Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58PM2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
240.5Trần Văn509658 An 06/05/951
240.5Đàm Văn Công177958 Duy 07/14/952
195Nguyễn Hữu1513458 Hải 09/01/953
188.5Nguyễn Đức8558 Huy 02/19/954
169Đỗ Xuân271258 Thái 08/15/955
201.5Phan Thanh163758 Toàn 12/17/956
227.5Nguyễn Viết503358 Tuấn 06/05/957
169Lương Thị484358 Tuyết 02/05/958
182Nguyễn Minh1520158 Vịnh 02/20/959
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58VL1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
130Phạm Văn603058 An 12/11/941
162.5Lưu Quang214558 Biển 12/26/952
188.5Lê Hải65458 Đăng 11/12/953
169Lê Văn368158 Diễn 05/18/944
169Nguyễn Văn192458 Đông 09/19/955
130Lê Văn292658 Đức 08/02/956
130Hoàng Văn17758 Dương 04/12/957
136.5Vũ Văn329758 Giá 05/20/938
143Đinh Văn324658 Hân 10/28/959
130Trương Thái423858 Hào 11/06/9510
162.5Hà Văn358558 Hậu 12/02/9411
214.5Phạm Ngọc268658 Hiếu 04/13/9512
143Đào Văn178158 Hùng 10/21/9313
117Vũ Đức227058 Hưng 01/24/9414
182Lê Văn238058 Khuê 12/13/9515
136.5Phan Hồng519758 Lĩnh 07/14/9416
97.5Đoàn Văn295658 Minh 05/07/9517
104Trương Mạnh169458 Quỳnh 05/22/9418
110.5Nguyễn Bá528858 Quỳnh 05/26/9419
175.5Trịnh Đình423158 Trường 02/16/9520
143Đàm Văn131858 Trường 01/08/9521
227.5Đào Trọng387458 Tuấn 07/23/9522
247Nguyễn Đăng143558 Tuấn 05/27/9523
221Hà Quốc291558 Tuấn 04/28/9424
130Trần Thế272758 Tùng 05/22/9425
175.5Đỗ Trí330958 Viễn 04/11/9526
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58TH1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
286Đặng Tuấn603558 Anh 02/13/941
162.5Đỗ Quốc104658 Anh 01/29/942
182Đinh Xuân113558 Chiến 01/07/953
104Nguyễn Quyết300858 Chiến 11/11/954
188.5Nguyễn Văn245258 Chung 06/27/955
78Nguyễn Đình240458 Chuyên 04/12/956
208Ngô Thành90058 Công 08/27/957
214.5Phạm Thế361558 Công 08/28/958
130Trịnh Văn272858 Cường 08/02/949
156Lữ Mạnh104958 Cường 12/06/9510
156Mạc Duy241258 Dương 09/05/9511
169Trần Khắc347558 Duy 03/11/9512
234Đỗ Văn333058 Hào 06/08/9313
162.5Phạm Đức152558 Hiệp 04/28/9514
149.5Dương Phú171258 Hoàng 01/01/9515
292.5Đoàn Ngọc140558 Huân 06/12/9516
188.5Hoàng Ngọc138358 Khanh 08/20/9517
208Phạm Xuân316758 Lãm 06/17/9518
175.5Nguyễn Thành593658 Luân 11/21/9419
117Nguyễn Thành84458 Nam 06/01/9520
344.5Trần Minh588958 Phương 02/18/9421
156Dương Hải91158 Sơn 01/08/9422
110.5Đinh Ngọc539358 Sơn 12/12/9423
104Ma Đức125058 Thuần 08/03/9424
312Nguyễn Mạnh22758 Tiến 05/28/9525
117Nguyễn Văn218358 Tuấn 03/19/9526
136.5Lê Xuân235958 Tuấn 07/20/9527
169Dương Văn199458 Tùng 11/07/9528
195Mạc Duy241158 Tuyên 09/05/9529
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58CB2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
260Vũ Tuấn597758 Anh 16/09/951
143Bùi Bằng3233558 Biển 05/05/942
188.5Trần Đình3270458 Đề 24/03/943
123.5Đỗ Văn3257958 Hiếu 22/08/954
286Bùi Thị3190458 Hoài 19/01/955
214.5Lê Huy3399858 Hoàng 20/01/956
156Nguyễn Văn3353658 Hoằng 31/03/937
214.5Nguyễn Tiến3375158 Hùng 08/05/958
78Cao Văn3151158 Hưng 20/12/949
240.5Nguyễn Đức3068358 Lợi 07/05/9410
136.5Nguyễn Văn3226158 Nam 02/05/9411
188.5Trần Thị3517358 Thương 16/01/9512
136.5Nguyễn Thanh3289958 Tùng 07/06/9413
162.5Trần Văn3422858 Tùng 25/11/9214
169Nguyễn Văn3223258 Vượng 17/07/9515
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58XD8
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
221Bùi Tuấn564958 Anh 02/15/951
188.5Nguyễn Hữu438958 Anh 12/09/942
214.5Đặng Đình94658 Chi 09/30/953
221Tiêu Công227658 Dũng 03/25/944
182Lê Viết451958 Dũng 03/12/955
84.5Phạm Thị577558 Duyên 11/15/946
240.5Nguyễn Trường65858 Giang 12/19/957
182Hoàng Nông Nhật115658 Hòa 09/30/958
188.5Nguyễn Lê29758 Huy 03/09/969
175.5Trần Quốc500958 Huy 09/26/9410
175.5Nguyễn Hữu56158 Liêm 10/07/9511
143Đoàn Văn621458 Phú 05/10/8912
123.5Bùi Duy207758 Phúc 04/28/9513
221Lê Văn539058 Tâm 02/04/9414
201.5Phạm Đức297858 Tân 04/30/9515
110.5Phạm Hữu460758 Thái 02/05/9516
175.5Nguyễn Danh3235158 Tiến 03/20/9317
227.5Bùi Ngọc449858 Toàn 11/23/9418
175.5Nguyễn Hoàng136158 Tuấn 02/08/9519
162.5Cầm Văn651258 Tý 08/15/9420
104Nguyễn Minh169158 Vương 01/03/9421
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 59XD6
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
110.5Lê Văn514659 Anh 08/02/961
130Lê Tuấn534059 Anh 12/07/952
169Phạm Tuấn415659 Anh 01/23/963
227.5Bùi Lê Ngọc293959 Anh 03/11/964
136.5Nguyễn Chí387059 Công 09/16/965
162.5Nguyễn Văn543659 Cường 08/26/966
97.5Đặng Văn223459 Đạo 02/08/937
149.5Phùng Hoàng654759 Đạt 07/11/968
104Lưu Văn527359 Đạt 02/25/969
123.5Hà Văn176159 Đoàn 02/12/9610
117Bùi Thanh371559 Dương 10/01/9611
175.5Đỗ Như426359 Duy 09/30/9612
182Nguyễn Văn345359 Hoàng 02/14/9613
214.5Trần Đức324759 Hội 05/08/9614
201.5Hoàng Quốc383759 Khánh 02/09/9615
169Bùi Duy392159 Kiên 01/13/9616
195Nguyễn Tuấn708459 Long 04/13/9517
221Tô Mạnh433259 Long 04/18/9618
201.5Đường Đăng597959 Mạnh 01/26/9619
273Nguyễn Công43559 Nghĩa 11/16/9620
195Đoàn Văn461059 Phi 03/26/9621
143Đào Cư60759 Phú 06/13/9622
175.5Lô Xuân155959 Quý 06/20/9623
195Nguyễn Hồng569259 Quyền 01/06/9324
84.5Trần Văn106859 Sáng 02/18/9625
149.5Nguyễn Hồng82159 Sơn 03/18/9626
136.5Vũ Thái113559 Sơn 10/22/9627
182Đỗ Đức503359 Tài 06/10/9628
97.5Phạm Văn711759 Thành 06/08/9429
156Nguyễn Thị Thanh604759 Thủy 05/11/9630
240.5Vũ Văn377859 Toản 04/05/9631
234Vũ Mạnh458659 Toản 08/01/9632
253.5Lý Tuấn210159 Tú 05/13/9633
214.5Lê Anh469959 Tuấn 11/06/9634
240.5Phạm Thế712359 Tùng 12/25/9535
130Nguyễn Thanh282559 Tuyền 10/15/9636
221Phạm Văn382259 Vinh 09/08/9637
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58CD2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
156Đặng Tuấn532358 Anh 30/09/941
156Nguyễn Đăng300758 Chiến 20/09/952
143Vũ Văn252558 Đại 20/06/953
214.5Thịnh Đức429358 Doanh 12/02/954
182Phạm Đăng264058 Đôn 02/11/955
162.5Vũ Đình270558 Đức 10/01/956
188.5Nguyễn Sỹ485258 Dương 27/02/957
305.5Vũ Đình489858 Hai 12/04/958
227.5Đào Văn250058 Hải 08/11/959
201.5Bùi Trung650358 Hiếu 16/11/9410
214.5Nguyễn Văn172358 Hoan 05/11/9511
227.5Nguyễn Văn611658 Hoàn 05/03/9312
325Nguyễn Thọ Lê137458 Hùng 16/07/9513
331.5Lê Hữu404058 Hùng 10/02/9514
240.5Ngô Minh166358 Nghĩa 09/06/9515
240.5Đậu Cường540658 Pháp 20/05/9516
260Nguyễn Đình507858 Phúc 06/03/9517
247Vâ Văn548858 Quang 19/09/9518
130Phạm Ngọc242858 Sơn 06/02/9519
123.5Phạm Văn436458 Thắng 17/06/9420
227.5Nguyễn Văn384058 Thành 10/04/9521
266.5Hoàng Văn545758 Thi 16/09/9422
227.5Phạm Đức358958 Thịnh 12/05/9123
188.5Hồ Ngọc514458 Thuỳ 18/04/9524
195Đặng Mạnh61758 Tiền 05/01/9525
117Hoàng Văn585858 Trí 04/03/9326
175.5Đậu Công524758 Triều 03/12/9527
149.5Phạm Trọng337958 Trinh 02/01/9528
221Vũ Thanh318058 Trình 15/08/9529
175.5Nguyễn Lương438858 Truờng 19/09/9430
253.5Cao Đắc75858 Tuấn 10/08/9531
182Phuơng Văn194758 Tuấn 01/09/9532
149.5Hoàng Minh652758 Tuấn 08/10/9433
266.5Phạm Xuân613858 Tùng 10/07/9534
253.5Trần Khánh305658 Tùng 25/10/9535
156Đào Duy364458 Tùng 27/09/9536
208Lê Huy469858 Tùng 29/09/9537
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58CD4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
143Đặng Văn539958 Anh 24/08/951
266.5Mai Đức131358 Anh 16/09/952
227.5Vũ Đình371558 Chiến 01/07/953
182Lê Đình517358 Dương 24/12/954
247Nhữ Đình254358 Duy 20/03/955
143Phạm Vũ352258 Hanh 07/08/956
104Nguyễn Xuân358658 Hinh 27/09/947
201.5Trương Đình301358 Huân 10/04/958
208Hoàng Văn348658 Hùng 06/05/959
240.5Phạm Văn348758 Hưng 15/01/9510
143Phạm Quốc544958 Hưng 25/04/9511
136.5Nguyễn Văn204558 Hường 06/03/9512
240.5Đinh Quang250458 Kiên 17/01/9513
208Nguyễn Tùng160958 Lâm 24/10/9514
214.5Nguyễn Việt653758 Linh 29/01/9415
175.5Lê Sỹ469358 Long 11/10/9416
195Ngô Thanh399058 Long 28/11/9517
214.5Nguyễn Văn243758 Minh 07/08/9518
201.5Đỗ Xuân77258 Nam 19/12/9519
273Bùi Đức267658 Phuơng 06/12/9520
279.5Nguyễn Văn214358 Quang 24/11/9521
247Nguyễn Trọng562158 Quốc 21/08/9522
169Vũ Ngọc435858 Sơn 01/02/9523
260Đinh Phú420758 Sơn 24/10/9524
253.5Hỏa Văn444858 Thiết 06/03/9425
201.5Nguyễn Xuân58358 Truờng 02/09/9526
253.5Lê Việt32558 Tú 06/05/9527
130Trần Văn359558 Tưởng 26/05/9428
208Trịnh Đình74258 Vinh 22/01/9429
240.5Phạm Văn348958 Vình 15/09/9530
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58XD2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
162.5Đinh Văn655358 Anh 10/08/931
162.5Trần516958 Cương 07/05/952
156Nguyễn Văn589658 Dũng 04/01/943
234Nguyễn Tùng235858 Dương 11/12/954
195Nguyễn Quang249458 Duy 10/13/945
208Võ Trường546858 Giang 12/27/956
208Trịnh Xuân3313558 Hiếu 12/24/957
143Bùi Văn107258 Hòa 04/11/948
136.5Đinh Văn151658 Hợp 09/24/959
169Hoàng Đình533158 Hùng 11/18/9410
117Lê Ngọc553958 Hùng 10/01/9511
240.5Đinh Tuấn197958 Hùng 05/16/9512
195Nguyễn Quốc140658 Hùng 04/10/9513
175.5Vũ Văn442658 Kha 03/03/9414
214.5Nguyễn Duy187958 Khánh 11/11/9515
182Đào Danh530858 Mạnh 05/29/9516
227.5Lê Đức18758 Minh 01/04/9517
162.5Đỗ Xuân271758 Nam 02/24/9518
136.5Bành Trọng653458 Nghĩa 10/07/9419
149.5Nguyễn Thế253458 Nhật 01/20/9520
208Trần Đắc420258 Sơn 11/07/9521
175.5Tống Đại650158 Thắng 06/22/9422
136.5Nguyễn Văn95258 Thắng 07/11/9523
149.5Nguyễn Văn573858 Thành 01/20/9424
260Trần Tiến59258 Thành 09/25/9525
78Đỗ Công63058 Tiến 01/17/9526
169Vũ Ngọc394758 Trường 10/05/9527
188.5Hà Anh162058 Tuấn 01/07/9528
221Ngô Văn76558 Tuyển 01/12/9529
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58QD1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
305.5Lưu Tuấn656758 Anh 07/12/941
221Hoàng Duy520858 Cảnh 09/07/952
175.5Mai Quang329458 Điệu 01/06/943
104Ôn Trung142058 Đức 10/09/954
175.5Ma Khánh139158 Duy 02/15/955
247Phạm Thị Trà496858 Giang 01/01/956
227.5Lê Đình41958 Hiện 01/11/957
110.5Lã Việt657258 Hoàng 08/05/948
156Lê Văn478258 Sơn 12/25/959
91Nguyễn Ngọc178458 Sông 06/21/9510
195Đặng Văn123158 Tân 10/29/9511
175.5Nguyễn Văn604358 Thụy 06/06/9412
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 59XD5
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
123.5Hoàng Văn699359 Anh 11/09/941
149.5Dương Trọng357459 Bảo 01/02/962
201.5Hoàng Thái333159 Bình 12/17/963
136.5Nguyễn Trần435259 Công 09/04/964
175.5Nguyễn Kim277959 Cương 04/21/965
214.5Nguyễn Quang709659 Điệp 02/24/956
110.5Lê Huỳnh154259 Đức 04/30/967
266.5Nguyễn Mạnh47559 Hà 11/05/968
234Bùi Đăng Công386059 Hậu 08/20/969
253.5Mạc Văn256059 Hưng 06/10/9610
169Hoàng Ngọc431559 Huy 04/19/9611
149.5Chu Đức407059 Lợi 11/01/9612
227.5Nguyễn Văn71659 Luyện 05/30/9613
188.5Bạch Thành106759 Nam 09/10/9614
91Nguyễn Thiện581759 Quân 06/09/9615
208Trương Ngọc363159 Quang 03/09/9616
208Vũ Văn457459 Sao 09/10/9617
227.5Phạm Văn243459 Sơn 12/12/9518
227.5Nguyễn Chí711659 Thanh 03/26/9519
130Vương Tất202259 Thành 02/10/9620
169Nguyễn Văn627459 Thế 06/19/9521
104Tường Duy297659 Tiến 11/19/9622
149.5Vũ Ngọc334759 Tuấn 07/08/9623
136.5Vũ Bá514259 Tùng 05/01/9624
143Trần Quốc182859 Việt 07/06/9625
182Phạm Văn339659 Vinh 06/05/9626
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58QH1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
312Đặng Tuấn2021058 Anh 05/13/951
117Nguyễn Tuấn2108058 Anh 04/05/952
169Nguyễn Tuấn2184758 Anh 09/30/933
143Trần Thành2085158 Công 02/12/944
227.5Phan Minh2030958 Đức 12/16/955
175.5Nguyễn Thị2046558 Hậu 10/02/946
175.5Đinh Minh2014358 Hiền 10/13/957
169Vũ Hoàng2189858 Hiệp 11/22/938
110.5Vũ Thị2079458 Hoa 02/15/959
208Vũ Thị Ngọc2204058 Hoa 10/11/9410
123.5Đoàn Duy2091358 Linh 09/12/9511
182Trần Thị Hồng2074658 Ngân 03/08/9512
136.5Phạm Duy2014258 Phương 05/15/9513
110.5Trịnh Đình2165758 Quang 12/02/9414
97.5Lê Hoài2178358 Tam 03/08/9515
130Bùi Văn2041158 Thăng 02/13/9516
149.5Phùng Ngọc2028158 Tới 02/03/9517
143Phạm Thành2183058 Trung 05/14/9418
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58KD8
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
143Nguyễn Tuấn2132558 Anh 10/03/951
149.5Giáp Thị2074058 Chang 10/05/932
130Nguyễn Đình2094458 Chức 02/08/953
123.5Nguyễn Bá2159258 Công 10/25/954
214.5Ngô Văn2175458 Đạt 05/28/945
175.5Hoàng Quốc2068358 Duy 11/04/956
97.5Cao Bá2170058 Giáp 02/19/947
130Phùng Gia2059558 Hoằng 06/28/958
91Nguyễn Thị2125958 Hương 09/14/949
156Trần Thị2198758 Huyền 08/24/9410
156Nguyễn Quang2053358 Lập 01/02/9511
71.5Phạm Tuấn2023058 Linh 05/05/9512
91Nguyễn Xuân2108958 Mạnh 11/13/9513
156Lê Thị2156858 Ngọc 09/23/9514
221Lê Thị2198358 Nhài 02/10/9415
201.5Bùi Văn2133758 Phước 03/05/9516
169Vũ Anh2003058 Quân 12/14/9517
221Mai Ngọc2109058 Quân 09/25/9518
201.5Nguyễn Thái2179558 Quyền 09/25/9419
214.5Trần2135358 Tiến 07/10/9420
104Phạm Tiến2063058 Tuấn 01/26/9521
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58KD7
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
260Lữ Hoàng2157958 Anh 10/10/951
104Lê Văn2064758 Cường 11/13/952
175.5Trần Đăng2172058 Đạt 02/16/943
130Ngô Thành2203058 Đạt 01/22/934
123.5Nguyễn Văn2020258 Dũng 02/22/955
143Lê Trung2159158 Hiếu 06/02/956
136.5Lê Thị2084858 Hòa 11/12/947
110.5Nguyễn Quang2058258 Hòa 05/19/958
175.5Hà Văn2023358 Kiên 11/13/959
182Vũ Văn2117058 Lương 11/25/9510
169Đỗ Văn2086758 Nghĩa 07/04/9511
364Nguyễn Tuấn2001058 Phong 12/14/9512
123.5Lê Văn2192658 Quế 12/11/9413
143Mai Thị2160958 Quyên 03/27/9514
182Ong Xuân2077758 Trường 10/12/9515
97.5Đàm Đức2073458 Tuấn 08/08/9316
123.5Đào Bá2034158 Vượng 06/08/9517
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58TL2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
136.5Nguyễn Tuấn3043258 Anh 08/11/941
253.5Nguyễn Văn3078258 Bằng 10/01/942
91Trần Văn3442558 Đệ 11/03/943
104Đàm Văn3380458 Hưng 10/15/954
162.5Trần Hoàng3335358 Long 01/28/945
182Nguyễn Quang3280758 Thắng 10/01/956
234Nguyễn Công3076758 Thắng 04/17/957
130Nguyễn Thanh3245358 Tùng 11/24/948
227.5Trần Văn3195158 Tường 08/21/949
247Trần Đức3187358 Vinh 11/02/9510
175.5Chu Hữu3077558 Vinh 07/09/9511
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58KG1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
162.5Quan Kỳ Tuấn3062558 Anh 12/28/941
208Đặng Đức3361658 Anh 09/04/952
169Nguyễn Đắc231858 Chính 09/18/953
78Đặng Trường3195758 Chuyên 04/09/944
201.5Đào Văn3442958 Cường 03/07/955
195Nguyễn Văn3085358 Điệp 05/29/956
240.5Lê Bảng3540058 Duẩn 11/22/957
143Tiêu Công3167558 Đức 09/09/958
227.5Đặng Minh3009458 Đức 09/22/959
201.5Quách Chí417558 Dũng 10/08/9510
195Phạm Huy3091158 Giáp 05/20/9411
182Nguyễn Văn3199258 Hiền 04/12/9412
182Nguyễn Văn3161858 Hùng 07/26/9513
162.5Hồ Hồng3513258 Ngọc 06/13/9514
201.5Lê Văn3307258 Phương 09/15/9515
156Nguyễn Văn344758 Sĩ 09/10/9416
156Nguyễn Văn324458 Sơn 04/14/9517
156Nguyễn Văn532958 Sỹ 06/10/9518
143Đào Văn270258 Thái 08/07/9519
182Lê Văn3194358 Thời 02/15/9520
188.5Nguyễn Văn3135458 Thủy 05/16/9521
143Cấn Văn65658 Thuyết 01/12/9522
195Nguyễn Văn3263258 Tráng 01/15/9323
123.5Bàn Văn3442358 Tuấn 03/02/9524
143Vũ Văn3220758 Tuấn 09/05/9525
104Nguyễn Quang383358 Tùng 05/09/9526
136.5Nguyễn Đình3413058 Việt 10/15/9527
104Ngô Văn3232158 Vũ 01/19/9528
143Võ Hoàng3361458 Vũ 09/10/9529
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58MN1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
234Phạm Hoàng3240558 Anh 08/18/951
117Nguyễn Tuấn76358 Anh 03/02/952
123.5Đàm Viết446458 Chung 08/12/953
143Lưu Hùng603458 Cường 10/31/944
123.5Trịnh Ngọc436658 Đạt 10/01/955
169Lều Văn267558 Đô 02/06/956
143Vũ Minh337258 Đức 04/09/957
156Trần Trung136458 Đức 02/06/948
143Nguyễn Tiến402458 Dũng 08/13/959
104Đinh Cầm257058 Dương 07/28/9510
143Nguyễn Văn75058 Duy 11/18/9511
221Nguyễn Khắc393658 Khoa 07/19/9512
156Dương Quang263658 Nhân 01/21/9513
143Trần355958 Phú 09/02/9514
84.5Hà Đình270158 Quyền 03/30/9515
143Dương Xuân46858 Sang 02/25/9516
156Nguyễn Danh78258 Toàn 04/22/9317
169Ngô Văn316358 Toản 05/16/9418
130Lê Văn302758 Toản 09/29/9519
201.5Nguyễn Mạnh427458 Tú 01/02/9520
130Trịnh Văn481258 Tú 03/04/9521
221Hà Anh53758 Tuấn 07/16/9522
123.5Nguyễn Đình441158 út 05/20/9423
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58VL2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
305.5Lê Tiến Tuấn3328758 Anh 03/18/951
104Nguyễn Đình3511158 Cảnh 03/03/942
182Nguyễn Văn3032658 Công 06/01/953
208Hoàng Mạnh3114258 Đạt 04/10/954
123.5Vũ Bá3206158 Đức 08/22/955
188.5Giang Đức3056658 Huy 01/18/956
149.5Nguyễn Xuân3197058 Huynh 08/04/947
162.5Nguyễn Văn3275458 Mạnh 08/22/938
208Nguyễn Tiến3139958 Quyết 04/21/959
162.5Đỗ Văn3223958 Tiến 08/30/9510
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58TH2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
260Đoàn Tuấn3436958 Anh 08/15/921
182Chu Văn3185558 Bạo 01/09/952
188.5Vũ Văn3280058 Bình 01/12/953
344.5Trần Chí3401058 Công 08/15/954
195Trần Ngọc3108358 Cường 11/18/955
143Tô Quang3040758 Đạo 11/26/956
214.5Hà Minh3267058 Đức 07/10/957
110.5Đặng Nguyễn Anh3187158 Hiền 05/05/948
234Lê3221358 Hoàng 10/29/959
117Trịnh Văn3308258 Kiều 03/22/9410
188.5Đoàn Thị3125258 Phương 08/15/9511
240.5Nguyễn Thị Thanh3286758 Tâm 10/30/9512
305.5Hoàng Văn3019258 Toàn 10/28/9413
279.5Phùng Văn3170058 Trọng 04/05/9514
214.5Nguyễn Văn3030558 Trung 04/30/9515
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58XD9
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
201.5Ngô Văn474558 Anh 05/27/951
156Đỗ Văn418858 Cảnh 12/21/952
136.5Giàng A656458 Công 11/10/933
175.5Lê Văn464458 Cường 01/18/954
312Hoàng Công650658 Điều 06/20/945
123.5Nguyễn Duy528458 Đức 01/11/956
208Lương Ngọc197558 Hải 03/25/957
182Trần Huy370958 Hoàng 07/23/958
214.5Lê Văn513758 Hội 11/21/959
136.5Hoàng Văn557558 Hùng 01/24/9510
234Tống Quang70558 Hùng 11/12/9511
156Trần Việt409158 Hưng 01/25/9512
214.5Bùi Văn570858 Huy 03/25/9513
143Lương Văn240258 Huy 05/14/9514
162.5Nguyễn Văn43958 Khôi 11/08/9515
247Vũ Hồng125258 Kỳ 10/08/8816
227.5Dương Viết586058 Mạnh 07/25/9417
182Phùng Văn531658 Quyền 09/26/9518
149.5Nguyễn Văn207858 Quynh 04/20/9419
208Lại Văn442958 Sơn 05/25/8920
214.5Vũ Minh652658 Tâm 11/05/9221
318.5Phan Văn621558 Tăng 05/20/9422
110.5Vũ Công398258 Thắng 07/02/9523
104Bùi Công655658 Toàn 09/24/9424
169Nguyễn Bá47158 Tùng 02/08/9525
123.5Nguyễn Văn478658 Tùng 04/27/9526
195Phạm Quang293758 Vinh 12/26/9527
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58KT2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
273Trần Thị Trâm455658 Anh 04/25/951
201.5Vũ Thành252858 Đạt 01/18/952
273Vũ Tiến337858 Đạt 01/02/953
214.5Phạm Thị Kiều558458 Giang 08/16/954
143Trần Khải129658 Hoàn 09/02/945
227.5Phan Ngọc554658 Hoàng 07/13/956
136.5Trần Hải303258 Hường 04/02/957
182Lê Thị471858 Huyền 12/15/958
175.5Lê Văn508658 Nhật 02/15/959
195Trần Phát310058 Thắng 01/23/9510
299Vi Hồng650458 Thịnh 07/07/9411
214.5Vương Bá219558 Toàn 05/08/9512
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58XD3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
149.5Lê Đức315358 Anh 01/07/951
162.5Nguyễn Việt152958 Anh 08/19/952
162.5Nông Văn651758 Cường 09/16/943
169Nguyễn Đình616458 Đại 01/07/944
234Vũ Văn473858 Định 12/13/955
156Phạm Văn408558 Doanh 12/14/946
143Nguyễn Kim3262158 Du 07/24/947
182Đặng Quang100658 Dũng 09/10/958
104Nguyễn Văn441958 Dũng 08/23/959
240.5Trần Ngọc160758 Hiệp 04/17/9410
143Đoàn Minh651458 Hiếu 11/02/9411
253.5Đỗ Văn197358 Hoàn 01/05/9512
234Nguyễn Huy Hai385658 Hoàng 09/05/9513
110.5Nguyễn Hữu471158 Hưng 02/10/9514
182Bùi Văn239058 Khánh 03/07/9515
130Lê Hữu469758 Linh 05/19/9516
162.5Bùi Thế381758 Linh 11/05/9517
240.5Lê Văn590058 Mạnh 02/02/9418
188.5Trần Nhật294558 Minh 03/14/9519
208Lâm Văn651858 Nghĩa 12/19/9420
130Nguyễn Hữu68458 Nghĩa 01/29/9521
221Nguyễn Xuân308158 Nghiêm 09/05/9522
214.5Phan Bảo3160558 Ngọc 02/13/9523
104Chu Văn545658 Phúc 08/24/9424
175.5Trần Hồng190258 Quân 11/05/9525
201.5Nguyễn Ngọc119658 Sơn 03/16/9526
123.5Tạ Hữu542358 Sỹ 10/10/9427
143Ngô Duy656858 Thanh 04/08/9428
149.5Đỗ Tiến336158 Thành 10/10/9529
136.5Lê Hữu514758 Toán 01/07/9530
156Phạm Công654958 Trình 07/01/9331
143Phùng Văn247158 Tuấn 09/29/9532
247Phạm Văn346558 Văn 08/01/9533
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58CB1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
182Đỗ Tuấn334658 Anh 09/24/951
175.5Nguyễn Duy92458 Chinh 07/11/952
182Phạm Văn627158 Chương 07/05/943
318.5Đỗ Phi287758 Công 02/02/954
136.5Nguyễn Viết487958 Công 17/05/955
143Thân Văn206058 Đạt 06/09/956
175.5Trần Thành331458 Đạt 06/04/957
143Tạ Minh424758 Đức 08/23/958
123.5Nguyễn Văn444258 Đức 14/02/949
156Hà Ngọc112758 Đức 14/11/9510
156Đàm Trọng Tùng264558 Dương 01/08/9511
149.5Lê Thế459058 Dương 3476612
162.5Nguyễn Tiến262658 Duy 29/04/9513
169Trương Văn342358 Hân 04/21/9514
156Lương Trung127658 Hiếu 26/08/9515
221Nguyễn Văn447658 Hoan 01/10/9516
149.5Bùi Duy115458 Khánh 18/06/9317
273Ngô Xuân498458 Khánh 02/09/9518
136.5Lưu Văn348458 Khương 28/06/9519
149.5Đỗ Thị Thu60758 Lan 21/12/9520
208Lê Đôn463058 Long 21/06/9521
214.5Hoàng9858 Long 02/02/9522
149.5Hoàng Công254058 Lý 09/11/9523
117Cao Xuân596558 Mạnh 26/12/9224
104Nguyễn Đức267858 Nhượng 23/10/9525
253.5Nguyễn Thị519658 Phú 06/10/9526
110.5Nguyễn Cao46958 Sáng 21/02/9527
169Giản Đình539258 Tài 18/12/9428
123.5Nguyễn Ngọc361258 Thắng 20/06/9529
201.5Hoàng Văn190658 Thanh 14/12/9530
117Lê Văn404658 Thông 05/07/9531
156Lương Văn424458 Thụ 28/12/9532
110.5Vũ Quang19458 Trung 13/10/9533
123.5Đào Hoàng Anh214058 Tú 29/11/9534
117Nguyễn Đình339458 Văn 09/24/9335
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58BDS
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
214.5Hoàng Tuấn339258 Anh 29/03/951
201.5Nguyễn Tiến280058 Dũng 23/08/952
130Phạm Thị238658 Hà 17/05/953
201.5Ngô Trọng505858 Hiếu 17/10/954
110.5Phạm Hồng562358 Luận 10/03/935
123.5Nguyễn Thị248658 Luyến 08/07/956
91Lưu Thế336758 Nghĩa 21/10/947
305.5Phạm Đức444458 Quân 21/06/948
156Nguyễn Viết575658 Quân 26/12/929
162.5Nguyễn Minh628658 Quân 21/08/9410
169Nguyễn Thị440158 Trúc 24/06/9411
175.5Nguyễn Xuân71958 Truờng 04/04/9512
214.5Vi Thị195358 Vệ 23/03/9513
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58QD2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
143Đỗ Thục30058 Anh 06/28/951
188.5Lang Văn506058 Cảnh 12/15/952
162.5Bùi Minh396358 Chiến 08/25/953
162.5Nguyễn Văn416958 Hải 08/18/954
136.5Phạm Hữu655858 Hải 08/13/945
156Lại Văn631858 Hiệu 09/02/936
143Lê Ngọc380858 Huy 10/25/957
162.5Phùng Đắc59758 Sinh 10/26/958
312Nguyễn Thị Thu292158 Thảo 03/01/959
260Lê Ngọc488158 Tuân 01/12/9510
266.5Phạm Anh88758 Tuấn 10/11/9511
188.5Đinh Hữu185158 Tùng 10/28/9512
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58XD7
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
175.5Hoàng Tuấn117358 Anh 05/20/941
221Nguyễn Văn435758 Cảnh 09/23/952
201.5Bùi Chí654058 Cơ 10/20/943
266.5Nguyễn Mạnh46458 Cường 09/22/954
123.5Vũ Trường365958 Danh 01/19/955
117Hoàng Văn122558 Duy 05/20/956
182Phí Trần100758 Hiếu 12/27/957
149.5Lưu Văn338658 Hoài 06/23/958
201.5Vũ Văn347658 Hoạt 04/26/959
123.5Ma Văn652958 Huyên 05/08/9410
162.5Vương Văn365858 Kiên 06/08/9511
175.5Hoàng Cảnh607958 Mạnh 09/16/9512
149.5Lê Duy476658 Mạnh 07/09/9513
227.5Trịnh Đắc Hoài213158 Nam 03/09/9514
279.5Nguyễn Viết201658 Ngọc 12/23/9515
188.5Trần Mạnh446858 Nguyên 06/06/9516
149.5Lê Trọng22858 Nguyên 12/20/9217
169Nguyễn Đình587158 Phóng 08/26/9418
286Bùi Duy53158 Quang 03/11/9519
260Phạm Minh342858 Tâm 07/16/9520
84.5Nguyễn Huy257558 Thắng 10/26/9521
156Hoàng Ngọc569158 Thanh 10/23/9422
188.5Đồng Quang573258 Thịnh 07/22/9423
143Lò Văn653558 Thoại 08/07/9424
182Hà Minh461758 Tiến 06/07/9525
201.5Quang Đức276358 Tuấn 05/01/9526
110.5Bùi Thanh655058 Tuyền 12/10/9327
240.5Ngô Quang213358 Vượng 10/02/9528
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 59CG1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
123.5Nguyễn Tuấn124459 Anh 09/04/961
84.5Doãn Thế680159 Chánh 05/11/952
130Trịnh Xuân549459 Cường 12/20/963
182Hoàng Mạnh365959 Cường 07/11/964
208Nguyễn Thị Thùy442959 Dinh 04/11/965
234Phan Tiến583959 Dũng 01/13/966
240.5Trần Xuân377059 Dụng 07/26/967
143Đinh Văn345059 Hiển 01/20/968
130Vũ Hạnh445559 Hiển 05/10/959
110.5Vũ Văn344959 Hiệu 07/12/9610
201.5Trần Đăng629559 Hữu 01/10/9511
110.5Nguyễn Đình507859 Huy 05/14/9512
253.5Nguyễn Văn441859 Huy 04/24/9613
149.5Lưu Đức581859 Mạnh 09/23/9614
130Trần Công601059 Minh 09/06/9615
195Lê Hoàng38759 Nam 08/26/9616
123.5Lê Hoài302559 Nam 01/06/9517
292.5Dương Tuấn7659 Nghĩa 11/16/9618
110.5Đoàn Thị Hà391559 Phương 09/23/9519
240.5Trần Đông333359 Phương 07/11/9620
97.5Phạm Thị Bích374159 Phượng 04/01/9621
201.5Đoàn Văn328859 Quân 07/11/9622
123.5Lê Văn682059 Sơn 02/03/9623
201.5Phan Đức345259 Tâm 01/21/9624
208Đoàn Văn377459 Thành 09/28/9625
182Đỗ Khắc39259 Thức 01/20/9626
195Lê Đình587059 Trí 08/17/9527
117Trần Quốc433059 Tuấn 09/01/9628
117Phạm Đức291259 Việt 04/09/9629
104Lê Xuân584059 Vũ 06/22/9630
110.5Ngô Quang388459 Vũ 08/02/9631
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58CD3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
273Vũ Tuấn258858 Anh 18/10/951
182Hoàng Văn605158 Biên 26/03/912
266.5Nguyễn Văn406958 Đức 22/06/953
195Nguyễn Sĩ340658 Hiệp 17/03/954
188.5Chu Duy525558 Hùng 14/03/955
201.5Vũ Văn399158 Lân 21/10/956
182Lê Văn435658 Long 21/05/957
123.5Nguyễn Đức292958 Mạnh 14/06/958
143Nguyễn Ngọc562258 Quý 15/04/959
78Nguyễn Quang591258 Trung 01/05/9410
227.5Phạm Văn318658 Truờng 23/08/9511
247Nguyễn Công92358 Tuấn 28/01/9512
208Phạm Thế654558 Tưởng 04/10/9313
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58XD6
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
201.5Nguyễn Văn320158 Ba 09/25/951
117Nguyễn Đắc300458 Bách 10/23/952
234Đào Văn565158 Bình 12/06/953
169Triệu Văn653158 Chí 09/01/944
182Lê Anh228058 Cường 01/31/945
117Hoàng Công379058 Cường 10/24/956
188.5Nguyễn Văn272558 Dương 07/26/947
175.5Nguyễn Nhân579058 Dương 09/09/948
234Đinh Thúy538258 Hằng 02/28/959
123.5Đào Văn204858 Hậu 10/04/9510
149.5Nguyễn Duy93258 Hoàn 08/29/9511
175.5Nguyễn Xuân323258 Hùng 08/22/9512
169Nguyễn Trọng519558 Kiệt 08/03/9513
195Nguyễn Văn479758 Lực 05/25/9514
162.5Hà Văn202758 Lương 05/23/9415
188.5Nguyễn Huy500858 Quân 09/12/9516
169Trương Văn654858 Quyết 08/09/9417
182Phạm Văn354058 Sang 07/10/9518
169Đặng Ngọc376658 Thành 09/09/9419
136.5Bùi Văn656958 Thấu 03/01/9420
130Hà Trọng597358 Tư 01/12/9321
234Nguyễn Anh3167958 Tuấn 11/18/9422
117Bùi Minh657358 Tùng 12/09/9423
195Hoàng Vĩnh137758 Tùng 09/23/9524
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58XD1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
188.5Lê Đăng506958 Bắc 06/02/951
240.5Nguyễn Thành244858 Công 11/13/952
208Nịnh Thành140258 Công 09/20/953
182Nguyễn Xuân490958 Cường 04/03/954
104Nguyễn Thành315258 Đạt 04/13/955
195Hoàng Trung650758 Đức 09/18/946
117Đoàn Nam659458 Giang 10/14/957
162.5Trịnh Văn3096458 Hải 11/25/958
143Hoàng Vinh3309358 Hiển 02/03/959
247Đào Văn173458 Hòa 07/27/9510
227.5Nguyễn Duy492458 Huân 05/17/9411
143Trương Văn477958 Hùng 08/08/9512
240.5Hà Phi407858 Hùng 08/02/9513
299Lê Viết559858 Hữu 06/10/9414
123.5Dương Quốc49758 Khánh 07/17/9515
162.5Đỗ Văn437258 Kiều 12/20/9416
260Nguyễn Văn3295258 Long 08/15/9517
149.5Nguyễn Văn417758 Mạnh 04/09/9518
162.5Ma Tùng650258 Nam 02/05/9419
221Thân Văn207358 Sơn 09/02/9520
188.5Hồ Văn512658 Tài 09/10/9421
175.5Bàn Văn650558 Tắng 12/17/9422
110.5Ngô Quang617358 Thắng 04/08/9423
143Lê Đức349658 Thắng 04/09/9424
214.5Vũ Thị227158 Thanh 12/23/9425
162.5Đỗ Hữu64058 Thể 09/24/9526
149.5Nguyễn Văn341858 Thiết 04/13/9527
123.5Nguyễn Đình463358 Tiến 10/01/9528
201.5Trần Hải503758 Triều 03/21/9529
208Đặng Quốc631658 Trường 07/30/9330
162.5Lê Anh471258 Tuấn 09/05/9531
130Trần Công392558 Tuấn 06/03/9532
195Bùi Công106758 Tuấn 04/23/9533
221Nguyễn Minh572358 Vũ 03/13/9234
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58TL1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
169Lò Văn570258 Biên 02/06/951
305.5Khim658258 Chheney 04/10/932
169Bùi Văn436158 Điền 09/24/953
182Hà Văn125158 Điệp 05/17/944
169Bùi Văn539558 Định 09/19/945
175.5Phạm Đăng412958 Đông 09/25/946
175.5Trần Mạnh201758 Hà 02/06/957
273Ngô Thị Thanh324158 Hải 11/13/958
357.5Nguyễn Quang550458 Hải 10/10/949
110.5Trần Hoàng189858 Hãn 01/19/9310
149.5Nguyễn Văn447558 Hiện 03/07/9511
240.5Phạm Văn344658 Hoàng 03/14/9412
117Nguyễn Viết72658 Học 06/02/9513
201.5Nguyễn Thế190358 Hùng 01/11/9514
286Nguyễn Tiến43258 Hưng 01/11/9515
266.5Đinh Quốc328658 Huy 09/21/9516
143Đỗ Xuân441258 Lâm 05/19/9417
227.5Lê Doãn Quang462658 Minh 12/11/199518
201.5Phạm Đức422658 Nhân 09/14/9519
149.5Trần Văn352458 Nhất 10/05/9520
227.5Sok658458 Panha 12/13/9221
162.5Hoàng Văn404558 Phong 01/03/9522
84.5Lê Anh459758 Quyền 01/07/9523
136.5Srey658358 Saravut 09/21/9224
84.5Nguyễn Văn529558 Thế 04/16/9525
227.5Lê Thị523558 Thương 12/12/9526
91Nguyễn Đắc578958 Tiệp 02/16/9427
253.5Nguyễn Văn434658 Tuấn 09/18/9528
110.5Trần Đức559358 Tuấn 10/22/9529
169Nguyễn Đăng Tiến52858 Tùng 01/15/9530
104Phạm Quốc511758 Việt 06/06/9531
110.5Vũ Đình236258 Vinh 08/06/9532
156Phạm Ngọc593758 Vương 05/24/9333
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58KM1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
130Vũ Xuân3193158 Biển 05/19/951
175.5Nguyễn Văn427258 Bình 09/20/952
208Đỗ Văn203758 Điều 02/02/943
110.5Mai Đình3444658 Đồng 12/22/954
91Đỗ Xuân3043958 Hiệp 10/02/945
136.5Nguyễn Trung3410158 Hiếu 05/22/956
195Đỗ Khắc3391358 Hùng 07/17/957
169Quản Văn3407058 Hùng 08/22/958
78Phạm Xuân3362958 Huy 05/01/959
182Trịnh Ngọc3386258 Khánh 02/09/9510
292.5Cao Đức3439258 Khuê 06/14/9511
182Nguyễn Trung85058 Kiên 07/31/9512
357.5Nguyễn Xuân3434458 Kiên 05/02/9513
260Nguyễn Đức3376858 Liêm 01/19/9314
143Hoàng Văn Minh476558 Lộc 01/28/9515
156Phạm Xuân3114358 Lộng 08/06/9316
143Phạm Hồng3435758 Luân 11/29/9517
143Tạ Xuân3442158 Mạnh 10/17/9518
156Nguyễn Duy3343458 Mỹ 03/14/9519
104Thân Văn3157258 Nam 04/09/9520
136.5Đỗ Văn3317458 Ngân 12/10/9521
201.5Nguyễn Quý3401858 Sơn 08/06/9322
156Phan Đức614558 Thông 12/17/9423
214.5Trần Quang3381358 Thức 04/12/9524
195Trần Quang346758 Toàn 09/11/9525
143Vũ Thế3272758 Tuyển 02/19/9526
182Phạm Văn3394658 Vũ 07/21/9427
253.5Nguyễn Quốc3000458 Vũ 12/21/9528
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58QH2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
253.5Nguyễn Văn2101858 Chiến 02/17/941
123.5Nguyễn Minh2088358 Đức 10/27/952
240.5Hà Thị Khánh2165658 Dung 07/31/953
208Lê Văn2042558 Duy 09/24/944
201.5Nguyễn Văn2161458 Hạnh 08/17/955
175.5Nguyễn Đức2181958 Hoàn 06/03/946
201.5Trần Thế2018958 Hùng 08/25/957
247Nguyễn Văn2181158 Huy 07/02/948
201.5Ninh Đức2057658 Khánh 01/28/959
188.5Lương Văn2037658 Mạnh 09/05/9510
214.5Nguyễn Hồng2025158 Nam 10/11/9411
214.5Bùi Thị Vân2199858 Nhi 03/28/9312
149.5Bùi Thị2043458 Thủy 08/18/9513
195Trần Tôn2180158 Tiến 09/24/9414
149.5Nguyễn Duy2185158 Trinh 11/29/9415
104Nguyễn Văn2123758 Vịnh 01/18/9516
156Trần Thị2119558 Yến 03/21/9517
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58KT3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
169Nguyễn Trọng139758 Chiến 04/19/951
188.5Trần Thị Thanh530258 Hiền 08/16/952
58.5Nguyễn Văn657658 Hùng 09/21/943
136.5Lê Thị478958 Lịch 05/19/954
299Nguyễn Đức555058 Thịnh 03/17/955
234Trần Thị Thu286258 Yến 04/25/956
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 59CG2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
149.5Nguyễn Kim3004359 Chung 12/15/961
182Nguyễn Đăng3075259 Khoa 11/13/962
175.5Đỗ Minh3064359 Vương 01/05/963
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58CD1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
182Lê Huy485458 Chung 20/11/951
247Nguyễn Mạnh178358 Công 06/02/952
240.5Trần Xuân375058 Cương 30/06/953
123.5Hoàng ích657058 Đồng 25/12/944
182Bùi Đình382258 Duy 14/03/955
201.5Bùi Văn250158 Duyệt 21/05/956
195Nguyễn Văn266958 Giái 10/03/937
214.5Hoàng Văn521158 Giáp 15/10/958
208Nguyễn Đình Hải37958 Hà 21/08/959
169Lương Thanh351158 Hải 04/01/9510
234Lê Trung591458 Hậu 22/06/9411
292.5Tôn Xuân217058 Hiệp 03/01/9512
234Vũ Huy244058 Hoàng 11/12/9513
286Đậu Mạnh557758 Hùng 28/03/9514
240.5Nguyễn Đức631758 Hùng 07/05/9415
175.5Nguyễn Ngọc6358 Khánh 02/04/9516
201.5Trương Huy562558 Khánh 27/07/9317
156Nguyễn Văn458758 Luyện 26/05/9518
156Nguyễn Tiến179858 Mạnh 06/06/9519
182Lại Thế474158 Mạnh 15/08/9520
279.5Phạm Tuấn243558 Minh 30/04/9521
214.5Nguyễn Văn69558 Nam 16/06/9522
279.5Ngô Hồng454958 Quân 26/03/9523
266.5Vũ Đức318458 Quân 06/01/9524
188.5Phan Ngọc657558 Sơn 25/08/9425
91Phạm Khánh493558 Thành 24/11/9426
84.5Phạm Như410558 Thông 06/04/9527
195Đỗ Văn614258 Thứ 01/01/9428
58.5Nguyễn Văn111558 Thưởng 8/5/199329
143Trần Hoàng252258 Tú 12/04/9530
156Ngô Minh509758 Tuấn 08/02/9531
182Lương Văn243358 Vinh 20/12/9532
208Ngô Quốc314858 Vượng 10/10/9533
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58KT4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
130Nguyễn Duy528658 Công 03/12/951
143Nguyễn Văn223358 Dương 02/07/952
195Bùi Thị Thúy419258 Hằng 07/08/953
130Lương Văn233158 Hảo 05/15/954
162.5Hồ Bá514658 Hòa 11/11/955
195Mạc Thị Thu651158 Hường 06/05/946
188.5Nguyễn Thế299058 Khải 03/15/957
130Võ Thị531858 Linh 03/03/948
156Trần Khánh99258 Ly 06/16/959
169Hoàng Thị208958 Mai 10/07/9510
130Nguyễn Thị464958 Nga 04/04/9511
175.5Nguyễn Thị443558 Quỳnh 03/30/9412
195Nguyễn Tất38558 Thắng 12/14/9513
162.5Nguyễn Minh142258 Tiến 11/18/9514
234Phạm Thị352858 Trâm 01/18/9515
221Phạm Thu267458 Trang 03/06/9516
182Nguyễn Lâm154358 Tùng 05/16/9517
214.5Hoàng Văn652858 Tuyên 01/17/9418
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58CD5
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
234Nguyễn Văn409458 Công 06/08/951
169Nguyễn Tiến403758 Đạt 04/17/952
234Phạm Thành411658 Đạt 29/07/943
182Nguyễn Văn75158 Đệ 08/05/954
162.5Phạm Văn256558 Huy 09/06/955
91Phạm Văn247258 Huy 11/14/956
162.5Thiều Huy491258 Long 02/08/957
240.5Nguyễn Hồng527158 Nam 13/03/958
247Trần Vĩnh216958 Nguyên 22/07/959
260Vũ Hồng509858 Phát 20/10/9510
143Lộc Văn656658 Phúc 02/08/9411
279.5Lưu Xuân348558 Quỳnh 24/03/9512
149.5Hàn Anh468058 Tài 20/08/9513
201.5Nguyễn Đức174758 Thắng 08/10/9414
260Đỗ Năng451258 Thắng 19/07/9515
299Vũ Văn401258 Thiện 15/01/9516
104Tăng Văn226858 Thịnh 12/12/9417
208Đặng Thiện527458 Thuật 06/02/9518
188.5Nguyễn Quang393258 Thưởng 09/12/9519
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58XD5
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
143Cao Xuân524258 Cương 02/07/951
104Lưu Văn193458 Diện 10/27/942
188.5Đinh Tiến3020358 Dũng 02/03/953
195Bùi Văn459858 Dũng 07/11/954
201.5Vũ Minh268258 Được 03/05/955
175.5Vũ Quang330358 Dương 11/06/956
156Lê Văn656258 Duy 01/04/947
162.5Hà Sơn582758 Hải 08/15/938
169Phạm Trung79458 Hiếu 05/25/959
123.5Nguyễn Huy202858 Hoàng 02/09/9410
156Lò Văn656358 Hưng 10/03/9311
149.5Trịnh Đình491158 Khuê 04/03/9512
156Nguyễn Văn383758 Kiên 06/18/9513
136.5Phạm Tùng140358 Lâm 08/17/9514
169Trần Trọng330858 Linh 03/25/9515
97.5Nguyễn Hồng536958 Ngọc 06/11/9516
123.5Vũ Quang339858 Ninh 03/08/9117
227.5Trần Quyết597458 Thắng 12/19/9218
156Đặng Văn592758 Tiệp 12/12/9419
195Hà Mạnh156758 Toàn 10/24/9520
175.5Lò Văn651658 Tuấn 05/11/9421
136.5Bùi Thanh275858 Tùng 12/02/9522
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58KD5
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
104Cao Trung2126058 Cường 03/26/941
136.5Nguyễn Viết2157258 Cường 12/21/952
136.5Mai Thị2122858 Diệu 08/30/953
149.5Mai Văn2123058 Hạnh 07/10/944
117Bùi Thị Minh2160358 Hiền 04/30/955
201.5Phạm Văn2185858 Hùng 07/24/946
182Bùi Việt2092858 Hưng 02/05/957
117Nguyễn Thanh2039158 Khiên 09/29/958
136.5Nguyễn Xuân2093958 Khoa 09/02/959
143Nguyễn Huy2203858 Linh 01/22/9410
182Nguyễn Giang2192158 Nam 12/23/9411
110.5Vũ Văn2130858 Phúc 09/21/9412
156Lương Công2043558 Quỳnh 01/28/9513
169Đỗ Tất2065258 Thắng 01/15/9514
123.5Trần Thị2174358 Thanh 04/10/9515
260Nguyễn Thị Quỳnh2164758 Trang 08/09/9516
188.5Trần Thanh2138558 Tùng 10/10/9517
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58PM1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
364Nguyễn Hải1510658 Đăng 01/22/951
273Đinh Thị1542158 Dược 03/10/952
175.5Lê Bá79958 Dương 06/13/953
221Trần Mạnh1533658 Hưng 02/02/954
240.5Nguyễn Phú299158 Huy 11/03/955
208Phạm Văn253758 Huỳnh 05/03/956
149.5Phan Đình521458 Lai 08/19/947
260Nguyễn Như146058 Mai 02/06/958
123.5Trần Văn233258 Ngọc 03/15/959
253.5Phạm Xuân484158 Ngọc 10/08/9510
247Trần Duy1556458 Vũ 02/05/9411
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58KD6
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
123.5Trương Quang2179358 Đạo 12/01/941
162.5Nguyễn Văn2106758 Đạt 02/19/942
195Trần Minh2091558 Đức 10/17/953
123.5Nguyễn Huy2067758 Đức 03/01/954
188.5Phan Viết2209058 Duy 03/22/945
97.5Nguyễn Quốc2157458 Giáp 01/08/946
143Phan Hữu2170258 Giáp 01/09/947
195Nguyễn Thị Thanh2145158 Hoa 03/27/958
169Nguyễn Thị Minh2017358 Nguyệt 05/18/959
247Nguyễn Thị2066558 Oanh 10/10/9510
162.5Nguyễn Đức2180358 Phú 10/16/9411
149.5Vũ Xuân2042858 Quý 05/26/9512
136.5Nguyễn Văn2184658 Sơn 01/15/9413
130Nguyễn Thị2168958 Thiện 09/01/9514
143Viên Thị2161958 Thu 06/23/9515
149.5Phạm Đức2126558 Thư 11/04/9416
214.5Nguyễn Quang2022458 Trường 10/10/9517
156Dương Thị Cẩm2097458 Vân 08/04/9518
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58MN2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
143Vũ Tiến3259458 Đạt 06/25/951
136.5Lê Trương3271658 Quang 10/02/952
143Phan Doãn3336858 Tuyền 04/27/943
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 59TL1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
136.5Trịnh Văn547759 Đạt 04/20/951
130Nguyễn Văn171559 Đạt 10/07/962
149.5Lưu Tiến164059 Đạt 07/21/963
78Nguyễn Duy550459 Điệt 10/06/964
201.5Nguyễn Đức611859 Độ 07/29/955
130Trần Quang389159 Doãn 04/26/966
71.5Nguyễn Hoàng79059 Hải 08/08/967
312Nguyễn Trọng402459 Hiệp 11/05/968
71.5Đỗ Duy504859 Hiếu 04/18/969
136.5Nguyễn Văn511259 Hưng 03/02/9610
123.5Đậu Văn551259 Linh 10/11/9611
169Đào Quyết461859 Lý 04/26/9612
97.5Nguyễn Văn467359 Minh 02/07/9613
136.5Bùi Văn418259 Nam 12/26/9614
169Phạm Văn284259 Nghiệp 01/26/9515
143Phạm Thị Hồng451959 Nhung 05/10/9616
162.5Vương Đình31859 Ninh 07/28/9617
123.5Phạm Ngọc95159 Sơn 12/17/9518
117Tạ Văn390959 Thạch 05/12/9119
143Trần Hoàng546659 Thắng 11/11/9620
136.5Hồ Bá418159 Thắng 07/01/9621
117Phạm Đình389059 Thảo 11/22/9622
91Phạm Văn636059 Thiện 12/30/9623
143Nguyễn Quốc326959 Tiến 05/18/9424
117Bùi Quốc424959 Toản 03/23/9625
84.5Nguyễn Công173959 Trường 06/16/9626
162.5Trần Văn382459 Tùng 03/18/9627
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58TRD
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
110.5Nguyễn Văn3406558 Điệp 10/05/931
149.5Bùi Thị3357258 Giang 04/11/952
136.5Nguyễn Thị Thanh3365558 Huệ 11/25/953
149.5Lê Đức3401158 Hùng 09/30/954
221Phan Văn3404158 Huy 05/16/955
104Lê Văn3426458 Khiên 12/03/916
208Đào Thị3237258 Linh 08/05/957
214.5Lê Thị Thùy3416858 Linh 07/15/958
188.5Phạm Minh3003058 Lợi 04/29/959
175.5Nguyễn Văn3197758 Lực 12/23/9510
182Trần Văn142158 Mạnh 08/17/9511
221Tô Thành3577158 Nam 08/04/9512
84.5Đặng Tiến3286458 Nguyện 06/23/9313
201.5Lê Bá3334458 Tâm 10/14/9514
162.5Vũ Quang331158 Thịnh 10/17/9515
201.5Nguyễn Xuân3443358 Thủy 09/24/9416
234Vũ Thị Thùy322158 Trang 10/01/9517
221Nguyễn Văn3416658 Trung 01/16/9318
117Lê Quang3576658 Tùng 08/28/9519
169Nguyễn Hữu3221958 Vui 06/10/9520
169Mai Hồng3363658 Xuyến 12/28/9521
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58XD4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
130Quách Văn654458 Diệu 01/28/941
221Vương Bá76458 Đông 07/26/952
156Đặng Trọng533858 Đức 04/30/953
214.5Lưu Văn100258 Hải 12/26/944
156Hoàng Văn477058 Hiếu 03/08/955
162.5Nông Ngọc132558 Hiếu 10/26/886
188.5Vũ Văn281958 Huấn 07/16/937
143Nguyễn Văn208558 Hùng 05/27/958
104Trịnh Doãn111458 Linh 05/01/949
149.5Lưu Đình379658 Lượng 02/21/9510
253.5Trần Đức378258 Mạnh 04/13/9511
143Bùi Văn651958 Phước 02/03/9412
136.5Đỗ Đức462858 Thành 06/24/9513
240.5Nguyễn Đức598858 Thịnh 12/18/9414
169Nghiêm Văn620158 Trung 07/12/9415
130Đỗ Văn226658 Tùng 10/19/9416
318.5Đoàn Quang594058 Vinh 06/15/9317
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58PM3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
325Đặng Anh4125458 Đức 04/22/951
247Trần Huy3274958 Hoàng 06/11/952
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 59TL2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
188.5Phùng Tiến175959 Dũng 03/18/961
195Vũ Thị Hồng460159 Giang 05/22/962
266.5Trần Nhật378359 Hoàng 11/25/963
130Hoàng Xuân618759 Lộc 08/28/944
117Đào Ngọc449559 Long 09/17/965
104Phạm Ngọc557359 Minh 02/26/966
175.5Trần Anh23659 Minh 10/07/967
234Nguyễn Quang400759 Phú 05/24/968
201.5Nguyễn Đăng87259 Quang 01/16/969
136.5Nguyễn Viết591359 Quốc 09/02/9510
117Nguyễn Văn456759 Thế 08/11/9611
188.5Hà Đức369759 Thịnh 06/10/9612
175.5Bùi Văn705759 Toàn 03/25/9513
156Nguyễn Văn416959 Toản 03/08/9614
117Hồ Văn627659 Tư 08/17/9515
175.5Phạm Văn435859 Tuân 10/24/9616
104Lê Văn673859 Tuệ 10/04/9417
91Trương Xuân576159 Tùng 01/05/9518
136.5Ngô Thanh51559 Tùng 11/29/9619
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 59KT1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
292.5Ngô Thị Thùy562159 Dương 05/28/961
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 59KT5
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
201.5Nguyễn Thế13359 Duy 05/13/961
338Nguyễn Thị Anh572059 Hào 05/16/952
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58KT5
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
91Nguyễn Kim523058 Hải 06/04/941
195Trần Thị215058 Hậu 09/22/952
136.5Hoàng Thị361958 Hiền 03/13/953
195Dương Thị290958 Hưởng 08/25/954
273Đinh Thị586458 Huyền 03/26/945
234Quách Thị268558 Huyền 07/15/956
104Nguyễn Thị Hồng652358 Ly 04/15/947
214.5Võ Thị533558 Mây 03/22/958
227.5Lê Thị Hương470058 Quỳnh 07/19/959
143Bùi Đức173058 Tâm 09/20/9510
162.5Nguyễn Mai90258 Trang 02/07/9511
182Đặng Thị604058 Trang 10/23/9412
162.5Nguyễn Mạnh141758 Tuấn 12/15/9513
286Thái Bá134057 Vượng 10/24/9414
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 59CB1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
260Đào Bá555159 Hoạt 06/26/961
188.5Trịnh Đức624059 Nam 04/23/952
240.5Nguyễn Văn373859 Thượng 08/25/943
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 59XD4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
292.5Tạ Huy448959 Hùng 01/02/961
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58KT1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
188.5Lê Thị Mai278058 Hương 11/22/951
214.5Đặng Thị Hải508258 Lý 04/16/952
214.5Vũ Thị458458 Phương 12/28/953
182Lưu Thị465058 Phượng 12/01/954
338Vũ Văn605658 Thành 08/25/935
130Nguyễn Bá294058 Tùng 12/19/956
169Trần Anh272158 Văn 06/15/957
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58CG2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
227.5Trần Công3381458 Huy 16/10/19951
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 59TH2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
195Nguyễn Văn403259 Huy 07/05/961
247Ath715659 Panha 03/04/902
169Yun715559 Phearat 04/19/943
188.5Phạm Văn31459 Thế 06/02/964
136.5Nguyễn Hoàng102159 Thọ 02/17/965
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 59KT3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
253.5Mạnh Thị599959 Linh 11/06/961
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 59PM1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
123.5Nguyễn Văn557059 Lợi 12/11/961
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 59KD6
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
253.5Trần Khánh2104159 Ly 08/29/961
143Trần Thị Tuyết2077459 Mai 08/28/952
130Nguyễn Thị Thanh2097959 Vân 11/21/963
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 59VL1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
299Mạc Thị119959 Nga 04/20/961
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 59CD6
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
305.5Trần Trung3053159 Nguyên 11/12/961
208Lê Hà Minh3069859 Nhật 11/24/952
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 59QD1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
305.5Nguyễn Thị Tuyết17359 Nhung 06/06/951
260Nguyễn Công540859 Thành 02/14/962
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 59MN1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
221Vũ Công230359 Quân 02/27/961
ĐIỂM THIHỌ VÀ TÊNMÃ SV NGÀY SINH
MÔN THI: TIẾNG ANH
DANH SÁCH ĐIỂM LỚP : 58KD4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
STT
188.5Nguyễn Thị2082958 Vân 10/01/951