2
Bộ Biến Tần Năng lượng mặt trời INVERTER 1900 636 759 www.bigk.vn GIẢI PHÁP CỦA 1900 636 759 INVERTER GIẢI PHÁP CỦA CÔNG TY CỔ PHẨN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIẾN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI BÁCH KHOA Trụ sở: 47 Lê Văn Thịnh, khu phố 5, P. Bình Trưng Đông, Q. 2, TP. HCM, Việt Nam Tel: (+84.28) 73006759 I Fax: (+84.28) 6255 8093 Email: [email protected] Hotline:1900 636 7759 Điện mặt trời cho triệu mái nhà Điện mặt trời cho triệu mái nhà

Bộ Biến Tần Năng lượng mặt trời INVERTER · BỘ NGHỊCH LƯU NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 4.4 | 5.5 | 6.6 | 8.8 | 11 KTL-X INVERTER NỐI LƯỚI 3 PHA Hiệu suất

  • Upload
    others

  • View
    10

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Bộ Biến TầnNăng lượng mặt trời

INVERTER

1900 636 759www.bigk.vn

GIẢI PHÁP CỦA

1900 636 759

INVERTER

GIẢI PHÁP CỦA

CÔNG TY CỔ PHẨN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIẾN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI BÁCH KHOATrụ sở: 47 Lê Văn Thịnh, khu phố 5, P. Bình Trưng Đông, Q. 2, TP. HCM, Việt Nam

Tel: (+84.28) 73006759 I Fax: (+84.28) 6255 8093Email: [email protected]:1900 636 7759

Điện mặt trời cho triệu mái nhà

Điện mặt trời cho triệu mái nhà

4.4 | 5.5 | 6.6 | 8.8 | 11 KTL-XBỘ NGHỊCH LƯU NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜIINVERTER NỐI LƯỚI 3 PHA

Hiệu suất cao

• Hiệu suất tối đa đến 98,3%• Thuật toán MPPT tối đa hóa hiệu suất hệ thống.• Khoảng điện áp hoạt động đầu vào rộng 160 - 960V

Quản lý lưới điện thông minh

Tất cả trong một, giải pháp linh hoạt và kinh tế

• Chuyển mạch DC• Lựa chọn tối ưu cho các trang trại điện mặt trời và các toà nhà thương mại.• Màn hình LCD 4"

Chi phí bảo trì thấp

• Mật độ công suất cao• Vỏ nhôm chống bám bụi• Giải pháp giám sát linh hoạt• Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ

• Cho phép điều chỉnh công suất phản kháng phát lên lưới.• Tự động điều chỉnh giảm công suất khi lưới điện bị quá tần số.• Cho phép điều khiển từ xa công suất tác dụng/phản kháng phát lên lưới.• Cho phép tích hợp với hệ thống giám sát SSOC do SolarBk phát triển để giám sát từ xa hệ thống Điện năng lượng mặt trời.

TM

Đường cong hiệu suất

Hiệ

u su

ất (%

)

% Định mức công suất ngõ ra

100 %

98

96

94

92

90

88

86

5% 10% 20% 30% 40% 50% 60% 70% 80% 90% 100%

Vpv=450V

Vpv=600V

Vpv=800V

Thông số kỹ thuật

Ngõ vào (DC)Công suất tối đa ngõ vàoCông suất DC tối đa cho một MPPTSố lượng MPPT độc lậpSố lượng ngõ vào DCĐiện áp ngõ vào tối đaĐiện áp khởi động ngõ vàoĐiện áp định mức ngõ vàoKhoảng điện áp MPPTKhoảng điện áp DC đầy tảiDòng điện ngõ vào tối đa trên mỗi MPPTDòng điện ngắn mạch ngõ vào trên mỗi MPPTNgõ ra (AC)Công suất định mức Công suất AC tối đaDòng điện AC ngõ ra tối đaĐiện áp lưới định mứcKhoảng điện áp lướiTần số định mứcDãy tần số lưới điệnKhoảng cho phép điều chỉnh công suấtTHDi (Biến dạng sóng hài điện áp)Hệ số công suấtHiệu suấtHiệu suất tối đaHiệu suất theo EU/CECNăng lượng tiêu thụ ban đêmCông suất khởi động phát vào lướiHiệu suất MPPTBảo vệBảo vệ chống phát ngược cực DCThiết bị đóng ngắt DCBảo vệ an toànChứng nhận

ARPCGiao tiếpBộ quản lý công suấtChuẩn giao tiếp cơ bảnLưu trữ thông số hoạt độngThông số khácNhiệt độ môi trường hoạt độngCấu trúcCấp bảo vệ Khoảng độ ẩm cho phépĐộ cao lắp đặt tối đaĐộ ồnTrọng lượngHệ thống làm mátKích thướcHiển thịBảo hành

4800 W 6000 W 7200 W 9600 W 12000 W4800W (440-850V) 6000W (545-850V) 7200W (660-850V) 8800W (800-850V) 8800W (800-850V)

21 cho mỗi MPPT

1000 V180 V600 V

160 V - 960 V190 V - 850 V 240 V - 850 V 290 V - 850 V 380 V - 850 V 480 V - 850 V

11 A/ 11 A14 A

4000 VA 5000 VA 6000 VA 8000 VA 10000 VA4400 VA 5500 VA 6600 VA 8800 VA 11000 VA6.4 A 8.0 A 9.6 A 12.8 A 15.9 A

3/N/PE,220/380 3/N/PE,230/400 3/N/PE,240/415184 V - 276 V (Theo tiêu chuẩn nước sở tại)

50/60 Hz50 Hz, +/- 5 Hz (Theo tiêu chuẩn nước sở tại)

0 ~ 100%< 3%

1 (mức điều chỉnh +/- 0.8)

98% 98.3%97.5% 98%

< 1 W45 W

> 99.9%

CóCó

Ngắt kết nối khi mất lưới điện, chống dòng rò, cảnh báo, giám sát sự cố chạm đấtIEC 62116, IEC 61727, IEC 61683, IEC 60068 (1,2,14,30), IEC 62109-1/2

CE, CGC, AS4777, AS3100, VDE 4105, C10 - C11, G83/ G59 (chứng nhận khác theo yêu cầu)Bộ điều khiển chống phát ngược lên lưới (tùy chọn)

Tuỳ theo yêu cầu và chứng nhậnWifi (tuỳ chọn), GPRS (tuỳ chọn), SD card, RS485

25 năm

-25°C … + 60°CKhông biến áp

IP650 … 100% không đọng sương

2000 m< 29 dB

21 kg 22 kgĐối lưu tự nhiên

483 x 452 x 200 mmMàn hình LCD

5 năm / 7 năm / 10 năm

BigK4.4 KTL-X

BigK6.6 KTL-X

BigK8.8 KTL-X

BigK11 KTL-X

BigK5.5 KTL-X

1900 636 759

INVERTER

GIẢI PHÁP CỦA

Điện mặt trời cho triệu mái nhà