5
85 TIẾP ĐẦU NGỮ TIẾP ĐẦU NGỮ NGHĨA VÍ DỤ a-, an- Không có, không anaerobic (không cần không khí) ab-, abs- Đi khỏi, tách khỏi absent (vắng mặt) ad-, ac-, af- Về, hướng về advent (đến gần) aero- Không khí aeroplane (máy bay) amb-, ambi- Cả hai, chung quanh ambiguous (lưỡng nghĩa) amphi- cả hai, chung quanh amphitheatre (khán đài vòng cung) ante- trước antenatal (tiền sản) anti- kháng lại antidote (thuốc giải độc) apo- rời bỏ apostasy (sự bội giáo) arch- chính, quan trọng nhất archbishop (tổng giám mục) auto- tự thân automatic (tự động) be- chung quanh, làm belittle (coi nhẹ) bene- tốt, hay benediction (kính tạ ơn) bi- hai biennial (cây hai năm) by-, bye- thêm vào byways (đường phụ) cata- xuống catalogue (danh mục)

85 Tiep dau ngu

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 85 Tiep dau ngu

85 TIẾP ĐẦU NGỮ

TIẾP ĐẦU NGỮ

NGHĨA VÍ DỤ

a-, an- Không có, không

anaerobic (không cần không khí)

ab-, abs- Đi khỏi, tách khỏi

absent (vắng mặt)

ad-, ac-, af- Về, hướng về advent (đến gần)aero- Không khí aeroplane (máy bay)

amb-, ambi- Cả hai, chung quanh

ambiguous (lưỡng nghĩa)

amphi- cả hai, chung quanh

amphitheatre (khán đài vòng cung)

ante- trước antenatal (tiền sản)anti- kháng lại antidote (thuốc giải độc)apo- rời bỏ apostasy (sự bội giáo)arch- chính, quan

trọng nhấtarchbishop (tổng giám mục)

auto- tự thân automatic (tự động)be- chung quanh,

làmbelittle (coi nhẹ)

bene- tốt, hay benediction (kính tạ ơn)bi- hai biennial (cây hai năm)

by-, bye- thêm vào byways (đường phụ)cata- xuống catalogue (danh mục)

centi-, cente- một trăm centigrade (bách phân)circum- chung quanh circumference (chu vi)co-, col-,

com-, cor-, con-

cùng nhau, với

companion (bạn đồng hành), collect (thu thập), co-operate (hợp tác)

contra- kháng, phản lại

contradict (phủ nhận)

de- xuống denude (lột vỏ)deca-, deci- mười decade (thập kỷ)

demi- phân nửa demigod (bán thần)dia- xuyên qua,

giữadiameter (đường kính)

Page 2: 85 Tiep dau ngu

dis- không, ngược lại

dislike (không thích)

duo- hai duologue (cuộc đối thoại tay đôi)dys- xấu, khó dysentery (bệnh lỵ)

e-, ex- ra khỏi exhale (thở ra)ec- ra khỏi eccentric (khác thường)

en-, in-, em-, im-

vào trong, không

enrage (làm cho tức giận), inability (không có khả năng), emulate (thi đua), impress

(gây ấn tượng)epi- lên trên, tại,

thêm vàoepidemic (bệnh dịch)

equi- bằng nhau equidistant (khoảng cách bằng nhau)extra- bên ngoài,

vượt khỏiextramarital (ngoại tình)

for-, fore- trước foresee (dự đoán)hemi- phân nửa hemisphere (bán cầu)hepta- bảy heptagon (hình thất giác)hexa- sáu hexagon (hình lục giác)homo- giống nhau homonym (từ đồng âm dị nghĩa)hyper- trên mức, thái

quáhypercritical (chỉ trích khắt khe)

il- không illegal (bất hợp pháp)in-, im-, (un-) không imperfect (không hoàn hảo), inaccessible

(khổng thể đến gần)inter- trong số, ở

giữainterrupt (gián đoạn)

intra-, intro- bên trong, ở trong

intramural (trong nội bộ), introvert (người hướng nội)

iso- đồng nhất, giống nhau

isobaric (cùng trọng lượng)

mal- xấu, sai malfunction (sự trục trặc)meta- sau, vượt

khỏimetabolism (sự chuyển hóa)

mis- sai lầm misfit (người không thích hợp)mono- một, đơn monotonous (đơn điệu)multi- nhiều multipurpose (đa mục đích)non- không nonsense (vô nghĩa)

ob-, oc-, of-, op-

theo lối của, phản kháng

obstruct (cản trở), obstacle (vật trở ngại), oppose (phản đối)

Page 3: 85 Tiep dau ngu

octa-, octo- tám octahedron (hình bát giác)off- tách rời, tách

raoffset (bù đắp)

out- vượt khỏi outnumber (đông hơn)over- trên mức overhear (nghe lỏm)para- một bên, vượt

khỏiparable (truyện răn dạy)

penta- năm pentagon (hình ngũ giác)per- xuyên qua perennial (vĩnh viễn)peri- chung quanh,

ở quanhperimeter (chu vi)

poly- nhiều polygamy (tục đa thê)post- sau postscript (tái bút)pre- trước prehistoric (tiền sử)

prime-, primo-

trước tiên, quan trọng

primary (hàng đầu), Prime Minister (thủ tướng)

pro- trước, ủng hộ prologue (đoạn mở đầu)quadri- bốn quadrennial (bốn năm một lần)

re- lại, trở lại reappear (tái xuất hiện)retro- về phía sau retrograde (thoái hóa)

se- qua một bên secede (ly khai)self- tự thân self-control (tự chủ)semi- phân nửa semicircle (hình bán nguyệt)sub- dưới submarine (tàu ngầm)

super- trên, trên mức superfluous (thừa)syl- với, cùng

nhausympathy (đồng cảm)

tele- xa, ở xa, từ xa

telegram (bức điện)

ter- ba lần tercentenary (lễ kỷ niệm 300 năm)tetra- bốn tetrahedron (khối tứ diện)trans- ngang qua,

xuyên quatranslate (dịch)

tri- ba triangle (tam giác)ultra- vượt khỏi ultramarine (màu xanh biếc)

un-, (im-) không unbroken (liên tục)under- dưới underfed (thiếu ăn)

uni- một uniform (đồng phục)vice- thay thế viceroy (phó vương)

Page 4: 85 Tiep dau ngu

yester- thời gian trước

yesterday (hôm qua), yesteryear (năm trước)