9
Đ THI VÀ ĐÁP ÁN THI CHUNG K T NGHI P V GI I NGHI P V : THANH TOÁN XU T NH P KH U Th i gian 180 phút Ph n I: L a ch n và khoanh tròn câu tr l i đúng (m i câu 0,18 đi m): ảờ 1. NH ph¸t hµnh L/C kiÓm tra chøng tõ thÊy hoµn toµn phï hîp, NH chØ cã thÓ t¹m dõng hoÆc kh«ng thùc hiÖn thanh to¸n khi: a. Cã quyÕt ®Þnh cña toµ ¸n t¹m dõng thanh to¸n hoÆc kh«ng thanh to¸n b. Cã sù chÊp thuËn cña ngêi hëng c. Cã sù chÊp thuËn cña NH göi chøng tõ d. C¶ (a) vµ (c) ®Òu ®óng (x) 2. Nh÷ng trêng hîp nµo sau ®©y NHCTVN ®îc phÐp ph¸t hµnh L/C mua hµng b»ng ngo¹i tÖ: a. Hµng giao tõ khu chÕ xuÊt b. Hµng giao tõ kho ngo¹i quan c. Hàng giao tõ c¸c khu c«ng nghiÖp d. C¶ (a), (b) (x) 3. Mét ng©n hµng th¬ng m¹i hµnh ®éng cho nhµ xuÊt khÈu khi lµ: a Case of need b Guarantor (x) c Solicitor d Custodian 4. Mét ho¸ ®¬n th¬ng m¹i ®îc chøng thùc bëi l·nh sù qu¸n cña níc nhËp khÈu ®Ó chÊp thuËn viÖc nhËp khÈu mét lo¹i hµng ho¸ nµo ®ã th× ®îc gäi lµ: a Legalized invoice (x) b Pro-forma invoice c Commercial invoice d Form A 5. Trong bé chøng tõ nhê thu cã hèi phiÕu cã kú h¹n nhng l¹i kh«ng quy ®Þnh ®iÒu kiÖn giao chøng tõ, chøng tõ chØ ®îc giao khi: a Against payment (x)

5 de trac nghiem_ttqt_6981

Embed Size (px)

DESCRIPTION

 

Citation preview

Page 1: 5 de trac nghiem_ttqt_6981

Đ THI VÀ ĐÁP ÁN THI CHUNG K T NGHI P V GI IỀ Ế Ệ Ụ ỎNGHI P V : THANH TOÁN XU T NH P KH UỆ Ụ Ấ Ậ Ẩ

Th i gian 180 phútờ

Ph n I: L a ch n và khoanh tròn câu tr l i đúng (m i câu 0,18 đi m):ầ ự ọ ả ờ ỗ ể

1. NH ph¸t hµnh L/C kiÓm tra chøng tõ thÊy hoµn toµn phï hîp, NH chØ

cã thÓ t¹m dõng hoÆc kh«ng thùc hiÖn thanh to¸n khi:

a. Cã quyÕt ®Þnh cña toµ ¸n t¹m dõng thanh to¸n hoÆc kh«ng thanh

to¸n

b. Cã sù chÊp thuËn cña ngêi hëng

c. Cã sù chÊp thuËn cña NH göi chøng tõ

d. C¶ (a) vµ (c) ®Òu ®óng (x)

2. Nh÷ng trêng hîp nµo sau ®©y NHCTVN ®îc phÐp ph¸t hµnh L/C mua

hµng b»ng ngo¹i tÖ:

a. Hµng giao tõ khu chÕ xuÊt

b. Hµng giao tõ kho ngo¹i quan

c. Hàng giao tõ c¸c khu c«ng nghiÖp

d. C¶ (a), (b) (x)

3. Mét ng©n hµng th¬ng m¹i hµnh ®éng cho nhµ xuÊt khÈu khi lµ:

a Case of need

b Guarantor (x)

c Solicitor

d Custodian

4. Mét ho¸ ®¬n th¬ng m¹i ®îc chøng thùc bëi l·nh sù qu¸n cña níc nhËp

khÈu ®Ó chÊp thuËn viÖc nhËp khÈu mét lo¹i hµng ho¸ nµo ®ã th×

®îc gäi lµ:

a Legalized invoice (x)

b Pro-forma invoice

c Commercial invoice

d Form A

5. Trong bé chøng tõ nhê thu cã hèi phiÕu cã kú h¹n nhng l¹i kh«ng quy

®Þnh ®iÒu kiÖn giao chøng tõ, chøng tõ chØ ®îc giao khi:

a Against payment (x)

Page 2: 5 de trac nghiem_ttqt_6981

b Against acceptance

c Against trust receipt

d Against an understanding from drawee to pay at the maturity date.

6. Theo quy ®Þnh cña UCP 600, chuyÓn t¶i cã nghÜa

a The movement of goods between two shipping vessels only

b The shipping route via a certain port instead of a direct route

c The transfer and reloading of goods between the same or different

types of conveyance during the shipment course. (x)

d None of the above

7. Ai lµ ngêi tr¶ phÝ chuyÓn nhîng

a The transferee

b The transferor (x)

c The D/C applicant

d The ultimate buyer

8. Nh÷ng rñi ro nµo sau ®©y kh«ng ®îc b¶o hiÓm bëi tæ chøc b¶o

hiÓm tÝn dông

a Default by the buyer

b Fraud committed by the seller (x)

c War

d None of the above

9. Hîp ®ång b¶o hiÓm bao (cover note for insurance) lµ:

a A broker’s notice that insurance has been placed pending issure of

policy (x)

b A broker’s contract that insurance has been effected

c The application for insurance of the isured

d None of the above

10.Nh÷ng rñi ro nµo sau ®©y kh«ng ®îc b¶o hiÓm theo ®iÒu kho¶n A

a Perils of the sea

b Delay (x)

c Jettison

d Stranding

11.Nh÷ng ng©n hµng nµo sau ®©y kh«ng ®a ra cam kÕt thanh to¸n

a Isuing bank

Page 3: 5 de trac nghiem_ttqt_6981

b Reimbursing bank (x)

c Confirming bank

d None of the above

12.House B/L ®îc ph¸t hµnh bëi

a Freight forwarder showing shipment details (x)

b Shipping company showing shipment terms “from warehouse to

warehouse”

c Carrier showing goods taken in charge from warehouse of shipper

and shipment details.

d None of the above

13.Short form bill lµ:

a With a short format for shipment particulars

b Which indicates conditions of carriage by reference to other

documents (x)

c Indicating carrier which has the right to short cut shipping route in

case of unforeseen coditions

d None of the above

14.Ph©n biÖt gi÷a “liner bill of lading” vµ “liner waybill”

a One is a bill of lading and the other is an air way bill

b One is a document of title and the other is not (x)

c One is regular journey bill of lading and the other is not

d None of the above

15.NghÜa cña tõ ”Franchise” trong mét chøng tõ b¶o hiÓm lµ

a C¸c quyÒn cô thÓ cña ngêi ®îc b¶o hiÓm

b Tû lÖ tæn thÊt nhÊt ®Þnh mµ ngêi b¶o hiÓm kh«ng ph¶i chÞu

tr¸ch nhiÖm båi thêng. (x)

c Tû lÖ b¶o hiÓm phô

d Kh«ng ph¶i c¸c néi dung nªu trªn

16. Ch ng t nao d i đây không băt buôc phai ky. nêu L/C không quy đinh giư ư ươ

a. Bill of Exchange

b. Cerfiticate of quality

c. Packing List. (x)

Page 4: 5 de trac nghiem_ttqt_6981

d. c (b) và (c) đ u đúngả ề

17.L/C quy đ nh "Port of Discharge : Any Port in ị Europe" . Trên ch ng t v nứ ừ ậ

t i xu t trình theo L/C có ghi m c Port of Discharge : Any Port inả ấ ở ụ

Europe. Ngân hàng ch p nh n n u ch ng t v n t i đó là :ấ ậ ế ứ ừ ậ ả

a. Marince/ Ocean B/L

b. Charter Party B/L (x)

c. Multimodal transport documents

d. C ả (a), (b), (c) đ u không đ cề ượ ch p nh nấ ậ

18. L/C yêu c u xu t trình "Invoice", Ngân hàng không ch p nh n n u ng iầ ấ ấ ậ ế ườ

th h ng xu t trìnhụ ưở ấ

a. Pro-forma Invoice (x)

b. Customs Invoice

c. Consular Invoice

d. C (a) và (b) không đ c ch p nh nả ượ ấ ậ

19. Ngân hàng phát hành yêu c u Ngân hàng A xác nh n L/C và thông báo choầ ậ

ng i h ng l i qua Ngân hàng B. Ngân hàng B ti p nh n ch ng t vàườ ưở ợ ế ậ ứ ừ

g i tr c ti p đ n Ngân hàng phát hành.ử ự ế ế

a. Ngân hàng phát hành có quy n t ch i vì ch ng t không do Ngân hàngề ừ ố ứ ừ

xác nh n xu t trìnhậ ấ

b. Ngân hàng phát hành ph i xin y quy n thanh toán t Ngân hàng xácả ủ ề ừ

nh nậ

c. Ngân hàng phát hành ph i thanh toán n u b ch ng t phù h p. (ả ế ộ ứ ừ ợ x)

d. C (a) và (b) đ u đúngả ề

20. Ch ng t C/O yêu câu không đ c xuât trinh ban gôc thi phai quy đinhư ư ươ

a. C/O In one copy

b. One copy of C/O

c. One copy of C/O - Original Document not acceptable (x)

d. C (b) và (c) đ u đúngả ề

Page 5: 5 de trac nghiem_ttqt_6981

Ph n 2: Tr l i câu h i (m i câu 0,22 đi m)ầ ả ờ ỏ ỗ ể

1. L/C yêu c u xu t trình b n g c Airway bill đ c ký b i ng i giao hàng, b nầ ấ ả ố ượ ở ườ ả sao c a Airway bill đó có c n ph i ký b i ng i giao hàng hay không? Vi củ ầ ả ở ườ ệ s a ch a trên b n sao Airwaybill có c n xác th c không?ử ữ ả ầ ựTr l i:ả ờ

- Không ph i kýả- Không c n xác th cầ ự

2. L/Cquy đ nh b o hi m “all ricks” , ngân hàng có ch p nh n ch ng t b oị ả ể ấ ậ ứ ừ ả hi m ghi chú “all ricks” nh ng l i th hi n lo i tr m t s r i ro nào đó hayể ư ạ ể ệ ạ ừ ộ ố ủ không? Tr l i: ả ờ có

3. Ngân hàng s ch p nh n ch ng t b o hi m ghi rõ t l % hay b ng cáchẽ ấ ậ ứ ừ ả ể ỷ ệ ằ khác, nghĩa v b i th ng c a t ng ng i b o hi m v i đi u ki n nào?ụ ồ ườ ủ ừ ườ ả ể ớ ề ệTr l i:ả ờ v i đi u ki n nghĩa v đ ng b o hi m đ c nêu rõ, ho c ng i b oớ ề ệ ụ ồ ả ể ượ ặ ườ ả hi m chính tuyên b ch u trách nhi m b o hi m 100% r i ro. ể ố ị ệ ả ể ủ

4. L/C không đ c p v ng i đ c b o hi m, ch ng t b o hi m th hi nề ậ ề ườ ượ ả ể ứ ừ ả ể ể ệ r ng vi c b i th ng đ c tr theo l nh c a ch hàng hay ng i h ng cóằ ệ ồ ườ ượ ả ệ ủ ủ ườ ưở đ c ch p nh n hay không?ượ ấ ậTr l i: ả ờ Không đ c ch p nh n tr khi nó đ c ký h u đ quy n nh n b oượ ấ ậ ừ ượ ậ ể ề ậ ả hi m đ c chuy n qua ngay ho c tr c khi chuy n giao ch ng tể ượ ể ặ ướ ể ứ ừ

5. L/C quy đ nh “to order of issuing bank” , ngân hàng có ch p nh n ch ngị ấ ậ ứ nh n xu t xậ ấ ứ th hi n tên ng i m L/C hay tên m t phía khác ghi trong L/Cể ệ ườ ở ộ là ng i nh n hàng không? ườ ậTr l i:ả ờ Có

6. Ai là ng i đ c phép xác th c nh ng s a ch a và đi u ch nh trên ch ng tườ ượ ự ữ ử ữ ề ỉ ứ ừ v n t i đa ph ng th c.ậ ả ươ ứTr l i:ả ờ Thuy n tr ng, ng i đi u hành ph ng ti n v n t i đa ph ngề ưở ườ ề ươ ệ ậ ả ươ th c ho c b t c đ i lý nào c a h .ứ ặ ấ ứ ạ ủ ọ

7. L/C quy đ nh ch ng t b o hi m ph i ghi rõ ngày h t hi u l c thì ngày h tị ứ ừ ả ể ả ế ệ ự ế hi u l c đó ph i liên quan đ n ngày nào?ệ ự ả ếTr l i:ả ờ liên quan đ n ngày giao hàng lên t u, ho c ngày g i hàng ho c ti pế ầ ặ ử ặ ế nh n hàng cu i cùng (tùy t ng tr ng h p) đ gi i h n th i gian xu t trìnhậ ố ừ ườ ợ ể ớ ạ ờ ấ đòi b i th ng.ồ ườ

8. Ch ng t v n t i không ph i là ch ng t s h u đ i v i hàng hóa, L/C quyứ ừ ậ ả ả ứ ừ ở ữ ố ớ đ nh ch ng t đó ph i l p “to order” hay “to order of” c a m t bên nào đó,ị ứ ừ ả ậ ủ ộ

Page 6: 5 de trac nghiem_ttqt_6981

ch ng xu t trình ghi rõ hàng đ c g i đích danh cho phía đó mà không ph iứ ấ ượ ử ả “to order” hay “to order of” thì có đ c ch p nh n không?.ượ ấ ậTr l i:ả ờ Có

9. Ch ng t b o hi m phát hành cho ng i n m gi ch ng t s đ c ch pứ ừ ả ể ườ ắ ữ ứ ừ ẽ ượ ấ nh n khi L/C yêu c u ch ng t b o hi m đ c ký h u đ tr ng là đúng hayậ ầ ứ ừ ả ể ượ ậ ể ố sai? Tr l i:ả ờ Đúng

10. Hóa đ n ghi s ti n chi t gi m do đã ng tr c, vi c tính toán ti n b iơ ố ề ế ả ứ ướ ệ ề ồ th ng ph i d a vào t ng giá tr hang hóa hay giá tr hàng hó đã đ c kh uườ ả ự ổ ị ị ượ ấ tr ph n ng tr c?ừ ầ ứ ướTr l i:ả ờ Vi c tính toán ti n b o hi m ph i d a vào t ng giá tr hàng hóa.ệ ề ả ể ả ự ổ ị

11.Ch ng t b o hi m phát hành cho ng i n m gi ch ng t s đ c ch pứ ừ ả ể ườ ắ ữ ứ ừ ẽ ượ ấ nh n khi L/C yêu c u ch ng t b o hi m đ c ký h u đ tr ng là đúng hayậ ầ ứ ừ ả ể ượ ậ ể ố sai? Tr l i:ả ờ Đúng

12.Khi v n đ n đ ng b , đ ng s t xu t trình theo L/C, t “carrier” không c nậ ơ ườ ộ ườ ắ ấ ừ ầ th hi n ô ch ký c a ng i chuyên ch ho c đ i lý v i đi u ki n nào?ể ệ ở ữ ủ ườ ở ặ ạ ớ ề ệTr l i:ả ờ V i đi u ki n trên b m t ch ng t v n t i đã th hi n tên c aớ ề ệ ề ặ ứ ừ ậ ả ể ệ ủ “carier” b ng cách khác ằ

13.V n đ n không có giá tr l u thông “ Non-negotiable copies bills of lading” cóậ ơ ị ư c n ký không? Có c n xác th c v đi u ch nh ho c s a ch a mà chúng đãầ ầ ự ề ề ỉ ặ ử ữ đ c th c hi n trên b n v n đ n g c hay không?.ượ ự ệ ả ậ ơ ốTr l i:ả ờ Không

14.L/C quy đ nh c ng b c hàng đích danh, v n đ n xu t trình ghi tên c ng b cị ả ố ậ ơ ấ ả ố hàng vào ô có tiêu đ “place of receipt” thay vì ghi vào ô “loading port” , v nề ậ đ n này ch đ c ch p nh n v i đi u ki n nào?ơ ỉ ượ ấ ậ ớ ề ệTr l i:ả ờ N u v n đ n th hi n rõ hàng hóa đ c v n chuy n t n i nh nế ậ ơ ể ệ ượ ậ ể ừ ơ ậ hàng đó b ng tàu bi n và v n đ n ph i có m c ghi chú “Hàng đã b c lênằ ể ậ ơ ả ụ ố tàu” t i c ng ghi ô “place of receipt”ạ ả ở

15.Đ i v i L/C tu n hoàn t đ ng, khách hàng ph i làm th t c ký qu , vayố ớ ầ ự ộ ả ủ ụ ỹ v n , cam k t trên c s t ng tr giá t i đa c a L/C hay giá tr m t l n tu nố ế ơ ở ổ ị ố ủ ị ộ ầ ầ hoàn c a L/C.ủTr l i:ả ờ T ng tr giá t i đa c a L/Cổ ị ố ủ

16.L/C yêu c u xu t trình v n đ n đ ng bi n và ng i mua th t s khôngầ ấ ậ ơ ườ ể ườ ậ ự mu n cho phép hàng đ c chuy n t i thì L/C c n ph i quy đ nh thêm đi uố ượ ể ả ầ ả ị ề ki n gì? T i sao?ệ ạTr l i:ả ờ L/C c n ph i quy đ nh: Lo i tr đi u 20(c) (ii) – UCP600.ầ ả ị ạ ừ ề

Page 7: 5 de trac nghiem_ttqt_6981

Vì theo quy đ nh c a đi u này: Ngay c khi L/C c m chuy n t i, ngân hàngị ủ ề ả ấ ể ả s ph i ch p nh n m t v n đ n đ ng bi n ghi r ng hàng hóa s đ cẽ ả ấ ậ ộ ậ ơ ườ ể ằ ẽ ượ chuy n t i, n u v n đ n đó th hi n hàng hóa đ c v n chuy n b ngể ả ế ậ ơ ể ệ ượ ậ ể ằ Container, xà lan…

17.S a ch a trên ch ng t đ c xác th c nh th nào m i đ c ch p nh n?ử ữ ứ ừ ượ ự ư ế ớ ượ ấ ậTr l iả ờ : Theo ISBP (b n s a đ i 2007 cho UCP 600),: Tr nh ng ch ng tả ử ổ ừ ữ ứ ừ do ng i h ng l p, vi c s a ch a trên các ch ng t khác ph i th hi n làườ ưở ậ ệ ử ữ ứ ừ ả ể ệ đ c ng i phát hành, ho c ng i đ c ng i phát hành y quy n, xácượ ườ ặ ườ ượ ườ ủ ề th c. S a ch a trên các ch ng t đã đ c h p pháp hóa, ch ng th c …ự ử ữ ứ ừ ượ ợ ứ ự ph i th hi n là đ c ng i đã h p pháp hóa hay ch ng th c, xác th c. Vi cả ể ệ ượ ườ ợ ứ ự ự ệ xác th c ph i đ c ng i xác th c th c hi n b ng cách ký ho c ký t t, ghiự ả ượ ườ ự ự ệ ằ ặ ắ rõ h tên, tr ng h p ng i xác th c không ph i là ng i phát hành ch ngọ ườ ợ ườ ự ả ườ ứ t thì ph i ghi rõ ch c năng c a ng i xác th c. Các ch ng t do ng iừ ả ứ ủ ườ ự ứ ừ ườ h ng phát hành, tr h i phi u, không c n h p pháp hoá, ch ng th c,ưở ừ ố ế ầ ợ ứ ự ch ng nh n ho c t ng t thì vi c s a ch a không c n xác th c. M t ch ngứ ậ ặ ươ ự ệ ử ữ ầ ự ộ ứ t có nhi u s a ch a thì ph i đánh s các s a ch a và xác th c riêng bi từ ề ử ữ ả ố ử ữ ự ệ t ng s a ch a.ừ ử ữ

18.Theo ISBP “Shipping documents” , “stale documents acceptable”, “third party documents acceptable” có nghĩa là gì?Tr l iả ờ :

- “Shipping documents” –Là t t c các ch ng t do L/C yêu c u, trấ ả ứ ừ ầ ừ h i phi u.ố ế

- “Stale documents acceptable” – ch ng t xu t trình sau 21 ngàyứ ừ ấ sau ngày giao hàng, nh ng trong hi u l c c a L/C, đ c ch pư ệ ự ủ ượ ấ nh nậ

- Third party documents acceptable” – T t c các ch ng t theo ấ ả ứ ừ- L/C, k c hóa đ n, nh ng tr h i phi u, có th ký phát b i m tể ả ơ ư ừ ố ế ể ở ộ

bên không ph i ng i h ng ả ườ ưở

19.Ch ký trên văn b n có mang tiêu đ c a công ty thì có c n ph i l p l i tênữ ả ề ủ ầ ả ặ ạ công ty bên c nh ch ký không?ạ ữTr l i:ả ờ Không

20.S a ch a và đi u ch nh h i phi u ph i đ c xác th c b i ai?ử ữ ề ỉ ố ế ả ượ ự ởTr l i:ả ờ B i ng i ký phátở ườ

21. Đ i lý A ký v n đ n đ ng bi n(thay m t thuy n tr ng) thì đ i lý B có đ cạ ậ ơ ườ ể ặ ề ưở ạ ượ phép s a l i trên v n đ n và ký xác th c thay m t thuy n tr ng không?ử ỗ ậ ơ ự ặ ề ưở ISBP (b n s a đ i 2007 cho UCP 600) quy đ nh nh th nào?ả ử ổ ị ư ếTr l i:ả ờ CóVì theo ISBP, vi c s a ch a trên v n đ n đ ng bi n có th đ c xác th cệ ử ữ ậ ơ ườ ể ể ượ ự b i hãng v n t i, thuy n tr ng ho c b t kỳ đ i lý nào c a h .ở ậ ả ề ưở ặ ấ ạ ủ ọ

Page 8: 5 de trac nghiem_ttqt_6981

22. L/C quy đ nh không ch p nh n chi phí b sung vào c c phí chuyên ch ,ị ấ ậ ổ ướ ở v n đ n đ ng bi n th hi n các đi u ki n giao hàng nh “free in” (FI), “freeậ ơ ườ ể ể ệ ề ệ ư in and out” (FIO) và “free in and out Stowed” (FIOS) có đ c ch p nh nượ ấ ậ không? V n đ n đ ng bi n có d n chi u v chi phí có th đ c thu doậ ơ ườ ể ẫ ế ề ể ượ ch m tr trong d hàng hay sau khi d hàng thì có đ c coi là th hi n vậ ễ ỡ ỡ ượ ể ệ ề ph phí đ c đ c p trong hoàn c nh này hay không?ụ ượ ề ậ ảTr l i:ả ờ

- Các đi u ki n giao hàng nh trên b coi là th hi n có ph phí, vì v yề ệ ư ị ể ệ ụ ậ v n đ n đ ng bi n này s không đ c ch p nh n.ậ ơ ườ ể ẽ ượ ấ ậ

- V n đ n đ ng bi n d n chi u vi c chi phí có th đ c thu do ch mậ ơ ườ ể ẫ ế ệ ể ượ ậ tr trong và sau d hàng không đ c coi là th hi n ph phí.ễ ỡ ượ ể ệ ụ

23.Hàng hóa đ c v n chuy n trong m t container mà có liên quan đ n nhi uượ ậ ể ộ ế ề v n đ n đ ng bi n thì các v n đ n đ ng bi n đó ch đ c ch p nh n v iậ ơ ườ ể ậ ơ ườ ể ỉ ượ ấ ậ ớ đi u ki n gì? ề ệTr l i:ả ờ T t c các v n đ n đ ng bi n liên quan đ n lô hàng đó ph i đ cấ ả ậ ơ ườ ể ế ả ượ xu t trình theo cùng m t L/C.ấ ộ

24.L/C không cho phép giao hàng t ng ph n, 2 b ch ng ch ng t v n t i đaừ ầ ộ ứ ứ ừ ậ ả ph ng th c đ c xu t trình s đ c ch p nh n v i đi u ki n gì? ươ ứ ượ ấ ẽ ượ ấ ậ ớ ề ệTr l i:ả ờ 2 b ch ng t đó ph i th hi n là đ c s d ng cho vi c v nộ ứ ừ ả ể ệ ượ ử ụ ệ ậ chuy n hàng hóa trên cùng m t ph ng ti n v n chuy n, cùng m t hànhể ộ ươ ệ ậ ể ộ trình chuyên ch và cùng m t n i đ n. ở ộ ơ ế

25.Ch ng t v n t i ghi “packaging may not be sufficient for the journey”, cóứ ừ ậ ả ph i là ch ng t b t h p l không?ả ứ ừ ấ ợ ệTr l i:ả ờ Không

Ph n 3: Bài t p tình hu ng (0,9 đi m)ầ ậ ố ể

Khách hàng c a b n, Công ty ABC, nh p kh u hàng t Trung Qu c và bán l iủ ạ ậ ẩ ừ ố ạ cho m t công ty Hàn Qu c. G n đây, công ty ABC nh n đ c m t đ n đ tộ ở ố ầ ậ ượ ộ ơ ặ hàng l n t m t ng i mua m i Hàn Qu c. Đây là m t giao d ch v i giá tr l n,ớ ừ ộ ườ ớ ở ố ộ ị ớ ị ớ công ty ABC yêu c u ng i mua ph i thanh toán d i hình th c cam k t thanhầ ườ ả ướ ứ ế toán c a m t ngân hàng và Ng i cung c p Trung Qu c cũng yêu c u thanhủ ộ ườ ấ ở ố ầ toán t ng t nh v y.ươ ự ư ậ

a. Nêu tên và mô t ph ng th c thanh toán thích h p đ đ m b o vi cả ươ ứ ợ ể ả ả ệ thanh toán cho công ty ABC.

b. Có bao nhiêu ph ng th c thanh toán mà b n có th t v n cho ng iươ ứ ạ ể ư ấ ườ cung c p Trung Qu c đ đ m b o vi c thanh toán cho h ? hãy mô tấ ố ể ả ả ệ ọ ả các ph ng th c thanh toán đó.ươ ứ

Tr l i:ả ờ (ph n a: 0,4 đi m, ph n b: 0,5 đi m)ầ ể ầ ể a Ph ng th c thanh toán thích h p là th tín d ng. Đây là m t cam k t thanhươ ứ ợ ư ụ ộ ế

toán không hu ngang b ng văn b n c a m t ngân hàng đ thanh toán choỷ ằ ả ủ ộ ể

Page 9: 5 de trac nghiem_ttqt_6981

ng i xu t kh u đ n m t s ti n t i đa, trong th i h n đã quy đ nh và d aườ ấ ẩ ế ộ ố ề ố ờ ạ ị ự trên c s ch ng t phù h p v i t t c các đi u kho n và đi u ki n c a thơ ở ứ ừ ợ ớ ấ ả ề ả ề ệ ủ ư tín d ng.ụ

Các bên có liên quan: - Applicant (importer) ng i mua Hàn Qu c.ườ ố- Issuing Bank – ngân hàng c a ng i mua Hàn Qu c.ủ ườ ố- Beneficiary (exporter) công ty ABC- Advising Bank : Ngân hàng c a công ty ABC.ủ

Công ty ABC có đ c cam k t thanh toán c a ngân hàng ng i muaượ ế ủ ườ đ thanh toán trong t ng lai, th m chi ngay c khi ng i mua khôngể ươ ậ ả ườ có kh năng thanh toán, Công ty ABC v n nh n đ c thanh toán tả ẫ ậ ượ ừ ngân hàng phát hành.

b Vi c thanh toán cho ng i cung c p Trung Qu c có th đ c th c hi nệ ườ ấ ố ể ượ ự ệ b ng:ằ

(i) Th tín d ng chuy n nh ngư ụ ể ượ- Có th đ c chuy n nh ng toàn ph n hay t ng ph n b i ng i thể ượ ể ượ ầ ừ ầ ở ườ ụ

h ng th nh t cho m t hay nhi u ng i h ng th hai.ưở ứ ấ ộ ề ườ ưở ứ- Th ng đ c s d ng khi ng i th h ng th nh t không cung c pườ ượ ử ụ ườ ụ ưở ứ ấ ấ

đ c hàng hoá.ượ- Đ c tính:ặ

Không hu ngayỷ Chuy n nh ng m t l n ể ượ ộ ầ Theo đúng các đi u kho n và đi u ki n c a th tín d ng g cề ả ề ệ ủ ư ụ ố

tr tên và đ a ch c a ng i th h ng th nh t, s ti n, đ nừ ị ỉ ủ ườ ụ ưở ứ ấ ố ề ơ giá (n u có), t l b o hi m (n u có), ngày h t h n, th i h nế ỷ ệ ả ể ế ế ạ ờ ạ xu t trình ch ng t , ho c th i h n giao hàng cu i cùng ho cấ ứ ừ ặ ờ ạ ố ặ kho ng th i gian quy đ nh cho vi c giao hàng.ả ờ ị ệ

- Yêu c u ng i mua Hàn Qu c ph i áp d ng th tín d ng chuy nầ ườ ố ả ụ ư ụ ể nh ng.ượ

- Ngân hàng thông báo khi nh n đ c L/C, theo yêu c u c a công tyậ ượ ầ ủ ABC s chuy n nh ng cho ng i cung c p Trung Qu c.ẽ ể ượ ườ ấ ố(ii) Th tín d ng giáp l ngư ụ ư

- Khi ng i th h ng nh n đ c th tín d ng không th chuy nườ ụ ưở ậ ượ ư ụ ể ể nh ng, anh ta s thu x p v i ngân hàng c a mình đ phátượ ẽ ế ớ ủ ể hành m t Baby L/C .ộ

- Ngân hàng phát hành L/C giáp l ng s nh n đ c thanh toánư ẽ ậ ượ t L/C g c (master L/C) mà L/C này đã đ c đ t c c t i Ngânừ ố ượ ặ ọ ạ hàng phát hành.

- Ngân hàng phát hành ph i đ m b o r ng các đi u kho n vàả ả ả ằ ề ả đi u ki n c a Baby L/C ph i gi ng nh L/C g c, tr tên c aề ệ ủ ả ố ư ố ừ ủ ng i h ng, ngày giao hàng, ngày xu t trình ch ng t , ngàyườ ưở ấ ứ ừ h t h n hi u l c, tr giá L/C, t l b o hi m….ế ạ ệ ự ị ỷ ệ ả ể