128
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THĂNG LONG BỘ MÔN TIẾNG ANH BẢNG ĐIỂM GIỮA KÌ HỌC KÌ 2 NHÓM MÃ SV HỌ TÊN MÃ MÔN NGHE NÓI GE101 ANHSC1.1 A15959 Nguyễn Thị Ngọc Mai GE101 6.8 A15960 GE101 8.2 A15962 Lê Thị Thu Hòa GE101 8.0 A15965 Nguyễn Thị Yến Ngọc GE101 7.3 A15972 Nguyễn Hoàng Anh GE101 7.6 A15994 Trang Thu Thuỷ GE101 6.8 A16001 Phạm Việt Hưng GE101 8.6 A16022 Vũ Hoàng Hải GE101 7.3 A16072 Lê Hoàng Tú GE101 8.3 A16078 Bùi Phương Thảo GE101 6.8 A16083 Trần Thị Vân Anh GE101 7.6 A16086 Nguyễn Việt Thắng GE101 7.9 A16111 Hồ Thị Hoàng Anh GE101 8.4 A16112 GE101 4.9 A16122 Tạ Trung Hiếu GE101 7.6 A16132 Trịnh Kim Thoa GE101 7.2 A16138 Nguyễn Thị Thu Hương GE101 5.5 A16171 Nguyễn Thị Thuý Hằng GE101 7.8 A16224 Trần Thị Mai Anh GE101 5.6 A16267 Bùi Thị Bích Ngọc GE101 5.5 A16270 Khiếu Thanh Hằng GE101 8.3 A16344 Nguyễn Kim Oanh GE101 6.8 A16345 Phạm Thị Minh Phương GE101 7.9 A16365 GE101 7.0 ĐỌC VIẾT Trương Thị Hồng Nhung Nguyễn Thị Diệu Huyền Trần Thị Phương Nhung

52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THĂNG LONG

BỘ MÔN TIẾNG ANH

BẢNG ĐIỂM GIỮA KÌ HỌC KÌ 2 NHÓM 3 NĂM HỌC 2010-2011

MÃ SV HỌ TÊN NGHE NÓI

GE101 ANHSC1.1

A15959 Nguyễn Thị Ngọc Mai GE101 6.8

A15960 Trương Thị Hồng Nhung GE101 8.2

A15962 Lê Thị Thu Hòa GE101 8.0

A15965 Nguyễn Thị Yến Ngọc GE101 7.3

A15972 Nguyễn Hoàng Anh GE101 7.6

A15994 Trang Thu Thuỷ GE101 6.8

A16001 Phạm Việt Hưng GE101 8.6

A16022 Vũ Hoàng Hải GE101 7.3

A16072 Lê Hoàng Tú GE101 8.3

A16078 Bùi Phương Thảo GE101 6.8

A16083 Trần Thị Vân Anh GE101 7.6

A16086 Nguyễn Việt Thắng GE101 7.9

A16111 Hồ Thị Hoàng Anh GE101 8.4

A16112 Nguyễn Thị Diệu Huyền GE101 4.9

A16122 Tạ Trung Hiếu GE101 7.6

A16132 Trịnh Kim Thoa GE101 7.2

A16138 Nguyễn Thị Thu Hương GE101 5.5

A16171 Nguyễn Thị Thuý Hằng GE101 7.8

A16224 Trần Thị Mai Anh GE101 5.6

A16267 Bùi Thị Bích Ngọc GE101 5.5

A16270 Khiếu Thanh Hằng GE101 8.3

A16344 Nguyễn Kim Oanh GE101 6.8

A16345 Phạm Thị Minh Phương GE101 7.9

A16365 Trần Thị Phương Nhung GE101 7.0

MÃ MÔN

ĐỌC VIẾT

Page 2: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A16397 Trần Thị Minh GE101 6.8

A16425 GE101 8.3

A16514 Lê Phương Liên GE101 7.8

A16539 Lê Thị Kim Loan GE101 8.8

A16545 Lê Khánh Linh GE101 8.1

A16605 Nguyễn Mai Thu GE101 6.5

A16666 Nguyễn Kim Tùng GE101 6.1

A16726 Nguyễn Thị Lạc Hồng GE101 7.5

A16871 Mai Khánh Ly GE101 6.1

A16912 Trần Thị Ngọc Anh GE101 9.2

A17418 Chu Thị Hải Yến GE101 7.6

A17542 Nguyễn Việt Anh GE101 7.0

A17821 Lê Thị Minh Trang GE101 7.4

A18297 Nguyễn Thu Trang GE101 4.7

ANHSC1.2

A08267 Trần Đình Long GE101 0.0 0.0 2.5

A08927 Nguyễn Thế Cửu GE101 7.0 7.0 5.5

A09097 Nguyễn Văn Dũng GE101 0.0 0.0 0.0

A09430 Nguyễn Đình Sáng GE101 0.0 0.0 0.0

A09779 Trịnh Thị Lan Phương GE101 5.5 6.0 5.0

A11252 Nguyễn Trung Đức GE101 0.0 0.0 0.0

A11906 Nguyễn Sơn Tùng GE101 0.0 0.0 0.0

A12500 Trần Thu Giang GE101 7.5 7.8 6.5

A13424 Lê Huy Tùng GE101 0.0 0.0 0.0

A14616 Nguyễn Thị Thu Hà GE101 6.5 5.0 4.0

A15381 Nguyễn Văn Thắng GE101 5.5 7.0 4.0

A16128 Trần Thị Huyền Trang GE101 8.5 7.0 5.8

A16191 Nguyễn Thị Yến GE101 7.0 9.0 6.4

A16197 Phạm Đức Việt GE101 7.0 7.0 6.0

A16294 Nguyễn Thông Trung GE101 7.0 8.5 6.0

A16341 Nguyễn Thị Mai Hương GE101 8.0 8.0 5.5

Nguyễn Thị Hồng Nhung

Page 3: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A16352 Phạm Kim Ngọc GE101 7.0 8.5 6.8

A16413 Nguyễn Hưng Hiệp GE101 7.5 7.0 5.8

A16606 Nguyễn Thị Huyền GE101 8.0 8.0 5.9

A16796 Bùi Thị Hoa GE101 9.5 7.5 6.0

A16898 Nguyễn Đắc Minh GE101 0.0 0.0 0.0

A17010 Nguyễn Thị Thanh GE101 7.0 6.8 5.0

A17033 Kim Quang Huy GE101 7.5 8.0 5.3

A17085 Nguyễn Thị Hằng GE101 6.5 9.3 5.3

A17162 Nguyễn Thị Huyền GE101 8.0 9.0 5.2

A17427 Đỗ Thị Liên GE101 7.0 8.5 7.5

A17457 Bùi Diệp Linh GE101 6.0 7.8 4.8

A17520 Nguyễn Thu Hương GE101 6.0 7.0 5.2

A17547 Trần Thị Huyền Trang GE101 6.5 7.5 5.5

A17576 Nguyễn Thị Minh Huyền GE101 7.0 8.8 5.5

A17669 Vũ Thiều Nam GE101 7.5 6.5 4.8

A17690 Cao Việt Đức GE101 0.0 0.0 0.0

A17731 Phó Thị Thùy Linh GE101 10.0 8.5 5.5

A17770 Phan Trọng Vinh GE101 7.0 6.5 4.3

A17786 Hoàng Thị Mai GE101 7.0 8.5 5.5

A17791 Phạm Thị Thu Thảo GE101 8.5 8.0 5.0

A17911 Đỗ Thị Kim Thành GE101 2.5 5.0 0.0

A18290 Ngô Mai Hoa GE101 7.0 8.0 7.0

ANHSC1.3

A16580 Hoàng Phương Anh GE101 9.3 7.5 8.0

A16705 Nguyễn Thị Châm GE101 6.5 7.0 5.3

A16782 Ngô Hồng Ngọc GE101 6.1 7.0 6.1

A16850 Nguyễn Thuỳ Linh GE101 5.1 6.0 6.1

A16864 Đỗ Huy Toàn GE101 6.5 7.0 7.3

A16906 Đinh Xuân Chiến GE101 4.5 6.0 3.9

A16918 Trương Trung Dũng GE101 0.0 0.0 0.0

Page 4: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A16966 Tô Thị Kim Anh GE101 6.3 8.0 2.6

A17331 Nguyễn Huy Bách GE101 6.2 7.0 5.4

A17423 Bùi Hoàng Anh GE101 0.0 0.0 0.0

A17571 Nguyễn Thanh Lân GE101 8.6 7.5 5.4

A17579 Nguyễn Hồng Linh GE101 3.4 8.0 6.7

A17866 Nguyễn Bá Hưng GE101 2.6 5.8 6.8

A17894 Vũ Thị Cẩm Nhung GE101 6.6 8.0 7.5

A17896 Đàm Thị Thu Thủy GE101 7.0 6.0 7.2

A17899 Đỗ Thị Minh Ngọc GE101 4.8 6.0 7.2

A17903 Vũ Thị Thu Trang GE101 5.6 7.8 7.2

A17908 Nguyễn Danh Huỳnh GE101 5.7 7.0 5.6

A17913 Nguyễn Mạnh Thắng GE101 6.3 7.0 6.5

A17925 Nguyễn Hương Lan GE101 9.6 9.0 8.8

A17938 Nguyễn Vân Giang GE101 4.6 8.3 6.7

A17944 Lê Việt Nga GE101 4.4 5.0 6.4

A17955 Nguyễn Thị Nhâm GE101 7.2 7.0 6.8

A17968 Nguyễn Thu Hương GE101 7.5 7.0 7.4

A18005 Trịnh Thị Linh Chi GE101 6.3 6.0 7.8

A18011 Nguyễn Thị Ngọc Hoa GE101 8.0 7.5 7.1

A18015 Nguyễn Lê Lam Hạnh GE101 8.6 8.8 8.8

A18024 GE101 5.2 6.0 7.4

A18031 Nguyễn Thị Mai Phương GE101 7.5 7.5 6.2

A18035 Nguyễn Xuân Tùng GE101 8.5 8.0 7.3

A18049 Nguyễn Hương Lan GE101 7.7 7.5 8.2

A18050 Nguyễn Phương Anh GE101 5.5 6.0 7.3

A18055 Nguyễn Ngọc Duy GE101 8.2 7.5 8.6

A18067 Đặng Thị Thu Trang GE101 6.3 7.0 7.1

A18076 Phạm Kiều Ly GE101 6.9 7.0 3.4

A18080 Phạm Ngọc Anh GE101 5.7 7.5 6.4

A18226 Nguyễn Minh Hải GE101 3.0 6.5 2.1

A18279 Đinh Thế Vinh GE101 8.7 8.0 7.7

Hoàng Nguyễn Thiên Trang

Page 5: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

ANHSC1.4

A10431 Vũ Xuân Quý GE101 0.0 0.0 0.0

A15806 Đặng Ngọc Long GE101 0.0 6.0 8.0

A15977 Trịnh Hoàng Linh GE101 3.0 6.7 6.0

A16096 Trần Bá Thọ GE101 5.5 7.2 7.0

A16121 Lê Tú Tâm GE101 5.0 0.0 8.0

A16172 Đào Thu Trang GE101 8.3 6.9 7.0

A16420 Trần Triệu An GE101 9.3 8.0 7.5

A16528 Đỗ Kim Chi GE101 10.0 7.7 7.5

A16530 Nguyễn Thu Hằng GE101 6.8 7.0 7.0

A16561 Nguyễn Thị Thuận GE101 6.5 6.9 7.0

A16566 Nguyễn Quỳnh Trang GE101 10.0 7.2 7.5

A16602 Đỗ Quỳnh Trang GE101 6.0 7.5 8.0

A16621 Nguyễn Đình Thành GE101 5.5 6.5 7.0

A16628 Nguyễn Tiến Đạt GE101 6.5 5.3 7.5

A16637 Lê Thị Kim Oanh GE101 7.3 7.0 8.0

A16731 Nguyễn Thành Trung GE101 9.3 6.6 8.0

A16747 Đinh Ngọc Tú GE101 3.5 8.5 7.0

A16815 Cao Quỳnh Hoa GE101 8.0 7.8 7.5

A16825 Phạm Hoàng Quân GE101 6.8 6.1 8.0

A16873 Trần Thị Thu Trang GE101 4.0 4.0 6.0

A16900 Lê Thị Hương GE101 6.5 7.5 7.0

A16928 Đỗ Văn Toàn GE101 0.0 0.0 0.0

A16933 Nguyễn Thùy Dung GE101 6.8 7.5 7.5

A16936 Mai Sỹ Bình GE101 5.3 5.9 7.0

A16969 Nguyễn Thu Trà GE101 6.0 7.5 7.5

A16983 Lưu Thị Bích Ngọc GE101 6.0 7.5 5.5

A17035 Đỗ Văn Mạnh GE101 5.0 5.5 5.0

A17100 Nguyễn Huy Phúc GE101 5.5 7.5 7.0

A17114 Hoàng Văn Dương GE101 8.0 8.5 6.5

A17166 GE101 6.0 7.7 7.0

A17168 Dương Thị Minh Trâm GE101 4.8 6.7 7.0

A17672 Tống Văn Hưởng GE101 9.0 8.2 7.5

Nguyễn Thị Ngọc Nương

Page 6: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17942 Hoàng Minh Phượng GE101 6.0 7.0 7.0

A18079 Lê Văn Chung GE101 0.0 3.5 7.5

A18286 Nguyễn Thị Giang GE101 5.8 6.7 6.5

A18292 Ngô Thế Bình GE101 0.5 4.5 7.5

A18294 Ngô Quang Vinh GE101 5.8 6.0 6.0

A18298 Nguyễn Tiến Vũ GE101 0.0 0.0 0.0

ANHSC1.5

A15957 Nguyễn Lê Hùng Tiến GE101 0.0 0.0 3.0

A15993 GE101 5.0 6.0 6.0

A16090 Hoàng Khánh Vân GE101 8.5 8.0 7.0

A16116 Nguyễn Thị Lệ Chi GE101 5.0 7.0 5.5

A16153 Đặng Quang Trình GE101 6.0 7.0 6.5

A16161 Phạm Thị Tuyền GE101 6.0 7.0 6.0

A16203 Nguyễn Tiến Hòa GE101 6.5 8.0 6.5

A16351 Vũ Mạnh Hoài GE101 7.0 8.0 6.5

A16767 Trần Tuấn Nam GE101 8.0 8.0 8.5

A16777 Nguyễn Thị Thuý GE101 7.5 7.0 7.5

A16779 Nguyễn Thị Thanh Thảo GE101 8.0 8.0 8.0

A16789 Đào Thị Huế GE101 5.0 5.0 7.0

A16794 Nguyễn Ngọc Tuyền GE101 6.5 8.0 8.0

A16800 Vũ Ngọc Anh GE101 6.0 7.0 7.5

A16827 Trần Tiến Đoàn GE101 7.0 7.0 7.0

A16857 Nguyễn Mạnh Vũ GE101 6.5 7.0 7.5

A16866 Vũ Thị Linh GE101 6.5 8.0 7.0

A16876 Đỗ Ngọc Minh Khuê GE101 6.5 7.0 7.5

A16901 Phạm Mai Trang GE101 8.0 7.0 8.0

A16904 Nguyễn Thành Luân GE101 8.0 8.0 7.5

A16947 Lê Trung Kiên GE101 4.0 6.0 7.0

A16950 Trình Thị Yến GE101 5.5 6.0 5.5

A16970 Ngô Ngọc Tuấn GE101 6.5 6.0 8.0

Nguyễn Thị Hồng Nhung

Page 7: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17016 Tô Thị Huyền Trang GE101 7.5 7.0 8.0

A17046 Vũ Tiến Việt GE101 6.0 7.0 7.0

A17065 Đào Thị Hương GE101 5.0 6.0 7.0

A17069 Hoàng Thanh Tùng GE101 6.5 7.0 7.0

A17089 Nguyễn Thu Thảo GE101 4.0 7.0 7.5

A17102 Nguyễn Thị Lan GE101 7.5 7.0 8.0

A17153 Nguyễn Quỳnh An GE101 8.0 7.0 8.0

A17193 Lê Thị Thắm GE101 7.5 7.0 7.5

A17387 Đoàn Thuỵ Hoàng GE101 7.5 7.0 6.5

A17629 Phạm Vũ Huy GE101 8.5 8.0 7.5

A17685 Nguyễn Thị Mai Anh GE101 6.0 8.0 5.0

A17702 Trần Đức Tuân GE101 6.5 7.0 6.5

A17723 Phạm Thanh Hải GE101 6.5 7.0 6.5

A17897 Nguyễn Tiến Đạt GE101 6.5 8.0 6.0

A18245 Nguyễn Ngọc Tú GE101 6.5 7.0 6.0

ANHSC1.6

A16034 Trịnh Bích Ngọc GE101 7.1 9.5 9.0

A16079 Nguyễn Hoàng Việt GE101 5.0 8 7.0

A16150 Đặng Quốc Kỳ GE101 6.2 8.8 6.0

A16182 Nguyễn Duy Hưng GE101 5.2 9.5 7.0

A16238 Hoàng Thị Kim Ưng GE101 4.3 7 9.0

A16299 Nguyễn Thu Trang GE101 6.8 9.5 8.0

A16343 Trần Quý Dương GE101 2.4 8 5.0

A16373 Trần Thị Phương Huyền GE101 9.1 9 9.5

A16508 Nguyễn Thị Huyền GE101 9.0 10 8.5

A16517 Phạm Thị Lan Hương GE101 6.5 9.5 7.0

A16521 Phạm Ngọc Huân GE101 7.4 8.5 8.5

A16542 Diêm Thị Linh Trang GE101 6.6 9 7.5

A16586 Đồng Thị Thu Huyền GE101 6.3 8 7.5

A16598 Nguyễn Đức Việt GE101 6.7 9 9.0

Page 8: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A16607 Nguyễn Thị Thu Hoài GE101 8.2 9.5 10.0

A16622 Cung Thị Hằng GE101 6.2 8.5 8.5

A16627 Phạm Thị Tú Anh GE101 7.0 8.5 9.0

A16650 Nguyễn Trung Kiên GE101 7.1 8.5 9.5

A16711 Lương Thị Thuỳ Dương GE101 5.6 9.5 8.5

A16743 Vũ Thành Trí GE101 9.0 7 8.5

A16751 Nguyễn Thị Nhài GE101 5.5 8.5 7.0

A16759 Nguyễn Quang Vinh GE101 4.5 7.5 8.0

A16902 Phan Văn Dương GE101 5.7 7.5 8.0

A16940 Trần Trung Hà GE101 10.0 9 8.5

A16968 Nguyễn Văn Nam GE101 5.9 8 8.5

A16986 Nguyễn Thị Huyên GE101 6.8 7 7.5

A17234 Lê Thị Hợp GE101 5.4 8.5 8.5

A17329 Đào Minh Phương GE101 4.6 9.5 9.5

A17470 Nguyễn Hương Huyền GE101 7.7 9.5 10.0

A17605 Phan Thị Hằng GE101 2.3 6.0

A17727 Lê Quang Đạt GE101 0.0 0.0

A17750 Nguyễn Đức Thành GE101 4.1 6.5 6.5

A17862 Chu Bá Kiên GE101 7.3 9 8.5

A17898 Nguyễn Thị Thu GE101 7.1 9 8.5

A17910 Đỗ Thế Việt GE101 6.1 7 7.4

A18101 Nguyễn Thị Việt Anh GE101 2.5 8.5 7.0

A18144 Phạm Thu Trang GE101 6.7 7.0

A18220 Nguyễn Thị Hương Mai GE101 5.9 8 8.5

A17526 Vũ Diễm My GE101 5.0 9.5 8.0

ANHSC1.7

A14570 Phạm Thu Thảo GE101 8.0 8.5 9.3

A16004 Đoàn Linh Phương GE101 9.5 8.5 8.5

A16010 Trần Thanh Hằng GE101 7.7 8.0 7.0

A16322 Nguyễn Thị Bích Thu GE101 9.7 6.5 8.5

A16338 Đỗ Hồng Loan GE101 6.7 6.5 6.8

A16473 Bùi Thị Vân Anh GE101 8.0 8.0 9.0

Co Tuyen chuyen diem Camthi

Co Tuyen se chuyen

Page 9: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A16541 Nguyễn Tuấn Anh GE101 0.0 0.0 0.0

A16662 Nguyễn Thị Mơ GE101 9.0 7.0 8.2

A16671 Lê Anh Tuấn GE101 6.7 8.0 7.9

A16829 Vương Thanh Tùng GE101 8.0 6.0 6.7

A17209 GE101 8.7 6.5 7.9

A17514 GE101 9.0 5.5 8.2

A17523 Nguyễn Thu Hường GE101 7.0 6.0 4.2

A17588 Lê Hoài Nam GE101 9.5 6.0 8.8

A17622 Vũ Công Chính GE101 6.0 7.5 7.4

A17632 Vũ Đức Độ GE101 9.0 3.0 3.8

A17640 Đỗ Khắc Điệp GE101 6.5 5.0 4.6

A17658 Nguyễn Thị Thuý Nga GE101 9.0 7.5 8.9

A17665 Trần Thị Huyền Trang GE101 9.4 6.5 9.2

A17676 Nguyễn Thùy Dung GE101 9.0 7.5 8.1

A17677 GE101 9.0 7.5 8.8

A17699 Nguyễn Hải Yến GE101 10.0 7.0 9.2

A17700 Hoàng Kim Ngân GE101 10.0 9.0 8.7

A17707 Nguyễn Trung Quân GE101 8.5 4.5 3.3

A17724 Đinh Phúc Thịnh GE101 9.0 9.5 9.4

A17743 Phạm Tuấn Tú GE101 7.0 5.0 3.4

A17751 Nguyễn Tiến Dũng GE101 0.0 0.0 0.0

A17761 Trần Thị Dung GE101 9.5 7.5 9.0

A17763 Phạm Thị Thùy Linh GE101 9.0 8.0 8.9

A17764 Đào Thị Thanh Tâm GE101 8.0 5.0 7.2

A17809 Trịnh Tiến Giáp GE101 8.0 5.0 4.2

A17854 Nguyễn Văn Dũng GE101 7.0 0.0 8.2

A18120 Trần Thị Tuyết GE101 9.0 8.0 8.4

A18150 Nguyễn Xuân Thái GE101 9.5 7.0 8.3

A18153 Phạm Trịnh Ngọc Lan GE101 8.0 7.5 8.0

A18188 Ngô Duy Việt GE101 8.0 6.5 4.1

A18248 Nguyễn Xuân Kiên GE101 4.6 7.5 0.0

A18272 Trần Danh Trọng GE101 7.5 5.0 0.0

Nguyễn Thị Huyền TrangNguyễn Thị Hồng Nhung

Nguyễn Thị Huyền Trang

Page 10: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

ANHSC1.8

A16292 Nguyễn Quỳnh Anh GE101 8.0 6.5 8.6

A16501 Dương Văn Tùng GE101 2.0 5.5 7.3

A16540 Lê Huyền Trang GE101 7.5 7.0 9.0

A16613 Bùi Hữu Huy GE101 3.0 1.0 3.2

A16638 Phạm Anh Thắng GE101 5.5 5.5 8.5

A16664 Nguyễn Thanh Tùng GE101 5.5 6.0 8.0

A16668 Mai Loan GE101 5.0 7.0 7.8

A16676 Trịnh Thị Trang GE101 2.0 5.5 8.0

A16694 Nguyễn Thị Thúy Nga GE101 5.0 8.0 7.4

A16707 Lê Thị Hồng Minh GE101 7.5 7.5 8.2

A16713 Nguyễn Anh Tuấn GE101 10.0 9.5 9.9

A16730 Hoàng Phương Oanh GE101 6.5 6.0 8.8

A16758 Nguyễn Thu Hà GE101 6.0 7.5 9.4

A16765 Phạm Thị Ân GE101 5.5 6.0 8.7

A16771 Phạm Văn Hoàng GE101 5.0 1.0 7.7

A16787 Nguyễn Ngọc Diệp GE101 5.5 8.0 8.5

A16813 Đinh Công Duy GE101 3.5 3.0 6.2

A16835 Nguyễn Đức Quân GE101 3.0 5.0 7.1

A16875 Hoàng Hải Yến GE101 9.0 9.0 10.0

A16951 Nguyễn Hoàng Hiệp GE101 5.5 5.0 8.7

A17104 Lê Hồng Mạnh GE101 5.0 5.5 7.0

A17147 Nguyễn Thị Dương GE101 4.0 7.5 9.3

A17236 Nguyễn Thị Thùy Trang GE101 5.5 7.5 8.2

A17336 Đinh Thị Lệ Thủy GE101 4.0 6.0 8.5

A17359 Lê Đình Duy GE101 8.5 9.5 9.1

A17441 Nguyễn Kim Nghĩa GE101 1.5 0.0 0.0

A17494 Phạm Quang Tiến GE101 1.5 3.0 7.6

A17541 Hoàng Thị Trang GE101 5.0 6.5 4.3

A17573 Phạm Đức Dương GE101 5.5 4.0 8.4

A17834 Phạm Thị Thu Hương GE101 4.5 6.5 8.1

A17906 Kiều Trần Thanh GE101 0.0 0.0 0.0

Page 11: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17953 Đỗ Khánh Huyền GE101 0.0 4.5 8.1

A17966 Hoàng Diệu Linh GE101 3.5 6.5 6.8

A18028 Trần Mạnh Đạt GE101 7.0 6.5 8.5

A18195 Nguyễn Thu Trang GE101 5.0 7.0 8.0

A18278 Lê Thị Vân GE101 3.0 4.0 6.9

A18293 Trần Huy Hoàng GE101 6.5 7.0 8.8

A18300 Đào Thị Mỹ Hạnh GE101 0.0 5.5 9.4

ANHSC1.9

A16021 Tô Ngọc Hải GE101 10.0 8.0 10.0

A16033 Nguyễn Thị Hồng Ngọc GE101 8.6 8.0 7.3

A16214 Phạm Thị Hậu GE101 8.7 7.0 8.3

A16327 Lê Minh Đức GE101 7.6 2.0 6.1

A16499 Hoàng Thị Quỳnh Mai GE101 5.9 7.0 8.6

A16557 Vũ Văn Thủy GE101 7.7 7.0 8.0

A16673 Hồ Thị Vân GE101 8.4 7.5 8.1

A16977 Hoàng Lệ Huế GE101 6.5 8.0 7.6

A17013 Nguyễn Tú Anh GE101 6.4 8.0 8.3

A17044 Nguyễn Tùng Lâm GE101 4.8 5.0 7.3

A17149 Tạ Thị Uyển GE101 6.7 5.0 4.8

A17409 Nguyễn Văn Long GE101 0.0 0.0 0.0

A17752 Trần Thị Hồng Nhung GE101 8.9 7.5 8.6

A17758 Đào Thị Thúy Ngần GE101 9.7 8.0 10.0

A17796 Bùi Kim Ngân GE101 9.2 7.5 9.5

A17839 Ninh Quốc Phú GE101 7.9 7.0 7.6

A17928 Nguyễn Thị Thu Huyền GE101 5.9 8.0 9.8

A17939 Lại Diễm Hằng GE101 5.5 8.5 9.8

A17986 Trần Mai Anh GE101 8.2 8.5 9.0

A18094 Đặng Thị Minh Phương GE101 8.2 8.0 8.5

A18103 Phạm Thị Diệu Thuý GE101 8.8 8.0 9.1

A18108 Lê Thanh Thảo GE101 6.9 7.0 5.6

Page 12: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A18111 Lê Thị Hà GE101 9.4 8.0 8.1

A18138 Vũ Quang Huy GE101 5.7 7.5 7.8

A18149 Nguyễn Công Thắng GE101 7.3 6.0 7.8

A18165 Bùi Lan Phương GE101 8.0 8.5 9.0

A18170 Ngô Thị Thu Thủy GE101 8.9 8.5 10.0

A18225 Nguyễn Quang Đức GE101 8.6 6.5 8.3

A18252 Trần Thị Ngọc Dao GE101 8.6 7.0 9.0

A18256 Nguyễn Mai Phương GE101 8.6 7.8 9.0

A18265 Nguyễn Thu Phương GE101 8.9 8.0 9.5

A18266 Nguyễn Thị Mai Linh GE101 3.5 6.5 8.3

A18276 Ngô Trà My GE101 9.8 8.5 10.0

A18277 Nguyễn Mạnh Hà GE101 6.0 3.0 9.6

A18280 Phạm Mai Phương GE101 8.3 8.5 9.0

A18283 Nguyễn Thị Trà Ly GE101 9.2 7.5 10.0

A18291 Nguyễn Hồng Nhung GE101 9.9 8.0 10.0

A18299 GE101 9.9 7.5 9.6

GE101 ANHSC1.10

A15961 Đào Đức Trung GE101 7.5 7.5 3.3

A15967 Nguyễn Văn Đỉnh GE101 0.5 7.5 6.0

A16025 Nguyễn Xuân Hùng GE101 6.5 5.0 7.8

A16040 Trần Thu Thuỷ GE101 6.0 7.0 3.3

A16044 Tạ Minh Đức GE101 6.8 7.0 7.5

A16067 Nguyễn Huyền Trang GE101 5.0 8.5 6.0

A16075 Nguyễn Ngọc Anh GE101 6.0 7.5 6.8

A16278 Đỗ Thanh Lam GE101 4.5 7.5 7.3

A16620 Võ Thị Phương Mai GE101 4.5 8.0 6.5

A16714 Ngô Thị Tuyết GE101 6.0 5.0 6.3

A16908 Nguyễn Sơn Tùng GE101 1.5 0.0 3.3

A16982 Phùng Thế Trọng GE101 6.8 4.0 8.8

A17081 Phạm Thị Thơm GE101 5.8 8.0 7.5

Nguyễn Phạm Hoàng Minh

Page 13: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17086 Nguyễn Thị Đỏ GE101 6.0 7.5 8.3

A17090 Vũ Thị Bưởi GE101 4.3 7.0 8.0

A17103 Trần Hữu Bằng GE101 0.0 0.0 0.0

A17110 Ngô Quang Hùng GE101 6.5 7.0 7.0

A17179 Tăng Thị Thu Trang GE101 6.3 7.0 5.8

A17180 Đặng Thị Phương Thảo GE101 7.0 7.7 8.3

A17342 Đặng Minh Tuấn GE101 5.3 6.5 8.3

A17510 Vũ Thị Quỳnh GE101 5.3 0.0 7.3

A17618 Nguyễn Đình Tú GE101 7.8 7.3 4.5

A17630 Nguyễn Thị Hằng GE101 7.0 8.5 8.3

A17649 Dương Kiên Cường GE101 7.3 7.0 9.0

A17800 Nguyễn Thị Ly Na GE101 10.0 8.0 7.5

A17847 Nguyễn Thị Thu Hà GE101 5.3 8.5 8.0

A17922 Nguyễn Công Dũng GE101 5.8 8.3 6.0

A17923 Đặng Minh Trang GE101 6.5 7.0 8.0

A17943 Lương Việt An GE101 8.5 10.0 9.3

A17946 Phùng Thị Hường GE101 5.8 6.9 6.5

A17974 Phan Kim Chi GE101 1.5 8.2 8.0

A17994 Trần Thu Hoài GE101 3.0 7.5 8.3

A17999 Nguyễn Ngọc Trâm GE101 7.5 8.0 7.8

A18014 Đỗ Tùng Lâm GE101 4.5 7.5 7.0

A18053 Nguyễn Anh Tú GE101 5.5 7.5 7.0

A18087 Vũ Anh Dũng GE101 0.0 7.5 3.5

A18091 Đỗ Thị Hồng Thanh GE101 5.5 9.0 8.5

A18203 Đoàn Thị Thúy GE101 4.8 9.0 7.3

A18231 Hà Thị Hoa GE101 3.8 7.5 6.5

A18285 Đào Thị Thu Trang GE101 5.5 6.5 6.0

GE101 ANHSC1.11

A16016 Nguyễn Quỳnh Trang GE101 7.0 7.0 7.8

A16089 Trần Đăng Tiến GE101 6.0 5.0 5.0

Page 14: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A16140 Đỗ Anh Tuấn GE101 6.5 7.0 9.2

A16155 Bùi Đức Duy GE101 6.0 6.0 7.0

A16333 Nguyễn Ngọc Diệp GE101 7.0 7.0 7.8

A16424 Trần Văn Tạo GE101 6.5 7.0 7.2

A16594 Nguyễn Minh Ngọc GE101 7.5 8.0 6.0

A16636 Nguyễn Thị Hiền GE101 7.0 7.0 8.5

A16772 Nguyễn Thiên Trang GE101 7.5 8.0 9.3

A16809 Nông Văn Thắng GE101 6.0 5.0 3.5

A16896 Lê Thu Hà GE101 6.5 6.5 7.5

A17075 Trịnh Thị Lệ GE101 7.5 7.0 7.5

A17092 Bùi Trung Kiên GE101 7.0 6.0 6.5

A17122 Bùi Trung Hiếu GE101 6.0 7.0 6.0

A17158 Trần Văn Phiên GE101 7.0 7.0 5.5

A17224 Trần Văn Định GE101 0.0 0.0 2.0

A17316 Đỗ Lăng GE101 7.0 7.0 5.2

A17533 Nguyễn Thị Vân Anh GE101 7.0 7.0 7.0

A17552 Lê Thạch Thảo GE101 8.0 8.5 7.8

A17560 Đỗ Thị Thu Hà GE101 7.5 8.0 6.7

A17581 Bùi Tài Tuệ GE101 6.0 6.5 8.5

A17623 Phạm Văn Trường GE101 6.5 6.5 5.7

A17666 Nguyễn Ngọc Huy GE101 6.0 6.0 5.5

A17718 Nhân Thị Thuỳ Linh GE101 7.0 6.5 8.7

A17773 Nguyễn Thị Huyền GE101 6.0 6.0 7.0

A17799 Nguyễn Thị Hải Yến GE101 6.5 7.0 8.0

A17811 Đoàn Thị Thanh Phương GE101 7.0 7.5 7.2

A17814 Trần Đức Anh GE101 5.0 4.5 5.8

A17893 Nguyễn Thị Kim Cúc GE101 5.0 6.0 7.0

A17941 Nguyễn Thế Hiển GE101 7.0 7.5 5.8

A17981 Đỗ Thị Hồng Nhung GE101 6.5 7.0 6.3

A18119 Tô Xuân Thọ GE101 6.0 6.0 6.8

A18121 Nguyễn Văn Tuấn GE101 7.0 7.5 6.0

A18193 Nguyễn Thị Vân Anh GE101 7.0 7.0 6.3

A18257 Nguyễn Cao Huyền Lê GE101 6.5 7.0 7.0

A18258 Hoàng Thị Yến GE101 7.5 8.0 8.5

Page 15: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A18270 Phạm Trọng Tiến GE101 6.0 6.0 5.5

A18287 Vũ Minh Tuấn GE101 8.0 7.5 9.7

A18288 Vũ Hoàng Đức GE101 6.0 6.5 9.0

GE101 ANHSC1.12

A16030 Trần Hoài Nam GE101 5.0 5.0 5.5

A16192 Nguyễn Việt Dũng GE101 5.0 5.0 6.0

A16239 Nguyễn Minh Đức GE101 4.5 4.0 4.0

A16307 Nguyễn Thị Kiều Trinh GE101 5.0 4.0 5.0

A16316 Bùi Thanh Tùng GE101 5.5 7.5 7.5

A16451 Vũ Thuý Nhật GE101 6.0 5.0 7.0

A16455 Trần Khánh Vân GE101 7.0 5.0 6.5

A16502 Nguyễn Thu Hà GE101 6.5 5.5 6.5

A16780 Nguyễn Thị Kiều Anh GE101 6.5 5.5 7.0

A16781 Vũ Thị Thu Huyền GE101 4.5 4.0 6.0

A16783 Nguyễn Vũ Hà My GE101 5.5 5.0 7.0

A16821 Nguyễn Thị Thu Hương GE101 7.0 5.5 5.0

A16823 Lê Thuý Nga GE101 7.0 7.5 8.5

A16839 Nguyễn Thị Mai GE101 5.0 6.5 6.0

A16915 Trần Khánh Huyền GE101 5.5 5.0 6.5

A16990 Dương Hoàng Thế Hiển GE101 7.0 4.5 6.5

A17038 Lê Minh Tuấn GE101 7.0 5.0 5.5

A17146 Vũ Thị Hồng My GE101 7.0 6.0 6.5

A17178 Phạm Ngô Đăng Quân GE101 6.0 4.0 5.5

A17218 Phạm Kim Nhung GE101 8.0 9.0 9.0

A17222 Bùi Duy Nhất GE101 6.0 4.0 5.5

A17283 Trần Thị ánh Tuyết GE101 7.0 5.0 8.0

A17290 Hoàng Hải Trung GE101 5.5 7.0 6.5

A17356 Nguyễn Tuấn Anh GE101 0.0 0.0 0.0

A17397 Trịnh Thùy Linh GE101 7.0 9.0 8.0

A17438 Lê Hoàng Minh GE101 7.5 6.5 6.0

A17566 Bùi Thị Thùy Linh GE101 0.0 0.0 0.0

Page 16: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17646 Đặng Thị Nhàn GE101 6.5 7.0 9.0

A17683 Hà Minh Châu GE101 7.5 7.0 8.5

A17698 Nguyễn Thị Hải Yến GE101 6.5 6.5 7.0

A17768 Nguyễn Thị ánh GE101 5.0 5.5 6.0

A17816 Nguyễn Việt Hưng GE101 4.5 4.0 5.5

A17988 Đỗ Thế Anh GE101 4.5 4.5 6.5

A18191 Phạm Thị Oanh GE101 4.5 4.0 6.5

A18219 Phạm Hoàng Minh GE101 6.0 4.0 6.0

A18268 Bùi Thị Lan Phương GE101 0.0 0.0 3.5

A18269 Nguyễn Thị An GE101 6.0 5.0 5.5

A18273 Vũ Trà My GE101 0.0 0.0 0.0

A18282 Nguyễn Hồng Anh GE101 8.0 9.0 9.0

GE101

GE101

GE101 ANHSC1.13 GE101

GE101

A15989 Đỗ Quang Hùng GE101 6.3

A16008 Nguyễn Văn Chuyển GE101 4.0

A16163 Hứa Thu Hiền GE101 7.5

A16189 Ngô Thị Mai Phương GE101 9.9

A16306 Nguyễn Quốc Việt GE101 6.1

A16334 Trịnh Thị Việt Hà GE101 7.7

A16366 Lê Thị Việt An GE101 5.9

A16374 Trần Tuấn Vũ GE101 7.3

A16404 Phạm Hồng Văn GE101 5.5

A16450 Nguyễn Đăng Cường GE101 5.9

A16529 Hoàng Cao Hưng GE101 0.0

A16568 Nguyễn Công Thành GE101 0.0

A16610 Trịnh Thị Xuân Thu GE101 7.5

A16635 Đỗ Như Bách GE101 4.0

A16702 Trần Thị Nga GE101 7.3

A16722 Nguyễn Thế Anh GE101 6.1

A16724 Đỗ Thanh Tùng GE101 7.6

A16744 Nguyễn Trung Nghĩa GE101 6.4

Page 17: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A16838 Ngô Thị Vân GE101 6.7

A16841 Nguyễn Hữu Công GE101 7.1

A16948 Trương Quang Hiếu GE101 5.0

A16985 Nguyễn Thị Phương GE101 6.9

A17024 Dương Thị Thảo GE101 7.2

A17028 Nguyễn Anh Phương GE101 5.6

A17083 Phạm Minh Quang GE101 7.4

A17097 Nguyễn Viết Mùi GE101 5.0

A17099 Đặng Thu Trang GE101 5.7

A17121 Lã Thị Mai GE101 9.2

A17339 Cao Hà Linh GE101 7.0

A17415 Chu Thị Oanh GE101 0.0

A17476 Nguyễn Thị Giang GE101 7.0

A17525 GE101 7.2

A17744 Lê Tiến Dũng GE101 7.1

A17958 Trương Quang Huy GE101 6.7

A18155 Đào Trọng Tú GE101 8.7

A18167 GE101 7.3

A18176 Lê Thanh Tùng GE101 6.1

A18186 Cao Nguyễn Việt Anh GE101 7.1

A18281 Nguyễn Hải Yến GE101 7.9

ANHSC1.14

A09078 Trần Tuấn Anh GE101 0.0 0.0 0.0

A11221 Bùi Văn Diện GE101 0.0 0.0 0.0

A11292 Hoàng Bảo Anh GE101 5.5 6.5 4.0

A11899 Phạm Công Luật GE101 0.0 0.0 0.0

A11940 Mai Văn Long GE101 0.0 0.0 0.0

A11964 Ngô Đức Minh GE101 0.0 0.0 0.0

A12235 Trịnh Như Ngọc GE101 0.0 0.0 0.0

A13443 Trương Minh Tuấn GE101 0.0 0.0 0.0

A13823 Nguyễn Đức Kiên GE101 0.0 0.0 0.0

Nguyễn Thị Thuỳ Dương

Nguyễn Thị Hồng Nhung

Page 18: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A14445 Nguyễn Minh Thành GE101 0.0 0.0 0.0

A15738 Hoàng Sơn Tùng GE101 5.0 0.0 0.0

A16152 Nguyễn Đức Việt GE101 6.5 5.5 3.3

A16474 Nghiêm Thanh Nga GE101 6.0 8.5 7.0

A16553 Trần Quang Huy GE101 7.0 5.5 5.6

A16554 Nguyễn Văn Toàn GE101 5.0 2.0 2.3

A16578 Trần Hữu Quý GE101 5.0 0.0 0.0

A16633 Phan Thị Nguyệt GE101 6.5 5.0 3.5

A16658 Nguyễn Thị Thu GE101 6.5 6.5 7.5

A16663 Đinh Huyền Trang GE101 5.5 6.5 5.6

A16833 Nguyễn Lê Lợi GE101 7.5 8.0 7.3

A16958 Trần Anh Tuấn GE101 5.5 7.0 2.3

A17088 Đỗ Thế Phúc GE101 6.5 7.0 3.0

A17206 Nguyễn Viết Tâm GE101 7.0 5.5 6.4

A17241 Nguyễn Trang Nhung GE101 6.5 7.5 6.4

A17295 Nguyễn Ngọc Phương GE101 0.0 0.0 0.0

A17446 Nguyễn Thị Bích Thuận GE101 8.0 7.5 7.1

A17472 Trần Tuấn Anh GE101 7.0 4.0 5.8

A17530 Nguyễn Thuý Ngọc GE101 0.0 0.0 0.0

A17613 GE101 6.0 4.0 5.0

A17833 Lê Thị Hằng GE101 6.5 6.0 7.8

A17971 Bùi Thị Tuyết Phương GE101 5.0 4.0 3.4

A17991 Lã Minh Tuấn GE101 7.5 6.5 5.8

A18086 Nguyễn Hương Trà GE101 6.0 6.0 5.8

A18142 Nguyễn Văn Du GE101 7.0 6.0 5.5

A18251 Trần Thị Trúc Quỳnh GE101 7.0 6.0 5.8

A18284 Lê Khánh Dương GE101 0.0 0.0 0.0

A18296 Phạm Thị Dung GE101 5.0 4.0 4.8

A03993 Mai Văn Đồng GE101 0.0 4.4 5.5

GE101 ANHSC1.15

A16055 Nguyễn Thuỳ Linh GE101 7.3 8.0 9.0

A16059 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên GE101 6.8 8.5 8.5

Nguyễn Ngọc Phương Nghi

Page 19: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A16064 Đỗ Văn Sỹ GE101 1.8 4.0 6.3

A16074 Nguyễn Văn Luân GE101 6.0 7.5 7.3

A16091 Nguyễn Minh Hoành GE101 5.0 5.0 6.5

A16098 Nguyễn Thị Giang GE101 4.8 8.5 9.2

A16129 Nguyễn Thanh Hà GE101 9.0 9.0 10.0

A16130 Lê Minh Tân GE101 6.8 7.0 6.1

A16146 Trần Phương Thảo GE101 7.5 8.0 8.9

A16166 Nguyễn Bá Hoàng GE101 7.0 7.0 7.7

A16173 Phạm Anh Tuấn GE101 5.0 7.5 7.6

A16176 Nguyễn Mạnh Tùng GE101 7.3 8.0 8.8

A16179 Nguyễn Thị Thu GE101 7.3 8.0 8.3

A16204 Nguyễn Phương Thảo GE101 6.3 8.0 9.4

A16208 Nguyễn Thị Ngọc ánh GE101 7.0 7.5 8.1

A17019 Nguyễn Xuân Quang GE101 7.0 5.0 7.4

A17051 Phạm Trọng Khánh GE101 7.3 8.0 9.3

A17063 Nguyễn Quốc Hùng GE101 7.8 9.0 4.4

A17068 Lại Đặng Hương Giang GE101 7.3 8.5 8.2

A17079 Lê Thị Hồng Nhung GE101 4.5 8.5 8.4

A17138 Nguyễn Ngọc Hương GE101 3.5 9.0 4.4

A17148 Đinh Chí Thành GE101 9.0 8.0 5.4

A17150 Trương Kim Anh GE101 8.0 9.5 7.0

A17202 Phạm Thị Thu Trang GE101 9.0 8.5 10.0

A17225 Bùi Bích Thảo GE101 6.8 7.5 3.9

A17239 Đặng Thị Dinh GE101 7.0 7.0 6.7

A17268 Lương Ngọc Hoa GE101 7.0 8.0 7.4

A17272 Thạch Thị Xuân GE101 6.5 8.5 7.6

A17277 Phạm Tiến Đạt GE101 7.3 8.0 7.5

A17322 Tạ Thị Thu Trang GE101 8.0 9.0 8.8

A17371 Lê Mạnh Linh GE101 5.7 7.0 8.2

A17398 Vũ Thị Hồng Thơm GE101 7.0 9.0 8.7

A17421 Nguyễn Thị Yến GE101 6.8 8.0 9.1

A17426 Nguyễn Thị Anh Thư GE101 8.5 8.0 9.9

A17442 Nguyễn Thị ánh Tuyết GE101 7.0 7.0 9.6

A17455 Vũ Hồng Ngọc GE101 6.3 8.5 7.7

Page 20: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17509 Đàm Thị Hương GE101 6.0 7.5 9.8

A18289 Dương Thị Phượng GE101 8.3 8.0 10.0

GE101 ANHSC1.16

A09203 Phạm Thị Hưởng GE101 4.0 7.0 6.1

A16015 Vũ Minh Hoàng GE101 4.0 6.5 3.9

A16018 Lê Anh Tuấn GE101 7.8 6.0 4.3

A16321 Đặng Thanh Tùng GE101 7.5 7.5 6.5

A16393 Trần Thanh Huyền GE101 9.0 7.0 4.5

A16518 Nguyễn Anh Sơn GE101 4.3 6.0 3.4

A16795 Nguyễn Duy Tiệp GE101 5.8 7.5 5.5

A16830 Lê Tuấn Anh GE101 6.5 8.5 6.8

A16964 Đặng Việt Thắng GE101 6.3 8.0 8.0

A16973 Nguyễn Mạnh Tùng GE101 8.5 9.0 8.0

A17009 Dương Hải Nam GE101 0.0 0.0 0.0

A17112 Hoàng Anh GE101 8.3 8.0 6.5

A17161 Nguyễn Đăng Quân GE101 6.8 4.0 5.5

A17189 Nguyễn Phương Thảo GE101 6.8 8.0 7.7

A17240 Trương Thị Khang GE101 6.8 8.0 6.8

A17248 Tạ Thanh Thu GE101 5.0 8.0 7.5

A17275 Nguyễn Thị Tươi GE101 3.8 4.0 6.3

A17297 Vũ Ngọc Sơn GE101 7.0 8.0 7.2

A17301 Nguyễn Hồng Phúc GE101 7.0 8.5 7.3

A17332 Phí Đình Kỷ GE101 5.3 7.0 7.3

A17375 Đỗ Ngọc Thái GE101 5.8 9.0 7.7

A17376 Nguyễn Hải Tuyên GE101 4.0 7.0 5.9

A17381 Đinh Xuân Tú GE101 1.5 7.0 6.1

A17413 Nguyễn Thế Anh GE101 6.0 8.0 6.4

A17452 Phùng Vũ Thắng GE101 4.0 8.0 7.2

A17460 Cầm Vũ Hoàng GE101 0.0 0.0 0.0

A17503 Phạm Nguyệt Linh GE101 7.5 8.0 6.9

A17567 Lê Thu Quỳnh GE101 6.5 6.5 6.6

Page 21: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17701 Trần Minh Trang GE101 8.3 7.0 4.0

A17860 Đỗ Thu Trang GE101 6.3 8.0 6.6

A17877 Ninh Thị Thu Trà GE101 6.8 8.0 7.6

A17886 Lê Thuỳ Linh GE101 8.5 7.5 6.0

A17935 Nguyễn Thị Huệ GE101 6.8 8.0 6.6

A17948 Nguyễn Thị Cúc GE101 7.0 7.0 6.3

A17962 Lê Đức Long GE101 6.8 7.5 6.8

A18004 Nguyễn Thị Thắm GE101 5.5 6.0 6.5

A18026 Trần Thanh Tùng GE101 9.0 8.0 8.7

A18089 Đào Văn Tùng GE101 5.8 7.5 5.5

GE101 ANHSC1.17

A16019 Tạ Văn Dũng GE101 0.0 0.0 0.0

A16183 Phạm Hữu Trung GE101 6.8 5.0 2.5

A16219 Bùi Văn Thiệp GE101 6.3 8.0 7.0

A16221 Phạm Thị Thanh Hoa GE101 8.5 9.5 9.5

A16243 Đào Thành Nam GE101 5.0 6.5 7.0

A16246 Nguyễn Phương Linh GE101 8.3 8.0 9.5

A16286 Phạm Thị Hà Phương GE101 5.5 7.0 9.0

A16326 Ngô Thị Nguyệt GE101 5.5 7.5 7.0

A16336 Nguyễn Thị Thu Huyền GE101 4.0 0.0 0.0

A16342 Nguyễn Mỹ Hạnh GE101 10.0 9.0 6.0

A16358 Lê Xuân Đức GE101 7.8 8.0 7.5

A16369 Mai Phương Ly GE101 7.0 8.0 8.5

A16386 Nguyễn Thu Hiền GE101 5.5 8.5 9.5

A16390 Lê Thị Phượng GE101 8.0 8.5 8.5

A16401 Nguyễn Đức Thịnh GE101 10.0 8.5 8.5

A16403 Lương Thị ánh Hồng GE101 3.7 5.0 5.0

A16405 Lê Văn Can GE101 6.0 7.0 8.0

A16407 Đoàn Thị Hoài GE101 4.5 7.0 7.0

A16426 Nguyễn Hoàng Nam GE101 7.5 5.0 6.0

A16428 Lâm Thị Vân Anh GE101 6.3 8.0 7.0

Page 22: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A16477 Ngô Ngọc Nam GE101 9.8 9.0 6.5

A16480 Nguyễn Thanh Tùng GE101 5.5 8.5 5.0

A17123 Đậu Thành Sơn GE101 2.5 6.5 1.0

A17126 Nguyễn Thị Vân GE101 3.8 7.5 3.0

A17131 Cao Phương Nam GE101 0.4 5.5 3.5

A17279 Nguyễn Thị Thu Phương GE101 8.0 8.5 7.5

A17392 Phạm Thị Nga GE101 5.5 9.0 4.5

A17586 Nguyễn Khôi Nguyên GE101 5.3 7.5 2.0

A17732 Doãn Thị Thuý Vân GE101 5.8 8.5 6.5

A17736 Nguyễn Đức Anh GE101 5.5 8.5 4.5

A17836 Hoàng Minh Trang GE101 1.8 0.0 0.0

A17842 Nguyễn Quốc Việt GE101 4.6 8.5 4.0

A17916 Phạm Thanh Mai GE101 8.5 9.5 8.5

A17951 Nguyễn Thị Nga GE101 6.3 7.5 7.5

A18134 Hoàng Anh GE101 0.3 0.0 3.5

A18241 Nguyễn Hồng Vân GE101 4.5 0.0 3.0

A18271 Lê Thị Trà GE101 0.0 0.0 1.0

A18274 Nguyễn Thị Lan GE101 6.3 6.5 7.5

GE101 ANHSC1.18

A08897 Trần Thị Minh Hằng GE101 6.0 7.0 6.3

A11095 Trịnh Văn Mạnh GE101 5.5 7.0 3.0

A11938 Phạm Hoàng Tùng GE101 3.2 7.0 5.3

A12513 Nguyễn Đăng Lập GE101 5.5 6.0 6.5

A13549 Trần Anh Tuấn GE101 0.0 0.0 0.0

A15163 Nguyễn Mạnh Tân GE101 0.0 0.0 0.0

A15999 Nguyễn Sơn Tùng GE101 2.5 7.0 6.2

A16088 Nguyễn Thị Vân GE101 6.0 8.0 6.3

A16654 Phan Mạnh Cường GE101 2.5 8.0 3.8

A16703 Nguyễn Phan Anh GE101 0.0 0.0 2.4

A17414 Bùi Hải An GE101 5.0 7.0 6.0

A17604 Nguyễn Đình Hưởng GE101 7.0 7.0 3.0

Page 23: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17740 Đinh Quang Long GE101 6.0 6.0 4.0

A17900 Phạm Huyền Trang GE101 7.0 7.0 7.5

A18304 Dương Thị Kim Phượng GE101 0.0 0.0 0.0

ANHSC2.1

A08897 Trần Thị Minh Hằng GE102 6.2 8.0 7.0

A09430 Nguyễn Đình Sáng GE102 0.0 0.0 0.0

A09474 Trần Văn Long GE102 0.0 0.0 5.0

A11222 Trần Việt Dũng GE102 2.5 6.5 4.5

A12075 Trịnh Ngọc Tuyền GE102 0.0 0.0 0.0

A12776 Bùi Tiến Tùng GE102 5.9 6.5 7.1

A13424 Lê Huy Tùng GE102 0.0 0.0 0.0

A13549 Trần Anh Tuấn GE102 0.0 0.0 0.0

A14612 Nguyễn Xuân Tân GE102 6.3 7.5 7.6

A14813 Tống Quốc Sự GE102 6.0 6.5 4.0

A15061 Nguyễn Thị Lan Anh GE102 6.2 7.5 6.0

A15420 Nguyễn Trường Long GE102 5.0 7.0 7.3

A15985 Nguyễn Trường Giang GE102 7.2 8.0 7.3

A16012 Đỗ Minh Điệp GE102 9.0 7.5 7.6

A16054 Chu Văn GE102 6.9 8.5 6.0

A16073 Ngô Quỳnh Liên GE102 5.4 7.5 6.6

A16109 Đỗ Diệu Hương GE102 8.1 7.0 8.0

A16312 Đào Thị Thuý Vân GE102 3.5 7.5 8.1

A16357 Nguyễn Thị Nhung GE102 8.2 7.5 7.8

A16417 Nguyễn Thùy Anh GE102 7.5 7.5 8.3

A16549 Trần Ngọc Đại GE102 3.7 0.0 5.5

A16786 Nguyễn Thị Lan Anh GE102 7.2 8.0 6.0

A16911 Nguyễn Thị Hảo GE102 8.5 7.5 8.1

A16971 Đinh Thuỳ Trang GE102 8.5 8.0 8.8

A16975 Hoàng Bình Dương GE102 5.9 7.0 7.3

A17101 Phùng Thị Thu Trang GE102 7.6 8.0 6.6

A17105 Lê Thị Thuỳ GE102 7.8 8.0 7.1

Page 24: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17159 Nguyễn Thành Công GE102 7.3 7.5 7.5

A17191 Nguyễn Thị Thanh GE102 6.8 8.5 8.3

A17207 Nguyễn Phương Nhung GE102 8.6 7.5 7.3

A17216 Phạm Thị Trinh GE102 6.5 8.5 6.8

A17287 Hoàng Đức Anh GE102 7.0 7.5 6.5

A17383 Phan Huyền Trang GE102 9.5 8.0 8.5

A17458 Hoàng Đức Việt GE102 6.4 7.0 7.5

A17689 Nguyễn Thế Cường GE102 7.7 7.0 8.8

A17812 Bùi Thành Trung GE102 7.6 7.0 7.5

A18157 Trịnh Việt Long GE102 7.9 7.0 8.0

A18218 Nguyễn Tiến Đạt GE102 7.7 8.0 7.6

ANHSC2.2

A08065 Trịnh Văn Thành GE102 2.0 0.0 0.0

A10765 Trịnh Quốc Tuấn GE102 5.3 6.5 3.0

A13863 Nguyễn Văn Trường GE102 6.5 6.0 2.4

A14469 Phạm Ngọc Duy GE102 6.2 6.5 5.4

A16002 Phùng Văn Mạnh GE102 6.5 7.0 6.9

A16058 Nguyễn Thị Tuyết Vân GE102 7.7 7.0 7.9

A16102 Đỗ Thị Minh Trang GE102 6.5 7.0 7.0

A16213 Vũ Văn Tuấn GE102 7.7 7.0 6.1

A16391 Trần Xuân Thiện GE102 7.7 7.5 5.4

A16556 Nguyễn Hồng Hậu GE102 6.5 6.0 5.7

A16590 Phạm Hoàng Hải Yến GE102 7.7 5.0 7.1

A16647 Trương Bích Ngọc GE102 6.7 7.5 7.4

A16655 Hồ Phương Nam GE102 9.0 7.5 7.1

A16741 Lê Thị Hương GE102 7.5 8.0 6.2

A16891 Lê Thị Mai Phương GE102 7.4 6.5 6.9

A16892 Nguyễn Thị Hạnh Quyên GE102 9.7 7.5 9.4

A17022 Đinh Thị Bảo Yến GE102 8.0 7.5 5.3

A17070 Nguyễn Thị Oanh GE102 6.2 7.5 7.2

A17076 Trần Diễm Vân GE102 6.7 7.5 6.6

Page 25: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17094 Phùng Tuấn Long GE102 7.5 5.0 5.0

A17106 Nguyễn Thị Hường GE102 7.0 7.5 7.8

A17124 Đỗ Khắc Nam GE102 6.7 7.5 4.9

A17155 Phạm Quang Giang GE102 9.0 7.0 5.7

A17217 Nguyễn Thị Mai Phương GE102 7.8 7.5 7.0

A17246 GE102 8.7 7.0 6.7

A17303 Hoàng Văn Cường GE102 6.5 6.0 8.1

A17312 Phạm Thị Thanh Huyền GE102 8.2 7.5 8.0

A17326 Lê Minh Thắng GE102 7.7 7.0 2.7

A17350 Lê Minh Thu GE102 7.8 8.0 6.7

A17424 Nguyễn Thao Giang GE102 9.0 8.0 7.3

A17563 Phạm Thị Thùy Linh GE102 9.0 8.0 5.2

A17660 Phạm Ngọc Hải GE102 4.0 7.5 6.0

A17671 Ngô Thị Diệu Thúy GE102 7.2 8.0 3.3

A17890 Nguyễn Bá Linh GE102 6.7 6.5 4.0

A17919 Vũ Phương Thảo GE102 5.0 7.5 5.6

A17970 Nguyễn Tuấn Anh GE102 3.5 7.5 2.8

A17993 Nguyễn Tuấn Vũ GE102 7.3 7.5 6.8

A18001 Phạm Thị Thu Hương GE102 8.0 8.0 5.9

A18046 Nhữ Đình Việt GE102 3.5 6.5 6.9

A18062 Lê Tuấn Đạt GE102 6.8 0.0 2.5

ANHSC2.3

A12137 Chu Khánh Toàn GE102 0.0 0.0 0.0

A15772 Nguyễn Thành Đông GE102 8.0 0.0 0.0

A16029 Đoàn Thị Thanh Phương GE102 5.0 4.0 7.0

A16065 Phạm Thị Quyến GE102 8.5 5.0 7.0

A16114 Văn Thị Hồng Nhung GE102 6.5 7.0 7.5

A16162 Nguyễn Thị Hoa GE102 8.5 9.0 5.5

A16492 Nguyễn Thị Thuý GE102 8.0 7.0 6.5

A16552 Phùng Đức Nam GE102 7.0 7.0 6.0

Nguyễn Thái Hùng Cường

Page 26: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A16840 Bùi Thị Quyên GE102 0.0 0.0 0.0

A16853 Nguyễn Phương Dung GE102 6.0 8.0 5.0

A17278 Nguyễn Quang Hiệp GE102 6.5 9.0 6.5

A17294 Ngô Huy Hoàng GE102 0.0 0.0 0.0

A17513 Võ Hải An GE102 7.0 8.0 7.0

A17516 Phạm Quang Sỹ GE102 7.5 0.0 6.5

A17518 Nguyễn Tiến Thái GE102 6.0 5.0 7.0

A17589 GE102 6.0 7.0 6.5

A17742 Nguyễn Thị Thu Huyền GE102 7.5 8.0 6.0

A17769 Nguyễn Quang Huy GE102 0.0 0.0 0.0

A17779 Nguyễn Thị Kiều Trang GE102 9.0 8.0 6.0

A17795 Lê Thị Vân Anh GE102 6.5 5.0 6.5

A17798 Nguyễn Bích Ngọc GE102 7.0 8.0 6.0

A17815 Vũ Thị Thu Hường GE102 6.5 7.0 6.5

A17817 Nguyễn Hữu Hùng GE102 7.5 6.0 7.0

A17876 Nguyễn Minh Hoàng GE102 7.5 6.0 6.5

A17888 Nguyễn Thị Hải Anh GE102 9.0 7.0 6.5

A17918 Phạm Thị Kim Ngân GE102 6.5 6.0 5.0

A17920 Nguyễn Thị Tú Oanh GE102 7.0 6.0 7.0

A17929 Nguyễn Cẩm Lê GE102 6.0 7.0 6.5

A17931 Trần Thị Thu Thương GE102 7.0 5.0 6.5

A17956 Vũ Thị Ngọc Châu GE102 6.5 8.0 5.5

A17961 Vũ Tiến Thành GE102 6.0 6.0 7.0

A17989 Nguyễn Bích Ngọc GE102 7.0 8.0 6.0

A18009 Đỗ Thanh Hà GE102 7.0 8.0 6.0

A18034 Nguyễn Thị Huyền Nga GE102 5.0 0.0 5.5

A18039 Nguyễn Thọ Lộc GE102 6.5 7.0 5.5

A18140 Lê Quang Phúc GE102 7.5 7.0 6.5

A18156 Lê Thanh Thảo GE102 8.0 5.0 6.5

A18212 Lương Thị Phương Linh GE102 7.5 6.0 6.0

A18216 Lê Thị Thu GE102 7.5 8.0 6.0

A18263 Lê Thanh Tùng GE102 8.0 8.0 6.0

GE102 ANHSC2.4

Nguyễn Thị Huyền Trang

Page 27: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A08007 Đinh Thị Phương Thuý GE102 0.0 8.0 5.6

A15990 Bùi Diễm My GE102 8.0 8.5 6.5

A16052 Trịnh Thu Hà GE102 7.5 8.0 5.9

A16071 Lê Thùy Linh GE102 9.5 9.0 6.2

A16143 Kiều Huyền Trang GE102 9.0 8.5 6.6

A16175 Nguyễn Thị Dung GE102 7.5 8.3 6.1

A16257 Nguyễn Thị Quỳnh Mai GE102 9.0 8.5 6.2

A16264 Nguyễn Thị Xuyến GE102 7.5 7.8 5.0

A16268 Trần Thị Huệ GE102 6.5 8.0 6.0

A16434 Trần Khắc Tài GE102 7.0 9.0 5.6

A16469 Nguyễn Thu Hằng GE102 8.0 9.5 6.2

A16520 Nguyễn Diệu Linh GE102 9.0 10.0 7.0

A16525 Nguyễn Thị Mai GE102 7.5 7.0 6.4

A16616 Bùi Thị Thu Hoài GE102 9.0 7.0 6.8

A16712 Tống Anh Thư GE102 9.0 9.5 6.1

A16749 Tạ Bảo Trung GE102 7.5 7.8 6.9

A16803 Bùi Văn Hiệp GE102 6.5 10.0 5.5

A16869 Nguyễn Thị Thu GE102 7.5 9.0 6.7

A16899 Ngô Thị Phương Anh GE102 7.0 7.8 6.3

A16960 Nguyễn Thu Hằng GE102 6.0 7.0 6.5

A17025 Nguyễn Mai Phương GE102 0.0 9.5 0.0

A17219 Đặng Ngọc Thuý GE102 6.5 9.5 5.7

A17296 Phạm Thị Ngân GE102 6.5 8.5 6.0

A17306 Lê Thị Hải Yến GE102 9.0 8.0 6.0

A17377 Nguyễn Diệu Linh GE102 8.5 9.0 7.8

A17390 Nguyễn Thị Loan GE102 7.0 7.8 6.1

A17590 Nguyễn Như Thị Trang GE102 7.0 8.0 4.3

A17801 Phạm Thị Thu Hằng GE102 6.5 8.0 6.8

A17861 Nguyễn Thuỳ Dương GE102 7.5 8.5 5.6

A17875 Nguyễn Thị Thư GE102 7.0 8.5 6.8

A17884 Phạm Thị Mai Hương GE102 8.5 7.8 5.9

A17915 Trương Thị Ngân GE102 8.0 8.5 6.1

A17947 Lê Minh Anh GE102 9.0 8.0 6.4

Page 28: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17969 Trần Thanh Lam GE102 8.5 6.5 6.4

A17972 Đỗ Diễm Ngọc GE102 8.0 8.5 6.0

A17979 Phạm Ngọc Mai GE102 8.5 7.5 6.7

A18037 Nguyễn Thế Dũng GE102 9.0 9.3 6.5

A18060 Nguyễn Quang Đức GE102 8.5 5.5 5.8

A18148 Đặng Trung Hiếu GE102 9.5 9.3 5.8

A18151 Lê Hà Khương Anh GE102 8.0 9.0 5.3

ANHSC2.5

A09078 Trần Tuấn Anh GE102 0.0 0.0 0.0

A09249 Nguyễn Minh Thanh GE102 0.0 4.5 4.5

A11417 Ngô Thanh Hải GE102 6.8 4.0 0.0

A11773 Hoàng Thị Thuý GE102 8.0 6.5 4.5

A11938 Phạm Hoàng Tùng GE102 0.0 0.0 0.0

A13318 Tống Thị Hiền GE102 8.0 7.0 4.0

A15356 Vũ Quốc Thanh GE102 6.0 3.0 5.5

A15715 Nguyễn Vân Anh GE102 0.0 0.0 0.0

A15946 Ngô Thị Phương Thảo GE102 8.0 7.5 7.8

A15970 Đỗ Thị An GE102 5.5 5.0 6.2

A15997 Nguyễn Khắc Ngọc GE102 7.5 6.5 6.6

A16051 Trương Mạnh Linh GE102 7.0 5.0 6.1

A16081 Nguyễn Thuỷ Linh GE102 8.8 6.5 6.0

A16131 Lương Xuân Hải GE102 7.0 4.0 5.7

A16139 Phùng Thị Hạnh GE102 8.0 7.3 6.6

A16141 Kiều Khánh Linh GE102 9.0 7.0 7.6

A16148 Lê Mai Phương GE102 6.0 6.5 6.1

A16156 Bùi Đức Cảnh GE102 7.5 8.0 5.4

A16222 Lại Viết Thắng GE102 5.5 7.0 4.7

A16231 Nguyễn Thị Hảo GE102 6.5 8.0 5.6

A16283 Hoàng Thị Thu Hiền GE102 6.5 8.0 5.6

A16315 Quản Thị Minh Phương GE102 7.5 8.0 5.9

A16364 Nguyễn Thị Lan Hương GE102 8.8 7.0 6.4

A16381 Vũ Thị Huyền GE102 6.0 7.0 6.0

Page 29: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A16436 Đặng Thị Xuyến GE102 0.0 0.0 0.0

A16464 Đào Thị Thu Đảm GE102 0.0 0.0 0.0

A16465 Nguyễn Thị Hoa GE102 9.5 7.0 6.3

A16490 Nguyễn Thị Trà My GE102 7.5 7.5 4.6

A16523 Phạm Thuý Hằng GE102 6.5 7.0 6.8

A16532 Phạm Minh Hải GE102 0.0 7.2 4.7

A16560 Hà Thị Hiền GE102 5.3 8.0 6.1

A16576 Phạm Hoàng Linh GE102 7.7 8.0 5.8

A16642 Lê Thị Tân Linh GE102 6.5 8.5 7.0

A16657 Hoàng Thị Tú Anh GE102 8.7 8.2 7.2

A16695 Lê Thị Phương GE102 8.3 8.0 5.4

A16700 Nghiêm Nhật Uyên GE102 7.5 7.0 7.7

A16704 Trần Thị Thuỳ Linh GE102 6.0 8.5 5.5

A16745 Hồ Thanh Phương GE102 7.0 6.0 3.7

A16746 Đoàn Phương Anh GE102 8.0 8.0 3.3

A16766 Nguyễn Thị ánh Hồng GE102 8.5 8.0 3.0

A16769 Chu Huy Minh GE102 7.0 6.7 2.0

A16778 Đặng Thị Thu Thuỷ GE102 3.5 8.0 6.0

A16792 Nguyễn Phan Tùng GE102 5.0 4.0 4.3

A16818 Nguyễn Quốc Đại GE102 4.5 6.5 6.3

A16842 Nguyễn Huyền Trang GE102 6.5 3.5 5.0

A16852 Phan Thị Phượng GE102 4.3 7.5 7.0

A16854 Lù Minh Huyền GE102 2.0 7.5 6.8

A16893 Hoàng Thị Thu GE102 0.0 7.0 3.0

A16913 Nguyễn Văn Tình GE102 4.5 6.0 1.8

A17048 Nguyễn Thị Lan Anh GE102 6.0 7.0 6.8

A17062 Đặng Quốc Khánh GE102 5.0 5.5 2.5

A17130 Đỗ Thị Hòa GE102 4.0 7.5 6.0

A17154 Bùi Thuỳ Anh GE102 6.8 7.5 6.3

A17157 Đặng Thị Chí GE102 3.5 6.5 5.0

A17199 Lương Duy Tùng GE102 5.0 7.0 6.5

A17244 Dương Bích Phương GE102 6.0 7.0 7.8

A17330 Mai Ngọc Trâm GE102 5.5 7.0 6.8

A17346 Trần Lê Trang GE102 1.5 6.5 6.0

Page 30: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17388 Ninh Thị Phương Nhung GE102 6.0 7.5 5.5

A17467 Nguyễn Vân Hồng GE102 5.0 6.0 5.5

A17468 Hoàng Thu Trang GE102 6.3 3.0 5.8

A17471 Hồ Hồng Huyền GE102 6.0 7.0 6.3

A17529 Nguyễn Thị May GE102

A17631 Hoàng Hải Yến GE102 2.5 1.5 2.0

A17633 Chử Hà Thu GE102 6.0 8.0 5.0

A17644 Phạm Phương Nhung GE102 3.5 7.0 5.8

A17790 Nguyễn Minh Hà GE102 7.0 6.5 5.0

A17807 Nguyễn Thanh Huyền GE102 6.0 6.0 8.1

A17828 Nguyễn Tiến Mạnh GE102 6.8 6.0 4.5

A17849 Dương Thu Thuỷ GE102 2.5 7.0 5.3

A17887 Nguyễn Đức Thịnh GE102 4.0 8.0 5.3

A17927 Bùi Quốc ấm GE102 5.3 5.5 5.3

A18016 Chu Thị Tuyết Mai GE102 6.5 6.0 2.0

A18051 Nguyễn Thị Như Quỳnh GE102 5.8 4.0 5.8

A18240 Phạm Quốc Đạt GE102 6.0 5.0 5.0

A18259 Trần Minh Hằng GE102 5.0 7.0 5.5

ANHSC2.6

A11095 Trịnh Văn Mạnh GE102 0.0 0.0 5.0

A15992 Bùi Bích Ngọc GE102 6.5 7.5 8.0

A15996 Nguyễn Thị Hương GE102 5.5 6.5 5.0

A15998 Nguyễn Thị Phương Anh GE102 8.5 7.5 6.5

A16006 Trần Quốc Khởi GE102 7.0 6.5 6.0

A16007 Nguyễn Ngọc Duy GE102 5.0 7.0 7.5

A16048 Nguyễn Minh Hoa GE102 7.5 8.0 8.0

A16094 Bùi Trần Đức GE102 10.0 10.0 8.0

A16108 Nguyễn Khánh Linh GE102 7.5 7.5 7.0

A16125 Nguyễn Hồng Hạnh GE102 6.5 7.0 7.0

A16136 ứng Thị Thu Giang GE102 5.5 7.5 5.5

A16160 Lê Kim Ngọc GE102 6.0 8.0 6.0

Page 31: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A16164 Chu Thị Thanh Hà GE102 6.0 8.0 7.5

A16177 Ngô Thị Loan GE102 5.0 8.0 7.5

A16209 Nguyễn Thanh Tú GE102 7.0 9.0 5.0

A16225 Phạm Ngọc Huyền GE102 7.0 8.5 6.5

A16228 Nguyễn Tuấn Nghĩa GE102 5.5 8.5 8.0

A16244 Nguyễn Hải Tùng GE102 8.0 8.0 7.5

A16255 Nguyễn Phương Anh GE102 4.5 8.0 6.5

A16282 Hoàng Hồng Ngọc GE102 7.0 8.5 7.5

A16290 Đặng Thu Trang GE102 7.0 9.5 7.5

A16298 Nguyễn Thị Lệ Thu GE102 2.0 6.0 5.5

A16318 Trần Thu Trang GE102 7.5 8.0 8.0

A16319 Bùi Thế Anh GE102 5.5 9.0 7.5

A16332 Đinh Thị Ngọc Anh GE102 8.0 8.0 6.0

A16340 Nguyễn Thị An Giang GE102 5.5 8.5 7.5

A16347 Nguyễn Thị Hà Dương GE102 6.5 7.5 6.5

A16458 Nguyễn Thị Hạnh Dơn GE102 7.0 7.5 5.5

A16493 Hà Hồng Nhung GE102 7.0 8.0 7.5

A16686 Nguyễn Việt An GE102 6.5 6.5 7.0

A16872 Đào Thị Nga GE102 5.5 8.5 7.0

A17143 Nguyễn Thị Hương Mai GE102 5.5 7.0 7.0

A17352 Vũ Lê Thu Hà GE102 6.5 8.5 7.5

A17411 Nguyễn Thị Hà Ly GE102 7.0 7.0 7.5

A17474 Trương Hà Mỹ Linh GE102 5.5 6.5 7.0

A17614 GE102 3.5 6.0 6.0

A17719 Bùi Vĩnh An GE102 6.5 7.0 6.5

A17924 Đỗ Quỳnh Trang GE102 8.0 8.0 6.5

A17980 Bùi Thị Diệu Linh GE102 3.0 6.5 6.5

A18040 Nguyễn Thị Uyên GE102 6.0 7.5 7.0

ANHSC2.7

A03993 Mai Văn Đồng GE102 10.0 7.5 5.5

A10426 GE102 7.0 7.0 3.5

A11014 Hoàng Hiếu GE102 6.0 5.0 4.0

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

Nguyễn Thị Mạnh Hường

Page 32: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A11252 Nguyễn Trung Đức GE102 6.0 7.0 0.0

A13126 Phạm Chí Hiệu GE102 7.0 6.5 4.0

A13992 Tô Văn Chung GE102 6.0 5.5 3.5

A16168 Kim Oanh GE102 7.5 8.0 6.0

A16570 Tạ Văn Binh GE102 7.0 5.0 5.0

A17057 Bạch Quỳnh Trang GE102 7.0 8.0 6.0

A17182 Võ Ngọc Ly GE102 8.5 8.0 8.5

A17255 Bùi Đức Thắng GE102 7.5 6.5 6.0

A17284 Tân Thu Hoài GE102 7.5 7.5 3.0

A17288 Lê Thế Bắc GE102 5.5 0.0 4.5

A17313 Phạm Tuyết Nhung GE102 8.0 9.0 6.0

A17317 Ngô Bích Hoa GE102 8.0 9.0 7.0

A17354 Cung Thị Hương Trà GE102 8.0 6.5 5.5

A17361 Nguyễn Thị An Tâm GE102 7.0 6.0 5.0

A17362 Trần Duy Anh GE102 6.5 8.0 5.5

A17366 Hoàng Thị Thu Trang GE102 7.0 6.5 8.0

A17380 Phạm Thành Trung GE102 7.5 8.0 5.5

A17400 Nguyễn Tô Đậm GE102 6.5 8.0 5.0

A17403 Đoàn Hoàng Nam GE102 6.0 4.0 3.5

A17420 Vũ Trọng Nghĩa GE102 7.0 7.5 6.5

A17429 Nguyễn Tú Anh GE102 6.5 7.5 5.5

A17432 Lê Thị Thu Hằng GE102 7.5 7.5 7.0

A17459 Bùi Thị Huyền Trang GE102 8.5 7.0 8.0

A17475 Nguyễn Hải Thanh GE102 6.5 8.0 8.0

A17486 Nguyễn Bá Hùng GE102 7.0 6.5 6.0

A17532 Nguyễn Đức Thuận GE102 7.5 4.0 5.5

A17542 Nguyễn Việt Anh GE102 7.0 6.0 5.0

A17602 Lê Thu Hiền GE102 5.5 7.0 6.5

A17616 Nguyễn Trung Thành GE102 7.0 6.5 5.5

A17692 Nguyễn Thị Thắm GE102 7.5 7.5 6.5

A17693 GE102 8.5 7.5 5.0

A17737 Hồ Thị Phương Hoa GE102 7.5 8.0 6.5

A17848 Lê Ngọc Bách GE102 7.0 7.0 5.5

A17907 Nguyễn Đình Tuấn GE102 9.5 7.0 6.0

Nguyễn Thị Thanh Huyền

Page 33: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A18181 Nguyễn Viết Vượng GE102 6.5 6.0 5.5

A18242 Nguyễn Thị Hải Yến GE102 7.5 8.5 6.0

ANHSTC1.2

A16513 Phạm Thiên Phương GE201 0.0 0.0 0.0

A16593 Sa La My GE201 6.5 8.5 8.4

A16619 Trần Trung Hiếu GE201 7.5 7.0 8.5

A16645 Nguyễn Mai Phương GE201 4.5 7.0 7.4

A16646 Kim Huyền Trang GE201 7.5 9.0 8.5

A16672 Nguyễn Bá Biển GE201 5.5 7.5 6.9

A16690 Trần Hà Ly GE201 6.5 8.5 8.5

A16691 Lê Ngọc Dung GE201 7.0 8.5 8.6

A16692 Nguyễn Tú Anh GE201 8.0 8.0 8.8

A16732 GE201 6.5 8.5 7.1

A16820 Bùi Thị Thu Hà GE201 8.0 8.0 8.3

A16832 Nguyễn Thu Hà GE201 8.0 8.5 8.0

A16848 Phạm Thị Thùy Linh GE201 7.5 8.5 8.7

A16956 Nguyễn Ngọc Quang GE201 5.0 6.0 6.5

A17000 Đào Thị Minh Thuý GE201 8.0 6.5 6.7

A17045 Nguyễn Thanh Huyền GE201 9.0 8.0 8.2

A17047 Trần Minh Thu GE201 9.0 8.5 3.8

A17072 Nguyễn Thị Phương Anh GE201 8.5 9.5 8.8

A17073 Vũ Thanh Lam GE201 6.0 8.0 8.3

A17139 Ngô Nữ Huyền Trang GE201 9.0 8.5 8.2

A17160 Nguyễn Thị Tiền GE201 7.5 8.0 7.0

A17243 Nguyễn Anh Tú GE201 6.0 6.0 7.5

A17265 Nguyễn Quỳnh Ngân GE201 6.0 8.0 7.3

A17273 Cao Xuân Tân GE201 10.0 9.0 8.8

A17320 Nguyễn Thu Vân GE201 9.5 8.5 8.8

A17324 Nguyễn Thuỳ Vân GE201 9.5 9.5 8.5

A17334 Đinh Ngọc Khánh GE201 8.5 9.0 8.6

A17386 Hoàng Mạnh Cường GE201 4.5 0.0 3.7

Nguyễn Thị Hồng Nhung

Page 34: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17447 Vũ Văn Duy GE201 4.0 0.0 6.0

A17450 Nguyễn Minh Trang GE201 6.0 8.5 8.4

A17484 Đặng Hoàng Diệu Linh GE201 8.5 7.5 8.6

A17572 Phạm Linh Hương GE201 8.5 7.5 8.5

A17654 Đỗ Hoàng Anh GE201 7.5 8.0 7.7

A17721 Nguyễn Mạnh Quân GE201 8.5 7.5 7.3

A17725 Nguyễn Việt Hoàng GE201 7.5 7.5 8.2

A17755 Phạm Thị Thu Hà GE201 8.0 8.0 7.8

A17830 Nguyễn Thị Mai Phương GE201 4.0 7.0 7.3

A18199 Lê Anh Tuấn GE201 6.0 8.0 9.1

A18264 Cao Thị Hương GE201 8.0 8.0 4.3

ANHSTC1.3

A14106 Ngô Thị Minh Hồng GE201 7.9 9.0 6.0

A15984 Nguyễn Thanh Hiền GE201 7.4 8.5 7.0

A16198 Nguyễn Anh Tùng GE201 7.8 7.0 4.5

A16241 Phạm Thu Giang GE201 8.6 8.0 7.0

A16262 Đỗ Nguyệt Minh GE201 7.4 6.0 5.7

A16269 Văn Thị Lệ Thương GE201 0.0 0.0 0.0

A16362 Dương Thùy Ngân GE201 8.3 8.5 6.6

A16388 Bùi Hoàng Anh GE201 6.9 8.5 5.3

A16412 Đào Nhật Mỹ Linh GE201 7.9 8.0 4.8

A16430 Ngô Thị Huyền Trang GE201 8.3 6.0 5.5

A16439 Nguyễn Thị Phương Nga GE201 7.9 7.0 4.3

A16481 Trần Thi Thu Huyền GE201 7.1 8.5 7.3

A16591 Lê Minh Đức GE201 8.7 8.0 2.3

A16600 Đỗ Hằng Nga GE201 8.9 8.5 7.7

A16611 Nguyễn Tiến Lâm GE201 0.0 0.0 6.8

A16754 Nguyễn Thị Thanh Vân GE201 8.2 8.5 7.7

A16819 Nguyễn Văn Hiệp GE201 7.8 8.0 5.1

A17087 Lê Thu Nguyệt GE201 7.3 8.0 5.8

A17152 Đỗ Thanh Tùng GE201 9.8 8.5 6.3

Page 35: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17171 Nguyễn Vũ Hoàng GE201 0.0 0.0 0.0

A17177 Nguyễn Nam Trung GE201 7.4 6.0 4.2

A17200 Trịnh Tuấn Anh GE201 8.8 8.0 5.0

A17205 Phạm Thị Phương GE201 7.5 7.5 5.9

A17210 Đặng Ngọc Long GE201 8.3 7.5 5.8

A17214 Nguyễn Mạnh Hùng GE201 7.3 8.0 4.7

A17242 Phùng Thị Thuý Nga GE201 6.5 7.5 7.1

A17311 Nguyễn Thị Ly GE201 8.9 7.0 6.8

A17369 Nguyễn Trung Lợi GE201 6.3 8.0 3.5

A17382 Lê Thị Anh Trúc GE201 8.3 7.0 4.2

A17391 Nguyễn Hoàng Long GE201 8.2 8.5 5.5

A17434 Dương Phương Đông GE201 6.9 6.0 5.0

A17477 Nguyễn Thu Thảo GE201 9.1 8.5 7.6

A17481 Nguyễn Thanh Thuỷ GE201 9.8 8.0 7.8

A17483 Nguyễn Kim Thanh GE201 8.3 8.0 7.3

A17505 Lục Vân Nam GE201 5.6 7.0 4.3

A17545 Dương Kim Cúc GE201 8.4 7.5 7.9

A18083 Lê Tuyết Nhung GE201 4.9 8.0 4.7

A18126 Ngô Thị Thùy Linh GE201 9.1 9.0 6.4

A18160 Nguyễn Quốc Đạt GE201 8.2 7.5 5.7

ANHSTC1.5

A16009 Lã Hồng Diệu Linh GE201 8.0 6.4 7.4

A16496 Trần Thị Ngọc Anh GE201 7.0 7.4 7.2

A16506 Đan Thị Lưu Ly GE201 7.0 2.5 7.0

A16511 Hoàng Thị Mai Phương GE201 6.5 6.5 7.3

A16550 Nguyễn Phương Linh GE201 8.5 7.8 7.3

A16761 Nguyễn Thị Huyền GE201 6.0 6.6 7.5

A16810 Đỗ Thị Mai GE201 8.0 7.7 7.8

A16831 Nguyễn Thanh Hoa GE201 8.0 7.7 7.3

A16935 Vạn Thanh Hà GE201 8.0 8.1 7.1

A17026 Vũ Bích Trâm GE201 6.5 5.9 7.7

Page 36: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17188 Phạm Trường Giang GE201 7.5 6.0 7.3

A17196 Đỗ Thế Thắng GE201 7.0 5.8 7.2

A17489 Lê Bích Phượng GE201 6.5 7.2 7.3

A17501 Nguyễn Hoa Phượng GE201 6.5 5.9 6.9

A17512 Đỗ Thị Nguyên An GE201 8.5 6.6 6.2

A17515 Phạm Thị Hương Liên GE201 8.0 6.8 7.3

A17601 Lê Diệu Bích GE201 6.5 7.0 7.6

A17607 Đỗ Tiến Duy GE201 6.5 7.1 6.7

A17620 Vũ Anh Dũng GE201 5.0 6.7 7.4

A17627 Lê Thu Thuỷ GE201 6.5 7.2 7.5

A17673 Đào Thị Thuý Lam GE201 7.0 7.5 7.7

A17771 Nguyễn Phương Mai GE201 8.5 5.9 6.2

A17777 Lưu Hạnh Nguyên GE201 6.5 4.3 6.8

A17808 Đặng Thị Hồng Hoa GE201 6.0 7.0 8.1

A17810 Hà Văn Vinh GE201 6.0 6.3 7.4

A17831 Nguyễn Thị Diệu Linh GE201 6.5 6.4 7.3

A17832 Phùng Việt Anh GE201 0.0 4.9 7.5

A17868 Nguyễn Tiến Chung GE201 0.0 6.6 6.4

A17870 Nguyễn Hải Hà GE201 6.5 6.7 7.4

A17885 Ngô Ngọc Minh Anh GE201 8.5 6.5 7.3

A17930 Lê Thị Minh Trà GE201 6.5 8.1 7.8

A18093 Nguyễn Thị Giang GE201 6.0 4.8 7.2

A18100 Trịnh Thảo Nhi GE201 8.5 5.8 7.5

A18109 Nguyễn Linh Chi GE201 8.5 7.3 6.7

A18115 Trịnh Thị Phương Loan GE201 6.5 3.3 7.0

A18136 Trần Bá Lĩnh GE201 6.5 4.6 6.9

A18169 Chu Hải Anh GE201 0.0 7.0 0.0

A18228 Nguyễn Anh Văn GE201 5.0 5.7 7.8

A18262 Cao Lan Anh GE201 6.5 7.3 7.6

ANHSTC1.6

A15980 Đỗ Hà Trang GE201 6.5 6.0 5.4

Page 37: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A15983 Lê Quỳnh Trang GE201 7.3 8.0 8.1

A16000 Vũ Xuân Bách GE201 5.8 5.5 5.3

A16106 Trần Thị Lê Phương GE201 7.8 7.5 6.9

A16157 Vũ Đình Quý GE201 8.0 9.5 6.2

A16159 Trần Phú Hưng GE201 7.0 7.5 4.9

A16180 Đặng Bảo Yến GE201 7.3 7.0 7.1

A16194 Đỗ Thuỳ Anh GE201 6.0 7.5 5.1

A16206 Lê Thị Như Quỳnh GE201 8.5 8.0 7.1

A16210 Nguyễn Trà My GE201 7.3 9.0 5.9

A16220 Phạm Hoàng Dũng GE201 9.3 5.0 4.1

A16227 Đỗ Hoàng Hiệp GE201 7.0 5.0 5.7

A16242 Nguyễn Trọng Chính GE201 6.0 8.5 7.2

A16259 Đặng Trà My GE201 9.0 8.0 6.4

A16305 Phùng Nhật Linh GE201 9.5 7.5 8.1

A16308 Phạm Đức Huấn GE201 9.8 9.0 7.7

A16324 Đoàn Ngọc Đạt GE201 6.8 8.5 6.2

A16371 Nguyễn Thị Cẩm Linh GE201 8.3 5.0 4.6

A16372 Lê Tuấn Dương GE201 9.0 6.0 7.0

A16410 Hoàng Thị Kim Ngân GE201 8.8 10.0 9.0

A16422 Vũ Toàn Trung GE201 8.0 9.5 8.6

A16484 Nguyễn Thị Ngọc Trâm GE201 7.8 8.0 7.9

A16527 Vũ Lê Đức Anh GE201 9.5 5.0 6.8

A16577 Đặng Quang Vũ GE201 7.3 7.5 6.3

A16601 Trương Thuý Hằng GE201 9.0 7.0 7.0

A16643 Nghiêm Như Ngọc GE201 10.0 9.0 7.7

A16656 Nguyễn Minh Thắng GE201 6.8 8.0 6.4

A16698 Trần Thị Dạ Tiên GE201 0.0 0.0 0.0

A16708 Nguyễn Trọng Sang GE201 5.3 7.0 5.2

A16735 Trần Hoài Phương GE201 9.3 8.5 8.9

A16762 Nguyễn Đức Mạnh GE201 7.3 5.0 4.1

A17034 Lý Hoàng Long GE201 7.3 6.5 5.3

A17237 Hoàng Thị Huyền Trang GE201 8.0 8.0 7.6

A17333 Lương Thị Thanh Mai GE201 8.8 8.5 8.6

A17559 Đinh Diệu Linh GE201 8.3 9.5 8.3

Page 38: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17574 Ngô Minh Tiến GE201 5.5 7.5 5.7

A17754 Nguyễn Ngọc Tường GE201 7.3 8.5 9.1

A18122 Vũ Thị Thuỳ Linh GE201 7.5 6.0 6.3

A18137 Vũ Thị Hồng GE201 6.5 5.5 7.5

A18221 Bùi Duy Tuấn GE201 6.0 8.0 7.7

ANHSTC1.7

A08529 Trần Quang Việt GE201 2.0 7.5 2.0

A09803 Chu Đình Tâm GE201 3.5 7.0 4.9

A09908 Nguyễn Thị Tuyết Mai GE201 0.0 0.0 0.0

A10731 Nguyễn Thị Thu Hà GE201 4.2 8.0 6.8

A10787 Lưu Hồng Ngọc GE201 3.5 4.0 7.2

A11480 Trần Hữu Hưởng GE201 2.7 7.5 5.7

A11773 Hoàng Thị Thuý GE201 1.0 7.0 4.8

A12058 Trần Thị Ngọc GE201 3.7 8.0 6.1

A12388 Nguyễn Mạnh Tiến GE201 0.0 0.0 0.0

A12483 Trịnh Lê Vân GE201 3.5 8.0 6.1

A14102 Đỗ Hoàng Tùng GE201 3.0 7.5 4.9

A14729 Bùi Thị Ngọc Trâm GE201 1.0 7.0 2.6

A15363 Tăng Văn Mạnh GE201 4.0 8.0 4.9

A15492 Vương Thị Diễm My GE201 3.1 8.0 8.1

A15940 Nguyễn Thị Lương GE201 6.8 8.5 6.5

A16127 Vũ Hương Quỳnh Trang GE201 0.0 5.2 4.3

A16135 Nguyễn Đức Anh GE201 6.8 7.5 5.2

A16205 Dương Thị Thanh Mai GE201 4.2 8.5 6.6

A16207 Hoàng Minh Giang GE201 5.4 8.0 6.1

A16348 Nguyễn Anh Duy GE201 2.1 8.0 5.9

A16491 Lê Thanh Mai GE201 6.5 7.5 7.0

A16639 Bùi Thị Thu Hiền GE201 4.2 8.5 6.2

A16682 Nguyễn Phùng Hưng GE201 2.3 7.5 5.6

A17040 Nguyễn Thành Chung GE201 2.3 0.0 7.1

A17066 Nguyễn Anh Tú GE201 8.5 7.5 8.3

A17107 Nguyễn Hồng Loan GE201 3.5 7.0 6.3

Page 39: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17318 Lê Thanh Lâm GE201 7.3 8.0 6.3

A17347 Vũ Quốc Bảo GE201 4.5 8.0 5.3

A17368 Trịnh Thu Thảo GE201 5.6 7.5 4.6

A17408 Nguyễn Dương Quang GE201 3.7 0.0 0.0

A17562 Đinh Minh Trang GE201 5.3 0.0 6.3

A17578 Cao Văn Việt GE201 7.6 7.5 4.9

A17687 Nguyễn Vân Nga GE201 6.6 7.5 5.8

A17688 Phạm Thị Phương Thanh GE201 0.0 3.5 2.6

A17748 Nguyễn Thị Thảo Linh GE201 6.9 8.0 6.8

A17891 Vũ Nam Hưng GE201 4.1 7.5 5.8

A17983 Phạm Hải Anh GE201 7.8 8.2 7.2

A18077 Hoàng Văn Huy GE201 4.8 0.0 3.0

A18208 Hoàng Trọng Hiệp GE201 6.7 7.7 7.1

A14205 Nguyễn Văn Tiến GE201 0.0 0.0 0.0

ANHSTC1.8

A15987 Nguyễn Thị Hoa GE201 4.0 7.0 8.2

A16119 Dương Hoài Nam GE201 6.7 8.5 4.3

A16188 Nguyễn Thị Thuận GE201 6.0 8.0 7.7

A16199 Nguyễn Thị Minh Tân GE201 5.3 0.0 6.4

A16240 Nguyễn Thu Thuỷ GE201 3.4 6.5 7.8

A16265 Phạm Bích Phương GE201 5.0 7.0 7.8

A16275 Đỗ Hồng Phương GE201 4.3 6.8 3.8

A16323 Nguyễn Hải Hà GE201 5.8 6.8 6.4

A16346 Tạ Thị Vân Anh GE201 6.7 6.5 7.7

A16370 Trần Thị Lan Anh GE201 4.0 7.5 7.2

A16385 Đinh Anh Tuấn GE201 7.0 6.5 6.5

A16396 Phan Thanh Phương GE201 5.4 8.5 8.1

A16418 Lê Linh Trang GE201 2.5 7.5 7.6

A16432 Nguyễn Thị Hiền GE201 5.0 7.0 8.2

A16466 Nguyễn Thị Anh Đào GE201 2.7 6.5 6.2

A16478 Nguyễn Thị Hằng GE201 5.5 7.5 6.6

A16547 Nguyễn Thị Thuỳ Linh GE201 3.0 7.5 5.2

Page 40: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A16687 Phùng Thị Thu Hà GE201 4.5 6.5 6.8

A16718 Đỗ Đức Quân GE201 7.0 9.0 8.0

A16961 Nguyễn Thanh Giang GE201 6.4 6.0 3.5

A16984 Nguyễn Thị Vân Anh GE201 5.0 7.5 9.2

A17213 Ngô Ngọc Mai GE201 6.7 7.5 6.8

A17314 Đỗ Thu Hà GE201 3.7 7.0 8.8

A17338 Ngô Thị Thu Hà GE201 2.8 7.0 7.5

A17341 An Thùy Linh GE201 5.9 7.5 7.2

A17344 Nguyễn Thanh Hiền GE201 5.4 7.5 8.1

A17348 Nguyễn Thị Liên Huyền GE201 6.4 7.0 7.1

A17355 Bùi Quỳnh Trang GE201 5.0 6.8 2.6

A17419 Trương Thị Kiều Thu GE201 1.0 6.5 2.9

A17485 Nguyễn Thương Thương GE201 5.7 6.0 3.6

A17491 Phạm Thị Hải Yến GE201 5.0 7.5 8.1

A17555 Nguyễn Thị Vui GE201 6.7 7.5 6.0

A17628 Lê Thị Thu Trang GE201 4.7 7.5 8.7

A17823 Phạm Thị Ngát GE201 4.4 8.0 7.8

A17904 Vũ Thị Mai Hiên GE201 2.8 6.8 7.4

A18095 Triệu Ngọc Anh GE201 3.8 7.8 7.4

A18102 Nguyễn Thanh Nhàn GE201 3.0 6.8 5.1

A18189 Nguyễn Bảo Ngọc GE201 3.0 7.5 7.4

A18224 Phạm Thùy Linh GE201 4.5 6.8 5.4

ANHSTC1.9

A07271 Nguyễn Thị Mai Phương GE201 5.0 6.5 5.5

A09367 Nguyễn Bảo Việt GE201 5.6 8.0 5.0

A10383 Lưu Thị Vân GE201 4.5 5.0 2.8

A11091 Đào Ngọc Sơn GE201 6.0 6.5 4.0

A11346 Ngô Thị Thuý GE201 4.5 5.5 4.5

A11407 Nguyễn Phi Long GE201 0.0 0.0 0.0

A11658 Nguyễn Thị Khánh Hoà GE201 3.0 6.0 7.6

A11938 Phạm Hoàng Tùng GE201 0.0 0.0 0.0

Page 41: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A12288 Lê Trung Kiên GE201 5.5 6.0 5.2

A12302 Hoàng Văn Phong GE201 5.5 0.0 7.0

A12452 Trần Khánh Hòa GE201 6.0 0.0 4.0

A13291 Nguyễn Thanh Thịnh GE201 6.3 0.0 7.3

A13720 Nguyễn Thị Ngọc Hà GE201 5.6 7.5 7.2

A13967 Tạ Thị Vân Anh GE201 4.3 7.0 5.5

A14218 Bùi Đức Anh GE201 3.0 0.0 0.0

A14388 Trần Văn Sơn GE201 6.3 6.0 4.8

A14498 Triệu Hồng Vân GE201 6.0 7.5 8.5

A15080 Đỗ Thị Vân Anh GE201 5.6 6.0 5.5

A15947 Trịnh Thị Diệu Thuý GE201 7.2 7.5 6.0

A16103 Chu Thị Hương GE201 6.3 7.5 10.0

A16167 Trịnh Thị Nhung GE201 6.0 7.5 7.6

A16215 Nguyễn Anh Minh GE201 6.2 8.0 5.0

A16567 Trần Minh Hiệp GE201 5.3 6.5 8.5

A16612 Trần Thị Phương Thảo GE201 7.0 8.0 9.5

A17031 Nguyễn Thị Hải Yến GE201 6.0 8.0 8.5

A17059 Cao Thùy Linh GE201 5.5 9.0 10.0

A17262 Nguyễn Thị Thanh Lan GE201 5.3 7.0 7.8

A17319 Đặng Anh Tuấn GE201 5.0 7.0 8.0

A17437 Đỗ Thu Huyền GE201 5.0 8.0 6.0

A17439 Nguyễn Thị Kim Anh GE201 5.0 8.0 7.0

A17668 Nguyễn Thị ánh Tuyết GE201 6.5 7.0 8.3

A17679 Nguyễn Kiều Chinh GE201 7.0 8.5 8.7

A17704 Nguyễn Thị Thơm GE201 5.0 6.0 7.1

A17909 Hoàng Thu Trang GE201 6.0 8.0 10.0

A17926 Lương Minh Ngọc GE201 5.6 7.0 8.6

A18008 Nguyễn Thị Kim Hoàn GE201 5.5 8.0 7.0

A18099 Nguyễn Thúy Hằng GE201 5.5 7.0 6.6

A18118 Vũ Thị ánh Nguyệt GE201 5.0 7.0 9.3

A18177 Nguyễn Thị Thuỳ Trang GE201 5.3 7.0 5.0

A18223 Vũ Diệu Linh GE201 7.0 8.5 9.3

ANHSTC2.11

Page 42: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A10750 Đỗ Thế Tòng GE202 5.0 7.0 5.0

A11886 Lê Thị Ninh GE202 6.0 7.0 6.0

A15974 Nguyễn Thu Hiền GE202 6.0 7.0 7.5

A16005 Lê Phương Thanh GE202 5.5 7.0 7.0

A16023 Tạ Thu Hằng GE202 7.0 8.0 8.0

A16063 Nguyễn Thị Lan Phương GE202 8.0 8.5 9.0

A16070 Nguyễn Thị Kiều My GE202 7.5 8.5 8.0

A16076 Nguyễn Thị Thu Thuỷ GE202 8.5 8.5 8.0

A16097 Trịnh Thị Việt Hương GE202 5.5 6.5 5.5

A16165 Nguyễn Linh Chi GE202 7.0 7.5 7.0

A16276 Lê Thị Loan GE202 7.5 6.5 7.0

A16279 Bùi Thị Hồng Loan GE202 7.0 7.0 5.5

A16291 Nguyễn Phương Mai GE202 7.0 8.0 7.5

A16421 Đỗ Thuý Nga GE202 7.0 10.0 8.5

A16467 Phạm Hải Đăng GE202 7.0 7.0 6.5

A16470 Trần Thanh Huyền GE202 9.5 9.0 9.0

A16479 Nguyễn Thị Minh Hằng GE202 8.5 8.5 8.0

A16522 Đỗ Thị Hồng Nhung GE202 8.0 10.0 10.0

A16534 Nguyễn Thị Tố Quyên GE202 6.0 8.0 7.0

A16595 Nguyễn Thu Huyền GE202 8.5 9.0 8.5

A16651 Ngô Quỳnh Loan GE202 4.5 8.0 7.0

A16728 Nguyễn Phương Anh GE202 8.0 8.0 8.0

A16729 Nguyễn Thị Huế GE202 6.5 8.5 7.5

A16784 Hà Mỹ Anh GE202 7.0 8.5 5.0

A16812 Nguyễn Thị Kim Cúc GE202 7.5 8.0 8.0

A16822 Bùi Lan Anh GE202 6.0 6.8 6.5

A16824 Nguyễn Thị Tuyết Mai GE202 8.5 10.0 9.0

A16844 Lê Kiều Anh GE202 8.5 10.0 9.0

A16944 Vũ Duy Khánh GE202 7.5 8.0 7.0

A16993 Nguyễn Minh Châu GE202 7.0 7.5 7.5

A17208 Phạm Đức Tiến GE202 8.5 7.5 8.0

A17250 Lê Hải Long GE202 8.5 9.5 9.5

A17260 Vũ Hải Yến GE202 7.0 7.0 7.8

Page 43: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17309 Trịnh Minh Thanh GE202 8.0 9.0 7.5

A17337 Nguyễn Hoàng Sơn GE202 7.0 8.5 7.0

A17389 Nguyễn Hoàng Đức GE202 9.5 10.0 8.5

A17399 Bùi Phương Hoa GE202 8.0 9.0 7.5

A17561 Vũ Hồng Nhung GE202 7.5 6.0 8.0

ANHSTC2.12

A15975 Nguyễn Văn Linh GE202 5.5 7.0 7.8

A16170 Bùi Anh Thư GE202 5.5 7.0 7.1

A16281 Lê Thu Trang GE202 8.5 8.0 7.7

A16288 Lương Ngọc Mai GE202 8.0 7.0 6.5

A16384 Nguyễn Duy Khanh GE202 8.5 9.0 8.2

A16449 Phạm Hoàng Trung GE202 8.5 0.0 2.7

A16538 Lê Thu Nga GE202 7.0 8.0 8.2

A16583 Bùi Thị Ngọc Thu GE202 8.0 8.0 6.3

A16584 Phạm Đăng Quang GE202 6.5 7.0 6.9

A16665 Phan Kim Hương GE202 7.5 8.0 6.8

A16774 Nguyễn Bảo Long GE202 7.5 7.0 7.1

A16834 Nguyễn Thị Thanh Vân GE202 8.0 7.0 7.9

A16926 Trần Hoài Nam GE202 8.0 8.0 3.3

A16931 Trần Thị Thuỳ GE202 6.5 7.0 6.3

A16942 Bùi Tuấn Anh GE202 7.5 7.0 6.9

A16953 Đỗ Văn Hiệu GE202 6.0 7.0 6.6

A16967 Phan Hùng Anh GE202 7.5 7.0 6.9

A17252 Nguyễn Mai Anh GE202 7.5 8.0 7.2

A17285 Mai Hạnh Châm GE202 4.5 8.0 6.4

A17363 Đỗ Thị Mai Hiên GE202 7.5 7.0 7.6

A17488 Đặng Thị Thuỳ Linh GE202 6.5 7.0 7.8

A17575 Nguyễn Tất Lân GE202 8.0 7.0 9.1

A17667 Quản Thị Thuý GE202 5.0 7.0 3.7

A17697 Dương Thị Ngọc Trâm GE202 7.5 7.0 9.0

Page 44: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17757 Đỗ Hằng Nga GE202 7.0 8.0 7.7

A17759 Phạm Thị Mỹ Linh GE202 8.0 7.0 6.7

A17822 Cao Phương Thảo GE202 7.5 8.0 3.0

A17965 Nguyễn Thị Hảo GE202 0.0 0.0 0.0

A18042 Nguyễn Hoàng Tú GE202 7.0 7.0 3.6

A18070 Nguyễn Huyền Trang GE202 10.0 8.0 9.2

A18073 Nguyễn Hồng Yến GE202 8.0 8.0 7.5

A18084 Nguyễn Thị Hoa GE202 5.5 7.0 5.5

A18113 Trần Thu Mi GE202 8.0 7.0 7.4

A18146 Nguyễn Thị Phương Mai GE202 7.0 8.0 8.4

A18147 Đỗ Tiến Đức GE202 7.0 8.0 6.8

A18162 Tạ Quang Anh GE202 8.5 7.0 7.7

A18168 Đặng Thu Ly GE202 7.5 7.0 3.4

A18244 Đỗ Ngọc Diệp GE202 7.0 7.5 9.0

ANHSTC2.13

A16077 Lê Thị Ngân GE202 4.5 7.0 6.0

A16151 Cao Thị Ngọc Lan GE202 4.5 7.5 4.5

A16217 Nguyễn Quế Anh GE202 6.0 5.0 5.5

A16248 Vũ Thị Lan Thanh GE202 6.5 8.0 5.0

A16258 Phùng Thị Hoa GE202 4.5 6.5 4.5

A16273 Lê Thị Vân Anh GE202 6.0 4.0 5.0

A16277 Lê Thu Hà GE202 7.0 8.0 6.8

A16297 Trần Hải Vân GE202 7.5 7.0 3.8

A16301 Đặng Thị Tuyết Mai GE202 5.0 8.5 5.3

A16303 Nguyễn Ngọc Đức GE202 6.5 7.0 5.3

A16304 Nguyễn Tố Uyên GE202 8.5 7.0 6.5

A16360 Đặng Duy Long GE202 7.5 8.0 6.0

A16382 Trịnh Cẩm Tú GE202 3.5 7.0 2.5

A16431 Lê Phương Nga GE202 4.5 5.0 5.0

A16706 Phan Kim Chi GE202 9.0 8.5 6.3

Page 45: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A16721 Phạm Thu Giang GE202 7.5 6.5 5.8

A16791 Nguyễn Hồng Nhung GE202 2.5 0.0 2.5

A16836 Vũ Thị Hồng Nhung GE202 7.0 7.0 6.3

A16863 Nguyễn Cẩm Tú GE202 2.0 0.0 3.3

A17125 Nguyễn Anh Quang GE202 7.0 7.0 6.0

A17133 Nguyễn Thuỳ Chi GE202 6.5 9.0 6.5

A17176 Ngô Thu Thảo GE202 6.0 6.0 5.0

A17212 Cao Thị Thu Thảo GE202 6.0 7.0 5.8

A17223 Nguyễn Tất Thành GE202 5.5 6.0 5.8

A17274 Nguyễn Thị Phương Cúc GE202 4.0 6.0 6.3

A17436 Ngô Phương Anh GE202 6.0 7.0 5.3

A17449 Trần Thị Hồng Nhung GE202 7.0 4.0 0.8

A17453 Nguyễn Hà Thu GE202 7.0 7.5 6.0

A17466 Trần Vân Anh GE202 6.5 8.0 5.0

A17473 Đặng Mai Ly GE202 5.5 8.0 7.0

A17500 Lê Trang Linh GE202 6.0 7.0 6.3

A17536 Trần Thanh Hiếu GE202 4.5 6.0 5.3

A17540 Phạm Minh Thắng GE202 8.0 7.0 2.8

A17549 Lê Vũ Huy GE202 7.5 7.0 5.5

A17553 Phạm Hoài Thu GE202 8.0 7.0 7.0

A17568 Trần Thị Tuyết Nhung GE202 6.5 7.0 6.8

A17803 Nguyễn Thanh Huyền GE202 7.0 7.0 2.8

A18110 Lê Phương Thanh GE202 5.0 7.0 5.5

ANHSTC2.14

A16158 Nguyễn Trà My GE202 5.6 8.0 5.0

A16310 Hà Phương Hòa GE202 4.5 7.5 4.0

A16354 Nguyễn Thị Thu Hằng GE202 8.2 7.5 5.8

A16392 Nguyễn Quang Huy GE202 6.9 8.0 5.8

A16408 Trần Mỹ Mai GE202 8.4 9.0 7.0

A16427 Nguyễn Trọng Đức GE202 5.0 8.0 6.2

Page 46: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A16433 Nguyễn Trà My GE202 8.7 8.0 6.9

A16435 Nguyễn Thị Lan Phương GE202 6.4 7.0 7.0

A16460 Đỗ Thùy Nga GE202 7.8 8.0 5.3

A16462 Vũ Bảo Ngân GE202 6.8 7.0 4.5

A16483 Đỗ Hải Yến GE202 7.2 8.5 7.0

A16488 Đỗ Thị Cẩm Tú GE202 7.2 7.5 5.8

A16497 Trần Lan Hà GE202 7.9 8.0 5.8

A16535 Đỗ Thị Ngọc Ngà GE202 8.3 7.0 4.9

A16559 Nguyễn Thị Hồng Anh GE202 8.1 7.5 4.5

A16569 Lê Thuỳ Ly GE202 7.5 7.0 5.9

A16572 Phạm Bích Ngọc GE202 6.8 7.0 5.1

A16575 Lê Minh Vũ GE202 7.9 7.0 6.3

A16582 Tạ Hữu Huy GE202 4.2 6.0 3.9

A16585 Lê Thanh Tùng GE202 6.7 7.0 5.3

A16589 Bùi Xuân Hải GE202 8.0 7.0 6.5

A16608 Nguyễn Đức Dương GE202 8.5 7.5 4.1

A16629 Lã Thị Ngọc GE202 6.4 5.0 4.1

A16641 Nguyễn Trà My GE202 7.0 0.0 5.8

A16667 Dương Bảo Hà GE202 9.4 6.0 6.8

A16670 Phạm Thị Vân Anh GE202 6.3 6.0 5.7

A16683 Nguyễn Hữu Trường GE202 8.0 7.5 4.4

A16684 Vũ Tiến Hồng GE202 7.5 0.0 3.7

A16697 Nguyễn Thanh Hà GE202 7.1 7.0 6.0

A16716 Trịnh Lan Phương GE202 8.4 8.0 6.4

A16717 Trần Hoàng Diễm My GE202 7.8 8.0 6.3

A16734 Phạm Thị Thu Hải GE202 9.1 7.5 7.3

A16740 Đặng Thu Huyền GE202 7.8 8.5 6.9

A16750 Phạm Anh Duy GE202 8.8 7.0 5.6

A16764 Phạm Quang Huy GE202 6.9 5.0 3.9

A16883 Nguyễn Thị Hường GE202 6.3 8.5 6.0

A16980 Nguyễn Lê Giang GE202 6.1 6.0 5.1

A17258 Phạm Thị Nhung GE202 7.6 8.5 5.4

Page 47: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

ANHSTC2.15

A16174 Phùng Tiến Linh GE202 7.8 8.0 7.5

A16178 Nguyễn Thị Thảo GE202 9.4 8.8 8.4

A16236 Đào Thị Ngân GE202 5.4 8.5 7.6

A16250 Phạm Duy An GE202 7.1 6.0 4.9

A16253 Trần Thu Hà GE202 7.7 8.8 8.2

A16284 Nguyễn Thị Thanh Tâm GE202 7.0 8.8 9.6

A16331 Vũ Thị Ngọc Anh GE202 7.7 8.8 8.6

A16355 Nguyễn Phi Thăng GE202 7.6 8.3 7.3

A16378 Triệu Vũ Quân Vương GE202 7.8 8.3 6.2

A16380 Hà Sĩ Đạt GE202 6.6 7.8 7.3

A16389 Phạm Thị Thu Thùy GE202 6.6 8.5 8.5

A16441 Nguyễn Hoài Nam GE202 9.5 8.3 8.5

A16503 Nguyễn Thị Tú Quỳnh GE202 7.8 8.5 7.7

A16509 Nghiêm Diệu Linh GE202 8.2 8.5 7.5

A16526 Phạm Ngọc Minh Hằng GE202 6.5 8.5 7.3

A16531 GE202 8.5 7.3 7.5

A16597 Lê Thị Diễm Hằng GE202 7.1 7.0 8.1

A16674 Ngô Đức Duy GE202 7.8 8.0 8.4

A16785 Bùi Phương Thảo GE202 8.4 8.5 7.9

A16798 Phạm Thanh Tùng GE202 0.0 0.0 0.0

A16826 Đặng Hồng Giang GE202 8.8 8.5 9.4

A16867 Đào Ngọc Lan GE202 9.1 8.5 8.2

A16917 Ngô Thị Thanh Hiếu GE202 7.7 8.0 7.0

A16927 Nguyễn Thị Thu Trang GE202 8.2 8.5 8.7

A16929 Trần Thị Như Trang GE202 5.8 8.5 9.4

A16934 Dương Hồng Liên GE202 7.9 8.3 7.4

A16938 Đào Tố Uyên GE202 9.4 8.3 8.2

A17041 Ngô Thị Mai Hương GE202 8.2 8.5 6.8

A17078 GE202 7.3 7.0 5.8

A17096 Đặng Minh Phương GE202 9.0 8.0 8.4

A17127 Nguyễn Thị Thuỳ Linh GE202 5.1 8.5 6.4

Nguyễn Thị Huyền Thương

Nguyễn Thị Phương Dung

Page 48: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17135 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ GE202 6.4 8.5 8.9

A17136 Lê Thị Thu Hiền GE202 8.6 8.5 8.5

A17137 Phạm Thị Anh Thư GE202 6.5 8.5 7.4

A17551 Phạm Thu Trang GE202 6.9 8.0 7.0

A17617 Phạm Thị Hương Ly GE202 6.4 8.0 5.7

A17674 Nguyễn Thị Thuỳ Linh GE202 5.4 8.3 5.9

A17733 Nguyễn Thu Giang GE202 5.9 8.5 3.0

ANHSTC2.16

A12192 Nguyễn Thị Kiều Oanh GE202 4.0 8.0 3.8

A13281 Nguyễn Công Tùng GE202 4.5 4.5 4.5

A15973 Đỗ Thị Phương Anh GE202 7.5 8.5 7.0

A15995 Nguyễn Thị Thu Hường GE202 6.0 8.0 6.3

A16011 Đỗ Chính Khoa GE202 5.0 9.0 5.8

A16053 Nguyễn Như Quỳnh GE202 5.0 6.0 5.3

A16092 Nguyễn Thanh Thanh GE202 4.5 6.0 5.0

A16093 Nguyễn Thị Phượng GE202 7.5 9.0 4.8

A16145 GE202 7.5 9.0 5.3

A16565 Nguyễn Thanh Hằng GE202 6.5 8.0 7.8

A16632 Nguyễn Thành Trang GE202 7.5 8.0 7.3

A16738 Lương Thu Hương GE202 5.0 4.0 3.3

A16760 Vũ Thị Lệ GE202 5.5 6.0 4.8

A16776 Nguyễn Minh Hương GE202 7.0 7.0 6.8

A16843 Lê Tuấn Anh GE202 7.5 9.3 5.3

A16995 Phạm Thị Phương Anh GE202 8.0 8.0 8.0

A17006 Ngô Minh Đức GE202 6.5 7.8 4.8

A17015 Nguyễn Lan Anh GE202 6.5 8.5 6.3

A17018 Phạm Cẩm Chi GE202 8.5 9.0 7.8

A17021 GE202 7.5 8.3 5.8

A17027 Hồ ánh Nguyệt GE202 6.5 7.0 5.8

Nguyễn Cửu Diệu Hương

Nguyễn Thị Huyền Trang

Page 49: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17029 Nguyễn Thanh Lam GE202 5.0 8.0 6.8

A17030 Nguyễn Ngọc Hoa GE202 7.0 7.5 6.3

A17080 Trần Hồng Dung GE202 6.0 7.0 4.8

A17119 Phùng Thị Minh Phương GE202 7.5 8.5 6.5

A17120 Nguyễn Thu Phương GE202 6.5 7.5 6.3

A17134 Phan Ngọc Anh GE202 7.0 7.0 6.5

A17211 Phạm Diệu Linh GE202 4.0 7.5 3.3

A17298 Vũ Minh Thảo GE202 9.5 7.8 7.8

A17304 Nguyễn Thị Ngọc GE202 6.0 8.5 7.8

A17394 Khương Kiều Trinh GE202 6.0 0.0 6.8

A17600 Đỗ Thị Hằng Nga GE202 3.5 6.0 4.0

A17675 Nguyễn Thanh Hằng GE202 6.0 6.5 6.5

A17933 Nguyễn Hữu Đức GE202 8.5 7.0 7.3

A17997 Lại Thùy Dương GE202 6.5 9.5 6.3

A18013 Phạm Thị Mai Linh GE202 7.0 7.0 5.5

A18209 Vy Thái Mai GE202 8.0 8.3 7.5

A18217 Đỗ Huyền Trang GE202 2.5 0.0 3.5

A18243 GE202 6.5 8.0 6.8

ANHSTC2.17

A07924 Nguyễn Thị Thanh Bình GE202 8.0 5.0 6.0

A11463 Nguyễn Thị Hoài GE202 8.0 6.0 5.5

A14358 Lê Kim Ngân GE202 8.0 5.5 7.0

A15966 Nguyễn Hồng Quân GE202 8.5 4.5 5.0

A15971 Nguyễn Tùng Lâm GE202 8.0 7.5 5.5

A15978 Đỗ Nguyễn Ngọc Anh GE202 8.0 6.5 6.5

A15986 Phạm Sĩ Hùng GE202 8.0 6.0 6.0

A16003 Lâm Tích Ngọc GE202 8.5 7.0 7.0

A16017 Đặng Đình Khánh GE202 8.0 7.0 5.5

A16024 Hoàng Tú Anh GE202 8.5 7.0 7.0

A16037 Nguyễn Thuý An GE202 9.0 5.5 6.5

A16047 Phạm Chí Nam GE202 7.0 6.0 4.5

A16049 Bùi Kim Ngân GE202 8.5 5.5 6.0

Nguyễn Thị Hương Giang

Page 50: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A16056 Trương Thị Thu Quỳnh GE202 8.5 5.0 7.0

A16057 Nguyễn Năng Khánh GE202 8.5 7.0 6.5

A16084 Trần Ngọc Minh GE202 8.5 6.0 5.5

A16099 Nguyễn Thị Kim Anh GE202 7.5 5.5 5.5

A16100 Lê Đình Dũng GE202 8.0 6.5 5.0

A16104 Nguyễn Thị Thanh Tâm GE202 9.0 5.5 6.0

A16120 Nguyễn Minh Anh GE202 8.0 6.5 5.5

A16124 Đỗ Thị Ngọc Bích GE202 8.0 4.5 5.5

A16216 Lê Thu Hồng GE202 7.5 8.0 6.0

A16311 GE202 0.0 0.0 0.0

A16440 Nguyễn Thu Huyền GE202 8.5 7.0 5.5

A16696 Trương Quang Minh GE202 7.5 6.0 6.0

A16727 Thạch Thanh Duy GE202 8.0 7.5 7.0

A16753 Nguyễn Thị Diệu Hương GE202 3.5 5.5 6.0

A17116 Hà Thị Thanh Nhàn GE202 7.0 5.0 4.5

A17228 Giang Thị Hải Anh GE202 4.5 5.5 5.5

A17384 Nguyễn Tiến Long GE202 7.5 5.5 6.0

A17428 Trần Thị Ngọc ánh GE202 7.0 5.0 6.5

A17482 Vương Thị Bích Liên GE202 8.0 4.5 4.5

A17502 Nguyễn Thanh Huyền GE202 9.0 4.5 6.5

A17548 Bùi Thanh Ngân GE202 8.0 6.0 6.5

A17591 Lê Vũ Phương Linh GE202 8.5 8.0 8.5

A17681 Nghiêm Nhật Linh GE202 6.5 7.5 7.0

A17869 Vũ Anh Thái GE202 7.5 8.0 7.5

A18206 Dương Thị Phương Anh GE202 8.0 7.0 5.0

ANHSTC2.18

A13580 Đinh Văn Quang GE202 5.3 4.5 0.0

A14668 Nguyễn Thị Thu GE202 7.0 6.0 4.4

A16031 Phạm Thị Liên GE202 5.5 7.0 9.0

A16038 Lê Huyền Trang GE202 5.0 7.0 7.9

Nguyễn Thị Huyền Trang

Page 51: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A16062 Nguyễn Công Minh GE202 5.8 7.5 7.9

A16082 Phạm Thị Hằng GE202 4.5 3.0 7.6

A16101 Nguyễn Thuỳ Chi GE202 5.8 9.0 7.0

A16444 Vũ Thị Lan GE202 5.5 5.0 9.7

A16548 Văn Cẩm Tú GE202 5.0 7.0 8.8

A16604 Nguyễn Thị Hà Ly GE202 4.3 6.0 8.5

A16625 Bùi Phương Anh GE202 5.8 5.0 8.8

A16739 Ngô Thị Thu Hiền GE202 5.0 5.0 7.3

A16788 Phạm Vĩnh An GE202 5.8 7.0 9.4

A16837 Lưu Bách Hoàng GE202 7.8 6.0 8.8

A16847 Ngô Thuỳ Dung GE202 5.3 6.5 8.3

A16946 Vũ Anh Dũng GE202 5.8 7.0 4.8

A16974 Nguyễn Tiến Phú GE202 6.3 0.0 5.7

A16992 Nguyễn Thuỳ Linh GE202 4.5 6.0 5.7

A17194 Trần Đức Hiệp GE202 0.0 0.0 6.3

A17231 Mạc Hóa GE202 6.5 0.0 0.0

A17232 Hà Nhật Anh GE202 7.0 5.0 4.4

A17238 Nguyễn Minh Tuấn GE202 6.5 6.0 8.1

A17281 Trần Đình Tiến GE202 3.5 5.0 5.0

A17343 Hữu Thị Thu Hường GE202 3.0 7.0 9.8

A17349 Tạ Thị Thanh Huyền GE202 5.5 5.0 8.1

A17373 Nguyễn Trung Nam GE202 5.5 6.5 6.4

A17410 Bùi Thị Hoà GE202 6.3 7.0 8.6

A17535 Đào Hạnh Hương GE202 3.5 0.0 0.0

A17543 Lê Hà My GE202 5.3 7.0 5.1

A17624 Trần Thị Thu Hà GE202 4.8 7.0 4.6

A17648 Trương Bảo Châu GE202 6.5 6.0 7.6

A17653 Bùi Tuấn Duy GE202 6.5 4.5 7.4

A17735 GE202 7.8 6.0 7.5

A17747 GE202 6.0 8.0 8.5

A17767 Đỗ Thị Minh Thuỳ GE202 5.0 7.0 9.0

A17793 Mai Thanh Hiền GE202 6.3 6.0 8.5

A18065 Đinh Thế Sơn GE202 5.5 6.5 8.4

A18246 Lê Mỹ Hạnh GE202 6.8 6.5 7.2

Nguyễn Hoàng Minh ĐứcNguyễn Thị Hồng Nhung

Page 52: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

ANHSTC2.19

A13462 Ngô Thị Mỹ Dung GE202 6.0 6.5 6.0

A15184 Vũ Thanh Trọng GE202 2.8 0.0 0.0

A15963 Phạm Thị Minh Nga GE202 7.3 8.5 7.5

A15968 Nguyễn Đức Nghĩa GE202 7.3 8.0 6.5

A15988 Phạm Thị Ngọc Hà GE202 5.8 8.0 6.5

A16042 Nguyễn Ngọc Phượng GE202 6.0 7.5 7.0

A16061 Phạm Thị Kiều Ly GE202 5.0 8.0 7.5

A16133 Phạm Thị Thu Hà GE202 7.0 8.5 7.0

A16142 Đinh Thị Mỹ Hạnh GE202 7.0 8.5 6.5

A16185 Lê Đoan Trang GE202 5.3 4.5 4.5

A16387 Trần Hà Thu GE202 7.5 4.5 6.5

A16468 Nguyễn Tuấn Vũ GE202 8.0 6.0 6.5

A16648 GE202 8.2 5.5 6.5

A16710 Ngô Phi Hùng GE202 8.7 6.0 6.0

A16770 Phạm Thanh Thúy GE202 6.0 6.5 7.0

A16797 GE202 4.3 7.0 6.5

A16799 ứng Huyền Phương GE202 8.0 4.5 6.5

A16903 Đỗ Đức Thịnh GE202 7.7 6.5 6.0

A16907 Nguyễn Văn Cương GE202 5.2 3.5 5.0

A16941 Đinh Công Hải GE202 8.0 4.0 5.5

A16965 Nguyễn Thị Loan GE202 4.4 8.0 7.0

A16976 Phan Đăng Tài GE202 8.3 7.0 7.0

A17061 Lê Phúc Lộc GE202 7.5 8.0 6.5

A17082 Tạ Thùy Linh GE202 6.2 5.5 7.0

A17292 Lê Hồng Linh GE202 6.8 7.5 7.0

A17302 Nguyễn Kim Thắng GE202 7.0 8.0 7.0

A17370 Hoàng Diệu Linh GE202 7.3 8.0 7.0

A17401 Đỗ Hải Yến GE202 7.7 4.0 3.0

A17463 Lê Thị Thanh Phương GE202 7.4 6.5 7.5

Nguyễn Công Quỳnh Trang

Nguyễn Thành Hương Trang

Page 53: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17597 Nguyễn Thị Như Quỳnh GE202 6.4 6.5 6.0

A17603 Dương Thư Hiên GE202 8.3 7.0 7.0

A17753 Trần Đức Thiện GE202 8.0 6.5 6.5

A17827 Phạm Bích Hường GE202 6.7 6.0 6.0

A17883 Trần Thị Hồng GE202 4.5 8.0 7.0

A17901 Bùi Yến Phương GE202 0.0 0.0 0.0

A17985 Phạm Thu Phương GE202 6.4 6.0 6.0

A18236 Nguyễn Khắc Việt Anh GE202 9.0 7.0 7.0

A18238 Lý Thị Huyền Trang GE202 5.8 7.5 7.0

ANHSTC2.20

A16394 Giang Trà My GE202 8.2 8.0 7.7

A16807 Đỗ Thị Bích Ngọc GE202 8.2 8.5 8.3

A16890 Nguyễn Thanh Trà GE202 8.0 8.5 8.3

A16955 Nguyễn Thị Hằng GE202 9.0 8.0 7.7

A16972 Trần Thu Trang GE202 7.8 6.0 4.8

A16987 Nguyễn Như Trang GE202 8.2 8.0 7.4

A16999 Lê Anh Vũ GE202 8.5 8.5 9.7

A17007 Nghiêm Thị Tuyết GE202 7.6 7.0 8.1

A17032 Phạm Thuỳ Trang GE202 9.0 5.5 8.5

A17042 Lương Như Ngọc GE202 9.0 9.0 8.5

A17043 Trần Mai Phương GE202 9.0 9.0 8.6

A17049 Phạm Thuý Nga GE202 7.8 7.0 8.2

Page 54: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

0.0 0.0 0.0

A10787 Lưu Hồng Ngọc GE202 5.5 6.5 5.0

A10903 GE202 0.0 0.0 0.0

A10941 Võ Thành Đạt GE202 5.3 7.0 6.5

Nguyễn Thị Thanh Huyền

Page 55: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A11162 Dương Tùng Lâm GE202 2.3 4.0 5.0

A11551 Đỗ Trung Hà GE202 6.8 4.0 7.3

A11634 Nguyễn Anh Đức GE202 6.6 6.5 7.6

A11868 Đinh Xuân Trường GE202 6.8 6.0 5.1

A11992 Nguyễn Tuyết Nhung GE202 5.9 4.0 5.0

A12096 Nguyễn Văn Chung GE202 0.0 0.0 1.5

A12313 Cấn Quang Dũng GE202 5.4 6.5 6.7

A12326 Trần Việt Phương GE202 3.4 6.5 5.5

A12327 Nguyễn Xuân Việt GE202 5.3 6.0 6.8

A12528 Vũ Trang Nhung GE202 5.4 7.0 4.5

A12578 Nguyễn Tuyết Anh GE202 5.1 7.0 5.8

A13016 Đỗ Thị Thu Thủy GE202 0.0 0.0 0.0

A13766 Trần Quang Huy GE202 8.2 6.5 5.0

A13782 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên GE202 5.4 0.0 5.0

A15401 Nguyễn Thị Ngọc Bích GE202 5.0 0.0 1.5

A15836 Lê Hồng Dương GE202 10.0 6.5 6.0

A16856 Nguyễn Linh Giang GE202 5.5 7.5 7.3

A16988 Lê Hương Giang GE202 7.6 8.0 7.8

A17185 Nguyễn Thị Trang GE202 7.3 7.0 8.8

A17187 Triệu Thị Trang GE202 6.4 7.5 8.2

A17203 Nguyễn Anh Phương GE202 5.5 6.5 7.4

A17227 Nguyễn Ngọc Anh GE202 9.4 8.5 7.9

A17259 Trần Đức Minh GE202 10.0 6.0 7.6

A17406 Trần Anh Hùng GE202 6.9 8.0 7.5

A17495 Nguyễn Thị Thanh Nga GE202 6.8 7.5 8.0

A17496 Văn Thúy Nga GE202 10.0 9.5 9.0

A17521 Nguyễn Diệp Anh GE202 5.3 8.0 6.9

A17577 Phan Thị Vân GE202 6.5 8.0 6.9

A17634 Trịnh Khang GE202 5.8 7.0 5.4

A17818 Tạ Minh Hiền GE202 7.4 7.5 6.5

A17820 Nguyễn Thu Hà GE202 5.3 6.5 7.1

A17826 GE202 4.8 8.0 7.4

A17829 Mai Việt Hoàng GE202 7.4 8.0 6.9

A17835 Nguyễn Trà My GE202 6.8 7.0 6.5

Nguyễn Thị Thanh Hương

Page 56: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17843 Nguyễn Tùng Sơn GE202 9.0 7.0 6.9

A17850 Đỗ Thị Huyền Trang GE202 8.3 8.0 8.7

A17852 Nguyễn Thị Kiều Hạnh GE202 6.4 8.5 7.8

A17856 Phùng Ngọc Anh GE202 5.3 6.5 5.8

A17932 Nguyễn Thu Trà GE202 8.3 8.5 7.6

A17936 Vũ Hoàng Quy GE202 4.7 8.0 7.2

A17952 Nguyễn Việt Hà GE202 6.9 8.0 7.8

A17960 Phan Thị Lan Anh GE202 4.3 7.5 6.4

A17964 Vũ Thị Phương GE202 5.4 7.0 7.0

A17975 Trần Khánh Thảo GE202 7.5 8.0 7.5

A17978 Nguyễn Thành Long GE202 5.5 6.8 7.1

A18002 Đinh Hồng Đức GE202 7.0 7.5 5.5

A18022 Trần Minh Đức GE202 4.8 7.0 6.9

A18036 Lê Hồng Anh GE202 7.3 7.0 6.5

A18041 Đỗ Ngọc Anh GE202 0.0 0.0 0.0

A18045 Trần Thị Kim Anh GE202 5.9 7.5 7.6

A18058 Nguyễn Mai Phương GE202 7.9 8.5 7.7

A18061 Vũ Thị Khánh Vân GE202 6.0 8.5 7.9

A18096 Nguyễn Ngọc Mai GE202 6.5 7.5 5.7

A18112 Nguyễn Mai Thanh GE202 7.8 8.0 7.2

A18128 Hồ Thị Huyền Nga GE202 7.0 7.5 7.3

A18132 Nguyễn Thị Thanh Hằng GE202 5.3 7.0 7.4

A18133 GE202 5.5 8.2 7.8

A18174 Dương Thị Hiền Oanh GE202 5.0 7.0 3.0

A18192 Nguyễn Quang Huy GE202 0.0 0.0 0.0

A18196 Nguyễn Khánh Ly GE202 3.5 7.5 3.6

A18213 Trần Ngọc Huyền GE202 0.0 0.0 0.0

A18239 Cao Văn Sơn GE202 5.5 8.0 6.6

ANHSTC2.26

Nguyễn Thị Phương Thuý

Page 57: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A16429 Nguyễn Thành Trung GE202 9.0 8.5 9.0

A16588 Đỗ Thanh Tùng GE202 7.0 8.0 7.5

A16805 Nguyễn Thị Hà Anh GE202 8.0 7.0 8.0

A16989 Đặng Thị Thùy Linh GE202 7.0 5.0 6.0

A17074 Hồ Như Quỳnh GE202 8.0 7.0 6.5

A17215 Vương Lê Thu Hà GE202 7.5 7.5 6.5

A17251 Đỗ Thị Trà My GE202 5.0 6.0 7.0

A17335 Đặng Thị Thúy Ngọc GE202 7.0 8.0 7.0

A17345 Nguyễn Hương Giang GE202 7.0 8.0 5.5

A17357 Bùi Bích Diệp GE202 7.5 6.0 6.5

A17443 GE202 7.5 7.0 7.0

A17461 Lê Kiều Loan GE202 7.0 7.0 5.5

A17465 Phạm Thị Hạnh Nguyên GE202 7.5 7.5 7.5

A17479 Phạm Bích Hương GE202 6.0 7.5 6.5

A17556 Lê Thị Ngọc Anh GE202 6.5 7.5 6.0

A17619 GE202 6.5 7.0 7.0

A17682 Nguyễn Thị Vân Anh GE202 7.5 7.0 5.0

A17714 Nguyễn Thị Nhật Xuân GE202 6.5 8.0 7.5

A17792 Chu Yến Trinh GE202 8.5 8.0 7.0

A17838 Tạ Thị Thu Nga GE202 5.5 8.0 6.0

A17853 Kim Thị Thuỳ Giang GE202 7.5 7.0 7.0

A17857 Nguyễn Thị Yến GE202 5.0 7.0 7.0

A17858 Nguyễn Hồng Quyên GE202 6.0 7.0 7.0

A17912 Nguyễn Thị Diệu Linh GE202 6.5 7.0 7.0

A17957 Nguyễn Châm Ngọc GE202 8.5 8.0 8.0

A18006 Phạm Phương Thanh GE202 7.0 8.0 7.5

A18010 Nguyễn Thị Cẩm Anh GE202 5.0 4.0 6.5

A18018 Phùng Hương Ly GE202 8.0 6.5 7.5

A18021 GE202 7.0 7.0 7.5

A18029 Bùi Thanh Huyền GE202 7.5 7.0 8.0

A18030 Lê Minh Tuấn GE202 8.0 7.0 7.0

A18033 Lê Quỳnh Anh GE202 7.0 7.0 5.5

A18059 Vũ Trà Mi GE202 6.0 7.5 8.5

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

Nguyễn Thị Thanh Huyền

Phạm Kim Chi Ngọc Diệp

Page 58: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A18071 Lại ánh Hồng GE202 7.0 7.0 7.0

A18075 Đào Hồng Hạnh GE202 6.5 5.0 8.0

A18204 Đỗ Thế Hoàng Minh GE202 7.5 5.0 7.0

A18214 Nguyễn Thị Ngọc Hanh GE202 5.5 8.0 6.5

A18237 GE202 6.5 7.0 8.5

A18247 Nguyễn Thanh Lý GE202 6.0 7.0 8.0

ANHSTC2.27

A09385 Phạm Hồng Cường GE202 6.0 6.5 7.5

A10811 GE202 0.0 0.0 0.0

A10869 Nguyễn Trường Lâm GE202 6.0 7.5 8.3

A11042 Nguyễn Thị Phúc GE202 5.0 6.5 5.0

A11323 Hoàng Thị Loan GE202 4.0 6.5 5.5

A11346 Ngô Thị Thuý GE202 6.0 6.5 6.0

A11882 Lương Xuân Trường GE202 6.5 3.0 5.3

A11982 Phan Quỳnh Thơ GE202 0.0 0.0 0.0

A11985 Vũ Minh Hà GE202 0.0 0.0 0.0

A13144 Phùng Văn Thuỷ GE202 0.0 0.0 0.0

A13723 Nguyễn Thu Hồng GE202 9.0 8.5 10.0

A14039 Hoàng Thuỳ Linh GE202 6.0 6.5 8.6

A16123 Nguyễn Công Toàn GE202 8.0 4.5 7.5

A16201 Trần Thu Nga GE202 9.0 8.5 8.0

A16280 Đinh Thúy Quỳnh GE202 7.0 7.0 9.6

A16300 Nguyễn Lan Anh GE202 7.5 7.0 8.1

A16350 Nguyễn Linh Chi GE202 8.0 9.0 9.0

A16623 Phạm Thị Như Hoa GE202 5.0 7.5 7.5

A16624 Vũ Thanh Tùng GE202 7.5 8.0 8.6

A16652 Nguyễn Thị Mai GE202 5.0 7.0 8.5

A16752 Hoàng Hồng Hạnh GE202 8.0 6.3 7.5

A16755 Nguyễn Thị Hằng GE202 7.5 6.5 8.0

A16806 Lê Thu Thảo GE202 8.5 8.5 10.0

A17305 Nguyễn Duy Tùng GE202 7.5 8.0 9.0

Nguyễn Thị Hoài Phương

Dương Thị Phương Hồng

Page 59: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17592 Đinh Thị Quỳnh GE202 8.0 8.0 9.0

A17593 Nguyễn Thị Minh Thu GE202 6.5 7.0 8.1

A17606 Nguyễn Mạnh Toàn GE202 5.0 8.5 7.0

A17638 Trần Hoàng Anh GE202 6.0 8.0 7.0

A17650 Trần Hà Linh GE202 7.0 7.0 10.0

A17722 Trần Thị Dung GE202 6.0 7.0 10.0

A17749 Đinh Thị Kim Chi GE202 6.5 6.5 8.6

A17781 Trần Thanh Thuỷ GE202 6.5 7.0 9.0

A17783 Lại Thị Ngọc Huyền GE202 6.0 8.0 8.6

A17784 Vương Trà Mi GE202 6.5 7.5 9.0

A17819 Lê Thị Thảo GE202 7.0 7.0 8.5

A18092 Ngô Trang Nhung GE202 0.0 0.0 0.0

A18116 Trần Tân An GE202 5.0 5.0 7.6

A18124 Trần Văn Tiến GE202 6.0 4.5 7.3

A18261 Trương Ngọc Long GE202 6.0 4.5 7.0

ANHSTC2.28

A15976 Nguyễn Xuân Trung GE202 8.8 7.5 6.9

A16066 Đậu Việt Cường GE202 8.0 6.0 4.6

A16126 Nguyễn Văn Hiếu GE202 7.8 4.5 6.1

A16200 Vũ Thị Thủy GE202 6.0 7.5 7.4

A16245 Nguyễn Việt Hằng GE202 6.8 8.0 6.3

A16359 Hoàng Thị Kim Dung GE202 6.8 8.0 7.2

A16361 Nguyễn Thu Trà GE202 5.3 7.0 7.4

A16416 Phạm Thị Kiều Trang GE202 8.0 8.5 7.5

A16476 Phạm Thị Ngọc Anh GE202 7.8 7.5 5.6

A16581 Đặng Thu Trang GE202 7.0 7.0 7.2

A16592 Nguyễn Hải Tú GE202 8.8 7.5 6.4

A16644 Nguyễn Việt Dũng GE202 7.0 8.0 6.9

A16846 Bạch Hồng Nhung GE202 8.0 7.0 6.8

A16914 Nguyễn Khánh Linh GE202 7.5 6.0 7.2

A16916 Nguyễn Thế Vũ GE202 4.5 7.5 7.9

Page 60: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A16924 Nguyễn Tuyết Nhung GE202 6.3 7.0 7.7

A16945 Nguyễn Hồng Nhung GE202 6.3 7.5 7.6

A16963 Dương Thuý Nga GE202 5.8 6.5 7.2

A17003 Lâm Bảo Ngọc GE202 5.8 7.5 7.4

A17017 Trần Quốc Đạt GE202 4.0 7.5 7.2

A17054 Nguyễn Hương Giang GE202 9.3 7.0 7.1

A17098 Lê Minh Thành GE202 8.5 7.0 2.3

A17118 Nguyễn Thị Khuyên GE202 5.8 6.5 7.8

A17174 Lê Phương Thu GE202 7.5 6.0 6.3

A17198 Vũ Thị Thu Trang GE202 6.3 8.0 6.2

A17325 Trần Thị Quỳnh Anh GE202 6.8 8.0 5.8

A17328 Đỗ Thu Thảo GE202 9.3 8.5 7.6

A17456 Phạm Thu Quỳnh GE202 7.0 7.5 6.6

A17583 Lưu Thị Hoài Linh GE202 6.5 8.5 6.7

A17639 Nguyễn Quỳnh Trang GE202 8.5 8.5 6.0

A17661 Nguyễn Trường Giang GE202 6.3 7.0 6.3

A17694 Nguyễn Quốc Cường GE202 7.5 7.5 5.8

A17703 Nguyễn Thị Trang GE202 6.5 7.0 6.6

A17728 Nguyễn Thị Thanh Tâm GE202 6.8 9.0 6.2

A17765 Đàm Thị Hoài My GE202 7.3 8.0 6.3

A17806 Nguyễn Phương Thanh GE202 8.0 8.0 6.9

A17825 Lê Thị Chang GE202 6.3 7.0 6.3

A18205 Nguyễn Đình Kiên GE202 6.8 4.0 6.2

ANHSTC2.29

A08901 Bùi Văn Tuyên GE202 0.0 0.0 0.0

A09987 Lê Thị Kiều Linh GE202 0.0 0.0 0.0

A10328 Từ Quang Thông GE202 7.5 7.5 6.5

A10594 Nguyễn Ngọc Tú GE202 0.0 0.0 0.0

A10822 Đỗ Thị Ngọc Thuý GE202 6.5 8.3 5.0

A11129 Đặng Thị Hồng Hà GE202 6.0 8.5 6.0

Page 61: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A11150 Trần Lan Phương GE202 4.5 0.0 4.0

A11282 Trần Thị Thu Trang GE202 4.5 8.2 5.0

A11313 Hoàng Thị Minh Tâm GE202 6.5 8.5 8.5

A11454 Nguyễn Văn Hùng GE202 4.0 7.3 4.5

A11940 Mai Văn Long GE202 0.0 0.0 0.0

A12727 Nguyễn Kiều Trang GE202 6.5 8.0 10.0

A12753 Nguyễn Thu Huyền GE202 8.0 8.5 9.5

A13632 Trịnh Duy Anh GE202 7.5 7.0 5.5

A13676 Trần Thị Thu GE202 6.5 8.2 7.0

A13972 Nguyễn Ngọc Thuý GE202 0.0 0.0 0.0

A14325 Trần Văn Tuấn GE202 7.0 7.0 6.0

A14518 Nguyễn Thị Hường GE202 7.0 0.8 8.5

A14676 Ngô Thuỳ Dung GE202 6.5 8.0 7.3

A14779 Đào Thị Hậu GE202 7.5 9.0 8.6

A14864 Nguyễn Thị Hoài Linh GE202 7.5 7.8 9.0

A15104 Nguyễn Hải Yến GE202 8.0 9.0 9.1

A15108 Nguyễn Thuỳ Linh GE202 6.0 9.5 10.0

A15418 Khổng Hương Giang GE202 0.0 0.0 0.0

A15451 Chu Thị Quỳnh Mai GE202 8.0 8.9 10.0

A15542 Lê Thu Hà GE202 8.0 8.8 9.8

A15566 Nguyễn Đăng Việt GE202 4.5 6.0 4.5

A15766 Nguyễn Thị Lan Anh GE202 0.0 0.0 0.0

A16260 Nguyễn Phương Thanh GE202 6.5 8.5 7.5

A16330 Lều Thị Thu Hà GE202 4.0 7.0 7.8

A16463 Hà Tuấn Anh GE202 6.0 7.8 7.5

A16471 GE202 7.0 8.5 9.6

A16510 Nguyễn Thu Hằng GE202 4.5 6.5 7.6

A16763 Phùng Vũ Bảo Ngọc GE202 0.0 7.5 7.0

A17036 Nguyễn Hà Oanh GE202 8.0 9.0 9.1

Nguyễn Thị Phương Thảo

Page 62: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

Mã SV Họ và tên Nghe Nói Đọc Viết Headway Video

ENGLISH2.1

A16027 Nguyễn Tuấn Giang GE142 5.5 6.5 7.5 5.5 6.9 5.5

A16032 Mai Thủy Ly GE142 9.0 9.0 8.3 7.0 8.0 5.3

A16035 Phạm Trà Mi GE142 8.3 9.0 8.0 6.5 8.3 3.3

A16154 Phạm Thị Thanh Nga GE142 8.3 7.5 8.0 5.5 6.7 7.8

A16193 Phùng Thuý Quỳnh GE142 5.5 4.5 7.5 5.0 5.3 2.8

A16196 Công Ngọc Hà GE142 4.8 7.0 7.3 5.5 6.6 4.0

A16229 Nguyễn Thu Thời GE142 3.0 6.5 7.5 4.5 4.9 3.3

A16233 Ngô Duy Huy GE142 7.5 8.5 7.0 6.5 7.4 8.3

A16251 Vũ Anh Thư GE142 6.0 6.0 9.0 6.0 7.4 5.0

A16325 Trần Hải Lý GE142 4.8 7.0 7.3 4.5 5.3 2.0

A16398 Hồ Bách Diệp GE142 7.0 6.5 7.8 5.5 6.4 5.3

A16402 Nguyễn Thu Hằng GE142 7.0 8.5 6.3 5.0 2.9 3.5

A16414 Nguyễn Phương Linh GE142 6.0 8.0 7.5 4.0 6.3 5.3

A16453 Nguyễn Thị Ngọc Hà GE142 4.8 7.5 6.8 4.0 5.2 3.0

A16456 GE142 4.3 6.5 7.3 5.0 2.7 3.0

A16459 Hoàng Thị Trúc Anh GE142 5.5 5.5 6.5 0.0 2.8 0.0

A16546 Phùng Đức Huy GE142 6.0 7.5 7.5 4.5 6.4 2.5

A16640 Phạm Hiền Trang GE142 6.3 6.5 7.0 4.5 7.0 5.3

A16669 Nguyễn Công Hoàn GE142 5.5 4.5 7.3 4.0 3.0 3.8

A16678 Nguyễn Diệu Linh GE142 6.0 8.0 8.0 5.0 8.3 3.5

A16757 Đỗ Thanh Hằng GE142 7.0 8.0 8.3 6.5 7.7 4.0

A16881 Lê Trung Đức GE142 8.3 7.0 8.3 5.5 7.9 8.0

A16919 Nguyễn Ngọc Diệp GE142 6.3 8.0 7.5 6.0 7.6 4.8

A16979 Lê Thị Kim Oanh GE142 4.3 7.0 7.0 4.0 6.3 2.3

A17023 Vũ Phương Linh GE142 7.8 7.0 8.5 5.5 5.8 5.5

A17117 Bùi Trung Hiếu GE142 6.3 9.0 8.0 6.0 6.1 6.3

A17128 Dương Diệu Linh GE142 4.0 6.5 8.0 5.0 2.9 4.3

A17142 Nguyễn Quỳnh Trang GE142 6.5 7.0 8.0 5.5 4.0 3.3

A17183 Phạm Thu Trang GE142 7.5 8.0 8.5 6.5 8.7 6.8

A17186 Chu Thị Thùy Linh GE142 5.5 5.0 6.8 5.0 2.8 3.3

Mã môn

Nguyễn Thị Huyền Trang

Page 63: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17190 Dương Thị Vân Anh GE142 3.8 7.5 5.8 6.0 6.9 3.3

A17192 Lê Thu Hà GE142 6.3 7.0 6.5 5.5 6.1 4.0

A17235 Nguyễn Thị Thu GE142 6.8 6.0 4.8 5.5 0.0 6.0

A17247 Hoàng Thanh Trà GE142 4.3 6.5 7.3 6.0 5.6 5.8

A17254 Khuất Thị Thắm GE142 5.5 7.0 8.5 5.5 6.0 5.0

A17263 Trần Thị Diệu Linh GE142 6.5 5.0 6.5 6.0 0.3 3.5

ENGLISH2.2

A17271 Trần Ngọc Anh GE142 1.3 6.0 6.0 5.5 2.9 4.8

A17310 Nguyễn Hoàng Hậu GE142 9.8 10.0 9.5 8.0 9.9 9.3

A17358 Lê Thu Hà GE142 5.5 8.8 9.3 6.5 7.7 6.0

A17385 Trần Vũ Cẩm Tú GE142 7.0 6.8 3.3 2.5 4.7 5.3

A17430 Trần Bình Minh GE142 8.5 9.3 5.0 7.0 8.1 7.5

A17440 Ngô Bảo Yến GE142 7.3 8.8 8.0 5.0 6.1 5.3

A17462 Mai Xuân Thể GE142 4.0 10.0 8.3 6.5 4.3 4.5

A17493 Khưu Dịch Mai Nghĩa GE142 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

A17519 Nguyễn Thị Thúy Hiền GE142 8.5 7.0 6.8 5.5 7.7 7.8

A17554 Phạm Thị Huyền Trang GE142 3.8 4.3 7.5 5.0 7.9 3.3

A17580 Lê Minh Trang GE142 7.0 8.8 8.0 5.5 6.2 5.8

A17582 Đinh Thị Mai Trang GE142 2.5 6.3 6.5 3.5 4.2 1.0

A17594 Đặng Thu Thảo GE142 7.0 8.3 9.0 6.5 7.9 7.3

A17595 Lưu Ngọc Bích GE142 5.8 8.0 8.3 5.5 5.5 5.3

A17599 Nguyễn Thanh Huyền GE142 4.8 7.8 8.8 6.0 6.4 5.0

A17647 Nguyễn Thị Hương GE142 5.8 8.8 5.0 4.5 6.5 6.8

A17775 Hoàng Thanh Hương GE142 5.3 8.8 8.3 5.0 6.1 5.0

A17824 Dương Hồng Anh GE142 3.5 7.0 7.3 4.0 4.1 3.3

A17840 Lê Thị Thảo GE142 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

A17871 Lê Thị Hương GE142 7.0 7.8 8.0 6.0 7.8 8.0

A17963 Nguyễn Phương Thảo GE142 8.5 9.3 8.3 5.5 7.3 8.8

A17992 GE142 8.3 9.8 8.8 6.0 7.7 7.5Phạm Nguyễn Thiên Nga

Page 64: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

A17998 Nguyễn Thị Thu Hiền GE142 8.5 8.3 7.5 4.0 4.0 7.3

A18032 Trần Thu Hiền GE142 6.8 7.3 8.3 5.0 6.5 4.5

A18047 Trần Thanh Tâm GE142 6.5 7.8 6.5 5.5 7.0 7.0

A18056 Đỗ Kim Hoàn GE142 4.0 8.5 7.5 4.0 5.1 3.5

A18072 Tống Hải Anh GE142 9.8 9.8 9.8 8.0 9.9 8.0

A18085 Nguyễn Thị Trang GE142 4.0 7.5 5.0 3.5 4.3 3.3

A18090 Nguyễn Thị Ngân GE142 7.3 7.5 7.3 5.0 6.0 5.3

A18141 Nguyễn Hồng Vân GE142 7.8 8.3 4.8 6.0 7.9 5.8

A18161 Trần Nguyệt Tú GE142 7.5 8.8 8.0 0.0 7.9 7.3

A18166 Dương Huy Minh GE142 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

A18202 Nguyễn Thị Thu Hà GE142 6.8 7.8 8.0 5.5 6.7 7.0

A18211 Nguyễn Xuân Hùng GE142 8.8 9.3 8.8 4.0 6.6 8.0

A18305 Trần Huyền Trang GE142 7.0 8.5 8.3 6.5 6.9 4.0

A17802 Nguyễn Nam Việt GE142 7.3 7.8 9.0 6.5 6.0 7.5

Page 65: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

BẢNG ĐIỂM GIỮA KÌ HỌC KÌ 2 NHÓM 3 NĂM HỌC 2010-2011

TRUNG BÌNH GHI CHÚ

6.8

8.2

8.0

7.3

7.6

6.8

8.6

7.3

8.3

6.8

7.6

7.9

8.4

4.9

7.6

7.2

5.5

7.8

5.6

5.5

8.3

6.8

7.9

7.0

Page 66: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

6.8

8.3

7.8

8.8

8.1

6.5

6.1

7.5

6.1

9.2

7.6

7.0

7.4

4.7

0.8 cấm thi

6.5

0.0 cấm thi

0.0 cấm thi

5.5

0.0 cấm thi

0.0 cấm thi

7.3

0.0 cấm thi

5.2

5.5

7.1

7.5

6.7

7.2

7.2

Page 67: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.4

6.8

7.3

7.7

0.0 cấm thi

6.3

6.9

7.0

7.4

7.7

6.2

6.1

6.5

7.1

6.3

0.0 cấm thi

8.0

5.9

7.0

7.2

2.5 cấm thi

7.3

8.3

6.3

6.4

5.7

6.9

4.8

0.0 cấm thi

Page 68: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

5.6

6.2

0.0 cấm thi

7.2

6.0

5.1

7.4

6.7

6.0

6.9

6.1

6.6

9.1

6.5

5.3

7.0

7.3

6.7

7.5

8.7

6.2

7.1

7.9

7.8

6.3

8.1

6.8

5.8

6.5

3.9 cấm thi

8.1

Page 69: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

0.0 cấm thi

4.7 cấm thi

5.2

6.6

4.3

7.4

8.3

8.4

6.9

6.8

8.2

7.2

6.3

6.4

7.4

8.0

6.3

7.8

7.0

4.7

7.0

0.0 cấm thi

7.3

6.1

7.0

6.3

5.2

6.7

7.7

6.9

6.1

8.2

Page 70: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

6.7

3.7 cấm thi

6.3

4.2

5.9

0.0 cấm thi

1.0 cấm thi

5.7

7.8

5.8

6.5

6.3

7.0

7.2

8.2

7.3

8.0

5.7

7.5

6.8

7.0

7.0

7.2

7.0

7.7

7.8

5.7

5.7

6.8

Page 71: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.5

6.7

6.0

6.8

6.2

7.5

7.7

7.3

7.0

8.0

6.3

6.7

6.7

6.8

6.5

8.5

6.7

7.0

7.2

6.8

8.1

5.1

9.2

9.2

7.7

8.1

7.7

7.3

8.2

Page 72: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

9.2

7.7

8.2

8.4

7.9

8.2

7.0

6.7

7.1

9.2

7.5

7.1

7.5

7.9

9.1

4.2

0.0 cấm thi

5.7

8.3

8.2

6.8

6.0

6.9

7.5

7.5

8.6

8.8

7.6

8.2

6.7

8.3

Page 73: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

0.0 cấm thi

8.1

7.5

6.9

7.7

7.6

5.7

8.1

7.0

5.3

5.4

8.5

8.4

8.2

8.4

8.7

9.2

5.4

9.3

5.1

0.0 cấm thi

8.7

8.6

6.7

5.7

5.1

8.5

8.3

7.8

6.2

4.0

4.2

Page 74: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.7

4.9

7.8

2.4 cấm thi

6.5

6.5

6.6

5.2

6.8

7.7

9.8

7.1

7.6

6.7

4.6

7.3

4.2

5.0

9.3

6.4

5.8

6.9

7.1

6.2

9.0

0.5 cấm thi

4.0

5.3

6.0

6.4

0.0 cấm thi

Page 75: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

4.2

5.6

7.3

6.7

4.6

7.4

5.0

9.3

8.0

8.0

5.2

7.2

7.6

8.0

7.4

7.6

5.7

5.5

0.0 cấm thi

8.3

9.2

8.7

7.5

7.9

7.9

8.6

8.2

8.6

6.5

Page 76: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

8.5

7.0

7.0

8.5

9.1

7.8

8.2

8.5

8.8

6.1

9.4

6.2

8.6

8.9

9.3

9.0

6.1

4.7

6.4

5.4

7.1

6.5

6.8

6.4

6.3

5.8

1.6 cấm thi

6.5

7.1

Page 77: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.3

6.4

0.0 cấm thi

6.8

6.4

7.7

6.7

4.2

6.5

7.9

7.8

8.5

7.3

6.7

7.2

9.3

6.4

5.9

6.3

7.8

6.3

6.7

3.7 cấm thi

7.7

7.0

5.9

6.0

7.3

5.3

Page 78: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.6

6.3

7.3

6.9

7.2

7.5

8.3

4.8

6.8

7.3

6.5

6.3

6.5

0.7 cấm thi

6.4

7.0

8.1

7.4

7.0

6.2

5.8

7.4

6.3

7.2

7.2

5.1

6.0

6.8

6.6

6.3

6.8

6.8

6.8

8.0

Page 79: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

5.8

8.4

7.2

5.2

5.3

4.2

4.7

6.8

6.0

6.2

6.2

6.3

4.8

5.8

5.8

7.7

5.8

5.7

6.0

5.8

6.5

5.2

8.7

5.2

6.7

6.3

0.0 cấm thi

8.0

6.7

0.0 cấm thi

Page 80: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.5

7.7

6.7

5.5

4.7

5.2

5.0

5.3

1.2 cấm thi

5.5

0.0 cấm thi

8.7

6.3

4.0

7.5

9.9

6.1

7.7

5.9

7.3

5.5

5.9

0.0 cấm thi

0.0 cấm thi

7.5

4.0

7.3

6.1

7.6

6.4

Page 81: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

6.7

7.1

5.0

6.9

7.2

5.6

7.4

5.0

5.7

9.2

7.0

0.0 cấm thi

7.0

7.2

7.1

6.7

8.7

7.3

6.1

7.1

7.9

0.0 cấm thi

0.0 cấm thi

5.3

0.0 cấm thi

0.0 cấm thi

0.0 cấm thi

0.0 cấm thi

0.0 cấm thi

0.0 cấm thi

Page 82: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

0.0 cấm thi

1.7 cấm thi

5.1

7.2

6.0

3.1 cấm thi

1.7 cấm thi

5.0

6.8

5.9

7.6

4.9

5.5

6.3

6.8

0.0 cấm thi

7.5

5.6

0.0 cấm thi

5.0

6.8

4.1

6.6

5.9

6.2

6.3

0.0 cấm thi

4.6

3.3 cấm thi

8.1

7.9

Page 83: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

4.0

6.9

5.5

7.5

9.3

6.6

8.1

7.2

6.7

8.0

7.9

7.9

7.5

6.5

8.2

7.1

8.0

7.1

5.6

7.5

8.2

9.2

6.1

6.9

7.5

7.5

7.6

8.6

7.0

8.2

8.0

8.8

7.9

7.5

Page 84: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.8

8.8

5.7

4.8 cấm thi

6.0

7.2

6.8

4.6

6.3

7.3

7.4

8.5

0.0 cấm thi

7.6

5.4

7.5

7.2

6.8

4.7

7.4

7.6

6.5

7.5

5.6

4.9

6.8

6.4

0.0 cấm thi

7.5

6.5

Page 85: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

6.4

7.0

7.5

7.3

7.1

6.8

7.0

6.0

8.6

6.3

0.0 cấm thi

4.8

7.1

9.2

6.2

8.6

7.2

6.7

1.3 cấm thi

8.3

7.8

7.8

7.8

8.3

9.0

4.6

7.0

6.2

6.2

7.1

Page 86: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

8.4

6.3

3.3 cấm thi

4.8

3.1 cấm thi

8.0

6.3

4.9

6.9

6.2

0.6 cấm thi

5.7

8.8

7.1

1.3 cấm thi

2.5 cấm thi

0.3 cấm thi

6.8

6.4

5.2

5.2

6.0

0.0 cấm thi

0.0 cấm thi

5.2

6.8

4.8

0.8 cấm thi

6.0

5.7

Page 87: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

5.3

7.2

0.0 cấm thi

7.1

0.0 cấm thi

1.7 cấm thi

4.5

0.0 cấm thi

6.5

0.0 cấm thi

0.0 cấm thi

7.1

5.5

6.6

6.4

7.5

8.0

7.1

6.5

7.7

6.4

7.8

7.8

3.1 cấm thi

7.1

8.0

8.4

6.7

7.4

7.6

Page 88: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.4

7.9

7.8

7.3

7.0

8.7

7.0

7.8

7.4

7.6

7.8

0.7 cấm thi

4.9

5.0

6.0

6.8

7.5

6.8

6.9

6.9

6.1

6.6

7.2

7.9

7.2

6.9

8.9

6.9

7.0

6.9

Page 89: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

5.8

7.4

6.4

7.2

7.4

7.5

6.9

7.9

5.8

7.5

8.1

7.4

5.8

6.2

5.7

6.0

4.6

7.2

7.3

5.6

3.1 cấm thi

0.0 cấm thi

2.7 cấm thi

5.3

6.8

7.0

7.7

7.2

6.7

Page 90: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

0.0 cấm thi

6.3

7.3

0.0 cấm thi

7.3

4.7

6.0

6.5

7.2

0.0 cấm thi

7.7

6.0

7.0

6.7

6.8

6.7

7.5

5.8

6.7

6.5

6.2

6.7

6.3

7.0

7.0

3.5 cấm thi

6.3

7.0

6.5

6.5

7.2

7.3

Page 91: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

4.5

7.7

7.1

8.2

8.0

7.3

7.9

6.8

6.8

7.2

7.9

8.7

7.0

7.6

8.2

7.4

7.3

7.7

7.0

6.5

3.2 cấm thi

7.2

7.0

7.7

8.4

7.0

6.4

7.1

7.2

7.4

7.4

7.5

7.8

Page 92: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.1

7.5

7.6

8.3

6.6

8.2

7.4

0.0 cấm thi

3.0 cấm thi

3.6 cấm thi

6.3

0.0 cấm thi

6.3

4.8

0.0 cấm thi

7.8

5.6

6.9

6.0

7.1

5.6

7.3

7.9

6.2

7.0

5.7

6.7

6.7

7.1

7.4

6.3

Page 93: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

0.0 cấm thi

0.0 cấm thi

7.6

6.5

6.8

4.0

6.5

7.2

7.3

8.0

7.2

7.4

6.7

5.6

6.4

6.5

5.2

5.8

4.4

5.8

5.0

6.3

5.4

3.3 cấm thi

4.1

6.6

4.3

5.8

6.9

5.0

6.2

6.9

6.4

4.7

Page 94: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

6.3

5.5

5.0

6.4

2.0 cấm thi

6.3

5.4

6.2

6.7

5.8

4.9

5.8

5.4

4.8

5.2

5.3

5.8

1.7 cấm thi

7.3

5.7

7.5

6.5

6.5

7.8

9.3

7.3

6.8

6.2

6.7

Page 95: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.2

6.8

7.0

7.3

7.3

7.8

6.3

7.7

8.0

4.5

7.8

7.3

7.3

7.2

6.8

6.7

7.5

6.7

7.0

6.5

7.5

7.2

6.3

5.2

6.7

7.5

5.3

6.8

7.7

5.8

5.0

Page 96: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

4.3 cấm thi

5.8

5.0

7.2

5.7

7.0

8.3

6.7

6.0

3.3 cấm thi

7.7

8.0

6.7

6.0

6.7

7.2

7.0

6.5

4.5

7.0

6.5

7.3

7.8

7.5

6.5

5.7

6.0

6.3

6.3

7.2

7.0

7.3

6.5

7.5

Page 97: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

6.0

7.3

0.0 cấm thi

7.8

7.7

6.3

8.3

6.6

7.8

8.0

8.3

7.4

8.1

8.2

8.2

5.8

7.1

8.4

7.1

8.9

7.4

8.6

7.5

6.5

7.1

9.3

8.9

9.2

8.7

2.7 cấm thi

Page 98: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

3.3 cấm thi

7.6

8.2

8.2

7.7

7.8

7.7

7.9

6.1

7.7

6.8

7.6

7.6

6.4

7.9

6.4

0.0 cấm thi

7.8

6.9

6.9

6.6

6.4

7.6

6.3

8.4

2.3 cấm thi

8.1

7.0

7.0

8.2

Page 99: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

0.0 cấm thi

5.9

7.3

7.0

7.2

6.7

7.0

7.6

5.9

6.5

7.4

6.0

8.4

8.5

7.9

5.6

7.9

5.9

8.2

7.1

7.3

7.2

5.5

6.8

7.9

6.7

7.8

7.7

7.7

6.7

Page 100: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

6.9

6.7

7.0

6.4

7.1

7.4

7.0

6.8

6.4

7.1

7.4

6.9

5.9

7.0

6.6

6.7

4.1

4.3

6.9

7.4

7.5

6.0

7.3

7.5

5.6

6.0

2.3 cấm thi

6.2

7.1

6.0

Page 101: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.8

5.5

7.4

7.9

6.5

7.1

6.2

7.9

7.4

6.1

5.9

7.2

7.8

8.4

8.8

7.2

6.0

7.3

9.3

8.7

7.9

7.1

7.0

7.7

8.9

7.1

0.0 cấm thi

5.8

8.9

5.5

6.4

7.9

8.6

8.7

Page 102: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

6.2

8.3

6.6

6.5

7.2

3.8 cấm thi

5.1

0.0 cấm thi

6.3

4.9

5.3

4.3

5.9

0.0 cấm thi

5.9

5.1

3.5 cấm thi

5.6

6.4

7.3

3.2 cấm thi

6.5

6.4

6.5

5.3

7.0

6.3

5.1

3.1 cấm thi

8.1

5.6

Page 103: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.2

5.9

5.9

1.2 cấm thi

3.9 cấm thi

6.7

6.6

2.0 cấm thi

7.2

5.8

7.7

2.6 cấm thi

7.2

0.0 cấm thi

6.4

6.5

7.2

3.9 cấm thi

5.9

6.6

5.0

6.3

7.0

6.2

6.7

7.3

5.9

6.7

5.1

6.5

5.2

Page 104: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

5.9

8.0

5.3

7.2

7.0

6.5

5.8

6.9

7.0

6.8

4.8

3.5 cấm thi

5.1

6.9

6.7

7.0

6.7

5.7

6.3

5.0

6.0

5.6

5.7

6.2

4.1

5.5

4.8

0.0 cấm thi

5.5

0.0 cấm thi

Page 105: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

5.6

4.2

3.3 cấm thi

4.5

6.8

5.6

1.0 cấm thi

5.7

7.3

5.7

6.9

7.9

7.0

6.4

6.8

8.2

7.5

8.2

6.7

6.7

6.3

6.7

7.3

8.1

6.0

8.0

7.1

6.8

6.4

7.1

5.8

8.3

Page 106: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

5.7

6.3

6.8

6.5

7.7

8.5

8.0

8.3

5.8

7.2

7.0

6.5

7.5

8.5

6.8

9.2

8.3

9.3

7.0

8.7

6.5

8.0

7.5

6.8

7.8

6.4

9.2

9.2

7.5

7.3

8.0

9.2

7.3

Page 107: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

8.2

7.5

9.3

8.2

7.2

6.8

6.5

8.1

7.2

8.6

3.7 cấm thi

7.7

7.4

6.8

7.4

7.2

7.6

6.4

6.6

7.1

6.5

7.1

7.6

6.3

7.4

7.1

8.0

5.2

7.8

Page 108: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.6

7.2

6.2

0.0 cấm thi

5.9

9.1

7.8

6.0

7.5

7.8

7.3

7.7

6.0

7.8

5.8

5.5

5.5

6.5

5.2

5.0

7.3

6.1

6.3

6.3

7.3

7.2

4.3

4.8

7.9

Page 109: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

6.6

1.7 cấm thi

6.8

1.8 cấm thi

6.7

7.3

5.7

6.3

5.8

5.4

6.1

3.9 cấm thi

6.8

6.5

6.8

6.4

5.3

5.9

6.7

7.3

6.8

5.6

5.8

6.2

5.3

7.2

6.9

8.1

6.4

Page 110: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.9

6.8

7.0

6.1

7.6

6.8

7.2

6.7

6.7

6.8

6.3

7.1

4.7

6.3

7.2

6.7

5.2

4.3

7.4

6.0

6.6

3.7 cấm thi

6.7

7.6

7.4

8.0

7.7

7.1

5.3

6.9

5.7

7.2

Page 111: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.8

8.9

7.2

6.0

8.2

8.5

8.4

7.7

7.4

7.2

7.9

8.8

8.0

8.1

7.4

7.8

7.4

8.1

8.3

0.0 cấm thi

8.9

8.6

7.6

8.5

7.9

7.9

8.6

7.8

6.7

8.5

6.7

Page 112: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.9

8.5

7.5

7.3

6.7

6.5

5.8

5.3

4.5

7.7

6.8

6.6

5.4

5.2

7.1

7.3

7.4

7.6

4.1

5.4

6.9

7.4

8.0

6.4

7.1

8.4

7.2

6.4

Page 113: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

6.6

6.9

5.9

7.5

6.8

6.8

4.9

8.4

7.4

4.3

4.5

6.3

7.6

7.4

6.5

7.9

2.0 cấm thi

7.1

6.3

6.5

6.8

6.0

7.0

7.0

6.7

7.5

6.8

7.5

7.0

5.8

6.7

Page 114: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

6.8

7.3

6.7

6.2

6.5

6.8

6.7

6.0

7.2

0.0 cấm thi

7.0

6.5

7.5

5.0

5.5

5.2

6.3

6.2

5.7

6.7

6.8

8.3

7.0

7.7

6.7

3.3 cấm thi

5.8

7.2

6.6

Page 115: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.1

5.0

7.3

6.7

6.9

6.3

6.5

5.8

7.4

7.5

6.7

5.9

4.0

5.4

2.1 cấm thi

2.2 cấm thi

5.5

6.9

4.5

6.6

6.2

6.1

7.3

1.2 cấm thi

5.8

5.5

6.7

6.1

7.1

7.5

7.0

6.9

6.8

6.8

Page 116: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

6.2

0.9 cấm thi

7.8

7.3

6.8

6.8

6.8

7.5

7.3

4.8

6.2

6.8

6.7

6.9

6.5

5.9

6.3

6.7

4.6

5.8

6.5

7.4

7.3

6.2

7.1

7.3

7.4

4.9

7.1

Page 117: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

6.3

7.4

7.0

6.2

6.5

0.0 cấm thi

6.1

7.7

6.8

8.0

8.3

8.3

8.2

6.2

7.9

8.9

7.6

7.7

8.8

8.9

7.7

Page 118: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED
Page 119: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.4

6.8

Page 120: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.6

8.3

7.6

5.9

8.1

6.6

7.6

6.1

6.5

7.7

6.5

6.7

6.2

6.9

0.0 cấm thi

7.0

8.0

7.5

6.6

7.7

7.3

6.6

7.2

5.0

0.0 cấm thi

4.9

0.0 cấm thi

6.7

Page 121: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

8.8

7.5

7.7

6.0

7.2

7.2

6.0

7.3

6.8

6.7

7.2

6.5

7.5

6.7

6.7

6.8

6.5

7.3

7.8

6.5

7.2

6.3

6.7

6.8

8.2

7.5

5.2

7.3

7.2

7.5

7.3

6.5

7.3

Page 122: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.0

6.5

6.5

6.7

7.3

7.0

6.7

0.0 cấm thi

7.3

5.5

5.3

6.2

4.9

0.0 cấm thi

0.0 cấm thi

0.0 cấm thi

9.2

7.0

6.7

8.5

7.9

7.5

8.7

6.7

8.0

6.8

7.3

7.3

9.0

8.2

Page 123: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

8.3

7.2

6.8

7.0

8.0

7.7

7.2

7.5

7.5

7.7

7.5

0.0 cấm thi

5.9

5.9

5.8

7.7

6.2

6.1

7.0

7.0

7.3

6.6

8.0

7.0

7.1

7.6

7.3

7.3

6.9

6.6

Page 124: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

7.0

7.1

6.5

6.9

6.2

7.8

5.9

6.7

6.6

6.8

6.9

8.5

7.0

7.2

7.7

6.5

6.9

6.7

7.3

7.2

7.6

6.5

5.7

0.0 cấm thi

0.0 cấm thi

7.2

0.0 cấm thi

6.6

6.8

Page 125: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

2.8 cấm thi

5.9

7.8

5.3

0.0 cấm thi

8.2

8.7

6.7

7.2

0.0 cấm thi

6.7

5.4

7.3

8.4

8.1

8.7

8.5

0.0 cấm thi

9.0

8.9

5.0

0.0 cấm thi

7.5

6.3

7.1

8.4

6.2

4.8

8.7

Page 126: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

Trung bình Ghi chú

6.2

7.8

7.2

7.3

5.1

5.9

5.0

7.5

6.6

5.1

6.4

5.5

6.2

5.2

4.8

3.4 cấm thi

5.7

6.1

4.7

6.5

6.9

7.5

6.7

5.1

6.7

7.0

5.1

5.7

7.7

4.7

Page 127: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

5.6

5.9

4.9

5.9

6.3

4.6

4.4

9.4

7.3

4.9

7.6

6.8

6.3

0.0 cấm thi

7.2

5.3

6.9

4.0

7.7

6.4

6.5

6.2

6.4

4.9

0.0 cấm thi

7.4

8.0

8.0

Page 128: 52479214 Copy of Bang Diem Giua Ky Tieng Anh Hoc Ky 2 Nhom 3 2010 2011 UPDATED

6.6

6.4

6.7

5.4

9.2

4.6

6.4

6.8

6.6

0.0 cấm thi

7.0

7.6

6.9

7.4