21
3000 từ vựng tiếng Anh qua thơ SKY trời, EARTH đất, CLOUD mây RAIN mưa WIND gió, DAY ngày NIGHT đêm HIGH cao HARD cứng SOFT mềm REDUCE giảm bớt, ADD thêm, HI chào LONG dài, SHORT ngắn, TALL cao HERE đây, THERE đó, WHICH nào, WHERE đâu SENTENCE có nghĩa là câu LESSON bài học RAINBOW cầu vòng WIFE là vợ HUSBAND chồng DADY là bố PLEASE DON'T xin đừng DARLING tiếng gọi em cưng MERRY vui thích cái sừng là HORN TEAR là xé, rách là TORN TO SING là hát A SONG một bài TRUE là thật, láo: LIE GO đi, COME đến, một vài là SOME Đứng STAND, LOOK ngó, LIE nằm FIVE năm, FOUR bốn, HOLD cầm, PLAY chơi A LIFE là một cuộc đời HAPPY sung sướng, LAUGH cười, CRY kêu GLAD mừng, HATE ghét, LOVE yêu CHARMING duyên dáng, diễm kiều GRACEFUL SUN SHINE trời nắng, trăng MOON WORLD là thế giới, sớm SOON, LAKE hồ Dao KNIFE, SPOON muỗng, cuốc HOE CLEAR trong, DARK tối, khổng lồ GIANT GAY vui, DIE chết, NEAR gần SORRY xin lỗi, DULL đần, WISE khôn BURY có nghĩa là chôn Chết DIE, DEVIL quỹ, SOUL hồn, GHOST ma Xe hơi du lịch là CAR SIR ngài, LORD đức, thưa bà MADAM ONE THOUSAND là một ngàn WEEK là tuần lể, YEAR năm, HOUR giờ WAIT THERE đứng đó đợi chờ NIGHTMARE ác mộng, DREAM mơ, PRAY cầu Trừ ra EXCEPT, DEEP sâu

3000 Từ Vựng Tiếng Anh Qua Thơ

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Qua Thơ

3000 từ vựng tiếng Anh qua thơ

SKY trời, EARTH đất, CLOUD mâyRAIN mưa WIND gió, DAY ngày NIGHT đêmHIGH cao HARD cứng SOFT mềmREDUCE giảm bớt, ADD thêm, HI chàoLONG dài, SHORT ngắn, TALL caoHERE đây, THERE đó, WHICH nào, WHERE đâuSENTENCE có nghĩa là câuLESSON bài học RAINBOW cầu vòngWIFE là vợ HUSBAND chồngDADY là bố PLEASE DON'T xin đừngDARLING tiếng gọi em cưngMERRY vui thích cái sừng là HORNTEAR là xé, rách là TORNTO SING là hát A SONG một bàiTRUE là thật, láo: LIEGO đi, COME đến, một vài là SOMEĐứng STAND, LOOK ngó, LIE nằmFIVE năm, FOUR bốn, HOLD cầm, PLAY chơiA LIFE là một cuộc đờiHAPPY sung sướng, LAUGH cười, CRY kêuGLAD mừng, HATE ghét, LOVE yêuCHARMING duyên dáng, diễm kiều GRACEFULSUN SHINE trời nắng, trăng MOONWORLD là thế giới, sớm SOON, LAKE hồDao KNIFE, SPOON muỗng, cuốc HOECLEAR trong, DARK tối, khổng lồ GIANTGAY vui, DIE chết, NEAR gầnSORRY xin lỗi, DULL đần, WISE khônBURY có nghĩa là chônChết DIE, DEVIL quỹ, SOUL hồn, GHOST maXe hơi du lịch là CARSIR ngài, LORD đức, thưa bà MADAMONE THOUSAND là một ngànWEEK là tuần lể, YEAR năm, HOUR giờWAIT THERE đứng đó đợi chờNIGHTMARE ác mộng, DREAM mơ, PRAY cầu Trừ ra EXCEPT, DEEP sâuDAUGHTER con gái, BRIDGE cầu, POND aoENTER là hãy đi vàoCORRECT là đúng, FALL nhào, WRONG saiSHOULDER la` cái bả vaiWRITER văn sĩ, cái đài RADIOA BOWL là một cái tôChữ TEAR nước mắt, TOMB mồ, nhai CHEW

Page 2: 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Qua Thơ

NEEDLE kim, THREAD chỉ may SEWKẻ thù độc ác CRUEL FOE , ERR lầmHIDE là trốn, SHELTER hầmSHOUT la la hét, nói thầm WHISPERWHAT TIME là hỏi mấy giờCLEAR trong, CLEAN sạch, mờ mờ là DIMGặp ông ta dịch SEE HIMSWIM bơi, WADE lội, DROWN chìm chết trôiMOUNTAIN là núi, HILL đồiVALLEY thung lũng, cây sồi OAK TREETiền đóng học phí SCHOOL FEECho tôi dùng chữ GIVE ME chẳng lầmSTEAL tạm dịch cầm nhầmTẩy chay BOYCOTT, gia cầm POULTRYCATTLE gia súc, o¬ng BEESOMETHING TO EAT chút gì để ănLIP môi, TONGUE lưỡi, TEETH răngEXAM thi cử, cái bằng LICENSEBODY chính là tầm thânYOUNG SPIRIT tinh thần trẻ trungTO MISS có nghĩa nhớ nhungTương tư LOVESICK, CRAZY khùng, MAD điênCURVE cong, STRAIGHT thẳng, TILT nghiêngSILVER là bạc, MONEY tiền, vàng GOLDSTILL có nghĩa: vẫn cònHEALTHY khỏe manh, nước non COUNTRYYOUNG MAN là đấng nam nhiGIRL là con gái, BOY thì con traiTOMORROW tức ngày maiOUR FUTURE dịch tương lai chúng mìnhFRIEND bằng hữu, LOVE tìnhBEAUTY nhan sắc, pretty xinh, BOAT thuyềnCONTINUOUS liên miênANCESTOR tức tổ tiên ông bàNEGLIGENT là lơ làGET ALONG tức thuận hòa với nhauPLEASURE vui sướng, PAIN đauPOOR nghèo, FAIR kha', RICH giàu Cry laTRIUMPH SONG khải hoàn caHISTORY sử, OLD già , NEW tânHUMANE la có lòng nhânDESIRE ao ước, NEED cần, NO khôngPINE TREE là cây thôngBANANA chuối, ROSE hồng, LOTUS senLIP môi, MOUTH miệng., TEETH răngEYE la con mắt, WAX ghèn, EAR tai

Page 3: 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Qua Thơ

HEAD đầu, HAIR tóc, HAND tayLEG chân, KNEE gối, hán THIGH, PUSSY ***Cu là PENIS, ASS trônTESTICLE dái, FEET chân, SHOE giàyGLOVE găng SOCK vớ, THICK dầyANKLE mắt cá, HAND tay SIT ngồiYOU anh, HE nó I tôiTHEY là chúng nó, WE thời chúng taWINDOW cửa sổ, HOUSE nhàDOOR là cửa chính, OIL là dầu ănYARD vườn, GRASS cỏ, COURT sânWALL tường FENCE dậu CEILING trần PICTURE tranhBLACK đen RED đỏ BLUE xanhYELLOW vàng, GREY xám, ORANGE cam, THICK dàyBROWN nâu, WHITE trắng, LUCK mayGia vi la chữ SPICE, SUGAR đườngSTINK hôi, PERFUME mùi hươngEVER mãi mãi, OFTEN thường, ALWAYS luônJOY vui, PLEASURE sướng, SAD buồnBIBLE kinh thánh, BELL chuông, CHURCH nhà thờPOEM là một bài thơPRIEST linh muc, CHESS cờ, GAME chơiLIFE END la hết cuộc đờiOUT OF LUCK là hết thời cơ mayTRADE là trao đổi CHANGE thaySOUR chua, SWEET ngọt, HOT cay, TASTY bùiEAT ăn, TALK nói, LAUGH cườiANIMAL vật, HUMAN người, PIG heoWALK là đi bộ, CLIMB leoLEAD là đi trước, FOLLOW theo, KNEEL quỳSOMETIME có nghĩa đôi khiCOPY la chép, NOTE ghi, GRIND màiSAVE tiết kiệm, SPEND xàiĐầu tư INVEST, TALENT tài, KING vuaSHRIMB tôm, FISH ca', CRAB cuaI BUY A LOT tôi mua thật nhiềuGOOD AFTERNOON chào buổi chiềuMORNING buổi sáng, đáng yêu LOVELYYOUNG GIRL là giới nữ nhiFALL IN LOVE nghĩa là si ái tìnhDRAW vẽ, PICTURE hìnhTERRIFIED dịch thất kinh hoãng hồnDISTRICT, HAMLET thônWARD phường, COMMUNE xã, VILLAGE làng BAMBOO treSHIP tàu, KICK đá, BOAT gheFAR xa, TRUCK là xe chỡ hàng

Page 4: 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Qua Thơ

GLORY là huy hoàng LUXURY GOODS hàng sang đắt tiềnWONDERFUL là diệu huyềnHEALTH là sức khỏe, MONEY tiền, SUPER siêuCHILI ớt, PEPPER tiêuTO DARE là dám làm liều, DRUNK sayVERY HOT vị rất cayFIELD đồng,CULTURE cấy PLOUGH cày, FINISH xongTIGER cọp DRAGON rồngTHUNDER STORM có gió giông ngoài trờiBRIGHT ta dịch sáng ngờiTHE TIME HAS PASSED một thời đã quaFLOWERS những đóa hoaBLOOM là nở, FAR xa, NEAR gầnGRANT FAVOR ban ânTOO STUPID ngu đần quá điPUBERTY tuổi dậy thìFIRST là thứ nhất, SECOND nhì THIRD baTRAIN la`tàu hỏa xaMOTOR là máy, toa là WAGONCHAIR cái ghế, SULK giận hờnPhi công PILOT, tài công DRIVERPREGNANT là có thaiBABY em bé, sinh ngày BIRTHDAY COMA là bị hôn mêSLEEP là ngủ, SWEAR thề, HEART timWATCH nhìn, SEARCH lục, FIND tìmSPY gián điệp, BIRD chim, BAT mồiSTICKY RICE là cơm xôiPORRIDGE là cháo, thiu SPOILED, FRY xàoHUNGER là đói cồn càoTHIRSTY khát nước, uồng vào DRINKEAT an, SPIT khạc, BELIEVE tinTRUST tín cẩn, Trung thành FAITHFULÔm EMBRACE, KISS à hônUPSET nổi giận, ôn tồn CALM DOWNSHALLOW cạn, DEEP là sâuSWIM bơi, DIVE lặn., SERVE hầu, RUN dôngRED RIVER là sông HồngCHINA Trung Quốc, ADMISSION cho vàoA-dua la chữ FOLLOWAsia là xứ Á Châu, KOREA HànÁ Đông ta dịch ORIENTHEAR nghe, DEAF điếc DUMB câm, BLIND mùPRISON là nhà tùENEMY bọn quân thù hại ta

Page 5: 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Qua Thơ

A JUDGE là một quan tòaCLEAN trong sạch, án tòa SENTENCECTITICIZE chê PRAISE khenAWARD phần thưởng, tuyên dương CITATIONLONELY MAN chàng cô đơn

MUCH BETTER nghĩa tốt hơn rất nhiều

HOW MANY là bao nhiêu?SPONOSR bảo trợ, buổi chiều EVENINGSLIENT có nghĩa lặng thinhSHOUT là la hét, Bạo hành VIOLENTDIPLOMA là văn bằngPOLICE cảnh sát, hành quân OPERATIONTOO LONELY qúa cô đơnBRUSH la chải, PAINT sơn, OIL dầuTENDER kêu gọi đấu thầuAUCTION đấu giá, ông bầu MANAGERSPIKE chông THORN là gaiFIGHTING chiến đấu, SURRENDER đầu hàngOFFICER cấp sĩ quanSOLDIER là lính an toàn SAFETYFLAG là lá quốc kỳCONGRESS quốc hội ANTHEM thì quốc caHOMELAND ta dich quê nhàCONSUL lãnh sự, GIFT quà, DEAR thânRELATIVE là thân nhânRELATION sự liên quan, DIG đàoLửa FIRE, WATER nước, STAR saoMOUNTAIN là núi, RAKE hồ, SHRIMP tômA COFFIN một cái hòmMONUMENT bia mộ, A TOMB mộ phầnCEMETERY nghĩa trangFUNERAL HOME là nhà quàn BURY chônSTICK là một cây cônSWORD là kiếm, Võ công KUNG FUSPRING xuân, SUMMER hạ., FALL thuWINTER đông giá SNOW tuyết nhiềuWAR TORN chinh chiến tiêu điềuARMY quân đội, ngoại kiều FOREIGNERFOREMAN là một người caiBOSS xếp, Lãnh đạo LEADER, BAD tồiGENERAL tướng, WAITER bồiSHOTGUN la` súng, HILL đồi, KNIFE daoCREEP bò, HIDE trốn, TRENCH hàoHAMMER búa PLANE bào, SAW cưa

Page 6: 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Qua Thơ

LACK là thiếu EXCESS thừaTấn công ATTACK, PREVENT ngừa, FLY bayMỆT QÚA dịch là TOO TIREDHORSE là con ngựa cả ngày ALL DAYFUNNY-MAN là thằng hềACTOR tài tử tư bề AROUNDCOMEDY kịch, trình diễn SHOWSEXY gợi dục, HERO anh hùngACCESSORIES phụ tùngBASKET là rổ TANK thùng, CAN lonMARRIAGE là kết hônDIVORCE ly dị, CHILD con, AUNT dì`RICE cơm BREAD bánh mìCAKE la bánh ngọt, COFFEE cà fêPROMISE hứa, SWEAR thềLOOSE thua WIN thắng EVEN huề,trò chơi GAMEICE CREAM là cà remTOO DEAR mắc quá, giá lên PRICE RAISEDPASSION la tính đam mêJOBLESS thất nghiệp, CAREER nghề, PAY lươngNước đá ICE, SNOW tuyết, FOG sươngHIGHWAY xa lộ, STREET đường BIRD chimPLIERS la cai kiềmHAMMER cái búa, cai liềm SICKLE, Thời khóa biểu TIMETABLE, PPROJECT dự án , ồn ào NOISYCOPPER đồng IRON sắt LEAD chì, NAIL đinh, SCREW vít, bãn lề là HINGEMAINTAIN là hãy giữ gìn, ORDER trật tự, MINE mìn, súng GUN

Sư đoàn là DIVISION, PLATOON tiểu đội, BATTALION tiểu đoàn, Đại tướng là GENERAL,CHIEF xếp, đại uý CAPTAIN, BOY bồiREFLECTION là phản hồi ACTION hành động, đơn côi SINGLE,WIND ROARS gió thổi ào ào HHUNGRY là đói, khát khao THIRSTYENVELOPE là phong bì WHAT DO YOU MAKE làm gì thế anh?

RICE cơm, MEAT thịt, SOUP canhORANGE cam, APPLE táo, LEMON chanh, CHICKEN gàOLD LADY là bà già COOK là đầu bếp, MAID là con sen

Page 7: 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Qua Thơ

LIKE là thích JEALOUS ghenGUM là lợi, TEETH là răng HEAD đầuDECAYED TOOTH răng bị sâu DENTIST nha sĩ, thoa dầu RUB OILORPHAN là trẻ mổ côi ALREADY đã xong rồi, NO kôngRIVER là một con sôngSEA là biển cả, đại dương OCEANBOAT thuyền, SHIP hạm, SAIL bườmTài công PILOT, TRAVEL là điKNOT là hải lý, thấy SEELa bàn COMPASS, TÌNH NGHI suspicionNAVY binh chủng hải quânADMIRAL đô đốc, quân nhân SOLDIERDọc theo ven bien HARBORNước sâu là DEEP WATER, MOVE dờiTHANK GOD là tạ ơn trờiHAPPY LIFE một cuộc đời an vuiEVERYONE là mọi ngườiFRESH FRUIT trái tười ngọt ngàoDESIRE có nghĩa ước aoNOBLE quý phái, thanh cao hơn ngườiLAZY BOY là thằng lườiINDUSTRIOUS là người chăm chuyên

REGIONAL thuộc vê miềnCONTINENT lục địa, MONEY tiền, REPLACE thayINTERESTING là hayBORING là chán, hăng say EAGERA CARD là một con bàiCASINO sòng bạc, PLAYER người chơiHAVE FUN vui vẻ yêu đờiPLAYBOY gả ăn chơi, SMILE cườiPERSON là một con ngườiPEOPLE dân tộc, an vui PEACEFULORIGIN là cội nguồnNAMELESS SADNESS nỗi buồn không tênLONG LASTING là vững bềnPERMANENT thường trực, Mủi tên ARROWCOMPATRIOT đồng bàoDEFEND bảo vệ, công lao LABORA FOOL la một thằng khờWITCH là phù thủy, bàn thờ ALTARPHANTOM một con maDEVIL á quỉ, SAINT là thánh nhânQUAN YING là Phật Quan Âm

Page 8: 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Qua Thơ

BHUDDA đức Phật, thiền thần ANGELMONK sư NUN sãi, GREED thamThiền MEDITATE, DO làm, WORRY loDEPOT là cái nhà khoVăn phòng OFFICE, STORE cửa hàngSERIOUS là đàng hoàngJOKE là đùa giỡn, dám làM TO DAREHãy lo chăm sóc TAKE CAREMUỐN want, LIKE thich Có HAVE, NEED cầnSTOCK, SHARE là cổ phầnChủ tịch là PRESIDENT, GOD trờiCHAIMAN chủ toạ, WORD lờiSECRETARY thư ký, MAILMAN người đưa thưPRIVATE là riêng tưPUBLIC công, JOB việc, LETTER thư, SAD buồn

WEEKDAY là ngày trong tuầnERASER cục tẩy PENCIL viết chì`PAPER giấy, NOTE là ghiNOON trưa, NIGHT tối, MID DAY trưa, HEART lòngSEMI-PRIVATE bán côngCENTER là một trung tâm SCHOOL trườngOPENING là` khai trươngCLOSE đóng cửa, đo lường MEASUREGiám khảo EXAMINERBOOK là quyển sách TEACHER là thầyEMPTY trống, FULL là đầyBELL chuông, DRUM trống, YOU mầy, I taoDYE là nhuộm FADE phai màuQUICK nhanh, SLOW chậm., FAST mau, STOP ngừngFAMOUS danh tiếng lẫy lừngBEWARE là hãy coi chừng, COAL thanPERFECT có nghĩa hoàn toànMAKE LOVE ân ái, giao hoan, làm tìnhMENSTRUAL là có kinhGET HOT là nứng, động tình, FUCK chơi

LIFE LOVER kẻ yêu đờiLOQUACIOUS nhiều lời, nói dai

BACCALAUREAT tú tàiDOCTOR tiến sĩ, học bài STUDYCONTEMPT cõ nghĩ khinh khiRESPECT tôn trọng, TO LEAVE là rờiPROFUSE là bời bời

Page 9: 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Qua Thơ

EXHAUST là mệt đứt hơi, HEAL lànhGREEN FIELD cánh đồng xanhHARVEST gặt hái, GUARD canh, FOX chồnSURVIVAL sự sống cònDULL cùn SHARP bén WEAR mòn CUP lyTội nghiệp tôi! là POOR ME!COURAGE can đảm, BRAZEN lì GOOD ngoanHIGH RANK là cấp cao sangLOW RANK cấp thấp, ngang hàng EQUALINDIA Ấn, LAOS LàoAMERICA Châu Mỹ, xứ Tàu CHINAREPUBLIC Cộng HòaPepople's court dịch la` tòa nhân dân

Committee la ủy banVERY SPLENDID huy hoàng qúa' điFAREWELL co nghia biệt lyDELAY trì hoãn, tức thì` AT o¬nCEBECAME là đã trở thànhBECAUSE vì bỡi, trời xanh HEAVENHồ sơ APPLICATION APPROVE chấp thuân, DECLINE chối từSENTENCE câu, WORD chữ MASTER sưCRAB cua, FISH cá, LOBSTER tôm hùmENDLESS có nghĩa vô cùngUTERUS là tử cung, OLD giàALTRUISTIC vị thaSELFISH ich kỷ, thuận hòa ACCORDRECEIVE là nhận, GIVE choPARROT con két, STORK cò, COOCOO cuPIGEON là chim bồ câuSPARROW chim sẻ, con trâu BUFFALOLOCUS là con cào càoGRASSHOPER châu chấu, lộn nhào SOMERAULTCHILDREN những trẻ conTội nhân ngoan cố STUBBORN CRIMINALHOW ARE YOU anh thế nào?I'M FINE tôi khỏe, SALUTE chào, MISTER (Mr.) ôngHAIRY là có nhiều lôngNO HAIR láng kin là không cái nàoSPORT là môn thể thaoSOCCER đá bóng, té nhào FALL HEADLONGChơi bóng bàn PLAY PING PONGTENNIS quần vợt VOLLEY BALL bóng chuyềnSPACESHIP là phi thuyềnPhi cơ phản lực JET PLANE, LEAVE rời

Page 10: 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Qua Thơ

ROCKET hỏa tiển, FALL rơiFUEL nhiên liệu, bầu trời SKYWALK đi bộ, FLY bayORBIT qũy đạo, FLIGHT phi hànhSALVAGE cứu nạn, FAST nhanhSTUDY VERY HARD học hành rất chămYEAR ROUND co nghĩa quanh nămMONTH END cuói tháng, WEEKEND cuối tuầnFIRST đầu tiên LAST cuối cùngGREAT vĩ đại, giúp giùm là HELPDẤT land, PUT để, POOR nghèoPLANT cây, FRUIT trái, PIG heo COW bo`START có nghĩa bắt đầuFINISH chấm dứt, AROUND ước chừng Chuyện gì là what happen?Zoo la sở thú garden là vườnThick dày thin mỏng, love thươngJoy vui hate ghét fog sương dark muBEAR la gấu, của ai WHOSE?Class lớp học, lao tù PRISONBuổi chiều là afternoonAction hành động, addition cộng vàoWhat amount? Số lượng nào? Ancient cỗ sad sầu pair đôiNo profit không có lờiCapital tư bản, buffalo trâu , ox bòCastle la cái lầu đàibeyond vượt quá, two hai, ten mườispoiled hư, ripe chín fresh tươichance là cơ hội, laugh cười, fast nhanhcoast là bờ biển, soup canhalive còn sống, trở thành becomeclothes quần áo, rice cơmvery new rất mới, broken vỡ rồiLoneliness sự đơn côiCause là chính nghĩa cuộc đời là lifecentury thé kỉ, đẹp niceControl kiểm soát, drive lái xeCorner góc, cover cheTurn right quẹo phải, take care ngó ngàngAnh quốc là chữ EnglandTiếng Anh English, American Hoa KỳIsland hòn dảo, biển seaHit la đánh đập, kneel quỳ, stab đâmMethod phương pháp, need cầnFence là bờ dậu Garden là vườn

Page 11: 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Qua Thơ

Farmer là bác nông dânCarpenter thợ mộc, Mason thợ hồHooligan bọn côn đồRing là chiếc nhẩn, enter vào exit raASTRONAUT phi hành giaSaturn sao hỏa, Moon là mặt trăng

Shuttle có nghĩa phi thuyềnOuter space ngoại tầng không gianForce là sức, gold là vàngProduce sản xuất, region là vùngProvince tỉnh, xã communeSimilar tương tự, column cột nhàPhi châu là AfricaCotton là vải, tailor là thợ maySeperate là chia tayApart ngăn cách, băt tay shake handBasic căn bản, Xương boneAttention chú ý, Careful coi chừngEnloy thưởng thức, stop ngừngDesert đà ngũ, sĩ quan officerThể dục là exerciseExperiment thí nghiệm, Kitchen Knife dao dàiThiên nhiên là chữ NatureHurt đau, áp lực Pressure, Rose hồngSeed hạt giống, grow trồngMetal kim loại, field đồng, bắp cornKhông có ai cả là NoneCity thành thị , nông thôn ruralCompatriot đồng bàoElectric điện, a row một hàngKim loại là chữ MetalFire lửa Wood gỗ Equal cân bằngNguyên thủy OriginalSimple đơn giản, Hoàn toàn A wholeĐiều kiện là ConditionCompound tích lũy, Double gấp đôiValley thung lũng, Hill đồiStrength sức mạnh, waiter bồi, rượu wineAngle là goc, turn quayIndustry kỹ nghệ, máy bay airplaneHiểu la UnderstandClimate khí hậu, Gió Wind, dark mùTo hơn ta dịch biggerGlass ly, cup tách, bottle chai, tá dozenTiếng Đức la chữ German

Page 12: 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Qua Thơ

Thi dụ For Instance is là

Smoke hút thuốc, skin daSmell la ngữi, lunch là ăn trưaIt rains có nghĩa trời mưaAgree đồng ý, saw cưa, plane bàoÂu kim là chữ EuroBlock ngăn chận, scratch cào, go điKhả năng AbilityAgree đồng ý, funny buồn cườiAnt con kiến Ape đười ươiSleepy buồn ngủ Personnel người nhân viênCave hang, battle trận, front tiềnTấn công attack bạn hiền good friendBộ oc ta dịch brainThông minh Intelligent, Pot nồiSingle đơn, Couple đôiFactory xuởng, fellow bạn bèLion sư tử Cat mèoTiger con cọp, Climb trèo, nhãy JumpLuận văn compositionCrew thủy thủ, cánh buồm là sailSave là cứu, giúp là HelpKill là giết chết, đi theo FOLLOWSocial là xã giaoIn charge Phụ trách, Người hầau ServantFeathers lông, loose mất, exist còn

Individual dịch. cá nhân, PERSON ngườiFur lông thú ape đưòi ươiMonkey con khỉ, Mĩm cười smileSlow chậm Fast là mauSignal dấu hiệu, sắc màu colorMagic ảo thuật, shoe dàyTowel khăn tắm, gold mine mõ vàngdanger nguy, safe an toàn cook la đầu bếp, coal than, oil dầufish là cá, worm la sâucon cua crab, bồ câu pigeonduck là vịt, gá chickenduck egg trứ vịt, liver gan cow bòsneeze nhãy mũi cough hocold la cảm lạnh, creep bò chạy runlàm hoãng sợ To frighten

Fly bay, dive lặn, pain sơn, fit vừa

Page 13: 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Qua Thơ

Plough cày grass cỏ rake bừaOx bò`, dog chó, sheep lừa, hog heoGoat dê, duck vịt, cat meoFoam là bột nước, cây beo water-fernGuitar là một cây đòn

Hòa nhạc Concert, to dance nhãy đầmHair pin là một cây trâmMistake là một lỗi lầm Give choBreath hơi thở, cough hoA shell la mot con sò, bird chimBlueberry trái simMelon dưa, Nut hột, Đậu bean, corriane ngòStoop là đứng co roTo Hop là nhãy lò cò, note ghiTự điển DICTIONARYSử ký là HISTORY đúng rồiCONCAVE lõm, CONVEX lồiBAD MAN là một thằng tồi biết chăng?DETER là làm cản ngănDECIDE quyết định, biết chăng DO YOU KNOWHOW TO là làm thế nào?GET IN HER HEART đi vào tim emSTAY LATE thứ trắng đêm

WAKE UP thứ giấc, DESIRE thèm, FULL noSNORE là ngáy o oYOUR GIRL FRIEND dịch cô bồ của anhSINCERE HEART lòng chân thànhGOODBYE tạm biệt, RESERVE dành, ME tôiPLEASE SIT DOWN xin mơì ngồiSPEAK là nói ngọn đồi là HILLCONSIDERATE biết điềuTALKATIVE là nói nhiều, WRONG saiNOBODY chẳng có aiEAT ăn, FAT mập, THIN gầy,`BIG toMRS. bà MISS là côMasons construct thợ hồ dựng xâyCurse chử rủa, Quarrel gâyCarpenter thợ mộc thợ may TAILORKéo xe ta dịch là towSurprised bị sững sờ ngạc nhiênSacred có nghĩa thiêng liêng Function chức vụ, Power quyền, High caoA Watch là cái đồng hồMinute là phút, giờ HOUR giây second

Page 14: 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Qua Thơ

Better có nghĩa tốt hơnWorst là xấu nhất, to learn học bàiVăn phạm là chữ GrammarSlang tiếng lóng, ttư điển là dicionaryHóa học ChemistryVật lý Physic, Văn chương thì LITERATUREExcercise tập, Lesson bàiGeo địa lý, Nature thiên nhiênPublic công Private riêngMeditation là thiền far xaof la của, through quavery là rất, and và great toTới TO, think nghĩ for chobefore la trước no word không lờihis là của nó, move dờiTo say la nói, cuộc đời the lifeis là, it nó, or hayjust vừa, SAY nói what time mấy giờAS như must phải, flag cờform là hình thức cause là nguyên nhân a set một bộ , by bằnghelp là giúp đỡ line đường o¬n trênRemeber nhớ forget quêndifferent khác side bên are làThem chúng nó us chúng ta,all là tất cả, nhiều là manyNghe hear, with với, thấy seeair là không khí, when khi mean hèn reader độc giả, tay handout ra down xuống up lên, use dùngwell là tốt BUT là nhưng quẹo qua bên phai right turn sit ngồiyour của anh, my của tôiTake cầm,.get lấy , ghế ngồi là chairBe la` will sẽ có' haveto write là viết, spell đánh vần .port là hải cảng đất landto want la muốn`Silent lặng thinhMọi thứ là everything Truyền thanh Broadcast, truyền hình TVAudience thính giá, Thấy seeKhán giả Spectator Sít ngồiGo fishing là đi câuCan là có thể about khoảng chừngWater nước forest rừng Also cũng vậy way đướng, lối đi 

Page 15: 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Qua Thơ

Part phần, place chổ, cho give Below ở dưới, here thì ở đây These things là những cái nầyGood Point điểm tốt Build xây Cover bìaMultiply nhân, divide chiaSquare root căn số, lũ thừa powerCon số là chữ numberÂm thanh sound, voice tiếng, answer trả lờiThought tư tưởng, invite mờiCity thành phố, country life đời dân quêChuyen tình Love StoryMọi người ta dịch every personThi dụ là exampleSeem là có vẻ, second thứ haiRight away là làm ngayTown là thị trấn, lửa fire, pot nồiCertain chắc chắn, BAT mồiscience khoa học, ngọn đồi là hillOverseas Viet Việt kiềuIdea ý kiến, clear rõ ràngclose đóng, mở openProduct sản phẩm, tốt hơn betterKhông bao giờ là NeverFeel là cảm thấy, measure đo lườngHalf một nửa, part một phầnJungle rừng rú, cruel bạo tànMisery là lầm thanHundred trăm, dozen tá, thousand ngàn, mười tenGiữ khoảng cách Keep distanceRock là cục đá, cát sand, salute chàoabove là ở trên caoCó lẽ là possible, chắc sureQuite thật sự, tiệm storeA lot nhiếu lắm, o¬n board lên tàuGây phiền phức Make troubleRoot là cội rễ, cause là nguyên nhânSave tiết kiệm Ngân hàng BankMain floor tầng chính, take chances làm liềuChuẩn bị là PrepareAtom nguyên tử, the rail đường rầyImagine tưởng, thick dàyThus là như vậy óm gầy là thinPublish xuất bản in PrintLạnh cóng là Shivering, Keel quỳENVELOPE là phong bì WHAT DO YOU MAKE làm gì thế anh?

Page 16: 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Qua Thơ

RICE cơm, MEAT thịt, SOUP canhORANGE cam, APPLE táo, LEMON chanh, CHICKEN ga`OLD LADY là bà già COOK là đầu bếp, MAID là con senLIKE la thích, JEALOUS ghenGUM là lợi TEETH là răng, HEAD đầuDECAYED TOOTH răng bị sâu, DENTIST nha sĩ, thoa dầu RUB OILORPHAN la trẻ mồ côi, ALREADY đã xong rồi, thấy SEETự điển DICTIONARYSử ký là HISTORY đúng rồiCONCAVE lõm, CONVEX lồiBAD MAN là một thằng tồi biết chăng?DETER là làm cản ngănDECIDE quyết địinh, biết chăng DO YOU KNOW?HOW TO là biết làm sao?GET IN HER HEART đi vào tim emSTAY LATE thức trắng đêm

WAKE UP thức giấc DESIRE thèm FULL noSNORE là ngáy o oYOUR GIRL FRIEND dịch cô bồ của anhSINCERE cò nghĩa chân thànhGOODBYE tạm biệt, RESERVE dành, ME tôiPLEASE SIT DOWN mời ngồiSPEAK là nói ngọn dồi là HILLCONSIDERATE biết điềuTALKATIVE là nói nhiều WRONG saiNOBODY chẳ có aiEAT ăn, FAT mập THIN gầy BIG toMRS.bà còn MISS là côMasons construct thợ hồ dựng xạyDISCIPLE trò MASTER thầyCarpenter thợ mộc, thợ may TAILORCIGARETTE thuốc, ASH troSurprise là sự sửng sờ ngạc nhiênSacred là thiêng liêng Function chức vụ Power quyền High caoA Watch là cái đồng hồMinute là phút, giờ HOUR, giây SecondBetter có nghĩa tốt hơnWorst là xấu nhất, To Learn học bàiVăn phạm là chữ GrammarSlang tiếng lóng, Kich hài ComedyHóa học Chemistry

Page 17: 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Qua Thơ

Vật lý Physic, STUDY học bài

Right là đúng Wrong là saiGeo địa lý, Nature thiên nhiênWONDERFUL là diệu huyềnMeditatie là tham thiền, Far xaOf là của, through quavery là rất and và Great toTới to, Think nghĩ For choBefore là trước no word không lời`His là của nó, move dờiTo say la nói, cuộc đời là lifeIs là It nó Or hayJust vừa Say nói What time mấy giờAs như, must phải, big toForm là hình thức cause là nguyên nhân A set một bộ, by bằngHelp là giúp đỡ, Line đường o¬n trênRemember nhớ, forget quênDifferent khác should nên court tòaThem chú nó Us chúng taAll là tất cả, nhiều là manyNghe hear, with với, thấy seeAir la không khí, When khi mean hèn Port là hải cảng, đất landOut ra down xuống up len, use dùngWell là tốt but là nhưng Quẹo qua bên phả right turn sit ngồYour của anh, my của tôiTake cầm,.get lấy , ghế ngồi là chairBe là will sẽ, bamboo treTo write la viết, spell đánh vần .Poet là một thi nhânTo want là muốn Vision tầm nhìnMọi thứ là everything Truyền thanh Broadcast, chứng minh PROVEQuá nhiều ta dùng chữ tooAnd và, with với, tăng grow much nhiều Talk about là nói về after sau, again lại, hơi air, round tròn Survival sự sống cònHòa thuận là get along, laugh cườiAlso cũng, person ngườiA, an là một, tức thời right awayMột ngày ta dịch o¬ne dayAnother cá khác, any bất kỳ

Page 18: 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Qua Thơ

Are, is là gốc to beLà, thì, bị được tùy nghi ma dùngAround có nghĩa khoảng chừngAs như, At ở, But nhưng, Because vìBack trở lại, go là điBefore là trước When khi, Do làmBelow dưới, Above trênBetween ở giữa, hơn Than, Gift quà

Both thì có nghĩa cả haiDifferent khác, even ngay, line đườngPast qua, next kến, smog sươngNumber con số, mirror gương, money tiềnOld già, young trẻ, fairy tiênLOOSE thua WIN thắng EVEN là huềExcercise tập, Lesson bàiGeo địa lý, Nature thiên nhiên

Wonderful là diệu huyềnsaid là đã nói, Chain xiềng Numb têHear nghe, smell ngữi, nói Say Voice la tiếng nói, cái gì something Light anh sang sound am thanhStudy la học nghĩ think teacher thầyPunch là đấm, đánh là fightPush xô, kick đá, scratch tray swell sưngĐi săn ta dịch là HuntĐạn: shell, Bắn: shoot, Forest: rừng, Tree câyPleasant vui thich, trốn hideSupport chống đỡ Đánh strike, climb trèoA tent là một túp lềuUp hill lên dốc, down hill xuống đườngLovely có nghĩa dễ thươngPretty xinh đẹp thường thường so soLotto là chơi lô tôNấu ăn là COOK , WASH CLOTHES giặt đồ