356 191202 Nguyễn Thị Chinh 15/06/1996 Nữ Sông Lô- Vĩnh Phúc 11A2 2

357 191208 Bùi Hồng Phúc 13/07/1996 Nam Sông Lô- Vĩnh Phúc 11A1 2

358 21.12.06 Phùng Văn Quang 03/04/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A2 2

359 21.12.07 Nguyễn Văn Quân 03/02/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A2 2

360 27.1.2.01 Đàm Thanh Hiếu 02/01/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A2 2

361 27.1.2.08 Tạ Thị Phương 12/07/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A5 2

362 37.1.2.01 Nguyễn Thị Bich 25/08/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A8 2

363 381201 Hoàng Việt Linh 16/11/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 2

364 381202 Nguyễn Thị Hồng Lý 02/04/1996 Nữ Mê Linh – Hà Nội 11A1 2

365 381204 Nguyễn Thị Nguyệt 24/02/1996 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A6 2

366 381205 Nguyễn Năng Thành 02/02/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 2

367 Cao Thị Dung 06/01/96 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 2

368 101205 Nguyễn Xuân Tùng 10/11/1996 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A1 2

369 111202 Phùng Hoàng Đạt 07/01/1996 Nam Lập Thạch - Vĩnh Phúc 11A1 2

370 111206 Trần Mạnh Sáng 11/06/1996 Nam Lập Thạch - Vĩnh Phúc 11A1 2

371 13.1.2.03 Hà Thị Quynh 15/11/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 2

372 141202 NGÔ HUY HOÀNG 11/26/1996 Nam Lập Thạch - VP 11A1 2

373 141203 KHỔNG NGỌC KIÊN 6/15/1996 Nam Sông Lô - VP 11A1 2

374 141204 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 1/6/1996 Nam Sông Lô - VP 11A2 2

375 201203 ĐÀO MINH TÂM 23/05/1996 Nam Sông Lô - VP 11A1 2

376 231205 ĐỖ THỊ YẾN 15/06/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A3 2

377 27.1.2.02 Nguyễn Công Huy 20/02/1996 Nam Bình Xuyên,Vĩnh Phúc 11A2 2

Page 142: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

142

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

378 281202 Nguyễn Tuấn Hải 07/03/1996 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A2 2

379 30.1.2.01 Nguyễn Xuân Hanh 11/12/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A4 2

380 35.1.2.04 Lê Công Thành 19/08/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 2

381 37.1.2.05 Dương Minh Đức 20/01/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A8 2

382 37.1.2.08 Đinh Quang Thái 10/09/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A7 2

383 Dương Thị Lan Anh 22/03/95 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A2 2

384 51201 Bùi Tuấn Anh 16/04/1996 Nam Vĩnh Yên-VP 11A4 2

385 51202 Nguyễn Văn Thắng 02/05/1996 Nam Vĩnh Yên-VP 11A4 2

386 81201 Ngô Tiến Dung 10/04/1996 Nam Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A1 2

387 111205 Phan Duy Huy 09/03/1996 Nam Lập Thạch - Vĩnh Phúc 11A1 2

388 13.1.2.02 Nguyễn Thị Lan Hương 17/08/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A3 2

389 201202 NGUYỄN TIẾN LỢI 09/02/1996 Nam Sông Lô - VP 11A1 2

390 21.12.03 Nguyễn Văn Đạt 01/03/199 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A7 2

391 241204 Đăng Hải Hưng 09/05/1996 Nam Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A2 2

392 35.1.2.03 Nguyễn T.Hồng Nhung 18/08/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A1 2

393 Khổng Trọng Khanh 21/01/96 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A2 2

394 21203 Nguyễn Việt Anh 31/10/1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11E 2

395 21211 Nguyễn Thùy Linh 25/05/1996 Nữ Bệnh viện tỉnh Vĩnh Phú 11E 2

396 81202 Nguyễn Văn Sơn 06/02/1996 Nam Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A1 2

397 101203 Trần Văn Quyết 28/08/1995 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A2 2

398 121202 Đăng Phương Dung 03/03/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A1 2

399 141205 1/21/1996 Nam Lập Thạch - VP 11A1 2

400 18.1.2.04 Nguyễn Văn Quân 09/06/1996 Nam Lập Thach - VP 11A1 2

401 191206 Nguyễn Đăng Hùng 20/01/1996 Nam Sông Lô- Vĩnh Phúc 11A2 2

402 261202 Nguyễn Phú Long 01/08/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A 2

403 291204 Tạ Ngọc Tiến 24/01/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A1 2

404 31.1.2.02 Trần Thị Ngọc Ánh 02/04/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A1 2

405 34.1.2.01 Nguyễn Diệu Linh 02/02/1996 Nữ Tam Đảo-Vĩnh Phúc 11A1 2

406 37.1.2.04 Nguyễn Khương Duy 02/04/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A7 2

NGUYỄN CƯỜNG QUYẾT

Page 143: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

143

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

407 Đỗ Xuân Thắng 26/06/96 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 2

408 21210 Vu Thùy Linh 12/6/1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11D 2

409 81203 Đinh Văn Sơn 21/02/1996 Nam Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A1 2

410 111203 Nguyễn Văn Lâm 11/09/1996 Nam Lập Thạch - Vĩnh Phúc 11A1 2

411 111207 Trần Văn Toàn 03/10/1996 Nam Lập Thạch - Vĩnh Phúc 11A1 2

412 171203 Vu Anh Tuấn 08/11/1996 Nam Lập Thạch - VP 11A1 2

413 201201 TRIỆU THÚY LIỄU 07/10/1996 Nữ Sông Lô - VP 11A1 2

414 231202 NGUYỄN MẠNH HUY 18/10/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A2 2

415 241202 Nguyễn Trung Hiếu 17/02/1996 Nam Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A1 2

416 241203 Vu Ngọc Tuấn 03/02/1996 Nam Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A2 2

417 30.1.2.02 Tạ Thị Ninh 03/07/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A4 2

418 321202 Nguyễn Anh Quân 11/05/1996 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A 2

419 37.1.2.03 Nguyễn Việt Cương 04/10/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phú 11A8 2

420 Bùi Thị Thuy 15/11/96 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 2

421 111208 Lăng Đức Thiện 10/10/1996 Nam Lập Thạch - Vĩnh Phúc 11A1 2

422 191201 La Thị Bich 10/02/1996 Nữ Sông Lô- Vĩnh Phúc 11A1 2

423 51203 Phạm Phong Toàn 14/11/1996 Nam Vĩnh Yên-VP 11A4 2

424 101201 Nguyễn Việt Anh 06/04/1996 Nam Tam Dương , Vĩnh Phúc 11A2 2

425 101204 Nguyễn Văn Sơn 15/03/1996 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A1 2

426 141206 LƯU THỊ PHƯƠNG 2/19/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A2 2

427 15.02.03 Hà Văn Tiến 04/09/1996 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A1 2

428 18.1.2.02 Khổng Thị Giang 30/09/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A1 2

429 291201 Vu Tuấn Anh 27/03/1196 Nam Yên Lạc-VP 11A1 2

430 31.1.2.01 Vu Thị Ngọc Ánh 23/12/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A1 2

431 321203 Nguyễn Thị Thu Trang 13/8/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A 2

432 331201 Nguyễn Văn Thành 09/09/1996 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A1 2

433 412.01 Đăng Văn Dung 01/01/1996 Nam Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A1 2

434 41202 Lâm Văn Trung 01/11/1996 Nam Đạo Trù – Vĩnh Phúc 11A4 2

435 91201 Dương Văn Hậu 05/12/1996 Nam T.Dương-VP 11A1 2

Page 144: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

144

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

436 91202 Tạ Tuyết Trang 11/11/1996 Nữ T.Dương-VP 11A1 2

437 111201 Nguyễn Hoàng Anh 19/11/1996 Nam Lập Thạch - Vĩnh Phúc 11A1 2

438 15.02.01 Nguyễn Văn Bằng 13/10/1996 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A1 2

439 15.02.02 Nguyễn Minh Lâm 18/05/1996 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A1 2

440 231201 02/09/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A2 2

441 321201 Đinh Thị Khánh Linh 17/9/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A 2

442 0302002 Phạm Thị Thúy 10/03/1996 Nữ Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 11A1 2

443 161201 Lê Quang Trung 01/01/1996 Nam Lập Thạch - VP 11A1 2

444 251201 Bùi Thị Mai 10/04/1996 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A1 2

445 251202 Phan Thanh Phương 01/06/1996 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A1 2

446 251203 Chu Thị Thoa 31/12/1996 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A1 2

447 251204 Lê Văn Vinh 07/07/1996 Nam Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A6 2

448 261201 Nguyễn Văn Hà 15/12/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A 2

449 291203 Trịnh Văn Sỹ 06/08/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A1 2

450 331202 Nguyễn Văn Quyền 31/01/1996 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A1 2

451 121215 Vu Anh Tuấn 16/07/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A3 2

452 361301 Nguyễn Văn Sang 20/04/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 3

453 071312 Nguyyễn Thị Trang 13/09/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a1 3

454 361306 Quách Mỹ Hằng 27/11/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 3

455 21304 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 06-04-1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11D 3

456 121311 Lưu Hồng Sơn 23/03/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A1 3

457 191302 Hoàng Thị Kim Cúc 11/12/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 3

458 21.13.03 Nguyễn Thị Thùy Dương 25/6/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A2 3

459 21.13.10 Trương Công Minh 30/9/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A7 3

460 27.1.3.08 Nguyễn Thị Mai 05/06/1996 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 11A1 3

461 27.1.3.17 Hoàng Phương Linh 27/10/1996 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 11A2 3

462 281311 Lê Thị Yến 16/07/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 3

463 361302 Phạm Phương Anh 26/06/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 3

464 21312 Nguyễn Huy Quyết 05-09-1996 Nam Bình Xuyên - Vĩnh Phúc 11D 3

TRƯƠNG QUANG CƯỜNG

Page 145: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

145

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

465 27.1.3.13 Nguyễn Văn Thành 15/04/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 3

466 121308 Đỗ Thị Phương 19/01/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A2 3

467 191308 Bùi Thị Nhung 19/4/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 3

468 191314 Trần Thị Thúy 09/9/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 3

469 21.13.02 Phi Mạnh Cương 26/9/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 3

470 27.1.3.07 Nguyễn Thị Linh 06/06/1996 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 11A1 3

471 27.1.3.11 Lê Thị Son 09/06/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 3

472 281305 Trần Thị Lan Phương 03/05/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 3

473 361303 Nguyễn Thùy Dương 25/12/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 3

474 361304 Hoàng Kiều Anh 05/03/1996 Nữ Trung tâm y tế Vĩnh Yên 11A1 3

475 361307 Lỗ Thị Kiều Linh 25/10/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 3

476 21310 Hoàng Thị Thúy Lan 10-01-1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11D 3

477 27.1.3.04 Nguyễn Thị Thu Hà 20/02/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 3

478 27.1.3.05 Lưu Đức Hùng 11/01/1996 Nam Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 11A1 3

479 27.1.3.09 Nguyễn Văn Nam 10/10/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 3

480 27.1.3.16 Nguyễn Thu Hương 27/06/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A2 3

481 361308 Nguyễn Ngọc Hải 13/05/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A2 3

482 0303001 Nguyễn Văn Hiệp 03/05/1996 Nam Tam Dương - Vĩnh Phúc 11A1 3

483 101301 Nguyễn Minh Công 27/10/1996 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A1 3

484 121307 Ngô Thị Nga 22/05/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A1 3

485 191301 Đỗ Tiến Công 12/7/1996 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 3

486 21.13.01 Lê Thị Hoài Anh 27/6/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A2 3

487 27.1.3.01 Trần Tùng Dương 05/10/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 3

488 27.1.3.06 Kim Thị Thùy Linh 15/05/1996 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 11A1 3

489 27.1.3.12 Trần Ngọc Sơn 02/11/1996 Nam Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 11A1 3

490 281310 Văn Khắc Việt 13/02/1996 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 3

491 361305 Tương Thu Uyên 07/06/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 3

492 121306 Trần Thị Tôn Lữ 28/10/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A1 3

493 121312 Vu Thị Thạch 21/01/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A2 3

Page 146: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

146

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

494 361309 Nguyễn Thu Hà 20/01/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 3

495 071305 Đàm Xuân Hiệp 21/03/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a1 3

496 071310 Nguyễn Thị Thảo 15/04/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a1 3

497 121309 Trần Hồng Quang 14/05/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A1 3

498 121313 Nguyễn Thị Thùy Trang 02/01/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A2 3

499 21.13.05 Chu Thị Ngọc Huyền 26/6/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A2 3

500 221306 Trần Thị Lệ Thuy 17/05/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A1 3

501 21307 Vu Thị Bich Hồng 19-04-1996 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phú 11D 3

502 071301 Nguyễn Thị Vân Anh 01/09/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a1 3

503 191310 Đào Tiến Ngọc 29/9/1996 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 3

504 31.1.3.04 Bùi Thị Thu Hà 04/08/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A1 3

505 21306 Nguyễn Quang Hòa 11-10-1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11D 3

506 071306 Phùng Thị Huệ 25/09/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a1 3

507 121301 Đỗ Tuấn Anh 22/02/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A2 3

508 121304 Hà Minh Đạo 15/09/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A1 3

509 121310 Nguyễn Thị Quynh 03/01/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A2 3

510 121315 Dương Tiến Vinh 10/02/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A2 3

511 191312 Nguyễn Thị Kim Tuyền 12/10/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 3

512 21.13.04 Nguyễn Thị Huê 03/08/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 3

513 21.13.06 Chu Hồng Khanh 18/09/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A7 3

514 21.13.12 Hoàng Thị Thu Trang 18/4/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A2 3

515 27.1.3.10 Nguyễn Tuấn Quang 29/08/1996 Nam Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 11A1 3

516 27.1.3.14 Lê Anh Tú 22/01/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 3

517 21305 Nguyễn Ngọc Hải 09-02-1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11E 3

518 21.13.08 Hoàng Lê Khương 17/8/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 3

519 121314 Nguyễn Đức Trung 10/11/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A2 3

520 18.1.3.04 Nguyễn Văn Thê 11/10/1996 Nam Lập Thach - VP 11A1 3

521 21.13.09 Nguyễn Thảo Linh 02/11/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A2 3

522 241301 Vu Đăng Khoa 03/04/1996 Nam Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A1 3

Page 147: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

147

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

523 27.1.3.03 Bùi Việt Đức 07/06/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 3

524 321302 Lâm Quang Học 04/04/1996 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A 3

525 21303 Phùng Tiến Duy 24-07-1996 Nam Tam Đảo - Vĩnh Phúc 11G 3

526 21309 Nguyễn Sơn Hùng 11-07-1996 Nam BV Việt trì-Vĩnh Phú 11E 3

527 21311 Nguyễn Hồng Quang 02-09-1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11E 3

528 071311 Nguyễn Thị Ngọc Trang 19/08/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a2 3

529 101304 Hà Văn Quyết 01/11/1996 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A1 3

530 101306 Nguyễn Thị Huyền Trang 26/12/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A1 3

531 121303 Lê Minh Châu 02/12/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A3 3

532 18.1.3.02 Triệu Thị Hồng Hiệu 03/04/1996 Nữ Phong Châu – Phú Thọ 11A1 3

533 191313 Đỗ Thị Thúy 17/11/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 3

534 191315 Nguyễn Thị Thanh Thuy 17/11/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 3

535 31.1.3.02 Trần Thị Ban 01/09/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A1 3

536 21301 Lê Tuấn Anh 26-03-1996 Nam Tam Đảo-Vĩnh Phúc 11D 3

537 21314 Chu Thị Phương Thảo 01-03-1996 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phú 11D 3

538 0303002 Nguyễn Văn Lân 14/2/1996 Nam Tam Đảo - Vĩnh Phúc 11A1 3

539 21.13.07 Nguyễn Quốc Khánh 21/12/1995 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 3

540 21.13.11 Nguyễn Thị Bich Phương 23/9/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A4 3

541 221303 Nguyễn Hùng Phi 12/12/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A1 3

542 221305 Trần Thị Phương Thảo 12.11.1996 Nữ Tam Dương – Vĩnh Phúc 11A1 3

543 27.1.3.02 Nguyễn Thị Dung 24/03/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 3

544 30.1.3.02 Nguyễn Thị Thu Trang 29/10/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A4 3

545 31.1.3.09 Trần Văn Thanh 19/08/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A1 3

546 35.1.3.01 Nguyễn Thị Lan Anh 05/06/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 3

547 37.1.3.04 Đinh Văn Dung 27/12/1995 Nam Mê Linh – Vĩnh Phú 11A6 3

548 18.1.3.03 Hoàng Đăng Khoa 13/11/1996 Nam Lập Thach - VP 11A1 3

549 281308 Hoàng Văn Sự 04/08/1996 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A2 3

550 37.1.3.05 Trần Thanh Hà 27/05/1996 Nữ Tĩnh Gia – Thanh Hoa 11A8 3

551 21302 Nguyễn Như Tuấn Anh 08-06-1996 Nam Yên Lạc - Vĩnh Phúc 11G 3

Page 148: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

148

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

552 21308 Đỗ Thị Minh Huệ 25-08-1996 Nữ BV bảo vệ BMTE Hà Nội 11D 3

553 0303003 Nguyễn Thị Nga A 03/11/1996 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc 11A1 3

554 04130 2 Trần Văn Dung 03/11/1995 Nam Đạo Trù-Tam Đảo 11A1 3

555 071302 Trịnh Thị Hải Anh 23/6/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a1 3

556 071304 Phạm Thị Hạnh 18/09/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a1 3

557 81301 Nguyễn Văn Quyết 25/07/1996 Nam Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A1 3

558 121305 Phạm Thị Thu Hiền 24/07/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A2 3

559 18.1.3.01 Nguyễn Thị Phương Chinh 19/03/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A1 3

560 191305 Đỗ Thị Khánh Linh 06/12/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 3

561 191306 La Văn Long 10/4/1996 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 3

562 191309 Hà Thị Nhung 13/2/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A2 3

563 27.1.3.15 Bùi Kiều Oanh 10/04/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 3

564 281309 Đỗ Thị Thu 12/04/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 3

565 321305 Nguyễn Đức Toàn 24/8/1996 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A 3

566 37.1.3.01 Nguyễn Tuấn Anh 20/11/1996 Nam Đa Hoai-Lâm Đồng 11A6 3

567 37.1.3.06 Nguyễn Văn Hùng 29/07/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A7 3

568 37.1.3.07 Nguyễn Thị Huân 13/02/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phú 11A8 3

569 04130 1 Nguyễn Việt Anh 24/04/1996 Nam Thái Hòa-Lập Thạch 11A1 3

570 111303 Lý Văn Hội 27/04/1996 Nam Lập Thạch- Vĩnh Phúc 11A1 3

571 281301 Nguyễn Thị Hương 23/01/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 3

572 30.1.3.04 Nguyễn Văn Tuyến 09/05/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A4 3

573 21316 Trần Anh Tuấn 15-01-1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11D 3

574 071303 Bùi Thị Ngọc Bich 03/01/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a1 3

575 101303 Lăng Thị Mai 09/06/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A1 3

576 111304 Trần Xuân Trương 18/02/1996 Nam Lập Thạch- Vĩnh Phúc 11A1 3

577 141306 LƯU THỊ QUỲNH 10/18/1996 Nữ Lập thạch - VP 11A1 3

578 231303 LÊ HOÀNG LÂM 05/03/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 3

579 281306 Nguyễn Thị Quynh 17/12/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 3

580 31.1.3.08 Trần Thị Thu Phương 26/03/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A1 3

Page 149: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

149

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

581 071307 Đỗ Thị Huyền 28/11/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a1 3

582 071313 Trần Văn Tri 25/03/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a2 3

583 191304 Nguyễn Thị Kim Huế 01/12/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A2 3

584 191307 Đỗ Đức Mạnh 30/9/1996 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 3

585 241302 Lê Trọng Thành 16/5/1996 Nam Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A1 3

586 281302 Nguyễn Thị Mai 09/11/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 3

587 281303 Đoàn Văn Mạnh 19/10/1996 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 3

588 281307 Phùng Thị Như Quynh 09/02/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A2 3

589 30.1.3.01 Hoàng Văn Phương 29/10/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A4 3

590 31.1.3.01 Nguyễn Xuân Anh 24/12/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A1 3

591 101305 Nguyễn Đức Thái 24/02/1996 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A1 3

592 13.1.3.02 Lê Đình Hùng 09/10/1996 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A2 3

593 141304 LÊ THỊ HỒNG 8/11/1996 Nữ Lập thạch - VP 11A2 3

594 191311 Nguyễn Thị Xuân Quynh 02/10/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A2 3

595 21313 Nguyễn Ngọc Sơn 26-08-1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phú 11D 3

596 21315 Phùng Xuân Tiến 02-04-1996 Nam Tam Dương - Vĩnh Phúc 11E 3

597 04130 3 Nguyễn Văn Giang 01/03/1996 Nam Quang Sơn-Lập Thạch 11A1 3

598 071309 Trần Quyết Tâm 29/10/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a1 3

599 141301 NGUYỄN TUẤN ANH 12/8/1996 Nam Lập thạch - VP 11A2 3

600 141303 11/8/1996 Nam Sông lô - VP 11A2 3

601 141307 BÙI ĐỨC TUẤN 4/9/1996 Nam Lập thạch - VP 11A1 3

602 191303 Hà Thị Dịu 20/4/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 3

603 221302 Trần Thị Huyền 12/08/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A1 3

604 221308 Nguyễn Anh Tuấn 31/10/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A1 3

605 231305 24/12/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 3

606 37.1.3.02 Nguyễn Trung Anh 17/12/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A8 3

607 101302 Lê Thị Giang 18/12/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A1 3

608 231302 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 20/03/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A4 3

609 121302 Nguyễn Thị Điệp Anh 08/03/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A1 3

NGUYỄN QUỐC CƯỜNG

NGUYỄN THANH TÙNG

Page 150: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

150

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

610 221309 Phùng Thị Yến 13/07/1996 Nữ Tam Dương – Vĩnh Phúc 11A1 3

611 30.1.3.03 Lê Minh Tuấn 21/11/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A4 3

612 31.1.3.03 Trần Dung 06/10/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A1 3

613 31.1.3.05 Nguyễn Đăng Khoa 27/04/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A2 3

614 071308 Phùng Thi Hương 11/11/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a1 3

615 101307 Nguyễn Mạnh Xuân 10/05/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A1 3

616 221304 Trần Văn Quyền 28/06/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A1 3

617 231304 05/03/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A4 3

618 331303 Nguyễn Văn Phong 27/10/1995 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A1 3

619 35.1.3.04 Vu Thị Ngọc Diệu 11/04/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A1 3

620 51301 Lương Ngọc Giang 29/07/1996 Nam Vĩnh Yên- VP 11A4 3

621 111301 Nguyễn Văn Cảnh 14/02/1996 Nam Lập Thạch- Vĩnh Phúc 11A1 3

622 13.1.3.01 Trương Thị Dịu 29/01/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 3

623 13.1.3.05 Lê Trung Tuyến 26/10/1996 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 3

624 171301 Nguyễn Xuân Nam 22/06/1996 Nam Lập Thạch - VP 11A1 3

625 221301 Nguyễn Đức Bình 07/12/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A1 3

626 231301 NGUYỄN TIẾN ĐỨC 29/03/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 3

627 251303 Nguyễn Thị Phương 17/07/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 3

628 331301 Nguyễn Huy Khôi 22/10/1996 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A1 3

629 35.1.3.02 Phạm Đức Chinh 09/03/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 3

630 51302 Nguyễn Anh Đức 29/09/1996 Nam Vĩnh Yên- VP 11A4 3

631 13.1.3.03 Trần Duy Hùng 16/07/1996 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 3

632 221307 Nguyễn Thanh Tùng 09/07/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A1 3

633 251301 Nguyễn Khắc Du 18/08/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 3

634 251302 Ngô Văn Mạnh 19/07/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 3

635 251305 Nguyễn Anh Tú 07/01/1995 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A5 3

636 27.1.3.18 Lưu Thị Hương 18/07/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A4 3

637 321301 Lê Quynh Anh 27/7/1996 Nữ Tam Dương – Vĩnh Phúc 11A 3

638 0303004 Nguyễn Thị Nga C 28/4/1996 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc 11A1 3

NGUYỄN TRỌNG QUANG

Page 151: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

151

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

639 04130 5 Hoàng Văn Oanh 25/06/1996 Nam Đạo Trù-Tam Đảo 11A1 3

640 04130 4 Trần Thị Hoa 04/04/1996 Nữ Hơp Châu-Tam Đảo 11A1 3

641 51304 Phạm Thị Khánh Huyền 03/02/1996 Nữ Vĩnh Yên- VP 11A4 3

642 251304 Trần Văn Thắng 20/02/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 3

643 31.1.3.06 Phạm Thành Nam 31/07/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A2 3

644 31.1.3.07 Phan Thị Kim Oanh 02/01/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A2 3

645 321304 Nghiêm Thị Hương Huệ 12/10/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A 3

646 37.1.3.03 Nguyễn Đức Chung 21/09/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phú 11A7 3

647 381302 Dương Minh Hiếu 12/10/1995 Nam Mê Linh – Hà Nội 11A1 3

648 381304 Lê Thị Thúy 29/12/1996 Nữ Mê Linh – Hà Nội 11A1 3

649 111302 Trương Đức Chung 15/08/1996 Nam Lập Thạch- Vĩnh Phúc 11A1 3

650 141305 NGÔ QUANG HUY 2/6/1996 Nam Lập thạch - VP 11A2 3

651 281304 Đỗ Thị Hà Năm 07/02/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 3

652 291303 Đỗ Thị Tuyết 05/12/1994 Nữ Yên Lạc-VP 11A1 3

653 381303 Phan Hồng Nhung 09/09/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 3

654 51303 Lưu Mạnh Quynh 01/10/1996 Nữ Vĩnh Yên- VP 11A4 3

655 141302 KHỔNG THỊ CHINH 3/28/1996 Nữ Sông lô - VP 11A1 3

656 15.03.01 Khổng Minh Thành 20/05/1996 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A1 3

657 321303 Nguyễn Thị Kim Huệ 07/06/1996 Nữ Tam Thanh – Phú Thọ 11A 3

658 331302 Nguyễn Thị Hạnh Linh 24/04/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A1 3

659 331304 Lưu Văn Triều 30/10/1996 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A1 3

660 35.1.3.06 Nguyễn Thị Bich Hòa 14/07/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A2 3

661 13.1.3.04 Lại Thị Quynh Quyên 11/12/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A3 3

662 331305 Nguyễn Duy Trương 26/08/1996 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A1 3

663 35.1.3.03 Nguyễn Thị Chinh 19/07/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 3

664 381301 Lê Thị Vân Anh 18/08/1996 Nữ Mê Linh – Hà Nội 11A1 3

665 201302 PHÙNG THỊ THANH HÀ 12/09/1996 Nữ Sông Lô - VP 11A1 3

666 34.1.3.01 Lưu Văn Cương 15/6/1996 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A1 3

667 34.1.3.02 Bùi Thị Hiền 22/2/1996 Nữ Phúc Yên- Vĩnh Phúc 11A1 3

Page 152: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

152

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

668 91302 Nguyễn Văn Luyện 03/08/1996 Nam T.Dương-VP 11A1 3

669 201303 NGUYỄN TIẾN TÙNG 11/05/1996 Nam Lập Thạch -VP 11A1 3

670 291301 Phạm Hồng Thắm 18/09/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A2 3

671 291303 Nguyễn Thị Loan 26/09/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A2 3

672 35.1.3.07 Nguyễn Lan Hương 27/01/1996 Nữ Trực Ninh – Nam Định 11A2 3

673 81302 Nguyễn Thị Kim Oanh 09/01/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A1 3

674 91301 Lăng Thị Thu Hà 20/12/1996 Nữ T.Dương-VP 11A1 3

675 161301 Hoàng Văn Tâm 21/11/1996 Nam Lập Thạch - VP 11A1 3

676 261301 Chu Đức Anh 26/03/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A 3

677 261302 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/09/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A 3

678 35.1.3.05 Dương Thu Hà 29/04/1996 Nữ BV 354 quân đội 11A1 3

679 37.1.3.08 Trần Quang Khải 07/10/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phú 11A7 3

680 15.03.02 Nguyễn Tiến Thọ 03/07/1996 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A1 3

681 201301 LÊ VĂN DƯƠNG 19/05/1996 Nam Sông Lô - VP 11A1 3

682 91403 Nguyễn Thị Kiều Loan 29/09/1996 Nữ T.Dương-VP 11A1 4

683 91405 Trần Thị Vinh 17/06/1996 Nữ T.Dương-VP 11A1 4

684 141407 11/15/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A1 4

685 201403 NGUYỄN THỊ VÂN 23/05/1996 Nữ Sông Lô - VP 11A2 4

686 191409 Nguyễn Thị Quynh Hương 13/8/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A2 4

687 37.1.4.11 Nguyễn Thị Thu 12/12/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phú 11A7 4

688 21401 Nguyễn Ngọc Dung 17/09/1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11I 4

689 121404 Đỗ Thị Hương Giang 12/03/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A7 4

690 191402 Đỗ Thị Tuyết Chinh 11/9/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 4

691 071405 Nguyễn Thu Trang 03/12/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a2 4

692 18.1.4.01 Nguyễn Thị Mai Hồng 29/04/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A1 4

693 191413 Nguyễn Thị Nga 18/8/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 4

694 21.14.06 Nguyễn Thu Nga 18/12/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A1 4

695 21403 Nguyễn Thị Phương 15/01/1996 Nữ Bình Xuyên-Vĩnh Phúc 11I 4

696 121413 Đào Quốc Việt 08/04/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A2 4

NGUYỄN THỊ THANH XUÂN

Page 153: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

153

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

697 321406 Trần Thị Ánh Nguyệt 12/02/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A 4

698 361405 Đỗ Tú Linh 06/11/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 4

699 071404 Đỗ Thị Huyền Trang 20/08/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a2 4

700 121402 Nguyễn Thị Chinh 28/02/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A3 4

701 121410 Lê Ngọc Sang 10/08/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A7 4

702 321402 Lê Thị Đương 16/11/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A 4

703 51411 Lê Xuân Thành 01/05/1996 Nam Vĩnh Yên-VP 11A4 4

704 81402 Đinh Thị Kiều 09/01/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A1 4

705 121405 Đào Thị Hoa 26/10/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A7 4

706 18.1.4.03 Hoàng Thị Mỹ 05/02/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A1 4

707 191408 Trần Thị Huyền 19/3/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A2 4

708 21.14.04 Hoàng Thanh Mai 28/09/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A7 4

709 37.1.4.05 Nguyễn Thị Hậu 26/08/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A7 4

710 071402 Đoàn Thuý Quynh 28/05/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a1 4

711 121401 Nguyễn Đức Bình 01/07/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A7 4

712 18.1.4.05 Nguyễn Thị Thu Thảo 31/08/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A1 4

713 191414 Phạm Thị Nhung 04/7/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 4

714 27.1.4.07 Phan Thị Tươi 08/04/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 4

715 31.1.4.09 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 19/11/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A1 4

716 321405 Nguyễn Thị Liên 10/02/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A 4

717 361403 Khổng Thị Thu Hằng 03/05/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 4

718 361406 Nguyễn Việt Đức 13/03/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A2 4

719 51405 Nguyễn Thị Loan 16/11/1996 Nữ Tam Đảo-VP 11A3 4

720 121406 Nguyễn Thị Thu Huệ 27/10/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A7 4

721 191403 Nguyễn Thị Cúc 25/11/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A2 4

722 191404 Hà Thị Dung 03/5/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 4

723 191415 Đỗ Thị Hồng Nhung 06/8/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 4

724 21.14.02 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/08/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A7 4

725 281406 Nguyễn Thị Lan 21/02/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A2 4

Page 154: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

154

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

726 361401 Phạm Ngọc Anh 23/08/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 4

727 37.1.4.09 Nguyễn Thúy Nga 16/06/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phú 11A6 4

728 381408 Trần Thị Ngọc 22/09/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 4

729 41401 Trần Thị Dương 10/04/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A1 4

730 071403 Nguyễn Thị Thuý 03/12/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a2 4

731 91404 Đào Văn Lương 04/08/1996 Nam T.Dương-VP 11A1 4

732 121407 Nguyễn Thị Huyền 28/06/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A7 4

733 121411 Nguyễn Thị Bich Thảo 28/04/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A7 4

734 13.1.4.03 Nguyễn Thị Diệu Ly 30/04/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 4

735 15.04.02 Nguyễn Thu Thi 15/12/1996 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A1 4

736 191412 Nguyễn Thị Linh 20/7/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11B5 4

737 191418 Nguyễn Thị Thuy 04/8/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 4

738 191419 Hoàng Thị Thanh Tú 20/6/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 4

739 231405 LÊ THỊ KHÁNH LINH 31/12/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A2 4

740 241401 Nguyễn Thị Sáng 17/02/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A8 4

741 27.1.4.01 Nguyễn Thị Duyên 19/12/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A2 4

742 281401 Nguyễn Thị Hải 28/09/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A2 4

743 281402 Trần Thị Hồng 14/03/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A4 4

744 31.1.4.02 Nguyễn Thị Hằng 09/06/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A1 4

745 37.1.4.07 Nguyễn Thị Thu Hương 08/09/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A7 4

746 0304003 Nguyễn Thị Hải 05/01/1996 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 11A1 4

747 51401 Nguyễn Thị Vân Anh 02/08/1996 Nữ Vĩnh Yên-VP 11A3 4

748 51402 Phùng Duy Khương 16/07/1996 Nam Vĩnh Yên-VP 11A3 4

749 51407 Nguyễn Thị Huệ 08/02/1996 Nữ Vĩnh Yên-VP 11A3 4

750 51409 Lê Thị Thanh Hòa 26/06/1996 Nữ Vĩnh Yên-VP 11A2 4

751 51410 Lưu Thị Hải 20/02/1996 Nữ Bình Xuyên-VP 11A2 4

752 071401 Vương Thị Thu Hiền 01/08/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a3 4

753 81401 Phạm Thị Huyền 13/06/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A1 4

754 81403 Trần Thị Thùy 09/12/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A1 4

Page 155: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

155

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

755 91402 Bùi Thị Thuy Linh 20/12/1996 Nữ T.Dương-VP 11A7 4

756 101404 Dương Thị Thu Thảo 17/08/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A1 4

757 101406 Lê Thị Xuân 15/09/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A1 4

758 121403 Nguyễn Thành Công 23/12/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A2 4

759 121409 Nguyễn Thị Nguyên 21/11/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A7 4

760 141401 NGUYỄN THỊ HẰNG 8/18/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A2 4

761 18.1.4.04 Đăng Thu Nguyệt 04/09/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A2 4

762 191401 Trần Thị Biên 22/02/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A2 4

763 191410 Bùi Thị Mỹ Lệ 17/01/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A4 4

764 191411 Dương Thị Ngọc Linh 25/3/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A1 4

765 21.14.05 Nguyễn Tiến Mạnh 24/06/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A7 4

766 221406 Nguyễn Thị Trang 19/09/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 4

767 231408 NGUYỄN HỮU THÀNH 01/01/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 4

768 27.1.4.02 Dương Thị Thúy Hằng 02/09/1996 Nữ Bình Xuyên,Vĩnh Phúc 11A2 4

769 27.1.4.10 Lưu Thị Ngân 02/03/1996 Nữ Bình Xuyên,Vĩnh Phúc 11A4 4

770 281403 Đoàn Thị Thanh Hương 09/01/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A2 4

771 281404 Nguyễn Thị Thanh Huyền 03/01/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A2 4

772 281405 Trần Tiến Khang 07/10/1996 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A4 4

773 281407 Bùi Thúy Nga 04/10/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A2 4

774 281408 Nguyễn Đình Sang 21/09/1996 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A3 4

775 31.1.4.06 Nguyễn Thị Ngọc Hương 09/12/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A3 4

776 321403 Nguyễn Văn Hải 07/05/1996 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A 4

777 321404 Nguyễn Thị Thu Hương 01/09/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A 4

778 361402 Nguyễn Đức Anh 08/02/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 4

779 361404 Đỗ Tuấn Linh 19/05/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 4

780 37.1.4.03 Đoàn Thị Duyên 09/10/1996 Nữ Đan Phương – Hà Tây 11A8 4

781 37.1.4.06 Nguyễn Văn Hoàng 01/01/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 4

782 37.1.4.08 Trần Thị Ánh Linh 05/09/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phú 11A7 4

783 381404 Nguyễn Thị Thanh Hương 04/04/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 4

11A2

Page 156: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

156

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

784 381405 Nguyễn Thị Lan 07/04/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 4

785 381406 Lê Thị Hà Linh 04/08/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 4

786 21402 Vu Tiến Dung 15/06/1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11I 4

787 51404 Dương Thị Ngọc Nga 11/11/1995 Nữ Vĩnh Yên-VP 11A3 4

788 91401 Nguyễn Thị Liệu 02/05/1996 Nữ T.Dương-VP 11A2 4

789 121412 Nguyễn Thị Thùy Tiên 07/12/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A7 4

790 13.1.4.10 Hà Thị Thanh Thảo 20/01/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 4

791 141402 ĐẶNG THỊ HOA 4/19/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A1 4

792 191417 Nguyễn Thị Thảo 10/8/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A2 4

793 21.14.08 Nguyễn Thị Vang 17/02/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A7 4

794 221403 Ngô Thị Thu Huyền 12/05/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11B 4

795 221405 Nguyễn T.Hồng Nhung 20/01/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11B 4

796 231401 VŨ VĂN CHUNG 15/02/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 4

797 27.1.4.04 Phạm Thị Quynh 30/08/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A2 4

798 27.1.4.06 Tạ Thị Trang 10/11/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A2 4

799 31.1.4.05 Nguyễn Thị Hương 04/06/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A3 4

800 31.1.4.08 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 09/11/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A1 4

801 321408 Nguyễn Thị Hải Yến 10/03/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A 4

802 37.1.4.04 Nguyễn Thị Hậu 06/02/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A8 4

803 37.1.4.10 Nguyễn Trung Nghĩa 22/08/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phú 11A7 4

804 37.1.4.12 Nguyễn Thị Uyên 27/10/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A8 4

805 0304001 Trần Thị Phương Anh 16/3/1996 Nữ Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 11A1 4

806 121408 Dương Thùy Linh 20/08/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A4 4

807 18.1.4.02 Hoàng Thị Xuân Hương 06/10/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A2 4

808 18.1.4.06 Khổng Minh Trang 18/01/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A1 4

809 191416 Vu Thị Phấn 26/12/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A3 4

810 21.14.01 Nguyễn Thị Hảo 12/04/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A2 4

811 231404 NGUYỄN CÔNG HÒA 19/03/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 4

812 231406 31/10/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 4NGUYỄN PHƯƠNG NAM

Page 157: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

157

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

813 231407 NGUYỄN ĐÌNH QUANG 13/11/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 4

814 27.1.4.03 Nguyễn Thị Hoài Nguyệt 16/01/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A3 4

815 27.1.4.13 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 26/10/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A5 4

816 34.1.4.02 Nguyễn Thị Lê 23/3/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A1 4

817 0304002 Nguyễn Thị Hà 14/7/1996 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 11A1 4

818 41403 Quảng Đại Lực 25/05/1996 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A1 4

819 41405 Trần Thị Truyền 20/05/1995 Nữ Sông Lô- Vĩnh Phúc 11A1 4

820 111408 Trần Minh Sáng 26/8/1996 Nam Lập Thạch- Vĩnh Phúc 11A1 4

821 141406 11/17/1996 Nữ Sông Lô - VP 11A2 4

822 171403 Đỗ Thị Thu Hương 10/09/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A1 4

823 191407 Nguyễn Thị Hiền 02/02/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A4 4

824 201401 NGUYỄN CÔNG ĐỊNH 04/02/1996 Nam Sông Lô - VP 11A2 4

825 27.1.4.05 Nguyễn Thị Thúy 20/01/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A3 4

826 291405 Hoàng T.Xuân 29.07.1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A3 4

827 31.1.4.03 Lê Thị Hoài 08/01/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A3 4

828 381403 Đỗ Thị Lan Hương 08/03/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 4

829 41402 Lý Quang Hùng 16/08/1996 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A1 4

830 101402 Nguyễn Thị Hoan 17/10/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A1 4

831 111401 Vu Văn Dung 14/5/1996 Nam Lập Thạch- Vĩnh Phúc 11A1 4

832 13.1.4.04 Nguyễn Thị Thanh Nga 16/11/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 4

833 141405 TRIỆU ĐÌNH NGUYÊN 6/20/1996 Nam Lập Thaạch - VP 11A1 4

834 171402 Khổng Mạnh Biên 02/04/1995 Nữ Sông Lô - VP 11A1 4

835 18.1.4.07 Nguyễn Thị Tuyết 14/11/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A1 4

836 21.14.07 Nguyễn Thị Quynh Trang 20/09/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A7 4

837 221401 Chu Văn Bình 31/07/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11B 4

838 221407 Trần Thị Yến 11/04/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11B 4

839 231403 ĐẶNG TIẾN ĐẠT 14/11/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 4

840 241402 Lê Thị Phương 09/09/1994 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A2 4

841 261401 Trần Văn Lộc 14/10/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A 4

NGUYỄN THIỊ THU PHƯƠNG

Page 158: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

158

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

842 27.1.4.08 Lê Thị Chinh 28/12/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A4 4

843 291401 Trần T.H. Yên 11.07.1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A1 4

844 291402 Ng.T.Minh Phương 11.07.1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A1 4

845 321407 Lê Thị Thạo 28/10/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11B 4

846 34.1.4.03 Bùi Thúy Lơi 21/11/1996 Nữ Bình Xuyên– Vĩnh Phúc 11A1 4

847 361407 Nguyễn Hồng Đức 03/08/1996 Nam Bệnh Viện Thái Bình 11A2 4

848 37.1.4.01 Đinh Bình An 16/08/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 4

849 37.1.4.02 Nguyễn Trung Dung 16/12/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 4

850 381402 Nguyễn Thị Thùy Dương 27/09/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 4

851 101401 Nguyễn Thị Vân Anh 10/01/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A2 4

852 101403 Nguyễn Thị Mai Hương 08/04/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A1 4

853 111405 Kim Diệu Linh 13/9/1996 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 11A1 4

854 13.1.4.08 Nguyễn Thị Phương 14/06/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 4

855 191405 Đinh Văn Hải 24/01/1996 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 11B5 4

856 191406 Nguyễn Thị Hiên 24/12/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A3 4

857 201402 NGUYỄN CÔNG SƠN 10/10/1996 Nam Sông Lô - VP 11A1 4

858 221404 Lê Văn Lương 18/10/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11B 4

859 251401 Đào Thị Duyên 05/12/1996 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A4 4

860 31.1.4.04 Nguyễn Huy Hùng 24/04/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A2 4

861 31.1.4.11 Đỗ Văn Thắng 24/07/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A3 4

862 35.1.4.01 Trần Mạnh Cương 31/07/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A2 4

863 381407 Lê Thị Bich Mai 16/09/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 4

864 101405 Nguyễn Thị Thu Trang 27/02/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A2 4

865 111409 Hoàng Đình Tri 28/5/1996 Nam Lập Thạch- Vĩnh Phúc 11A1 4

866 13.1.4.02 Lê Thị Loan 24/04/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A2 4

867 191420 Vu Thị Vân 24/01/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A2 4

868 251402 Khổng Thị Hằng 14/09/1996 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A3 4

869 251403 Nguyễn Thị Xâm 03/10/1996 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A4 4

870 251404 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 14/06/1996 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A3 4

Page 159: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

159

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

871 251405 Trần Thị Yến 12/09/1996 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A2 4

872 261402 Trần Thị Bich Nguyệt 29/10/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A 4

873 261404 Nguyễn Tiến Quân 09/12/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A 4

874 27.1.4.14 Dương Thị Nga 22/01/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A5 4

875 31.1.4.01 Nguyễn Thị Dung 16/03/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A11 4

876 31.1.4.12 Nguyễn Ngọc Anh Văn 09/11/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A1 4

877 321401 Phạm Thị Huệ Anh 26/12/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A 4

878 381401 Nguyễn Mạnh Cương 06/11/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 4

879 51403 Trần Mai Lan 27/12/1996 Nữ Vĩnh Yên-VP 11A3 4

880 51408 Nguyễn Thị Trang 15/12/1996 Nữ Vĩnh Yên-VP 11A3 4

881 111403 Nguyễn Thị Huyền 10/09/1996 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 11A1 4

882 13.1.4.06 Nguyễn Thị Nhung 17/06/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A3 4

883 141403 2/9/1996 Nữ Sông Lô - VP 11A1 4

884 221402 Bùi Thị Huyền 12/01/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 4

885 30.1.4.01 Phạm Tuấn Anh 22/06/1996 Nam Yên lạc-VP 11A4 4

886 30.1.4.02 Nguyễn Thị Thu Nga 07/06/1996 Nữ Yên lạc-VP 11A4 4

887 51406 Dương Quang Minh 22/07/1996 Nam Vĩnh Yên-VP 11A3 4

888 111402 Phạm Thị Đào 10/10/1996 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 11A1 4

889 111404 Nguyễn Thị Trà Ly 10/10/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A1 4

890 13.1.4.01 Doãn Diệu Linh 29/11/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 4

891 13.1.4.12 Hà Thị Thu 10/06/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A2 4

892 141404 6/15/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A1 4

893 171401 Nguyễn Tuấn Anh 07/10/1996 Nam Lập Thạch - VP 11A1 4

894 27.1.4.11 Tạ Thùy Linh 19/08/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A4 4

895 27.1.4.12 Đỗ Thị Ánh 10/07/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A4 4

896 291403 Dương Thị Tiến 16.02.1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A1 4

897 30.1.4.04 Vu Thuy Tiên 03/04/1996 Nữ Yên lạc-VP 11A7 4

898 331402 Nuyễn Thị Bình Nữ Bình Xuyên – Vĩnh phúc 11A2 4

899 35.1.4.04 Nguyễn Thị Thanh Thanh 14/01/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A4 4

KHỔNG THỊ THU HUYỀN

11A2

NGUYỄN THỊ HẰNG NGA

04 / 06/ 1996

Page 160: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

160

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

900 13.1.4.11 Hà Thị Hồng Thanh 28/10/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A2 4

901 15.04.03 Nguyễn Thị Thúy 10/01/1996 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A1 4

902 21.14.03 Vu Thị Lan 24/03/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A8 4

903 31.1.4.10 Nguyễn Thanh Phương 16/08/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A4 4

904 331406 Nguyễn Thị Thuy 16 / 11 /1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A2 4

905 34.1.4.01 Ôn Thị Hương 13/2/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A2 4

906 35.1.4.02 Nguyễn Thị Thanh Hoa 20/08/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A5 4

907 111407 Nguyễn Văn Nam 11/10/1996 Nam Lập Thạch- Vĩnh Phúc 11A1 4

908 13.1.4.07 Đăng Thị Phương 24/08/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A3 4

909 13.1.4.09 Lại Thị Ngọc Quynh 08/12/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A2 4

910 30.1.4.03 Nguyễn Thị Phương 09/06/1996 Nữ Yên lạc-VP 11A4 4

911 331405 Đăng Gia Hương 05/04/1996 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A1 4

912 34.1.4.04 Lưu Phương Thảo 15/5/1996 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A2 4

913 41404 Trừ Thị Lương 26/02/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A5 4

914 13.1.4.05 Trần Thị Nhung 11/01/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 4

915 261403 Nguyễn Văn Phương 16/11/1995 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A 4

916 331401 Nguyễn Thị Ánh 15/ 08 / 1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A1 4

917 35.1.4.03 Nguyễn Thị Diệu Linh 02/07/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A1 4

918 15.04.01 Nguyễn Thị Thu Giang 15/12/1996 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A1 4

919 161401 Nguyễn Văn Ba 15/06/1996 Nam Lập Thạch - VP 11A3 4

920 27.1.4.09 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/08/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A4 4

921 291404 Kim T.Ninh Ninh 29.10.1995 Nữ Yên Lạc-VP 11A6 4

922 331404 Trần Thị Hiền 23 / 09 /1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A1 4

923 111406 Lê Thị Thùy Linh 06/05/1996 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 11A1 4

924 15.04.04 Triệu Thị Vân 30/03/1996 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A1 4

925 231402 HOÀNG MINH CÔNG 10/01/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 4

926 31.1.4.07 Trần Thị Diệu Ly 11/02/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A5 4

927 331403 Nguyễn ngọc Hiền 09/08/1995 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A2 4

928 161402 Nguyễn Thị Trang 17/11/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A1 4

Page 161: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

161

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

929 35.1.5.05 Đào Trung Kiên 12/07/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A2 5

930 361501 Nguyễn Nhật Long 24/03/1996 Nam Phúc Yên – Vinh Phúc 11A1 5

931 27.1.5.01 Nguyễn Thành Công 25/02/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 5

932 27.1.5.03 Lê Tuấn Vu 18/01/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 5

933 361502 Đỗ Mạnh Quân 26/02/1996 Nam Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A2 5

934 27.1.5.02 Tạ Quang Tuấn 26/02/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A1 5

935 121501 Hoàng Minh Đức 09/08/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A2 5

936 281501 Nguyễn Đình Mến 20/09/1996 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 5

937 21501 Vu Đức Tuyên 28/05/1996 Nam Lập Thạch-Vĩnh Phúc 11I 5

938 231501 NGUYỄN VĂN HỒNG 28/10/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A3 5

939 121503 Đào Hoàng Nam 03/06/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A2 5

940 51502 Nguyễn Văn Nhất 20/10/1996 Nam Vĩnh Yên-VP 11A8 5

941 81501 Nguyễn Văn Đạt 14/06/1996 Nam Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A1 5

942 121502 Nguyễn Tiến Nam 07/03/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A2 5

943 18.1.5.01 Nguyễn Đại Nghĩa 19/05/1996 Nam Lập Thach - VP 11A2 5

944 191502 Lưu Văn Hải 18/01/1996 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A2 5

945 191503 Dương Ngoc Huy 28/05/1996 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A2 5

946 21.15.02 Đàm Quang Trung 29/8/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A4 5

947 361503 Nguyễn Đức Lơi 17/04/1996 Nam Mê Linh – Hà Nội 11A2 5

948 361504 Lê Văn Tiến 17/03/1996 Nam Mê Linh – Hà Nội 11A2 5

949 13.1.5.01 Chu Thị Mai Hương 10/06/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 5

950 231502 ĐÀM MẠNH QUÂN 14/07/1996 NAM Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A2 5

951 04150 1 Nguyễn Thị Kim Phương 21/07/1996 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 11A2 5

952 04150 2 Nguyễn Quốc Chung 23/05/1996 Nam Lập Thạch -Vĩnh Phúc 11A1 5

953 071503 Phạm Văn Nhật 16/11/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a5 5

954 191501 Nguyễn Chung Đức 24/10/1996 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A3 5

955 191504 Doãn Văn Sang 02/11/1995 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A4 5

956 21.15.01 Nguyễn Văn Tuyên 21/5/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A2 5

957 31.1.5.01 Nguyễn Thị Hương Giang 21/12/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A4 5

Page 162: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

162

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

958 31.1.5.02 Dương Thị Ngân 12/01/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A2 5

959 35.1.5.02 Đương Minh Hoàng 12/04/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 5

960 37.1.5.01 Nguyễn Văn Chi 02/03/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phú 11A6 5

961 221501 Khổng Văn Mạnh 07/06/1996 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 5

962 51501 Nguyễn Thành Đạt 20/11/1996 Nam Vĩnh Yên-VP 11A8 5

963 071506 Lê Duy Thanh 14/09/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a2 5

964 81502 Vu Văn Hơi 06/04/1996 Nam Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A1 5

965 101501 Hoàng Văn Ngọc Anh 24/01/1996 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A1 5

966 101502 Nguyễn Tuấn Hải 28/11/1996 Nam Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 11A2 5

967 101504 Trần Thị Oanh 29/08/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A2 5

968 13.1.5.02 Cao Tùng Lâm 12/04/1996 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 5

969 13.1.5.03 Vu Khắc Mạnh 29/09/1996 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 5

970 34.1.5.02 Nguyễn Thị Thùy 04/01/1996 Nữ Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 11A1 5

971 37.1.5.02 Đinh Văn Chinh 29/05/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phú 11A6 5

972 37.1.5.03 Hoàng Ánh Nghĩa 08/03/1996 Nam Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A6 5

973 37.1.5.04 Đỗ Hoàng Sơn 27/10/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phú 11A6 5

974 101503 Lê Văn Quân 11/02/1996 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A1 5

975 221502 Lê Văn Thắng 19-04-1996 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 5

976 221503 Phan Văn Tho 01/11/1996 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 5

977 221504 Nguyễn Hoài Thu 20-11-1996 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 5

978 221505 Phùng Thị Yến 30-01-1996 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A1 5

979 321501 Phi Văn Việt 28/4/1996 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A 5

980 34.1.5.01 Nguyễn Mạnh Cương 26/3/1996 Nam Bình Xuyên-Vĩnh Phúc 11A2 5

981 35.1.5.01 Lê Việt Dung 13/09/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 5

982 35.1.5.03 Nguyễn Khánh 06/08/1996 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A1 5

983 35.1.5.04 Nguyễn Hà Lan 03/05/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A2 5

984 071501 Lại Hữu Hưởng 20/06/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a1 5

985 071502 Đỗ Văn Khang 27/08/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a1 5

986 071504 Nguyễn Thị Bich Phương 22/10/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a1 5

Page 163: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

163

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

987 071505 Lại Ngọc Thanh 01/11/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a1 5

988 171604 Nguyễn Thị Yên 28/09/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A2 6

989 191603 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30/10/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11B5 6

990 321604 Nguyễn Thị Lan Ngọc 13/9/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11D 6

991 101602 Lê Thị Hiền 20/04/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A4 6

992 241601 Lê Thị Châm 01/10/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A6 6

993 27.1.6.05 Nguyễn Thị Minh Yến 04/11/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 6

994 27.1.6.11 Nguyễn Thị Duyên 23/05/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 6

995 21618 Nguyễn Thị Thu Trang 06-11-1996 Nữ Tam Dương-Vĩnh Phúc 11A 6

996 0415 0 2 Trương Mỹ Hạnh 08/01/1996 Nữ Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 11A2 6

997 18.1.6.06 Nguyễn Thị Quynh 02/08/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A4 6

998 21.16.04 Nguyễn Thị Diệu Linh 10/03/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 6

999 231601 PHAN THỊ HẰNG 30/06/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11D1 6

1000 27.1.6.10 Nguyễn Thị Chinh 14/06/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 6

1001 31.1.6.05 Khổng Thị Bich Hảo 10/03/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A10 6

1002 37.1.6.10 Lê Thị Hoàng Nga 28/10/1996 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phú 11A8 6

1003 21614 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02-11-1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11C 6

1004 21616 Nguyễn Thị Tâm 16/10/1996 Nữ Tam Dương-Vĩnh Phúc 11A 6

1005 0306004 Dương Thị Phương 13/7/1996 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 11A6 6

1006 81601 Vu Thị Hằng 21/07/1995 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A3 6

1007 121604 Nguyễn Thị Thu Giang 01/04/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 6

1008 18.1.6.01 Nguyễn Thị Trung Anh 22/09/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A4 6

1009 21.16.02 Nguyễn Thị Hiền 11/11/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 6

1010 221602 Chu Thị Thu Hà 26/04/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11D1 6

1011 221612 Phan Thị Thu 02/09/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11D2 6

1012 231602 LƯƠNG THU HÒA 18/05/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11D2 6

1013 241606 Trần Thị Ngọc Lan 24/10/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A8 6

1014 27.1.6.04 Lê Anh Tuấn 05/10/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 6

1015 27.1.6.08 Tạ Văn Huy 22/11/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D2 6

Page 164: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

164

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1016 27.1.6.12 Chu Thị Hiền 14/03/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 6

1017 31.1.6.03 Đỗ Thị Hằng 25/03/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A10 6

1018 31.1.6.06 Tạ Thị Hồng 01/02/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 6

1019 31.1.6.01 Vu Thị Ngọc 10/05/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A10 6

1020 321601 Nguyễn Thị Mai Hương 08/02/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11D 6

1021 21604 Vu Thị Hà 10-09-1996 Nữ Tam Đảo-Vĩnh Phú 11C 6

1022 21606 Lê Thị Minh Hằng 07-08-1996 Nữ Hà Nội 11C 6

1023 21609 Vu Thị Bich Hòa 15/10/1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11C 6

1024 071601 Phạm Phương Anh 07/12/1996 Nữ Soc Sơn - Hà Nội 11a4 6

1025 81605 Phạm Thị Nhung 01/03/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A1 6

1026 101608 Diệp Thị Kim Phương 25/04/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A6 6

1027 111603 Trần Thị Hải 15/10/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A3 6

1028 121602 Đăng Thị Thùy Dung 07/08/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 6

1029 121605 Trần Thị Giang 18/10/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 6

1030 121609 Lưu Thị Ngân 21/04/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A8 6

1031 141607 LÊ THỊ ÁNH LINH 9/21/1996 Nữ Sông Lô - VP 11A4 6

1032 15.06.08 Phan Thị Huyền Trang 31/07/1996 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A4 6

1033 18.1.6.03 Lê Thị Thu Hương 04/11/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A4 6

1034 21.16.08 Lê Thu Thùy 12/06/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 6

1035 221603 Bùi Thị Hồng Hạnh 16/02/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11D1 6

1036 221606 Chu Thị Khôi 07/01/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11D1 6

1037 231606 14/02/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11D2 6

1038 241602 Nguyễn Thị Thanh Hà 30/8/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A6 6

1039 27.1.6.03 Nguyễn Thị Linh Trang 30/04/1996 Nữ Bình Xuyên,Vĩnh Phúc 11C 6

1040 27.1.6.13 Đỗ Thị Huyền 11/11/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 6

1041 27.1.6.18 Phạm Thị Tuyết 20/02/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 6

1042 281605 Kiều Khánh Linh 15/11/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11D 6

1043 31.1.6.02 Dương Thị Nhung 28/06/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 6

1044 37.1.6.05 Nguyễn Lê Hương Huyền 01/09/1996 Nữ Viện 108 Hà Nội 11A8 6

NGUYỄN THỊ THÙY TRANG

Page 165: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

165

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1045 21602 Trần Tuấn Anh 23/07/1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11B 6

1046 21603 Vu Thị Thu Chang 25/02/1996 Nữ Lập Thạch-Vĩnh Phúc 11B 6

1047 071607 Đăng Thị Huệ Phương 05/06/1996 Nữ Lập Thạch - Vp 11a4 6

1048 071610 Nguyễn Huyền Trang 08/08/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 6

1049 101607 Dương Khánh Linh 25/05/1996 Nữ Tam Dương, Vĩnh Phúc 11A4 6

1050 121603 Bùi Thị Đoàn 21/05/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 6

1051 121608 Nguyễn Thị Linh 11/04/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 6

1052 13.1.6.04 Hà Thị Yến Hoa 26/09/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 6

1053 13.1.6.06 Nguyễn Thị Thu Huyền 16/01/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A6 6

1054 141604 10/23/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A4 6

1055 21.16.03 Cao Mỹ Linh 08/01/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A11 6

1056 21.16.10 Trần Thị Huyền Trang 12/10/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 6

1057 221614 Bùi Thị Hằng 03/03/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11D2 6

1058 241603 Đăng Thị Oanh 17/9/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A6 6

1059 241604 Bùi Thị Quynh 18/10/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A6 6

1060 241607 Kim Thị Thanh Bình 01/04/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A8 6

1061 241608 Phan Thị Thanh Hương 02/10/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A8 6

1062 27.1.6.06 Nguyễn Thị Thanh Thuy 17/05/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D2 6

1063 27.1.6.09 Nguyễn Thị Quynh 24/11/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D2 6

1064 27.1.6.16 Trần Minh Thùy 06/05/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 6

1065 281609 Lê Thị Phương Thanh 14/07/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11D 6

1066 31.1.6.02 Nguyễn Thị Chinh 29/04/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A10 6

1067 31.1.6.08 Lê Ngọc Huyền My 03/06/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 6

1068 31.1.6.14 Nguyễn Thị Thu Thuy 23/08/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A10 6

1069 361605 Nguyễn Kim Huyền 17/10/1996 Nữ Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc 11A4 6

1070 37.1.6.06 Nguyễn Thị Hải Liên 14/04/1996 Nữ Bệnh viện Việt Trì 11A7 6

1071 37.1.6.07 Nguyễn Thị Tùng Linh 26/02/1996 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 11A7 6

1072 21601 Nguyễn Thanh An 15/08/1996 Nữ Tam Dương-Vĩnh Phúc 11B 6

1073 21610 Trần Thị Huệ 26/06/1996 Nữ Tam Đảo-Vĩnh Phú 11C 6

NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN

Page 166: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

166

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1074 21612 Phùng Thị Hương 03-02-1996 Nữ Tam Dương-Vĩnh Phúc 11A 6

1075 21615 Nguyễn Thị Lan Phương 18/03/1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11B 6

1076 21617 Nguyễn Thị Thuy Tiên 17/04/1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11B 6

1077 21605 Nguyễn Thị Thu Hằng 14/09/1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11A 6

1078 21607 Đỗ Thị Hậu 25/01/1996 Nữ Thanh Trù-Vĩnh Phúc 11A 6

1079 21608 Nguyễn Thu Hiền 25/10/1996 Nữ Tam Dương-Vĩnh Phúc 11A 6

1080 0306001 Phùng Thị Mai 11/09/1996 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 11A7 6

1081 0306007 Đào Thị Hạ 01/07/1996 Nữ Tam Dương -Vĩnh Phúc 11A6 6

1082 071603 Nguyễn Thị Hương 10/11/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 6

1083 071605 Nguyễn Thuy Linh 21/09/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a6 6

1084 071606 Kim Thị Nga 02/08/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 6

1085 81603 Ngô Thị Mai 17/11/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A3 6

1086 81604 Nguyễn Thị Ngân 23/10/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A3 6

1087 101601 Nguyễn Thị Duyên 03/10/1996 Nữ Tam Dương, Vĩnh Phúc 11A4 6

1088 101611 Kiều Thị Thuy 13/06/1996 Nữ Tam Dương, Vĩnh Phúc 11A4 6

1089 121601 Đăng Thùy Anh 26/10/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A8 6

1090 121607 Đỗ Thùy Linh 22/06/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 6

1091 13.1.6.09 Đỗ Thị Thanh Thảo 10/05/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A6 6

1092 13.1.6.10 Hoàng Thị Kim Thoa 21/05/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A6 6

1093 13.1.6.12 Nguyễn Kiều Trang 28/07/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A6 6

1094 141606 LÊ THỊ LAN LAI 7/23/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A1 6

1095 141611 TRẦN THỊ VÂN 3/10/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A4 6

1096 191605 Nguyễn Thị Phương 19/10/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11C6 6

1097 21.16.07 Nguyễn Thị Như Quynh 03/10/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A10 6

1098 21.16.09 Tạ Thị Thúy 07/01/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A11 6

1099 221604 Triệu Thị Bich Hạnh 09/02/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11D1 6

1100 221607 Phan Thúy Nga 18/06/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11D1 6

1101 231603 HOÀNG THỊ PHƯƠNG 14/02/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11C 6

1102 231604 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 28/04/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11D1 6

Page 167: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

167

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1103 261605 Nguyễn Thị Hồng Thương 13/11/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11D 6

1104 27.1.6.02 Tạ Thị Hiền 02/08/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 6

1105 27.1.6.07 Nguyễn Thị Hương Dịu 28/06/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D2 6

1106 27.1.6.14 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/09/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 6

1107 27.1.6.15 Nguyễn Thị Nhiên 18/03/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 6

1108 281601 Nguyễn Thị Hằng Hà 13/06/1996 Nữ Vĩnh Tương, Vĩnh Phúc 11C 6

1109 281603 Ngô Thị Thu Huyền 31/03/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11C 6

1110 281607 Đỗ Thị Tuyết Mai 22/01/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11D 6

1111 31.1.6.01 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 24/07/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 6

1112 31.1.6.04 Tạ Thị Hằng 02/01/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 6

1113 31.1.6.07 Dương Thị Hương 09/01/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 6

1114 31.1.6.03 Bùi Thị Phương 25/09/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 6

1115 321606 Nguyễn Thị Trang 20/11/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11C 6

1116 361601 Nguyễn Thị Thanh Hòa 23/12/1996 Nữ Mê Linh – Hà Nội 11A2 6

1117 37.1.6.02 Phùng Thanh Hằng 02/11/1996 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phú 11A6 6

1118 37.1.6.09 Nguyễn Ngọc Mai 13/11/1996 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 11A6 6

1119 21613 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 08-12-1996 Nữ Bình Xuyên-Vĩnh Phúc 11B 6

1120 21619 Dương Thị Ngọc Yến 05-11-1996 Nữ Bình Xuyên-Vĩnh Phúc 11B 6

1121 0306002 Phùng Thị Nhật Thanh 04/11/1996 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 11A7 6

1122 0306003 Nguyễn Văn Lộc 22/12/1996 Nam Tam Đảo - Vĩnh Phúc 11A6 6

1123 0306006 Trần Thị Thu 15/10/1996 Nữ Tam Dương -Vĩnh Phúc 11A6 6

1124 0415 0 1 Trương Thị Duyên 17/07/1996 Nữ Bình Xuyên - Vĩnh Phúc 11A4 6

1125 0415 0 3 Lâm Thị Loan 12/04/1996 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc 11A4 6

1126 51603 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/08/1996 Nữ Vĩnh Yên-VP 11A8 6

1127 071602 Nguyễn Thu Hạnh 21/06/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a6 6

1128 071604 Nguyễn Thị Linh 05/01/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a7 6

1129 071608 Nguyễn Như Quynh 01/10/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 6

1130 071609 Phan Thị Thu 17/04/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a6 6

1131 071611 Nguyễn Thuy Trang 02/11/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 6

Page 168: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

168

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1132 101603 Nguyễn Thị Huyền 09/08/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A4 6

1133 101606 Nghiêm Thị Lan 14/03/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A4 6

1134 101610 Lưu Thị Thuận 07/10/1996 Nữ Tam Dương, Vĩnh Phúc 11A4 6

1135 111608 Nguyễn Thị Thuy 04/04/1996 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 11A2 6

1136 121606 Trần Thị Khánh Hòa 22/08/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 6

1137 121611 Trần Thị Thu Trang 09/09/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 6

1138 121612 Nguyễn Thị Kiều Trinh 01/04/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 6

1139 13.1.6.02 Nguyễn Thị Hạnh 04/08/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 6

1140 13.1.6.03 Dương Thúy Hậu 10/04/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A3 6

1141 13.1.6.08 Nguyễn Văn Quyền 04/09/1996 Nam Tam Dương – Vĩnh Phúc 11A6 6

1142 13.1.6.11 Chu Thị Huyền Trang 08/10/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A6 6

1143 141601 TRẦN THỊ THU HÀ 9/6/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A1 6

1144 141602 3/12/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A2 6

1145 141603 KHỔNG THỊ BIÊN HÒA 9/27/1996 Nữ Sông Lô - VP 11A4 6

1146 141608 TRƯƠNG THỊ MƠ 4/23/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A2 6

1147 141610 KHỔNG THỊ THUẬN 9/6/1996 Nữ Sông Lô - VP 11A1 6

1148 15.06.02 Trần Thị Hiếu 14/06/1996 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A3 6

1149 171602 Khương Thị Thảo Phương 12/01/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A2 6

1150 18.1.6.02 Nguyễn Thị Thu Hằng 16/01/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A5 6

1151 18.1.6.04 Lê Thị Hương Lý 16/08/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A5 6

1152 191601 Nguyễn Thị Hương 15/09/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11C6 6

1153 201601 CHU THỊ HUYỀN TRANG 10/08/1996 Nữ Sông Lô - VP 11A2 6

1154 201602 NGUYỄN THANH VÂN 06/03/1996 Nữ Sông Lô - VP 11A2 6

1155 21.16.06 Khuất Thị Kiều Nương 23/04/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 6

1156 21.16.11 Lê Thị Vân 26/04/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 6

1157 221605 Trần Thị Hân 13/09/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11D1 6

1158 221608 Nguyễn Thị Phương 15/04/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11D1 6

1159 221611 Lê Thùy Trang 04/05/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11D1 6

1160 221615 Chu Thị Hồng 29/04/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11D3 6

NGUYỄN THỊ THANH HOA

Page 169: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

169

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1161 261601 Nguyễn Thị Hải 18/03/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11D 6

1162 261603 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 02/11/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11C 6

1163 27.1.6.17 Nguyễn Thị Mai Trâm 14/11/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 6

1164 281602 Vu Thị Hậu 06/07/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A1 6

1165 281608 Văn Thị Như Quynh 08/06/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11C 6

1166 321602 Nguyễn Thị Tuyết Minh 24/02/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11D 6

1167 321603 Chu Thị Hồng Nga 23/07/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11D 6

1168 321605 Nguyễn Thị Thư 28/11/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11C 6

1169 35.1.6.04 Nguyễn Thị Linh Trang 02/02/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 6

1170 361602 Nguyễn Trâm Anh 23/10/1996 Nữ Mê Linh – Hà Nội 11A3 6

1171 361603 Nguyễn Mai Phương 23/05/1996 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A3 6

1172 361604 Phạm Linh Chi 25/05/1996 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A3 6

1173 361606 Tôn Nữ Thiên Trang 29/07/1996 Mê Linh – Vĩnh Phú 11A4 6

1174 37.1.6.04 Nguyễn Phương Hồng 28/01/1996 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phú 11A6 6

1175 381601 Nguyễn Thị Thu Hằng 28/05/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 6

1176 21611 Trần Nhật Lan Hương 21/10/1996 Nữ Bình Xuyên-Vĩnh Phúc 11C 6

1177 0306005 Nguyễn Văn Tâm 14/12/1996 Nam Tam Đảo - Vĩnh Phúc 11A6 6

1178 51602 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/12/1996 Nữ Vĩnh Yên-VP 11A8 6

1179 51607 Nguyễn Thị Hải Yến 27/07/1996 Nữ Vĩnh Yên-VP 11A1 6

1180 071612 Phùng Thị Thanh Yến 24/08/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 6

1181 81602 Bùi Thị Lệ 06/06/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A3 6

1182 91605 Nguyễn Thị Trang 16/08/1996 Nữ T.Dương-VP 11A2 6

1183 101604 Đỗ Thị Lan Hương 03/08/1996 Nữ Tam Dương, Vĩnh Phúc 11A4 6

1184 111607 Trần Thị Mỹ Linh 20/9/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A2 6

1185 111609 Tạ Thị Vân 28/2/1996 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 11A2 6

1186 121610 Nguyễn Thị Minh Tâm 11/04/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A8 6

1187 13.1.6.07 Đầu Như Nguyệt 20/10/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 6

1188 141609 NGUYỄN THỊ THU 6/28/1996 Nữ Sông Lô - VP 11A4 6

1189 161603 Đào Thị Nhung 26/12/1996 Nữ Tam Dương - VP 11A2 6

Page 170: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

170

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1190 171603 Nguyễn Thị Phương 29/08/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A2 6

1191 18.1.6.05 Trần Thị Ngọc 25/02/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A5 6

1192 191604 Hán Thị Phương 10/10/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11C6 6

1193 21.16.01 Trần Khánh Duyên 10/09/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A11 6

1194 21.16.05 Bùi Thị Quynh Như 19/07/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 6

1195 221601 Nguyễn Kim Chi 20/02/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11D1 6

1196 221609 Chu Thị Thương 05/08/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11C 6

1197 221613 Nguyễn Thị Thùy 04/06/1996 Nữ Yên Lạc- Vĩnh Phúc 11D2 6

1198 241605 Lê Thị Hương 25/7/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A7 6

1199 251602 Bùi Thị Dung 08/01/1996 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A2 6

1200 27.1.6.01 Doãn Thị Ngọc Hiền 13/06/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 6

1201 281604 Nguyễn Thị Lệ 05/11/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11D 6

1202 281606 Trần Thị Loan 18/07/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11C 6

1203 291501 Trịnh thị Ngần 14/11/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A4 6

1204 30.1.6.04 Đỗ Thị Tâm 31/05/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A7 6

1205 31.1.6.04 Đỗ Thị Phương 01/09/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A10 6

1206 331601 Lê Thị Hoa 09/02/1996 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 11A3 6

1207 331605 Phạm Thị Trinh 26/02/1996 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 11A1 6

1208 35.1.6.01 Nguyễn Thị Ánh 15/06/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A4 6

1209 35.1.6.05 Phạm Thị Tú 09/10/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A4 6

1210 37.1.6.08 Nguyễn Thị Khánh Ly 02/04/1996 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phú 11A6 6

1211 381603 Nguyễn Thị Loan 20/10/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 6

1212 51605 Nguyễn Thị Tiêu Quyên 14/09/1996 Nữ Vĩnh Yên-VP 11A1 6

1213 101609 Nguyễn Thị Thao 04/01/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A4 6

1214 111602 Nguyễn Thị Thanh Giang 06/12/1996 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 11A3 6

1215 111604 Phùng Thị Hảo 24/6/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A3 6

1216 111605 Đào Thị Nga 07/01/1996 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 11A2 6

1217 111606 Hà Thị Nga 27/8/1996 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 11A2 6

1218 121613 Đỗ Thị Xuyến 24/04/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A10 6

Page 171: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

171

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1219 13.1.6.01 Nguyễn Thị Hạnh 11/05/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 6

1220 13.1.6.05 Vu Thị Thúy Hồng 01/06/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A7 6

1221 141605 TẠ TRUNG KIÊN 9/9/1996 Nam Lập Thạch - VP 11A3 6

1222 15.06.04 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10/03/1996 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A3 6

1223 15.06.06 Nguyễn Thị Nguyệt 04/01/1996 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A5 6

1224 161605 Đăng Thị Thành 03/05/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A3 6

1225 171601 Đỗ Thị Thúy Lơi 10/10/1996 Nữ Sông Lô - VP 11A2 6

1226 191602 Đỗ Thị Ngọc Huyền 08/09/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11C6 6

1227 191606 Nguyễn Thị Thảo 15/10/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11D8 6

1228 231605 NGUYỄN THỊ TRANG 24/04/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11C 6

1229 251605 Nguyễn Thị Quynh 17/11/1996 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A4 6

1230 261604 Lê Thị Thu 10/11/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11D 6

1231 281610 Đỗ Ngọc Trang 12/03/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11C 6

1232 30.1.6.01 Nguyễn Thị Bình 07/08/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A7 6

1233 30.1.6.02 Lê Thị Liên 19/02/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A7 6

1234 331602 Nguyễn Thị Mai 18/11/1996 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 11A1 6

1235 331604 Trần Thị Huyền Trang 30/05/1996 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 11A1 6

1236 34.1.6.03 Ngô Thi Quynh 21/3/1996 Nữ An Lão- Hải Phòng 11A2 6

1237 35.1.6.03 Nguyễn Kim Phương 10/10/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A4 6

1238 37.1.6.01 Nguyễn Thị Thu Hà 20/10/1996 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 11A7 6

1239 51601 Đỗ Mĩ Hạnh 10/09/1996 Nữ Vĩnh Yên-VP 11A1 6

1240 51604 Lại Thị Bich Ngọc 11/08/1996 Nữ Vĩnh Yên-VP 11A1 6

1241 51606 Nguyễn Thị Hồng Thuận 11/04/1996 Nữ Vĩnh Yên-VP 11A8 6

1242 91602 Trần Thị Huyền 06/06/1996 Nữ T.Dương-VP 11A2 6

1243 91603 Bùi Thị Ngãi 06/02/1996 Nữ T.Dương-VP 11A2 6

1244 15.06.07 Trần Thị Phương 25/09/1996 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A3 6

1245 191607 Trần Thị Thêu 31/08/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11B5 6

1246 251603 Lê Thị Hương 01/06/1996 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A1 6

1247 281611 Nguyễn Thị Thùy Vân 05/02/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11D 6

Page 172: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

172

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1248 291502 Vu T.Thanh Tuyền 30/07/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A4 6

1249 331603 Nguyễn Thị Ninh 08/05/1996 Nữ Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 11A3 6

1250 34.1.6.01 Trần Thị Nga 08/08/1996 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc 11A1 6

1251 35.1.6.02 Nguyễn Thị Minh Huệ 25/12/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A5 6

1252 37.1.6.03 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 02/05/1996 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phúc 11A7 6

1253 381602 Bùi Thị Huệ 02/02/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A3 6

1254 91604 Nguyễn Thị Thuỷ 08/06/1996 Nữ T.Dương-VP 11A2 6

1255 91606 Phạm Thị Trang 27/12/1996 Nữ T.Dương-VP 11A5 6

1256 101605 Nguyễn Thúy Hương 27/12/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A4 6

1257 111601 Đỗ Thị Lan Anh 03/11/1996 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 11A2 6

1258 15.06.01 Nguyễn Thị Hiền 09/02/1996 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A3 6

1259 161601 Nguyễn Thị Lan Anh 16/04/1996 Nữ Tam Dương - VP 11A3 6

1260 191608 Nguyễn Thị Tú 09/02/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11C8 6

1261 221610 Trần Thị Trang 10/04/1996 Nữ Yên Lạc - Vĩnh Phúc 11C 6

1262 251604 Đỗ Thị Hương 14/09/1996 Nữ Yên Lạc –Vĩnh Phúc 11A2 6

1263 261602 Trần Quang Huy 03/02/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11C 6

1264 30.1.6.03 Đỗ Thị Tâm 08/04/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A7 6

1265 30.1.6.05 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/11/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A7 6

1266 91601 Nguyễn Thị Lan Anh 20/07/1996 Nữ T.Dương-VP 11A5 6

1267 15.06.05 Nguyễn Thị Bich Ngọc 03/05/1996 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A4 6

1268 161606 Nguyễn Thị Thương 10/01/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A3 6

1269 231607 NGUYỄN THỊ TỐ VÂN 14/05/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11C 6

1270 291503 Đỗ Thị Sáng 17/12/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A4 6

1271 291504 Trần thị Hải 06/03/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A4 6

1272 291505 Phạm Thị Dung 24/05/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A4 6

1273 34.1.6.02 Nguyễn Thị Lan 13/01/1996 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 11A3 6

1274 15.06.03 Nguyễn Thị Huệ 30/08/1995 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A5 6

1275 161604 Bùi Thị Nhung 24/09/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A3 6

1276 381605 Lê Thị Thanh Tình 02/11/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A2 6

Page 173: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

173

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1277 161602 Lê Thị Hương 29/09/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A3 6

1278 381604 Nguyễn Thị Minh Thúy 15/11/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 6

1279 31.1.6.13 Lê Thị Thúy 28/09/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 6

1280 21705 Dương Quốc Nam 14/09/1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11C 7

1281 101706 Nguyễn Thị Trang 05/10/1996 Nữ Tam Dương, Vĩnh Phúc 11A4 7

1282 241704 Lê Thị Ngọc Lan 23/8/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A6 7

1283 241703 Lê Thị Mai Hương 23/8/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A6 7

1284 31.1.7.01 Dương Văn Đức 17/08/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A9 7

1285 071704 Nguyễn Thị Như Hoa 09/06/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 7

1286 071711 Vương Thị Huyền Trang 08/06/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 7

1287 27.1.7.01 Nguyễn Xuân Tùng 03/05/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 7

1288 51701 Nguyễn Thị Hậu 23/04/1996 Tam Đảo-VP 11A1 7

1289 51705 Nguyễn Hoàng Dung 04/04/1996 Vĩnh Yên-VP 11A1 7

1290 18.1.7.05 Nguyễn Thị Thơm 27/05/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A4 7

1291 21.17.03 Nguyễn Văn Dung 02/05/1996 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 7

1292 241702 Phùng Thị Huyền 15/11/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A6 7

1293 30.1.7.04 Bùi Thị Mùa Lan 26/06/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A7 7

1294 51703 Đăng Thị Mĩ Hạnh 17/06/1996 Tuy An- Phú Yên 11A1 7

1295 13.1.7.09 Đăng Thị Tâm 25/07/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A8 7

1296 141701 LƯU THỊ THU HẰNG 6/26/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A4 7

1297 141702 ĐỖ THỊ NGỌC LOAN 8/24/1996 Nữ Sông Lô - VP 11A4 7

1298 231702 LÊ THỊ HẢI 28/07/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11C 7

1299 51704 Phạm Quang Hiệp 13/12/1996 Vĩnh Yên-VP 11A1 7

1300 071703 Nguyễn Thị Hằng 18/05/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 7

1301 81704 Đinh Thị Phương 16/04/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A3 7

1302 121704 Trần Thị Thu Phương 30/06/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A8 7

1303 121708 Vu Thị Thu Trang 08/07/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A8 7

1304 13.1.7.05 Nguyễn Thị Hồng Lan 25/12/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A8 7

1305 191708 Phạm Bá Khánh 7/10/1996 Nam Sông Lô- Vĩnh Phúc 11C7 7

Page 174: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

174

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1306 221705 Nguyễn Thị Thuy 08/11/1996 Nữ Vĩnh Tương, Vĩnh Phúc 11C 7

1307 221709 Phạm Thị Yến 26/03/1996 Nữ Vĩnh Tương, Vĩnh Phúc 11C 7

1308 231701 LÊ THỊ HÀ 25/02/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11C 7

1309 231704 LÊ THỊ HỒNG 18/10/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11C 7

1310 241705 Cao Thị Thu Thuy 02/10/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A6 7

1311 241706 Kim Thị Ánh 16/6/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A7 7

1312 27.1.7.02 Nguyễn Duy Khánh 06/07/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 7

1313 27.1.7.03 Đỗ Thị Hồng 27/04/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 7

1314 30.1.7.01 Nguyễn Thị Giang 14/09/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A7 7

1315 30.1.7.06 Nguyễn Thị Phương 10/03/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A7 7

1316 31.1.7.04 Phan Huy Ngọc 06/10/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A9 7

1317 321702 Nguyễn Văn Hiền 11/07/1996 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11C 7

1318 81703 Phạm Thị Ánh Tuyết 21/11/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A3 7

1319 21702 Trịnh Huyền Anh 22/01/1996 Nữ Tam Đảo-Vĩnh Phúc 11H 7

1320 21703 Nguyễn Thị Thu Hà 10-08-1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11C 7

1321 51702 Trần Văn Hồng 10/10/1996 Tam Đảo-VP 11A1 7

1322 071708 Nguyễn Thị Thắm 26/09/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 7

1323 111707 Bạch Thị Huyền Trang 22/02/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A2 7

1324 121702 Nguyễn Duy Hưng 11/09/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A8 7

1325 121709 Trần Thị Thùy Trang 25/12/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A8 7

1326 191701 Nguyễn Thị Ngọc Anh 9/12/1996 Nữ Sông Lô- Vĩnh Phúc 11C6 7

1327 191704 Nguyễn Thị Hiền 25/7/1996 Nữ Sông Lô- Vĩnh Phúc 11C6 7

1328 191705 Lê Thị Thu Hoài 16/1/1996 Nữ Sông Lô- Vĩnh Phúc 11C6 7

1329 191709 Hán Thị Lệ Quyên 18/10/1996 Nữ Sông Lô- Vĩnh Phúc 11C6 7

1330 221704 Trần Thị Thuy 26/10/1995 Nữ Vĩnh Tương, Vĩnh Phúc 11C 7

1331 241701 Lê Thị Giang 25/6/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A6 7

1332 261703 Hoàng Thị Như Quynh 15/06/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11C 7

1333 281702 Tạ Thị Nga 12/11/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11C 7

1334 30.1.7.05 Phạm Hồng Lệ 23/05/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A7 7

Page 175: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

175

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1335 30.1.7.08 Nguyễn Thị Thúy 22/07/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A7 7

1336 31.1.7.02 Nguyễn Văn Hùng 16/04/1995 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A9 7

1337 31.1.7.06 Lê Thị Thu Phương 14/03/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 7

1338 31.1.7.07 Lương Thị Thanh 06/10/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 7

1339 31.1.7.08 Lê Thị Yến 07/12/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 7

1340 071702 Đỗ Như Hảo 09/09/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 7

1341 101708 Kim Văn Tuấn 14/02/1996 Nam Tam Dương, Vĩnh Phúc 11A4 7

1342 111703 Đỗ Thị Tâm 29/02/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A2 7

1343 121706 Nguyễn Thị Thu 03/03/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A8 7

1344 13.1.7.04 Vu Hoàng 28/10/1996 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A8 7

1345 191707 Phan Thị Thu Hương 17/12/1996 Nữ Sông Lô- Vĩnh Phúc 11C6 7

1346 21.17.04 Hà Thị Ngọc Giang 25/08/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 7

1347 231705 HOÀNG THỊ HỒNG 20/01/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11C 7

1348 071701 Chu Thị Mỹ Hảo 11/12/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 7

1349 071707 Phạm Thi Sen 23/11/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 7

1350 071709 Vương Thị Quynh Thơ 29/03/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 7

1351 81705 Trần Thị Nga 25/11/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A3 7

1352 101701 Lê Ngọc Ánh 31/07/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A4 7

1353 111706 Nguyễn Thị Thuý 29/01/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A2 7

1354 13.1.7.01 Nguyễn Thị Chinh 16/08/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A8 7

1355 191703 Trần Thị Hạnh 8/9/1996 Nữ Sông Lô- Vĩnh Phúc 11C6 7

1356 191706 Nguyễn Thị Hương 10/8/1996 Nữ Sông Lô- Vĩnh Phúc 11C6 7

1357 201705 NGUYẾN TIẾN TÙNG 23/11/1996 Nam Sông Lô - VP 11A3 7

1358 21.17.05 Phùng Thị Thu Hương 17/08/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A11 7

1359 221701 Nguyễn Thị Lan Hương 02/03/1996 Nữ Vĩnh Tương, Vĩnh Phúc 11C 7

1360 221703 Phùng Thị Quynh 31/07/1996 Nữ Vĩnh Tương, Vĩnh Phúc 11C 7

1361 221706 Bùi Thị Trang 12/09/1996 Nữ Vĩnh Tương, Vĩnh Phúc 11C 7

1362 281706 Trần Thị Vịnh 11/10/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11C 7

1363 321703 Trần Văn Hưng 15/08/1996 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11C 7

Page 176: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

176

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1364 321705 Nguyễn Khánh Linh 20/01/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11C 7

1365 331704 Trần Thị Ngọc Sinh 30/7/1996 Nữ Bình Xuyên -Vĩnh Phúc 11A1 7

1366 37.1.7.05 Đỗ Thị Minh Nguyệt 19/11/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phú 11A5 7

1367 381704 Vu Thị Tằm 07/09/1996 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A6 7

1368 231707 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG 01/01/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11C 7

1369 30.1.7.02 Nguyễn Thị Hằng 21/10/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A7 7

1370 21704 Ngô Thị Huyền 24/04/1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11C 7

1371 21706 Hoàng Thị Thu Thảo 06-11-1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11C 7

1372 0307001 Phùng Thị Hạnh 20/9/1996 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 11A6 7

1373 0307004 Phạm Thị Huyền 09/03/1996 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc 11A6 7

1374 51706 Lê Thị Phương 24/06/1996 Tam Đảo-VP 11A1 7

1375 51707 Nguyễn Thị Hiền 12/06/1996 Vĩnh Yên-VP 11A1 7

1376 071705 Nguyễn Thị Khánh Huyền 10/10/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 7

1377 81701 Phạm Thị Thu Liên 17/09/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A3 7

1378 81706 Đăng Thị Cẩm Nhung 13/09/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A3 7

1379 91701 Đỗ Ngọc Anh 31/12/1996 Nữ T.Dương-VP 11A2 7

1380 91706 Nguyễn Thị Thảo 01/09/1996 Nữ T.Dương-VP 11A2 7

1381 91707 Nguyễn Văn Trọng 15/05/1996 Nam T.Dương-VP 11A2 7

1382 101702 Triệu Khắc Huân 28/06/1996 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A4 7

1383 111701 Phan Thị Hoa 22/3/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A2 7

1384 111702 Vu Thị Hoà 22/10/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A2 7

1385 111705 Phùng Thị Thắm 01/07/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A2 7

1386 121707 Nguyễn Kiều Trang 21/03/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A8 7

1387 13.1.7.11 Hà Thị Thu Uyên 10/03/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A2 7

1388 18.1.7.02 Tạ Thị Luân 15/06/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A4 7

1389 191713 Nguyễn Thị Thúy 22/5/1996 Nữ Sông Lô- Vĩnh Phúc 11C7 7

1390 191715 Lương Thị Hồng Sáng 26/10/1996 Nữ Sông Lô- Vĩnh Phúc 11C6 7

1391 201703 HOÀNG THỊ HÒA 02/03/1996 Nữ Sông Lô - VP 11A3 7

1392 221702 Phùng Thị Mây 31/01/1996 Nữ Vĩnh Tương, Vĩnh Phúc 11C 7

Page 177: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

177

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1393 221707 Phan Thị Thu Trang 16/07/1996 Nữ Vĩnh Tương, Vĩnh Phúc 11C 7

1394 231703 TRẦN THỊ HOÀN 14/06/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11C 7

1395 231706 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 22/06/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11C 7

1396 251707 Bùi Văn Việt 06/11/1996 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A3 7

1397 261701 Nguyễn Thị Lan Hương 09/05/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11C 7

1398 261702 Phùng Thị Huệ 25/10/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11C 7

1399 27.1.7.04 Lê Thị Hiền 28/05/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 7

1400 31.1.7.03 Trần Thị Lành 27/03/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 7

1401 321701 Nguyễn Văn Điệp 03/11/1996 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11C 7

1402 331702 Ngô Thị Hòa 24/7/1996 Nữ Bình Xuyên -Vĩnh Phúc 11A3 7

1403 331703 Nguyễn Văn Ngọc 24/11/1996 Nam Bình Xuyên -Vĩnh Phúc 11A4 7

1404 331705 Nguyễn Thị Trang 28/3/1996 Nữ Bình Xuyên -Vĩnh Phúc 11A3 7

1405 37.1.7.01 Nguyễn Thị Thùy Dung 21/01/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 7

1406 37.1.7.02 Ngô Việt Hùng 09/10/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 7

1407 37.1.7.03 Dương Thị Mai Loan 05/03/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 7

1408 37.1.7.07 Nguyễn Thị Tuyến 09/02/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A5 7

1409 381702 Vu Thị Hoa 26/08/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A2 7

1410 0307005 Phùng Thị Thoa 15/9/1996 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc 11A6 7

1411 0417 05 Dương Thị Linh 09/01/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A5 7

1412 81702 Nguyễn Thị Thảo 04/11/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A3 7

1413 91702 Vương Minh Hậu 18/03/1996 Nam T.Dương-VP 11A2 7

1414 15.07.03 Nguyễn Mạnh Thưởng 15/08/1996 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A3 7

1415 18.1.7.04 Nguyễn Hồng Nhung 16/09/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A4 7

1416 321704 Nguyễn Thị Huyền 12/10/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11C 7

1417 35.1.7.01 Nguyễn Tiến Huy 27/11/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A4 7

1418 37.1.7.06 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/05/1996 Nữ Mê Linh-Vĩnh Phú 11A5 7

1419 0417 03 Nông Thị Hạnh 16/07/1996 Nữ Lập Thạch - Vĩnh Phúc 11A2 7

1420 0417 06 Pho Thị Phương Nga 25/02/1996 Nữ Phúc Yên - Vĩnh Phúc 11A2 7

1421 071710 Nguyễn Thị Thu 01/05/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 7

Page 178: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

178

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1422 201704 BÙI KIỀU LINH 26/01/1996 Nam Sông Lô - VP 11A3 7

1423 21.17.02 Tô Thị Kim Dung 08/08/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A10 7

1424 30.1.7.03 Phạm Quang Huy 20/08/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A7 7

1425 21701 Nguyễn Thị Thúy An 18/02/1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11C 7

1426 071706 Phùng Thị Lưu 10/09/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 7

1427 91708 Lại Ngọc Tuyên 17/10/1996 Nam T.Dương-VP 11A2 7

1428 13.1.7.02 Hà Thị Kim Duyên 09/09/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A8 7

1429 13.1.7.06 Phạm Vu Cẩm Nhung 08/09/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A8 7

1430 13.1.7.07 Nguyễn Văn Phúc 03/09/1996 Nam Tam Dương – Vĩnh Phúc 11A8 7

1431 18.1.7.01 Đăng Thị Thắm Linh 21/10/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A4 7

1432 18.1.7.03 Đỗ Thị Quynh Nga 13/12/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A4 7

1433 191702 Nguyễn Thị Bich 4/6/1996 Nữ Sông Lô- Vĩnh Phúc 11C7 7

1434 191710 Đỗ Thị Thuần 16/3/1996 Nữ Sông Lô- Vĩnh Phúc 11C7 7

1435 191712 Nguyễn Thị Thắm 11/3/1996 Nữ Sông Lô- Vĩnh Phúc 11C6 7

1436 201701 LÊ THANH ĐỊNH 01/02/1996 Nam Sông Lô - VP 11A1 7

1437 201702 TRẦN THỊ THU HẰNG 28/08/1996 Nữ Sông Lô - VP 11A3 7

1438 221708 Lê Trung Viện 10/01/1996 Vĩnh Tương, Vĩnh Phúc 11C 7

1439 251701 Trần Văn Chiến 08/02/1995 Nam Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A3 7

1440 251701 Lưu Thị Hằng 30/03/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A4 7

1441 251703 Khổng Thị Thu Hiền 28/06/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A2 7

1442 251704 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 15/03/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A2 7

1443 251705 Phùng Thị Thanh 02/10/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A2 7

1444 261704 Trần Khương Thuy 12/09/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11C 7

1445 30.1.7.07 Nguyễn Thị Thu 13/06/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A7 7

1446 31.1.7.05 Tô Thị Kim Oanh 26/10/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 7

1447 34.1.7.02 Nguyễn Thị Hồng Chinh 10/10/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A2 7

1448 34.1.7.05 Lưu Thị Thu Hương 20/11/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A2 7

1449 361703 Trần Thị Ánh Nguyệt 08/07/1996 Nữ Mê Linh – Hà Nội 11A3 7

1450 37.1.7.04 Vương Thị Ngân 21/10/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A2 7

Page 179: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

179

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1451 37.1.7.08 Lê Thị Vân 08/11/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A7 7

1452 0417 04 Lâm Văn Hưng 25/01/1996 Nam Phúc Yên - Vĩnh Phúc 11A4 7

1453 101704 Nguyễn Thị Thơm 22/02/1996 Nữ Tam Dương, Vĩnh Phúc 11A4 7

1454 0417 01 Hoàng Văn Cương 24/10/1996 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A2 7

1455 101705 Lăng Văn Tiến 19/11/1996 Nam Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A4 7

1456 121705 Ngô Ngọc Thái 17/04/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A8 7

1457 15.07.02 Lê Văn Mạnh 10/06/1996 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A3 7

1458 161701 Nguyễn Thị Hằng 02/12/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A1 7

1459 171702 Nguyễn Thị Nhung 02/06/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A2 7

1460 171703 Nguyễn Thị Quang 20/08/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A2 7

1461 21.17.01 Vu Thị Châm 29/10/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A8 7

1462 251702 Nguyễn Thị Hương 18/02/1995 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A4 7

1463 281704 Nguyễn Thị Thu 13/09/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11C 7

1464 35.1.7.02 Đỗ Thị Linh 26/02/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 7

1465 361704 Đỗ Thị Diễm Ngọc 01/09/1996 Nữ Mê Linh – Hà Nội 11A3 7

1466 381701 Đăng Thị Dịu 01/04/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A3 7

1467 0307003 Ng. Thị Kim Hoàn 26/4/1996 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc 11A6 7

1468 21.17.06 Hạ Thị Thanh 02/02/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A8 7

1469 0307002 Nguyễn Thị Hảo 08/05/1996 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 11A6 7

1470 0417 07 Đăng Thị Quynh 03/10/1996 Nữ Phúc Yên - Vĩnh Phúc 11A2 7

1471 91703 Hoàng Thị Hương 30/04/1996 Nữ T.Dương-VP 11A2 7

1472 101703 Hoàng Thị Phương 23/06/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A5 7

1473 101707 Triệu Huyền Trang 28/06/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A5 7

1474 121701 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 07/06/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A8 7

1475 121703 Nguyễn Thị Hương 08/08/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A8 7

1476 13.1.7.10 Đăng Thị Thiện 18/06/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A8 7

1477 171701 Đỗ Thj Loan 06/10/1996 Nữ Sông Lô - VP 11A1 7

1478 18.1.7.06 Nguyễn Thị Yến 03/07/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A4 7

1479 261705 Nguyễn Đình Trung 25/08/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11C 7

Page 180: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

180

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1480 27.1.7.05 Nguyễn Thị Ngọc Liên 05/11/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 7

1481 281703 Nguyễn Thị Ngân 01/10/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11C 7

1482 281705 Kiều Thùy Trang 21/06/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11C 7

1483 291601 Ng.T.Ngọc Ánh 30/06/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A4 7

1484 291602 Đỗ T.Thế Nga 28/08/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A4 7

1485 331701 Nguyễn Thị Hằng 29/6/1996 Nữ Bình Xuyên -Vĩnh Phúc 11A3 7

1486 331706 Lưu Thị Yến 02/08/1996 Nữ Bình Xuyên -Vĩnh Phúc 11A3 7

1487 34.1.7.06 Nguyễn Thị Xuyến 08/12/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A2 7

1488 361702 Nguyễn Thị Hiền 03/05/1996 Nữ Mê Linh – Hà Nội 11A3 7

1489 381703 Vu Thị Huế 27/04/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 7

1490 361705 Trịnh Ngọc Huyền 10/01/1996 Nữ Mê Linh – Hà Nội 11A3 7

1491 0417 02 Sầm Mạnh Cương 02/06/1995 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A2 7

1492 91705 Đinh Thị Phương 29/10/1996 Nữ T.Dương-VP 11A3 7

1493 15.07.04 Trần Kim Tuyến 15/09/1996 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A3 7

1494 161704 Nguyễn Thị Thương 20/11/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A2 7

1495 191714 Bùi Thị Thúy 24/4/1996 Nữ Sông Lô- Vĩnh Phúc 11C7 7

1496 291603 Trần T.Phương 20/09/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A4 7

1497 34.1.7.01 Đinh Quang Bảo 09/09/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A2 7

1498 35.1.7.04 Nguyễn Thị Hồng Phương 09/05/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A4 7

1499 381705 Trần Thị Tuyên 23/01/1996 Nữ Mê Linh – Hà Nội 11A6 7

1500 361701 Nguyễn Thị Diên 17/07/1996 Nữ Mê Linh – Hà Nội 11A3 7

1501 91704 Trần Văn Nghĩa 01/12/1996 Nam T.Dương-VP 11A2 7

1502 111704 Nguyễn Thị Thắm 04/05/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A2 7

1503 13.1.7.03 Hoàng Thanh Hoa 21/01/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A8 7

1504 15.07.01 Nguyễn Thị Huyền 24/12/1996 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A3 7

1505 161703 Nguyễn Thị Phương Linh 21/06/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A2 7

1506 191711 Nguyễn Thị Thắm 30/12/1996 Nữ Sông Lô- Vĩnh Phúc 11A3 7

1507 27.1.7.06 Phan Thị Mai 16/11/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 7

1508 27.1.7.07 Đương Thị Minh Mai 28/11/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 7

Page 181: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

181

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1509 281701 Hoàng Thị Liên 08/01/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11C 7

1510 291604 Ng.Vinh Quang 21/08/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A4 7

1511 34.1.7.03 Chu Đình Chiến 20/12/1995 Nam Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A4 7

1512 35.1.7.05 Trần Thu Trang 24/10/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 7

1513 21707 Lưu Ngọc Trang 05-12-1996 Nữ Bình Xuyên-Vĩnh Phúc 11C 7

1514 161702 Lê Thị Hồng 01/07/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A1 7

1515 34.1.7.04 Nguyễn Thị Hoàn 13/10/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A4 7

1516 13.1.7.08 Nguyễn Như Quynh 01/09/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A8 7

1517 35.1.7.03 Hồ Ngọc Linh 13/08/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 7

1518 34.1.8.01 Nguyễn Thị Hương 10/12/1995 Nữ Tam Đảo – V Phúc 11A3 8

1519 281805 Nguyễn Thị Nga 01/08/1996 Nữ Thanh Sơn, Phú Thọ 11C 8

1520 31.1.8.08 Phùng Thị Bảo Ngọc 30/12/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 8

1521 281807 Đăng Thị Kiều Oanh 14/03/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11C 8

1522 111805 Nguyễn Văn Thái 29/08/1996 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A2 8

1523 111807 Nguyễn Thị Huyền Trang 08/05/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A2 8

1524 121801 Nguyễn Thị Bình 20/12/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A8 8

1525 31.1.8.10 Nguyễn Thị Vân Oanh 19/03/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 8

1526 191805 Lê Thị Hoan 14/10/1994 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11C6 8

1527 27.1.8.02 Vu Thị Kiều Chúc 22/12/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 8

1528 27.1.8.04 Nguyễn Đức Long 15/12/1995 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 8

1529 281803 Hoàng Thị Huyền 21/05/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11C 8

1530 281804 Nguyễn Thị Huyền 04/04/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11C 8

1531 281811 Bùi Quốc Việt 07/03/1996 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11C 8

1532 31.1.8.09 Lưu Thị Kim Oanh 30/10/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 8

1533 321802 Nguyễn Thị Nga 30/5/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11C 8

1534 191806 Lỗ Bá Quốc Hùng 27/7/1996 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 11C6 8

1535 27.1.8.03 Nguyễn Văn Lăng 06/02/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 8

1536 30.1.8.08 Nguyễn Thị Tố Uyên 03/08/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A7 8

1537 51804 Nguyễn Thị Minh Phương 27/04/1996 Nữ Vĩnh Tương-VP 11A1 8

Page 182: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

182

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1538 121805 Nguyễn Thị Minh Huế 24/11/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A8 8

1539 121807 Nguyễn Thị Lan 24/04/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A8 8

1540 141801 NGUYỄN LAN HƯƠNG 7/2/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A4 8

1541 191808 Đăng Thị Hương 09/02/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11C6 8

1542 191812 Trần Thị Mai Loan 26/9/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11C6 8

1543 191815 Nguyễn Thị Nhung 21/11/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11C6 8

1544 21.18.04 18/11/1996 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A11 8

1545 281801 Hoàng Thị Ngọc Ánh 04/07/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11C 8

1546 31.1.8.05 Nguyễn Thị Mai 20/05/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 8

1547 31.1.8.12 Nguyễn Xuân Trương 13/12/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A9 8

1548 381804 Nguyễn Thị Lan 11/11/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 8

1549 381808 Nguyễn Phương Thảo 13/11/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 8

1550 0308001 Nguyễn Thị Hân 19/8/1996 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc 11A6 8

1551 51803 Nguyễn Thành Long 10/10/1996 Nam Lệ Thuy-Quảng Bình 11A1 8

1552 81801 Phạm Thị Hằng 02/10/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A3 8

1553 111801 Trần Văn Chanh 19/1/1996 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A2 8

1554 121809 Lê Anh Tuấn 08/07/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A8 8

1555 191804 Nguyễn Thị Hiền 19/11/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11C6 8

1556 231804 03/10/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11C 8

1557 30.1.8.04 Lê Thị Ninh 26/07/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A7 8

1558 0308002 Phùng Thị Thanh Hằng 29/6/1996 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc 11A6 8

1559 111806 Đào Thị Thảo 08/06/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A2 8

1560 121804 Nguyễn Thị Hồng 16/06/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A8 8

1561 121808 Nguyễn Thị Ngọc 15/5/1196 Nữ Vĩnh Phúc 11A8 8

1562 141802 NGUYỄN THỊ KIỀU 6/4/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A4 8

1563 191809 Nguyễn Văn Kết 08/09/1996 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 11C7 8

1564 191817 Phùng Thị Phương 13/7/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11C6 8

1565 21.18.02 ĐỖ MẠNH DŨNG 23/07/1996 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A2 8

1566 27.1.8.05 Lưu Thị Mai 26/06/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 8

NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH

LƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG

Page 183: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

183

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1567 27.1.8.07 Hoàng Thị Nhung 11/02/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 8

1568 27.1.8.08 Nguyễn Thị Nga 27/10/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 8

1569 27.1.8.12 Tạ Thị Trang 02/12/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A5 8

1570 31.1.8.03 Tạ Thị Thu Hương 10/09/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 8

1571 31.1.8.04 Dương Thị Hương 24/08/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 8

1572 31.1.8.11 Nguyễn Thị Thuy 10/01/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 8

1573 321803 Dương Thị Nguyệt 03/08/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11B 8

1574 321805 Đoàn Thị Như Quynh 18/8/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11B 8

1575 321806 Vu Thị Thảo 27/5/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A 8

1576 381805 Nguyễn Thị Nga 15/10/1996 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A6 8

1577 381806 Nguyễn Thị Oanh 23/04/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 8

1578 381807 Nguyễn Văn Tần 10/03/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A3 8

1579 0308003 Lê Thị Hương 01/10/1996 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc 11A6 8

1580 51805 Bùi Thị Ánh 09/04/1996 Nữ Vĩnh Yên-VP 11A2 8

1581 81804 Nguyễn Văn Vu 15/06/1996 Nam Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A3 8

1582 111804 Hoàng Thị Phương 29/08/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A2 8

1583 121803 Trần Thị Hòa 13/11/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A8 8

1584 13.1.8.04 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/05/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 8

1585 13.1.8.05 Nguyễn Quynh Ly 27/05/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A8 8

1586 13.1.8.09 Lê Thị Bich Thúy 15/08/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A8 8

1587 171803 Phạm Thị Minh Thúy 16/04/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A2 8

1588 18.1.8.02 Nguyễn Bá Nhất 18/07/1996 Nam Lập Thach - VP 11A4 8

1589 191807 Nguyễn Thị Hương 11/11/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11C6 8

1590 191811 Hoàng Thị Nhật Lệ 13/2/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11C6 8

1591 21.18.09 TRẦN VĂN TUYỀN 09/01/1996 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A2 8

1592 281802 Hoàng Thị Hương 01/05/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11D 8

1593 31.1.8.07 Nguyễn Thị Nga 30/01/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 8

1594 0308004 Phùng Tiến Nghĩa 18/1/1996 Nam Thanh Sơn - Phú Thọ 11A6 8

1595 51801 Nguyễn Thị Thúy Nga 16/03/1996 Nữ Vĩnh Yên-VP 11A2 8

Page 184: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

184

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1596 81802 Phạm Thị Hồng 26/07/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A3 8

1597 81803 Nguyễn Thị Vân Anh 14/05/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A3 8

1598 111808 Trần Thị Thu Trang 23/12/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A2 8

1599 121811 Đăng Thị Tuyết 18/08/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A8 8

1600 13.1.8.02 Phạm Văn Đông 19/08/1996 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A8 8

1601 13.1.8.08 Đào Thị Thúy 20/08/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A8 8

1602 141807 NGUYỄN THỊ VUI 10/15/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A4 8

1603 15.08.04 Tạ Thị Vân 25/09/1996 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A3 8

1604 191810 Đỗ Thị Lệ 28/2/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11C6 8

1605 191813 Nguyễn Thị My 25/1/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A2 8

1606 191819 Trần Thị Hồng Thắm 16/10/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11C6 8

1607 21.18.03 ĐẶNG THỊ VÂN HÀ 28/09/1996 Nữ BV Minh Hải – Cà Mau 11A2 8

1608 21.18.07 09/06/1996 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A4 8

1609 21.18.10 NGUYỄN THỊ XUÂN 30/10/1996 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A11 8

1610 27.1.8.06 Đỗ Thị Mơ 16/04/1996 Nữ Bình Xuyên,Vĩnh Phúc 11C 8

1611 30.1.8.05 Đào Thị Phúc 19/07/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A7 8

1612 31.1.8.01 Nguyễn Thị Hoa 11/09/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 8

1613 31.1.8.02 Nguyễn Thị Hoài 21/11/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 8

1614 321804 Cao Thị Hồng Nhung 09/03/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11C 8

1615 331806 Nguyễn Thị Thảo 15/7/1996 Nữ Bình Xuyên -Vĩnh Phúc 11A3 8

1616 35.1.8.05 Nguyễn Thị Nhi 01/02/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A3 8

1617 37.1.8.01 Nguyễn Thị Lệ Dung 10/11/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 8

1618 381801 Đương Minh Giang 25/10/1996 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A6 8

1619 381802 Đăng Xuân Hiếu 04/04/1996 Nam Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A6 8

1620 381803 Đỗ Thị Hoa 07/10/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 8

1621 111802 Bạch Thị Hương Hoa 08/12/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A2 8

1622 111809 Nguyễn Thị Vân 07/09/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A2 8

1623 121802 Nguyễn Thúy Hằng 12/04/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A8 8

1624 191816 Lê Thị Nhung 20/7/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11C6 8

NGUYỄN THI THÚY LINH

Page 185: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

185

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1625 241803 Nguyễn Thị Thư 28/8/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A6 8

1626 27.1.8.01 Tạ Thị Lan Anh 10/09/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 8

1627 27.1.8.11 Đương Thị Vân 26/09/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 8

1628 281809 Bùi Anh Thiết 27/07/1996 Nam Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11A3 8

1629 30.1.8.01 Nguyễn Thị Vân Anh 28/12/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A7 8

1630 30.1.8.03 Lưu Thị Linh 17/10/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A7 8

1631 31.1.8.06 Đàm Thị Thúy Nga 04/01/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A9 8

1632 34.1.8.03 Nguyễn Thị Hiền 15/9/1996 Nữ Tam Đảo - V Phúc 11A2 8

1633 111803 Lê Văn Lương 20/04/1996 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A2 8

1634 121806 Hà Thị Huyền 20/04/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A8 8

1635 121810 Nguyễn Thanh Tùng 14/07/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A5 8

1636 191820 Triệu Thị Thu 22/6/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11D8 8

1637 21.18.01 NGUYỄN THỊ MỸ ANH 25/02/1996 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A2 8

1638 231802 ĐẶNG THỊ HUYỀN 06/10/1995 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11C 8

1639 241801 Nguyễn Đức Tài 22/6/1996 Nam Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A6 8

1640 261806 Trần Đình Thuần 22/04/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11C 8

1641 27.1.8.10 Trần Thị Thơm 07/11/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 8

1642 281810 Đăng Thị Trang 08/02/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11C 8

1643 30.1.8.02 Nguyễn Thị Liên 27/08/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A7 8

1644 34.1.8.02 Nguyễn Thị Mai Hương 08/03/1996 Nữ Hạ Hòa - Phú Thọ 11A3 8

1645 34.1.8.04 Nguyễn Văn Hanh 25/3/1996 Nữ Bình Xuyên - V Phúc 11A2 8

1646 35.1.8.01 Nguyễn Thị Cành 15/02/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A2 8

1647 37.1.8.04 Phan Phương Huyền 03/08/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 8

1648 0418 0 1 Ôn Thị Ba 22/04/1996 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc 11A2 8

1649 0418 0 8 Pho Thị Hải Yến 01/06/1996 Nữ Phúc Yên- Vĩnh Phúc 11A2 8

1650 221805 Phùng Thị Loan 29/9/1996 Nữ Tam Dương – Vĩnh Phúc 11C 8

1651 241802 Bùi Thị Xuân 02/06/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A6 8

1652 30.1.8.07 Nguyễn Thị Trang 08/10/1995 Nữ Yên Lạc-VP 11A7 8

1653 321801 Vu Ngọc Anh 15/8/1996 Nữ Tam Dương – Vĩnh Phúc 11C 8

Page 186: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

186

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1654 361803 Đỗ Thị Thu Hằng 08/02/1996 Nữ Trạm y tế Thanh Lâm 11A2 8

1655 37.1.8.09 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 03/11/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A5 8

1656 0418 0 3 Dương Tiến Dung 07/02/1996 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phúc 11A2 8

1657 0418 0 5 Lưu Thị Khánh Linh 16/06/1996 Nữ Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 11A2 8

1658 51802 Nguyễn Thị Hoa 10/10/1995 Nữ Vĩnh Yên-VP 11A2 8

1659 071807 Đỗ Thị Hương Vân 25/09/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 8

1660 13.1.8.07 Trần Thị Thắm 11/09/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A8 8

1661 141804 ĐỖ THỊ THẢO 4/20/1996 Nữ Sông Lô - VP 11A4 8

1662 141805 12/2/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A4 8

1663 21.18.06 BÙI THỊ MÂY 26/01/1996 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A7 8

1664 221804 Đào Văn Hùng 10/12/1996 Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11C 8

1665 231801 ĐỖ THỊ THU HIỀN 29/08/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11C 8

1666 30.1.8.06 Nguyễn Thị Thảo 09/08/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A7 8

1667 0418 0 7 Lưu Xuân Lơi 17/01/1996 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phúc 11A2 8

1668 91803 Phùng Thị Thuỷ 27/01/1996 Nữ Quảng Nam 11A2 8

1669 15.08.03 Trần Thị Hồng Nhung 18/02/1996 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A3 8

1670 201802 BÙI MINH HẢI 10/11/1996 Nam Sông Lô - VP 11A1 8

1671 231803 ĐẶNG THỊ THƠM 31/05/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11C 8

1672 281808 Nguyễn Thị Thắm 05/05/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11C 8

1673 21802 Nguyễn Quốc Nam 29/08/1996 Nam Lập Thạch-Vĩnh Phúc 11C 8

1674 21804 Nguyễn Thị Thảo 05-11-1996 Nữ Tam Đảo-Vĩnh Phúc 11C 8

1675 21805 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 01/01/1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11C 8

1676 0418 0 4 Nguyễn Văn Hải 20/05/1996 Nam Lập Thạch- Vĩnh Phúc 11A3 8

1677 0418 0 6 Trần Ngọc Lương 06/01/1996 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phúc 11A2 8

1678 071806 Hà Thị Ánh Tuyết 30/07/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 8

1679 91802 Vương Thu Hoài 15/01/1996 Nữ T.Dương-VP 11A2 8

1680 13.1.8.01 Nguyễn Thị Thúy Dịu 21/11/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A2 8

1681 13.1.8.03 Đăng Thị Hương 14/03/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A8 8

1682 141806 10/1/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A4 8

NGUYỄN PHƯƠNG THẢO

NGUYỄN THỊ DIỆU THÚY

Page 187: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

187

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1683 15.08.01 Nguyễn Thị Kim Hương 15/03/1996 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A4 8

1684 161801 Hà Thị Thu Hảo 20/10/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A3 8

1685 171802 Nguyễn Thị Minh Phương 14/11/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A2 8

1686 191801 Nguyễn Thị Mai Anh 11/11/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A3 8

1687 191803 Lê Văn Hà 21/4/1996 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 11D8 8

1688 191814 Trần Thị Nguyệt 06/05/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A3 8

1689 201801 NGUYỄN QUANG CHIẾN 12/10/1996 Nam Sông Lô - VP 11A1 8

1690 201805 TRIỆU NHƯ Ý 01/11/1996 Nam Sông Lô - VP 11A1 8

1691 231805 PHÙNG THỊ TRANG 25/05/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11C 8

1692 251802 Nguyễn Thị Bich Liên 19/04/1996 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A2 8

1693 261804 Nguyễn Thị Nguyệt 11/06/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11C 8

1694 261805 Nguyễn Thị Tịnh 10/09/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11C 8

1695 27.1.8.09 Nguyễn Thị Thuy Quyên 27/02/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11C 8

1696 34.1.8.05 Dương Thị Thuy 15/8/1996 Nữ Tam Đảo - V Phúc 11A2 8

1697 37.1.8.02 Nguyễn Thị Hằng 10/08/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 8

1698 37.1.8.05 Đỗ Thị Ngọc Lan 03/04/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phú 11A4 8

1699 37.1.8.12 Nguyễn Thị Kiều Yến 06/10/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phú 11A2 8

1700 91804 Nguyễn Thị Hương 07/01/1996 Nữ T.Dương-VP 11A2 8

1701 18.1.8.04 Lê Thị Thu Trang 27/06/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A4 8

1702 191818 Đỗ Thị Quynh 10/01/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11E9 8

1703 21.18.08 NGUYỄN ANH TUẤN 05/01/1996 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A4 8

1704 221802 Phạm Thị Huyền 10/08/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11C 8

1705 331805 Nguyễn Thị Thu Thuy 22/11/1996 Nữ Bình Xuyên -Vĩnh Phúc 11A3 8

1706 35.1.8.03 Nguyễn Tuyết Duyên 17/02/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A4 8

1707 37.1.8.03 Nguyễn Thị Hồng 19/12/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A4 8

1708 21801 Đăng Sơn Ka 10-09-1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11C 8

1709 071803 Trần Mỹ Linh 29/11/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 8

1710 101802 Nguyễn Thị Hiền 03/04/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A4 8

1711 101807 Tạ Thị Vân 11/01/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A4 8

Page 188: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

188

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1712 171801 Vu Thị Hạnh 03/01/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A2 8

1713 18.1.8.01 Trần Thị Mai Hương 14/02/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A4 8

1714 191802 Hoàng Thị Bich 10/10/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A2 8

1715 201804 LÊ HỒNG SƠN 27/03/1996 Nam Sông Lô - VP 11A1 8

1716 21.18.05 19/07/1996 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11A10 8

1717 241805 Đăng Thị Phương 27/01/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A7 8

1718 261802 Lê Thị Nhàn 15/03/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11C 8

1719 331803 Hoàng Thị Huyền 15/7/1996 Nữ Bình Xuyên -Vĩnh Phúc 11A3 8

1720 34.1.8.06 Nguyễn Thị Thuy 20/6/1996 Nữ Tam Đảo - V Phúc 11A2 8

1721 35.1.8.04 Đỗ Thu Hương 05/05/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A2 8

1722 35.1.8.06 Nguyễn Thị Nụ 13/05/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A5 8

1723 37.1.8.06 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/02/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phú 11A2 8

1724 37.1.8.07 Nguyễn Thị Diệu Linh 26/08/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A5 8

1725 37.1.8.08 Phạm Thị Thanh Mai 09/11/1996 Nữ Hưng Hà-Thái Bình 11A4 8

1726 37.1.8.10 Dương Thị Thanh Thanh 22/05/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A5 8

1727 37.1.8.11 Nguyễn Thị Phương Thanh 05/09/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A4 8

1728 071802 Phan Thị Thuy Linh 24/10/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 8

1729 101803 Nguyễn Thị Hòa 09/12/1996 Nữ Tam Dương, Vĩnh Phúc 11A4 8

1730 101804 Phạm Thị Ánh Hồng 09/09/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A4 8

1731 101805 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12/05/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A4 8

1732 161802 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 20/07/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A2 8

1733 241804 Bùi Thị Thu 25/12/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A6 8

1734 331804 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30/7/1996 Nữ Bình Xuyên -Vĩnh Phúc 11A4 8

1735 361802 Vu Thị Phương Khánh 09/02/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A3 8

1736 21803 Nguyễn Thị Ngát 20/10/1996 Nữ Tam Dương-Vĩnh Phúc 11C 8

1737 071801 Phạm Thị Hạnh 22/08/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 8

1738 071805 Trương Thị Huyền Trang 14/12/1996 Nữ Lập Thạch - Vp 11a4 8

1739 91801 Đỗ Thị Hoa 02/10/1996 Nữ T.Dương-VP 11A2 8

1740 13.1.8.10 Phạm Thị Hồng Thúy 26/05/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A6 8

NGUYỄN QUANG LÂM

Page 189: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

189

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1741 141809 TRIỆU ANH LÂM 3/12/1996 Nam Lập Thạch - VP 11A6 8

1742 18.1.8.03 Nguyễn Thị Quynh 24/08/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A4 8

1743 221803 Nguyễn Thị Huyền 21/1/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11C 8

1744 251801 Nguyễn Thị Hạnh 16/06/1996 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A2 8

1745 261803 Đào Thị Nguyên 21/01/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11C 8

1746 361801 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 22/10/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A3 8

1747 361804 Nguyễn Hữu Thiện 31/03/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A2 8

1748 101801 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/01/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A4 8

1749 331801 Nguyễn Thị Hằng 21/9/1996 Nữ Bình Xuyên -Vĩnh Phúc 11A3 8

1750 331802 Lưu Thị Huyền 17/4/1996 Nữ Bình Xuyên -Vĩnh Phúc 11A3 8

1751 071804 Nguyễn Thị Minh Tâm 02/10/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a4 8

1752 141803 NGUYỄN NGỌC LAN 5/23/1995 Nữ Lập Thạch - VP 11A4 8

1753 141808 1/21/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A2 8

1754 201803 NGUYỄN THỊ HUẾ 27/04/1996 Nữ Sông Lô - VP 11A3 8

1755 251803 Khổng Thị Kim Oanh 09/10/1996 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A2 8

1756 261801 Trần Thị Dung 25/11/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11C 8

1757 281806 Hồ Thị Kim Nhung 17/12/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11C 8

1758 291704 Ng.T.Kiều Trang 31/12/1995 Nữ Yên Lạc-VP 11A4 8

1759 101806 Lưu Thị Lương 23/09/1995 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phúc 11A4 8

1760 161803 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/01/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A1 8

1761 221801 Lê Thị Thu Hà 30/8/1996 Nữ Triệu Phong – Quảng Trị 11C 8

1762 291701 Ng. Thành Luân 24/04/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A4 8

1763 15.08.02 Nguyễn Xuân Khánh 30/10/1996 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A3 8

1764 291703 Ng. Thị Thuy 06/04/1995 Nữ Yên Lạc-VP 11A4 8

1765 221806 Trần Thị Kim Thanh 11/05/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11C 8

1766 291705 Trịnh Quốc Huy 17/01/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A2 8

1767 291702 Nguyễn T.Nhinh 22/10/1995 Nữ Yên Lạc-VP 11A4 8

1768 0418 0 2 Trần Thị Dung 15/11/1996 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc 11A2 8

1769 13.1.8.06 Nguyễn Thị Mơ 19/09/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A8 8

HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH

Page 190: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

190

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1770 111902 Nguyễn Đức Duy 22/12/1996 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A1 9

1771 121905 Phan Thị Huệ 02/05/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 9

1772 34.1.9.03 Tạ Thị Lan 20/5/1996 Nữ Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 11A3 9

1773 34.1.9.05 Nguyễn Văn Tuấn 19/2/1996 Nam Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 11A3 9

1774 361901 Nguyễn Hương Ly 15/11/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 9

1775 361907 Lê lâm Ngọc 25/08/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11A1 9

1776 361903 Đỗ Thị Hoàng Yến 15/06/1996 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A2 9

1777 361910 Đỗ Thị Khánh Linh 06/09/1996 Nữ Mê Linh – Hà Nội 11A1 9

1778 361902 Lê Thị Bich 14/02/1996 Nữ Mê Linh – Hà Nội 11A1 9

1779 361909 Trịnh Thanh Hà 05/11/1996 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A1 9

1780 361904 Lã Hoàng Hồng Nhung 10/07/1996 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A2 9

1781 361905 Nguyễn Linh Giang 10/01/1996 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A3 9

1782 361906 Nguyễn Công Đức 08/12/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A3 9

1783 361908 Hà Phương Linh 30/12/1996 Nữ Sơn Dương – Tuyên Quang 11A3 9

1784 121912 Nguyễn Anh Phương 08/05/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 9

1785 37.1.9.05 Nguyễn Ngọc Hải 05/10/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phú 11A7 9

1786 21914 Trần Thúy Nga 30/04/1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phú 11A 9

1787 21909 Phạm Thanh Hương 10-03-1996 Nữ Việt Trì-Phú Thọ 11N 9

1788 27.1.9.03 Phạm Thị Hạnh 13/09/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 9

1789 31.1.9.08 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10/02/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A10 9

1790 221907 Nguyễn Văn Trọng 15/10/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11D1 9

1791 21906 Mai Đức Hiếu 06-11-1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11N 9

1792 0309001 Nguyễn Trung Dung 23/1/1996 Nam Tam Dương - Vĩnh Phúc 11A1 9

1793 21902 Vu Ngọc ánh 06/06/1996 Nữ Tam Đảo-Vĩnh Phú 11A 9

1794 21917 Đỗ Thị Thùy 26/09/1996 Nữ Tam Dương-Vĩnh Phúc 11A 9

1795 121915 Đào Thị Ánh Tuyết 02/09/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 9

1796 21.19.10 Lê Thị Tình 20/05/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 9

1797 27.1.9.02 Nguyễn Thị Hà 10/09/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 9

1798 21908 Trần Thu Hương 19/12/1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phú 11A 9

Page 191: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

191

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1799 121902 Nguyễn Tâm Văn Ảnh 15/12/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A9 9

1800 221903 Trần Văn Đăng 21/02/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11D1 9

1801 27.1.9.08 Nguyễn Thị Kiều Oanh 10/01/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 9

1802 21.19.03 Bùi Thị Huyền 29/01/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 9

1803 27.1.9.06 Phạm Thị Cẩm Linh 25/01/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 9

1804 321905 Phan Thị Thùy 21/6/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11D 9

1805 121913 Dương Thu Thùy 01/09/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 9

1806 21.19.05 Lê Thị Thu Hương 17/08/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 9

1807 21.19.06 Trần Thị Lệ 24/03/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 9

1808 221902 Nguyễn Thị Duyên 19/01/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11D1 9

1809 27.1.9.07 Nguyễn Sao Mai 24/07/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 9

1810 37.1.9.02 Đỗ Hoàng Ánh 06/11/1996 Nam B. V BMTSS Hà Nội 11A8 9

1811 21913 Phùng Thùy Linh 07-12-1996 Nữ Tam Dương-Vĩnh Phú 11A 9

1812 21918 Phạm Thu Trang 25/02/1996 Nữ Yên lạc-Vĩnh Phú 11A 9

1813 0309002 Lê Thị Ngọc 16/11/1996 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 11A7 9

1814 21.19.11 Lê Thị Tuyết 28/03/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 9

1815 27.1.9.10 Trần Bá Thọ 22/02/1996 Nam Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 9

1816 21915 Nguyễn Thị Hồng Phương 26/01/1996 Nữ Tam Đảo-Vĩnh Phú 11B 9

1817 0419 03 Tạ Thị Nhung 12/07/1996 Nữ Tam đảo ,Vĩnh Phúc 11A2 9

1818 13.1.9.05 Trần Thị Hương Giang 01/09/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 9

1819 21.19.12 Nguyễn Thị Tươi 18/06/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 9

1820 21910 Phùng Quang Huy 22/11/1996 Nam Tam Dương-Vĩnh Phúc 11B 9

1821 21919 Nguyễn Thị Tưởng 11/11/1996 Nữ Tam Dương-Vĩnh Phúc 11B 9

1822 101902 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/06/1996 Nữ Tam Dương,Vĩnh Phúc 11A6 9

1823 27.1.9.11 Tạ Chiều Xuân 20/02/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 9

1824 27.1.9.13 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 20/07/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A4 9

1825 21905 Nguyễn Thị Mai Chi 25/09/1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11B 9

1826 101905 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/06/1996 Nữ Tam Dương,Vĩnh Phúc 11A6 9

1827 121904 Nguyễn Thị Huế 24/05/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 9

Page 192: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

192

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1828 121906 Đỗ Mai Hương 08/03/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 9

1829 18.1.9.02 Nguyễn Hồng Sơn 03/02/1996 Nam Lập Thach - VP 11A1 9

1830 21.19.01 Nguyễn Thị Bich 26/01/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 9

1831 221904 Nghiêm T Hồng Nhung 26/08/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11D1 9

1832 27.1.9.01 Đỗ Thị Ánh 30/03/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 9

1833 27.1.9.09 Nguyễn Thị Kim Oanh 10/01/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 9

1834 21903 Phan Trung Anh 09-11-1996 Nam Tam Đảo-Vĩnh Phú 11A 9

1835 121901 Dương Thị Lan Anh 31/05/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 9

1836 21.19.09 Lê Thị Ánh Ngân 22/11/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 9

1837 27.1.9.14 Đoàn Hải Yến 03/10/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 9

1838 21916 Đỗ Chi Thanh 13/04/1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phú 11A 9

1839 221906 Lê Thị Phương Thảo 17/09/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11D1 9

1840 27.1.9.12 Phạm Thị Dung 28/04/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11A4 9

1841 071910 Nguyễn Thị Quynh 05/10/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a6 9

1842 21.19.04 Lê Thanh Huyền 23/01/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 9

1843 21.19.07 Lê Thị Thảo Linh 02/07/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 9

1844 281901 Nguyễn Thị Liên 12/12/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11D 9

1845 31.1.9.03 Nguyễn Thu Hiền 17/06/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A10 9

1846 37.1.9.09 Nguyễn Nhật Minh 08/04/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phú 11A8 9

1847 37.1.9.10 Nguyễn Xuân Sơn 30/05/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phú 11A7 9

1848 21907 Trần Văn Hoàn 13/10/1996 Nam Tam Đảo-Vĩnh Phú 11A 9

1849 121914 Nguyễn Thùy Thương 24/12/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 9

1850 21.19.02 Nguyễn Thị Châm 14/12/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 9

1851 281905 Trần Thị Xoan 26/11/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11D 9

1852 35.1.9.05 Nguyễn Hải Yến 05/01/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A4 9

1853 21901 Đào Thi An 30/10/1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phú 11A 9

1854 21904 Trần Ngọc Kim Anh 15/07/1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11A 9

1855 21912 Trần Thị Thu Huyền 19/08/1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 11B 9

1856 0309003 Nguyễn Thị Trang 15/12/1996 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc 11A7 9

Page 193: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

193

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1857 0419 01 Diệp Thị Vân Anh 24/03/1996 Nữ Mê Linh, Vĩnh Phúc 11A2 9

1858 071901 Trần Thị Hà 11/08/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a6 9

1859 071906 Nguyễn Thị Hồng Loan 07/10/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a6 9

1860 071907 Phùng Thị Loan 16/04/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a6 9

1861 121907 Trần Kim Khánh 09/12/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 9

1862 121908 Nguyễn Thùy Linh 11/11/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 9

1863 121910 Hà Thị Linh Linh 02/01/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 9

1864 121911 Nguyễn Hằng Nga 18/02/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 9

1865 141802 LÊ THỊ HẰNG 12/15/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A1 9

1866 18.1.9.01 Nguyễn Thị Bich 13/07/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A5 9

1867 21.19.08 Hoàng Thị Mai 26/08/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc 11A9 9

1868 231901 NGUYỄN THỊ DƯƠNG 27/07/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11D1 9

1869 231902 NGUYỄN THỊ HOÀI 31/05/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11D1 9

1870 231903 KHUẤT THỊ THẢO NHI 25/08/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11D2 9

1871 231904 NGUYỄN THỊ THƠM 25/11/1996 NỮ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc 11D2 9

1872 27.1.9.04 Đỗ Nhật Hảo 05/06/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 9

1873 27.1.9.05 Văn Thị Huế 24/10/1996 Nữ Yên Lạc,Vĩnh Phúc 11D1 9

1874 281902 Nguyễn Thị Tuyết Mai 11/01/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11D 9

1875 281904 Nguyễn Thị Thu 21/10/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11D 9

1876 31.1.9.09 Tạ Thị Đoàn Ngân 02/08/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A2 9

1877 31.1.9.10 Dương Thị Nhung 26/06/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A10 9

1878 31.1.9.11 Nguyễn Hoàng Lê Trinh 04/06/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A10 9

1879 35.1.9.02 Văn Thị Minh Loan 08/02/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 11A4 9

1880 37.1.9.01 Nguyễn Quynh Anh 22/11/1996 Nữ Yên Châu – Sơn La 11A7 9

1881 37.1.9.03 Thái Thị Mỹ Duyên 27/03/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phú 11A8 9

1882 37.1.9.04 Nguyễn Trương Giang 12/04/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A8 9

1883 37.1.9.07 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19/09/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A7 9

1884 071905 Nguyễn Văn Huy 01/06/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a6 9

1885 121903 Hoàng Việt Bách 04/09/1996 Nam Vĩnh Phúc 11A9 9

Page 194: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

194

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1886 13.1.9.06 Trần Thị Hải Lý 25/09/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 9

1887 37.1.9.11 Nguyễn Thị Huyền Trang 08/04/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phú 11A7 9

1888 0419 02 Lê Thị Hiền 21/09/1996 Nữ Tam đảo ,Vĩnh Phúc 11A2 9

1889 31.1.9.05 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/03/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A10 9

1890 37.1.9.06 Đăng Thu Hương 30/12/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A7 9

1891 21911 Hà Thị Thanh Huyền 14/08/1996 Nữ Tam Đảo-Vĩnh Phú 11A 9

1892 121909 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/10/1996 Nữ Vĩnh Phúc 11A9 9

1893 35.1.9.01 Lại Thị Thu Hà 22/11/1995 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A4 9

1894 35.1.9.03 Chử Thúy Ngọc 28/07/1996 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A4 9

1895 37.1.9.08 Dương Thị Cam Ly 04/02/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phú 11A6 9

1896 071904 Đỗ Thế Huy 01/12/1996 Nam Tam Dương - Vp 11a6 9

1897 221905 Trần Thị Sao 25/03/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11D1 9

1898 281903 Bùi Thị Bich Ngọc 24/03/1996 Nữ Yên Lạc, Vĩnh Phúc 11D 9

1899 31.1.9.07 Ngô Thị Bich Lan 11/11/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A2 9

1900 321906 Trần Doãn Khánh Vân 27/10/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11D 9

1901 221901 Vu Văn Cảnh 09/01/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11D1 9

1902 331902 Nguyễn Công Hải Đăng 12/10/1996 Nam Bình Xuyên-Vĩnh Phúc 11A2 9

1903 31.1.9.04 Tạ Thu Hiền 18/10/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A10 9

1904 31.1.9.01 Nguyễn Ánh Dương 18/02/1996 Nam Bình Xuyên- VPhúc 11A4 9

1905 31.1.9.02 Nguyễn Thị Hạt 08/05/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A10 9

1906 321904 Trịnh Thị Hồng Oanh 24/11/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11D 9

1907 51902 Hồ Quốc Khánh 09/02/1996 Nam Kim Long-VP 11A8 9

1908 071911 Đăng Thuy Trang 18/06/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a6 9

1909 141803 5/1/1996 Nữ Lập Thạch- VP 11A5 9

1910 18.1.9.03 Lê Thị Tươi 17/01/1996 Nữ Lập Thach - VP 11A1 9

1911 291802 Phạm Quang Hiệp 08/04/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A1 9

1912 071909 Đỗ Mai Phương 18/01/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a6 9

1913 91901 Đào Thị Hương 15/01/1196 Nữ T.Dương-VP 11A3 9

1914 101901 Hoàng Vân Anh 23/09 /1996 Nữ Tam Dương,Vĩnh Phúc 11A6 9

NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG

Page 195: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

195

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1915 13.1.9.01 Trần Mạnh Cương 17/08/1996 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A6 9

1916 321902 Nguyễn Thị Hoa 16/07/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A 9

1917 31.1.9.06 Lương Thị Hồng 05/04/1996 Nữ Bình Xuyên- VPhúc 11A2 9

1918 331901 Nuyễn Mạnh Cương 06/10/1996 Nam Bình Xuyên-Vĩnh Phúc 11A2 9

1919 381906 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/04/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A6 9

1920 191901 Đào Đức Quang 04/11/1996 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A3 9

1921 241902 Lê Thị Duyên 24/11/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A8 9

1922 91903 Phạm Thị Thu Phương 21/01/1996 Nữ T.Dương-VP 11A3 9

1923 35.1.9.04 Ngô Thị Thuy 13/01/1996 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A3 9

1924 37.1.9.12 Trần Minh Tuấn 30/10/1996 Nam Mê Linh – Vĩnh Phú 11A7 9

1925 101903 Lê Thị Thùy Linh 06/04/1996 Nữ Tam Đảo,Vĩnh Phúc 11A6 9

1926 13.1.9.02 Lê Thị Ngọc Diễm 11/06/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A6 9

1927 13.1.9.08 Phạm Thị Thanh Thảo 03/03/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A6 9

1928 201902 DƯƠNG TIẾN TRỌNG 09/04/1996 Nam Sông Lô - VP 11A2 9

1929 381904 Nguyễn Thị Hải My 20/01/1996 Nữ Thành phố Hồ Chi Minh 11A1 9

1930 51901 Nguyễn Công Hậu 22/01/1996 Nam Vĩnh Yên-VP 11A8 9

1931 161901 Nguyễn Tiến Mạnh 03/06/1996 Nam Tam Dương-VP 11A1 9

1932 241901 Lê Ngọc Ánh 13/7/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A8 9

1933 191901 Nguyễn Tiến Văn 24/7/1996 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A2 9

1934 071908 Lê Thanh Nam 13/11/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a6 9

1935 101906 Đỗ Thị Uyên 14/08/1996 Nữ Tam Đảo,Vĩnh Phúcc 11A6 9

1936 111901 Đỗ Tuấn Anh 29/2/1996 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A1 9

1937 241904 Nguyễn Thị Huyền Trang 08/03/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A8 9

1938 251902 Phùng Thị Ngọc Ánh 05/01/1996 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A2 9

1939 251905 Ngô Thị Kiều Trang 25/11/1996 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A3 9

1940 381902 Lê Hạnh Linh 01/01/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 9

1941 071902 Kim Thị Hân 02/11/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a6 9

1942 071903 Vu Thị Hoa 02/03/1996 Nữ Tam Dương - Vp 11a6 9

1943 101904 Phùng Thị Quynh Nga 16/10/1996 Nữ Tam Đảo,Vĩnh Phúcc 11A6 9

Page 196: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

196

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1944 161902 Trần Thị Trang 14/04/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A3 9

1945 291803 Trần Tuấn Long 26/12/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A1 9

1946 141805 5/6/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A5 9

1947 201901 LƯƠNG THỊ ÁNH HỒNG 02/07/1996 Nữ Phong Châu 11A1 9

1948 241903 Vu Thị Thu Hằng 22/12/1996 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc 11A8 9

1949 51903 Nguyễn Văn Vụ 13/02/1996 Nam Thanh Trù-VP 11A8 9

1950 13.1.9.04 Hà Thị Dung 29/09/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A7 9

1951 13.1.9.07 Bùi Thị Kiều Oanh 18/05/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A6 9

1952 191901 Hoàng Thị Khôi 07/5/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11D8 9

1953 321901 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 15/10/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11D 9

1954 381903 Phạm Thị Ngọc Mai 09/02/1996 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc 11A1 9

1955 111904 Nguyễn Thị Thảo 02/05/1995 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A2 9

1956 141801 TRẦN THỊ DUNG 9/2/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A1 9

1957 191901 Nguyễn Thị Thanh Trang 30/5/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A2 9

1958 34.1.9.01 Đỗ Thị Vân Anh 16/7/1996 Nữ Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 11A1 9

1959 381901 Nguyễn Hoài Anh 22/04/1996 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A6 9

1960 111903 Phùng Thị Hoa 09/04/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A1 9

1961 191901 Hoàng Thị Ngọc Ánh 12/9/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11D8 9

1962 291801 Dương T.Thùy Dương 05/04/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A5 9

1963 321903 Nguyễn Ngọc Mai 28/07/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc 11A 9

1964 35.1.9.06 Vu Thị Hải Yến 20/03/1996 Nữ Phúc Yên – Vĩnh Phúc 11A4 9

1965 91902 Dương Văn Khoa 13/03/1995 Nam T.Dương-VP 11A3 9

1966 141804 4/30/1996 Nữ Lập Thạch - VP 11A1 9

1967 15.09.01 Phan Thị Ngọc Ánh 16/08/1996 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A4 9

1968 251901 Khổng Thị Ánh 19/10/1996 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A3 9

1969 34.1.9.04 Trần Thị Phương Thảo 15/11/1996 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc 11A3 9

1970 15.09.04 Nguyễn Thanh Phương 12/05/1996 Nam Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A4 9

1971 191901 Nguyễn Thị Hương 24/12/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A4 9

1972 191901 Hà Thị Trinh 03/2/1996 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc 11A4 9

NGUYỄN THỊ THANH THƠM

NGUYỄN THỊ MINH THAO

Page 197: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

197

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

KỲ THI HSG LỚP 10, 11 NĂM HỌC 2012 - 2013

TT SBD Họ tên thí sinh Ngày sinhNơi sinh

HS lớp(huyện, tỉnh)

Giới tính

Mã môn

1973 34.1.9.02 Trần Thị Mai 10/01/1996 Nữ Bình Xuyên- Vĩnh Phúc 11A2 9

1974 15.09.03 Nguyễn Thị Hương 17/09/1996 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A4 9

1975 191901 Triệu Thị Việt 14/9/1994 Nữ Lập Thạch - VP 11A1 9

1976 261904 Nguyễn Hoài Thu 11/01/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11D 9

1977 381905 Nguyễn Thị Thảo 08/04/1996 Nữ Mê Linh – Hà Nội 11A1 9

1978 141806 TRẦN NGỌC TUẤN 9/8/1996 Nam Lập Thạch - VP 11A5 9

1979 30.1.9.01 Dương Thị Hồng Nhung 07/01/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A6 9

1980 30.1.9.02 Nguyễn Thị Phương 22/02/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A1 9

1981 81901 Phạm Thị Hồng 24/02/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A4 9

1982 13.1.9.03 Nguyễn Thị Dung 28/05/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc 11A6 9

1983 81902 Đinh Thị Huệ 26/10/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A4 9

1984 15.09.05 Phạm Thị Trang 15/10/1996 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A6 9

1985 261901 Nguyễn Thị Bich Huệ 21/05/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11D 9

1986 331903 Đỗ Thị Lệ Mỹ 11/07/1996 Nữ Bình Xuyên-Vĩnh Phúc 11A2 9

1987 15.09.02 Kiều Thị Hiền 20/10/1996 Nữ Lập Thạch,Vĩnh Phúc 11A4 9

1988 261902 Đào Quốc Huy 19/10/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11D 9

1989 261903 Hoàng Thị Nga 30/12/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc 11D 9

1990 251903 Khổng Thị Huế 05/09/1996 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A4 9

1991 81903 Phạm Thị Phương 29/02/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A3 9

1992 81904 Lương Thị Thúy Quynh 08/04/1996 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc 11A4 9

1993 30.1.9.05 Bùi Văn Trọng 16/12/1996 Nam Yên Lạc-VP 11A2 9

1994 251904 Khổng Thị Phương 17/03/1996 Nữ Vĩnh Tương –Vĩnh Phúc 11A4 9

1995 30.1.9.04 Lưu Thị Trang 04/09/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A4 9

1996 30.1.9.03 Nguyễn Kim Thảo 23/04/1996 Nữ Yên Lạc-VP 11A1 9

Page 198: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

198

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giải

Toán 2 Trần Phú 8.50 Nhất

Toán 2 Trần Phú 8.50 Nhất

Toán 12 Ngô Gia Tự 8.50 Nhất

Toán 27 Yên Lạc 8.50 Nhất

Toán 21 Lê Xoay 8.25 Nhì

Toán 36 Hai Bà Trưng 8.25 Nhì

Toán 2 Trần Phú 8.00 Nhì

Toán 14 Trần Nguyên Hãn 8.00 Nhì

Toán 36 Hai Bà Trưng 8.00 Nhì

Toán 36 Hai Bà Trưng 8.00 Nhì

Toán 23 Đội Cấn 7.75 Nhì

Toán 27 Yên Lạc 7.75 Nhì

Toán 27 Yên Lạc 7.75 Nhì

Toán 36 Hai Bà Trưng 7.75 Nhì

Toán 37 Xuân hoà 7.75 Nhì

Toán 2 Trần Phú 7.50 Nhì

Toán 2 Trần Phú 7.50 Nhì

Toán 8 Tam Dương 2 7.50 Nhì

Toán 12 Ngô Gia Tự 7.50 Nhì

Toán 18 Sáng Sơn 7.50 Nhì

Toán 18 Sáng Sơn 7.50 Nhì

Toán 19 Bình Sơn 7.50 Nhì

Toán 19 Bình Sơn 7.50 Nhì

Toán 21 Lê Xoay 7.50 Nhì

Toán 31 Bình Xuyên 7.50 Nhì

Toán 36 Hai Bà Trưng 7.50 Nhì

Toán 37 Xuân Hoà 7.50 Nhì

Toán 22 Nguyễn Viết Xuân 7.50 Nhì

Toán 7 Tam Dương 7.25 Ba

Mã đơn vị

Page 199: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

199

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Toán 12 Ngô Gia Tự 7.25 Ba

Toán 19 Bình Sơn 7.25 Ba

Toán 19 Bình Sơn 7.25 Ba

Toán 21 Lê Xoay 7.25 Ba

Toán 21 Lê Xoay 7.25 Ba

Toán 21 Lê Xoay 7.25 Ba

Toán 27 Yên Lạc 7.25 Ba

Toán 27 Yên Lạc 7.25 Ba

Toán 28 Yên Lạc 2 7.25 Ba

Toán 31 Bình Xuyên 7.25 Ba

Toán 31 Bình Xuyên 7.25 Ba

Toán 36 Hai Bà Trưng 7.25 Ba

Toán 2 Trần Phú 7.00 Ba

Toán 2 Trần Phú 7.00 Ba

Toán 7 Tam Dương 7.00 Ba

Toán 19 Bình Sơn 7.00 Ba

Toán 21 Lê Xoay 7.00 Ba

Toán 21 Lê Xoay 7.00 Ba

Toán 21 Lê Xoay 7.00 Ba

Toán 5 Nguyễn Thái Học 6.75 Ba

Toán 10 Tam Đảo 6.75 Ba

Toán 23 Đội Cấn 6.75 Ba

Toán 27 Yên Lạc 6.75 Ba

Toán 28 Yên Lạc 2 6.75 Ba

Toán 28 Yên Lạc 2 6.75 Ba

Toán 31 Bình Xuyên 6.75 Ba

Toán 38 Phúc Yên 6.75 Ba

Toán 10 Tam Đảo 6.50 Ba

Toán 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Page 200: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

200

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Toán 13 Liễn Sơn 6.50 Ba

Toán 14 Trần Nguyên Hãn 6.50 Ba

Toán 18 Sáng Sơn 6.50 Ba

Toán 21 Lê Xoay 6.50 Ba

Toán 21 Lê Xoay 6.50 Ba

Toán 21 Lê Xoay 6.50 Ba

Toán 31 Bình Xuyên 6.50 Ba

Toán 2 Trần Phú 6.25 KK

Toán 5 Nguyễn Thái Học 6.25 KK

Toán 7 Tam Dương 6.25 KK

Toán 19 Bình Sơn 6.25 KK

Toán 19 Bình Sơn 6.25 KK

Toán 19 Bình Sơn 6.25 KK

Toán 21 Lê Xoay 6.25 KK

Toán 21 Lê Xoay 6.25 KK

Toán 23 Đội Cấn 6.25 KK

Toán 37 Xuân hoà 6.25 KK

Toán 2 Trần Phú 6.00 KK

Toán 10 Tam Đảo 6.00 KK

Toán 12 Ngô Gia Tự 6.00 KK

Toán 12 Ngô Gia Tự 6.00 KK

Toán 12 Ngô Gia Tự 6.00 KK

Toán 13 Liễn Sơn 6.00 KK

Toán 21 Lê Xoay 6.00 KK

Toán 23 Đội Cấn 6.00 KK

Toán 25 Nguyễn Thị Giang 6.00 KK

Toán 27 Yên Lạc 6.00 KK

Toán 28 Yên Lạc 2 6.00 KK

Toán 28 Yên Lạc 2 6.00 KK

Page 201: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

201

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Toán 28 Yên Lạc 2 6.00 KK

Toán 28 Yên Lạc 2 6.00 KK

Toán 28 Yên Lạc 2 6.00 KK

Toán 38 Phúc Yên 6.00 KK

Toán 22 Nguyễn Viết Xuân 6.00 KK

Toán 3 Vĩnh Yên 5.75 KK

Toán 5 Nguyễn Thái Học 5.75 KK

Toán 7 Tam Dương 5.75 KK

Toán 10 Tam Đảo 5.75 KK

Toán 12 Ngô Gia Tự 5.75 KK

Toán 14 Trần Nguyên Hãn 5.75 KK

Toán 25 Nguyễn Thị Giang 5.75 KK

Toán 27 Yên Lạc 5.75 KK

Toán 27 Yên Lạc 5.75 KK

Toán 28 Yên Lạc 2 5.75 KK

Toán 31 Bình Xuyên 5.75 KK

Toán 4 DTNT 5.50 KK

Toán 4 DTNT 5.50 KK

Toán 4 DTNT 5.50 KK

Toán 7 Tam Dương 5.50 KK

Toán 7 Tam Dương 5.50 KK

Toán 7 Tam Dương 5.50 KK

Toán 11 Tam Đảo 2 5.50 KK

Toán 12 Ngô Gia Tự 5.50 KK

Toán 13 Liễn Sơn 5.50 KK

Toán 13 Liễn Sơn 5.50 KK

Toán 20 Sông Lô 5.50 KK

Toán 21 Lê Xoay 5.50 KK

Toán 27 Yên Lạc 5.50 KK

Page 202: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

202

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Toán 27 Yên Lạc 5.50 KK

Toán 28 Yên Lạc 2 5.50 KK

Toán 31 Bình Xuyên 5.50 KK

Toán 31 Bình Xuyên 5.50 KK

Toán 32 Quang Hà 5.50 KK

Toán 32 Quang Hà 5.50 KK

Toán 37 Xuân hoà 5.50 KK

Toán 22 Nguyễn Viết Xuân 5.50 KK

Toán 3 Vĩnh Yên 5.25 KK

Toán 4 DTNT 5.25 KK

Toán 7 Tam Dương 5.25 KK

Toán 11 Tam Đảo 2 5.25 KK

Toán 12 Ngô Gia Tự 5.25 KK

Toán 13 Liễn Sơn 5.25 KK

Toán 33 Võ Thị Sáu 5.25 KK

Toán 37 Xuân hoà 5.25 KK

Toán 37 Xuân Hoà 5.25 KK

Toán 37 Xuân Hoà 5.25 KK

Toán 37 Xuân Hoà 5.25 KK

Toán 37 Xuân hoà 5.25 KK

Toán 2 Trần Phú 5.00

Toán 4 DTNT 5.00

Toán 5 Nguyễn Thái Học 5.00

Toán 7 Tam Dương 5.00

Toán 7 Tam Dương 5.00

Toán 7 Tam Dương 5.00

Toán 10 Tam Đảo 5.00

Toán 11 Tam Đảo 2 5.00

Toán 12 Ngô Gia Tự 5.00

Page 203: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

203

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Toán 14 Trần Nguyên Hãn 5.00

Toán 17 Văn Quán 5.00

Toán 27 Yên Lạc 5.00

Toán 27 Yên Lạc 5.00

Toán 27 Yên Lạc 5.00

Toán 31 Bình Xuyên 5.00

Toán 36 Hai Bà Trưng 5.00

Toán 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00

Toán 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00

Toán 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00

Toán 3 Vĩnh Yên 4.75

Toán 5 Nguyễn Thái Học 4.75

Toán 5 Nguyễn Thái Học 4.75

Toán 11 Tam Đảo 2 4.75

Toán 12 Ngô Gia Tự 4.75

Toán 30 Đồng Đậu 4.75

Toán 33 Võ Thị Sáu 4.75

Toán 37 Xuân Hoà 4.75

Toán 22 Nguyễn Viết Xuân 4.75

Toán 4 DTNT 4.50

Toán 7 Tam Dương 4.50

Toán 7 Tam Dương 4.50

Toán 8 Tam Dương 2 4.50

Toán 10 Tam Đảo 4.50

Toán 12 Ngô Gia Tự 4.50

Toán 13 Liễn Sơn 4.50

Toán 18 Sáng Sơn 4.50

Toán 23 Đội Cấn 4.50

Toán 25 Nguyễn Thị Giang 4.50

Page 204: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

204

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Toán 27 Yên Lạc 4.50

Toán 33 Võ Thị Sáu 4.50

Toán 33 Võ Thị Sáu 4.50

Toán 35 Bến Tre 4.50

Toán 37 Xuân Hoà 4.50

Toán 3 Vĩnh Yên 4.25

Toán 10 Tam Đảo 4.25

Toán 17 Văn Quán 4.25

Toán 37 Xuân hoà 4.25

Toán 3 Vĩnh Yên 4.00

Toán 7 Tam Dương 4.00

Toán 9 Trần Hưng Đạo 4.00

Toán 9 Trần Hưng Đạo 4.00

Toán 9 Trần Hưng Đạo 4.00

Toán 12 Ngô Gia Tự 4.00

Toán 18 Sáng Sơn 4.00

Toán 19 Bình Sơn 4.00

Toán 25 Nguyễn Thị Giang 4.00

Toán 25 Nguyễn Thị Giang 4.00

Toán 29 Phạm Công Bình 4.00

Toán 31 Bình Xuyên 4.00

Toán 22 Nguyễn Viết Xuân 4.00

Toán 22 Nguyễn Viết Xuân 4.00

Toán 7 Tam Dương 3.75

Toán 8 Tam Dương 2 3.75

Toán 8 Tam Dương 2 3.75

Toán 18 Sáng Sơn 3.75

Toán 30 Đồng Đậu 3.75

Toán 35 Bến Tre 3.75

Page 205: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

205

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Toán 22 Nguyễn Viết Xuân 3.75

Toán 9 Trần Hưng Đạo 3.50

Toán 9 Trần Hưng Đạo 3.50

Toán 13 Liễn Sơn 3.50

Toán 22 Nguyễn Viết Xuân 3.50

Toán 28 Yên Lạc 2 3.25

Toán 30 Đồng Đậu 3.25

Toán 33 Võ Thị Sáu 3.25

Toán 5 Nguyễn Thái Học 3.00

Toán 8 Tam Dương 2 3.00

Toán 18 Sáng Sơn 3.00

Toán 20 Sông Lô 3.00

Toán 25 Nguyễn Thị Giang 3.00

Toán 35 Bến Tre 3.00

Toán 38 Phúc Yên 3.00

Toán 12 Ngô Gia Tự 2.50

Toán 24 Vĩnh Tương 2.50

Toán 29 Phạm Công Bình 2.50

Toán 29 Phạm Công Bình 2.50

Toán 30 Đồng Đậu 2.50

Toán 23 Đội Cấn 2.25

Toán 26 Hồ Xuân Hương 2.25

Toán 35 Bến Tre 2.25

Toán 29 Phạm Công Bình 2.00

Toán 32 Quang Hà 2.00

Toán 34 Nguyễn Duy Thì 2.00

Toán 15 Triệu Thái 1.75

Toán 24 Vĩnh Tương 1.75

Toán 15 Triệu Thái 1.50

Page 206: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

206

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Toán 26 Hồ Xuân Hương 1.50

Toán 26 Hồ Xuân Hương 1.50

Toán 34 Nguyễn Duy Thì 1.50

Toán 9 Trần Hưng Đạo 1.00

Toán 9 Trần Hưng Đạo 0.50

Toán 15 Triệu Thái 0.50

Toán 15 Triệu Thái 0.50

Toán 16 Thái Hòa 0.25

Toán 16 Thái Hòa 0.25

Toán 18 Sáng Sơn 0.25

Toán 34 Nguyễn Duy Thì 0.25

Lý 2 Trần Phú v

Lý 34 Nguyễn Duy Thì v

Lý 28 Yên Lạc 2 8.50 Nhất

Lý 22 Nguyễn Viết Xuân 8.50 Nhất

Lý 28 Yên Lạc 2 8.25 Nhất

Lý 35 Bến Tre 8.25 Nhất

Lý 37 Xuân Hoà 8.25 Nhất

Lý 2 Trần Phú 8.00 Nhì

Lý 19 Bình Sơn 8.00 Nhì

Lý 2 Trần Phú 7.50 Nhì

Lý 7 Tam Dương 7.50 Nhì

Lý 7 Tam Dương 7.50 Nhì

Lý 21 Lê Xoay 7.50 Nhì

Lý 27 Yên Lạc 7.50 Nhì

Lý 28 Yên Lạc 2 7.50 Nhì

Lý 36 Hai Bà Trưng 7.50 Nhì

Lý 19 Bình Sơn 7.25 Nhì

Lý 12 Ngô Gia Tự 7.00 Nhì

Page 207: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

207

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Lý 21 Lê Xoay 7.00 Nhì

Lý 27 Yên Lạc 7.00 Nhì

Lý 27 Yên Lạc 7.00 Nhì

Lý 27 Yên Lạc 7.00 Nhì

Lý 27 Yên Lạc 7.00 Nhì

Lý 28 Yên Lạc 2 7.00 Nhì

Lý 36 Hai Bà Trưng 7.00 Nhì

Lý 22 Nguyễn Viết Xuân 7.00 Nhì

Lý 7 Tam Dương 6.75 Ba

Lý 23 Đội Cấn 6.75 Ba

Lý 27 Yên Lạc 6.75 Ba

Lý 2 Trần Phú 6.50 Ba

Lý 2 Trần Phú 6.25 Ba

Lý 19 Bình Sơn 6.25 Ba

Lý 27 Yên Lạc 6.25 Ba

Lý 36 Hai Bà Trưng 6.25 Ba

Lý 37 Xuân Hoà 6.25 Ba

Lý 22 Nguyễn Viết Xuân 6.25 Ba

Lý 2 Trần Phú 6.00 Ba

Lý 2 Trần Phú 6.00 Ba

Lý 12 Ngô Gia Tự 6.00 Ba

Lý 12 Ngô Gia Tự 6.00 Ba

Lý 19 Bình Sơn 6.00 Ba

Lý 28 Yên Lạc 2 6.00 Ba

Lý 28 Yên Lạc 2 6.00 Ba

Lý 31 Bình Xuyên 6.00 Ba

Lý 35 Bến Tre 6.00 Ba

Lý 36 Hai Bà Trưng 6.00 Ba

Lý 27 Yên Lạc 5.75 KK

Page 208: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

208

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Lý 27 Yên Lạc 5.75 KK

Lý 27 Yên Lạc 5.75 KK

Lý 36 Hai Bà Trưng 5.75 KK

Lý 12 Ngô Gia Tự 5.50 KK

Lý 19 Bình Sơn 5.50 KK

Lý 21 Lê Xoay 5.50 KK

Lý 21 Lê Xoay 5.50 KK

Lý 27 Yên Lạc 5.50 KK

Lý 28 Yên Lạc 2 5.50 KK

Lý 28 Yên Lạc 2 5.50 KK

Lý 30 Đồng Đậu 5.50 KK

Lý 31 Bình Xuyên 5.50 KK

Lý 22 Nguyễn Viết Xuân 5.50 KK

Lý 7 Tam Dương 5.25 KK

Lý 12 Ngô Gia Tự 5.25 KK

Lý 27 Yên Lạc 5.25 KK

Lý 27 Yên Lạc 5.25 KK

Lý 2 Trần Phú 5.00 KK

Lý 2 Trần Phú 5.00 KK

Lý 2 Trần Phú 5.00 KK

Lý 2 Trần Phú 5.00 KK

Lý 7 Tam Dương 5.00 KK

Lý 11 Tam Đảo 2 5.00 KK

Lý 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Lý 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Lý 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Lý 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Lý 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Lý 13 Liễn Sơn 5.00 KK

Page 209: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

209

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Lý 14 Trần Nguyên Hãn 5.00 KK

Lý 17 Văn Quán 5.00 KK

Lý 18 Sáng Sơn 5.00 KK

Lý 21 Lê Xoay 5.00 KK

Lý 21 Lê Xoay 5.00 KK

Lý 23 Đội Cấn 5.00 KK

Lý 27 Yên Lạc 5.00 KK

Lý 27 Yên Lạc 5.00 KK

Lý 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

Lý 29 Phạm Công Bình 5.00 KK

Lý 30 Đồng Đậu 5.00 KK

Lý 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Lý 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Lý 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Lý 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Lý 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Lý 36 Hai Bà Trưng 5.00 KK

Lý 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Lý 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Lý 2 Trần Phú 4.00

Lý 12 Ngô Gia Tự 4.00

Lý 37 Xuân Hoà 4.00

Lý 2 Trần Phú 3.75

Lý 17 Văn Quán 3.75

Lý 24 Vĩnh Tương 3.75

Lý 30 Đồng Đậu 3.75

Lý 35 Bến Tre 3.75

Lý 38 Phúc Yên 3.75

Lý 2 Trần Phú 3.50

Page 210: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

210

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Lý 3 Vĩnh Yên 3.50

Lý 3 Vĩnh Yên 3.50

Lý 10 Tam Đảo 3.50

Lý 12 Ngô Gia Tự 3.50

Lý 12 Ngô Gia Tự 3.50

Lý 13 Liễn Sơn 3.50

Lý 18 Sáng Sơn 3.50

Lý 19 Bình Sơn 3.50

Lý 19 Bình Sơn 3.50

Lý 21 Lê Xoay 3.50

Lý 21 Lê Xoay 3.50

Lý 27 Yên Lạc 3.50

Lý 27 Yên Lạc 3.50

Lý 37 Xuân Hoà 3.50

Lý 38 Phúc Yên 3.50

Lý 38 Phúc Yên 3.50

Lý 38 Phúc Yên 3.50

Lý 38 Phúc Yên 3.50

Lý 22 Nguyễn Viết Xuân 3.50

Lý 10 Tam Đảo 3.00

Lý 11 Tam Đảo 2 3.00

Lý 11 Tam Đảo 2 3.00

Lý 13 Liễn Sơn 3.00

Lý 14 Trần Nguyên Hãn 3.00

Lý 14 Trần Nguyên Hãn 3.00

Lý 14 Trần Nguyên Hãn 3.00

Lý 20 Sông Lô 3.00

Lý 23 Đội Cấn 3.00

Lý 27 Yên Lạc 3.00

Page 211: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

211

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Lý 28 Yên Lạc 2 3.00

Lý 30 Đồng Đậu 3.00

Lý 35 Bến Tre 3.00

Lý 37 Xuân Hoà 3.00

Lý 37 Xuân Hoà 3.00

Lý 22 Nguyễn Viết Xuân 3.00

Lý 5 Nguyễn Thái Học 2.50

Lý 5 Nguyễn Thái Học 2.50

Lý 8 Tam Dương 2 2.50

Lý 11 Tam Đảo 2 2.50

Lý 13 Liễn Sơn 2.50

Lý 20 Sông Lô 2.50

Lý 21 Lê Xoay 2.50

Lý 24 Vĩnh Tương 2.50

Lý 35 Bến Tre 2.50

Lý 22 Nguyễn Viết Xuân 2.50

Lý 2 Trần Phú 2.00

Lý 2 Trần Phú 2.00

Lý 8 Tam Dương 2 2.00

Lý 10 Tam Đảo 2.00

Lý 12 Ngô Gia Tự 2.00

Lý 14 Trần Nguyên Hãn 2.00

Lý 18 Sáng Sơn 2.00

Lý 19 Bình Sơn 2.00

Lý 26 Hồ Xuân Hương 2.00

Lý 29 Phạm Công Bình 2.00

Lý 31 Bình Xuyên 2.00

Lý 34 Nguyễn Duy Thì 2.00

Lý 37 Xuân Hoà 2.00

Page 212: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

212

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Lý 22 Nguyễn Viết Xuân 2.00

Lý 2 Trần Phú 1.75

Lý 8 Tam Dương 2 1.50

Lý 11 Tam Đảo 2 1.50

Lý 11 Tam Đảo 2 1.50

Lý 17 Văn Quán 1.50

Lý 20 Sông Lô 1.50

Lý 23 Đội Cấn 1.50

Lý 24 Vĩnh Tương 1.50

Lý 24 Vĩnh Tương 1.50

Lý 30 Đồng Đậu 1.50

Lý 32 Quang Hà 1.50

Lý 37 Xuân Hoà 1.50

Lý 22 Nguyễn Viết Xuân 1.50

Lý 11 Tam Đảo 2 1.25

Lý 19 Bình Sơn 1.25

Lý 5 Nguyễn Thái Học 1.00

Lý 10 Tam Đảo 1.00

Lý 10 Tam Đảo 1.00

Lý 14 Trần Nguyên Hãn 1.00

Lý 15 Triệu Thái 1.00

Lý 18 Sáng Sơn 1.00

Lý 29 Phạm Công Bình 1.00

Lý 31 Bình Xuyên 1.00

Lý 32 Quang Hà 1.00

Lý 33 Võ Thị Sáu 1.00

Lý 4 DTNT 0.50

Lý 4 DTNT 0.50

Lý 9 Trần Hưng Đạo 0.50

Page 213: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

213

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Lý 9 Trần Hưng Đạo 0.50

Lý 11 Tam Đảo 2 0.50

Lý 15 Triệu Thái 0.50

Lý 15 Triệu Thái 0.50

Lý 23 Đội Cấn 0.50

Lý 32 Quang Hà 0.50

Lý 3 Vĩnh Yên 0.00

Lý 16 Thái Hòa 0.00

Lý 25 Nguyễn Thị Giang 0.00

Lý 25 Nguyễn Thị Giang 0.00

Lý 25 Nguyễn Thị Giang 0.00

Lý 25 Nguyễn Thị Giang 0.00

Lý 26 Hồ Xuân Hương 0.00

Lý 29 Phạm Công Bình 0.00

Lý 33 Võ Thị Sáu 0.00

Lý 12 Ngô Gia Tự Vắng

Hoa 36 Hai Bà Trưng 9.00 Nhất

Hoá 7 Tam Dương 8.75 Nhất

Hoa 36 Hai Bà Trưng 8.75 Nhất

Hoá 2 Trần Phú 8.50 Nhì

Hoá 12 Ngô Gia Tự 8.50 Nhì

Hoá 19 Bình Sơn 8.50 Nhì

Hoá 21 Lê Xoay 8.50 Nhì

Hoá 21 Lê Xoay 8.50 Nhì

Hoá 27 Yên Lạc 8.50 Nhì

Hoá 27 Yên Lạc 8.50 Nhì

Hoa 28 Yên Lạc 2 8.50 Nhì

Hoa 36 Hai Bà Trưng 8.50 Nhì

Hoá 2 Trần Phú 8.25 Nhì

Page 214: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

214

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Hoá 27 Yên Lạc 8.25 Nhì

Hoá 12 Ngô Gia Tự 8.00 Nhì

Hoá 19 Bình Sơn 8.00 Nhì

Hoá 19 Bình Sơn 8.00 Nhì

Hoá 21 Lê Xoay 8.00 Nhì

Hoá 27 Yên Lạc 8.00 Nhì

Hoá 27 Yên Lạc 8.00 Nhì

Hoa 28 Yên Lạc 2 8.00 Nhì

Hoa 36 Hai Bà Trưng 8.00 Nhì

Hoa 36 Hai Bà Trưng 8.00 Nhì

Hoa 36 Hai Bà Trưng 8.00 Nhì

Hoá 2 Trần Phú 7.75 Nhì

Hoá 27 Yên Lạc 7.75 Nhì

Hoá 27 Yên Lạc 7.75 Nhì

Hoá 27 Yên Lạc 7.75 Nhì

Hoá 27 Yên Lạc 7.75 Nhì

Hoa 36 Hai Bà Trưng 7.75 Nhì

Hoá 3 Vĩnh Yên 7.50 Ba

Hoá 10 Tam Đảo 7.50 Ba

Hoá 12 Ngô Gia Tự 7.50 Ba

Hoá 19 Bình Sơn 7.50 Ba

Hoá 21 Lê Xoay 7.50 Ba

Hoá 27 Yên Lạc 7.50 Ba

Hoá 27 Yên Lạc 7.50 Ba

Hoá 27 Yên Lạc 7.50 Ba

Hoa 28 Yên Lạc 2 7.50 Ba

Hoa 36 Hai Bà Trưng 7.50 Ba

Hoá 12 Ngô Gia Tự 7.25 Ba

Hoá 12 Ngô Gia Tự 7.25 Ba

Page 215: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

215

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Hoa 36 Hai Bà Trưng 7.25 Ba

Hoá 7 Tam Dương 7.00 Ba

Hoá 7 Tam Dương 7.00 Ba

Hoá 12 Ngô Gia Tự 7.00 Ba

Hoá 12 Ngô Gia Tự 7.00 Ba

Hoá 21 Lê Xoay 7.00 Ba

Hoá 22 Nguyễn Viết Xuân 7.00 Ba

Hoá 2 Trần Phú 6.75 Ba

Hoá 7 Tam Dương 6.75 Ba

Hoá 19 Bình Sơn 6.75 Ba

Hoá 31 Bình Xuyên 6.75 Ba

Hoá 2 Trần Phú 6.50 Ba

Hoá 7 Tam Dương 6.50 Ba

Hoá 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Hoá 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Hoá 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Hoá 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Hoá 19 Bình Sơn 6.50 Ba

Hoá 21 Lê Xoay 6.50 Ba

Hoá 21 Lê Xoay 6.50 Ba

Hoá 21 Lê Xoay 6.50 Ba

Hoá 27 Yên Lạc 6.50 Ba

Hoá 27 Yên Lạc 6.50 Ba

Hoá 2 Trần Phú 6.25 Ba

Hoá 21 Lê Xoay 6.25 Ba

Hoá 12 Ngô Gia Tự 6.00 KK

Hoá 18 Sáng Sơn 6.00 KK

Hoá 21 Lê Xoay 6.00 KK

Hoá 24 Vĩnh Tương 6.00 KK

Page 216: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

216

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Hoá 27 Yên Lạc 6.00 KK

Hoá 32 Quang Hà 6.00 KK

Hoá 2 Trần Phú 5.75 KK

Hoá 2 Trần Phú 5.75 KK

Hoá 2 Trần Phú 5.75 KK

Hoá 7 Tam Dương 5.75 KK

Hoá 10 Tam Đảo 5.75 KK

Hoá 10 Tam Đảo 5.75 KK

Hoá 12 Ngô Gia Tự 5.75 KK

Hoá 18 Sáng Sơn 5.75 KK

Hoá 19 Bình Sơn 5.75 KK

Hoá 19 Bình Sơn 5.75 KK

Hoá 31 Bình Xuyên 5.75 KK

Hoá 2 Trần Phú 5.50 KK

Hoá 2 Trần Phú 5.50 KK

Hoá 3 Vĩnh Yên 5.50 KK

Hoá 21 Lê Xoay 5.50 KK

Hoá 21 Lê Xoay 5.50 KK

Hoá 22 Nguyễn Viết Xuân 5.50 KK

Hoá 22 Nguyễn Viết Xuân 5.50 KK

Hoá 27 Yên Lạc 5.50 KK

Hoá 30 Đồng Đậu 5.50 KK

Hoá 31 Bình Xuyên 5.50 KK

Hoa 35 Bến Tre 5.50 KK

Hoá 37 Xuân Hoà 5.50 KK

Hoá 18 Sáng Sơn 5.25 KK

Hoa 28 Yên Lạc 2 5.25 KK

Hoá 37 Xuân Hoà 5.25 KK

Hoá 2 Trần Phú 5.00 KK

Page 217: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

217

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Hoá 2 Trần Phú 5.00 KK

Hoá 3 Vĩnh Yên 5.00 KK

Hoa 4 DTNT 5.00 KK

Hoá 7 Tam Dương 5.00 KK

Hoá 7 Tam Dương 5.00 KK

Hoa 8 Tam Dương 2 5.00 KK

Hoá 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Hoá 18 Sáng Sơn 5.00 KK

Hoá 19 Bình Sơn 5.00 KK

Hoá 19 Bình Sơn 5.00 KK

Hoá 19 Bình Sơn 5.00 KK

Hoá 27 Yên Lạc 5.00 KK

Hoa 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

Hoá 32 Quang Hà 5.00 KK

Hoá 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Hoá 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Hoá 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Hoa 4 DTNT 4.50

Hoá 11 Tam Đảo 2 4.50

Hoa 28 Yên Lạc 2 4.50

Hoá 30 Đồng Đậu 4.50

Hoá 2 Trần Phú 4.25

Hoá 7 Tam Dương 4.25

Hoá 10 Tam Đảo 4.25

Hoá 11 Tam Đảo 2 4.25

Hoa 14 Trần Nguyên Hãn 4.25

Hoa 23 Đội Cấn 4.25

Hoa 28 Yên Lạc 2 4.25

Hoá 31 Bình Xuyên 4.25

Page 218: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

218

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Hoá 7 Tam Dương 4.00

Hoá 7 Tam Dương 4.00

Hoá 19 Bình Sơn 4.00

Hoá 19 Bình Sơn 4.00

Hoá 24 Vĩnh Tương 4.00

Hoa 28 Yên Lạc 2 4.00

Hoa 28 Yên Lạc 2 4.00

Hoa 28 Yên Lạc 2 4.00

Hoá 30 Đồng Đậu 4.00

Hoá 31 Bình Xuyên 4.00

Hoá 10 Tam Đảo 3.75

Hoá 13 Liễn Sơn 3.75

Hoa 14 Trần Nguyên Hãn 3.75

Hoá 19 Bình Sơn 3.75

Hoá 2 Trần Phú 3.50

Hoá 2 Trần Phú 3.50

Hoa 4 DTNT 3.50

Hoá 7 Tam Dương 3.50

Hoa 14 Trần Nguyên Hãn 3.50

Hoa 14 Trần Nguyên Hãn 3.50

Hoa 14 Trần Nguyên Hãn 3.50

Hoá 19 Bình Sơn 3.50

Hoá 22 Nguyễn Viết Xuân 3.50

Hoá 22 Nguyễn Viết Xuân 3.50

Hoa 23 Đội Cấn 3.50

Hoá 37 Xuân Hoà 3.50

Hoá 10 Tam Đảo 3.25

Hoa 23 Đội Cấn 3.25

Hoá 12 Ngô Gia Tự 3.00

Page 219: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

219

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Hoá 22 Nguyễn Viết Xuân 3.00

Hoá 30 Đồng Đậu 3.00

Hoá 31 Bình Xuyên 3.00

Hoá 31 Bình Xuyên 3.00

Hoá 7 Tam Dương 2.75

Hoá 10 Tam Đảo 2.75

Hoá 22 Nguyễn Viết Xuân 2.75

Hoa 23 Đội Cấn 2.75

Hoá 33 Võ Thị Sáu 2.75

Hoa 35 Bến Tre 2.75

Hoá 5 Nguyễn Thái Học 2.50

Hoá 11 Tam Đảo 2 2.50

Hoá 13 Liễn Sơn 2.50

Hoá 13 Liễn Sơn 2.50

Hoa 17 Văn Quán 2.50

Hoá 22 Nguyễn Viết Xuân 2.50

Hoa 23 Đội Cấn 2.50

Hoa 25 Nguyễn Thị Giang 2.50

Hoá 33 Võ Thị Sáu 2.50

Hoa 35 Bến Tre 2.50

Hoá 5 Nguyễn Thái Học 2.25

Hoá 13 Liễn Sơn 2.25

Hoá 22 Nguyễn Viết Xuân 2.25

Hoa 25 Nguyễn Thị Giang 2.25

Hoa 25 Nguyễn Thị Giang 2.25

Hoa 25 Nguyễn Thị Giang 2.25

Hoá 27 Yên Lạc 2.25

Hoá 32 Quang Hà 2.25

Hoá 3 Vĩnh Yên 2.00

Page 220: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

220

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Hoa 4 DTNT 2.00

Hoa 4 DTNT 2.00

Hoá 5 Nguyễn Thái Học 2.00

Hoa 25 Nguyễn Thị Giang 2.00

Hoá 31 Bình Xuyên 2.00

Hoá 31 Bình Xuyên 2.00

Hoá 32 Quang Hà 2.00

Hoá 37 Xuân Hoà 2.00

Hoa 38 Phúc Yên 2.00

Hoa 38 Phúc Yên 2.00

Hoá 11 Tam Đảo 2 1.75

Hoa 14 Trần Nguyên Hãn 1.75

Hoa 28 Yên Lạc 2 1.75

Hoa 29 Phạm Công Bình 1.75

Hoa 38 Phúc Yên 1.75

Hoá 5 Nguyễn Thái Học 1.50

Hoa 14 Trần Nguyên Hãn 1.50

Hoa 15 Triệu Thái 1.50

Hoá 32 Quang Hà 1.50

Hoá 33 Võ Thị Sáu 1.50

Hoá 33 Võ Thị Sáu 1.50

Hoa 35 Bến Tre 1.50

Hoá 13 Liễn Sơn 1.25

Hoá 33 Võ Thị Sáu 1.25

Hoa 35 Bến Tre 1.25

Hoa 38 Phúc Yên 1.25

Hoá 20 Sông Lô 1.00

Hoa 34 Nguyễn Duy Thì 1.00

Hoa 34 Nguyễn Duy Thì 1.00

Page 221: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

221

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Hoa 9 Trần Hưng Đạo 0.75

Hoá 20 Sông Lô 0.75

Hoa 29 Phạm Công Bình 0.75

Hoa 29 Phạm Công Bình 0.75

Hoa 35 Bến Tre 0.75

Hoa 8 Tam Dương 2 0.50

Hoa 9 Trần Hưng Đạo 0.50

Hoa 16 Thái Hòa 0.50

Hoá 26 Hồ Xuân Hương 0.50

Hoá 26 Hồ Xuân Hương 0.50

Hoa 35 Bến Tre 0.50

Hoá 37 Xuân Hoà 0.50

Hoa 15 Triệu Thái 0.25

Hoá 20 Sông Lô 0.25

Sinh 9 Trần Hưng Đạo v

Sinh 9 Trần Hưng Đạo v

Sinh 14 Trần Nguyên Hãn v

Sinh 20 Sông Lô v

Sinh 19 Bình Sơn 8.00 Nhất

Sinh 37 Xuân Hoà 7.50 Nhì

Sinh 2 Trần Phú 7.25 Nhì

Sinh 12 Ngô Gia Tự 7.25 Nhì

Sinh 19 Bình Sơn 7.25 Nhì

Sinh 7 Tam Dương 7.00 Nhì

Sinh 18 Sáng Sơn 7.00 Nhì

Sinh 19 Bình Sơn 7.00 Nhì

Sinh 21 Lê Xoay 7.00 Nhì

Sinh 2 Trần Phú 6.75 Ba

Sinh 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Page 222: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

222

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Sinh 32 Quang Hà 6.50 Ba

Sinh 36 Hai Bà Trưng 6.50 Ba

Sinh 7 Tam Dương 6.25 Ba

Sinh 12 Ngô Gia Tự 6.25 Ba

Sinh 12 Ngô Gia Tự 6.25 Ba

Sinh 32 Quang Hà 6.25 Ba

Sinh 5 Nguyễn Thái Học 6.00 Ba

Sinh 8 Tam Dương 2 6.00 Ba

Sinh 12 Ngô Gia Tự 6.00 Ba

Sinh 18 Sáng Sơn 6.00 Ba

Sinh 19 Bình Sơn 6.00 Ba

Sinh 21 Lê Xoay 6.00 Ba

Sinh 37 Xuân Hoà 6.00 Ba

Sinh 7 Tam Dương 5.75 KK

Sinh 12 Ngô Gia Tự 5.75 KK

Sinh 18 Sáng Sơn 5.75 KK

Sinh 19 Bình Sơn 5.75 KK

Sinh 27 Yên Lạc 5.75 KK

Sinh 31 Bình Xuyên 5.75 KK

Sinh 32 Quang Hà 5.75 KK

Sinh 36 Hai Bà Trưng 5.75 KK

Sinh 36 Hai Bà Trưng 5.75 KK

Sinh 5 Nguyễn Thái Học 5.50 KK

Sinh 12 Ngô Gia Tự 5.50 KK

Sinh 19 Bình Sơn 5.50 KK

Sinh 19 Bình Sơn 5.50 KK

Sinh 19 Bình Sơn 5.50 KK

Sinh 21 Lê Xoay 5.50 KK

Sinh 28 Yên Lạc 2 5.50 KK

Page 223: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

223

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Sinh 36 Hai Bà Trưng 5.50 KK

Sinh 37 Xuân Hoà 5.50 KK

Sinh 38 Phúc Yên 5.50 KK

Sinh 4 DTNT 5.25 KK

Sinh 7 Tam Dương 5.25 KK

Sinh 9 Trần Hưng Đạo 5.25 KK

Sinh 12 Ngô Gia Tự 5.25 KK

Sinh 12 Ngô Gia Tự 5.25 KK

Sinh 13 Liễn Sơn 5.25 KK

Sinh 15 Triệu Thái 5.25 KK

Sinh 19 Bình Sơn 5.25 KK

Sinh 19 Bình Sơn 5.25 KK

Sinh 19 Bình Sơn 5.25 KK

Sinh 23 Đội Cấn 5.25 KK

Sinh 24 Vĩnh Tương 5.25 KK

Sinh 27 Yên Lạc 5.25 KK

Sinh 28 Yên Lạc 2 5.25 KK

Sinh 28 Yên Lạc 2 5.25 KK

Sinh 31 Bình Xuyên 5.25 KK

Sinh 37 Xuân Hoà 5.25 KK

Sinh 3 Vĩnh Yên 5.00 KK

Sinh 5 Nguyễn Thái Học 5.00 KK

Sinh 5 Nguyễn Thái Học 5.00 KK

Sinh 5 Nguyễn Thái Học 5.00 KK

Sinh 5 Nguyễn Thái Học 5.00 KK

Sinh 5 Nguyễn Thái Học 5.00 KK

Sinh 7 Tam Dương 5.00 KK

Sinh 8 Tam Dương 2 5.00 KK

Sinh 8 Tam Dương 2 5.00 KK

Page 224: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

224

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Sinh 9 Trần Hưng Đạo 5.00 KK

Sinh 10 Tam Đảo 5.00 KK

Sinh 10 Tam Đảo 5.00 KK

Sinh 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Sinh 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Sinh 14 Trần Nguyên Hãn 5.00 KK

Sinh 18 Sáng Sơn 5.00 KK

Sinh 19 Bình Sơn 5.00 KK

Sinh 19 Bình Sơn 5.00 KK

Sinh 19 Bình Sơn 5.00 KK

Sinh 21 Lê Xoay 5.00 KK

Sinh 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Sinh 23 Đội Cấn 5.00 KK

Sinh 27 Yên Lạc 5.00 KK

Sinh 27 Yên Lạc 5.00 KK

Sinh 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

Sinh 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

Sinh 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

Sinh 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

Sinh 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

Sinh 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Sinh 32 Quang Hà 5.00 KK

Sinh 32 Quang Hà 5.00 KK

Sinh 36 Hai Bà Trưng 5.00 KK

Sinh 36 Hai Bà Trưng 5.00 KK

Sinh 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Sinh 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Sinh 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Sinh 38 Phúc Yên 5.00 KK

Page 225: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

225

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Sinh 38 Phúc Yên 5.00 KK

Sinh 38 Phúc Yên 5.00 KK

Sinh 2 Trần Phú 4.25

Sinh 5 Nguyễn Thái Học 4.25

Sinh 9 Trần Hưng Đạo 4.25

Sinh 12 Ngô Gia Tự 4.25

Sinh 13 Liễn Sơn 4.25

Sinh 14 Trần Nguyên Hãn 4.25

Sinh 19 Bình Sơn 4.25

Sinh 21 Lê Xoay 4.25

Sinh 22 Nguyễn Viết Xuân 4.25

Sinh 22 Nguyễn Viết Xuân 4.25

Sinh 23 Đội Cấn 4.25

Sinh 27 Yên Lạc 4.25

Sinh 27 Yên Lạc 4.25

Sinh 31 Bình Xuyên 4.25

Sinh 31 Bình Xuyên 4.25

Sinh 32 Quang Hà 4.25

Sinh 37 Xuân Hoà 4.25

Sinh 37 Xuân Hoà 4.25

Sinh 37 Xuân Hoà 4.25

Sinh 3 Vĩnh Yên 4.00

Sinh 12 Ngô Gia Tự 4.00

Sinh 18 Sáng Sơn 4.00

Sinh 18 Sáng Sơn 4.00

Sinh 19 Bình Sơn 4.00

Sinh 21 Lê Xoay 4.00

Sinh 23 Đội Cấn 4.00

Sinh 23 Đội Cấn 4.00

Page 226: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

226

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Sinh 23 Đội Cấn 4.00

Sinh 27 Yên Lạc 4.00

Sinh 27 Yên Lạc 4.00

Sinh 34 Nguyễn Duy Thì 4.00

Sinh 3 Vĩnh Yên 3.75

Sinh 4 DTNT 3.75

Sinh 4 DTNT 3.75

Sinh 11 Tam Đảo 2 3.75

Sinh 14 Trần Nguyên Hãn 3.75

Sinh 17 Văn Quán 3.75

Sinh 19 Bình Sơn 3.75

Sinh 20 Sông Lô 3.75

Sinh 27 Yên Lạc 3.75

Sinh 29 Phạm Công Bình 3.75

Sinh 31 Bình Xuyên 3.75

Sinh 38 Phúc Yên 3.75

Sinh 4 DTNT 3.50

Sinh 10 Tam Đảo 3.50

Sinh 11 Tam Đảo 2 3.50

Sinh 13 Liễn Sơn 3.50

Sinh 14 Trần Nguyên Hãn 3.50

Sinh 17 Văn Quán 3.50

Sinh 18 Sáng Sơn 3.50

Sinh 21 Lê Xoay 3.50

Sinh 22 Nguyễn Viết Xuân 3.50

Sinh 22 Nguyễn Viết Xuân 3.50

Sinh 23 Đội Cấn 3.50

Sinh 24 Vĩnh Tương 3.50

Sinh 26 Hồ Xuân Hương 3.50

Page 227: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

227

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Sinh 27 Yên Lạc 3.50

Sinh 29 Phạm Công Bình 3.50

Sinh 29 Phạm Công Bình 3.50

Sinh 32 Quang Hà 3.50

Sinh 34 Nguyễn Duy Thì 3.50

Sinh 36 Hai Bà Trưng 3.50

Sinh 37 Xuân Hoà 3.50

Sinh 37 Xuân Hoà 3.50

Sinh 38 Phúc Yên 3.50

Sinh 10 Tam Đảo 3.25

Sinh 10 Tam Đảo 3.25

Sinh 11 Tam Đảo 2 3.25

Sinh 13 Liễn Sơn 3.25

Sinh 19 Bình Sơn 3.25

Sinh 19 Bình Sơn 3.25

Sinh 20 Sông Lô 3.25

Sinh 22 Nguyễn Viết Xuân 3.25

Sinh 25 Nguyễn Thị Giang 3.25

Sinh 31 Bình Xuyên 3.25

Sinh 31 Bình Xuyên 3.25

Sinh 35 Bến Tre 3.25

Sinh 38 Phúc Yên 3.25

Sinh 10 Tam Đảo 3.00

Sinh 11 Tam Đảo 2 3.00

Sinh 13 Liễn Sơn 3.00

Sinh 19 Bình Sơn 3.00

Sinh 25 Nguyễn Thị Giang 3.00

Sinh 25 Nguyễn Thị Giang 3.00

Sinh 25 Nguyễn Thị Giang 3.00

Page 228: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

228

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Sinh 25 Nguyễn Thị Giang 3.00

Sinh 26 Hồ Xuân Hương 3.00

Sinh 26 Hồ Xuân Hương 3.00

Sinh 27 Yên Lạc 3.00

Sinh 31 Bình Xuyên 3.00

Sinh 31 Bình Xuyên 3.00

Sinh 32 Quang Hà 3.00

Sinh 38 Phúc Yên 3.00

Sinh 5 Nguyễn Thái Học 2.75

Sinh 5 Nguyễn Thái Học 2.75

Sinh 11 Tam Đảo 2 2.75

Sinh 13 Liễn Sơn 2.75

Sinh 14 Trần Nguyên Hãn 2.75

Sinh 22 Nguyễn Viết Xuân 2.75

Sinh 30 Đồng Đậu 2.75

Sinh 30 Đồng Đậu 2.75

Sinh 5 Nguyễn Thái Học 2.50

Sinh 11 Tam Đảo 2 2.50

Sinh 11 Tam Đảo 2 2.50

Sinh 13 Liễn Sơn 2.50

Sinh 13 Liễn Sơn 2.50

Sinh 14 Trần Nguyên Hãn 2.50

Sinh 17 Văn Quán 2.50

Sinh 27 Yên Lạc 2.50

Sinh 27 Yên Lạc 2.50

Sinh 29 Phạm Công Bình 2.50

Sinh 30 Đồng Đậu 2.50

Sinh 33 Võ Thị Sáu 2.50

Sinh 35 Bến Tre 2.50

Page 229: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

229

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Sinh 13 Liễn Sơn 2.25

Sinh 15 Triệu Thái 2.25

Sinh 21 Lê Xoay 2.25

Sinh 31 Bình Xuyên 2.25

Sinh 33 Võ Thị Sáu 2.25

Sinh 34 Nguyễn Duy Thì 2.25

Sinh 35 Bến Tre 2.25

Sinh 11 Tam Đảo 2 2.00

Sinh 13 Liễn Sơn 2.00

Sinh 13 Liễn Sơn 2.00

Sinh 30 Đồng Đậu 2.00

Sinh 33 Võ Thị Sáu 2.00

Sinh 34 Nguyễn Duy Thì 2.00

Sinh 4 DTNT 1.75

Sinh 13 Liễn Sơn 1.75

Sinh 26 Hồ Xuân Hương 1.75

Sinh 33 Võ Thị Sáu 1.75

Sinh 35 Bến Tre 1.75

Sinh 15 Triệu Thái 1.50

Sinh 16 Thái Hòa 1.50

Sinh 27 Yên Lạc 1.50

Sinh 29 Phạm Công Bình 1.50

Sinh 33 Võ Thị Sáu 1.50

Sinh 11 Tam Đảo 2 1.25

Sinh 15 Triệu Thái 1.25

Sinh 23 Đội Cấn 1.00

Sinh 31 Bình Xuyên 1.00

Sinh 33 Võ Thị Sáu 1.00

Sinh 16 Thái Hòa 0.25

Page 230: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

230

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Tin 35 Bến Tre v

Tin 36 Hai Bà Trưng 9.80 Nhất

Tin 27 Yên Lạc 9.20 Nhì

Tin 27 Yên Lạc 9.20 Nhì

Tin 36 Hai Bà Trưng 9.00 Nhì

Tin 27 Yên Lạc 8.60 Nhì

Tin 12 Ngô Gia Tự 6.60 Ba

Tin 28 Yên Lạc 2 6.20 Ba

Tin 2 Trần Phú 6.00 Ba

Tin 23 Đội Cấn 5.80 KK

Tin 12 Ngô Gia Tự 5.40 KK

Tin 5 Nguyễn Thái Học 5.00 KK

Tin 8 Tam Dương 2 5.00 KK

Tin 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Tin 18 Sáng Sơn 5.00 KK

Tin 19 Bình Sơn 5.00 KK

Tin 19 Bình Sơn 5.00 KK

Tin 21 Lê Xoay 5.00 KK

Tin 36 Hai Bà Trưng 5.00 KK

Tin 36 Hai Bà Trưng 5.00 KK

Tin 13 Liễn Sơn 3.20

Tin 23 Đội Cấn 3.20

Tin 4 DTNT 2.00

Tin 4 DTNT 2.00

Tin 7 Tam Dương 2.00

Tin 19 Bình Sơn 2.00

Tin 19 Bình Sơn 2.00

Tin 21 Lê Xoay 2.00

Tin 31 Bình Xuyên 2.00

Page 231: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

231

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Tin 31 Bình Xuyên 2.00

Tin 35 Bến Tre 2.00

Tin 37 Xuân Hoà 2.00

Tin 22 Nguyễn Viết Xuân 1.80

Tin 5 Nguyễn Thái Học 1.60

Tin 7 Tam Dương 1.00

Tin 8 Tam Dương 2 1.00

Tin 10 Tam Đảo 1.00

Tin 10 Tam Đảo 1.00

Tin 10 Tam Đảo 1.00

Tin 13 Liễn Sơn 1.00

Tin 13 Liễn Sơn 1.00

Tin 34 Nguyễn Duy Thì 1.00

Tin 37 Xuân Hoà 1.00

Tin 37 Xuân Hoà 1.00

Tin 37 Xuân Hoà 1.00

Tin 10 Tam Đảo 0.00

Tin 22 Nguyễn Viết Xuân 0.00

Tin 22 Nguyễn Viết Xuân 0.00

Tin 22 Nguyễn Viết Xuân 0.00

Tin 22 Nguyễn Viết Xuân 0.00

Tin 32 Quang Hà 0.00

Tin 34 Nguyễn Duy Thì 0.00

Tin 35 Bến Tre 0.00

Tin 35 Bến Tre 0.00

Tin 35 Bến Tre 0.00

Tin 7 Tam Dương v

Tin 7 Tam Dương v

Tin 7 Tam Dương v

Page 232: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

232

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Tin 7 Tam Dương v

Văn 17 Văn Quán v

Văn 19 Bình Sơn v

Văn 32 Quang Hà 8.50 Nhất

Văn 10 Tam Đảo 8.00 Nhất

Văn 24 Vĩnh Tương 8.00 Nhất

Văn 27 Yên Lạc 8.00 Nhất

Văn 27 Yên Lạc 8.00 Nhất

Văn 2 Trần Phú 7.50 Nhì

Văn 4 DTNT 7.50 Nhì

Văn 18 Sáng Sơn 7.50 Nhì

Văn 21 Lê Xoay 7.50 Nhì

Văn 23 Đội Cấn 7.50 Nhì

Văn 27 Yên Lạc 7.50 Nhì

Văn 31 Bình Xuyên 7.50 Nhì

Văn 37 Xuân Hoà 7.50 Nhì

Văn 2 Trần Phú 7.00 Nhì

Văn 2 Trần Phú 7.00 Nhì

Văn 3 Vĩnh Yên 7.00 Nhì

Văn 8 Tam Dương 2 7.00 Nhì

Văn 12 Ngô Gia Tự 7.00 Nhì

Văn 18 Sáng Sơn 7.00 Nhì

Văn 21 Lê Xoay 7.00 Nhì

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 7.00 Nhì

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 7.00 Nhì

Văn 23 Đội Cấn 7.00 Nhì

Văn 24 Vĩnh Tương 7.00 Nhì

Văn 27 Yên Lạc 7.00 Nhì

Văn 27 Yên Lạc 7.00 Nhì

Page 233: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

233

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Văn 27 Yên Lạc 7.00 Nhì

Văn 31 Bình Xuyên 7.00 Nhì

Văn 31 Bình Xuyên 7.00 Nhì

Văn 31 Bình Xuyên 7.00 Nhì

Văn 32 Quang Hà 7.00 Nhì

Văn 2 Trần Phú 6.50 Ba

Văn 2 Trần Phú 6.50 Ba

Văn 2 Trần Phú 6.50 Ba

Văn 7 Tam Dương 6.50 Ba

Văn 8 Tam Dương 2 6.50 Ba

Văn 10 Tam Đảo 6.50 Ba

Văn 11 Tam Đảo 2 6.50 Ba

Văn 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Văn 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Văn 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 6.50 Ba

Văn 15 Triệu Thái 6.50 Ba

Văn 18 Sáng Sơn 6.50 Ba

Văn 21 Lê Xoay 6.50 Ba

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 6.50 Ba

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 6.50 Ba

Văn 23 Đội Cấn 6.50 Ba

Văn 24 Vĩnh Tương 6.50 Ba

Văn 27 Yên Lạc 6.50 Ba

Văn 27 Yên Lạc 6.50 Ba

Văn 27 Yên Lạc 6.50 Ba

Văn 28 Yên Lạc 2 6.50 Ba

Văn 31 Bình Xuyên 6.50 Ba

Văn 37 Xuân Hoà 6.50 Ba

Page 234: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

234

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Văn 2 Trần Phú 6.00 Ba

Văn 2 Trần Phú 6.00 Ba

Văn 7 Tam Dương 6.00 Ba

Văn 7 Tam Dương 6.00 Ba

Văn 10 Tam Đảo 6.00 Ba

Văn 12 Ngô Gia Tự 6.00 Ba

Văn 12 Ngô Gia Tự 6.00 Ba

Văn 13 Liễn Sơn 6.00 Ba

Văn 13 Liễn Sơn 6.00 Ba

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 6.00 Ba

Văn 21 Lê Xoay 6.00 Ba

Văn 21 Lê Xoay 6.00 Ba

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 6.00 Ba

Văn 24 Vĩnh Tương 6.00 Ba

Văn 24 Vĩnh Tương 6.00 Ba

Văn 24 Vĩnh Tương 6.00 Ba

Văn 24 Vĩnh Tương 6.00 Ba

Văn 27 Yên Lạc 6.00 Ba

Văn 27 Yên Lạc 6.00 Ba

Văn 27 Yên Lạc 6.00 Ba

Văn 28 Yên Lạc 2 6.00 Ba

Văn 31 Bình Xuyên 6.00 Ba

Văn 31 Bình Xuyên 6.00 Ba

Văn 31 Bình Xuyên 6.00 Ba

Văn 36 Hai Bà Trưng 6.00 Ba

Văn 37 Xuân Hoà 6.00 Ba

Văn 37 Xuân Hoà 6.00 Ba

Văn 2 Trần Phú 5.50 KK

Văn 2 Trần Phú 5.50 KK

Page 235: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

235

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Văn 2 Trần Phú 5.50 KK

Văn 2 Trần Phú 5.50 KK

Văn 2 Trần Phú 5.50 KK

Văn 2 Trần Phú 5.50 KK

Văn 2 Trần Phú 5.50 KK

Văn 2 Trần Phú 5.50 KK

Văn 3 Vĩnh Yên 5.50 KK

Văn 3 Vĩnh Yên 5.50 KK

Văn 7 Tam Dương 5.50 KK

Văn 7 Tam Dương 5.50 KK

Văn 7 Tam Dương 5.50 KK

Văn 8 Tam Dương 2 5.50 KK

Văn 8 Tam Dương 2 5.50 KK

Văn 10 Tam Đảo 5.50 KK

Văn 10 Tam Đảo 5.50 KK

Văn 12 Ngô Gia Tự 5.50 KK

Văn 12 Ngô Gia Tự 5.50 KK

Văn 13 Liễn Sơn 5.50 KK

Văn 13 Liễn Sơn 5.50 KK

Văn 13 Liễn Sơn 5.50 KK

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 5.50 KK

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 5.50 KK

Văn 19 Bình Sơn 5.50 KK

Văn 21 Lê Xoay 5.50 KK

Văn 21 Lê Xoay 5.50 KK

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 5.50 KK

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 5.50 KK

Văn 23 Đội Cấn 5.50 KK

Văn 23 Đội Cấn 5.50 KK

Page 236: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

236

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Văn 26 Hồ Xuân Hương 5.50 KK

Văn 27 Yên Lạc 5.50 KK

Văn 27 Yên Lạc 5.50 KK

Văn 27 Yên Lạc 5.50 KK

Văn 27 Yên Lạc 5.50 KK

Văn 28 Yên Lạc 2 5.50 KK

Văn 28 Yên Lạc 2 5.50 KK

Văn 28 Yên Lạc 2 5.50 KK

Văn 31 Bình Xuyên 5.50 KK

Văn 31 Bình Xuyên 5.50 KK

Văn 31 Bình Xuyên 5.50 KK

Văn 31 Bình Xuyên 5.50 KK

Văn 32 Quang Hà 5.50 KK

Văn 36 Hai Bà Trưng 5.50 KK

Văn 37 Xuân Hoà 5.50 KK

Văn 37 Xuân Hoà 5.50 KK

Văn 2 Trần Phú 5.00 KK

Văn 2 Trần Phú 5.00 KK

Văn 3 Vĩnh Yên 5.00 KK

Văn 3 Vĩnh Yên 5.00 KK

Văn 3 Vĩnh Yên 5.00 KK

Văn 4 DTNT 5.00 KK

Văn 4 DTNT 5.00 KK

Văn 5 Nguyễn Thái Học 5.00 KK

Văn 7 Tam Dương 5.00 KK

Văn 7 Tam Dương 5.00 KK

Văn 7 Tam Dương 5.00 KK

Văn 7 Tam Dương 5.00 KK

Văn 7 Tam Dương 5.00 KK

Page 237: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

237

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Văn 10 Tam Đảo 5.00 KK

Văn 10 Tam Đảo 5.00 KK

Văn 10 Tam Đảo 5.00 KK

Văn 11 Tam Đảo 2 5.00 KK

Văn 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Văn 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Văn 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Văn 13 Liễn Sơn 5.00 KK

Văn 13 Liễn Sơn 5.00 KK

Văn 13 Liễn Sơn 5.00 KK

Văn 13 Liễn Sơn 5.00 KK

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 5.00 KK

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 5.00 KK

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 5.00 KK

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 5.00 KK

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 5.00 KK

Văn 15 Triệu Thái 5.00 KK

Văn 17 Văn Quán 5.00 KK

Văn 18 Sáng Sơn 5.00 KK

Văn 18 Sáng Sơn 5.00 KK

Văn 19 Bình Sơn 5.00 KK

Văn 20 Sông Lô 5.00 KK

Văn 20 Sông Lô 5.00 KK

Văn 21 Lê Xoay 5.00 KK

Văn 21 Lê Xoay 5.00 KK

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Page 238: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

238

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Văn 26 Hồ Xuân Hương 5.00 KK

Văn 26 Hồ Xuân Hương 5.00 KK

Văn 27 Yên Lạc 5.00 KK

Văn 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

Văn 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

Văn 32 Quang Hà 5.00 KK

Văn 32 Quang Hà 5.00 KK

Văn 32 Quang Hà 5.00 KK

Văn 35 Bến Tre 5.00 KK

Văn 36 Hai Bà Trưng 5.00 KK

Văn 36 Hai Bà Trưng 5.00 KK

Văn 36 Hai Bà Trưng 5.00 KK

Văn 36 Hai Bà Trưng 5.00 KK

Văn 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Văn 38 Phúc Yên 5.00 KK

Văn 2 Trần Phú 4.50

Văn 3 Vĩnh Yên 4.50

Văn 5 Nguyễn Thái Học 4.50

Văn 5 Nguyễn Thái Học 4.50

Văn 7 Tam Dương 4.50

Văn 8 Tam Dương 2 4.50

Văn 9 Trần Hưng Đạo 4.50

Văn 10 Tam Đảo 4.50

Văn 11 Tam Đảo 2 4.50

Văn 11 Tam Đảo 2 4.50

Văn 12 Ngô Gia Tự 4.50

Văn 13 Liễn Sơn 4.50

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 4.50

Văn 16 Thái Hòa 4.50

Page 239: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

239

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Văn 17 Văn Quán 4.50

Văn 18 Sáng Sơn 4.50

Văn 19 Bình Sơn 4.50

Văn 21 Lê Xoay 4.50

Văn 21 Lê Xoay 4.50

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 4.50

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 4.50

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 4.50

Văn 24 Vĩnh Tương 4.50

Văn 25 Nguyễn Thị Giang 4.50

Văn 27 Yên Lạc 4.50

Văn 28 Yên Lạc 2 4.50

Văn 28 Yên Lạc 2 4.50

Văn 29 Phạm Công Bình 4.50

Văn 30 Đồng Đậu 4.50

Văn 31 Bình Xuyên 4.50

Văn 33 Võ Thị Sáu 4.50

Văn 33 Võ Thị Sáu 4.50

Văn 35 Bến Tre 4.50

Văn 35 Bến Tre 4.50

Văn 37 Xuân Hoà 4.50

Văn 38 Phúc Yên 4.50

Văn 5 Nguyễn Thái Học 4.00

Văn 10 Tam Đảo 4.00

Văn 11 Tam Đảo 2 4.00

Văn 11 Tam Đảo 2 4.00

Văn 11 Tam Đảo 2 4.00

Văn 11 Tam Đảo 2 4.00

Văn 12 Ngô Gia Tự 4.00

Page 240: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

240

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Văn 13 Liễn Sơn 4.00

Văn 13 Liễn Sơn 4.00

Văn 14 Trần Nguyên Hãn 4.00

Văn 15 Triệu Thái 4.00

Văn 15 Triệu Thái 4.00

Văn 16 Thái Hòa 4.00

Văn 17 Văn Quán 4.00

Văn 19 Bình Sơn 4.00

Văn 19 Bình Sơn 4.00

Văn 23 Đội Cấn 4.00

Văn 25 Nguyễn Thị Giang 4.00

Văn 26 Hồ Xuân Hương 4.00

Văn 28 Yên Lạc 2 4.00

Văn 30 Đồng Đậu 4.00

Văn 30 Đồng Đậu 4.00

Văn 33 Võ Thị Sáu 4.00

Văn 33 Võ Thị Sáu 4.00

Văn 34 Nguyễn Duy Thì 4.00

Văn 35 Bến Tre 4.00

Văn 37 Xuân Hoà 4.00

Văn 5 Nguyễn Thái Học 3.50

Văn 5 Nguyễn Thái Học 3.50

Văn 5 Nguyễn Thái Học 3.50

Văn 9 Trần Hưng Đạo 3.50

Văn 9 Trần Hưng Đạo 3.50

Văn 15 Triệu Thái 3.50

Văn 19 Bình Sơn 3.50

Văn 25 Nguyễn Thị Giang 3.50

Văn 28 Yên Lạc 2 3.50

Page 241: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

241

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Văn 29 Phạm Công Bình 3.50

Văn 33 Võ Thị Sáu 3.50

Văn 34 Nguyễn Duy Thì 3.50

Văn 35 Bến Tre 3.50

Văn 37 Xuân Hoà 3.50

Văn 38 Phúc Yên 3.50

Văn 9 Trần Hưng Đạo 3.00

Văn 9 Trần Hưng Đạo 3.00

Văn 10 Tam Đảo 3.00

Văn 11 Tam Đảo 2 3.00

Văn 15 Triệu Thái 3.00

Văn 16 Thái Hòa 3.00

Văn 19 Bình Sơn 3.00

Văn 22 Nguyễn Viết Xuân 3.00

Văn 25 Nguyễn Thị Giang 3.00

Văn 26 Hồ Xuân Hương 3.00

Văn 30 Đồng Đậu 3.00

Văn 30 Đồng Đậu 3.00

Văn 9 Trần Hưng Đạo 2.50

Văn 15 Triệu Thái 2.50

Văn 16 Thái Hòa 2.50

Văn 23 Đội Cấn 2.50

Văn 29 Phạm Công Bình 2.50

Văn 29 Phạm Công Bình 2.50

Văn 29 Phạm Công Bình 2.50

Văn 34 Nguyễn Duy Thì 2.50

Văn 15 Triệu Thái 2.00

Văn 16 Thái Hòa 2.00

Văn 38 Phúc Yên 2.00

Page 242: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

242

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Văn 16 Thái Hòa 1.50

Văn 38 Phúc Yên 1.50

Văn 31 Bình Xuyên

Sử 2 Trần Phú 8.00 Nhất

Sử 10 Tam Đảo 8.00 Nhất

Sử 24 Vĩnh Tương 8.00 Nhất

Sử 24 Vĩnh Tương 7.50 Nhì

Sử 31 Bình Xuyên 7.50 Nhì

Sử 7 Tam Dương 7.25 Nhì

Sử 7 Tam Dương 7.25 Nhì

Sử 27 Yên Lạc 7.25 Nhì

Sử 5 Nguyễn Thái Học 7.00 Nhì

Sử 5 Nguyễn Thái Học 7.00 Nhì

Sử 18 Sáng Sơn 7.00 Nhì

Sử 21 Lê Xoay 7.00 Nhì

Sử 24 Vĩnh Tương 7.00 Nhì

Sử 30 Đồng Đậu 7.00 Nhì

Sử 5 Nguyễn Thái Học 6.75 Ba

Sử 13 Liễn Sơn 6.75 Ba

Sử 14 Trần Nguyên Hãn 6.75 Ba

Sử 14 Trần Nguyên Hãn 6.75 Ba

Sử 23 Đội Cấn 6.75 Ba

Sử 5 Nguyễn Thái Học 6.50 Ba

Sử 7 Tam Dương 6.50 Ba

Sử 8 Tam Dương 2 6.50 Ba

Sử 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Sử 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Sử 13 Liễn Sơn 6.50 Ba

Sử 19 Bình Sơn 6.50 Ba

Page 243: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

243

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Sử 22 Nguyễn Viết Xuân 6.50 Ba

Sử 22 Nguyễn Viết Xuân 6.50 Ba

Sử 23 Đội Cấn 6.50 Ba

Sử 23 Đội Cấn 6.50 Ba

Sử 24 Vĩnh Tương 6.50 Ba

Sử 24 Vĩnh Tương 6.50 Ba

Sử 27 Yên Lạc 6.50 Ba

Sử 27 Yên Lạc 6.50 Ba

Sử 30 Đồng Đậu 6.50 Ba

Sử 30 Đồng Đậu 6.50 Ba

Sử 31 Bình Xuyên 6.50 Ba

Sử 32 Quang Hà 6.50 Ba

Sử 8 Tam Dương 2 6.25 Ba

Sử 2 Trần Phú 6.00 Ba

Sử 2 Trần Phú 6.00 Ba

Sử 5 Nguyễn Thái Học 6.00 Ba

Sử 7 Tam Dương 6.00 Ba

Sử 11 Tam Đảo 2 6.00 Ba

Sử 12 Ngô Gia Tự 6.00 Ba

Sử 12 Ngô Gia Tự 6.00 Ba

Sử 19 Bình Sơn 6.00 Ba

Sử 19 Bình Sơn 6.00 Ba

Sử 19 Bình Sơn 6.00 Ba

Sử 19 Bình Sơn 6.00 Ba

Sử 22 Nguyễn Viết Xuân 6.00 Ba

Sử 24 Vĩnh Tương 6.00 Ba

Sử 26 Hồ Xuân Hương 6.00 Ba

Sử 28 Yên Lạc 2 6.00 Ba

Sử 30 Đồng Đậu 6.00 Ba

Page 244: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

244

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Sử 30 Đồng Đậu 6.00 Ba

Sử 31 Bình Xuyên 6.00 Ba

Sử 31 Bình Xuyên 6.00 Ba

Sử 31 Bình Xuyên 6.00 Ba

Sử 31 Bình Xuyên 6.00 Ba

Sử 7 Tam Dương 5.75 KK

Sử 10 Tam Đảo 5.75 KK

Sử 11 Tam Đảo 2 5.75 KK

Sử 12 Ngô Gia Tự 5.75 KK

Sử 13 Liễn Sơn 5.75 KK

Sử 19 Bình Sơn 5.75 KK

Sử 21 Lê Xoay 5.75 KK

Sử 23 Đội Cấn 5.75 KK

Sử 7 Tam Dương 5.50 KK

Sử 7 Tam Dương 5.50 KK

Sử 7 Tam Dương 5.50 KK

Sử 8 Tam Dương 2 5.50 KK

Sử 10 Tam Đảo 5.50 KK

Sử 11 Tam Đảo 2 5.50 KK

Sử 13 Liễn Sơn 5.50 KK

Sử 19 Bình Sơn 5.50 KK

Sử 19 Bình Sơn 5.50 KK

Sử 20 Sông Lô 5.50 KK

Sử 21 Lê Xoay 5.50 KK

Sử 22 Nguyễn Viết Xuân 5.50 KK

Sử 22 Nguyễn Viết Xuân 5.50 KK

Sử 22 Nguyễn Viết Xuân 5.50 KK

Sử 28 Yên Lạc 2 5.50 KK

Sử 32 Quang Hà 5.50 KK

Page 245: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

245

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Sử 32 Quang Hà 5.50 KK

Sử 33 Võ Thị Sáu 5.50 KK

Sử 37 Xuân Hoà 5.50 KK

Sử 38 Phúc Yên 5.50 KK

Sử 23 Đội Cấn 5.25 KK

Sử 30 Đồng Đậu 5.25 KK

Sử 2 Trần Phú 5.00 KK

Sử 2 Trần Phú 5.00 KK

Sử 3 Vĩnh Yên 5.00 KK

Sử 3 Vĩnh Yên 5.00 KK

Sử 5 Nguyễn Thái Học 5.00 KK

Sử 5 Nguyễn Thái Học 5.00 KK

Sử 7 Tam Dương 5.00 KK

Sử 8 Tam Dương 2 5.00 KK

Sử 8 Tam Dương 2 5.00 KK

Sử 9 Trần Hưng Đạo 5.00 KK

Sử 9 Trần Hưng Đạo 5.00 KK

Sử 9 Trần Hưng Đạo 5.00 KK

Sử 10 Tam Đảo 5.00 KK

Sử 11 Tam Đảo 2 5.00 KK

Sử 11 Tam Đảo 2 5.00 KK

Sử 11 Tam Đảo 2 5.00 KK

Sử 12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

Sử 13 Liễn Sơn 5.00 KK

Sử 18 Sáng Sơn 5.00 KK

Sử 19 Bình Sơn 5.00 KK

Sử 19 Bình Sơn 5.00 KK

Sử 20 Sông Lô 5.00 KK

Sử 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Page 246: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

246

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Sử 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Sử 23 Đội Cấn 5.00 KK

Sử 23 Đội Cấn 5.00 KK

Sử 25 Nguyễn Thị Giang 5.00 KK

Sử 26 Hồ Xuân Hương 5.00 KK

Sử 26 Hồ Xuân Hương 5.00 KK

Sử 27 Yên Lạc 5.00 KK

Sử 31 Bình Xuyên 5.00 KK

Sử 32 Quang Hà 5.00 KK

Sử 33 Võ Thị Sáu 5.00 KK

Sử 33 Võ Thị Sáu 5.00 KK

Sử 33 Võ Thị Sáu 5.00 KK

Sử 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Sử 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Sử 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Sử 37 Xuân Hoà 5.00 KK

Sử 38 Phúc Yên 5.00 KK

Sử 3 Vĩnh Yên 4.50

Sử 4 DTNT 4.50

Sử 8 Tam Dương 2 4.50

Sử 9 Trần Hưng Đạo 4.50

Sử 15 Triệu Thái 4.50

Sử 18 Sáng Sơn 4.50

Sử 32 Quang Hà 4.50

Sử 35 Bến Tre 4.50

Sử 37 Xuân Hoà 4.50

Sử 4 DTNT 4.25

Sử 4 DTNT 4.25

Sử 7 Tam Dương 4.25

Page 247: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

247

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Sử 20 Sông Lô 4.25

Sử 21 Lê Xoay 4.25

Sử 30 Đồng Đậu 4.25

Sử 2 Trần Phú 4.00

Sử 7 Tam Dương 4.00

Sử 9 Trần Hưng Đạo 4.00

Sử 13 Liễn Sơn 4.00

Sử 13 Liễn Sơn 4.00

Sử 13 Liễn Sơn 4.00

Sử 18 Sáng Sơn 4.00

Sử 18 Sáng Sơn 4.00

Sử 19 Bình Sơn 4.00

Sử 19 Bình Sơn 4.00

Sử 19 Bình Sơn 4.00

Sử 20 Sông Lô 4.00

Sử 20 Sông Lô 4.00

Sử 22 Nguyễn Viết Xuân 4.00

Sử 25 Nguyễn Thị Giang 4.00

Sử 25 Nguyễn Thị Giang 4.00

Sử 25 Nguyễn Thị Giang 4.00

Sử 25 Nguyễn Thị Giang 4.00

Sử 25 Nguyễn Thị Giang 4.00

Sử 26 Hồ Xuân Hương 4.00

Sử 30 Đồng Đậu 4.00

Sử 31 Bình Xuyên 4.00

Sử 34 Nguyễn Duy Thì 4.00

Sử 34 Nguyễn Duy Thì 4.00

Sử 36 Hai Bà Trưng 4.00

Sử 37 Xuân Hoà 4.00

Page 248: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

248

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Sử 37 Xuân Hoà 4.00

Sử 4 DTNT 3.75

Sử 10 Tam Đảo 3.75

Sử 4 DTNT 3.50

Sử 10 Tam Đảo 3.50

Sử 12 Ngô Gia Tự 3.50

Sử 15 Triệu Thái 3.50

Sử 16 Thái Hòa 3.50

Sử 17 Văn Quán 3.50

Sử 17 Văn Quán 3.50

Sử 21 Lê Xoay 3.50

Sử 25 Nguyễn Thị Giang 3.50

Sử 28 Yên Lạc 2 3.50

Sử 35 Bến Tre 3.50

Sử 36 Hai Bà Trưng 3.50

Sử 38 Phúc Yên 3.50

Sử 3 Vĩnh Yên 3.25

Sử 21 Lê Xoay 3.25

Sử 3 Vĩnh Yên 3.00

Sử 4 DTNT 3.00

Sử 9 Trần Hưng Đạo 3.00

Sử 10 Tam Đảo 3.00

Sử 10 Tam Đảo 3.00

Sử 12 Ngô Gia Tự 3.00

Sử 12 Ngô Gia Tự 3.00

Sử 13 Liễn Sơn 3.00

Sử 17 Văn Quán 3.00

Sử 18 Sáng Sơn 3.00

Sử 26 Hồ Xuân Hương 3.00

Page 249: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

249

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Sử 27 Yên Lạc 3.00

Sử 28 Yên Lạc 2 3.00

Sử 28 Yên Lạc 2 3.00

Sử 29 Phạm Công Bình 3.00

Sử 29 Phạm Công Bình 3.00

Sử 33 Võ Thị Sáu 3.00

Sử 33 Võ Thị Sáu 3.00

Sử 34 Nguyễn Duy Thì 3.00

Sử 36 Hai Bà Trưng 3.00

Sử 38 Phúc Yên 3.00

Sử 36 Hai Bà Trưng 2.75

Sử 4 DTNT 2.50

Sử 9 Trần Hưng Đạo 2.50

Sử 15 Triệu Thái 2.50

Sử 16 Thái Hòa 2.50

Sử 19 Bình Sơn 2.50

Sử 29 Phạm Công Bình 2.50

Sử 34 Nguyễn Duy Thì 2.50

Sử 35 Bến Tre 2.50

Sử 38 Phúc Yên 2.50

Sử 36 Hai Bà Trưng 2.25

Sử 9 Trần Hưng Đạo 2.00

Sử 11 Tam Đảo 2 2.00

Sử 13 Liễn Sơn 2.00

Sử 15 Triệu Thái 2.00

Sử 16 Thái Hòa 2.00

Sử 19 Bình Sơn 2.00

Sử 27 Yên Lạc 2.00

Sử 27 Yên Lạc 2.00

Page 250: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

250

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Sử 28 Yên Lạc 2 2.00

Sử 29 Phạm Công Bình 2.00

Sử 34 Nguyễn Duy Thì 2.00

Sử 35 Bến Tre 2.00

Sử 2 Trần Phú 1.50

Sử 16 Thái Hòa 1.50

Sử 34 Nguyễn Duy Thì 1.50

Sử 13 Liễn Sơn 1.00

Sử 35 Bến Tre 1.00

Địa 34 Nguyễn Duy Thì v

Địa 28 Yên Lạc 2 8.25 Nhất

Địa 31 Bình Xuyên 8.25 Nhất

Địa 28 Yên Lạc 2 8.00 Nhất

Địa 11 Tam Đảo 2 7.75 Nhì

Địa 11 Tam Đảo 2 7.75 Nhì

Địa 12 Ngô Gia Tự 7.75 Nhì

Địa 31 Bình Xuyên 7.75 Nhì

Địa 19 Bình Sơn 7.50 Nhì

Địa 27 Yên Lạc 7.50 Nhì

Địa 27 Yên Lạc 7.50 Nhì

Địa 28 Yên Lạc 2 7.50 Nhì

Địa 28 Yên Lạc 2 7.50 Nhì

Địa 28 Yên Lạc 2 7.50 Nhì

Địa 31 Bình Xuyên 7.50 Nhì

Địa 32 Quang Hà 7.50 Nhì

Địa 19 Bình Sơn 7.25 Ba

Địa 27 Yên Lạc 7.25 Ba

Địa 30 Đồng Đậu 7.25 Ba

Địa 5 Nguyễn Thái Học 7.00 Ba

Page 251: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

251

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Địa 12 Ngô Gia Tự 7.00 Ba

Địa 12 Ngô Gia Tự 7.00 Ba

Địa 14 Trần Nguyên Hãn 7.00 Ba

Địa 19 Bình Sơn 7.00 Ba

Địa 19 Bình Sơn 7.00 Ba

Địa 19 Bình Sơn 7.00 Ba

Địa 21 Lê Xoay 7.00 Ba

Địa 28 Yên Lạc 2 7.00 Ba

Địa 31 Bình Xuyên 7.00 Ba

Địa 31 Bình Xuyên 7.00 Ba

Địa 38 Phúc Yên 7.00 Ba

Địa 38 Phúc Yên 7.00 Ba

Địa 3 Vĩnh Yên 6.75 Ba

Địa 5 Nguyễn Thái Học 6.75 Ba

Địa 8 Tam Dương 2 6.75 Ba

Địa 11 Tam Đảo 2 6.75 Ba

Địa 12 Ngô Gia Tự 6.75 Ba

Địa 19 Bình Sơn 6.75 Ba

Địa 23 Đội Cấn 6.75 Ba

Địa 30 Đồng Đậu 6.75 Ba

Địa 3 Vĩnh Yên 6.50 Ba

Địa 11 Tam Đảo 2 6.50 Ba

Địa 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Địa 12 Ngô Gia Tự 6.50 Ba

Địa 14 Trần Nguyên Hãn 6.50 Ba

Địa 19 Bình Sơn 6.50 Ba

Địa 19 Bình Sơn 6.50 Ba

Địa 21 Lê Xoay 6.50 Ba

Địa 27 Yên Lạc 6.50 Ba

Page 252: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

252

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Địa 27 Yên Lạc 6.50 Ba

Địa 27 Yên Lạc 6.50 Ba

Địa 27 Yên Lạc 6.50 Ba

Địa 31 Bình Xuyên 6.50 Ba

Địa 31 Bình Xuyên 6.50 Ba

Địa 31 Bình Xuyên 6.50 Ba

Địa 32 Quang Hà 6.50 Ba

Địa 32 Quang Hà 6.50 Ba

Địa 32 Quang Hà 6.50 Ba

Địa 38 Phúc Yên 6.50 Ba

Địa 38 Phúc Yên 6.50 Ba

Địa 38 Phúc Yên 6.50 Ba

Địa 3 Vĩnh Yên 6.25 Ba

Địa 5 Nguyễn Thái Học 6.25 Ba

Địa 8 Tam Dương 2 6.25 Ba

Địa 11 Tam Đảo 2 6.25 Ba

Địa 12 Ngô Gia Tự 6.25 Ba

Địa 13 Liễn Sơn 6.25 Ba

Địa 13 Liễn Sơn 6.25 Ba

Địa 13 Liễn Sơn 6.25 Ba

Địa 17 Văn Quán 6.25 Ba

Địa 18 Sáng Sơn 6.25 Ba

Địa 19 Bình Sơn 6.25 Ba

Địa 19 Bình Sơn 6.25 Ba

Địa 21 Lê Xoay 6.25 Ba

Địa 28 Yên Lạc 2 6.25 Ba

Địa 31 Bình Xuyên 6.25 Ba

Địa 3 Vĩnh Yên 6.00 KK

Địa 5 Nguyễn Thái Học 6.00 KK

Page 253: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

253

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Địa 8 Tam Dương 2 6.00 KK

Địa 8 Tam Dương 2 6.00 KK

Địa 11 Tam Đảo 2 6.00 KK

Địa 12 Ngô Gia Tự 6.00 KK

Địa 13 Liễn Sơn 6.00 KK

Địa 13 Liễn Sơn 6.00 KK

Địa 14 Trần Nguyên Hãn 6.00 KK

Địa 15 Triệu Thái 6.00 KK

Địa 19 Bình Sơn 6.00 KK

Địa 19 Bình Sơn 6.00 KK

Địa 19 Bình Sơn 6.00 KK

Địa 21 Lê Xoay 6.00 KK

Địa 21 Lê Xoay 6.00 KK

Địa 21 Lê Xoay 6.00 KK

Địa 27 Yên Lạc 6.00 KK

Địa 30 Đồng Đậu 6.00 KK

Địa 31 Bình Xuyên 6.00 KK

Địa 31 Bình Xuyên 6.00 KK

Địa 32 Quang Hà 6.00 KK

Địa 33 Võ Thị Sáu 6.00 KK

Địa 35 Bến Tre 6.00 KK

Địa 37 Xuân Hoà 6.00 KK

Địa 38 Phúc Yên 6.00 KK

Địa 38 Phúc Yên 6.00 KK

Địa 38 Phúc Yên 6.00 KK

Địa 11 Tam Đảo 2 5.75 KK

Địa 11 Tam Đảo 2 5.75 KK

Địa 12 Ngô Gia Tự 5.75 KK

Địa 19 Bình Sơn 5.75 KK

Page 254: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

254

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Địa 24 Vĩnh Tương 5.75 KK

Địa 27 Yên Lạc 5.75 KK

Địa 27 Yên Lạc 5.75 KK

Địa 28 Yên Lạc 2 5.75 KK

Địa 30 Đồng Đậu 5.75 KK

Địa 30 Đồng Đậu 5.75 KK

Địa 31 Bình Xuyên 5.75 KK

Địa 34 Nguyễn Duy Thì 5.75 KK

Địa 11 Tam Đảo 2 5.50 KK

Địa 12 Ngô Gia Tự 5.50 KK

Địa 12 Ngô Gia Tự 5.50 KK

Địa 19 Bình Sơn 5.50 KK

Địa 21 Lê Xoay 5.50 KK

Địa 23 Đội Cấn 5.50 KK

Địa 24 Vĩnh Tương 5.50 KK

Địa 26 Hồ Xuân Hương 5.50 KK

Địa 27 Yên Lạc 5.50 KK

Địa 28 Yên Lạc 2 5.50 KK

Địa 30 Đồng Đậu 5.50 KK

Địa 34 Nguyễn Duy Thì 5.50 KK

Địa 34 Nguyễn Duy Thì 5.50 KK

Địa 35 Bến Tre 5.50 KK

Địa 37 Xuân Hoà 5.50 KK

Địa 4 DTNT 5.25 KK

Địa 4 DTNT 5.25 KK

Địa 22 Nguyễn Viết Xuân 5.25 KK

Địa 24 Vĩnh Tương 5.25 KK

Địa 30 Đồng Đậu 5.25 KK

Địa 32 Quang Hà 5.25 KK

Page 255: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

255

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Địa 36 Hai Bà Trưng 5.25 KK

Địa 37 Xuân Hoà 5.25 KK

Địa 4 DTNT 5.00 KK

Địa 4 DTNT 5.00 KK

Địa 5 Nguyễn Thái Học 5.00 KK

Địa 7 Tam Dương 5.00 KK

Địa 13 Liễn Sơn 5.00 KK

Địa 14 Trần Nguyên Hãn 5.00 KK

Địa 14 Trần Nguyên Hãn 5.00 KK

Địa 21 Lê Xoay 5.00 KK

Địa 22 Nguyễn Viết Xuân 5.00 KK

Địa 23 Đội Cấn 5.00 KK

Địa 30 Đồng Đậu 5.00 KK

Địa 4 DTNT 4.75

Địa 9 Trần Hưng Đạo 4.75

Địa 15 Triệu Thái 4.75

Địa 20 Sông Lô 4.75

Địa 23 Đội Cấn 4.75

Địa 28 Yên Lạc 2 4.75

Địa 2 Trần Phú 4.50

Địa 2 Trần Phú 4.50

Địa 2 Trần Phú 4.50

Địa 4 DTNT 4.50

Địa 4 DTNT 4.50

Địa 7 Tam Dương 4.50

Địa 9 Trần Hưng Đạo 4.50

Địa 13 Liễn Sơn 4.50

Địa 13 Liễn Sơn 4.50

Địa 14 Trần Nguyên Hãn 4.50

Page 256: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

256

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Địa 15 Triệu Thái 4.50

Địa 16 Thái Hòa 4.50

Địa 17 Văn Quán 4.50

Địa 19 Bình Sơn 4.50

Địa 19 Bình Sơn 4.50

Địa 19 Bình Sơn 4.50

Địa 20 Sông Lô 4.50

Địa 20 Sông Lô 4.50

Địa 23 Đội Cấn 4.50

Địa 25 Nguyễn Thị Giang 4.50

Địa 26 Hồ Xuân Hương 4.50

Địa 26 Hồ Xuân Hương 4.50

Địa 27 Yên Lạc 4.50

Địa 34 Nguyễn Duy Thì 4.50

Địa 37 Xuân Hoà 4.50

Địa 37 Xuân Hoà 4.50

Địa 37 Xuân Hoà 4.50

Địa 9 Trần Hưng Đạo 4.25

Địa 18 Sáng Sơn 4.25

Địa 19 Bình Sơn 4.25

Địa 21 Lê Xoay 4.25

Địa 22 Nguyễn Viết Xuân 4.25

Địa 33 Võ Thị Sáu 4.25

Địa 35 Bến Tre 4.25

Địa 37 Xuân Hoà 4.25

Địa 2 Trần Phú 4.00

Địa 7 Tam Dương 4.00

Địa 10 Tam Đảo 4.00

Địa 10 Tam Đảo 4.00

Page 257: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

257

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Địa 17 Văn Quán 4.00

Địa 18 Sáng Sơn 4.00

Địa 19 Bình Sơn 4.00

Địa 20 Sông Lô 4.00

Địa 21 Lê Xoay 4.00

Địa 24 Vĩnh Tương 4.00

Địa 26 Hồ Xuân Hương 4.00

Địa 33 Võ Thị Sáu 4.00

Địa 34 Nguyễn Duy Thì 4.00

Địa 35 Bến Tre 4.00

Địa 35 Bến Tre 4.00

Địa 37 Xuân Hoà 4.00

Địa 37 Xuân Hoà 4.00

Địa 37 Xuân Hoà 4.00

Địa 37 Xuân Hoà 4.00

Địa 37 Xuân Hoà 4.00

Địa 7 Tam Dương 3.75

Địa 10 Tam Đảo 3.75

Địa 10 Tam Đảo 3.75

Địa 10 Tam Đảo 3.75

Địa 16 Thái Hòa 3.75

Địa 24 Vĩnh Tương 3.75

Địa 33 Võ Thị Sáu 3.75

Địa 36 Hai Bà Trưng 3.75

Địa 2 Trần Phú 3.50

Địa 7 Tam Dương 3.50

Địa 7 Tam Dương 3.50

Địa 9 Trần Hưng Đạo 3.50

Địa 13 Liễn Sơn 3.50

Page 258: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

258

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

Địa 14 Trần Nguyên Hãn 3.50

Địa 18 Sáng Sơn 3.50

Địa 22 Nguyễn Viết Xuân 3.50

Địa 25 Nguyễn Thị Giang 3.50

Địa 26 Hồ Xuân Hương 3.50

Địa 36 Hai Bà Trưng 3.50

Địa 36 Hai Bà Trưng 3.50

Địa 10 Tam Đảo 3.25

Địa 33 Võ Thị Sáu 3.25

Địa 33 Võ Thị Sáu 3.25

Địa 7 Tam Dương 3.00

Địa 14 Trần Nguyên Hãn 3.00

Địa 14 Trần Nguyên Hãn 3.00

Địa 20 Sông Lô 3.00

Địa 25 Nguyễn Thị Giang 3.00

Địa 26 Hồ Xuân Hương 3.00

Địa 28 Yên Lạc 2 3.00

Địa 29 Phạm Công Bình 2.75

Địa 10 Tam Đảo 2.50

Địa 16 Thái Hòa 2.50

Địa 22 Nguyễn Viết Xuân 2.50

Địa 29 Phạm Công Bình 2.25

Địa 15 Triệu Thái 2.00

Địa 29 Phạm Công Bình 2.00

Địa 22 Nguyễn Viết Xuân 1.75

Địa 29 Phạm Công Bình 1.75

Địa 29 Phạm Công Bình 1.50

Địa 4 DTNT

Địa 13 Liễn Sơn

Page 259: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

259

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

11 Tam Đảo 2 v

12 Ngô Gia Tự v

T.Anh 34 Nguyễn Duy Thì v

T.Anh 34 Nguyễn Duy Thì v

T.Anh 36 Hai Bà Trưng 8.50 Nhất

T.Anh 36 Hai Bà Trưng 8.30 Nhất

T.Anh 36 Hai Bà Trưng 8.10 Nhất

T.Anh 36 Hai Bà Trưng 8.00 Nhất

T.Anh 36 Hai Bà Trưng 7.80 Nhì

T.Anh 36 Hai Bà Trưng 7.80 Nhì

T.Anh 36 Hai Bà Trưng 7.70 Nhì

T.Anh 36 Hai Bà Trưng 7.70 Nhì

T.Anh 36 Hai Bà Trưng 7.70 Nhì

T.Anh 36 Hai Bà Trưng 7.70 Nhì

12 Ngô Gia Tự 7.20 Nhì

37 Xuân Hoà 7.10 Nhì

2 Trần Phú 6.90 Nhì

2 Trần Phú 6.70 Nhì

T.Anh 27 Yên Lạc 6.70 Nhì

T.Anh 31 Bình Xuyên 6.70 Nhì

22 Nguyễn Viết Xuân 6.60 Nhì

2 Trần Phú 6.50 Ba

3 Vĩnh Yên 6.50 Ba

2 Trần Phú 6.40 Ba

2 Trần Phú 6.40 Ba

12 Ngô Gia Tự 6.40 Ba

T.Anh 21 Lê Xoay 6.40 Ba

T.Anh 27 Yên Lạc 6.40 Ba

2 Trần Phú 6.20 Ba

T.AnhT.Anh

T.AnhT.AnhT.AnhT.Anh

T.AnhT.AnhT.AnhT.AnhT.AnhT.Anh

T.Anh

Page 260: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

260

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

12 Ngô Gia Tự 6.20 Ba

22 Nguyễn Viết Xuân 6.20 Ba

T.Anh 27 Yên Lạc 6.20 Ba

T.Anh 21 Lê Xoay 6.10 Ba

T.Anh 27 Yên Lạc 6.10 Ba

T.Anh 32 Quang Hà 6.10 Ba

12 Ngô Gia Tự 6.00 Ba

T.Anh 21 Lê Xoay 6.00 Ba

T.Anh 21 Lê Xoay 6.00 Ba

22 Nguyễn Viết Xuân 6.00 Ba

T.Anh 27 Yên Lạc 5.90 Ba

37 Xuân Hoà 5.90 Ba

2 Trần Phú 5.80 Ba

2 Trần Phú 5.80 Ba

3 Vĩnh Yên 5.80 Ba

T.Anh 21 Lê Xoay 5.80 Ba

T.Anh 27 Yên Lạc 5.80 Ba

2 Trần Phú 5.70 Ba

4 DTNT 5.70 Ba

T.Anh 13 Liễn Sơn 5.70 Ba

T.Anh 21 Lê Xoay 5.70 Ba

2 Trần Phú 5.60 KK

2 Trần Phú 5.60 KK

10 Tam Đảo 5.60 KK

T.Anh 27 Yên Lạc 5.60 KK

T.Anh 27 Yên Lạc 5.60 KK

2 Trần Phú 5.50 KK

10 Tam Đảo 5.50 KK

12 Ngô Gia Tự 5.50 KK

T.AnhT.Anh

T.Anh

T.Anh

T.AnhT.AnhT.AnhT.Anh

T.AnhT.Anh

T.AnhT.AnhT.Anh

T.AnhT.AnhT.Anh

Page 261: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

261

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

12 Ngô Gia Tự 5.50 KK

18 Sáng Sơn 5.50 KK

T.Anh 21 Lê Xoay 5.50 KK

22 Nguyễn Viết Xuân 5.50 KK

T.Anh 27 Yên Lạc 5.50 KK

T.Anh 27 Yên Lạc 5.50 KK

2 Trần Phú 5.40 KK

12 Ngô Gia Tự 5.40 KK

T.Anh 21 Lê Xoay 5.40 KK

T.Anh 27 Yên Lạc 5.40 KK

2 Trần Phú 5.30 KK

22 Nguyễn Viết Xuân 5.30 KK

T.Anh 27 Yên Lạc 5.30 KK

7 Tam Dương 5.20 KK

T.Anh 21 Lê Xoay 5.20 KK

T.Anh 21 Lê Xoay 5.20 KK

T.Anh 28 Yên Lạc 2 5.20 KK

T.Anh 31 Bình Xuyên 5.20 KK

37 Xuân Hoà 5.20 KK

37 Xuân Hoà 5.20 KK

2 Trần Phú 5.10 KK

12 Ngô Gia Tự 5.10 KK

T.Anh 21 Lê Xoay 5.10 KK

T.Anh 28 Yên Lạc 2 5.10 KK

T.Anh 35 Bến Tre 5.10 KK

2 Trần Phú 5.00 KK

2 Trần Phú 5.00 KK

2 Trần Phú 5.00 KK

3 Vĩnh Yên 5.00 KK

T.AnhT.Anh

T.Anh

T.AnhT.Anh

T.AnhT.Anh

T.Anh

T.AnhT.AnhT.AnhT.Anh

T.AnhT.AnhT.AnhT.Anh

Page 262: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

262

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

4 DTNT 5.00 KK

7 Tam Dương 5.00 KK

7 Tam Dương 5.00 KK

7 Tam Dương 5.00 KK

12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

12 Ngô Gia Tự 5.00 KK

14 Trần Nguyên Hãn 5.00 KK

18 Sáng Sơn 5.00 KK

T.Anh 21 Lê Xoay 5.00 KK

23 Đội Cấn 5.00 KK

23 Đội Cấn 5.00 KK

23 Đội Cấn 5.00 KK

23 Đội Cấn 5.00 KK

T.Anh 27 Yên Lạc 5.00 KK

T.Anh 27 Yên Lạc 5.00 KK

T.Anh 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

T.Anh 28 Yên Lạc 2 5.00 KK

T.Anh 31 Bình Xuyên 5.00 KK

T.Anh 31 Bình Xuyên 5.00 KK

T.Anh 31 Bình Xuyên 5.00 KK

T.Anh 35 Bến Tre 5.00 KK

37 Xuân Hoà 5.00 KK

37 Xuân Hoà 5.00 KK

37 Xuân Hoà 5.00 KK

37 Xuân Hoà 5.00 KK

7 Tam Dương 4.40

12 Ngô Gia Tự 4.40

T.AnhT.AnhT.AnhT.AnhT.AnhT.AnhT.AnhT.AnhT.AnhT.Anh

T.AnhT.AnhT.AnhT.Anh

T.AnhT.AnhT.AnhT.AnhT.AnhT.Anh

Page 263: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

263

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

T.Anh 13 Liễn Sơn 4.40

37 Xuân Hoà 4.40

4 DTNT 4.30

T.Anh 31 Bình Xuyên 4.30

37 Xuân Hoà 4.30

2 Trần Phú 4.20

12 Ngô Gia Tự 4.20

T.Anh 35 Bến Tre 4.20

T.Anh 35 Bến Tre 4.20

37 Xuân Hoà 4.20

7 Tam Dương 4.10

22 Nguyễn Viết Xuân 4.10

T.Anh 28 Yên Lạc 2 4.10

T.Anh 31 Bình Xuyên 4.10

T.Anh 32 Quang Hà 4.10

22 Nguyễn Viết Xuân 4.00

T.Anh 33 Võ Thị Sáu 3.90

T.Anh 31 Bình Xuyên 3.80

T.Anh 31 Bình Xuyên 3.70

T.Anh 31 Bình Xuyên 3.50

T.Anh 32 Quang Hà 3.50

5 Nguyễn Thái Học 3.40

7 Tam Dương 3.40

14 Trần Nguyên Hãn 3.40

18 Sáng Sơn 3.40

29 Phạm Công Bình 3.30

7 Tam Dương 3.20

9 Trần Hưng Đạo 3.20

10 Tam Đảo 3.20

T.AnhT.Anh

T.AnhT.AnhT.Anh

T.AnhT.AnhT.Anh

T.Anh

T.AnhT.AnhT.AnhT.AnhT.AnhT.AnhT.AnhT.Anh

Page 264: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

264

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

T.Anh 13 Liễn Sơn 3.20

T.Anh 32 Quang Hà 3.20

T.Anh 31 Bình Xuyên 3.10

T.Anh 33 Võ Thị Sáu 3.10

T.Anh 38 Phúc Yên 3.10

T.Anh 19 Bình Sơn 3.00

24 Vĩnh Tương 3.00

9 Trần Hưng Đạo 2.90

T.Anh 35 Bến Tre 2.90

37 Xuân Hoà 2.90

10 Tam Đảo 2.80

T.Anh 13 Liễn Sơn 2.80

T.Anh 13 Liễn Sơn 2.80

T.Anh 20 Sông Lô 2.80

T.Anh 38 Phúc Yên 2.80

5 Nguyễn Thái Học 2.70

16 Thái Hòa 2.70

24 Vĩnh Tương 2.70

T.Anh 19 Bình Sơn 2.60

7 Tam Dương 2.50

10 Tam Đảo 2.50

11 Tam Đảo 2 2.50

24 Vĩnh Tương 2.50

25 Nguyễn Thị Giang 2.50

25 Nguyễn Thị Giang 2.50

T.Anh 38 Phúc Yên 2.50

7 Tam Dương 2.30

7 Tam Dương 2.30

10 Tam Đảo 2.30

T.AnhT.Anh

T.AnhT.Anh

T.AnhT.AnhT.Anh

T.AnhT.AnhT.AnhT.AnhT.AnhT.Anh

T.AnhT.AnhT.Anh

Page 265: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

265

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

16 Thái Hòa 2.30

29 Phạm Công Bình 2.30

14 Trần Nguyên Hãn 2.20

T.Anh 20 Sông Lô 2.20

24 Vĩnh Tương 2.20

5 Nguyễn Thái Học 2.10

T.Anh 13 Liễn Sơn 2.10

T.Anh 13 Liễn Sơn 2.10

T.Anh 19 Bình Sơn 2.10

T.Anh 32 Quang Hà 2.10

T.Anh 38 Phúc Yên 2.10

11 Tam Đảo 2 2.00

14 Trần Nguyên Hãn 2.00

T.Anh 19 Bình Sơn 2.00

T.Anh 34 Nguyễn Duy Thì 2.00

T.Anh 38 Phúc Yên 2.00

11 Tam Đảo 2 1.90

T.Anh 19 Bình Sơn 1.90

29 Phạm Công Bình 1.90

T.Anh 32 Quang Hà 1.90

T.Anh 35 Bến Tre 1.90

9 Trần Hưng Đạo 1.80

14 Trần Nguyên Hãn 1.80

T.Anh 15 Triệu Thái 1.80

25 Nguyễn Thị Giang 1.80

T.Anh 34 Nguyễn Duy Thì 1.80

T.Anh 15 Triệu Thái 1.70

T.Anh 19 Bình Sơn 1.70

T.Anh 19 Bình Sơn 1.70

T.AnhT.AnhT.Anh

T.AnhT.Anh

T.AnhT.Anh

T.Anh

T.Anh

T.AnhT.Anh

T.Anh

Page 266: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

266

BẢNG GHI ĐIỂM THI - XẾP GIẢI LỚP 11

Môn Đơn vị Điểm Xếp giảiMã đơn vị

T.Anh 34 Nguyễn Duy Thì 1.70

T.Anh 15 Triệu Thái 1.60

17 Văn Quán 1.60

26 Hồ Xuân Hương 1.60

T.Anh 38 Phúc Yên 1.60

14 Trần Nguyên Hãn 1.50

T.Anh 30 Đồng Đậu 1.50

T.Anh 30 Đồng Đậu 1.50

8 Tam Dương 2 1.40

T.Anh 13 Liễn Sơn 1.40

8 Tam Dương 2 1.30

T.Anh 15 Triệu Thái 1.30

26 Hồ Xuân Hương 1.30

T.Anh 33 Võ Thị Sáu 1.30

T.Anh 15 Triệu Thái 1.20

26 Hồ Xuân Hương 1.20

26 Hồ Xuân Hương 1.10

25 Nguyễn Thị Giang 1.00

8 Tam Dương 2 0.90

8 Tam Dương 2 0.90

T.Anh 30 Đồng Đậu 0.90

25 Nguyễn Thị Giang 0.70

T.Anh 30 Đồng Đậu 0.70

T.Anh 30 Đồng Đậu 0.60

T.AnhT.Anh

T.Anh

T.Anh

T.Anh

T.Anh

T.AnhT.AnhT.AnhT.AnhT.Anh

T.Anh

Page 267: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

267

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC

KỲ THI HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013 BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 10 CHUYÊN

SBD Họ tên thí sinh Ngày sinh

Nơi sinh

(huyện, tỉnh)

1 10101 Lê Minh Tuấn Anh 26/11/1997 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

19 10119 Đương Thị Thảo 30/08/1997 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

21 10121 Nguyễn Tiến Thép 18/08/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc

4 10104 Nguyễn Hữu Cương 12/5/1997 Nam Yên Lạc-Vĩnh Phúc

7 10107 Nguyễn Đức Đại 6/5/1997 Nam Yên Lạc-Vĩnh Phúc

8 10108 Bùi Hải Đăng 7/10/1997 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

18 10118 Trần Hồng Thái 28/08/1997 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

16 10116 Lê Tân Phúc 13/03/1997 Nam Vĩnh Lạc-Vĩnh Phú

23 10123 Đào Thị Thu Trang 9/7/1997 Nữ Tam Dương-Vĩnh Phúc

24 10124 Đại Thị Hoàng Yến 31/10/1997 Nữ Yên Lạc-Vĩnh Phúc

2 10102 Nguyễn Công Ngọc Anh 16/07/1997 Nam Yên Lạc-Vĩnh Phúc

10 10110 Vu Thị Hạnh 6/6/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc

11 10111 Nguyễn Thị Thanh Hoa 28/02/1997 Nữ Lập Thạch-Vĩnh Phúc

12 10112 Trần Thị Phương Hoa 30/03/1997 Nữ Tam Đảo-Vĩnh Phúc

15 10115 Đỗ Thị Huệ 21/03/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc

17 10117 Hà Văn Thái 6/11/1997 Nam Lập Thạch-Vĩnh Phúc

22 10122 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/1997 Nam Lập Thạch-Vĩnh Phúc

5 10105 Nguyễn Quang Duy 17/05/1997 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc

9 10109 Nguyễn Thu Hà 30/12/1997 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

3 10103 Vu Đức Công 27/05/1997 Nam Yên Lạc-Vĩnh Phúc

13 10113 Nguyễn Khánh Hòa 13/06/1997 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc

20 10120 Ngô Việt Thắng 12/2/1997 Nam Bình Xuyên-Vĩnh Phúc

14 10114 Nguyễn Việt Hoàng 24/11/1997 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

6 10106 Trần Thị Mỹ Duyên 27/01/1997 Nữ Lập Thạch-Vĩnh Phúc

37 10213 Cao Phạm Quang Hùng 30/04/97 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

47 10223 Đào Thanh Tùng 28/01/97 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc

46 10222 Khổng Anh Tuấn 30/10/97 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc

32 10208 Nguyễn Trương Giang 16/08/97 Nam Yên Lạc – Vĩnh Phúc

33 10209 Nguyễn Duy Hải 16/07/97 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phúc

31 10207 Lê Tiến Đạt 26/04/97 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

41 10217 Lê Hải Phong 22/11/97 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

TTGiới tính

Page 268: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

268

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC

KỲ THI HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013 BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 10 CHUYÊN

SBD Họ tên thí sinh Ngày sinh

Nơi sinh

(huyện, tỉnh) TT

Giới tính

44 10220 Kim Đình Thắng 18/02/97 Nam Yên Lạc – Vĩnh Phúc

26 10202 Nguyễn Minh Bách 6/10/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

28 10204 Nguyễn Thị Thanh Bình 30/12/97 Nữ Yên Lạc – Vĩnh Phúc

34 10210 Trần Thu Hải 25/04/97 Nữ Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc

36 10212 Nguyễn Thị Kim Huệ 17/04/97 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc

38 10214 Lê Trung Lâm 20/02/97 Nam Yên Lạc – Vĩnh Phúc

45 10221 Nguyễn Duy Thương 6/1/1997 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc

29 10205 Vu Minh Chiến 23/12/97 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

42 10218 Trần Thị Phương 21/07/97 Nữ Yên Lạc – Vĩnh Phúc

39 10215 Lê Thế Lơi 22/10/97 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

40 10216 Trần Quốc Minh 10/11/1997 Nam Việt Trì – Phú Thọ

48 10224 Hà Thế Vị 22/06/97 Nam Lập Thạch – Vĩnh Phúc

27 10203 Nguyễn Văn Biên 15/03/97 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

43 10219 Đỗ Trung Quyền 12/3/1997 Nam Vĩnh Lạc – Vĩnh Phúc

25 10201 Nguyễn Thị Lan Anh 23/08/97 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc

35 10211 Cao Minh Hoàng 5/12/1997 Nam Việt Trì – Phú Thọ

30 10206 Lê Cảnh Dương 3/3/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

58 10310 Nguyễn Khánh Huyền 29/10/97 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

63 10315 Lưu Văn Quyết 17/07/97 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phúc

52 10304 Nguyễn Văn Công 19/01/97 Nam Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

51 10303 Nguyễn Hòa Bình 17/09/97 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phúc

54 10306 Nguyễn Bá Hà 7/2/1997 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phúc

61 10313 Nguyễn Ngọc Mai 11/10/1997 Nữ Yên Lạc- Vĩnh Phúc

65 10317 Vu Hoàng Sơn 6/5/1997 Nam Thanh Sơn- Phú Thọ

68 10320 Nguyễn Thị Thảo 27/02/97 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

57 10309 Bùi Thị Thanh Huyền 30/06/97 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

62 10314 Trần Thị Kim Ngọc 6/12/1997 Nữ Yên Lạc- Vĩnh Phúc

71 10323 Phạm Ngọc Văn 7/9/1997 Nam Việt Trì – Phú Thọ

59 10311 Lương Thùy Linh 19/11/97 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

66 10318 Nguyễn Trương Thành 13/04/97 Nam Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

69 10321 Lương Trung Tiến 22/02/97 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phúc

Page 269: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

269

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC

KỲ THI HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013 BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 10 CHUYÊN

SBD Họ tên thí sinh Ngày sinh

Nơi sinh

(huyện, tỉnh) TT

Giới tính

60 10312 Phan Đắc Linh 15/07/97 Nam Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

67 10319 Đỗ Thị Thu Thảo 6/2/1997 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

64 10316 Nguyễn Thái Sơn 15/11/97 Nam Yên Lạc- Vĩnh Phúc

72 10324 Phạm Thị Yến 25/10/97 Nữ THPT Chuyên Vĩnh Phúc

49 10301 Trịnh Thị Minh Anh 13/06/97 Nữ Việt Trì- Phú Thọ

50 10302 Vu Thị Ánh 5/3/1997 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

53 10305 Trần Hoàng Dung 3/10/1997 Nam Lập Thạch- Vĩnh Phúc

55 10307 Nguyễn Khắc Hiệp 19/11/97 Nam Tam Dương- Vĩnh Phúc

70 10322 Nguyễn Thị Trang 10/10/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc

56 10308 Nguyễn Thị Hoa 6/7/1997 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

87 10416 Vu Văn Minh 2/1/1997 Nam Yên Lạc- Vĩnh Phúc

76 10404 Phan Huy Giang 29/09/97 Nam Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

86 10415 Nguyễn Lan Hương 26/04/97 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

75 10403 Phùng Tân Cương 5/10/1997 Nam Bình Xuyên- Vĩnh Phúc

77 10405 Lê Thu Hà 16/12/97 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

95 10424 Hà Thanh Tùng 15/09/97 Nam Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

83 10412 Phan Thị Huyện 5/8/1997 Nữ Yên Lạc- Vĩnh Phúc

85 10414 Nguyễn Lan Hương 20/10/97 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

93 10422 Nguyễn Thị Thúy 1/10/1997 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

79 10407 Nguyễn Thu Hằng 17/10/97 Nữ Soc Sơn- Hà Nội

88 10417 Vu Như Kiên 10/1/1997 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phúc

78 10406 Nguyễn Phương Hạnh 12/12/1997 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

81 10410 Vu Minh Hiếu 2/7/1997 Nam Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

80 10408 Trần Thị Minh Hiền 8/10/1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc

92 10421 Nguyễn Thị Thơm 16/09/97 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc

82 10411 Lê Minh Hùng 28/04/97 Nam Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

94 10423 Phùng Thị Thu Thùy 21/03/97 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

96 10509 Trần Thị Hiếu 23/09/97 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc

73 10401 Nguyễn Thị Bình 4/3/1997 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc

74 10402 Phan Thị Hoa Cúc 6/8/1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc

89 10418 Nguyễn Ngọc Khuyên 20/11/97 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

Page 270: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

270

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC

KỲ THI HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013 BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 10 CHUYÊN

SBD Họ tên thí sinh Ngày sinh

Nơi sinh

(huyện, tỉnh) TT

Giới tính

90 10419 Vu Thị Hồng Phúc 24/12/97 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc

91 10420 Nguyễn Thị Nhật Tân 9/10/1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phú

84 10413 Nguyễn Thị Hương 27/01/97 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

102 10506 Nguyễn Việt Hòa 1/12/1997 Nam Tam Đảo - Vĩnh Phúc

110 10514 Bùi Thị Thu Thảo 5/2/1997 Nữ Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

100 10504 Nguyễn Hữu Dung 31/01/97 Nam Yên Lạc - Vĩnh Phúc

108 10512 Nguyễn Hải Sơn 19/10/97 Nam Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

98 10502 Nguyễn Minh Châu 20/05/97 Nam Tam Đảo - Vĩnh Phúc

101 10505 Chử Đăng Hải 17/12/97 Nam Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

99 10503 Nghiêm Văn Chiến 6/10/1997 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc

97 10501 Trần Thị Anh 28/08/97 Nữ Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

103 10507 Nguyễn Minh Huy 25/05/97 Nam Tam Đảo - Vĩnh Phúc

111 10515 Nguyễn Minh Tuấn 3/12/1997 Nam Yên Lạc - Vĩnh Phúc

106 10510 Cao Đức Phúc 7/2/1997 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc

107 10511 Cao Vinh Quang 31/05/97 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc

109 10513 Nguyễn Ngọc Thanh 21/11/97 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc

104 10508 Nguyễn Thị Nhật Lệ 18/08/97 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc

105 10509 Khuất Việt Long 10/3/1997 Nam Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc

125 10614 Nguyễn Hoàng Linh 5/5/1997 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

132 10621 Nguyễn Thị Thanh Tâm 13/09/97 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

133 10622 Đăng Thị Thúy 26/04/97 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

118 10607 Nguyễn Ngọc Hải 8/6/1997 Nữ Bình Xuyên- Vĩnh Phúc

126 10615 Nguyễn Khánh Linh 20/01/97 Nữ Việt Trì- Phú Thọ

116 10605 Nguyễn Ngọc Ánh 12/10/1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc

119 10608 Phạm Thị Hảo 19/06/97 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

122 10611 Nguyễn Thị Lan Hương 7/2/1997 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

128 10617 Nguyễn Thị Phương 20/05/97 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc

113 10602 Lại Phương Anh 7/6/1997 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

114 10603 Phạm Thị Anh 6/7/1997 Nữ Yên Lạc- Vĩnh Phúc

131 10620 Hoàng Thị Xuân Quynh 30/08/97 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

134 10623 Phùng Thị Thu Trang 12/10/1997 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

Page 271: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

271

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC

KỲ THI HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013 BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 10 CHUYÊN

SBD Họ tên thí sinh Ngày sinh

Nơi sinh

(huyện, tỉnh) TT

Giới tính

135 10624 Đào Thị Hải Yến 28/02/97 Nữ Yên Lạc- Vĩnh Phúc

112 10601 Hoàng Phương Anh 19/12/97 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

115 10604 Nguyễn Thị Vân Anh 20/03/97 Nữ Mê Linh- Vĩnh Phúc

117 10606 Bùi Thị Tuyết Chinh 7/12/1997 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

120 10609 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1/3/1997 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

121 10610 Nguyễn Thị Thu Hiền 3/9/1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc

124 10613 Dương Hà Linh 9/5/1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phú

129 10618 Nguyễn Thúy Quyên 3/3/1997 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phúc

130 10619 Lê Thị Ngọc Quynh 4/12/1997 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

123 10612 Tạ Thị Thu Huyền 14/01/97 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

127 10616 Tạ Thị Diệu Ly 16/03/97 Nữ Yên Lạc- Vĩnh Phúc

139 10704 Dương Thị Dung 24/05/1997 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc

136 10701 Phan Anh 30/06/1997 Nam Yên Lạc - Vĩnh Phúc

151 10716 Nguyễn Đình Tùng 6/5/1997 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc

150 10715 Nguyễn Thị Thùy 20/06/1997 Nữ Lập Thạch - Vĩnh Phúc

153 10718 Lê Quốc Vương 10/2/1997 Nam Tam Đảo - Vĩnh Phúc

140 10705 Nguyễn Thị Thùy Dung 26/11/1997 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc

144 10709 Phạm Hồng Ngọc 11/4/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc

146 10711 Nguyễn Thị Kim Oanh 23/12/1997 Nữ Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

148 10713 Trần Thị Thu Thảo 21/05/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc

138 10703 Lê Linh Chi 22/11/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc

141 10706 Trần Thị Hằng 16/11/1997 Nữ Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

145 10710 Dương Thị Hồng Nhung 22/04/1997 Nữ Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

149 10714 Nguyễn Thị Lệ Thu 12/11/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc

152 10717 Nguyễn Thị Thùy Vân 6/8/1997 Nữ Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

147 10712 Hoàng Minh Quang 8/9/1997 Nam Yên Lạc - Vĩnh Phúc

137 10702 Nguyễn Thị Ánh 27/02/1997 Nữ Tam Dương - Vĩnh Phúc

142 10707 Phùng Đức Kiên 2/7/1997 Nam Tam Đảo - Vĩnh Phúc

143 10708 Nguyễn Thùy Linh 13/02/1997 Nữ Vĩnh Tương - Vĩnh Phúc

162 10809 Vu Văn Minh 26/07/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

166 10813 Nguyễn Thanh Thúy 13/03/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc

Page 272: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

272

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC

KỲ THI HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013 BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 10 CHUYÊN

SBD Họ tên thí sinh Ngày sinh

Nơi sinh

(huyện, tỉnh) TT

Giới tính

156 10803 Nguyễn Thị Anh Đào 28/04/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc

161 10808 Nguyễn Văn Mạnh 31/12/1997 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc

167 10814 Trần Thị Thương 18/04/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

154 10801 Hoàng Thị Phương Anh 29/05/1997 Nữ Tam Dương – Vĩnh Phúc

157 10804 Phạm Thị Hòa 28/05/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc

155 10802 Nguyễn Hoàng Anh 30/03/1997 Nam Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc

160 10807 Đỗ Thị Hương Ly 29/01/1997 Nữ Chư Pàn – Gia Lai

163 10810 Trương Thúy Nga 1/2/1997 Nữ Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc

164 10811 Nguyễn Văn Phúc 25/05/1997 Nam Bình Xuyên – Vĩnh Phúc

165 10812 Lê Văn Thắng 14/01/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

159 10806 Nguyễn Nhật Linh 8/2/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc

158 10805 Nguyễn Việt Hùng 17/12/1997 Nam Yên Lạc – Vĩnh Phúc

174 10907 Nguyễn Duy Hải 30/10/97 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

172 10905 Nguyễn Quang Dung 1/3/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

184 10917 Nguyễn Phương Liên 18/08/97 Nữ Yên Lạc – Vĩnh Phúc

185 10918 Vu Dương Nhật Linh 20/12/97 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc

191 10924 Nguyễn Minh Trang 18/02/97 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc

170 10903 Trần Lê Lan Chi 10/9/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

175 10908 Lê Minh Hằng 15/08/97 Nữ Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc

181 10914 Nguyễn Minh Hiền 22/11/97 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc

171 10904 Đăng Thị Dung 3/1/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

183 10916 Nguyễn Tùng Lâm 14/10/97 Nam Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc

176 10909 Lê Thị Mỹ Hằng 17/11/97 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

186 10919 Lê Hương Ly 6/2/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

188 10921 Trần Quân 5/12/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

189 10922 Đăng Ngọc Quynh 13/02/97 Nữ Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc

168 10901 Lê Thu Anh 8/2/1997 Nữ Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc

169 10902 Nguyễn Thị Ngọc Anh 7/10/1997 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc

173 10906 Nguyễn Thị Hương Giang 27/09/97 Nữ Yên Lạc – Vĩnh Phúc

178 10911 Nguyễn Thị Thu Hằng 15/01/97 Nữ Việt Trì – Phú Thọ

182 10915 Đại Thị Hương 7/8/1997 Nữ Yên Lạc – Vĩnh Phúc

Page 273: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

273

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC

KỲ THI HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013 BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 10 CHUYÊN

SBD Họ tên thí sinh Ngày sinh

Nơi sinh

(huyện, tỉnh) TT

Giới tính

190 10923 Nguyễn Ái Thanh 29/05/97 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

187 10920 Nguyễn Thị Mai 3/10/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

179 10912 Nguyễn Thị Thuý Hằng 7/2/1997 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

177 10910 Vu Lưu Hằng 25/10/97 Nữ Việt Trì – Phú Thọ

180 10913 Bùi Thị Hiên 16/01/97 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

192 10925 Phan Thế Sơn 11/8/1997 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

199 10007 Trần Tiến Đạt 8/8/1997 Nam Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

200 10008 Đào Thu Hà 19/07/97 Nữ Tam Đảo Vĩnh Phúc

193 10001 Trần Tú Anh 14/06/97 Nữ Tam Đảo Vĩnh Phúc

196 10004 Nguyễn Thị Thùy Chi 18/04/97 Nữ Yên Lạc- Vĩnh Phúc

205 10013 Đào Thị Hồng 20/03/97 Nữ Bình Xuyên- Vĩnh Phúc

206 10014 Lê Thị Huyền 25/07/97 Nữ Yên Lạc – Vĩnh Phúc

214 10022 Dương Thu Thảo 21/11/97 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

195 10003 Trần Thị Ngọc Ánh 13/07/97 Nữ Tam Đảo Vĩnh Phúc

198 10006 Đỗ Quang Dương 25/05/97 Nam Tam Đảo Vĩnh Phúc

207 10015 Dương Lan Hương 10/12/1997 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

212 10020 Đào Thúy Quynh 23/10/97 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

197 10005 Nguyễn Phương Dung 27/11/97 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

204 10012 Nguyễn Thị Mai Hạnh 29/10/97 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc

194 10002 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21/01/97 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

209 10017 Bùi Phi Long 28/08/97 Nam Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

215 10023 Lê Thị Thu Trang 14/09/97 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc

216 10024 Phùng Thị Hương Trang 19/10/97 Nữ Tam Đảo Vĩnh Phúc

201 10009 Nguyễn Thị Minh Hằng 4/2/1997 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

202 10010 Lê Thị Hạnh 27/08/97 Nữ Tam Đảo Vĩnh Phúc

203 10011 Nguyễn Hồng Hạnh 27/11/97 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

208 10016 Nguyễn Mỹ Linh 2/8/1997 Nữ Tam Dương- Vĩnh Phúc

210 10018 Nguyễn Thị Phương 11/4/1997 Nữ Tam Đảo Vĩnh Phúc

211 10019 Dương Hương Quynh 23/02/97 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

213 10021 Lê Thúy Tâm 11/9/1997 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

Page 274: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

274

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 10 CHUYÊN

HS trường HS lớp Mã môn Môn Điểm Xếp giải

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 8.00 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 8.00 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 8.00 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 7.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 7.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 7.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 7.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 6.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 6.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 6.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 6.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 6.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 6.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 6.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 6.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 6.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 6.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 5.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 5.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 5.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 5.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 5.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 3.50

Chuyên Vĩnh Phúc 10A1 1 Toán 3.00

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 8.00 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 8.00 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 7.75 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 6.75 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 6.75 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 6.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 5.75 Ba

Page 275: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

275

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 10 CHUYÊN

HS trường HS lớp Mã môn Môn Điểm Xếp giải

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 5.75 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 5.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 5.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 5.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 5.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 5.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 5.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 5.25 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 5.25 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 5.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 5.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 5.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 3.00

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 3.00

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 2.50

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 2.25

Chuyên Vĩnh Phúc 10A3 2 Lý 1.75

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 9.25 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 9.25 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 8.75 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 7.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 7.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 7.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 6.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 6.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 6.50 Ba

Page 276: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

276

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 10 CHUYÊN

HS trường HS lớp Mã môn Môn Điểm Xếp giải

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 6.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 5.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 5.25 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 5.25 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 5.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 5.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 5.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 5.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 5.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A4 3 Hoá 4.00

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 9.50 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 9.25 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 9.25 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 9.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 9.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 8.75 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 8.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 8.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 8.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 8.25 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 8.25 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 7.75 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 7.75 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 7.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 7.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 7.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 7.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 7.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 7.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 7.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 7.00 KK

Page 277: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

277

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 10 CHUYÊN

HS trường HS lớp Mã môn Môn Điểm Xếp giải

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 7.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 7.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A5 4 Sinh 6.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A2 5 Tin 9.50 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A2 5 Tin 8.20 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A2 5 Tin 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A2 5 Tin 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A2 5 Tin 6.40 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A2 5 Tin 6.20 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A2 5 Tin 6.10 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A2 5 Tin 6.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A2 5 Tin 6.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A2 5 Tin 6.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A2 5 Tin 5.10 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A2 5 Tin 5.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A2 5 Tin 5.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A2 5 Tin 4.00

Chuyên Vĩnh Phúc 10A2 5 Tin 3.00

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 8.50 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 8.50 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 8.50 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 7.75 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 7.75 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 7.75 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 7.75 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 7.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 7.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 7.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 7.50 Ba

Page 278: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

278

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 10 CHUYÊN

HS trường HS lớp Mã môn Môn Điểm Xếp giải

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 7.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 6.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A6 6 Văn 6.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 7 Sử 9.50 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 7 Sử 9.25 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 7 Sử 9.25 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 7 Sử 9.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 7 Sử 9.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 7 Sử 8.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 7 Sử 8.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 7 Sử 8.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 7 Sử 8.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 7 Sử 8.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 7 Sử 8.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 7 Sử 8.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 7 Sử 8.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 7 Sử 8.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 7 Sử 8.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 7 Sử 7.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 7 Sử 7.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 7 Sử 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 8 Địa 9.25 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 8 Địa 9.25 Nhất

Page 279: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

279

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 10 CHUYÊN

HS trường HS lớp Mã môn Môn Điểm Xếp giải

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 8 Địa 9.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 8 Địa 9.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 8 Địa 8.75 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 8 Địa 8.25 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 8 Địa 8.25 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 8 Địa 8.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 8 Địa 8.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 8 Địa 8.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 8 Địa 8.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 8 Địa 7.75 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 8 Địa 7.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A7 8 Địa 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 8.10 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 6.80 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 6.80 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 6.80 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 6.80 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 6.70 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 6.70 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 6.70 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 6.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 6.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 6.40 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 6.40 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 6.40 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 6.30 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 6.20 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 6.20 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 6.20 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 6.10 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 6.10 KK

Page 280: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

280

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 10 CHUYÊN

HS trường HS lớp Mã môn Môn Điểm Xếp giải

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 6.10 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 6.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 5.90 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 5.60 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 5.40 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A8 9 T.Anh 5.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 8.50 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 8.50 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 7.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 7.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 7.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 7.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 6.75 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 6.75 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 6.75 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 6.75 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 6.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 6.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 6.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 6.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 6.25 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 6.25 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 10A9 10 T. Pháp 6.00 KK

Page 281: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

281

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC

KỲ THI HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 11 CHUYÊN

TT SBD Họ tên học sinh Ngày sinh GiớiNơi sinh

(Huyện, Tỉnh37 111.16 Bùi Hồng Phương 28/07/1996 Nữ Tam Đảo -Vĩnh Phú

28 111.07 Trần Đình Hùng 30/07/1996 Nam Vĩnh Tương -Vĩnh Phú

31 111.1 Nguyễn Thị Lan Hương 18/01/1996 Nữ Vĩnh Tương -Vĩnh Phú

25 111.04 Văn Ngọc Bich 26/12/1995 Nam Yên Lạc -Vĩnh Phúc

40 111.19 Nguyễn Thị Thơm 27/05/1996 Nữ Yên Lạc -Vĩnh Phúc

26 111.05 Phan Thị Thu Hoài 14/07/1996 Nữ Tam Đảo -Vĩnh Phú

27 111.06 Nguyễn Thị Huệ 16/10/1996 Nữ Yên Lạc -Vĩnh Phúc

29 111.08 Nguyễn Quang Huy 27/05/1996 Nam Vĩnh Tương -Vĩnh Phú

35 111.14 Nguyễn Văn Nam 23/01/1996 Nam Tam Đảo - Vĩnh Phú

45 111.24 Nguyễn Hồng Việt 26/10/1996 Nam Vĩnh Tương -Vĩnh Phú

22 111.01 Nguyễn Tuấn Anh 9/11/1996 Nam Vĩnh Tương -Vĩnh Phú

23 111.02 Phạm Huy Anh 26/09/1996 Nam Vĩnh Yên - Vĩnh Phú

30 111.09 Nguyễn Văn Hưng 14/10/1996 Nam Vĩnh Tương -Vĩnh Phú

36 111.15 Nguyễn Văn Phi 16/02/1996 Nam Tam Dương -Vĩnh Phú

38 111.17 Hoàng Minh Phương 25/06/1996 Nữ Yên Lạc - Vĩnh Phúc

39 111.18 Trần Hồng Thái 8/3/1996 Nam Lập Thạch Vĩnh Phú

24 111.03 Vu Thị Quynh Anh 7/4/1996 Nữ Vĩnh Yên -Vĩnh Phú

33 111.12 Phạm Quang Liêm 12/3/1996 Nam Yên Lạc - Vĩnh Phúc

42 111.21 Phan Ngọc Tiến 19/05/1996 Nam Vĩnh Tương -Vĩnh Phú

44 111.23 Lê Cẩm Tú 23/01/1996 Nữ Lập Thạch -Vĩnh Phú

32 111.11 Phạm Lan Hương 1/10/1996 Nữ Lập Thạch -Vĩnh Phú

34 111.13 Phạm Văn Minh 20/07/1996 Nam Yên Lạc - Vĩnh Phúc

41 111.2 Đỗ Thị Vân Thuý 17/04/1996 Nữ Vĩnh Tương -Vĩnh Phú

43 111.22 Lê Anh Tú 18/04/1996 Nam Tam Đảo - Vĩnh Phú

47 11202 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11/12/1996 Nữ Vĩnh Yên-Vĩnh Phú

54 11209 Đại Thị Oanh 28/08/96 Nữ Yên Lạc-Vĩnh Phúc

46 11201 Cao Việt Anh 5/8/1996 Nam Vĩnh Yên-Vĩnh Phú

53 11208 Cao Thế Khanh 26/09/96 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phú

59 11214 Mai Hồng Nhung 22/12/896 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phú

50 11205 Vu Thanh Hiếu 26/10/96 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc

52 11207 Phan Bảo Hưng 9/12/1996 Nam Việt Trì-Vĩnh Phú

51 11206 Trần Văn Hiếu 28/11/96 Nam Tam Dương-Vĩnh Phúc

Page 282: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

282

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC

KỲ THI HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 11 CHUYÊN

TT SBD Họ tên học sinh Ngày sinh GiớiNơi sinh

(Huyện, Tỉnh

55 11210 Nguyễn Khắc Thanh 31/07/96 Nam Vĩnh Lạc-Vĩnh Phú

57 11212 Nguyễn Văn Tiến 17/03/96 Nam Lập Thạch-Vĩnh Phúc

58 11213 Đăng Anh Tú 29/09/96 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc

48 11203 Lê Quang Duy 14/08/96 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phú

49 11204 Nguyễn Thị Hiền 1/9/1996 Nữ Lập Thạch-Vĩnh Phúc

56 11211 Nguyễn Văn Tiến 15/12/96 Nam Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc

60 11301 Trần Tuấn Anh 23/12/1996 Nam Vĩnh Tương_Vĩnh Phúc

66 11307 Phạm Việt Long 13/01/96 Nam Tam Dương- Vĩnh Phúc

67 11308 Nguyễn Quốc Mạnh 13/03/1996 Nam Bình Xuyên_Vĩnh Phúc

68 11309 Trần Hà Nam 13/08/1996 Nam Lập Thạch _Vĩnh Phúc

74 11315 Đinh Việt Tuấn 24/02/1996 Nam Môc Châu_Sơn La

72 11313 Tạ Thị Thoa 26/12/1996 Nữ Tam Đảo_Vĩnh Phúc

73 11314 Nguyễn Văn Trung 12/1/1996 Nam Vĩnh Tương_Vĩnh Phúc

75 11316 Phùng Thị Hải Yến 16/10/1996 Nữ Tam Đảo_Vĩnh Phú

69 1310 Phùng Thị Nga 25/02/1996 Nữ Tam Đảo_Vĩnh Phú

65 11306 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11/12/1996 Nữ Tam Đảo_vĩnh Phú

61 11302 Trần Thị Chinh 4/10/1996 Nữ Tam Đảo_Vĩnh Phú

70 11311 Nguyễn Thị Nhung 21/09/1996 Nữ Vĩnh Tương_Vĩnh Phúc

71 11312 Nguyễn Thanh Tâm 27/01/1996 Nữ Tam Đảo_Vĩnh Phú

62 11303 Trần Thu Hà 25/07/1996 Nữ Vĩnh Yên _Vĩnh Phúc

64 11305 Phan Tiến Hiệp 7/7/1996 Nam Tam Dương_Vĩnh Phúc

77 11318 Nguyễn Công Đài 1/2/1996 Nam Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

63 11304 Nguyễn Thu Hằng 6/10/1996 Nữ Vĩnh Yên _Vĩnh Phú

76 11317 Bùi Thị Ngọc Mai 12/12/1996 Nữ Yên Lạc- Vĩnh Phúc

80 11403 Phạm Thị Hồng Định 22/05/96 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phú

95 11418 Nguyễn Thị Phúc 24/10/96 Nữ Yên Lạc- Vĩnh Phúc

99 11422 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 7/3/1996 Nữ BV tỉnh Vĩnh Phú

101 11424 Nguyễn Thị Xuân Yến 21/05/96 Nữ Vĩnh Tương -Vĩnh Phúc

85 11408 Mai Thị Hương 23/05/96 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phú

78 11401 Nguyễn Lan Anh 6/1/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phú

79 11402 Trần Thị Dung 5/5/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phú

Page 283: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

283

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC

KỲ THI HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 11 CHUYÊN

TT SBD Họ tên học sinh Ngày sinh GiớiNơi sinh

(Huyện, Tỉnh

90 11413 Trần Thị Thùy Linh 20/02/96 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phú

92 11415 Lê Khánh Ngọc 8/4/1996 Nữ Lục Ngạn – Hà Bắc

86 11409 Trần Thị Băng Khanh 1/5/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc

91 11414 Trần Minh Mạnh 20/04/96 Nam Tam Đảo – Vĩnh Phú

82 11405 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/8/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phú

84 11407 Hà Thị Thu Hoài 28/03/96 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

89 11412 Phan Thị Linh 2/3/1996 Nữ Yên Lạc- Vĩnh Phúc

93 11416 Nguyễn Thị Ninh 13/02/96 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc

98 11421 Phan Thị Hồng Thoa 15/08/96 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phú

83 11406 Trần Thị Hiếu 30/10/96 Nữ Yên Lạc- Vĩnh Phúc

94 11417 Hoàng Minh Phúc 19/01/96 Nam Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

87 11410 Lê Thị Khánh Lâm 8/9/1996 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phú

88 11411 Trần Quynh Liên 23/11/96 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phú

96 11419 Huynh Bảo Quân 1/8/1996 Nam Bến Tre

100 11423 Lê Thị Thùy Trang 26/01/96 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

97 11420 Lê Thị Như Quynh 8/11/1996 Nữ Bình Xuyên- Vĩnh Phúc

81 11404 Đào Thị Mỹ Hằng 25/08/96 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phú

104 10503 Trần Văn Liên 11/8/1996 Nam Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

103 10502 Nguyễn Huy Hoàng 8/4/1996 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phú

106 10505 Nguyễn Hồng Quân 25/11/96 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phú

107 10506 Nguyễn Mạnh Tuấn 22/04/96 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phú

105 10504 Nguyễn Ngọc Linh 5/12/1996 Nam Lập Thạch- Vĩnh Phúc

102 10501 Đỗ Huy Hoàng 18/07/96 Nam Lập Thạch- Vĩnh Phúc

112 11605 Đỗ Thị Đoàn 28/05/96 Nữ Mê Linh – Vĩnh Phúc

126 11619 Bùi Thu Trang 15/02/96 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

127 11620 Nguyễn Quynh Trang 29/01/96 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phú

131 11624 Nguyễn Thi Vân 18/01/96 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

117 11610 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/09/96 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phú

125 11618 Lê Thị Thơm 15/02/96 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phú

111 11604 Nguyễn Phương Dung 2/8/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phú

115 11608 Nguyễn Mỹ Linh 16/03/96 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

Page 284: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

284

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC

KỲ THI HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 11 CHUYÊN

TT SBD Họ tên học sinh Ngày sinh GiớiNơi sinh

(Huyện, Tỉnh

128 11621 Nguyễn Thu Trang 11/8/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc

113 11606 Trần Thị Thu Hằng 8/5/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

118 11611 Trần Thị Lương 10/10/1996 Nữ Yên Lạc – Vĩnh Phúc

119 11612 Lê Thị Ngân 1/1/1996 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

121 11614 Phùng Thị Kiều Oanh 30/03/96 Nữ Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc

122 11615 Nguyễn Thị Hà Phương 21/10/96 Nữ BV Tỉnh Phú Thọ

130 11623 Trương Thị Cẩm Vân 10/3/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc

109 11602 Trần Ngọc Ánh 20/06/96 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc

110 11603 Lê Thị Cúc 17/11/96 Nữ Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc

114 11607 Đăng Thị Huyền 3/4/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc

120 11613 Lê Thị Ngân 14 /06/96 Nữ Vĩnh Tương – Vĩnh Phúc

124 11617 Dương Thị Quynh 18/05/96 Nữ Yên Lạc- Vĩnh Phúc

129 11622 Nguyễn Thị Thu Trang 23/04/96 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phúc

108 11601 Đăng Thị Tú Anh 19/02/96 Nữ Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc

116 11609 Dương Thùy Linh 23/08/96 Nữ Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc

123 11616 Phùng Thị Như Quynh 26/06/96 Nữ Yên Lạc – Vĩnh Phúc

134 01.17.03 Trần Thị Kim Ánh 29/05/96 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

133 01.17.02 Nguyễn Thị Ánh 18/01/96 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

144 01.17.13 Nguyễn Thị Thu Trang 5/4/1996 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phú

142 01.17.11 Nguyễn Thị Hương Ninh 11/3/1996 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phú

137 01.17.06 Đào Ngọc Hằng 10/10/1996 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phú

145 01.17.14 Nguyễn Thị Kiều Trang 5/6/1996 Nữ Tam Đảo- Vĩnh Phú

147 01.17.16 Mai Anh Tú 17/11/95 Nam Vĩnh Yên- Vĩnh Phú

138 01.17.07 Nguyễn Thị Hiên 14/09/96 Nữ Vĩnh Tương- Vĩnh Phúc

136 01.17.05 Trần Thị Thúy Hà 30/08/96 Nữ Lập Thạch- Vĩnh Phúc

148 01.17.17 Hoàng Thị Vinh 23/01/96 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

132 01.17.01 Nguyễn Thị Vân Anh 12/2/1996 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phú

140 01.17.09 Vu Thị Thu Hương 10/3/1996 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

139 01.17.08 Đào Thị Hồng Huệ 11/12/1996 Nữ Yên Lạc- Vĩnh phúc

146 01.7.15 Phan Thị Huyền Trang 14/07/96 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phúc

135 01.17.04 Nguyễn Tiến Đức 12/10/1996 Nam Vĩnh Yên- Vĩnh Phú

Page 285: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

285

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC

KỲ THI HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 11 CHUYÊN

TT SBD Họ tên học sinh Ngày sinh GiớiNơi sinh

(Huyện, Tỉnh

141 01.17.10 Dương Thị Lan 6/4/1996 Nữ Vĩnh Yên- Vĩnh Phú

143 01.17.12 Trần Duy Học Phi 24/07/96 Nam Tam Đảo- Vĩnh Phú

150 01.18.02 Phạm Thị Ánh 13/12/1996 Nữ Bình Xuyên-Vĩnh Phú

151 01.18.03 Lại Thị Dung 5/8/1996 Nữ Tam Đảo-Vĩnh Phú

152 01.18.04 Nguyễn Xuân Hưng 28/07/1996 Nam Yên Lạc-Vĩnh Phú

156 01.18.08 Nguyễn Thị Thùy Ninh 17/10/1996 Nữ Tam Đảo-Vĩnh Phú

154 01.18.06 Nguyễn Đức Mạnh 2/7/1996 Nam

155 01.18.07 Phạm Thị Nga 12/8/1996 Nữ Tam Đảo-Vĩnh Phúc

161 01.18.13 Đào Duy Tùng 19/03/1996 Nam Hà Nội

160 01.18.12 Trần Thị Ngọc Tú 26/09/1996 Nữ Tam Đảo-Vĩnh Phú

157 01.18.09 Trần Trọng Thái 1/3/1996 Nam Lập Thạch-Vĩnh Phú

153 01.18.05 Nguyễn Thị Loan 14/05/1996 Nữ Tam Đảo-Vĩnh Phú

149 01.18.01 Phạm Hồng Anh 5/6/1996 Nữ Vĩnh Tương-Vĩnh Phú

158 01.18.10 Đào Thị Thúy 22/03/1996 Nữ Việt Trì-Vĩnh Phú

159 01.18.11 Nguyễn Diệu Thúy 17/04/1996 Nữ Tam Đảo-Vĩnh Phú

162 01.18.14 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/02/1996 Nữ

163 01.18.15 Đào Thị Lệ 1/5/1996 Nữ Tam Đảo-Vĩnh Phúc

172 11909 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 27/04/1996 Nữ Vĩnh Yên, Vĩnh Phú

166 11903 Nguyễn Phương Dung 30/08/1996 Nữ Vĩnh Yên, Vĩnh Phú

168 11905 Vu Thị Đông Hạ 7/10/1996 Nữ Việt Trì, Vĩnh Phú

182 11919 Phùng Thị Minh Ngọc 13/06/1996 Nữ Tam Đảo, Vĩnh Phú

174 11911 Đoàn Hải Linh 25/10/1996 Nữ Vĩnh Yên, Vĩnh Phú

181 11918 Hà Hồng Ngọc 27/07/1996 Nữ Vĩnh Tương, Vĩnh Phú

164 11901 Nguyễn Hà Anh 3/12/1996 Nữ Việt Trì, Vĩnh Phú

165 11902 Phi Ngọc Anh 26/04/1996 Nữ Lập Thạch, Vĩnh Phúc

169 11906 Nguyễn Quang Hải 12/1/1996 Nam Việt Trì, Vĩnh Phú

173 11910 Phan Khánh Diệu Linh 11/1/1996 Nữ Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

175 11912 Đăng Trần Hải Linh 7/1/1996 Nữ Phong Châu, Vĩnh Phú

186 11923 Nguyễn Minh Thuý 16/06/1996 Nữ Vĩnh Tương, Vĩnh Phúc

176 11913 Nguyễn Khánh Linh 6/5/1996 Nữ Việt Trì, Vĩnh Phú

170 11907 Nguyễn Thị Mai Hương 10/9/1996 Nữ Vĩnh Tương, Vĩnh Phú

Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc

Vĩnh Tương-Vĩnh Phúc

Page 286: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

286

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC

KỲ THI HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 11 CHUYÊN

TT SBD Họ tên học sinh Ngày sinh GiớiNơi sinh

(Huyện, Tỉnh

180 11917 Phùng Thị Kiều Nga 30/09/1996 Nữ Vĩnh Tương, Vĩnh Phú

187 11924 Trương Thị Quynh Trang 25/08/1996 Nữ Vĩnh Tương, Vĩnh Phú

171 11908 Cao Thị Hương 5/10/1996 Nữ

177 11914 Hoàng Mỹ Linh 5/7/1996 Nữ Tam Thanh, Vĩnh Phú

178 11915 Nghiêm Ngọc Mai 8/5/1996 Nữ Mê Linh, Vĩnh Phú

167 11904 Nguyễn Thị Thu Hà 22/04/1996 Nữ Vĩnh Tương, Vĩnh Phú

179 11916 Nguyễn Ngọc Hà My 6/2/1996 Nữ Việt Trì, Vĩnh Phú

185 11922 Kim Thị Thu 26/01/1996 Nữ Vĩnh Tương, Vĩnh Phú

183 11920 Nguyễn Mai Phương 6/12/1996 Nữ Việt Trì, Vĩnh Phúc

184 11921 Vương Quynh Phương 15/11/1996 Nữ Vĩnh Yên, Vĩnh Phú

9 11009 Hoàng Diệu linh 19/08/1996 Nữ Tam Ðảo – Vĩnh Phúc

12 11012 Lê Khánh Linh 25/10/1996 Nữ Việt Trì – Phú Thọ

4 11004 Phan Thị Hà 23/06/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phú

8 11008 Đào Thị Hương 4/2/1996 Nữ Yên Lạc – Vĩnh Phúc

13 11013 Nguyễn Thị Khánh Linh 2/10/1996 Nữ Việt Trì – Vĩnh Phú

5 11005 Nguyễn Thị Thanh Hiền 5/8/1996 Nữ Tam Ðảo – Vĩnh Phú

24 11024 Chu Văn Tuấn 21/05/1996 Nam Vĩnh Tương – Vĩnh Phú

10 11010 Nguyễn Diệu Linh 16/12/1996 Nữ Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc

14 11014 Cao Thị Thùy Linh 11/10/1996 Nữ Việt Trì – Vĩnh Phú

15 11015 Nguyễn Thuy Ly 2/2/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phú

17 11017 Trần Phương Ngọc 3/8/1996 Nữ Tam Đảo – Vĩnh Phúc

11 11011 Khổng Hoàng Linh 14/01/1996 Nữ

19 11019 Vu Thị Thúy Quynh 29/10/1996 Nữ Vĩnh Lạc – Vĩnh Phú

21 11021 Nguyễn Thị Thu 12/12/1996 Nữ

22 11022 Nguyễn Thị Thu Trang 35164 Nữ Yên Lạc – Vĩnh Phú

23 11023 Nguyễn Thùy Trang 29/10/1996 Nữ Bình Xuyên – Vĩnh Phúc

16 11016 Lê Thị Nhật Minh 16/10/1996 Nữ Vĩnh Yên – Vĩnh Phú

1 11001 Nguyễn Thị Lan Anh 6/9/1996 Nữ Thanh Sơn – Vĩnh Phú

2 11002 Hạ Thị Thu Giang 15/05/1996 Nữ

3 11003 Trần Thị Hồng Hà 30/05/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phú

7 11007 Nguyễn Thị Mai Hồng 4/1/1996 Nữ Tam Ðảo – Vĩnh Phú

18 11018 Nguyễn Thị Quynh 3/1/1996 Nữ

Vĩnh Tương, Vĩnh Phúc

Lập Thạch – Vĩnh Phúc

Vĩnh Tương – Vĩnh Phú

Vĩnh Tương – Vĩnh Phú

Lập Thạch – Vĩnh Phúc

Page 287: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

287

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC

KỲ THI HSG 10,11 NĂM HỌC 2012-2013

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 11 CHUYÊN

TT SBD Họ tên học sinh Ngày sinh GiớiNơi sinh

(Huyện, Tỉnh

6 11006 Nguyễn Thị Hoan 31/08/1996 Nữ

20 11020 Trần Thị Thơm 28/06/1996 Nữ Lập Thạch – Vĩnh Phú

Lập Thạch – Vĩnh Phúc

Page 288: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

288

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 11 CHUYÊN

HS trường Lớp Mã môn Môn Điểm Xếp giải

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 9.00 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 8.50 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 8.00 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 7.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 7.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 7.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 7.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 7.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 7.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 7.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 6.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 6.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 6.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 6.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 6.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 6.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 6.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 6.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 6.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 6.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 5.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 5.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 5.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A1 1 Toán 5.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A3 2 Lý 8.75 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A3 2 Lý 8.75 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A3 2 Lý 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A3 2 Lý 7.75 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A10 2 Lý 7.75 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A3 2 Lý 7.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A3 2 Lý 7.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A3 2 Lý 7.00 Ba

Page 289: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

289

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 11 CHUYÊN

HS trường Lớp Mã môn Môn Điểm Xếp giải

Chuyên Vĩnh Phúc 11A3 2 Lý 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A3 2 Lý 6.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A3 2 Lý 5.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A3 2 Lý 5.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A3 2 Lý 5.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A3 2 Lý 5.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A4 3 Hoá 9.50 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A4 3 Hoá 9.50 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A4 3 Hoá 9.50 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A4 3 Hoá 9.50 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A4 3 Hoá 9.25 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A4 3 Hoá 8.75 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A4 3 Hoá 8.75 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A4 3 Hoá 8.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A4 3 Hoá 8.25 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A4 3 Hoá 8.25 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A4 3 Hoá 7.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A4 3 Hoá 7.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A4 3 Hoá 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A4 3 Hoá 6.75 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A4 3 Hoá 6.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A10 3 Hoá 6.25 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A4 3 Hoá 6.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A10 3 Hoá 6.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 9.50 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 9.25 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 9.25 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 9.25 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 9.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 8.75 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 8.75 Nhì

Page 290: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

290

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 11 CHUYÊN

HS trường Lớp Mã môn Môn Điểm Xếp giải

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 8.75 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 8.75 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 8.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 8.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 8.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 8.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 8.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 8.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 8.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 8.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 8.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 7.75 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 7.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 7.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 7.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 7.25 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A5 4 Sinh 7.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A2 5 Tin 9.35 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A2 5 Tin 9.20 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A2 5 Tin 6.10 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A2 5 Tin 5.20 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A2 5 Tin 4.40

Chuyên Vĩnh Phúc 11A2 5 Tin 2.60

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 8.75 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 8.75 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 8.50 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 8.50 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 8.25 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 8.25 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 7.75 Nhì

Page 291: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

291

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 11 CHUYÊN

HS trường Lớp Mã môn Môn Điểm Xếp giải

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 7.75 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 7.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 7.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 7.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 7.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 7.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 7.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 6.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 6.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A6 6 Văn 6.25 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 7 Sử 9.25 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 7 Sử 9.00 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 7 Sử 9.00 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 7 Sử 8.25 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 7 Sử 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 7 Sử 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 7 Sử 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 7 Sử 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 7 Sử 7.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 7 Sử 7.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 7 Sử 7.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 7 Sử 7.25 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 7 Sử 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 7 Sử 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 7 Sử 6.00 KK

Page 292: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

292

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 11 CHUYÊN

HS trường Lớp Mã môn Môn Điểm Xếp giải

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 7 Sử 6.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 7 Sử 6.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 8 Địa 9.00 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 8 Địa 9.00 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 8 Địa 9.00 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 8 Địa 9.00 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 8 Địa 8.75 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 8 Địa 8.75 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 8 Địa 8.75 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 8 Địa 8.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 8 Địa 8.25 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 8 Địa 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 8 Địa 7.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 8 Địa 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 8 Địa 6.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 8 Địa 6.50 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A7 8 Địa 6.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 8.70 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 8.10 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 7.70 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 7.60 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 7.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 7.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 7.20 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 7.10 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 7.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 7.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 7.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 7.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 6.90 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 6.70 Ba

Page 293: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

293

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 11 CHUYÊN

HS trường Lớp Mã môn Môn Điểm Xếp giải

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 6.70 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 6.60 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 6.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 6.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 6.30 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 6.10 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 6.10 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 6.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 5.30 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A8 9 T.Anh 5.30 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 8.50 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 8.50 Nhất

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 8.00 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 7.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 7.50 Nhì

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 7.00 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 6.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 6.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 6.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 6.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 6.50 Ba

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 6.25 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 6.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 6.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 6.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 6.00 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 6.00 KK

Page 294: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

294

BẢNG GHI ĐIỂM - XẾP GIẢI LỚP 11 CHUYÊN

HS trường Lớp Mã môn Môn Điểm Xếp giải

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 5.25 KK

Chuyên Vĩnh Phúc 11A9 10 T. Pháp 5.00 KK

Page 295: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 10NĂM HỌC 2012-2013

TT Đơn vịToán Vật lý Hoa học Sinh Tin Văn

Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất1 Chuyên Vĩnh Phúc 3 4 10 5 2 3 3 11 3 5 6 9 3 8 7 6 1 3 6 3 3

2 Trần Phú 116 2 4 12 1 1 7 5 9 2 5 4

3 Vĩnh Yên 39 1 3 4

4 DTNT Tỉnh 40 2 1 2

5 Nguyễn Thái Học 44 3 1 4

6 Liên Bảo 0

7 Tam Dương 82 6 2 1 1 3 3 2 1

8 Tam Dương 2 26 1

9 Trần Hưng Đạo 40 1 2

10 Tam Đảo 59 4 2 1 3 2 1

11 Tam Đảo 2 40 1 2 2

12 Ngô Gia Tự 107 4 7 2 5 3 1 4 5 3 1 10 2 1 1 1

13 Liễn Sơn 64 1 3 1 1 2 1 2

14 TrầnNguyên Hãn 50 1 2 5

15 Triệu Thái 52 1

16 Thái Hoà 22

17 Văn Quán 21 2

18 Sáng Sơn 55 2 2 1 3 2 2 3 3 1

19 Bình Sơn 119 1 1 2 4 1 4 2 2 1 7

20 Sông Lô 31 1 2 1 3

21 Lê Xoay 102 1 1 5 4 1 6 7 1 1 1 7 3 2 11 1 1 1 1

22 Ng Viết Xuân 65 1 2 3 1 1 1 1 3

23 Đội Cấn 59 5 3 1 2 1 1 3 2 4

24 Vĩnh Tương 25 1 1

25 Nguyễn Thị Giang 32

26 Hồ Xuân Hương 25

Dự thi

Page 296: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

TT Đơn vịToán Vật lý Hoa học Sinh Tin Văn

Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK NhấtDự thi

27 Yên Lạc 111 4 6 8 1 6 4 4 1 7 5 5 1 4 3 2 2 1

28 Yên Lạc 2 77 2 7 4 6 3 6 1

29 Phạm Công Bình 33 1

30 Đồng Đậu 50 2

31 Bình Xuyên 107 3 9 2 6 3 1 3 5 3 10 2 1 2

32 Quang Hà 55 1 4

33 Võ Thị Sáu 38 2

34 Nguyễn Duy Thì 25 1

35 Bến Tre 50 1 5 1 2 2 1 1

36 Hai Bà Trưng 46 1 5 2 1 1 1 3 2 3 1 1 6 1

37 Xuân Hòa 90 3 4 1 5 1 3 2 6 2

38 Phúc Yên 28 2

39 DTNT Phúc Yên 0

Cộng

1638 6 20 51 98 7 22 34 61 9 25 44 60 6 42 39 92 2 10 13 6 10

Tổng giải từng môn 175 124 138 179 31 198

Tổng số dự thi 282 247 272 270 74 305Tỉ lệ đạt giải 62.1 50.2 50.7 66.3 41.9 64.9

Page 297: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 10NĂM HỌC 2012-2013

Văn Sử Địa Anh Pháp CộngNhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK

6 13 2 3 6 9 2 5 7 1 7 9 8 2 5 10 7 23 52 80 51

8 4 4 1 2 1 1 1 10 8 5 14 27 46

1 1 4 3 2 1 4 6 10

1 1 1 2 2 3 9

1 1 3 2 3 1 3 1 5 16

1 3 1 1 3 2 1 3 1 4 10 19

1 1 2 1 2 2

1 1 2 2 2 1 2 8

2 1 2 3 2 3 1 1 5 6 15

1 3 2 2 3 10

6 6 1 2 5 1 6 1 4 5 3 20 32 32

1 4 5 3 1 6 17

3 1 2 3 1 1 1 2 3 3 12

1 1 4 2 1 1 7

2 2

2 2 6

4 3 1 1 2 4 11 15

2 3 8 1 6 8 2 7 2 2 1 4 19 42

2 2 3 2 2 3 8 13

2 1 5 1 1 2 4 4 2 3 1 6 25 31 19

2 4 4 1 1 2 2 6 1 2 4 1 7 10 24

2 4 1 2 2 1 2 1 1 5 6 15 22

1 2 2 1 1 2 2 3 6

1 1 1 1 1 2 1

3 1 3 1

Page 298: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

Văn Sử Địa Anh Pháp CộngNhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK

1 3 3 1 1 2 2 7 7 2 28 34 27

1 3 1 1 4 1 4 4 10 30

1 2

1 1 1 7 2 10

6 2 4 1 3 2 10 3 2 2 7 4 11 23 54

2 1 2 2 8 2 2 16

1 4 1 3 2 9

3 1 5

2 1 2 2 6 3 3 20

2 2 1 1 4 2 5 11 11 13

2 3 4 1 4 1 1 5 14 24

1 2 2 1 2 6

41 61 86 7 20 55 55 4 16 32 90 1 19 48 59 2 7 12 14 54 222 389 621

198 137 142 127 35 1286

305 224 262 269 36 224164.9 61.2 54.2 47.2 97.2 57.4

Page 299: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 11 NĂM HỌC 2012-2013

TT Đơn vịToán Vật lý Hoa học Sinh Tin Văn

Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì1 Chuyên Vĩnh Phúc 3 7 10 4 2 3 5 4 4 6 4 4 4 7 11 2 2 1 1 4 10

2 Trần Phú 2 3 2 2 2 4 4 3 3 7 1 1 1 3

3 Vĩnh Yên 2 1 2 1 1

4 DTNT Tỉnh 4 1 1 1

5 Nguyễn Thái Học 1 2 1 6 1

6 Liên Bảo

7 Tam Dương 2 6 2 1 2 1 4 3 1 1 3

8 Tam Dương 2 1 1 1 2 1 1

9 Trần Hưng Đạo 2

10 Tam Đảo 2 2 1 2 2 1

11 Tam Đảo 2 2 1

12 Ngô Gia Tự 1 1 2 6 1 2 7 2 9 3 1 4 6 1 2 1

13 Liễn Sơn 1 4 1 1

14 TrầnNguyên Hãn 1 1 1 1 1

15 Triệu Thái 1

16 Thái Hoà

17 Văn Quán 1

18 Sáng Sơn 2 1 1 4 1 1 2 1 2

19 Bình Sơn 2 3 3 2 2 1 3 3 5 1 2 1 10 2

20 Sông Lô 1

21 Lê Xoay 2 9 4 2 4 3 6 3 1 1 2 1 2

22 Ng Viết Xuân 1 2 1 1 1 2 1 2 1 2

23 Đội Cấn 1 1 2 1 1 2 1 2

24 Vĩnh Tương 1 1 1 1

25 Nguyễn Thị Giang 2

26 Hồ Xuân Hương

Page 300: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

TT Đơn vịToán Vật lý Hoa học Sinh Tin Văn

Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì27 Yên Lạc 1 2 3 5 5 2 8 9 5 3 4 3 2 4

28 Yên Lạc 2 3 7 2 2 2 3 2 1 2 8 1

29 Phạm Công Bình 1

30 Đồng Đậu 2 1

31 Bình Xuyên 1 4 3 1 6 1 2 3 4

32 Quang Hà 2 2 2 3 1 1

33 Võ Thị Sáu 1

34 Nguyễn Duy Thì

35 Bến Tre 1 1 1

36 Hai Bà Trưng 5 1 2 2 2 2 5 2 1 5 1 1 2

37 Xuân Hòa 2 7 1 1 1 5 1 1 5 1

38 Phúc Yên 1 1 4

39 DTNT Phúc Yên

Công 7 31 47 75 7 22 25 53 7 33 41 54 5 15 26 78 3 4 4 12 9 36

Tổng giải từng môn 160 107 135 124 23 210

Tổng số dự thi 267 219 248 267 60 313

Tỉ lệ đạt giải 59.9 48.9 54.4 46.4 38.3 67.1

Page 301: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 11 NĂM HỌC 2012-2013

Văn Sử Địa Anh Pháp CộngBa KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK7 3 3 5 6 3 4 6 2 3 2 10 9 3 2 5 9 8 30 59 64 35

5 10 1 2 2 2 7 9 3 14 25 34

5 2 3 1 2 1 1 6 14

2 4 1 1 1 1 13

1 2 3 2 3 2 2 8 14

3 8 2 2 5 1 4 1 5 13 32

1 2 2 3 2 2 2 6 11

3 5

2 5 1 3 2 2 5 16

1 1 1 5 2 3 4 2 5 13

5 5 4 2 1 6 4 1 3 8 1 8 36 43

2 7 2 3 3 3 1 9 19

2 7 2 2 3 1 1 7 14

1 1 1 1 3

1 1 1 2

1 2 1 1 1 2 6 4 13

2 5 5 1 9 5 1 10 23 33

2 2 5

3 4 1 2 3 5 6 6 11 28 31

3 6 3 5 2 1 2 2 1 5 10 22

1 2 3 4 1 2 4 3 7 18

5 1 2 3 3 2 3 8 5

1 3

3 1 2 1 1 6

Page 302: 3-BANG DIEM HSG10-11-namhoc-2012-2013

Văn Sử Địa Anh Pháp CộngBa KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK Nhất Nhì Ba KK6 5 1 2 1 2 5 4 1 5 8 3 27 28 38

2 5 1 1 2 3 2 2 4 4 7 12 32

1

1 4 1 2 6 1 6 10

4 4 1 5 1 1 2 6 3 1 4 1 9 21 26

4 1 3 1 3 2 1 1 2 7 16

4 1 6

3 3

1 2 2 1 1 6

1 5 1 4 6 7 19 7 15

3 3 5 3 1 1 6 1 5 6 35

1 2 5 3 6 11

58 107 6 16 52 73 7 18 62 76 6 23 38 67 2 5 9 8 26 101 139 260

210 147 163 134 24 1227

313 255 264 247 24 2164

67.1 57.6 61.7 54.3 100.0 56.7