60
ànb hcọ (Desk)

àn b h cọ (Desk)

  • Upload
    alaqua

  • View
    49

  • Download
    0

Embed Size (px)

DESCRIPTION

àn b h cọ (Desk). B à n h ọ c (Desk). Reading. T pậ ọ đ c. T ậ p đ ọ c Reading. ạn b ọ h c. Reading. B ạ n h ọ c School-fellow. books. á csh v ở. S á ch v ở books. o cn g à t ố nrg (Cock). C o n g à tr ố ng (Cock). C á ậ pm (Shark). C á m ậ p (Shark). C i mh đ ạ i bng à (Eagle). - PowerPoint PPT Presentation

Citation preview

Slide 1

nb hc (Desk)

Bn hc (Desk)

Tp c

ReadingTp c Reading

nb hcReading

Bn hc School-fellow

books csh v

Sch v books

ocn g tnrg (Cock)

9 Con g trng (Cock)

10C pm (Shark)

C mp (Shark)

Cimh i bng (Eagle)

Chim i bng (Eagle)

ng h (Clock)

ng h (Clock)

nb tm (Bathtub)

Bn tm (Bathtub)

tm thm (Rug)

Tm thm (Rug)

Cy tngh (Pine)

Cy thng (Pine)

Cy xng rgn (Cactus)

Cy xng rng (Cactus)

Qu chung (Bell)

Qu chung (Bell)

ocn tnh ln (Lizaard)

Con thn ln (Lizaard)

onc cuth (mouse)

Con chut (mouse)

Cno nl (Eel)

Con ln (Eel)

nhb tr (Teapot)

Bnh tr (Teapot)

ci mn (Mattress)

Ci nm (Mattress)

imch cho om (Robin)

Chim cho mo (Robin)

Con mt (Shrimp)

Con tm (Shrimp)

ichm nhc ct (Penguin)

Chim cnh ct (Penguin)

Con ngc (Peacock)

Con cng (Peacock)

Xe ngt (Tank)

Xe tng (Tank)

C mc Squid

C mc Squid

K sch bookcase

K sch bookcase

nhh nh

PictureHnh nh

Picture

nhb nnh

PatientBnh nhn

Patient

nkh n Napkin

Khn n Napkin

emk nh ngr

ToothpasteKem nh rng

Toothpaste

pk tc

Bobby pinsKp tc

Bobby pins