100
0 BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG Số: 04/2018/TT-BTNMT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 06 tháng 9 năm 2018 THÔNG TƢ Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ thành phố Cần Thơ Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ; Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường; Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế; Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ thành phố Cần Thơ. Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ thành phố Cần Thơ. Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 22 tháng 10 năm 2018. Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./. Nơi nhận: - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Chính phủ; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; - Sở Nội vụ và Sở TN&MT thành phố Cần Thơ; - Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp); - Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử BTN&MT; - Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ; - Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN (120b). BỘ TRƢỞNG Đã ký Trần Hồng Hà

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

0

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG

Số: 04/2018/TT-BTNMT

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 06 tháng 9 năm 2018

THÔNG TƢ

Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội

phục vụ công tác thành lập bản đồ thành phố Cần Thơ

Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính

phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính

phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài

nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt

Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân

cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ thành

phố Cần Thơ.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn,

thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ thành phố Cần Thơ.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 22 tháng 10 năm 2018.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân

các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan

chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:

- Văn phòng Quốc hội;

- Văn phòng Chính phủ;

- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;

- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;

- Sở Nội vụ và Sở TN&MT thành phố Cần Thơ;

- Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);

- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin

điện tử Bộ TN&MT;

- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;

- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN (120b).

BỘ TRƢỞNG

Đã ký

Trần Hồng Hà

Page 2: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

1

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH MỤC ĐỊA DANH

DÂN CƢ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ-XÃ HỘI

PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ THÀNH PHỐ CẦN THƠ

(Ban hành kèm theo Thông tư số 06/2018/TT-BTNMT

Ngày 06 tháng 9 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế-xã hội phục vụ

công tác thành lập bản đồ thành phố Cần Thơ được chuẩn hóa từ địa danh thống

kê trên bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực thành phố Cần Thơ.

2. Danh mục địa danh thành phố Cần Thơ được sắp xếp theo thứ tự bảng

chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm các quận và các

huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là

nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy

văn; KX là nhóm địa danh kinh tế-xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là

chữ viết tắt của “phường”; TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong

đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”; H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng” là toạ độ vị trí tương đối của

đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa

lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị toạ độ

tương ứng theo cột “Toạ độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên

bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị toạ độ tương ứng theo 2 cột “Toạ độ

điểm đầu” và “Toạ độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình

tỷ lệ 1:25.000 sử dụng để thống kê địa danh.

Page 3: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

2

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƢ, SƠN VĂN, THỦY VĂN,

KINH TẾ-XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ

THÀNH PHỐ CẦN THƠ

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế-xã hội phục vụ công

tác thành lập bản đồ thành phố Cần Thơ gồm địa danh của các đơn vị hành chính

cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT Đơn vị hành chính cấp huyện Trang

1 Quận Ninh Kiều 3

2 Quận Bình Thủy 12

3 Quận Cái Răng 19

4 Quận Ô Môn 28

5 Quận Thốt Nốt 40

6 Huyện Vĩnh Thạnh 50

7 Huyện Phong Điền 62

8 Huyện Thới Lai 73

9 Huyện Cờ Đỏ 89

Page 4: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

3

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Khu vực 1 DC P. An Thới Q. Bình Thuỷ 10° 04' 04'' 105° 45' 07'' C-48-44-D-c

Khu vực 2 DC P. An Thới Q. Bình Thuỷ 10° 03' 58'' 105° 45' 20'' C-48-44-D-c

Khu vực 3 DC P. An Thới Q. Bình Thuỷ 10° 03' 45'' 105° 45' 39'' C-48-44-D-c

Khu vực 4 DC P. An Thới Q. Bình Thuỷ 10° 03' 27'' 105° 45' 35'' C-48-44-D-c

Khu vực 5 DC P. An Thới Q. Bình Thuỷ 10° 03' 03'' 105° 45' 07'' C-48-44-D-c

cầu Bình Thuỷ KX P. An Thới Q. Bình Thuỷ 10° 04' 22'' 105° 45' 06'' C-48-44-D-c

đường Cách Mạng

Tháng Tám (quốc lộ 91)

(quốc lộ 91)

KX P. An Thới Q. Bình Thuỷ 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 04' 22'' 105° 45' 06'' C-48-44-D-c

đường Nguyễn Đệ KX P. An Thới Q. Bình Thuỷ 10° 02' 55'' 105° 45' 26'' 10° 03' 17'' 105° 46' 12'' C-48-44-D-c

đường Võ Văn Kiệt KX P. An Thới Q. Bình Thuỷ 10° 02' 41'' 105° 45' 48'' 10° 04' 46'' 105° 42' 41'' C-48-44-D-c

Quốc lộ 91 KX P. An Thới Q. Bình Thuỷ 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 19' 30'' 105° 29' 11'' C-48-44-D-c

sân vận động Quân khu 9 KX P. An Thới Q. Bình Thuỷ 10° 03' 55'' 105° 45' 26'' C-48-44-D-c

Trường Cao đẳng Nghề

Cần Thơ KX P. An Thới Q. Bình Thuỷ 10° 03' 49'' 105° 45' 36'' C-48-44-D-c

Trường Trung cấp Cảnh

sát Nhân dân 3 KX P. An Thới Q. Bình Thuỷ 10° 03' 47'' 105° 45' 32'' C-48-44-D-c

Trường Trung cấp Kinh

tế Kỹ thuật thành phố Cần

Thơ

KX P. An Thới Q. Bình Thuỷ 10° 04' 10'' 105° 45' 05'' C-48-44-D-c

Trường Trung cấp Y

dược Mê Kông KX P. An Thới Q. Bình Thuỷ 10° 03' 40'' 105° 45' 26'' C-48-44-D-c

rạch Bà Bộ TV P. An Thới Q. Bình Thuỷ 10° 03' 43'' 105° 44' 39'' 10° 02' 00'' 105° 44' 30'' C-48-44-C-đ

C-48-44-D-c

Rạch Sao TV P. An Thới Q. Bình Thuỷ 10° 03' 43'' 105° 44' 38'' 10° 03' 50'' 105° 44' 32'' C-48-44-C-d

Rạch Súc TV P. An Thới Q. Bình Thuỷ 10° 02' 54'' 105° 44' 18'' 10° 03' 43'' 105° 44' 38'' C-48-44-C-d

sông Bình Thuỷ TV P. An Thới Q. Bình Thuỷ 10° 01' 04'' 105° 42' 09'' 10° 04' 28'' 105° 45' 08'' C-48-44-C-đ

C-48-44-D-c

Khu vực 1 DC P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 04' 32'' 105° 45' 00'' C-48-44-C-d

Khu vực 2 DC P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 04' 58'' 105° 44' 24'' C-48-44-C-d

Khu vực 3 DC P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 04' 34'' 105° 43' 35'' C-48-44-C-d

Page 5: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

4

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Khu vực 4 DC P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 04' 28'' 105° 44' 53'' C-48-44-C-d

Khu vực 5 DC P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 04' 37'' 105° 44' 17'' C-48-44-C-d

Khu vực 6 DC P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 04' 03'' 105° 44' 41'' C-48-44-C-d

Khu vực 7 DC P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 04' 14'' 105° 43' 55'' C-48-44-C-d

cầu Bình Thuỷ KX P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 04' 22'' 105° 45' 06'' C-48-44-D-c

cầu Bình Thuỷ 2 KX P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 03' 49'' 105° 44' 09'' C-48-44-C-d

cầu Ngã Tư KX P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 03' 53'' 105° 44' 31'' C-48-44-C-d

cầu Rạch Chanh KX P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 04' 10'' 105° 43' 38'' C-48-44-C-d

Công ty 720 KX P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 05' 00'' 105° 44' 07'' C-48-44-C-d

Công ty Hải sản 404 KX P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 04' 48'' 105° 44' 37'' C-48-44-C-d

Di tích lịch sử Cơ quan

Đặc uỷ An Nam Cộng sản

Đảng Hậu Giang (1929-

1930)

KX P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 04' 15'' 105° 45' 00'' C-48-44-C-d

đường Bùi Hữu Nghĩa

(đường tỉnh 918) KX P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 03' 04'' 105° 43' 17'' 10° 04' 23'' 105° 45' 03''

C-48-44-C-đ

C-48-44-D-c

đường Huỳnh Phan Hộ KX P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 05' 12'' 105° 43' 58'' 10° 04' 35'' 105° 43' 32'' C-48-44-C-d

đường Lê Hồng Phong

(quốc lộ 91) KX P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 04' 22'' 105° 45' 06'' 10° 06' 22'' 105° 40' 17''

C-48-44-C-d

C-48-44-D-c

đường Nguyễn Truyền

Thanh KX P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 04' 34'' 105° 44' 51'' 10° 04' 02'' 105° 44' 48'' C-48-44-C-d

đường Võ Văn Kiệt KX P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 02' 41'' 105° 45' 48'' 10° 04' 46'' 105° 42' 41'' C-48-44-C-d

Đình Bình Thuỷ KX P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 04' 25'' 105° 45' 02'' C-48-44-C-d

Đường tỉnh 918 KX P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 01' 40'' 105° 39' 00'' 10° 04' 23'' 105° 45' 03'' C-48-44-C-d

C-48-44-D-c

Nhà thờ họ Dương KX P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 04' 08'' 105° 44' 56'' C-48-44-C-d

Quốc lộ 91 KX P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 19' 30'' 105° 29' 11'' C-48-44-C-d

C-48-44-D-c

Trường Trung học phổ

thông Bình Thuỷ KX P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 04' 16'' 105° 44' 18'' C-48-44-C-d

Page 6: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

5

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Xí nghiệp X55 Hải quân KX P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 05' 04'' 105° 44' 11'' C-48-44-C-d

Rạch Chanh TV P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 05' 01'' 105° 43' 25'' 10° 03' 50'' 105° 43' 31'' C-48-44-C-d

sông Bình Thuỷ TV P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 01' 04'' 105° 42' 09'' 10° 04' 28'' 105° 45' 08'' C-48-44-C-d

Sông Hậu TV P. Bình Thuỷ Q. Bình Thuỷ 10° 19' 34'' 105° 29' 41'' 09° 58' 59'' 105° 50' 36'' C-48-44-C-d

C-48-44-D-c

khu dân cư An Thới DC P. Bùi Hữu Nghĩa Q. Bình Thuỷ 10° 04' 22'' 105° 45' 22'' C-48-44-D-c

Khu vực 1 DC P. Bùi Hữu Nghĩa Q. Bình Thuỷ 10° 05' 08'' 105° 44' 53'' C-48-44-D-c

Khu vực 2 DC P. Bùi Hữu Nghĩa Q. Bình Thuỷ 10° 04' 17'' 105° 45' 23'' C-48-44-D-c

Khu vực 3 DC P. Bùi Hữu Nghĩa Q. Bình Thuỷ 10° 03' 55'' 105° 45' 49'' C-48-44-D-c

Khu vực 4 DC P. Bùi Hữu Nghĩa Q. Bình Thuỷ 10° 03' 38'' 105° 45' 59'' C-48-44-D-c

Khu vực 5 DC P. Bùi Hữu Nghĩa Q. Bình Thuỷ 10° 03' 27'' 105° 46' 14'' C-48-44-D-c

cầu Bình Thuỷ KX P. Bùi Hữu Nghĩa Q. Bình Thuỷ 10° 04' 22'' 105° 45' 06'' C-48-44-D-c

chợ An Thới KX P. Bùi Hữu Nghĩa Q. Bình Thuỷ 10° 03' 38'' 105° 45' 53'' C-48-44-D-c

chùa Hội Linh KX P. Bùi Hữu Nghĩa Q. Bình Thuỷ 10° 03' 52'' 105° 45' 50'' C-48-44-D-c

chùa Nam Nhã KX P. Bùi Hữu Nghĩa Q. Bình Thuỷ 10° 04' 24'' 105° 45' 09'' C-48-44-D-c

Chi cục Dự trữ Quốc Gia KX P. Bùi Hữu Nghĩa Q. Bình Thuỷ 10° 04' 19'' 105° 45' 14'' C-48-44-D-c

đường Cách Mạng Tháng

Tám (quốc lộ 91) KX P. Bùi Hữu Nghĩa Q. Bình Thuỷ 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 04' 22'' 105° 45' 06'' C-48-44-D-c

Mộ Thủ khoa Bùi Hữu

Nghĩa KX P. Bùi Hữu Nghĩa Q. Bình Thuỷ 10° 04' 09'' 105° 45' 31'' C-48-44-D-c

Quốc lộ 91 KX P. Bùi Hữu Nghĩa Q. Bình Thuỷ 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 19' 30'' 105° 29' 11'' C-48-44-D-c

Trung tâm mục vụ Giáo

phận Cần Thơ KX P. Bùi Hữu Nghĩa Q. Bình Thuỷ 10° 04' 20'' 105° 45' 29'' C-48-44-D-c

Cồn Khương TV P. Bùi Hữu Nghĩa Q. Bình Thuỷ 10° 03' 47'' 105° 46' 50'' C-48-44-D-c

Cồn Sơn TV P. Bùi Hữu Nghĩa Q. Bình Thuỷ 10° 05' 10'' 105° 44' 53'' C-48-44-C-d

sông Bình Thuỷ TV P. Bùi Hữu Nghĩa Q. Bình Thuỷ 10° 01' 04'' 105° 42' 09'' 10° 04' 28'' 105° 45' 08'' C-48-44-D-c

sông Khai Luông TV P. Bùi Hữu Nghĩa Q. Bình Thuỷ 10° 04' 28'' 105° 45' 29'' 10° 03' 16'' 105° 47' 08'' C-48-44-D-c

Sông Hậu TV P. Bùi Hữu Nghĩa Q. Bình Thuỷ 10° 19' 34'' 105° 29' 41'' 09° 58' 59'' 105° 50' 36'' C-48-44-C-d

Page 7: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

6

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

C-48-44-D-c

khu tái định cư 12,8 Ha DC P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 03' 04'' 105° 44' 55'' C-48-44-C-d

khu tái định cư Cửu Long DC P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 02' 32'' 105° 44' 40'' C-48-44-C-d

khu vực Bình An DC P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 02' 35'' 105° 44' 42'' C-48-44-C-d

khu vực Bình Chánh DC P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 03' 07'' 105° 43' 23'' C-48-44-C-d

khu vực Bình Dương DC P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 03' 19'' 105° 42' 49'' C-48-44-C-d

khu vực Bình Nhựt DC P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 03' 08'' 105° 44' 58'' C-48-44-D-c

khu vực Bình Trung DC P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 03' 43'' 105° 44' 34'' C-48-44-C-d

khu vực Bình Yên A DC P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 03' 47'' 105° 43' 22'' C-48-44-C-d

khu vực Bình Yên B DC P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 03' 30'' 105° 42' 42'' C-48-44-C-d

cầu Bình Thuỷ 2 KX P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 03' 49'' 105° 44' 09'' C-48-44-C-d

cầu Bình Thuỷ 3 KX P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 03' 03'' 105° 43' 19'' C-48-44-C-d

cầu Rạch Chanh KX P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 04' 10'' 105° 43' 38'' C-48-44-C-d

chùa Long Quang KX P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 03' 25'' 105° 43' 32'' C-48-44-C-d

đường Bùi Hữu Nghĩa

(đường tỉnh 918) KX P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 03' 04'' 105° 43' 17'' 10° 04' 23'' 105° 45' 03''

C-48-44-C-d

C-48-44-D-c

đường Nguyễn Văn Linh

(quốc lộ 91B) KX P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 01' 05'' 105° 46' 20'' 10° 03' 03'' 105° 43' 19'' C-48-44-C-d

đường Võ Văn Kiệt KX P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 02' 41'' 105° 45' 48'' 10° 04' 46'' 105° 42' 41'' C-48-44-C-d

C-48-44-D-c

Đường tỉnh 918 KX P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 01' 40'' 105° 39' 00'' 10° 04' 23'' 105° 45' 03'' C-48-44-C-d

làng nghề Hoa kiểng Phó

Thọ - Bà Bộ KX P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 02' 38'' 105° 44' 53'' C-48-44-C-d

Quốc lộ 91B KX P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 01' 05'' 105° 46' 20'' 10° 06' 22'' 105° 40' 17'' C-48-44-C-d

kênh Ông Tường TV P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 03' 30'' 105° 40' 49'' 10° 03' 11'' 105° 42' 28'' C-48-44-C-d

rạch Bà Bộ TV P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 03' 43'' 105° 44' 39'' 10° 02' 00'' 105° 44' 30'' C-48-44-C-d

C-48-44-D-c

rạch Bà Cầu TV P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 04' 38'' 105° 43' 09'' 10° 04' 43'' 105° 43' 27'' C-48-44-C-d

Page 8: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

7

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

rạch Bà Chính TV P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 02' 25'' 105° 44' 19'' 10° 03' 48'' 105° 44' 08'' C-48-44-C-d

rạch Cam Nhỏ TV P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 04' 56'' 105° 43' 05'' 10° 03' 34'' 105° 43' 10'' C-48-44-C-d

rạch Khoán Châu TV P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 02' 48'' 105° 42' 16'' 10° 02' 50'' 105° 43' 09'' C-48-44-C-d

rạch Ông Hội TV P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 04' 38'' 105° 42' 32'' 10° 04' 35'' 105° 42' 53'' C-48-44-C-d

rạch Xẻo Cao TV P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 03' 54'' 105° 43' 21'' 10° 04' 23'' 105° 42' 54'' C-48-44-C-d

rạch Xẻo Lò TV P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 04' 25'' 105° 42' 13'' 10° 04' 21'' 105° 42' 48'' C-48-44-C-d

Rạch Cam TV P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 03' 02'' 105° 41' 36'' 10° 03' 38'' 105° 43' 23'' C-48-44-C-d

Rạch Chanh TV P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 05' 01'' 105° 43' 25'' 10° 03' 50'' 105° 43' 31'' C-48-44-C-d

Rạch Phố TV P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 03' 28'' 105° 43' 53'' 10° 03' 09'' 105° 43' 23'' C-48-44-C-d

Rạch Sao TV P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 03' 43'' 105° 44' 38'' 10° 03' 50'' 105° 44' 32'' C-48-44-C-d

Rạch Súc TV P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 02' 54'' 105° 44' 18'' 10° 03' 43'' 105° 44' 38'' C-48-44-C-d

sông Bình Thuỷ TV P. Long Hoà Q. Bình Thuỷ 10° 01' 04'' 105° 42' 09'' 10° 04' 28'' 105° 45' 08'' C-48-44-C-d

khu vực Bình Dương A DC P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 01' 46'' 105° 43' 16'' C-48-44-C-d

khu vực Bình Dương B DC P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 01' 26'' 105° 42' 58'' C-48-44-C-d

khu vực Bình Phó A DC P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 02' 27'' 105° 43' 36'' C-48-44-C-d

khu vực Bình Phó B DC P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 01' 52'' 105° 43' 46'' C-48-44-C-d

khu vực Bình Thường A DC P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 01' 14'' 105° 42' 41'' C-48-44-C-d

khu vực Bình Thường B DC P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 01' 28'' 105° 43' 29'' C-48-44-C-d

cầu Bình Thuỷ 3 KX P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 03' 03'' 105° 43' 19'' C-48-44-C-d

chùa Hưng Thọ KX P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 02' 06'' 105° 43' 23'' C-48-44-C-d

di tích lịch sử - văn hoá

Căn cứ Ban chỉ huy Tổng tấn công và Nổi dậy xuân

Mậu Thân 1968 ở Cần

Thơ (căn cứ Vườn Mận)

KX P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 01' 07'' 105° 43' 56'' C-48-44-C-d

đường Nguyễn Văn Linh

(quốc lộ 91B) KX P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 01' 05'' 105° 46' 20'' 10° 03' 03'' 105° 43' 19'' C-48-44-C-d

Đường tỉnh 918 KX P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 01' 40'' 105° 39' 00'' 10° 04' 23'' 105° 45' 03'' C-48-44-C-d

Page 9: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

8

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Học viện Chính trị Khu

vực 4 KX P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 00' 45'' 105° 43' 39'' C-48-44-C-d

làng nghề Hoa kiểng Phó

Thọ - Bà Bộ KX P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 02' 38'' 105° 44' 53'' C-48-44-C-d

Quốc lộ 91B KX P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 01' 05'' 105° 46' 20'' 10° 06' 22'' 105° 40' 17'' C-48-44-C-d

Trại tạm giam Long

Tuyền KX P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 01' 54'' 105° 43' 23'' C-48-44-C-d

rạch Bà Bộ TV P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 03' 43'' 105° 44' 39'' 10° 02' 00'' 105° 44' 30'' C-48-44-C-d

C-48-44-D-c

rạch Ba Cao TV P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 01' 48'' 105° 42' 35'' 10° 02' 13'' 105° 42' 32'' C-48-44-C-d

rạch Bà Chính TV P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 02' 25'' 105° 44' 19'' 10° 03' 48'' 105° 44' 08'' C-48-44-C-d

rạch Bà Vố TV P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 00' 46'' 105° 42' 43'' 10° 01' 20'' 105° 42' 48'' C-48-44-C-d

rạch Cái Sơn TV P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 02' 00'' 105° 44' 30'' 10° 01' 13'' 105° 44' 17'' C-48-44-C-d

rạch Cái Tắc TV P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 00' 48'' 105° 43' 44'' 10° 01' 30'' 105° 43' 04'' C-48-44-C-d

rạch Khoán Châu TV P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 02' 48'' 105° 42' 16'' 10° 02' 50'' 105° 43' 09'' C-48-44-C-d

rạch Lưỡi Hái TV P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 00' 03'' 105° 43' 40'' 10° 01' 14'' 105° 42' 35'' C-48-44-C-d

rạch Miếu Ông TV P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 01' 45'' 105° 42' 16'' 10° 01' 31'' 105° 43' 03'' C-48-44-C-d

rạch Mương Khai TV P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 01' 51'' 105° 43' 30'' 10° 00' 28'' 105° 44' 44'' C-48-44-C-d

rạch Ngã Cái TV P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 00' 41'' 105° 43' 19'' 10° 00' 26'' 105° 42' 45'' C-48-44-C-d

rạch Nước Lạnh TV P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 02' 01'' 105° 44' 03'' 10° 01' 51'' 105° 43' 31'' C-48-44-C-d

rạch Ông Dựa TV P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 02' 20'' 105° 42' 45'' 10° 02' 03'' 105° 43' 26'' C-48-44-C-d

rạch Ông Đội TV P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 02' 28'' 105° 43' 38'' 10° 02' 55'' 105° 43' 13'' C-48-44-C-d

rạch Ông Kinh TV P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 02' 31'' 105° 44' 05'' 10° 02' 19'' 105° 43' 22'' C-48-44-C-d

Rạch Nhum TV P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 00' 35'' 105° 42' 41'' 10° 00' 50'' 105° 42' 05'' C-48-44-C-d

sông Bình Thuỷ TV P. Long Tuyền Q. Bình Thuỷ 10° 01' 04'' 105° 42' 09'' 10° 04' 28'' 105° 45' 08'' C-48-44-C-d

khu vực Thới An DC P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 03' 32'' 105° 41' 21'' C-48-44-C-d

khu vực Thới Bình DC P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 04' 46'' 105° 41' 42'' C-48-44-C-d

khu vực Thới Hoà DC P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 03' 30'' 105° 40' 35'' C-48-44-C-d

Page 10: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

9

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

khu vực Thới Hưng DC P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 04' 43'' 105° 40' 49'' C-48-44-C-d

khu vực Thới Long DC P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 04' 12'' 105° 40' 52'' C-48-44-C-d

khu vực Thới Ninh DC P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 04' 23'' 105° 40' 36'' C-48-44-C-d

khu vực Thới Thạnh DC P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 03' 39'' 105° 42' 03'' C-48-44-C-d

khu vực Thới Thuận DC P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 05' 02'' 105° 41' 18'' C-48-44-C-d

chùa Liên Trì KX P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 03' 53'' 105° 42' 03'' C-48-44-C-d

chùa Phước An KX P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 04' 19'' 105° 40' 10'' C-48-44-C-d

đường Nguyễn Chí Thanh

(đường tỉnh 917) KX P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 04' 43'' 105° 41' 02'' 10° 06' 03'' 105° 42' 52'' C-48-44-C-d

Đường tỉnh 917 KX P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 04' 58'' 105° 40' 01'' 10° 06' 03'' 105° 42' 52'' C-48-44-C-d

Quốc lộ 91B KX P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 01' 05'' 105° 46' 20'' 10° 06' 22'' 105° 40' 17'' C-48-44-C-d

Trường Trung cấp Phạm

Ngọc Thạch KX P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 03' 31'' 105° 42' 24'' C-48-44-C-d

kênh Giáo Dẫn TV P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 05' 18'' 105° 38' 37'' 10° 04' 55'' 105° 40' 14'' C-48-44-C-d

kênh Ông Huyện (Ống) TV P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 03' 27'' 105° 39' 53'' 10° 03' 29'' 105° 40' 48'' C-48-44-C-d

kênh Ông Tường TV P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 03' 30'' 105° 40' 49'' 10° 03' 11'' 105° 42' 28'' C-48-44-C-d

Kênh Mới TV P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 04' 04'' 105° 39' 59'' 10° 03' 28'' 105° 40' 09'' C-48-44-C-d

rạch Bà Lý TV P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 04' 34'' 105° 41' 24'' 10° 04' 42'' 105° 41' 58'' C-48-44-C-d

rạch Cựa Gà TV P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 04' 24'' 105° 41' 26'' 10° 04' 31'' 105° 42' 09'' C-48-44-C-d

rạch Đầu Đất TV P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 04' 12'' 105° 41' 44'' 10° 04' 16'' 105° 42' 08'' C-48-44-C-d

rạch Gáo Đôi TV P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 04' 15'' 105° 41' 23'' 10° 03' 27'' 105° 41' 10'' C-48-44-C-d

rạch Kè Ba TV P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 03' 39'' 105° 41' 59'' 10° 03' 20'' 105° 42' 06'' C-48-44-C-d

rạch Làng Mới TV P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 04' 45'' 105° 40' 29'' 10° 05' 27'' 105° 41' 35'' C-48-44-C-d

rạch Miễu Trắng TV P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 03' 58'' 105° 41' 39'' 10° 03' 25'' 105° 41' 32'' C-48-44-C-d

rạch Mương Khai TV P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 04' 17'' 105° 41' 01'' 10° 03' 23'' 105° 41' 47'' C-48-44-C-d

rạch Xẻo Khế TV P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 03' 55'' 105° 39' 54'' 10° 04' 44'' 105° 40' 17'' C-48-44-C-d

rạch Xẻo Sao TV P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 04' 22'' 105° 39' 25'' 10° 04' 48'' 105° 40' 14'' C-48-44-C-d

Page 11: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

10

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

rạch Xóm Đồng TV P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 02' 51'' 105° 40' 16'' 10° 03' 27'' 105° 40' 15'' C-48-44-C-d

Rạch Gừa TV P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 05' 41'' 105° 41' 16'' 10° 04' 58'' 105° 41' 47'' C-48-44-C-d

sông Thới Ninh TV P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 01' 46'' 105° 41' 09'' 10° 04' 41'' 105° 41' 04'' C-48-44-C-d

sông Trà Nóc TV P. Thới An Đông Q. Bình Thuỷ 10° 04' 55'' 105° 40' 14'' 10° 05' 56'' 105° 43' 09'' C-48-44-C-d

Khu vực 1 DC P. Trà An Q. Bình Thuỷ 10° 05' 14'' 105° 42' 13'' C-48-44-C-d

Khu vực 2 DC P. Trà An Q. Bình Thuỷ 10° 05' 40'' 105° 43' 04'' C-48-44-C-d

Khu vực 3 DC P. Trà An Q. Bình Thuỷ 10° 05' 04'' 105° 43' 30'' C-48-44-C-d

Khu vực 4 DC P. Trà An Q. Bình Thuỷ 10° 05' 06'' 105° 43' 47'' C-48-44-C-d

cảng Hoàng Diệu KX P. Trà An Q. Bình Thuỷ 10° 05' 22'' 105° 43' 55'' C-48-44-C-d

cầu Rạch Chanh KX P. Trà An Q. Bình Thuỷ 10° 04' 10'' 105° 43' 38'' C-48-44-C-d

cầu Trà Nóc KX P. Trà An Q. Bình Thuỷ 10° 05' 52'' 105° 43' 06'' C-48-44-C-d

chợ Trà An KX P. Trà An Q. Bình Thuỷ 10° 05' 09'' 105° 43' 55'' C-48-44-C-d

Công ty 622 KX P. Trà An Q. Bình Thuỷ 10° 05' 35'' 105° 43' 31'' C-48-44-C-d

Công ty Xây dựng 621 KX P. Trà An Q. Bình Thuỷ 10° 05' 12'' 105° 43' 53'' C-48-44-C-d

đường Huỳnh Phan Hộ KX P. Trà An Q. Bình Thuỷ 10° 05' 12'' 105° 43' 58'' 10° 04' 35'' 105° 43' 32'' C-48-44-C-d

đường Lê Hồng Phong

(quốc lộ 91) KX P. Trà An Q. Bình Thuỷ 10° 04' 22'' 105° 45' 06'' 10° 06' 22'' 105° 40' 17'' C-48-44-C-d

kho xăng dầu K34 Quân

khu 9 KX P. Trà An Q. Bình Thuỷ 10° 05' 49'' 105° 43' 14'' C-48-44-C-d

Quốc lộ 91 KX P. Trà An Q. Bình Thuỷ 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 19' 30'' 105° 29' 11'' C-48-44-C-d

Sân bay Cần Thơ KX P. Trà An Q. Bình Thuỷ 10° 05' 07'' 105° 42' 46'' C-48-44-C-d

Trường Cao đẳng Kinh tế

Đối ngoại KX P. Trà An Q. Bình Thuỷ 10° 05' 28'' 105° 43' 39'' C-48-44-C-d

Rạch Chanh TV P. Trà An Q. Bình Thuỷ 10° 05' 01'' 105° 43' 25'' 10° 03' 50'' 105° 43' 31'' C-48-44-C-d

sông Trà Nóc TV P. Trà An Q. Bình Thuỷ 10° 04' 55'' 105° 40' 14'' 10° 05' 56'' 105° 43' 09'' C-48-44-C-d

Sông Hậu TV P. Trà An Q. Bình Thuỷ 10° 19' 34'' 105° 29' 41'' 09° 58' 59'' 105° 50' 36'' C-48-44-C-d

Khu vực 1 DC P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 05' 19'' 105° 41' 59'' C-48-44-C-d

Page 12: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

11

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Khu vực 2 DC P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 05' 52'' 105° 42' 56'' C-48-44-C-d

Khu vực 4 DC P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 06' 03'' 105° 42' 33'' C-48-44-C-d

Khu vực 6 DC P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 06' 05'' 105° 42' 13'' C-48-44-C-d

cầu Sang Trắng 1 KX P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 06' 08'' 105° 42' 01'' C-48-44-C-d

cầu Trà Nóc KX P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 05' 52'' 105° 43' 06'' C-48-44-C-d

đình thần Thới An Đông KX P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 05' 57'' 105° 43' 05'' C-48-44-C-d

đường Lê Hồng Phong

(quốc lộ 91) KX P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 04' 22'' 105° 45' 06'' 10° 06' 22'' 105° 40' 17'' C-48-44-C-d

đường Nguyễn Chí Thanh

(đường tỉnh 917) KX P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 04' 43'' 105° 41' 02'' 10° 06' 03'' 105° 42' 52'' C-48-44-C-d

Đường tỉnh 917 KX P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 04' 58'' 105° 40' 01'' 10° 06' 03'' 105° 42' 52'' C-48-44-C-d

Kho Xi măng Hà Tiên KX P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 06' 38'' 105° 42' 23'' C-48-44-C-d

Khu công nghiệp Trà Nóc

1 KX P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 06' 19'' 105° 42' 15'' C-48-44-C-d

Nhà máy Nhiệt điện Cần

Thơ KX P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 06' 00'' 105° 43' 01'' C-48-44-C-d

Quốc lộ 91 KX P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 19' 30'' 105° 29' 11'' C-48-44-C-d

Tổng kho Xi măng Nghi

Sơn KX P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 06' 23'' 105° 42' 38'' C-48-44-C-d

mương Dẫn Nước TV P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 05' 31'' 105° 41' 37'' 10° 05' 59'' 105° 42' 17'' C-48-44-C-d

rạch Cầu Cống TV P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 05' 59'' 105° 42' 18'' 10° 05' 33'' 105° 42' 42'' C-48-44-C-d

rạch Làng Mới TV P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 05' 27'' 105° 41' 35'' 10° 04' 45'' 105° 40' 29'' C-48-44-C-d

rạch Sang Trắng Lớn TV P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 05' 53'' 105° 40' 55'' 10° 06' 50'' 105° 42' 13'' C-48-44-C-d

rạch Sang Trắng Nhỏ TV P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 05' 33'' 105° 40' 53'' 10° 06' 35'' 105° 42' 00'' C-48-44-C-d

rạch Sáu Lình TV P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 05' 50'' 105° 42' 04'' 10° 05' 21'' 105° 42' 15'' C-48-44-C-d

Rạch Gừa TV P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 05' 41'' 105° 41' 16'' 10° 04' 58'' 105° 41' 47'' C-48-44-C-d

Rạch Miễu TV P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 05' 34'' 105° 41' 53'' 10° 05' 14'' 105° 42' 05'' C-48-44-C-d

sông Trà Nóc TV P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 04' 55'' 105° 40' 14'' 10° 05' 56'' 105° 43' 09'' C-48-44-C-d

Page 13: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

12

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Sông Hậu TV P. Trà Nóc Q. Bình Thuỷ 10° 19' 34'' 105° 29' 41'' 09° 58' 59'' 105° 50' 36'' C-48-44-C-d

Khu vực 1 DC P. Ba Láng Q. Cái Răng 09° 59' 31'' 105° 44' 31'' C-48-56-A-b

Khu vực 2 DC P. Ba Láng Q. Cái Răng 09° 58' 39'' 105° 44' 16'' C-48-56-A-b

Khu vực 3 DC P. Ba Láng Q. Cái Răng 09° 59' 19'' 105° 44' 26'' C-48-56-A-b

Khu vực 4 DC P. Ba Láng Q. Cái Răng 09° 58' 57'' 105° 44' 19'' C-48-56-A-b

Khu vực 5 DC P. Ba Láng Q. Cái Răng 09° 58' 38'' 105° 43' 51'' C-48-56-A-b

cầu Rạch Chiếc KX P. Ba Láng Q. Cái Răng 09° 58' 11'' 105° 44' 09'' C-48-56-A-b

đường Cần Thơ - Vị

Thanh KX P. Ba Láng Q. Cái Răng 09° 59' 09'' 105° 44' 44'' 09° 56' 32'' 105° 40' 00'' C-48-56-A-b

đường Phạm Hùng (quốc

lộ 61C) KX P. Ba Láng Q. Cái Răng 10° 00' 28'' 105° 44' 53'' 09° 59' 09'' 105° 44' 44'' C-48-56-A-b

Đường tỉnh 925 KX P. Ba Láng Q. Cái Răng 09° 58' 14'' 105° 44' 11'' 09° 57' 34'' 105° 45' 35'' C-48-56-A-b

Quốc lộ 1 KX P. Ba Láng Q. Cái Răng 10° 02' 05'' 105° 48' 34'' 09° 58' 11'' 105° 44' 08'' C-48-56-A-b

Quốc lộ 61C KX P. Ba Láng Q. Cái Răng 09° 59' 09'' 105° 44' 44'' 09° 56' 32'' 105° 40' 00'' C-48-56-A-b

rạch Bà Thợ TV P. Ba Láng Q. Cái Răng 09° 58' 33'' 105° 44' 04'' 09° 58' 46'' 105° 42' 46'' C-48-56-A-b

rạch Bà Vượt TV P. Ba Láng Q. Cái Răng 09° 59' 17'' 105° 44' 46'' 09° 59' 25'' 105° 44' 31'' C-48-56-A-b

rạch Cái Đôi TV P. Ba Láng Q. Cái Răng 09° 59' 22'' 105° 44' 07'' 09° 59' 32'' 105° 44' 25'' C-48-56-A-b

Rạch Bàng TV P. Ba Láng Q. Cái Răng 09° 58' 33'' 105° 43' 00'' 09° 58' 18'' 105° 44' 06'' C-48-56-A-b

Rạch Chiếc TV P. Ba Láng Q. Cái Răng 09° 58' 11'' 105° 44' 08'' 09° 58' 12'' 105° 44' 07'' C-48-56-A-b

sông Ba Láng TV P. Ba Láng Q. Cái Răng 09° 58' 10'' 105° 44' 05'' 09° 59' 41'' 105° 44' 18'' C-48-56-A-b

sông Cần Thơ TV P. Ba Láng Q. Cái Răng 10° 03' 19'' 105° 38' 40'' 10° 02' 12'' 105° 47' 22'' C-48-56-A-b

Khu vực 1 DC P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 01' 52'' 105° 47' 42'' C-48-44-D-c

Khu vực 2 DC P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 01' 57'' 105° 47' 37'' C-48-44-D-c

Khu vực 3 DC P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 02' 05'' 105° 47' 25'' C-48-44-D-c

Khu vực 4 DC P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 01' 59'' 105° 47' 27'' C-48-44-D-c

Khu vực 5 DC P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 01' 55'' 105° 47' 24'' C-48-44-D-c

Khu vực 6 DC P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 01' 50'' 105° 47' 22'' C-48-44-D-c

Page 14: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

13

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Khu vực 7 DC P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 01' 46'' 105° 47' 27'' C-48-44-D-c

Khu vực 8 DC P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 01' 36'' 105° 47' 10'' C-48-44-D-c

Khu vực 9 DC P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 01' 26'' 105° 46' 56'' C-48-44-D-c

Khu vực 10 DC P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 01' 12'' 105° 46' 33'' C-48-44-D-c

Khu vực 11 DC P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 01' 15'' 105° 47' 33'' C-48-44-D-c

cầu Cần Thơ KX P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 02' 05'' 105° 48' 34'' C-48-44-D-c

cầu Quang Trung KX P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 01' 31'' 105° 46' 44'' C-48-44-D-c

đường Quang Trung KX P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 01' 50'' 105° 46' 41'' 10° 00' 49'' 105° 46' 50'' C-48-44-D-c

đường Võ Nguyên Giáp KX P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 01' 05'' 105° 46' 20'' 09° 58' 29'' 105° 49' 37'' C-48-44-D-c

phà Xóm Chài KX P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 01' 44'' 105° 47' 12'' C-48-44-D-c

Quốc lộ 1 KX P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 02' 05'' 105° 48' 34'' 09° 58' 11'' 105° 44' 08'' C-48-44-D-c

siêu thị Big C KX P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 00' 55'' 105° 46' 58'' C-48-44-D-c

Cồn Ấu TV P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 01' 42'' 105° 48' 23'' C-48-44-D-c

rạch Bà Rựa TV P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 00' 32'' 105° 47' 53'' 10° 01' 13'' 105° 47' 41'' C-48-44-D-c

rạch Bà Trại TV P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 00' 56'' 105° 47' 32'' 10° 01' 05'' 105° 47' 42'' C-48-44-D-c

rạch Cái Đôi TV P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 01' 13'' 105° 47' 41'' 10° 01' 34'' 105° 48' 07'' C-48-44-D-c

sông Cần Thơ TV P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 03' 19'' 105° 38' 40'' 10° 02' 12'' 105° 47' 22'' C-48-44-D-c

Sông Hậu TV P. Hưng Phú Q. Cái Răng 10° 19' 34'' 105° 29' 41'' 09° 58' 59'' 105° 50' 36'' C-48-44-D-c

Khu vực 1 DC P. Hưng Thạnh Q. Cái Răng 10° 00' 55'' 105° 46' 23'' C-48-44-D-c

Khu vực 2 DC P. Hưng Thạnh Q. Cái Răng 10° 00' 36'' 105° 46' 54'' C-48-44-D-c

Khu vực 3 DC P. Hưng Thạnh Q. Cái Răng 09° 59' 50'' 105° 47' 03'' C-48-56-B-a

Khu vực 4 DC P. Hưng Thạnh Q. Cái Răng 10° 00' 44'' 105° 46' 18'' C-48-44-D-c

Khu vực 5 DC P. Hưng Thạnh Q. Cái Răng 09° 59' 51'' 105° 46' 11'' C-48-56-B-a

Khu vực 6 DC P. Hưng Thạnh Q. Cái Răng 10° 00' 21'' 105° 45' 43'' C-48-44-D-c

bến xe Trung tâm thành

phố Cần Thơ KX P. Hưng Thạnh Q. Cái Răng 10° 00' 25'' 105° 46' 13'' C-48-44-D-c

Page 15: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

14

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

cầu Hưng Lợi KX P. Hưng Thạnh Q. Cái Răng 10° 01' 05'' 105° 46' 20'' C-48-44-D-c

chùa An Long Cổ Tự KX P. Hưng Thạnh Q. Cái Răng 10° 00' 25'' 105° 45' 30'' C-48-44-D-c

đường Quang Trung KX P. Hưng Thạnh Q. Cái Răng 10° 01' 50'' 105° 46' 41'' 10° 00' 49'' 105° 46' 50'' C-48-44-D-c

đường Võ Nguyên Giáp KX P. Hưng Thạnh Q. Cái Răng 10° 01' 05'' 105° 46' 20'' 09° 58' 29'' 105° 49' 37'' C-48-44-D-c

Quốc lộ 1 KX P. Hưng Thạnh Q. Cái Răng 10° 02' 05'' 105° 48' 34'' 09° 58' 11'' 105° 44' 08'' C-48-44-D-c

C-48-56-B-a

rạch Cái Da TV P. Hưng Thạnh Q. Cái Răng 09° 58' 54'' 105° 48' 03'' 10° 00' 46'' 105° 46' 16'' C-48-44-D-c

C-48-56-B-a

rạch Cái Nai TV P. Hưng Thạnh Q. Cái Răng 09° 59' 44'' 105° 46' 23'' 10° 00' 23'' 105° 45' 44'' C-48-44-D-c

C-48-56-B-a

rạch Cái Tắc TV P. Hưng Thạnh Q. Cái Răng 10° 00' 40'' 105° 46' 53'' 10° 00' 42'' 105° 47' 04'' C-48-44-D-c

rạch Ngã Bát TV P. Hưng Thạnh Q. Cái Răng 09° 57' 31'' 105° 46' 35'' 09° 59' 54'' 105° 45' 53'' C-48-56-B-a

rạch Xẻo Gừa TV P. Hưng Thạnh Q. Cái Răng 09° 59' 02'' 105° 46' 46'' 09° 59' 33'' 105° 47' 24'' C-48-44-D-c

rạch Xẻo Kè TV P. Hưng Thạnh Q. Cái Răng 10° 00' 18'' 105° 47' 17'' 10° 00' 22'' 105° 46' 54'' C-48-44-D-c

rạch Xẻo Tràm TV P. Hưng Thạnh Q. Cái Răng 09° 59' 09'' 105° 47' 09'' 09° 59' 49'' 105° 47' 06'' C-48-56-B-a

sông Cần Thơ TV P. Hưng Thạnh Q. Cái Răng 10° 03' 19'' 105° 38' 40'' 10° 02' 12'' 105° 47' 22'' C-48-44-D-c

khu vực Thạnh Mỹ DC P. Lê Bình Q. Cái Răng 10° 00' 18'' 105° 45' 08'' C-48-44-D-c

khu vực Thị Trấn DC P. Lê Bình Q. Cái Răng 10° 00' 17'' 105° 44' 58'' C-48-44-C-d

khu vực Yên Bình DC P. Lê Bình Q. Cái Răng 10° 00' 21'' 105° 44' 59'' C-48-44-C-d

khu vực Yên Hạ DC P. Lê Bình Q. Cái Răng 10° 00' 13'' 105° 45' 05'' C-48-44-D-c

khu vực Yên Hoà DC P. Lê Bình Q. Cái Răng 09° 59' 40'' 105° 44' 46'' C-48-56-A-b

khu vực Yên Thuận DC P. Lê Bình Q. Cái Răng 10° 00' 09'' 105° 44' 37'' C-48-44-C-d

khu vực Yên Thượng DC P. Lê Bình Q. Cái Răng 09° 59' 52'' 105° 44' 30'' C-48-56-A-b

khu vực Yên Trung DC P. Lê Bình Q. Cái Răng 09° 59' 52'' 105° 44' 54'' C-48-56-A-b

cầu Cái Răng KX P. Lê Bình Q. Cái Răng 10° 00' 28'' 105° 44' 53'' C-48-44-C-d

chùa Linh Thạnh KX P. Lê Bình Q. Cái Răng 09° 59' 56'' 105° 44' 33'' C-48-56-A-b

chùa Long An KX P. Lê Bình Q. Cái Răng 09° 59' 44'' 105° 44' 28'' C-48-56-A-b

Page 16: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

15

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Chợ nổi Cái Răng KX P. Lê Bình Q. Cái Răng 10° 00' 20'' 105° 44' 38'' C-48-44-C-d

di tích lịch sử - văn hoá

Địa điểm chiến thắng của

Đội Cảm tử - Quốc gia tự

vệ cuộc tỉnh Cần Thơ

năm 1945 (Trận Lê Bình)

KX P. Lê Bình Q. Cái Răng 10° 00' 22'' 105° 44' 58'' C-48-44-C-d

di tích lịch sử - văn hoá

Hiệp Thiên Cung KX P. Lê Bình Q. Cái Răng 10° 00' 21'' 105° 44' 58'' C-48-44-C-d

đường Phạm Hùng (quốc

lộ 61C) KX P. Lê Bình Q. Cái Răng 10° 00' 28'' 105° 44' 53'' 09° 59' 09'' 105° 44' 44''

C-48-44-D-c

C-48-56-A-b

Đại Chủng viện Thánh

Quý KX P. Lê Bình Q. Cái Răng 10° 00' 17'' 105° 44' 47'' C-48-44-C-d

Hội thánh Tin Lành KX P. Lê Bình Q. Cái Răng 09° 59' 34'' 105° 44' 53'' C-48-56-A-b

Quốc lộ 1 KX P. Lê Bình Q. Cái Răng 10° 02' 05'' 105° 48' 34'' 09° 58' 11'' 105° 44' 08'' C-48-56-A-b

C-48-56-B-a

Trường Đại học Tây Đô KX P. Lê Bình Q. Cái Răng 10° 00' 03'' 105° 45' 32'' C-48-44-D-c

Trường Trung học phổ

thông Nguyễn Việt Dũng KX P. Lê Bình Q. Cái Răng 09° 59' 56'' 105° 45' 18'' C-48-56-B-a

sông Cái Răng TV P. Lê Bình Q. Cái Răng 09° 57' 34'' 105° 45' 38'' 09° 59' 54'' 105° 45' 23'' C-48-56-B-a

sông Cái Răng Bé TV P. Lê Bình Q. Cái Răng 09° 59' 54'' 105° 45' 23'' 10° 00' 28'' 105° 45' 00''

C-48-44-D-c

C-48-44-C-d

C-48-56-B-a

sông Cần Thơ TV P. Lê Bình Q. Cái Răng 10° 03' 19'' 105° 38' 40'' 10° 02' 12'' 105° 47' 22'' C-48-44-C-d

C-48-56-A-b

khu vực An Hưng DC P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 58' 14'' 105° 46' 24'' C-48-56-B-a

khu vực An Phú DC P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 57' 46'' 105° 46' 32'' C-48-56-B-a

khu vực Khánh Bình DC P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 58' 50'' 105° 46' 49'' C-48-56-B-a

khu vực Khánh Hưng DC P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 58' 04'' 105° 47' 02'' C-48-56-B-a

khu vực Phú Hưng DC P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 58' 00'' 105° 47' 42'' C-48-56-B-a

khu vực Phú Khánh DC P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 59' 25'' 105° 47' 31'' C-48-56-B-a

khu vực Phú Xuân DC P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 58' 39'' 105° 47' 29'' C-48-56-B-a

Page 17: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

16

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

khu vực Thạnh Hoà DC P. Phú Thứ Q. Cái Răng 10° 01' 05'' 105° 48' 08'' C-48-56-B-a

khu vực Thạnh Hưng DC P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 59' 48'' 105° 48' 58'' C-48-56-B-a

khu vực Thạnh Lợi DC P. Phú Thứ Q. Cái Răng 10° 00' 18'' 105° 47' 37'' C-48-44-D-c

khu vực Thạnh Phú DC P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 59' 09'' 105° 47' 51'' C-48-56-B-a

khu vực Thạnh Thắng DC P. Phú Thứ Q. Cái Răng 10° 00' 16'' 105° 48' 56'' C-48-44-D-c

khu vực Thạnh Thới DC P. Phú Thứ Q. Cái Răng 10° 00' 38'' 105° 48' 28'' C-48-44-D-c

khu vực Thạnh Thuận DC P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 59' 50'' 105° 48' 11'' C-48-56-B-a

Bệnh viện Hoàn Mỹ KX P. Phú Thứ Q. Cái Răng 10° 00' 24'' 105° 47' 52'' C-48-44-D-c

đình Phú Trung KX P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 59' 35'' 105° 47' 24'' C-48-56-B-a

đình Thạnh An KX P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 59' 00'' 105° 46' 47'' C-48-56-B-a

đường Võ Nguyên Giáp KX P. Phú Thứ Q. Cái Răng 10° 01' 05'' 105° 46' 20'' 09° 58' 29'' 105° 49' 37'' C-48-44-D-c

C-48-56-B-a

Trường Trung học cơ sở

Phú Thứ KX P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 59' 36'' 105° 47' 28'' C-48-56-B-a

kênh Thạnh Đông TV P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 57' 31'' 105° 46' 35'' 09° 57' 48'' 105° 48' 07'' C-48-56-B-a

rạch Bà Rựa TV P. Phú Thứ Q. Cái Răng 10° 00' 32'' 105° 47' 53'' 10° 01' 13'' 105° 47' 41'' C-48-44-D-c

rạch Bùng Binh TV P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 58' 52'' 105° 48' 08'' 10° 00' 04'' 105° 49' 08'' C-48-56-B-a

C-48-44-D-c

rạch Cái Da TV P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 58' 54'' 105° 48' 03'' 10° 00' 46'' 105° 46' 16'' C-48-56-B-a

rạch Cái Sâu TV P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 59' 30'' 105° 47' 29'' 10° 00' 45'' 105° 48' 36'' C-48-56-B-a

C-48-44-D-c

rạch Đường Gỗ TV P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 57' 44'' 105° 47' 44'' 09° 58' 53'' 105° 48' 03'' C-48-56-B-a

rạch Giồng Ổi TV P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 57' 46'' 105° 47' 58'' 09° 58' 51'' 105° 48' 08'' C-48-56-B-a

rạch Mật Cật TV P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 57' 42'' 105° 47' 31'' 09° 58' 44'' 105° 47' 42'' C-48-56-B-a

rạch Mù U TV P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 59' 52'' 105° 47' 49'' 09° 59' 41'' 105° 47' 55'' C-48-56-B-a

rạch Ngã Bát TV P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 57' 31'' 105° 46' 35'' 09° 59' 54'' 105° 45' 53'' C-48-56-B-a

rạch Xẻo Gừa TV P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 59' 02'' 105° 46' 46'' 09° 59' 33'' 105° 47' 24'' C-48-56-B-a

rạch Xẻo Lá TV P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 58' 54'' 105° 45' 59'' 09° 57' 39'' 105° 47' 16'' C-48-56-B-a

Page 18: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

17

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

rạch Xẻo Tràm TV P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 59' 09'' 105° 47' 09'' 09° 59' 49'' 105° 47' 06'' C-48-56-B-a

rạch Xẻo Tre TV P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 58' 57'' 105° 47' 31'' 09° 59' 05'' 105° 47' 03'' C-48-56-B-a

sông Cái Chanh TV P. Phú Thứ Q. Cái Răng 09° 57' 34'' 105° 45' 38'' 09° 57' 31'' 105° 46' 35'' C-48-56-B-a

Sông Hậu TV P. Phú Thứ Q. Cái Răng 10° 19' 34'' 105° 29' 41'' 09° 58' 59'' 105° 50' 36'' C-48-44-D-c

khu vực Phú Lễ DC P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 58' 21'' 105° 48' 33'' C-48-56-B-a

khu vực Phú Lợi DC P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 58' 12'' 105° 48' 18'' C-48-56-B-a

khu vực Phú Tân DC P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 59' 02'' 105° 49' 11'' C-48-56-B-a

khu vực Phú Thạnh DC P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 59' 28'' 105° 48' 56'' C-48-56-B-a

khu vực Phú Thành DC P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 58' 16'' 105° 49' 20'' C-48-56-B-a

khu vực Phú Thắng DC P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 58' 41'' 105° 49' 48'' C-48-56-B-a

khu vực Phú Thuận DC P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 58' 46'' 105° 48' 51'' C-48-56-B-a

khu vực Phú Thuận A DC P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 59' 03'' 105° 48' 53'' C-48-56-B-a

cảng Cái Cui KX P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 59' 18'' 105° 49' 43'' C-48-56-B-a

cảng Tân Cảng - Cái Cui KX P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 58' 55'' 105° 49' 59'' C-48-56-B-a

Công ty Dầu thực vật Cái

Lân KX P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 59' 28'' 105° 49' 21'' C-48-56-B-a

đình Thần Bến Bạ KX P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 58' 31'' 105° 48' 39'' C-48-56-B-a

đường Võ Nguyên Giáp KX P. Tân Phú Q. Cái Răng 10° 01' 05'' 105° 46' 20'' 09° 58' 29'' 105° 49' 37'' C-48-56-B-a

Trại nghiên cứu thực

nghiệm giống thuỷ sản

Trường Đại học Cần Thơ

KX P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 59' 57'' 105° 49' 10'' C-48-56-B-a

kênh Thạnh Đông TV P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 57' 31'' 105° 46' 35'' 09° 57' 48'' 105° 48' 07'' C-48-56-B-a

rạch Bến Bạ TV P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 57' 48'' 105° 48' 07'' 09° 59' 26'' 105° 49' 39'' C-48-56-B-a

rạch Bùng Binh TV P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 58' 52'' 105° 48' 08'' 10° 00' 04'' 105° 49' 08'' C-48-56-B-a

C-48-44-D-c

rạch Cái Cui TV P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 57' 59'' 105° 49' 02'' 09° 58' 49'' 105° 50' 15'' C-48-56-B-a

rạch Cây Tràm TV P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 57' 48'' 105° 48' 07'' 09° 57' 58'' 105° 49' 00'' C-48-56-B-a

rạch Đất Sét TV P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 58' 21'' 105° 49' 21'' 09° 58' 49'' 105° 48' 57'' C-48-56-B-a

Page 19: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

18

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

rạch Giồng Ổi TV P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 57' 46'' 105° 47' 58'' 09° 58' 51'' 105° 48' 08'' C-48-56-B-a

rạch Xẻo Vĩnh TV P. Tân Phú Q. Cái Răng 09° 58' 38'' 105° 49' 29'' 09° 59' 12'' 105° 49' 24'' C-48-56-B-a

Sông Hậu TV P. Tân Phú Q. Cái Răng 10° 19' 34'' 105° 29' 41'' 09° 58' 59'' 105° 50' 36'' C-48-56-B-a

C-48-44-D-c

khu vực Phú Mỹ DC P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 59' 12'' 105° 45' 51'' C-48-56-B-a

khu vực Phú Quới DC P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 57' 48'' 105° 45' 13'' C-48-56-B-a

khu vực Thạnh Hoà DC P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 58' 31'' 105° 45' 10'' C-48-56-B-a

khu vực Thạnh Huề DC P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 59' 23'' 105° 45' 03'' C-48-56-B-a

khu vực Thạnh Hưng DC P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 58' 04'' 105° 44' 49'' C-48-56-A-b

khu vực Thạnh Lợi DC P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 57' 28'' 105° 46' 04'' C-48-56-B-a

khu vực Thạnh Mỹ DC P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 59' 09'' 105° 45' 50'' C-48-56-B-a

khu vực Thạnh Phú DC P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 58' 09'' 105° 45' 19'' C-48-56-B-a

khu vực Thạnh Thắng DC P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 58' 06'' 105° 45' 38'' C-48-56-B-a

khu vực Yên Hạ DC P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 58' 23'' 105° 44' 50'' C-48-56-A-b

khu vực Yên Thạnh DC P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 59' 11'' 105° 45' 05'' C-48-56-B-a

chùa Phước Thạnh KX P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 58' 19'' 105° 45' 09'' C-48-56-B-a

di tích lịch sử Địa điểm

Chiến thắng của Tiểu

đoàn Tây Đô tại rạch Ông

Cửu năm 1968

KX P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 59' 37'' 105° 45' 18'' C-48-56-B-a

đình Thường Thạnh KX P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 59' 51'' 105° 45' 21'' C-48-56-B-a

đường Phạm Hùng (quốc

lộ 61C) KX P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 10° 00' 28'' 105° 44' 53'' 09° 59' 09'' 105° 44' 44'' C-48-56-A-b

Đường tỉnh 925 KX P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 58' 14'' 105° 44' 11'' 09° 57' 34'' 105° 45' 35'' C-48-56-A-b C-48-56-B-a

Quốc lộ 1 KX P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 10° 02' 05'' 105° 48' 34'' 09° 58' 11'' 105° 44' 08'' C-48-56-A-b

Trường Đại học Đồng

Bằng Sông Cửu Long KX P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 58' 59'' 105° 45' 22'' C-48-56-B-a

rạch Ấp Mỹ TV P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 58' 54'' 105° 45' 59'' 09° 59' 53'' 105° 45' 23'' C-48-56-B-a

Page 20: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

19

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

rạch Bà Đống TV P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 59' 23'' 105° 45' 21'' 09° 58' 47'' 105° 45' 02'' C-48-56-B-a

rạch Bà Vèn TV P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 57' 51'' 105° 44' 46'' 09° 58' 41'' 105° 45' 02'' C-48-56-A-b

C-48-56-B-a

rạch Mù U TV P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 58' 36'' 105° 45' 51'' 09° 57' 23'' 105° 46' 17'' C-48-56-B-a

rạch Ngã Bát TV P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 57' 31'' 105° 46' 35'' 09° 59' 54'' 105° 45' 53'' C-48-56-B-a

rạch Ông Mên TV P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 58' 58'' 105° 44' 47'' 09° 58' 41'' 105° 45' 02'' C-48-56-A-b

C-48-56-B-a

rạch Ông Tim TV P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 58' 32'' 105° 45' 46'' 09° 58' 54'' 105° 45' 59'' C-48-56-B-a

rạch Xẻo Lá TV P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 58' 54'' 105° 45' 59'' 09° 57' 39'' 105° 47' 16'' C-48-56-B-a

sông Cái Chanh TV P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 57' 34'' 105° 45' 38'' 09° 57' 31'' 105° 46' 35'' C-48-56-B-a

sông Cái Răng TV P. Thường Thạnh Q. Cái Răng 09° 57' 34'' 105° 45' 38'' 09° 59' 54'' 105° 45' 23'' C-48-56-B-a

Khu vực 1 DC P. An Bình Q. Ninh Kiều 10° 00' 42'' 105° 45' 02'' C-48-44-D-c

Khu vực 2 DC P. An Bình Q. Ninh Kiều 10° 01' 23'' 105° 44' 41'' C-48-44-C-d

Khu vực 3 DC P. An Bình Q. Ninh Kiều 10° 00' 39'' 105° 44' 54'' C-48-44-C-d

Khu vực 4 DC P. An Bình Q. Ninh Kiều 10° 01' 06'' 105° 44' 36'' C-48-44-C-d

Khu vực 5 DC P. An Bình Q. Ninh Kiều 10° 00' 25'' 105° 44' 37'' C-48-44-C-d

Khu vực 6 DC P. An Bình Q. Ninh Kiều 10° 01' 09'' 105° 44' 17'' C-48-44-C-d

Khu vực 7 DC P. An Bình Q. Ninh Kiều 09° 59' 58'' 105° 44' 26'' C-48-56-A-b

Khu vực 8 DC P. An Bình Q. Ninh Kiều 09° 59' 49'' 105° 44' 07'' C-48-56-A-b

cầu Cái Răng KX P. An Bình Q. Ninh Kiều 10° 00' 28'' 105° 44' 53'' C-48-44-C-d

cầu Đầu Sấu KX P. An Bình Q. Ninh Kiều 10° 00' 49'' 105° 45' 08'' C-48-44-C-d

chùa Giác Thiền KX P. An Bình Q. Ninh Kiều 10° 00' 37'' 105° 44' 35'' C-48-44-C-d

đường 3 Tháng 2 KX P. An Bình Q. Ninh Kiều 10° 00' 28'' 105° 44' 53'' 10° 02' 01'' 105° 46' 22'' C-48-44-C-d

C-48-44-D-c

đường Lộ Vòng Cung

(đường tỉnh 923) KX P. An Bình Q. Ninh Kiều 10° 00' 33'' 105° 44' 52'' 10° 06' 27'' 105° 40' 02''

C-48-44-C-d

C-48-56-A-b

đường Nguyễn Văn Cừ KX P. An Bình Q. Ninh Kiều 10° 03' 45'' 105° 46' 57'' 09° 59' 28'' 105° 42' 02'' C-48-44-C-d

Đường tỉnh 923 KX P. An Bình Q. Ninh Kiều 10° 00' 33'' 105° 44' 52'' 10° 06' 27'' 105° 40' 02'' C-48-44-C-d

Page 21: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

20

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

C-48-56-A-b

rạch Cái Sơn TV P. An Bình Q. Ninh Kiều 10° 02' 00'' 105° 44' 30'' 10° 01' 13'' 105° 44' 17'' C-48-44-C-d

rạch Đầu Sấu TV P. An Bình Q. Ninh Kiều 10° 01' 53'' 105° 44' 49'' 10° 00' 39'' 105° 45' 14'' C-48-44-C-d

C-48-44-D-c

rạch Mương Khai TV P. An Bình Q. Ninh Kiều 10° 01' 51'' 105° 43' 30'' 10° 00' 28'' 105° 44' 44'' C-48-44-C-d

rạch Ngã Cái TV P. An Bình Q. Ninh Kiều 10° 00' 41'' 105° 43' 19'' 10° 00' 26'' 105° 42' 45'' C-48-44-C-d

rạch Rau Răm TV P. An Bình Q. Ninh Kiều 10° 00' 40'' 105° 43' 49'' 09° 59' 48'' 105° 44' 20'' C-48-44-C-d

C-48-56-A-b

sông Cần Thơ TV P. An Bình Q. Ninh Kiều 10° 03' 19'' 105° 38' 40'' 10° 02' 12'' 105° 47' 22''

C-48-44-C-d

C-48-44-D-c

C-48-56-A-b

Khu vực 1 DC P. An Cư Q. Ninh Kiều 10° 02' 18'' 105° 46' 36'' C-48-44-D-c

Khu vực 2 DC P. An Cư Q. Ninh Kiều 10° 02' 04'' 105° 46' 47'' C-48-44-D-c

Khu vực 3 DC P. An Cư Q. Ninh Kiều 10° 02' 13'' 105° 46' 52'' C-48-44-D-c

Khu vực 4 DC P. An Cư Q. Ninh Kiều 10° 02' 19'' 105° 46' 47'' C-48-44-D-c

Khu vực 5 DC P. An Cư Q. Ninh Kiều 10° 02' 24'' 105° 46' 52'' C-48-44-D-c

Khu vực 6 DC P. An Cư Q. Ninh Kiều 10° 02' 24'' 105° 46' 43'' C-48-44-D-c

đường Hoàng Văn Thụ KX P. An Cư Q. Ninh Kiều 10° 02' 36'' 105° 46' 59'' 10° 02' 29'' 105° 46' 32'' C-48-44-D-c

đường Hoà Bình KX P. An Cư Q. Ninh Kiều 10° 01' 58'' 105° 46' 50'' 10° 02' 15'' 105° 47' 08'' C-48-44-D-c

đường Lý Tự Trọng KX P. An Cư Q. Ninh Kiều 10° 02' 20'' 105° 46' 29'' 10° 01' 58'' 105° 46' 50'' C-48-44-D-c

đường Trần Hưng Đạo KX P. An Cư Q. Ninh Kiều 10° 02' 01'' 105° 46' 22'' 10° 02' 30'' 105° 46' 32'' C-48-44-D-c

đường Xô Viết Nghệ

Tĩnh KX P. An Cư Q. Ninh Kiều 10° 02' 11'' 105° 47' 05'' 10° 02' 32'' 105° 46' 46'' C-48-44-D-c

hồ Xáng Thổi TV P. An Cư Q. Ninh Kiều 10° 02' 14'' 105° 46' 43'' C-48-44-D-c

rạch Cái Khế TV P. An Cư Q. Ninh Kiều 10° 02' 25'' 105° 46' 06'' 10° 02' 17'' 105° 47' 21'' C-48-44-D-c

Khu vực 1 DC P. An Hòa Q. Ninh Kiều 10° 03' 03'' 105° 46' 14'' C-48-44-D-c

Khu vực 2 DC P. An Hòa Q. Ninh Kiều 10° 02' 56'' 105° 46' 30'' C-48-44-D-c

Khu vực 3 DC P. An Hòa Q. Ninh Kiều 10° 02' 47'' 105° 46' 21'' C-48-44-D-c

Page 22: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

21

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Khu vực 4 DC P. An Hòa Q. Ninh Kiều 10° 02' 57'' 105° 46' 08'' C-48-44-D-c

Khu vực 5 DC P. An Hòa Q. Ninh Kiều 10° 02' 30'' 105° 45' 55'' C-48-44-D-c

cầu Rạch Ngỗng 1 KX P. An Hòa Q. Ninh Kiều 10° 02' 25'' 105° 46' 06'' C-48-44-D-c

đền thờ Hải Thượng Lãn

Ông Lê Hữu Trác KX P. An Hòa Q. Ninh Kiều 10° 03' 02'' 105° 46' 22'' C-48-44-D-c

đường Cách Mạng Tháng

Tám (quốc lộ 91) KX P. An Hòa Q. Ninh Kiều 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 04' 22'' 105° 45' 06'' C-48-44-D-c

đường Mậu Thân KX P. An Hòa Q. Ninh Kiều 10° 01' 35'' 105° 46' 32'' 10° 02' 40'' 105° 45' 48'' C-48-44-D-c

đường Nguyễn Văn Cừ KX P. An Hòa Q. Ninh Kiều 10° 03' 45'' 105° 46' 57'' 09° 59' 28'' 105° 42' 02'' C-48-44-D-c

đường Phạm Ngũ Lão KX P. An Hòa Q. Ninh Kiều 10° 02' 55'' 105° 46' 34'' 10° 02' 31'' 105° 46' 16'' C-48-44-D-c

đường Võ Văn Kiệt KX P. An Hòa Q. Ninh Kiều 10° 02' 41'' 105° 45' 48'' 10° 04' 46'' 105° 42' 41'' C-48-44-D-c

Quốc lộ 91 KX P. An Hòa Q. Ninh Kiều 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 19' 30'' 105° 29' 11'' C-48-44-D-c

rạch Bún Xáng TV P. An Hòa Q. Ninh Kiều 10° 01' 32'' 105° 45' 43'' 10° 02' 25'' 105° 46' 06'' C-48-44-D-c

rạch Cái Khế TV P. An Hòa Q. Ninh Kiều 10° 02' 25'' 105° 46' 06'' 10° 02' 17'' 105° 47' 21'' C-48-44-D-c

Rạch Ngỗng TV P. An Hòa Q. Ninh Kiều 10° 02' 16'' 105° 45' 20'' 10° 02' 23'' 105° 46' 02'' C-48-44-D-c

Khu vực 1 DC P. An Hội Q. Ninh Kiều 10° 02' 29'' 105° 47' 03'' C-48-44-D-c

Khu vực 2 DC P. An Hội Q. Ninh Kiều 10° 02' 28'' 105° 46' 58'' C-48-44-D-c

Khu vực 3 DC P. An Hội Q. Ninh Kiều 10° 02' 21'' 105° 47' 03'' C-48-44-D-c

Khu vực 4 DC P. An Hội Q. Ninh Kiều 10° 02' 26'' 105° 46' 55'' C-48-44-D-c

cầu Cái Khế KX P. An Hội Q. Ninh Kiều 10° 02' 35'' 105° 46' 53'' C-48-44-D-c

cầu Ninh Kiều KX P. An Hội Q. Ninh Kiều 10° 02' 24'' 105° 47' 14'' C-48-44-D-c

đường Hoàng Văn Thụ KX P. An Hội Q. Ninh Kiều 10° 02' 36'' 105° 46' 59'' 10° 02' 29'' 105° 46' 32'' C-48-44-D-c

đường Hoà Bình KX P. An Hội Q. Ninh Kiều 10° 01' 58'' 105° 46' 50'' 10° 02' 15'' 105° 47' 08'' C-48-44-D-c

đường Nguyễn Trãi KX P. An Hội Q. Ninh Kiều 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 02' 15'' 105° 47' 08'' C-48-44-D-c

đường Xô Viết Nghệ

Tĩnh KX P. An Hội Q. Ninh Kiều 10° 02' 11'' 105° 47' 05'' 10° 02' 32'' 105° 46' 46'' C-48-44-D-c

rạch Cái Khế TV P. An Hội Q. Ninh Kiều 10° 02' 25'' 105° 46' 06'' 10° 02' 17'' 105° 47' 21'' C-48-44-D-c

Page 23: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

22

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Khu vực 1 DC P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 02' 40'' 105° 45' 12'' C-48-44-D-c

Khu vực 2 DC P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 02' 22'' 105° 45' 38'' C-48-44-D-c

Khu vực 3 DC P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 53'' 105° 45' 31'' C-48-44-D-c

Khu vực 4 DC P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 02' 16'' 105° 44' 57'' C-48-44-C-d

Khu vực 5 DC P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 53'' 105° 44' 58'' C-48-44-C-d

Khu vực 6 DC P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 30'' 105° 45' 08'' C-48-44-D-c

Bệnh viện Đại học Y

dược Cần Thơ KX P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 02' 11'' 105° 45' 10'' C-48-44-D-c

Bệnh viện Đa khoa Trung

ương KX P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 50'' 105° 45' 14'' C-48-44-D-c

Bệnh viện Quốc tế

Phương Châu KX P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 52'' 105° 44' 55'' C-48-44-C-d

đường Nguyễn Văn Cừ KX P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 03' 45'' 105° 46' 57'' 09° 59' 28'' 105° 42' 02'' C-48-44-C-d

C-48-44-D-c

đường Nguyễn Văn Linh

(quốc lộ 91B) KX P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 05'' 105° 46' 20'' 10° 03' 03'' 105° 43' 19''

C-48-44-C-d

C-48-44-D-c

Quốc lộ 91B KX P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 05'' 105° 46' 20'' 10° 06' 22'' 105° 40' 17'' C-48-44-C-d

C-48-44-D-c

Trung tâm Truyền máu

Huyết học KX P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 55'' 105° 45' 06'' C-48-44-D-c

Trường Đại học Y Dược

Cần Thơ KX P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 02' 06'' 105° 45' 06'' C-48-44-D-c

Trường Trung cấp

Nghiệp vụ Giao thông

Vận tải

KX P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 43'' 105° 45' 21'' C-48-44-D-c

hồ Bún Xáng TV P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 02' 08'' 105° 45' 54'' C-48-44-D-c

rạch Bà Bộ TV P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 03' 43'' 105° 44' 39'' 10° 02' 00'' 105° 44' 30'' C-48-44-C-d

C-48-44-D-c

rạch Bún Xáng TV P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 32'' 105° 45' 43'' 10° 02' 25'' 105° 46' 06'' C-48-44-D-c

rạch Đầu Sấu TV P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 53'' 105° 44' 49'' 10° 00' 39'' 105° 45' 14'' C-48-44-C-d

C-48-44-D-c

rạch Mương Củi TV P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 35'' 105° 45' 27'' 10° 01' 10'' 105° 45' 19'' C-48-44-D-c

Page 24: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

23

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

rạch Ngã Bát TV P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 10'' 105° 45' 19'' 10° 01' 03'' 105° 45' 03'' C-48-44-D-c

Rạch Ngỗng TV P. An Khánh Q. Ninh Kiều 10° 02' 16'' 105° 45' 20'' 10° 02' 23'' 105° 46' 02'' C-48-44-D-c

Khu vực 1 DC P. An Lạc Q. Ninh Kiều 10° 01' 54'' 105° 47' 03'' C-48-44-D-c

Khu vực 2 DC P. An Lạc Q. Ninh Kiều 10° 01' 54'' 105° 46' 56'' C-48-44-D-c

Khu vực 3 DC P. An Lạc Q. Ninh Kiều 10° 01' 45'' 105° 47' 02'' C-48-44-D-c

Khu vực 4 DC P. An Lạc Q. Ninh Kiều 10° 01' 43'' 105° 46' 56'' C-48-44-D-c

Khu vực 5 DC P. An Lạc Q. Ninh Kiều 10° 01' 41'' 105° 46' 53'' C-48-44-D-c

Khu vực 6 DC P. An Lạc Q. Ninh Kiều 10° 01' 39'' 105° 46' 46'' C-48-44-D-c

Bệnh viện Đa khoa thành

phố Cần Thơ KX P. An Lạc Q. Ninh Kiều 10° 01' 54'' 105° 46' 50'' C-48-44-D-c

Bệnh viện Quân y 121 KX P. An Lạc Q. Ninh Kiều 10° 01' 50'' 105° 46' 51'' C-48-44-D-c

Bệnh viện Ung bướu

thành phố Cần Thơ KX P. An Lạc Q. Ninh Kiều 10° 01' 56'' 105° 46' 53'' C-48-44-D-c

cầu Quang Trung KX P. An Lạc Q. Ninh Kiều 10° 01' 31'' 105° 46' 44'' C-48-44-D-c

đường 30 Tháng 4 KX P. An Lạc Q. Ninh Kiều 10° 00' 51'' 105° 45' 16'' 10° 01' 57'' 105° 46' 49'' C-48-44-D-c

đường Châu Văn Liêm KX P. An Lạc Q. Ninh Kiều 10° 01' 57'' 105° 46' 51'' 10° 01' 54'' 105° 47' 10'' C-48-44-D-c

đường Nguyễn Thị Minh

Khai KX P. An Lạc Q. Ninh Kiều 10° 01' 41'' 105° 47' 04'' 10° 01' 35'' 105° 46' 32'' C-48-44-D-c

đường Phan Đình Phùng KX P. An Lạc Q. Ninh Kiều 10° 02' 15'' 105° 47' 08'' 10° 01' 41'' 105° 47' 04'' C-48-44-D-c

đường Quang Trung KX P. An Lạc Q. Ninh Kiều 10° 01' 50'' 105° 46' 41'' 10° 00' 49'' 105° 46' 50'' C-48-44-D-c

khách sạn Cửu Long KX P. An Lạc Q. Ninh Kiều 10° 01' 44'' 105° 46' 44'' C-48-44-D-c

nhà thờ Chánh Toà KX P. An Lạc Q. Ninh Kiều 10° 01' 36'' 105° 46' 54'' C-48-44-D-c

Toà án Quân sự Quân khu

9 KX P. An Lạc Q. Ninh Kiều 10° 01' 38'' 105° 46' 48'' C-48-44-D-c

sông Cần Thơ TV P. An Lạc Q. Ninh Kiều 10° 03' 19'' 105° 38' 40'' 10° 02' 12'' 105° 47' 22'' C-48-44-D-c

Khu vực 1 DC P. An Nghiệp Q. Ninh Kiều 10° 02' 20'' 105° 46' 26'' C-48-44-D-c

Khu vực 2 DC P. An Nghiệp Q. Ninh Kiều 10° 02' 25'' 105° 46' 18'' C-48-44-D-c

Khu vực 3 DC P. An Nghiệp Q. Ninh Kiều 10° 02' 14'' 105° 46' 19'' C-48-44-D-c

Page 25: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

24

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

cầu Rạch Ngỗng 1 KX P. An Nghiệp Q. Ninh Kiều 10° 02' 25'' 105° 46' 06'' C-48-44-D-c

đường Huỳnh Thúc

Kháng KX P. An Nghiệp Q. Ninh Kiều 10° 02' 24'' 105° 46' 07'' 10° 02' 29'' 105° 46' 32'' C-48-44-D-c

đường Mậu Thân KX P. An Nghiệp Q. Ninh Kiều 10° 01' 35'' 105° 46' 32'' 10° 02' 40'' 105° 45' 48'' C-48-44-D-c

đường Trần Hưng Đạo KX P. An Nghiệp Q. Ninh Kiều 10° 02' 01'' 105° 46' 22'' 10° 02' 30'' 105° 46' 32'' C-48-44-D-c

rạch Cái Khế TV P. An Nghiệp Q. Ninh Kiều 10° 02' 25'' 105° 46' 06'' 10° 02' 17'' 105° 47' 21'' C-48-44-D-c

Khu vực 1 DC P. An Phú Q. Ninh Kiều 10° 02' 00'' 105° 46' 43'' C-48-44-D-c

Khu vực 2 DC P. An Phú Q. Ninh Kiều 10° 02' 10'' 105° 46' 30'' C-48-44-D-c

Khu vực 3 DC P. An Phú Q. Ninh Kiều 10° 01' 59'' 105° 46' 28'' C-48-44-D-c

Khu vực 4 DC P. An Phú Q. Ninh Kiều 10° 01' 52'' 105° 46' 35'' C-48-44-D-c

Công viên Lưu Hữu

Phước KX P. An Phú Q. Ninh Kiều 10° 02' 00'' 105° 46' 47'' C-48-44-D-c

đường 30 Tháng 4 KX P. An Phú Q. Ninh Kiều 10° 00' 51'' 105° 45' 16'' 10° 01' 57'' 105° 46' 49'' C-48-44-D-c

đường Lý Tự Trọng KX P. An Phú Q. Ninh Kiều 10° 02' 20'' 105° 46' 29'' 10° 01' 58'' 105° 46' 50'' C-48-44-D-c

đường Mậu Thân KX P. An Phú Q. Ninh Kiều 10° 01' 35'' 105° 46' 32'' 10° 02' 40'' 105° 45' 48'' C-48-44-D-c

đường Trần Hưng Đạo KX P. An Phú Q. Ninh Kiều 10° 02' 01'' 105° 46' 22'' 10° 02' 30'' 105° 46' 32'' C-48-44-D-c

Trường Đại học Cần Thơ

khu 3 KX P. An Phú Q. Ninh Kiều 10° 02' 04'' 105° 46' 39'' C-48-44-D-c

khu vực 3 Sông Hậu DC P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 03' 39'' 105° 46' 42'' C-48-44-D-c

Khu vực 1 DC P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 02' 44'' 105° 47' 20'' C-48-44-D-c

Khu vực 2 DC P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 03' 02'' 105° 46' 56'' C-48-44-D-c

Khu vực 3 DC P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 02' 47'' 105° 46' 48'' C-48-44-D-c

Khu vực 4 DC P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 03' 01'' 105° 46' 34'' C-48-44-D-c

Khu vực 5 DC P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 03' 09'' 105° 46' 27'' C-48-44-D-c

Khu vực 6 DC P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 03' 18'' 105° 46' 19'' C-48-44-D-c

Khu vực 7 DC P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 02' 52'' 105° 46' 43'' C-48-44-D-c

cầu Cái Khế KX P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 02' 35'' 105° 46' 53'' C-48-44-D-c

Page 26: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

25

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

cầu Cồn Khương KX P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 03' 19'' 105° 46' 28'' C-48-44-D-c

cầu Đi Bộ KX P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 02' 17'' 105° 47' 22'' C-48-44-D-c

cầu Ninh Kiều KX P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 02' 24'' 105° 47' 14'' C-48-44-D-c

đình Thần Tân An KX P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 02' 29'' 105° 47' 27'' C-48-44-D-c

đình Thần Thới Bình KX P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 02' 39'' 105° 46' 53'' C-48-44-D-c

đường Cách Mạng Tháng

Tám (quốc lộ 91) KX P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 04' 22'' 105° 45' 06'' C-48-44-D-c

đường Lê Lợi KX P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 03' 05'' 105° 47' 07'' 10° 02' 27'' 105° 47' 32'' C-48-44-D-c

đường Nguyễn Trãi KX P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 02' 15'' 105° 47' 08'' C-48-44-D-c

đường Nguyễn Văn Cừ KX P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 03' 45'' 105° 46' 57'' 09° 59' 28'' 105° 42' 02'' C-48-44-D-c

đường Trần Phú KX P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 03' 12'' 105° 47' 16'' C-48-44-D-c

khách sạn Mường Thanh KX P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 02' 37'' 105° 47' 19'' C-48-44-D-c

khách sạn Victoria KX P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 02' 26'' 105° 47' 29'' C-48-44-D-c

Quốc lộ 91 KX P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 19' 30'' 105° 29' 11'' C-48-44-D-c

sân vận động Thành phố

Cần Thơ KX P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 03' 00'' 105° 47' 14'' C-48-44-D-c

Cồn Khương TV P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 03' 47'' 105° 46' 50'' C-48-44-D-c

rạch Cái Khế TV P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 02' 25'' 105° 46' 06'' 10° 02' 17'' 105° 47' 21'' C-48-44-D-c

sông Cần Thơ TV P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 03' 19'' 105° 38' 40'' 10° 02' 12'' 105° 47' 22'' C-48-44-D-c

sông Khai Luông TV P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 04' 28'' 105° 45' 29'' 10° 03' 16'' 105° 47' 08'' C-48-44-D-c

Sông Hậu TV P. Cái Khế Q. Ninh Kiều 10° 19' 34'' 105° 29' 41'' 09° 58' 59'' 105° 50' 36'' C-48-44-D-c

Khu vực 1 DC P. Hưng Lợi Q. Ninh Kiều 10° 01' 04'' 105° 46' 06'' C-48-44-D-c

Khu vực 2 DC P. Hưng Lợi Q. Ninh Kiều 10° 00' 42'' 105° 45' 38'' C-48-44-D-c

Khu vực 3 DC P. Hưng Lợi Q. Ninh Kiều 10° 00' 53'' 105° 45' 32'' C-48-44-D-c

Khu vực 4 DC P. Hưng Lợi Q. Ninh Kiều 10° 01' 26'' 105° 46' 00'' C-48-44-D-c

Khu vực 5 DC P. Hưng Lợi Q. Ninh Kiều 10° 01' 18'' 105° 45' 40'' C-48-44-D-c

Khu vực 6 DC P. Hưng Lợi Q. Ninh Kiều 10° 00' 57'' 105° 45' 13'' C-48-44-D-c

Page 27: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

26

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Bệnh viện Y học Dân tộc KX P. Hưng Lợi Q. Ninh Kiều 10° 00' 49'' 105° 45' 25'' C-48-44-D-c

đường 30 Tháng 4 KX P. Hưng Lợi Q. Ninh Kiều 10° 00' 51'' 105° 45' 16'' 10° 01' 57'' 105° 46' 49'' C-48-44-D-c

đường 3 Tháng 2 KX P. Hưng Lợi Q. Ninh Kiều 10° 00' 28'' 105° 44' 53'' 10° 02' 01'' 105° 46' 22'' C-48-44-D-c

đường Nguyễn Văn Linh

(quốc lộ 91B) KX P. Hưng Lợi Q. Ninh Kiều 10° 01' 05'' 105° 46' 20'' 10° 03' 03'' 105° 43' 19'' C-48-44-D-c

đường Trần Ngọc Quế KX P. Hưng Lợi Q. Ninh Kiều 10° 01' 34'' 105° 45' 58'' 10° 01' 22'' 105° 46' 09'' C-48-44-D-c

Đài Phát thanh Truyền

hình Cần Thơ KX P. Hưng Lợi Q. Ninh Kiều 10° 01' 08'' 105° 45' 59'' C-48-44-D-c

Quốc lộ 91B KX P. Hưng Lợi Q. Ninh Kiều 10° 01' 05'' 105° 46' 20'' 10° 06' 22'' 105° 40' 17'' C-48-44-D-c

Trung tâm Truyền hình

Đài truyền hình Việt Nam KX P. Hưng Lợi Q. Ninh Kiều 10° 01' 03'' 105° 46' 06'' C-48-44-D-c

Trường Cao đẳng Cần

Thơ KX P. Hưng Lợi Q. Ninh Kiều 10° 00' 54'' 105° 45' 45'' C-48-44-D-c

Trường Đại học Cần Thơ

khu 1 KX P. Hưng Lợi Q. Ninh Kiều 10° 00' 56'' 105° 45' 48'' C-48-44-D-c

rạch Đầu Sấu TV P. Hưng Lợi Q. Ninh Kiều 10° 01' 53'' 105° 44' 49'' 10° 00' 39'' 105° 45' 14'' C-48-44-C-d

C-48-44-D-c

rạch Mương Củi TV P. Hưng Lợi Q. Ninh Kiều 10° 01' 35'' 105° 45' 27'' 10° 01' 10'' 105° 45' 19'' C-48-44-D-c

rạch Ngã Bát TV P. Hưng Lợi Q. Ninh Kiều 10° 01' 10'' 105° 45' 19'' 10° 01' 03'' 105° 45' 03'' C-48-44-D-c

sông Cần Thơ TV P. Hưng Lợi Q. Ninh Kiều 10° 03' 19'' 105° 38' 40'' 10° 02' 12'' 105° 47' 22'' C-48-44-D-c

Khu vực 1 DC P. Tân An Q. Ninh Kiều 10° 02' 09'' 105° 47' 10'' C-48-44-D-c

Khu vực 2 DC P. Tân An Q. Ninh Kiều 10° 02' 03'' 105° 47' 02'' C-48-44-D-c

Khu vực 3 DC P. Tân An Q. Ninh Kiều 10° 01' 51'' 105° 47' 07'' C-48-44-D-c

Bến Ninh Kiều KX P. Tân An Q. Ninh Kiều 10° 02' 08'' 105° 47' 14'' C-48-44-D-c

Bến tàu Du lịch Cần Thơ KX P. Tân An Q. Ninh Kiều 10° 02' 03'' 105° 47' 12'' C-48-44-D-c

cầu Đi Bộ KX P. Tân An Q. Ninh Kiều 10° 02' 17'' 105° 47' 22'' C-48-44-D-c

cầu Ninh Kiều KX P. Tân An Q. Ninh Kiều 10° 02' 24'' 105° 47' 14'' C-48-44-D-c

chợ Tân An KX P. Tân An Q. Ninh Kiều 10° 01' 41'' 105° 47' 05'' C-48-44-D-c

Chùa Ông (Quảng Triệu

Hội Quán) KX P. Tân An Q. Ninh Kiều 10° 02' 07'' 105° 47' 12'' C-48-44-D-c

Page 28: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

27

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

di tích lịch sử - văn hoá

Nhà Lồng Chợ Cần Thơ KX P. Tân An Q. Ninh Kiều 10° 01' 59'' 105° 47' 10'' C-48-44-D-c

Di tích lịch sử Khám Lớn

Cần Thơ KX P. Tân An Q. Ninh Kiều 10° 02' 14'' 105° 47' 12'' C-48-44-D-c

đường Hai Bà Trưng KX P. Tân An Q. Ninh Kiều 10° 01' 41'' 105° 47' 04'' 10° 02' 15'' 105° 47' 18'' C-48-44-D-c

đường Hoà Bình KX P. Tân An Q. Ninh Kiều 10° 01' 58'' 105° 46' 50'' 10° 02' 15'' 105° 47' 08'' C-48-44-D-c

đường Nguyễn An Ninh KX P. Tân An Q. Ninh Kiều 10° 01' 57'' 105° 46' 51'' 10° 01' 55'' 105° 47' 10'' C-48-44-D-c

đường Nguyễn Trãi KX P. Tân An Q. Ninh Kiều 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 02' 15'' 105° 47' 08'' C-48-44-D-c

đường Phan Đình Phùng KX P. Tân An Q. Ninh Kiều 10° 02' 15'' 105° 47' 08'' 10° 01' 41'' 105° 47' 04'' C-48-44-D-c

khách sạn Ninh Kiều 1 KX P. Tân An Q. Ninh Kiều 10° 02' 17'' 105° 47' 18'' C-48-44-D-c

khách sạn Ninh Kiều 2 KX P. Tân An Q. Ninh Kiều 10° 02' 10'' 105° 47' 05'' C-48-44-D-c

Tượng đài Bác Hồ KX P. Tân An Q. Ninh Kiều 10° 02' 05'' 105° 47' 11'' C-48-44-D-c

sông Cần Thơ TV P. Tân An Q. Ninh Kiều 10° 03' 19'' 105° 38' 40'' 10° 02' 12'' 105° 47' 22'' C-48-44-D-c

Khu vực 1 DC P. Thới Bình Q. Ninh Kiều 10° 02' 35'' 105° 46' 39'' C-48-44-D-c

Khu vực 2 DC P. Thới Bình Q. Ninh Kiều 10° 02' 41'' 105° 46' 42'' C-48-44-D-c

Khu vực 3 DC P. Thới Bình Q. Ninh Kiều 10° 02' 35'' 105° 46' 26'' C-48-44-D-c

Khu vực 4 DC P. Thới Bình Q. Ninh Kiều 10° 02' 45'' 105° 46' 28'' C-48-44-D-c

cầu Cái Khế KX P. Thới Bình Q. Ninh Kiều 10° 02' 35'' 105° 46' 53'' C-48-44-D-c

đường Cách Mạng Tháng

Tám (quốc lộ 91) KX P. Thới Bình Q. Ninh Kiều 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 04' 22'' 105° 45' 06'' C-48-44-D-c

đường Hùng Vương KX P. Thới Bình Q. Ninh Kiều 10° 02' 30'' 105° 46' 32'' 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' C-48-44-D-c

đường Nguyễn Trãi KX P. Thới Bình Q. Ninh Kiều 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 02' 15'' 105° 47' 08'' C-48-44-D-c

đường Phạm Ngũ Lão KX P. Thới Bình Q. Ninh Kiều 10° 02' 55'' 105° 46' 34'' 10° 02' 31'' 105° 46' 16'' C-48-44-D-c

Quốc lộ 91 KX P. Thới Bình Q. Ninh Kiều 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 19' 30'' 105° 29' 11'' C-48-44-D-c

rạch Cái Khế TV P. Thới Bình Q. Ninh Kiều 10° 02' 25'' 105° 46' 06'' 10° 02' 17'' 105° 47' 21'' C-48-44-D-c

Khu vực 1 DC P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 38'' 105° 46' 37'' C-48-44-D-c

Khu vực 2 DC P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 44'' 105° 46' 41'' C-48-44-D-c

Page 29: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

28

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Khu vực 3 DC P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 40'' 105° 46' 33'' C-48-44-D-c

Khu vực 4 DC P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 25'' 105° 46' 15'' C-48-44-D-c

Khu vực 5 DC P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 47'' 105° 46' 26'' C-48-44-D-c

Khu vực 6 DC P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 43'' 105° 46' 09'' C-48-44-D-c

Khu vực 7 DC P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 02' 06'' 105° 46' 16'' C-48-44-D-c

Khu vực 8 DC P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 39'' 105° 46' 24'' C-48-44-D-c

cầu Quang Trung KX P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 31'' 105° 46' 44'' C-48-44-D-c

cầu Rạch Ngỗng 1 KX P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 02' 25'' 105° 46' 06'' C-48-44-D-c

đường 30 Tháng 4 KX P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 00' 51'' 105° 45' 16'' 10° 01' 57'' 105° 46' 49'' C-48-44-D-c

đường 3 Tháng 2 KX P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 00' 28'' 105° 44' 53'' 10° 02' 01'' 105° 46' 22'' C-48-44-D-c

đường Mậu Thân KX P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 35'' 105° 46' 32'' 10° 02' 40'' 105° 45' 48'' C-48-44-D-c

đường Nguyễn Thị Minh

Khai KX P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 41'' 105° 47' 04'' 10° 01' 35'' 105° 46' 32'' C-48-44-D-c

đường Quang Trung KX P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 50'' 105° 46' 41'' 10° 00' 49'' 105° 46' 50'' C-48-44-D-c

đường Trần Ngọc Quế KX P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 34'' 105° 45' 58'' 10° 01' 22'' 105° 46' 09'' C-48-44-D-c

Nhà máy Nước thành phố

Cần Thơ KX P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 32'' 105° 46' 15'' C-48-44-D-c

Trung tâm thương mại

Vincom KX P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 32'' 105° 46' 23'' C-48-44-D-c

Trường Đại học Cần Thơ

khu 2 KX P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 56'' 105° 46' 02'' C-48-44-D-c

hồ Bún Xáng TV P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 02' 08'' 105° 45' 54'' C-48-44-D-c

rạch Bún Xáng TV P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 01' 32'' 105° 45' 43'' 10° 02' 25'' 105° 46' 06'' C-48-44-D-c

sông Cần Thơ TV P. Xuân Khánh Q. Ninh Kiều 10° 03' 19'' 105° 38' 40'' 10° 02' 12'' 105° 47' 22'' C-48-44-D-c

Khu vực 1 DC P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 07' 02'' 105° 37' 13'' C-48-44-C-c

Khu vực 2 DC P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 55'' 105° 37' 21'' C-48-44-C-c

Khu vực 3 DC P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 57'' 105° 37' 07'' C-48-44-C-c

Page 30: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

29

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Khu vực 4 DC P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 39'' 105° 37' 19'' C-48-44-C-c

Khu vực 5 DC P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 28'' 105° 36' 53'' C-48-44-C-c

Khu vực 9 DC P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 00'' 105° 38' 12'' C-48-44-C-d

Khu vực 10 DC P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 59'' 105° 37' 32'' C-48-44-C-d

Khu vực 11 DC P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 40'' 105° 37' 41'' C-48-44-C-d

Khu vực 12 DC P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 24'' 105° 38' 10'' C-48-44-C-d

Khu vực 13 DC P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 07' 23'' 105° 37' 37'' C-48-44-C-d

Khu vực 14 DC P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 07' 04'' 105° 37' 43'' C-48-44-C-d

Khu vực 15 DC P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 07' 02'' 105° 38' 26'' C-48-44-C-d

Bệnh viện Đa khoa Quận

Ô Môn KX

P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 55'' 105° 37' 16'' C-48-44-C-c

cầu Huyện Đội KX P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 07' 07'' 105° 37' 20'' C-48-44-C-c

cầu Ông Chăng KX P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 07' 03'' 105° 37' 50'' C-48-44-C-d

cầu Ông Tành KX P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 38'' 105° 37' 26'' C-48-44-C-c

cầu Rạch Nhum KX P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 30'' 105° 36' 48'' C-48-44-C-c

cầu Sắt Ô Môn KX P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 42'' 105° 36' 51'' C-48-44-C-c

cầu Tắc Ông Thục KX P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 47'' 105° 37' 52'' C-48-44-C-d

chùa Pôthi Somrôn KX P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 44'' 105° 36' 56'' C-48-44-C-c

chùa Quan Thánh Đế Cổ

Miếu (Ông Bổn) KX

P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 07' 05'' 105° 37' 18'' C-48-44-C-d

Page 31: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

30

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

chùa Sanvor Pôthi Nhen KX P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 27'' 105° 38' 11'' C-48-44-C-d

Đường tỉnh 922 KX P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 37'' 105° 36' 58'' 10° 05' 38'' 105° 25' 47'' C-48-44-C-c

học viện Phật giáo Nam

Tông Khmer KX

P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 25'' 105° 38' 17'' C-48-44-C-d

Nghĩa trang liệt sĩ Quận

Ô Môn KX

P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 53'' 105° 38' 13'' C-48-44-C-d

Quốc lộ 91 KX P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 19' 30'' 105° 29' 11''

C-48-44-C-c

C-48-44-C-d

sân vân động Quận Ô

Môn KX

P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 32'' 105° 37' 02'' C-48-44-C-c

Trường Trung học phổ

thông Lương Định Của KX

P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 07' 10'' 105° 37' 29'' C-48-44-C-c

Trường Trung học phổ

thông Lưu Hữu Phước KX

P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 07' 02'' 105° 38' 10'' C-48-44-C-d

rạch Bà Diềm TV P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 07' 10'' 105° 38' 09'' 10° 07' 31'' 105° 37' 45''

C-48-44-C-b

C-48-44-C-d

rạch Ba Sổ TV P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 58'' 105° 38' 40'' 10° 07' 17'' 105° 39' 04'' C-48-44-C-d

rạch Mương Khai TV P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 22'' 105° 38' 04'' 10° 05' 47'' 105° 37' 47'' C-48-44-C-d

rạch Nàng Út TV P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 27'' 105° 37' 45'' 10° 06' 34'' 105° 38' 03'' C-48-44-C-d

rạch Ông Chăng TV P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 07' 06'' 105° 38' 38'' 10° 07' 10'' 105° 38' 09'' C-48-44-C-d

Rạch Chùa TV P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 47'' 105° 38' 45'' 10° 06' 30'' 105° 38' 08'' C-48-44-C-d

Rạch Đùng TV P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 06' 09'' 105° 39' 20'' 10° 05' 56'' 105° 38' 25'' C-48-44-C-d

Rạch Nhum TV P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 04' 33'' 105° 37' 39'' 10° 06' 31'' 105° 36' 39''

C-48-44-C-c

C-48-44-C-d

Rạch Rập TV P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 05' 34'' 105° 37' 52'' 10° 06' 03'' 105° 38' 20'' C-48-44-C-d

sông Ô Môn TV P. Châu Văn

Liêm Q. Ô Môn 10° 04' 02'' 105° 33' 24'' 10° 08' 50'' 105° 39' 17''

C-48-44-C-b

C-48-44-C-c

Page 32: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

31

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

khu vực Long Định DC P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 10' 19'' 105° 34' 13'' C-48-44-C-a

khu vực Long Hoà DC P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 09' 18'' 105° 36' 01'' C-48-44-C-a

khu vực Long Thành DC P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 10' 35'' 105° 34' 11'' C-48-44-C-a

khu vực Phú Luông DC P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 09' 34'' 105° 35' 25'' C-48-44-C-a

khu vực Thới Hoà B DC P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 09' 08'' 105° 34' 10'' C-48-44-C-a

khu vực Thới Hoà C DC P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 08' 45'' 105° 34' 32'' C-48-44-C-a

khu vực Thới Hưng DC P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 09' 25'' 105° 34' 39'' C-48-44-C-a

cầu Viện Lúa KX P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 07' 45'' 105° 35' 42'' C-48-44-C-a

đình Phú Luông KX P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 09' 59'' 105° 35' 26'' C-48-44-C-a

đường Trần Ngọc Hoằng KX P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 05' 50'' 105° 29' 06'' 10° 09' 15'' 105° 34' 06'' C-48-44-C-a

Quốc lộ 91 KX P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 19' 30'' 105° 29' 11'' C-48-44-C-a

Trường Trung học phổ

thông Thới Long KX P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 10' 18'' 105° 35' 08'' C-48-44-C-a

kênh Bà Mụ TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 08' 57'' 105° 35' 12'' 10° 09' 29'' 105° 35' 56'' C-48-44-C-a

kênh Bờ Bao TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 05' 59'' 105° 33' 20'' 10° 07' 45'' 105° 35' 40'' C-48-44-C-a

C-48-44-C-c

kênh Cây Điều TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 09' 55'' 105° 35' 34'' 10° 09' 09'' 105° 35' 33'' C-48-44-C-a

kênh KH6 TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 03' 50'' 105° 28' 19'' 10° 09' 21'' 105° 33' 55'' C-48-44-C-a

kênh Lộ Tẻ Bằng Tăng TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 09' 02'' 105° 34' 22'' 10° 10' 11'' 105° 35' 06'' C-48-44-C-a

kênh Năm Kỵ TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 08' 04'' 105° 35' 20'' 10° 06' 30'' 105° 26' 38'' C-48-44-C-a

kênh Nhà Lầu TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 08' 13'' 105° 34' 20'' 10° 08' 30'' 105° 34' 52'' C-48-44-C-a

kênh Ông Mười TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 09' 12'' 105° 33' 18'' 10° 09' 42'' 105° 33' 31'' C-48-44-C-a

kênh Ông Tà TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 08' 18'' 105° 35' 38'' 10° 08' 52'' 105° 36' 21'' C-48-44-C-a

kênh Ông Thân TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 08' 47'' 105° 35' 38'' 10° 09' 08'' 105° 36' 11'' C-48-44-C-a

kênh Quốc lộ 91 TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 10' 56'' 105° 32' 54'' 10° 06' 41'' 105° 36' 49'' C-48-44-C-a

kênh Ranh 200 TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 07' 47'' 105° 34' 47'' 10° 10' 23'' 105° 32' 05'' C-48-44-C-a

kênh Thầy Giáo TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 07' 37'' 105° 34' 58'' 10° 07' 55'' 105° 35' 30'' C-48-44-C-a

Page 33: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

32

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Kênh Mới TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 08' 35'' 105° 33' 58'' 10° 08' 50'' 105° 34' 31'' C-48-44-C-a

Kênh Sẻ TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 08' 30'' 105° 35' 34'' 10° 08' 55'' 105° 35' 12'' C-48-44-C-a

rạch Bánh Tét TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 09' 47'' 105° 33' 30'' 10° 10' 35'' 105° 34' 18'' C-48-44-C-a

rạch Bà Cả Hai TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 08' 57'' 105° 35' 10'' 10° 09' 23'' 105° 34' 55'' C-48-44-C-a

rạch Ba Rích TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 10' 29'' 105° 35' 26'' 10° 07' 22'' 105° 37' 26'' C-48-44-C-a

rạch Bằng Tăng TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 10' 35'' 105° 34' 18'' 10° 11' 32'' 105° 36' 30'' C-48-44-C-a

rạch Cần Đốt TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 10' 21'' 105° 33' 23'' 10° 10' 24'' 105° 34' 11'' C-48-44-C-a

rạch Dì Tho TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 09' 23'' 105° 34' 55'' 10° 10' 03'' 105° 35' 24'' C-48-44-C-a

rạch Mương Khai TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 10' 02'' 105° 34' 35'' 10° 10' 29'' 105° 34' 52'' C-48-44-C-a

rạch Nam Hóng TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 10' 33'' 105° 34' 26'' 10° 10' 32'' 105° 34' 35'' C-48-44-C-a

rạch Ngã Tiên TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 09' 50'' 105° 34' 05'' 10° 10' 02'' 105° 34' 35'' C-48-44-C-a

rạch Xẻo Lát TV P. Long Hưng Q. Ô Môn 10° 11' 23'' 105° 33' 31'' 10° 10' 35'' 105° 34' 18'' C-48-44-C-a

khu vực Bình An DC P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 05' 17'' 105° 39' 41'' C-48-44-C-d

khu vực Bình Hoà A DC P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 05' 44'' 105° 40' 52'' C-48-44-C-d

khu vực Bình Hoà B DC P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 00'' 105° 41' 07'' C-48-44-C-d

khu vực Bình Hưng DC P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 05' 52'' 105° 41' 37'' C-48-44-C-d

khu vực Bình Khánh DC P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 05' 51'' 105° 39' 37'' C-48-44-C-d

khu vực Bình Lập DC P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 11'' 105° 39' 22'' C-48-44-C-d

khu vực Bình Phước DC P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 05' 50'' 105° 40' 37'' C-48-44-C-d

khu vực Thới Bình DC P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 40'' 105° 39' 49'' C-48-44-C-d

khu vực Thới Đông DC P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 31'' 105° 41' 53'' C-48-44-C-d

khu vực Thới Hoà DC P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 26'' 105° 40' 51'' C-48-44-C-d

khu vực Thới Lợi DC P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 07' 42'' 105° 40' 32'' C-48-44-C-b

khu vực Thới Ngươn A DC P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 07' 13'' 105° 40' 35'' C-48-44-C-d

khu vực Thới Ngươn B DC P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 07' 20'' 105° 40' 53'' C-48-44-C-d

khu vực Thới Thuận DC P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 19'' 105° 41' 29'' C-48-44-C-d

Page 34: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

33

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

khu vực Thới Trinh DC P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 07' 10'' 105° 39' 40'' C-48-44-C-d

cầu Giáo Dẫn KX P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 05' 25'' 105° 39' 18'' C-48-44-C-d

cầu Rạch Chanh KX P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 07' 42'' 105° 40' 43'' C-48-44-C-b

cầu Rạch Nọc KX P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 07' 36'' 105° 40' 53'' C-48-44-C-b

cầu Sang Trắng 1 KX P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 08'' 105° 42' 01'' C-48-44-C-d

cầu Sang Trắng 2 KX P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 05'' 105° 41' 23'' C-48-44-C-d

đình Phước Thới KX P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 05' 52'' 105° 40' 52'' C-48-44-C-d

đường Lộ Vòng Cung

(đường tỉnh 923) KX P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 00' 33'' 105° 44' 52'' 10° 06' 27'' 105° 40' 02'' C-48-44-C-d

Đường tỉnh 923 KX P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 00' 33'' 105° 44' 52'' 10° 06' 27'' 105° 40' 02'' C-48-44-C-d

Khu công nghiệp Trà Nóc

2 KX P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 53'' 105° 41' 42'' C-48-44-C-d

Nhà máy Xi măng Tây

Đô KX P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 07' 27'' 105° 41' 16'' C-48-44-C-d

Quốc lộ 91B KX P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 01' 05'' 105° 46' 20'' 10° 06' 22'' 105° 40' 17'' C-48-44-C-d

Quốc lộ 91 KX P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 19' 30'' 105° 29' 11'' C-48-44-C-d

Trung tâm Nhiệt điện Ô

Môn KX P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 08' 02'' 105° 40' 12'' C-48-44-C-b

Trường Cao đẳng Cơ

Điện và Nông nghiệp

Nam Bộ

KX P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 05' 59'' 105° 39' 38'' C-48-44-C-d

kênh Giáo Dẫn TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 05' 18'' 105° 38' 37'' 10° 04' 55'' 105° 40' 14'' C-48-44-C-d

mương Dẫn Nước TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 05' 31'' 105° 41' 37'' 10° 05' 59'' 105° 42' 17'' C-48-44-C-d

ngọn Bà Quy TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 07' 30'' 105° 39' 29'' 10° 07' 05'' 105° 39' 20'' C-48-44-C-d

rạch Bà Luông TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 27'' 105° 40' 01'' 10° 06' 51'' 105° 39' 34'' C-48-44-C-d

rạch Bà Quí TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 07' 17'' 105° 39' 04'' 10° 07' 42'' 105° 39' 33'' C-48-44-C-b

C-48-44-C-d

rạch Ba Sổ TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 58'' 105° 38' 40'' 10° 07' 17'' 105° 39' 04'' C-48-44-C-d

rạch Bà Sự TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 52'' 105° 39' 33'' 10° 07' 58'' 105° 38' 20'' C-48-44-C-b

C-48-44-C-d

Page 35: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

34

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

rạch Bằng Lăng TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 53'' 105° 39' 34'' 10° 07' 32'' 105° 39' 55'' C-48-44-C-b

C-48-44-C-d

rạch Cái Chôm TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 19'' 105° 40' 31'' 10° 07' 19'' 105° 41' 31'' C-48-44-C-d

rạch Cây Tràm TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 05' 01'' 105° 40' 55'' 10° 05' 32'' 105° 40' 52'' C-48-44-C-d

rạch Chùm Hồi TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 49'' 105° 40' 53'' 10° 06' 24'' 105° 41' 28'' C-48-44-C-d

rạch Đất Mắt TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 22'' 105° 40' 02'' 10° 05' 53'' 105° 40' 55'' C-48-44-C-d

rạch Hà Hồng TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 03'' 105° 39' 53'' 10° 06' 08'' 105° 40' 18'' C-48-44-C-d

rạch Làng Mới TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 05' 27'' 105° 41' 35'' 10° 04' 45'' 105° 40' 29'' C-48-44-C-d

rạch Mù U TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 07' 49'' 105° 39' 57'' 10° 07' 37'' 105° 39' 51'' C-48-44-C-b

rạch Ngã Cái TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 05' 32'' 105° 40' 19'' 10° 04' 56'' 105° 40' 15'' C-48-44-C-d

rạch Ông Bổn TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 05' 29'' 105° 39' 57'' 10° 06' 14'' 105° 39' 45'' C-48-44-C-d

rạch Sang Trắng Lớn TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 05' 53'' 105° 40' 55'' 10° 06' 50'' 105° 42' 13'' C-48-44-C-d

rạch Sang Trắng Nhỏ TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 05' 33'' 105° 40' 53'' 10° 06' 35'' 105° 42' 00'' C-48-44-C-d

rạch Vạn Lịch Đại TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 05' 52'' 105° 39' 42'' 10° 03' 56'' 105° 38' 38'' C-48-44-C-d

rạch Vạn Lịch Tiểu TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 20'' 105° 39' 21'' 10° 05' 28'' 105° 38' 54'' C-48-44-C-d

rạch Xẻo Dứa TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 32'' 105° 41' 11'' 10° 06' 27'' 105° 41' 32'' C-48-44-C-d

rạch Xẻo Nhum TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 05' 33'' 105° 40' 53'' 10° 05' 09'' 105° 40' 24'' C-48-44-C-d

Rạch Chanh TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 07' 32'' 105° 39' 55'' 10° 07' 50'' 105° 40' 48'' C-48-44-C-b

C-48-44-C-d

Rạch Đình TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 08' 03'' 105° 39' 50'' 10° 07' 50'' 105° 39' 32'' C-48-44-C-b

Rạch Đùng TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 09'' 105° 39' 20'' 10° 05' 56'' 105° 38' 25'' C-48-44-C-d

Rạch Gừa TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 05' 41'' 105° 41' 16'' 10° 04' 58'' 105° 41' 47'' C-48-44-C-d

Rạch Nọc TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 06' 28'' 105° 40' 01'' 10° 07' 44'' 105° 40' 46'' C-48-44-C-b

C-48-44-C-d

Rạch Vàm TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 07' 32'' 105° 39' 55'' 10° 08' 38'' 105° 39' 12'' C-48-44-C-b

Sông Hậu TV P. Phước Thới Q. Ô Môn 10° 19' 34'' 105° 29' 41'' 09° 58' 59'' 105° 50' 36'' C-48-44-C-b

C-48-44-C-d

khu vực Thới Bình DC P. Thới An Q. Ô Môn 10° 07' 51'' 105° 38' 13'' C-48-44-C-b

Page 36: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

35

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

khu vực Thới Bình A DC P. Thới An Q. Ô Môn 10° 07' 52'' 105° 38' 37'' C-48-44-C-b

khu vực Thới Hoà DC P. Thới An Q. Ô Môn 10° 07' 48'' 105° 37' 30'' C-48-44-C-b

khu vực Thới Hoà A DC P. Thới An Q. Ô Môn 10° 08' 34'' 105° 37' 48'' C-48-44-C-a

khu vực Thới Hoà B DC P. Thới An Q. Ô Môn 10° 08' 20'' 105° 36' 46'' C-48-44-C-a

khu vực Thới Hoà C DC P. Thới An Q. Ô Môn 10° 08' 37'' 105° 37' 07'' C-48-44-C-a

khu vực Thới Lợi DC P. Thới An Q. Ô Môn 10° 08' 18'' 105° 39' 36'' C-48-44-C-b

khu vực Thới Lợi A DC P. Thới An Q. Ô Môn 10° 08' 13'' 105° 39' 28'' C-48-44-C-b

khu vực Thới Phong DC P. Thới An Q. Ô Môn 10° 08' 20'' 105° 39' 16'' C-48-44-C-b

khu vực Thới Phong A DC P. Thới An Q. Ô Môn 10° 07' 58'' 105° 39' 15'' C-48-44-C-b

khu vực Thới Thạnh DC P. Thới An Q. Ô Môn 10° 09' 51'' 105° 37' 42'' C-48-44-C-b

khu vực Thới Thạnh A DC P. Thới An Q. Ô Môn 10° 09' 40'' 105° 37' 31'' C-48-44-C-b

khu vực Thới Thuận DC P. Thới An Q. Ô Môn 10° 09' 05'' 105° 38' 04'' C-48-44-C-b

khu vực Thới Thuận A DC P. Thới An Q. Ô Môn 10° 09' 16'' 105° 38' 16'' C-48-44-C-b

khu vực Thới Trinh DC P. Thới An Q. Ô Môn 10° 09' 02'' 105° 39' 01'' C-48-44-C-b

khu vực Thới Trinh A DC P. Thới An Q. Ô Môn 10° 08' 48'' 105° 38' 46'' C-48-44-C-b

khu vực Thới Trinh B DC P. Thới An Q. Ô Môn 10° 08' 49'' 105° 38' 28'' C-48-44-C-b

khu vực Thới Trinh C DC P. Thới An Q. Ô Môn 10° 08' 06'' 105° 38' 01'' C-48-44-C-b

chùa An Hoà KX P. Thới An Q. Ô Môn 10° 08' 11'' 105° 38' 33'' C-48-44-C-b

chùa Cảm Thiên Đại Đế KX P. Thới An Q. Ô Môn 10° 07' 28'' 105° 37' 28'' C-48-44-C-b

đình Thới An KX P. Thới An Q. Ô Môn 10° 08' 47'' 105° 39' 12'' C-48-44-C-b

đình Thới Luông KX P. Thới An Q. Ô Môn 10° 09' 11'' 105° 38' 15'' C-48-44-C-b

đường Trần Kiết Tường KX P. Thới An Q. Ô Môn 10° 06' 55'' 105° 36' 40'' 10° 08' 49'' 105° 39' 10'' C-48-44-C-b

Kênh Xáng TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 07' 59'' 105° 38' 01'' 10° 08' 41'' 105° 38' 43'' C-48-44-C-b

mương Khai Lớn TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 07' 08'' 105° 38' 32'' 10° 07' 34'' 105° 38' 43'' C-48-44-C-b

C-48-44-C-d

mương Khai Nhỏ TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 07' 57'' 105° 38' 50'' 10° 07' 33'' 105° 38' 48'' C-48-44-C-b

Page 37: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

36

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

ngọn Tầm Vu TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 09' 14'' 105° 37' 34'' 10° 09' 13'' 105° 38' 01'' C-48-44-C-b

rạch Bà Diềm TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 07' 10'' 105° 38' 09'' 10° 07' 31'' 105° 37' 45'' C-48-44-C-d

rạch Bà Quí TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 07' 17'' 105° 39' 04'' 10° 07' 42'' 105° 39' 33'' C-48-44-C-b

C-48-44-C-d

rạch Ba Rích TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 10' 29'' 105° 35' 26'' 10° 07' 22'' 105° 37' 26'' C-48-44-C-a

C-48-44-C-c

rạch Ba Sổ TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 06' 58'' 105° 38' 40'' 10° 07' 17'' 105° 39' 04'' C-48-44-C-d

rạch Bà Sự TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 06' 52'' 105° 39' 33'' 10° 07' 58'' 105° 38' 20'' C-48-44-C-b

C-48-44-C-d

rạch Cái Sơn TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 09' 27'' 105° 37' 53'' 10° 09' 45'' 105° 37' 30'' C-48-44-C-b

rạch Cam My TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 08' 41'' 105° 37' 50'' 10° 07' 55'' 105° 38' 09'' C-48-44-C-b

rạch Cả Thơm TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 09' 03'' 105° 37' 59'' 10° 08' 47'' 105° 37' 54'' C-48-44-C-b

rạch Ngã Cái TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 09' 00'' 105° 36' 17'' 10° 10' 20'' 105° 37' 50'' C-48-44-C-a

C-48-44-C-b

rạch Ngã Dưới TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 09' 24'' 105° 37' 51'' 10° 08' 41'' 105° 37' 50'' C-48-44-C-b

rạch Ông Chăng TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 07' 06'' 105° 38' 38'' 10° 07' 10'' 105° 38' 09'' C-48-44-C-d

rạch Ông Quẹt TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 08' 47'' 105° 37' 28'' 10° 08' 51'' 105° 37' 53'' C-48-44-C-b

C-48-44-C-a

rạch Tầm Vu TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 09' 13'' 105° 38' 01'' 10° 08' 35'' 105° 38' 42'' C-48-44-C-b

rạch Xẻo Châu TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 09' 12'' 105° 37' 05'' 10° 08' 43'' 105° 37' 26'' C-48-44-C-a

rạch Xẻo Nổ TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 08' 37'' 105° 37' 17'' 10° 08' 41'' 105° 37' 50'' C-48-44-C-b

C-48-44-C-a

Rạch Đình TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 08' 03'' 105° 39' 50'' 10° 07' 50'' 105° 39' 32'' C-48-44-C-b

Rạch Ranh TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 08' 21'' 105° 37' 25'' 10° 08' 19'' 105° 37' 57'' C-48-44-C-b

C-48-44-C-a

Rạch Sao TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 07' 59'' 105° 39' 41'' 10° 08' 05'' 105° 39' 28'' C-48-44-C-b

Rạch Vàm TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 07' 32'' 105° 39' 55'' 10° 08' 38'' 105° 39' 12'' C-48-44-C-b

sông Ô Môn TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 04' 02'' 105° 33' 24'' 10° 08' 50'' 105° 39' 17''

C-48-44-C-b,

C-48-44-C-c

C-48-44-C-d

Page 38: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

37

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Sông Hậu TV P. Thới An Q. Ô Môn 10° 19' 34'' 105° 29' 41'' 09° 58' 59'' 105° 50' 36'' C-48-44-C-b

khu vực Hoà An DC P. Thới Hoà Q. Ô Môn 10° 07' 14'' 105° 37' 16'' C-48-44-C-c

khu vực Hoà An A DC P. Thới Hoà Q. Ô Môn 10° 07' 45'' 105° 37' 00'' C-48-44-C-a

khu vực Hoà An B DC P. Thới Hoà Q. Ô Môn 10° 07' 30'' 105° 36' 44'' C-48-44-C-c

khu vực Hoà Long DC P. Thới Hoà Q. Ô Môn 10° 08' 44'' 105° 36' 22'' C-48-44-C-a

khu vực Hoà Long A DC P. Thới Hoà Q. Ô Môn 10° 08' 03'' 105° 36' 32'' C-48-44-C-a

khu vực Hoà Thạnh DC P. Thới Hoà Q. Ô Môn 10° 06' 54'' 105° 36' 52'' C-48-44-C-c

khu vực Hoà Thạnh A DC P. Thới Hoà Q. Ô Môn 10° 07' 19'' 105° 36' 37'' C-48-44-C-c

khu vực Hoà Thạnh B DC P. Thới Hoà Q. Ô Môn 10° 07' 53'' 105° 35' 52'' C-48-44-C-a

cầu Viện Lúa KX P. Thới Hoà Q. Ô Môn 10° 07' 45'' 105° 35' 42'' C-48-44-C-a

đường Trần Kiết Tường KX P. Thới Hoà Q. Ô Môn 10° 06' 55'' 105° 36' 40'' 10° 08' 49'' 105° 39' 10'' C-48-44-C-c

Quốc lộ 91 KX P. Thới Hoà Q. Ô Môn 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 19' 30'' 105° 29' 11'' C-48-44-C-a

C-48-44-C-c

kênh Ông Tà TV P. Thới Hoà Q. Ô Môn 10° 08' 18'' 105° 35' 38'' 10° 08' 52'' 105° 36' 21'' C-48-44-C-a

kênh Quốc lộ 91 TV P. Thới Hoà Q. Ô Môn 10° 10' 56'' 105° 32' 54'' 10° 06' 41'' 105° 36' 49'' C-48-44-C-a

C-48-44-C-c

rạch Ba Rích TV P. Thới Hoà Q. Ô Môn 10° 10' 29'' 105° 35' 26'' 10° 07' 22'' 105° 37' 26'' C-48-44-C-a

C-48-44-C-c

rạch Bà Tuất TV P. Thới Hoà Q. Ô Môn 10° 07' 43'' 105° 36' 57'' 10° 07' 41'' 105° 36' 22'' C-48-44-C-a

rạch Mương Khai TV P. Thới Hoà Q. Ô Môn 10° 07' 59'' 105° 35' 48'' 10° 08' 21'' 105° 36' 41'' C-48-44-C-a

Rạch Phê TV P. Thới Hoà Q. Ô Môn 10° 07' 59'' 105° 35' 48'' 10° 06' 53'' 105° 36' 56'' C-48-44-C-a

C-48-44-C-c

sông Ô Môn TV P. Thới Hoà Q. Ô Môn 10° 04' 02'' 105° 33' 24'' 10° 08' 50'' 105° 39' 17'' C-48-44-C-b

C-48-44-C-c

khu vực Bắc Vàng DC P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 11' 29'' 105° 36' 14'' C-48-44-C-a

khu vực Cái Sơn DC P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 11' 12'' 105° 36' 48'' C-48-44-C-a

khu vực Rạch Chanh DC P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 11' 11'' 105° 34' 48'' C-48-44-C-a

khu vực Rạch Sung DC P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 09' 24'' 105° 36' 05'' C-48-44-C-a

Page 39: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

38

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

khu vực Thới Hoà 1 DC P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 10' 53'' 105° 35' 53'' C-48-44-C-a

khu vực Thới Hoà 2 DC P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 10' 29'' 105° 35' 54'' C-48-44-C-a

khu vực Thới Mỹ DC P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 10' 19'' 105° 35' 25'' C-48-44-C-a

khu vực Thới Thạnh DC P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 10' 25'' 105° 37' 12'' C-48-44-C-a

khu vực Thới Thạnh

Đông DC P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 10' 13'' 105° 37' 31'' C-48-44-C-a

khu vực Thới Xương 1 DC P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 10' 49'' 105° 35' 40'' C-48-44-C-a

khu vực Thới Xương 2 DC P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 10' 42'' 105° 34' 22'' C-48-44-C-a

đình thần Thới Long KX P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 10' 26'' 105° 35' 27'' C-48-44-C-a

Linh Sơn Cổ Miếu KX P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 10' 50'' 105° 35' 48'' C-48-44-C-a

kênh Lộ Tẻ Bằng Tăng TV P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 09' 02'' 105° 34' 22'' 10° 10' 11'' 105° 35' 06'' C-48-44-C-a

ngọn Xẻo Ổi TV P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 09' 48'' 105° 36' 35'' 10° 09' 59'' 105° 36' 12'' C-48-44-C-a

rạch Ba Rích TV P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 10' 29'' 105° 35' 26'' 10° 07' 22'' 105° 37' 26'' C-48-44-C-a

rạch Bắc Vàng TV P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 11' 30'' 105° 34' 48'' 10° 12' 11'' 105° 35' 51'' C-48-44-C-a

rạch Bằng Tăng TV P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 10' 35'' 105° 34' 18'' 10° 11' 32'' 105° 36' 30'' C-48-44-C-a

rạch Bù Lu Cái TV P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 10' 25'' 105° 36' 12'' 10° 10' 43'' 105° 35' 40'' C-48-44-C-a

rạch Bù Lu Ốp TV P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 10' 09'' 105° 35' 45'' 10° 10' 34'' 105° 36' 00'' C-48-44-C-a

rạch Cả Chuối TV P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 10' 31'' 105° 36' 12'' 10° 10' 19'' 105° 36' 51'' C-48-44-C-a

rạch Dì Tho TV P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 09' 23'' 105° 34' 55'' 10° 10' 03'' 105° 35' 24'' C-48-44-C-a

rạch Đông Thị Hơi TV P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 10' 16'' 105° 36' 39'' 10° 10' 26'' 105° 36' 13'' C-48-44-C-a

rạch Đường Thang TV P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 11' 34'' 105° 35' 07'' 10° 10' 43'' 105° 35' 36'' C-48-44-C-a

rạch Mương Khai TV P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 11' 30'' 105° 34' 26'' 10° 11' 30'' 105° 34' 48'' C-48-44-C-a

rạch Ngã Cái TV P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 11' 50'' 105° 35' 38'' 10° 11' 01'' 105° 35' 55'' C-48-44-C-a

rạch Ông Hiền TV P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 11' 30'' 105° 34' 48'' 10° 10' 32'' 105° 34' 52'' C-48-44-C-a

rạch Xẻo Lát TV P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 11' 23'' 105° 33' 31'' 10° 10' 35'' 105° 34' 18'' C-48-44-C-a

rạch Xẻo Ổi TV P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 09' 40'' 105° 36' 11'' 10° 09' 22'' 105° 36' 44'' C-48-44-C-a

Page 40: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

39

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Rạch Chanh TV P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 11' 30'' 105° 34' 26'' 10° 10' 41'' 105° 34' 25'' C-48-44-C-a

Sông Hậu TV P. Thới Long Q. Ô Môn 10° 19' 34'' 105° 29' 41'' 09° 58' 59'' 105° 50' 36'' C-48-44-C-a

khu vực Bình Hoà DC P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 05' 20'' 105° 38' 42'' C-48-44-C-d

khu vực Bình Lợi DC P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 04' 50'' 105° 38' 20'' C-48-44-C-d

khu vực Bình Thuận DC P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 05' 08'' 105° 38' 41'' C-48-44-C-d

khu vực Bình Yên DC P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 04' 59'' 105° 38' 04'' C-48-44-C-d

khu vực Tân Bình DC P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 03' 52'' 105° 39' 11'' C-48-44-C-d

khu vực Tân Hưng DC P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 04' 11'' 105° 39' 20'' C-48-44-C-d

khu vực Tân Qui DC P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 04' 58'' 105° 39' 32'' C-48-44-C-d

khu vực Tân Thạnh DC P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 03' 20'' 105° 39' 16'' C-48-44-C-d

khu vực Tân Xuân DC P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 04' 35'' 105° 39' 18'' C-48-44-C-d

khu vực Trường Hoà DC P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 03' 58'' 105° 38' 34'' C-48-44-C-d

khu vực Trường Hưng DC P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 04' 12'' 105° 38' 01'' C-48-44-C-d

khu vực Trường Trung DC P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 03' 06'' 105° 38' 04'' C-48-44-C-d

cầu Ba Se KX P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 03' 24'' 105° 38' 44'' C-48-44-C-d

cầu Giáo Dẫn KX P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 05' 25'' 105° 39' 18'' C-48-44-C-d

chợ Ba Se KX P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 03' 26'' 105° 38' 43'' C-48-44-C-d

đường Lộ Vòng Cung

(đường tỉnh 923) KX P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 00' 33'' 105° 44' 52'' 10° 06' 27'' 105° 40' 02'' C-48-44-C-d

Đường tỉnh 923 KX P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 00' 33'' 105° 44' 52'' 10° 06' 27'' 105° 40' 02'' C-48-44-C-d

kênh Giáo Dẫn TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 05' 18'' 105° 38' 37'' 10° 04' 55'' 105° 40' 14'' C-48-44-C-d

kênh KH8 TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 05' 17'' 105° 38' 37'' 10° 01' 52'' 105° 35' 00'' C-48-44-C-d

Kênh Mới TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 04' 04'' 105° 39' 59'' 10° 03' 28'' 105° 40' 09'' C-48-44-C-d

Kênh Ống (Ông Huyện) TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 03' 27'' 105° 39' 53'' 10° 03' 29'' 105° 40' 48'' C-48-44-C-d

mương Ông Giáo TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 05' 42'' 105° 38' 19'' 10° 05' 49'' 105° 38' 01'' C-48-44-C-d

mương Ông Huyện TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 04' 45'' 105° 36' 58'' 10° 03' 57'' 105° 37' 03'' C-48-44-C-c

Page 41: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

40

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Mương Lộ TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 05' 33'' 105° 37' 53'' 10° 05' 05'' 105° 38' 15'' C-48-44-C-d

rạch Ba Se TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 03' 27'' 105° 39' 53'' 10° 03' 22'' 105° 38' 42'' C-48-44-C-d

rạch Cả Hô TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 04' 46'' 105° 38' 03'' 10° 04' 13'' 105° 38' 34'' C-48-44-C-d

rạch Đất Sét TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 03' 29'' 105° 38' 49'' 10° 03' 11'' 105° 39' 49'' C-48-44-C-d

rạch Kênh Đình TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 04' 03'' 105° 37' 37'' 10° 03' 03'' 105° 38' 02'' C-48-44-C-d

rạch Mương Bố TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 02' 04'' 105° 37' 33'' 10° 02' 57'' 105° 38' 27'' C-48-44-C-c

C-48-44-C-d

rạch Ngã Bác TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 04' 38'' 105° 39' 08'' 10° 05' 08'' 105° 39' 48'' C-48-44-C-d

rạch Ngã Cạy TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 04' 22'' 105° 39' 25'' 10° 03' 55'' 105° 39' 04'' C-48-44-C-d

rạch Tắc Ông Thục TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 05' 56'' 105° 38' 25'' 10° 03' 22'' 105° 38' 41'' C-48-44-C-d

rạch Trà Dệt TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 04' 57'' 105° 37' 45'' 10° 05' 05'' 105° 38' 38'' C-48-44-C-d

rạch Trà Keo TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 04' 47'' 105° 36' 54'' 10° 04' 57'' 105° 37' 45'' C-48-44-C-c

C-48-44-C-d

rạch Trà Luộc TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 04' 45'' 105° 36' 58'' 10° 03' 09'' 105° 38' 30'' C-48-44-C-c

C-48-44-C-d

rạch Vạn Lịch Đại TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 05' 52'' 105° 39' 42'' 10° 03' 56'' 105° 38' 38'' C-48-44-C-d

rạch Vạn Lịch Tiểu TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 06' 20'' 105° 39' 21'' 10° 05' 28'' 105° 38' 54'' C-48-44-C-d

rạch Xẻo Đế TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 03' 27'' 105° 39' 53'' 10° 03' 18'' 105° 38' 41'' C-48-44-C-d

rạch Xẻo Khế TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 03' 55'' 105° 39' 54'' 10° 04' 44'' 105° 40' 17'' C-48-44-C-d

rạch Xẻo Sao TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 04' 22'' 105° 39' 25'' 10° 04' 48'' 105° 40' 14'' C-48-44-C-d

rạch Xóm Đồng TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 02' 51'' 105° 40' 16'' 10° 03' 27'' 105° 40' 15'' C-48-44-C-d

Rạch Đùng TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 06' 09'' 105° 39' 20'' 10° 05' 56'' 105° 38' 25'' C-48-44-C-d

Rạch Nhum TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 04' 33'' 105° 37' 39'' 10° 06' 31'' 105° 36' 39'' C-48-44-C-c

C-48-44-C-d

sông Cần Thơ TV P. Trường Lạc Q. Ô Môn 10° 03' 19'' 105° 38' 40'' 10° 02' 12'' 105° 47' 22'' C-48-44-C-d

khu vực Tân Lợi 1 DC P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 11' 03'' 105° 33' 07'' C-48-44-C-a

khu vực Tân Lợi 2 DC P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 10' 25'' 105° 32' 54'' C-48-44-C-a

khu vực Tân Phước DC P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 12' 00'' 105° 32' 55'' C-48-44-C-a

Page 42: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

41

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

khu vực Tân Quới DC P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 10' 45'' 105° 32' 34'' C-48-44-C-a

làng Lưới Thơm Rơm DC P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 11' 01'' 105° 32' 52'' C-48-44-C-a

cầu Bánh Tét KX P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 09' 54'' 105° 33' 22'' C-48-44-C-a

cầu Thơm Rơm KX P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 10' 59'' 105° 32' 57'' C-48-44-C-a

Quốc lộ 91 KX P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 19' 30'' 105° 29' 11'' C-48-44-C-a

Trường Trung học cơ sở

Tân Hưng KX P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 11' 11'' 105° 33' 02'' C-48-44-C-a

kênh Bà Hai TV P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 12' 02'' 105° 33' 11'' 10° 12' 13'' 105° 33' 39'' C-48-44-C-a

kênh Ông Mười TV P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 09' 12'' 105° 33' 18'' 10° 09' 42'' 105° 33' 31'' C-48-44-C-a

kênh Quốc lộ 91 TV P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 10' 56'' 105° 32' 54'' 10° 06' 41'' 105° 36' 49'' C-48-44-C-a

kênh Ranh 200 TV P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 07' 47'' 105° 34' 47'' 10° 10' 23'' 105° 32' 05'' C-48-44-C-a

kênh Thơm Rơm TV P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 05' 54'' 105° 25' 45'' 10° 13' 20'' 105° 34' 52'' C-48-44-C-a

rạch Bánh Tét TV P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 09' 47'' 105° 33' 30'' 10° 10' 35'' 105° 34' 18'' C-48-44-C-a

rạch Cả Kè TV P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 11' 34'' 105° 32' 58'' 10° 13' 34'' 105° 34' 33'' C-48-44-C-a

rạch Cần Đốt TV P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 10' 21'' 105° 33' 23'' 10° 10' 24'' 105° 34' 11'' C-48-44-C-a

rạch Gò Mão TV P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 10' 31'' 105° 32' 16'' 10° 11' 39'' 105° 32' 32'' C-48-44-C-a

rạch Sình Cầu TV P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 11' 39'' 105° 32' 32'' 10° 13' 24'' 105° 32' 34'' C-48-44-C-a

rạch Xẻo Lát TV P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 11' 23'' 105° 33' 31'' 10° 10' 35'' 105° 34' 18'' C-48-44-C-a

rạch Xẻo Nhành TV P. Tân Hưng Q. Thốt Nốt 10° 11' 30'' 105° 34' 26'' 10° 11' 53'' 105° 34' 15'' C-48-44-C-a

khu vực Đông Bình DC P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 14' 02'' 105° 35' 00'' C-48-44-C-a

khu vực Lân Thạnh 1 DC P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 16' 11'' 105° 32' 44'' C-48-44-C-a

khu vực Lân Thạnh 2 DC P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 17' 17'' 105° 31' 54'' C-48-44-C-a

khu vực Long Châu DC P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 17' 18'' 105° 31' 27'' C-48-44-A-c

khu vực Phước Lộc DC P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 15' 11'' 105° 34' 38'' C-48-44-A-c

khu vực Tân An DC P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 14' 41'' 105° 35' 06'' C-48-44-C-a

khu vực Tân Mỹ 1 DC P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 12' 53'' 105° 36' 00'' C-48-44-C-a

Page 43: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

42

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

khu vực Tân Mỹ 2 DC P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 12' 04'' 105° 36' 37'' C-48-44-C-a

khu vực Trường Thọ 1 DC P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 15' 54'' 105° 33' 38'' C-48-44-C-a

khu vực Trường Thọ 2 DC P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 14' 48'' 105° 34' 26'' C-48-44-C-a

chùa Hảo Hoà Tự KX P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 16' 00'' 105° 33' 27'' C-48-44-C-a

chùa Long Sơn KX P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 13' 25'' 105° 35' 38'' C-48-44-C-a

đình thần Tân Lộc Đông KX P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 12' 52'' 105° 36' 02'' C-48-44-C-a

đình thần Tân Lộc Tây KX P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 14' 53'' 105° 35' 00'' C-48-44-C-a

đò Bà Goá KX P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 12' 55'' 105° 36' 52'' C-48-44-C-a

Hương Lộ Tân Lộc KX P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 17' 18'' 105° 31' 24'' 10° 14' 51'' 105° 35' 02'' C-48-44-A-c

C-48-44-C-a

Trường Trung học cơ sở

và Trung học phổ thông

Tân Lộc

KX P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 14' 49'' 105° 34' 54'' C-48-44-C-a

kênh Bà Goá TV P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 13' 02'' 105° 36' 17'' 10° 12' 56'' 105° 36' 34'' C-48-44-C-a

ngọn Ông Bồi TV P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 12' 48'' 105° 36' 20'' 10° 13' 02'' 105° 36' 17'' C-48-44-C-a

rạch Bà Nhiên TV P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 13' 35'' 105° 35' 26'' 10° 14' 18'' 105° 34' 31'' C-48-44-C-a

rạch Cả Bảo TV P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 14' 18'' 105° 34' 30'' 10° 15' 31'' 105° 34' 23'' C-48-44-A-c

C-48-44-C-a

rạch Hội Đồng TV P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 14' 17'' 105° 35' 25'' 10° 13' 41'' 105° 35' 21'' C-48-44-C-a

rạch Tắc Cây Bàng TV P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 13' 35'' 105° 35' 26'' 10° 13' 21'' 105° 35' 06'' C-48-44-C-a

rạch Thuỷ Lợi TV P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 12' 17'' 105° 36' 16'' 10° 12' 03'' 105° 36' 41'' C-48-44-C-a

rạch Thuỷ Lợi TV P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 13' 37'' 105° 35' 47'' 10° 13' 19'' 105° 36' 07'' C-48-44-C-a

rạch Xẻo Ca TV P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 13' 29'' 105° 35' 21'' 10° 12' 58'' 105° 35' 27'' C-48-44-C-a

rạch Xẻo Xương TV P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 12' 48'' 105° 36' 01'' 10° 13' 02'' 105° 35' 29'' C-48-44-C-a

Rạch Cát TV P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 13' 35'' 105° 35' 26'' 10° 11' 49'' 105° 36' 56'' C-48-44-C-a

Rạch Đình TV P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 14' 18'' 105° 34' 54'' 10° 14' 51'' 105° 35' 03'' C-48-44-C-a

Rạch Huỳnh TV P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 13' 06'' 105° 36' 12'' 10° 14' 29'' 105° 35' 19'' C-48-44-C-a

Rạch Ngang TV P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 12' 47'' 105° 36' 02'' 10° 12' 37'' 105° 35' 50'' C-48-44-C-a

Page 44: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

43

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Sông Hậu TV P. Tân Lộc Q. Thốt Nốt 10° 19' 34'' 105° 29' 41'' 09° 58' 59'' 105° 50' 36'' C-48-44-A-c

C-48-44-C-a

khu vực Phúc Lộc 2 DC P. Thạnh Hoà Q. Thốt Nốt 10° 14' 36'' 105° 31' 39'' C-48-44-C-a

khu vực Phúc Lộc 3 DC P. Thạnh Hoà Q. Thốt Nốt 10° 14' 29'' 105° 32' 04'' C-48-44-C-a

khu vực Thạnh Phước 1 DC P. Thạnh Hoà Q. Thốt Nốt 10° 13' 27'' 105° 32' 03'' C-48-44-C-a

cầu Rạch Rích KX P. Thạnh Hoà Q. Thốt Nốt 10° 14' 38'' 105° 31' 44'' C-48-44-C-a

chùa Vi Phước KX P. Thạnh Hoà Q. Thốt Nốt 10° 13' 32'' 105° 32' 09'' C-48-44-C-a

Đường tỉnh 921 KX P. Thạnh Hoà Q. Thốt Nốt 10° 16' 16'' 105° 31' 54'' 10° 05' 45'' 105° 25' 34'' C-48-44-C-a

kênh Thốt Nốt TV P. Thạnh Hoà Q. Thốt Nốt 10° 02' 34'' 105° 23' 51'' 10° 16' 22'' 105° 32' 00'' C-48-44-C-a

kênh Vạn Lịch TV P. Thạnh Hoà Q. Thốt Nốt 10° 14' 23'' 105° 29' 01'' 10° 13' 12'' 105° 31' 16'' C-48-44-C-a

rạch Mương Điều TV P. Thạnh Hoà Q. Thốt Nốt 10° 13' 42'' 105° 31' 13'' 10° 13' 18'' 105° 31' 13'' C-48-44-C-a

rạch Mương Ranh TV P. Thạnh Hoà Q. Thốt Nốt 10° 13' 56'' 105° 31' 24'' 10° 14' 30'' 105° 31' 56'' C-48-44-C-a

rạch Ngã Cái TV P. Thạnh Hoà Q. Thốt Nốt 10° 14' 09'' 105° 31' 07'' 10° 14' 39'' 105° 31' 17'' C-48-44-C-a

rạch Ông Tùng TV P. Thạnh Hoà Q. Thốt Nốt 10° 14' 02'' 105° 31' 46'' 10° 13' 43'' 105° 32' 10'' C-48-44-C-a

rạch Xẻo Cao TV P. Thạnh Hoà Q. Thốt Nốt 10° 14' 17'' 105° 30' 35'' 10° 14' 39'' 105° 31' 17'' C-48-44-C-a

Rạch Rích TV P. Thạnh Hoà Q. Thốt Nốt 10° 14' 39'' 105° 31' 17'' 10° 14' 38'' 105° 31' 45'' C-48-44-C-a

khu vực Long Thạnh 1 DC P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 18'' 105° 31' 41'' C-48-44-A-c

khu vực Long Thạnh 2 DC P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 47'' 105° 31' 27'' C-48-44-A-c

khu vực Long Thạnh A DC P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 34'' 105° 31' 46'' C-48-44-A-c

khu vực Phụng Thạnh 1 DC P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 10'' 105° 32' 15'' C-48-44-A-c

khu vực Tràng Thọ 1 DC P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 04'' 105° 31' 15'' C-48-44-A-c

bến phà Tân Lộc - Thốt

Nốt KX P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 28'' 105° 31' 56'' C-48-44-A-c

Bệnh viện Đa khoa quận

Thốt Nốt KX P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 00'' 105° 32' 20'' C-48-44-A-c

cầu 3 Tháng 2 KX P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 20'' 105° 31' 59'' C-48-44-A-c

cầu Thốt Nốt KX P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 15'' 105° 31' 57'' C-48-44-A-c

Page 45: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

44

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

cầu Tràng Thọ KX P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 15' 57'' 105° 31' 08'' C-48-44-A-c

cầu Trà Bay KX P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 15' 50'' 105° 31' 48'' C-48-44-A-c

cầu Trà Uối KX P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 17' 05'' 105° 31' 12'' C-48-44-A-c

cầu Trà Uối 1 KX P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 33'' 105° 31' 00'' C-48-44-A-c

cầu Trà Uối 2 KX P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 54'' 105° 30' 59'' C-48-44-A-c

chùa Phổ Quang KX P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 34'' 105° 31' 38'' C-48-44-A-c

chùa Phước Long KX P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 13'' 105° 31' 40'' C-48-44-A-c

đình Thạnh Hoà KX P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 23'' 105° 31' 56'' C-48-44-A-c

Đường tỉnh 921 KX P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 16'' 105° 31' 54'' 10° 05' 45'' 105° 25' 34'' C-48-44-A-c

khu tưởng niệm Anh

hùng Lê Thị Tạo KX P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 36'' 105° 31' 40'' C-48-44-A-c

Quốc lộ 91 KX P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 19' 30'' 105° 29' 11'' C-48-44-A-c

tuyến tránh Thốt Nốt KX P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 17' 18'' 105° 30' 58'' 10° 15' 05'' 105° 32' 46'' C-48-44-A-c

Trung tâm thương mại

Thốt Nốt KX P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 25'' 105° 31' 57'' C-48-44-A-c

Trường Trung học cơ sở

Thốt Nốt KX P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 32'' 105° 31' 48'' C-48-44-A-c

kênh Bà Chiêu TV P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 12' 36'' 105° 28' 23'' 10° 17' 23'' 105° 29' 43'' C-48-44-A-c

kênh Thốt Nốt TV P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 02' 34'' 105° 23' 51'' 10° 16' 22'' 105° 32' 00'' C-48-43-B-d

C-48-44-A-c

rạch Mương Bào TV P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 54'' 105° 30' 59'' 10° 16' 21'' 105° 30' 23'' C-48-44-A-c

rạch Trà Bay TV P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 13'' 105° 29' 43'' 10° 15' 49'' 105° 31' 49'' C-48-44-A-c

rạch Trà Uối TV P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 16' 37'' 105° 31' 05'' 10° 17' 05'' 105° 31' 22'' C-48-44-A-c

Sông Hậu TV P. Thốt Nốt Q. Thốt Nốt 10° 19' 34'' 105° 29' 41'' 09° 58' 59'' 105° 50' 36'' C-48-44-A-c

khu vực Thới Bình DC P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 17' 20'' 105° 29' 17'' C-48-43-B-d

khu vực Thới Hoà 1 DC P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 19' 10'' 105° 29' 13'' C-48-43-B-d

khu vực Thới Hoà 2 DC P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 18' 41'' 105° 28' 36'' C-48-43-B-d

khu vực Thới Thạnh 1 DC P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 18' 47'' 105° 29' 44'' C-48-43-B-d

Page 46: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

45

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

khu vực Thới Thạnh 2 DC P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 17' 58'' 105° 29' 52'' C-48-43-B-d

cầu Bò Ót KX P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 17' 58'' 105° 30' 22'' C-48-44-A-c

cầu Cái Sắn KX P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 19' 30'' 105° 29' 11'' C-48-43-B-d

cầu Đường Xuồng KX P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 18' 23'' 105° 28' 09'' C-48-43-B-d

cầu Ngã Ba Đình KX P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 18' 56'' 105° 28' 57'' C-48-43-B-d

cầu Trại Mai KX P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 18' 33'' 105° 29' 51'' C-48-43-B-d

cầu Vàm Cống KX P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 19' 06'' 105° 30' 07'' C-48-44-A-c

chùa Đức Quang KX P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 18' 38'' 105° 29' 23'' C-48-43-B-d

chùa Khánh Vân Tự KX P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 17' 25'' 105° 29' 23'' C-48-43-B-d

Chi nhánh Công ty Trách

nhiệm hữu hạn Một thành

viên Tổng công ty lương

thực Miền Nam - Thốt

Nốt

KX P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 18' 27'' 105° 30' 12'' C-48-44-A-c

đình thần Thới Thuận KX P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 18' 06'' 105° 30' 25'' C-48-44-A-c

Khu công nghiệp Thốt

Nốt KX P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 18' 55'' 105° 29' 36'' C-48-43-B-d

Quốc lộ 80 KX P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 18' 54'' 105° 29' 07'' 10° 08' 24'' 105° 18' 18'' C-48-43-B-d

Quốc lộ 91 KX P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 19' 30'' 105° 29' 11'' C-48-43-B-d

C-48-44-A-c

Trường Trung học cơ sở

Thới Thuận KX P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 18' 02'' 105° 30' 14'' C-48-44-A-c

Trường Trung học cơ sở

và Trung học phổ thông

Thới Thuận

KX P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 18' 32'' 105° 28' 23'' C-48-43-B-d

rạch Bò Ót TV P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 17' 23'' 105° 29' 25'' 10° 18' 05'' 105° 30' 28'' C-48-43-B-d C-48-44-A-c

rạch Cái Cao TV P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 18' 34'' 105° 29' 11'' 10° 17' 37'' 105° 29' 52'' C-48-43-B-d

rạch Đường Trâu TV P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 17' 08'' 105° 29' 20'' 10° 16' 12'' 105° 27' 46'' C-48-43-B-d

rạch Ngã Cái TV P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 17' 24'' 105° 29' 26'' 10° 18' 23'' 105° 28' 10'' C-48-43-B-d

Page 47: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

46

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Rạch Bần TV P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 18' 29'' 105° 29' 06'' 10° 17' 28'' 105° 29' 47'' C-48-43-B-d

Rạch Chanh TV P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 16' 53'' 105° 29' 33'' 10° 17' 23'' 105° 29' 25'' C-48-43-B-d

sông Cái Sắn TV P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 18' 02'' 105° 27' 40'' 10° 19' 32'' 105° 29' 22'' C-48-43-B-d

Sông Hậu TV P. Thới Thuận Q. Thốt Nốt 10° 19' 34'' 105° 29' 41'' 09° 58' 59'' 105° 50' 36'' C-48-43-B-d

C-48-44-A-c

khu vực Thới An 1 DC P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 17' 03'' 105° 31' 04'' C-48-44-A-c

khu vực Thới An 2 DC P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 17' 24'' 105° 30' 37'' C-48-44-A-c

khu vực Thới An 3 DC P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 17' 52'' 105° 30' 29'' C-48-44-A-c

khu vực Thới An 4 DC P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 17' 17'' 105° 29' 50'' C-48-43-B-d

khu vực Thới Bình 1 DC P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 16' 49'' 105° 30' 45'' C-48-43-B-d

khu vực Thới Bình 2 DC P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 16' 39'' 105° 29' 51'' C-48-44-A-c

cầu Bằng Lăng KX P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 17' 32'' 105° 30' 44'' C-48-44-A-c

cầu Bò Ót KX P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 17' 58'' 105° 30' 22'' C-48-44-A-c

cầu Trà Uối KX P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 17' 05'' 105° 31' 12'' C-48-44-A-c

cầu Trà Uối 2 KX P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 16' 54'' 105° 30' 59'' C-48-44-A-c

nhà thờ Bò Ót KX P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 17' 51'' 105° 30' 22'' C-48-44-A-c

Quốc lộ 91 KX P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 19' 30'' 105° 29' 11'' C-48-44-A-c

tuyến tránh Thốt Nốt KX P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 17' 18'' 105° 30' 58'' 10° 15' 05'' 105° 32' 46'' C-48-44-A-c

Trường Trung học phổ

thông Thốt Nốt KX P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 17' 16'' 105° 31' 04'' C-48-44-A-c

vườn cò Bằng Lăng KX P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 16' 58'' 105° 30' 17'' C-48-44-A-c

kênh Bà Chiêu TV P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 12' 36'' 105° 28' 23'' 10° 17' 23'' 105° 29' 43'' C-48-43-B-d

C-48-44-A-c

kênh Thắng Lợi 1 TV P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 10' 14'' 105° 24' 43'' 10° 17' 21'' 105° 29' 40'' C-48-43-B-d

rạch Bò Ót TV P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 17' 23'' 105° 29' 25'' 10° 18' 05'' 105° 30' 28'' C-48-43-B-d

C-48-44-A-c

rạch Đường Trâu TV P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 17' 08'' 105° 29' 20'' 10° 16' 12'' 105° 27' 46'' C-48-43-B-d

rạch Trà Bay TV P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 16' 13'' 105° 29' 43'' 10° 15' 49'' 105° 31' 49'' C-48-43-B-d

Page 48: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

47

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

C-48-44-A-c

Rạch Chanh TV P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 16' 53'' 105° 29' 33'' 10° 17' 23'' 105° 29' 25'' C-48-43-B-d

Sông Hậu TV P. Thuận An Q. Thốt Nốt 10° 19' 34'' 105° 29' 41'' 09° 58' 59'' 105° 50' 36'' C-48-43-B-d

khu vực Tân An DC P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 11' 46'' 105° 35' 33'' C-48-44-C-a

khu vực Tân Phú DC P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 13' 02'' 105° 34' 45'' C-48-44-C-a

khu vực Tân Phước 1 DC P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 13' 40'' 105° 34' 07'' C-48-44-C-a

khu vực Tân Thạnh DC P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 12' 34'' 105° 33' 49'' C-48-44-C-a

làng nghề Bánh tráng

Thuận Hưng DC P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 13' 06'' 105° 34' 46'' C-48-44-C-a

cầu Bà Quế KX P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 13' 04'' 105° 33' 34'' C-48-44-C-a

cầu Cả Kè KX P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 13' 07'' 105° 34' 19'' C-48-44-C-a

cầu Cần Thơ Bé KX P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 13' 32'' 105° 33' 03'' C-48-44-C-a

chùa Tân Phước Tự KX P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 13' 09'' 105° 34' 48'' C-48-44-C-a

đình thần Thuận Hưng KX P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 13' 08'' 105° 34' 43'' C-48-44-C-a

đường Mai Văn Bộ KX P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 13' 09'' 105° 34' 43'' 10° 13' 01'' 105° 33' 02'' C-48-44-C-a

Quốc lộ 91 KX P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 19' 30'' 105° 29' 11'' C-48-44-C-a

Trường Trung học phổ

thông Thuận Hưng KX P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 13' 08'' 105° 33' 14'' C-48-44-C-a

kênh Thơm Rơm TV P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 05' 54'' 105° 25' 45'' 10° 13' 20'' 105° 34' 52'' C-48-44-C-a

rạch Bà Nga TV P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 12' 26'' 105° 34' 26'' 10° 12' 41'' 105° 34' 53'' C-48-44-C-a

rạch Bà Quế TV P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 12' 52'' 105° 33' 25'' 10° 13' 35'' 105° 33' 40'' C-48-44-C-a

rạch Bắc Vàng TV P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 11' 30'' 105° 34' 48'' 10° 12' 11'' 105° 35' 51'' C-48-44-C-a

rạch Cả Kè TV P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 11' 34'' 105° 32' 58'' 10° 13' 34'' 105° 34' 33'' C-48-44-C-a

rạch Cả Sộp TV P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 12' 00'' 105° 35' 32'' 10° 12' 34'' 105° 35' 28'' C-48-44-C-a

rạch Cần Thơ Bé TV P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 13' 24'' 105° 32' 34'' 10° 13' 57'' 105° 34' 23'' C-48-44-C-a

rạch Cồn Tham Sạn TV P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 13' 42'' 105° 34' 33'' 10° 13' 02'' 105° 35' 03'' C-48-44-C-a

rạch Đám Chàm TV P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 11' 33'' 105° 34' 26'' 10° 11' 48'' 105° 34' 46'' C-48-44-C-a

Page 49: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

48

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

rạch Đường Thang TV P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 11' 34'' 105° 35' 07'' 10° 10' 43'' 105° 35' 36'' C-48-44-C-a

rạch Mương Châu TV P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 12' 48'' 105° 32' 56'' 10° 13' 09'' 105° 32' 31'' C-48-44-C-a

rạch Mương Khai TV P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 11' 30'' 105° 34' 26'' 10° 11' 30'' 105° 34' 48'' C-48-44-C-a

rạch Ngã Cái TV P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 11' 50'' 105° 35' 38'' 10° 11' 01'' 105° 35' 55'' C-48-44-C-a

rạch Ông Mạnh TV P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 11' 28'' 105° 35' 43'' 10° 11' 43'' 105° 35' 27'' C-48-44-C-a

rạch Ông Nhị TV P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 12' 21'' 105° 33' 55'' 10° 12' 47'' 105° 33' 57'' C-48-44-C-a

rạch Xẻo Am TV P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 12' 52'' 105° 33' 25'' 10° 12' 41'' 105° 33' 48'' C-48-44-C-a

rạch Xẻo Nhành TV P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 11' 30'' 105° 34' 26'' 10° 11' 53'' 105° 34' 15'' C-48-44-C-a

Rạch Ranh TV P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 12' 25'' 105° 34' 26'' 10° 13' 00'' 105° 34' 10'' C-48-44-C-a

Sông Hậu TV P. Thuận Hưng Q. Thốt Nốt 10° 19' 34'' 105° 29' 41'' 09° 58' 59'' 105° 50' 36'' C-48-44-C-a

khu vực Lân Thạnh 1 DC P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 14' 38'' 105° 32' 10'' C-48-44-C-a

khu vực Lân Thạnh 2 DC P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 14' 01'' 105° 32' 15'' C-48-44-C-a

khu vực Phụng Thạnh 2 DC P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 15' 27'' 105° 32' 25'' C-48-44-A-c

khu vực Qui Thạnh 1 DC P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 15' 30'' 105° 32' 59'' C-48-44-A-c

khu vực Qui Thạnh 2 DC P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 14' 27'' 105° 33' 07'' C-48-44-C-a

cầu Cái Ngãi KX P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 14' 39'' 105° 32' 52'' C-48-44-C-a

cầu Cần Thơ Bé KX P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 13' 32'' 105° 33' 03'' C-48-44-C-a

cầu Thốt Nốt 2 KX P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 15' 18'' 105° 32' 03'' C-48-44-A-c

đường Nguyễn Trọng

Quyền KX P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 12' 50'' 105° 31' 03'' 10° 15' 43'' 105° 32' 28''

C-48-44-A-c

C-48-44-C-a

khu tưởng niệm Mộc

quán Nguyễn Trọng

Quyền

KX P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 15' 12'' 105° 32' 46'' C-48-44-A-c

Quốc lộ 91 KX P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 19' 30'' 105° 29' 11'' C-48-44-A-c

C-48-44-C-a

sân vận động Thốt Nốt KX P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 15' 10'' 105° 32' 47'' C-48-44-A-c

tuyến tránh Thốt Nốt KX P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 17' 18'' 105° 30' 58'' 10° 15' 05'' 105° 32' 46'' C-48-44-A-c

Trường Trung học cơ sở KX P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 14' 00'' 105° 32' 57'' C-48-44-C-a

Page 50: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

49

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Trung Kiên

kênh Thốt Nốt TV P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 02' 34'' 105° 23' 51'' 10° 16' 22'' 105° 32' 00'' C-48-44-A-c

C-48-44-C-a

rạch Bà Mười TV P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 14' 02'' 105° 32' 59'' 10° 14' 13'' 105° 32' 15'' C-48-44-C-a

rạch Bắc Đuông TV P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 13' 24'' 105° 32' 34'' 10° 13' 34'' 105° 32' 13'' C-48-44-C-a

rạch Bích Vàm TV P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 14' 05'' 105° 33' 00'' 10° 14' 35'' 105° 33' 55'' C-48-44-C-a

rạch Cái Ngãi TV P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 14' 38'' 105° 32' 43'' 10° 14' 52'' 105° 33' 35'' C-48-44-C-a

rạch Cả Hô TV P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 14' 06'' 105° 33' 57'' 10° 14' 13'' 105° 34' 13'' C-48-44-C-a

rạch Cần Thơ Bé TV P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 13' 24'' 105° 32' 34'' 10° 13' 57'' 105° 34' 23'' C-48-44-C-a

rạch Hai Vàm TV P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 14' 28'' 105° 32' 42'' 10° 14' 23'' 105° 32' 16'' C-48-44-C-a

rạch Mương Châu TV P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 12' 48'' 105° 32' 56'' 10° 13' 09'' 105° 32' 31'' C-48-44-C-a

rạch Ngã Ba TV P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 14' 15'' 105° 33' 36'' 10° 14' 08'' 105° 33' 59'' C-48-44-C-a

rạch Ngã Chùa TV P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 14' 08'' 105° 33' 21'' 10° 13' 47'' 105° 33' 29'' C-48-44-C-a

rạch Ngã Ngâu TV P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 14' 54'' 105° 32' 35'' 10° 14' 38'' 105° 32' 43'' C-48-44-C-a

rạch Sình Cầu TV P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 11' 39'' 105° 32' 32'' 10° 13' 24'' 105° 32' 34'' C-48-44-C-a

rạch Xóm Rẩy TV P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 14' 11'' 105° 32' 57'' 10° 14' 38'' 105° 32' 43'' C-48-44-C-a

Rạch Bần TV P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 14' 54'' 105° 32' 06'' 10° 14' 52'' 105° 31' 49'' C-48-44-C-a

Rạch Sơn TV P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 15' 02'' 105° 32' 31'' 10° 14' 40'' 105° 31' 46'' C-48-44-A-c

C-48-44-C-a

Sông Hậu TV P. Trung Kiên Q. Thốt Nốt 10° 19' 34'' 105° 29' 41'' 09° 58' 59'' 105° 50' 36'' C-48-44-A-c

C-48-44-C-a

khu vực Phúc Lộc 1 DC P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 14' 56'' 105° 31' 02'' C-48-44-C-a

khu vực Tràng Thọ A DC P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 15' 02'' 105° 31' 05'' C-48-44-A-c

khu vực Tràng Thọ B DC P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 15' 48'' 105° 30' 20'' C-48-44-A-c

cầu Rạch Rích KX P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 14' 38'' 105° 31' 44'' C-48-44-C-a

cầu Thốt Nốt 2 KX P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 15' 18'' 105° 32' 03'' C-48-44-A-c

cầu Tràng Thọ KX P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 15' 57'' 105° 31' 08'' C-48-44-A-c

Page 51: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

50

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

cầu Trà Bay KX P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 15' 50'' 105° 31' 48'' C-48-44-A-c

Đường tỉnh 921 KX P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 16' 16'' 105° 31' 54'' 10° 05' 45'' 105° 25' 34'' C-48-44-C-a

C-48-44-A-c

tuyến tránh Thốt Nốt KX P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 17' 18'' 105° 30' 58'' 10° 15' 05'' 105° 32' 46'' C-48-44-A-c

Trường Trung học cơ sở

Trung Nhứt KX P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 14' 47'' 105° 31' 42'' C-48-44-C-a

kênh Bà Chiêu TV P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 12' 36'' 105° 28' 23'' 10° 17' 23'' 105° 29' 43'' C-48-44-C-a

kênh Lộ Mới TV P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 15' 51'' 105° 30' 59'' 10° 15' 43'' 105° 29' 31'' C-48-43-B-d

C-48-44-A-c

kênh Sườn 2 TV P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 15' 45'' 105° 29' 48'' 10° 14' 10'' 105° 29' 43'' C-48-43-B-d

C-48-43-D-b

kênh Thốt Nốt TV P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 02' 34'' 105° 23' 51'' 10° 16' 22'' 105° 32' 00'' C-48-44-A-c

C-48-44-C-a

kênh Vạn Lịch TV P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 14' 23'' 105° 29' 01'' 10° 13' 12'' 105° 31' 16'' C-48-43-D-b

C-48-44-C-a

rạch Đường Trâu TV P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 15' 09'' 105° 30' 32'' 10° 15' 54'' 105° 31' 00'' C-48-44-C-a

rạch Mương Ranh TV P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 15' 01'' 105° 31' 07'' 10° 14' 52'' 105° 31' 47'' C-48-44-C-a

rạch Thái Bình TV P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 14' 29'' 105° 29' 52'' 10° 14' 34'' 105° 30' 32'' C-48-43-D-b,

C-48-44-C-a

rạch Trà Bay TV P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 16' 13'' 105° 29' 43'' 10° 15' 49'' 105° 31' 49'' C-48-43-B-d

C-48-44-A-c

rạch Xẻo Cao TV P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 14' 17'' 105° 30' 35'' 10° 14' 39'' 105° 31' 17'' C-48-44-C-a

Rạch Rích TV P. Trung Nhứt Q. Thốt Nốt 10° 14' 39'' 105° 31' 17'' 10° 14' 38'' 105° 31' 45'' C-48-44-C-a

ấp Thạnh Hoà DC TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 06' 10'' 105° 25' 55'' C-48-43-D-d

ấp Thạnh Hưng DC TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 06' 15'' 105° 25' 53'' C-48-43-D-d

ấp Thới Bình DC TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 14'' 105° 25' 44'' C-48-43-D-d

ấp Thới Hiệp DC TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 51'' 105° 25' 58'' C-48-43-D-d

ấp Thới Hoà DC TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 53'' 105° 25' 33'' C-48-43-D-d

ấp Thới Hoà A DC TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 51'' 105° 25' 38'' C-48-43-D-d

ấp Thới Hoà B DC TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 32'' 105° 25' 26'' C-48-43-D-d

Page 52: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

51

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

ấp Thới Thuận DC TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 42'' 105° 25' 41'' C-48-43-D-d

ấp Thới Trung DC TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 22'' 105° 26' 04'' C-48-43-D-d

cầu Cờ Đỏ KX TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 43'' 105° 25' 37'' C-48-43-D-d

cầu Kênh Ngang KX TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 41'' 105° 25' 52'' C-48-43-D-d

cầu Lòng Ống KX TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 38'' 105° 25' 28'' C-48-43-D-d

chùa Phước Linh KX TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 06' 04'' 105° 25' 51'' C-48-43-D-d

chùa Sết Tô Đo KX TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 29'' 105° 25' 27'' C-48-43-D-d

Cầu Quay KX TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 50'' 105° 25' 41'' C-48-43-D-d

Di tích lịch sử Địa điểm

thành lập Chi bộ An Nam

Cộng Sản Đảng Cờ Đỏ

KX TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 48'' 105° 25' 25'' C-48-43-D-d

đường Hà Huy Giáp

(đường tỉnh 919) KX TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 06' 21'' 105° 25' 26'' 10° 04' 47'' 105° 26' 18'' C-48-43-D-d

đường Lê Đức Thọ

(đường tỉnh 922) KX TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 38'' 105° 25' 47'' 10° 05' 36'' 105° 26' 28'' C-48-43-D-d

đường Nguyễn Văn

Nhung (đường tỉnh 921) KX TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 06' 39'' 105° 26' 08'' 10° 05' 45'' 105° 25' 34'' C-48-43-D-d

Đường tỉnh 919 KX TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 13' 55'' 105° 23' 40'' 09° 59' 22'' 105° 34' 11'' C-48-43-D-b

C-48-43-D-d

Đường tỉnh 921 KX TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 16' 16'' 105° 31' 54'' 10° 05' 45'' 105° 25' 34'' C-48-43-D-d

Đường tỉnh 922 KX TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 06' 37'' 105° 36' 58'' 10° 05' 38'' 105° 25' 47'' C-48-43-D-d

miếu Bà Chúa Xứ KX TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 56'' 105° 25' 35'' C-48-43-D-d

nhà thờ Cờ Đỏ KX TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 38'' 105° 25' 37'' C-48-43-D-d

Trường Trung học phổ

thông Hà Huy Giáp KX TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 24'' 105° 25' 52'' C-48-43-D-d

kênh Bốn Tổng TV TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 46'' 105° 25' 38'' 10° 14' 01'' 105° 23' 44'' C-48-43-D-d

kênh Đường Tắt TV TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 04' 51'' 105° 26' 21'' 10° 04' 50'' 105° 25' 58'' C-48-43-D-d

kênh Lòng Ống TV TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 44'' 105° 25' 23'' 10° 04' 28'' 105° 21' 47'' C-48-43-D-d

kênh Năm Châu TV TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 10' 07'' 105° 25' 08'' 10° 06' 39'' 105° 26' 08'' C-48-43-D-d

Page 53: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

52

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

kênh Số 1 TV TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 03' 41'' 105° 26' 39'' 10° 05' 44'' 105° 25' 23'' C-48-43-D-d

kênh Thốt Nốt TV TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 02' 34'' 105° 23' 51'' 10° 16' 22'' 105° 32' 00'' C-48-43-D-d

kênh Thơm Rơm TV TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 54'' 105° 25' 45'' 10° 13' 20'' 105° 34' 52'' C-48-43-D-d

Kênh 1 TV TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 09' 56'' 105° 24' 12'' 10° 05' 40'' 105° 25' 04'' C-48-43-D-d

Kênh 200 TV TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 18'' 105° 30' 57'' 10° 06' 25'' 105° 26' 30'' C-48-43-D-d

C-48-44-C-c

Kênh Đứng TV TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 53'' 105° 25' 45'' 10° 04' 02'' 105° 33' 23'' C-48-43-D-d

Kênh Ngang TV TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 05' 53'' 105° 25' 45'' 10° 01' 13'' 105° 28' 30'' C-48-43-D-d

Kênh Xéo TV TT. Cờ Đỏ H. Cờ Đỏ 10° 04' 49'' 105° 27' 59'' 10° 05' 16'' 105° 26' 07'' C-48-43-D-d

ấp Đông Hoà DC xã Đông Hiệp H. Cờ Đỏ 10° 04' 46'' 105° 30' 33'' C-48-44-C-c

ấp Đông Lợi DC xã Đông Hiệp H. Cờ Đỏ 10° 05' 00'' 105° 29' 07'' C-48-43-D-d

ấp Đông Mỹ DC xã Đông Hiệp H. Cờ Đỏ 10° 03' 55'' 105° 29' 06'' C-48-43-D-d

ấp Đông Phước DC xã Đông Hiệp H. Cờ Đỏ 10° 05' 04'' 105° 29' 14'' C-48-43-D-d

ấp Đông Thạnh DC xã Đông Hiệp H. Cờ Đỏ 10° 03' 57'' 105° 30' 20'' C-48-44-C-c

ấp Thới Hữu DC xã Đông Hiệp H. Cờ Đỏ 10° 04' 36'' 105° 30' 58'' C-48-44-C-c

cầu Số 6 KX xã Đông Hiệp H. Cờ Đỏ 10° 05' 04'' 105° 28' 48'' C-48-43-D-d

cầu Số 7 KX xã Đông Hiệp H. Cờ Đỏ 10° 04' 56'' 105° 29' 23'' C-48-43-D-d

cầu Số 8 KX xã Đông Hiệp H. Cờ Đỏ 10° 04' 48'' 105° 29' 54'' C-48-43-D-d

Đường tỉnh 922 KX xã Đông Hiệp H. Cờ Đỏ 10° 06' 37'' 105° 36' 58'' 10° 05' 38'' 105° 25' 47'' C-48-43-D-d

C-48-44-C-c

kênh Đập Đá TV xã Đông Hiệp H. Cờ Đỏ 10° 05' 32'' 105° 30' 22'' 10° 04' 53'' 105° 29' 59'' C-48-43-D-d

C-48-44-C-c

kênh Điền Hoà TV xã Đông Hiệp H. Cờ Đỏ 10° 03' 57'' 105° 30' 58'' 10° 01' 57'' 105° 28' 04'' C-48-43-D-d

C-48-44-C-c

kênh Đông Pháp TV xã Đông Hiệp H. Cờ Đỏ 10° 03' 43'' 105° 27' 02'' 10° 03' 32'' 105° 32' 30'' C-48-43-D-đ

C-48-44-C-c

kênh KH6 TV xã Đông Hiệp H. Cờ Đỏ 10° 03' 50'' 105° 28' 19'' 10° 09' 21'' 105° 33' 55'' C-48-43-D-d

kênh Máy Nước TV xã Đông Hiệp H. Cờ Đỏ 10° 03' 12'' 105° 31' 56'' 10° 03' 39'' 105° 29' 12'' C-48-43-D-d

C-48-44-C-c

Page 54: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

53

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Kênh 200 TV xã Đông Hiệp H. Cờ Đỏ 10° 05' 18'' 105° 30' 57'' 10° 06' 25'' 105° 26' 30'' C-48-43-D-d

C-48-44-C-c

Kênh Đứng TV xã Đông Hiệp H. Cờ Đỏ 10° 05' 53'' 105° 25' 45'' 10° 04' 02'' 105° 33' 23'' C-48-43-D-d

C-48-44-C-c

rạch Lường Đường TV xã Đông Hiệp H. Cờ Đỏ 10° 04' 54'' 105° 32' 22'' 10° 05' 24'' 105° 30' 57'' C-48-44-C-c

ấp Đông Mỹ DC xã Đông Thắng H. Cờ Đỏ 10° 04' 26'' 105° 27' 26'' C-48-43-D-d

ấp Đông Thắng DC xã Đông Thắng H. Cờ Đỏ 10° 05' 12'' 105° 28' 40'' C-48-43-D-d

ấp Thới Hiệp DC xã Đông Thắng H. Cờ Đỏ 10° 05' 17'' 105° 28' 07'' C-48-43-D-d

ấp Thới Hiệp 1 DC xã Đông Thắng H. Cờ Đỏ 10° 05' 42'' 105° 26' 37'' C-48-43-D-d

ấp Thới Hiệp 2 DC xã Đông Thắng H. Cờ Đỏ 10° 05' 30'' 105° 27' 16'' C-48-43-D-d

ấp Thới Trung DC xã Đông Thắng H. Cờ Đỏ 10° 04' 37'' 105° 26' 35'' C-48-43-D-d

cầu Số 5 KX xã Đông Thắng H. Cờ Đỏ 10° 05' 09'' 105° 28' 30'' C-48-43-D-d

chùa Muni Útdom

Răngsay KX xã Đông Thắng H. Cờ Đỏ 10° 05' 04'' 105° 28' 25'' C-48-43-D-d

Đường tỉnh 922 KX xã Đông Thắng H. Cờ Đỏ 10° 06' 37'' 105° 36' 58'' 10° 05' 38'' 105° 25' 47'' C-48-43-D-d

trường bắn Khu vực đồng

bằng Sông Cửu Long KX xã Đông Thắng H. Cờ Đỏ 10° 05' 00'' 105° 28' 38'' C-48-43-D-d

kênh Bờ Thiếc TV xã Đông Thắng H. Cờ Đỏ 10° 05' 19'' 105° 28' 03'' 10° 04' 22'' 105° 26' 39'' C-48-43-D-d

kênh Đập Đá TV xã Đông Thắng H. Cờ Đỏ 10° 04' 02'' 105° 26' 51'' 10° 04' 58'' 105° 29' 29'' C-48-43-D-d

kênh Đông Pháp TV xã Đông Thắng H. Cờ Đỏ 10° 03' 43'' 105° 27' 02'' 10° 03' 32'' 105° 32' 30'' C-48-43-D-d

kênh KH6 TV xã Đông Thắng H. Cờ Đỏ 10° 03' 50'' 105° 28' 19'' 10° 09' 21'' 105° 33' 55'' C-48-43-D-d

kênh Trâm Bầu TV xã Đông Thắng H. Cờ Đỏ 10° 04' 25'' 105° 28' 41'' 10° 03' 47'' 105° 27' 00'' C-48-43-D-d

kênh xáng Bộ TV xã Đông Thắng H. Cờ Đỏ 10° 05' 12'' 105° 28' 35'' 10° 04' 05'' 105° 26' 50'' C-48-43-D-d

Kênh 200 TV xã Đông Thắng H. Cờ Đỏ 10° 05' 18'' 105° 30' 57'' 10° 06' 25'' 105° 26' 30'' C-48-43-D-đ

C-48-44-C-c

Kênh Đứng TV xã Đông Thắng H. Cờ Đỏ 10° 05' 53'' 105° 25' 45'' 10° 04' 02'' 105° 33' 23'' C-48-43-D-d

Kênh Ngang TV xã Đông Thắng H. Cờ Đỏ 10° 05' 53'' 105° 25' 45'' 10° 01' 13'' 105° 28' 30'' C-48-43-D-d

Kênh Xéo TV xã Đông Thắng H. Cờ Đỏ 10° 04' 49'' 105° 27' 59'' 10° 05' 16'' 105° 26' 07'' C-48-43-D-d

Page 55: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

54

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

ấp An Lợi DC xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 08' 10'' 105° 25' 08'' C-48-43-D-b

ấp An Thạnh DC xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 09' 03'' 105° 24' 53'' C-48-43-D-b

ấp Phước Lộc DC xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 07' 21'' 105° 26' 32'' C-48-43-D-b

ấp Phước Thạnh DC xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 10' 01'' 105° 26' 26'' C-48-43-D-b

ấp Phước Trung DC xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 08' 38'' 105° 27' 17'' C-48-43-D-b

ấp Thạnh Hoà DC xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 06' 45'' 105° 26' 15'' C-48-43-D-d

ấp Thạnh Hưng DC xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 08' 20'' 105° 25' 59'' C-48-43-D-b

ấp Thạnh Phước DC xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 08' 23'' 105° 27' 12'' C-48-43-D-b

ấp Thạnh Xuân DC xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 09' 09'' 105° 26' 21'' C-48-43-D-b

Ấp 1 DC xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 07' 51'' 105° 24' 30'' C-48-43-D-b

Ấp 2 DC xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 07' 41'' 105° 24' 03'' C-48-43-D-b

Ấp 3 DC xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 06' 46'' 105° 23' 44'' C-48-43-D-d

Ấp 4 DC xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 07' 16'' 105° 22' 41'' C-48-43-D-d

Ấp 5 DC xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 06' 02'' 105° 22' 47'' C-48-43-D-d

Ấp 6 DC xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 05' 45'' 105° 22' 15'' C-48-43-D-c

Ấp 7 DC xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 05' 59'' 105° 21' 39'' C-48-43-D-c

cầu Sáu Bọng KX xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 10' 02'' 105° 24' 43'' C-48-43-D-b

chùa Hoà Phú Tự KX xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 08' 20'' 105° 27' 05'' C-48-43-D-b

công ty Trách nhiệm hữu

hạn Một thành viên Nông

nghiệp Cờ Đỏ

KX xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 06' 22'' 105° 23' 16'' C-48-43-D-d

Đường tỉnh 919 KX xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 13' 55'' 105° 23' 40'' 09° 59' 22'' 105° 34' 11'' C-48-43-D-b

C-48-43-D-d

Đường tỉnh 921 KX xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 16' 16'' 105° 31' 54'' 10° 05' 45'' 105° 25' 34'' C-48-43-D-b

C-48-43-D-d

kênh 3 Tháng 2 TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 11' 35'' 105° 27' 59'' 10° 08' 29'' 105° 25' 04'' C-48-43-D-b

kênh Bốn Tổng TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 05' 46'' 105° 25' 38'' 10° 14' 01'' 105° 23' 44'' C-48-43-D-b

C-48-43-D-d

Page 56: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

55

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

kênh Bờ Bao TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 04' 59'' 105° 21' 19'' 10° 10' 02'' 105° 24' 42'' C-48-43-D-c

kênh Đường Trục TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 06' 42'' 105° 20' 58'' 10° 07' 57'' 105° 24' 36''

C-48-43-D-b

C-48-43-D-c

C-48-43-D-d

kênh Hội Đồng Khương TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 11' 03'' 105° 26' 13'' 10° 07' 14'' 105° 26' 28'' C-48-43-D-d

C-48-43-D-b

kênh Huyện Chơn TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 11' 09'' 105° 26' 37'' 10° 08' 11'' 105° 27' 02'' C-48-43-D-b

kênh Huyện Tiệt TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 10' 31'' 105° 25' 35'' 10° 07' 00'' 105° 26' 20'' C-48-43-D-d

C-48-43-D-b

kênh Khổ Qua TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 09' 50'' 105° 24' 48'' 10° 11' 20'' 105° 27' 28'' C-48-43-D-b

kênh KH1 TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 07' 03'' 105° 20' 15'' 10° 10' 13'' 105° 24' 42''

C-48-43-D-b

C-48-43-D-c

C-48-43-D-a

kênh Lòng Ống TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 05' 44'' 105° 25' 23'' 10° 04' 28'' 105° 21' 47'' C-48-43-D-d

C-48-43-D-c

kênh Năm Châu TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 10' 07'' 105° 25' 08'' 10° 06' 39'' 105° 26' 08'' C-48-43-D-d

C-48-43-D-b

kênh Thốt Nốt TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 02' 34'' 105° 23' 51'' 10° 16' 22'' 105° 32' 00'' C-48-43-D-d

C-48-43-D-b

kênh Thơm Rơm TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 05' 54'' 105° 25' 45'' 10° 13' 20'' 105° 34' 52'' C-48-43-D-d

kênh Xã Tú TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 08' 30'' 105° 27' 16'' 10° 07' 50'' 105° 28' 32'' C-48-43-D-b

Kênh 1 TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 09' 56'' 105° 24' 12'' 10° 05' 40'' 105° 25' 04'' C-48-43-D-b

C-48-43-D-d

Kênh 2 TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 09' 57'' 105° 23' 39'' 10° 05' 28'' 105° 24' 32'' C-48-43-D-b

C-48-43-D-d

Kênh 3 TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 09' 48'' 105° 23' 07'' 10° 05' 17'' 105° 24' 01'' C-48-43-D-b

C-48-43-D-d

Kênh 4 TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 09' 47'' 105° 22' 34'' 10° 05' 06'' 105° 23' 30'' C-48-43-D-b

C-48-43-D-d

Kênh 5 TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 09' 37'' 105° 22' 02'' 10° 04' 55'' 105° 22' 59''

C-48-43-D-d

C-48-43-D-c

C-48-43-D-a

Kênh 6 TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 09' 09'' 105° 21' 35'' 10° 04' 44'' 105° 22' 28'' C-48-43-D-c

C-48-43-D-a

Page 57: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

56

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Kênh 7 TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 08' 42'' 105° 21' 07'' 10° 04' 33'' 105° 21' 57'' C-48-43-D-c

C-48-43-D-a

Kênh 8 TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 04' 58'' 105° 21' 20'' 10° 04' 29'' 105° 21' 46'' C-48-43-D-c

Kênh B TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 05' 01'' 105° 21' 17'' 10° 04' 57'' 105° 21' 18'' C-48-43-D-c

Kênh Cặp TV xã Thạnh Phú H. Cờ Đỏ 10° 07' 53'' 105° 25' 06'' 10° 04' 59'' 105° 21' 20''

C-48-43-D-b

C-48-43-D-c

C-48-43-D-d

ấp Thới Hoà DC xã Thới Đông H. Cờ Đỏ 10° 04' 27'' 105° 22' 24'' C-48-43-D-d

ấp Thới Hưng DC xã Thới Đông H. Cờ Đỏ 10° 03' 45'' 105° 23' 00'' C-48-43-D-d

ấp Thới Hữu DC xã Thới Đông H. Cờ Đỏ 10° 02' 12'' 105° 24' 57'' C-48-43-D-d

ấp Thới Phong DC xã Thới Đông H. Cờ Đỏ 10° 03' 44'' 105° 24' 28'' C-48-43-D-d

ấp Thới Thạnh DC xã Thới Đông H. Cờ Đỏ 10° 04' 37'' 105° 23' 27'' C-48-43-D-d

ấp Thới Trung DC xã Thới Đông H. Cờ Đỏ 10° 03' 22'' 105° 24' 16'' C-48-43-D-d

ấp Thới Xuân DC xã Thới Đông H. Cờ Đỏ 10° 03' 45'' 105° 23' 43'' C-48-43-D-d

ấp Thới Xuyên DC xã Thới Đông H. Cờ Đỏ 10° 02' 34'' 105° 24' 25'' C-48-43-D-d

đường Cờ Đỏ - Nóc Bằng KX xã Thới Đông H. Cờ Đỏ 10° 05' 43'' 105° 25' 38'' 10° 02' 32'' 105° 23' 51'' C-48-43-D-d

kênh Cây Sao TV xã Thới Đông H. Cờ Đỏ 10° 04' 53'' 105° 22' 57'' 10° 03' 57'' 105° 24' 36'' C-48-43-D-d

kênh KH3 TV xã Thới Đông H. Cờ Đỏ 10° 04' 56'' 105° 23' 04'' 10° 03' 50'' 105° 22' 27'' C-48-43-D-c

C-48-43-D-d

kênh KH5 TV xã Thới Đông H. Cờ Đỏ 10° 04' 00'' 105° 26' 50'' 10° 01' 35'' 105° 24' 58'' C-48-43-D-d

kênh Lòng Ống TV xã Thới Đông H. Cờ Đỏ 10° 05' 44'' 105° 25' 23'' 10° 04' 28'' 105° 21' 47'' C-48-43-D-c

C-48-43-D-d

kênh Số 3 TV xã Thới Đông H. Cờ Đỏ 10° 04' 10'' 105° 24' 45'' 10° 02' 18'' 105° 25' 52'' C-48-43-D-d

kênh Thầy Tám TV xã Thới Đông H. Cờ Đỏ 10° 04' 37'' 105° 22' 11'' 10° 03' 23'' 105° 24' 17'' C-48-43-D-c

C-48-43-D-d

kênh Thốt Nốt TV xã Thới Đông H. Cờ Đỏ 10° 02' 34'' 105° 23' 51'' 10° 16' 22'' 105° 32' 00'' C-48-43-D-d

Kênh Ranh TV xã Thới Đông H. Cờ Đỏ 09° 55' 14'' 105° 31' 50'' 10° 04' 27'' 105° 21' 44'' C-48-43-D-c

C-48-43-D-d

Ấp 1 DC xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 08' 03'' 105° 33' 48'' C-48-44-C-a

Page 58: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

57

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Ấp 2 DC xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 06' 59'' 105° 31' 51'' C-48-44-C-c

Ấp 3 DC xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 06' 05'' 105° 30' 25'' C-48-44-C-c

Ấp 4 DC xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 08' 43'' 105° 32' 39'' C-48-44-C-a

Ấp 5 DC xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 08' 31'' 105° 31' 26'' C-48-44-C-a

Ấp 6 DC xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 07' 54'' 105° 30' 29'' C-48-44-C-a

Ấp 7 DC xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 07' 17'' 105° 29' 38'' C-48-43-D-d

Ấp 8 DC xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 06' 46'' 105° 27' 57'' C-48-43-D-d

Nông trường Sông Hậu KX xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 07' 30'' 105° 31' 00'' C-48-44-C-c

trạm tiếp sóng Đài truyền

hình Việt Nam KX xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 08' 01'' 105° 34' 13'' C-48-44-C-a

Trường Trung học cơ sở

và Trung học phổ thông

Trần Ngọc Hoằng

KX xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 07' 44'' 105° 31' 55'' C-48-44-C-a

kênh A1 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 08' 52'' 105° 33' 28'' 10° 07' 44'' 105° 34' 41'' C-48-44-C-a

kênh A2 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 07' 47'' 105° 31' 59'' 10° 07' 24'' 105° 34' 15'' C-48-44-C-a

C-48-44-C-c

kênh A3 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 08' 06'' 105° 33' 03'' 10° 07' 04'' 105° 33' 48'' C-48-44-C-a

C-48-44-C-c

kênh A4 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 08' 06'' 105° 32' 23'' 10° 06' 44'' 105° 33' 21'' C-48-44-C-a

C-48-44-C-c

kênh A5 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 07' 48'' 105° 31' 57'' 10° 06' 25'' 105° 32' 55'' C-48-44-C-a

C-48-44-C-c

kênh A6 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 07' 29'' 105° 31' 29'' 10° 06' 06'' 105° 32' 28'' C-48-44-C-c

kênh A7 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 07' 10'' 105° 31' 01'' 10° 05' 47'' 105° 32' 02'' C-48-44-C-c

kênh A8 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 06' 51'' 105° 30' 34'' 10° 05' 26'' 105° 31' 33'' C-48-44-C-c

kênh A9 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 06' 32'' 105° 30' 06'' 10° 05' 26'' 105° 30' 51'' C-48-44-C-c

kênh A10 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 06' 12'' 105° 29' 38'' 10° 05' 36'' 105° 30' 03'' C-48-43-D-d

C-48-43-C-c

kênh B1 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 10' 17'' 105° 31' 58'' 10° 08' 52'' 105° 33' 28'' C-48-44-C-a

kênh B2 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 10' 05'' 105° 31' 41'' 10° 08' 26'' 105° 32' 50'' C-48-44-C-a

Page 59: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

58

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

kênh B3 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 09' 45'' 105° 31' 13'' 10° 08' 06'' 105° 32' 23'' C-48-44-C-a

kênh B4 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 09' 26'' 105° 30' 47'' 10° 07' 48'' 105° 31' 56'' C-48-44-C-a

kênh B5 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 09' 06'' 105° 30' 20'' 10° 07' 29'' 105° 31' 29'' C-48-44-C-a

C-48-44-C-c

kênh B6 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 08' 40'' 105° 29' 58'' 10° 07' 10'' 105° 31' 01''

C-48-43-D-b

C-48-44-C-a

C-48-44-C-c

kênh B7 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 08' 28'' 105° 29' 27'' 10° 06' 51'' 105° 30' 32''

C-48-43-D-b

C-48-44-C-a

C-48-44-C-c

kênh B8 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 08' 09'' 105° 29' 00'' 10° 06' 33'' 105° 30' 06''

C-48-43-D-b

C-48-43-D-d

C-48-44-C-c

kênh B9 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 07' 49'' 105° 28' 32'' 10° 06' 14'' 105° 29' 40'' C-48-43-D-b

C-48-43-D-d

kênh B10 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 07' 29'' 105° 28' 05'' 10° 05' 55'' 105° 29' 12'' C-48-43-D-d

kênh B11 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 07' 10'' 105° 27' 39'' 10° 06' 00'' 105° 28' 28'' C-48-43-D-d

kênh Đập Đá TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 05' 32'' 105° 30' 22'' 10° 04' 53'' 105° 29' 59'' C-48-44-C-c

C-48-43-D-d

kênh KH6 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 03' 50'' 105° 28' 19'' 10° 09' 21'' 105° 33' 55'' C-48-44-C-a

C-48-43-D-d

kênh Năm Kỵ TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 08' 04'' 105° 35' 20'' 10° 06' 30'' 105° 26' 38''

C-48-44-C-a

C-48-44-C-c

C-48-43-D-d

kênh Ranh 200 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 07' 47'' 105° 34' 47'' 10° 10' 23'' 105° 32' 05'' C-48-44-C-a

kênh Thơm Rơm TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 05' 54'' 105° 25' 45'' 10° 13' 20'' 105° 34' 52''

C-48-43-D-d

C-48-43-D-b

C-48-44-C-a

Kênh 200 TV xã Thới Hưng H. Cờ Đỏ 10° 05' 18'' 105° 30' 57'' 10° 06' 25'' 105° 26' 30'' C-48-43-D-d

C-48-44-C-c

ấp Thới Bình 1 DC xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 04' 53'' 105° 25' 11'' C-48-43-D-d

ấp Thới Bình 2 DC xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 04' 16'' 105° 26' 16'' C-48-43-D-d

ấp Thới Hoà C DC xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 04' 25'' 105° 24' 52'' C-48-43-D-d

Page 60: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

59

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

ấp Thới Phước DC xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 03' 04'' 105° 26' 11'' C-48-43-D-d

ấp Thới Thuận DC xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 04' 42'' 105° 25' 01'' C-48-43-D-d

ấp Thới Trung A DC xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 04' 21'' 105° 26' 37'' C-48-43-D-d

ấp Thới Trường 1 DC xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 05' 18'' 105° 24' 11'' C-48-43-D-d

ấp Thới Trường 2 DC xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 04' 31'' 105° 24' 12'' C-48-43-D-d

đường Bốn Tổng - Một

Ngàn (đường tỉnh 919) KX xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 09° 59' 22'' 105° 34' 11'' 10° 04' 47'' 105° 26' 18''

C-48-43-D-d

C-48-44-C-c

C-48-56-A-a

đường Cờ Đỏ - Nóc Bằng KX xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 05' 43'' 105° 25' 38'' 10° 02' 32'' 105° 23' 51'' C-48-43-D-d

Đường tỉnh 919 KX xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 13' 55'' 105° 23' 40'' 09° 59' 22'' 105° 34' 11'' C-48-43-D-b

C-48-43-D-d

kênh Cây Sao TV xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 04' 53'' 105° 22' 57'' 10° 03' 57'' 105° 24' 36'' C-48-43-D-d

kênh Đường Tắt TV xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 04' 51'' 105° 26' 21'' 10° 04' 50'' 105° 25' 58'' C-48-43-D-d

kênh KH3 TV xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 04' 56'' 105° 23' 04'' 10° 03' 50'' 105° 22' 27'' C-48-43-D-d

kênh KH5 TV xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 04' 00'' 105° 26' 50'' 10° 01' 35'' 105° 24' 58'' C-48-43-D-d

kênh Lòng Ống TV xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 05' 44'' 105° 25' 23'' 10° 04' 28'' 105° 21' 47'' C-48-43-D-d

kênh Ngang TV xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 05' 53'' 105° 25' 45'' 10° 01' 13'' 105° 28' 30'' C-48-43-D-d

kênh Số 1 TV xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 03' 41'' 105° 26' 39'' 10° 05' 44'' 105° 25' 23'' C-48-43-D-d

kênh Số 2 TV xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 04' 52'' 105° 25' 09'' 10° 03' 00'' 105° 26' 15'' C-48-43-D-d

kênh Số 3 TV xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 04' 10'' 105° 24' 45'' 10° 02' 18'' 105° 25' 52'' C-48-43-D-d

kênh Số 4 TV xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 05' 16'' 105° 24' 02'' 10° 04' 12'' 105° 24' 15'' C-48-43-D-d

kênh Thốt Nốt TV xã Thới Xuân H. Cờ Đỏ 10° 02' 34'' 105° 23' 51'' 10° 16' 22'' 105° 32' 00'' C-48-43-D-d

ấp Thạnh Lộc 1 DC xã Trung An H. Cờ Đỏ 10° 13' 23'' 105° 30' 57'' C-48-44-C-a

ấp Thạnh Lộc 2 DC xã Trung An H. Cờ Đỏ 10° 13' 02'' 105° 29' 55'' C-48-43-D-b

ấp Thạnh Lợi DC xã Trung An H. Cờ Đỏ 10° 12' 37'' 105° 30' 12'' C-48-44-C-a

ấp Thạnh Lợi 1 DC xã Trung An H. Cờ Đỏ 10° 12' 19'' 105° 29' 15'' C-48-43-D-b

ấp Thạnh Lợi 2 DC xã Trung An H. Cờ Đỏ 10° 12' 09'' 105° 29' 27'' C-48-43-D-b

Page 61: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

60

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

chùa Giáo Hoà KX xã Trung An H. Cờ Đỏ 10° 12' 34'' 105° 30' 29'' C-48-44-C-a

Đường tỉnh 921 KX xã Trung An H. Cờ Đỏ 10° 16' 16'' 105° 31' 54'' 10° 05' 45'' 105° 25' 34'' C-48-43-D-b

C-48-44-C-a

Trường Trung học phổ

thông Trung An KX xã Trung An H. Cờ Đỏ 10° 12' 32'' 105° 30' 25'' C-48-44-C-a

kênh Cà Chớn TV xã Trung An H. Cờ Đỏ 10° 13' 07'' 105° 28' 50'' 10° 13' 40'' 105° 30' 27'' C-48-43-D-b

C-48-44-C-a

kênh Kỳ Đà TV xã Trung An H. Cờ Đỏ 10° 13' 36'' 105° 29' 11'' 10° 13' 43'' 105° 29' 47'' C-48-43-D-b

C-48-44-C-a

kênh Thác Lác TV xã Trung An H. Cờ Đỏ 10° 12' 32'' 105° 28' 36'' 10° 12' 56'' 105° 28' 57'' C-48-43-D-b

kênh Thốt Nốt TV xã Trung An H. Cờ Đỏ 10° 02' 34'' 105° 23' 51'' 10° 16' 22'' 105° 32' 00'' C-48-43-D-b

C-48-44-C-a

kênh Vạn Lịch TV xã Trung An H. Cờ Đỏ 10° 14' 23'' 105° 29' 01'' 10° 13' 12'' 105° 31' 16'' C-48-43-D-b

C-48-44-C-a

rạch Sỹ Cuông TV xã Trung An H. Cờ Đỏ 10° 12' 36'' 105° 28' 23'' 10° 12' 10'' 105° 29' 29'' C-48-43-D-b

rạch Trà Ếch TV xã Trung An H. Cờ Đỏ 10° 13' 20'' 105° 29' 21'' 10° 12' 48'' 105° 30' 32'' C-48-43-D-b

C-48-44-C-a

rạch Vạn Lịch 1 TV xã Trung An H. Cờ Đỏ 10° 13' 54'' 105° 29' 43'' 10° 13' 25'' 105° 30' 59'' C-48-43-D-b

C-48-44-C-a

rạch Xẻo Cách TV xã Trung An H. Cờ Đỏ 10° 13' 16'' 105° 30' 21'' 10° 12' 32'' 105° 30' 41'' C-48-44-C-a

rạch Xẻo Chàm TV xã Trung An H. Cờ Đỏ 10° 13' 40'' 105° 29' 06'' 10° 12' 18'' 105° 29' 48'' C-48-43-D-b

rạch Xẻo Môn TV xã Trung An H. Cờ Đỏ 10° 12' 43'' 105° 28' 37'' 10° 12' 22'' 105° 29' 10'' C-48-43-D-b

rạch Xẻo Xây Lớn TV xã Trung An H. Cờ Đỏ 10° 11' 47'' 105° 29' 23'' 10° 12' 23'' 105° 28' 25'' C-48-43-D-b

C-48-44-C-a

ấp Thạnh Hưng 1 DC xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 10' 22'' 105° 28' 16'' C-48-43-D-b

ấp Thạnh Hưng 2 DC xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 10' 27'' 105° 28' 57'' C-48-43-D-b

ấp Thạnh Lợi 2 DC xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 11' 10'' 105° 29' 12'' C-48-43-D-b

ấp Thạnh Phú 1 DC xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 10' 14'' 105° 30' 07'' C-48-44-C-a

ấp Thạnh Phú 2 DC xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 09' 15'' 105° 30' 01'' C-48-44-C-a

ấp Thạnh Quới 1 DC xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 11' 40'' 105° 28' 08'' C-48-43-D-b

ấp Thạnh Trung DC xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 08' 59'' 105° 27' 33'' C-48-43-D-b

Page 62: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

61

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

chùa Khánh Lâm KX xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 11' 19'' 105° 28' 24'' C-48-43-D-b

Đường tỉnh 921 KX xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 16' 16'' 105° 31' 54'' 10° 05' 45'' 105° 25' 34'' C-48-43-D-b

kênh 3 Tháng 2 TV xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 11' 35'' 105° 27' 59'' 10° 08' 29'' 105° 25' 04'' C-48-43-D-b

kênh Hội Đồng 2 TV xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 10' 42'' 105° 30' 24'' 10° 09' 34'' 105° 30' 56'' C-48-43-D-b

kênh Khổ Qua TV xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 09' 50'' 105° 24' 48'' 10° 11' 20'' 105° 27' 28'' C-48-43-D-b

kênh Ngã Tư - Lái Sáu TV xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 12' 36'' 105° 28' 23'' 10° 11' 00'' 105° 28' 42''

C-48-43-D-b

C-48-44-C-a

C-48-43-D-d

kênh Nước Trong TV xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 09' 03'' 105° 29' 20'' 10° 08' 14'' 105° 29' 07'' C-48-44-C-a

kênh Thốt Nốt TV xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 02' 34'' 105° 23' 51'' 10° 16' 22'' 105° 32' 00'' C-48-43-D-b

kênh Thơm Rơm TV xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 05' 54'' 105° 25' 45'' 10° 13' 20'' 105° 34' 52''

C-48-43-D-b

C-48-44-C-a

C-48-43-D-d

kênh Xã Tú TV xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 08' 30'' 105° 27' 16'' 10° 07' 50'' 105° 28' 32'' C-48-43-D-b

Kênh Đôi TV xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 07' 21'' 105° 27' 49'' 10° 08' 56'' 105° 27' 30'' C-48-43-D-b

C-48-43-D-d

Kênh Mới TV xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 07' 51'' 105° 28' 32'' 10° 09' 36'' 105° 27' 53'' C-48-43-D-b

Kênh Ranh TV xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 12' 16'' 105° 29' 56'' 10° 10' 31'' 105° 30' 08'' C-48-43-D-b

C-48-44-C-a

rạch Ba Gừa TV xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 07' 58'' 105° 28' 29'' 10° 08' 59'' 105° 28' 45'' C-48-43-D-b

rạch Lâm Chích TV xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 10' 42'' 105° 30' 24'' 10° 10' 20'' 105° 30' 02'' C-48-43-D-b

C-48-44-C-a

rạch Ngã Tư - Ba Đá TV xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 11' 03'' 105° 28' 47'' 10° 09' 06'' 105° 30' 17'' C-48-43-D-b

C-48-44-C-a

rạch Trà Ninh TV xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 09' 52'' 105° 27' 20'' 10° 09' 37'' 105° 27' 31'' C-48-43-D-b

rạch Tuần Quờn TV xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 09' 44'' 105° 29' 27'' 10° 09' 40'' 105° 29' 46'' C-48-43-D-b

rạch Xẻo Rô TV xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 08' 55'' 105° 29' 42'' 10° 09' 07'' 105° 29' 42'' C-48-43-D-b

rạch Xẻo Xây Lớn TV xã Trung Hưng H. Cờ Đỏ 10° 11' 47'' 105° 29' 23'' 10° 12' 23'' 105° 28' 25'' C-48-43-D-b

ấp Thạnh Lộc DC xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 12' 19'' 105° 30' 59'' C-48-44-C-a

ấp Thạnh Lợi DC xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 11' 58'' 105° 30' 16'' C-48-44-C-a

Page 63: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

62

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

ấp Thạnh Phú DC xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 10' 15'' 105° 31' 52'' C-48-44-C-a

ấp Thạnh Phước DC xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 12' 47'' 105° 32' 28'' C-48-44-C-a

ấp Thạnh Phước 2 DC xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 13' 14'' 105° 31' 49'' C-48-44-C-a

chùa Giác Nguyên KX xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 11' 58'' 105° 29' 25'' C-48-43-D-b

chùa Tây Lâm Phước KX xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 13' 33'' 105° 32' 14'' C-48-44-C-a

đường Nguyễn Trọng

Quyền KX xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 12' 50'' 105° 31' 03'' 10° 15' 43'' 105° 32' 28'' C-48-44-C-a

kênh Thầy Cai TV xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 10' 14'' 105° 31' 54'' 10° 11' 18'' 105° 31' 12'' C-48-44-C-a

kênh Thốt Nốt TV xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 02' 34'' 105° 23' 51'' 10° 16' 22'' 105° 32' 00'' C-48-43-D-b

C-48-44-C-a

kênh Thơm Rơm TV xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 05' 54'' 105° 25' 45'' 10° 13' 20'' 105° 34' 52'' C-48-44-C-a

Kênh Giữa TV xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 11' 18'' 105° 31' 12'' 10° 12' 31'' 105° 30' 42'' C-48-44-C-a

Kênh Lú TV xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 10' 22'' 105° 32' 04'' 10° 12' 21'' 105° 31' 09'' C-48-44-C-a

Kênh Ranh TV xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 12' 16'' 105° 29' 56'' 10° 10' 31'' 105° 30' 08'' C-48-43-D-b

C-48-44-C-a

rạch Bà Đằng TV xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 12' 38'' 105° 32' 09'' 10° 13' 22'' 105° 32' 00'' C-48-44-C-a

rạch Đường Châu TV xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 11' 28'' 105° 30' 48'' 10° 12' 19'' 105° 30' 46'' C-48-44-C-a

rạch Gò Mão TV xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 10' 31'' 105° 32' 16'' 10° 11' 39'' 105° 32' 32'' C-48-44-C-a

rạch Lâm Chích TV xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 10' 42'' 105° 30' 24'' 10° 10' 20'' 105° 30' 02'' C-48-43-D-b

C-48-44-C-a

rạch Lấp Vò TV xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 12' 21'' 105° 31' 10'' 10° 12' 53'' 105° 31' 04'' C-48-44-C-a

rạch Sa Mao TV xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 10' 42'' 105° 30' 24'' 10° 12' 18'' 105° 30' 06'' C-48-44-C-a

rạch Sình Cầu TV xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 11' 39'' 105° 32' 32'' 10° 13' 24'' 105° 32' 34'' C-48-44-C-a

rạch Xẻo Dứa TV xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 11' 39'' 105° 32' 06'' 10° 12' 55'' 105° 32' 29'' C-48-44-C-a

rạch Xẻo Luông TV xã Trung Thạnh H. Cờ Đỏ 10° 12' 07'' 105° 31' 43'' 10° 13' 06'' 105° 31' 47'' C-48-44-C-a

ấp Nhơn Lộc 1A DC TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 00' 35'' 105° 40' 07'' C-48-44-C-d

ấp Nhơn Lộc 1 DC TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 00' 01'' 105° 40' 26'' C-48-44-C-d

ấp Nhơn Lộc 2A DC TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 00' 20'' 105° 39' 55'' C-48-44-C-d

Page 64: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

63

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

ấp Nhơn Lộc 2 DC TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 00' 20'' 105° 39' 26'' C-48-44-C-d

ấp Thị Tứ DC TT. Phong Điền H. Phong Điền 09° 59' 51'' 105° 40' 02'' C-48-44-C-d

Bệnh viện Đa khoa

Huyện Phong Điền KX TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 00' 13'' 105° 39' 31'' C-48-44-C-d

cầu Rạch Chuối KX TT. Phong Điền H. Phong Điền 09° 59' 26'' 105° 40' 52'' C-48-56-A-b

cầu Tây Đô KX TT. Phong Điền H. Phong Điền 09° 59' 48'' 105° 39' 52'' C-48-56-A-b

cầu Trà Niên KX TT. Phong Điền H. Phong Điền 09° 59' 53'' 105° 40' 22'' C-48-56-A-b

chùa A Di Đà KX TT. Phong Điền H. Phong Điền 09° 59' 20'' 105° 41' 15'' C-48-44-C-d

chùa Hưng Phong Tự KX TT. Phong Điền H. Phong Điền 09° 59' 52'' 105° 40' 00'' C-48-56-A-b

Chi cục thuế Huyện

Phong Điền KX TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 00' 00'' 105° 39' 50'' C-48-56-A-b

đình thần Nhơn Ái KX TT. Phong Điền H. Phong Điền 09° 59' 54'' 105° 40' 07'' C-48-56-A-b

đường Lộ Vòng Cung

(đường tỉnh 923) KX TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 00' 33'' 105° 44' 52'' 10° 06' 27'' 105° 40' 02'' C-48-56-A-b

Đường tỉnh 923 KX TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 00' 33'' 105° 44' 52'' 10° 06' 27'' 105° 40' 02'' C-48-44-C-đ

C-48-56-A-b

Khu du lịch Giáo Dương KX TT. Phong Điền H. Phong Điền 09° 59' 36'' 105° 40' 39'' C-48-56-A-b

Khu du lịch Vàm Xáng KX TT. Phong Điền H. Phong Điền 09° 59' 30'' 105° 41' 13'' C-48-56-A-b

Mộ Nhà thơ Phan Văn Trị KX TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 00' 20'' 105° 40' 23'' C-48-56-A-b

nhà thờ tin lành Chi hội

Phong Điền KX TT. Phong Điền H. Phong Điền 09° 59' 23'' 105° 41' 04'' C-48-56-A-b

thánh thất cao đài Nhơn

Ái KX TT. Phong Điền H. Phong Điền 09° 59' 28'' 105° 41' 15'' C-48-56-A-b

rạch Bà Cam TV TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 01' 04'' 105° 40' 24'' 10° 00' 48'' 105° 40' 50'' C-48-44-C-đ

C-48-56-A-b

rạch Cái Tắc TV TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 00' 48'' 105° 40' 53'' 10° 00' 03'' 105° 40' 23'' C-48-44-C-đ C-48-56-A-b

rạch Nhà Thờ TV TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 01' 18'' 105° 41' 00'' 10° 01' 29'' 105° 40' 03'' C-48-44-C-d

rạch Sẻo Của TV TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 00' 08'' 105° 40' 48'' 09° 59' 33'' 105° 40' 40'' C-48-56-A-b

rạch Sơn Đại TV TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 01' 22'' 105° 40' 14'' 10° 00' 54'' 105° 39' 50'' C-48-44-C-d

Page 65: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

64

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

rạch Sơn Tiểu TV TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 01' 18'' 105° 39' 41'' 10° 01' 00'' 105° 39' 47'' C-48-44-C-d

rạch Trà Niềng Bé TV TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 01' 52'' 105° 39' 43'' 09° 59' 58'' 105° 40' 22'' C-48-44-C-đ

C-48-56-A-b

rạch Trà Niềng Lớn TV TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 02' 23'' 105° 39' 38'' 09° 59' 52'' 105° 40' 22'' C-48-44-C-đ

C-48-56-A-b

Rạch Bần TV TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 00' 35'' 105° 39' 29'' 10° 00' 14'' 105° 39' 24'' C-48-44-C-d

Rạch Chuối TV TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 00' 34'' 105° 40' 44'' 09° 59' 25'' 105° 40' 50'' C-48-44-C-đ

C-48-56-A-b

Rạch Tre TV TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 01' 53'' 105° 40' 33'' 10° 00' 33'' 105° 40' 38'' C-48-44-C-đ

C-48-56-A-b

sông Cần Thơ TV TT. Phong Điền H. Phong Điền 10° 03' 19'' 105° 38' 40'' 10° 02' 12'' 105° 47' 22'' C-48-44-C-đ

C-48-56-A-b

ấp An Thạnh DC xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 01' 33'' 105° 41' 08'' C-48-44-C-d

ấp Ba Cao DC xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 02' 32'' 105° 42' 03'' C-48-44-C-d

ấp Bình Thạnh DC xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 00' 54'' 105° 41' 40'' C-48-44-C-d

ấp Bình Xuân DC xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 02' 18'' 105° 40' 46'' C-48-44-C-d

ấp Tân Bình DC xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 03' 03'' 105° 41' 23'' C-48-44-C-d

ấp Tân Hoà DC xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 02' 30'' 105° 41' 26'' C-48-44-C-d

ấp Tân Hưng DC xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 01' 51'' 105° 40' 12'' C-48-44-C-d

ấp Thới An DC xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 02' 01'' 105° 40' 50'' C-48-44-C-d

ấp Thới An A DC xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 02' 55'' 105° 40' 36'' C-48-44-C-d

ấp Thới An B DC xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 01' 46'' 105° 41' 50'' C-48-44-C-d

ấp Thới Bình DC xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 03' 17'' 105° 42' 03'' C-48-44-C-d

ấp Thới Giai DC xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 01' 48'' 105° 41' 30'' C-48-44-C-d

ấp Thới Hưng DC xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 02' 04'' 105° 40' 00'' C-48-44-C-d

ấp Thới Thạnh DC xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 01' 04'' 105° 40' 52'' C-48-44-C-d

cầu Giai Xuân KX xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 01' 43'' 105° 41' 13'' C-48-44-C-d

cầu Lò Rèn KX xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 01' 38'' 105° 41' 42'' C-48-44-C-d

Page 66: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

65

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

cầu Lộ Bức KX xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 02' 15'' 105° 40' 40'' C-48-44-C-d

Đường tỉnh 918 KX xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 01' 40'' 105° 39' 00'' 10° 04' 23'' 105° 45' 03'' C-48-44-C-d

Trường Trung học phổ

thông Giai Xuân KX xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 02' 21'' 105° 40' 26'' C-48-44-C-d

kênh Ông Tường TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 03' 30'' 105° 40' 49'' 10° 03' 11'' 105° 42' 28'' C-48-44-C-d

rạch Bà Cam TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 01' 04'' 105° 40' 24'' 10° 00' 48'' 105° 40' 50'' C-48-44-C-d

rạch Ba Cao TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 01' 48'' 105° 42' 35'' 10° 02' 13'' 105° 42' 32'' C-48-44-C-d

rạch Bà Cả TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 02' 27'' 105° 40' 41'' 10° 02' 47'' 105° 41' 40'' C-48-44-C-d

rạch Ba Vơi TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 00' 48'' 105° 41' 02'' 10° 01' 36'' 105° 41' 35'' C-48-44-C-d

rạch Bông Vang TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 01' 39'' 105° 40' 37'' 10° 01' 42'' 105° 41' 13'' C-48-44-C-d

rạch Đầu Sấu TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 02' 51'' 105° 40' 44'' 10° 03' 02'' 105° 41' 36'' C-48-44-C-d

rạch Lò Rèn TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 01' 45'' 105° 42' 16'' 10° 01' 37'' 105° 41' 42'' C-48-44-C-d

rạch Miếu Ông TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 01' 45'' 105° 42' 16'' 10° 01' 31'' 105° 43' 03'' C-48-44-C-d

rạch Mương Lộ TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 02' 15'' 105° 40' 40'' 10° 01' 57'' 105° 39' 59'' C-48-44-C-d

rạch Ngã Cái TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 00' 48'' 105° 41' 57'' 10° 00' 48'' 105° 40' 53'' C-48-44-C-d

rạch Nhà Thờ TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 01' 18'' 105° 41' 00'' 10° 01' 29'' 105° 40' 03'' C-48-44-C-d

rạch Trà Niềng Lớn TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 02' 23'' 105° 39' 38'' 09° 59' 52'' 105° 40' 22'' C-48-44-C-d

rạch Trường Tiền TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 01' 37'' 105° 41' 42'' 10° 01' 05'' 105° 42' 07'' C-48-44-C-d

rạch Xẻo Đế TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 03' 27'' 105° 39' 53'' 10° 03' 18'' 105° 38' 41'' C-48-44-C-d

rạch Xóm Đồng TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 02' 51'' 105° 40' 16'' 10° 03' 27'' 105° 40' 15'' C-48-44-C-d

Rạch Cam TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 03' 02'' 105° 41' 36'' 10° 03' 38'' 105° 43' 23'' C-48-44-C-d

Rạch Cầu TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 01' 46'' 105° 41' 09'' 10° 01' 37'' 105° 41' 42'' C-48-44-C-d

Rạch Ranh TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 03' 13'' 105° 41' 30'' 10° 03' 18'' 105° 40' 48'' C-48-44-C-d

Rạch Sơn TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 02' 10'' 105° 41' 46'' 10° 02' 41'' 105° 42' 20'' C-48-44-C-d

Rạch Tre TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 01' 53'' 105° 40' 33'' 10° 00' 33'' 105° 40' 38'' C-48-44-C-d

sông Thới Ninh TV xã Giai Xuân H. Phong Điền 10° 01' 46'' 105° 41' 09'' 10° 04' 41'' 105° 41' 04'' C-48-44-C-d

Page 67: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

66

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

ấp Mỹ Ái DC xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 09° 59' 21'' 105° 42' 39'' C-48-56-A-b

ấp Mỹ Hoà DC xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 09° 59' 56'' 105° 41' 10'' C-48-56-A-b

ấp Mỹ Long DC xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 00' 38'' 105° 41' 56'' C-48-44-C-d

ấp Mỹ Lộc DC xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 00' 03'' 105° 42' 46'' C-48-44-C-d

ấp Mỹ Nhơn DC xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 09° 59' 27'' 105° 42' 15'' C-48-56-A-b

ấp Mỹ Phụng DC xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 00' 43'' 105° 41' 01'' C-48-44-C-d

ấp Mỹ Phước DC xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 09° 59' 53'' 105° 43' 26'' C-48-44-C-d

ấp Mỹ Thuận DC xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 00' 21'' 105° 42' 01'' C-48-44-C-d

cầu Trường Tiền KX xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 09° 59' 43'' 105° 42' 51'' C-48-56-A-b

Di tích lịch sử Địa điểm

chuyển quân Trạm Quân

y tiền phương và nơi cất

giấu vũ khí thuộc lộ vòng

cung Cần Thơ trong

kháng chiến chống Mỹ

KX xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 00' 08'' 105° 41' 54'' C-48-44-C- d

đường Lộ Vòng Cung

(đường tỉnh 923) KX xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 00' 33'' 105° 44' 52'' 10° 06' 27'' 105° 40' 02'' C-48-56-A-b

đường Nguyễn Văn Cừ KX xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 03' 45'' 105° 46' 57'' 09° 59' 28'' 105° 42' 02'' C-48-44-C-d

Đường tỉnh 923 KX xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 00' 33'' 105° 44' 52'' 10° 06' 27'' 105° 40' 02'' C-48-44-C-đ

C-48-56-A-b

Khu du lịch Mỹ Khánh KX xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 09° 59' 23'' 105° 42' 16'' C-48-56-A-b

nghĩa trang nhân dân Mỹ

Khánh KX xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 00' 01'' 105° 43' 14'' C-48-56-A-b

thiền viện Trúc Lâm

Phương Nam KX xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 09° 59' 27'' 105° 42' 06'' C-48-56-A-b

rạch Cái Tắc TV xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 00' 48'' 105° 40' 53'' 10° 00' 03'' 105° 40' 23'' C-48-44-C-d

rạch Lưỡi Hái TV xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 00' 03'' 105° 43' 40'' 10° 01' 14'' 105° 42' 35'' C-48-44-C-d

rạch Ngã Cái TV xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 00' 48'' 105° 41' 57'' 10° 00' 48'' 105° 40' 53'' C-48-44-C-d

rạch Ông Đề TV xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 09° 59' 58'' 105° 41' 24'' 09° 59' 20'' 105° 42' 24'' C-48-56-A-b

rạch Rau Mui TV xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 00' 23'' 105° 41' 55'' 09° 59' 49'' 105° 41' 44'' C-48-44-C-đ

Page 68: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

67

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

C-48-56-A-b

rạch Sẻo Của TV xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 00' 08'' 105° 40' 48'' 09° 59' 33'' 105° 40' 40'' C-48-44-C-đ

C-48-56-A-b

Rạch Chuối TV xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 00' 34'' 105° 40' 44'' 09° 59' 25'' 105° 40' 50'' C-48-44-C-đ

C-48-56-A-b

Rạch Cùng TV xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 00' 21'' 105° 41' 06'' 10° 00' 26'' 105° 40' 52'' C-48-44-C-d

Rạch Kè TV xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 09° 59' 33'' 105° 41' 23'' 09° 59' 20'' 105° 41' 54'' C-48-56-A-b

Rạch Nhum TV xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 00' 35'' 105° 42' 41'' 10° 00' 50'' 105° 42' 05'' C-48-44-C-d

Rạch Sao TV xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 00' 04'' 105° 42' 02'' 10° 00' 47'' 105° 41' 57'' C-48-44-C-d

Rạch Vinh TV xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 00' 20'' 105° 42' 49'' 09° 59' 54'' 105° 42' 36'' C-48-44-C-đ

C-48-56-A-b

sông Cần Thơ TV xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 03' 19'' 105° 38' 40'' 10° 02' 12'' 105° 47' 22'' C-48-44-C-d

sông Trường Tiền TV xã Mỹ Khánh H. Phong Điền 10° 00' 49'' 105° 42' 05'' 09° 59' 43'' 105° 42' 52'' C-48-56-A-b

ấp Nhơn Bình DC xã Nhơn Ái H. Phong Điền 09° 58' 41'' 105° 39' 47'' C-48-56-A-b

ấp Nhơn Bình A DC xã Nhơn Ái H. Phong Điền 09° 58' 18'' 105° 40' 08'' C-48-56-A-b

ấp Nhơn Phú DC xã Nhơn Ái H. Phong Điền 09° 59' 39'' 105° 40' 06'' C-48-56-A-b

ấp Nhơn Thọ 1A DC xã Nhơn Ái H. Phong Điền 10° 00' 33'' 105° 38' 48'' C-48-44-C-d

ấp Nhơn Thọ 1 DC xã Nhơn Ái H. Phong Điền 10° 00' 21'' 105° 39' 07'' C-48-44-C-d

ấp Nhơn Thọ 2A DC xã Nhơn Ái H. Phong Điền 09° 59' 24'' 105° 39' 04'' C-48-56-A-b

ấp Nhơn Thọ 2 DC xã Nhơn Ái H. Phong Điền 09° 59' 35'' 105° 39' 43'' C-48-56-A-b

cầu Tây Đô KX xã Nhơn Ái H. Phong Điền 09° 59' 48'' 105° 39' 52'' C-48-56-A-b

Đường tỉnh 926 KX xã Nhơn Ái H. Phong Điền 09° 59' 50'' 105° 39' 53'' 09° 58' 04'' 105° 35' 52'' C-48-56-A-b

kênh xáng Xà No TV xã Nhơn Ái H. Phong Điền 09° 57' 05'' 105° 39' 25'' 09° 59' 12'' 105° 41' 17'' C-48-56-A-b

Kênh Chợ TV xã Nhơn Ái H. Phong Điền 09° 59' 40'' 105° 39' 59'' 09° 58' 21'' 105° 40' 38'' C-48-56-A-b

Mương Điều TV xã Nhơn Ái H. Phong Điền 09° 58' 02'' 105° 39' 26'' 09° 59' 28'' 105° 39' 13'' C-48-56-A-b

rạch Cây Cẩm TV xã Nhơn Ái H. Phong Điền 10° 00' 24'' 105° 37' 31'' 09° 59' 29'' 105° 39' 11'' C-48-44-C-đ

C-48-56-A-b

rạch Mương Củi TV xã Nhơn Ái H. Phong Điền 09° 58' 38'' 105° 39' 51'' 09° 58' 55'' 105° 41' 03'' C-48-56-A-b

Page 69: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

68

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

rạch Mương Điều TV xã Nhơn Ái H. Phong Điền 09° 58' 22'' 105° 39' 17'' 09° 59' 10'' 105° 38' 56'' C-48-56-A-b

rạch Mương Đình TV xã Nhơn Ái H. Phong Điền 09° 58' 02'' 105° 39' 26'' 09° 57' 56'' 105° 40' 17'' C-48-56-A-b

rạch Mương Ngang TV xã Nhơn Ái H. Phong Điền 09° 58' 16'' 105° 39' 44'' 09° 58' 35'' 105° 40' 31'' C-48-56-A-b

rạch Ông Cụt TV xã Nhơn Ái H. Phong Điền 10° 00' 48'' 105° 37' 58'' 10° 00' 59'' 105° 38' 40'' C-48-44-C-d

rạch Trà Ếch TV xã Nhơn Ái H. Phong Điền 09° 56' 48'' 105° 37' 02'' 09° 59' 01'' 105° 38' 47'' C-48-56-A-b

Rạch Miễu TV xã Nhơn Ái H. Phong Điền 09° 59' 13'' 105° 40' 15'' 09° 58' 47'' 105° 40' 47'' C-48-56-A-b

Rạch Nhum TV xã Nhơn Ái H. Phong Điền 10° 00' 15'' 105° 38' 25'' 10° 00' 18'' 105° 39' 17'' C-48-44-C-d

Rạch Nốp TV xã Nhơn Ái H. Phong Điền 10° 00' 24'' 105° 37' 31'' 10° 00' 29'' 105° 39' 05'' C-48-44-C-d

Rạch Vong TV xã Nhơn Ái H. Phong Điền 09° 58' 03'' 105° 39' 38'' 09° 59' 28'' 105° 39' 51'' C-48-56-A-b

sông Cà Gòn (kênh KH 9) TV xã Nhơn Ái H. Phong Điền 09° 59' 22'' 105° 36' 43'' 09° 59' 43'' 105° 39' 58'' C-48-56-A-b

sông Cần Thơ TV xã Nhơn Ái H. Phong Điền 10° 03' 19'' 105° 38' 40'' 10° 02' 12'' 105° 47' 22'' C-48-44-C-đ

C-48-56-A-b

sông Cầu Nhiếm TV xã Nhơn Ái H. Phong Điền 10° 01' 07'' 105° 37' 31'' 10° 00' 59'' 105° 38' 50'' C-48-44-C-d

ấp Nhơn Hưng DC xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 59' 38'' 105° 43' 48'' C-48-56-A-b

ấp Nhơn Hưng A DC xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 59' 24'' 105° 43' 09'' C-48-56-A-b

ấp Nhơn Khánh DC xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 59' 10'' 105° 42' 04'' C-48-56-A-b

ấp Nhơn Khánh A DC xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 58' 30'' 105° 42' 33'' C-48-56-A-b

ấp Nhơn Phú DC xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 58' 56'' 105° 41' 43'' C-48-56-A-b

ấp Nhơn Phú 1 DC xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 58' 04'' 105° 41' 17'' C-48-56-A-b

ấp Nhơn Phú A DC xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 58' 34'' 105° 41' 52'' C-48-56-A-b

ấp Nhơn Thành DC xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 57' 34'' 105° 41' 42'' C-48-56-A-b

ấp Nhơn Thuận DC xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 58' 07'' 105° 40' 41'' C-48-56-A-b

ấp Nhơn Thuận 1 DC xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 57' 41'' 105° 40' 15'' C-48-56-A-b

ấp Nhơn Thuận 2 DC xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 57' 11'' 105° 39' 35'' C-48-56-A-b

ấp Tân Thành DC xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 57' 57'' 105° 42' 25'' C-48-56-A-b

ấp Tân Thuận DC xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 57' 26'' 105° 40' 43'' C-48-56-A-b

Page 70: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

69

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

ấp Thị Tứ - Vàm Xáng DC xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 58' 41'' 105° 41' 20'' C-48-56-A-b

di tích lịch sử - văn hoá

Địa điểm Khảo cổ Học

Nhơn Thành

KX xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 57' 41'' 105° 41' 27'' C-48-56-A-b

di tích lịch sử Giàn Gừa KX xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 58' 46'' 105° 43' 15'' C-48-56-A-b

đường Cần Thơ - Vị

Thanh KX xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 59' 09'' 105° 44' 44'' 09° 56' 32'' 105° 40' 00'' C-48-56-A-b

Đường tỉnh 932 KX xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 59' 11'' 105° 41' 21'' 09° 57' 04'' 105° 39' 28'' C-48-56-A-b

kênh xáng Xà No TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 57' 05'' 105° 39' 25'' 09° 59' 12'' 105° 41' 17'' C-48-56-A-b

rạch Bà Đạt TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 59' 06'' 105° 43' 12'' 09° 59' 40'' 105° 42' 56'' C-48-56-A-b

rạch Bà Hiệp TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 59' 07'' 105° 43' 42'' 09° 59' 41'' 105° 43' 35'' C-48-56-A-b

rạch Bà Hương TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 58' 39'' 105° 42' 30'' 09° 59' 13'' 105° 42' 27'' C-48-56-A-b

rạch Bà Hương Quản TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 57' 15'' 105° 40' 39'' 09° 57' 19'' 105° 40' 12'' C-48-56-A-b

rạch Bà Khoán TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 57' 32'' 105° 42' 22'' 09° 58' 05'' 105° 42' 23'' C-48-56-A-b

rạch Bà Mưu TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 58' 51'' 105° 42' 59'' 09° 59' 18'' 105° 42' 48'' C-48-56-A-b

rạch Bà Sáu TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 58' 24'' 105° 42' 14'' 09° 58' 26'' 105° 42' 40'' C-48-56-A-b

rạch Bà Thầy TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 59' 06'' 105° 43' 12'' 09° 59' 07'' 105° 43' 42'' C-48-56-A-b

rạch Bà Thợ TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 58' 33'' 105° 44' 04'' 09° 58' 46'' 105° 42' 46'' C-48-56-A-b

rạch Ba Xoài TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 58' 33'' 105° 43' 00'' 09° 58' 38'' 105° 42' 50'' C-48-56-A-b

rạch Cốc Kèn TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 58' 09'' 105° 43' 00'' 09° 58' 19'' 105° 42' 44'' C-48-56-A-b

rạch Cựa Gà TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 58' 21'' 105° 41' 36'' 09° 58' 43'' 105° 41' 15'' C-48-56-A-b

rạch Mương Củi TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 57' 40'' 105° 42' 45'' 09° 58' 12'' 105° 42' 40'' C-48-56-A-b

rạch Mương Khai Dưới TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 58' 42'' 105° 41' 07'' 09° 58' 21'' 105° 41' 36'' C-48-56-A-b

rạch Mương Khai Trên TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 58' 41'' 105° 41' 06'' 09° 58' 06'' 105° 40' 45'' C-48-56-A-b

rạch So Đũa Bé TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 57' 18'' 105° 42' 06'' 09° 57' 55'' 105° 42' 09'' C-48-56-A-b

rạch So Đũa Lớn TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 57' 07'' 105° 41' 08'' 09° 58' 18'' 105° 40' 39'' C-48-56-A-b

rạch Trầu Hôi TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 56' 26'' 105° 40' 07'' 09° 57' 05'' 105° 39' 25'' C-48-56-A-b

Page 71: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

70

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

rạch Vàm Bào TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 57' 47'' 105° 41' 16'' 09° 57' 35'' 105° 41' 45'' C-48-56-A-b

rạch Xà No Cạn TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 58' 53'' 105° 41' 05'' 09° 59' 13'' 105° 41' 59'' C-48-56-A-b

rạch Xà No Lò Đường TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 56' 44'' 105° 39' 49'' 09° 57' 41'' 105° 40' 10'' C-48-56-A-b

Rạch Bàng TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 58' 33'' 105° 43' 00'' 09° 58' 18'' 105° 44' 06'' C-48-56-A-b

Rạch Miễu TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 58' 27'' 105° 42' 21'' 09° 58' 34'' 105° 42' 39'' C-48-56-A-b

Rạch Sung TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 09° 57' 55'' 105° 42' 09'' 09° 59' 12'' 105° 42' 40'' C-48-56-A-b

sông Cần Thơ TV xã Nhơn Nghĩa H. Phong Điền 10° 03' 19'' 105° 38' 40'' 10° 02' 12'' 105° 47' 22'' C-48-56-A-b

ấp Tân Long DC xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 01' 11'' 105° 39' 07'' C-48-44-C-d

ấp Tân Long A DC xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 01' 37'' 105° 39' 17'' C-48-44-C-d

ấp Tân Long B DC xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 02' 14'' 105° 39' 13'' C-48-44-C-d

ấp Tân Lợi DC xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 02' 55'' 105° 38' 34'' C-48-44-C-d

ấp Tân Nhơn DC xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 01' 48'' 105° 39' 56'' C-48-44-C-d

ấp Trường Đông DC xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 02' 35'' 105° 37' 54'' C-48-44-C-d

ấp Trường Đông A DC xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 01' 45'' 105° 38' 49'' C-48-44-C-d

ấp Trường Đông B DC xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 02' 39'' 105° 38' 26'' C-48-44-C-d

ấp Trường Tây DC xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 01' 08'' 105° 37' 58'' C-48-44-C-d

ấp Trường Trung A DC xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 01' 26'' 105° 38' 21'' C-48-44-C-d

ấp Trường Trung B DC xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 01' 36'' 105° 37' 50'' C-48-44-C-d

cầu Đội Ngãi KX xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 02' 01'' 105° 38' 50'' C-48-44-C-d

cầu Rạch Miễu KX xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 01' 28'' 105° 38' 58'' C-48-44-C-d

cầu Xẻo Cui KX xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 02' 42'' 105° 38' 33'' C-48-44-C-d

cầu Xẻo Tre KX xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 01' 38'' 105° 39' 00'' C-48-44-C-d

chùa Chiếu Minh Ẩn

Giáo KX xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 02' 08'' 105° 38' 45'' C-48-44-C-d

đường Lộ Vòng Cung

(đường tỉnh 923) KX xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 00' 33'' 105° 44' 52'' 10° 06' 27'' 105° 40' 02'' C-48-44-C-d

Đường tỉnh 918 KX xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 01' 40'' 105° 39' 00'' 10° 04' 23'' 105° 45' 03'' C-48-44-C-d

Page 72: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

71

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Đường tỉnh 923 KX xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 00' 33'' 105° 44' 52'' 10° 06' 27'' 105° 40' 02'' C-48-44-C-d

Trường Trung học cơ sở

Tân Thới KX xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 00' 55'' 105° 38' 57'' C-48-44-C-d

ngọn Đội Ngãi TV xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 02' 08'' 105° 39' 27'' 10° 01' 49'' 105° 38' 58'' C-48-44-C-d

rạch Bòng Bọng Nhỏ TV xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 00' 26'' 105° 37' 30'' 10° 01' 06'' 105° 37' 31'' C-48-44-C-d

rạch Cầu Nhiếm TV xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 01' 13'' 105° 37' 03'' 10° 01' 07'' 105° 37' 31'' C-48-44-C-d

rạch Cây Dầu TV xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 02' 15'' 105° 38' 01'' 10° 01' 21'' 105° 37' 21'' C-48-44-C-d

rạch Mương Bố TV xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 02' 04'' 105° 37' 33'' 10° 02' 57'' 105° 38' 27'' C-48-44-C-d

rạch Ông Cụt TV xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 00' 48'' 105° 37' 58'' 10° 00' 59'' 105° 38' 40'' C-48-44-C-d

rạch Ông Tạc TV xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 02' 07'' 105° 37' 41'' 10° 01' 21'' 105° 38' 02'' C-48-44-C-d

rạch Tây Đinh TV xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 02' 10'' 105° 38' 05'' 10° 02' 12'' 105° 38' 32'' C-48-44-C-d

rạch Trà Niềng Bé TV xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 01' 52'' 105° 39' 43'' 09° 59' 58'' 105° 40' 22'' C-48-44-C-d

rạch Trà Niềng Lớn TV xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 02' 23'' 105° 39' 38'' 09° 59' 52'' 105° 40' 22'' C-48-44-C-d

rạch Xẻo Cui TV xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 02' 23'' 105° 39' 38'' 10° 02' 42'' 105° 38' 32'' C-48-44-C-d

rạch Xẻo Đế TV xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 03' 27'' 105° 39' 53'' 10° 03' 18'' 105° 38' 41'' C-48-44-C-d

rạch Xẻo Tre TV xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 02' 03'' 105° 39' 52'' 10° 01' 38'' 105° 38' 59'' C-48-44-C-d

Rạch Nốp TV xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 00' 24'' 105° 37' 31'' 10° 00' 29'' 105° 39' 05'' C-48-44-C-d

sông Cần Thơ TV xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 03' 19'' 105° 38' 40'' 10° 02' 12'' 105° 47' 22'' C-48-44-C-d

sông Cầu Nhiếm TV xã Tân Thới H. Phong Điền 10° 01' 07'' 105° 37' 31'' 10° 00' 59'' 105° 38' 50'' C-48-44-C-d

ấp Trường Hoà DC xã Trường Long H. Phong Điền 09° 57' 20'' 105° 36' 36'' C-48-56-A-a

ấp Trường Hoà A DC xã Trường Long H. Phong Điền 09° 57' 01'' 105° 36' 53'' C-48-56-A-b

ấp Trường Khương DC xã Trường Long H. Phong Điền 09° 59' 43'' 105° 37' 48'' C-48-56-A-b

ấp Trường Khương A DC xã Trường Long H. Phong Điền 10° 00' 17'' 105° 36' 58'' C-48-56-A-a

ấp Trường Ninh DC xã Trường Long H. Phong Điền 09° 58' 41'' 105° 38' 42'' C-48-56-A-b

ấp Trường Ninh A DC xã Trường Long H. Phong Điền 09° 57' 39'' 105° 37' 49'' C-48-56-A-b

ấp Trường Phú DC xã Trường Long H. Phong Điền 09° 59' 32'' 105° 35' 49'' C-48-56-A-b

Page 73: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

72

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

ấp Trường Phú 1B DC xã Trường Long H. Phong Điền 10° 00' 00'' 105° 35' 49'' C-48-56-A-a

ấp Trường Phú 1 DC xã Trường Long H. Phong Điền 09° 59' 06'' 105° 36' 18'' C-48-56-A-a

ấp Trường Phú 2 DC xã Trường Long H. Phong Điền 09° 59' 41'' 105° 36' 33'' C-48-56-A-a

ấp Trường Phú A DC xã Trường Long H. Phong Điền 09° 59' 26'' 105° 36' 21'' C-48-56-A-a

ấp Trường Phú B DC xã Trường Long H. Phong Điền 10° 00' 17'' 105° 36' 32'' C-48-56-A-a

ấp Trường Thọ DC xã Trường Long H. Phong Điền 09° 57' 54'' 105° 36' 04'' C-48-56-A-a

ấp Trường Thọ 1 DC xã Trường Long H. Phong Điền 09° 58' 25'' 105° 37' 47'' C-48-56-A-b

ấp Trường Thọ 2A DC xã Trường Long H. Phong Điền 09° 58' 28'' 105° 36' 25'' C-48-56-A-a

ấp Trường Thọ 2 DC xã Trường Long H. Phong Điền 09° 58' 47'' 105° 37' 34'' C-48-56-A-b

ấp Trường Thọ A DC xã Trường Long H. Phong Điền 09° 58' 48'' 105° 38' 05'' C-48-56-A-b

ấp Trường Thọ B DC xã Trường Long H. Phong Điền 09° 58' 49'' 105° 37' 13'' C-48-56-A-a

ấp Trường Thuận DC xã Trường Long H. Phong Điền 09° 58' 56'' 105° 38' 05'' C-48-56-A-b

ấp Trường Thuận A DC xã Trường Long H. Phong Điền 09° 59' 06'' 105° 37' 45'' C-48-56-A-b

di tích lịch sử - văn hoá

Chiến Thắng Ông Hào KX xã Trường Long H. Phong Điền 09° 58' 40'' 105° 38' 12'' C-48-56-A-b

đình Trường Long KX xã Trường Long H. Phong Điền 09° 59' 00'' 105° 37' 40'' C-48-56-A-b

Đường tỉnh 926 KX xã Trường Long H. Phong Điền 09° 59' 50'' 105° 39' 53'' 09° 58' 04'' 105° 35' 52'' C-48-56-A-b

nhà thờ Ông Hào KX xã Trường Long H. Phong Điền 09° 58' 51'' 105° 38' 00'' C-48-56-A-b

kênh Cần Đước TV xã Trường Long H. Phong Điền 09° 58' 24'' 105° 36' 31'' 09° 59' 01'' 105° 37' 43'' C-48-56-A-a,

C-48-56-A-b

kênh Đìa Muồng TV xã Trường Long H. Phong Điền 10° 00' 22'' 105° 35' 27'' 09° 59' 48'' 105° 36' 30'' C-48-44-C-c

C-48-56-A-a

kênh Năm Tụ TV xã Trường Long H. Phong Điền 10° 00' 26'' 105° 37' 30'' 10° 00' 25'' 105° 36' 36'' C-48-44-C-c

kênh Ông Hào TV xã Trường Long H. Phong Điền 09° 57' 11'' 105° 36' 41'' 09° 58' 53'' 105° 37' 58'' C-48-56-A-a,

C-48-56-A-b

kênh Vàm Bi TV xã Trường Long H. Phong Điền 09° 59' 22'' 105° 36' 43'' 09° 59' 03'' 105° 34' 56'' C-48-56-A-a

kênh Xẻo Lá TV xã Trường Long H. Phong Điền 10° 00' 20'' 105° 36' 53'' 09° 59' 35'' 105° 36' 47'' C-48-44-C-c

C-48-56-A-a

Page 74: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

73

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

kênh Xẽo Sơn TV xã Trường Long H. Phong Điền 09° 59' 43'' 105° 35' 11'' 09° 59' 23'' 105° 36' 42'' C-48-56-A-a

Kênh Mới TV xã Trường Long H. Phong Điền 09° 59' 03'' 105° 34' 56'' 09° 56' 48'' 105° 37' 02'' C-48-56-A-a

rạch Áng Khám TV xã Trường Long H. Phong Điền 09° 58' 53'' 105° 37' 27'' 09° 58' 42'' 105° 37' 52'' C-48-56-A-a,

C-48-56-A-b

rạch Bông Giếng TV xã Trường Long H. Phong Điền 09° 59' 48'' 105° 36' 30'' 10° 01' 12'' 105° 37' 02'' C-48-44-C-c

C-48-56-A-a

rạch Cây Cẩm TV xã Trường Long H. Phong Điền 10° 00' 24'' 105° 37' 31'' 09° 59' 29'' 105° 39' 11'' C-48-44-C-đ

C-48-56-A-b

rạch Mương Khai TV xã Trường Long H. Phong Điền 09° 59' 05'' 105° 34' 53'' 10° 01' 35'' 105° 35' 50'' C-48-44-C-c

C-48-56-A-a

rạch Trà Ếch TV xã Trường Long H. Phong Điền 09° 56' 48'' 105° 37' 02'' 09° 59' 01'' 105° 38' 47'' C-48-56-A-a,

C-48-56-A-b

Rạch Nốp TV xã Trường Long H. Phong Điền 10° 00' 24'' 105° 37' 31'' 10° 00' 29'' 105° 39' 05'' C-48-44-C-c

sông Cà Gòn (kênh KH 9) TV xã Trường Long H. Phong Điền 09° 59' 22'' 105° 36' 43'' 09° 59' 43'' 105° 39' 58'' C-48-56-A-a,

C-48-56-A-b

ấp Thới Hiệp A DC TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 04' 26'' 105° 33' 18'' C-48-44-C-c

ấp Thới Hoà A DC TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 04' 23'' 105° 33' 49'' C-48-44-C-c

ấp Thới Phong A DC TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 03' 35'' 105° 32' 33'' C-48-44-C-c

ấp Thới Phước DC TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 03' 26'' 105° 33' 46'' C-48-44-C-c

ấp Thới Quan DC TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 03' 33'' 105° 33' 09'' C-48-44-C-c

ấp Thới Thuận A DC TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 03' 31'' 105° 33' 41'' C-48-44-C-c

ấp Thới Thuận B DC TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 03' 50'' 105° 34' 04'' C-48-44-C-c

cầu Cồn Chen KX TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 04' 09'' 105° 32' 32'' C-48-44-C-c

cầu Tắc Cà Đi KX TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 04' 21'' 105° 34' 14'' C-48-44-C-c

cầu Thới Lai KX TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 04' 01'' 105° 33' 22'' C-48-44-C-c

cầu Xẻo Xào KX TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 04' 04'' 105° 33' 35'' C-48-44-C-c

chùa Giác Huê KX TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 04' 13'' 105° 33' 24'' C-48-44-C-c

chùa Prum Mani Vongsa KX TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 04' 05'' 105° 33' 33'' C-48-44-C-c

đường huyện Thới Lai -

Đông Bình KX TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 04' 06'' 105° 32' 48'' 10° 00' 06'' 105° 26' 34'' C-48-44-C-c

Page 75: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

74

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

đường huyện Thới Lai -

Tân Thạnh KX TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 04' 06'' 105° 32' 48'' 10° 05' 26'' 105° 35' 00'' C-48-44-C-c

đường huyện Thới Lai -

Trường Xuân A KX TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 03' 59'' 105° 33' 26'' 09° 56' 46'' 105° 30' 12'' C-48-44-C-c

Đường tỉnh 922 KX TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 06' 37'' 105° 36' 58'' 10° 05' 38'' 105° 25' 47'' C-48-44-C-c

thánh thất Cao đài Thới

Lai KX TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 03' 55'' 105° 33' 23'' C-48-44-C-c

Trường Trung học phổ

thông Thới Lai KX TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 03' 38'' 105° 33' 17'' C-48-44-C-c

kênh Đông Pháp TV TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 03' 43'' 105° 27' 02'' 10° 03' 32'' 105° 32' 30'' C-48-44-C-c

kênh Lường Xuồng TV TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 04' 02'' 105° 34' 30'' 10° 03' 12'' 105° 34' 37'' C-48-44-C-c

kênh Thị Đội TV TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 04' 02'' 105° 33' 24'' 10° 00' 04'' 105° 26' 34'' C-48-44-C-c

kênh Xẻo Xào TV TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 04' 07'' 105° 33' 34'' 10° 01' 24'' 105° 36' 42'' C-48-44-C-c

Kênh Đứng TV TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 05' 53'' 105° 25' 45'' 10° 04' 02'' 105° 33' 23'' C-48-44-C-c

rạch Bà Tuấn TV TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 03' 09'' 105° 35' 08'' 10° 02' 53'' 105° 33' 50'' C-48-44-C-c

rạch Bù Lu TV TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 03' 37'' 105° 35' 16'' 10° 04' 21'' 105° 34' 14'' C-48-44-C-c

rạch Cồn Chen TV TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 04' 33'' 105° 33' 13'' 10° 04' 09'' 105° 32' 58'' C-48-44-C-c

rạch Cồn Chen TV TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 04' 13'' 105° 32' 36'' 10° 03' 47'' 105° 31' 49'' C-48-44-C-c

rạch Miếu Cô TV TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 02' 58'' 105° 33' 34'' 10° 03' 24'' 105° 33' 14'' C-48-44-C-c

rạch Nhà Thờ TV TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 05' 21'' 105° 32' 46'' 10° 04' 08'' 105° 33' 30'' C-48-44-C-c

rạch Vàm Đinh TV TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 04' 55'' 105° 33' 29'' 10° 04' 28'' 105° 33' 20'' C-48-44-C-c

Rạch Đình TV TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 06' 37'' 105° 33' 12'' 10° 04' 31'' 105° 34' 03'' C-48-44-C-c

sông Ô Môn TV TT. Thới Lai H. Thới Lai 10° 04' 02'' 105° 33' 24'' 10° 08' 50'' 105° 39' 17'' C-48-44-C-c

sông Xáng Bà Đầm TV TT. Thới Lai H. Thới Lai 09° 56' 49'' 105° 30' 07'' 10° 03' 59'' 105° 33' 22'' C-48-44-C-c

ấp Định Hoà A DC xã Định Môn H. Thới Lai 10° 04' 28'' 105° 36' 02'' C-48-44-C-c

ấp Định Hoà B DC xã Định Môn H. Thới Lai 10° 04' 11'' 105° 36' 07'' C-48-44-C-c

ấp Định Khánh A DC xã Định Môn H. Thới Lai 10° 03' 28'' 105° 35' 15'' C-48-44-C-c

ấp Định Khánh B DC xã Định Môn H. Thới Lai 10° 02' 24'' 105° 36' 21'' C-48-44-C-c

Page 76: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

75

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

ấp Định Mỹ DC xã Định Môn H. Thới Lai 10° 03' 26'' 105° 36' 31'' C-48-44-C-c

ấp Định Phước DC xã Định Môn H. Thới Lai 10° 04' 53'' 105° 35' 27'' C-48-44-C-c

ấp Định Thành DC xã Định Môn H. Thới Lai 10° 04' 25'' 105° 35' 15'' C-48-44-C-c

ấp Định Yên DC xã Định Môn H. Thới Lai 10° 02' 38'' 105° 36' 56'' C-48-44-C-c

chùa Né Ry Vone KX xã Định Môn H. Thới Lai 10° 04' 59'' 105° 35' 31'' C-48-44-C-c

di tích lịch sử - văn hoá

Địa điểm Chiến thắng

Ông Đưa năm 1960

KX xã Định Môn H. Thới Lai 10° 02' 42'' 105° 35' 17'' C-48-44-C-c

kênh Bà Đúc TV xã Định Môn H. Thới Lai 10° 03' 37'' 105° 35' 16'' 10° 04' 03'' 105° 36' 12'' C-48-44-C-c

kênh Bà Quán TV xã Định Môn H. Thới Lai 10° 03' 44'' 105° 36' 20'' 10° 03' 05'' 105° 35' 13'' C-48-44-C-c

kênh Đòn Giông TV xã Định Môn H. Thới Lai 10° 04' 31'' 105° 36' 26'' 10° 03' 44'' 105° 36' 58'' C-48-44-C-c

kênh KH8 TV xã Định Môn H. Thới Lai 10° 05' 17'' 105° 38' 37'' 10° 01' 52'' 105° 35' 00'' C-48-44-C-c

C-48-44-C-d

kênh Lường Xuồng TV xã Định Môn H. Thới Lai 10° 04' 02'' 105° 34' 30'' 10° 03' 12'' 105° 34' 37'' C-48-44-C-c

kênh Mười Điện TV xã Định Môn H. Thới Lai 10° 04' 27'' 105° 35' 39'' 10° 03' 32'' 105° 35' 59'' C-48-44-C-c

kênh Năm Thiều TV xã Định Môn H. Thới Lai 10° 02' 06'' 105° 36' 10'' 10° 03' 08'' 105° 36' 39'' C-48-44-C-c

mương Ông Huyện TV xã Định Môn H. Thới Lai 10° 03' 57'' 105° 37' 03'' 10° 04' 45'' 105° 36' 58'' C-48-44-C-c

rạch Bà Tuấn TV xã Định Môn H. Thới Lai 10° 03' 09'' 105° 35' 08'' 10° 02' 53'' 105° 33' 50'' C-48-44-C-c

rạch Bù Lu TV xã Định Môn H. Thới Lai 10° 03' 37'' 105° 35' 16'' 10° 04' 21'' 105° 34' 14'' C-48-44-C-c

rạch Dầu Bích TV xã Định Môn H. Thới Lai 10° 04' 31'' 105° 36' 26'' 10° 05' 41'' 105° 35' 37'' C-48-44-C-c

rạch Mương Bố TV xã Định Môn H. Thới Lai 10° 02' 04'' 105° 37' 33'' 10° 02' 57'' 105° 38' 27'' C-48-44-C-c

C-48-44-C-d

rạch Ông Đưa TV xã Định Môn H. Thới Lai 10° 02' 04'' 105° 36' 09'' 10° 03' 37'' 105° 35' 16'' C-48-44-C-c

rạch Trái Bầu TV xã Định Môn H. Thới Lai 10° 02' 04'' 105° 36' 10'' 10° 02' 22'' 105° 37' 03'' C-48-44-C-c

rạch Trà An TV xã Định Môn H. Thới Lai 10° 02' 22'' 105° 37' 03'' 10° 03' 22'' 105° 36' 35'' C-48-44-C-c

rạch Vàm Nhon TV xã Định Môn H. Thới Lai 10° 03' 22'' 105° 36' 35'' 10° 05' 23'' 105° 35' 17'' C-48-44-C-c

Rạch Dầu TV xã Định Môn H. Thới Lai 10° 03' 54'' 105° 34' 52'' 10° 05' 01'' 105° 35' 28'' C-48-44-C-c

ấp Đông Giang DC xã Đông Bình H. Thới Lai 10° 00' 42'' 105° 25' 56'' C-48-43-D-d

Page 77: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

76

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

ấp Đông Giang A DC xã Đông Bình H. Thới Lai 10° 00' 38'' 105° 27' 27'' C-48-43-D-d

ấp Đông Hiển DC xã Đông Bình H. Thới Lai 09° 58' 33'' 105° 28' 47'' C-48-55-B-b

ấp Đông Lợi DC xã Đông Bình H. Thới Lai 10° 02' 16'' 105° 26' 43'' C-48-43-D-d

ấp Đông Phước DC xã Đông Bình H. Thới Lai 10° 01' 43'' 105° 25' 18'' C-48-43-D-d

ấp Đông Thắng DC xã Đông Bình H. Thới Lai 09° 59' 50'' 105° 27' 14'' C-48-55-B-b

ấp Đông Thắng A DC xã Đông Bình H. Thới Lai 10° 00' 35'' 105° 27' 30'' C-48-43-D-d

ấp Đông Thới DC xã Đông Bình H. Thới Lai 10° 03' 20'' 105° 27' 12'' C-48-43-D-d

đường Bốn Tổng - Một

Ngàn (đường tỉnh 919) KX xã Đông Bình H. Thới Lai 09° 59' 22'' 105° 34' 11'' 10° 04' 47'' 105° 26' 18'' C-48-43-D-d

đường huyện Thới Lai -

Đông Bình KX xã Đông Bình H. Thới Lai 10° 04' 06'' 105° 32' 48'' 10° 00' 06'' 105° 26' 34'' C-48-43-D-d

Đường tỉnh 919 KX xã Đông Bình H. Thới Lai 10° 13' 55'' 105° 23' 40'' 09° 59' 22'' 105° 34' 11'' C-48-43-D-d

kênh Cò My TV xã Đông Bình H. Thới Lai 10° 01' 42'' 105° 26' 20'' 10° 00' 23'' 105° 27' 05'' C-48-43-D-d

kênh KH5 TV xã Đông Bình H. Thới Lai 10° 04' 00'' 105° 26' 50'' 10° 01' 35'' 105° 24' 58'' C-48-43-D-d

kênh KH6 TV xã Đông Bình H. Thới Lai 10° 02' 31'' 105° 27' 43'' 10° 00' 05'' 105° 26' 33'' C-48-43-D-d

kênh KH7 TV xã Đông Bình H. Thới Lai 09° 58' 10'' 105° 28' 38'' 10° 02' 26'' 105° 30' 40'' C-48-43-D-đ

C-48-55-B-b

kênh Lầu Cây Mít TV xã Đông Bình H. Thới Lai 09° 59' 33'' 105° 28' 07'' 10° 00' 43'' 105° 27' 41'' C-48-43-D-đ

C-48-55-B-b

kênh Thị Đội TV xã Đông Bình H. Thới Lai 10° 04' 02'' 105° 33' 24'' 10° 00' 04'' 105° 26' 34'' C-48-43-D-d

kênh Trâm Bầu TV xã Đông Bình H. Thới Lai 10° 01' 37'' 105° 25' 31'' 10° 00' 14'' 105° 26' 49'' C-48-43-D-d

kênh Út Liễu TV xã Đông Bình H. Thới Lai 10° 01' 48'' 105° 25' 23'' 10° 00' 09'' 105° 26' 42'' C-48-43-D-d

Kênh 5 TV xã Đông Bình H. Thới Lai 10° 02' 59'' 105° 26' 15'' 10° 00' 40'' 105° 27' 34'' C-48-43-D-d

Kênh Ngang TV xã Đông Bình H. Thới Lai 10° 05' 53'' 105° 25' 45'' 10° 01' 13'' 105° 28' 30'' C-48-43-D-d

Kênh Ranh TV xã Đông Bình H. Thới Lai 09° 55' 14'' 105° 31' 50'' 10° 04' 27'' 105° 21' 44'' C-48-43-D-đ

C-48-55-B-b

ấp Đông Hiển DC xã Đông Thuận H. Thới Lai 10° 01' 27'' 105° 28' 59'' C-48-43-D-d

ấp Đông Hiển A DC xã Đông Thuận H. Thới Lai 10° 00' 40'' 105° 29' 28'' C-48-43-D-d

Page 78: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

77

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

ấp Đông Hoà DC xã Đông Thuận H. Thới Lai 10° 01' 28'' 105° 28' 23'' C-48-43-D-d

ấp Đông Hoà A DC xã Đông Thuận H. Thới Lai 10° 02' 29'' 105° 28' 26'' C-48-43-D-d

ấp Đông Mỹ DC xã Đông Thuận H. Thới Lai 10° 03' 32'' 105° 28' 09'' C-48-43-D-d

ấp Đông Thành DC xã Đông Thuận H. Thới Lai 10° 01' 29'' 105° 29' 45'' C-48-43-D-d

ấp Đông Thạnh DC xã Đông Thuận H. Thới Lai 10° 02' 18'' 105° 30' 20'' C-48-44-C-c

ấp Đông Thắng DC xã Đông Thuận H. Thới Lai 10° 00' 22'' 105° 28' 18'' C-48-43-D-d

ấp Đông Thắng A DC xã Đông Thuận H. Thới Lai 09° 59' 49'' 105° 29' 23'' C-48-55-B-b

đường Bốn Tổng - Một

Ngàn (đường tỉnh 919) KX xã Đông Thuận H. Thới Lai 09° 59' 22'' 105° 34' 11'' 10° 04' 47'' 105° 26' 18''

C-48-43-D-đ

C-48-44-C-c

đường huyện Thới Lai -

Đông Bình KX xã Đông Thuận H. Thới Lai 10° 04' 06'' 105° 32' 48'' 10° 00' 06'' 105° 26' 34''

C-48-43-D-đ

C-48-44-C-c

Đường tỉnh 919 KX xã Đông Thuận H. Thới Lai 10° 13' 55'' 105° 23' 40'' 09° 59' 22'' 105° 34' 11'' C-48-43-D-d

kênh Bốn Thước TV xã Đông Thuận H. Thới Lai 10° 03' 47'' 105° 31' 48'' 10° 02' 22'' 105° 29' 22'' C-48-43-D-đ

C-48-44-C-c

kênh Điền Hoà TV xã Đông Thuận H. Thới Lai 10° 03' 57'' 105° 30' 58'' 10° 01' 57'' 105° 28' 04'' C-48-43-D-đ

C-48-44-C-c

kênh Đông Pháp TV xã Đông Thuận H. Thới Lai 10° 03' 43'' 105° 27' 02'' 10° 03' 32'' 105° 32' 30'' C-48-43-D-d

kênh KH7 TV xã Đông Thuận H. Thới Lai 09° 58' 10'' 105° 28' 38'' 10° 02' 26'' 105° 30' 40''

C-48-43-D-đ

C-48-44-C-c

C-48-55-B-b

kênh Lầu Cây Mít TV xã Đông Thuận H. Thới Lai 09° 59' 33'' 105° 28' 07'' 10° 00' 43'' 105° 27' 41'' C-48-43-D-đ

C-48-55-B-b

kênh Năm Đại TV xã Đông Thuận H. Thới Lai 10° 03' 49'' 105° 28' 18'' 10° 02' 32'' 105° 27' 44'' C-48-43-D-d

kênh Thị Đội TV xã Đông Thuận H. Thới Lai 10° 04' 02'' 105° 33' 24'' 10° 00' 04'' 105° 26' 34'' C-48-43-D-đ

C-48-44-C-c

kênh Yết Kỵ TV xã Đông Thuận H. Thới Lai 10° 00' 11'' 105° 29' 16'' 10° 01' 41'' 105° 29' 21'' C-48-43-D-d

Kênh Ngang TV xã Đông Thuận H. Thới Lai 10° 05' 53'' 105° 25' 45'' 10° 01' 13'' 105° 28' 30'' C-48-43-D-d

Kênh Ngang TV xã Đông Thuận H. Thới Lai 10° 02' 22'' 105° 29' 22'' 10° 01' 55'' 105° 28' 06'' C-48-43-D-d

ấp Thới Khánh DC xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 04' 55'' 105° 34' 55'' C-48-44-C-c

ấp Thới Khánh A DC xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 04' 34'' 105° 34' 19'' C-48-44-C-c

Page 79: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

78

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

ấp Thới Phước 1 DC xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 23'' 105° 34' 38'' C-48-44-C-c

ấp Thới Phước 2 DC xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 05' 05'' 105° 34' 01'' C-48-44-C-c

ấp Thới Thuận A DC xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 05' 35'' 105° 34' 57'' C-48-44-C-c

ấp Thới Thuận B DC xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 42'' 105° 35' 10'' C-48-44-C-c

cầu Tắc Cà Đi KX xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 04' 21'' 105° 34' 14'' C-48-44-C-c

cầu Vàm Nhon KX xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 05' 20'' 105° 35' 18'' C-48-44-C-c

đường huyện Thới Lai -

Tân Thạnh KX xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 04' 06'' 105° 32' 48'' 10° 05' 26'' 105° 35' 00'' C-48-44-C-c

Đường tỉnh 922 KX xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 37'' 105° 36' 58'' 10° 05' 38'' 105° 25' 47'' C-48-44-C-c

hội thánh Cơ đốc Phục

lâm Vàm Nhon KX xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 05' 18'' 105° 35' 08'' C-48-44-C-c

thánh tịnh Thiên Trước KX xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 05' 10'' 105° 35' 01'' C-48-44-C-c

kênh Bờ Bao TV xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 05' 59'' 105° 33' 20'' 10° 07' 45'' 105° 35' 40'' C-48-44-C-a,

C-48-44-C-c

kênh Năm Kỵ TV xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 08' 04'' 105° 35' 20'' 10° 06' 30'' 105° 26' 38'' C-48-44-C-a,

C-48-44-C-c

rạch Bà Keo TV xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 05' 39'' 105° 33' 33'' 10° 04' 38'' 105° 34' 17'' C-48-44-C-c

rạch Bù Lu TV xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 03' 37'' 105° 35' 16'' 10° 04' 21'' 105° 34' 14'' C-48-44-C-c

rạch Lăng Cù TV xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 05' 59'' 105° 33' 20'' 10° 05' 41'' 105° 34' 47'' C-48-44-C-c

rạch Mương Cái TV xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 10'' 105° 35' 12'' 10° 05' 39'' 105° 35' 33'' C-48-44-C-c

rạch Ngã Giữa TV xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 46'' 105° 34' 16'' 10° 05' 46'' 105° 34' 48'' C-48-44-C-c

rạch Ngã Ngây TV xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 55'' 105° 34' 30'' 10° 05' 41'' 105° 34' 48'' C-48-44-C-c

rạch Ông Cả TV xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 05' 38'' 105° 33' 54'' 10° 05' 06'' 105° 34' 45'' C-48-44-C-c

rạch Ông Chủ TV xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 59'' 105° 35' 05'' 10° 05' 43'' 105° 35' 36'' C-48-44-C-c

rạch Trà Vơ Lớn TV xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 05' 41'' 105° 34' 48'' 10° 05' 19'' 105° 35' 05'' C-48-44-C-c

rạch Trà Vơ Nhỏ TV xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 58'' 105° 34' 33'' 10° 05' 33'' 105° 35' 27'' C-48-44-C-c

rạch Vàm Nhon TV xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 03' 22'' 105° 36' 35'' 10° 05' 23'' 105° 35' 17'' C-48-44-C-c

Rạch Đình TV xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 37'' 105° 33' 12'' 10° 04' 31'' 105° 34' 03'' C-48-44-C-c

Page 80: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

79

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

sông Ô Môn TV xã Tân Thạnh H. Thới Lai 10° 04' 02'' 105° 33' 24'' 10° 08' 50'' 105° 39' 17'' C-48-44-C-c

ấp Điền Hoà DC xã Thới Tân H. Thới Lai 10° 03' 14'' 105° 29' 58'' C-48-43-D-d

ấp Đông Hoà A DC xã Thới Tân H. Thới Lai 10° 02' 38'' 105° 30' 54'' C-48-44-C-c

ấp Đông Hoà B DC xã Thới Tân H. Thới Lai 10° 02' 17'' 105° 30' 36'' C-48-44-C-c

ấp Thới Phước DC xã Thới Tân H. Thới Lai 10° 03' 19'' 105° 32' 04'' C-48-44-C-c

ấp Thới Phước A DC xã Thới Tân H. Thới Lai 10° 03' 08'' 105° 31' 46'' C-48-44-C-c

ấp Thới Phước B DC xã Thới Tân H. Thới Lai 10° 03' 02'' 105° 31' 43'' C-48-44-C-c

ấp Thới Quan B DC xã Thới Tân H. Thới Lai 10° 02' 40'' 105° 32' 45'' C-48-44-C-c

ấp Trường Phú B DC xã Thới Tân H. Thới Lai 10° 01' 43'' 105° 32' 19'' C-48-44-C-c

đường huyện Thới Lai -

Đông Bình KX xã Thới Tân H. Thới Lai 10° 04' 06'' 105° 32' 48'' 10° 00' 06'' 105° 26' 34'' C-48-44-C-c

kênh Bốn Thước TV xã Thới Tân H. Thới Lai 10° 03' 47'' 105° 31' 48'' 10° 02' 22'' 105° 29' 22'' C-48-43-D-đ

C-48-44-C-c

kênh Điền Hoà TV xã Thới Tân H. Thới Lai 10° 03' 57'' 105° 30' 58'' 10° 01' 57'' 105° 28' 04'' C-48-43-D-đ

C-48-44-C-c

kênh Đông Pháp TV xã Thới Tân H. Thới Lai 10° 03' 43'' 105° 27' 02'' 10° 03' 32'' 105° 32' 30'' C-48-43-D-đ

C-48-44-C-c

kênh Hai Phát TV xã Thới Tân H. Thới Lai 10° 01' 38'' 105° 31' 02'' 10° 01' 07'' 105° 32' 04'' C-48-44-C-c

kênh KH7 TV xã Thới Tân H. Thới Lai 09° 58' 10'' 105° 28' 38'' 10° 02' 26'' 105° 30' 40'' C-48-43-D-đ

C-48-44-C-c

kênh Máy Nước TV xã Thới Tân H. Thới Lai 10° 03' 12'' 105° 31' 56'' 10° 03' 39'' 105° 29' 12'' C-48-43-D-đ

C-48-44-C-c

kênh Miếu Bà TV xã Thới Tân H. Thới Lai 10° 02' 01'' 105° 31' 53'' 10° 01' 47'' 105° 32' 22'' C-48-44-C-c

kênh Thị Đội TV xã Thới Tân H. Thới Lai 10° 04' 02'' 105° 33' 24'' 10° 00' 04'' 105° 26' 34'' C-48-43-D-đ

C-48-44-C-c

sông Xáng Bà Đầm TV xã Thới Tân H. Thới Lai 09° 56' 49'' 105° 30' 07'' 10° 03' 59'' 105° 33' 22'' C-48-44-C-c

ấp Thới Bình DC xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 05' 36'' 105° 36' 10'' C-48-44-C-c

ấp Thới Bình A DC xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 05' 24'' 105° 36' 14'' C-48-44-C-c

ấp Thới Bình A1 DC xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 29'' 105° 36' 30'' C-48-44-C-c

ấp Thới Bình A2 DC xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 10'' 105° 36' 15'' C-48-44-C-c

Page 81: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

80

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

ấp Thới Bình A3 DC xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 08'' 105° 36' 31'' C-48-44-C-c

ấp Thới Bình B DC xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 05' 43'' 105° 35' 57'' C-48-44-C-c

ấp Thới Hoà DC xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 34'' 105° 36' 27'' C-48-44-C-c

ấp Thới Hoà A DC xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 40'' 105° 36' 31'' C-48-44-C-c

ấp Thới Hoà B DC xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 52'' 105° 36' 06'' C-48-44-C-c

ấp Thới Hoà C DC xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 07' 23'' 105° 36' 03'' C-48-44-C-c

ấp Thới Thuận DC xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 51'' 105° 35' 48'' C-48-44-C-c

cầu Rạch Nhum KX xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 30'' 105° 36' 48'' C-48-44-C-c

cầu Rạch Tra KX xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 05' 49'' 105° 36' 10'' C-48-44-C-c

cầu Vàm Nhon KX xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 05' 20'' 105° 35' 18'' C-48-44-C-c

cầu Viện Lúa KX xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 07' 45'' 105° 35' 42'' C-48-44-C-a

chùa Rạch Tra KX xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 01'' 105° 36' 10'' C-48-44-C-c

chùa Vạn Đức KX xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 05' 26'' 105° 35' 29'' C-48-44-C-c

Chùa Ông KX xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 38'' 105° 36' 44'' C-48-44-C-c

đền thờ Châu Văn Liêm KX xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 05' 42'' 105° 35' 57'' C-48-44-C-c

Đường tỉnh 922 KX xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 37'' 105° 36' 58'' 10° 05' 38'' 105° 25' 47'' C-48-44-C-c

Quốc lộ 91 KX xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 02' 47'' 105° 46' 41'' 10° 19' 30'' 105° 29' 11''

C-48-44-C-a,

C-48-44-C-c

C-48-44-C-d

kênh Bờ Bao TV xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 05' 59'' 105° 33' 20'' 10° 07' 45'' 105° 35' 40'' C-48-44-C-a,

C-48-44-C-c

kênh Quốc lộ 91 TV xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 09' 13'' 105° 34' 05'' 10° 06' 41'' 105° 36' 49'' C-48-44-C-a,

C-48-44-C-c

rạch Dầu Bích TV xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 04' 31'' 105° 36' 26'' 10° 05' 41'' 105° 35' 37'' C-48-44-C-c

rạch Mương Ngang TV xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 51'' 105° 35' 09'' 10° 07' 03'' 105° 35' 40'' C-48-44-C-c

rạch Ngã Nhỏ TV xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 05' 48'' 105° 36' 43'' 10° 06' 05'' 105° 37' 09'' C-48-44-C-c

rạch Ông Chủ TV xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 59'' 105° 35' 05'' 10° 05' 43'' 105° 35' 36'' C-48-44-C-c

rạch Trà Keo TV xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 04' 47'' 105° 36' 54'' 10° 04' 57'' 105° 37' 45'' C-48-44-C-c

Page 82: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

81

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

rạch Vàm Nhon TV xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 03' 22'' 105° 36' 35'' 10° 05' 23'' 105° 35' 17'' C-48-44-C-c

Rạch Điều TV xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 07' 03'' 105° 35' 40'' 10° 06' 17'' 105° 36' 15'' C-48-44-C-c

Rạch Gày TV xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 23'' 105° 35' 32'' 10° 05' 57'' 105° 35' 50'' C-48-44-C-c

Rạch Gập TV xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 06' 33'' 105° 35' 51'' 10° 06' 01'' 105° 35' 59'' C-48-44-C-c

Rạch Nhum TV xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 04' 33'' 105° 37' 39'' 10° 06' 31'' 105° 36' 39'' C-48-44-C-d

Rạch Tra TV xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 05' 04'' 105° 36' 21'' 10° 06' 00'' 105° 36' 06'' C-48-44-C-c

sông Ô Môn TV xã Thới Thạnh H. Thới Lai 10° 04' 02'' 105° 33' 24'' 10° 08' 50'' 105° 39' 17'' C-48-44-C-c

C-48-44-C-d

ấp Trường Bình DC xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 01' 17'' 105° 34' 51'' C-48-44-C-c

ấp Trường Đông DC xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 02' 02'' 105° 36' 41'' C-48-44-C-c

ấp Trường Khánh DC xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 01' 59'' 105° 36' 09'' C-48-44-C-c

ấp Trường Lợi DC xã Trường Thành H. Thới Lai 09° 59' 54'' 105° 34' 15'' C-48-56-A-a

ấp Trường Tây DC xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 01' 13'' 105° 36' 52'' C-48-44-C-c

ấp Trường Tây A DC xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 00' 44'' 105° 36' 41'' C-48-44-C-c

ấp Trường Thạnh DC xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 00' 56'' 105° 35' 39'' C-48-44-C-c

ấp Trường Thạnh A DC xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 00' 05'' 105° 35' 19'' C-48-44-C-c

ấp Trường Thắng DC xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 01' 50'' 105° 35' 16'' C-48-44-C-c

ấp Trường Trung DC xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 01' 41'' 105° 37' 15'' C-48-44-C-c

kênh Cái Túc TV xã Trường Thành H. Thới Lai 09° 59' 31'' 105° 34' 03'' 10° 01' 51'' 105° 35' 00'' C-48-44-C-c

C-48-56-A-a

kênh KH8 TV xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 05' 17'' 105° 38' 37'' 10° 01' 52'' 105° 35' 00'' C-48-44-C-c

kênh Lung Sập TV xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 00' 33'' 105° 36' 38'' 10° 00' 43'' 105° 35' 31'' C-48-44-C-c

kênh Mương Ranh TV xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 00' 53'' 105° 35' 05'' 10° 01' 42'' 105° 35' 36'' C-48-44-C-c

kênh Năm Tụ TV xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 00' 26'' 105° 37' 30'' 10° 00' 25'' 105° 36' 36'' C-48-44-C-c

C-48-44-C-d

kênh Xẻo Xào TV xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 04' 07'' 105° 33' 34'' 10° 01' 24'' 105° 36' 42'' C-48-44-C-c

rạch Ba Đá TV xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 02' 04'' 105° 36' 53'' 10° 01' 33'' 105° 36' 31'' C-48-44-C-c

Page 83: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

82

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

rạch Bà Lang TV xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 02' 21'' 105° 35' 42'' 10° 01' 48'' 105° 35' 28'' C-48-44-C-c

rạch Ba Mít TV xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 02' 04'' 105° 36' 10'' 10° 01' 13'' 105° 37' 03'' C-48-44-C-c

rạch Bòng Bọng Nhỏ TV xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 00' 26'' 105° 37' 30'' 10° 01' 06'' 105° 37' 31'' C-48-44-C-c

C-48-44-C-d

rạch Bông Giếng TV xã Trường Thành H. Thới Lai 09° 59' 48'' 105° 36' 30'' 10° 01' 12'' 105° 37' 02'' C-48-44-C-c

C-48-56-A-a

rạch Cầu Nhiếm TV xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 01' 13'' 105° 37' 03'' 10° 01' 07'' 105° 37' 31'' C-48-44-C-c

C-48-44-C-d

rạch Cây Dầu TV xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 02' 15'' 105° 38' 01'' 10° 01' 21'' 105° 37' 21'' C-48-44-C-c

C-48-44-C-d

rạch Lò Mo TV xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 00' 36'' 105° 35' 45'' 10° 01' 24'' 105° 36' 37'' C-48-44-C-c

rạch Mương Bố TV xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 02' 04'' 105° 37' 33'' 10° 02' 57'' 105° 38' 27'' C-48-44-C-c

C-48-44-C-d

rạch Mương Khai TV xã Trường Thành H. Thới Lai 09° 59' 05'' 105° 34' 53'' 10° 01' 35'' 105° 35' 50'' C-48-44-C-c

C-48-56-A-a

rạch Ông Đưa TV xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 02' 04'' 105° 36' 09'' 10° 03' 37'' 105° 35' 16'' C-48-44-C-c

rạch Tà Lẹt TV xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 02' 05'' 105° 35' 57'' 10° 01' 39'' 105° 35' 43'' C-48-44-C-c

rạch Trái Bầu TV xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 02' 04'' 105° 36' 10'' 10° 02' 22'' 105° 37' 03'' C-48-44-C-c

rạch Xẻo Chuối TV xã Trường Thành H. Thới Lai 10° 01' 11'' 105° 35' 19'' 10° 01' 47'' 105° 35' 26'' C-48-44-C-c

ấp Thới Quan DC xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 03' 15'' 105° 33' 06'' C-48-44-C-c

ấp Thới Tân A DC xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 02' 38'' 105° 33' 55'' C-48-44-C-c

ấp Thới Tân B DC xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 02' 30'' 105° 33' 55'' C-48-44-C-c

ấp Thới Xuân DC xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 02' 21'' 105° 32' 41'' C-48-44-C-c

ấp Trường Bình DC xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 01' 05'' 105° 34' 44'' C-48-44-C-c

ấp Trường Hoà DC xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 02' 17'' 105° 34' 35'' C-48-44-C-c

ấp Trường Hưng DC xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 01' 23'' 105° 33' 20'' C-48-44-C-c

ấp Trường Khánh DC xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 02' 49'' 105° 35' 17'' C-48-44-C-c

ấp Trường Lợi DC xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 00' 24'' 105° 34' 26'' C-48-44-C-c

ấp Trường Phú DC xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 01' 38'' 105° 33' 23'' C-48-44-C-c

Page 84: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

83

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

ấp Trường Phú A DC xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 01' 37'' 105° 32' 59'' C-48-44-C-c

ấp Trường Thuận DC xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 02' 14'' 105° 34' 41'' C-48-44-C-c

đường huyện Thới Lai -

Trường Xuân A KX xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 03' 59'' 105° 33' 26'' 09° 56' 46'' 105° 30' 12'' C-48-44-C-c

kênh Bình Phú Thọ TV xã Trường Thắng H. Thới Lai 09° 59' 52'' 105° 33' 20'' 10° 02' 07'' 105° 34' 23'' C-48-44-C-c

C-48-56-A-a

kênh Cái Túc TV xã Trường Thắng H. Thới Lai 09° 59' 31'' 105° 34' 03'' 10° 01' 51'' 105° 35' 00'' C-48-44-C-c

C-48-56-A-a

kênh Đường Lầu TV xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 03' 12'' 105° 34' 37'' 10° 02' 17'' 105° 34' 08'' C-48-44-C-c

kênh Đường Thét TV xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 01' 42'' 105° 33' 07'' 10° 02' 01'' 105° 32' 30'' C-48-44-C-c

kênh KH8 TV xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 05' 17'' 105° 38' 37'' 10° 01' 52'' 105° 35' 00'' C-48-44-C-c

kênh Mười Nện TV xã Trường Thắng H. Thới Lai 09° 59' 47'' 105° 34' 10'' 10° 00' 06'' 105° 33' 26'' C-48-44-C-c

kênh Rồng Xanh TV xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 00' 54'' 105° 34' 17'' 10° 01' 36'' 105° 34' 36'' C-48-44-C-c

kênh Xẻo Xào TV xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 04' 07'' 105° 33' 34'' 10° 01' 24'' 105° 36' 42'' C-48-44-C-c

Kênh Đôi TV xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 00' 28'' 105° 33' 32'' 10° 01' 17'' 105° 32' 10'' C-48-44-C-c

rạch Bà Tuấn TV xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 03' 09'' 105° 35' 08'' 10° 02' 53'' 105° 33' 50'' C-48-44-C-c

rạch Búng Lớn TV xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 02' 23'' 105° 33' 59'' 10° 00' 47'' 105° 31' 56'' C-48-44-C-c

rạch Miếu Cô TV xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 02' 58'' 105° 33' 34'' 10° 03' 24'' 105° 33' 14'' C-48-44-C-c

rạch Ông Bùi TV xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 01' 42'' 105° 34' 56'' 10° 01' 30'' 105° 33' 56'' C-48-44-C-c

rạch Ông Đưa TV xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 02' 04'' 105° 36' 09'' 10° 03' 37'' 105° 35' 16'' C-48-44-C-c

rạch Xẻo Quao TV xã Trường Thắng H. Thới Lai 10° 00' 38'' 105° 33' 36'' 10° 01' 56'' 105° 33' 24'' C-48-44-C-c

sông Xáng Bà Đầm TV xã Trường Thắng H. Thới Lai 09° 56' 49'' 105° 30' 07'' 10° 03' 59'' 105° 33' 22'' C-48-44-C-c

ấp Phú Thọ DC xã Trường Xuân H. Thới Lai 10° 00' 53'' 105° 32' 42'' C-48-44-C-c

ấp Thanh Di DC xã Trường Xuân H. Thới Lai 09° 59' 55'' 105° 30' 42'' C-48-56-A-a

ấp Thanh Nhung DC xã Trường Xuân H. Thới Lai 10° 00' 24'' 105° 30' 27'' C-48-44-C-c

ấp Thới Ninh DC xã Trường Xuân H. Thới Lai 10° 01' 15'' 105° 30' 53'' C-48-44-C-c

ấp Thới Thanh DC xã Trường Xuân H. Thới Lai 10° 00' 25'' 105° 31' 43'' C-48-44-C-c

Page 85: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

84

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

ấp Trường Khương DC xã Trường Xuân H. Thới Lai 09° 59' 06'' 105° 32' 22'' C-48-44-C-c

ấp Trường Thọ DC xã Trường Xuân H. Thới Lai 10° 00' 27'' 105° 31' 56'' C-48-44-C-c

ấp Trường Thọ 1 DC xã Trường Xuân H. Thới Lai 09° 59' 44'' 105° 33' 32'' C-48-44-C-c

chợ Bà Đầm KX xã Trường Xuân H. Thới Lai 10° 00' 32'' 105° 31' 52'' C-48-44-C-c

đường Bốn Tổng - Một

Ngàn (đường tỉnh 919) KX xã Trường Xuân H. Thới Lai 09° 59' 22'' 105° 34' 11'' 10° 04' 47'' 105° 26' 18''

C-48-44-C-c

C-48-56-A-a

đường huyện Thới Lai -

Trường Xuân A KX xã Trường Xuân H. Thới Lai 10° 03' 59'' 105° 33' 26'' 09° 56' 46'' 105° 30' 12''

C-48-44-C-c

C-48-56-A-a

Đường tỉnh 919 KX xã Trường Xuân H. Thới Lai 10° 13' 55'' 105° 23' 40'' 09° 59' 22'' 105° 34' 11''

C-48-43-D-đ

C-48-44-C-c

C-48-55-B-b

kênh Bà Đầm TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 09° 59' 25'' 105° 34' 13'' 10° 00' 31'' 105° 31' 49'' C-48-44-C-c

C-48-56-A-a

kênh Bằng Lăng TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 09° 58' 28'' 105° 33' 06'' 09° 59' 17'' 105° 31' 16'' C-48-56-A-a

kênh Bình Phú Thọ TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 09° 59' 52'' 105° 33' 20'' 10° 02' 07'' 105° 34' 23'' C-48-44-C-c

C-48-56-A-a

kênh Cái Túc TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 09° 59' 31'' 105° 34' 03'' 10° 01' 51'' 105° 35' 00'' C-48-44-C-c

C-48-56-A-a

kênh Cầu Móng TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 10° 01' 06'' 105° 30' 03'' 10° 00' 32'' 105° 31' 48'' C-48-44-C-c

kênh Hai Phát TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 10° 01' 38'' 105° 31' 02'' 10° 01' 07'' 105° 32' 04'' C-48-44-C-c

kênh KH7 TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 09° 58' 10'' 105° 28' 38'' 10° 02' 26'' 105° 30' 40''

C-48-43-D-đ

C-48-44-C-c

C-48-55-B-b

kênh KH8 TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 09° 59' 31'' 105° 34' 02'' 09° 59' 13'' 105° 33' 46'' C-48-56-A-a

kênh Lò Rèn TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 09° 58' 54'' 105° 33' 29'' 09° 59' 47'' 105° 31' 29'' C-48-56-A-a

kênh Mười Nện TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 09° 59' 47'' 105° 34' 10'' 10° 00' 06'' 105° 33' 26'' C-48-44-C-c

kênh Ngàn Ba - Tám

Thuận TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 10° 01' 38'' 105° 31' 02'' 10° 00' 01'' 105° 30' 18'' C-48-44-C-c

kênh Ngàn Nhì TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 10° 01' 21'' 105° 31' 35'' 09° 59' 54'' 105° 30' 55'' C-48-44-C-c

kênh Số 1 TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 09° 59' 04'' 105° 31' 46'' 10° 01' 00'' 105° 32' 48'' C-48-44-C-c

C-48-56-A-a

Page 86: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

85

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

kênh Số 2 TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 09° 59' 21'' 105° 32' 28'' 10° 00' 05'' 105° 32' 49'' C-48-44-C-c

C-48-56-A-a

kênh Số 3 TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 09° 59' 07'' 105° 32' 58'' 09° 59' 52'' 105° 33' 19'' C-48-56-A-a

kênh Số 4 TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 09° 57' 19'' 105° 32' 47'' 09° 58' 56'' 105° 33' 31'' C-48-56-A-a

kênh Số 6 TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 09° 59' 40'' 105° 30' 08'' 09° 59' 17'' 105° 31' 14'' C-48-56-A-a

kênh Tô Ma TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 09° 58' 41'' 105° 33' 17'' 09° 59' 31'' 105° 31' 22'' C-48-56-A-a

kênh Tư Ký TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 10° 00' 01'' 105° 30' 18'' 09° 59' 41'' 105° 31' 25'' C-48-44-C-c

C-48-56-A-a

Kênh Đôi TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 10° 00' 28'' 105° 33' 32'' 10° 01' 17'' 105° 32' 10'' C-48-44-C-c

Kênh Mới TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 09° 59' 56'' 105° 32' 10'' 09° 59' 15'' 105° 33' 39'' C-48-56-A-a

rạch Búng Lớn TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 10° 02' 23'' 105° 33' 59'' 10° 00' 47'' 105° 31' 56'' C-48-44-C-c

sông Xáng Bà Đầm TV xã Trường Xuân H. Thới Lai 09° 56' 49'' 105° 30' 07'' 10° 03' 59'' 105° 33' 22'' C-48-44-C-c

ấp Trung Hoá DC xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 57' 53'' 105° 29' 42'' C-48-56-A-a

ấp Trung Thành DC xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 58' 14'' 105° 29' 09'' C-48-55-B-b

ấp Trường Ninh 1 DC xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 57' 38'' 105° 30' 32'' C-48-56-A-a

ấp Trường Ninh 2 DC xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 56' 01'' 105° 31' 32'' C-48-56-A-a

ấp Trường Ninh 3 DC xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 56' 47'' 105° 30' 48'' C-48-56-A-a

ấp Trường Ninh 4 DC xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 56' 22'' 105° 31' 56'' C-48-56-A-a

đường huyện Thới Lai -

Trường Xuân A KX

xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 10° 03' 59'' 105° 33' 26'' 09° 56' 46'' 105° 30' 12'' C-48-56-A-a

kênh 5 Hạnh TV xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 57' 25'' 105° 31' 24'' 09° 56' 37'' 105° 31' 00'' C-48-56-A-a

kênh Bờ Chuối Nhỏ TV xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 56' 05'' 105° 32' 12'' 09° 57' 18'' 105° 32' 47'' C-48-56-A-a

kênh Bờ Cốc TV xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 56' 12'' 105° 32' 05'' 09° 57' 26'' 105° 32' 39'' C-48-56-A-a

Page 87: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

86

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

kênh Cửa Khẩu TV xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 56' 23'' 105° 31' 54'' 09° 55' 55'' 105° 31' 41'' C-48-56-A-a

kênh Hào Ngọ TV xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 58' 31'' 105° 28' 48'' 09° 57' 26'' 105° 30' 24''

C-48-55-B-b

C-48-56-A-a

kênh KH7 TV xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 58' 10'' 105° 28' 38'' 10° 02' 26'' 105° 30' 40'' C-48-55-B-b

kênh KH8 TV xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 58' 56'' 105° 33' 31'' 09° 56' 04'' 105° 30' 56'' C-48-56-A-a

kênh Lâm Trường TV xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 57' 25'' 105° 31' 42'' 09° 57' 03'' 105° 31' 12'' C-48-56-A-a

kênh Sáu Sung TV xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 57' 35'' 105° 31' 06'' 09° 57' 51'' 105° 30' 36'' C-48-56-A-a

kênh Số 7 TV xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 59' 00'' 105° 29' 02'' 09° 58' 12'' 105° 30' 44''

C-48-55-B-b

C-48-56-A-a

kênh Út Hay TV xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 57' 26'' 105° 31' 02'' 09° 57' 53'' 105° 32' 08'' C-48-56-A-a

Kênh 500 TV xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 55' 23'' 105° 31' 54'' 09° 57' 00'' 105° 30' 13'' C-48-56-A-a

Kênh 7000 TV xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 55' 36'' 105° 32' 00'' 09° 57' 13'' 105° 30' 19'' C-48-56-A-a

Kênh Ranh TV xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 55' 14'' 105° 31' 50'' 10° 04' 27'' 105° 21' 44''

C-48-55-B-b

C-48-56-A-a

sông Xáng Bà Đầm TV xã Trường Xuân

A H. Thới Lai 09° 56' 49'' 105° 30' 07'' 10° 03' 59'' 105° 33' 22'' C-48-56-A-a

ấp Thanh Bình DC xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 59' 22'' 105° 29' 42'' C-48-55-B-b

ấp Thới Thanh A DC xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 58' 34'' 105° 29' 57'' C-48-56-A-a

ấp Thới Thanh B DC xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 59' 09'' 105° 31' 09'' C-48-56-A-a

ấp Trường Khương A DC xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 58' 35'' 105° 32' 00'' C-48-56-A-a

ấp Trường Khương B DC xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 58' 06'' 105° 31' 57'' C-48-56-A-a

ấp Trường Ninh DC xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 58' 18'' 105° 31' 39'' C-48-56-A-a

Page 88: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

87

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

ấp Trường Ninh A DC xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 57' 55'' 105° 30' 39'' C-48-56-A-a

ấp Trường Thuận DC xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 57' 28'' 105° 32' 34'' C-48-56-A-a

đường huyện Thới Lai -

Trường Xuân A KX

xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 10° 03' 59'' 105° 33' 26'' 09° 56' 46'' 105° 30' 12'' C-48-56-A-a

Miếu Bà KX xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 58' 43'' 105° 31' 44'' C-48-56-A-a

kênh Ba Mẹt TV xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 59' 21'' 105° 30' 00'' 09° 58' 56'' 105° 31' 04''

C-48-55-B-b

C-48-56-A-a

kênh Bằng Lăng TV xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 58' 28'' 105° 33' 06'' 09° 59' 17'' 105° 31' 16'' C-48-56-A-a

kênh Bờ Chuối Nhỏ TV xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 56' 05'' 105° 32' 12'' 09° 57' 18'' 105° 32' 47'' C-48-56-A-a

kênh Bờ Cốc TV xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 56' 12'' 105° 32' 05'' 09° 57' 26'' 105° 32' 39'' C-48-56-A-a

kênh Cai Cang TV xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 58' 52'' 105° 31' 04'' 09° 57' 12'' 105° 32' 54'' C-48-56-A-a

kênh Công Điền TV xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 59' 00'' 105° 29' 51'' 09° 58' 34'' 105° 30' 54''

C-48-55-B-b

C-48-56-A-a

kênh Đông Pháp TV xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 57' 12'' 105° 32' 55'' 09° 57' 35'' 105° 33' 15'' C-48-56-A-a

kênh KH7 TV xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 58' 10'' 105° 28' 38'' 10° 02' 26'' 105° 30' 40'' C-48-55-B-b

kênh KH8 TV xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 58' 56'' 105° 33' 31'' 09° 56' 04'' 105° 30' 56'' C-48-56-A-a

kênh Số 4 TV xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 57' 19'' 105° 32' 47'' 09° 58' 56'' 105° 33' 31'' C-48-56-A-a

kênh Số 6 TV xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 59' 40'' 105° 30' 08'' 09° 59' 17'' 105° 31' 14'' C-48-56-A-a

kênh Số 7 TV xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 59' 00'' 105° 29' 02'' 09° 58' 12'' 105° 30' 44''

C-48-55-B-b

C-48-56-A-a

kênh Thầy Năm TV xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 58' 47'' 105° 29' 45'' 09° 58' 20'' 105° 30' 48''

C-48-55-B-b

C-48-56-A-a

kênh Út Hay TV xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 57' 26'' 105° 31' 02'' 09° 57' 53'' 105° 32' 08'' C-48-56-A-a

Page 89: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

88

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

kênh Xẻo Trắc TV xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 57' 59'' 105° 33' 05'' 09° 59' 06'' 105° 31' 10'' C-48-56-A-a

Kênh 500 TV xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 58' 12'' 105° 31' 23'' 09° 57' 27'' 105° 32' 12'' C-48-56-A-a

Kênh Cụt TV xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 59' 04'' 105° 31' 46'' 09° 58' 30'' 105° 31' 30'' C-48-56-A-a

sông Xáng Bà Đầm TV xã Trường Xuân

B H. Thới Lai 09° 56' 49'' 105° 30' 07'' 10° 03' 59'' 105° 33' 22'' C-48-56-A-a

ấp Thới Bình DC xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 05' 31'' 105° 32' 58'' C-48-44-C-c

ấp Thới Hiệp B DC xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 04' 49'' 105° 32' 02'' C-48-44-C-c

ấp Thời Hoà B DC xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 05' 12'' 105° 32' 58'' C-48-44-C-c

ấp Thới Lộc DC xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 04' 49'' 105° 32' 38'' C-48-44-C-c

ấp Thới Phong B DC xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 03' 52'' 105° 31' 52'' C-48-44-C-c

ấp Thới Trung DC xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 04' 26'' 105° 31' 50'' C-48-44-C-c

ấp Thới Xuân DC xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 05' 22'' 105° 31' 30'' C-48-44-C-c

cầu Cồn Chen KX xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 04' 09'' 105° 32' 32'' C-48-44-C-c

Đường tỉnh 922 KX xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 06' 37'' 105° 36' 58'' 10° 05' 38'' 105° 25' 47'' C-48-44-C-c

kênh Bờ Bao TV xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 05' 59'' 105° 33' 20'' 10° 07' 45'' 105° 35' 40'' C-48-44-C-c

kênh Đông Pháp TV xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 03' 43'' 105° 27' 02'' 10° 03' 32'' 105° 32' 30'' C-48-44-C-c

kênh Năm Kỵ TV xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 08' 04'' 105° 35' 20'' 10° 06' 30'' 105° 26' 38'' C-48-44-C-c

Kênh Đứng TV xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 05' 53'' 105° 25' 45'' 10° 04' 02'' 105° 33' 23'' C-48-44-C-c

rạch Ba Đốt TV xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 05' 09'' 105° 32' 56'' 10° 05' 59'' 105° 33' 20'' C-48-44-C-c

rạch Cồn Chen TV xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 04' 13'' 105° 32' 36'' 10° 03' 47'' 105° 31' 49'' C-48-44-C-c

rạch Lăng Cù TV xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 05' 59'' 105° 33' 20'' 10° 05' 41'' 105° 34' 47'' C-48-44-C-c

rạch Lường Đường TV xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 04' 54'' 105° 32' 22'' 10° 05' 24'' 105° 30' 57'' C-48-44-C-c

rạch Mốc Quần TV xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 04' 57'' 105° 32' 36'' 10° 05' 36'' 105° 31' 49'' C-48-44-C-c

rạch Nhà Thờ TV xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 05' 21'' 105° 32' 46'' 10° 04' 08'' 105° 33' 30'' C-48-44-C-c

rạch Tà Luộc TV xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 04' 54'' 105° 32' 22'' 10° 05' 26'' 105° 31' 34'' C-48-44-C-c

Page 90: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

89

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

rạch Trà Niềng TV xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 05' 55'' 105° 32' 15'' 10° 05' 21'' 105° 32' 45'' C-48-44-C-c

rạch Vàm Đinh TV xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 04' 55'' 105° 33' 29'' 10° 04' 28'' 105° 33' 20'' C-48-44-C-c

Rạch Đình TV xã Xuân Thắng H. Thới Lai 10° 06' 37'' 105° 33' 12'' 10° 04' 31'' 105° 34' 03'' C-48-44-C-c

ấp Bờ Bao DC TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 07' 32'' 105° 20' 46'' C-48-43-D-a

ấp Phụng Hưng DC TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 09' 19'' 105° 20' 26'' C-48-43-D-a

ấp Phụng Lợi DC TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 10' 06'' 105° 19' 52'' C-48-43-D-a

ấp Phụng Quới A DC TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 09' 07'' 105° 19' 01'' C-48-43-D-a

ấp Phụng Quới B DC TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 08' 50'' 105° 18' 38'' C-48-43-D-a

ấp Thầy Ký DC TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 09' 07'' 105° 19' 30'' C-48-43-D-a

cầu Kênh B KX TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 08' 24'' 105° 18' 18'' C-48-43-D-a

cầu Quản Biểu KX TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 09' 35'' 105° 19' 26'' C-48-43-D-a

cầu Thầy Ký KX TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 09' 20'' 105° 19' 13'' C-48-43-D-a

Quốc lộ 80 KX TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 54'' 105° 29' 07'' 10° 08' 24'' 105° 18' 18'' C-48-43-D-a

Trường Trung học phổ

thông Thạnh An KX TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 09' 22'' 105° 19' 20'' C-48-43-D-a

kênh Bờ Bao TV TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 04' 59'' 105° 21' 19'' 10° 10' 02'' 105° 24' 42'' C-48-43-D-a,

C-48-43-D-c

kênh Cái Sắn TV TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 01'' 105° 27' 39'' 10° 08' 26'' 105° 18' 19'' C-48-43-D-a

kênh KH1 TV TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 07' 03'' 105° 20' 15'' 10° 10' 13'' 105° 24' 42'' C-48-43-D-a,

C-48-43-D-c

kênh Ranh Cần Thơ -

Kiên Giang TV TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 06' 16'' 105° 20' 56'' 10° 09' 01'' 105° 18' 53''

C-48-43-D-a,

C-48-43-D-c

kênh Thầy Ký TV TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 08' 40'' 105° 19' 55'' 10° 09' 21'' 105° 19' 12'' C-48-43-D-a

Kênh 15,5 TV TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 08' 53'' 105° 21' 17'' 10° 10' 09'' 105° 19' 58'' C-48-43-D-a

Kênh 16 TV TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 08' 42'' 105° 21' 06'' 10° 09' 57'' 105° 19' 46'' C-48-43-D-a,

C-48-43-D-c

Kênh 600 TV TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 08' 23'' 105° 17' 47'' 10° 10' 59'' 105° 20' 20'' C-48-43-D-a

Kênh B TV TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 44'' 105° 13' 53'' 10° 08' 26'' 105° 18' 18'' C-48-43-D-a

Page 91: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

90

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Kênh B TV TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 08' 25'' 105° 18' 17'' 10° 08' 09'' 105° 18' 32'' C-48-43-D-a

Kênh C TV TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 33'' 105° 14' 28'' 10° 08' 58'' 105° 18' 49'' C-48-43-D-a

Kênh D TV TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 22'' 105° 15' 05'' 10° 09' 32'' 105° 19' 20'' C-48-43-D-a

Kênh E TV TT. Thanh An H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 51'' 105° 16' 22'' 10° 10' 14'' 105° 20' 01'' C-48-43-D-a

ấp Vĩnh Lộc DC TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 57'' 105° 23' 46'' C-48-43-D-b

ấp Vĩnh Mỹ DC TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 52'' 105° 23' 32'' C-48-43-D-b

ấp Vĩnh Quới DC TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 25'' 105° 23' 58'' C-48-43-D-b

ấp Vĩnh Tiến DC TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 17'' 105° 23' 03'' C-48-43-D-b

Bệnh viện Đa khoa huyện

Vĩnh Thạnh KX TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 19'' 105° 23' 06'' C-48-43-D-b

cầu 3 Tháng 2 KX TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 14'' 105° 23' 58'' C-48-43-D-b

cầu Bốn Tổng KX TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 00'' 105° 23' 45'' C-48-43-D-b

cầu Bốn Tổng 1 KX TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 43'' 105° 23' 50'' C-48-43-D-b

cầu Láng Chim KX TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 22'' 105° 24' 09'' C-48-43-D-b

cầu Lý Chiêu KX TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 05'' 105° 23' 49'' C-48-43-D-b

cống Nhà Thờ KX TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 12'' 105° 22' 58'' C-48-43-D-b

cống Thầy Pháp KX TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 24'' 105° 23' 11'' C-48-43-D-b

đường Phù Đổng Thiên

Vương (đường tỉnh 919) KX TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 55'' 105° 23' 40'' 10° 12' 22'' 105° 24' 09'' C-48-43-D-b

Đường tỉnh 919 KX TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 55'' 105° 23' 40'' 09° 59' 22'' 105° 34' 11'' C-48-43-D-b

Quốc lộ 80 KX TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 54'' 105° 29' 07'' 10° 08' 24'' 105° 18' 18'' C-48-43-D-b

Trường Trung học phổ

thông Vĩnh Thạnh KX TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 33'' 105° 23' 58'' C-48-43-D-b

kênh Bốn Tổng TV TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 05' 46'' 105° 25' 38'' 10° 14' 01'' 105° 23' 44'' C-48-43-D-b

kênh Cái Sắn TV TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 01'' 105° 27' 39'' 10° 08' 26'' 105° 18' 19'' C-48-43-D-b

kênh Đập Đá TV TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 00'' 105° 22' 56'' 10° 13' 25'' 105° 23' 07'' C-48-43-D-b

kênh Hải Nàm TV TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 14'' 105° 23' 46'' 10° 14' 07'' 105° 23' 48'' C-48-43-D-b

Page 92: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

91

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

kênh Láng Sen TV TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 21'' 105° 24' 08'' 10° 12' 50'' 105° 22' 35'' C-48-43-D-b

kênh Thắng Lợi 2 TV TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 16' 12'' 105° 27' 46'' 10° 12' 21'' 105° 24' 12'' C-48-43-D-b

kênh Thầy Cai TV TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 34'' 105° 25' 42'' 10° 13' 16'' 105° 23' 58'' C-48-43-D-b

kênh Xẻo Xanh TV TT. Vĩnh Thạnh H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 04'' 105° 23' 11'' 10° 13' 29'' 105° 23' 12'' C-48-43-D-b

ấp E1 DC xã Thạnh An H. Vĩnh Thạnh 10° 11' 33'' 105° 18' 53'' C-48-43-D-a

ấp G1 DC xã Thạnh An H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 18'' 105° 20' 21'' C-48-43-D-a

ấp G2 DC xã Thạnh An H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 19'' 105° 18' 58'' C-48-43-D-a

ấp H1 DC xã Thạnh An H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 11'' 105° 20' 37'' C-48-43-D-a

ấp H2 DC xã Thạnh An H. Vĩnh Thạnh 10° 16' 03'' 105° 18' 51'' C-48-43-B-c

ấp F1 DC xã Thạnh An H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 43'' 105° 19' 13'' C-48-43-D-a

ấp F2 DC xã Thạnh An H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 15'' 105° 18' 12'' C-48-43-D-a

nhà thờ Kim An KX xã Thạnh An H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 08'' 105° 19' 44'' C-48-43-D-a

kênh Đòn Dông TV xã Thạnh An H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 38'' 105° 19' 45'' 10° 10' 15'' 105° 15' 45'' C-48-43-D-a

kênh Ranh Cần Thơ - An

Giang (kênh Ấp Chiến

Lược Mới)

TV xã Thạnh An H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 44'' 105° 13' 53'' 10° 16' 30'' 105° 18' 37'' C-48-43-B-c

kênh Ranh D - E TV xã Thạnh An H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 24'' 105° 15' 55'' 10° 10' 06'' 105° 19' 26'' C-48-43-D-a

kênh Ranh E - F TV xã Thạnh An H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 50'' 105° 17' 47'' 10° 15' 15'' 105° 16' 48'' C-48-43-D-a

Kênh 600 TV xã Thạnh An H. Vĩnh Thạnh 10° 08' 23'' 105° 17' 47'' 10° 10' 59'' 105° 20' 20'' C-48-43-D-a

Kênh E TV xã Thạnh An H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 51'' 105° 16' 22'' 10° 10' 14'' 105° 20' 01'' C-48-43-D-a

Kênh G TV xã Thạnh An H. Vĩnh Thạnh 10° 11' 18'' 105° 21' 02'' 10° 16' 21'' 105° 17' 39'' C-48-43-B-c

C-48-43-D-a

Kênh H TV xã Thạnh An H. Vĩnh Thạnh 10° 16' 30'' 105° 18' 37'' 10° 11' 47'' 105° 21' 31'' C-48-43-B-c

C-48-43-D-a

Kênh F TV xã Thạnh An H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 47'' 105° 17' 09'' 10° 10' 45'' 105° 20' 30'' C-48-43-B-c

C-48-43-D-a

ấp Tân An DC xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 24'' 105° 25' 13'' C-48-43-D-b

ấp Tân Hưng DC xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 11' 45'' 105° 28' 03'' C-48-43-D-b

Page 93: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

92

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

ấp Tân Lập DC xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 11'' 105° 26' 41'' C-48-43-D-b

ấp Tân Lợi DC xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 10' 51'' 105° 25' 09'' C-48-43-D-b

ấp Tân Thạnh DC xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 11' 55'' 105° 27' 05'' C-48-43-D-b

ấp Thạnh Quới 2 DC xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 22'' 105° 28' 37'' C-48-43-D-b

ấp Thắng Lợi DC xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 11' 18'' 105° 24' 35'' C-48-43-D-b

khu dân cư Sáu Bọng DC xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 10' 24'' 105° 24' 45'' C-48-43-D-b

khu dân cư Thạnh Lộc DC xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 14'' 105° 25' 58'' C-48-43-D-b

đình Đội Tự KX xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 19'' 105° 27' 21'' C-48-43-D-b

đình Lá Sáu KX xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 23'' 105° 28' 20'' C-48-43-D-b

kênh 3 Tháng 2 TV xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 11' 35'' 105° 27' 59'' 10° 08' 29'' 105° 25' 04'' C-48-43-D-b

kênh Bà Chiêu TV xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 36'' 105° 28' 23'' 10° 17' 23'' 105° 29' 43'' C-48-43-D-b

C-48-43-B-d

kênh Ba Xương TV xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 42'' 105° 27' 23'' 10° 12' 50'' 105° 27' 51'' C-48-43-D-b

kênh Bốn Tổng TV xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 05' 46'' 105° 25' 38'' 10° 14' 01'' 105° 23' 44'' C-48-43-D-b

kênh Cà Trớn TV xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 07'' 105° 28' 50'' 10° 13' 40'' 105° 30' 27'' C-48-43-D-b

kênh Khổ Qua TV xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 09' 50'' 105° 24' 48'' 10° 11' 20'' 105° 27' 28'' C-48-43-D-b

kênh Sáu Tiệm TV xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 38'' 105° 27' 35'' 10° 13' 42'' 105° 28' 44'' C-48-43-D-b

kênh Tập Đoàn 9 TV xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 40'' 105° 28' 11'' 10° 12' 47'' 105° 28' 17'' C-48-43-D-b

kênh Thắng Lợi 1 TV xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 10' 14'' 105° 24' 43'' 10° 17' 21'' 105° 29' 40'' C-48-43-D-b

kênh Thắng Lợi 2 TV xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 16' 12'' 105° 27' 46'' 10° 12' 21'' 105° 24' 12'' C-48-43-D-b

rạch Cua Bắc Trắng TV xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 21'' 105° 28' 19'' 10° 12' 19'' 105° 26' 05'' C-48-43-D-b

rạch Đội Tự TV xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 18'' 105° 27' 25'' 10° 13' 06'' 105° 26' 36'' C-48-43-D-b

rạch Ngã Tư - Lái Sáu TV xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 36'' 105° 28' 23'' 10° 11' 00'' 105° 28' 42'' C-48-43-D-b

rạch Sỹ Cuông TV xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 36'' 105° 28' 23'' 10° 12' 10'' 105° 29' 29'' C-48-43-D-b

rạch Thác Lác TV xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 46'' 105° 28' 22'' 10° 12' 33'' 105° 29' 10'' C-48-43-D-b

rạch Xẻo Môn TV xã Thạnh Lộc H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 43'' 105° 28' 37'' 10° 12' 22'' 105° 29' 10'' C-48-43-D-b

Page 94: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

93

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

ấp B2 DC xã Thạnh Lợi H. Vĩnh Thạnh 10° 11' 44'' 105° 15' 03'' C-48-43-D-a

ấp C2 DC xã Thạnh Lợi H. Vĩnh Thạnh 10° 11' 37'' 105° 16' 20'' C-48-43-D-a

ấp D2 DC xã Thạnh Lợi H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 35'' 105° 15' 42'' C-48-43-D-a

ấp E2 DC xã Thạnh Lợi H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 36'' 105° 17' 21'' C-48-43-D-a

kênh Đòn Dông TV xã Thạnh Lợi H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 38'' 105° 19' 45'' 10° 10' 15'' 105° 15' 45'' C-48-43-D-a

kênh Ranh B - C TV xã Thạnh Lợi H. Vĩnh Thạnh 10° 10' 57'' 105° 16' 25'' 10° 13' 07'' 105° 14' 12'' C-48-43-C-b

C-48-43-D-a

kênh Ranh Cần Thơ - An

Giang (kênh 600) TV xã Thạnh Lợi H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 07'' 105° 13' 26'' 10° 12' 35'' 105° 13' 46'' C-48-43-C-b

kênh Ranh Cần Thơ - An

Giang (kênh Ấp Chiến

Lược)

TV xã Thạnh Lợi H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 44'' 105° 13' 53'' 10° 16' 30'' 105° 18' 37'' C-48-43-B-c

C-48-43-D-a

kênh Ranh Cân Thơ -

Kiên Giang TV xã Thạnh Lợi H. Vĩnh Thạnh 10° 11' 06'' 105° 14' 42'' 10° 12' 07'' 105° 13' 26'' C-48-43-C-b

kênh Ranh C - D TV xã Thạnh Lợi H. Vĩnh Thạnh 10° 11' 31'' 105° 16' 58'' 10° 13' 58'' 105° 14' 47'' C-48-43-C-b

C-48-43-D-a

kênh Ranh D - E TV xã Thạnh Lợi H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 24'' 105° 15' 55'' 10° 10' 06'' 105° 19' 26'' C-48-43-D-a

kênh Ranh E - F TV xã Thạnh Lợi H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 50'' 105° 17' 47'' 10° 15' 15'' 105° 16' 48'' C-48-43-D-a

Kênh B TV xã Thạnh Lợi H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 44'' 105° 13' 53'' 10° 08' 26'' 105° 18' 18'' C-48-43-C-b

C-48-43-D-a

Kênh C TV xã Thạnh Lợi H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 33'' 105° 14' 28'' 10° 08' 58'' 105° 18' 49'' C-48-43-C-b

C-48-43-D-a

Kênh D TV xã Thạnh Lợi H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 22'' 105° 15' 05'' 10° 09' 32'' 105° 19' 20'' C-48-43-D-a

Kênh E TV xã Thạnh Lợi H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 51'' 105° 16' 22'' 10° 10' 14'' 105° 20' 01'' C-48-43-D-a

ấp Đất Mới DC xã Thạnh Mỹ H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 45'' 105° 25' 32'' C-48-43-D-b

ấp Lân Quới 1 DC xã Thạnh Mỹ H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 40'' 105° 24' 19'' C-48-43-D-b

ấp Long Thạnh DC xã Thạnh Mỹ H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 44'' 105° 26' 17'' C-48-43-D-b

ấp Qui Lân 4 DC xã Thạnh Mỹ H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 11'' 105° 23' 13'' C-48-43-D-b

ấp Qui Long DC xã Thạnh Mỹ H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 36'' 105° 25' 22'' C-48-43-B-d

cầu Hai Phó KX xã Thạnh Mỹ H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 59'' 105° 25' 42'' C-48-43-B-d

Page 95: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

94

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

cầu Tôn Chất KX xã Thạnh Mỹ H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 08'' 105° 24' 51'' C-48-43-D-b

Quốc lộ 80 KX xã Thạnh Mỹ H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 54'' 105° 29' 07'' 10° 08' 24'' 105° 18' 18'' C-48-43-D-b

C-48-43-B-d

kênh Cái Sắn TV xã Thạnh Mỹ H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 01'' 105° 27' 39'' 10° 08' 26'' 105° 18' 19'' C-48-43-D-b

kênh Đập Đá TV xã Thạnh Mỹ H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 00'' 105° 22' 56'' 10° 13' 25'' 105° 23' 07'' C-48-43-D-b

kênh Hải Nàm TV xã Thạnh Mỹ H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 14'' 105° 23' 46'' 10° 14' 07'' 105° 23' 48'' C-48-43-D-b

kênh Ranh Cần Thơ - An

Giang (Kênh Ranh) TV xã Thạnh Mỹ H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 08'' 105° 20' 04'' 10° 15' 56'' 105° 25' 35''

C-48-43-D-b

C-48-43-B-d

kênh T5 TV xã Thạnh Mỹ H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 01'' 105° 26' 37'' 10° 15' 60'' 105° 25' 44'' C-48-43-B-d

kênh Thắng Lợi 2 TV xã Thạnh Mỹ H. Vĩnh Thạnh 10° 16' 12'' 105° 27' 46'' 10° 12' 21'' 105° 24' 12'' C-48-43-D-b

C-48-43-B-d

kênh Thầy Cai TV xã Thạnh Mỹ H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 34'' 105° 25' 42'' 10° 13' 16'' 105° 23' 58'' C-48-43-D-b

kênh Xẻo Xanh TV xã Thạnh Mỹ H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 04'' 105° 23' 11'' 10° 13' 29'' 105° 23' 12'' C-48-43-D-b

C-48-43-B-d

ấp Lân Quới 2 DC xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 10' 22'' 105° 24' 36'' C-48-43-D-b

ấp Qui Lân 1 DC xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 52'' 105° 20' 18'' C-48-43-D-a

ấp Qui Lân 2 DC xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 01'' 105° 22' 03'' C-48-43-D-a

ấp Qui Lân 3 DC xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 00'' 105° 22' 56'' C-48-43-D-b

ấp Qui Lân 5 DC xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 22'' 105° 23' 43'' C-48-43-D-b

ấp Qui Lân 6 DC xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 11'' 105° 22' 44'' C-48-43-D-b

ấp Qui Lân 7 DC xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 11' 24'' 105° 23' 13'' C-48-43-D-b

cầu KH KX xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 10' 13'' 105° 24' 40'' C-48-43-D-b

cầu Láng Chim KX xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 22'' 105° 24' 09'' C-48-43-D-b

cầu Láng Sen KX xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 49'' 105° 22' 35'' C-48-43-D-b

cầu Sáu Bọng KX xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 10' 02'' 105° 24' 43'' C-48-43-D-b

cầu Thạnh Quới KX xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 36'' 105° 22' 23'' C-48-43-D-a

chợ Láng Sen KX xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 46'' 105° 22' 35'' C-48-43-D-b

Đường tỉnh 919 KX xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 55'' 105° 23' 40'' 09° 59' 22'' 105° 34' 11'' C-48-43-D-b

Page 96: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

95

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Quốc lộ 80 KX xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 54'' 105° 29' 07'' 10° 08' 24'' 105° 18' 18'' C-48-43-D-a,

C-48-43-D-b

kênh 5m TV xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 20'' 105° 23' 36'' 10° 10' 00'' 105° 24' 10'' C-48-43-D-b

kênh Bốn Tổng TV xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 05' 46'' 105° 25' 38'' 10° 14' 01'' 105° 23' 44'' C-48-43-D-b

kênh Bờ Bao TV xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 04' 59'' 105° 21' 19'' 10° 10' 02'' 105° 24' 42'' C-48-43-D-a,

C-48-43-D-b

kênh Cái Sắn TV xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 01'' 105° 27' 39'' 10° 08' 26'' 105° 18' 19'' C-48-43-D-a,

C-48-43-D-b

kênh Đập Đá TV xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 00'' 105° 22' 56'' 10° 13' 25'' 105° 23' 07'' C-48-43-D-b

kênh KH1 TV xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 07' 03'' 105° 20' 15'' 10° 10' 13'' 105° 24' 42'' C-48-43-D-a,

C-48-43-D-b

kênh Láng Sen TV xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 21'' 105° 24' 08'' 10° 12' 50'' 105° 22' 35'' C-48-43-D-b

kênh Ông Cò TV xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 40'' 105° 21' 51'' 10° 12' 54'' 105° 22' 38'' C-48-43-D-a,

C-48-43-D-b

Kênh 11 TV xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 09' 59'' 105° 23' 51'' 10° 12' 36'' 105° 22' 23'' C-48-43-D-a,

C-48-43-D-b

Kênh 12 TV xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 09' 57'' 105° 23' 21'' 10° 12' 14'' 105° 22' 00'' C-48-43-D-a,

C-48-43-D-b

Kênh H TV xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 16' 30'' 105° 18' 37'' 10° 11' 47'' 105° 21' 31'' C-48-43-D-a

Kênh Ranh Cần Thơ - An

Giang (Kênh Ranh) TV xã Thạnh Quới H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 08'' 105° 20' 04'' 10° 15' 56'' 105° 25' 35''

C-48-43-D-a,

C-48-43-D-b

ấp B1 DC xã Thạnh Thắng H. Vĩnh Thạnh 10° 10' 12'' 105° 16' 42'' C-48-43-D-a

ấp C1 DC xã Thạnh Thắng H. Vĩnh Thạnh 10° 10' 25'' 105° 17' 28'' C-48-43-D-a

ấp D1 DC xã Thạnh Thắng H. Vĩnh Thạnh 10° 10' 43'' 105° 18' 12'' C-48-43-D-a

nhà thờ Bình Cát KX xã Thạnh Thắng H. Vĩnh Thạnh 10° 10' 32'' 105° 16' 17'' C-48-43-D-a

nhà thờ Hải Hưng KX xã Thạnh Thắng H. Vĩnh Thạnh 10° 10' 29'' 105° 17' 22'' C-48-43-D-a

nhà thờ Ki Tô Vua KX xã Thạnh Thắng H. Vĩnh Thạnh 10° 09' 23'' 105° 18' 23'' C-48-43-D-a

nhà thờ Thánh Linh KX xã Thạnh Thắng H. Vĩnh Thạnh 10° 11' 34'' 105° 17' 33'' C-48-43-D-a

nhà thờ Thanh Long KX xã Thạnh Thắng H. Vĩnh Thạnh 10° 10' 14'' 105° 18' 41'' C-48-43-D-a

nhà thờ Trinh Vương KX xã Thạnh Thắng H. Vĩnh Thạnh 10° 09' 08'' 105° 17' 39'' C-48-43-D-a

Page 97: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

96

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

nhà thờ Vạn Đồn KX xã Thạnh Thắng H. Vĩnh Thạnh 10° 10' 03'' 105° 16' 54'' C-48-43-D-a

nhà thờ Vô Nhiễm KX xã Thạnh Thắng H. Vĩnh Thạnh 10° 11' 00'' 105° 16' 51'' C-48-43-D-a

kênh Đòn Dông TV xã Thạnh Thắng H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 38'' 105° 19' 45'' 10° 10' 15'' 105° 15' 45'' C-48-43-D-a

kênh Mán Nổi TV xã Thạnh Thắng H. Vĩnh Thạnh 10° 10' 22'' 105° 18' 40'' 10° 09' 49'' 105° 19' 10'' C-48-43-D-a

kênh Ranh Cần Thơ -

Kiên Giang TV xã Thạnh Thắng H. Vĩnh Thạnh 10° 08' 23'' 105° 17' 47'' 10° 10' 15'' 105° 15' 46'' C-48-43-D-a

kênh Ranh D - E TV xã Thạnh Thắng H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 24'' 105° 15' 55'' 10° 10' 06'' 105° 19' 26'' C-48-43-D-a

kênh Thuỷ Lợi TV xã Thạnh Thắng H. Vĩnh Thạnh 10° 10' 46'' 105° 17' 07'' 10° 09' 02'' 105° 18' 52'' C-48-43-D-a

Kênh 600 TV xã Thạnh Thắng H. Vĩnh Thạnh 10° 08' 23'' 105° 17' 47'' 10° 10' 59'' 105° 20' 20'' C-48-43-D-a

Kênh B TV xã Thạnh Thắng H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 44'' 105° 13' 53'' 10° 08' 26'' 105° 18' 18'' C-48-43-D-a

Kênh C TV xã Thạnh Thắng H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 33'' 105° 14' 28'' 10° 08' 58'' 105° 18' 49'' C-48-43-D-a

Kênh D TV xã Thạnh Thắng H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 22'' 105° 15' 05'' 10° 09' 32'' 105° 19' 20'' C-48-43-D-a

ấp Bờ Bao DC xã Thạnh Tiến H. Vĩnh Thạnh 10° 09' 12'' 105° 21' 35'' C-48-43-D-a

ấp Phụng Phụng DC xã Thạnh Tiến H. Vĩnh Thạnh 10° 11' 02'' 105° 21' 44'' C-48-43-D-a

ấp Phụng Thạnh DC xã Thạnh Tiến H. Vĩnh Thạnh 10° 10' 41'' 105° 20' 27'' C-48-43-D-a

cầu Quản Hên KX xã Thạnh Tiến H. Vĩnh Thạnh 10° 11' 02'' 105° 20' 51'' C-48-43-D-a

Quốc lộ 80 KX xã Thạnh Tiến H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 54'' 105° 29' 07'' 10° 08' 24'' 105° 18' 18'' C-48-43-D-a,

C-48-43-D-b

kênh Bờ Bao TV xã Thạnh Tiến H. Vĩnh Thạnh 10° 04' 59'' 105° 21' 19'' 10° 10' 02'' 105° 24' 42'' C-48-43-D-a,

C-48-43-D-b

kênh Cái Sắn TV xã Thạnh Tiến H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 01'' 105° 27' 39'' 10° 08' 26'' 105° 18' 19'' C-48-43-D-a,

C-48-43-D-b

Kênh 12,5 TV xã Thạnh Tiến H. Vĩnh Thạnh 10° 09' 50'' 105° 23' 17'' 10° 11' 39'' 105° 21' 26'' C-48-43-D-a,

C-48-43-D-b

Kênh 12 TV xã Thạnh Tiến H. Vĩnh Thạnh 10° 09' 57'' 105° 23' 21'' 10° 12' 14'' 105° 22' 00'' C-48-43-D-a,

C-48-43-D-b

Kênh 13 TV xã Thạnh Tiến H. Vĩnh Thạnh 10° 09' 48'' 105° 22' 43'' 10° 11' 29'' 105° 21' 16'' C-48-43-D-a,

C-48-43-D-b

Kênh 14,5 TV xã Thạnh Tiến H. Vĩnh Thạnh 10° 09' 38'' 105° 22' 03'' 10° 10' 51'' 105° 20' 39'' C-48-43-D-a

Kênh 14 TV xã Thạnh Tiến H. Vĩnh Thạnh 10° 09' 46'' 105° 22' 12'' 10° 11' 02'' 105° 20' 51'' C-48-43-D-a

Page 98: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

97

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Kênh 15,5 TV xã Thạnh Tiến H. Vĩnh Thạnh 10° 08' 53'' 105° 21' 17'' 10° 10' 09'' 105° 19' 58'' C-48-43-D-a

Kênh 15 TV xã Thạnh Tiến H. Vĩnh Thạnh 10° 09' 15'' 105° 21' 40'' 10° 10' 31'' 105° 20' 21'' C-48-43-D-a

Kênh 600 TV xã Thạnh Tiến H. Vĩnh Thạnh 10° 08' 23'' 105° 17' 47'' 10° 10' 59'' 105° 20' 20'' C-48-43-D-a

Kênh E TV xã Thạnh Tiến H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 51'' 105° 16' 22'' 10° 10' 14'' 105° 20' 01'' C-48-43-D-a

Kênh G TV xã Thạnh Tiến H. Vĩnh Thạnh 10° 11' 18'' 105° 21' 02'' 10° 16' 21'' 105° 17' 39'' C-48-43-D-a

Kênh H TV xã Thạnh Tiến H. Vĩnh Thạnh 10° 16' 30'' 105° 18' 37'' 10° 11' 47'' 105° 21' 31'' C-48-43-D-a

Kênh F TV xã Thạnh Tiến H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 47'' 105° 17' 09'' 10° 10' 45'' 105° 20' 30'' C-48-43-D-a

ấp Vĩnh Hưng DC xã Vĩnh Bình H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 43'' 105° 27' 42'' C-48-43-D-b

ấp Vĩnh Lộc DC xã Vĩnh Bình H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 28'' 105° 29' 01'' C-48-43-D-b

ấp Vĩnh Nhuận DC xã Vĩnh Bình H. Vĩnh Thạnh 10° 16' 47'' 105° 28' 52'' C-48-43-D-b

ấp Vĩnh Thọ DC xã Vĩnh Bình H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 54'' 105° 29' 33'' C-48-43-D-b

kênh Bà Chiêu TV xã Vĩnh Bình H. Vĩnh Thạnh 10° 12' 36'' 105° 28' 23'' 10° 17' 23'' 105° 29' 43'' C-48-43-D-b

C-48-43-B-d

kênh Bà Sẩm TV xã Vĩnh Bình H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 03'' 105° 28' 52'' 10° 14' 09'' 105° 27' 19'' C-48-43-D-b

kênh Cà Chớn TV xã Vĩnh Bình H. Vĩnh Thạnh 10° 13' 07'' 105° 28' 50'' 10° 13' 40'' 105° 30' 27'' C-48-43-D-b

kênh Cống Số 5 TV xã Vĩnh Bình H. Vĩnh Thạnh 10° 16' 42'' 105° 26' 22'' 10° 14' 44'' 105° 27' 44'' C-48-43-D-b

C-48-43-B-d

kênh Đìa Tre TV xã Vĩnh Bình H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 48'' 105° 29' 10'' 10° 14' 50'' 105° 27' 50'' C-48-43-D-b

kênh Lộ Mới TV xã Vĩnh Bình H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 51'' 105° 30' 59'' 10° 15' 43'' 105° 29' 31'' C-48-43-B-d

kênh Ông Xếp TV xã Vĩnh Bình H. Vĩnh Thạnh 10° 16' 00'' 105° 29' 37'' 10° 15' 47'' 105° 28' 32'' C-48-43-B-d

kênh T1 TV xã Vĩnh Bình H. Vĩnh Thạnh 10° 17' 31'' 105° 27' 10'' 10° 16' 03'' 105° 28' 42'' C-48-43-B-d

kênh T2 TV xã Vĩnh Bình H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 36'' 105° 28' 23'' 10° 17' 03'' 105° 26' 43'' C-48-43-B-d

kênh T3 TV xã Vĩnh Bình H. Vĩnh Thạnh 10° 16' 44'' 105° 26' 25'' 10° 15' 09'' 105° 28' 03'' C-48-43-B-d

kênh Thắng Lợi 1 TV xã Vĩnh Bình H. Vĩnh Thạnh 10° 10' 14'' 105° 24' 43'' 10° 17' 21'' 105° 29' 40'' C-48-43-D-b

C-48-43-B-d

kênh Vạn Lịch TV xã Vĩnh Bình H. Vĩnh Thạnh 10° 14' 23'' 105° 29' 01'' 10° 13' 12'' 105° 31' 16'' C-48-43-D-b

kênh Xẻo Dơi TV xã Vĩnh Bình H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 24'' 105° 29' 23'' 10° 15' 04'' 105° 28' 03'' C-48-43-B-d

Page 99: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

98

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

rạch Đường Trâu TV xã Vĩnh Bình H. Vĩnh Thạnh 10° 17' 08'' 105° 29' 20'' 10° 16' 12'' 105° 27' 46'' C-48-43-B-d

rạch Mương Su TV xã Vĩnh Bình H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 55'' 105° 27' 31'' 10° 16' 54'' 105° 29' 02'' C-48-43-B-d

rạch Trâu Nhỏ TV xã Vĩnh Bình H. Vĩnh Thạnh 10° 16' 19'' 105° 28' 30'' 10° 16' 56'' 105° 29' 01'' C-48-43-B-d

ấp Vĩnh Lân DC xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 06'' 105° 28' 06'' C-48-43-B-d

ấp Vĩnh Long DC xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 17' 51'' 105° 27' 48'' C-48-43-B-d

ấp Vĩnh Lợi DC xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 21'' 105° 26' 57'' C-48-43-B-d

ấp Vĩnh Phụng DC xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 17' 25'' 105° 28' 47'' C-48-43-B-d

ấp Vĩnh Qui DC xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 17' 54'' 105° 28' 52'' C-48-43-B-d

ấp Vĩnh Thành DC xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 16' 45'' 105° 26' 32'' C-48-43-B-d

cầu Bờ Ao KX xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 02'' 105° 27' 42'' C-48-43-B-d

cầu Đốc Đinh KX xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 17' 02'' 105° 26' 43'' C-48-43-B-d

cầu Đường Xuồng KX xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 23'' 105° 28' 09'' C-48-43-B-d

Quốc lộ 80 KX xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 54'' 105° 29' 07'' 10° 08' 24'' 105° 18' 18'' C-48-43-D-b

C-48-43-B-d

kênh 3m TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 17'' 105° 25' 46'' 10° 17' 48'' 105° 27' 24'' C-48-43-B-d

kênh 4m TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 06'' 105° 25' 42'' 10° 17' 36'' 105° 27' 13'' C-48-43-B-d

kênh Bờ Ao TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 22'' 105° 26' 45'' 10° 18' 03'' 105° 27' 38'' C-48-43-B-d

kênh Cái Sắn TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 01'' 105° 27' 39'' 10° 08' 26'' 105° 18' 19'' C-48-43-D-b

C-48-43-B-d

kênh Cống Quẹo TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 16' 12'' 105° 26' 14'' 10° 15' 08'' 105° 26' 47'' C-48-43-B-d

kênh Cống Số 5 TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 16' 42'' 105° 26' 22'' 10° 14' 44'' 105° 27' 44'' C-48-43-D-b

C-48-43-B-d

kênh Ranh Cần Thơ - An

Giang (Kênh Ranh) TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 42'' 105° 28' 24'' 10° 18' 29'' 105° 26' 52'' C-48-43-B-d

kênh Sua Đũa TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 16' 05'' 105° 25' 57'' 10° 15' 06'' 105° 26' 31'' C-48-43-B-d

kênh Sườn 500 TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 17' 52'' 105° 26' 24'' 10° 16' 55'' 105° 26' 05'' C-48-43-B-d

kênh T1 TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 17' 31'' 105° 27' 10'' 10° 16' 03'' 105° 28' 42'' C-48-43-B-d

kênh T2 TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 36'' 105° 28' 23'' 10° 17' 03'' 105° 26' 43'' C-48-43-B-d

Page 100: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƢỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ …dosm.gov.vn/TiengViet/Lists/VanBan/Attachments/122/... · Ban hành Danh mục địa danh dân cƣ, sơn văn,

99

Địa danh

Nhóm

đối

tƣợng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Tọa độ vị trí tƣơng đối của đối tƣợng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Tọa độ trung tâm Tọa độ điểm đầu Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

kênh T3 TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 16' 44'' 105° 26' 25'' 10° 15' 09'' 105° 28' 03'' C-48-43-B-d

kênh T4 TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 58'' 105° 26' 23'' 10° 15' 23'' 105° 27' 01'' C-48-43-B-d

kênh T5 TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 01'' 105° 26' 37'' 10° 15' 60'' 105° 25' 44'' C-48-43-B-d

kênh Tám Để TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 17' 57'' 105° 26' 09'' 10° 17' 20'' 105° 25' 53'' C-48-43-B-d

kênh Tân Đô TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 17' 17'' 105° 26' 57'' 10° 16' 23'' 105° 27' 55'' C-48-43-B-d

kênh Thắng Lợi 2 TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 16' 12'' 105° 27' 46'' 10° 12' 21'' 105° 24' 12'' C-48-43-D-b

C-48-43-B-d

rạch Đường Trâu TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 17' 46'' 105° 28' 51'' 10° 16' 53'' 105° 27' 58'' C-48-43-B-d

rạch Đường Trâu TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 17' 08'' 105° 29' 20'' 10° 16' 12'' 105° 27' 46'' C-48-43-B-d

rạch Mương Su TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 15' 55'' 105° 27' 31'' 10° 16' 54'' 105° 29' 02'' C-48-43-B-d

rạch Mương Thơm TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 36'' 105° 27' 00'' 10° 18' 22'' 105° 26' 45'' C-48-43-B-d

rạch Ngả Chùa TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 18' 01'' 105° 29' 01'' 10° 18' 01'' 105° 27' 41'' C-48-43-B-d

rạch Ông Ngọ TV xã Vĩnh Trinh H. Vĩnh Thạnh 10° 16' 53'' 105° 27' 58'' 10° 16' 43'' 105° 27' 34'' C-48-43-B-d

BỘ TRƢỞNG

Đã ký

Trần Hồng Hà