41
Khoa/Vin: Khoa Kinh tế - Qun trkinh doanh Stt Mã SV Hvà tên Ngày sinh SBD Phòng thi Lp Ngành Tng ñim Xét min AVCB 1 B1412983 Lâm Hòa Li 15/12/96 08686 1015 1423A1 Kinh tế nông nghip 47 Min AVCB 1 2 B1402720 ðặng ThTâm Anh 27/01/96 04359 601 1420A1 Kế toán 49 Min AVCB 1 3 B1402721 Võ ThTuyết Anh 13/12/96 03930 521 1420A1 Kế toán 37 Không min 4 B1402723 Kim ThThúy Dim 20/11/96 03826 518 1420A1 Kế toán 29 Không min TRƯỜNG ðẠI HC CN THƠ CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM HI ðỒNG KIM TRA TRÌNH ðỘ NGOI NGCHO SINH VIÊN KHÓA 40 ðộc lp - Tdo - Hnh phúc KT QUðIM KIM TRA TING ANH VÀ XÉT MIN HC PHN ANH VĂN CĂN BN CHO SINH VIÊN KHÓA 40 4 B1402723 Kim ThThúy Dim 20/11/96 03826 518 1420A1 Kế toán 29 Không min 5 B1402724 Tô ThXuân Diu 7/3/1996 04098 524 1420A1 Kế toán 48 Min AVCB 1 6 B1402725 Dương ThThùy Dung 12/12/1995 07422 913 1420A1 Kế toán 39 Không min 7 B1402726 Hunh MDuyên 29/02/96 06957 903 1420A1 Kế toán 52 Min AVCB 1 & 2 8 B1402728 Lê ThMng ðẹp 7/9/1996 04345 601 1420A1 Kế toán 33 Không min 9 B1402729 Nguyn ThHng ðoan 1/3/1996 03982 522 1420A1 Kế toán 39 Không min 10 B1402730 Hunh Thanh Ho 8/3/1995 03983 522 1420A1 Kế toán 44 Min AVCB 1 11 B1402732 Phm ThNgc Hân 18/09/96 04045 523 1420A1 Kế toán 42 Min AVCB 1 12 B1402734 Trn ThMHng 12/6/1996 03855 519 1420A1 Kế toán 50 Min AVCB 1 & 2 13 B1402735 Nguyn ThKim Hng 2/3/1996 04095 524 1420A1 Kế toán 61 Min AVCB 1, 2, & 3 14 B1402737 Phan Kim Khánh 18/09/96 03920 520 1420A1 Kế toán 35 Không min 15 B1402738 Nguyn Minh Khoa 12/10/1995 03795 518 1420A1 Kế toán 45 Min AVCB 1 16 B1402739 Lương ThDim Kiu 19/02/96 04100 524 1420A1 Kế toán 43 Min AVCB 1 17 B1402740 Ngô Tùng Lâm 25/06/96 04109 524 1420A1 Kế toán 44 Min AVCB 1 18 B1402741 Ha Ngc L5/11/1996 03588 513 1420A1 Kế toán 44 Min AVCB 1 19 B1402742 Bùi ThCm Linh 24/09/96 03246 504 1420A1 Kế toán 30 Không min 20 B1402743 Lê ThNgc Linh 22/05/96 03876 519 1420A1 Kế toán 38 Không min 21 B1402745 Nguyn ThHi Lý 1/1/1996 04699 610 1420A1 Kế toán 70 Min AVCB 1, 2, & 3 Trang 1/41

7.kktqtkd k40 14.10.2014

  • Upload
    quisoo

  • View
    64

  • Download
    2

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Khoa/Viện: Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

1 B1412983 Lâm Hòa Lợi 15/12/96 08686 1015 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 47 Miễn AVCB 12 B1402720 ðặng Thị Tâm Anh 27/01/96 04359 601 1420A1 Kế toán 49 Miễn AVCB 13 B1402721 Võ Thị Tuyết Anh 13/12/96 03930 521 1420A1 Kế toán 37 Không miễn4 B1402723 Kim Thị Thúy Diễm 20/11/96 03826 518 1420A1 Kế toán 29 Không miễn

TRƯỜNG ðẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMHỘI ðỒNG KIỂM TRA TRÌNH ðỘ NGOẠI NGỮ CHO SINH

VIÊN KHÓA 40ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ ðIỂM KIỂM TRA TIẾNG ANH VÀ XÉT MIỄN HỌC PHẦN ANH VĂN CĂN BẢN CHO SINH VIÊN KHÓA 40

4 B1402723 Kim Thị Thúy Diễm 20/11/96 03826 518 1420A1 Kế toán 29 Không miễn5 B1402724 Tô Thị Xuân Diệu 7/3/1996 04098 524 1420A1 Kế toán 48 Miễn AVCB 16 B1402725 Dương Thị Thùy Dung 12/12/1995 07422 913 1420A1 Kế toán 39 Không miễn7 B1402726 Huỳnh Mỹ Duyên 29/02/96 06957 903 1420A1 Kế toán 52 Miễn AVCB 1 & 28 B1402728 Lê Thị Mộng ðẹp 7/9/1996 04345 601 1420A1 Kế toán 33 Không miễn9 B1402729 Nguyễn Thị Hồng ðoan 1/3/1996 03982 522 1420A1 Kế toán 39 Không miễn10 B1402730 Huỳnh Thanh Hảo 8/3/1995 03983 522 1420A1 Kế toán 44 Miễn AVCB 111 B1402732 Phạm Thị Ngọc Hân 18/09/96 04045 523 1420A1 Kế toán 42 Miễn AVCB 112 B1402734 Trần Thị Mỹ Hằng 12/6/1996 03855 519 1420A1 Kế toán 50 Miễn AVCB 1 & 213 B1402735 Nguyễn Thị Kim Hồng 2/3/1996 04095 524 1420A1 Kế toán 61 Miễn AVCB 1, 2, & 314 B1402737 Phan Kim Khánh 18/09/96 03920 520 1420A1 Kế toán 35 Không miễn15 B1402738 Nguyễn Minh Khoa 12/10/1995 03795 518 1420A1 Kế toán 45 Miễn AVCB 116 B1402739 Lương Thị Diễm Kiều 19/02/96 04100 524 1420A1 Kế toán 43 Miễn AVCB 117 B1402740 Ngô Tùng Lâm 25/06/96 04109 524 1420A1 Kế toán 44 Miễn AVCB 118 B1402741 Hứa Ngọc Lễ 5/11/1996 03588 513 1420A1 Kế toán 44 Miễn AVCB 119 B1402742 Bùi Thị Cẩm Linh 24/09/96 03246 504 1420A1 Kế toán 30 Không miễn20 B1402743 Lê Thị Ngọc Linh 22/05/96 03876 519 1420A1 Kế toán 38 Không miễn21 B1402745 Nguyễn Thị Hải Lý 1/1/1996 04699 610 1420A1 Kế toán 70 Miễn AVCB 1, 2, & 3

Trang 1/41

Page 2: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

22 B1402746 Huỳnh Thảo Mai 16/02/96 04401 602 1420A1 Kế toán 52 Miễn AVCB 1 & 223 B1402747 Nguyễn Thị Trúc Mai 25/10/96 04757 612 1420A1 Kế toán 57 Miễn AVCB 1 & 224 B1402748 Lê Thị Cẩm My 3/11/1996 04076 524 1420A1 Kế toán 42 Miễn AVCB 125 B1402749 Phan Thị Diễm My 15/10/96 04295 529 1420A1 Kế toán 34 Không miễn26 B1402751 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/3/1996 04363 601 1420A1 Kế toán 37 Không miễn27 B1402752 Trần Phạm Mỹ Nghi 22/08/96 07569 915 1420A1 Kế toán 36 Không miễn28 B1402753 Mai Thị Như Ngọc 3/2/1996 03500 511 1420A1 Kế toán 35 Không miễn29 B1402754 Trương Ngọc Hồng Nguyên 22/02/96 05047 619 1420A1 Kế toán 72 Miễn AVCB 1, 2, & 330 B1402755 Nguyễn ðặng Trí Nhân 28/03/96 04486 605 1420A1 Kế toán 55 Miễn AVCB 1 & 231 B1402756 Nguyễn Trọng Nhân 4/6/1995 06875 901 1420A1 Kế toán 34 Không miễn32 B1402757 Sơn Thị Hồng Nhiên 13/01/96 04339 601 1420A1 Kế toán 41 Miễn AVCB 133 B1402758 Nguyễn Thị Huỳnh Như 6/6/1996 04210 527 1420A1 Kế toán 51 Miễn AVCB 1 & 234 B1402760 Vũ Huy Phong 29/11/96 04689 610 1420A1 Kế toán 42 Miễn AVCB 134 B1402760 Vũ Huy Phong 29/11/96 04689 610 1420A1 Kế toán 42 Miễn AVCB 135 B1402761 Nguyễn Thị ðan Phượng 27/09/96 04842 614 1420A1 Kế toán 39 Không miễn36 B1402762 Trần Thanh Sang 8/8/1994 08756 315 1420A1 Kế toán 55 Miễn AVCB 1 & 237 B1402763 Nguyễn Lập Thành 24/09/96 04023 523 1420A1 Kế toán 54 Miễn AVCB 1 & 238 B1402764 Nguyễn Thị Thanh Thảo 21/12/96 05106 621 1420A1 Kế toán 43 Miễn AVCB 139 B1402765 Trần Huỳnh Ngọc Thảo 23/06/96 03163 503 1420A1 Kế toán 48 Miễn AVCB 140 B1402766 Lê Thị Cẩm Thi 15/04/96 03746 517 1420A1 Kế toán 38 Không miễn41 B1402767 Nguyễn Minh Thi 20/12/95 07163 907 1420A1 Kế toán 30 Không miễn42 B1402769 Nguyễn Thị Cẩm Thu 20/03/96 03473 510 1420A1 Kế toán 41 Miễn AVCB 143 B1402770 Ngô Thị Thúy 6/2/1996 03772 517 1420A1 Kế toán 42 Miễn AVCB 144 B1402771 Nguyễn Hương Thủy 2/1/1996 03741 516 1420A1 Kế toán 50 Miễn AVCB 1 & 245 B1402772 Hồ Anh Thư 21/12/95 06932 903 1420A1 Kế toán 35 Không miễn46 B1402773 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 19/07/96 04404 602 1420A1 Kế toán 52 Miễn AVCB 1 & 247 B1402779 Phạm Mỹ Trinh 6/6/1995 04798 613 1420A1 Kế toán 52 Miễn AVCB 1 & 248 B1402780 Nguyễn Văn Tường 30/11/95 04742 611 1420A1 Kế toán 44 Miễn AVCB 149 B1402784 Lê Hiển Vinh 4/1/1995 07555 915 1420A1 Kế toán 35 Không miễn50 B1402787 Nguyễn Ngọc Yến 16/11/96 04564 606 1420A1 Kế toán 34 Không miễn51 B1402788 Phan Thị Kim Anh 5/1/1996 04553 606 1420A2 Kế toán 38 Không miễn

Trang 2/41

Page 3: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

52 B1402790 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 21/05/96 07514 914 1420A2 Kế toán 50 Miễn AVCB 1 & 253 B1402791 Sơn Thị Diễm 12/11/1995 07573 916 1420A2 Kế toán 34 Không miễn54 B1402792 Nguyễn Thị Ngọc Diền 18/03/96 03151 502 1420A2 Kế toán 45 Miễn AVCB 155 B1402793 Lư Lê Minh Duy 31/08/96 04007 522 1420A2 Kế toán 38 Không miễn56 B1402794 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 8/7/1996 05892 712 1420A2 Kế toán 47 Miễn AVCB 157 B1402795 Nguyễn Thị Thùy Dương 4/10/1996 03782 517 1420A2 Kế toán 51 Miễn AVCB 1 & 258 B1402796 Lâm Bích ðoan 11/6/1996 04826 613 1420A2 Kế toán 42 Miễn AVCB 159 B1402797 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 19/02/96 04068 524 1420A2 Kế toán 44 Miễn AVCB 160 B1402798 ðặng Ngọc Hân 8/11/1996 04662 609 1420A2 Kế toán 57 Miễn AVCB 1 & 261 B1402799 Lê Gia Hân 26/06/96 03521 511 1420A2 Kế toán 51 Miễn AVCB 1 & 262 B1402801 Nguyễn Thúy Hằng 1/1/1996 04186 526 1420A2 Kế toán 36 Không miễn63 B1402802 Danh Thành Hiểu 1/1/1995 07118 906 1420A2 Kế toán 25 Không miễn64 B1402804 Quách Hữu Khang 8/4/1996 04918 615 1420A2 Kế toán 36 Không miễn64 B1402804 Quách Hữu Khang 8/4/1996 04918 615 1420A2 Kế toán 36 Không miễn65 B1402805 Phan Khả Khâm 24/06/95 03142 502 1420A2 Kế toán 38 Không miễn66 B1402806 Huỳnh Anh Kiệt 26/08/95 04725 611 1420A2 Kế toán 47 Miễn AVCB 167 B1402807 Nguyễn Lệ Lan 16/08/95 03895 520 1420A2 Kế toán 46 Miễn AVCB 168 B1402808 Phan Thị Trúc Len 00/00/95 05997 714 1420A2 Kế toán 49 Miễn AVCB 169 B1402809 Nguyễn Kiều Liên 8/4/1996 03747 517 1420A2 Kế toán 41 Miễn AVCB 170 B1402812 Lý Khổng Hồng Loan 10/8/1996 03745 517 1420A2 Kế toán 38 Không miễn71 B1402814 Lâm Thị Thu Mai 9/9/1995 07181 908 1420A2 Kế toán 46 Miễn AVCB 172 B1402816 Nguyễn Thị Yến My 30/09/95 07626 917 1420A2 Kế toán 53 Miễn AVCB 1 & 273 B1402817 Trầm Thị Kiều Nga 24/04/95 04188 526 1420A2 Kế toán 48 Miễn AVCB 174 B1402818 Nguyễn Ngọc Thảo Ngân 9/3/1996 04554 606 1420A2 Kế toán 74 Miễn AVCB 1, 2, & 375 B1402819 Trần Thị Tuyết Ngân 10/6/1996 04546 606 1420A2 Kế toán 45 Miễn AVCB 176 B1402820 Chau Ngọc Ngoan 17/01/94 06813 818 1420A2 Kế toán 27 Không miễn77 B1402823 Võ Minh Nhân 8/5/1996 04324 529 1420A2 Kế toán 70 Miễn AVCB 1, 2, & 378 B1402825 Phan Thị Yến Nhi 14/08/95 06707 816 1420A2 Kế toán 31 Không miễn79 B1402826 Thạch Quỳnh Như 13/09/96 04170 526 1420A2 Kế toán 53 Miễn AVCB 1 & 280 B1402829 Nguyễn Hứa Nhật Quang 14/08/95 07068 905 1420A2 Kế toán 48 Miễn AVCB 181 B1402830 Thạch Thị Somalinh 15/12/95 06832 818 1420A2 Kế toán 63 Miễn AVCB 1, 2, & 3

Trang 3/41

Page 4: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

82 B1402833 Võ Hồng Thắm 27/09/95 08580 1012 1420A2 Kế toán 37 Không miễn83 B1402834 Phạm Thị Kim Thi 15/05/96 04795 612 1420A2 Kế toán 48 Miễn AVCB 184 B1402835 ðặng Phước Thịnh 4/7/1996 03564 512 1420A2 Kế toán 42 Miễn AVCB 185 B1402836 Lưu Hải Thông 25/08/96 08740 113 1420A2 Kế toán 32 Không miễn86 B1402837 Lâm Minh Thuận 1/1/1996 04692 610 1420A2 Kế toán 56 Miễn AVCB 1 & 287 B1402842 Danh Thanh Tồng 6/8/1995 05986 714 1420A2 Kế toán 23 Không miễn88 B1402843 Nguyễn Quyền Trang 28/05/96 03484 510 1420A2 Kế toán 59 Miễn AVCB 1 & 289 B1402844 Vũ Thị Hồng Trang 27/06/96 04284 529 1420A2 Kế toán 51 Miễn AVCB 1 & 290 B1402845 Phạm Thị Ngọc Trân 20/11/95 04439 603 1420A2 Kế toán 38 Không miễn91 B1402846 Nguyễn Thị Diễm Trinh 1/2/1996 04278 528 1420A2 Kế toán 46 Miễn AVCB 192 B1402847 Tô Kiều Trinh 9/8/1996 03524 511 1420A2 Kế toán 43 Miễn AVCB 193 B1402848 Danh út 9/11/1995 06991 904 1420A2 Kế toán 41 Miễn AVCB 194 B1402850 Nguyễn Trần Cẩm Vân 7/3/1995 07205 908 1420A2 Kế toán 44 Miễn AVCB 194 B1402850 Nguyễn Trần Cẩm Vân 7/3/1995 07205 908 1420A2 Kế toán 44 Miễn AVCB 195 B1402852 Phạm Thúy Vy 8/7/1996 03558 512 1420A2 Kế toán 68 Miễn AVCB 1, 2, & 396 B1402853 ðỗ Thị Ngọc Yến 16/02/96 03901 520 1420A2 Kế toán 36 Không miễn97 B1402854 Mai Ngọc Yến 19/03/96 04717 611 1420A2 Kế toán 53 Miễn AVCB 1 & 298 B1402470 Trần Thị Kim Anh 24/01/95 02980 410 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 40 Miễn AVCB 199 B1402472 Võ Tuyết Băng 22/12/95 03686 515 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 46 Miễn AVCB 1100 B1402473 Phạm Chí Bình 6/6/1996 07235 909 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 38 Không miễn101 B1402474 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 5/8/1996 06467 810 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 75 Miễn AVCB 1, 2, & 3102 B1402475 Châu Minh Chiến 11/4/1996 06194 805 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 48 Miễn AVCB 1103 B1402477 Lê Phạm Duyên 18/02/95 04013 522 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 55 Miễn AVCB 1 & 2104 B1402479 ðỗ Vũ Thành ðạt 18/08/96 03105 501 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 54 Miễn AVCB 1 & 2105 B1402480 Phạm Tiến ðạt 5/11/1996 04419 603 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 34 Không miễn106 B1402481 Trương Hoàng Gia 3/12/1996 04673 609 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 47 Miễn AVCB 1107 B1402482 Nguyễn Vỉnh Hà Giang 31/12/96 04648 609 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 61 Miễn AVCB 1, 2, & 3108 B1402484 Lê Ngọc Hân 13/09/96 03693 515 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 56 Miễn AVCB 1 & 2109 B1402485 La Trung Hiếu 6/11/1996 05144 621 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 73 Miễn AVCB 1, 2, & 3110 B1402486 Nguyễn Thị Thanh Hiền 10/2/1996 03611 513 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 44 Miễn AVCB 1111 B1402488 Nguyễn Thiên Liêu Huy 8/12/1996 03853 519 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 38 Không miễn

Trang 4/41

Page 5: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

112 B1402489 Trần Lê Xuân Huỳnh 5/2/1996 04540 606 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 48 Miễn AVCB 1113 B1402491 Phạm Thị Thu Hường 12/10/1996 08823 1017 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 36 Không miễn114 B1402493 Lê Kiều Minh Khoa 5/10/1996 04286 529 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 38 Không miễn115 B1402494 Nguyễn Thanh ðăng Khoa 23/10/96 03724 516 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 58 Miễn AVCB 1 & 2116 B1402495 Nguyễn Văn Kiên 15/06/95 08760 312 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 25 Không miễn117 B1402496 Chung Thị Ngọc Liên 9/9/1996 04477 604 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 35 Không miễn118 B1402498 Châu Thị Loan 27/08/95 08422 1008 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 39 Không miễn119 B1402499 Huỳnh ðại Lượng 24/06/96 03848 519 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 36 Không miễn120 B1402500 ðỗ Bình Minh 19/05/96 04687 610 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 35 Không miễn121 B1402501 Nguyễn Trí Minh 25/06/96 03437 509 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 46 Miễn AVCB 1122 B1402504 Huỳnh Thị Nghi 10/10/1996 03680 515 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 41 Miễn AVCB 1123 B1402505 Dương Trọng Nghĩa 2/9/1996 03545 512 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 43 Miễn AVCB 1124 B1402507 Phạm Huỳnh Khánh Ngọc 20/12/96 03808 518 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 66 Miễn AVCB 1, 2, & 3124 B1402507 Phạm Huỳnh Khánh Ngọc 20/12/96 03808 518 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 66 Miễn AVCB 1, 2, & 3125 B1402508 Huỳnh Thanh Nhàn 15/05/96 03516 511 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 30 Không miễn126 B1402511 Trần Minh Nhựt 26/01/96 04260 528 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 49 Miễn AVCB 1127 B1402516 Nguyễn Duy Quang 29/02/96 03285 505 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 36 Không miễn128 B1402518 Kha Tú Quyên 5/10/1996 04196 527 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 50 Miễn AVCB 1 & 2129 B1402519 Phạm Thị Tố Quỳnh 7/1/1996 03580 513 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 65 Miễn AVCB 1, 2, & 3130 B1402520 Nguyễn Thị Minh Tâm 15/12/96 05046 619 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 51 Miễn AVCB 1 & 2131 B1402521 Huỳnh Lê Hồng Tâm 1/1/1995 06879 902 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 39 Không miễn132 B1402522 Dương Kiều Thanh 25/04/96 04634 608 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 50 Miễn AVCB 1 & 2133 B1402525 Dương Nguyễn Mai Thảo 30/04/96 04079 524 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 35 Không miễn134 B1402527 ðoàn Văn Thông 13/02/95 04889 615 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 32 Không miễn135 B1402529 Trần Thị Hoài Thu 22/04/96 04836 613 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 43 Miễn AVCB 1136 B1402530 Phạm Phương Kim Thủy 20/04/96 05092 620 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 60 Miễn AVCB 1, 2, & 3137 B1402531 Nguyễn Hồng Anh Thư 25/08/96 03576 512 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 48 Miễn AVCB 1138 B1402532 Nguyễn Thị Anh Thư 2/4/1996 04948 616 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 65 Miễn AVCB 1, 2, & 3139 B1402535 Trần Quốc Toản 26/11/96 03104 501 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 43 Miễn AVCB 1140 B1402536 Phạm Thị Bảo Trang 3/3/1996 03479 510 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 50 Miễn AVCB 1 & 2141 B1402537 Võ Công Trạng 5/8/1996 04845 614 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 41 Miễn AVCB 1

Trang 5/41

Page 6: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

142 B1402538 Thân ðặng Minh Trâm 30/07/96 03570 512 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 65 Miễn AVCB 1, 2, & 3143 B1402540 Nguyễn Thị Diễm Trinh 26/05/96 03967 521 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 55 Miễn AVCB 1 & 2144 B1402541 Trương Nguyễn Thanh Trúc 24/09/96 04316 529 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 53 Miễn AVCB 1 & 2145 B1402543 Lâm Bội Tuyền 6/11/1996 04664 609 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 40 Miễn AVCB 1146 B1402544 Lê Minh Tú 2/8/1996 04113 525 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 66 Miễn AVCB 1, 2, & 3147 B1402545 Võ Văn Tươi 7/12/1993 04017 523 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 34 Không miễn148 B1402550 Lê Thị Cẩm Xuyên 24/08/96 04453 604 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 51 Miễn AVCB 1 & 2149 B1402551 Phan Thị Phi Yến 23/07/96 03241 504 1421A1 Tài chính - Ngân hàng 46 Miễn AVCB 1150 B1402552 Hoàng Anh 26/08/96 05068 620 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 40 Miễn AVCB 1151 B1402554 Phạm Võ Yến Anh 2/10/1996 04566 607 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 48 Miễn AVCB 1152 B1402555 Nguyễn Trần Thị Ngọc ánh 14/11/96 03168 503 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 53 Miễn AVCB 1 & 2153 B1402556 Trần Hoàng Quốc Bảo 30/08/96 05143 621 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 64 Miễn AVCB 1, 2, & 3154 B1402559 Thạch Thị Châu 00/00/95 06846 901 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 39 Không miễn154 B1402559 Thạch Thị Châu 00/00/95 06846 901 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 39 Không miễn155 B1402560 Nguyễn Thị Kiều Diễm 3/7/1996 02575 401 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 34 Không miễn156 B1402563 Tăng Thị Chanh ða 2/3/1995 07137 907 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 35 Không miễn157 B1402564 Lâm Thành ðạt 18/09/95 04984 617 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 39 Không miễn158 B1402565 Cao Thị Hồng ðoan 10/10/1996 03488 510 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 40 Miễn AVCB 1159 B1402566 Bào Thị Hương Giang 17/06/96 04338 601 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 46 Miễn AVCB 1160 B1402567 Trần Thanh Giang 19/02/95 07023 905 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 29 Không miễn161 B1402568 Mã Vũ Hảo 19/06/95 08825 1017 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 38 Không miễn162 B1402569 Phan Thị Ngọc Hân 6/12/1996 03959 521 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 39 Không miễn163 B1402571 Võ Thanh Ngọc Hiền 21/07/96 04000 522 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 67 Miễn AVCB 1, 2, & 3164 B1402572 Nguyễn Như Huệ 11/9/1996 08078 925 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 60 Miễn AVCB 1, 2, & 3165 B1402573 Trần Thị Bé Huyền 8/5/1996 03468 510 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 63 Miễn AVCB 1, 2, & 3166 B1402574 Bùi Thị Thu Hương 4/8/1995 04885 615 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 49 Miễn AVCB 1167 B1402575 Vũ Thanh Hương 15/10/96 07467 913 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 52 Miễn AVCB 1 & 2168 B1402576 Tôn Duy Kha 25/11/96 04174 526 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 28 Không miễn169 B1402577 Huỳnh Phạm Mai Khanh 5/12/1996 03888 520 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 47 Miễn AVCB 1170 B1402581 Lê Thị Thùy Linh 20/12/96 03710 514 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 60 Miễn AVCB 1, 2, & 3171 B1402582 Phan Dương Linh 19/09/96 04652 609 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 41 Miễn AVCB 1

Trang 6/41

Page 7: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

172 B1402583 Lý Lợi 6/5/1996 05024 618 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 38 Không miễn173 B1402584 Trần Thị Trúc Ly 30/11/96 04951 616 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 26 Không miễn174 B1402588 Nguyễn Kim Ngân 24/09/95 04778 612 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 33 Không miễn175 B1402590 Nguyễn Hửu Nghĩa 9/12/1996 03394 508 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 42 Miễn AVCB 1176 B1402591 Huỳnh Thị Mỹ Ngọc 26/12/96 04225 527 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 61 Miễn AVCB 1, 2, & 3177 B1402592 Văng Thị Như Ngọc 27/09/96 04609 608 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 51 Miễn AVCB 1 & 2178 B1402593 Nguyễn Hồng Nhật 3/6/1996 05093 620 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 60 Miễn AVCB 1, 2, & 3179 B1402594 Trần Thị Yến Nhi 3/7/1996 03176 503 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 42 Miễn AVCB 1180 B1402595 Huỳnh Thị Tuyết Nhung 25/02/95 06776 817 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 40 Miễn AVCB 1181 B1402597 Lê Thị Kiều Oanh 17/07/96 03191 503 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 33 Không miễn182 B1402599 Cao Mỹ Phương 7/4/1996 03413 508 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 45 Miễn AVCB 1183 B1402603 Nguyễn Thị Mỹ Quyền 10/4/1996 03562 512 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 54 Miễn AVCB 1 & 2184 B1402604 Cao Thị Bé Sang 11/8/1996 04862 614 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 49 Miễn AVCB 1184 B1402604 Cao Thị Bé Sang 11/8/1996 04862 614 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 49 Miễn AVCB 1185 B1402605 Nguyễn Thị Xuân Tâm 14/02/96 04119 525 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 74 Miễn AVCB 1, 2, & 3186 B1402606 Trần Thanh Tân 8/5/1996 04777 612 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 42 Miễn AVCB 1187 B1402609 Nguyễn Hoàng Thái 22/03/96 04257 528 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 54 Miễn AVCB 1 & 2188 B1402610 ðặng Thị Trang Thảo 8/11/1996 04509 605 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 41 Miễn AVCB 1189 B1402611 Phạm Chí Thiện 14/11/96 03609 513 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 48 Miễn AVCB 1190 B1402613 Nguyễn Thị Ngọc Thu 27/10/95 04218 527 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 43 Miễn AVCB 1191 B1402614 Lê Thị Kim Thuận 17/06/96 04356 601 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 42 Miễn AVCB 1192 B1402615 Lê Huỳnh Minh Thư 10/2/1996 04011 522 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 59 Miễn AVCB 1 & 2193 B1402617 Nguyễn Thị Minh Thư 30/07/93 03650 514 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 50 Miễn AVCB 1 & 2194 B1402618 Lê Thị Cẩm Tiên 12/4/1996 03775 517 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 44 Miễn AVCB 1195 B1402619 Nguyễn Cẩm Tín 26/08/96 03644 514 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 49 Miễn AVCB 1196 B1402620 Ngô Thị Huế Trang 25/02/96 04783 612 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 59 Miễn AVCB 1 & 2197 B1402621 Trần Phạm Thùy Trang 19/10/96 03262 505 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 47 Miễn AVCB 1198 B1402623 Lê Thị Ngọc Trân 9/1/1996 03530 511 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 47 Miễn AVCB 1199 B1402625 Thạch Thị Diễm Trinh 17/01/96 03460 510 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 48 Miễn AVCB 1200 B1402626 Nguyễn Hoàng Tuấn 17/06/96 03656 514 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 47 Miễn AVCB 1201 B1402627 Nguyễn Thanh Tuấn 12/4/1996 03714 516 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 53 Miễn AVCB 1 & 2

Trang 7/41

Page 8: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

202 B1402629 Nguyễn Ngọc Phương Tú 24/03/96 04360 601 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 59 Miễn AVCB 1 & 2203 B1402631 Nguyễn Thị Hồng Vân 20/10/95 03150 502 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 37 Không miễn204 B1402632 Nguyễn Vinh 26/09/96 04449 604 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 45 Miễn AVCB 1205 B1402634 Nguyễn Thị Thúy Vy 16/08/95 07052 905 1421A2 Tài chính - Ngân hàng 34 Không miễn206 B1402636 Huỳnh Ngọc Anh 28/06/96 04739 611 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 59 Miễn AVCB 1 & 2207 B1402637 Nguyễn Thị Kim Anh 5/12/1995 03326 506 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 38 Không miễn208 B1402638 Trần Bảo Anh 1/8/1996 04200 527 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 45 Miễn AVCB 1209 B1402643 Trương Ngọc Châu 15/06/96 04522 605 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 58 Miễn AVCB 1 & 2210 B1402644 Nguyễn Phạm Xuân Doanh 16/12/96 03529 511 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 62 Miễn AVCB 1, 2, & 3211 B1402645 Huỳnh Mỹ Duyên 21/05/96 03871 519 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 45 Miễn AVCB 1212 B1402647 Võ Huỳnh Hoa ðào 2/5/1996 04543 606 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 58 Miễn AVCB 1 & 2213 B1402649 Nguyễn Hoàng Gia 20/05/96 05091 620 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 34 Không miễn214 B1402650 Lê Thanh Hương Giang 26/07/96 03381 508 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 47 Miễn AVCB 1214 B1402650 Lê Thanh Hương Giang 26/07/96 03381 508 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 47 Miễn AVCB 1215 B1402651 Nguyễn Thị Thu Hà 5/10/1996 03515 511 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 40 Miễn AVCB 1216 B1402653 Tạ Công Hậu 18/02/96 03251 504 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 49 Miễn AVCB 1217 B1402655 Lý Thị Hiền 10/10/1994 07470 913 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 38 Không miễn218 B1402656 Phạm Thị Phương Huệ 15/11/96 04427 603 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 45 Miễn AVCB 1219 B1402658 Nguyễn Thị Ngọc Hương 24/01/96 03227 504 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 41 Miễn AVCB 1220 B1402659 Lê Phương Hướng 22/04/95 04740 611 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 26 Không miễn221 B1402660 Hà Hoàn Khang 21/06/96 04233 527 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 51 Miễn AVCB 1 & 2222 B1402661 Phan Thanh Phương Khanh 10/8/1996 03497 510 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 73 Miễn AVCB 1, 2, & 3223 B1402662 Nguyễn Anh Khoa 28/06/96 03315 506 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 53 Miễn AVCB 1 & 2224 B1402663 Phan Minh Khôi 26/06/96 03979 522 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 54 Miễn AVCB 1 & 2225 B1402664 Trần Anh Kiệt 31/07/96 03909 520 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 63 Miễn AVCB 1, 2, & 3226 B1402666 Lý Thanh Loan 6/6/1996 04622 608 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 45 Miễn AVCB 1227 B1402667 Phan Hữu Lợi 20/05/96 03659 514 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 34 Không miễn228 B1402668 Lê Uyên Gia Mẫn 9/3/1996 03977 522 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 70 Miễn AVCB 1, 2, & 3229 B1402671 La Huỳnh Kim Ngân 18/05/96 03255 504 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 30 Không miễn230 B1402672 Phương Trầm Kiều Ngân 2/2/1996 04605 608 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 60 Miễn AVCB 1, 2, & 3231 B1402673 Võ Hồng Nghi 7/11/1996 04175 526 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 42 Miễn AVCB 1

Trang 8/41

Page 9: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

232 B1402674 Trương Phước Nghĩa 4/5/1996 04059 523 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 41 Miễn AVCB 1233 B1402675 Nguyễn Như Ngọc 22/06/96 08079 925 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 47 Miễn AVCB 1234 B1402677 Nguyễn Dương Phụng Nhi 3/5/1996 03798 518 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 47 Miễn AVCB 1235 B1402678 Nguyễn Thị Song Nhị 19/01/96 03926 521 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 27 Không miễn236 B1402680 Trần Văn Nông 00/00/95 04313 529 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 34 Không miễn237 B1402681 Phạm Thị Kiều Oanh 10/3/1995 07096 906 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 45 Miễn AVCB 1238 B1402682 Lê Hoài Phong 29/02/96 05089 620 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 36 Không miễn239 B1402685 Dương Quốc Quân 15/01/96 04544 606 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 44 Miễn AVCB 1240 B1402688 Lô ðỗ Thiên Tài 9/12/1995 03940 521 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 73 Miễn AVCB 1, 2, & 3241 B1402689 Phan Chí Tâm 13/11/96 03995 522 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 38 Không miễn242 B1402692 Tạ Thị Kim Thanh 19/11/94 02989 410 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 36 Không miễn243 B1402693 Lê Chí Thành 10/2/1996 04300 529 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 42 Miễn AVCB 1244 B1402696 Nguyễn Thị Thơ 25/09/95 04897 615 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 43 Miễn AVCB 1244 B1402696 Nguyễn Thị Thơ 25/09/95 04897 615 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 43 Miễn AVCB 1245 B1402697 Trần Thị Cẩm Thu 16/02/96 04772 612 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 48 Miễn AVCB 1246 B1402698 Nguyễn Phước Quí Thuận 22/09/96 03121 501 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 45 Miễn AVCB 1247 B1402699 Lê Thị Anh Thư 23/04/96 03103 501 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 56 Miễn AVCB 1 & 2248 B1402700 Nguyễn Thị Anh Thư 15/06/96 04131 525 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 58 Miễn AVCB 1 & 2249 B1402701 Diệp Thị Ngọc Thứ 26/08/95 06883 902 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 40 Miễn AVCB 1250 B1402702 Nguyễn Minh Tiến 2/1/1996 01977 309 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 41 Miễn AVCB 1251 B1402703 Nguyễn Châu Thanh Toàn 20/05/96 03431 509 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 40 Miễn AVCB 1252 B1402705 Võ Thị Xuân Trang 12/11/1996 05044 619 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 43 Miễn AVCB 1253 B1402706 Lưu Thị Bích Trâm 27/02/96 03189 503 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 42 Miễn AVCB 1254 B1402707 Vũ ðình Khả Trân 3/4/1996 04382 602 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 65 Miễn AVCB 1, 2, & 3255 B1402708 Nguyễn Ngọc Bảo Trinh 19/10/96 04077 524 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 52 Miễn AVCB 1 & 2256 B1402709 Kha Hoàng Trúc 29/10/96 04743 611 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 52 Miễn AVCB 1 & 2257 B1402710 Nguyễn Tâm Anh Tuấn 13/01/96 03661 515 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 49 Miễn AVCB 1258 B1402711 Trần Kim Tuyến 17/04/95 07170 908 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 40 Miễn AVCB 1259 B1402712 Lê Thị Thanh Tuyền 24/11/95 07024 905 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 36 Không miễn260 B1402713 Trần Cẩm Tú 18/11/96 04702 610 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 47 Miễn AVCB 1261 B1402714 Tô Thị Vàng 16/07/96 03517 511 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 37 Không miễn

Trang 9/41

Page 10: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

262 B1402716 Diệp Văn Vĩnh 28/12/94 07731 911 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 49 Miễn AVCB 1263 B1402717 Bùi Thúy Vy 15/12/96 04331 529 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 63 Miễn AVCB 1, 2, & 3264 B1402719 Phạm Hải Yến 6/8/1995 06691 815 1421A3 Tài chính - Ngân hàng 42 Miễn AVCB 1265 B1401866 Nguyễn Mỹ ái 24/07/96 03616 513 1422A1 Quản trị kinh doanh 47 Miễn AVCB 1266 B1401867 Huỳnh Minh An 3/5/1996 07335 911 1422A1 Quản trị kinh doanh 40 Miễn AVCB 1267 B1401869 Cao Ngọc Bích 3/7/1996 04898 615 1422A1 Quản trị kinh doanh 46 Miễn AVCB 1268 B1401872 Lại Thanh Danh 2/1/1996 04896 615 1422A1 Quản trị kinh doanh 27 Không miễn269 B1401873 Trần Thị Phương Dung 9/6/1996 03158 502 1422A1 Quản trị kinh doanh 57 Miễn AVCB 1 & 2270 B1401874 Huỳnh Hữu ðào Duyên 3/5/1996 03809 518 1422A1 Quản trị kinh doanh 76 Miễn AVCB 1, 2, & 3271 B1401877 Phạm Long Giang 5/8/1996 05078 620 1422A1 Quản trị kinh doanh 35 Không miễn272 B1401878 Phan Thị Ngọc Giàu 21/03/96 05022 618 1422A1 Quản trị kinh doanh 33 Không miễn273 B1401879 ðỗ Thanh Hải 2/1/1995 07048 905 1422A1 Quản trị kinh doanh 44 Miễn AVCB 1274 B1401882 Nguyễn Phước Huy 16/01/96 05107 621 1422A1 Quản trị kinh doanh 46 Miễn AVCB 1274 B1401882 Nguyễn Phước Huy 16/01/96 05107 621 1422A1 Quản trị kinh doanh 46 Miễn AVCB 1275 B1401883 Phan Như Huỳnh 10/6/1995 03543 512 1422A1 Quản trị kinh doanh 45 Miễn AVCB 1276 B1401884 Phan Thị Diễm Hương 16/10/96 04385 602 1422A1 Quản trị kinh doanh 51 Miễn AVCB 1 & 2277 B1401888 Nguyễn Văn Thế Kiệt 12/9/1995 04759 612 1422A1 Quản trị kinh doanh 40 Miễn AVCB 1278 B1401889 Lê Thị Thanh Kiều 24/07/96 03386 508 1422A1 Quản trị kinh doanh 45 Miễn AVCB 1279 B1401891 Nguyễn Thị Hồng Lên 17/09/96 04041 523 1422A1 Quản trị kinh doanh 29 Không miễn280 B1401892 Hồ Thị Chúc Linh 6/7/1995 03655 514 1422A1 Quản trị kinh doanh 44 Miễn AVCB 1281 B1401893 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/08/96 03469 510 1422A1 Quản trị kinh doanh 58 Miễn AVCB 1 & 2282 B1401894 Lê Thị Ngọc Loan 1/7/1996 03858 519 1422A1 Quản trị kinh doanh 43 Miễn AVCB 1283 B1401895 Kim Thanh Long 23/10/95 07089 906 1422A1 Quản trị kinh doanh 41 Miễn AVCB 1284 B1401896 Nguyễn Ngọc Luyện 5/7/1996 04690 610 1422A1 Quản trị kinh doanh 62 Miễn AVCB 1, 2, & 3285 B1401898 Nguyễn Thị Diễm My 22/02/96 04015 522 1422A1 Quản trị kinh doanh 46 Miễn AVCB 1286 B1401900 ðặng Cao Kim Ngân 28/10/96 04222 527 1422A1 Quản trị kinh doanh 61 Miễn AVCB 1, 2, & 3287 B1401902 Dương Bảo Ngọc 6/10/1996 03605 513 1422A1 Quản trị kinh doanh 56 Miễn AVCB 1 & 2288 B1401903 Trần Thị Bích Ngọc 12/1/1996 04775 612 1422A1 Quản trị kinh doanh 49 Miễn AVCB 1289 B1401905 Hồ Thị Tuyết Nhi 20/08/96 04954 616 1422A1 Quản trị kinh doanh 45 Miễn AVCB 1290 B1401906 Nguyễn Thị Yến Nhi 1/1/1996 03631 514 1422A1 Quản trị kinh doanh 49 Miễn AVCB 1291 B1401907 Huỳnh Phạm Ngọc Như 1/10/1995 03877 519 1422A1 Quản trị kinh doanh 47 Miễn AVCB 1

Trang 10/41

Page 11: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

292 B1401908 Trần Thị Huỳnh Như 10/5/1995 03579 513 1422A1 Quản trị kinh doanh 52 Miễn AVCB 1 & 2293 B1401909 Hồ Thái Kim Oanh 28/10/96 04235 527 1422A1 Quản trị kinh doanh 48 Miễn AVCB 1294 B1401910 Nguyễn Thị Diễm Phúc 8/4/1996 06479 810 1422A1 Quản trị kinh doanh 41 Miễn AVCB 1295 B1401912 Hồ Vũ Phương 22/06/96 04579 607 1422A1 Quản trị kinh doanh 42 Miễn AVCB 1296 B1401913 Nguyễn Thị Tuyết Phượng 18/05/96 03884 520 1422A1 Quản trị kinh doanh 46 Miễn AVCB 1297 B1401914 Lê Thị Hồng Quyến 9/12/1996 04303 529 1422A1 Quản trị kinh doanh 41 Miễn AVCB 1298 B1401916 Trần Chí Tâm 29/03/96 04249 528 1422A1 Quản trị kinh doanh 51 Miễn AVCB 1 & 2299 B1401918 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 18/06/95 08828 1017 1422A1 Quản trị kinh doanh 30 Không miễn300 B1401919 Ngô Nguyễn Hoàng Thắng 5/6/1996 04245 527 1422A1 Quản trị kinh doanh 69 Miễn AVCB 1, 2, & 3301 B1401920 Lương Ngọc Nguyên Thi 24/01/96 04065 524 1422A1 Quản trị kinh doanh 68 Miễn AVCB 1, 2, & 3302 B1401921 Trần Trung Thiện 10/2/1995 05048 619 1422A1 Quản trị kinh doanh 71 Miễn AVCB 1, 2, & 3303 B1401922 Nguyễn Thị Kim Thoa 25/07/96 03221 504 1422A1 Quản trị kinh doanh 46 Miễn AVCB 1304 B1401923 Nguyễn Anh Thư 29/12/96 08652 1014 1422A1 Quản trị kinh doanh 44 Miễn AVCB 1304 B1401923 Nguyễn Anh Thư 29/12/96 08652 1014 1422A1 Quản trị kinh doanh 44 Miễn AVCB 1305 B1401924 Nguyễn Thị Anh Thư 16/01/95 04227 527 1422A1 Quản trị kinh doanh 31 Không miễn306 B1401925 Nguyễn Thị Hoài Thương 24/10/95 03445 509 1422A1 Quản trị kinh doanh 41 Miễn AVCB 1307 B1401929 Bùi Chí Toàn 12/2/1996 03373 507 1422A1 Quản trị kinh doanh 44 Miễn AVCB 1308 B1401930 Nguyễn Thị Thùy Trang 15/11/96 01336 210 1422A1 Quản trị kinh doanh 46 Miễn AVCB 1309 B1401931 Mạc Huyền Trân 1/1/1996 07439 913 1422A1 Quản trị kinh doanh 40 Miễn AVCB 1310 B1401932 Nguyễn Thanh Triết 9/8/1996 03688 515 1422A1 Quản trị kinh doanh 57 Miễn AVCB 1 & 2311 B1401933 Lê Ngọc Hải Triều 12/8/1996 04903 615 1422A1 Quản trị kinh doanh 68 Miễn AVCB 1, 2, & 3312 B1401936 Phan Mộng Tuyền 9/3/1995 07469 913 1422A1 Quản trị kinh doanh 36 Không miễn313 B1401937 Nguyễn Quang Tường 30/04/96 04219 527 1422A1 Quản trị kinh doanh 47 Miễn AVCB 1314 B1401938 Phạm Thị Hồng Vân 31/07/96 03757 517 1422A1 Quản trị kinh doanh 52 Miễn AVCB 1 & 2315 B1401940 Thái Tuyết Xuân 18/04/96 03276 505 1422A1 Quản trị kinh doanh 46 Miễn AVCB 1316 B1401941 Phan Thị Hồng Yến 25/10/95 03391 508 1422A1 Quản trị kinh doanh 50 Miễn AVCB 1 & 2317 B1401942 Võ Tú ái 29/10/95 07053 905 1422A2 Quản trị kinh doanh 39 Không miễn318 B1401945 Hoàng Hạnh Bình 6/10/1996 05063 619 1422A2 Quản trị kinh doanh 46 Miễn AVCB 1319 B1401946 Lê Thị Quyền Chân 27/11/96 03522 511 1422A2 Quản trị kinh doanh 41 Miễn AVCB 1320 B1401947 Lê Tuấn Cường 27/08/96 03706 515 1422A2 Quản trị kinh doanh 48 Miễn AVCB 1321 B1401948 Phạm Thị Thùy Dung 10/2/1996 03171 503 1422A2 Quản trị kinh doanh 54 Miễn AVCB 1 & 2

Trang 11/41

Page 12: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

322 B1401949 Lê Thị Cẩm Dung 29/12/93 06506 811 1422A2 Quản trị kinh doanh 41 Miễn AVCB 1323 B1401952 Danh Vũ Trường Giang 23/08/94 07088 906 1422A2 Quản trị kinh doanh 47 Miễn AVCB 1324 B1401956 Huỳnh Trung Hiếu 18/09/96 03805 518 1422A2 Quản trị kinh doanh 51 Miễn AVCB 1 & 2325 B1401957 ðỗ Quang Huy 4/7/1996 04178 526 1422A2 Quản trị kinh doanh 56 Miễn AVCB 1 & 2326 B1401958 Cao Thị Mỹ Huyền 24/11/96 07655 917 1422A2 Quản trị kinh doanh 39 Không miễn327 B1401959 Lâm Mạnh Hùng 1/4/1996 04879 615 1422A2 Quản trị kinh doanh 38 Không miễn328 B1401961 Lê Văn Khánh 10/7/1995 03937 521 1422A2 Quản trị kinh doanh 43 Miễn AVCB 1329 B1401962 Nguyễn Bĩnh Khiêm 10/2/1996 03649 514 1422A2 Quản trị kinh doanh 40 Miễn AVCB 1330 B1401963 Bùi Tuấn Kiệt 17/02/96 03278 505 1422A2 Quản trị kinh doanh 48 Miễn AVCB 1331 B1401965 Nguyễn Thị Thảo Lan 21/10/93 03302 506 1422A2 Quản trị kinh doanh 36 Không miễn332 B1401966 Trần Thanh Lâm 20/01/95 07193 908 1422A2 Quản trị kinh doanh 44 Miễn AVCB 1333 B1401967 Dương Duy Linh 20/08/96 04376 602 1422A2 Quản trị kinh doanh 64 Miễn AVCB 1, 2, & 3334 B1401968 Nguyễn Thị Thu Linh 16/05/96 05061 619 1422A2 Quản trị kinh doanh 32 Không miễn334 B1401968 Nguyễn Thị Thu Linh 16/05/96 05061 619 1422A2 Quản trị kinh doanh 32 Không miễn335 B1401970 ðoàn Thị Kim Loan 24/04/94 06849 901 1422A2 Quản trị kinh doanh 56 Miễn AVCB 1 & 2336 B1401971 Nguyễn Văn Lợi 15/01/95 07074 906 1422A2 Quản trị kinh doanh 37 Không miễn337 B1401974 Nguyễn Thị My My 12/8/1995 04942 616 1422A2 Quản trị kinh doanh 53 Miễn AVCB 1 & 2338 B1401976 ðỗ Kim Ngân 25/11/96 04875 614 1422A2 Quản trị kinh doanh 51 Miễn AVCB 1 & 2339 B1401977 Nguyễn Thành Nghĩa 28/09/96 04182 526 1422A2 Quản trị kinh doanh 51 Miễn AVCB 1 & 2340 B1401978 ðặng Tuyết Ngọc 9/12/1996 04494 605 1422A2 Quản trị kinh doanh 43 Miễn AVCB 1341 B1401979 Nguyễn Kim Nguyên 3/5/1996 04594 607 1422A2 Quản trị kinh doanh 46 Miễn AVCB 1342 B1401981 Lê Thị ý Nhi 24/10/96 05041 619 1422A2 Quản trị kinh doanh 35 Không miễn343 B1401982 Lê Thị Hồng Nhung 11/1/1995 07242 909 1422A2 Quản trị kinh doanh 55 Miễn AVCB 1 & 2344 B1401984 Huỳnh Văn Nhựt 24/12/96 03259 504 1422A2 Quản trị kinh doanh 36 Không miễn345 B1401988 Huỳnh Như Phượng 7/2/1996 04080 524 1422A2 Quản trị kinh doanh 45 Miễn AVCB 1346 B1401990 Kim Trọng Sang 24/01/96 04532 606 1422A2 Quản trị kinh doanh 36 Không miễn347 B1401992 Thái Ngọc Thanh 10/11/1996 04829 613 1422A2 Quản trị kinh doanh 46 Miễn AVCB 1348 B1401993 Nguyễn Quốc Thảo 18/09/96 04679 609 1422A2 Quản trị kinh doanh 69 Miễn AVCB 1, 2, & 3349 B1401994 Nguyễn Thị Hồng Thắm 21/07/96 03077 501 1422A2 Quản trị kinh doanh 56 Miễn AVCB 1 & 2350 B1401995 Trần Thị Ngọc The 24/08/96 03506 511 1422A2 Quản trị kinh doanh 41 Miễn AVCB 1351 B1401997 Phan Lương Thịnh 21/12/96 03612 513 1422A2 Quản trị kinh doanh 51 Miễn AVCB 1 & 2

Trang 12/41

Page 13: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

352 B1402001 Phạm Thị Thương 4/6/1995 04761 612 1422A2 Quản trị kinh doanh 33 Không miễn353 B1402002 Lê Thị Mỹ Tiên 10/2/1996 04597 607 1422A2 Quản trị kinh doanh 48 Miễn AVCB 1354 B1402004 Trương Trung Tính 14/12/96 03744 517 1422A2 Quản trị kinh doanh 38 Không miễn355 B1402005 Lý Tần Thiên Trang 13/06/96 03864 519 1422A2 Quản trị kinh doanh 62 Miễn AVCB 1, 2, & 3356 B1402007 Trang Ngọc Trân 14/04/95 07054 905 1422A2 Quản trị kinh doanh 47 Miễn AVCB 1357 B1402008 Hồ Phương Trinh 22/01/96 04122 525 1422A2 Quản trị kinh doanh 59 Miễn AVCB 1 & 2358 B1402009 Trần Hữu Trí 14/10/96 03544 512 1422A2 Quản trị kinh doanh 57 Miễn AVCB 1 & 2359 B1402010 Sơn Thanh Trung 2/4/1995 06905 902 1422A2 Quản trị kinh doanh 56 Miễn AVCB 1 & 2360 B1402011 Phan Thị Kim Tuyền 25/06/96 03936 521 1422A2 Quản trị kinh doanh 48 Miễn AVCB 1361 B1402013 Nguyễn Văn Tý 12/11/1995 03598 513 1422A2 Quản trị kinh doanh 46 Miễn AVCB 1362 B1402014 Trần Thanh Văn 5/6/1994 03727 516 1422A2 Quản trị kinh doanh 45 Miễn AVCB 1363 B1402017 Trần Thị Hồng Yến 8/10/1996 04292 529 1422A2 Quản trị kinh doanh 46 Miễn AVCB 1364 B1402984 Lê Thị Thúy An 2/6/1996 01722 303 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 30 Không miễn364 B1402984 Lê Thị Thúy An 2/6/1996 01722 303 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 30 Không miễn365 B1402985 Võ Xuân An 6/4/1996 04633 608 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 49 Miễn AVCB 1366 B1402986 Lê Thu Ba 19/07/95 03453 509 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 38 Không miễn367 B1402987 ðinh Văn Bằng 10/4/1996 03804 518 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 47 Miễn AVCB 1368 B1402988 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm 25/05/96 03281 505 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 36 Không miễn369 B1402989 Phạm Văn Chiến 5/2/1996 03408 508 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 37 Không miễn370 B1402990 Sơn Diện 15/12/95 06966 903 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 39 Không miễn371 B1402991 Trần Thị Ngọc Dung 30/11/96 03717 516 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 52 Miễn AVCB 1 & 2372 B1402992 Lê Thị Mỹ Duyên 9/9/1996 04811 613 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 52 Miễn AVCB 1 & 2373 B1402995 Bùi Hữu ðức 10/8/1996 05057 619 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 42 Miễn AVCB 1374 B1402996 Nguyễn Thị Ngân Hà 8/2/1995 03846 519 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 52 Miễn AVCB 1 & 2375 B1402997 Diệp Thị Hạnh 11/1/1995 03946 521 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 41 Miễn AVCB 1376 B1402998 ðỗ Thị Ngọc Hân 20/09/95 04312 529 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 43 Miễn AVCB 1377 B1403000 Lê Diễm Hằng 28/08/96 04854 614 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 33 Không miễn378 B1403002 Huỳnh Mỹ Hoa 30/04/95 03698 515 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 63 Miễn AVCB 1, 2, & 3379 B1403003 Trần Quốc Hoàng 13/02/96 02882 408 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 52 Miễn AVCB 1 & 2380 B1403004 Nguyễn Hữu Hòa 22/02/96 03971 522 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 39 Không miễn381 B1403005 Võ Thái Hòa 1/7/1996 05015 618 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 34 Không miễn

Trang 13/41

Page 14: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

382 B1403007 Mai Thị Ngọc Huyền 00/00/95 06947 903 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 40 Miễn AVCB 1383 B1403009 Nguyễn Thiên Hương 20/12/96 03533 511 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 39 Không miễn384 B1403010 Nguyễn Thị Lý Hương 12/12/1996 03379 507 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 43 Miễn AVCB 1385 B1403013 Nguyễn Thị Mỹ Khánh 12/4/1995 04021 523 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 33 Không miễn386 B1403014 Dương Thuý Kiều 8/8/1996 04208 527 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 36 Không miễn387 B1403015 Huỳnh Thị Ngọc Kiều 20/08/96 07457 913 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 44 Miễn AVCB 1388 B1403016 Nguyễn Cao Kỳ 19/09/96 03860 519 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 41 Miễn AVCB 1389 B1403018 Võ Thị Thùy Linh 19/11/96 03767 517 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 37 Không miễn390 B1403020 Trịnh Hữu Lộc 7/8/1995 04103 524 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 33 Không miễn391 B1403021 Ngô Thị Trúc Ly 3/10/1996 04618 608 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 51 Miễn AVCB 1 & 2392 B1403022 ðặng Thi Trúc Mai 12/9/1995 07200 908 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 30 Không miễn393 B1403023 Lâm Thị Lệ My 10/12/1994 01625 302 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 31 Không miễn394 B1403025 Phan Thành Nam 6/2/1993 03950 521 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 28 Không miễn394 B1403025 Phan Thành Nam 6/2/1993 03950 521 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 28 Không miễn395 B1403026 Bùi Ngọc Ngân 25/11/96 04562 606 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 37 Không miễn396 B1403027 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 1/12/1996 03252 504 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 49 Miễn AVCB 1397 B1403028 Trương Vủ Ngân 24/10/96 06296 807 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 35 Không miễn398 B1403029 Cao Trung Nghĩa 21/10/96 04238 527 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 45 Miễn AVCB 1399 B1403032 Trương Bảo Ngọc 10/6/1996 04273 528 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 40 Miễn AVCB 1400 B1403033 Nguyễn Chinh Nhân 19/09/96 03166 503 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 49 Miễn AVCB 1401 B1403034 Nguyễn Tuyết Nhi 6/3/1996 04744 611 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 49 Miễn AVCB 1402 B1403035 Võ Hoàng Liên Nhi 17/10/95 03406 508 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 48 Miễn AVCB 1403 B1403036 Nguyễn Văn Nhuần 25/05/95 03907 520 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 35 Không miễn404 B1403037 Tiền Mỹ Nhung 19/07/96 03178 503 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 58 Miễn AVCB 1 & 2405 B1403039 Thạch Ni 11/5/1994 06553 812 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 33 Không miễn406 B1403040 Phạm Tiểu Niên 11/1/1996 03332 506 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 41 Miễn AVCB 1407 B1403041 Lại Thị Oanh 25/07/96 03289 505 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 50 Miễn AVCB 1 & 2408 B1403045 Võ Thị Mai Phương 13/05/96 03669 515 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 38 Không miễn409 B1403048 ðỗ Thúy Quỳnh 3/9/1996 05594 705 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 35 Không miễn410 B1403049 Mai Việt Tân 1/4/1996 03674 515 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 41 Miễn AVCB 1411 B1403053 Hình Thị Thanh Thảo 5/7/1996 03177 503 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 51 Miễn AVCB 1 & 2

Trang 14/41

Page 15: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

412 B1403054 Lê Thị Mộng Thơ 5/1/1996 07149 907 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 43 Miễn AVCB 1413 B1403056 Nguyễn Thái Phương Thùy 9/4/1995 04804 613 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 46 Miễn AVCB 1414 B1403057 Mai Nguyễn Anh Thư 29/03/96 04882 615 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 65 Miễn AVCB 1, 2, & 3415 B1403060 Nguyễn Thị Kim Tiền 11/9/1996 04872 614 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 50 Miễn AVCB 1 & 2416 B1403061 Nguyễn Thị Tím 20/06/96 04364 601 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 44 Miễn AVCB 1417 B1403063 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/07/96 04202 527 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 36 Không miễn418 B1403064 Phan Thị Huyền Trang 29/09/95 04367 601 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 22 Không miễn419 B1403065 Thạch Thị Trang 27/07/95 05096 620 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 31 Không miễn420 B1403066 Lê Thị Hương Trà 15/12/96 04860 614 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 49 Miễn AVCB 1421 B1403068 Nguyễn Quế Trân 00/00/95 03192 503 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 42 Miễn AVCB 1422 B1403071 Nguyễn Duy Trung 10/9/1994 04394 602 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 49 Miễn AVCB 1423 B1403074 Trần Thị Vui 18/08/96 01227 208 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 49 Miễn AVCB 1424 B1403075 Trần Hoàng Vũ 6/1/1995 04018 523 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 37 Không miễn424 B1403075 Trần Hoàng Vũ 6/1/1995 04018 523 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 37 Không miễn425 B1403076 Trần Ngọc Xứng 10/12/1996 04839 614 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 36 Không miễn426 B1403077 Nguyễn Thị Kim Yến 22/05/94 03387 508 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 29 Không miễn427 B1411788 ðỗ Nguyễn Phương Anh 30/08/96 08158 1001 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 66 Miễn AVCB 1, 2, & 3428 B1411790 Nguyễn Thị Xuân Anh 19/03/96 08180 1001 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 44 Miễn AVCB 1429 B1411791 Nguyễn Ngọc ánh 23/02/96 08352 1006 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 51 Miễn AVCB 1 & 2430 B1411792 Nguyễn Nhật Bình 1/1/1996 08110 926 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 37 Không miễn431 B1411793 Lê Thi Huyền Chân 20/05/96 07792 918 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 54 Miễn AVCB 1 & 2432 B1411794 Trần Sử Ngọc Châu 25/07/96 08571 1012 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 39 Không miễn433 B1411796 Nguyễn Quốc Cường 9/9/1996 08246 1003 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 52 Miễn AVCB 1 & 2434 B1411797 Nguyễn Ngọc Diễm 15/01/96 08314 1005 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 51 Miễn AVCB 1 & 2435 B1411800 Phạm Trung Duy / /94 08179 1001 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 43 Miễn AVCB 1436 B1411801 Trần Tường Duy 1/1/1996 08017 923 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 40 Miễn AVCB 1437 B1411802 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 26/12/96 07958 922 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 31 Không miễn438 B1411803 Hồ Thị Mộng ðào 6/7/1996 08800 924 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 34 Không miễn439 B1411805 Huỳnh Thị Hồng ðoan 18/04/96 07966 922 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 43 Miễn AVCB 1440 B1411807 Huỳnh Văn ðông 9/8/1996 07969 922 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 31 Không miễn441 B1411810 Phù Thị Mỹ Hà 15/09/96 07703 910 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 44 Miễn AVCB 1

Trang 15/41

Page 16: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

442 B1411811 Nguyễn Ngọc Hân / /96 07922 921 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 43 Miễn AVCB 1443 B1411812 Trần Trung Hiếu 25/02/96 07963 922 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 30 Không miễn444 B1411813 Nguyễn Thị Diệu Hiền 9/9/1996 08032 924 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 32 Không miễn445 B1411815 ðặng Thị Huệ 24/05/96 08630 1014 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 35 Không miễn446 B1411816 Lê Thị Như Huỳnh 19/09/96 10216 1017 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 30 Không miễn447 B1411820 Nguyễn Thị Kiều Lam 26/09/96 08346 1006 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 34 Không miễn448 B1411823 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10/11/1996 08095 925 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 30 Không miễn449 B1411825 Trang Ly Ly 8/3/1996 08040 924 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 53 Miễn AVCB 1 & 2450 B1411826 Nguyễn Thị Lý 12/7/1996 07924 921 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 49 Miễn AVCB 1451 B1411827 Trần Thị Mai 10/1/1996 07808 918 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 45 Miễn AVCB 1452 B1411828 Trần Thị ánh Minh 10/10/1996 07859 919 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 34 Không miễn453 B1411829 Châu Ngọc Trà My 12/8/1996 07937 921 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 60 Miễn AVCB 1, 2, & 3454 B1411830 Nguyễn Thị Diễm My 24/02/96 08522 1011 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 47 Miễn AVCB 1454 B1411830 Nguyễn Thị Diễm My 24/02/96 08522 1011 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 47 Miễn AVCB 1455 B1411831 Nguyễn Thị Trà My 9/10/1995 07761 912 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 57 Miễn AVCB 1 & 2456 B1411832 Từ Thị Mềm 23/06/95 07741 911 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 40 Miễn AVCB 1457 B1411835 Dương Thị Mỹ Ngọc 22/03/95 08496 1010 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 43 Miễn AVCB 1458 B1411836 Trần Minh Ngọc 26/08/96 08076 925 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 62 Miễn AVCB 1, 2, & 3459 B1411837 Trương Khánh Nguyễn 26/12/96 07908 921 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 36 Không miễn460 B1411839 Võ Thành Nhân 28/03/96 07736 911 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 46 Miễn AVCB 1461 B1411840 ðỗ Yến Nhi 27/07/96 07737 911 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 59 Miễn AVCB 1 & 2462 B1411841 Nguyễn Hà Yến Nhi 26/08/96 08090 925 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 52 Miễn AVCB 1 & 2463 B1411842 Võ Huỳnh Nhi 1/1/1996 07790 918 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 39 Không miễn464 B1411844 Lâm Thị Quỳnh Như 20/06/96 07743 911 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 51 Miễn AVCB 1 & 2465 B1411845 Nguyễn Thị Như 5/5/1995 07965 922 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 43 Miễn AVCB 1466 B1411846 Trương Huỳnh Như 1/11/1996 07959 922 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 52 Miễn AVCB 1 & 2467 B1411849 Hoàng Mai Phương 4/4/1996 07805 918 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 49 Miễn AVCB 1468 B1411852 Hứa Văn Quí / /96 07948 922 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 48 Miễn AVCB 1469 B1411854 Bùi Thị Hồng Sử 2/2/1996 08355 1006 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 55 Miễn AVCB 1 & 2470 B1411857 Trần Huỳnh Anh Thi 24/05/96 07923 921 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 64 Miễn AVCB 1, 2, & 3471 B1411859 Nguyễn Lý Trường Thịnh 5/12/1995 08528 1011 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 39 Không miễn

Trang 16/41

Page 17: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

472 B1411861 Nguyễn Thị Kiều Tiên 6/5/1996 08763 508 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 39 Không miễn473 B1411862 Trần Thị Thủy Tiên 19/08/96 08470 1009 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 34 Không miễn474 B1411863 Phạm Thanh Tòng 20/08/96 07990 923 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 37 Không miễn475 B1411866 Phạm Thùy Ngọc Trâm 19/03/96 08521 1011 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 49 Miễn AVCB 1476 B1411867 Nguyễn Ngọc Trân 9/9/1996 07967 922 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 43 Miễn AVCB 1477 B1411868 Võ Thị Tú Trinh 3/8/1996 07765 913 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 60 Miễn AVCB 1, 2, & 3478 B1411869 Cao Minh Trí 10/12/1996 08600 1013 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 44 Miễn AVCB 1479 B1411870 Phan Thị Bích Tuyền 16/12/96 08540 1011 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 36 Không miễn480 B1411872 Hồ Thị Tường Vi 19/01/96 07940 921 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 45 Miễn AVCB 1481 B1411873 Nguyễn Văn Vương 11/9/1993 08530 1011 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 17 Không miễn482 B1411874 Lê Thúy Vy 1/12/1996 07742 911 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 35 Không miễn483 B1411876 Phan Thị Bảo Xuyên 21/07/95 08052 924 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 30 Không miễn484 B1411877 Nguyễn Như ý 25/07/96 07972 922 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 38 Không miễn484 B1411877 Nguyễn Như ý 25/07/96 07972 922 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 38 Không miễn485 B1411878 Dương Thị Hải Yến 31/01/96 08065 925 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 53 Miễn AVCB 1 & 2486 B1411879 Phùng Thị Kim Yến 7/11/1996 07791 918 1423A1 Kinh tế nông nghiệp 56 Miễn AVCB 1 & 2487 B1403078 Nguyễn Thị Thùy An 27/07/96 03185 503 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 32 Không miễn488 B1403081 Lý Thanh Bình 20/12/96 04637 608 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 34 Không miễn489 B1403082 Phạm Thị Kim Chi 6/8/1996 04153 526 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 37 Không miễn490 B1403083 Kim Cường 9/5/1995 06965 903 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 34 Không miễn491 B1403084 ðinh Thị Diệu 10/8/1995 04425 603 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 32 Không miễn492 B1403085 ðồng Hửu Duy 7/6/1996 03139 502 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 45 Miễn AVCB 1493 B1403086 Ngô Thị Ngọc Duyên 15/01/96 04155 526 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 47 Miễn AVCB 1494 B1403087 Lê Tiến Dũng 6/11/1996 04733 611 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 41 Miễn AVCB 1495 B1403088 Dương Hạt ðiều 24/01/96 04247 528 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 40 Miễn AVCB 1496 B1403090 ðinh Nhật Hào 20/11/96 03304 506 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 27 Không miễn497 B1403091 Bùi Ngọc Hân 20/05/96 03610 513 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 30 Không miễn498 B1403093 Huỳnh Thị Kim Hằng 29/02/96 03334 506 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 47 Miễn AVCB 1499 B1403094 Nguyễn Trung Hiếu 15/09/95 04354 601 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 44 Miễn AVCB 1500 B1403095 Nguyễn Ngọc Hiền 9/2/1996 04047 523 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 66 Miễn AVCB 1, 2, & 3501 B1403096 Nguyễn Thị Hoa 10/11/1996 04601 607 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 42 Miễn AVCB 1

Trang 17/41

Page 18: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

502 B1403100 Phạm Thị Bé Huệ 12/7/1995 06717 816 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 39 Không miễn503 B1403103 Nguyễn Thị Diễm Hương 20/02/96 03800 518 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 51 Miễn AVCB 1 & 2504 B1403104 Lê Thị Cẩm Hướng 7/10/1996 04162 526 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 54 Miễn AVCB 1 & 2505 B1403105 Trần Thị Kim Hường 16/04/95 06582 812 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 28 Không miễn506 B1403106 Lê Hoàng Kha 17/04/94 06882 902 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 24 Không miễn507 B1403107 Nguyễn Việt Khánh 10/10/1996 03868 519 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 41 Miễn AVCB 1508 B1403110 Ngô Kiểm Lến 28/10/95 04650 609 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 37 Không miễn509 B1403111 Trần Yến Linh 14/11/96 03716 516 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 41 Miễn AVCB 1510 B1403112 Nguyễn Thùy Linh 1/1/1995 07013 904 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 38 Không miễn511 B1403114 Nguyễn Văn Luân 10/5/1996 07620 916 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 44 Miễn AVCB 1512 B1403115 Phạm Thiên Lý 5/11/1996 04495 605 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 40 Miễn AVCB 1513 B1403117 Nguyễn Thị Trúc My 28/05/96 03274 505 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 28 Không miễn514 B1403119 Thạch Thị Nga 24/04/95 01330 210 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 36 Không miễn514 B1403119 Thạch Thị Nga 24/04/95 01330 210 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 36 Không miễn515 B1403120 Lê Thanh Kim Ngân 5/12/1996 07243 909 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 43 Miễn AVCB 1516 B1403121 Phạm Thị Cẩm Ngân 2/1/1996 04607 608 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 35 Không miễn517 B1403122 Lê Thị Hồng Nghi 14/04/96 04799 613 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 37 Không miễn518 B1403124 Lê Thị Ngọc 9/7/1996 04630 608 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 48 Miễn AVCB 1519 B1403125 Phan Mai Ngọc 20/07/96 03719 516 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 36 Không miễn520 B1403127 Dương Thị Ngọc Nhi 20/12/96 05032 619 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 46 Miễn AVCB 1521 B1403128 Nguyễn Việt Thảo Nhi 25/02/96 03915 520 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 33 Không miễn522 B1403131 Trần Ngọc Nhung 27/07/95 04309 529 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 50 Miễn AVCB 1 & 2523 B1403132 Quách Khánh Như 13/03/96 04387 602 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 61 Miễn AVCB 1, 2, & 3524 B1403133 Thạch Thị Tha Ni 23/04/95 05836 711 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 47 Miễn AVCB 1525 B1403134 Hồ Cao Ngọc Nữ 18/02/96 04995 618 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 50 Miễn AVCB 1 & 2526 B1403135 Nguyễn Thị Kiều Oanh 12/3/1996 04533 606 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 54 Miễn AVCB 1 & 2527 B1403136 Võ Hoàng Phi 27/08/96 03639 514 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 38 Không miễn528 B1403137 Mai Nguyễn Mỹ Phụng 19/08/96 07520 914 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 43 Miễn AVCB 1529 B1403138 Võ Kim Mai Phương 9/11/1996 03667 515 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 56 Miễn AVCB 1 & 2530 B1403140 Lý Thị Hồng Qui 8/12/1996 04589 607 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 44 Miễn AVCB 1531 B1403141 Neáng ða Quy 1/1/1995 06815 818 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 30 Không miễn

Trang 18/41

Page 19: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

532 B1403142 Ngô Thị Diễm Sương 26/02/96 04176 526 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 39 Không miễn533 B1403143 Nguyễn Minh Tân 2/3/1995 04992 617 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 42 Miễn AVCB 1534 B1403144 Tống Thị Tha 6/2/1996 03034 411 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 38 Không miễn535 B1403145 Hồng Tân Thái 11/8/1996 04861 614 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 42 Miễn AVCB 1536 B1403146 Nguyễn ðức Thành 13/12/95 04144 525 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 68 Miễn AVCB 1, 2, & 3537 B1403148 Lê Thị Ngọc Thơ 17/07/95 03910 520 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 60 Miễn AVCB 1, 2, & 3538 B1403150 Mã Vĩnh Thủ 29/11/95 07005 904 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 43 Miễn AVCB 1539 B1403151 Lê Thị Cẩm Tiên 28/08/96 03046 412 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 44 Miễn AVCB 1540 B1403153 Khương Thủy Tiền 10/12/1996 03824 518 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 32 Không miễn541 B1403154 Võ Thanh Tiền 26/04/95 03615 513 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 46 Miễn AVCB 1542 B1403156 Nguyễn Thị ðài Trang 21/12/96 04931 616 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 53 Miễn AVCB 1 & 2543 B1403157 Nguyễn Thị Xuân Trang 12/2/1995 05083 620 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 59 Miễn AVCB 1 & 2544 B1403159 Võ Thị Quyền Trang 10/5/1995 03951 521 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 33 Không miễn544 B1403159 Võ Thị Quyền Trang 10/5/1995 03951 521 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 33 Không miễn545 B1403160 Lê Thị Ngọc Trâm 11/7/1996 04165 526 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 44 Miễn AVCB 1546 B1403161 Phan Thị Ngọc Trâm 2/7/1995 03403 508 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 31 Không miễn547 B1403163 Hoàng Thị Việt Trinh 25/09/92 04362 601 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 29 Không miễn548 B1403165 Nguyễn Thị Thanh Trúc 18/06/96 04863 614 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 49 Miễn AVCB 1549 B1403166 Nguyễn Thị Tuyết 17/12/96 04940 616 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 44 Miễn AVCB 1550 B1403167 Phạm Thị Cẩm Vân 16/12/96 03175 502 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 39 Không miễn551 B1403168 Danh Tuấn Vũ 15/05/95 04939 616 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 32 Không miễn552 B1403170 Nguyễn Thị Như ý 10/1/1996 03755 517 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 45 Miễn AVCB 1553 B1403171 Nguyễn Thị Ngọc Yến 7/1/1995 06956 903 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 31 Không miễn554 B1411880 Phạm Nguyễn Bình An 7/2/1995 08044 924 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 36 Không miễn555 B1411882 Nguyễn Thị Tuyết Anh 24/10/96 07942 921 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 39 Không miễn556 B1411883 Phạm Thị Huỳnh Anh 7/11/1996 07976 922 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 60 Miễn AVCB 1, 2, & 3557 B1411888 Lê Mạnh Cường 1/2/1996 08476 1010 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 39 Không miễn558 B1411889 Trầm Hùng Cường 29/08/96 07962 922 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 44 Miễn AVCB 1559 B1411891 ðặng Nhật Duy 3/1/1996 07777 913 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 50 Miễn AVCB 1 & 2560 B1411892 Nguyễn Hoàng Duy 9/6/1996 08094 925 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 43 Miễn AVCB 1561 B1411893 Tống Ngọc Anh Duy 31/12/95 08567 1012 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 64 Miễn AVCB 1, 2, & 3

Trang 19/41

Page 20: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

562 B1411895 Trần Nguyễn ðại Dương 25/01/96 08515 1011 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 73 Miễn AVCB 1, 2, & 3563 B1411896 Trần Thị Mộng ðào 20/10/95 07938 921 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 42 Miễn AVCB 1564 B1411898 Võ Thị Cẩm ðoan 27/12/96 07977 922 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 42 Miễn AVCB 1565 B1411901 Hồ Lực Em 27/01/96 07978 922 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 46 Miễn AVCB 1566 B1411902 Trần Thị Ngọc Giàu 25/10/96 07860 919 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 32 Không miễn567 B1411903 Phan Văn Lý Anh Hào 14/12/96 07824 919 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 32 Không miễn568 B1411907 Võ Diễm Hồng 7/7/1995 07954 922 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 58 Miễn AVCB 1 & 2569 B1411908 Nguyễn Thị Bích Huyền 24/02/96 08176 1001 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 53 Miễn AVCB 1 & 2570 B1411909 Lê Xuân Hùng 2/1/1996 07916 921 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 33 Không miễn571 B1411911 Trần Loan Kiều 2/2/1996 08406 1008 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 46 Miễn AVCB 1572 B1411914 Du Thùy Linh 29/02/94 07866 920 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 55 Miễn AVCB 1 & 2573 B1411917 La Bảo Yến Ly 14/04/96 08446 1009 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 66 Miễn AVCB 1, 2, & 3574 B1411918 Trần Vũ Trúc Ly 8/6/1996 07847 919 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 47 Miễn AVCB 1574 B1411918 Trần Vũ Trúc Ly 8/6/1996 07847 919 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 47 Miễn AVCB 1575 B1411919 Nguyễn Bạch Mai 29/12/96 08780 908 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 38 Không miễn576 B1411923 Nguyễn Thị Kiều My 19/03/95 08608 1013 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 36 Không miễn577 B1411924 Phạm Thị Kiều My 20/01/96 07779 913 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 34 Không miễn578 B1411928 Nguyễn Hoàng Yến Ngọc 14/11/96 07953 922 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 24 Không miễn579 B1411930 Vũ Thị Thanh Nhàn 9/10/1996 08247 1003 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 43 Miễn AVCB 1580 B1411931 Trần Thị Hạnh Nhân 29/02/96 07957 922 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 39 Không miễn581 B1411934 Trương Thị Cẩm Nhi 20/05/96 08026 924 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 34 Không miễn582 B1411935 Trần Thị Hồng Nhiên 25/01/96 08077 925 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 41 Miễn AVCB 1583 B1411937 Mao Huỳnh Như 23/11/95 07911 921 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 63 Miễn AVCB 1, 2, & 3584 B1411938 Trần Thị Ngọc Như 24/03/96 08798 923 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 42 Miễn AVCB 1585 B1411941 Bùi Huy Phụng 1/3/1996 08444 1009 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 44 Miễn AVCB 1586 B1411942 Hồ Hoàng Phương 30/11/95 07955 922 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 58 Miễn AVCB 1 & 2587 B1411943 Nguyễn Ngọc Mỹ Phương 16/03/96 08081 925 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 75 Miễn AVCB 1, 2, & 3588 B1411944 Nguyễn Nhật Quang 25/07/96 07933 921 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 50 Miễn AVCB 1 & 2589 B1411946 Lê Thị Tố Quyên 6/2/1996 08348 1006 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 34 Không miễn590 B1411948 Lê Thị Hiếu Thảo 29/04/96 07927 921 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 51 Miễn AVCB 1 & 2591 B1411949 Nguyễn Thị Phương Thảo 1/9/1996 08612 1013 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 49 Miễn AVCB 1

Trang 20/41

Page 21: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

592 B1411952 Nguyễn Thị Ngọc Thuận 26/01/96 07921 921 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 46 Miễn AVCB 1593 B1411953 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 00/00/95 08799 924 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 26 Không miễn594 B1411954 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 28/03/96 08404 1008 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 51 Miễn AVCB 1 & 2595 B1411956 Dương Thùy Trang 1/1/1996 07950 922 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 46 Miễn AVCB 1596 B1411957 Trần Lê Thảo Trang 1/12/1996 08653 1014 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 46 Miễn AVCB 1597 B1411958 Lê Thị Ngọc Trâm 9/10/1996 08703 1016 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 49 Miễn AVCB 1598 B1411962 Lư Thị Ngọc Tuyền 7/2/1996 07802 918 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 56 Miễn AVCB 1 & 2599 B1411963 Huỳnh Hoàng Mỹ Uyên 10/8/1996 07778 913 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 48 Miễn AVCB 1600 B1411964 Lưu Thị Bích Vân 27/10/96 08641 1014 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 31 Không miễn601 B1411965 Ngô Quang Vinh 1/12/1996 07925 921 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 59 Miễn AVCB 1 & 2602 B1411966 ðoàn Thảo Vy 8/1/1996 08093 925 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 61 Miễn AVCB 1, 2, & 3603 B1411967 Nguyễn Khánh Vy 13/05/96 08071 925 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 41 Miễn AVCB 1604 B1411968 Nguyễn Thanh Xuyên 11/11/1996 07983 922 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 36 Không miễn604 B1411968 Nguyễn Thanh Xuyên 11/11/1996 07983 922 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 36 Không miễn605 B1411970 Nguyễn Thị Phương ý 14/06/95 08172 1001 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 44 Miễn AVCB 1606 B1412977 Trần Nhật Anh 5/7/1996 07882 920 1423A2 Kinh tế nông nghiệp 59 Miễn AVCB 1 & 2607 B1402153 Lê Gia Bảo 14/10/96 05101 620 1445A1 Marketing 78 Miễn AVCB 1, 2, & 3608 B1402155 Lê ðoàn ðăng Châu 20/07/96 04242 527 1445A1 Marketing 65 Miễn AVCB 1, 2, & 3609 B1402157 Lê Thị Thùy Dung 29/11/96 01378 211 1445A1 Marketing 50 Miễn AVCB 1 & 2610 B1402158 Quang Khương Duy 24/08/96 03023 411 1445A1 Marketing 39 Không miễn611 B1402159 Nguyễn Thị Thanh Duyên 12/6/1996 03346 507 1445A1 Marketing 39 Không miễn612 B1402161 Trần Quang ðạo 9/6/1996 04267 528 1445A1 Marketing 42 Miễn AVCB 1613 B1402164 Lý Anh Hóa 8/7/1996 03557 512 1445A1 Marketing 40 Miễn AVCB 1614 B1402165 Phan Thị Trúc Hòa 12/1/1996 05135 621 1445A1 Marketing 37 Không miễn615 B1402166 ðoàn Thanh Hồng 29/01/96 03422 509 1445A1 Marketing 54 Miễn AVCB 1 & 2616 B1402169 Trương Tấn Hùng 16/05/96 04438 603 1445A1 Marketing 64 Miễn AVCB 1, 2, & 3617 B1402170 Bùi Thị Thanh Hương 7/9/1996 03231 504 1445A1 Marketing 68 Miễn AVCB 1, 2, & 3618 B1402171 Ngô Văn Khánh 25/08/96 04559 606 1445A1 Marketing 42 Miễn AVCB 1619 B1402172 Phạm Thanh Hoàng Khải 6/6/1996 04810 613 1445A1 Marketing 49 Miễn AVCB 1620 B1402174 Nguyễn Vũ ðăng Khoa 22/12/96 03215 504 1445A1 Marketing 59 Miễn AVCB 1 & 2621 B1402175 Tô Thị Lành 2/3/1996 03167 503 1445A1 Marketing 55 Miễn AVCB 1 & 2

Trang 21/41

Page 22: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

622 B1402176 Phạm Văn Phi Lê 28/05/96 03443 509 1445A1 Marketing 56 Miễn AVCB 1 & 2623 B1402177 Trần Hữu Lể 26/12/96 04710 610 1445A1 Marketing 31 Không miễn624 B1402178 Sơn Thị Trúc Linh 12/2/1993 02990 410 1445A1 Marketing 32 Không miễn625 B1402179 Hồ Thị Trúc My 3/1/1996 03793 517 1445A1 Marketing 70 Miễn AVCB 1, 2, & 3626 B1402181 Lê Ngọc Phương Mỹ 26/10/96 04482 604 1445A1 Marketing 43 Miễn AVCB 1627 B1402182 Lê Thoại Mỹ 4/8/1996 04366 601 1445A1 Marketing 38 Không miễn628 B1402186 Trần Quí Nghiệm 19/08/96 04101 524 1445A1 Marketing 67 Miễn AVCB 1, 2, & 3629 B1402187 Lê Hoàng Bảo Ngọc 10/12/1996 04285 529 1445A1 Marketing 44 Miễn AVCB 1630 B1402189 Mạc Thị Mỹ Ngọc 13/07/96 04216 527 1445A1 Marketing 51 Miễn AVCB 1 & 2631 B1402192 Tăng Kim Ngọc 21/01/96 04789 612 1445A1 Marketing 66 Miễn AVCB 1, 2, & 3632 B1402195 Nguyễn Thanh Nhàn 27/08/96 03603 513 1445A1 Marketing 45 Miễn AVCB 1633 B1402197 Lê Thị Yến Nhi 10/6/1996 04611 608 1445A1 Marketing 48 Miễn AVCB 1634 B1402201 Triệu Nhật Pha 15/02/96 07572 915 1445A1 Marketing 52 Miễn AVCB 1 & 2634 B1402201 Triệu Nhật Pha 15/02/96 07572 915 1445A1 Marketing 52 Miễn AVCB 1 & 2635 B1402207 Thạch Lâm Sơn 00/00/95 06733 816 1445A1 Marketing 43 Miễn AVCB 1636 B1402210 ðặng Thị Hải Thanh 31/03/96 04765 612 1445A1 Marketing 65 Miễn AVCB 1, 2, & 3637 B1402211 Trần Thiện Thanh 10/6/1996 04551 606 1445A1 Marketing 33 Không miễn638 B1402212 Lê Phương Thảo 24/04/96 03861 519 1445A1 Marketing 72 Miễn AVCB 1, 2, & 3639 B1402213 Liên Thái Thảo 20/10/96 03265 505 1445A1 Marketing 48 Miễn AVCB 1640 B1402214 Lý Thị Thu Thảo 27/03/96 04591 607 1445A1 Marketing 55 Miễn AVCB 1 & 2641 B1402220 Nguyễn Minh Thơ 7/5/1996 03214 504 1445A1 Marketing 55 Miễn AVCB 1 & 2642 B1402221 Trần Thị Bích Thủy 9/4/1996 04168 526 1445A1 Marketing 49 Miễn AVCB 1643 B1402223 Lại Thị Thư 14/10/96 04892 615 1445A1 Marketing 48 Miễn AVCB 1644 B1402225 Lê Thị Mỹ Tiên 1/1/1995 04974 617 1445A1 Marketing 35 Không miễn645 B1402230 Lâm Tú Trâm 9/5/1996 01263 209 1445A1 Marketing 60 Miễn AVCB 1, 2, & 3646 B1402231 Nguyễn Thị Cẩm Trúc 27/11/96 04194 526 1445A1 Marketing 52 Miễn AVCB 1 & 2647 B1402232 Phan Thị Tuyên 19/10/96 03677 515 1445A1 Marketing 49 Miễn AVCB 1648 B1402236 Phan ðan Tường 5/1/1996 03956 521 1445A1 Marketing 61 Miễn AVCB 1, 2, & 3649 B1402241 Nguyễn Hoàng Vy 17/07/96 07311 910 1445A1 Marketing 49 Miễn AVCB 1650 B1402242 Nguyễn Ngọc Lam Vy 9/1/1996 03878 519 1445A1 Marketing 64 Miễn AVCB 1, 2, & 3651 B1402243 Võ Thị Thúy Vy 9/9/1996 04253 528 1445A1 Marketing 30 Không miễn

Trang 22/41

Page 23: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

652 B1403172 Nguyễn Thị Hòa An 24/08/96 05778 709 1490A1 Kinh tế TNTN 58 Miễn AVCB 1 & 2653 B1403173 Võ Thị Kim Anh 24/03/96 05012 617 1490A1 Kinh tế TNTN 50 Miễn AVCB 1 & 2654 B1403174 Huỳnh Gia Bảo 22/07/96 06483 810 1490A1 Kinh tế TNTN 31 Không miễn655 B1403175 Trần Chí Cường 20/08/94 06335 807 1490A1 Kinh tế TNTN 46 Miễn AVCB 1656 B1403178 Nguyễn Thị Hồng ðào 15/07/96 04472 604 1490A1 Kinh tế TNTN 36 Không miễn657 B1403181 Huỳnh Trung Hiếu 28/10/96 04646 609 1490A1 Kinh tế TNTN 32 Không miễn658 B1403183 Lý Phú Hoàng 17/10/94 06866 901 1490A1 Kinh tế TNTN 35 Không miễn659 B1403185 Lê Thị Diễm Hương 29/12/96 06757 817 1490A1 Kinh tế TNTN 46 Miễn AVCB 1660 B1403188 Nguyễn Thị Lý 25/07/94 04004 522 1490A1 Kinh tế TNTN 41 Miễn AVCB 1661 B1403189 ðinh Công Minh 24/07/95 03496 510 1490A1 Kinh tế TNTN 57 Miễn AVCB 1 & 2662 B1403190 Kim Thanh Thu Ngân 25/12/96 03527 511 1490A1 Kinh tế TNTN 43 Miễn AVCB 1663 B1403192 Phương Thị Mỹ Ngọc 9/7/1996 03845 519 1490A1 Kinh tế TNTN 44 Miễn AVCB 1664 B1403193 Lê Hồng Xuân Nguyên 15/04/96 04128 525 1490A1 Kinh tế TNTN 75 Miễn AVCB 1, 2, & 3664 B1403193 Lê Hồng Xuân Nguyên 15/04/96 04128 525 1490A1 Kinh tế TNTN 75 Miễn AVCB 1, 2, & 3665 B1403195 Ngô Trọng Nhân 23/01/96 04769 612 1490A1 Kinh tế TNTN 38 Không miễn666 B1403197 Trần Thị Huỳnh Như 2/8/1996 04606 608 1490A1 Kinh tế TNTN 36 Không miễn667 B1403198 Nguyễn Công Phát 25/04/95 03715 516 1490A1 Kinh tế TNTN 39 Không miễn668 B1403201 Phan Thị Tố Quyên 15/07/96 04570 607 1490A1 Kinh tế TNTN 41 Miễn AVCB 1669 B1403203 Phùng Hữu Tâm 25/10/91 03803 518 1490A1 Kinh tế TNTN 69 Miễn AVCB 1, 2, & 3670 B1403204 Nguyễn Trần Minh Tân 6/3/1996 04053 523 1490A1 Kinh tế TNTN 57 Miễn AVCB 1 & 2671 B1403206 Trần Thị Phương Thảo 19/05/96 04410 603 1490A1 Kinh tế TNTN 35 Không miễn672 B1403207 Trần Thị Cẩm Thệ 1/10/1996 03430 509 1490A1 Kinh tế TNTN 44 Miễn AVCB 1673 B1403208 Nguyễn Thị Nam Thơ 25/05/96 03728 516 1490A1 Kinh tế TNTN 54 Miễn AVCB 1 & 2674 B1403210 Phạm Thị Thúy 31/03/96 04723 611 1490A1 Kinh tế TNTN 25 Không miễn675 B1403211 Trần Kim Thương 22/08/95 03478 510 1490A1 Kinh tế TNTN 40 Miễn AVCB 1676 B1403213 Huỳnh Trung Tín 20/09/96 03491 510 1490A1 Kinh tế TNTN 41 Miễn AVCB 1677 B1403214 ðinh Ngọc Trân 4/6/1996 04513 605 1490A1 Kinh tế TNTN 43 Miễn AVCB 1678 B1403215 Lâm Thị Tú Trinh 3/5/1996 03628 514 1490A1 Kinh tế TNTN 43 Miễn AVCB 1679 B1403216 Trần Quốc Triều 15/07/95 03643 514 1490A1 Kinh tế TNTN 41 Miễn AVCB 1680 B1403217 Nguyễn Ngọc Tuyền 4/3/1996 04719 611 1490A1 Kinh tế TNTN 44 Miễn AVCB 1681 B1403218 Trần Quang Vinh 26/02/96 04266 528 1490A1 Kinh tế TNTN 41 Miễn AVCB 1

Trang 23/41

Page 24: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

682 B1403219 Huỳnh Quốc Xuân 15/04/96 04864 614 1490A1 Kinh tế TNTN 57 Miễn AVCB 1 & 2683 B1412130 Nguyễn Thị Thúy Anh 7/12/1995 07723 911 1490A1 Kinh tế TNTN 34 Không miễn684 B1412131 Trương Nguyễn Phương Anh 22/02/95 08063 924 1490A1 Kinh tế TNTN 40 Miễn AVCB 1685 B1412132 Trần Thị Ngọc ánh 7/3/1996 07783 916 1490A1 Kinh tế TNTN 48 Miễn AVCB 1686 B1412133 Trần Khánh Băng 2/10/1996 07782 915 1490A1 Kinh tế TNTN 40 Miễn AVCB 1687 B1412136 Lê Hồng Chi 2/5/1996 07776 913 1490A1 Kinh tế TNTN 51 Miễn AVCB 1 & 2688 B1412140 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/10/1996 07713 910 1490A1 Kinh tế TNTN 37 Không miễn689 B1412141 Nguyễn Lê Anh ðào 26/02/96 07913 921 1490A1 Kinh tế TNTN 42 Miễn AVCB 1690 B1412143 Trương Tứ ðược 7/10/1996 08137 926 1490A1 Kinh tế TNTN 68 Miễn AVCB 1, 2, & 3691 B1412144 Ngô Cẩm Giang 16/09/96 08808 926 1490A1 Kinh tế TNTN 52 Miễn AVCB 1 & 2692 B1412145 Nguyễn Chí Hải 2/10/1996 07928 921 1490A1 Kinh tế TNTN 49 Miễn AVCB 1693 B1412146 Phạm Ngọc Hân 12/6/1994 08133 926 1490A1 Kinh tế TNTN 62 Miễn AVCB 1, 2, & 3694 B1412148 Nguyễn Trí Hiếu 3/6/1996 08292 1005 1490A1 Kinh tế TNTN 54 Miễn AVCB 1 & 2694 B1412148 Nguyễn Trí Hiếu 3/6/1996 08292 1005 1490A1 Kinh tế TNTN 54 Miễn AVCB 1 & 2695 B1412149 Tạ Hoàng Hiếu 4/10/1996 08614 1013 1490A1 Kinh tế TNTN 25 Không miễn696 B1412150 Lưu Thị Thu Hiền 16/10/96 08809 926 1490A1 Kinh tế TNTN 64 Miễn AVCB 1, 2, & 3697 B1412152 Nguyễn Ngọc Hương 6/9/1995 08713 1016 1490A1 Kinh tế TNTN 61 Miễn AVCB 1, 2, & 3698 B1412153 ðinh Nguyễn An Khang 14/11/96 08561 1012 1490A1 Kinh tế TNTN 43 Miễn AVCB 1699 B1412155 Nguyễn Tứ Kỳ 26/11/96 07718 910 1490A1 Kinh tế TNTN 34 Không miễn700 B1412156 Phan Thị Ngọc Lam 11/12/1996 08750 209 1490A1 Kinh tế TNTN 61 Miễn AVCB 1, 2, & 3701 B1412159 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/09/95 08331 1006 1490A1 Kinh tế TNTN 40 Miễn AVCB 1702 B1412161 ðỗ Tấn Lộc 6/9/1996 07749 912 1490A1 Kinh tế TNTN 45 Miễn AVCB 1703 B1412164 Nguyễn Thị Lệ Minh 4/5/1996 08290 1004 1490A1 Kinh tế TNTN 52 Miễn AVCB 1 & 2704 B1412166 Lê Thị Diễm My 15/02/96 07987 923 1490A1 Kinh tế TNTN 36 Không miễn705 B1412169 Nguyễn Hữu Ngân 25/10/96 07883 920 1490A1 Kinh tế TNTN 46 Miễn AVCB 1706 B1412170 Nguyễn Thị Kim Ngân 13/07/96 07988 923 1490A1 Kinh tế TNTN 33 Không miễn707 B1412172 Nguyễn Thị Thiên Ngọc 24/04/96 07867 920 1490A1 Kinh tế TNTN 47 Miễn AVCB 1708 B1412175 Nguyễn Thị Ngọc Nhạn 29/09/96 08009 923 1490A1 Kinh tế TNTN 31 Không miễn709 B1412176 ðào Huỳnh ái Nhi 30/11/96 08371 1007 1490A1 Kinh tế TNTN 57 Miễn AVCB 1 & 2710 B1412177 Trịnh Thị Yến Nhi 1/7/1996 08367 1007 1490A1 Kinh tế TNTN 48 Miễn AVCB 1711 B1412178 Võ Thị Tuyết Nhi 14/10/96 07982 922 1490A1 Kinh tế TNTN 45 Miễn AVCB 1

Trang 24/41

Page 25: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

712 B1412180 Lâm Thị Ngọc Nhung 9/7/1995 07935 921 1490A1 Kinh tế TNTN 39 Không miễn713 B1412185 Nguyễn Hồ Nam Phương 15/04/96 08020 923 1490A1 Kinh tế TNTN 57 Miễn AVCB 1 & 2714 B1412186 Nguyễn Thị Ngọc Phương 6/11/1996 07944 922 1490A1 Kinh tế TNTN 56 Miễn AVCB 1 & 2715 B1412187 Thạch Ô Sin 16/06/95 08135 926 1490A1 Kinh tế TNTN 45 Miễn AVCB 1716 B1412188 Nguyễn Minh Tân 4/1/1996 07816 918 1490A1 Kinh tế TNTN 50 Miễn AVCB 1 & 2717 B1412189 Mai Nguyệt Thanh 29/03/96 08037 924 1490A1 Kinh tế TNTN 41 Miễn AVCB 1718 B1412191 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 27/06/96 08326 1005 1490A1 Kinh tế TNTN 46 Miễn AVCB 1719 B1412193 Nguyễn Kim Thi 29/01/96 08477 1010 1490A1 Kinh tế TNTN 53 Miễn AVCB 1 & 2720 B1412196 Nguyễn Ngọc Thuận 4/3/1996 08021 923 1490A1 Kinh tế TNTN 56 Miễn AVCB 1 & 2721 B1412198 Trương Trần Minh Thư 1/9/1996 07945 922 1490A1 Kinh tế TNTN 37 Không miễn722 B1412201 Trần Thị Mỹ Trang 3/4/1996 07839 919 1490A1 Kinh tế TNTN 49 Miễn AVCB 1723 B1412202 Trần Thị Huế Trâm 25/04/96 08562 1012 1490A1 Kinh tế TNTN 52 Miễn AVCB 1 & 2724 B1412204 Trầm Thị Tú Trinh 24/10/95 08609 1013 1490A1 Kinh tế TNTN 33 Không miễn724 B1412204 Trầm Thị Tú Trinh 24/10/95 08609 1013 1490A1 Kinh tế TNTN 33 Không miễn725 B1412207 Nguyễn Phương Hạnh Uyên 25/11/96 08374 1007 1490A1 Kinh tế TNTN 58 Miễn AVCB 1 & 2726 B1412208 Nguyễn Thị Tường Vi 13/11/95 08004 923 1490A1 Kinh tế TNTN 38 Không miễn727 B1412210 Nguyễn Tuấn Vũ 12/3/1996 08645 1014 1490A1 Kinh tế TNTN 59 Miễn AVCB 1 & 2728 B1403220 Lâm Ngọc Anh 6/11/1996 03390 508 1490A2 Kinh tế TNTN 51 Miễn AVCB 1 & 2729 B1403222 Nguyễn Quang Bình 8/2/1996 04282 529 1490A2 Kinh tế TNTN 20 Không miễn730 B1403223 Nguyễn Phương Duy 11/11/1996 03362 507 1490A2 Kinh tế TNTN 57 Miễn AVCB 1 & 2731 B1403224 Nguyễn Mộng Thùy Dương 24/08/96 03364 507 1490A2 Kinh tế TNTN 45 Miễn AVCB 1732 B1403226 Trần Thành ðạt 28/07/96 04726 611 1490A2 Kinh tế TNTN 37 Không miễn733 B1403227 Huỳnh Gia Hân 16/11/96 03582 513 1490A2 Kinh tế TNTN 53 Miễn AVCB 1 & 2734 B1403228 Huỳnh Thị Thanh Hằng 5/3/1995 06794 818 1490A2 Kinh tế TNTN 42 Miễn AVCB 1735 B1403229 Bùi Thị Diệu Hiền 27/05/96 03324 506 1490A2 Kinh tế TNTN 44 Miễn AVCB 1736 B1403230 Trần Thị Huỳnh Hoa 2/9/1996 04614 608 1490A2 Kinh tế TNTN 58 Miễn AVCB 1 & 2737 B1403231 Nguyễn Thị Thu Hồng 21/01/96 03384 508 1490A2 Kinh tế TNTN 39 Không miễn738 B1403232 Vỏ Thị Hồng Huế 27/03/96 04279 528 1490A2 Kinh tế TNTN 52 Miễn AVCB 1 & 2739 B1403235 Nguyễn Tấn Lộc 19/03/96 04895 615 1490A2 Kinh tế TNTN 48 Miễn AVCB 1740 B1403236 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1/6/1996 04767 612 1490A2 Kinh tế TNTN 40 Miễn AVCB 1741 B1403237 Phan Công Minh 22/12/96 08669 1015 1490A2 Kinh tế TNTN 64 Miễn AVCB 1, 2, & 3

Trang 25/41

Page 26: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

742 B1403239 Dương Thị Ngọc 22/10/95 01162 206 1490A2 Kinh tế TNTN 50 Miễn AVCB 1 & 2743 B1403242 Lâm Bích Ngự 19/07/96 03154 502 1490A2 Kinh tế TNTN 26 Không miễn744 B1403243 ðoàn Huỳnh Như 1/12/1995 03174 503 1490A2 Kinh tế TNTN 42 Miễn AVCB 1745 B1403246 Trần Minh Phát 21/03/94 04537 606 1490A2 Kinh tế TNTN 37 Không miễn746 B1403247 Nguyễn Lâm Lam Phương 29/02/96 03743 516 1490A2 Kinh tế TNTN 37 Không miễn747 B1403249 Nguyễn Thị Vân Quỳnh 4/7/1995 03161 503 1490A2 Kinh tế TNTN 60 Miễn AVCB 1, 2, & 3748 B1403250 Phạm ðặng Thanh Tâm 21/10/96 04085 524 1490A2 Kinh tế TNTN 52 Miễn AVCB 1 & 2749 B1403251 Thạch Thị Tâm 21/12/95 06473 810 1490A2 Kinh tế TNTN 38 Không miễn750 B1403252 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh 8/2/1995 03589 513 1490A2 Kinh tế TNTN 36 Không miễn751 B1403253 Huỳnh Trần Nhật Thảo 31/05/96 04296 529 1490A2 Kinh tế TNTN 55 Miễn AVCB 1 & 2752 B1403255 Danh Thị Kim Thoa 18/05/96 04470 604 1490A2 Kinh tế TNTN 34 Không miễn753 B1403256 Nguyễn Thị Mỹ Thu 25/11/96 04237 527 1490A2 Kinh tế TNTN 38 Không miễn754 B1403257 Phạm Thanh Thúy 25/01/96 04752 611 1490A2 Kinh tế TNTN 51 Miễn AVCB 1 & 2754 B1403257 Phạm Thanh Thúy 25/01/96 04752 611 1490A2 Kinh tế TNTN 51 Miễn AVCB 1 & 2755 B1403258 Phan Thị Bạch Thủy 3/10/1995 04341 601 1490A2 Kinh tế TNTN 39 Không miễn756 B1403259 Huỳnh Dương Cẩm Tiên 10/10/1996 04545 606 1490A2 Kinh tế TNTN 28 Không miễn757 B1403262 Huỳnh Trương Bảo Trân 15/05/96 03217 504 1490A2 Kinh tế TNTN 56 Miễn AVCB 1 & 2758 B1403264 Nguyễn Thị Thanh Trúc 2/4/1994 04396 602 1490A2 Kinh tế TNTN 56 Miễn AVCB 1 & 2759 B1403265 Trần Hữu Vinh 27/01/96 03847 519 1490A2 Kinh tế TNTN 29 Không miễn760 B1403266 Nguyễn Thảo Vy 21/11/96 03347 507 1490A2 Kinh tế TNTN 61 Miễn AVCB 1, 2, & 3761 B1412215 Nguyễn Tuyết An 10/7/1996 07998 923 1490A2 Kinh tế TNTN 46 Miễn AVCB 1762 B1412217 Trần Thị Thúy Anh 21/09/96 08548 1011 1490A2 Kinh tế TNTN 41 Miễn AVCB 1763 B1412218 Vũ Thị Lan Anh 27/05/96 08400 1008 1490A2 Kinh tế TNTN 52 Miễn AVCB 1 & 2764 B1412219 Thái Quốc Bảo 14/01/96 08497 1010 1490A2 Kinh tế TNTN 39 Không miễn765 B1412222 Nguyễn Thị Chăm 25/10/96 07929 921 1490A2 Kinh tế TNTN 49 Miễn AVCB 1766 B1412223 Dương Nguyễn Kim Cương 13/04/96 07804 918 1490A2 Kinh tế TNTN 64 Miễn AVCB 1, 2, & 3767 B1412224 Nguyễn Thị Kiều Diễm 20/08/94 07833 919 1490A2 Kinh tế TNTN 29 Không miễn768 B1412227 Nguyễn Thùy Dương 4/4/1995 08811 521 1490A2 Kinh tế TNTN 35 Không miễn769 B1412228 Mai Thành ðạt 1/6/1996 08256 1004 1490A2 Kinh tế TNTN 32 Không miễn770 B1412229 Nguyễn ðỗ Võ ðoàn 15/10/96 08526 1011 1490A2 Kinh tế TNTN 47 Miễn AVCB 1771 B1412233 Ngô Thị Thúy Hằng 15/01/96 07964 922 1490A2 Kinh tế TNTN 37 Không miễn

Trang 26/41

Page 27: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

772 B1412234 Phan Thị Cẩm Hằng 4/6/1996 07709 910 1490A2 Kinh tế TNTN 30 Không miễn773 B1412235 Phạm Minh Hiếu 27/08/96 08341 1006 1490A2 Kinh tế TNTN 44 Miễn AVCB 1774 B1412240 Lê Chí Khang 15/09/96 08554 1012 1490A2 Kinh tế TNTN 70 Miễn AVCB 1, 2, & 3775 B1412243 Lê Thị Huỳnh Lê 2/8/1996 08140 926 1490A2 Kinh tế TNTN 58 Miễn AVCB 1 & 2776 B1412245 Nguyễn Thị Ngọc Linh 6/4/1996 08345 1006 1490A2 Kinh tế TNTN 42 Miễn AVCB 1777 B1412246 Trịnh ích Linh 16/07/96 08358 1006 1490A2 Kinh tế TNTN 53 Miễn AVCB 1 & 2778 B1412250 Nguyễn Trương Kiều Mi 15/04/96 08409 1008 1490A2 Kinh tế TNTN 50 Miễn AVCB 1 & 2779 B1412251 Nguyễn Âu Trí Minh 22/03/96 08280 1004 1490A2 Kinh tế TNTN 30 Không miễn780 B1412254 Nguyễn Thùy Mỵ 2/9/1996 08325 1005 1490A2 Kinh tế TNTN 37 Không miễn781 B1412256 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/02/95 08637 1014 1490A2 Kinh tế TNTN 56 Miễn AVCB 1 & 2782 B1412257 Trần Khoa Nghi 21/11/96 08681 1015 1490A2 Kinh tế TNTN 49 Miễn AVCB 1783 B1412260 Trần Thị Kim Nguyên 27/04/96 07770 913 1490A2 Kinh tế TNTN 47 Miễn AVCB 1784 B1412261 Lê Cẩm Ngưng 25/11/96 08679 1015 1490A2 Kinh tế TNTN 55 Miễn AVCB 1 & 2784 B1412261 Lê Cẩm Ngưng 25/11/96 08679 1015 1490A2 Kinh tế TNTN 55 Miễn AVCB 1 & 2785 B1412262 Nguyễn Thành Nhân 27/09/95 08729 1016 1490A2 Kinh tế TNTN 38 Không miễn786 B1412263 Lê Thị Yến Nhi 2/9/1996 07817 918 1490A2 Kinh tế TNTN 35 Không miễn787 B1412268 Nguyễn Thị Quỳnh Như 3/4/1996 07767 913 1490A2 Kinh tế TNTN 58 Miễn AVCB 1 & 2788 B1412269 Nguyễn Yến Như 18/08/96 08139 926 1490A2 Kinh tế TNTN 46 Miễn AVCB 1789 B1412271 Lê Tri Phương 26/04/95 08233 1003 1490A2 Kinh tế TNTN 49 Miễn AVCB 1790 B1412274 Dương Thanh Tâm 16/12/96 08136 926 1490A2 Kinh tế TNTN 48 Miễn AVCB 1791 B1412275 Lê Thị Diệu Thanh 19/02/96 08634 1014 1490A2 Kinh tế TNTN 53 Miễn AVCB 1 & 2792 B1412276 Diệp Hoàng Châu Thảo 29/12/96 08635 1014 1490A2 Kinh tế TNTN 62 Miễn AVCB 1, 2, & 3793 B1412278 Phạm Hoàng Phương Thảo 24/08/96 08142 926 1490A2 Kinh tế TNTN 58 Miễn AVCB 1 & 2794 B1412279 Lê Thị Kim Thi 12/8/1995 08359 1006 1490A2 Kinh tế TNTN 54 Miễn AVCB 1 & 2795 B1412280 Trần Kim Thi 27/11/96 07704 910 1490A2 Kinh tế TNTN 59 Miễn AVCB 1 & 2796 B1412281 Nguyễn Huỳnh Gia Thịnh 31/01/96 07735 911 1490A2 Kinh tế TNTN 74 Miễn AVCB 1, 2, & 3797 B1412284 Phạm Thanh Thủy 18/07/96 08200 1002 1490A2 Kinh tế TNTN 43 Miễn AVCB 1798 B1412286 Hồ Thanh Tiền 1/7/1996 08739 112 1490A2 Kinh tế TNTN 51 Miễn AVCB 1 & 2799 B1412287 Phạm Thị Thùy Trang 6/2/1996 08542 1011 1490A2 Kinh tế TNTN 49 Miễn AVCB 1800 B1412291 Lâm Huỳnh Tuyết Trong 30/11/96 07986 923 1490A2 Kinh tế TNTN 46 Miễn AVCB 1801 B1412294 Lê Phạm Tường Vi 15/05/96 07800 918 1490A2 Kinh tế TNTN 58 Miễn AVCB 1 & 2

Trang 27/41

Page 28: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

802 B1412295 Trần Trung Vinh 20/11/96 08342 1006 1490A2 Kinh tế TNTN 51 Miễn AVCB 1 & 2803 B1402855 ðỗ Nhựt An 1/5/1996 03371 507 14V5A1 Kiểm toán 22 Không miễn804 B1402856 Hoàng Thị Tú Anh 12/7/1996 04760 612 14V5A1 Kiểm toán 62 Miễn AVCB 1, 2, & 3805 B1402857 Nguyễn Lê Nam Anh 18/06/96 04894 615 14V5A1 Kiểm toán 38 Không miễn806 B1402858 Bùi Thị Hồng ánh 11/6/1996 03442 509 14V5A1 Kiểm toán 45 Miễn AVCB 1807 B1402859 Hồ Ngọc Diễm 10/8/1995 07404 912 14V5A1 Kiểm toán 42 Miễn AVCB 1808 B1402860 Huỳnh Ngọc Bảo Dung 10/6/1996 04344 601 14V5A1 Kiểm toán 63 Miễn AVCB 1, 2, & 3809 B1402861 Trần Phương Duy 9/6/1996 04321 529 14V5A1 Kiểm toán 48 Miễn AVCB 1810 B1402863 Ngô Thị Thùy Dương 00/00/96 03448 509 14V5A1 Kiểm toán 33 Không miễn811 B1402864 Âu Thanh Ngân Giang 25/05/96 03532 511 14V5A1 Kiểm toán 37 Không miễn812 B1402865 Phạm Huỳnh Ngân Hà 24/10/95 03663 515 14V5A1 Kiểm toán 57 Miễn AVCB 1 & 2813 B1402866 Võ Thị Trúc Hậu 15/02/96 04084 524 14V5A1 Kiểm toán 71 Miễn AVCB 1, 2, & 3814 B1402867 Văng Thị Ngọc Hằng 25/08/96 03963 521 14V5A1 Kiểm toán 59 Miễn AVCB 1 & 2814 B1402867 Văng Thị Ngọc Hằng 25/08/96 03963 521 14V5A1 Kiểm toán 59 Miễn AVCB 1 & 2815 B1402869 Huỳnh Minh Hùng 24/12/95 04667 609 14V5A1 Kiểm toán 38 Không miễn816 B1402870 Lư Thanh Kim 16/06/96 03300 506 14V5A1 Kiểm toán 51 Miễn AVCB 1 & 2817 B1402871 Nguyễn Huyền Lam 5/8/1996 07114 906 14V5A1 Kiểm toán 55 Miễn AVCB 1 & 2818 B1402872 Võ Văn Lễ 14/05/96 03806 518 14V5A1 Kiểm toán 59 Miễn AVCB 1 & 2819 B1402873 Dương Cẩm Linh 25/11/96 04782 612 14V5A1 Kiểm toán 36 Không miễn820 B1402875 Trần Thị Bé Loan 10/11/1995 04691 610 14V5A1 Kiểm toán 29 Không miễn821 B1402876 Trần Thị Ngọc Lụa 6/2/1995 04310 529 14V5A1 Kiểm toán 45 Miễn AVCB 1822 B1402877 Trương Kim Mai 10/8/1995 03245 504 14V5A1 Kiểm toán 45 Miễn AVCB 1823 B1402881 ðào Vũ Hồng Ngọc 17/02/96 01463 213 14V5A1 Kiểm toán 56 Miễn AVCB 1 & 2824 B1402882 Trần Thị Kiều Ngọc 24/11/96 04381 602 14V5A1 Kiểm toán 46 Miễn AVCB 1825 B1402883 Lê Thị Mỹ Nhân 9/9/1996 03849 519 14V5A1 Kiểm toán 40 Miễn AVCB 1826 B1402886 ðào Thị Cẩm Nhị 12/6/1996 04089 524 14V5A1 Kiểm toán 53 Miễn AVCB 1 & 2827 B1402887 Lâm Thị Hồng Nhung 4/12/1996 05008 618 14V5A1 Kiểm toán 48 Miễn AVCB 1828 B1402888 Hồ Thị Cẩm Nhung 4/4/1995 06969 904 14V5A1 Kiểm toán 52 Miễn AVCB 1 & 2829 B1402890 Nguyễn Thị Huỳnh Như 26/02/96 04507 605 14V5A1 Kiểm toán 27 Không miễn830 B1402891 Võ Thị Yến Như 11/2/1996 03822 518 14V5A1 Kiểm toán 34 Không miễn831 B1402892 Nguyễn Trần Anh Phát 3/1/1996 03960 521 14V5A1 Kiểm toán 51 Miễn AVCB 1 & 2

Trang 28/41

Page 29: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

832 B1402893 Khưu Thị Kim Phượng 13/03/96 04599 607 14V5A1 Kiểm toán 41 Miễn AVCB 1833 B1402894 Trương Thị ánh Phượng 8/1/1995 04386 602 14V5A1 Kiểm toán 66 Miễn AVCB 1, 2, & 3834 B1402896 Trình Phước Tài 12/3/1996 04949 616 14V5A1 Kiểm toán 47 Miễn AVCB 1835 B1402897 Trần Thị Hoài Tâm 20/12/96 04044 523 14V5A1 Kiểm toán 52 Miễn AVCB 1 & 2836 B1402898 Vũ Thị Minh Thanh 30/03/96 04665 609 14V5A1 Kiểm toán 55 Miễn AVCB 1 & 2837 B1402899 Nguyễn Ngọc Kim Thành 18/03/96 03432 509 14V5A1 Kiểm toán 50 Miễn AVCB 1 & 2838 B1402900 Diệp Dương Phương Thảo 12/11/1996 04230 527 14V5A1 Kiểm toán 63 Miễn AVCB 1, 2, & 3839 B1402901 Nguyễn Phương Thảo 3/12/1996 03974 522 14V5A1 Kiểm toán 31 Không miễn840 B1402904 Lương Tiến Thịnh 13/05/96 01878 307 14V5A1 Kiểm toán 53 Miễn AVCB 1 & 2841 B1402905 Nguyễn Vinh Thịnh 16/03/96 03428 509 14V5A1 Kiểm toán 47 Miễn AVCB 1842 B1402906 Trần Tâm Châu Thùy 1/10/1996 03914 520 14V5A1 Kiểm toán 38 Không miễn843 B1402908 Nguyễn Thị Diễm Tiền 7/5/1995 03531 511 14V5A1 Kiểm toán 38 Không miễn844 B1402909 Nguyễn Văn Tính 2/2/1995 06889 902 14V5A1 Kiểm toán 47 Miễn AVCB 1844 B1402909 Nguyễn Văn Tính 2/2/1995 06889 902 14V5A1 Kiểm toán 47 Miễn AVCB 1845 B1402910 Hồ Thị Thu Trang 19/03/96 04318 529 14V5A1 Kiểm toán 37 Không miễn846 B1402912 Mai Trúc 17/03/96 03440 509 14V5A1 Kiểm toán 36 Không miễn847 B1402913 Võ Hoàng Tuân 17/08/96 03461 510 14V5A1 Kiểm toán 46 Miễn AVCB 1848 B1402914 Huỳnh Dương Phương Tuyền 16/09/96 03748 517 14V5A1 Kiểm toán 63 Miễn AVCB 1, 2, & 3849 B1402916 Vũ Ngọc Vân 12/2/1995 07618 916 14V5A1 Kiểm toán 25 Không miễn850 B1402917 Trần Thái Vinh 2/11/1995 04982 617 14V5A1 Kiểm toán 43 Miễn AVCB 1851 B1402918 Phùng Thanh Vy 9/5/1995 04400 602 14V5A1 Kiểm toán 55 Miễn AVCB 1 & 2852 B1402919 Sơn Ngọc ý 1/1/1996 07483 914 14V5A1 Kiểm toán 44 Miễn AVCB 1853 B1402920 Nguyễn Thuý An 19/08/96 04340 601 14V5A2 Kiểm toán 55 Miễn AVCB 1 & 2854 B1402922 Phạm Vân Anh 30/11/96 03890 520 14V5A2 Kiểm toán 39 Không miễn855 B1402924 Lê Trọng Du 3/6/1996 04590 607 14V5A2 Kiểm toán 55 Miễn AVCB 1 & 2856 B1402925 Nguyễn Thị Ngọc Dung 4/5/1996 03735 516 14V5A2 Kiểm toán 61 Miễn AVCB 1, 2, & 3857 B1402927 Ngô Thị Thuỳ Dương 16/09/96 03263 505 14V5A2 Kiểm toán 54 Miễn AVCB 1 & 2858 B1402929 Hồ Thị Ngọc Hà 23/10/96 01258 209 14V5A2 Kiểm toán 55 Miễn AVCB 1 & 2859 B1402930 Ngô Thị Ngọc Hân 2/10/1996 04844 614 14V5A2 Kiểm toán 67 Miễn AVCB 1, 2, & 3860 B1402931 ðinh Thị Thúy Hằng 15/08/96 04645 609 14V5A2 Kiểm toán 34 Không miễn861 B1402932 Nguyễn Minh Hoàng 25/05/96 06074 801 14V5A2 Kiểm toán 47 Miễn AVCB 1

Trang 29/41

Page 30: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

862 B1402933 Nguyễn Quang Huy 1/9/1996 03872 519 14V5A2 Kiểm toán 53 Miễn AVCB 1 & 2863 B1402934 Nguyễn Lê Anh Kiệt 3/7/1996 04555 606 14V5A2 Kiểm toán 68 Miễn AVCB 1, 2, & 3864 B1402935 Trần Thị Sớ Kim 27/09/95 07249 909 14V5A2 Kiểm toán 38 Không miễn865 B1402936 Hồng Phúc Lâm 8/3/1996 03537 511 14V5A2 Kiểm toán 42 Miễn AVCB 1866 B1402937 Lê Thị My Lin 20/03/96 04189 526 14V5A2 Kiểm toán 63 Miễn AVCB 1, 2, & 3867 B1402938 Huỳnh Tùng Linh 16/10/96 04157 526 14V5A2 Kiểm toán 36 Không miễn868 B1402939 Võ Thị Diệu Linh 23/04/95 06936 903 14V5A2 Kiểm toán 23 Không miễn869 B1402940 Trần Thành Long 8/10/1996 03481 510 14V5A2 Kiểm toán 66 Miễn AVCB 1, 2, & 3870 B1402941 Hứa Trúc Ly 1/2/1996 03704 515 14V5A2 Kiểm toán 41 Miễn AVCB 1871 B1402942 Diệp Mẫn 1/5/1996 03560 512 14V5A2 Kiểm toán 61 Miễn AVCB 1, 2, & 3872 B1402943 Nguyễn Trà My 5/8/1996 03152 502 14V5A2 Kiểm toán 59 Miễn AVCB 1 & 2873 B1402944 Lý Kim Ngân 15/10/96 05125 621 14V5A2 Kiểm toán 55 Miễn AVCB 1 & 2874 B1402945 Trần Phương Nghi 16/06/96 03307 506 14V5A2 Kiểm toán 59 Miễn AVCB 1 & 2874 B1402945 Trần Phương Nghi 16/06/96 03307 506 14V5A2 Kiểm toán 59 Miễn AVCB 1 & 2875 B1402946 Tăng Minh Ngọc 10/5/1996 03419 508 14V5A2 Kiểm toán 59 Miễn AVCB 1 & 2876 B1402948 Nguyễn Thị Việt Nhân 4/7/1995 04685 610 14V5A2 Kiểm toán 33 Không miễn877 B1402949 Bùi Mỹ Nhật 19/07/96 03835 518 14V5A2 Kiểm toán 65 Miễn AVCB 1, 2, & 3878 B1402950 Lê Thị Lâm Nhi 8/12/1996 03794 518 14V5A2 Kiểm toán 59 Miễn AVCB 1 & 2879 B1402951 Nguyễn Thị Huỳnh Nhu 23/12/96 04281 528 14V5A2 Kiểm toán 37 Không miễn880 B1402952 Thái Thị Tuyết Nhung 26/10/96 04900 615 14V5A2 Kiểm toán 55 Miễn AVCB 1 & 2881 B1402953 Ca Lê Quỳnh Như 18/08/96 03303 506 14V5A2 Kiểm toán 48 Miễn AVCB 1882 B1402954 Hồ Nguyễn Huỳnh Như 25/10/96 04467 604 14V5A2 Kiểm toán 43 Miễn AVCB 1883 B1402955 Phạm Huỳnh Như 22/07/94 03237 504 14V5A2 Kiểm toán 36 Không miễn884 B1402956 Nguyễn Kim Oanh 8/2/1996 04127 525 14V5A2 Kiểm toán 64 Miễn AVCB 1, 2, & 3885 B1402958 Phạm Hồng Diễm Phượng 25/12/95 05631 705 14V5A2 Kiểm toán 33 Không miễn886 B1402959 Lê Thị Yến Quyên 10/10/1996 04378 602 14V5A2 Kiểm toán 42 Miễn AVCB 1887 B1402961 Nguyễn Thị Thanh Tâm 15/06/96 04950 616 14V5A2 Kiểm toán 58 Miễn AVCB 1 & 2888 B1402962 Trần Thị Ten 10/10/1994 07247 909 14V5A2 Kiểm toán 36 Không miễn889 B1402963 Bùi Hoàng Thái 30/08/90 03708 515 14V5A2 Kiểm toán 50 Miễn AVCB 1 & 2890 B1402964 Châu Thị Phương Thảo 16/12/96 04469 604 14V5A2 Kiểm toán 51 Miễn AVCB 1 & 2891 B1402966 Trần Thu Thảo 18/01/96 03164 503 14V5A2 Kiểm toán 54 Miễn AVCB 1 & 2

Trang 30/41

Page 31: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

892 B1402967 Nguyễn Thị Cẩm Thi 14/07/96 03972 522 14V5A2 Kiểm toán 35 Không miễn893 B1402968 Trần Trung Thiên 19/04/96 04812 613 14V5A2 Kiểm toán 77 Miễn AVCB 1, 2, & 3894 B1402969 Mai Phúc Thịnh 12/4/1996 03212 504 14V5A2 Kiểm toán 57 Miễn AVCB 1 & 2895 B1402971 Trần Như Thủy 8/6/1996 04473 604 14V5A2 Kiểm toán 58 Miễn AVCB 1 & 2896 B1402972 Châu Minh Tiến 29/11/96 03209 503 14V5A2 Kiểm toán 71 Miễn AVCB 1, 2, & 3897 B1402973 Nguyễn Trung Tính 3/5/1996 03459 509 14V5A2 Kiểm toán 46 Miễn AVCB 1898 B1402974 ðặng Thị Huyền Trang 26/07/96 04167 526 14V5A2 Kiểm toán 42 Miễn AVCB 1899 B1402975 Phạm Lý Thảo Trang 21/06/95 04314 529 14V5A2 Kiểm toán 39 Không miễn900 B1402976 Trần Thị Huyền Trân 00/00/94 06887 902 14V5A2 Kiểm toán 35 Không miễn901 B1402979 Lữ Thị Hồng Tươi 1/1/1996 03573 512 14V5A2 Kiểm toán 40 Miễn AVCB 1902 B1402980 Trần Bảo Uyên 14/07/96 03210 504 14V5A2 Kiểm toán 47 Miễn AVCB 1903 B1402981 Phạm Lê Phương Vi 30/12/96 03295 505 14V5A2 Kiểm toán 52 Miễn AVCB 1 & 2904 B1402982 Trần Thế Vinh 16/02/96 04736 611 14V5A2 Kiểm toán 63 Miễn AVCB 1, 2, & 3904 B1402982 Trần Thế Vinh 16/02/96 04736 611 14V5A2 Kiểm toán 63 Miễn AVCB 1, 2, & 3905 B1401739 Nguyễn Thị Quý An 27/09/95 04857 614 14W1A1 Kinh tế 49 Miễn AVCB 1906 B1401740 Lâm Thị Tú Anh 29/11/96 04890 615 14W1A1 Kinh tế 35 Không miễn907 B1401741 Phạm Hoàng Việt Bảo 15/01/95 05038 619 14W1A1 Kinh tế 32 Không miễn908 B1401742 Trần Tấn Bửu 7/4/1996 03457 509 14W1A1 Kinh tế 33 Không miễn909 B1401743 Thạch Danh 1/1/1995 07595 916 14W1A1 Kinh tế 40 Miễn AVCB 1910 B1401745 Phan Văn Dư 15/06/96 04823 613 14W1A1 Kinh tế 30 Không miễn911 B1401747 Nguyễn Vũ Hảo 9/7/1996 03539 511 14W1A1 Kinh tế 48 Miễn AVCB 1912 B1401748 Phạm Ngọc Hân 23/02/95 03859 519 14W1A1 Kinh tế 46 Miễn AVCB 1913 B1401749 Bạch Thu Hằng 15/07/96 03821 518 14W1A1 Kinh tế 41 Miễn AVCB 1914 B1401750 Trần Trung Hiệp 18/12/95 03288 505 14W1A1 Kinh tế 24 Không miễn915 B1401751 Nguyễn Thị Thanh Hồng 11/1/1996 04020 523 14W1A1 Kinh tế 33 Không miễn916 B1401753 Huỳnh Xuân Hùng 18/04/96 03426 509 14W1A1 Kinh tế 60 Miễn AVCB 1, 2, & 3917 B1401754 Phan Hùng Hửu 15/12/96 03596 513 14W1A1 Kinh tế 54 Miễn AVCB 1 & 2918 B1401756 Chau Chanh Sóc Kóp 18/11/96 04177 526 14W1A1 Kinh tế 39 Không miễn919 B1401757 Nguyễn Châu Ngọc Linh 4/9/1996 04766 612 14W1A1 Kinh tế 45 Miễn AVCB 1920 B1401758 Trương Dương Linh 1/1/1996 05066 619 14W1A1 Kinh tế 43 Miễn AVCB 1921 B1401759 Phương Xương Lượng 18/07/96 03085 501 14W1A1 Kinh tế 44 Miễn AVCB 1

Trang 31/41

Page 32: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

922 B1401761 Lâm Phạm Thanh Mai 4/4/1996 04384 602 14W1A1 Kinh tế 35 Không miễn923 B1401764 Danh Que Xa Na 9/9/1993 06973 904 14W1A1 Kinh tế 38 Không miễn924 B1401766 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/09/96 04511 605 14W1A1 Kinh tế 32 Không miễn925 B1401768 Nguyễn Trung Nguyện 6/11/1996 04251 528 14W1A1 Kinh tế 57 Miễn AVCB 1 & 2926 B1401769 Phan Thị Cẩm Nhung 8/6/1996 04874 614 14W1A1 Kinh tế 44 Miễn AVCB 1927 B1401772 Nguyễn Thị Kiều Phương 12/1/1996 03368 507 14W1A1 Kinh tế 56 Miễn AVCB 1 & 2928 B1401775 Tô Phước Sang 19/11/96 03894 520 14W1A1 Kinh tế 36 Không miễn929 B1401776 Trần Ngọc Sơn 24/06/95 03476 510 14W1A1 Kinh tế 45 Miễn AVCB 1930 B1401777 Hồ Thanh Tâm 11/9/1995 03673 515 14W1A1 Kinh tế 31 Không miễn931 B1401780 Lê Thị Phương Thảo 26/11/95 04515 605 14W1A1 Kinh tế 44 Miễn AVCB 1932 B1401783 Huỳnh Hạ Thi 18/12/95 03337 506 14W1A1 Kinh tế 38 Không miễn933 B1401784 Nguyễn Thị Kim Thoa 22/05/96 04156 526 14W1A1 Kinh tế 38 Không miễn934 B1401785 Trần Văn Thọ 15/06/96 04998 618 14W1A1 Kinh tế 40 Miễn AVCB 1934 B1401785 Trần Văn Thọ 15/06/96 04998 618 14W1A1 Kinh tế 40 Miễn AVCB 1935 B1401786 Nguyễn Hoàng ðan Thụy 1/1/1996 04405 602 14W1A1 Kinh tế 65 Miễn AVCB 1, 2, & 3936 B1401787 Huỳnh Văn Thương 12/8/1995 03523 511 14W1A1 Kinh tế 30 Không miễn937 B1401788 Dương Thị Thủy Tiên 25/08/96 04909 615 14W1A1 Kinh tế 38 Không miễn938 B1401789 Nguyễn Thị Mỹ Tiến 8/8/1996 04320 529 14W1A1 Kinh tế 59 Miễn AVCB 1 & 2939 B1401790 Nguyễn Văn Tiền 20/08/96 03427 509 14W1A1 Kinh tế 48 Miễn AVCB 1940 B1401793 Trần Thị Diễm Trang 16/10/95 07056 905 14W1A1 Kinh tế 52 Miễn AVCB 1 & 2941 B1401794 Huỳnh Thị Hảo Trâm 11/8/1996 04519 605 14W1A1 Kinh tế 52 Miễn AVCB 1 & 2942 B1401795 ðặng Thị Huyền Trân 24/08/96 03551 512 14W1A1 Kinh tế 47 Miễn AVCB 1943 B1401797 Lê Minh Trường 6/2/1996 03510 511 14W1A1 Kinh tế 37 Không miễn944 B1401799 ðặng Thanh Vân 24/05/96 04827 613 14W1A1 Kinh tế 64 Miễn AVCB 1, 2, & 3945 B1401800 Phạm Thế Vinh 25/12/96 06376 808 14W1A1 Kinh tế 50 Miễn AVCB 1 & 2946 B1401802 Trần Kim Yến 10/12/1996 02800 406 14W1A1 Kinh tế 42 Miễn AVCB 1947 B1401803 Nguyễn Thị Thể An 4/5/1996 04231 527 14W1A2 Kinh tế 37 Không miễn948 B1401804 Trần Yến Anh 7/12/1996 04468 604 14W1A2 Kinh tế 35 Không miễn949 B1401805 Nguyễn Ngọc Như Bình 6/6/1996 03272 505 14W1A2 Kinh tế 39 Không miễn950 B1401806 Trần Minh Chiến 16/09/95 07175 908 14W1A2 Kinh tế 36 Không miễn951 B1401807 Dương Huỳnh Phúc Duy 28/08/96 04837 613 14W1A2 Kinh tế 58 Miễn AVCB 1 & 2

Trang 32/41

Page 33: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

952 B1401809 Phan Bửu ðăng 23/11/96 04052 523 14W1A2 Kinh tế 61 Miễn AVCB 1, 2, & 3953 B1401810 Trương Nhật ðức 00/00/96 04870 614 14W1A2 Kinh tế 55 Miễn AVCB 1 & 2954 B1401812 Nguyễn Công Hậu 11/1/1995 03903 520 14W1A2 Kinh tế 39 Không miễn955 B1401813 Tăng Phước Hiếu 8/11/1995 03199 503 14W1A2 Kinh tế 52 Miễn AVCB 1 & 2956 B1401814 Chiêm Tú Hồng 3/8/1996 04521 605 14W1A2 Kinh tế 54 Miễn AVCB 1 & 2957 B1401815 Nguyễn Thị Tuyết Huệ 15/08/96 04252 528 14W1A2 Kinh tế 42 Miễn AVCB 1958 B1401816 Phạm Thế Huy 29/09/96 05062 619 14W1A2 Kinh tế 42 Miễn AVCB 1959 B1401817 Nguyễn Thị Kim Hương 11/12/1996 04651 609 14W1A2 Kinh tế 33 Không miễn960 B1401818 Tô Hoàng Kha 19/10/95 04390 602 14W1A2 Kinh tế 31 Không miễn961 B1401819 Na Si Kine 14/07/96 04721 611 14W1A2 Kinh tế 37 Không miễn962 B1401821 Phạm Thị Mỹ Linh 12/1/1995 03970 522 14W1A2 Kinh tế 39 Không miễn963 B1401822 Huỳnh Hồng Loan 26/01/96 04703 610 14W1A2 Kinh tế 53 Miễn AVCB 1 & 2964 B1401825 Nguyễn Lê Mai 10/9/1996 06770 817 14W1A2 Kinh tế 67 Miễn AVCB 1, 2, & 3964 B1401825 Nguyễn Lê Mai 10/9/1996 06770 817 14W1A2 Kinh tế 67 Miễn AVCB 1, 2, & 3965 B1401826 Phan Lê ðức Minh 17/02/95 03912 520 14W1A2 Kinh tế 33 Không miễn966 B1401827 Huỳnh Như Mỹ 10/1/1996 03207 503 14W1A2 Kinh tế 76 Miễn AVCB 1, 2, & 3967 B1401828 Lý Thanh Ngân 15/04/96 04212 527 14W1A2 Kinh tế 71 Miễn AVCB 1, 2, & 3968 B1401830 Nguyễn Thị Thúy Ngân 21/01/96 04028 523 14W1A2 Kinh tế 40 Miễn AVCB 1969 B1401831 Lâm Thảo Nguyên 16/01/96 04035 523 14W1A2 Kinh tế 52 Miễn AVCB 1 & 2970 B1401832 Võ Thị Thanh Nhàn 12/5/1996 03614 513 14W1A2 Kinh tế 43 Miễn AVCB 1971 B1401833 Lê Thị Yến Như 8/7/1996 03620 514 14W1A2 Kinh tế 57 Miễn AVCB 1 & 2972 B1401835 Trương Tấn Phúc 14/01/96 05053 619 14W1A2 Kinh tế 37 Không miễn973 B1401836 Trần Ngọc Lan Phương 20/07/95 04700 610 14W1A2 Kinh tế 55 Miễn AVCB 1 & 2974 B1401837 ðặng Phương Quyên 1/1/1996 03699 515 14W1A2 Kinh tế 30 Không miễn975 B1401840 Lê Duy Tài 7/8/1996 03270 505 14W1A2 Kinh tế 29 Không miễn976 B1401841 Lê Thị Thanh Tâm 16/12/96 07615 916 14W1A2 Kinh tế 48 Miễn AVCB 1977 B1401843 Nguyễn Minh Thái 31/03/96 04568 607 14W1A2 Kinh tế 33 Không miễn978 B1401844 Lê Vi Thảo 30/04/95 04785 612 14W1A2 Kinh tế 68 Miễn AVCB 1, 2, & 3979 B1401845 Lưu Hiếu Thảo 10/12/1996 04258 528 14W1A2 Kinh tế 59 Miễn AVCB 1 & 2980 B1401846 Nguyễn Văn Thắng 17/02/96 04758 612 14W1A2 Kinh tế 32 Không miễn981 B1401847 Nguyễn Nhật Thiên 24/08/96 04420 603 14W1A2 Kinh tế 77 Miễn AVCB 1, 2, & 3

Trang 33/41

Page 34: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

982 B1401848 Vỏ Thị Thom 16/11/96 04195 526 14W1A2 Kinh tế 44 Miễn AVCB 1983 B1401849 Lý Thị Mộng Thơ 19/01/95 03008 411 14W1A2 Kinh tế 36 Không miễn984 B1401850 Huỳnh Minh Thư 8/5/1996 04019 523 14W1A2 Kinh tế 49 Miễn AVCB 1985 B1401851 Nguyễn Văn Thừa 7/11/1990 04588 607 14W1A2 Kinh tế 35 Không miễn986 B1401852 Lâm Thị Cẩm Tiên 20/11/95 04190 526 14W1A2 Kinh tế 33 Không miễn987 B1401853 Võ Hoàng Tiến 5/2/1996 04092 524 14W1A2 Kinh tế 51 Miễn AVCB 1 & 2988 B1401854 Huỳnh Thị Kim Trang 15/05/96 03254 504 14W1A2 Kinh tế 39 Không miễn989 B1401856 Trần Tú Trang 9/9/1995 06854 901 14W1A2 Kinh tế 44 Miễn AVCB 1990 B1401859 Phạm Hoàng Trung 17/03/96 03528 511 14W1A2 Kinh tế 49 Miễn AVCB 1991 B1401860 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 10/8/1996 03911 520 14W1A2 Kinh tế 45 Miễn AVCB 1992 B1401861 Nguyễn Hoàng Tuấn 17/03/96 08779 815 14W1A2 Kinh tế 55 Miễn AVCB 1 & 2993 B1401862 Võ Hồng Cát Tường 13/06/96 07223 909 14W1A2 Kinh tế 56 Miễn AVCB 1 & 2994 B1401864 Mạch Thảo Vy 13/08/96 04825 613 14W1A2 Kinh tế 66 Miễn AVCB 1, 2, & 3994 B1401864 Mạch Thảo Vy 13/08/96 04825 613 14W1A2 Kinh tế 66 Miễn AVCB 1, 2, & 3995 B1402019 ðại Kim Anh 18/09/95 06852 901 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 55 Miễn AVCB 1 & 2996 B1402020 Lê Thị Tuyết Băng 11/4/1995 03958 521 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 30 Không miễn997 B1402021 Nguyễn Thị Ngự Bình 20/12/96 06393 808 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 67 Miễn AVCB 1, 2, & 3998 B1402022 Ngô Huỳnh Chi 23/01/96 04705 610 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 49 Miễn AVCB 1999 B1402026 Lại Ngọc Thùy Dương 16/11/95 03637 514 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 61 Miễn AVCB 1, 2, & 31000 B1402027 Nguyễn Thị Thùy Dương 29/01/96 03904 520 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 42 Miễn AVCB 11001 B1402028 Nguyễn Thị Hồng ðang 21/10/96 03742 516 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 50 Miễn AVCB 1 & 21002 B1402029 Thạch Nguyễn Phương ðông 17/06/96 03374 507 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 55 Miễn AVCB 1 & 21003 B1402031 Nguyễn Khánh Hà 5/9/1996 04234 527 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 71 Miễn AVCB 1, 2, & 31004 B1402032 Lâm ðức Hạnh 22/12/95 07103 906 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 37 Không miễn1005 B1402036 Nguyễn Ngọc Hương Huyền 29/11/96 03267 505 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 53 Miễn AVCB 1 & 21006 B1402038 Nguyễn Ngô Thụy Ngân Kha 23/04/95 04512 605 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 55 Miễn AVCB 1 & 21007 B1402039 Lâm Thị Trúc Lam 9/10/1996 03810 518 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 54 Miễn AVCB 1 & 21008 B1402040 Phan Hoàng Liễu 13/08/96 03736 516 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 36 Không miễn1009 B1402041 Nguyễn Thị Mỹ Linh 9/10/1995 07113 906 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 48 Miễn AVCB 11010 B1402042 Nguyễn Thị Kim Lý 8/5/1994 04197 527 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 42 Miễn AVCB 11011 B1402043 ðoàn Hồ Nguyệt Minh 7/10/1996 04711 610 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 64 Miễn AVCB 1, 2, & 3

Trang 34/41

Page 35: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

1012 B1402044 Thị Ngọc Minh 5/3/1995 03022 411 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 52 Miễn AVCB 1 & 21013 B1402045 Trịnh Thị Hoài My 9/4/1996 03365 507 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 58 Miễn AVCB 1 & 21014 B1402046 Cao Thị Việt Mỹ 16/05/96 03738 516 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 51 Miễn AVCB 1 & 21015 B1402048 Huỳnh Thị Kim Ngân 19/04/96 03991 522 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 48 Miễn AVCB 11016 B1402049 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 1/4/1996 04510 605 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 58 Miễn AVCB 1 & 21017 B1402050 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 4/1/1996 04226 527 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 48 Miễn AVCB 11018 B1402053 Trầm Yến Ngọc 25/02/95 07094 906 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 34 Không miễn1019 B1402054 Lê Thị Thu Nhã 30/05/96 03283 505 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 59 Miễn AVCB 1 & 21020 B1402055 ðỗ Thị Yến Nhi 2/9/1995 04214 527 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 42 Miễn AVCB 11021 B1402057 Võ Thị Tuyết Nhi 13/01/96 03787 517 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 48 Miễn AVCB 11022 B1402058 Phạm Thị Kim Nhu 20/10/96 05031 618 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 35 Không miễn1023 B1402060 Nhữ Thị Như 22/05/96 04678 609 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 45 Miễn AVCB 11024 B1402062 Trịnh Hoài Phong 13/01/96 01268 209 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 33 Không miễn1024 B1402062 Trịnh Hoài Phong 13/01/96 01268 209 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 33 Không miễn1025 B1402063 Nguyễn Phạm Thanh Phương 6/5/1996 03732 516 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 67 Miễn AVCB 1, 2, & 31026 B1402064 Lê Phan Minh Quyên 1/10/1996 04083 524 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 45 Miễn AVCB 11027 B1402065 Tạ Như Quỳnh 6/7/1996 04830 613 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 71 Miễn AVCB 1, 2, & 31028 B1402066 Võ Như Quỳnh 12/7/1996 03225 504 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 52 Miễn AVCB 1 & 21029 B1402067 ðào Chí Thành 10/3/1996 04008 522 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 62 Miễn AVCB 1, 2, & 31030 B1402068 Nguyễn Thị Phương Thảo 6/5/1996 03487 510 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 37 Không miễn1031 B1402069 Trần Nguyên Thảo 18/06/96 03218 504 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 68 Miễn AVCB 1, 2, & 31032 B1402070 Nguyễn Thị Thắm 1/7/1996 04135 525 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 38 Không miễn1033 B1402071 Phạm Thị Kim Thắm 26/09/96 04423 603 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 59 Miễn AVCB 1 & 21034 B1402074 Thị Mỹ Tiên 16/04/96 04330 529 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 47 Miễn AVCB 11035 B1402076 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 27/12/96 03319 506 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 54 Miễn AVCB 1 & 21036 B1402077 Phan Thị Cẩm Trinh 20/05/96 03338 506 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 32 Không miễn1037 B1402078 Bùi Thanh Trúc 18/02/95 06183 804 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 58 Miễn AVCB 1 & 21038 B1402080 Nguyễn Văn Hoàng Vỉnh 24/04/96 05018 618 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 51 Miễn AVCB 1 & 21039 B1402082 Nguyễn Như ý 27/04/95 07565 915 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 41 Miễn AVCB 11040 B1402083 Lê Võ Hồng Yến 12/3/1996 04205 527 14W2A1 Quản trị DVDL và lữ hành 55 Miễn AVCB 1 & 21041 B1402087 Nguyễn Thị Tuyết Băng 25/10/96 03841 518 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 43 Miễn AVCB 1

Trang 35/41

Page 36: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

1042 B1402089 Ngô Thị Kiều Diễm 4/3/1996 03681 515 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 57 Miễn AVCB 1 & 21043 B1402098 Nguyễn Ngọc Hải 1/10/1994 03173 503 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 42 Miễn AVCB 11044 B1402099 Trần Hoài Hậu 20/05/96 03638 514 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 46 Miễn AVCB 11045 B1402101 Trần Trọng Hiếu 26/04/96 03729 516 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 55 Miễn AVCB 1 & 21046 B1402104 Nguyễn Thị Thanh Hương 25/02/96 04573 607 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 55 Miễn AVCB 1 & 21047 B1402106 Phạm Thị Ngọc Lành 2/8/1996 03602 513 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 45 Miễn AVCB 11048 B1402107 Lưu Khánh Linh 4/10/1996 03992 522 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 63 Miễn AVCB 1, 2, & 31049 B1402109 Phạm Thị Ngọc Mến 20/06/96 04649 609 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 62 Miễn AVCB 1, 2, & 31050 B1402110 Lưu Nguyễn Nguyệt Minh 5/1/1996 04696 610 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 61 Miễn AVCB 1, 2, & 31051 B1402111 Chế Thị Mơ 12/2/1996 04108 524 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 49 Miễn AVCB 11052 B1402112 Võ Hồng My 14/04/93 03568 512 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 31 Không miễn1053 B1402113 Võ Thị Nhu Mỵ 9/8/1996 04191 526 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 52 Miễn AVCB 1 & 21054 B1402114 ðỗ Thị Kim Ngân 27/11/96 04632 608 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 66 Miễn AVCB 1, 2, & 31054 B1402114 ðỗ Thị Kim Ngân 27/11/96 04632 608 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 66 Miễn AVCB 1, 2, & 31055 B1402115 Lê Thị Thảo Ngân 26/10/96 04728 611 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 53 Miễn AVCB 1 & 21056 B1402116 Nguyễn Phạm Tuyết Ngân 5/8/1996 03830 518 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 56 Miễn AVCB 1 & 21057 B1402117 Phạm Lý Kim Ngân 20/01/96 03921 520 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 51 Miễn AVCB 1 & 21058 B1402120 Nguyễn Triết Ngôn 6/1/1996 04048 523 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 49 Miễn AVCB 11059 B1402121 ðặng Thị Mỹ Nhân 9/8/1996 03578 512 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 41 Miễn AVCB 11060 B1402123 Trần Phương Nhi 29/02/96 07715 910 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 44 Miễn AVCB 11061 B1402124 Nguyễn Thị Mỹ Nhiên 2/8/1995 07188 908 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 44 Miễn AVCB 11062 B1402129 Nguyễn Ngọc Hồng Phụng 24/12/96 04315 529 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 51 Miễn AVCB 1 & 21063 B1402130 Lê Mỹ Phượng 12/6/1996 03943 521 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 63 Miễn AVCB 1, 2, & 31064 B1402131 Nguyễn Thị Thùy Quyên 20/10/96 04057 523 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 48 Miễn AVCB 11065 B1402134 Tô Phúc Thành 20/09/95 04983 617 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 45 Miễn AVCB 11066 B1402135 Phan Thị Phương Thảo 10/11/1996 04666 609 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 47 Miễn AVCB 11067 B1402136 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16/11/95 07161 907 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 37 Không miễn1068 B1402137 Nguyễn Thị Hồng Thắm 26/06/96 04613 608 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 61 Miễn AVCB 1, 2, & 31069 B1402141 Trần Thị Thuỷ Tiên 9/11/1996 04697 610 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 47 Miễn AVCB 11070 B1402145 Lê Thị Cẩm Tuyền 2/5/1996 04571 607 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 52 Miễn AVCB 1 & 21071 B1402146 Vương Lê Tường Vi 3/7/1996 04762 612 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 70 Miễn AVCB 1, 2, & 3

Trang 36/41

Page 37: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

1072 B1402147 Võ Phạm Tú Vĩ 29/05/96 03306 506 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 55 Miễn AVCB 1 & 21073 B1402148 Nguyễn Trường Xuân 10/1/1996 04206 527 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 78 Miễn AVCB 1, 2, & 31074 B1402149 Trần Võ Như ý 4/8/1996 04143 525 14W2A2 Quản trị DVDL và lữ hành 52 Miễn AVCB 1 & 21075 B1402355 Lâm Thị Mỹ A 22/07/96 04466 604 14W3A1 Kinh doanh thương mại 35 Không miễn1076 B1402356 Nguyễn Ngọc Lan Anh 11/6/1996 03932 521 14W3A1 Kinh doanh thương mại 50 Miễn AVCB 1 & 21077 B1402359 Lê Quốc Bửu 16/09/96 03623 514 14W3A1 Kinh doanh thương mại 44 Miễn AVCB 11078 B1402361 Nguyễn Khả Duyên 9/5/1996 03223 504 14W3A1 Kinh doanh thương mại 43 Miễn AVCB 11079 B1402362 Bùi Thị Trúc ðào 15/08/96 04430 603 14W3A1 Kinh doanh thương mại 53 Miễn AVCB 1 & 21080 B1402363 Nguyễn Thị Cẩm Giang 13/10/96 03494 510 14W3A1 Kinh doanh thương mại 44 Miễn AVCB 11081 B1402364 Trần Ngọc Hân 6/8/1995 03187 503 14W3A1 Kinh doanh thương mại 35 Không miễn1082 B1402365 Thạch Thị Thu Hằng 15/05/94 07156 907 14W3A1 Kinh doanh thương mại 39 Không miễn1083 B1402367 Thân Thị Thanh Huyền 29/01/96 03216 504 14W3A1 Kinh doanh thương mại 59 Miễn AVCB 1 & 21084 B1402370 Nguyễn Tấn Khoa 00/00/96 04409 603 14W3A1 Kinh doanh thương mại 46 Miễn AVCB 11084 B1402370 Nguyễn Tấn Khoa 00/00/96 04409 603 14W3A1 Kinh doanh thương mại 46 Miễn AVCB 11085 B1402372 Nguyễn Văn Lập 4/10/1995 06745 817 14W3A1 Kinh doanh thương mại 45 Miễn AVCB 11086 B1402373 Phạm Thị Ngọc Liên 28/10/95 04937 616 14W3A1 Kinh doanh thương mại 44 Miễn AVCB 11087 B1402374 ðỗ Thị Mỹ Linh 26/02/96 04549 606 14W3A1 Kinh doanh thương mại 42 Miễn AVCB 11088 B1402376 ðái ích Lương 20/08/96 04325 529 14W3A1 Kinh doanh thương mại 55 Miễn AVCB 1 & 21089 B1402379 Lâm Thị Mỹ Ngân 15/11/96 04748 611 14W3A1 Kinh doanh thương mại 41 Miễn AVCB 11090 B1402381 Nguyễn Ngọc Phương Nghi 12/11/1996 04996 618 14W3A1 Kinh doanh thương mại 61 Miễn AVCB 1, 2, & 31091 B1402382 Lê Nguyễn Phương Ngọc 2/4/1996 03922 520 14W3A1 Kinh doanh thương mại 46 Miễn AVCB 11092 B1402384 Nguyễn Yến Nhi 15/06/96 03336 506 14W3A1 Kinh doanh thương mại 42 Miễn AVCB 11093 B1402385 Phạm Thị Nhị 5/11/1996 04066 524 14W3A1 Kinh doanh thương mại 63 Miễn AVCB 1, 2, & 31094 B1402388 Diệp Thị Minh Phương 15/06/96 04620 608 14W3A1 Kinh doanh thương mại 45 Miễn AVCB 11095 B1402389 Nguyễn Mỹ Phương 16/10/96 03355 507 14W3A1 Kinh doanh thương mại 51 Miễn AVCB 1 & 21096 B1402390 Lâm Thanh Quyên 19/06/96 04154 526 14W3A1 Kinh doanh thương mại 33 Không miễn1097 B1402391 Trần Khắc Quý 4/2/1993 03577 512 14W3A1 Kinh doanh thương mại 36 Không miễn1098 B1402392 Trương Hoành Sơn 23/01/96 04871 614 14W3A1 Kinh doanh thương mại 75 Miễn AVCB 1, 2, & 31099 B1402393 Lưu Thị Thanh Thanh 17/11/96 04686 610 14W3A1 Kinh doanh thương mại 46 Miễn AVCB 11100 B1402394 Trần Quang Thái 6/10/1996 04240 527 14W3A1 Kinh doanh thương mại 73 Miễn AVCB 1, 2, & 31101 B1402397 Nguyễn Cao Linh Thoại 11/4/1996 03889 520 14W3A1 Kinh doanh thương mại 46 Miễn AVCB 1

Trang 37/41

Page 38: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

1102 B1402399 Lê Ngọc Minh Thư 14/10/96 07563 915 14W3A1 Kinh doanh thương mại 53 Miễn AVCB 1 & 21103 B1402400 Nguyễn Hoài Thương 27/03/96 05582 704 14W3A1 Kinh doanh thương mại 43 Miễn AVCB 11104 B1402402 Dương Trung Tín 14/12/96 04883 615 14W3A1 Kinh doanh thương mại 58 Miễn AVCB 1 & 21105 B1402403 Lê Thị Thuỳ Trang 9/4/1996 03866 519 14W3A1 Kinh doanh thương mại 45 Miễn AVCB 11106 B1402405 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 10/9/1996 02992 410 14W3A1 Kinh doanh thương mại 51 Miễn AVCB 1 & 21107 B1402406 Trần Tuyết Trinh 21/09/96 03689 515 14W3A1 Kinh doanh thương mại 32 Không miễn1108 B1402408 Phạm Ngọc Phương Uyên 1/1/1996 04192 526 14W3A1 Kinh doanh thương mại 53 Miễn AVCB 1 & 21109 B1402409 Lâm Thúy Vy 24/05/96 03554 512 14W3A1 Kinh doanh thương mại 67 Miễn AVCB 1, 2, & 31110 B1402411 Dương Kim Anh 7/10/1996 05055 619 14W3A2 Kinh doanh thương mại 68 Miễn AVCB 1, 2, & 31111 B1402416 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 24/03/96 04904 615 14W3A2 Kinh doanh thương mại 49 Miễn AVCB 11112 B1402419 Cao Khả Hân 15/08/96 04876 614 14W3A2 Kinh doanh thương mại 67 Miễn AVCB 1, 2, & 31113 B1402423 Khúc Thị Như Huỳnh 19/03/96 03275 505 14W3A2 Kinh doanh thương mại 47 Miễn AVCB 11114 B1402425 Nguyễn ðăng Khoa 31/03/96 04770 612 14W3A2 Kinh doanh thương mại 75 Miễn AVCB 1, 2, & 31114 B1402425 Nguyễn ðăng Khoa 31/03/96 04770 612 14W3A2 Kinh doanh thương mại 75 Miễn AVCB 1, 2, & 31115 B1402426 Néang Sóc Khone 25/03/95 04738 611 14W3A2 Kinh doanh thương mại 38 Không miễn1116 B1402429 ðoàn Thùy Linh 8/4/1996 05914 713 14W3A2 Kinh doanh thương mại 48 Miễn AVCB 11117 B1402430 Võ Thị Thanh Loan 13/12/96 04061 524 14W3A2 Kinh doanh thương mại 51 Miễn AVCB 1 & 21118 B1402431 Phạm Huỳnh Lộc 22/09/96 04375 602 14W3A2 Kinh doanh thương mại 67 Miễn AVCB 1, 2, & 31119 B1402433 Nguyễn Thị Huyền My 19/07/96 03535 511 14W3A2 Kinh doanh thương mại 63 Miễn AVCB 1, 2, & 31120 B1402434 Bùi Ngọc Minh Ngân 18/04/96 07459 913 14W3A2 Kinh doanh thương mại 57 Miễn AVCB 1 & 21121 B1402435 Ngô Kim Ngân 4/8/1996 04946 616 14W3A2 Kinh doanh thương mại 58 Miễn AVCB 1 & 21122 B1402436 Nguyễn Mộng Nghi 15/02/96 04148 526 14W3A2 Kinh doanh thương mại 41 Miễn AVCB 11123 B1402437 Huỳnh Kim Ngọc 13/06/96 04217 527 14W3A2 Kinh doanh thương mại 49 Miễn AVCB 11124 B1402438 Trương Mãn Ngọc 25/03/96 04140 525 14W3A2 Kinh doanh thương mại 52 Miễn AVCB 1 & 21125 B1402439 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/04/96 04575 607 14W3A2 Kinh doanh thương mại 41 Miễn AVCB 11126 B1402440 Ong ái Nhi 29/12/96 01267 209 14W3A2 Kinh doanh thương mại 55 Miễn AVCB 1 & 21127 B1402441 Lê Thị Nhung 2/4/1995 07566 915 14W3A2 Kinh doanh thương mại 45 Miễn AVCB 11128 B1402442 Lâm Yến Như 1/8/1996 04835 613 14W3A2 Kinh doanh thương mại 44 Miễn AVCB 11129 B1402446 Trương Lê ái Quyên 4/10/1996 07484 914 14W3A2 Kinh doanh thương mại 35 Không miễn1130 B1402449 Nguyễn Ngô Nhựt Thanh 3/10/1996 04054 523 14W3A2 Kinh doanh thương mại 55 Miễn AVCB 1 & 21131 B1402450 Nguyễn Hoa Thảo 12/9/1996 04958 616 14W3A2 Kinh doanh thương mại 31 Không miễn

Trang 38/41

Page 39: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

1132 B1402451 Trần Thanh Phương Thảo 28/03/96 04003 522 14W3A2 Kinh doanh thương mại 64 Miễn AVCB 1, 2, & 31133 B1402454 Nguyễn Ngọc Minh Thùy 31/01/96 04501 605 14W3A2 Kinh doanh thương mại 73 Miễn AVCB 1, 2, & 31134 B1402456 Trần Hoài Thương 00/00/96 03671 515 14W3A2 Kinh doanh thương mại 58 Miễn AVCB 1 & 21135 B1402458 ðặng Thùy ðoan Trang 21/06/96 03345 507 14W3A2 Kinh doanh thương mại 64 Miễn AVCB 1, 2, & 31136 B1402459 Nguyễn Thùy Trang 20/07/96 03141 502 14W3A2 Kinh doanh thương mại 43 Miễn AVCB 11137 B1402464 ðặng Công Vinh 26/07/96 04476 604 14W3A2 Kinh doanh thương mại 65 Miễn AVCB 1, 2, & 31138 B1402247 Huỳnh Hoàng Anh 18/10/96 04557 606 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 60 Miễn AVCB 1, 2, & 31139 B1402249 Liêu Gia Bình 26/11/96 03389 508 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 57 Miễn AVCB 1 & 21140 B1402251 Nguyễn Thị Lan Chi 10/5/1996 04462 604 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 41 Miễn AVCB 11141 B1402252 Nguyễn Võ Kim Cương 18/03/96 04911 615 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 48 Miễn AVCB 11142 B1402254 Trương Nguyễn Minh Duy 1/1/1996 03788 517 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 64 Miễn AVCB 1, 2, & 31143 B1402256 Cao Thành ðạt 24/05/96 04034 523 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 67 Miễn AVCB 1, 2, & 31144 B1402257 Trần Minh ðức 1/1/1996 03629 514 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 75 Miễn AVCB 1, 2, & 31144 B1402257 Trần Minh ðức 1/1/1996 03629 514 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 75 Miễn AVCB 1, 2, & 31145 B1402259 Du Trọng Hiếu 5/2/1995 03561 512 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 59 Miễn AVCB 1 & 21146 B1402262 Vương Trọng Khang 18/10/96 07689 917 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 51 Miễn AVCB 1 & 21147 B1402264 Mai Huỳnh Lê 25/05/96 08279 1004 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 49 Miễn AVCB 11148 B1402265 Lê Cẩm Linh 30/11/96 04627 608 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 52 Miễn AVCB 1 & 21149 B1402266 Huỳnh Văn Lo 20/07/96 03456 509 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 68 Miễn AVCB 1, 2, & 31150 B1402268 Y Ngọc Minh 7/2/1996 03397 508 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 42 Miễn AVCB 11151 B1402271 Trịnh Gia Ngân 25/08/96 04308 529 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 64 Miễn AVCB 1, 2, & 31152 B1402272 Lưu Hồng Ngọc 30/05/95 06774 817 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 49 Miễn AVCB 11153 B1402273 Lê Mỹ Nhàn 7/7/1996 04224 527 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 64 Miễn AVCB 1, 2, & 31154 B1402275 Dương Tuyết Nhi 7/8/1996 03825 518 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 50 Miễn AVCB 1 & 21155 B1402276 Nguyễn Trần ðông Nhi 18/12/96 03709 515 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 73 Miễn AVCB 1, 2, & 31156 B1402277 Phạm Thị Huỳnh Như 12/10/1996 03093 501 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 42 Miễn AVCB 11157 B1402280 Trần Kim Quyên 24/10/96 04968 617 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 66 Miễn AVCB 1, 2, & 31158 B1402281 Trần Thị Trúc Quỳnh 8/11/1996 04558 606 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 58 Miễn AVCB 1 & 21159 B1402283 Nguyễn Chí Tây 15/01/96 03076 501 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 67 Miễn AVCB 1, 2, & 31160 B1402284 Hoàng Thị Thanh Thảo 19/12/96 03434 509 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 59 Miễn AVCB 1 & 21161 B1402290 Nguyễn Thị Minh Trâm 5/1/1996 04487 605 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 37 Không miễn

Trang 39/41

Page 40: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

1162 B1402291 Triệu Bửu Trâm 19/07/96 04794 612 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 75 Miễn AVCB 1, 2, & 31163 B1402293 Võ ðức Trí 24/07/96 03429 509 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 62 Miễn AVCB 1, 2, & 31164 B1402294 Nguyễn Thị Hồng Tươi 2/10/1996 03505 511 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 62 Miễn AVCB 1, 2, & 31165 B1402295 Nguyễn Thị Phương Vân 7/4/1996 04379 602 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 55 Miễn AVCB 1 & 21166 B1402300 Trần Phương Phi Yến 30/04/96 04457 604 14W4A1 Kinh doanh quốc tế 60 Miễn AVCB 1, 2, & 31167 B1402301 Võ Thái An 16/08/96 03607 513 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 63 Miễn AVCB 1, 2, & 31168 B1402303 Ngô Lạc Khánh Băng 30/08/96 04445 604 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 74 Miễn AVCB 1, 2, & 31169 B1402305 ðinh Ngọc Châu 7/7/1996 04474 604 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 73 Miễn AVCB 1, 2, & 31170 B1402307 La Việt Cường 4/8/1996 04435 603 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 39 Không miễn1171 B1402308 Nguyễn Phước Duy 2/1/1996 03590 513 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 62 Miễn AVCB 1, 2, & 31172 B1402311 Trần Thị Thu ðịnh 15/10/95 07022 905 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 35 Không miễn1173 B1402314 Hoàng Phi Hiếu 24/12/96 04813 613 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 74 Miễn AVCB 1, 2, & 31174 B1402315 Lê Thị Kim Hương 16/05/96 04336 601 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 63 Miễn AVCB 1, 2, & 31174 B1402315 Lê Thị Kim Hương 16/05/96 04336 601 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 63 Miễn AVCB 1, 2, & 31175 B1402316 Nguyễn Thị Thùy Hương 15/06/96 04115 525 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 72 Miễn AVCB 1, 2, & 31176 B1402318 Lê Thị Lây 24/05/95 03626 514 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 31 Không miễn1177 B1402319 Khưu Kim Linh 4/1/1996 04779 612 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 52 Miễn AVCB 1 & 21178 B1402320 Trần Thị Phương Linh 10/11/1996 04006 522 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 47 Miễn AVCB 11179 B1402321 Nguyễn Bá Lộc 10/2/1996 03196 503 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 63 Miễn AVCB 1, 2, & 31180 B1402322 Quách ðức Minh 27/07/96 04437 603 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 58 Miễn AVCB 1 & 21181 B1402325 Nguyễn Xuân Ngân 17/12/96 03831 518 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 56 Miễn AVCB 1 & 21182 B1402326 Lê Phan Xuân Ngọc 31/12/96 03838 518 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 76 Miễn AVCB 1, 2, & 31183 B1402329 Bùi Yến Nhi 22/05/96 04046 523 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 70 Miễn AVCB 1, 2, & 31184 B1402330 Nguyễn Hà Thiên Nhi 18/04/96 03994 522 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 69 Miễn AVCB 1, 2, & 31185 B1402335 Trần Chí Quyết 18/06/96 04255 528 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 69 Miễn AVCB 1, 2, & 31186 B1402341 Lê Minh Tiến 1/11/1996 04160 526 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 68 Miễn AVCB 1, 2, & 31187 B1402342 Lê Nguyên Hải Toàn 1/2/1996 03566 512 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 70 Miễn AVCB 1, 2, & 31188 B1402343 Bùi Thùy Trang 9/1/1995 03165 503 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 49 Miễn AVCB 11189 B1402345 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 8/8/1996 04010 522 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 36 Không miễn1190 B1402347 Lê Thị Tố Trinh 19/03/95 07304 910 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 45 Miễn AVCB 11191 B1402349 Nguyễn Thị Bích Ty 10/10/1996 04141 525 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 49 Miễn AVCB 1

Trang 40/41

Page 41: 7.kktqtkd k40 14.10.2014

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh SBDPhòng

thiLớp Ngành

Tổng ñiểm

Xét miễn AVCB

1192 B1402350 Trần Nguyễn Khánh Vi 15/03/96 03749 517 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 37 Không miễn1193 B1402353 Lâm Kim Yến 26/03/96 04412 603 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 59 Miễn AVCB 1 & 21194 B1402354 Trần Bảo Yến 10/5/1996 03777 517 14W4A2 Kinh doanh quốc tế 56 Miễn AVCB 1 & 2

Tổng số có 1194 sinh viênCần Thơ, ngày 09 tháng 10 năm 2014

CHỦ TỊCH(ðã ký)

Hà Thanh Toàn

Trang 41/41