Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
1 Hà Hồng Phong Nam 20-07-98 Tày K42A0 Kiên Thành Trấn Yên Yên Bái ĐH Bách khoa HN BKA Cơ khí động lực KT12
2 Quách Gia Huy Nam 17-12-98 Mường K42A0 Hạ Bì Kim Bôi Hòa BìnhHV Công nghệ Bưu
chính viễn thôngBVH Công nghệ thông tin 52480201
3 Nông Quang Trường Nam 16-10-98 Tày K42A0 Bình Xa Hàm Yên Tuyên Quang ĐH Công nghiệp HN DCN Công nghệ kỹ thuật cơ khí 52510201
4 Bạch Thu Hiền Nữ 06/04/1998 Mường K42A0 P. Phương Lâm TP.Hòa Bình Hòa Bình HV Tài chính HTC Quản lý kinh tế 52310101
5 Nguyễn Thu Hương Nữ 25-04-98 Tày K42A0 Hoàng Đồng TP.Lạng Sơn Lạng Sơn HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
6 Nông Thị Tươi Nữ 17/04/1998 Tày K42A0 Quảng Lạc Lạng Sơn Lạng Sơn HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
7 Dương Văn Hải Nam 03-09-97 Tày K42A0 Nhất Hòa Bắc Sơn Lạng SơnHV Nông nghiệp
VNHVN Phát triển nông thôn 52620116
8 Bùi Mạnh Dũng Nam 24-02-98 Mường K42A0 Cố Nghĩa Lạc Thủy Hòa Bình ĐH Kiến trúc HN KTAKỹ thuật xây dựng công
trình giao thông52580205
9 Lê Đức Hiển Nam 22-08-98 Tày K42A0 P.Vĩnh Trại TP.Lạng Sơn Lạng SơnĐH Kinh tế quốc
dânKHA Kế toán 52340301
10 Nông Toàn Khoa Nam 06-06-98 Nùng K42A0 TT.Lộc Bình Lộc Bình Lạng SơnĐH Kinh tế quốc
dânKHA Kế toán 52340301
11 Hoàng Lan Phương Nữ 19-06-98 Tày K42A0 Long Đống Bắc Sơn Lạng SơnĐH Kinh tế quốc
dânKHA Kinh tế 52310101
12 Chu Minh Đức Nam 20-02-98 Tày K42A0 P.Tam Thanh TP.Lạng Sơn Lạng Sơn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật thương mại quốc tế 52110101
13 Bế Dương Khánh Nam 16-11-98 Nùng K42A0 Tân Mỹ Văn Lãng Lạng Sơn ĐH Ngoại thương NTH Quản trị kinh doanh NTH02
14 Nông Tuấn Đạt Nam 21-02-98 Tày K42A0 Phong Nặm Trùng Khánh Cao Bằng ĐH Ngoại thương NTH Kinh doanh quốc tế 52340120
15 Dương Bích Huệ Nữ 13/01/1998 Tày K42A0 Long Đống Bắc Sơn Lạng Sơn ĐH Ngoại thương NTH Kinh tế
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐẠO TẠO
TRƯỜNG DỰ BỊ ĐẠI HỌC DÂN TỘC TRUNG ƯƠNG
DANH SÁCH HỌC SINH PHÂN PHỐI VÀO CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG
NĂM HỌC 2016-2017
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
16 Lục Đức Mạnh Nam 15-02-98 Tày K42A0 P.Minh Khai TP.Hà Giang Hà Giang ĐH Ngoại thương NTH Kinh tế quốc tế NTH01
17 Hoàng Gia Hiển Nam 01-12-98 Tày K42A0 TT.Cô Tô Cô Tô Quảng Ninh ĐH Ngoại thương NTH Luật NTH01
18 Bùi Việt Tùng Nam 12-03-98 Mường K42A0 TT.Hàng Trạm Yên Thủy Hòa BìnhKhoa Luật - ĐH
QGHNQHL Luật kinh doanh 52380109
19 Chu Quảng Bá Nam 11/07/1997 Nùng K42A0 TT.Quảng Uyên Quảng Uyên Cao Bằng ĐH Thương mại TMA Thương mại điện tử 52340199
20 Hoàng Đức Thịnh Nam 04/09/1998 Tày K42A3 Quảng Lạc TP.Lạng Sơn Lạng Sơn ĐH Bách khoa HN BKACông nghệ kỹ thuật điện tử
viễn thôngKT21
21 Bàn Văn Phong Nam 05/11/1997 Dao K42A3 Tân Hòa Bình Gia Lạng Sơn ĐH Bách khoa HN BKA Công nghệ thông tin KT22
22 Hoàng Thị Phượng Nữ 19/08/1998 Tày K42A5 Thanh Bình Chợ Mới Bắc Kạn ĐH Bách khoa HN BKACông nghệ thông tin Kỹ
thuật phần mềmKT22
23 Hoàng Văn Sơn Nam 23/02/1998 Tày K42A3 Tú Mịch Lộc Bình Lạng Sơn ĐH Bách khoa HN BKA Công nghệ thông tin KT22
24 Nguyễn Thị Hường Nữ 29/08/1998 Sán dìu K42A5 Nam Dương Lục Ngạn Bắc Giang ĐH Bách khoa HN BKA Công nghệ thông tin KT22
25 Nguyễn Văn Huyện Nam 22/12/1998 Tày K42A7 Vũ Lăng Bắc Sơn Lạng Sơn ĐH Bách khoa HN BKA Kỹ thuật ô tô KT12
26 Ma Văn Ngọc Nam 08-01-98 Tày K42A7 Hợp Hòa Sơn Dương Tuyên Quang ĐH Bách khoa HN BKA Kỹ thuật Cơ điện tử KT11
27 Nông Đàm Toản Nam 07/03/1998 Tày K42A6 Đoài Côn Trùng Khánh Cao Bằng ĐH Bách khoa HN BKA Kỹ thuật Cơ điện tử KT11
28 Đặng Quốc Hải Nam 01-01-98 Nùng K42A3 Cai Kinh Hữu Lũng Lạng Sơn ĐH Bách khoa HN BKA Công nghệ thông tin KT22
29 Hoàng Hoài Nam Nam 07/02/1998 Nùng K42A1 Đổng Xá Na Rỳ Bắc Kạn ĐH Bách khoa HN BKA Công nghệ thông tin KT22
30 Lý Văn Khanh Nam 23/04/1998 Nùng K42A7 Tà Lùng Phục Hòa Cao Bằng ĐH Bách khoa HN BKA Điều khiển và tự động hóa KT24
31 Triệu Thiện Bằng Nam 28/02/1998 Tày K42A5 P.Hòa Chung TP.Cao Bằng Cao Bằng ĐH Bách khoa HN BKA Cơ Khí động lực KT12
32 Chu Quang Huấn Nam 27/09/1998 Nùng K42A8 TT.Văn Quan Văn Quan Lạng Sơn ĐH Bách khoa HN BKA Công nghệ thông tin KT22
33 Chu Quang Dũng Nam 27/07/1998 Nùng K42A1 Vĩ Thượng Quang Bình Hà Giang ĐH Bách khoa HN BKA Kỹ thuật ô tô KT12
34 Lý Trọng Phú Nam 03/07/1998 Tày K42A7 Vi Hương Bạch Thông Bắc Kạn ĐH Bách khoa HN BKA Kỹ thuật Cơ điện tử KT11
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
35 Dương Thanh Quý Nam 02/10/1998 Tày K42A6 TT.Lộc Bình Lộc Bình Lạng Sơn ĐH Bách khoa HN BKA Công nghệ thông tin KT22
36 Đinh Hoài Nam Nam 18/08/1998 Mường K42A8 Mỹ Lung Yên Lập Phú Thọ ĐH Bách khoa HN BKA Cơ Khí động lực KT12
37 Hoàng Thế Hiếu Nam 18/02/1998 Nùng K42A5 Quốc Việt Tràng Định Lạng Sơn ĐH Bách khoa HN BKA Công nghệ thông tin KT22
38Nguyễn
Khánh Sơn Nam 11-08-98 Mường K42A5 Cao Dương Lương Sơn Hòa Bình
HV Công nghệ Bưu
chính viễn thôngBVH An toàn thông tin 52480299
39 Nguyễn Thị Thắm Nữ 18/10/1998 Tày K42A7 Nam Tuấn Hòa An Cao BằngHV Công nghệ Bưu
chính viễn thôngBVH
Truyền thông đa phương
tiện52320104
40 Nguyễn Duy Quang Nam 01/08/1998 Cao lan K42A8 Đội Cấn TP.Tuyên QuangTuyên QuangHV Công nghệ Bưu
chính viễn thôngBVH Công nghệ thông tin 52480201
41 Hoàng Triệu Thắng Nam 08/01/1997 Tày K42A6 Phù Ngọc Hà Quảng Cao BằngHV Công nghệ Bưu
chính viễn thôngBVH Công nghệ thông tin 52480201
42 Đồng Thế Mác Nam 05/05/1998 Tày K42A8 Linh Phú Chiêm Hóa Tuyên Quang ĐH Công nghiệp HN DCNCông nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hóa52510303
43 Ma Ngọc Anh Nữ 26/12/1998 Tày K42A3 Hùng Mỹ Chiêm Hóa Tuyên Quang ĐH Công nghiệp HN DCN Công nghệ may 52540204
44 Nguyễn Mạnh Cường Nam 20/02/1998 Tày K42A2 Thượng Nông Na Hang Tuyên Quang ĐH Công nghiệp HN DCN Công nghệ kỹ thuật ô tô 52510205
45Nguyễn
ThanhTùng Nam 11/03/1998 Tày K42A7 Trung Sơn Yên Sơn Tuyên Quang ĐH Công nghiệp HN DCN Công nghệ kỹ thuật ô tô 52510205
46 Nguyễn Văn Minh Nam 05/10/1998 Nùng K42A7 Minh Tiến Lục Yên Yên Bái ĐH Công nghiệp HN DCN Kỹ thuật Cơ điện tử 52510203
47 Diệp Văn Tư Nam 10/09/1996 Sán dìu K42A4 Yên Dương Tam Đảo Vĩnh Phúc ĐH Công nghiệp HN DCN Công nghệ kỹ thuật ô tô 52510205
48 Đoàn Đức Trung Nam 11/03/1998 Tày K42A7 P.Đề Thám TP.Cao Bằng Cao Bằng ĐH Điện Lực DDLCông nghệ kỹ thuật điện,
điện tử52510301
49Nông Thị
NgọcDung Nữ 15/02/1998 Tày K42A2 Vĩnh Quang TP.Cao Bằng Cao Bằng ĐH Dược Hà Nội DKH Dược học 52720401
50 Hà Thị Nga Nữ 07/03/1998 Sán dìu K42A1 Đại Phú Sơn Dương Tuyên Quang ĐH Dược Hà Nội DKH Dược học 52720401
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
51 Nguyễn Hải Thùy Nữ 19/03/1998 Tày K42A2 P.Hợp Giang TP.Cao Bằng Cao Bằng ĐH Dược Hà Nội DKH Dược học 52720401
52Nguyễn
PhươngThảo Nữ 29/03/1998 Tày K42A6 P.Đề Thám TP.Cao Bằng Cao Bằng ĐH Dược Hà Nội DKH Dược học 52720401
53 Hứa Xuân Đông Nam 23-06-98 Nùng K42A8 Vĩnh Lại Văn Quan Lạng Sơn ĐH Dược Hà Nội DKH Dược học 52720401
54 Lê Khắc Thanh Nam 06/06/1998 Nùng K42A3 Yên Lãng Đại Từ Thái Nguyên ĐH Dược Hà Nội DKH Dược học 52720401
55 Tôn Trung Học Nam 25/02/1998 Sán dìu K42A6 Nghĩa Hồ Lục Ngạn Bắc Giang ĐH Dược Hà Nội DKH Dược học 52720401
56 Hoàng Mĩ Hương Nữ 01/03/1998 Tày K42A5 Nguyễn Huệ Hòa An Cao Bằng ĐH Dược Hà Nội DKH Dược học 52720401
57 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 18/08/1998 Mường K42A1 TT.Yên Lập Yên Lập Phú Thọ ĐH Dược Hà Nội DKH Dược học 52720401
58Trần Thị
HồngHạnh Nữ 23/02/1998 Tày K42A1 P.Đông Kinh TP.Lạng Sơn Lạng Sơn ĐH Dược Hà Nội DKH Dược học 52720401
59 Trương Ánh Hiền Nữ 23/08/1998 Sán dìu K42A7 Hồ Sơn Tam Đảo Vĩnh Phúc ĐH Dược Hà Nội DKH Dược học 52720401
60 Lý Thị Thảo Nữ 17/04/1998 Sán dìu K42A7 Yên Dương Tam Đảo Vĩnh Phúc ĐH Dược Hà Nội DKH Dược học 52720401
61Trần Thị
MinhChâu Nữ 16-09-98 Nùng K42A8 Mai Pha TP.Lạng Sơn Lạng Sơn ĐH Dược Hà Nội DKH Dược học 52720401
62 Hoàng Mạnh Hùng Nam 28/04/1998 Nùng K42A8 P.Sông Bằng TP.Cao Bằng Cao Bằng ĐH Dược Hà Nội DKH Dược học 52720401
63Hoàng Thị
KimPhượng Nữ 10/11/1998 Tày K42A7 Trọng Con Thạch An Cao Bằng
ĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Dược học 52720401
64 Long Thị Huệ Nữ 09/08/1998 Nùng K42A7 TT.Bắc Sơn Bắc Sơn Lạng SơnĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Dược học 52720401
65 Lương Đức Long Nam 17/11/1998 Tày K42A8 Phủ Lý Phú Lương Thái NguyênĐH Giao thông vận
tảiGHA
Kỹ thuật điều khiển và tự
động hóaGHA06
66 Quách Văn Cầu Nam 22-05-98 Mường K42A7 Yên Trị Yên Thủy Hòa BìnhĐH Giao thông vận
tảiGHA
Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông52580205
67 Sầm Đức Thắng Nam 17/09/1998 Thái K42A4 Quang Huy Phù Yên Sơn LaĐH Giao thông vận
tảiGHA
Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông52580205
68 Mã Văn Hùng Nam 05/07/1998 Nùng K42A2 Kim Sơn Lục Ngạn Bắc GiangĐH Giao thông vận
tảiGHA Kỹ thuật cơ khí 52520103
69 Hoàng Văn Trình Nam 11/09/1998 Tày K42A4 Ngọc Khê Trùng Khánh Cao BằngĐH Giao thông vận
tảiGHA
Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông52580205
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
70 Hỏa Hiếu Khiêm Nam 07/07/1998 Tày K42A7 TT.Na Hang Na Hang Tuyên QuangĐH Giao thông vận
tảiGHA
Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông52580205
71 Giàng A Trường Nam 18/08/1998 Mông K42A3 Lóng Luông Vân Hồ Sơn LaĐH Giao thông vận
tảiGHA Công nghệ thông tin 52480201
72 Bùi Nam Sơn Nam 15/05/1998 Mường K42A2 Thanh Lương Lương Sơn Hòa Bình HV Hành chính QG HCH Quản lý nhà nước 52310205
73 Triệu Thị Nguyệt Nữ 10/11/1998 Dao K42A5 Bình An Lâm Bình Tuyên Quang HV Hành chính QG HCH Quản lý nhà nước 52310205
74Nguyễn Thị
Thùy Dương Nữ 07-09-98 Tày K42A3 Hoàng Đồng TP.Lạng Sơn Lạng Sơn HV Tài chính HTC Tài chính ngân hàng 52340201
75 Lê Thị Trinh Nữ 20/06/1998 Tày K42A8 Nam Tuấn Hòa An Cao Bằng HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
76 Trần Trung Hiếu Nam 11-04-97 Tày K42A2 P.Vĩnh Trại TP.Lạng Sơn Lạng Sơn HV Tài chính HTC Tài chính ngân hàng 52340201
77 Lâm Thị Vui Nữ 17/11/1998 Nùng K42A4 Minh Phát Lộc Bình Lạng Sơn HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
78 Vi Diệu Thắm Nữ 30/06/1998 Tày K42A1 Mai Sao Chi Lăng Lạng Sơn HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
79Nguyễn Thị
HoàiPhương Nữ 22/09/1998 Tày K42A8 P.Đề Thám TP.Cao Bằng Cao Bằng HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
80 Đinh Phương Mai Nữ 30/07/1997 Mường K42A2 Bon Phặng Thuận Châu Sơn La HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
81 Nguyễn Minh Thành Nam 09/07/1998 Tày K42A8P.Nguyễn Thái
HọcTP.Yên Bái Yên Bái HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
82 Vương Thị Thuyên Nữ 23/01/1998 Nùng K42A6 Đại Đồng Tràng Định Lạng Sơn HV Tài chính HTC Quản trị kinh doanh 52340101
83 Ma Hồng Nhung Nữ 02/10/1998 Tày K42A8 Cảm Nhân Yên Bình Yên Bái HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
84 Hoàng Doãn Đoàn Nam 01/12/1998 Tày K42A8 Tân Hương Bắc Sơn Lạng Sơn HV Tài chính HTC Kinh tế 52310101
85 Vi Thúy Kiều Nữ 02/06/1998 Nùng K42A2 Đồng Bục Lộc Bình Lạng Sơn HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
86 Triệu Thúy Hằng Nữ 02/08/1998 Tày K42A4 TT.Nước Hai Hòa An Cao Bằng HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
87 Quàng Thị Biên Nữ 07/05/1998 Thái K42A2 Thanh Luông Điện Biên Điện Biên HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
88Nguyễn
Khánh Vân Nữ 01-02-98 Mường K42A3 Thành Lập Lương Sơn Hòa Bình HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
89 Hoàng Văn Bách Nam 10/01/1998 Nùng K42A5 Xuân Mai Văn Quan Lạng Sơn HV Tài chính HTC Quản trị kinh doanh 52340101
90Hoàng Thị
YếnLinh Nữ 03-08-98 Tày K42A8 Nam Tuấn Hòa An Cao Bằng HV Tài chính HTC Tài chính ngân hàng 52340201
91Hoàng Thị
YếnLinh Nữ 20/04/1998 Tày K42A1 Vĩnh Lại Văn Quan Lạng Sơn HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
92 Nông Thị Hà Nữ 10-05-98 Nùng K42A2 Thượng Giáo Ba Bể Bắc Kạn HV Tài chính HTC Tài chính ngân hàng 52340201
93 Nhan Hoài Thư Nữ 02/07/1998 Tày K42A7 Hưng Đạo TP.Cao Bằng Cao Bằng HV Tài chính HTC Quản trị kinh doanh 52340101
94 Đoàn Thu Thảo Nữ 02/12/1998 Tày K42A4 P.Đề Thám TP.Cao Bằng Cao Bằng HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
95Nguyễn
ThanhHùng Nam 16/11/1998 Tày K42A8 Hoàng Tung Hòa An Cao Bằng HV Tài chính HTC Hệ thống thông tin quản lý 52340405
96 Hoàng Mai Đẹp Nữ 08/09/1998 Nùng K42A4 Thông Huề Trùng Khánh Cao Bằng HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
97 Nguyễn Hải Long Nam 26/01/1998 Tày K42A8 Lạng San Na Rỳ Bắc Kạn HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
98 Nguyễn Mai Anh Nữ 30/09/1998 Tày K42A2 TT.Nước Hai Hòa An Cao Bằng HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
99Nguyễn
ThanhTùng Nam 14/10/1998 Tày K42A6 TT.Đình Lập Đình Lập Lạng Sơn HV Tài chính HTC Tài chính ngân hàng 52340201
100 Đặng Thị Nguyệt Nữ 11/10/1998 Nùng K42A6 Cô Mười Trà Lĩnh Cao BằngHV Nông nghiệp
VNHVN Quản lý đất đai 52850103
101 Bàn Văn Đạt Nam 15/11/1998 Dao K42A3 Tân Yên Tràng Định Lạng SơnHV Nông nghiệp
VNHVN Thú y 52640101
102 Nông Thị Hòe Nữ 21/08/1998 Tày K42A3 Quốc Việt Tràng Định Lạng SơnHV Y dược học cổ
truyền VNHYD Dược học 52720401
103 Triệu Thị Kim Oanh Nữ 02/09/1998 Dao K42A4 Minh An Văn Chấn Yên BáiHV Y dược học cổ
truyền VNHYD Dược học 52720401
104 Lục Thanh Giáng Nam 07/01/1998 Tày K42A4 Ngọc Khê Trùng Khánh Cao BằngHV Y dược học cổ
truyền VNHYD Dược học 52720401
105 Trần Quang Trường Nam 04/10/1998 Giáy K42A6 P.Nam Cường TP.Lào Cai Lào Cai ĐH Kiến trúc HN KTAKỹ thuật công trình xây
dựng52580201
106 Nguyễn Văn Ninh Nam 13/07/1998 Tày K42A6 TT.Na Sầm Văn Lãng Lạng Sơn ĐH Kiến trúc HN KTA Quản lý xây dựng 52580302
107 Hoàng Huyền Diệu Nữ 17/05/1998 Tày K42A1 Hồng Việt Hòa An Cao BằngĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Kế toán 52340301
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
108 Đặng Hồ Tuấn Nam 05/04/1998 Dao K42A2 Lam Sơn Na Rỳ Bắc KạnĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Kế toán 52340301
109 Lã Thị Hải Yến Nữ 27/01/1998 Nùng K42A3 TT.Văn Quan Văn Quan Lạng SơnĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Kinh tế đầu tư 52310104
110Nguyễn Thị
KiềuOanh Nữ 17/07/1998 Tày K42A1 Tân Lập Lục Yên Yên Bái
ĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Quản trị kinh doanh 52340101
111 Diệp Thị Hải Yến Nữ 18/08/1998 Sán dìu K42A3 Bình Sơn TP.Sông Công Thái NguyênĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Quản trị kinh doanh 52340101
112 Đinh Thị Mỹ Hạnh Nữ 24/06/1998 Mường K42A2 Tân Lập Lạc Sơn Hòa BìnhĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Kế toán 52340301
113 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 13/08/1998 Tày K42A3 Minh Hương Hàm Yên Tuyên QuangĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Quản trị kinh doanh 52340101
114 Nguyễn Mạnh Cường Nam 26/07/1997 Tày K42A4 TT.Đình Cả Võ Nhai Thái NguyênĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Quản trị kinh doanh 52340101
115 Hoàng Thị Thư Nữ 30/10/1998 Tày K42A5 Bằng Khánh Lộc Bình Lạng SơnĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Quản trị kinh doanh 52340101
116 Hoàng Thị Lương Nữ 16/01/1998 Nùng K42A7 Hồ Sơn Hữu Lũng Lạng SơnĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Quản trị kinh doanh 52340101
117 Ban Yến Hoa Nữ 16-07-98 Tày K42A8 Minh Ngọc Bắc Mê Hà GiangĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Kinh tế 52310101
118 Nguyễn Thị Ánh Nữ 18/11/1998 Tày K42A5 Thông Huề Trùng Khánh Cao BằngĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Marketing 52340115
119 Hoàng Kim Nghĩa Nam 02-02-99 Tày K42A5 Long Đống Bắc Sơn Lạng SơnĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Quản trị kinh doanh 52340101
120 Nông Phương Liên Nữ 19/09/1998 Tày K42A6 TT.Nguyên Bình Nguyên Bình Cao BằngĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Kế toán 52340301
121 Chu Anh Quân Nam 29/05/1998 Nùng K42A5 Đồng Bục Lộc Bình Lạng SơnĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Kinh tế nông nghiệp 52620115
122 Tăng Chiến Sỹ Nam 02/09/1998 Mường K42A6 Yên Lương Thanh Sơn Phú ThọĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Quản trị kinh doanh 52340101
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
123Hoàng
PhươngThảo Nữ 07/05/1998 Tày K42A2 Vĩnh Lạc Lục Yên Yên Bái
ĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Kế toán 52340301
124 Thào Ngọc Linh Nam 24/12/1998 Mông K42A2 P.Quyết Thắng TP.Sơn La Sơn LaĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Quản trị kinh doanh 52340101
125 Hoàng Thị Khánh Nữ 21/08/1998 Tày K42A8 Bế Triều Hòa An Cao BằngĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Quản trị khách sạn 52310107
126 Đổng Khương Duy Nam 17/06/1998 Nùng K42A1 P.Tân Giang TP.Cao Bằng Cao BằngĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Quản trị kinh doanh 52340101
127 Lý Phương Hùng Nam 05/05/1998 Tày K42A3 Khánh Thiện Lục Yên Yên BáiĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Quản trị kinh doanh 52340101
128 Nguyễn Ngọc Duy Nam 26/03/1998 Tày K42A8 Bình Long Hòa An Cao BằngĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Kinh tế quốc tế 52310106
129 Nông Văn Dũng Nam 23/09/1998 Nùng K42A7 An Lạc Hạ Lang Cao BằngĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Kinh tế 52310101
130 Nông Việt Hoàng Nam 16/05/1998 Tày K42A6 Cần Yên Thông Nông Cao BằngĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Quản trị kinh doanh 52340101
131 Giàng A Xàng Nam 19/03/1998 Mông K42A7 Kim Nọi Mù Cang Chải Yên BáiĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Quản trị kinh doanh 52340101
132 Bùi Quang Chung Nam 12/10/1997 Mường K42A4 Đông Bắc Kim Bôi Hòa BìnhĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Quản trị kinh doanh 52340101
133 Đàm Đại Dương Nam 06/05/1998 Tày K42A7 TT.Trùng Khánh Trùng Khánh Cao BằngĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Kinh doanh quốc tế 52340120
134 Đinh Thế Hưng Nam 10/09/1998 Mường K42A7 Mỹ Lung Yên Lập Phú ThọĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Khoa học máy tính 52480101
135 Nguyễn Văn Minh Nam 19/01/1998 Mường K42A2 Phù Ninh Phù Ninh Phú Thọ ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
136Nguyễn Thị
LệHằng Nữ 05/09/1998 Nùng K42A7 TT.Đu Phú Lương Thái Nguyên ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
137 Vi Thị Đoàn Nữ 14/08/1998 Nùng K42A1 Văn An Văn Quan Lạng Sơn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
138 Bùi Mỹ Hải Nữ 17/12/1998 Nùng K42A4 TT.Văn Quan Văn Quan Lạng Sơn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
139 Đàm Văn Râm Nam 13/07/1998 Nùng K42A7 Thượng Thôn Hà Quảng Cao Bằng ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
140 Trần Tùng Minh Nam 07/05/1998 Tày K42A4 Mai Pha TP.Lạng Sơn Lạng Sơn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
141 Vừ A Dếnh Nam 20/05/1998 Mông K42A7 Co Tòng Thuận Châu Sơn La ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
142 Lý Thị Lan Anh Nữ 09/05/1998 Nùng K42A6 TT.Na Sầm Văn Lãng Lạng Sơn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
143 Dương Tuấn Hải Nam 23/10/1998 Nùng K42A6 TT.Hữu Lũng Hữu Lũng Lạng Sơn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
144 Cam Thị Hoài Nữ 27-03-98 Nùng K42A3 Liên Minh Võ Nhai Thái Nguyên ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
145 Giàng Thị Quyên Nữ 04/06/1998 Giáy K42A4 Quang Kim Bát Xát Lào Cai ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
146 Giàng Thu Giang Nữ 16/08/1998 Mông K42A5 Yên Cường Bắc Mê Hà Giang ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
147 Phạm Văn Tường Nam 14/09/1998 Tày K42A2 Hoàng Tung Hòa An Cao Bằng ĐH Ngoại thương NTH Kinh tế 52310101
148 Nông Minh Thuận Nam 05/07/1998 Tày K42A2 TT.Trùng Khánh Trùng Khánh Cao Bằng ĐH Ngoại thương NTH Kinh tế 52310101
149 Nông Trọng Nghĩa Nam 20/07/1998 Tày K42A7 Tĩnh Túc Nguyên Bình Cao Bằng ĐH Ngoại thương NTH Kinh tế quốc tế 52310106
150 Lò Ngọc Tá Nam 30/03/1998 Tày K42A2 Chấn Thịnh Văn Chấn Yên Bái ĐH Ngoại thương NTH Kinh tế 52310101
151 Vy Thị Như Mai Nữ 07/05/1998 Tày K42A6 Văn An Văn Quan Lạng Sơn ĐH Ngoại thương NTH Quản trị kinh doanh NTH02
152 Nguyễn Văn Tuyển Nam 22/07/1998 Tày K42A1 Tú Thịnh Sơn Dương Tuyên Quang ĐH Ngoại thương NTH Quản trị kinh doanh NTH02
153 Nguyễn Minh Hiếu Nam 04/04/1998 Cao lan K42A2 Đức Ninh Hàm Yên Tuyên Quang ĐH Ngoại thương NTH Kinh tế 52310101
154 Diệp Thị Linh Nữ 17/05/1998 Sán dìu K42A5 Tràng Lương Đông Triều Quảng Ninh ĐH Ngoại thương NTH Quản trị kinh doanh 52340101
155 Nông Huy Hoàng Nam 30/10/1998 Nùng K42A1 Hồng Định Quảng Uyên Cao Bằng ĐH Ngoại thương NTH Quản trị kinh doanh 52340101
156 Nông Hồng Hạnh Nữ 08/10/1998 Tày K42A3 P.Sông Hiến TP.Cao Bằng Cao Bằng ĐH Ngoại thương NTH Kế toán 52340301
157 Nguyễn Thị Diện Nữ 02/08/1997 Tày K42A6 Khai Trung Lục Yên Yên Bái ĐH Ngoại thương NTH
158 Vi Thị Mỹ Linh Nữ 01/04/1997 Tày K42A3 TT.Đồng Đăng Cao Lộc Lạng Sơn ĐH Ngoại thương NTH Kinh tế 52310101
159 Hoàng Thị Hằng Nữ 26/07/1998 Mường K42A3 Đồng Lạc Yên Lập Phú Thọ ĐH Ngoại thương NTH Kế toán 52340301
160 Trần Thị Bích Liên Nữ 13/09/1998 Nùng K42A2 Quang Lang Chi Lăng Lạng Sơn ĐH Ngoại thương NTH Kế toán NTH03
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
161 Mã Thị Trang Nữ 06/02/1998 Tày K42A8 Thượng Giáo Ba Bể Bắc Kạn ĐH Ngoại thương NTH Kinh tế NTH01
162 Hứa Đại Tầm Nam 18/05/1998 Nùng K42A4 Vĩnh Lại Văn Quan Lạng Sơn ĐH Ngoại thương NTH Luật 52380101
163 La Thị Huyền Nữ 11/07/1998 Tày K42A4 Chu Túc Văn Quan Lạng Sơn HV Ngân hàng NHH Kế toán 52340301
164 Bế Thị Huyền Nữ 15-12-98 Tày K42A7 Đức Long Hòa An Cao Bằng HV Ngân hàng NHH Kế toán 52340301
165 Nông Văn Mạnh Nam 22/02/1998 Tày K42A2 P.Sông Cầu TP.Bắc Kạn Bắc Kạn HV Ngân hàng NHH Luật Kinh tế 52380107
166 Hoàng Hải Quỳnh Nữ 23/06/1998 Nùng K42A4 TT.Hữu Lũng Hữu Lũng Lạng SơnĐH Kinh tế ĐH
QGHNQHE Kinh tế 52310101
167 Lương Thị Quân Nữ 27/01/1998 Tày K42A4 Mường Lai Lục Yên Yên BáiĐH Kinh tế ĐH
QGHNQHE Kinh tế 52310101
168 Khà Thế San Nam 15/02/1998 Thái K42A3 Vạn Mai Mai Châu Hòa BìnhĐH Kinh tế ĐH
QGHNQHE Kinh tế 52310101
169 Mua Mí Tủa Nam 21/11/1998 Mông K42A4 Sủng Là Đồng Văn Hà GiangĐH Kinh tế ĐH
QGHNQHE Kinh tế 52310101
170 Lưu Cẩm Vân Nữ 08/09/1998 Nùng K42A5 Đại Đồng Tràng Định Lạng SơnĐH Kinh tế ĐH
QGHNQHE Kinh tế 52310101
171 Lẻo Thị Thu Hà Nữ 24/10/1998 Giáy K42A1 P.Ngọc Hà TP.Hà Giang Hà GiangĐH Công nghệ
ĐHQGHNQHI Công nghệ thông tin 52480201
172 Diệp Văn Hiếu Nam 25-01-98 Sán dìu K42A3 Tràng Lương Đông Triều Quảng NinhĐH Công nghệ
ĐHQGHNQHI Công nghệ thông tin 52480201
173 Hoàng Việt Hùng Nam 23/10/1998 Tày K42A7 Tô Hiệu Bình Gia Lạng SơnĐH Công nghệ
ĐHQGHNQHI Công nghệ thông tin 52480201
174 Nguyễn Mạnh Hưng Nam 01/09/1998 Cao lan K42A6 Vân Sơn Sơn Dương Tuyên QuangĐH Công nghệ
ĐHQGHNQHI Công nghệ thông tin 52480201
175 Trần Tuấn Anh Nam 06/06/1998 Mường K42A6 Lương Sơn Yên Lập Phú ThọĐH Công nghệ
ĐHQGHNQHI Công nghệ thông tin 52480201
176 Hà Trường Sơn Nam 29/11/1998 Tày K42A5 Dân Chủ Hòa An Cao BằngĐH Công nghệ
ĐHQGHNQHI Công nghệ thông tin 52480201
177 Lê Diễm Quỳnh Nữ 26/10/1998 Tày K42A5 P.Sông Bằng TP.Cao Bằng Cao BằngKhoa Y-dược
ĐHQGHNQHY Dược học 52720401
178Hoàng Thị
Minh Hương Nữ 10/04/1998 Nùng K42A8 Đồng Tiến Yên Thế Bắc Giang
Khoa Y-dược
ĐHQGHNQHY Dược học 52720401
179 Diệp Văn Quyết Nam 01/11/1998 Sán dìu K42A8 Minh Lộc Đồng Hỷ Thái Nguyên ĐH Thủy Lợi TLA Quản lý xây dựng D580302
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
180 Cầm Hoàng Sơn Nam 17/11/1998 Thái K42A4 TT.Cao Lộc Cao Lộc Lạng Sơn ĐH Thủy lợi TLA Kỹ thuật công trình thủy 52580202
181 Hoàng Đình Trinh Nam 25/01/1998 Tày K42A2 Yên Nguyên Chiêm Hóa Tuyên Quang ĐH Thương mại TMA Marketing 52340115
182 Lô Thị Diệu Nữ 19/06/1998 Tày K42A2 Đình Minh Trùng Khánh Cao Bằng ĐH Thương Mại TMA Luật Kinh tế 52380107
183 Hoàng Thị Dược Nữ 11/02/1998 Tày K42A1 Cảnh Tiên Trùng Khánh Cao Bằng ĐH Thương mại TMA Thương mại điện tử 52340199
184 Lý Huy Tuyền Nam 30-08-98 Nùng K42A1 TT.Đồng Mỏ Chi Lăng Lạng Sơn ĐH Thương mại TMA Kế toán 52340301
185 Vi Văn Cảnh Nam 27/03/1998 Tày K42A8TT.Trùng
KhánhTrùng Khánh Cao Bằng ĐH Thương mại TMA Kinh tế quốc tế 52310106
186 Hoàng Thị Huyền Nữ 14/11/1998 Tày K42A1 P.Sông Cầu TP.Bắc Kạn Bắc Kạn ĐH Thương mại TMA Kinh tế 52310101
187 Bùi Tiến Thành Nam 21/08/1998 Mường K42A4 Yên Nghiệp Lạc Sơn Hòa Bình ĐH Xây dựng XDAKỹ thuật xây dựng công
trình giao thông52580205
188 Nguyễn Anh Tuấn Nam 12/08/1997 Mường K42A3 Đồng Thịnh Yên Lập Phú Thọ ĐH Xây dựng XDAKỹ thuật xây dựng công
trình giao thông52580205
189Nông Thị
NgọcThẩm Nữ 27/01/1998 Tày K42A5 Lăng Can Lâm Bình Tuyên Quang ĐH Xây dựng XDA Kinh tế và quản lý đô thị 52580302
190 Đỗ Nhật Linh Nam 15-11-98 Tày K42A6 P.Hợp Giang TP.Cao Bằng Cao Bằng ĐH Xây dựng XDA Kinh tế xây dựng D580301
191 Bùi Văn Cảnh Nam 05/08/1998 Mường K42A1 Vân Hồ Vân Hồ Sơn La ĐH xây dựng XDAKỹ thuật công trình xây
dựng52580201_01
192 Lăng Minh Trí Nam 19-05-97 Nùng K42A5 P.Đông Kinh TP.Lạng Sơn Lạng Sơn ĐH Xây dựng XDAKỹ thuật công trình xây
dựng52580201_01
193 Trần Mạnh Tiến Nam 12/06/1998 Tày K42A4 TT.Đồng Mỏ Chi Lăng Lạng Sơn ĐH Xây dựng XDA Kiến trúc 52580102
194 Mã Đình Khuê Nam 12/02/1998 Tày K42A7 Hà Hiệu Ba Bể Bắc Kạn ĐH Xây dựng XDAKỹ thuật xây dựng công
trình giao thông52580205
195 Bùi Thành Đạt Nam 14/08/1998 Mường K42A1 Dũng Phong Cao Phong Hòa Bình ĐH xây dựng XDAKỹ thuật xây dựng công
trình giao thông52580205
196 Hoàng Đức Tài Nam 23/12/1998 Dao K42A8 TT.Việt Quang Bắc Quang Hà Giang ĐH Xây dựng XDAKỹ thuật xây dựng công
trình giao thông52580205
197 Trình Thị Minh Nữ 18/07/1998 Sán dìu K42A1 Nam Dương Lục Ngạn Bắc GiangĐH Y dược Thái
BìnhYTB Dược học 52720401
198 Nguyễn Thị Thư Nữ 01/12/1998 Mường K42A5 An Phú Mỹ Đức Hà NộiĐH Y dược Thái
BìnhYTB Dược học 52720401
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
199 Đoàn Kiều Nga Nữ 27/11/1998 Tày K42A5 P.Sông Hiến TP.Cao Bằng Cao BằngĐH Y dược Thái
BìnhYTB Dược học 52720401
200 Lưu Thị Hoài Lê Nữ 12/09/1998 Nùng K42A7 TT.Nước Hai Hòa An Cao BằngĐH Y dược Thái
BìnhYTB Dược học 52720401
201 Nông Văn Quyết Nam 07/04/1998 Tày K42B3 Hoàng Đồng TP. Lạng Sơn Lạng Sơn ĐH Bách khoa HN BKA Công nghệ sinh học KT31
202 Trần Quốc Khánh Nam 02/09/1998 Tày K42B5 TT. Cao Lộc Cao Lộc Lạng Sơn ĐH Công nghiệp HN DCN Công nghệ thông tin 52480201
203 Nông Trọng Soạn Nam 25/01/1998 Tày K42B1 Minh Tiến Lục Yên Yên Bái ĐH Công nghiệp HN DCN Công nghệ kỹ thuật ô tô 52510205
204 Dương Văn Hiệp Nam 26/06/1998 Tày K42B2 Thanh Mai Chợ Mới Bắc Kạn ĐH Y - Dược Huế DHY Y đa khoa 52720101
205 Nông Thị Thảo Nữ 28/12/1997 Tày K42B5 Đàm Thủy Trùng Khánh Cao Bằng ĐH Y - Dược Huế DHY Y đa khoa 52720101
206 Hà Thị Diên Nữ 10/01/1998 Tày K42B4 Minh Chuẩn Lục Yên Yên Bái ĐH Y - Dược Huế DHY Y đa khoa 52720101
207 Lý Đàm Kim Chi Nữ 22/06/1998 Nùng K42B4 Quốc Phong Quảng Uyên Cao Bằng ĐH Y - Dược Huế DHY Y đa khoa 52720101
208 Lâm Thị Anh Nữ 16/05/1998 Nùng K42B3 Hòa Lạc Hữu Lũng Lạng Sơn ĐH Y - Dược Huế DHY Y đa khoa 52720101
209 Bế Thị Xuân Nữ 28/11/1998 Nùng K42B3 Tú Trĩ Bạch Thông Bắc Kạn ĐH Y - Dược Huế DHY Y đa khoa 52720101
210 Hà Trọng Tâm Nam 05/10/1998 Mường K42B2 Lũng Vân Tân Lạc Hòa BìnhĐH Kỹ thuật y tế
Hải DươngDKY Kỹ thuật hình ảnh y học 52720330
211 Lương Thị Thoa Nữ 19-06-98 Cao Lan K42B4 Thái Hòa Hàm Yên Tuyên QuangĐH Kỹ thuật y tế
Hải DươngDKY Xét nghiệm y học 52720332
212 Nguyễn Thị Lâm Nữ 25/02/1998 Sán Dìu K42B5 Hợp Châu Tam Đảo Vĩnh PhúcĐH Kỹ thuật y tế
Hải DươngDKY Xét nghiệm y học 52720332
213 Tráng Thị Đua Nữ 08/06/1998 H'mông K42B2 Vân Hồ Vân Hồ Sơn LaĐH Kỹ thuật y tế
Hải DươngDKY Xét nghiệm y học 52720332
214 Nguyễn Thị Mỳ Nữ 18/06/1998 Tày K42B1 Vũ Lăng Bắc Sơn Lạng SơnĐH Kỹ thuật y tế
Hải DươngDKY Xét nghiệm y học 52720332
215 Nông Thị Bưởi Nữ 14/09/1998 Tày K42B4 Cao Kỳ Chợ Mới Bắc KạnĐH Kỹ thuật y tế
Hải DươngDKY Xét nghiệm y học 52720332
216 Nông Văn Bình Nam 07/07/1998 Nùng K42B2 Chiến Thắng Chi Lăng Lạng SơnĐH Kỹ thuật y tế
Hải DươngDKY Kỹ thuật hình ảnh y học 52720330
217 Đàm Thị Ban Nữ 04/07/1997 Tày K42B1 P. Đề Thám TP. Cao Bằng Cao BằngĐH Kỹ thuật y tế
Hải DươngDKY Điều dưỡng 52720501
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
218 Hoàng Minh Giang Nam 29/06/1998 Tày K42B5 Vĩnh Lạc Lục Yên Yên BáiĐH Kỹ thuật y tế
Hải DươngDKY Kỹ thuật hình ảnh y học 52720330
219 Hoàng Thị Xuân Nữ 27/10/1998 Tày K42B2 Lương Thông Thông Nông Cao BằngĐH Kỹ thuật y tế
Hải DươngDKY Xét nghiệm y học 52720332
220 Hoàng Mai Anh Nữ 19/04/1998 Nùng K42B3 Hùng Sơn Tràng Định Lạng SơnĐH Kỹ thuật y tế
Hải DươngDKY Xét nghiệm y học 52720332
221 Dương Minh Cường Nam 17/04/1998 Tày K42B2 P. Vĩnh Trại TP. Lạng Sơn Lạng SơnĐH Kỹ thuật y tế
Hải DươngDKY Kỹ thuật hình ảnh y học 52720330
222Trần Thị
ThanhThanh Nữ 23/09/1998 Mường K42B2 Ngọc Lập Yên Lập Phú Thọ
ĐH Kỹ thuật y tế
Hải DươngDKY Xét nghiệm y học 52720332
223Nguyễn
QuảngTùng Nam 17/07/1998 Tày K42B2 Yên Hoa Na Hang Tuyên Quang
ĐH Kỹ thuật y tế
Hải DươngDKY Kỹ thuật hình ảnh y học 52720330
224 Lò Thị Linh Nữ 10/02/1998 Thái K42B4 Nghĩa Lộ Văn Chấn Yên BáiĐH Kỹ thuật y tế
Hải DươngDKY Xét nghiệm y học 52720332
225 Quán Việt Hoàng Nam 27/10/1998 Tày K42B4 Kim Phượng Định Hóa Thái NguyênĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
226 Trần Tiến Anh Nam 23/11/1998 Mường K42B3 Long Sơn Lương Sơn Hòa BìnhĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
227 Bàng Văn Thành Nam 20/03/1998 Cao Lan K42B5 Phấn Mễ Phú Lương Thái NguyênĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
228 Đỗ Thị Giang Nữ 18/06/1998 Tày K42B1 Tam Tiến Yên Thế Bắc GiangĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
229Phương Thị
AnhTú Nữ 21/12/1998 Cao Lan K42B3 Phục Linh Đại Từ Thái Nguyên
ĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
230 Hoàng Văn Hoành Nam 13/12/1998 Tày K42B1 Liễu Đô Lục Yên Yên BáiĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
231 Đỗ Thị Hoàng Yến Nữ 30/03/1998 Tày K42B5 Minh Quang Chiêm Hóa Tuyên QuangĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
232Đinh Công
ĐăngVĩnh Nam 14/03/1998 Mường K42B2 Nam Thượng Kim Bôi Hòa Bình
ĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
233Hoàng Thị
HồngNgát Nữ 03/03/1998 Tày K42B3 TT. Yên Thế Lục Yên Yên Bái
ĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
234Hoàng Thị
HồngNhung Nữ 25/01/1998 Tày K42B2 TT. Yên Thế Lục Yên Yên Bái
ĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
235 Lương Quốc Đạt Nam 19/08/1998 Nùng K42B2 La Bằng Đại Từ Thái NguyênĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
236 Đàm Thị Thu Uyên Nữ 21/09/1998 Tày K42B3 P. Ngọc Xuân TP. Cao Bằng Cao BằngĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
237 Đinh Hương Quỳnh Nữ 06/08/1998 Tày K42B1 Lâu Thượng Võ Nhai Thái NguyênĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
238 Trần Thị Quỳnh Nữ 28/02/1998 Tày K42B4 Vạn Thọ Đại Từ Thái NguyênĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
239 Ma Thị Thảo Hiếu Nữ 12/09/1998 Tày K42B2 Quy Kỳ Định Hóa Thái NguyênĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
240 Nguyễn Minh Thiên Nam 17/10/1998 Tày K42B2 TT. Bảo Lạc Bảo Lạc Cao BằngĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
241 Triệu Thị Tuyến Nữ 26/10/1998 Tày K42B3 TT. Phố Lu Bảo Thắng Lào CaiĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
242 Lý Minh Thiên Nam 19/03/1998 Nùng K42B1TT. Mường KhươngMường Khương Lào CaiĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
243 Bùi Thị Ánh Nữ 14/08/1998 Tày K42B3 Đồng Hưu Yên Thế Bắc GiangĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
244 Giáp Văn Vũ Nam 18/12/1998 Nùng K42B2 Phồn Xương Yên Thế Bắc GiangĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
245 Nguyễn Việt Hoa Nữ 06/09/1998 Tày K42B2 Thắng Quân Yên Sơn Tuyên QuangĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
246Nông Thị
NgânHà Nữ 27/08/1998 Tày K42B2 Nhã Nam Tân Yên Bắc Giang
ĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
247 Vũ Thanh Hiền Nữ 15/10/1998 Tày K42B5 Thanh Định Định Hóa Thái NguyênĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Răng hàm mặt 52720601
248 Bùi Văn Sơn Nam 27/03/1997 Mường K42B2 Phượng Mao Thanh Thủy Phú ThọĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
249 Bùi Thị Giang Nữ 23/03/1998 Mường K42B5 Yên Lạc Yên Thủy Hòa BìnhĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
250 Lăng Ánh Nguyệt Nữ 15/07/1998 Nùng K42B2 Nhân Lý Chi Lăng Lạng SơnĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
251Hoàng Thị
LinhHương Nữ 09/02/1998 Tày K42B3 Tân Kim Phú Bình Thái Nguyên
ĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
252 Nguyễn Thùy Dung Nữ 26/03/1998 Sán Dìu K42B5 Sơn Cẩm Phú Lương Thái NguyênĐH Y - Dược ĐH
Thái NguyênDTY Y đa khoa 52720101
253 Hà Thị Lụa Nữ 16/03/1998 Cao Lan K42B5 Vĩnh Kiên Yên Bình Yên BáiHV Y dược học cổ
truyền VNHYD Y đa khoa 52720101
254 Nông Thu Trà Nữ 24/03/1998 Tày K42B4 Cao Chương Trà Lĩnh Cao BằngHV Y dược học cổ
truyền VNHYD Y đa khoa 52720101
255 Bùi Văn Khải Nam 30/06/1998 Mường K42B4 Yên Nghiệp Lạc Sơn Hòa BìnhHV Y dược học cổ
truyền VNHYD Y đa khoa 52720101
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
256 Hoàng Ngọc Mai Nữ 31/01/1998 Tày K42B5 Đồng Ý Bắc Sơn Lạng SơnHV Y dược học cổ
truyền VNHYD Y đa khoa 52720101
257 Lương Thị Lâm Nữ 22/06/1998 Tày K42B2 An Châu Sơn Động Bắc GiangHV Y dược học cổ
truyền VNHYD Y đa khoa 52720101
258 Hoàng Thị Thủy Nữ 11/03/1998 Nùng K42B5 Tân Hòa Phú Bình Thái NguyênHV Y dược học cổ
truyền VNHYD Y cổ truyền 52720201
259 Lý Thị Hàm Uyên Nữ 25/01/1998 Nùng K42B1 Đông Sơn Yên Thế Bắc GiangHV Y dược học cổ
truyền VNHYD Y đa khoa 52720101
260 Nông Tiến Anh Nam 16/02/1998 Tày K42B1 Yên Lãng Đại Từ Thái NguyênHV Y dược học cổ
truyền VNHYD Y học cổ truyền 52720201
261 Lý Thị Minh Huế Nữ 12/07/1998 Tày K42B5 Nhạc Kỳ Văn Lãng Lạng SơnHV Y dược học cổ
truyền VNHYD Y cổ truyền 52720201
262 Lục Minh Giang Nam 15/08/1998 Tày K42B2 P. Tân Giang TP. Cao Bằng Cao BằngHV Y dược học cổ
truyền VNHYD Y cổ truyền 52720201
263Nguyễn Thị
CaoAnh Nữ 13/09/1998 Mường K42B4 Cố Nghĩa Lạc Thủy Hòa Bình
ĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Kinh tế tài nguyên 52110107
264Hoàng
PhươngNam Nam 04/10/1998 Dáy K42B2 P. Bắc Cường TP. Lào Cai Lào Cai
Khoa Y-dược
ĐHQGHNQHY Dược học 52720401
265 Hà Thị Thu Hảo Nữ 27/07/1998 Thái K42B3 Phù Nham Văn Chấn Yên BáiĐH Điều dưỡng
Nam ĐịnhYDD Điều dưỡng 52720501
266 Hứa Thị Minh Thoa Nữ 03/12/1998 Tày K42B3 P. Ngọc Xuân TP. Cao Bằng Cao BằngĐH Điều dưỡng
Nam ĐịnhYDD Điều dưỡng 52720501
267 Dương Thị Nga Nữ 19/08/1998 Tày K42B3 Tân Liên Cao Lộc Lạng SơnĐH Điều dưỡng
Nam ĐịnhYDD Điều dưỡng 52720501
268 Quách Thị Hạnh Nữ 26/09/1998 Mường K42B4 Long Sơn Lương Sơn Hòa BìnhĐH Điều dưỡng
Nam ĐịnhYDD Điều dưỡng 52720501
269 Tô Thị Hân Nữ 19/07/1998 Tày K42B4 Sơn Lộ Bảo Lạc Cao BằngĐH Điều dưỡng
Nam ĐịnhYDD Điều dưỡng 52720501
270 Lã Thị Hồng Nương Nữ 14/05/1998 Tày K42B1 Cao Chương Trà Lĩnh Cao BằngĐH Điều dưỡng
Nam ĐịnhYDD Điều dưỡng 52720501
271 Bùi Thị Huệ Nữ 11/11/1998 Mường K42B5 Thượng Bì Kim Bôi Hòa BìnhĐH Điều dưỡng
Nam ĐịnhYDD Điều dưỡng 52720501
272 Hứa Hương Quỳnh Nữ 20/07/1998 Tày K42B1 P. Minh XuânTP. Tuyên QuangTuyên QuangĐH Điều dưỡng
Nam ĐịnhYDD Điều dưỡng 52720501
273 Quàng Thị Hương Nữ 13/05/1998 Thái K42B1 Đứa Môn Sông Mã Sơn LaĐH Điều dưỡng
Nam ĐịnhYDD Điều dưỡng 52720501
274 Vy Thị Tuyền Nữ 13/09/1998 Tày K42B4 TT. Cao Lộc Cao Lộc Lạng SơnĐH Điều dưỡng
Nam ĐịnhYDD Điều dưỡng 52720501
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
275 Đỗ Xuân Nam Nam 13-06-98 Mường K42B3 TT. Yên Lập Yên Lập Phú ThọĐH Điều dưỡng
Nam ĐịnhYDD Điều dưỡng 52720501
276 Hoàng Ánh Chi Nữ 18/10/1998 Tày K42B5 An Châu Sơn Động Bắc GiangĐH Điều dưỡng
Nam ĐịnhYDD Điều dưỡng 52720501
277Ngân Dương
HoàiThu Nữ 08/08/1998 Mông K42B5 Ca Thành Nguyên Bình Cao Bằng
ĐH Điều dưỡng
Nam ĐịnhYDD Điều dưỡng 52720501
278 Lâm Thị Hà Nữ 11/09/1998 Sán Chí K42B5 Kiên Lao Lục Ngạn Bắc Giang ĐH Y Hà Nội YHB Điều dưỡng 52720501
279 Trần Thị Nga Nữ 08/05/1998 Mường K42B4 An Phú Mỹ Đức Hà Nội ĐH Y Hà Nội YHB Điều dưỡng 52720501
280 Đinh Thúy Hà Nữ 12/06/1998 Mường K42B4 Tân Vinh Lương Sơn Hòa Bình ĐH Y Hà Nội YHB Y tế công cộng 52720301
281 Hoàng Thị Mỳ Nữ 20/03/1998 Nùng K42B1 Thiện Long Bình Gia Lạng Sơn ĐH Y Hà Nội YHB Y tế công cộng 52720301
282 Lò Văn Minh Nam 20/04/1997 Thái K42B4 Phổng Lái Thuận Châu Sơn La ĐH Y khoa Vinh YKV Y đa khoa 52720101
283 Bùi Văn Vũ Nam 26/10/1998 Mường K42B4 Phú Lương Lạc Sơn Hòa Bình ĐH Y khoa Vinh YKV Y đa khoa 52720101
284Nguyễn Thị
PhươngHà Nữ 19/07/1998 Tày K42B5 An Bá Sơn Động Bắc Giang ĐH Y khoa Vinh YKV Y đa khoa 52720101
285Trương Thị
ThanhThùy Nữ 05/02/1998 Nùng K42B3 TT. Đồng Mỏ Chi Lăng Lạng Sơn ĐH Y khoa Vinh YKV Y đa khoa 52720101
286 Lâm Ngọc Quỳnh Nữ 09/10/1998 Tày K42B5 Chí Viễn Trùng Khánh Cao BằngĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
287 Ma Diệp Linh Nữ 15/09/1998 Tày K42B4 Hà Lang Chiêm Hóa Tuyên QuangĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
288 Bế Thị Lệ Thu Nữ 25/11/1998 Tày K42B2 Bế Triều Hòa An Cao BằngĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
289 Vi Thị Mỹ Duyên Nữ 24/07/1998 Tày K42B4 Thanh Hải Lục Ngạn Bắc GiangĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
290 Chu Thị Lâm Nguyên Nữ 11/09/1998 Tày K42B1 Tràng Xá Võ Nhai Thái NguyênĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
291 Chu Thùy Dung Nữ 10/10/1998 Tày K42B4 TT. Trùng Khánh Trùng Khánh Cao BằngĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
292 Linh Văn Hiếu Nam 25/06/1998 Nùng K42B1 P. Phan Thiết TP. Tuyên QuangTuyên QuangĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
293 Lương Tuyết Hạnh Nữ 18/05/1998 Nùng K42B3 Yên Thắng Lục Yên Yên BáiĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
294Nguyễn Thị
HồngNgọc Nữ 16-01-98 Mường K42B1 Phượng Mao Thanh Thủy Phú Thọ
ĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
295 Đinh Thị Tố Uyên Nữ 25/08/1998 Mường K42B3 Khả Cửu Thanh Sơn Phú ThọĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
296 Đinh Khánh Ly Nữ 03/10/1997 Mường K42B5 TT. Thanh Sơn Thanh Sơn Phú ThọĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
297 Hoàng Thế Công Nam 26/09/1998 Hoa K42B1 TT. Phố Bảng Đồng Văn Hà GiangĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
298 Bế Kiều Oanh Nữ 02/12/1998 Tày K42B3 Tân Tiến Tràng Định Lạng SơnĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
299Phùng Thị
XuânLam Nữ 03/07/1998 Tày K42B1 Tân Lập Lục Yên Yên Bái
ĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
300 Vũ Hải Hưng Nam 04/03/1998 Mường K42B3 Lạc Sĩ Yên Thủy Hòa BìnhĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
301 Lý Thị Thêm Nữ 17/09/1998 Nùng K42B2 Hộ Đáp Lục Ngạn Bắc GiangĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
302 Hà Thu Hoài Nữ 23/05/1998 Mường K42B4 Thạch Kiệt Tân Sơn Phú ThọĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
303 Dương Thị Ly Ly Nữ 19/05/1998 Sán Dìu K42B4 Sơn Cẩm Phú Lương Thái NguyênĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
304 Hoàng Thúy Hằng Nữ 14/07/1998 Tày K42B3 Năng Khả Na Hang Tuyên QuangĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
305 Bùi Văn Bình Nam 01/02/1998 Mường K42B4 Phúc Tuy Lạc Sơn Hòa BìnhĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
306 Giàng Thị Hoa Nữ 30/07/1998 Giáy K42B5 Thái Niên Bảo Thắng Lào CaiĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
307 Bùi Thị Ngoan Nữ 04/01/1998 Mường K42B2 Phúc Tuy Lạc Sơn Hòa BìnhĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
308 Lục Văn Trường Nam 10/08/1996 Sán Dìu K42B1 Thanh Hải Lục Ngạn Bắc GiangĐH Y dược Hải
PhòngYPB Rằng hàm mặt 52720601
309 Lê Văn Huấn Nam 22/02/1998 Tày K42B3 Vô Tranh Lục Nam Bắc GiangĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
310 Mông Thị Hệ Nữ 03/10/1998 Nùng K42B4 Quốc Dân Quảng Uyên Cao BằngĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
311 Trần Hồng Ngoan Nữ 10/02/1997 Mường K42B3 Ngọc Lương Yên Thủy Hòa BìnhĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
312 Bùi Thị Hoài Nữ 01/08/1998 Mường K42B5 Tuân Lộ Tân Lạc Hòa BìnhĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
313 Hoàng Mạnh Tùng Nam 17/10/1998 Mường K42B3 Hưng Long Yên Lập Phú ThọĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
314 Lê Thị Khánh Hòa Nữ 25/08/1997 Sán Dìu K42B5 Hóa Thượng Đồng Hỷ Thái NguyênĐH Y dược Hải
PhòngYPB Rằng hàm mặt 52720601
315 Thẩm Kỳ Phong Nam 24-02-98 Ngái K42B4 Hóa Thượng Đồng Hỷ Thái NguyênĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
316 Đinh Thị Thu Nữ 17/10/1998 Mường K42B1 Tân Phong Phù Yên Sơn LaĐH Y dược Hải
PhòngYPB Y đa khoa 52720101
317 Hứa Thị Hiệu Nữ 18/02/1998 Tày K42B5 Xuân Long Yên Bình Yên BáiĐH Y dược Hải
PhòngYPB Rằng hàm mặt 52720601
318 Hà Lê Phương Chi Nữ 21/07/1998 Tày K42B3 Trung Tâm Nghĩa Lộ Yên BáiĐH Y dược Thái
BìnhYTB Y đa khoa 52720101
319 Nguyễn Tiến Dũng Nam 18/10/1998 Tày K42B1 TT. Tân Yên Hàm Yên Tuyên QuangĐH Y dược Thái
BìnhYTB Y đa khoa 52720101
320Vạn Thị
ThanhMai Nữ 26/05/1998 Nùng K42B3 Quốc Khánh Tràng Định Lạng Sơn
ĐH Y dược Thái
BìnhYTB Y đa khoa 52720101
321Dương Thị
ThùyLinh Nữ 13/06/1998 Tày K42B1 Hợp Thành Cao Lộc Lạng Sơn
ĐH Y dược Thái
BìnhYTB Y đa khoa 52720101
322 Nông Thanh Mai Nữ 20/11/1998 Tày K42B2 Đức Long Hòa An Cao BằngĐH Y dược Thái
BìnhYTB Y đa khoa 52720101
323 Vũ Thị Mai Hương Nữ 09/11/1998 Tày K42B2 P. Tam Thanh TP. Lạng Sơn Lạng SơnĐH Y dược Thái
BìnhYTB Y đa khoa 52720101
324 Vi Thị Khánh Ly Nữ 04/02/1998 Nùng K42B5 Hòa Sơn Hữu Lũng Lạng SơnĐH Y dược Thái
BìnhYTB Y đa khoa 52720101
325 Đoàn Thị Phi Nga Nữ 19/12/1998 Mường K42B3 TT. Mường Khến Tân Lạc Hòa BìnhĐH Y dược Thái
BìnhYTB Y đa khoa 52720101
326 Đinh Tố Uyên Nữ 23/04/1998 Nùng K42B2 P. Chi Lăng TP. Lạng Sơn Lạng SơnĐH Y dược Thái
BìnhYTB Y đa khoa 52720101
327 Hoàng Thị Thúy Nữ 27/02/1998 Nùng K42B1 Yên Bình Yên Bình Yên BáiĐH Y dược Thái
BìnhYTB Y đa khoa 52720101
328 Lường Thị Thảo Nữ 02/11/1998 Tày K42B4 Đoàn Kết Đà Bắc Hòa BìnhĐH Y dược Thái
BìnhYTB Y tế công cộng 52720301
329 Nông Thị Nguyệt Nữ 16/08/1998 Tày K42B1 Phù Ngọc Hà Quảng Cao BằngĐH Y dược Thái
BìnhYTB Điều dưỡng 52720501
330 Mông Thị Hưởng Nữ 23/12/1998 Nùng K42B5 Hợp Thành Cao Lộc Lạng SơnĐH Y dược Thái
BìnhYTB Điều dưỡng 52720501
331 Lý Thị Thu Hà Nữ 24/09/1998 Nùng K42B3 TT. Văn Quan Văn Quan Lạng SơnĐH Y dược Thái
BìnhYTB Điều dưỡng 52720501
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
332 Hoàng Thị Thu Nữ 18/05/1998 Tày K42B2 Tân Hương Bắc Sơn Lạng SơnĐH Y dược Thái
BìnhYTB Điều dưỡng 52720501
333 Nông Việt Chinh Nữ 09/09/1998 Tày K42B2 Đồng Bục Lộc Bình Lạng SơnĐH Y dược Thái
BìnhYTB Điều dưỡng 52720501
334 Quách Thị Hà Nữ 04/06/1998 Mường K42B5 An Bình Lạc Thủy Hòa BìnhĐH Y dược Thái
BìnhYTB Y học dự phòng 52720103
335Phan Triệu
Thị Yên Nữ 17/12/1998 Tày K42B3 Trung Phúc Trùng Khánh Cao Bằng
ĐH Y dược Thái
BìnhYTB Điều dưỡng 52720501
336 Lưu Đức Ngọc Nam 26/03/1997 Tày K42B3 Bành Trạch Ba Bể Bắc KạnĐH Y dược Thái
BìnhYTB Điều dưỡng 52720501
337 Bế Thu Thùy Nữ 02/11/1998 Tày K42B5 Hùng Quốc Trà Lĩnh Cao BằngĐH Y dược Thái
BìnhYTB Điều dưỡng 52720501
338Nguyễn Thị
VânAnh Nữ 23/02/1998 Mường K42B5 Thanh Lương Lương Sơn Hòa Bình
ĐH Y dược Thái
BìnhYTB Điều dưỡng 52720501
339 Cầm Văn Tùng Nam 05/07/1998 Thái K42B1 Chiềng Cang Sông Mã Sơn LaĐH Y dược Thái
BìnhYTB Điều dưỡng 52720501
340 Nông Hải Biên Nam 22/02/1998 Tày K42B2 P. Sông Bằng TP. Cao Bằng Cao Bằng ĐH Y tế công cộng YTC Xét nghiệm y học dự phòng 52720399
341 Dương Thị Sánh Nữ 10/04/1998 Dao K42B1 Ycan Trấn Yên Yên Bái ĐH Y tế công cộng YTC Xét nghiệm y học dự phòng 52720399
342 Bế Thị Phượng Nữ 03/08/1998 Tày K42B4 Độc Lập Quảng Uyên Cao Bằng ĐH Y tế công cộng YTC Y tế công cộng 52720301
343Trương
KhánhHòa Nữ 13/04/1998 Tày K42B5 Lục Bình Bạch Thông Bắc Kạn ĐH Y tế công cộng YTC Xét nghiệm y học 52720332
344 Hoàng Văn Linh Nam 14/03/1998 Tày K42B3 TT. Na Dương Lộc Bình Lạng Sơn ĐH Y tế công cộng YTC Xét nghiệm y học dự phòng 52720399
345Hoàng Thị
NgọcChâm Nữ 23/09/1998 Tày K42B1 Tân Lập Bắc Sơn Lạng Sơn ĐH Y tế công cộng YTC Xét nghiệm y học dự phòng 52720399
346 Dương Trung Quý Nam 11-04-95 Nùng K42C7 Phù Ngọc Hà Quảng Cao Bằng ĐH Nội vụ DNV Quản trị nhân lực 52340404
347Nguyễn
ThanhThúy Nữ 28-07-98 Tày K42C6 P. Đề Thám TP Cao Bằng Cao Bằng ĐH Nội vụ DNV Quản trị nhân lực 52340404
348 Lương Đình Thiệp Nam 11-08-98 Tày K42C1 Đồng Ý Bắc Sơn Lạng Sơn ĐH Nội vụ DNV Quản trị nhân lực 52340404
349 Mùi Thành Đồng Nam 13-06-97 Mường K42C3 Nam Phong Phù Yên Sơn La ĐH Nội vụ DNV Quản lý nhà nước 52310205
350 Nông Thanh Tùng Nam 25-03-98 Tày K42C7 TT Thanh Nhật Hạ Lạng Cao Bằng ĐH Nội vụ DNV Quản trị nhân lực 52340404
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
351 Triệu Hoàng Lệ Nữ 22-04-98 Tày K42C3 Bàn Trạch Ba Bể Bắc Kạn HV Báo chí và TT HBTBáo chí
XH học
52320101
52310301
352Hoàng Thị
KimHân Nữ 31-07-97 Tày K42C7 TT Pác Miầu Bảo Lâm Cao Bằng HV Báo chí và TT HBT Công tác XH 52760101
353 La Thị Uyên Nữ 24-09-97 Nùng K42C5 Ngọc Động Quảng Uyên Cao Bằng HV Báo chí và TT HBTBáo chi; Xây dựng đảng và
chính quyền nhà nước
52320101;
52310202
354 Cao Xuân Thiên Nam 23-11-97 Tày K42C5 P. Đề Thám TP Cao Bằng Cao Bằng HV Báo chí và TT HBT Quản lý kinh tế 52301101
355 Hạng A Hùng Nam 23-02-98 Mông K42C6 Sính Phình Tủa Chùa Điện Biên HV Hành chính QG HCH Quản lý nhà nước 52310205
356 Vy Thị Hồng Nữ 03-07-98 Tày K42C1 Thanh Mai Chợ Mới Bắc Kạn HV Hành chính QG HCH Quản lý nhà nước 52310205
357Đàm Thị
ThanhHà Nữ 09-06-98 Tày K42C7 Đức Long Hòa An Cao Bằng HV Hành chính QG HCH Quản lý nhà nước 52310205
358 Đinh Phương Chinh Nữ 23-02-98 Tày K42C1 Tri Phương Tràng Định Lạng Sơn HV Hành chính QG HCH Quản lý nhà nước 52310205
359 Nông Thị Chuyên Nữ 22-06-98 Tày K42C1 Đoài Côn Trùng Khánh Cao Bằng HV Hành chính QG HCH Quản lý nhà nước 52310205
360 Triệu Thị Yến Nữ 28-02-98 Dao K42C3 Khánh Long Tràng Định Lạng Sơn HV Hành chính QG HCH Quản lý nhà nước 52310205
361 Mùi Thị Linh Nữ 22-12-98 Mường K42C1 Xuân Nha Vân Hồ Sơn La HV Hành chính QG HCH Quản lý nhà nước 52310205
362 Mông Thanh Quang Nam 06-05-98 Nùng K42C1 Quang Long Hạ Lạng Cao Bằng HV Hành chính QG HCH Quản lý nhà nước 52310205
363 Bùi Thị Minh Hiền Nữ 30-04-98 Mường K42C6 Thượng Bì Kim Bôi Hòa Bình HV Hành chính QG HCH Quản lý nhà nước 52310205
364Hoàng Thị
MinhNguyệt Nữ 03-11-98 Nùng K42C2 Quảng Lạc TP Lạng Sơn Lạng Sơn HV Hành chính QG HCH Quản lý nhà nước 52310205
365 Nông Thị Huyền Nữ 15-08-97 Tày K42C4 Minh Chuẩn Lục Yên Yên Bái HV Hành chính QG HCH Quản lý nhà nước 52310205
366 Lý Thị Nương Nữ 21-03-97 Tày K42C7 Trung Phúc Trùng Khánh Cao Bằng ĐH Luật Hà Nội LPH Luật kinh tế 52380107
367 Mông Thị Khuyên Nữ 07-02-98 Tày K42C3 Lý Quốc Hạ Lang Cao Bằng ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
368 Hoàng Thị Liên Nữ 05-02-98 Mường K42C7 Thu Ngạc Tân Sơn Phú Thọ ĐH Luật Hà Nội LPH Luật kinh tế 52380107
369 Luân Thị Thùy Dương Nữ 21-12-98 Nùng K42C7 P. Sông Hiến TP Cao Bằng Cao Bằng ĐH Luật Hà Nội LPH Luật kinh tế 52380107
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
370 Hoàng Thị Cúc Nữ 25-05-98 Nùng K42C2 Kim Loan Hạ Lang Cao Bằng ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
371 Nguyễn Thị Uyên Nữ 19-11-98 Tày K42C2 Kim Thạch Vị Xuyên Hà Giang ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
372 Hoàng Thị Soàn Nữ 28-11-98 Tày K42C2 Khánh Thiện Lục Yên Yên Bái ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
373 Ma Thị Minh Yến Nữ 01-02-98 Tày K42C2 Quảng Chu Chợ Mới Bắc Kạn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
374 Triệu Thị Mấy Nữ 04-08-98 Dao K42C1 Phúc Than Than Uyên Lai Châu ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
375 Nông Thị HồngThiệp Nữ 02-09-98 Tày K42C6 Cư Lễ Na Rì Bắc Kạn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật kinh tế 52380107
376 Đặng Quỳnh Trang Nữ 18-08-98 Nùng K42C7 TT Hữu Lũng Hữu Lũng Lạng Sơn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật kinh tế 52380107
377 Hoàng Thị Dịu Nữ 07-05-98 Tày K42C2 Vĩ Thượng Quang Bình Hà Giang ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
378 Dương Hồng Nhung Nữ 28-01-98 Tày K42C3 Mỹ Phương Ba Bể Bắc Kạn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
379 Đàm Việt Anh Nam 28-04-97 Nùng K42C2 Văn An Văn Quan Lạng Sơn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
380 Mạc Thu Hà Nữ 17-08-98 Nùng K42C8 Hưng Đạo TP Cao Bằng Cao Bằng ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
381 Nông Thị Phương Nữ 04-08-98 Tày K42C1 Phong Châu Trùng Khánh Cao Bằng ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
382 Ma Thị Ngọc Ánh Nữ 15-02-98 Tày K42C1 Tri Phú Chiêm Hóa Tuyên Quang ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
383 Nông Thị Diệu Nữ 01-11-98 Tày K42C6 Nam Tuấn Hòa An Cao Bằng ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
384 Hoàng Thị MaiVân Nữ 09-05-98 Tày K42C5 Đồng Loan Hạ Lang Cao Bằng ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
385 Nông Thị Luyến Nữ 18-07-98 Tày K42C2 Đoài Côn Trùng Khánh Cao Bằng ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
386 Lương Thùy Linh Nữ 24-08-98 Nùng K42C2 Bình Long Hòa An Cao Bằng ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
387 Lý Quỳnh Nga Nữ 19-11-98 Tày K42C5 Lâm Thượng Lục Yên Yên Bái ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
388 Ninh Thị Hiểu Nữ 23-09-98 Sán chí K42C8 Kiên Lao Lục Ngạn Bắc Giang ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
389 Vi Thị Nga Nữ 23-06-98 Tày K42C6 Đà Vị Na Hang Tuyên Quang ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
390 Trần Thị Hợp Nữ 03-07-98 Tày K42C7 Bạch Xa Hàm Yên Tuyên Quang ĐH Luật Hà Nội LPH Luật kinh tế 52380107
391 Hoàng Xuân Trường Nam 18-03-98 Nùng K42C2 Dân Tiến Võ Nhai Thái Nguyên ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
392 Nông Phương Thảo Nữ 28-09-98 Tày K42C4 Hưng Đạo TP Cao Bằng Cao Bằng ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
393 Nông Hải Linh Nữ 02-09-98 Nùng K42C5 P. Sông Bằng TP Cao Bằng Cao Bằng ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
394 Tô Minh Dũng Nam 26-07-97 Tày K42C3 P.Vĩnh Trại TP Lạng Sơn Lạng Sơn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
395 Bùi Thị Thảo Phương Nữ 21-12-98 Mường K42C8 Đông Bắc Kim Bôi Hòa Bình ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
396 Dương Thị Khởi Nữ 05-06-98 Dao K42C2 Thiện Kế Sơn Dương Tuyên Quang ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
397 Dương Công Đức Nam 13-07-98 Tày K42C2 P. Chi Lăng TP Lạng Sơn Lạng Sơn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
398 Nông Mạnh Huýnh Nam 29-08-97 Tày K42C2 Minh Chuẩn Lục Yên Yên Bái ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
399 Hoàng Thị Nga Nữ 26-11-97 Sán dìu K42C4 Quý Sơn Lục Ngạn Bắc Giang ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
400 Nông Thu Hằng Nữ 04-06-98 Tày K42C6 P.Tam Thanh TP Lạng Sơn Lạng Sơn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
401 Dương Thu Thủy Nữ 22-11-98 Mông K42C1 TT Nước Hai Hòa An Cao Bằng HV Ngân hàng NHH Luật Kinh tế 52380107
402 Đàm Thị Bích Nguyệt Nữ 25-09-98 Nùng K42C8 TT Quảng Uyên Quảng Uyên Cao Bằng HV Ngân hàng NHH Luật kinh tế 52380107
403 Nông Thị PhươngLan Nữ 07-11-98 Tày K42C3 Ngọc Động Quảng Uyên Cao Bằng HV Ngân hàng NHH Luật Kinh tế 52380107
404 Đặng Thúy Kiều Nữ 26-09-98 Dao K42C2 Kiên Đài Chiêm Hóa Tuyên QuangKhoa Luật - ĐH
QGHNQHL Luật 52380101
405 Triệu Thị Ghến Nữ 10-08-98 Dao K42C5 Lương Thông Thông Nông Cao BằngKhoa Luật - ĐH
QGHNQHL Luật 52380101
406 Đinh Thị Linh Nữ 22-11-98 Tày K42C3 Đức Vân Ngân Sơn Bắc KạnKhoa Luật - ĐH
QGHNQHL Luật 52380101
407 Nguyễn Bích Phương Nữ 12-02-98 Mường K42C1 Yên Nghiệp Lạc Sơn Hòa BìnhKhoa Luật - ĐH
QGHNQHL Luật 52380101
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
408 La Thị Ngân Nữ 20-12-98 Cao Lan K42C6 Hùng Đức Hàm Yên Tuyên Quang ĐH KHXH&NV QHX Quản trị khách sạn 52340107
409 Diệp Thị Quỳnh Nữ 25-08-98 Sán dìu K42C8 Hồ Sơn Tam Đảo Vĩnh Phúc ĐH KHXH&NV QHX Quản trị văn phòng 52340406
410 Dương Trọng Ninh Nam 10-05-98 Tày K42C1 Tam Kim Nguyên Bình Cao Bằng ĐH KHXH&NV QHX Khoa học quản lý 52340401
411 Triệu Thị Na Nữ 26/05/1998 Tày K42C6 TT Xuân Hòa Hà Quảng Cao Bằng ĐH KHXH&NV QHX Quản trị văn phòng 52340406
412 Hoàng Thị Chuyên Nữ 25-11-98 Tày K42C5 Tân Lang Văn Lãng Lạng Sơn ĐH KHXH&NV QHXQuản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành52340103
413 Vương Thị Hòa Nữ 10-10-98 Tày K42C4 Hà Lang Chiêm Hóa Tuyên Quang ĐH KHXH&NV QHX Văn học 52220330
414 Lương Văn Huyến Nam 11-05-94 Tày K42C7 Minh Chuẩn Lục Yên Yên Bái ĐH KHXH&NV QHX Quản trị DV DL & lữ hành 52340103
415 Mùi Văn Chín Nam 08-06-98 Mường K42C4 Nà Mường Mộc Châu Sơn La ĐH KHXH&NV QHX Tâm lí học 52310401
416 Nông Văn Huân Nam 05-05-98 Tày K42C8 TT Trùng Khánh Trùng Khánh Cao Bằng ĐH KHXH&NV QHX Công tác XH 52760101
417 Vi Thanh Tùng Nam 05-10-98 Nùng K42C8 Lâu Thượng Võ Nhai Thái Nguyên ĐH KHXH&NV QHX Chính trị học 52310201
418 Niên Công Hoàng Nam 24-01-98 Tày K42C8 Thượng Ấm Sơn Dương Tuyên Quang ĐH Văn hóa HN VHHVN học - lữ hành hướng
dẫn du lịch52220113B
419 Hoàng Thị Điệp Nữ 14-11-98 Tày K42C8 Đồng Loan Hạ Lang Cao Bằng ĐH Văn hóa HN VHH Khoa học thư viện 52320202
420 Nguyễn Trà My Nữ 23/04/1998 H'Re K42D2 Pố LồHoàng Su
PhìHà Giang
ĐH Lao động - xã
hộiDLX Bảo hiểm 52340202
421 Lương Ngọc Giang Nam 30/12/1998 Tày K42D4P. Hoàng Văn
Thụ
TP. Lạng
SơnLạng Sơn
ĐH Lao động - xã
hộiDLX Quản trị nhân lực
422 Lường Thùy Linh Nữ 18/11/1998 Thái K42D2 Mai Hạ Mai Châu Hòa Bình ĐH Nội vụ DNV Quản lý nhà nước 52310205
423 Hoàng Thị Yên Nữ 09/06/1998 Tày K42D4 Hữu Lễ Văn Quan Lạng Sơn ĐH Nội vụ DNV Quản lý Nhà nước 52310205
424 Hoàng Thùy Linh Nữ 16/06/1998 Tày K42D1 P. Chi LăngTP. Lạng
SơnLạng Sơn HV Báo chí và TT HBT Kinh tế 52310101
425 Quàng Thị Cương Nữ 12/04/1998 Thái K42D4 Chiềng Bằng Quỳnh Nhai Sơn La HV Hành chính QG HCH Quản lý nhà nước 52310205
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
426Nguyễn Thị
ThuHuyền Nữ 09/03/1998 Mường K42D4 Khánh Thượng Ba Vì Hà Nội HV Hành chính QG HCH Quản lý nhà nước 52310205
427 Đặng Thị Thu Phương Nữ 16/11/1998 Tày K42D4 Gia Cát Cao Lộc Lạng Sơn HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
428 Bạc Ngân Hòa Nữ 26/08/1998 Thái K42D4 P. Quyết Thắng TP. Sơn La Sơn La HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
429 Lâm Thu Hằng Nữ 13/07/1998 Nùng K42D4 TT. Lộc Bình Lộc Bình Lạng Sơn HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
430 Dương Thị Phương Nữ 10/08/1997 Tày K42D2 Chiến Thắng Bắc Sơn Lạng Sơn HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
431 Lê Hà Trang Nữ 18/12/1998 Tày K42D3 P. Đông KinhTP. Lạng
SơnLạng Sơn HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
432 Đỗ Đại Thành Nam 17/02/1998 Tày K42D1 Dân Tiến Võ Nhai Thái Nguyên HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
433 Bế Thị Linh Trang Nữ 03/09/1998 Tày K42D4 TT. Đình Lập Đình Lập Lạng Sơn HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
434 Nguyễn Cẩm Trà Nữ 06/06/1998 Mường K42D3 Mỹ Thuận Tân Sơn Phú Thọ HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
435 Hoàng Thị Chiều Nữ 17/02/1998 Tày K42D1 Tô Hiệu Bình Gia Lạng Sơn HV Tài chính HTC Kinh tế 52310101
436 Vương Thị Hằng Nữ 13/10/1998 La Chí K42D4 TT. Việt Quang Bắc Quang Hà Giang HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
437 Lò Minh Hùng Nam 25/09/1998 Thái K42D2 Tông Lạnh Thuận Châu Sơn La HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
438 Đường Nhật Minh Nam 17/08/1998 Tày K42D1 TT. Đình Cả Võ Nhai Thái Nguyên HV Tài chính HTC Quản trị kinh doanh 52340101
439 Ngô Thị Yêu Nữ 08/05/1998 Tày K42D2 Chí Viễn Trùng Khánh Cao Bằng HV Tài chính HTC Kế toán 52340301
440 La Diệu Linh Nữ 27/02/1998 Tày K42D4 TT. Đồng Đăng Cao Lộc Lạng SơnHV Nông nghiệp
VNHVN Bảo vệ thực vật 52620112
441 Hoàng Ngọc Trung Nam 17/03/1998 Tày K42D3 Long Đống Bắc Sơn Lạng SơnHV Nông nghiệp
VNHVN Kỹ thuật điện - điện tử 52520201
442 Nông Anh Thư Nữ 05/12/1998 Tày K42D4 TT. Nước Hai Hòa An Cao BằngĐH Kinh tế quốc
dânKHA Kế toán 52340301
443 Trần Thu Hoài Nữ 24/11/1998 Nùng K42D1 P. Đông KinhTP. Lạng
SơnLạng Sơn
ĐH Kinh tế quốc
dânKHA Quản trị kinh doanh 52340101
444 Phạm Diệu Thuần Nữ 02/11/1998 Tày K42D1 TT. Việt Quang Bắc Quang Hà GiangĐH Kinh tế quốc
dânKHA Tài chính ngân hàng
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
445 Phan Tố Hân Nữ 28-10-98 Tày K42D2 Hồng Định Quảng Uyên Cao BằngĐH Kinh tế quốc
dânKHA Marketting 52340115
446 Hoàng Thu Trà Nữ 10/09/1998 Nùng K42D2 P. Tam ThanhTP. Lạng
SơnLạng Sơn
ĐH Kinh tế quốc
dânKHA Kinh tế đầu tư 52310104
447 Ngô Thúy Hiền Nữ 06/03/1998 Nùng K42D1 P. Vĩnh TrạiTP. Lạng
SơnLạng Sơn
ĐH Kinh tế quốc
dânKHA Kế toán 52340301
448 Sầm Quốc Khánh Nam 06/05/1998 Nùng K42D2 Thanh Long Thông Nông Cao BằngĐH Kinh tế quốc
dânKHA Quản trị kinh doanh 52340101
449 Hà Thanh Tùng Nam 05/09/1998 Mường K42D3 Thu Ngạc Tân Sơn Phú ThọĐH Kinh tế quốc
dânKHA Khoa học máy tính 52480101
450Hoàng Thị
MỹDuyên Nữ 05/12/1997 Nùng K42D1 Kiên Thành Lục Ngạn Bắc Giang
ĐH Kinh tế quốc
dânKHA Kinh tế quốc tế 52310106
451 Tô Thị Hiểu Nữ 06/09/1998 Nùng K42D1 Hòa Cư Cao Lộc Lạng SơnĐH Kinh tế quốc
dânKHA Kinh doanh quốc tế 5234012
452Trương Đàm
NgọcLinh Nam 05/05/1996 Tày K42D4 Đào Viên Tràng Định Lạng Sơn
ĐH Kinh tế quốc
dânKHA Kinh tế 52310101
453 Trần Khánh Ly Nữ 01/05/1998 Dáy K42D1 Chân Mộng Đoan Hùng Phú ThọĐH Kinh tế quốc
dânKHA Quản trị kinh doanh 52340101
454 Đậu Thị Ngọc Ánh Nữ 28/05/1998 Nùng K42D2 Đồng Tiến Hữu Lũng Lạng SơnĐH Kinh tế quốc
dânKHA Quản trị kinh doanh 52340101
455Hoàng
PhươngAnh Nữ 04/04/1998 Tày K42D4 Lâm Thượng Lục Yên Yên Bái
ĐH Kinh tế quốc
dânKHA Kinh tế 52310101
456 Lý Hoàng Phúc Nam 16/10/1998 Nùng K42D1 TT. Văn Quan Văn Quan Lạng SơnĐH Kinh tế quốc
dânKHA Tài chính ngân hàng
457 Hoàng Mai Hương Nữ 20/11/1998 Nùng K42D3 P. Đông Kinh Lạng Sơn Lạng SơnĐH Kinh tế quốc
dânKHA Tài chính ngân hàng
458 Dương Kim Thanh Nam 01/02/1997 Dao K42D4 Mẫu Sơn Lộc Bình Lạng SơnĐH Kinh tế quốc
dânKHA Kinh tế 52310101
459 Triệu Thị Yến Nữ 23/04/1997 Dao K42D1 Tân Lập Chợ Đồn Bắc KạnĐH Kinh tế Quốc
dânKHA Kinh tế quốc tế 52310106
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
460 Đào Hiền Mai Nữ 07/02/1998 Tày K42D2 Đề Thám Tràng Định Lạng SơnĐH Kinh tế quốc
dânKHA Marketting 52340115
461 Nguyễn Ngọc Quý Nam 25/09/1998 Mường K42D4 Phú Lai Yên Thủy Hòa BìnhĐH Kinh tế quốc
dânKHA Tài chính ngân hàng
462 Đào Nam Cường Nam 23/12/1998 Thái K42D2 P. Đoàn Kết TP. Lai Châu Lai Châu ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
463 Đinh Nhật Linh Nữ 25/12/1998 Mường K42D3 TT. Thanh Sơn Thanh Sơn Phú Thọ ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
464 Lò Thị Hương Giang Nữ 01/08/1998 Thái K42D4 P. Quyết Thắng TP. Sơn La Sơn La ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
465 Hoàng Xuân Tú Nam 04/10/1998 Nùng K42D4 P. Vĩnh TrạiTP. Lạng
SơnLạng Sơn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
466Nguyễn Thị
QuỳnhTrang Nữ 16/11/1998 Tày K42D2 P. Phan Thiết
TP. Tuyên
QuangTuyên Quang ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
467 Nguyễn Trọng Tuân Nam 14/03/1998 Nùng K42D3 TT. Hữu Lũng Hữu Lũng Lạng Sơn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
468Nông Thị
HuỳnhAnh Nữ 11/11/1998 Tày K42D1 P. Đông Kinh
TP. Lạng
SơnLạng Sơn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
469 Sầm Thị Thu Cẩm Nữ 18/09/1997 Tày K42D3 TT. Bằng Lũng Chợ Đồn Bắc Kạn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
470 Cầm Tiến Đạt Nam 10/01/1998 Thái K42D3 Quang Huy Phù Yên Sơn La ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
471Hoàng Thị
Huyền Trang Nữ 26/03/1998 Nùng K42D3 Hoàng Văn Thụ Văn Lãng Lạng Sơn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
472 Nguyễn Kim Nhung Nữ 24/07/1998 Tày K42D3 TT. Đồng Đăng Cao Lộc Lạng Sơn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
473 Khúc Diệu Loan Nữ 21/10/1998 Tày K42D1 TT. An Châu Sơn Động Bắc Giang ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
474 Nguyễn Minh Đức Nam 19-05-98 Tày K42D4 TT. Bằng Lũng Chợ Đồn Bắc Kạn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật 52380101
475 Lò Anh Đức Nam 05/12/1998 Thái K42D4TT. Nông
trườngMộc Châu Sơn La ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
476 Hà Thu Huyền Nữ 16/05/1998 Tày K42D2 TT. Lộc Bình Lộc Bình Lạng Sơn ĐH Luật Hà Nội LPH Luật Kinh tế 52380107
477 Hoàng Tiến Dũng Nam 26-12-98 Tày K42D2 TT. Cao Lộc Cao Lộc Lạng Sơn ĐH Ngoại thương NTH Kinh tế đối ngoại NTH01
478 Ngô Thị Hồng Hiếu Nữ 25/07/1998 Nùng K42D4 Tân Mỹ Văn Lãng Lạng Sơn ĐH Ngoại thương NTH Quản trị kinh doanh NTH 02
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
479 Hoàng Minh Tuấn Nam 09/08/1998 Tày K42D2 P. Tam ThanhTP. Lạng
SơnLạng Sơn ĐH Ngoại thương NTH Kinh tế 52310101
480 Nông Phương Linh Nữ 19-01-98 Nùng K42D4 TT. Xuân Hoà Hà Quảng Cao Bằng ĐH Ngoại thương NTH Kinh tế quốc tế 52310106
481 Hoàng Thị Tuyến Nữ 19/10/1998 Tày K42D3 Đông Quan Lộc Bình Lạng Sơn ĐH Ngoại thương NTH Ngôn ngữ Anh 52220201
482Nguyễn Thị
Bích Ngọc Nữ 21/01/1998 Mường K42D1 Văn Luông Tân Sơn Phú Thọ ĐH Ngoại thương NTH Quản trị kinh doanh NTH 02
483 Trần Thị Diệu Linh Nữ 30/06/1998 Tày K42D2 P. Hợp GiangTP. Cao
BằngCao Bằng ĐH Ngoại thương NTH Kinh tế 52310101
484 Chu Thị Minh Anh Nữ 07/08/1998 Tày K42D3 TT. Cao Lộc Cao Lộc Lạng Sơn ĐH Ngoại thương NTH Ngôn ngữ Nhật 52220209
485 Nông Thị Trang Nữ 11/04/1998 Nùng K42D1 P. Vĩnh TrạiTP. Lạng
SơnLạng Sơn ĐH Ngoại thương NTH Luật 52380101
486 Nguyễn Việt Trung Nam 29/10/1998 Nùng K42D3 TT. Đồng Mỏ Chi Lăng Lạng Sơn ĐH Ngoại thương NTH Kinh tế quốc tế 52310106
487 Đinh Thị Hạnh Nữ 23/10/1998 Mường K42D2 Xuân Viên Yên Lập Phú Thọ ĐH Ngoại thương NTH Luật 52380101
488 Bế Hà Linh Nữ 07/12/1998 Tày K42D4 TT. Xuân Hòa Hà Quảng Cao Bằng ĐH Ngoại thương NTH Luật NTH01
489 Triệu Vân Anh Nữ 12/01/1999 Nùng K42D1 TT. Văn Quan Văn Quan Lạng Sơn ĐH Ngoại thương NTH Ngôn ngữ Trung Quốc NTH06
490Hoàng Thị
HồngĐiệp Nữ 26/06/1998 Tày K42D4 TT. Lộc Bình Lộc Bình Lạng Sơn ĐH Ngoại thương NTH Kế toán 52340301
491 Nông Mai Thảo Nữ 12/08/1998 Tày K42D3 TT.Chợ Rã Ba Bể Bắc Kạn ĐH Ngoại thương NTH Tài chính ngân hàng 52340201
492 Phan Thanh Tâm Nữ 09/06/1998 Nùng K42D2 Thanh Hải Lục Ngạn Bắc Giang ĐH Hà Nội NHF Ngôn ngữ Hàn Quốc 52220210
493Hoàng Thị
MinhThúy Nữ 02/01/1999 Tày K42D4 P. Đông Kinh
TP. Lạng
SơnLạng Sơn ĐH Hà Nội NHF Ngôn ngữ Hàn Quốc 52220210
494 Chẩu Thị Thu Nữ 19/10/1998 Tày K42D3 Trung Hà Chiêm Hóa Tuyên Quang ĐH Hà Nội NHF Ngôn ngữ Anh 52220201
495 Trình Thị Kim Dung Nữ 23-09-98 Nùng K42D3 TT. Cao Lộc Cao Lộc Lạng Sơn ĐH Hà Nội NHF Ngôn ngữ Trung Quốc 52220204
496 Chu Mai Quỳnh Nữ 03/02/1998 Tày K42D1 TT. Lộc Bình Lộc Bình Lạng Sơn ĐH Hà Nội NHF Ngôn ngữ Hàn Quốc 52220210
497 Hà Kiều Trang Nữ 28/01/1998 Nùng K42D3 TT. Lộc Bình Lộc Bình Lạng Sơn ĐH Hà Nội NHF Ngôn ngữ Hàn Quốc 52220210
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
498 Trần Văn Quý Nam 28/03/1998Sán
DìuK42D4 Quý Sơn Lục Ngạn Bắc Giang ĐH Hà Nội NHF Ngôn ngữ Trung Quốc 52220204
499 Nông Văn Vĩnh Nam 11/04/1998 Nùng K42D4 Thị Hoa Hạ Lang Cao Bằng ĐH Hà Nội NHF Ngôn ngữ Trung Quốc 52220204
500 Nguyễn Diệu Thương Nữ 09/04/1998 Mường K42D2 TT. Lương Sơn Lương Sơn Hòa Bình ĐH Hà Nội NHF Ngôn ngữ Hàn Quốc 52220210
501 Nguyễn Phú Hiệp Nam 26/01/1998 Tày K42D3 P. Tân HàTP Tuyên
QuangTuyên Quang ĐH Hà Nội NHF Ngôn ngữ Anh 52220201
502 Đàm Thị Thu Hoài Nữ 26/01/1998 Nùng K42D1 Dương Sơn Na Rì Bắc Kạn ĐH Hà Nội NHF Ngôn ngữ Hàn Quốc 52220210
503 Sầm Nhật Lệ Nữ 30/10/1998H'Môn
gK42D1 Đề Thám Tràng Định Lạng Sơn ĐH Hà Nội NHF Ngôn ngữ Trung Quốc 52220204
504 Đinh Khánh Hiền Nữ 01/11/1998 Tày K42D1 Xuất Lễ Cao Lộc Lạng Sơn ĐH Hà Nội NHFQuản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành52340103
505 Phan Thị Thu Hương Nữ 09/06/1998 Tày K42D1 Hoàng Văn Thụ Bình Gia Lạng Sơn ĐH Hà Nội NHF Ngôn ngữ Anh 52220201
506 Nguyễn Thị Thắm Nữ 01/11/1998 Mường K42D2 Yên MôngTP. Hòa
BìnhHòa Bình HV Ngân hàng NHH Kế toán 52340301
507 Triệu Hải Long Nam 15/06/1998 Thái K42D3 Nậm Mười Văn Chấn Yên BáiĐH Kinh tế ĐH
QGHNQHE Quản trị kinh doanh 52340101
508 Hoàng Thị Hường Nữ 04/01/1998Sán
DìuK42D4 Thanh Hải Lục Ngạn Bắc Giang
ĐH Kinh tế ĐH
QGHNQHE Kinh tế quốc tế 52310106
509 Hà Tuấn Khanh Nam 19/09/1998 Mường K42D3 Long Cốc Tân Sơn Phú ThọĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Anh 52220201
510 Hứa Huyền Ly Nữ 05/06/1998 Tày K42D4 TT. Lộc Bình Lộc Bình Lạng SơnĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Hàn Quốc 52220210
511 Hoàng Thị Trà Nữ 05/11/1998 Tày K42D3 Văn An Văn Quan Lạng SơnĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Anh 52220201
512 Nông Hải Yến Nữ 09/06/1998 Tày K42D1 P. Vĩnh TrạiTP. Lạng
SơnLạng Sơn
ĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Trung Quốc 52220204
513Nông Thị
Thùy Giang Nữ 24/06/1998 Nùng K42D3 Tràng Xá Võ Nhai Thái Nguyên
ĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Anh 52220201
514 Triệu Quý Sơn Nam 01/10/1998 Dao K42D4 Thượng Long Yên Lập Phú ThọĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Nhật 52220209
515Hoàng Thị
NhưHuyền Nữ 04/02/1998 Tày K42D2 Hưng Đạo
TP. Cao
BằngCao Bằng
ĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Trung Quốc 52220204
516 Thào Thị Mỹ Hà Nữ 05/11/1998H
MôngK42D2 P. Quyết Thắng TP. Sơn La Sơn La
ĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Anh 52220201
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
517 Lý Thị Vân Nữ 15/05/1998 Sán Chỉ K42D1 TT. Lộc Bình Lộc Bình Lạng SơnĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Trung Quốc 52220204
518 Chu Minh Khánh Nam 22/07/1998 Nùng K42D4 P. Tam ThanhTP. Lạng
SơnLạng Sơn
ĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Trung Quốc 52220204
519 Trần Thị Anh Nữ 20/08/1995 Mường K42D1 Quy Mông Trấn Yên Yên BáiĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Nhật 52220209
520 Lý Thị Thanh Thư Nữ 29/04/1998 Nùng K42D3 Bằng Khánh Lộc bình Lạng SơnĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Hàn Quốc 52220210
521 Phan Thị Khuyên Nữ 05/06/1998 Tày K42D3 Ngọc Kôn Trùng Khánh Cao BằngĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Trung Quốc 52220204
522 Trần Thị Như Ngọc Nữ 17/12/1998 Mường K42D4 P. Hữu NghịTP. Hòa
BìnhHòa Bình
ĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Nhật 52220209
523 Bùi Thu Hiền Nữ 27/04/1998 Mường K42D3 TT. Hát Lót Mai Sơn Sơn LaĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Anh 52220201
524 Lâm Vĩ Khang Nam 14/03/1998 Hoa K42D1 TT. Đồng Đăng Cao Lộc Lạng SơnĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Trung Quốc 52220204
525 Phí Hương Giang Nữ 17/07/1998 Tày K42D2 TT. Sơn Dương Sơn Dương Tuyên QuangĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Anh 52220201
526 Hoàng Minh Ánh Nữ 17-01-98 Tày K42D3 Hồng Phong Cao Lộc Lạng SơnĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Trung Quốc 52220204
527Hoàng
PhươngNam Nam 11/01/1998 Mường K42D4 Cự Thắng Thanh Sơn Phú Thọ
ĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Anh 52220201
528 Vũ Trường Giang Nam 25/08/1998 Nùng K42D1 Tú Trĩ Bạch Thông Bắc KạnĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Anh 52220201
529 Nguyễn Bích Phương Nữ 02/05/1998 Tày K42D3 P. Đề ThámTP. Cao
BằngCao Bằng
ĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Anh 52220201
530Ma Thị
HươngSen Nữ 28/07/1998 Tày K42D2 Hùng Mỹ Chiêm Hóa Tuyên Quang
ĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Trung Quốc 52220204
531 Ngô Hoài Thương Nữ 16/12/1998 Nùng K42D4 Hòa Bình Hữu Lũng Lạng SơnĐH Ngoại ngữ - ĐH
QGHNQHF Ngôn ngữ Hàn Quốc 52220210
532 Vì Thị Hương Giang Nữ 23-06-97Khơ
MúK42D2 Nghĩa Sơn Văn Chấn Yên Bái
Khoa Luật - ĐH
QGHNQHL Luật 52380101
533Hoàng Thị
ThùyLinh Nữ 09/12/1998 Tày K42D2 Hạnh Sơn Văn Chấn Yên Bái
Khoa Luật - ĐH
QGHNQHL Luật 52380101
534 Vy Thị Đoài Nữ 01/06/1998 Tày K42D1 Thượng Giáo Ba Bể Bắc Kạn ĐH Thương Mại TMA Quản trị khách sạn
Xã Huyện Tỉnh Tên trườngMã
trườngtên ngành mã ngành
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh
Dân
tộcLớp
Hộ khẩu thường trú Trường phân bổ
535 Bùi Thị Thủy Nữ 14/04/1998 Mường K42D1 Yên Lạc Yên Thủy Hòa Bình ĐH Thương Mại TMA Marketting 52340115
536 Nguyễn Xuân Trường Nam 09/02/1998 Tày K42D3 TT. Tân Yên Hàm Yên Tuyên Quang ĐH thương mại TMA Luật kinh tế 52380107
537Đinh Hoàng
HiểnLinh Nữ 03/05/1998 Tày K42D2 Xuất Lễ Cao Lộc Lạng Sơn ĐH Thương Mại TMA Kế toán 52340301
538 Hứa Thị Hường Nữ 20/02/1998 Tày K42D2 TT. Na Dương Lộc Bình Lạng Sơn ĐH Thương Mại TMA Marketting 52340115
539 Trần Phương Thảo Nữ 12/01/1998 Nùng K42D2 P. Chi LăngTP. Lạng
SơnLạng Sơn ĐH Thương Mại TMA Kế toán 52340301
Danh sách có 539 học sinh