Upload
thanhlangdai
View
50
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐỘC LẬP TỰ DO HẠNH PHÚC
DỰ TOÁN THIẾT KẾ
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER 11 TẦNG
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG ĐIỆN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐỘC LẬP TỰ DO HẠNH PHÚC
DỰ TOÁN THIẾT KẾ
3
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER 11 TẦNG
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG ĐIỆN
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 B ng d toán h ng m cả ự ạ ụ
+ Chênh lệch vật liệu CL Theo b ng bù giáả
Cộng A A1 + CL
2 Chi phí Nhân công NC NC1
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 B ng d toán h ng m cả ự ạ ụ
Nhân hệ số riêng nhân công Xây lắp NC1 B1 x 1,8
3 Chi phí Máy thi công M M1
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 B ng d toán h ng m cả ự ạ ụ
Nhân hệ số riêng máy M1 C1 x 1,24
4 Chi phí trực tiếp khác TT (VL + NC + M) x 2,5%
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M + TT
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6,5%
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL)
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10%
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdcpt G+GTGT
V Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt Gxdcpt x 1%
VI TỔNG CỘNG Gxd Gxdcpt + Gxdnt
4
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER 11 TẦNG
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG ĐIỆN
Thành tiền
3,574,856,458
1,734,519,247
1,840,337,211
3,574,856,458
1,617,519,919
898,622,177
1,617,519,919
37,141,385
29,952,730
37,141,385
130,737,944
5,360,255,706
348,416,621
313,976,978
6,022,649,305
602,264,931
6,624,914,236
66,249,142
6,691,163,378
5
BẢNG CHÊNH LỆCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER 11 TẦNG
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG ĐIỆN
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá H.T
I.) I.) VẬT LIỆU
1 0001 Đ ng lá 0,5mm - <1,5mmồ kg 0.050 30,000 30,000
2 0046 Thép lá 1mm kg 10.000 11,905 13,200
3 0098 R le nhi t RT, dòng ch nh đ nh 2-2,8Aơ ệ ỉ ị cái 6.000 154,500 347,400
4 0116 Đèn chi u g ng g n t ng, bóng Compact 1x13W/220Vế ươ ắ ườ bộ 252.000 17,510 339,000
5 0135 Bóng vòng huỳnh quang 1x32W/220V bộ 562.000 22,660 28,000
6 0136 Đèn g n t ng, bóng Compact 1x18W/220Vắ ườ bộ 152.000 74,160 393,000
7 0136 Đèn chi u tranh ánh sáng vàng g n t ng 3x16W/220Vế ắ ườ bộ 458.000 74,160 363,000
8 0137 Bóng s i đ t 1x40W/220Vợ ố bộ 104.000 10,000 6,300
9 0138 Đèn Dowlight âm tr n 173x230x145, bóng 1x18W/220Vầ bộ 62.000 25,750 190,000
10 0138 Đèn Dowlight âm tr n 220x230x195, bóng 1x26W/220Vầ bộ 4.000 25,750 360,000
11 0139 Đèn Downligt 173x230x145 bóng đôi 2x13W/220V bộ 160.000 20,600 288,000
12 0139 Đèn Halogen th bàn ăn, bóng 3x16W/220Vả bộ 152.000 20,600 1,176,000
13 0139 Đèn Downligt 100x135x90 bóng 1x13W/220V bộ 1,244.000 20,600 134,000
14 0173 c m đôi 2x16Aổ ắ cái 1,923.000 31,700 51,800
15 0174 Nút b m d ng 220VACấ ừ cái 7.000 27,300 27,300
16 0174 c m đ n 1x16Aổ ắ ơ cái 23.000 27,300 38,000
17 0174 Nút b m kh i đ ng 220VACấ ở ộ cái 6.000 27,300 27,300
18 0183 Aptomat MCB 30A-1P cái 20.000 34,545 59,600
19 0183 Aptomat MCB 20A-1P cái 730.000 34,545 59,600
6
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá H.T
20 0183 Aptomat MCB 16A-1P cái 126.000 34,545 59,600
21 0183 Aptomat MCB 25A-1P cái 50.000 34,545 59,600
22 0188 Aptomat MCCB 80A-3P-15KA/S cái 7.000 224,762 428,000
23 0188 Aptomat MCCB 50A-3P-15KA/S cái 3.000 224,762 428,000
24 0188 Aptomat MCCB 30A-3P-10KA/S cái 2.000 224,762 383,000
25 0188 Aptomat MCCB 25A-3P-10KA/S cái 16.000 224,762 383,000
26 0188 Aptomat MCCB 100A-2P-15KA/S cái 8.000 224,762 383,000
27 0188 Aptomat MCCB 80A-2P-15KA/S cái 4.000 224,762 383,000
28 0188 Aptomat MCCB 60A-2P-15KA/S cái 112.000 224,762 383,000
29 0188 Aptomat MCCB 60A-2P-10KA/S cái 12.000 224,762 383,000
30 0188 Que hàn đi n d4ệ kg 0.200 7,004 16,000
31 0188 Aptomat MCCB 100A-3P-15KA/S cái 1.000 224,762 828,000
32 0189 Aptomat MCCB 150A-3P-36KA/S cái 4.000 329,524 1,490,000
33 0189 Aptomat MCCB 125A-3P-25KA/S cái 2.000 329,524 1,130,000
34 0190 Aptomat MCCB 200A-3P-36KA/S cái 18.000 549,524 1,490,000
35 0192 Aptomat MCCB 250A-3P-36KA/S cái 10.000 600,000 2,425,000
36 0192 Aptomat MCCB 300A-4P-36KA/S cái 2.000 600,000 3,637,000
37 0217 Vad linơ kg 0.600 24,000 24,000
38 0219 C n công nghi pồ ệ kg 4.310 6,600 6,600
39 0222 Bóng đèn dài 0,6m-20W/220V bộ 54.000 7,500 29,000
40 0223 Bóng đèn dài 1,2m -36W/220V bộ 556.000 11,500 46,000
41 0223 Bóng đèn dài 1,2m-36W/220V bộ 486.000 11,500 46,000
42 0236 Xăng M92 kg 4.000 8,409 15,364
43 0242 D u máy AK15(d u nh n)ầ ầ ờ kg 5.000 12,753 12,753
44 0245 D u các lo iầ ạ kg 2.000 0 0
45 0251 M YCỡ kg 1.150 25,000 25,000
46 0261 S n ch ng rơ ố ỉ kg 1.320 9,091 9,091
47 0300 Gi y ráp(18cm x24)ấ tờ 0.650 5,000 5,000
7
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá H.T
48 0308 V i tr ng (0,8m)ả ắ m 4.300 8,000 8,000
49 0315 Amiăng t mấ m2 0.100 41,600 41,600
50 0396 Gi lauẻ kg 0.500 2,500 2,500
51 0704 Công t 1 phaơ cái 152.000 139,050 244,583
52 0705 Công t 1.3KW/380V/3Pơ cái 6.000 380,000 628,500
53 0705 Công t đo công su t h u công 3 pha 5Aơ ấ ữ cái 4.000 380,000 603,500
54 0708 Công t c đ n 1x10A/220Vắ ơ cái 504.000 5,305 23,200
55 0709 Công t c đôi 2 chi u 2x10A/220Vắ ề cái 52.000 10,609 29,200
56 0709 Công t c đôi 2x10A/220Vắ cái 65.000 10,609 30,700
57 0710 Công t c ba 3x10A/220Vắ cái 560.000 15,914 38,200
58 0711 Công t c b n 4x10A/220Vắ ố cái 8.000 21,218 49,700
59 0712 Công t c năm 5x10A/220Vắ cái 4.000 26,523 57,200
60 0815 Chao ch pụ bộ 666.000 4,120 4,120
61 1050 Gi lau( báo giá )ẻ Kg 7.585 2,500 2,500
62 1058 Coliê cái 1,012.600 15,000 15,000
63 1076 C n công nghi pồ ệ Kg 16.565 6,600 6,600
64 1082 Băng v i nh a, ni lông ( băng dính )ả ự Cu nộ 5.340 8,000 8,000
65 1084 Dây Cu/PVC/PVC 1cx1,5mm2 m 18,207.000 1,316 3,620
66 1085 Dây Cu/PVC/PVC 1cx10mm2 m 213.180 6,546 21,100
67 1085 Bu lông M6x60 ch chânẻ Cái 832.500 3,500 3,500
68 1088 Dây Cu/PVC/PVC 1cx2,5mm2 m 640.560 1,994 5,570
69 1092 Dây Cu/PVC/PVC 1cx6mm2 m 99.960 4,031 12,870
70 1097 Dây Cu/PVC/PVC 2x10mm2 m 1,514.700 15,967 54,700
71 1098 Dây Cu/PVC/PVC 2x16mm2 m 1,391.280 22,067 80,400
72 1099 Dây Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 m 39,555.600 3,925 11,580
73 1100 Dây Cu/PVC/PVC 2x25mm2 m 69.360 33,949 122,500
74 1101 Dây Cu/PVC/PVC 2x4mm2 m 155.040 5,729 18,380
75 1102 Dây Cu/PVC/PVC 2x6mm2 m 342.720 9,336 27,200
8
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá H.T
76 1109 Dây Cu/PVC/PVC 3x2,5mm2 m 1,487.160 5,379 22,800
77 1329 ng lu n dây uPVC D20mmố ồ m 37,158.600 5,091 7,740
78 1329 ng lu n dây ru t gà PVC D20mmố ồ ộ m 1,487.160 5,091 3,340
79 1330 ng lu n dây uPVC D32mmố ồ m 714.000 6,545 21,404
80 1614 H p n i dây PVC 100x100x50mmộ ố cái 1,368.000 2,122 39,200
81 1618 T đi n âm t ng EM6PLủ ệ ườ cái 36.000 4,774 113,000
82 1619 T đi n âm t ng EM9PLủ ệ ườ cái 54.000 5,305 178,000
83 1620 T đi n âm t ng EM13PLủ ệ ườ cái 58.000 5,835 232,000
84 1621 T đi n âm t ng EM16PLủ ệ ườ cái 4.000 7,426 371,000
85 1627 H p s (n u có)ộ ố ế cái 8.000 32,960 32,960
86 1666 Đèn s c 2x75W, có c quy duy trì trong 3hự ố ắ cái 57.000 61,800 750,000
87 1666 Đèn Exit bóng huỳnh quang 1x8W, có c quy duy trì trong 3hắ cái 50.000 61,800 430,000
88 1707 Máy bi n dòng IDM/5A, 5VAế cái 66.000 123,600 264,000
89 1858 Qu t thông gió 200x200-1x28W/220Vạ cái 161.000 84,872 250,000
90 1858 Qu t thông gió 150x150ạ cái 23.000 84,872 200,000
91 1866 Qu t tr n 1x1000W/220Vạ ầ cái 8.000 345,454 500,000
92 2571 H p đèn huỳnh quang g n t ng 1x0,6mộ ắ ườ bộ 54.000 27,000 27,000
93 2574 H p đèn 1 bóng không có ch p dài 1.2mộ ụ bộ 556.000 41,000 41,000
94 2575 H p đèn huỳnh quang chóa treo th 2x1,2mộ ả bộ 99.000 57,000 681,000
95 2575 H p đèn huỳnh quang l p n i 3x1,2mộ ắ ổ bộ 54.000 57,000 1,065,000
96 2576 H p đèn huỳnh quang chóa tán quang 3x1,2mộ bộ 60.000 99,300 1,065,000
97 Z999 V t li u khácậ ệ %
TỔNG VẬT LIỆU
9
BẢNG CHÊNH LỆCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER 11 TẦNG
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG ĐIỆN
Chênh lệch Tổng chênh
0 0
1,295 12,950
192,900 1,157,400
321,490 81,015,480
5,340 3,001,080
318,840 48,463,680
288,840 132,288,720
-3,700 -384,800
164,250 10,183,500
334,250 1,337,000
267,400 42,784,000
1,155,400 175,620,800
113,400 141,069,600
20,100 38,652,300
0 0
10,700 246,100
0 0
25,055 501,100
25,055 18,290,150
10
Chênh lệch Tổng chênh
25,055 3,156,930
25,055 1,252,750
203,238 1,422,666
203,238 609,714
158,238 316,476
158,238 2,531,808
158,238 1,265,904
158,238 632,952
158,238 17,722,656
158,238 1,898,856
8,996 1,799
603,238 603,238
1,160,476 4,641,904
800,476 1,600,952
940,476 16,928,568
1,825,000 18,250,000
3,037,000 6,074,000
0 0
0 0
21,500 1,161,000
34,500 19,182,000
34,500 16,767,000
6,955 27,818
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
11
Chênh lệch Tổng chênh
0 0
0 0
0 0
105,533 16,041,016
248,500 1,491,000
223,500 894,000
17,895 9,019,080
18,591 966,732
20,091 1,305,915
22,286 12,480,160
28,482 227,856
30,677 122,708
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
2,304 41,948,928
14,554 3,102,622
0 0
3,576 2,290,643
8,839 883,546
38,733 58,668,875
58,333 81,157,536
7,655 302,798,118
88,551 6,141,897
12,651 1,961,411
17,864 6,122,350
12
Chênh lệch Tổng chênh
17,421 25,907,814
2,649 98,421,984
-1,751 -2,604,017
14,859 10,609,397
37,078 50,722,704
108,226 3,896,136
172,695 9,325,530
226,165 13,117,570
363,574 1,454,296
0 0
688,200 39,227,400
368,200 18,410,000
140,400 9,266,400
165,128 26,585,608
115,128 2,647,944
154,546 1,236,368
0 0
0 0
624,000 61,776,000
1,008,000 54,432,000
965,700 57,942,000
49,631
1,840,337,211
13
BẢNG DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER 11 TẦNG
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG ĐIỆN
STTMã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượngĐơn giá Thành tiền
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu1 BA.13601 Lắp đặt đèn gắn tường, bóng Compact 1x18W/220V bộ 152.000 76,385 10,476 11,610,520
2 BA.13301 bộ 556.000 53,550 19,788 29,773,800
3 BA.13102 Lắp đèn ốp trần bóng vòng huỳnh quang 1x32W/220V bộ 562.000 28,119 8,730 15,802,878
4 BA.13604 Lắp đèn Downligt 173x230x145 bóng đôi 2x13W/220V bộ 160.000 21,218 6,984 3,394,880
5 BA.13604 Lắp đèn Downligt 100x135x90 bóng 1x13W/220V bộ 1,244.000 21,218 6,984 26,395,192
6 BA.13601 bộ 458.000 76,385 10,476 34,984,330
7 BA.13604 Lắp đèn Halogen thả bàn ăn, bóng 3x16W/220V bộ 152.000 21,218 6,984 3,225,136
8 BA.13602 bộ 252.000 18,035 11,640 4,544,820
9 BA.11201 Lắp quạt thông gió 200x200-1x28W/220V cái 161.000 85,721 14,550 3,234 13,801,081
10 BA.13302 bộ 99.000 81,200 27,935 8,038,800
11 BA.13201 Lắp đèn huỳnh quang gắn tường 0,6m-1x20W/220V bộ 54.000 35,190 16,878 1,900,260
12 BA.13101 Lắp đèn ốp trần, bóng sợi đốt 1x40W/220V bộ 104.000 14,826 7,566 1,541,904
13 BA.19405 bộ 50.000 62,418 14,550 3,120,900
14 BA.19405 Lắp đèn sự cố 2x75W, có ắc quy duy trì trong 3h bộ 57.000 62,418 14,550 3,557,826
15 BA.13302 Lắp đèn huỳnh quang lắp nổi 1,2m-2x36W/220V bộ 54.000 81,200 27,935 4,384,800
16 BA.13303 bộ 60.000 135,138 33,173 8,108,280
Lắp đèn huỳnh quang gắn tường 1.2m, bóng 1x36W/220V
Lắp đèn chiếu tranh ánh sáng vàng gắn tường 3x16W/220V
Lắp đèn chiếu gương gắn tường, bóng Compact 1x13W/220V
Lắp đèn huỳnh quang chóa treo thả 1,2m-2x36W/220V
Lắp đèn Exit bóng huỳnh quang 1x8W, có ắc quy duy trì trong 3h
Lắp đèn huỳnh quang chóa tán quang 1,2m-3x36W/220V
14
STTMã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượngĐơn giá Thành tiền
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu17 BA.13605 bộ 4.000 26,523 8,730 106,092
18 BA.13605 bộ 62.000 26,523 8,730 1,644,426
19 BA.11101 Lắp đặt quạt trần 1x1000W/220V cái 8.000 382,198 14,550 9,701 3,057,584
20 BA.18202 Lắp ổ cắm đôi 2x16A cái 1,923.000 31,859 6,984 61,264,857
21 BA.15406 Lắp hộp nối dây PVC 100x100x50mm hộp 1,368.000 2,228 24,444 1,293 3,047,904
22 BA.18101 Lắp công tắc đơn 1x10A/220V cái 504.000 5,332 5,820 2,687,328
23 BA.18102 Lắp công tắc đôi 2x10A/220V cái 65.000 10,662 6,402 693,030
24 BA.18103 Lắp công tắc ba 3x10A/220V cái 560.000 15,994 6,984 8,956,640
25 BA.18104 Lắp công tắc bốn 4x10A/220V cái 8.000 21,324 7,566 170,592
26 BA.18105 Lắp công tắc năm 5x10A/220V cái 4.000 26,656 8,148 106,624
27 BA.18102 Lắp công tắc đôi 2 chiều 2x10A/220V cái 52.000 10,662 6,402 554,424
28 BA.16205 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 m 38,780.000 4,124 2,037 159,928,720
29 BA.16306 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 3x2,5mm2 m 1,458.000 5,624 2,212 8,199,792
30 BA.16206 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x4mm2 m 152.000 6,019 2,095 914,888
31 BA.16207 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x6mm2 m 336.000 9,808 2,212 3,295,488
32 BA.16209 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x10mm2 m 1,485.000 16,775 2,619 24,910,875
33 BA.16210 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x16mm2 m 1,364.000 23,184 3,026 31,622,976
34 BA.16211 Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x25mm2 m 68.000 35,667 3,376 2,425,356
35 BA.16113 Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC 1cx10mm2 m 209.000 6,877 2,212 1,437,293
36 BA.16112 Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC 1cx6mm2 m 98.000 4,235 2,095 415,030
37 BA.16109 Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC 1cx2,5mm2 m 628.000 2,095 1,746 1,315,660
38 BA.16107 Lắp đặt cáp Cu/PVC/PVC 1cx1,5mm2 m 17,850.000 1,383 1,746 24,686,550
39 BA.14403 Lắp đặt ống nhựa đặt ống luồn dây uPVC D32mm m 700.000 7,677 16,878 776 5,373,900
40 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt ống luồn dây uPVC D20mm m 36,430.000 5,972 15,132 647 217,559,960
41 BA.14402 m 1,458.000 5,972 15,132 647 8,707,176
42 BA.19306 Lắp đặt aptomat MCCB 300A-4P-36KA/S cái 2.000 603,000 116,398 1,206,000
43 BA.19306 Lắp đặt aptomat MCCB 250A-3P-36KA/S cái 10.000 603,000 116,398 6,030,000
44 BA.19305 Lắp đặt aptomat MCCB 200A-3P-36KA/S cái 18.000 555,019 87,298 9,990,342
45 BA.19304 Lắp đặt aptomat MCCB 150A-3P-36KA/S cái 4.000 332,819 49,469 1,331,276
46 BA.19304 Lắp đặt aptomat MCCB 125A-3P-25KA/S cái 2.000 332,819 49,469 665,638
Lắp đèn Dowlight âm trần 220x230x195, bóng 1x26W/220V
Lắp đèn Dowlight âm trần 173x230x145, bóng 1x18W/220V
Lắp đặt ống nhựa đặt ống luồn dây ruột gà PVC D20mm
15
STTMã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượngĐơn giá Thành tiền
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu47 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 100A-3P-15KA/S cái 1.000 227,010 40,739 227,010
48 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 80A-3P-15KA/S cái 7.000 227,010 40,739 1,589,070
49 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 50A-3P-15KA/S cái 3.000 227,010 40,739 681,030
50 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 30A-3P-10KA/S cái 2.000 227,010 40,739 454,020
51 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 25A-3P-10KA/S cái 16.000 227,010 40,739 3,632,160
52 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 100A-2P-15KA/S cái 8.000 227,010 40,739 1,816,080
53 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 80A-2P-15KA/S cái 4.000 227,010 40,739 908,040
54 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 60A-2P-15KA/S cái 112.000 227,010 40,739 25,425,120
55 BA.19303 Lắp đặt aptomat MCCB 60A-2P-10KA/S cái 12.000 227,010 40,739 2,724,120
56 BA.19202 Lắp đặt aptomat MCB 30A-1P cái 20.000 35,581 14,550 711,620
57 BA.19202 Lắp đặt aptomat MCB 25A-1P cái 50.000 35,581 14,550 1,779,050
58 BA.18201 Lắp ổ cắm đơn 1x16A cái 23.000 27,437 5,820 631,051
59 BA.11201 Lắp đặt quạt thông gió 150x150 cái 23.000 85,721 14,550 3,234 1,971,583
60 BA.19501 Lắp công tơ điện 1 pha cái 152.000 141,831 13,386 9,701 21,558,312
61 BA.19202 Lắp đặt aptomat MCB 20A-1P cái 730.000 35,581 14,550 25,974,130
62 BA.19202 Lắp đặt aptomat MCB 16A-1P cái 126.000 35,581 14,550 4,483,206
63 BA.19502 Lắp đặt công tơ 1.3KW/380V/3P cái 6.000 387,600 15,714 9,701 2,325,600
64 BA.19104 Lắp Rơle nhiệt RT, dòng chỉnh định 2-2,8A cái 6.000 157,590 20,952 945,540
65 BA.18201 Lắp nút bấm khởi động 220VAC cái 6.000 27,437 5,820 164,622
66 BA.18201 Lắp nút bấm dừng 220VAC cái 7.000 27,437 5,820 192,059
67 BA.19402 Lắp máy biến dòng IDM/5A, 5VA bộ 66.000 125,454 37,829 8,279,964
68 BA.19502 Lắp công tơ đo công suất hữu công 3 pha 5A cái 4.000 387,600 15,714 9,701 1,550,400
69 BA.15410 Lắp tủ điện âm tường EM6PL hộp 36.000 5,013 31,427 1,293 180,468
70 BA.15411 Lắp tủ điện âm tường EM9PL hộp 54.000 5,570 34,919 1,293 300,780
71 BA.15412 Lắp tủ điện âm tường EM13PL hộp 58.000 6,127 37,829 1,293 355,366
72 BA.15413 Lắp tủ điện âm tường EM16PL hộp 4.000 7,797 37,829 1,293 31,188
73 07.3201 100m 5.870 126,970 247,541 745,314
74 TT Cáp Cu/XLPE/PVC 4cx4mm2 m 598.740 44,600 26,703,804
75 07.3201 100m 0.420 126,970 247,541 53,327
76 TT Cáp Cu/XLPE/PVC 4cx6mm2 m 42.840 62,800 2,690,352
77 07.3201 100m 0.250 126,970 247,541 31,743
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx4mm2
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx6mm2
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx10mm2
16
STTMã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượngĐơn giá Thành tiền
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu78 TT Cáp Cu/XLPE/PVC 4cx10mm2 m 25.500 101,400 2,585,700
79 07.3201 100m 0.160 126,970 247,541 20,315
80 TT Cáp Cu/XLPE/PVC 4cx16mm2 m 16.320 152,000 2,480,640
81 07.3203 100m 0.250 126,970 357,338 31,743
82 TT Cáp Cu/XLPE/PVC 4cx50mm2 m 25.500 443,600 11,311,800
83 07.3204 100m 1.500 128,680 467,134 193,020
84 TT Cáp Cu/XLPE/PVC 4cx70mm2 m 153.000 617,200 94,431,600
85 07.3204 100m 6.750 128,680 467,134 868,590
86 TT Cáp Cu/XLPE/PVC 4cx95mm2 m 688.500 851,000 585,913,500
87 07.3205 100m 0.250 158,680 548,983 39,670
88 TT Cáp Cu/XLPE/PVC 4cx120mm2 m 25.500 1,043,700 26,614,350
89 07.3201 100m 0.250 126,970 247,541 31,743
90 TT Cáp Cu/XLPE/PVC 1cx70mm2 m 25.500 152,200 3,881,100
91 07.3201 100m 6.750 126,970 247,541 857,048
92 TT Cáp Cu/XLPE/PVC 1cx35mm2 m 688.500 78,400 53,978,400
93 07.2205 Lắp đặt máng cáp tôn đục lỗ sơn tĩnh điện 250x75mm 100m 0.550 1,942,500 4,570,662 1,068,375
94 TT Máng cáp tôn đục lỗ sơn tĩnh điện 250x75mm m 56.100 39,900 2,238,390
95 07.2204 Lắp đặt máng cáp tôn đục lỗ sơn tĩnh điện 150x75mm 100m 6.790 1,942,500 3,940,098 13,189,575
96 TT Máng cáp tôn đục lỗ sơn tĩnh điện 150x75mm m 692.580 28,000 19,392,240
97 TT Cút chuyển hướng cáp 90 độ cái 80.000 25,000 2,000,000
98 TT Cút chuyển hướng cáp chữ T250-150 cái 10.000 26,500 265,000
99 07.2204 Lắp đặt thang cáp điện lực 500x125x2500 100m 0.985 1,942,500 3,940,098 1,913,363
100 TT Thang cáp điện lực 500x125x2500 m 100.470 49,500 4,973,265
101 TT Khớp chuyển hướng 90 độ cho thang cáp điện lực cái 8.000 30,000 240,000
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx16mm2
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx50mm2
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx70mm2
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx95mm2
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, cáp Cu/XLPE/PVC 4cx120mm2
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, cáp Cu/XLPE/PVC 1cx70mm2
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, cáp Cu/XLPE/PVC 1cx35mm2
17
STTMã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượngĐơn giá Thành tiền
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu102 02.2121 Lắp đặt máy cắt dùng khí SF6 loại 500 kV máy 1.000 168,612 10,448,546 680,100 168,612
103 02.8101 Lắp đặt tổ máy phát điện và bộ chuyển mạch ATS bộ 1.000 223,253 568,946 6,308 223,253
THM TỔNG CỘNG : ĐIỆN 1,734,519,247
18
BẢNG DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER 11 TẦNG
HẠNG MỤC : HỆ THỐNG ĐIỆN
Thành tiềnNhân công Máy T.C
1,592,352 0
11,002,128 0
4,906,260 0
1,117,440 0
8,688,096 0
4,798,008 0
1,061,568 0
2,933,280 0
2,342,550 520,674
2,765,565 0
911,412 0
786,864 0
727,500 0
829,350 0
1,508,490 0
1,990,380 0
19
Thành tiềnNhân công Máy T.C
34,920 0
541,260 0
116,400 77,608
13,430,232 0
33,439,392 1,768,824
2,933,280 0
416,130 0
3,911,040 0
60,528 0
32,592 0
332,904 0
78,994,860 0
3,225,096 0
318,440 0
743,232 0
3,889,215 0
4,127,464 0
229,568 0
462,308 0
205,310 0
1,096,488 0
31,166,100 0
11,814,600 543,200
551,258,760 23,570,210
22,062,456 943,326
232,796 0
1,163,980 0
1,571,364 0
197,876 0
98,938 0
20
Thành tiềnNhân công Máy T.C
40,739 0
285,173 0
122,217 0
81,478 0
651,824 0
325,912 0
162,956 0
4,562,768 0
488,868 0
291,000 0
727,500 0
133,860 0
334,650 74,382
2,034,672 1,474,552
10,621,500 0
1,833,300 0
94,284 58,206
125,712 0
34,920 0
40,740 0
2,496,714 0
62,856 38,804
1,131,372 46,548
1,885,626 69,822
2,194,082 74,994
151,316 5,172
1,453,066 0
0 0
103,967 0
0 0
61,885 0
21
Thành tiềnNhân công Máy T.C
0 0
39,607 0
0 0
89,335 0
0 0
700,701 0
0 0
3,153,155 0
0 0
137,246 0
0 0
61,885 0
0 0
1,670,902 0
0 0
2,513,864 0
0 0
26,753,265 0
0 0
0 0
0 0
3,880,997 0
0 0
0 0
22
Thành tiềnNhân công Máy T.C
10,448,546 680,100
568,946 6,308
898,622,177 29,952,730
23
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
I.) VẬT LIỆU
1 0001 Đ ng lá 0,5mm - <1,5mmồ kg 30,000 30,000 1
2 0016 Băng dính 15 x 20000 mm cu nộ 6,500 6,500 1
3 0018 Băng dính 50 x 20000 mm cu nộ 7,100 7,100 1
4 0033 Bao t iả kg 6,000 6,000 1
5 0046 Thép lá 1mm kg 11,905 11,905 1
6 0055 Blook c tộ cái 490,000 490,000 1
7 0063 Bu lông M6 bộ 335 335 1
8 0072 Bu lông M 14 x 45 bộ 2,221 2,221 1
9 0073 Bu lông M 14 x 60 bộ 2,527 2,527 1
10 0082 Cáp tín hi u ch ng nhi u RG59-75ệ ố ễ m 0 0 1
11 0097 Cáp thoát sét chuyên d ng HVSC 7 l pụ ớ m 0 0 1
12 0097 Cáp thoát sét đ ng M70ồ m 0 75,000 1
13 0097 Cáp ti p đ a đ ng M70ế ị ồ m 0 0 1
14 0098 R le nhi t RT, dòng ch nh đ nh 2-2,8Aơ ệ ỉ ị cái 154,500 154,500 1
15 0108 Cáp đi n tho i 10x2cx0,5mm2 ch ng nhi uệ ạ ố ễ 10 m 0 0 1
16 0108 Cáp đi n tho i 2x2cx0,5mm2 ch ng nhi uệ ạ ố ễ 10 m 0 0 1
17 0110 Cáp đi n tho i 100x2cx0,5mm2 ch ng nhi uệ ạ ố ễ 10 m 0 0 1
18 0114 Cát vàng m3 65,000 65,000 1
19 0116 Đèn chi u g ng g n t ng, bóng Compact 1x13W/220Vế ươ ắ ườ bộ 17,510 17,510 1
20 0118 0 0 1
21 0120 Côn, cút nh a 34mmự cái 1,200 1,200 1
22 0125 c m tivi + đi n tho iổ ắ ệ ạ cái 11,800 11,800 1
23 0125 c m tivi + internetổ ắ cái 11,800 11,800 1
24 0125 c m đi n tho i + internetổ ắ ệ ạ cái 11,800 45,000 1
25 0125 c m tiviổ ắ cái 11,800 11,800 1
26 0125 c m đi n tho iổ ắ ệ ạ cái 11,800 11,800 1
24
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
27 0125 c m Internetổ ắ cái 11,800 11,800 1
28 0129 C c L 50x50x5-2500ọ c cọ 274,000 274,000 1
29 0135 Bóng vòng huỳnh quang 1x32W/220V bộ 22,660 22,660 1
30 0136 Đèn g n t ng, bóng Compact 1x18W/220Vắ ườ bộ 74,160 74,160 1
31 0136 Đèn chi u tranh ánh sáng vàng g n t ng 3x16W/220Vế ắ ườ bộ 74,160 74,160 1
32 0137 Bóng s i đ t 1x40W/220Vợ ố bộ 10,000 10,000 1
33 0138 Đèn Dowlight âm tr n 173x230x145, bóng 1x18W/220Vầ bộ 25,750 25,750 1
34 0138 Đèn Dowlight âm tr n 220x230x195, bóng 1x26W/220Vầ bộ 25,750 25,750 1
35 0139 Đèn Halogen th bàn ăn, bóng 3x16W/220Vả bộ 20,600 20,600 1
36 0139 Đèn Downligt 100x135x90 bóng 1x13W/220V bộ 20,600 20,600 1
37 0139 C n công nghi pồ ệ kg 6,600 6,600 1
38 0139 Đèn Downligt 173x230x145 bóng đôi 2x13W/220V bộ 20,600 20,600 1
39 0155 C t th y tinh cách đi n L=2m, D=100mmộ ủ ệ c tộ 470,000 470,000 1
40 0156 C t đ thép tráng k m L=2,7m, D=100mm, kèm chân độ ỡ ẽ ế c tộ 544,644 544,644 1
41 0160 Chân dây co 7x4 cái 22,500 22,500 1
42 0172 Dây đ ng F 4ồ m 4,000 4,000 1
43 0173 c m đôi 2x16Aổ ắ cái 31,700 31,700 1
44 0174 Nút b m kh i đ ng 220VACấ ở ộ cái 27,300 27,300 1
45 0174 Nút b m d ng 220VACấ ừ cái 27,300 27,300 1
46 0174 c m đ n 1x16Aổ ắ ơ cái 27,300 27,300 1
47 0178 Dây đi n PVC 2 x 0,75ệ m 3,497 3,497 1
48 0179 Cáp ngu n cho camera 2x1.5mm2ồ m 9,975 15,000 1
49 0183 Aptomat MCB 25A-1P cái 34,545 34,545 1
50 0183 Aptomat MCB 30A-1P cái 34,545 34,545 1
51 0183 Aptomat MCB 20A-1P cái 34,545 34,545 1
52 0183 Aptomat MCB 16A-1P cái 34,545 34,545 1
53 0188 Aptomat MCCB 50A-3P-15KA/S cái 224,762 224,762 1
54 0188 Aptomat MCCB 30A-3P-10KA/S cái 224,762 224,762 1
25
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
55 0188 Aptomat MCCB 25A-3P-10KA/S cái 224,762 224,762 1
56 0188 Aptomat MCCB 100A-2P-15KA/S cái 224,762 224,762 1
57 0188 Aptomat MCCB 80A-2P-15KA/S cái 224,762 224,762 1
58 0188 Aptomat MCCB 60A-2P-15KA/S cái 224,762 224,762 1
59 0188 Aptomat MCCB 60A-2P-10KA/S cái 224,762 224,762 1
60 0188 Que hàn đi n d4ệ kg 7,004 7,004 1
61 0188 Aptomat MCCB 100A-3P-15KA/S cái 224,762 224,762 1
62 0188 Aptomat MCCB 80A-3P-15KA/S cái 224,762 224,762 1
63 0189 Dây ti p đ a đ ng tr n M70ế ị ồ ầ m 27,830 27,830 1
64 0189 Aptomat MCCB 125A-3P-25KA/S cái 329,524 329,524 1
65 0189 Aptomat MCCB 150A-3P-36KA/S cái 329,524 329,524 1
66 0190 Aptomat MCCB 200A-3P-36KA/S cái 549,524 549,524 1
67 0192 Aptomat MCCB 250A-3P-36KA/S cái 600,000 600,000 1
68 0192 Aptomat MCCB 300A-4P-36KA/S cái 600,000 600,000 1
69 0194 Dây thép F2 kg 9,500 9,500 1
70 0217 Vad linơ kg 24,000 24,000 1
71 0219 C n công nghi pồ ệ kg 6,600 6,600 1
72 0222 Bóng đèn dài 0,6m-20W/220V bộ 7,500 7,500 1
73 0223 Bóng đèn dài 1,2m-36W/220V bộ 11,500 11,500 1
74 0223 Bóng đèn dài 1,2m -36W/220V bộ 11,500 11,500 1
75 0236 Xăng M92 kg 8,409 8,409 1
76 0242 D u máy AK15(d u nh n)ầ ầ ờ kg 12,753 12,753 1
77 0245 D u các lo iầ ạ kg 0 0 1
78 0251 M YCỡ kg 25,000 25,000 1
79 0255 Đinh vít n M 6ở bộ 250 250 1
80 0259 C c ti p đ a b ng thép b c đ ng D19mm, L=2.4mọ ế ị ằ ọ ồ đi n c cệ ự 70,500 70,500 1
81 0261 S n ch ng rơ ố ỉ kg 9,091 9,091 1
82 0268 Đ m coệ cái 5,000 5,000 1
83 0291 Gi y giáp s 0ấ ố tờ 5,000 5,000 1
84 0295 Gi y in 40 x 20000 mmấ cu nộ 35,000 35,000 1
85 0298 Gi y in kh A 4ấ ổ ram 28,000 28,000 1
26
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
86 0300 Gi y ráp(18cm x24)ấ tờ 5,000 5,000 1
87 0304 Gi lau s ch v i s i bôngẻ ạ ả ợ kg 3,000 3,000 1
88 0307 L t nh a 5 x 200 mmạ ự cái 500 500 1
89 0308 V i tr ng (0,8m)ả ắ m 8,000 8,000 1
90 0315 Amiăng t mấ m2 41,600 41,600 1
91 0329 M i hàn cadweldố m iố 130,500 130,500 1
92 0333 H c ínắ kg 4,500 4,500 1
93 0336 H p ki m tra đi n tr ti p đ aộ ể ệ ở ế ị h pộ 0 0 1
94 0352 Khoá đai Inox A 200 (200 x 0,4) bộ 20,000 20,000 1
95 0359 cái 27,317 27,317 1
96 0361 K p nh a đ c đ nh cápẹ ự ể ố ị cái 500 500 1
97 0369 Nhãn đánh d u đ u cápấ ầ cái 200 200 1
98 0370 0 0 1
99 0371 Nh a thôngự kg 8,000 8,000 1
100 0386 ng gen m m F 5ố ề m 500 500 1
101 0396 Gi lauẻ kg 2,500 2,500 1
102 0422 Que hàn đi nệ kg 10,500 10,500 1
103 0425 S n m u các lo iơ ầ ạ kg 21,000 21,000 1
104 0428 S n t ng h pơ ổ ợ kg 18,800 18,800 1
105 0431 cái 167,900 167,900 1
106 0436 Tăng đ lo i trungơ ạ cái 15,000 15,000 1
107 0444 Tai co bộ 15,000 15,000 1
108 0445 Tem đánh d uấ cái 500 500 1
109 0455 Thân dây co 7 x 4 cái 72,000 72,000 1
110 0459 Thanh k p cápẹ thanh 25,000 25,000 1
111 0463 Thép F 3 kg 6,500 6,500 1
112 0464 Thép F 4 kg 7,150 7,150 1
113 0465 Thép làm thu lôi F 4 kg 7,000 7,000 1
114 0470 Thép F 16 kg 4,010 4,010 1
115 0479 Thép L 60 x 60 kg 7,330 7,330 1
Kim thu sét phóng đi n s m, bán kính b o v R55m, ệ ơ ả ệH>=40m
Kh p n i gi a c t th y tinh cách đi n và c t thép tráng ớ ố ữ ộ ủ ệ ộk mẽ
27
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
116 0490 Thi c hànế kg 34,600 34,600 1
117 0501 Xi măng PC 30 kg 691 691 1
118 0520 Đ âm t ngế ườ cái 50,000 50,000 1
119 0539 Thép t m d y 1,5 mmấ ầ kg 8,215 8,215 1
120 0540 Then hãm co cái 15,000 15,000 1
121 0547 Bút đánh d uấ cái 10,000 10,000 1
122 0549 Gen nilon cách đi n F 6ệ m 800 800 1
123 0552 H p đ u dây 20 đôi IDF có ch ng sétộ ấ ố h pộ 36,000 36,000 1
124 0565 Dây thép F1 kg 8,600 8,600 1
125 0577 ng PVC F 21ố m 3,520 3,520 1
126 0704 Công t 1 phaơ cái 139,050 139,050 1
127 0705 Công t đo công su t h u công 3 pha 5Aơ ấ ữ cái 380,000 380,000 1
128 0705 Công t 1.3KW/380V/3Pơ cái 380,000 380,000 1
129 0708 Công t c đ n 1x10A/220Vắ ơ cái 5,305 25,000 1
130 0709 Công t c đôi 2x10A/220Vắ cái 10,609 10,609 1
131 0709 Công t c đôi 2 chi u 2x10A/220Vắ ề cái 10,609 10,609 1
132 0710 Công t c ba 3x10A/220Vắ cái 15,914 15,914 1
133 0711 Công t c b n 4x10A/220Vắ ố cái 21,218 21,218 1
134 0712 Công t c năm 5x10A/220Vắ cái 26,523 26,523 1
135 0719 V a xi măng cát vàng mác 100ữ m3 390,000 390,000 1
136 0776 Bl c dây co (300x300x250)ố cái 55,000 55,000 1
137 0786 Bu lông M8x10 cm bộ 3,500 3,500 1
138 0787 C c đ t L 50x50x5 - m 600ọ ấ ạ bộ 79,600 79,600 1
139 0815 Chao ch pụ bộ 4,120 4,120 1
140 0865 H p đ u dây chính MDF 200 đôi có ch ng sétộ ấ ố h pộ 40,000 40,000 1
141 0867 L t nh a 5 x 150mmạ ự cái 500 500 1
142 1050 Gi lau( báo giá )ẻ Kg 2,500 2,500 1
143 1058 Coliê cái 15,000 15,000 1
144 1076 C n công nghi pồ ệ Kg 6,600 6,600 1
145 1082 Băng v i nh a, ni lông ( băng dính )ả ự Cu nộ 8,000 8,000 1
146 1084 Dây Cu/PVC/PVC 1cx1,5mm2 m 1,316 1,316 1
28
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
147 1085 Bu lông M6x60 ch chânẻ Cái 3,500 3,500 1
148 1085 Dây Cu/PVC/PVC 1cx10mm2 m 6,546 6,546 1
149 1088 Dây Cu/PVC/PVC 1cx2,5mm2 m 1,994 1,994 1
150 1092 Dây Cu/PVC/PVC 1cx6mm2 m 4,031 4,031 1
151 1097 Dây Cu/PVC/PVC 2x10mm2 m 15,967 15,967 1
152 1098 Dây Cu/PVC/PVC 2x16mm2 m 22,067 22,067 1
153 1099 Dây Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 m 3,925 3,925 1
154 1100 Dây Cu/PVC/PVC 2x25mm2 m 33,949 33,949 1
155 1101 Dây Cu/PVC/PVC 2x4mm2 m 5,729 5,729 1
156 1102 Dây Cu/PVC/PVC 2x6mm2 m 9,336 9,336 1
157 1109 Dây Cu/PVC/PVC 3x2,5mm2 m 5,379 5,379 1
158 1329 ng lu n dây uPVC D16mmố ồ m 5,091 5,091 1
159 1329 ng lu n dây uPVC D20mmố ồ m 5,091 5,091 1
160 1329 ng lu n dây ru t gà PVC D20mmố ồ ộ m 5,091 5,091 1
161 1330 ng lu n dây uPVC D32mmố ồ m 6,545 6,545 1
162 1614 H p n i dây PVC 100x100x50mmộ ố cái 2,122 2,122 1
163 1618 T đi n âm t ng EM6PLủ ệ ườ cái 4,774 4,774 1
164 1619 T đi n âm t ng EM9PLủ ệ ườ cái 5,305 5,305 1
165 1620 T đi n âm t ng EM13PLủ ệ ườ cái 5,835 5,835 1
166 1621 T đi n âm t ng EM16PLủ ệ ườ cái 7,426 7,426 1
167 1627 H p s (n u có)ộ ố ế cái 32,960 32,960 1
168 1666 Đèn s c 2x75W, có c quy duy trì trong 3hự ố ắ cái 61,800 61,800 1
169 1666 Đèn Exit bóng huỳnh quang 1x8W, có c quy duy trì trong 3hắ cái 61,800 61,800 1
170 1707 Máy bi n dòng IDM/5A, 5VAế cái 123,600 123,600 1
171 1858 Qu t thông gió 200x200-1x28W/220Vạ cái 84,872 84,872 1
172 1858 Qu t thông gió 150x150ạ cái 84,872 84,872 1
173 1866 Qu t tr n 1x1000W/220Vạ ầ cái 345,454 345,454 1
174 2571 H p đèn huỳnh quang g n t ng 1x0,6mộ ắ ườ bộ 27,000 27,000 1
175 2574 H p đèn 1 bóng không có ch p dài 1.2mộ ụ bộ 41,000 41,000 1
176 2575 H p đèn huỳnh quang chóa treo th 2x1,2mộ ả bộ 57,000 57,000 1
177 2575 H p đèn huỳnh quang l p n i 3x1,2mộ ắ ổ bộ 57,000 57,000 1
29
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
178 2576 H p đèn huỳnh quang chóa tán quang 3x1,2mộ bộ 99,300 99,300 1II.) NHÂN CÔNG
1 N000 Công nhân 3,0/7 công 50,565 50,565 1
2 N002 Công nhân 3,5/7 công 54,820 54,820 1
3 N004 Công nhân 4,0/7 công 59,071 59,071 1
4 N007 Công nhân 6,0/7 công 81,100 81,100 1
5 N010 K s 4,0/8ỹ ư công 74,774 74,774 1
6 N012 K s 5,0/8ỹ ư công 81,533 81,533 1
7 N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 58,198.85 58,198.85 1
8 N6131 Ngày công b c 4,0/7ậ công 99,815 99,815 1
9 N6136 Ngày công b c 4,5/7ậ công 108,163 108,163 1
10 N6350 B c th 3,5/7ậ ợ công 92,728 92,728 1
11 N6400 B c th 4/7ậ ợ công 99,815 99,815 1III.) MÁY THI CÔNG
1 M001 Đ ng h đo đi n v n năngồ ồ ệ ạ ca 2,750 2,750 1
2 M002 Đ ng h mê gômồ ồ ca 1,688 1,688 1
3 M007 Bi n th t ng u 220v 20 Aế ế ự ẫ ca 1,680 1,680 1
4 M010 C u 5 t nẩ ấ ca 1,071,467 1,071,467 1
5 M026 Máy đo đi n tr cách đi nệ ở ệ ca 6,784 6,784 1
6 M028 Máy đo đi n tr ti p đ tệ ở ế ấ ca 13,804 13,804 1
7 M042 Máy đo h s khu ch đ iệ ố ế ạ ca 37,917 37,917 1
8 M048 Máy đo m c milivonứ ca 6,784 6,784 1
9 M056 Máy đo suy hao ca 80,925 80,925 1
10 M057 Máy đo t n sầ ố ca 76,125 76,125 1
11 M067 Máy b đàm 5 wộ ca 4,515 4,515 1
12 M081 Máy hàn 14 kw ca 77,338 77,338 1
13 M094 Máy tính chuyên d ngụ ca 35,067 35,067 1
14 M133 Máy hi n sóngệ ca 61,974 61,974 1
15 M145 Máy đo đ méo t n s và t p âmộ ầ ố ạ ca 31,145 31,145 1
16 M182 Máy khoan c m tay 0,5kWầ ca 64,671 64,671 1
17 M225 Vol met đi n tệ ử ca 2,750 2,750 1
18 M314 Máy khoan c m tay 1050 Wầ ca 13,388 13,388 1
30
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
19 M429 Máy hàn HQ 14 KW ca 126,157 126,157 1
20 M569 C n tr c bánh h i 16 t nầ ụ ơ ấ ca 1,360,200 1,360,200 1
31
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER
HẠNG MỤC : ĐIỆN
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượngĐịnh mức hao phí Khối lượng hao phí
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 BA.13601 L p đ t đèn g n t ng, bóng Compact 1x18W/220Vắ ặ ắ ườ bộ 152
a.) V t li uậ ệ
0136 Đèn g n t ng, bóng Compact 1x18W/220Vắ ườ bộ 1 152
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.18
2 BA.13301 bộ 556
a.) V t li uậ ệ
2574 H p đèn 1 bóng không có ch p dài 1.2mộ ụ bộ 1 556
0223 Bóng đèn dài 1,2m -36W/220V bộ 1 556
Z999 V t li u khácậ ệ % 2
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.34
3 BA.13102 L p đèn p tr n bóng vòng huỳnh quang 1x32W/220Vắ ố ầ bộ 562
a.) V t li uậ ệ
0135 Bóng vòng huỳnh quang 1x32W/220V bộ 1 562
0815 Chao ch pụ bộ 1 562
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.15
4 BA.13604 L p đèn Downligt 173x230x145 bóng đôi 2x13W/220Vắ bộ 160
a.) V t li uậ ệ
0139 Đèn Downligt 173x230x145 bóng đôi 2x13W/220V bộ 1 160
L p đèn huỳnh quang g n t ng 1.2m, bóng ắ ắ ườ1x36W/220V
32
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.12
5 BA.13604 L p đèn Downligt 100x135x90 bóng 1x13W/220Vắ bộ 1,244
a.) V t li uậ ệ
0139 Đèn Downligt 100x135x90 bóng 1x13W/220V bộ 1 1,244
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.12
6 BA.13601 bộ 458
a.) V t li uậ ệ
0136 Đèn chi u tranh ánh sáng vàng g n t ng 3x16W/220Vế ắ ườ bộ 1 458
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.18
7 BA.13604 L p đèn Halogen th bàn ăn, bóng 3x16W/220Vắ ả bộ 152
a.) V t li uậ ệ
0139 Đèn Halogen th bàn ăn, bóng 3x16W/220Vả bộ 1 152
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.12
8 BA.13602 bộ 252
a.) V t li uậ ệ
0116 Đèn chi u g ng g n t ng, bóng Compact 1x13W/220Vế ươ ắ ườ bộ 1 252
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.2
9 BA.11201 L p qu t thông gió 200x200-1x28W/220Vắ ạ cái 161
a.) V t li uậ ệ
L p đèn chi u tranh ánh sáng vàng g n t ng ắ ế ắ ườ3x16W/220V
L p đèn chi u g ng g n t ng, bóng Compact ắ ế ươ ắ ườ1x13W/220V
33
1858 Qu t thông gió 200x200-1x28W/220Vạ cái 1 161
Z999 V t li u khácậ ệ % 1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan c m tay 0,5kWầ ca 0.05
10 BA.13302 L p đèn huỳnh quang chóa treo th 1,2m-2x36W/220Vắ ả bộ 99
a.) V t li uậ ệ
2575 H p đèn huỳnh quang chóa treo th 2x1,2mộ ả bộ 1 99
0223 Bóng đèn dài 1,2m-36W/220V bộ 2 198
Z999 V t li u khácậ ệ % 1.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.48
11 BA.13201 L p đèn huỳnh quang g n t ng 0,6m-1x20W/220Vắ ắ ườ bộ 54
a.) V t li uậ ệ
2571 H p đèn huỳnh quang g n t ng 1x0,6mộ ắ ườ bộ 1 54
0222 Bóng đèn dài 0,6m-20W/220V bộ 1 54
Z999 V t li u khácậ ệ % 2
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.29
12 BA.13101 L p đèn p tr n, bóng s i đ t 1x40W/220Vắ ố ầ ợ ố bộ 104
a.) V t li uậ ệ
0137 Bóng s i đ t 1x40W/220Vợ ố bộ 1 104
0815 Chao ch pụ bộ 1 104
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.13
13 BA.19405 bộ 50
a.) V t li uậ ệ
1666 Đèn Exit bóng huỳnh quang 1x8W, có c quy duy trì trong 3hắ cái 1 50
L p đèn Exit bóng huỳnh quang 1x8W, có c quy duy trì ắ ắtrong 3h
34
Z999 V t li u khácậ ệ % 1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25
14 BA.19405 L p đèn s c 2x75W, có c quy duy trì trong 3hắ ự ố ắ bộ 57
a.) V t li uậ ệ
1666 Đèn s c 2x75W, có c quy duy trì trong 3hự ố ắ cái 1 57
Z999 V t li u khácậ ệ % 1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25
15 BA.13302 L p đèn huỳnh quang l p n i 1,2m-2x36W/220Vắ ắ ổ bộ 54
a.) V t li uậ ệ
2575 H p đèn huỳnh quang l p n i 3x1,2mộ ắ ổ bộ 1 54
0223 Bóng đèn dài 1,2m-36W/220V bộ 2 108
Z999 V t li u khácậ ệ % 1.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.48
16 BA.13303 L p đèn huỳnh quang chóa tán quang 1,2m-3x36W/220Vắ bộ 60
a.) V t li uậ ệ
2576 H p đèn huỳnh quang chóa tán quang 3x1,2mộ bộ 1 60
0223 Bóng đèn dài 1,2m-36W/220V bộ 3 180
Z999 V t li u khácậ ệ % 1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.57
17 BA.13605 bộ 4
a.) V t li uậ ệ
0138 Đèn Dowlight âm tr n 220x230x195, bóng 1x26W/220Vầ bộ 1 4
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.15
L p đèn Dowlight âm tr n 220x230x195, bóng ắ ầ1x26W/220V
35
18 BA.13605 bộ 62
a.) V t li uậ ệ
0138 Đèn Dowlight âm tr n 173x230x145, bóng 1x18W/220Vầ bộ 1 62
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.15
19 BA.11101 L p đ t qu t tr n 1x1000W/220Vắ ặ ạ ầ cái 8
a.) V t li uậ ệ
1866 Qu t tr n 1x1000W/220Vạ ầ cái 1 8
1627 H p s (n u có)ộ ố ế cái 1 8
Z999 V t li u khácậ ệ % 1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan c m tay 0,5kWầ ca 0.15
20 BA.18202 L p c m đôi 2x16Aắ ổ ắ cái 1,923
a.) V t li uậ ệ
0173 c m đôi 2x16Aổ ắ cái 1 1,923
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.12
21 BA.15406 L p h p n i dây PVC 100x100x50mmắ ộ ố h pộ 1,368
a.) V t li uậ ệ
1614 H p n i dây PVC 100x100x50mmộ ố cái 1 1,368
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.42
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan c m tay 0,5kWầ ca 0.02
22 BA.18101 L p công t c đ n 1x10A/220Vắ ắ ơ cái 504
a.) V t li uậ ệ
L p đèn Dowlight âm tr n 173x230x145, bóng ắ ầ1x18W/220V
36
0708 Công t c đ n 1x10A/220Vắ ơ cái 1 504
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.1
23 BA.18102 L p công t c đôi 2x10A/220Vắ ắ cái 65
a.) V t li uậ ệ
0709 Công t c đôi 2x10A/220Vắ cái 1 65
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.11
24 BA.18103 L p công t c ba 3x10A/220Vắ ắ cái 560
a.) V t li uậ ệ
0710 Công t c ba 3x10A/220Vắ cái 1 560
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.12
25 BA.18104 L p công t c b n 4x10A/220Vắ ắ ố cái 8
a.) V t li uậ ệ
0711 Công t c b n 4x10A/220Vắ ố cái 1 8
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.13
26 BA.18105 L p công t c năm 5x10A/220Vắ ắ cái 4
a.) V t li uậ ệ
0712 Công t c năm 5x10A/220Vắ cái 1 4
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.14
27 BA.18102 L p công t c đôi 2 chi u 2x10A/220Vắ ắ ề cái 52
a.) V t li uậ ệ
0709 Công t c đôi 2 chi u 2x10A/220Vắ ề cái 1 52
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.5
b.) Nhân công
37
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.11
28 BA.16205 L p đ t dây Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2ắ ặ m 38,780
a.) V t li uậ ệ
1099 Dây Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 m 1.02 39,555.6
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.035
29 BA.16306 L p đ t dây Cu/PVC/PVC 3x2,5mm2ắ ặ m 1,458
a.) V t li uậ ệ
1109 Dây Cu/PVC/PVC 3x2,5mm2 m 1.02 1,487.16
Z999 V t li u khácậ ệ % 2.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.038
30 BA.16206 L p đ t dây Cu/PVC/PVC 2x4mm2ắ ặ m 152
a.) V t li uậ ệ
1101 Dây Cu/PVC/PVC 2x4mm2 m 1.02 155.04
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.036
31 BA.16207 L p đ t dây Cu/PVC/PVC 2x6mm2ắ ặ m 336
a.) V t li uậ ệ
1102 Dây Cu/PVC/PVC 2x6mm2 m 1.02 342.72
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.038
32 BA.16209 L p đ t dây Cu/PVC/PVC 2x10mm2ắ ặ m 1,485
a.) V t li uậ ệ
1097 Dây Cu/PVC/PVC 2x10mm2 m 1.02 1,514.7
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.045
33 BA.16210 L p đ t dây Cu/PVC/PVC 2x16mm2ắ ặ m 1,364
a.) V t li uậ ệ
38
1098 Dây Cu/PVC/PVC 2x16mm2 m 1.02 1,391.28
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.052
34 BA.16211 L p đ t dây Cu/PVC/PVC 2x25mm2ắ ặ m 68
a.) V t li uậ ệ
1100 Dây Cu/PVC/PVC 2x25mm2 m 1.02 69.36
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.058
35 BA.16113 L p đ t cáp Cu/PVC/PVC 1cx10mm2ắ ặ m 209
a.) V t li uậ ệ
1085 Dây Cu/PVC/PVC 1cx10mm2 m 1.02 213.18
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.038
36 BA.16112 L p đ t cáp Cu/PVC/PVC 1cx6mm2ắ ặ m 98
a.) V t li uậ ệ
1092 Dây Cu/PVC/PVC 1cx6mm2 m 1.02 99.96
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.036
37 BA.16109 L p đ t cáp Cu/PVC/PVC 1cx2,5mm2ắ ặ m 628
a.) V t li uậ ệ
1088 Dây Cu/PVC/PVC 1cx2,5mm2 m 1.02 640.56
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.03
38 BA.16107 L p đ t cáp Cu/PVC/PVC 1cx1,5mm2ắ ặ m 17,850
a.) V t li uậ ệ
1084 Dây Cu/PVC/PVC 1cx1,5mm2 m 1.02 18,207
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
39
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.03
39 BA.14403 L p đ t ng nh a đ t ng lu n dây uPVC D32mmắ ặ ố ự ặ ố ồ m 700
a.) V t li uậ ệ
1330 ng lu n dây uPVC D32mmố ồ m 1.02 714
Z999 V t li u khácậ ệ % 15
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.29
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan c m tay 0,5kWầ ca 0.012
40 BA.14402 L p đ t ng nh a đ t ng lu n dây uPVC D20mmắ ặ ố ự ặ ố ồ m 36,430
a.) V t li uậ ệ
1329 ng lu n dây uPVC D20mmố ồ m 1.02 37,158.6
Z999 V t li u khácậ ệ % 15
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.26
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan c m tay 0,5kWầ ca 0.01
41 BA.14402 m 1,458
a.) V t li uậ ệ
1329 ng lu n dây ru t gà PVC D20mmố ồ ộ m 1.02 1,487.16
Z999 V t li u khácậ ệ % 15
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.26
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan c m tay 0,5kWầ ca 0.01
42 BA.19306 L p đ t aptomat MCCB 300A-4P-36KA/Sắ ặ cái 2
a.) V t li uậ ệ
0192 Aptomat MCCB 300A-4P-36KA/S cái 1 2
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 2
L p đ t ng nh a đ t ng lu n dây ru t gà PVC ắ ặ ố ự ặ ố ồ ộD20mm
40
43 BA.19306 L p đ t aptomat MCCB 250A-3P-36KA/Sắ ặ cái 10
a.) V t li uậ ệ
0192 Aptomat MCCB 250A-3P-36KA/S cái 1 10
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 2
44 BA.19305 L p đ t aptomat MCCB 200A-3P-36KA/Sắ ặ cái 18
a.) V t li uậ ệ
0190 Aptomat MCCB 200A-3P-36KA/S cái 1 18
Z999 V t li u khácậ ệ % 1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 1.5
45 BA.19304 L p đ t aptomat MCCB 150A-3P-36KA/Sắ ặ cái 4
a.) V t li uậ ệ
0189 Aptomat MCCB 150A-3P-36KA/S cái 1 4
Z999 V t li u khácậ ệ % 1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.85
46 BA.19304 L p đ t aptomat MCCB 125A-3P-25KA/Sắ ặ cái 2
a.) V t li uậ ệ
0189 Aptomat MCCB 125A-3P-25KA/S cái 1 2
Z999 V t li u khácậ ệ % 1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.85
47 BA.19303 L p đ t aptomat MCCB 100A-3P-15KA/Sắ ặ cái 1
a.) V t li uậ ệ
0188 Aptomat MCCB 100A-3P-15KA/S cái 1 1
Z999 V t li u khácậ ệ % 1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7
48 BA.19303 L p đ t aptomat MCCB 80A-3P-15KA/Sắ ặ cái 7
a.) V t li uậ ệ
0188 Aptomat MCCB 80A-3P-15KA/S cái 1 7
41
Z999 V t li u khácậ ệ % 1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7
49 BA.19303 L p đ t aptomat MCCB 50A-3P-15KA/Sắ ặ cái 3
a.) V t li uậ ệ
0188 Aptomat MCCB 50A-3P-15KA/S cái 1 3
Z999 V t li u khácậ ệ % 1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7
50 BA.19303 L p đ t aptomat MCCB 30A-3P-10KA/Sắ ặ cái 2
a.) V t li uậ ệ
0188 Aptomat MCCB 30A-3P-10KA/S cái 1 2
Z999 V t li u khácậ ệ % 1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7
51 BA.19303 L p đ t aptomat MCCB 25A-3P-10KA/Sắ ặ cái 16
a.) V t li uậ ệ
0188 Aptomat MCCB 25A-3P-10KA/S cái 1 16
Z999 V t li u khácậ ệ % 1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7
52 BA.19303 L p đ t aptomat MCCB 100A-2P-15KA/Sắ ặ cái 8
a.) V t li uậ ệ
0188 Aptomat MCCB 100A-2P-15KA/S cái 1 8
Z999 V t li u khácậ ệ % 1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7
53 BA.19303 L p đ t aptomat MCCB 80A-2P-15KA/Sắ ặ cái 4
a.) V t li uậ ệ
0188 Aptomat MCCB 80A-2P-15KA/S cái 1 4
Z999 V t li u khácậ ệ % 1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7
42
54 BA.19303 L p đ t aptomat MCCB 60A-2P-15KA/Sắ ặ cái 112
a.) V t li uậ ệ
0188 Aptomat MCCB 60A-2P-15KA/S cái 1 112
Z999 V t li u khácậ ệ % 1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7
55 BA.19303 L p đ t aptomat MCCB 60A-2P-10KA/Sắ ặ cái 12
a.) V t li uậ ệ
0188 Aptomat MCCB 60A-2P-10KA/S cái 1 12
Z999 V t li u khácậ ệ % 1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.7
56 BA.19202 L p đ t aptomat MCB 30A-1Pắ ặ cái 20
a.) V t li uậ ệ
0183 Aptomat MCB 30A-1P cái 1 20
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25
57 BA.19202 L p đ t aptomat MCB 25A-1Pắ ặ cái 50
a.) V t li uậ ệ
0183 Aptomat MCB 25A-1P cái 1 50
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25
58 BA.18201 L p c m đ n 1x16Aắ ổ ắ ơ cái 23
a.) V t li uậ ệ
0174 c m đ n 1x16Aổ ắ ơ cái 1 23
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.1
59 BA.11201 L p đ t qu t thông gió 150x150ắ ặ ạ cái 23
a.) V t li uậ ệ
1858 Qu t thông gió 150x150ạ cái 1 23
43
Z999 V t li u khácậ ệ % 1
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan c m tay 0,5kWầ ca 0.05
60 BA.19501 L p công t đi n 1 phaắ ơ ệ cái 152
a.) V t li uậ ệ
0704 Công t 1 phaơ cái 1 152
Z999 V t li u khácậ ệ % 2
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.23
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan c m tay 0,5kWầ ca 0.15
61 BA.19202 L p đ t aptomat MCB 20A-1Pắ ặ cái 730
a.) V t li uậ ệ
0183 Aptomat MCB 20A-1P cái 1 730
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25
62 BA.19202 L p đ t aptomat MCB 16A-1Pắ ặ cái 126
a.) V t li uậ ệ
0183 Aptomat MCB 16A-1P cái 1 126
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.25
63 BA.19502 L p đ t công t 1.3KW/380V/3Pắ ặ ơ cái 6
a.) V t li uậ ệ
0705 Công t 1.3KW/380V/3Pơ cái 1 6
Z999 V t li u khácậ ệ % 2
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.27
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan c m tay 0,5kWầ ca 0.15
44
64 BA.19104 L p R le nhi t RT, dòng ch nh đ nh 2-2,8Aắ ơ ệ ỉ ị cái 6
a.) V t li uậ ệ
0098 R le nhi t RT, dòng ch nh đ nh 2-2,8Aơ ệ ỉ ị cái 1 6
Z999 V t li u khácậ ệ % 2
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.36
65 BA.18201 L p nút b m kh i đ ng 220VACắ ấ ở ộ cái 6
a.) V t li uậ ệ
0174 Nút b m kh i đ ng 220VACấ ở ộ cái 1 6
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.1
66 BA.18201 L p nút b m d ng 220VACắ ấ ừ cái 7
a.) V t li uậ ệ
0174 Nút b m d ng 220VACấ ừ cái 1 7
Z999 V t li u khácậ ệ % 0.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.1
67 BA.19402 L p máy bi n dòng IDM/5A, 5VAắ ế bộ 66
a.) V t li uậ ệ
1707 Máy bi n dòng IDM/5A, 5VAế cái 1 66
Z999 V t li u khácậ ệ % 1.5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.65
68 BA.19502 L p công t đo công su t h u công 3 pha 5Aắ ơ ấ ữ cái 4
a.) V t li uậ ệ
0705 Công t đo công su t h u công 3 pha 5Aơ ấ ữ cái 1 4
Z999 V t li u khácậ ệ % 2
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.27
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan c m tay 0,5kWầ ca 0.15
69 BA.15410 L p t đi n âm t ng EM6PLắ ủ ệ ườ h pộ 36
45
a.) V t li uậ ệ
1618 T đi n âm t ng EM6PLủ ệ ườ cái 1 36
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.54
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan c m tay 0,5kWầ ca 0.02
70 BA.15411 L p t đi n âm t ng EM9PLắ ủ ệ ườ h pộ 54
a.) V t li uậ ệ
1619 T đi n âm t ng EM9PLủ ệ ườ cái 1 54
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.6
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan c m tay 0,5kWầ ca 0.02
71 BA.15412 L p t đi n âm t ng EM13PLắ ủ ệ ườ h pộ 58
a.) V t li uậ ệ
1620 T đi n âm t ng EM13PLủ ệ ườ cái 1 58
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.65
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan c m tay 0,5kWầ ca 0.02
72 BA.15413 L p t đi n âm t ng EM16PLắ ủ ệ ườ h pộ 4
a.) V t li uậ ệ
1621 T đi n âm t ng EM16PLủ ệ ườ cái 1 4
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.65
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan c m tay 0,5kWầ ca 0.02
73 07.3201 100m 5.87L p đ t cáp trên giá đ đ t t ng, trong h m cáp, ắ ặ ỡ ặ ở ườ ầcáp Cu/XLPE/PVC 4cx4mm2
46
a.) V t li uậ ệ
1076 C n công nghi pồ ệ Kg 0.7 4.109
1050 Gi lau( báo giá )ẻ Kg 0.3 1.761
1058 Coliê cái 8 46.96
1082 Băng v i nh a, ni lông ( băng dính )ả ự Cu nộ 0.2 1.174
b.) Nhân công
N6400 B c th 4/7ậ ợ công 2.48
75 07.3201 100m 0.42
a.) V t li uậ ệ
1076 C n công nghi pồ ệ Kg 0.7 0.294
1050 Gi lau( báo giá )ẻ Kg 0.3 0.126
1058 Coliê cái 8 3.36
1082 Băng v i nh a, ni lông ( băng dính )ả ự Cu nộ 0.2 0.084
b.) Nhân công
N6400 B c th 4/7ậ ợ công 2.48
77 07.3201 100m 0.25
a.) V t li uậ ệ
1076 C n công nghi pồ ệ Kg 0.7 0.175
1050 Gi lau( báo giá )ẻ Kg 0.3 0.075
1058 Coliê cái 8 2
1082 Băng v i nh a, ni lông ( băng dính )ả ự Cu nộ 0.2 0.05
b.) Nhân công
N6400 B c th 4/7ậ ợ công 2.48
79 07.3201 100m 0.16
a.) V t li uậ ệ
1076 C n công nghi pồ ệ Kg 0.7 0.112
1050 Gi lau( báo giá )ẻ Kg 0.3 0.048
1058 Coliê cái 8 1.28
1082 Băng v i nh a, ni lông ( băng dính )ả ự Cu nộ 0.2 0.032
b.) Nhân công
N6400 B c th 4/7ậ ợ công 2.48
L p đ t cáp trên giá đ đ t t ng, trong h m cáp, ắ ặ ỡ ặ ở ườ ầcáp Cu/XLPE/PVC 4cx6mm2
L p đ t cáp trên giá đ đ t t ng, trong h m cáp, ắ ặ ỡ ặ ở ườ ầcáp Cu/XLPE/PVC 4cx10mm2
L p đ t cáp trên giá đ đ t t ng, trong h m cáp, ắ ặ ỡ ặ ở ườ ầcáp Cu/XLPE/PVC 4cx16mm2
47
81 07.3203 100m 0.25
a.) V t li uậ ệ
1076 C n công nghi pồ ệ Kg 0.7 0.175
1050 Gi lau( báo giá )ẻ Kg 0.3 0.075
1058 Coliê cái 8 2
1082 Băng v i nh a, ni lông ( băng dính )ả ự Cu nộ 0.2 0.05
b.) Nhân công
N6400 B c th 4/7ậ ợ công 3.58
83 07.3204 100m 1.5
a.) V t li uậ ệ
1076 C n công nghi pồ ệ Kg 0.8 1.2
1050 Gi lau( báo giá )ẻ Kg 0.4 0.6
1058 Coliê cái 8 12
1082 Băng v i nh a, ni lông ( băng dính )ả ự Cu nộ 0.3 0.45
b.) Nhân công
N6400 B c th 4/7ậ ợ công 4.68
85 07.3204 100m 6.75
a.) V t li uậ ệ
1076 C n công nghi pồ ệ Kg 0.8 5.4
1050 Gi lau( báo giá )ẻ Kg 0.4 2.7
1058 Coliê cái 8 54
1082 Băng v i nh a, ni lông ( băng dính )ả ự Cu nộ 0.3 2.025
b.) Nhân công
N6400 B c th 4/7ậ ợ công 4.68
87 07.3205 100m 0.25
a.) V t li uậ ệ
1076 C n công nghi pồ ệ Kg 0.8 0.2
1050 Gi lau( báo giá )ẻ Kg 0.4 0.1
1058 Coliê cái 10 2.5
1082 Băng v i nh a, ni lông ( băng dính )ả ự Cu nộ 0.3 0.075
L p đ t cáp trên giá đ đ t t ng, trong h m cáp, ắ ặ ỡ ặ ở ườ ầcáp Cu/XLPE/PVC 4cx50mm2
L p đ t cáp trên giá đ đ t t ng, trong h m cáp, ắ ặ ỡ ặ ở ườ ầcáp Cu/XLPE/PVC 4cx70mm2
L p đ t cáp trên giá đ đ t t ng, trong h m cáp, ắ ặ ỡ ặ ở ườ ầcáp Cu/XLPE/PVC 4cx95mm2
L p đ t cáp trên giá đ đ t t ng, trong h m cáp, ắ ặ ỡ ặ ở ườ ầcáp Cu/XLPE/PVC 4cx120mm2
48
b.) Nhân công
N6400 B c th 4/7ậ ợ công 5.5
89 07.3201 100m 0.25
a.) V t li uậ ệ
1076 C n công nghi pồ ệ Kg 0.7 0.175
1050 Gi lau( báo giá )ẻ Kg 0.3 0.075
1058 Coliê cái 8 2
1082 Băng v i nh a, ni lông ( băng dính )ả ự Cu nộ 0.2 0.05
b.) Nhân công
N6400 B c th 4/7ậ ợ công 2.48
91 07.3201 100m 6.75
a.) V t li uậ ệ
1076 C n công nghi pồ ệ Kg 0.7 4.725
1050 Gi lau( báo giá )ẻ Kg 0.3 2.025
1058 Coliê cái 8 54
1082 Băng v i nh a, ni lông ( băng dính )ả ự Cu nộ 0.2 1.35
b.) Nhân công
N6400 B c th 4/7ậ ợ công 2.48
93 07.2205 L p đ t máng cáp tôn đ c l s n tĩnh đi n 250x75mmắ ặ ụ ỗ ơ ệ 100m 0.55
a.) V t li uậ ệ
1058 Coliê cái 100 55
1085 Bu lông M6x60 ch chânẻ Cái 100 55
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N6350 B c th 3,5/7ậ ợ công 42.49
95 07.2204 L p đ t máng cáp tôn đ c l s n tĩnh đi n 150x75mmắ ặ ụ ỗ ơ ệ 100m 6.79
a.) V t li uậ ệ
1058 Coliê cái 100 679
1085 Bu lông M6x60 ch chânẻ Cái 100 679
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
L p đ t cáp trên giá đ đ t t ng, trong h m cáp, ắ ặ ỡ ặ ở ườ ầcáp Cu/XLPE/PVC 1cx70mm2
L p đ t cáp trên giá đ đ t t ng, trong h m cáp, ắ ặ ỡ ặ ở ườ ầcáp Cu/XLPE/PVC 1cx35mm2
49
b.) Nhân công
N6350 B c th 3,5/7ậ ợ công 42.49
99 07.2204 L p đ t thang cáp đi n l c 500x125x2500ắ ặ ệ ự 100m 0.985
a.) V t li uậ ệ
1058 Coliê cái 100 98.5
1085 Bu lông M6x60 ch chânẻ Cái 100 98.5
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N6350 B c th 3,5/7ậ ợ công 42.49
102 02.2121 L p đ t máy c t dùng khí SF6 lo i 500 kVắ ặ ắ ạ máy 1
a.) V t li uậ ệ
0219 C n công nghi pồ ệ kg 4.3 4.3
0261 S n ch ng rơ ố ỉ kg 1.32 1.32
0300 Gi y ráp(18cm x24)ấ tờ 0.65 0.65
0217 Vad linơ kg 0.6 0.6
0308 V i tr ng (0,8m)ả ắ m 4.3 4.3
0251 M YCỡ kg 0.65 0.65
0396 Gi lauẻ kg 0.5 0.5
0236 Xăng M92 kg 3.5 3.5
b.) Nhân công
N6136 Ngày công b c 4,5/7ậ công 96.6
c.) Máy thi công
M569 C n tr c bánh h i 16 t nầ ụ ơ ấ ca 0.5
103 02.8101 L p đ t t máy phát đi n và b chuy n m ch ATSắ ặ ổ ệ ộ ể ạ bộ 1
a.) V t li uậ ệ
0251 M YCỡ kg 0.5 0.5
0242 D u máy AK15(d u nh n)ầ ầ ờ kg 5 5
0245 D u các lo iầ ạ kg 2 2
0046 Thép lá 1mm kg 10 10
0188 Que hàn đi n d4ệ kg 0.2 0.2
0236 Xăng M92 kg 0.5 0.5
0001 Đ ng lá 0,5mm - <1,5mmồ kg 0.05 0.05
50
0219 C n công nghi pồ ệ kg 0.01 0.01
0315 Amiăng t mấ m2 0.1 0.1
b.) Nhân công
N6131 Ngày công b c 4,0/7ậ công 5.7
c.) Máy thi công
M429 Máy hàn HQ 14 KW ca 0.05
51
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER
HẠNG MỤC : CHỐNG SÉT
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượngĐịnh mức hao phí Khối lượng hao phí
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0361 K p nh a đ c đ nh cápẹ ự ể ố ị cái 1 #REF!
0097 Cáp ti p đ a đ ng M70ế ị ồ m 1.01 #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.32
2 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0565 Dây thép F1 kg 0.025 #REF!
0329 M i hàn cadweldố m iố 1 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 2
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.3
3 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0422 Que hàn đi nệ kg 0.15 #REF!
0359 cái 1 #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 1.95
c.) Máy thi công
M081 Máy hàn 14 kw ca 0.05
4 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0465 Thép làm thu lôi F 4 kg 1.509 #REF!
Kim thu sét phóng đi n s m, bán kính b o v R55m, ệ ơ ả ệH>=40m
52
0155 C t th y tinh cách đi n L=2m, D=100mmộ ủ ệ c tộ 1 #REF!
0129 C c L 50x50x5-2500ọ c cọ 1 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N002 Công nhân 3,5/7 công 1.24
c.) Máy thi công
M010 C u 5 t nẩ ấ ca 0.07
5 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0501 Xi măng PC 30 kg 1.33 #REF!
0425 S n m u các lo iơ ầ ạ kg 0.43 #REF!
0156 C t đ thép tráng k m L=2,7m, D=100mm, kèm chân độ ỡ ẽ ế c tộ 1 #REF!
0114 Cát vàng m3 0.008 #REF!
0055 Blook c tộ cái 1 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N002 Công nhân 3,5/7 công 1
c.) Máy thi công
M010 C u 5 t nẩ ấ ca 0.07
6 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0431 cái 1 #REF!
0425 S n m u các lo iơ ầ ạ kg 0.133 #REF!
0072 Bu lông M 14 x 45 bộ 3 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 2
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 1.2
7 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0776 Bl c dây co (300x300x250)ố cái 1 #REF!
Kh p n i gi a c t th y tinh cách đi n và c t thép tráng ớ ố ữ ộ ủ ệ ộk mẽ
53
0540 Then hãm co cái 1 #REF!
0464 Thép F 4 kg 0.28 #REF!
0463 Thép F 3 kg 1 #REF!
0455 Thân dây co 7 x 4 cái 1 #REF!
0444 Tai co bộ 1 #REF!
0436 Tăng đ lo i trungơ ạ cái 1 #REF!
0333 H c ínắ kg 0.5 #REF!
0268 Đ m coệ cái 3 #REF!
0160 Chân dây co 7x4 cái 1 #REF!
0073 Bu lông M 14 x 60 bộ 1 #REF!
0033 Bao t iả kg 1 #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 1.85
8 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0787 C c đ t L 50x50x5 - m 600ọ ấ ạ bộ 1 #REF!
0577 ng PVC F 21ố m 2.5 #REF!
0459 Thanh k p cápẹ thanh 1 #REF!
0352 Khoá đai Inox A 200 (200 x 0,4) bộ 6 #REF!
0336 H p ki m tra đi n tr ti p đ aộ ể ệ ở ế ị h pộ 1 #REF!
0255 Đinh vít n M 6ở bộ 4 #REF!
0172 Dây đ ng F 4ồ m 4 #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 2.1
c.) Máy thi công
M028 Máy đo đi n tr ti p đ tệ ở ế ấ ca 0.1
9 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0259 C c ti p đ a b ng thép b c đ ng D19mm, L=2.4mọ ế ị ằ ọ ồ đi n c cệ ự 1 #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.4
10 #REF! #REF! #REF! #REF!
54
a.) V t li uậ ệ
0189 Dây ti p đ a đ ng tr n M70ế ị ồ ầ m 1.01 #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.04
11 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0097 Cáp thoát sét chuyên d ng HVSC 7 l pụ ớ m 1.01 #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.03
12 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0097 Cáp thoát sét đ ng M70ồ m 1.01 #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.03
55
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER
HẠNG MỤC : ĐIỆN NHẸ
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượngĐịnh mức hao phí Khối lượng hao phí
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0520 Đ âm t ngế ườ cái 1 #REF!
0125 c m tiviổ ắ cái 1 #REF!
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.17
2 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0520 Đ âm t ngế ườ cái 1 #REF!
0125 c m đi n tho iổ ắ ệ ạ cái 1 #REF!
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.17
3 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0520 Đ âm t ngế ườ cái 1 #REF!
0125 c m Internetổ ắ cái 1 #REF!
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.17
4 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0520 Đ âm t ngế ườ cái 1 #REF!
0125 c m tivi + đi n tho iổ ắ ệ ạ cái 1 #REF!
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.17
5 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
56
0520 Đ âm t ngế ườ cái 1 #REF!
0125 c m tivi + internetổ ắ cái 1 #REF!
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.17
6 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0520 Đ âm t ngế ườ cái 1 #REF!
0125 c m đi n tho i + internetổ ắ ệ ạ cái 1 #REF!
b.) Nhân công
N000 Công nhân 3,0/7 công 0.17
7 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0445 Tem đánh d uấ cái 20 #REF!
0307 L t nh a 5 x 200 mmạ ự cái 30 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.35
9 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0445 Tem đánh d uấ cái 20 #REF!
0370 0 0 0.009 #REF!
0307 L t nh a 5 x 200 mmạ ự cái 10 #REF!
0139 C n công nghi pồ ệ kg 0.006 #REF!
0118 0 0 1 #REF!
0108 Cáp đi n tho i 2x2cx0,5mm2 ch ng nhi uệ ạ ố ễ 10 m 10.2 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.045
c.) Máy thi công
M002 Đ ng h mê gômồ ồ ca 0.1
M001 Đ ng h đo đi n v n năngồ ồ ệ ạ ca 0.12
11 #REF! #REF! #REF! #REF!
57
a.) V t li uậ ệ
0445 Tem đánh d uấ cái 20 #REF!
0307 L t nh a 5 x 200 mmạ ự cái 20 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.35
13 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0445 Tem đánh d uấ cái 2 #REF!
0139 C n công nghi pồ ệ kg 0.1 #REF!
0063 Bu lông M6 bộ 4 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N007 Công nhân 6,0/7 công 0.1
c.) Máy thi công
M314 Máy khoan c m tay 1050 Wầ ca 0.05
M001 Đ ng h đo đi n v n năngồ ồ ệ ạ ca 0.1
15 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0719 V a xi măng cát vàng mác 100ữ m3 0.005 #REF!
0552 H p đ u dây 20 đôi IDF có ch ng sétộ ấ ố h pộ 1 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.63
c.) Máy thi công
M314 Máy khoan c m tay 1050 Wầ ca 0.5
M028 Máy đo đi n tr ti p đ tệ ở ế ấ ca 0.1
16 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0865 H p đ u dây chính MDF 200 đôi có ch ng sétộ ấ ố h pộ 1 #REF!
0719 V a xi măng cát vàng mác 100ữ m3 0.008 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
58
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 1.26
c.) Máy thi công
M314 Máy khoan c m tay 1050 Wầ ca 0.7
M028 Máy đo đi n tr ti p đ tệ ở ế ấ ca 0.1
17 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0445 Tem đánh d uấ cái 20 #REF!
0370 0 0 0.009 #REF!
0307 L t nh a 5 x 200 mmạ ự cái 10 #REF!
0139 C n công nghi pồ ệ kg 0.006 #REF!
0118 0 0 1 #REF!
0108 Cáp đi n tho i 10x2cx0,5mm2 ch ng nhi uệ ạ ố ễ 10 m 10.2 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.045
c.) Máy thi công
M002 Đ ng h mê gômồ ồ ca 0.1
M001 Đ ng h đo đi n v n năngồ ồ ệ ạ ca 0.12
19 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0445 Tem đánh d uấ cái 20 #REF!
0370 0 0 0.02 #REF!
0307 L t nh a 5 x 200 mmạ ự cái 10 #REF!
0139 C n công nghi pồ ệ kg 0.012 #REF!
0120 Côn, cút nh a 34mmự cái 1 #REF!
0110 Cáp đi n tho i 100x2cx0,5mm2 ch ng nhi uệ ạ ố ễ 10 m 10.2 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.055
c.) Máy thi công
59
M002 Đ ng h mê gômồ ồ ca 0.2
M001 Đ ng h đo đi n v n năngồ ồ ệ ạ ca 0.2
21 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0490 Thi c hànế kg 0.03 #REF!
0386 ng gen m m F 5ố ề m 0.5 #REF!
0291 Gi y giáp s 0ấ ố tờ 0.5 #REF!
0139 C n công nghi pồ ệ kg 0.1 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 2
b.) Nhân công
N010 K s 4,0/8ỹ ư công 2.9
N004 Công nhân 4,0/7 công 2.1
c.) Máy thi công
M314 Máy khoan c m tay 1050 Wầ ca 0.2
M057 Máy đo t n sầ ố ca 0.3
M056 Máy đo suy hao ca 0.2
M042 Máy đo h s khu ch đ iệ ố ế ạ ca 0.4
M026 Máy đo đi n tr cách đi nệ ở ệ ca 0.2
M001 Đ ng h đo đi n v n năngồ ồ ệ ạ ca 0.5
23 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0016 Băng dính 15 x 20000 mm cu nộ 0.01 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N010 K s 4,0/8ỹ ư công 0.2
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.2
c.) Máy thi công
M314 Máy khoan c m tay 1050 Wầ ca 0.05
M056 Máy đo suy hao ca 0.1
M026 Máy đo đi n tr cách đi nệ ở ệ ca 0.05
25 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
60
0016 Băng dính 15 x 20000 mm cu nộ 0.01 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N010 K s 4,0/8ỹ ư công 0.2
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.2
c.) Máy thi công
M314 Máy khoan c m tay 1050 Wầ ca 0.05
M056 Máy đo suy hao ca 0.1
M026 Máy đo đi n tr cách đi nệ ở ệ ca 0.05
27 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0016 Băng dính 15 x 20000 mm cu nộ 0.02 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N010 K s 4,0/8ỹ ư công 0.3
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.25
c.) Máy thi công
M314 Máy khoan c m tay 1050 Wầ ca 0.05
M056 Máy đo suy hao ca 0.15
M026 Máy đo đi n tr cách đi nệ ở ệ ca 0.1
29 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0016 Băng dính 15 x 20000 mm cu nộ 0.02 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N010 K s 4,0/8ỹ ư công 0.3
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.25
c.) Máy thi công
M314 Máy khoan c m tay 1050 Wầ ca 0.05
M056 Máy đo suy hao ca 0.15
M026 Máy đo đi n tr cách đi nệ ở ệ ca 0.1
31 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
61
0867 L t nh a 5 x 150mmạ ự cái 15 #REF!
0295 Gi y in 40 x 20000 mmấ cu nộ 0.1 #REF!
0139 C n công nghi pồ ệ kg 0.05 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 2
b.) Nhân công
N010 K s 4,0/8ỹ ư công 0.78
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.17
c.) Máy thi công
M001 Đ ng h đo đi n v n năngồ ồ ệ ạ ca 0.05
32 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0867 L t nh a 5 x 150mmạ ự cái 15 #REF!
0295 Gi y in 40 x 20000 mmấ cu nộ 0.1 #REF!
0139 C n công nghi pồ ệ kg 0.05 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 2
b.) Nhân công
N010 K s 4,0/8ỹ ư công 0.78
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.17
c.) Máy thi công
M001 Đ ng h đo đi n v n năngồ ồ ệ ạ ca 0.05
33 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0867 L t nh a 5 x 150mmạ ự cái 30 #REF!
0018 Băng dính 50 x 20000 mm cu nộ 0.1 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N010 K s 4,0/8ỹ ư công 4.1
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.5
c.) Máy thi công
M001 Đ ng h đo đi n v n năngồ ồ ệ ạ ca 0.3
37 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0298 Gi y in kh A 4ấ ổ ram 0.02 #REF!
62
Z999 V t li u khácậ ệ % 2
b.) Nhân công
N012 K s 5,0/8ỹ ư công 14
c.) Máy thi công
M094 Máy tính chuyên d ngụ ca 3
38 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0445 Tem đánh d uấ cái 20 #REF!
0307 L t nh a 5 x 200 mmạ ự cái 20 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.35
40 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0786 Bu lông M8x10 cm bộ 1 #REF!
0547 Bút đánh d uấ cái 0.1 #REF!
0428 S n t ng h pơ ổ ợ kg 0.1 #REF!
0291 Gi y giáp s 0ấ ố tờ 0.5 #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 1.15
44 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
1329 ng lu n dây uPVC D16mmố ồ m 1.02 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 15
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.26
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan c m tay 0,5kWầ ca 0.01
63
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER
HẠNG MỤC : MẠNG CAMERA
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượngĐịnh mức hao phí Khối lượng hao phí
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0549 Gen nilon cách đi n F 6ệ m 1.5 #REF!
0490 Thi c hànế kg 0.03 #REF!
0371 Nh a thôngự kg 0.01 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 2
b.) Nhân công
N010 K s 4,0/8ỹ ư công 1
N004 Công nhân 4,0/7 công 1.5
c.) Máy thi công
M001 Đ ng h đo đi n v n năngồ ồ ệ ạ ca 0.5
3 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0304 Gi lau s ch v i s i bôngẻ ạ ả ợ kg 0.3 #REF!
0178 Dây đi n PVC 2 x 0,75ệ m 3 #REF!
0139 C n công nghi pồ ệ kg 0.2 #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 3
c.) Máy thi công
M225 Vol met đi n tệ ử ca 0.5
M067 Máy b đàm 5 wộ ca 1
M007 Bi n th t ng u 220v 20 Aế ế ự ẫ ca 1
M001 Đ ng h đo đi n v n năngồ ồ ệ ạ ca 0.2
4 #REF! #REF! #REF! #REF!
64
a.) V t li uậ ệ
0539 Thép t m d y 1,5 mmấ ầ kg 19.62 #REF!
0470 Thép F 16 kg 1.96 #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 2
c.) Máy thi công
M314 Máy khoan c m tay 1050 Wầ ca 0.3
6 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0539 Thép t m d y 1,5 mmấ ầ kg 3.9 #REF!
0479 Thép L 60 x 60 kg 1.4 #REF!
0470 Thép F 16 kg 0.5 #REF!
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 1.5
c.) Máy thi công
M314 Máy khoan c m tay 1050 Wầ ca 0.2
8 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0304 Gi lau s ch v i s i bôngẻ ạ ả ợ kg 0.2 #REF!
0139 C n công nghi pồ ệ kg 0.2 #REF!
b.) Nhân công
N010 K s 4,0/8ỹ ư công 1
N004 Công nhân 4,0/7 công 2
c.) Máy thi công
M067 Máy b đàm 5 wộ ca 0.3
M007 Bi n th t ng u 220v 20 Aế ế ự ẫ ca 0.5
M002 Đ ng h mê gômồ ồ ca 0.5
M001 Đ ng h đo đi n v n năngồ ồ ệ ạ ca 0.5
9 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0490 Thi c hànế kg 0.015 #REF!
65
0386 ng gen m m F 5ố ề m 1 #REF!
0139 C n công nghi pồ ệ kg 0.1 #REF!
0016 Băng dính 15 x 20000 mm cu nộ 0.5 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 2
b.) Nhân công
N012 K s 5,0/8ỹ ư công 1.55
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.84
c.) Máy thi công
M145 Máy đo đ méo t n s và t p âmộ ầ ố ạ ca 0.1
M133 Máy hi n sóngệ ca 0.1
M048 Máy đo m c milivonứ ca 0.1
M001 Đ ng h đo đi n v n năngồ ồ ệ ạ ca 0.5
11 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0549 Gen nilon cách đi n F 6ệ m 1.5 #REF!
0490 Thi c hànế kg 0.03 #REF!
0371 Nh a thôngự kg 0.01 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 2
b.) Nhân công
N010 K s 4,0/8ỹ ư công 1
N004 Công nhân 4,0/7 công 1.5
c.) Máy thi công
M001 Đ ng h đo đi n v n năngồ ồ ệ ạ ca 0.5
13 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0369 Nhãn đánh d u đ u cápấ ầ cái 20 #REF!
0307 L t nh a 5 x 200 mmạ ự cái 3 #REF!
0082 Cáp tín hi u ch ng nhi u RG59-75ệ ố ễ m 10.3 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.24
c.) Máy thi công
66
M002 Đ ng h mê gômồ ồ ca 0.1
M001 Đ ng h đo đi n v n năngồ ồ ệ ạ ca 0.1
15 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0445 Tem đánh d uấ cái 20 #REF!
0307 L t nh a 5 x 200 mmạ ự cái 30 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 5
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.35
17 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
0194 Dây thép F2 kg 0.3 #REF!
0179 Cáp ngu n cho camera 2x1.5mm2ồ m 10.2 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 3
b.) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.29
18 #REF! #REF! #REF! #REF!
a.) V t li uậ ệ
1329 ng lu n dây uPVC D20mmố ồ m 1.02 #REF!
Z999 V t li u khácậ ệ % 15
b.) Nhân công
N235 Nhân công 3,5/7 Nhóm II công 0.26
c.) Máy thi công
M182 Máy khoan c m tay 0,5kWầ ca 0.01
67
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER
HẠNG MỤC : ĐIỆN
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
27.36
189.04
84.3
68
19.2
149.28
82.44
18.24
50.4
69
40.25
8.05
47.52
15.66
13.52
70
12.5
14.25
25.92
34.2
0.6
71
9.3
2
1.2
230.76
574.56
27.36
72
50.4
7.15
67.2
1.04
0.56
73
5.72
1,357.3
55.404
5.472
12.768
66.825
74
70.928
3.944
7.942
3.528
18.84
75
535.5
203
8.4
9,471.8
364.3
379.08
14.58
4
76
20
27
3.4
1.7
0.7
77
4.9
2.1
1.4
11.2
5.6
2.8
78
78.4
8.4
5
12.5
2.3
79
5.75
1.15
34.96
22.8
182.5
31.5
1.62
0.9
80
2.16
0.6
0.7
42.9
1.08
0.6
81
19.44
0.72
32.4
1.08
37.7
1.16
2.6
0.08
82
14.5576
1.0416
0.62
0.3968
83
0.895
7.02
31.59
84
1.375
0.62
16.74
23.3695
85
288.5071
41.8527
96.6
0.5
86
5.7
0.05
87
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER
HẠNG MỤC : CHỐNG SÉT
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
88
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
89
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
90
#REF!
#REF!
#REF!
91
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER
HẠNG MỤC : ĐIỆN NHẸ
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
92
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
93
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
94
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
95
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
96
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
97
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
98
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
99
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : CHUNG CƯ AMI TOWER
HẠNG MỤC : MẠNG CAMERA
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
100
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
101
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
102
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
Bảng định vị
0 1 2 3 4
Công trình Đơn giá, CSDL Mẫu tính toán Hệ số chung công trình Tiêu đề bảng
6 9 12 15 18
Thông tin chung về Công trình
Tên công trình Địa điểm XD Chủ đầu tư Đơn vị thi công Loại (Dự, quyết toán )
CÔNG TRÌNH: CHUNG CƯ AMI 81 ĐƯỜNG TRƯỜNG THI - THÀNH PHỐ THANH HÓA 1
Đơn giá , Cơ sở dữ liệu
Tỉnh - TP Đơn giá Giá tháng Cước cơ giới Cước thủ công
ThanhHoa DG5255TH_XD GVL17762007
Mẫu tính toán
Chiết tính Tổng hợp kinh phí HM Tổng hợp kinh phí công trình
Hệ số chung công trình
Loại công trình Nhóm công trình Hệ số ...
Tiêu đề bảng
Tên Bảng Tiêu đề
Tiên lượng BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
Giá Tháng BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
Phân tích vật tư BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
Tổng hợp vật tư BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
Cước vận chuyển BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
Cước vận chuyển bình quân BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BÌNH QUÂN
Tổng hợp kinh phí hạng mục BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tổng hợp chi phí thiết bị BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
Tổng hợp chi phí XD BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
Tổng hợp kinh phí BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
Chiết tính BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
Dự thầu BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
Bìa HỒ SƠ DỰ TOÁN
Đơn giá Tổng hợp BẢNG ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
Phông chữ sheet Tiên lượng
Thành phần Tên phông chữ Cỡ chữ Bold Italic
Công tác Arial 10 0 0
Diễn giải Arial 10 0 1
Nhóm Arial 10 1 0
Hạng mục Times New Roman 10 1 0
A B C D E1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
Bảng định vị
5 6 7 8 9 10
Phông chữ sheet Tiên lượng Màu sắc sheet Tiên lượng Phông chữ các bảng khác Chữ ký Làm tròn số học Hạng mục
34 44 53 68 71 78
Thông tin chung về Công trình
Loại công trình Loại thiết kế Cấp công trình Hệ số K, điều chỉnh TKế Công văn H.s chi phí Dự phòng
1 3 2 1 14
Đơn giá , Cơ sở dữ liệu
Mẫu tính toán
Hệ số chung công trình
Tiêu đề bảng
Phông chữ sheet Tiên lượng
Underline Strikeout
0 0
0 0
0 0
0 0
F G H I J K1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Tổng hạng mục
74
L M N O P Q R S T U1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
21 22
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF AG AH AI AJ AK1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
Tiêu đề bảng TL Times New Roman 11 1 0
Tên hạng mục Arial 11 1 0
Tên công trình Arial 12 1 0
Tên bảng Times New Roman 15 1 0
Màu sắc sheet Tiên lượng
Thành phần A R G B
Công tác 255 0 0 0
Diễn giải 255 0 0 255
Diễn giải lỗi 255 255 0 0
Khối lượng 255 0 0 255
Tạm tính 255 165 42 42
Nhóm 255 128 0 0
Hạng mục 255 0 0 139
Phông chữ các bảng khác
Tên bảng Tên phông chữ Cỡ chữ Bold Italic
Giá Tháng Arial Narrow 11 0 0
Phân tích vật tư Arial Narrow 11 0 0
Tổng hợp vật tư Arial Narrow 11 0 0
Cước vận chuyển Arial Narrow 11 0 0
Cước vận chuyển bình quân Arial Narrow 11 0 0
Tổng hợp kinh phí hạng mục Arial Narrow 11 0 0
Tổng hợp chi phí thiết bị Arial Narrow 11 0 0
Tổng hợp chi phí XD Arial Narrow 11 0 0
Tổng hợp kinh phí Arial Narrow 11 0 0
Chiết tính Arial Narrow 11 0 0
Dự thầu Arial Narrow 11 0 0
Bìa Arial Narrow 11 0 0
Đơn giá Tổng hợp Arial Narrow 11 0 0
Chữ ký (Cho phép User tự do đánh dấu cách )
Chức danh Họ và tên người ký
Người tính Người kiểm Cơ quan lập
Làm tròn số học
Tròn hao phí Đ.M Tròn khối lượng Tròn giá vật tư Tròn đơn giá công tác Tròn thành tiền
6 4 1 1 1
Tổng hạng mục
Tổng số hạng mục
3
Hạng mục
A B C D E39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
0 0
0 0
0 0
0 0
Màu sắc sheet Tiên lượng
Phông chữ các bảng khác
Underline Strikeout Phông chữ tiêu đề bảng Cỡ chữ tiêu đề bảng
0 0 Times New Roman 11
0 0 Times New Roman 11
0 0 Times New Roman 11
0 0 Times New Roman 11
0 0 Times New Roman 11
0 0 Times New Roman 11
0 0 Times New Roman 11
0 0 Times New Roman 11
0 0 Times New Roman 11
0 0 Times New Roman 11
0 0 Times New Roman 11
0 0 Times New Roman 11
0 0 Times New Roman 11
Chữ ký (Cho phép User tự do đánh dấu cách )
Làm tròn số học
Tròn tổng thành tiền Tròn Hệ số
0 5
Tổng hạng mục
Hạng mục
F G H I J K39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
STT Tên hạng mục Hệ số chi phí chung H.S thu nhập chịu thuế TT H.S riêng VL
Ký hiệu HsCPC HsTNCTTT HsrVL
0 ĐIỆN T0,065 T0,055 T1
1 CHỐNG SÉT T0,065 T0,055 T1
2 ĐIỆN NHẸ T0,065 T0,055 T1
3 MẠNG CAMERA T0,065 T0,055 T1
4 MẠNG CAMERA T0,065 T0,055 T1
A B C D E77
78
79
80
81
82
83
Hệ số VL phụ H.S riêng NC H.S bù NC H.S riêng NC đất H.S bù NC đất H.S riêng Máy
HsVLP HsrNC HsbNC HsrNCDat HsbNCDat HsrMay
T0 T1,44 T0 T1,44 T0 T1,14
T0 T1,44 T0 T1,44 T0 T1,14
T0 T1,44 T0 T1,44 T0 T1,14
T0 T1,44 T0 T1,44 T0 T1,14
T0 T1,44 T0 T1,44 T0 T1,14
F G H I J K77
78
79
80
81
82
83
H.S bù Máy H.S VAT HS Lán trại H.S CP Trực tiếp H.S đảm bảo ATGT H.S VAT TB PP tính CPC Hệ số CPC đất Hs Chi phi du phong Mã đất đầu
HsbMay VAT HsLT HsTtKhac HsATGT HsCPCDat HsCpDp MaNcDatDau
T0 T0,1 T0,01 T0,025 T0,01 T0,1 2 T T
T0 T0,1 T0,01 T0,025 T0,01 T0,1 2 T T
T0 T0,1 T0,01 T0,025 T0,01 T0,1 2 T T
T0 T0,1 T0,01 T0,025 T0,01 T0,1 2 T T
T0 T0,1 T0,01 T0,025 T0,01 T0,1 2 T T
L M N O P Q R S T U77
78
79
80
81
82
83
Mã đất cuối Loại HM
MaNcDatCuoi
1
1
1
1
1
V W X Y Z AA AB AC AD AE AF AG AH AI AJ AK77
78
79
80
81
82
83