5
Ra Đ s : 2 ềố Th i gian làm bài: 15’ 1. H c thuy t ngang giá s c mua t ng đ i ph n ánh; ế ươ a. M i quan h gi a t giá và m c giá c a các qu c gia b. M i quan h gi a l m phát và t giá h i đoái c a các qu c gia c. M i quan h gi a lãi su t và t giá 2. Công ty A ký h p đ ng kỳ h n mua 30 ngày 1 tri u USD vào th 6, ngày 5, tháng 2 năm 2010. Ngày giá tr c a h p đ ng kì h n này là? a. 5/3/2010 b. 7/3/2010 c. 9/3/2010 3. Đ c đi m nào sau đây là đ c đi m c a giao d ch t ng lai? ươ a. R i ro thanh kho n cao h n so v i giao d ch kỳ h n ơ b. Ng i mua có th t t toán h p đ ng tr c khi đáo h n ườ ểấ ướ c. R i ro đ i tác cao h n so v i giao d ch kỳ h n ơ d. C a và b 4. VCB y t giá USD/THB 31,260/32,360 (USD là đ ng y t giá), THB/VND ế ế 590,27/610,00 ( THB là đ g y t giá). T giá USD/ VND ( USD là đ ng y t ế ế giá) mà VCB s d ng đ tính t giá THB/VND là: a. 19.070/19.100 b. 19.100/19.200 c. 0,0309/20

3 de thi giua_ki_thanh_toan_qte_496

Embed Size (px)

DESCRIPTION

 

Citation preview

Page 1: 3 de thi giua_ki_thanh_toan_qte_496

Ra Đ s : 2ề ố

Th i gian làm bài: 15’ờ

1. H c thuy t ngang giá s c mua t ng đ i ph n ánh;ọ ế ứ ươ ố ả

a. M i quan h gi a t giá và m c giá c a các qu c giaố ệ ữ ỉ ứ ủ ố

b. M i quan h gi a l m phát và t giá h i đoái c a các qu c giaố ệ ữ ạ ỉ ố ủ ố

c. M i quan h gi a lãi su t và t giáố ệ ữ ấ ỉ

2. Công ty A ký h p đ ng kỳ h n mua 30 ngày 1 tri u USD vào th 6, ngàyợ ồ ạ ệ ứ

5, tháng 2 năm 2010. Ngày giá tr c a h p đ ng kì h n này là?ị ủ ợ ồ ạ

a. 5/3/2010

b. 7/3/2010

c. 9/3/2010

3. Đ c đi m nào sau đây là đ c đi m c a giao d ch t ng lai?ặ ể ặ ể ủ ị ươ

a. R i ro thanh kho n cao h n so v i giao d ch kỳ h nủ ả ơ ớ ị ạ

b. Ng i mua có th t t toán h p đ ng tr c khi đáo h nườ ể ấ ợ ồ ướ ạ

c. R i ro đ i tác cao h n so v i giao d ch kỳ h nủ ố ơ ớ ị ạ

d. C a và bả

4. VCB y t giá USD/THB 31,260/32,360 (USD là đ ng y t giá), THB/VNDế ồ ế

590,27/610,00 ( THB là đ g y t giá). T giá USD/ VND ( USD là đ ng y tồ ế ỷ ồ ế

giá) mà VCB s d ng đ tính t giá THB/VND là:ử ụ ể ỉ

a. 19.070/19.100

b. 19.100/19.200

c. 0,0309/20

Page 2: 3 de thi giua_ki_thanh_toan_qte_496

d. 0,0320/30

5. M t nhà đ u t mua h p đ ng quy n ch n mua th i h n 90 ngày v i giáộ ầ ư ợ ồ ề ọ ờ ạ ớ

th c hi n USD/VND (USD là đ ng y t giá) là 19.300. Phí h p đ ngự ệ ồ ế ợ ồ

quy n ch n là 100VND. Vào lúc đáo h n, t giá giao ngay USD/VND làề ọ ạ ỉ

19.200. L và lãi c a nhà đ u t ?ỗ ủ ầ ư

a. L 100VND/1USDỗ

b. Lãi 100VND/1USD

c. L 200VND/USDỗ

d. Lãi 200VND/1 USD

6. Đ c đi m nào sau đây là đ c đi m c a giao d ch hoán đ i?ặ ể ặ ể ủ ị ổ

a. Là giao d ch ko có r i ro đ i tácị ủ ố

b. Là m t giao d ch kép trong đó ngày giá tr mua và ngày giá tr bán là nhộ ị ị ị ư

nhau

c. Mua và bán hai c p ti n t khác nhauặ ề ệ

d. C a và bả

7. Khi đ ng ti n c a m t qu c gia gi m giá (n c này th c hi n theoồ ề ủ ộ ố ả ướ ự ệ

ph ng pháp y t giá tr c ti p)ươ ế ự ế

a. Hàng hóa xu t kh u c a qu c gia đó s r h n và hàng hóa nh p kh uấ ẩ ủ ố ẽ ẻ ơ ậ ẩ

s đ t h n ẽ ắ ơ (t giá tăng lên, khuy n khik xk, h n ch nk vì giá hh nkỉ ế ạ ế

tr lên đ t)ở ắ

b. N n c ngoài d i d ng ngo i t s tăng lên ợ ướ ướ ạ ạ ệ ẽ (vì ngo i t đ t h n)ạ ệ ắ ơ

c. Hàng hóa xu t kh u c a qu c gia đó s đ t h n, hàng hóa NK r h nấ ẩ ủ ố ẽ ắ ơ ẻ ơ

d. C a và bả

Page 3: 3 de thi giua_ki_thanh_toan_qte_496

8. Khi mua h p đông quy n ch n, lãi t i đa c a ng i mua h p đ ng quy nợ ề ọ ố ủ ườ ợ ồ ề

ch n là phí quy n ch n. nh n đ nh trên là?ọ ề ọ ậ ị

a. Đúng

b. Sai

9. Giao d ch nào sau đây làm tăng cung v USD trên th tr ng ngo i h i?ị ề ị ườ ạ ố

a. Công dân M mua otô c a Đ c tr b ng EURỹ ủ ứ ả ằ

b. M t nhà đ u t mua m t công ty TQ tr b ng CNYộ ầ ư ộ ả ằ

c. Công dân M đi du l ch TQỹ ị ở

d. C 3 ph ng án trênả ươ

10.M t ngân hàng A y t t giá EUR/USD= 1,3626/36(EUR là đ ng y t giá)ộ ế ỉ ồ ế

ngân hàng B y t giá EUR/USD= 1,3638/1,3642(EUR là đ ng y t giá). Đế ồ ế ể

ăn chênh l ch t giá, nhà đ u t nên……. T i ngân hàng A, ……….. t iệ ỉ ầ ư ạ ạ

ngân hàng B, và thu l i nhu n……ợ ậ

a. Mua USD, bán USD, 0.0006EUR

b. Mua EUR, bán EUR, 0,0002 USD

c. Mua USD, bán USD, 0,0002EUR

d. Mua EUR, bán EUR, 0,0012USD

11.Sáu tháng tr c đây, t giá USD/ JPY= 285,71( USD là đ ng y t giá). Hômướ ỉ ồ ế

nay t giá USD/JPY= 222.22. đ ng USD đã bi n đ ng nh th nào so v iỉ ồ ế ộ ư ế ớ

JPY?

a. Tăng kho ng 22%ả

b. Tăng kho ng 29%ả

c. Gi m kho ng 22%ả ả

Page 4: 3 de thi giua_ki_thanh_toan_qte_496

d. Gi m kho ng 29%ả ả

12. Giao d ch nào d i đây đc ghi nh n vào tài kho n thu nh p trên cán cânị ướ ậ ả ậ

thanh toán c a Vi t Nam?ủ ệ

a. Phí t v n do các nhà XK th y s n Vi t Nam tr cho các lu t s Mư ấ ủ ả ệ ả ậ ư ở ỹ

b. Ng i VN đ nh c n c ngoài chuy n ti n v n cườ ị ư ở ướ ể ề ề ướ

c. M t NĐT Singapore mua trái phi u chính ph VNộ ế ủ ở

d. A và b

13.M t kho n đ u t ODA dài h n có hoàn l i c a Nh t B n cho VN sộ ả ầ ư ạ ạ ủ ậ ả ẽ

đ c ghi nh n vào m c nào trên cán cân thanh toán c a VN?ượ ậ ụ ủ

a. Cán cân th ng m iươ ạ

b. Cán cân chuy n giaoể

c. N trung và dài h nợ ạ

d. Ko có h ng m c nào trong các h ng m c trênạ ụ ạ ụ

14.Đ tài tr cho s thâm h t c a cán cân thanh toán, m t QG có th s d ngể ợ ự ụ ủ ộ ể ử ụ

bi p pháp nào trong các bi n pháp sau:ệ ệ

a. Gi m thu NKả ế

b. Nâng giá ti n t ?ề ệ

c. Vay n c ngoàiướ

d. T t c các bi n pháp trênấ ả ệ

15.M t công ty m tr 10.000USD c t c cho các nhà đ u t VN thông quaộ ỹ ả ổ ứ ầ ư

vi c ghi n tài kho n c a các ngân hàng m và ghi có tài kho n c a cácệ ợ ả ủ ỹ ả ủ

nhà đ u t VN t i M . h ng m c nào s đ c ghi Có trên cán cân thanhầ ư ạ ỹ ạ ụ ẽ ượ

toán c a m ?ủ ỹ

Page 5: 3 de thi giua_ki_thanh_toan_qte_496

a. Cán cân vãng lai

b. Cán cân tài chính