Upload
lamtuyen
View
214
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
ĐVT: ĐỒNG VN
NĂM
2014
1 3
I. Khám bệnh
1. Khám tim mạch
Khám thường 170,000
Khám cấp cứu 280,000
- Gs. Phạm Nguyễn Vinh 380,000
- Bs. Phan Kim Phương 380,000
- Bs. Đào Hữu Trung 280,000
- Bs. Tôn Thất Minh 230,000
- Bs. Chu Trọng Hiệp 230,000
- Bs. Đinh Đức Huy 230,000
- Bs. Nguyễn Kim Chung 200,000
- Bs. Thái Minh Thiện 200,000
- Bs. Nguyễn Huỳnh Khương 190,000
- Bs. Lương Ngọc Trung 190,000
- Bs. Phạm Trần Xuân Hồng 190,000
- Bs. Trần Vũ Minh Thư 190,000
- Bs. Trần Trung Thành 275,000
- Bs. Trần Tú Duy 275,000
- PGS.TS.Bs. Nguyễn Thị Bích Đào 330,000
190,000
- Các chuyên gia khác của Viện Tim 210,000
2. Hội chẩn
- Hội chẩn nội 250,000
- Hội chẩn ngoại 250,000
3. Khám Tai Mũi Họng
- Bs. Nguyễn Tấn Hiển:
Khám Tai Mũi Họng (Bs. Hiển) 150,000
Khám hội chẩn Tai Mũi Họng (Bs. Hiển) 150,000
Khám Tai Mũi Họng tiền phẫu 100,000
- Khám Tai Mũi Họng thông thường/tiền phẫu 100,000
4. Khám mắt
- Bs. Phạm Xuân Hỷ:
Khám mắt (Đo nhãn áp) 150,000
Khám mắt (Soi đáy mắt ) 150,000
Chụp võng mạc 250,000
5. Khám và điều trị răng hàm mặt
1 Khám răng 65,000
2 Chụp phim 50,000
3 Điều trị giảm đau sơ khởi (a) 70,000
Điều trị giảm đau sơ khởi (b) 100,000
-Bs. Trần Tử Nam
BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014
STT
2
CÁC DỊCH VỤ
Cập nhật đến ngày 31.10.2014
Page 1 of 53
Điều trị giảm đau sơ khởi © 200,000
4 Cạo vôi - đánh bóng răng (a) 150,000
Cạo vôi - đánh bóng răng (b) 200,000
Cạo vôi - đánh bóng răng (c) 300,000
Cạo vôi - đánh bóng răng (d) 500,000
5 Nhổ răng vĩnh viễn (a) 300,000
Nhổ răng vĩnh viễn (b) 500,000
Nhổ răng vĩnh viễn (a) 1,000,000
Nhổ răng vĩnh viễn (a) 1,500,000
6 Nhổ răng sữa (a) 100,000
Nhổ răng sữa (b) 200,000
Nhổ răng sữa (c) 300,000
7 Trám thường (a) 200,000
Trám thường (b) 300,000
Trám thường (c) 400,000
8 Trám răng trẻ em (a) 100,000
Trám răng trẻ em (b) 200,000
Trám răng trẻ em (c) 300,000
9 Trám thẩm mỹ (a) 200,000
Trám thẩm mỹ (b) 300,000
Trám thẩm mỹ (c) 500,000
10 Chữa tủy trám (a) 500,000
Chữa tủy trám (b) 700,000
Chữa tủy trám (c) 1,000,000
11 Tháo cầu mão cũ 165.000-330.000
12 Đóng chốt 187.000-275.000
13 Đặt thuốc EU(trám tạm) 77,000
14 Gắn lại cầu mão 220.000-275.000
15 Tái tạo cùi răng 220,000
16 Mão kim loại - nhựa 770,000
17 Mão sứ/phục hình 1.320.000-5.500.000
18 Hàm nhựa tháo lắp 220.000-440.000
19 Hàm khung 1.100.000-2.750.000
20 Hàm nhựa dẻo 2,200,000
21 Trám răng sữa 88.000-165.000
22 Trồng răng giả (a) 400,000
Trồng răng giả (b) 500,000
Trồng răng giả (c) 600,000
23 Cắt lợi răng số 8_a 100,000
Cắt lợi răng số 8_b 200,000
Cắt lợi răng số 8_c 300,000
24 Răng tạm 200,000
6. Khám phụ khoa
- Khám phụ khoa 130,000
- Thử PAP's 170,000
- Đặt vòng (công và vòng) 350,000
- Lấy vòng 250,000
7. Dịch vụ tiêm ngừa
Page 2 of 53
- Đối với bệnh nhân
• Chích Lovenox 65,000
• Chích thuốc bệnh nhân ngoại trú 65,000
• Chích ngừa cúm ( VAXIGRIP) 260,000
• Chích ngừa viêm phổi do phế cầu ( Pneumo 23) 380,000
• Tiêm ngừa ung thư cổ tử cung (GARDASIL) 1,500,000
• Tiêm ngừa viêm gan A ( AVAXIM 160) 440,000
- Đối với nhân viên
• Tiêm ngừa ung thư cổ tử cung ( GARDASIL) 1,100,000
• Thử Pap's 70,000
8. Dịch vụ khám phụ khoa
- Khám phụ khoa (có tư vấn) 130,000
- Pap's(cervical cytology) 170,000
-Siêu âm bụng 100,000
- Siêu âm tuyến vú 200,000
- Soi huyết trắng 63,000
9 Ngoài ra còn có các gói khám phụ khoa ( phục vụ cho các đoàn)
Gói 1: 390,000
- Khám phụ khoa
- Pap's
- Siêu âm tuyến vú
Gói 2: 490,000
- Khám phụ khoa
- Pap's
- Siêu âm tuyến vú
-Siêu âm bụng
Gói 3: 340,000
- Khám phụ khoa
- Pap's
-Siêu âm bụng
II Cận lâm sàng:
1. Điện tâm đồ:
• Điện tâm đồ gắng sức (stress ECG) 500,000
• Theo dõi điện tâm đồ 24 giờ (Holter ECG) 600,000
• Điện tâm đồ thường quy (ECG) 65,000
2. Holter
• Holter ECG 600,000
• Holter huyết áp 500,000
• Holter ECG - huyết áp 1,000,000
3. Siêu âm:
• Siêu âm tim Doppler 330,000
• Siêu âm bụng 100,000
• Siêu âm tim gắng sức 650,000
• Siêu âm tim gắng sức + đo nhãn áp 700,000
• Siêu âm mạch máu:
- Động mạch cảnh, cột sống, dưới đòn 300,000
- Động mạch-Tĩnh mạch chi trên 300,000
- Động mạch chủ, động mạch thận 300,000
Page 3 of 53
- Động mạch chi dưới 300,000
- Tĩnh mạch chi dưới 300,000
- Động mạch-tĩnh mạch chi dưới 500,000
- Mạch máu toàn thân 1,200,000
• Siêu âm tim thai 400,000
• Siêu âm tuyến giáp 130,000
• Siêu âm tuyến vú 200,000
• Siêu âm kích nhịp 470,000
• Siêu âm qua thực quản (PK) 600,000
• Siêu âm qua thực quản (TT-PT) 600,000
• Siêu âm qua thực quản có gây mê 1,850,000
• Đo ABI 120,000
• Đo vận tốc sóng mạch (PWV) 250,000
4. Chụp X-Quang KTS:
• Tim - phổi (thẳng) 120,000
• Tim - phổi (nghiêng) 120,000
• Tim - phổi (thẳng-nghiêng) 240,000
• X quang khác 120,000
• Blondeau 120,000
• Hirtz 120,000
• Blondeau-Hirtz 260,000
• Cột sống (thẳng) 120,000
• Cột sống (nghiêng) 120,000
• Cột sống (thẳng-nghiêng) 240,000
• Sọ não (thẳng) 120,000
• Sọ não (nghiêng) 120,000
• Sọ não (thẳng-nghiêng) 240,000
• Xương chi (thẳng) 120,000
• Xương chi (nghiêng) 120,000
• Xương chi (thẳng-nghiêng)(chi trên -dưới) 240,000
• Schuller (hai bên: trái - phải) 240,000
• Khớp vai (thẳng) 120,000
• Khớp vai (nghiêng) 120,000
• Khớp vai (thẳng-nghiêng) 240,000
• Chụp bụng không sửa soạn 220,000
• Chụp khung chậu 220,000
5. Chụp X-Quang thường
• Tim - phổi (thẳng) 65,000
• Tim - phổi (nghiêng) 65,000
• Tim - phổi (thẳng-nghiêng) 130,000
• X quang khác 65,000
• X quang TUT (X quang thẻ ưu tiên) 65,000
• Blondeau 65,000
• Hirtz 65,000
• Blondeau-Hirtz 130,000
• Cột sống (thẳng) 65,000
• Cột sống (nghiêng) 65,000
• Cột sống (thẳng-nghiêng) 130,000
Page 4 of 53
• Sọ não (thẳng) 65,000
• Sọ não (nghiêng) 65,000
• Sọ não (thẳng-nghiêng) 130,000
• Xương chi (thẳng) 65,000
• Xương chi (nghiêng) 65,000
• Xương chi (thẳng-nghiêng)(chi trên -dưới) 130,000
• Schuller (hai bên: trái - phải) 130,000
• Khớp vai (thẳng) 65,000
• Khớp vai (nghiêng) 65,000
• Khớp vai (thẳng-nghiêng) 130,000
• Chụp bụng không sửa soạn 110,000
• Chụp khung chậu 110,000
• Tim phổi tại giường 120,000
6. Nghiệm pháp
Nghiệm pháp Adénosine 1,100,000
Nghiệm pháp dung nạp đường huyết 63,000
7. Thủ thuật điện sinh lý tim
• Chỉnh tối ưu hóa máy 3 buồng 550,000
• Khảo sát mất đồng bộ cơ tim 400,000
• Kích thích nhĩ qua thực quản 350,000
• Kiểm tra và chỉnh máy tạo nhịp 250,000
• Nghiệm pháp Flecain 500,000
• Tilt-test (Nghiệm pháp bàn nghiêng) 470,000
• Test Atropine 330,000
• Test ăn no 300,000
8. Xét nghiệm
a. Sinh hóa
1 Bilirubine toàn phần 55,000
2 Bilirubine trực tiếp 55,000
3 Creatinine-huyết 35,000
4 Đạm huyết (Total protein)/ Proteine/Protid 30,000
5 Đường sau ăn (Post prandial glycemia) 40,000
6 Đường huyết lúc đói (Fasting glycemia) 40,000
7 Bộ mỡ
-HDL-Cholesterol 45,000
-LDL-Cholesterol 45,000
-Cholesterol toàn phần (Total Cholesterol) 41,000
-Triglyceride 41,000
Điện giải đồ (Ionos)
-Điện giải đồ Na+ 32,000
-Điện giải đồ K+ 32,000
-Điện giải đồ Ca++ 30,000
-Điện giải đồ Cl- 30,000
-Điện giải đồ Mg++ 30,000
-Điện giải đồ 3 loại Na+ K+ Cl- 94,000
8 Acide Uric 41,000
9 Micro Albumin 73,000
10 HbA1C (AXSYM) 127,000
Page 5 of 53
11 ALT (GPT) 32,000
12 AST (SGOT) 32,000
13 Alkaline Phosphatase 38,000
14 GGT 40,000
15 LDH 40,000
16 CPK 94,000
17 CK-MB 68,000
18 CRP-Hs 73,000
19 Fe huyết thanh 38,000
20 Ferritin 105,000
21 Định lượng vitamin D3 305,000
22 Albumin 30,000
23 Amylase 38,000
24 Lactate 65,000
25 RF (Yếu tố thấp khớp) 84,000
26 ASO(ASLO) 63,000
27 Bộ micro Albumin:
-Micro Albumin 73,000
-Créatinine niệu 30,000
28 Vancomycin 185,000
29 Procalcitonin 305,000
30 Đo nồng độ ức chế tối thiểu của 1 loại kháng sinh (MIC) 220,000
31 Calcitonin 144,000
32 Huyết thanh chẩn đoán sốt xuất huyết (ELISA) 144,000
33 Huyết thanh chẩn đoán ký sinh trùng mỗi loại (ELISA) 144,000
34 Cytomegalo Virus (CMV) IgM-IgG 348,000
35 Herpes simplex Type 1 & 2 - PCR 840,000
36 Enterovirus - PCR 1,080,000
37 Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết (NS1) 198,000
38 Test nhanh (NS1, IgM, IgG) chẩn đoán sốt xuất huyết 264,000
39 Paracheck (Test nhanh KST sốt rét) 72,000
40 Sinh hoá nước tiểu 48,000
41 HIV -1 test 132,000
42 HIV-Elisa 2 test 264,000
43 Dịch não tuỷ-tế bào 48,000
44 Dịch não tuỷ-sinh hoá 78,000
45 Varicella-Zonster virus-PCR 840,000
b. Đông máu
1 ACT 58,000
2 TP/INR 65,000
3 TCK (aPTT) 63,000
4 TP+TCK+FIBRINOGEN (Đông máu Toàn bộ) 180,000
5 FIB (Fibrinogen) 68,000
6 Test nhanh chỉ số "INR" 118,000
7 Bleeding time & Coagulation time (TS-TC) 24,000
8 Factor-V 240,000
9 Factor -layden 240,000
10 Adeno virus IgM 84,000
Page 6 of 53
11 Adeno virus IgG 84,000
12 17-OH Progesterone 144,000
13 Anti CCP 180,000
14 Anti Phospholipid-IgM 96,000
15 Anti Phospholipid-IgG 96,000
16 Beta 2 Microglobulin 120,000
17 CMV-DNA (realtime) 360,000
18 Chlamydia trachomatis-IgM 96,000
19 Chlamydia trachomatis-IgG 96,000
20 EBV DNA (realtime) 360,000
21 EBV -(IgM) 96,000
22 EBV -(IgG) 96,000
23 Chlamydia pneumoniae-IgM 96,000
24 Chlamydia pneumoniae-IgG 96,000
25 Measles-IgM Sởi 96,000
26 Measles-IgG Sởi 96,000
27 Tacrolimus 660,000
c. Khí máu
1 Gaz du sang (Khí máu động mạch) 125,000
2 Hematocrit 15,000
3 HGT 20,000
d. Huyết học
1 Huyết đồ/công thức máu/NFS/CBC 68,000
2 VS (ESR) 48,000
3 Nhóm máu (GS) 91,000
4 Hồng cầu lưới (Réticulocyte) 48,000
5 Ký sinh trùng sốt rét (Malaria) 73,000
6 Phết máu ngoại vi 52,000
7 Schitocyte 40,000
8 Dạng hồng cầu 40,000
9 Độ tập trung tiểu cầu 48,000
e. Truyền máu
1 Cross match 125,000
2 Test de combs trực tiếp 98,000
3 Test de combs gián tiếp 98,000
f. Miễm dịch
1 Tim mạch
-Hs-Troponine T 155,000
-Troponine I (AXSYM) 155,000
-BNP 375,000
-NT - ProBNP 518,000
-DGP(D- Dimères) 185,000
-Digoxin 135,000
2 Chức năng Tuyến giáp
-FT3 100,000
-FT4 100,000
-TSH 120,000
3 Nhóm bộ nhiễm
Page 7 of 53
-Bộ nhiễm Donneur 6 loại(HIV,HBsAg,HVC,VDRL,KSTSR,HIV lần 2) 467,000
-Bộ nhiễm Donneur 5 loại(HIV,HBsAg,HVC,VDRL,KSTSR,HIV lần 2) 381,000
-Bộ nhiễm bệnh nhân 4 loại (HIV,HBsAg, HVC, VDRL) 320,000
-Test nhanh HIV 84,000
-HIV 86,000
-HIV-Elisa 3 test 336,000
-HBsAg 80,000
-Anti HBs ( HbsAb) 108,000
-Anti-HCV 144,000
g. Nước tiểu, dịch, phân
1 Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số) 57,000
2 Cặn Addis 48,000
3 Tìm HC+BC+KSTĐR trong phân 48,000
4 Hồng cầu ẩn trong phân(FOB) 68,000
5 Đếm tế bào DMP, DMT,DNT 68,000
6 Sinh hóa DMP, DMT, DNT 84,000
7 Sinh hóa các loại dịch (Biochimie) 75,000
8 Soi cặn lắng nước tiểu 63,000
h. Vi trùng
1 Cấy máu 432,000
2 Cấy đàm 504,000
3 Soi cấy đàm 385,000
4 Cấy dịch 260,000
5 Cấy mủ 408,000
6 Cấy phân 408,000
7 Soi cấy phân 265,000
8 Cấy nước tiểu/ soi cấy nước tiểu 408,000
9 BK đàm 96,000
10 PCR lao 240,000
11 IDR 105,000
12 Soi huyết trắng 63,000
i. Xét nghiệm giun sán
1 Cysticercose IgM 84,000
2 Cysticercose IgG 84,000
3 Fasciola sp IgG 84,000
4 Clonorchis sinensis IgM 84,000
5 Clonorchis sinensis IgG 84,000
6 Strongyloides-IgG 84,000
7 Angio cantonensis IgG 84,000
8 Angio cantonensis IgM 84,000
9 Gnathostoma IgG 84,000
10 Toxocara canis IgG 84,000
11 Echinococcus IgM 84,000
12 Echinococcus IgG 84,000
13 Paragonimus IgM 84,000
14 Paragonimus IgG 84,000
15 Schistosoma mansoni IgG 84,000
16 E.histolytica 84,000
Page 8 of 53
17 Trichinella-IgM 84,000
18 Trichinella-IgG 84,000
19 Filariasis 84,000
20 Ascaris lumbricoides IgM 84,000
21 Ascaris lumbricoides IgG 84,000
22 Toxoplasma gondii IgG 160,000
23 Toxoplasma gondii IgM 160,000
j. Xét nghiệm khác
1 Anti HAV-IgM 144,000
2 Anti HAV-IgG 144,000
3 Anti HEV IgM 144,000
4 Anti HEV IgG 144,000
5 Tế bào dịch cơ thể, celi block 259,200
6 TB Test 70,000
7 Erythropoietine 110,000
8 Renin 170,000
9 Co cục máu 30,000
10 HBc IgM 144,000
11 Anti HBC 144,000
12 HbeAg 124,000
13 Anti Hbe ( HbeAb) 124,000
14 Transferin 86,000
15 Điện di đạm 105,000
16 Điện di đạm niệu 105,000
17 Điện di Hemoglobin 300,000
18 Cortisol 115,000
19 PSA 155,000
20 ANA 89,000
21 Protein/ nước tiểu 24h 38,000
22 LE cill 48,000
23 Urê-huyết (Uremia) 35,000
24 BUN 30,000
25 VDRL 40,000
26 A.F.P 90,000
27 ACTH 144,000
28 ADA (Adenosne deaminase) 195,000
29 Catecholamine máu 225,000
30 Aldosterone 170,000
31 NH3 / blood, urine 43,000
32 Anti Microsomal (TPO Ab) 135,000
33 Anti Thrombin III 240,000
34 Anti Thyroglobulin 135,000
35 Anti ds DNA 215,000
36 Anti Scl - 70 115,000
37 Anti - Sm 115,000
38 Anti - SS - A 115,000
39 Anti - SS - B 115,000
Page 9 of 53
40 Beta HCG 105,000
41 C1 115,000
42 C2 115,000
43 C3 84,000
44 C4 84,000
45 C.A 19 - 9 135,000
46 C.E.A 130,000
47 CA 125 105,000
48 CA 15-3 135,000
49 CA 72-4 135,000
50 Candida - IgG 125,000
51 Candida - IgM 125,000
52 Cardiolipin IgG 96,000
53 Cardiolipin IgM 96,000
54 Catecholamine nước tiểu 585,000
55 CMV IgG 144,000
56 CMV IgM 144,000
57 CYFRA 21-1 105,000
58 Dengue NS1 Ag 175,000
59 Dengue Fever - IgM 89,000
60 Dengue Fever - IgG 89,000
61 DHEA SO4 94,000
62 Điện di PROTEIN / Urine 24h, blood 84,000
63 Folate 115,000
64 Free PSA 135,000
65 Gamma interferon 225,000
66 Haptoglobin 53,000
67 Điện di Hb 175,000
68 HBV DNA 225,000
69 HBV b.DNA 1,000,000
70 HBV DNA Cobas 1,300,000
71 HBV DNA Taqman 305,000
72 HBV Genotype - siemens 1,900,000
73 HBV Genotype - Taqman 755,000
74 HCV b.RNA 1,000,000
75 HCV RNA cobas 1,400,000
76 HCV RNA Taqman 505,000
77 HCV RNA 455,000
78 HCV Genotype 805,000
79 Homocystene total 135,000
80 HP test IgG 96,000
81 HP test IgM 96,000
82 HP Agt / phân 180,000
83 HPV Genotying 225,000
84 HPV PCR 225,000
85 HSV 1,2 IgG 96,000
86 IgA 84,000
Page 10 of 53
87 IgE 115,000
88 LKM - 1 175,000
89 Myoglobin 105,000
90 NSE 105,000
91 Osmolality / blood, urine 63,000
92 PFA (CEPI + CADP) 700,000
93 Prgesterone 94,000
94 Prolactin 94,000
95 Protein S 335,000
96 PTH 115,000
97 Rubella IgG 115,000
98 SCC 180,000
99 T.P.H.A 63,000
100 T3 73,000
101 TB antibdy 63,000
102 TIBC (total iron binding capacity) 88,000
103 Total Protein / urine 33,000
104 Trasferrin 86,000
105 TSH Receptor (TRAb) 360,000
106 VMA / URINE 24h 225,000
107 Widal test 63,000
108 Ds DNA 225,000
109 Ht chẩn đoán giun sán (trừ Toxoplasma)/1 con 84,000
110 IgM 84,000
111 IgG 84,000
112 Protein C 335,000
113 Rubella IgM 115,000
114 T4 73,000
115 PFA P2Y test 665,000
III Điều trị nội trú
1. Khám nội trú
Điều trị hàng ngày 150,000
Khám cấp cứu 280,000
2. Hội chẩn liên viện
- Hội chẩn ngoại viện (Bác Sĩ) 600,000
- Hội chẩn ngoại viện (Bác Sĩ-Thạc Sĩ) 650,000
- Hội chẩn ngoại viện (Giáo Sư) 750,000
3. Tiền phòng (trên 1 giường)
- Hồi sức cấp cứu Nội Tim Mạch (USIC) 2,000,000
- Hồi sức cấp cứu Ngoại Tim Mạch (REA). 1,600,000
- Phòng hậu phẫu: 4 giường/phòng 920,000
- Phòng đặc biêt (Phòng VIP) 2,200,000
- 1 giường/phòng 1,550,000
- 2 giường/phòng 1,000,000
- Phòng 2 giường (BP)/ bệnh nhân/ ngày 2,000,000
- 3 giường/phòng 620,000
- 4 giường/phòng 460,000
Page 11 of 53
- Người nhà bệnh nhân thuê phòng:
2 giường/phòng hoặc 1 giường + 1 ghế bố/phòng: 1,500,000
IV. Phẫu thuật
A Phẫu thuật tim
A.1 Phẫu thuật tim đối với bệnh nhân tự đóng chi phí
1 Tim kín (chưa bao gồm màng ngoài tim GORE)
1.1. CF1 (PCA) 27,000,000
1.2. CF2 46,000,000
1.3. CF3
2 Tim hở:
2.1. CO1 78,000,000
2.2. 86,000,000
2.3. CO3 93,000,000
2.4. 120,000,000
- Tim bẩm sinh phức tạp
- Bệnh lý van/ suy tim nặng hoặc Redux
2.5 - Bắc cầu ( từ 1 đến 2 cầu) 120,000,000
Phí sửa mỗi van 5,300,000
Phí thay mỗi van 5,300,000
(chưa bao gồm chi phí của van tim từng loại)
Phí bắc thêm cầu ( tính từ cầu thứ 3): 5.300.000/1 cầu
2.6
2,000,000
1,000,000
A.2 Phẫu thuật tim đối với bệnh nhân MT3
2,000,000
1,000,000
I. Phẫu thuật thường quy
Stt Loại phẫu
thuật
Chi phí
1 Cắt và khâu ống động mạch CF1 19,000,000
2 CF3 39,000,000
3 CF3 39,000,000
- Phí đặt mỗi vòng van
Phí thay van và đặt vòng van (đối với bệnh nhân Bắt cầu có biểu phí thay van riêng)
Phí thay van và đặt vòng van :
- Phí thay mỗi van
- Chi phí trên không bao gồm chi phí vật liệu nhân tạo như: Cellsaver, van, vòng van, ống ghép, keo sinh học và màng ngoài tim .
Bao gồm các bệnh lý: PCA+HTAP, PCA nhỏ kg, hay PCA người lớn, Coarctation, T4F và APSO (phẫu thuật Blalock
P,T, GoreTex tính riêng), APSO, APSI, T4F…(phẫu thuật Blalock nhỏ kg <7kg), VDDI, Tim bẩm sinh tím phức tạp
(phẫu thuật Cavopulmonaire)
Bao gồm các bệnh lý: VDDI, Tim BS tím phức tạp (phẫu thuật Cavopulmonare nhỏ kg (<7kg) hoặc Blalock trung tâm
+CEC), CIA, CIV có hoặc không có PCA
Bao gồm các bệnh lý: CIA+RVPAt+/-IM+/-IT, CIV+HTAP nhỏ kg (<7kg), RVPTA, T4F, Myxomes dans I' OG có IM,
Bệnh lý 1 van, bệnh lý 2 van, Bệnh lý 3 van.
VDDI, APSO, TGV, CAVt, T4F nhỏ kg, Bệnh van 3 lá (Ebstein), Túi phình giả Thất (Diverticules), Phẩu thuật
Fontan….
Bao gồm các bệnh lý: CIA+HTAP, CIA+RVPAp, CIA+HTAP, Coeur Triatrial, ASV (Phình xoang vành Val),
CIV+HTAP, CIV+Khác, SP, Myxomes dans I' OG không có IM.
CO4
CO2
- Phí thay mỗi van
- Phí đặt mỗi vòng van
Cắt khâu ống động mạch ở bệnh nhân trên 40 kg
Phương pháp phẫu thuật
Cắt và khâu nối động mạch chủ trên bệnh nhân hẹp eo động mạch chủ
Page 12 of 53
4 Phẫu thuật gián đoạn cung động mạch chủ CF3 39,000,000
5 Phẫu thuật Blalock CF3 39,000,000
6 Đóng đường dò động tĩnh mạch CF3 39,000,000
7 Đóng đường dò động mạch vành COII 56,000,000
8 Bóc màng ngoài tim COIII 65,000,000
9 Vá lỗ thông liên nhĩ COI 48,000,000
10 Vá thông liên thất COI 48,000,000
11 Vá thông liên thất+ liên nhĩ COII 56,000,000
12 COIII 65,000,000
13 COII 56,000,000
14 COII 56,000,000
15 COII 56,000,000
16 Tim 3 buồng nhĩ COII 56,000,000
17 COIII 65,000,000
18 Tạo hình hẹp trên van động mạch chủ COIII 65,000,000
19 Sửa van 2 lá COII 56,000,000
20 Sửa van hai lá kèm vòng van nhân tạo COII 56,000,000
21 Sửa van động mạch chủ COIII 65,000,000
22 Cắt u nhầy nhĩ phải-trái COII 56,000,000
23 Vá thông liên nhĩ+ Sửa van 2 lá COIII 65,000,000
24 Vá thông liên thất+ Sửa van 2 lá COIII 65,000,000
25 Vá thông liên thất+ Mở rộng đường ra thất phải COII 56,000,000
26 Sửa van 3 lá bẩm sinh COIII 65,000,000
27 Cắt màng ngăn trên van 2 lá COII 56,000,000
28 Tâm nhĩ độc nhất COII 56,000,000
29 Vá lỗ thông liên thất + Sửa van động mạch chủ COIII 65,000,000
30 COII 56,000,000
31 COIII 65,000,000
32 COIII 65,000,000
33 COI 48,000,000
34 Thay van 2 lá+ sửa van 3 lá COIII 65,000,000
35 Vá lỗ thông liên thất + Thay van động mạch chủ COIII 65,000,000
36 COIII 65,000,000
37 COIII 65,000,000
38 COIII 65,000,000
39 COIII 65,000,000
Ghi chú:
- Chi phí trên được áp dụng từ khi nhập viện đến khi xuất viện.
II. Phẫu thuật rất phức tạp và hiếm gặp
Stt Loại phẫu thuật Tổng chi Chi phí Chi phí hồi sức
1 Đóng cửa sổ phế chủ COV ######### 65,000,000 30,000,000
2 Phẫu thuật BENTALL COV ######### 65,000,000 30,000,000
3 Cắt bỏ túi phình thất trái COIV ######### 65,000,000 24,000,000
4 Sửa chữa triệt để APSO COIV ######### 65,000,000 24,000,000
5 COV ######### 65,000,000 30,000,000
6 COIV ######### 65,000,000 24,000,000
Sửa chữa triệt để APSI
Thay hoặc sửa van 2 lá+ thay van động mạch chủ
Sửa chữa triệt để thất phải hai đường thoát
Sửa van 2 lá+ sửa van 3 lá
Phương pháp phẫu thuật
Cắt bỏ phình giả thất phải mắc phải
- Đối với trường hợp bệnh nhân bị nhiễm trùng trước mổ nếu có sử dụng thêm thuốc kháng sinh thì sẽ chi trả theo thực tế.
Tạo hình xoang Valsalva
Sửa van động mạch phổi kèm mở rộng đường ra thất phải
Tạo hình hẹp dưới van động mạch chủ
Sửa chữa triệt để đổ về bất thường của tĩnh mạch phổi bán phần
Sửa chữa triệt để đổ về bất thường của tĩnh mạch phổi toàn phần
Sửa chữa triệt để tứ chứng Fallot
Phẫu thuật cavo trên bệnh Ebstein
Thay hoặc sửa van 2 lá+ thay van động mạch chủ+ Sửa van 3 lá
- Chi phí trên không bao gồm phí, chi phí phí vật liệu nhân tạo như: van, phí thay mỗi van, vòng van, phí thay mỗi vòng van, ống ghép,
keo sinh học và màng ngoài tim .
Vá thông liên nhĩ và chuyển lưu tĩnh mạch phổi về nhĩ trái
Vá thông liên nhĩ kèm mở rộng đường ra thất phải
Page 13 of 53
7 COIV ######### 65,000,000 24,000,000
8 COIV ######### 65,000,000 24,000,000
9 COV ######### 65,000,000 30,000,000
10 COV ######### 65,000,000 30,000,000
11 COIV ######### 65,000,000 24,000,000
12 COV ######### 65,000,000 30,000,000
13 COV ######### 65,000,000 30,000,000
14 COV ######### 65,000,000 30,000,000
15 COIV ######### 65,000,000 24,000,000
16 COIV ######### 65,000,000 24,000,000
17 COIV ######### 65,000,000 24,000,000
18 COIV ######### 65,000,000 24,000,000
Ghi chú:
B Phẫu thuật mạch máu
1. MM1
6,000,000
2,500,000
5,000,000
5,000,000
2. MM2
10,500,000
10,500,000
8,000,000
10,500,000
3. MM3 -
Tạo FVA bằng thép PTFE nhân tạo (nách, đùi, …). Vật liệu ghép tính thực chi
Cắt quai tĩnh mạch trên bệnh nhân huyết khối tĩnh mạch hiển lớn, bé (1 chân)
Cắt dò động tĩnh mạch chi đường kính <5mm, cắt phình FAV
Cắt quai tĩnh mạch trên bệnh nhân huyết khối tĩnh mạch hiển lớn, bé (2 chân)
Lấy huyết khối bằng Sonde Fogarty trên bệnh nhân huyết khối cấp động mạch chi
Stripping (1 chân) trên bệnh nhân suy giãn tĩnh mạch nông chi dưới (1 chân)
Tạo thông động-tĩnh mạch lọc máu chu kỳ (FAV) trên bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối
Lấy máu tụ, cầm máu
Phẫu thuật Fallot kèm thiểu sản nhánh động mạch phổi
Phẫu thuật Fallot kèm thiểu sản van động mạch phổi
Phẫu thuật Sano- Norwood
Thay hoặc sửa van 2 lá+ van 3 lá/ phù phổi cấp
Phẫu thuật chuyển động mạch vành bất thường từ động mạch phổi
về động mạch chủ
Thay hoặc sửa van 2 lá+ van 3 lá/ có thai
Phẫu thuật chuyển động mạch vành bất thường từ động mạch phổi
về động mạch chủ kèm sửa van hai lá
- Chi phí trên chưa bao gồm chi phí hồi sức cơ bản cho các bệnh lý phức tạp có thời gian nằm hồi sức dài.
Sửa chữa triệt để kênh nhĩ thất toàn phần
Sửa chữa triệt để bệnh Ebstein
Sửa chữa triệt để chuyển vị đại động mạch
Sửa chữa triệt để thân chung động mạch
Sửa chữa triệt để kênh nhĩ thất bán phần
- Chi phí trên không bao gồm phí, chi phí phí vật liệu nhân tạo như: van, phí thay mỗi van, vòng van, phí thay mỗi vòng van, ống ghép,
keo sinh học và màng ngoài tim .
- Đối với trường hợp bệnh nhân bị nhiễm trùng trước mổ, nếu có sử dụng thêm thuốc kháng sinh thì sẽ chi trả theo thực tế.
Page 14 of 53
13,000,000
13,000,000
13,000,000
13,000,000
13,000,000
13,000,000
4. MM4
20,000,000
16,000,000
20,000,000
5. MM5
40,000,000
40,000,000
40,000,000
6 MM6
120,000,000
120,000,000
C Thủ thuật
1. Mổ thám sát (công phẫu thuật) 7,000,000
2. Mổ thám sát có sử dụng CEC (công phẫu thuật, chưa kèm thực chi CEC) 6,000,000
Đối với mục 1 & 2 tính thêm thực chi (dụng cụ, thuốc) tại Phòng Mổ và Hồi Sức Ngoại
3. Mổ lại do chảy máu (không thu viện phí)
4. Phẫu thuật dẫn lưu màng ngoài tim ( bệnh nhân ngoại khoa) 4,400,000
5. Phẫu thuật dẫn lưu màng ngoài tim ( bệnh nhân nội khoa) 6,000,000
6. Phẫu thuật cắt lọc vết thương may da thứ cấp 2,200,000
7. Rút chỉ thép 1,700,000
8. Rút chỉ thép theo yêu cầu 3,300,000
9. Viêm xương ức hoặc viêm trung thất 6,000,000
10. Phẫu thuật bắt cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo 5,500,000
Cắt xương sườn 1 trên bệnh nhân hội chứng đường thoát ngực (ĐM dưới đòn)
Cắt hạch giao cảm thắt lưng, hạch giao cảm ngực trên bệnh lý ĐM chi mãn tính
Cắt u thể cảnh, tái lập lưu thông động mạch cảnh trên bệnh nhân u thể cảnh
Tái lập lưu thông cấp cứu trên bệnh nhân chấn thương mạch máu ngoại biên
Cắt dò động tĩnh mạch cảnh, dưới đòn, chi đường kính >5mm
Stripping (2 chân) trên bệnh nhân suy giãn tĩnh mạch nông chi dưới (2 chân)
Cắt bỏ dị dạng mạch máu, u máu, phình tĩnh mạch cảnh
Lột nội mạc động mạch trên bệnh nhân hẹp động mạch cảnh. Nếu có sử dụng Carotid shunt thì tính tiền shunt theo
thực tế sử dụng.
Hậu phẫu (đối với MM4, MM5): thu tiền kể từ ngày thứ J2 (J0; J1; J2)
Ghép prothese, cầu nối trên bệnh nhân hẹp tắt động mạch chậu. Vật liệu ghép tính thực chi
Ghép prothese trên bệnh nhân phình, tắt, hẹp động mạch chủ bụng. Vật liệu ghép tính thực chi
Các cầu nối trên bệnh nhân hẹp, tắc, phình các động mạch ngoại biên khác (dưới đòn, đùi, kheo, cánh tay..), cầu
nối chuẩn bị cho Stent-graff ĐMC. Vật liệu ghép tính thực chi.
Cầu nối trên bệnh nhân hẹp, tắt, động mạch tạng. Vật liêu ghép tính thực chi
Phẫu thuật triệt để trên bệnh nhân phình, tắc, hẹp ĐM chủ ngực (quai, ĐM chủ ngực xuống).Vật liệu ghép tính
thực chi
Phẫu thuật triệt để trên bệnh nhân phình ĐM chủ trên thận, phình ĐM chủ bụng vỡ.Vật liệu ghép tính thực chi
Page 15 of 53
11. Mổ khác
D. Chi phí phát sinh: ( tính theo giá hiện hành)
Cell Saver, SvO2,vòng van,van tim Sorin,van tim nhân tạo St.Jude, van tim MIRA, màng ngoài tim GORE…
E. THÔNG TIM CAN THIỆP
I. Chụp mạch vành
1 Chụp động mạch vành 13,000,000
2 Chụp động mạch vành cùng lúc với các thủ thuật tim mạch can thiệp khác 8,000,000
II. Chụp mạch máu ngoại biên
1 Chụp mạch máu ngoại biên 12,000,000
2 Chụp mạch máu và chụp buồng tim và đo kháng lực mạch máu phổi 15,000,000
III. Nong và đặt stent
38,000,000
Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số3,000,000
IV. Nong mạch máu ngoại biên
1 38,000,000
Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số3,000,000
2 38,000,000
Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để nong động mạch chủ bụng Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số6,000,000
3 38,000,000
Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để nong động mạch cảnh Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số3,000,000
4 38,000,000
Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để nong động mạch thận Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số3,000,000
5 38,000,000
Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để Can thiệp mạch máu ngoại biên Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số3,000,000
6 38,000,000
Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để nong động mạch chủ ngực Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số6,000,000
V. Can thiệp tim mạch bệnh tim bẩm sinh
Chi phí kỹ thuật cao Nong mạch vành gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y khoa
kỹ thuật cao.
Chi phí kỹ thuật cao Nong động mạch chủ bụng gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì
trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí kỹ thuật cao Nong động mạch thận gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y
khoa kỹ thuật cao.
Chi phí kỹ thuật cao Nong động mạch cảnh gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị
y khoa kỹ thuật cao.
Phí đặt mỗi stent
Phí đặt mỗi stent
Phí đặt mỗi stent graft
Chi phí kỹ thuật cao Nong động mạch chủ ngực gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì
trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí kỹ thuật cao Nong động mạch chậu gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị
y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí kỹ thuật cao Can thiệp mạch máu ngoại biên gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì
trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để nong mạch vành
Phí đặt mỗi stent
Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để nong mạch máu ngoại biên
Phí đặt mỗi stent graft
Phí đặt mỗi stent
Phí đặt mỗi stent
Page 16 of 53
1 38,000,000
Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số3,000,000
2 38,000,000
Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số3,000,000
3 38,000,000
Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số3,000,000
4 38,000,000
Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số3,000,000
5 Đốt động mạch xuyên vách liên thất bằng cồn 70,000,000
6 38,000,000
Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số3,000,000
7 38,000,000
Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số
3,000,000
1 45,000,000
2 70,000,000
3 70,000,000
4 70,000,000
VI. Nong van
1 Nong van 2 lá bằng bóng 40,000,000
2 Nong van động mạch phổi bằng bóng 40,000,000
VII. Đo phân suất trữ lượng dòng chảy
Đo phân suất trữ lượng dòng chảy ( FFR) 22,000,000
VIII. Siêu âm trong lòng động mạch ( IVUS)
Siêu âm trong lòng động mạch ( IVUS) 22,000,000
Cắt lớp quang học lòng mạch máu (OCT) 24,000,000
F. ĐIỆN SINH LÝ & LOẠN NHỊP
Chi phí kỹ thuật cao Đóng đường dò động mạch vành gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo
trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí kỹ thuật cao Đóng thông liên thất gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y
khoa kỹ thuật cao.
Chi phí kỹ thuật cao Đóng ống động mạch gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y
khoa kỹ thuật cao.
Đóng thông lỗ bầu dục: Đã bao gồm Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, bóng đo, thuốc , y dụng cụ để đóng lỗ thông và
chi phí bệnh viện
Chi phí kỹ thuật cao Đóng lỗ bầu dục gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y khoa
kỹ thuật cao.
Chi phí Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đóng ống động mạch
Đối với bệnh nhân MT3
Đóng ống động mạch: Đã bao gồm Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, thuốc , y dụng cụ để đóng ống động mạch và chi
phí bệnh viện
Phí đóng 01 Occluder/ 01 Coil
Chi phí Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, bóng đo, thuốc , hóa chất và y dụng cụ để đóng thông tliên nhĩ
Phí đóng 01 Occluder/ 01 Coil
Chi phí Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, thuốc , hóa chất và y dụng cụ tế để đóng thông tliên thất
Phí đóng 01 Occluder/ 01 Coil
Chi phí Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, thuốc , hóa chất và y dụng cụ để đóng đường dò động mạch vành
Chi phí kỹ thuật cao Đóng thông liên nhĩ gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y
khoa kỹ thuật cao.
Phí đóng 01 Occluder/ 01 Coil
Chi phí Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, bóng đo, thuốc , hóa chất và y dụng cụ để đóng lỗ bầu dục
Phí đóng 01 Occluder/ 01 Coil
Đóng thông liên thất: Đã bao gồm Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, bóng đo, thuốc , y dụng cụ để đóng lỗ thông và chi
phí bệnh viện
Đóng thông liên nhĩ: Đã bao gồm Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, bóng đo, thuốc , y dụng cụ để đóng lỗ thông và chi
phí bệnh viện
Chi phí kỹ thuật cao Đóng lỗ bầu dục gồm mạch máu thông nối chủ-phổi : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại,
khấu hao, bảo trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí Occluder hoặc coil hoặc blug và guide wire, delivery, bóng đo, thuốc , hóa chất và y dụng cụ để đóng lỗ bầu dục
Phí đóng 01 Occluder/ 01 Coil/01 blug
Page 17 of 53
1 1,000,000
Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số2 4,000,000
Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số3 3,000,000
Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số4 6,000,000
Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số5 12,000,000
Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số6 16,000,000
Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số7 16,000,000
Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số8 9,500,000
Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số
9 10,000,000
Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số
10 4,000,000
Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng số11 4,000,000
Tính theo thực tế
sử dụng với giá
gốc không thặng sốV. Thủ thuật, dịch vụ chăm sóc bệnh nhân
A. Thủ thuật
1 Cắt chỉ 65,000
2 Cắt lọc vết thương phần mềm và may da thứ cấp (thực hiện tại phòng bệnh) 220,000
3 Chọc dò màng bụng 175,000
4 Chọc dò màng tim 300,000
5 Chọc dò tủy sống 175,000
6 Chọc hút dịch màng phổi 176,000
Chi phí kỹ thuật cao Khảo sát và cắt đốt điện sinh lý gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì
trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí kỹ thuật cao đặt máy tạo nhịp 1 buồng gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang
bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí cathete, introducer,thuốc, hóa chất và y dụng cụ để khảo sát
Chi phí kỹ thuật cao đặt máy tạo nhịp tạm thời/tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ
cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí máy tạo nhịp, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy
Chi phí kỹ thuật cao Khảo sát điện sinh lý gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y
khoa kỹ thuật cao.
Chi phí máy tạo nhịp, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy
Chi phí kỹ thuật cao đặt máy tạo nhịp 1 buồng (trong phòng mổ) gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu
hao, bảo trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí máy tạo nhịp, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy
Chi phí kỹ thuật cao đặt máy tạo nhịp 2 buồng gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang
bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí máy tạo nhịp, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy
Chi phí kỹ thuật cao đặt máy ICD (máy phá rung) gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì
trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí cathete, introducer,thuốc, hóa chất và y dụng cụ để khảo sát và cắt đốt
Chi phí kỹ thuật cao thay dây tạo nhịp gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y
khoa kỹ thuật cao.
Chi phí dây máy tạo nhịp,thuốc, hóa chất và y dụng cụ để thay dây
Chi phí kỹ thuật cao thay máy tạo nhịp gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y
khoa kỹ thuật cao.
Chi phí máy tạo nhịp,thuốc, hóa chất và y dụng cụ để thay máy
Chi phí máy phá rung, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy
Chi phí kỹ thuật cao đặt máy CRT-P (máy tái đồng bộ cơ tim) gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu
hao, bảo trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí máy tái đồng bộ cơ tim, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy
Chi phí kỹ thuật cao đặt máy CRT-D (máy tái đồng bộ cơ tim) gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu
hao, bảo trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.
Chi phí máy tái đồng bộ cơ tim, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy
Page 18 of 53
7 Đặt cathéter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 700,000
8 Đặt cathéter Swan Ganz thăm dò huyết động 2,500,000
9 Đặt cathéter thẩm phân phúc mạc 750,000
10 Đặt cathéter theo dõi áp lực tĩnh mạch liên tục 700,000
11 Đặt dẫn lưu màng phổi bằng cathlon 230,000
12 Đặt dẫn lưu màng phổi bằng trocart thoracique 290,000
13 Đặt nội khí quản 110,000
14 Đặt sonde bàng quang 70,000
15 Đặt sonde dạ dày 70,000
16 Đo nhãn áp (cho Siêu Âm Gắng Sức) 80,000
17 Khai khí quản (do bác sĩ Bệnh viện Tai Mũi Họng thực hiện ): 1,750,000
18 Lấy khí máu động mạch trực tiếp bằng Seringe và kim 130,000
19 Lấy nước dịch khớp 70,000
20 Công lọc thận liên tục/1 ngày 800,000
21 Rửa dạ dày 140,000
22 Rút điện cực 110,000
23 Sốc điện chuyển nhịp/phá rung 1,500,000
24 Soi van cơ học 250,000
25 Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 1,200,000
26 Thay băng 80,000
27 Thay băng MV (3 vết thương lớn) 110,000
28 Thay băng + Rút ống dẫn lưu/ Thay băng +Cắt chỉ 80,000
29 Thở áp lực dương (CIPAP)/1 lần 240,000
30 Thở máy/ 1 ngày 1,150,000
31 Thụt tháo phân 100,000
32 Trích máu/1 lần 70,000
33 Đặt bóng đối xung động mạch chủ ( công) 16,000,000
34 Gạc cầm máu Merocel 1 miếng 250,000
35 Gạc cầm máu Merocel 2 miếng 500,000
36 Rửa tai 1 bên 50,000
37 Rửa tai 2 bên 100,000
38 Hút mũi trẻ em 50,000
39 Proetz 90,000
40 Lấy dị vật mũi, tai 150,000
41 Lấy xương cá 200,000
B. Dịch vụ chăm sóc
1 Chăm sóc bệnh nhân già yếu (ca ngày) 270,000
2 Chăm sóc bệnh nhân già yếu (ca đêm) 380,000
3 Chăm sóc bệnh nhân nặng, bất động (ca ngày) 300,000
4 Chăm sóc bệnh nhân nặng, bất động (ca đêm) 400,000
5 Chăm sóc đặc biệt 1,300,000
6 Điều dưỡng chăm sóc 100,000
7 Điều dưỡng chăm sóc đặc biệt(USIC) 500,000
8 Điều dưỡng chăm sóc đặc biệt(REA) 500,000
9 Đo chức năng hô hấp (có sử dụng thuốc) 380,000
10 Đo chức năng hô hấp (Không sử dụng thuốc) 330,000
11 Đo SPO2 10,000
12 Đo biến chứng thần kinh bàn chân tiểu đường 100,000
13 Khí dung + mặt nạ (lần)/Aerosol(giờ) 22,000
14 Khảo sát rối loạn giấc ngủ (BN nội trú) 2,000,000
Page 19 of 53
15 Khảo sát rối loạn giấc ngủ (BN ngoại trú) 2,700,000
16 Nội soi Tai Mũi Họng 200,000
17 Nội soi Thanh Quản 250,000
18 Sử dụng 01 bơm tiêm điện/1 giờ 6,000
19 Thở Aerosol/1 ngày 250,000
20 Truyền dịch 65,000
21 Tiêm thuốc bệnh nhân nội trú/1 lần 16,000
22 Truyền máu/1 đơn vị máu 130,000
23 Thở Oxy/1 giờ 7,000
24 Thở Oxy/1 ngày 130,000
25 Theo dõi Monitor/1 giờ 11,000
26 Tập vật lý trị liệu tại giường bệnh 45 phút 150,000
27 Tập vật lý trị liệu tại phòng tập cùng máy móc 100,000
28 Nghiệm pháp test 6 phút 200,000
29 Tập vật lý trị liệu tại giường bệnh 15 phút 50,000
30 Tập vật lý trị liệu tại giường bệnh 30 phút 100,000
31 Vận chuyển BN Chụp MSCT tại TT Medic kèm dịch vụ gây mê 1,700,000
C. Máu và Chế phẩm
1 Hồng cầu lắng 250ml 950,000
2 Hồng cầu lắng - 350 ml 1,050,000
3 Huyết tương tươi đông lạnh 350,000
4 Tiểu cầu 900,000
5 Tủa lạnh 500,000
D. Dịch vụ khác:
1 CD chụp mạch vành 44,000
2 Cấp phó bản giấy ra viện/chứng thương 50,000
3 Cấp tóm tắt bệnh án tiếng Việt theo yêu cầu 70,000
4 Cấp tóm tắt bệnh án tiếng Anh/Pháp theo yêu cầu 140,000
5 Film chụp mạch vành 70,000
6 Phí lưu xác bệnh nhân /1 ngày 1,100,000
GIÁM ĐỐC BỆNH VIỆN
BS. PHẠM THỊ LÊ
STT Mã
dược
Tên dược Đơn vị Hoạt chất Hãng- Nước SX Giá bán
T10 / 2014
Giá bán T11
/ 2014
Dịch truyền
1 AmiT5 Aminoleban 500ml Chai 154000 154000
2 AmiT3 Aminoplasma 10% E 250ml (*) Chai Dịch truyền đạm B.Braun-Malaysia 90224 90125
3 AmiT31 Aminoplasma Hepa 10% 500ml Chai Dịch truyền đạm B.Braun-Malaysia 174500 174500
4 CeNT2 Celemin Nephro 7% 250ml (*) Chai Dịch truyền đạm/suy thận India 99981 99981
5 chNT Choongwae Normal Saline 0.9% 500ml Túi NaCl JW- Korea 8600 8600
6 CliT1 Clinolenic 20% 100ml Túi Nhũ dịch béo Baxter -Singapore 170000 170000
BẢNG GIÁ THUỐC THÁNG - 11 -2014
Page 20 of 53
7 DiaT62 Dianeal 4.25% 2000ml Túi DD thẩm phân 74456 74456
8 DiaT61 Dianeal 1.5% 2000ml Túi DD thẩm phân Baxter -Singapore 74454 74454
9 DiaT6 Dianeal 2,5%, 2000ml Túi DD thẩm phân Baxter- Germany 74454 74454
10 DuoT Duosol 2mml/l Potasium 5 lít Túi DD lọc máu liên tục B.Braun- Germany 579495 579495
11 EaPT1 Eau pour préparation 100ml Chai Nước cất Bình Định- VN 5521 5500
12 FlST Flacon stérile 500ml Chai Vỏ chai tiệt trùng BVHV-VN 5000 5000
13 GelT Gelofusine fl/500ml Lọ 111353 111353
14 GluT4 Glucose 10% 250ml Chai Glucose Bình Định- VN 9403 9403
15 GluT7 Glucose 10% 500ml Lọ Glucose Otsuka -VN 11653 11653
16 GluT63 Glucose 10% 500ml Chai Glucose B.Braun - VN 10299 10299
17 GluT52 Glucose 30% 250ml Chai Glucose Bình Định- VN 11902 11865
18 GluT9 Glucose 30% 500ml Lọ Glucose B.Braun - VN 14340 14340
19 GluT62 Glucose 5% 500ml Chai Glucose B.Braun - VN 8599 8599
20 GluT6 Glucose 5% 500ml Lọ Glucose Otsuka -VN 10175 10175
21 HemT2 Hemosol 5L Túi GambroDasco Italy 605000 605000
22 LaRT2 Lactate Ringer 500ml Chai Dịch truyền muối Otsuka- VN 10250 10000
23 MetT4 Metronidazole 500mg 100ml Chai Metronidazole B.Braun-Việt Nam 16065 16065
24 NepT Nephrosteril 250ml (*) Chai Dịch truyền Đạm Fresenius Kabi-Austria 92283 91800
25 NuVT Nước vô khuẩn pha tiêm 1L Chai Nước vô khuẩn Mekophar 14574 14574
26 NuLT Nutriflex lipid Túi Hỗn hợp acid amin, các chất điện giải,
glucose, nhũ dịch lipid
B.Braun Medical AG 840000 840000
27 OsmT Osmofundin(Manitol) 20% inj fl/250ml Lọ Manitol B.Braun-Malaysia 17062 17062
28 RinT Ringerfundin 500ml Chai Nhũ dịch lipid Bbraun 19951 19951
29 RiLT11 Ringer lactat 500ml Chai 7699 7699
30 SmoT Smoflipid 20% 100ml Lọ Nhũ dịch lipid Fresenius Kabi- Đức 110000 110000
31 SodT2 Sod.chlorure 0.45%Hafsalin Chai NaCl B.Braun- Malaysia 9588 9501
32 SodT Sod.chlorure 500ml0,9% Chai NaCl Otsuka-VN 10300 10300
33 SoCT51 Sodium chlorua 0.9% 1000ml PP (EP) Chai NaCl B.Braun 14700 14700
34 SoCT41 Sodium chlorua 0.9% MEKOPHAR 1000ml Chai NaCl Mekophar - VN 14339.06 14339.06
35 SoCT42 Sodium chlorua 0.9% MEKOPHAR 500ml Chai NaCl Mekophar - VN 10000 10000
36 SoCT45 Sodium chlorure 3% 100ml Chai NaCl Bình Định- VN 6840 6825
37 SoCT2 Sodium chlorure 0,9% 250ml Perfuflex ;
Macoflex
Túi NaCl Chaix & Marais-France 43262 43262
38 SoCT3 Sodium chlorure 0,9% 500ml Perfuflex ;
Macoflex
Túi NaCl Chaix & Marais-France 53830 53830
39 SoCT5 Sodium chlorure 0,9%1000ml
Perfuflex;Macoflex
Túi NaCl Chaix & Marais-France 50488 50488
40 SoCT53 Sodium chlorure 0.9% 500ml Chai NaCl B.Braun- Germany 7000 7000
41 VamT1 Vaminolact (*) 100ml Chai Acid amin Fresenius Kabi- Đức 129000 129000
42 VolT2 Voluven 6% 500ml Túi Hydroxylethyl Fresenius Kabi- Đức 115536 115600
Mỹ Phẩm
43 NoRT4 No rinse Shampoo (Cleanlife ) Chai Dầu gội không dùng nước Clean Life - USA 100000 100000
Thực phẩm dinh dưỡng
44 AnPT Antibio pro 75mg Gói Men đường ruột 4581 4581
45 FrET2 Fresubin energy fibre 500ml Túi 140000 140000
45 SuDT Sữa Dielac 2 H Hộp Sữa Vinamilk- VN 95300 95300
46 PepT1 Sữa Peptamen 430g Hộp Sữa Swizerland 420000 420000
Thuốc gây nghiện
47 DurT21 Durogesic 25mcg Miếng Fentanyl Janssen - Germany 154350 154350
48 MoCT Morphine Chlohydrate 10mg Ống Morphin Việt Nam 3083 3083
49 PeIT21 Pethidine 100mg/2ml inj Ống Pethidine HCl Hameln- Germany 16800 16800
50 SufT11 Sufentanil 50mcg/ml 1ml Ống Sufentanil Hameln- Germany 39842 39842
Thuốc hướng tâm thần
51 DiaT52 Diazepam 5mg/ml 2ml Ống Diazepam Hameln- Germany 7900 7900
52 DiaT53 Diazepam 10mg/2ml Ống 3600 3600
53 EphT Ephedrine 30mg/1ml Ống Ephedrine Aguettant- France 55000 55000
54 KetT1 Ketamin 50mg/1ml lọ 10ml Lọ Ketamin Rotex - Germany 41250 41250
55 LexT Lexomil 6mg Viên nén Bromazepam Roche-Pháp 2730 2730
56 MidT11 Midazolam 5mg/ml ống 1ml Ống Midazolam Hameln -Germany 16958 16958
57 PacT2 Paciflam ( Midazolam) 5mg /ml Ống Midazolam 16958 16958
58 SedT12 Seduxen 5mg Viên Diazepam Gedeon -Hungary 399 399
Thuốc Thường #N/A #N/A #N/A #N/A
59 ACCT2 ACC 200mg Gói Acetyl Cystein Hexal- Germany 2013 1998
60 AceT21 Acetazolamide 0.25g Viên Acetazolamide Pharmedic-Việt nam 695 695
Page 21 of 53
61 ActT2 Actilyse Treat 50mg Lọ Alteplase Boehringer -Đức 10323588 10323588
62 AcHT Actrapid HM 100 UI 10ml Lọ Insulin NovoNorisk -Denmark 156000 156000
63 AdaT11 Adagrin 50mg Viên Sildenafin IC Pharma- VN 24000 24000
64 AdaT14 Adalat LA 20mg Viên Nifedipine Bayer- Germany 5950 5950
65 AdaT12 Adalat LA 30mg Viên Nifedipine Bayer- Germany 9454 9454
66 AdaT13 Adalat LA 60mg Viên Nifedipine Bayer- Germany 12033 12033
67 AdeT Adenosin 6mg Ống Adenosin Ebewe- Áo 34151 34151
68 AdeT2 Adenosine ( Vincosine) 20mg/2ml Ống Adenosine 12180 12180
69 AdrT2 Adrenaline 1mg Ống Adrenalin Vĩnh Phúc -VN 4722 4722
70 AerT Aerrane 250ml Chai Isoflurane Baxter- Mỹ 850213 850213
71 AirT Air-X Viên Simethicone R.X. Manufacturing-
Thái Lan
840 840
72 AirT1 Air-X sirop 15ml Lọ Simethicone R.X. Manufacturing-
Thái Lan
20666 20666
73 AKuT AKuriT-4 Viên nén Rifampicin+ Isoniazide +Pyrazynamid+
Ethambutol
Lupin- India 3667 3667
74 AlbT21 Albendazol STADA 400mg Viên 1898.4 1898.4
75 AlbT5 Albuminar 25% 50ml Lọ Albumin CSL Berhing LLC-USA 1055814 1055814
76 AllT1 Allerfar 4mg Viên nén Chlorpheniramin Pharmedic-Việt nam 63 63
77 AllT3 Allopurinol 300mg Viên Allopurinol Domesco-Việt nam 578 578
78 AllT4 Allopurinol STADA 300mg Viên Allopurinol Stada- Việt Nam 595 595
79 AlpT3 Alphachymotrypsine Choay 25U Viên Alpha chymotrypsine Sanofi- VN 1597 1597
80 AmaT1 Amaryl 4mg Viên Glimepiride Aventis - Pháp 5942 5942
81 AmiT41 Amikacin (*) Kabi (inj) 500mg 2ml Lọ Amikacin Kabi 37800 37800
82 AmyT Amitriptyline 25mg Viên Amitriptyline Apotex- Canada 273 273
83 AmlT2 Amlibon 5mg Viên 1638 1638
84 AmlT Amlor 5mg Viên Amlodipine Pfizer -France 8125 8125
85 AmlT4 Amlor Tab 5mg Viên Amlodipine Pfizer -France 7593 7593
86 AmoT1 Amoxicillin 500mg Viên Amoxicillin Domesco-Việt nam 772 772
87 AmpT4 Ampholip 10ml Lọ Amphotericine Bharat serums & vaccins-
India
1800000 1800000
88 AmpT3 Amphotret 50mg (*) Lọ Amphotericine B Bharat serums & vaccins-
India
195000 195000
89 AntT2 Antibio 1g pdre orale Gói Men đường ruột Organon-Han Wha
Pharma-
Korea
2230 2230
90 ApST Apidra solostar 100UI/ml Ống Insulin Gluglicine Germany 200000 200000
91 AprT Aprovel(Irbesartan) 150mg Viên Irbesartan Sanofi- France 9561 9561
92 AprT1 Aprovel(Irbesartan) 300mg Viên Irbesartan Sanofi- France 14342 14342
93 ArcT Arcalion 200mg Viên sulbutiamin Pháp 2529 2529
94 ArIT Arixtra inj 2.5/0.5ml Ống Fondaparinux Sodium GlaxoSmithKline-France 197761 197761
95 AspT1 Aspégic 1g/5ml Lọ Acetyl Salilylat Sanofi-Aventis 57667 57667
96 AspT51 Aspilets 80mg Viên Acetyl Salilylat United Pharma- VN 455 455
97 AspT41 Aspirin 81mg Viên Acid acetylsalicylique Domesco-Việt nam 129 129
98 AspT42 Aspirin STADA 81mg Viên Acid acetylsalicylique Stada- Việt Nam 225 225
99 AtaT1 Atarax 25 mg Viên Hydroxyzine UCB- France 1967 1967
100 AtrT11 Atropin Sulfat 0.25 mg Ống Atropin sulfate Vĩnh Phúc -VN 720 720
101 AtrT12 Atropin Sulfat 0.25mg Ống Atropin sulfate 560 560
102 AtST Atropine sulfate 0,25mg / ml amp Ống Atropin sulfate Aguenttant- France 8099 8099
103 AtuT1 Atussin 60ml Lọ Paracetamol+
Dextromethorphan+
Chlorpheniramin
United Pharma- VN 16722 16722
104 AugT1 Augmentin 250/31.25 mg Gói Amoxi+ Acid Clavulanic GlaxoSmithKline-France 10998 10998
105 AveT Avelox 400mg/250ml Chai 367500 367500
106 AvlT1 Avlocardyl 5mg/5ml Ống Propranolol Astra-France 16567 16567
107 AvlT1 Avlocardyl 5mg/5ml Ống 16567 16567
108 AvoT Avodart 0.5mg Viên Dutasteride GlaxoSmithKline-France 17257 17257
109 BamT Bambec 10mg Viên Bambuterol AstraZeneca A.B - THỤY
ĐIỂN
5639 5639
110 BelT1 Belafcap Viên Vitamin + Selenium Hàn quốc 2200 2200
111 BePT12 Benzathine Penicilline 1.2 MU.I Lọ Benzathine Penicilline DP Việt Trung- VN 10500 10500
112 BenT3 Benzyl Penicilline 1MUI Lọ Benzyl Penicilline 1MUI Mekophar- VN 1901 1901
113 BepT11 Bepanthen 30g Tube Dexpanthenol Hoffmann-La Roche AG -
ĐỨC
42000 42000
114 BerT3 Berlthyrox 100mcg Viên Levothyroxin Đức - Berlin Chemie 405 405
115 BesT2 Besart-300 Viên Ibesartan Ấn Độ - Axon Drugs 10000 10000
Page 22 of 53
116 BeDT Betadine dermique antiseptic125ml Lọ Povidine Iodine Mumdipharm- France 42399 42399
117 BeMT Betadine Mouthwash Gargle 1% Lọ Povidine Iodine Mumdipharm- France 56508 56508
118 BetT2 Betaloc 50mg Viên Metoprolol Tartrate AstraZeneca- France 2400 2400
119 BeZT Betaloc Zok 25 mg Viên Metoprolol Succinate AstraZeneca- France 4620 4620
120 BeZT1 Betaloc Zok 50mg Viên Metoprolol Succinate AstraZeneca- France 5779 5779
121 BetT41 BetaSerc 16 mg Viên Betahistine Solvay- France 2005 2005
122 BetT5 Betex Viên Vitamin B1, B6, B12 Favoret- Switzerland 1331 1331
123 BiET Biafine émulsion Ống Trolamine Tedis- France 90446 90446
124 BonT Binozyt 500mg (*) Viên Azithromycine Sandoz-Bangladesh 26520 26520
125 BisT3 Biseko 50ml Lọ Protein huyết thanh người Biotest- Germany 1000000 1000000
126 BisT12 Bisolvon 8 mg Viên Bromhexine 1806 1806
127 BisT4 Bisoprolol 5mg Viên Bisiprolol fumarate Việt Nam - STADA 1121 1108
128 BosT Bosamin Viên Glucosamin Ampharco-VN 2650 2650
129 BriT1 Bricanyl 0,5mg /1ml ống 1ml Ống Terbutaline sulphate Astra Zeneca- Thụy Điển 11990 11990
130 BriT3 Brilinta 90mg Viên Ticagrelor Astra Zeneca- Thụy Điển 15873 15873
131 BriT2 Briozcal Viên Calci- vitamin D3 Lipa-Austria 2967 2967
132 BroT Bromhexin 8mg Viên Bromhexine Domesco-Việt nam 127 127
133 CaCT4 Calci clorid 0.5g/5ml Ống Calci clorid Việt nam 1487 1487
134 CaVT Calci- D Viên Calci- vitamin D Mekophar- VN 281 281
135 CaCT Calcium chlorure 10% 10ml Ống CaCl2 Aguettant- France 14998 14998
136 CaCT31 Calcium Corbiere 5ml Ống Ca,Vit D, Vit PP Sanofi- VN 3049 3049
137 CaGT Calcium gluconate 10% 10ml Ống Ca gluconate Aguettant- France 12900 12900
138 CaST Calcium Sandoz Forte Viên Ca Novartis- France 3755 3755
139 CanT5 Cancidas 50mg Lọ 6531000 6531000
140 CanT Candelong 4mg Viên Candesartan Micro- India 2350 2350
141 CapT21 CaptoHEXAL 25mg Viên Captopril Hexal- Germany 986 986
142 CapT2 Captopril 25mg Viên Captopril Stada - VN 450 450
143 CarT12 Carbogast Viên 1139 1155
144 CaCT1 Cardioplegie CP9 , CP1P 20ml Ống MgCl2,6H2O+KCl+ Procain Mayne Pharma- Autralia 182700 182700
145 CarT7 Carduran 2mg Viên Doxazocyn Pfizer- France 8435 8435
146 CefT1 Cefazolin 1 g Lọ Cefazolin Panpharma-France 21000 21000
147 CefT6 Cefepim (*) 1g Lọ cefepim EuviPharm- VN 74382 74382
148 CerT1 Cernevit Lọ 12 vitamin Baxter-Bỉ 121105 121105
149 CezT Cezil 10 mg Viên Cetririzine Alkem-India 644 644
150 CinT Cinnarizin 25mg Viên nén Cinnarizin Việt nam 200 200
151 CipT1 Ciprobay 200mg inj fl/100ml Lọ Ciprofloxacin Bayer- Germany 246960 246960
152 ClaT3 Clarithromycin 500mg Viên nén Clarithromycin STADA-VN 4950 4950
153 ClaT4 Clazic SR 30mg Viên gliclazide United Pharma- VN 762 757
154 CleT1 Cledwyn 1g (*) Lọ Cefepim 92000 92000
155 CliT2 Clindamycin 150mg Viên Clindamycin 150mg Domesco-Việt nam 756 756
156 CloT3 Clopistad 75mg Viên Clopidogrel bisulfat STADA-VN 8500 8500
157 ClCT1 Cloraxin collyre 0.4% Lọ Chloramphenicol CPDP 3/2 3962 3962
158 CoAT1 Co Aprovel 150/12.5mg Viên Ibesartan+Hypothiazide Sanofi-France 9561 9561
159 CoAT Co Aprovel 300/12.5mg Viên Ibesartan+Hypothiazide Sanofi-France 14342 14342
160 CoAT Co Aprovel 300/12.5mg Viên 14342 14342
161 CoLT5 CoaguCheck Lancet Cái Kim thử INR Roche- Switzerland 1118 1118
162 CoPT1 CoaguChek PT Test Que thử INR Roche- Switzerland 56700 56700
163 CoAT11 CoAmaryl 2/500mg Viên Glimepiride/metformin Sanofi Aventis - PHÁP 4146 4146
164 Co-T Co-Diovan 160/25mg Viên nén Valsartan + Hypochlorothiazide Novartis- Thụy sĩ 17308 17308
165 ColT8 Colchicin 1mg Viên Colchicine STada- VN 900 900
166 ColT2 Colimycine 1M UI Lọ Colistine Aventis- France 550092 546911
167 ColT2 Colimycine 1M UI Lọ 550092 546911
168 ColT9 Colistin inhalation and injection 1M IU Lọ Colistine Liên Hiệp Anh 447732 447732
169 ColT31 Coltramyl 4mg Viên nén Thiocolchicoside 4mg Rousel-VN 3666 3666
170 ComT1 Combivent 2.5ml Ống Ibratropium Br khan Boeringer- UK 16077 16075
171 ComT3 Combizar 50mg/12.5mg Viên Losartan/hypothiazide United Pharma- VN 2730 2730
172 ConT11 Concor 5mg Viên Bisiprolol fumarate Merck-Germany 3936 3936
173 ConT1 Concor COR 2,5 mg Viên Bisiprolol fumarate Merck-Germany 2878 2878
174 Co-T2 Co-padein 500/10mg Viên Paracetamol+Codein DP 2/9- VN 667 667
175 CorT1 Cordarone 150mg/3ml Ống Amiodarone Sanofi-France 30064 30048
176 CorT11 Cordarone 200mg Viên Amiodarone Sanofi- VN 6750 6750
177 CorT6 Corotrope 10mg/10ml Ống Milrinone Sanofi-France 1742061 1742061
Page 23 of 53
178 CoFT Cotrim Forte 960mg Viên nén Sulfatrim STADA-VN 595 595
179 CouT Coumadine 2mg Viên nén Warfarine Vianex- France 4095 4095
180 CouT1 Coumadine 5mg Viên Warfarine Vianex- France 8267 8267
181 CovT22 Coveram 10-10 Viên Perindopril + Amlodipine Servier- Ireland 9959 10123
182 CovT23 Coveram 5-10mg Viên Perindopril+Amlodipine Servier- Ireland 6589 6589
183 CovT21 Coveram 5-5 Viên Perindopril+Amlodipine Servier- Ireland 6589 6589
184 CovT3 Coversyl 10mg Viên Perindopril Servier- France 7686 7960
185 CovT2 Coversyl 5mg Viên Perindopril Servier- France 5182 5182
186 CoPT2 Coversyl plus arginine 5/1.25mg Viên Perindopril + Indapamide Servier- France 6454 6500
187 CozT Cozaar 50mg Viên Losartan K Merck- UK 7294 7294
188 CreT Crestor 10mg Viên Rusovastatin Astra-USA 16170 16170
189 CreT1 Crestor 20mg Viên Rusovastatin Astra-USA 23100 23100
190 CubT Cubicin 500mg 10ml Lọ Daptomycine Hospira-USA 2936976 2936976
191 CurT Curam 625mg Viên Amoxicillin + A.Clavunnoic Sandoz- Austria 5714 5714
192 CurT1 Curam QUICK TABS 1000mg Viên Amoxicillin + A.Clavunnoic Lek- Slovenia 11159 11159
193 CuQT Curam Quick tabs 625mg Viên 9699 9699
194 DafT Daflon 500mg Viên Diosmin + Flavonoid Servier- France 2989 2989
195 DalT Dalacin 300mg Viên nhộng 11272 11272
196 DalT3 Dalacin C 600mg/4ml Lọ Clindamycine Pfizer 104800 104800
197 daTT Đầu thử (que) Test Que thử đường huyết Terumo-Japan 7718 7718
198 DebT1 Débridat 100mg Viên nén Maléate de trimébutine Parke Davis 2906 2906
199 DecT21 Décontractyl 250mg Viên Mephenesin Sanofi-VN 790 790
200 DepT2 Dépakine 200mg Viên Deparkine Sanofi- France 2480 2480
201 DepT21 Depakine Chrono 500mg Viên Deparkine 6972 6972
202 DepT22 Depakine Syrup 150ml Lọ 101294 101294
203 DexT21 Dexamethason 4mg/1ml inj Ống Dexamethasone Bình Định- VN 1049 1048
204 DexT22 Dexamethason 0.5mg Viên Dexamethasone Mekophar- VN 61 61
205 DiMT Diamicron MR 30mg Viên Gliclazide Servier- France 2627 2627
206 DiaT1 Diaphyline 4,8% Ống Aminophylline Gedeon-Hungary 11885 11885
207 DicT2 Diclofenac 50mg Viên Diclofenac STADA-VN 270 270
208 DigT1 Digoxin 0.5mg/2ml Ống Digoxin Ba Lan 23898 21000
209 DigT2 Digoxin 0.5mg/2ml Ống Digoxin Bỉ 17403 17403
210 DigT11 Digoxin 0.25mg Viên 948 948
211 DiNT1 Digoxine Nativelle 0,25mg Viên nén Digoxine Tepfarma- Italy 2625 2625
212 DiNT4 Digoxine Nativelle sirop 0,05mg/ml 60ml Lọ Digoxin Procter&Gamble-France 100000 100000
213 DihT Dihydan 100mg Viên nén Phenytoine Genopharma-France 2187 2187
214 DilT Dilatrend 6,25mg Viên nén Carvedilol Roche-France 4357 4357
215 BesT11 Dimenhydrinat(Bestrip) Viên Dimenhydrinat Pharmedic-Việt nam 336 336
216 DioT1 Diovan 160mg Viên nén Valsartan Novartis- Thụy sĩ 16640 16640
217 DioT Diovan 80mg Viên nén Valsartan Novartis- Thụy sĩ 9966 9966
218 DiuT Diurefar(Furosemide) 40mg Viên Furosemide Pharmedic-Việt nam 168 168
219 DobT14 Dobutamine 250mg/20ml (Mỹ) Lọ Dobutamin Hospira-USA 115000 115000
220 DobT1 Dobutamine 250mg/20 ml( Pan) Lọ Dobutamin Panpharma-France 68807 68807
221 DogT Dogmatil 50mg Viên Sulpiride Sanofi- France 3368 3368
222 DomT Domitazol Viên Camphor monohydrate Domesco-Việt nam 723 722
223 DomT1 Domperidone 10mg Viên domperidol STada- VN 324 324
224 DopT Dopamine 200mg/5ml Ống Dopamine HCl+ Natri metabisulphite Warsaw (Polfa)-Poland 22970 22970
225 DopT1 Dopegyt 250mg Viên Methyldopa Egis- Hungary 1995 1995
226 DoST1 Dorémi sirop 90ml Lọ Calci bromid+ clora hydrate Sagopha-VN 15288 15288
227 ProT111 Dorocardyl (propranolol) 40mg Viên Propranolol Domesco-Việt nam 221 221
228 DoxT Doxycyclin 100mg Viên Doxycyclin STada- VN 420 420
229 DuoT3 Duoplavin 75mg/100mg Viên Clopidorel +Acetyl salicylat acid) Sanofi Aventis 20828 20828
230 DuPT Duphalac pdr orale Gói Lactulose solution Solvay-France 3050 2980
231 EaOT Eau oxygénée 10V 60ml Lọ H2O2 Sagopha-VN 1262 1261
232 EaPT Eau pour préparation 20ml Ống H2O Renaudin-France 9218 9218
233 EfaT Efavirenz 600mg Viên Efavirenz Stada-VN 14400 14400
234 EffT Efferalgan 150mg(goi) Gói Paracetamol UPSA-France 2606 2606
235 EffT13 Efferalgan 150mg(sup) Viên Paracetamol UPSA-France 2305 2305
236 EffT4 Efferalgan 300mg Viên Paracetamol UPSA-France 2831 2831
237 EffT2 Efferalgan 500mg Viên Paracetamol UPSA-France 2569 2568
238 EffT3 Efferalgan 80mg(goi) Gói Paracetamol UPSA-France 2078 2078
239 EffT12 Efferalgan 80mg(sup) Viên Paracetamol UPSA-France 2026 2026
240 EfCT Efferalgan codeine Viên nén Para +Codein UPSA-France 3572 3572
Page 24 of 53
241 EntT Enterogermina 5ml Ống 5765 5765
242 EosT Eosine 30ml Lọ Eosine Việt Nam 27000 27000
243 EprT Eprex 2000 IU/0.5ml Ống Epoetin alpha Janssen-Germany 269999 269999
244 ExfT1 Exforge 10/160mg Viên Amlodipine + Valsartan Novartis- Thụy sĩ 18123 18107
245 ExfT Exforge 5/80mg Viên Amlodipine + Valsartan Novartis- Thụy sĩ 9987 9987
246 FamT Famotidin 40mg Viên Famotidin CTDP 3/2-VN 274 274
247 FarT1 Farnisone ( Prednisone 5mg ) 5mg Viên Prednisone Pharmedic-Việt nam 296 296
248 FenT11 Fenoflex 160mg Viên fenofibrate United Pharma- VN 2250 2250
249 FeST11 Ferlin 60ml syrup Lọ Iron, B1,B6,B12 United Pharma- VN 28875 28875
250 FlaT2 Flagyl 250mg Viên Metronidazole Sanofi-VN 527 527
251 FleT1 Flecaine 100mg Viên Flecaine Meda-France 12045 12045
252 FluT21 Fluconazol 150mg Viên Fluconazol Stada 8178 8000
253 FluT4 Fluotin 20mg Viên 1600 1600
254 FolT Folacid 5mg Viên Acid Folic Pharmedic-Việt nam 167 167
255 ForT6 Fordia 500mg Viên Metformin United Pharma- VN 551 551
256 ForT61 Fordia 850mg Viên Metformin United Pharma- VN 1129 1129
257 ForT4 Forlax 10g pdr orale Gói Macrogol Beaufour- France 4275 4275
258 ForT8 Fortec 25mg Viên Biphenyl Dimethyl dicarboxylate ICI Pharma 2160 2160
259 ForT1 Fortran Gói Macrogol4000... Beaufour- France 22178 21100
260 ForT31 Fortum 1g Lọ Ceftazidime GlaxoSmithKline 75600 75600
261 FreT Frego 5mg Viên Flunarizine Kable- Indonesia 2821 2770
262 FreT1 Fresofol 1% 20ml Ống Propofol Fresenius Kabi-Austria 110000 110000
263 FumT3 Fumafer 200mg Viên nén Fe Sanofi-VN 1244 1244
264 FurT12 Furosemide inj 20mg /2ml Ống Furosemide Đức 5500 5500
265 GaVT1 Gạc Vaselin Miếng Vaselin Việt Nam 882 882
266 GalT Galvus 50mg Viên Vildagliptin Novartis- Thụy sĩ 8225 8225
267 GaMT1 Galvus Met 50/850mg Viên Vidagliptin/Metformin HCl Novartis- Thụy sĩ 9274 9274
268 GenT3 Gentamycine 40mg Ống Gentamycine Bình Định- VN 1028 1028
269 GluT3 Glucobay 100mg Viên Acarbose Bayer- Germany 4738 4738
270 GluT27 Glucophage XR 1000mg Viên Metformine Merck-Pháp 4443 4443
271 GluT24 Glucophage XR 500mg Viên Metformine Merck-Pháp 2144 2144
272 GlTT Glyceryl Trinitrate 1mg/ml Ống Glyceryl Trinitrate Hameln -Germany 77069 74030
273 GlyT2 Glypressin 1mg Lọ Terlipressin Acetate 1064100 1064100
274 HalT3 Halofar 2mg Viên Haloperidol Pharmedic-Việt nam 126 126
275 HalT2 Haloperidol 2mg Viên Haloperidol Pharmedic-Việt nam 110 110
276 HalT1 Haloperidol 5mg Ống Haloperidol Renaudin-Germany 9450 9450
277 HanT Handihaler Cái Dụng cụ hít 59138 59138
278 HeST Heparine sodique 25000 UI IV Lọ Heparine Na RotexMedica- Germany 115500 115500
279 HerT2 Herbesser 100mg Viên Diltiazem hcl Founier- Indonesia 3186 3186
280 HidT1 Hidrasec 30mg Gói Racecadotril Sophartex-France 5354 5354
281 HiCT Hirudoid Cream 14g Tube Muco polysaccharide Polysulfate Sankyo- Germany 49547 49547
282 AlbT Human Albumine 20% 50ml Lọ Albumine người Behring-Germany 780384 780384
283 HumT3 Humulin R 100 UI 10ml Lọ insulin tác dụng nhanh Lilly-France 256800 256800
284 HydT1 Hydrite Viên nén Viên bù điện giải United Pharma- VN 992 992
285 HydT4 Hydrochlorothiazide (Thiazifar) 25mg Viên Hydrochlorothiazide Pharmedic-Việt nam 147 147
286 HydT3 Hydrocortisone 100mg Lọ Hydrocortisone RotexMedica- Germany 20555 20555
287 HydT31 Hydrocortisone 10mg Viên Hydrocortisone Sanofi aventis- Pháp 5290 5290
288 HypT1 Hyperium 1mg Viên Rilmennidine dihydro P Servier- France 4022 4020
289 HypT5 Hypolluric 200mg Viên Allopurinol Việt nam 525 525
290 IpuT Ibudolor 200 mg Viên nén Ibuprofene Stada-VN 219 219
291 IloT Ilomedin 20mcg/ml Ống Iloprost Bayer- Spain 623700 623700
292 ImdT Imdur 60mg Viên Isosorbibe mononitrate AstraZeneca-Sweden 6433 6433
293 InoT Inopilo Lọ Dầu mù u VN 4978 4978
294 MixT Insulin Mixtard 30HM 100IU/ml 10ml Lọ Insulin hỗn hợp Novo Nordisk-Sweden 156000 156000
295 InvT Invanz 1g (*) Lọ Ertapenem MSD- Australia 502200 502200
296 IrbT Irbesartan 150mg Viên Irbesartan Stada-VN 3600 3600
297 ISDT ISDN 10mg Viên nén Isosorbibe dinitrate Apotex-Canada 630 630
298 IsoT12 Isoptine 40mg Viên nén Verapamil Abbott- France 2160 2160
299 IsoT11 Isoptine 5mg/2ml Ống Verapamil Abbott- France 20121 20121
300 IsuT Isuprel 0,2mg/ml Ống Isoprenalin Hospira-USA 158886 158886
301 ItrT Itranstab 100mg Viên Itraconazole Stada- VN 10946 10946
302 JanT Januvia 100mg Viên sitagliptin phosphate Italy 17311 17311
Page 25 of 53
303 JanT1 Januvia 50mg Viên sitagliptin phosphate Italy 17311 17311
304 KaCT Kali clorid 500mg Viên Kali clorid Nadypha- Vn 252 252
305 KalT2 Kalimate 5g Gói Calcium polystyrene sulfonate Việt nam 14000 14000
306 KalT3 Kalxetin 20mg Viên Fluoxetin Kable Pharma- Indonesia 2000 2000
307 KetT21 Ketogesic 3% 1ml Ống Ketorolac tromethamine PT Ferron Par Pharm -
Indonesia
15026 15026
308 KetT31 Ketosteril Viên leucine, isoleucine, phenylalanine Beijng Freseneus -China 13545 13545
309 KiLT Kim lấy máu Cái Lancet Terumo-Japan 1260 1260
310 KoXT Komboglyze XR 5mg/1000mg Viên Saxagliptin, Metformin Astra 21410 21410
311 KoXT1 Komboglyze XR 5mg/500mg Viên Saxagliptin, Metformin Astra 21410 21410
312 KreT Krenosin 6mg/2ml Lọ 802200 802200
313 K-LT K-Y Lubricating 82g Tube Gel Pháp 59380 59380
314 LacT Lacipil 2 mg Viên Lacidipine GlaxoSmithKline-France 4343 4343
315 LacT3 Lacipil 4mg Viên Lacidipine GlaxoSmithKline-France 6826 6826
316 LacT21 Lactacyd FH 60ml Lọ Acid lactic+ lactoserum atomisat Việt nam 16480 16480
317 LamT Lamzidivir Viên Lamzidivir Stada-VN 12000 12000
318 LanT1 Lantus 100IU/ml 10ml Lọ Insulin Sanofi aventis 505029 505029
319 LanT12 Lantus Solostar100UI/ml, 3ml Ống Insulin Sanofi aventis 277999 277999
320 LasT Lasilix 20mg Viên nén Furosemide Aventis-France 1975 1975
321 LevT1 Levonor,Noradrenaline 1mg/1ml Ống Noradrenaline Polfa-Poland 29190 29190
322 LevT2 Levothyrox 50mcg Viên Levothyroxin Merck-France 789 789
323 LidT Lidocaine 2% 10ml Ống Lidocaine Gedeon-Hungary 14700 14700
324 LidT1 Lidocaine 2% 2ml Ống Lidocaine Bình Định- VN 540 540
325 LidT2 Lidocaine SPRAY 10% Lọ Lidocaine Egis- Hungary 115500 115500
326 LifT Lifezar 50mg Viên losartan United Pharma- VN 2520 2520
327 LipT2 Lipanthyl 200mg Viên nhộng Fenofibrate FOURNIER-France 7052 7052
328 LiNT2 Lipanthyl NT 145mg Viên Fenofibrate FOURNIER-France 10561 10561
329 LiST12 Lipanthyl supra 160mg Viên Fenofibrate FOURNIER-France 10058 10058
330 LipT8 Lipirus 20mg Viên Atorvastatin Roussel Vietnam 6930 6930
331 LipT3 Lipistad 10mg Viên Atorvastatine Stada-VN 2700 2700
332 LipT11 Lipitor 10mg Viên Atorvastatine Ca Pfizer- Germany 15941 15941
333 LipT12 Lipitor 20mg Viên Atorvastatine Ca Pfizer- Germany 22778 22778
334 LipT13 Lipitor 40mg Viên Atorvastatine Ca Pfizer- Germany 27330 27330
335 LisT2 Lisinopril 10mg Viên Lisinopril Stada-VN 1450 1450
336 LisT3 Lisoflox 500mg Lọ Levofloxacin Teva- Hungary 164999 164999
337 LosT11 Losacar 50mg Viên nén 2667 2667
338 LovT1 Lovenox 40mg/0.4ml Ống Enoxaparine sodique Aventis-France 85382 85381
339 LovT2 Lovenox 60mg/0.6ml Ống Enoxaparine sodique Aventis-France 113163 113163
340 LYRT Lyrica 75mg Viên Pregabalin Pfizer- Germany 17685 17685
341 MacT21 Macdin 600mg Viên Linezolide Macleods- India 28858 28858
342 MadT11 Madopar 250 Viên Levodopa +Benserazide F.Hoffmann-La Roche.,
Ltd - THỤY SĨ
4634 4214
343 MaBT Magné B6 Viên Mg +B6 Aventis-France 1144 1144
344 MaCT1 Magnesium chlorure 10% 10ml Ống MgCl2 Renaudin-France 9862 9862
345 MaST1 Magnesium sulfate 15% inj Ống MgSO4 Renaudin-France 7245 7245
346 MaST11 Magnesium sulfate KABI 15% 10ML Ống Magnesium sulfate Binh dinh- Việt nam 2538 2513
347 MedT4 Medexa 16mg Viên Methylprednisolone Dexa Medica-Indonesia 3570 3570
348 MedT41 Medexa 4mg Viên Methylprednisolone Dexa Medica-Indonesia 944 944
349 MedT8 Medsamic 500mg/5ml Ống Tranexamic acid Medocemie- 19300 19300
350 MemT Memolife Viên EPA, DHA, Vit E Austrapharm-VN 1487 1487
351 MepT Mepraz 20mg Viên Omeprazole Ampharco-VN 2775 2775
352 MerT Meronem IV 500mg (*) Lọ Meropenem Astra-Italy 464373 464373
353 MerT1 Meronem IV 1g (*) Lọ Meropenem Astra-Italy 803723 803723
354 MerT4 Meropenem 1g Lọ Meropenem Cellofarn - Brazil 462000 462000
355 MetT61 Methorfar 15mg Viên Dextromethorphan Việt nam 273 273
356 MetT11 Metoclopramid Kabi 10mg/2ml Ống Metoclopramid Bình Định- VN 1625 1609
357 MiaT1 Miacalcic 200UI (14dose) Lọ 1290284 1290284
358 MicT Micardis 40mg Viên Telmisartan Boehringer- Switzerland 10349 10349
359 MiPT Micardis plus 40/12.5mg Viên Telmisartan Boehringer- Switzerland 10387 10387
360 MilT11 Milrinone 10mg/ml Lọ 1690000 1690000
361 MinT Mini-Sintrom 1mg Viên nén Acenocuomaryl Novartis- France 2471 2471
362 MirT Mirtaz 15mg Viên Mirtazapin SUN Pharma 5500 5500
Page 26 of 53
363 MobT Mobic 7.5mg Viên Meloxicam Boehringer-France 9122 9122
364 MorT2 Moriamin forte Viên Acid Amin Roussel-VN 2445 2445
365 MolT12 Motilium 60ml sirop Lọ Domperidol Janssen 41600 41600
366 MoMT Motilium M 10mg Viên nén Domperidol Janssen- Thailand 1650 1650
367 MycT Mycosyst 2mg/ml 100ml Lọ 420000 420000
368 MydT Mydriacyl 1% 15ml Lọ Tropicamide Alcon- Belgium 42199 42199
369 MyET Mydrin-P eye drop 10ml Lọ Tropicamide+ Phenylephrin Alcon- Belgium 42000 42000
370 NarT Naloxone 0,4mg/ml Ống Naloxone Dupont-France 46705 36750
371 NaST1 Natispray sol 0,30mg/dose fl 18ml Lọ Trinitrine Teopharma-France 205604 205604
372 NaCT Natri Clorid (nhỏ mắt ) 0.9% Lọ NaCl Pharmedic-Việt nam 2688 2688
373 NaST11 Natrilix SR 1.5mg Viên Indapamide Servier-France 3116 3116
374 NebT3 Nebilet 5mg Viên Nebivolol Germany 8000 8000
375 NebT2 Nebivolol 5mg Viên Nebivolol Stada-VN 4500 4500
376 NeAT Néo-Codion adulte Viên nén Codein Camphosulphonate -
Sulfogaiacol
Sophartex-France 3254 3254
377 NeoT4 Neopeptine 100mg Viên Alpha Amylase Raptakos Brett & Co., Ltd
- ẤN ĐỘ
1533 1533
378 NeoT3 Neostigmine'Prostigmine, 0,5mg Ống Neostigmin CSP- France 7888 7888
379 NesT1 Nesamid 250mg/5ml Ống Acid Tranexamide Union Korea pharma-Korea 8700 8106
380 NeuT Neupogen 30 MIO 0.5ml Ống Filgrastim F.Hoffmann-La Roche.,
Ltd - THỤY SĨ
1575000 1575000
381 NeuT1 Neurobion Viên Vitmin B1- B6-B12 Merck-Indonesia 1549 1550
382 NeuT4 Neuronstad 300mg Viên nhộng Gabapentin Stada- VN 4500 4500
383 NeuT3 Neurontin 300mg Viên Gabapentin Pfizer-Germany 11316 11316
384 NeuT2 Neurontine 300mg Viên Gabapentin Pfizer-Germany 11316 11316
385 NeCT New calotine 330mg Viên I calotine Binex- Hàn Quốc 11000 11000
386 NexT Nexium 40mg inj Lọ Esomeprazol AstraZeneca-Singapore 153560 153560
387 NexT1 Nexium 40mg cpr Viên Esomeprazol AstraZeneca-Singapore 22456 22456
388 NicT Nicardipine 10mg/10ml Ống nicardipine Aguettant 124999 124999
389 NicT1 Nicomen 5mg Viên Nicorandil Đài loan 3500 3500
390 NitT5 Nitrostad 2.5mg Viên Nitro Glycerin Stada-VN 720 720
391 NokT Noklot 75mg Viên 6000 6000
392 NorT Noradrenaline 8mg/4ml Ống Noradrenaline Agguettant-France 99614 87302
393 NorT1 Norcuron 4mg Ống Vercuronium Organon-France 45984 45984
394 No-T No-spa 40mg Ống Drotaverin Chinoin-Hungary 5327 5327
395 NoNT1 Novofine needle (nội trú) Cái kim chích Insulin 2149 2149
396 NovT1 Novomix 30Flexpen 100U/ML 3ml Ống Insulin aspart Novo Nordisk-Denmark 227850 227850
397 NucT Nucleo-CMP-Fort Viên 9012 9012
398 NudT Nudipyl 400mg Viên Piracetam Bình Định- VN 315 315
399 NufT Nufotin 20mg Viên 1633 1633
400 NuVT1 Nước vô khuẩn pha tiêm 5ml ( Steril water
for Inj )( Macrk)
Ống Nước India 1260 1260
401 NuST1 Nutroplex sirop 60ml Lọ Lysine Therapharm-VN 17529 17517
402 NysT Nystafar Gói Nystatin Pharmedic-Việt nam 1351 1351
403 ObiT Obimin Viên Vitamin Therapharm-VN 1309 1309
404 ocFT Oculotect fluid Lọ Polyvidone Novartis- Thụy sĩ 38109 38109
405 OleT Oleanzrapitab 10mg Viên Olanzapine Sun- India 3500 3500
406 OmnT Omnipaque 350mg /100ml Lọ Iohexol Nycomed Amersham S.A.-
Ireland
564020 564020
407 OngT1 Onglyza 2,5mg Viên Saxagliptin Astra- Italy 16006 16006
408 OngT Onglyza 5mg Viên Saxagliptin Astra- Italy 17310 17310
409 OraT1 Orafar 90ml Lọ Nước vệ sinh răng miệng Pharmedic-Việt nam 5973 5973
410 OscT Oscamicin (vancomycin) 1000mg (*) Lọ vancomycin 136000 136000
411 OspT Ospen 1M UI Viên Penicillin V Biochemie- Austria 1029 1029
412 OspT1 Ospexin 500mg Viên Cephalexin Servipharm-Thụy sĩ 2050 2050
413 OspT1 Ospexin 500mg Viên 2050 2050
414 OtrT Otrivin 0.05% 10ml Lọ Xylometazonline Novartis- Thụy sĩ 30400 30400
415 OztT Oztis Viên Glucosamin+ chonrotin Lipa- Australia 5450 5450
416 PANT81 PAN - A.S.L 1800mg Lọ Acetyl Salilylat Panpharma 45866 45866
417 PanT3 Panadol 500mg Viên Paracetamol Sanofi- VN 688 688
418 PanT4 Panangin Viên Kali, Mg Gedeon-Hungary 1512 1512
419 PanT6 Pantocid IV 40mg Lọ Pantoprazole Sun- India 51999 51999
420 PanT51 Pantoprazole 40mg Viên Pantoprazole Stada-VN 1620 1620
421 PapT1 Paparin 40mg/2ml Ống Paparin Vĩnh Phúc 4200 4200
422 ParT12 Paracetamol KABI 1000mg/100nl Chai Paracetamol Bình Định- VN 18900 18900
423 PenT4 Penicilline V 400.000UI Viên Penicilline Mekophar 314 314
Page 27 of 53
424 PerT5 Periloz 4mg Viên Perindopril Lek Pharmaceuticals d.d-
Slovenia
2861 2861
425 PerT1 Persantine 10mg/2ml Ống Dipyridamole Boehringer- Switzerland 21798 21798
426 PhaT2 Pharmaproracil 50mg Viên Propylthiouracil Korea Pharma- Hàn Quốc 785 785
427 PhaT Pharmaton Viên Vitamin Switzerland 4377 4377
428 PhCT Phénergan crème 2% 10g Tube Promethazine Rhône Poulenc 7618 7618
429 PheT2 Phenytoin 100mg Viên Phenytoin Pharmedic-Việt nam 283 283
430 PhGT Phosphalugel gel oral Gói Colloidal Al Phosphate Boehringer- Switzerland 3474 3474
431 PhyT1 Physiotens 0.2 mg Viên Moxonidine Solvay-France 7200 7200
432 PipT1 Pipolphen 50mg/2ml Ống Promethazine Egis- Hungary 15261 15261
433 PlaT1 Plavix 300mg Viên Clopidogrel Sanofi Winthrop-France 64711 64711
434 PlaT Plavix 75mg Viên Clopidogrel Sanofi Winthrop-France 20873 20828
435 PleT Pletaal 100mg Viên Cilostazole Otsuka- Korea 8161 8160
436 PneT Pneumorel 80mg Viên Fenspiride Servier- France 2284 2284
437 PoCT2 Potassium chlorure 10% 10ml Ống KCl Aguettant- France 5500 5500
438 PoGT Potassium gluconate 15% siro FL/250ml Lọ K gluconate H3 SANTE- France 101606 101606
439 PovT3 Povidine 10% 90ml (PK) Chai Povidone Iodine Pharmedic-Việt nam 13986 13986
440 PraT3 Pradaxa 75mg Viên Dabigatran etexilate Germany 30388 30388
441 PreT31 Preterax Viên perindopril2mg+indapamide0.625mg Servier -Pháp 5040 5040
442 PreT6 Prevost 70mg Viên nén Acid alendronic Việt nam 21787 21787
443 PriT Primperan 10mg cpr Viên Metoclopramide Sanofi-France 1831 1831
444 ProT8 Procoralan 5mg Viên Ivabradine Servier- France 11101 11101
445 ProT81 Procoralan 7,5mg Viên Ivabradine Servier- France 11101 11101
446 PrST Proctolog sup. Viên Trimébutine,ruscogénines Parke Davis 5152 5152
447 ProT13 Protamin 5000IU/5ml Lọ Protamine sulfate 203700 203700
448 PrCT Protamine Choay 10000 A.H.U/10ml Lọ Protamine sulfate Sanofi-France 202015 202015
449 ProT9 Protovan 200mg/20ml Ống 89985 89985
450 PuRT Pulmicort Respules 0.5mg 2ml Ống Budesonide AstraZeneca-Australia 13834 13834
451 PyrT Pyracil 50mg Viên nén Propylthiouracil Hameln- Korea 735 735
452 RecT Rectiofar 3ml Ống Glycerin Pharmedic-Việt nam 1553 1553
453 RecT1 Rectiofar 5ml Ống Glycerin Pharmedic-Việt nam 1596 2247
454 RemT Remeron 30mg Viên Mirtazapin Organon- Hà Lan 17626 17626
455 RhiT1 Rhinex 7,5mg/15ml Chai naphazoline Nitrate Pharmedic-Việt nam 4389 4389
456 RifT Rifamicine 300mg Viên Rifamicine Mekophar-VN 1516 1516
457 RivT11 Rivepime 1g (*) Lọ Ác hen ti na Ác hen ti na 169897 169897
458 RocT11 Rocaltrol 0.25mcg Viên Calcitriol Pháp 4721 4721
459 RocT1 Rocephine 1g IV IM (*) Lọ Ceftriaxone Roche-France 181440 181440
460 RocT2 Rocuronium 10mg/ml Lọ Rocuronium Hameln- Germany 84212 83341
461 RosT1 Rosuvastatin 10mg Viên Rosuvastatin Stada-VN 5990 5990
462 RotT11 Rotacor 20mg Viên 10503 10503
463 RytT1 Rythmol 300mg Viên Propafenol Abbott- France 12600 12600
464 SalT6 Salbufar (Salbutamol) 2mg Viên Salbutamol Việt nam 84 84
465 SanT Sandostatin 0,1mg /ml Ống Octreotide Novartis- Thụy sĩ 241525 241525
466 SanT1 Sanyrene 20 ml/200 doses Lọ Glyceride-Vit E Urgo-France 112163 112163
467 SecT Sectral 200mg Viên Acebutolol Aventis-VN 2048 2048
468 SedT1 Sedacorone 200mg Viên nén Amiodarone HCl Ebewe- Áo 3570 3570
469 SeET1 Seretide Eva 25/125mcg Lọ Salmeterol, Fluticasone GlaxoSmithKline-
Australia
225996 225996
470 SerT3 Serviflox 500mg Viên Ciprofloxacine Sadoz- Austria 5270 5270
471 SevT Sevorane 250ml Lọ Secoflurane Abbott- USA 3578600 3578600
472 SilT Silvirin 20g 1% w/w Tube Sulfadiazine bạc 13900 13900
473 SilT2 Silvirin 250g Lọ Sulfadiazine bạc 113400 113400
474 SinT Sintrom 4mg Viên nén Acenocuomaryl Novartis- France 3150 3150
475 SmeT Smecta Gói Dioctahedral smectite Beaufour- France 3475 3475
476 SoBT1 Sodium bicarbonate 8,4% 10ml Ống NaHCO3 Pháp 21061 21061
477 SoCT7 Sodium chlorure 20% 10ml Ống NaCl Fresenius-France 9146 9146
478 SoMT Solu Médrol 40mg/2ml Lọ Methylprednisolone Pfizer- Belgium 33100 33100
479 SolT2 Solupred 20mg cpr efferv Viên nén Prednisolone Sanofi-France 10238 10238
480 SolT2 Solupred 20mg cpr efferv Viên nén 10238 10238
481 SoDT1 Sorbitol Delalande pdre orale Gói Sorbitol Sanofi-France 1387 1387
482 SotT Sotalex,Stalol 80 mg Viên nén Sotalol Bristol Myers- France 2500 2500
483 SpaT11 Spasmaverin 40mg Viên nén Diprophylline Aventis-VN 619 619
Page 28 of 53
484 SpiT11 Spiriva 18mcg 30Inhaler Viên nhộng Tiotropium bromide Boehringer -Đức 30799 30799
485 SpiT Spiromide 20/50mg Viên nén Spironolactone - Furosemide Searle- Pakistan 2750 2750
486 SpiT1 Spiromide 40/50mg Viên Spironolactone - Furosemide Searle- Pakistan 3161 3161
487 SpoT1 Sporanox 250mg/25ml Ống Janssen-Bỉ Janssen-Bỉ 2310000 2310000
488 StaT1 Stablon 12.5 mg Viên Tianeptine Servier- France 3483 3483
489 StaT2 Stamlo 10 mg Viên Amlodipine Dr.Reddy's- India 2445 2445
490 StaT Stamlo 5mg Viên Amlodipine Dr.Reddy's- India 1325 1325
491 StrT Streptase 1.5MUI Lọ Streptokinase ZLB Behring-Germany 2500000 2500000
492 StrT1 Streptomycine 1g Lọ Streptomycine 3200 3200
493 StrT2 Stresam 50mg Viên Etifoxine Biocodex - PHÁP 3300 3300
494 StuT Stugeron 25mg Viên nén Cinnarizine Janssen-Thailand 614 614
495 SucT2 Sucrafar 500mg Viên Sucrafate Pharmedic- VN 483 483
496 SucT1 Sucrate 5ml Gói Sucrafate Lisapharma-Italy 8000 8000
497 SulT1 Sulperazon 1g (*) Lọ Sulbatam+ Cefoperazole Pfizer-Italy 205000 205000
498 SymT Symbicort 160/4.5 mcg/dose Lọ Budesonide+ Formoterol Astra-Sweden 286440 286440
499 TadT1 Tadalafil 10mg Viên Tadalafil Stada-VN 14970 14970
500 TalT Talc 1Kg Gói Talc VN 16500 16500
501 TamT Tamiflu 75mg Viên Oseltamivir Roche- France 44877 44877
502 TanT Tanakan 40mg Viên Ginko biloba extract Beaufour- France 3200 3200
503 TanT1 Tanganil 500mg (vien) Viên Acetyl leucine Piere Fabre- France 4612 4612
504 TanT11 Tanganil 500mg( inj) Ống Acetyl leucine Piere Fabre- France 13698 13698
505 TarT1 Targocid * 400mg/3ml Lọ Teicoplaine Grouppo Lepetit 430000 429999
506 TavT2 Tavanic 250mg/50ml (*) Lọ Levofloxacin Aventis-France 124500 124500
507 TavT1 Tavanic 500mg cpr (*) Viên Levofloxacin Aventis-France 38008 38004
508 TavT Tavanic 500mg IM.IV (*) Lọ Levofloxacin Aventis-France 180200 180200
509 TazT Tazocin 4.5g (*) Lọ Piperacillin/ Tazobactam Wyeth-USA 223700 223700
510 TelT1 Telfast 60 mg Viên Fexofenadine Aventis-France 3245 3245
511 TetT Tetracain 0.5% 10ml Lọ Tetracain HCl DP 3/2 -VN 14662 14662
512 TetT1 Tetracylin pommade Tube Tetracycline Aventis-VN 4830 4830
513 TheT Théostat 100mg Viên Theophylline Piere Fabre- France 1636 1636
514 ThyT Thyrozol 5mg Viên Thiamazole Merck-Germany 1223 1223
515 TieT1 Tienam 500mg IV (*) Lọ Imipenem, cilastatin Na MSD- Australia 336306 336306
516 TilT1 Tildiem 60mg Viên Tildiazem Sanofi-France 1900 1900
517 TimT Timentin 3,2 g IV Lọ Ticarcillin/ Clavulanic GlaxoSmithKline-UK 129005 129005
518 TraT6 Tracleer Tab 125mg Viên nén Bosentan Patheon Inc.-Canada 612500 612500
519 TraT5 Tracutil 10ml Lọ Nguyên tố vi lượng B.Braun- Germany 32235 32235
520 TraT9 Trajenta 5 mg Viên Linagliptin Boehringer Ingelheim 16156 16156
521 TraT21 Trandate 200mg Viên Labetalol GlaxoSmithKline-UK 7670 7670
522 TriT4 Trihexyphenidyl 2mg Viên Trihexyphenidyl 147 147
523 TrBT Trivita B Viên Vitamine B1 B6 B12 Pharmedic-Việt nam 742 742
524 TwyT Twynsta 40/5mg Viên Telmisartan /amlodipine Ấn Độ 12482 12482
525 TygT Tygacil 50mg Lọ 731000 731000
526 UltT11 Ultracet 37.5/325mg viên Tramadol /Paracetamol Janssen -Korea 7999 7999
527 UnaT Unasyn 1,5 g Lọ Sulbactam/ Ampicillin Pfizer-Belgium 66000 66000
528 UpsT Upsa-C 1 g Viên Vtiamin C UPSA-France 3332 3332
529 UruT Uruso 300mg Viên Ursodeoxydcholic acid Daewong- Hàn quốc 12000 12000
530 VaPT Vaccin Pneumo 23 H/1sr Ống Vaccin ngừa viêm phổi Aventis Pasteur 309750 309750
531 VaVT Vaccin Vaxigrip 0,5 ml H/1 Lọ Vaccin ngừacúm Aventis Pasteur 183750 183750
532 VanT14 Vancomycine Lyomak 1g (*) Lọ Vancomycine 158000 158000
533 VaMT Vastarel MR 35mg Viên Trimetazidine Servier-France 2544 2541
534 VenT1 Ventavis 20mcg Ống Ventavis Berlin- Spain 623805 623805
535 VenT2 Ventolin Syrup no sugar 60ml Lọ Salbutamol GlaxoSmithKline-
Phillippines
20885 20885
536 VeAT Ventoline aérosol 100micrograms Lọ Salbutamol GlaxoSmithKline-France 76379 76379
537 VeNT Ventoline Neb. 5mg Ống Salbutamol GlaxoSmithKline-France 8513 8513
538 VerT2 Verapamil 5mg/2ml Ống 280000 280000
539 VerT1 Verospiron 25mg Viên Spironolacton Gedeon-Hungary 2156 2156
540 ViUT Vida up 10 mg Viên Simvastatin Việt nam 3570 3570
541 VidT1 Vidxac ( Vitamin K1) 10mg Ống Vitamin K1 RotexMedica- Germany 7875 7875
542 VisT1 Visipaque 320mg/ml 50ml Lọ Idixanol Nycomed Amersham S.A.-
Ireland
577500 577500
543 ViBT1 Vitamine B1 100mg Ống Thiamine DP 3/2 -VN 462 462
544 ViBT4 Vitamine BC complex Viên nhộng Vitamine B, C… Ampharco-VN 400 400
545 ViKT13 Vitamine K1 inj 10mg/1ml Ống Vitamin K1 9800 9800
Page 29 of 53
546 VitT2 Viticalat 3.2g Lọ Ticarcillin/ Clavulanic VCP- VN 98000 98000
547 VoVT2 Vớ Venosan AES Đùi ( L ) Cặp Vớ chống thuyên tắc mạch Salzmann- Switzerland 770000 770000
548 VoVT1 Vớ Venosan AES Đùi ( M ) Cặp Vớ chống thuyên tắc mạch Salzmann- Switzerland 770000 770000
549 VoVT Vớ Venosan AES Đùi ( S ) Cặp Vớ chống thuyên tắc mạch Salzmann- Switzerland 770000 770000
550 VofT Vofloxin (*) 500mg /100ml Lọ Levofloxacin Normon- Spain 139650 139650
551 VoET Voltaren Emulgel 1% Tube Diclofenac Novartis- Thụy sĩ 63200 63200
552 VolT11 Voltarene 75mg Ống Diclofenac Novartis- Thụy sĩ 16424 16424
553 XarT2 Xarelto 10mg Viên 68000 68000
554 XarT Xarelto 15mg Viên 68000 68000
555 XatT1 Xatral 5 mg Viên Alfuzosine Sanofi-France 7500 7500
556 XenT Xenetix 350 100ml Lọ Iobitridol Guerbet-France 605000 605000
557 XylT2 Xylocaine 5% néb can courte Lọ Lidocaine AstraZeneca- France 369050 369050
558 XyJT Xylocaine Jelly Oin 2% 30g Tube Lidocaine Astra-Sweden 55600 55600
559 ZanT Zanedip 10mg Viên Lercanidipine Recordati-Italy 8568 8464
560 ZanT1 Zantac 150 mg Viên nén Ranitidine GlaxoSmithKline- Australia 4561 4561
561 ZanT12 Zantac 50mg/2ml Ống Ranitidine GlaxoSmithKline- Australia 27708 27708
562 ZenT Zentel 200mg Viên nén Albendazol OPV - VN 5600 5600
563 ZesT Zestoretic 20/12.5mg Viên nén Lisinopril dihydrate AstraZeneca- UK 6196 6176
564 ZesT11 Zestril 10mg Viên Lisinopril dihydrate AstraZeneca- UK 6097 6097
565 ZesT12 Zestril 20mg Viên Lisinopril dihydrate AstraZeneca- UK 6875 6875
566 ZesT13 Zestril 5 mg Viên Lisinopril dihydrate AstraZeneca- UK 4534 4534
567 ZinT11 Zinnat 500mg Viên 24589 24589
568 ZolT Zoloft 50mg Viên Sertraline Pfizer-Australia 14104 14087
569 CefT7 Cefazolin Actavis 1g Lọ 25001
570 AveT1 Avelox 400mg Viên 52500
571 PraT31 Pradaxa 110mg Viên 30388
572 DePT5 Dexamethasone 4mg/ml Ống 889
573 ZovT1 Zovirax 500mg Lọ Acyclovir GlaxoSmithKline 1299900 1299900
STT Mã dượcTên vật tư y tế ĐVT Hãng sản xuất Nước sản xuất GIÁ THU BN T10/2014 GIÁ THU BN T11/2014
Amplatzer/coil
1 AmAV Amplatzer ASD Occluders Cái Boston Mỹ 44100000 44100000
2 AmDV Amplatzer Delivery Sytems ASD Cái Boston Mỹ 8267000 8267000
3 AmDV11Amplatzer Delivery Sytems PDACái Boston Mỹ 8267000 8267000
4 AmDV21Amplatzer Delivery Sytems VSD Cái Boston Mỹ 8267000 8267000
5 AmPV21Amplatzer PDA II Ocluder 03-04Cái Boston Mỹ 21922000 21922000
6 AmPV11Amplatzer PDA Occluders Cái Boston Mỹ 21922000 21922000
7 AmPV31Amplatzer PFO Occluder 25 Cái Boston Mỹ 44844000 44844000
8 AmSV Amplatzer Sizing Ballons Cái Boston Mỹ 3490000 3490000
9 AmVV45Amplatzer Vascular Plug Cái Boston Mỹ 10968000 10968000
10 AmVV Amplatzer VSD Membranous Cái Boston Mỹ 44844000 44844000
11 AmVV2 Amplatzer VSD Musculaire Cái Boston Mỹ 44844000 44844000
12 AmVV5 Amplatzer VSD Muscular OccluderCái Boston Mỹ 44844000 44844000
13 CoDV2 Cocoon Duct Occluder Cái Vascula Innovation Thái Lan 16500000 16500000
14 CoSV6 Cocoon Septal Occluder Cái Vascula Innovation Thái Lan 33600000 33600000
BẢNG GIÁ VẬT TƯ THÁNG 11/ 2014
Page 30 of 53
15 CoSV5 Cocoon Sizing balloon Cái Vascula Innovation Thái Lan 2500000 2500000
16 CoiV1 Coil Nit - Occlud PDA System (09mm*6mm)Cái PJM Đức 20000000 20000000
17 CoiV22 Coil Nit- Occlud VSD System Cái 44000000
18 CoiV Coil Nit -Occlud PDA System 6mm x 5mmCái PJM Đức 20000000 20000000
19 CoTV2 Coil Target Helical Ultra Cái Boston Mỹ 16435000 16435000
20 DeCV4 Delivery Cocoon Cái Vascula Innovation Thái Lan 6200000 6200000
21 DeOV1 Delivery Occlutech Cái Occlutech Đức 7350000 7350000
22 DeSV2 Delivery System Cái Terumo Nhật 7350000 7350000
23 OccV Occlutech Cái Terumo Thụy Điển 39690000 39690000
24 OccV20 Occlutech Figulla Flex II Cái Occlutech Đức 41500000 41500000
25 OcSV Occlutech sizing Balloon Cái Occlutech Đức 2950000 2950000
Anneau #N/A #N/A
26 AnMV7 Anneau Mitral No 18 / 20/ 22/ 24/ 34/ 36Cái Viện Tim Việt Nam 10983938 11007225
27 AnMV1 Anneau Mitral No 26/28/30/32 Cái Viện Tim Việt Nam 10500000 10500000
28 AnTV23Anneau Tricuspide No 24 /26/30/34Cái Viện Tim Việt Nam 10983938 11007225
29 AnTV25Anneau Tricuspide No 28 /32 Cái Viện Tim Việt Nam 10500000 10500000
30 MirV Mitral Ring Cái Edwards Mỹ 11550000 11550000
31 SoBV1 Sovering band Tricuspid Cái Sorin Italy 11335500 11335500
32 TrRV1 Tricuspid Ring Cái Edwards Mỹ 11550000 11550000
33 VoVV Vòng valve Rigid saddle Cái Saint Jude Mỹ 13600000 13600000
34 VoVV11Vòng valve Tailor Cái Saint Jude Mỹ 11600000 11600000
Balloon #N/A #N/A
35 BaCV6 Balloon Curare Cathy No4 Cái Translumina Đức 6700000 6700000
36 BaAV10Balloon Apex OTW 2.0 x12 Cái Boston Mỹ 9630000 9630000
37 BaAV9 Balloon Apex Push Cái Boston Mỹ 9630000 9630000
38 BaBV4 Balloon BEO NC Cái Schwager Thụy Sĩ 8100000 8100000
39 BaBV3 Balloon Brio Cái CID Italy 7500000 7500000
40 BaCV113Balloon contre pulsion 7.5F 34ccCái Maquet Đức 17500000 17500000
41 BaCV112Balloon contre pulsion 8F 40cc Cái Arrow Mỹ 14700000 14700000
42 BaCV17 Balloon contre pulsion -Insingtra Bộ Insingtra Mỹ 14000000 14000000
43 BaEV5 Balloon Elect Cái Biotronik Thụy Sĩ 7949701 7949701
44 BaFV211Balloon Falcon Bravo Cái Invatec Thụy Sĩ 7500000 7500000
45 BaFV24 Balloon Falcon CTO Cái Invatec Thụy Sĩ 8500000 8500000
46 BaFV26 Balloon Falcon Forte Cái Invatec Thụy Sĩ 8000000 8000000
47 BaFV3 Balloon Fluydo Cái CID Italy 7500000 7500000
48 BaFV5 Balloon Foxcross ( CTMM ngoại biên) Cái 7500000
49 BaGV Balloon Gazelle Cái Hyphens Singapore 14450000 14450000
50 BaHV Balloon Hiryu Cái Terumo Nhật 8295000 8295000
51 BaIV21 Balloon IKAZUCHI Rev ( Bóng nong mạch vành)Cái 7200000
52 BaIV11 Balloon Invader Cái Alvimedica Thổ nhỉ kỳ 6300000 6300000
53 BaIV Balloon ISTAR Cái AMG Đức 7560000 7560000
54 BaMV Balloon Maverick Cái Boston Mỹ 8150000 8150000
55 BaMV10Balloon Mistral Cái 7245000 7245000
56 BaNV6 Balloon Nic 1.1 Cái Schwager Thụy Sĩ 9500000 9500000
57 BaNV5 Balloon Nic Nano Cái Schwager Thụy Sĩ 9500000 9500000
58 BaOV21Balloon OPN NC Cái Schwager Thụy Sĩ 8200000 8200000
59 BaPV9 Balloon Pantera Cái Biotronik Thụy Sĩ 7949700 7949700
60 BaPV13 Balloon Pantera Leo Cái Biotronik Thụy Sĩ 7949700 7949700
61 BaPV14 Balloon Pantera Lux Cái Biotronik Thụy Sĩ 22890000 22890000
62 BaPV11 Balloon Passeo Cái Biotronik Thụy Sĩ 7810262 7810262
63 BaPV10 Balloon Powerline Cái Biometrix Singapore 6630000 6630000
64 BaPV12 Balloon Pro HP Cái CID Srl Italy 7500000 7500000
65 BaPV15 Balloon Protégé Cái Blue Medical Hà Lan 18000000 18000000
66 BaQV121Balloon Quantum Cái Boston Mỹ 8750000 8750000
67 BaQV117Balloon Quantum Apex NC Cái Boston Mỹ 8200000 8200000
68 BaQV1 Balloon Quantum Maverick Cái Boston Mỹ 8750000 8750000
69 BaRV21 Balloon Ryujin Cái Terumo Nhật 8295000 8295000
70 BaRV29 Balloon Ryujin Plus Cái Terumo Nhật 8295000 8295000
71 BaSV621Balloon SeQuent II Cái Bbraun Đức 8589000 8589000
72 BaSV633Balloon SeQuent Please Cái Bbraun Đức 32550000 32550000
73 BaSV8 Balloon Shapphire / Shaphire NCCái Orbusneich Hà Lan 6800000 6800000
74 BaSV828Balloon Shapphire II PTCA Cái Orbusneich Hà Lan 6800000 6800000
75 BaSV627Balloon Sprinter Legend Cái Medtronic Mỹ 8700000 8700000
76 BaSV627Balloon Sprinter NC Cái Medtronic Mỹ 8700000 8700000
Page 31 of 53
77 BaSV662Balloon Sprinter OTW Cái Medtronic Mỹ 8700000 8700000
78 BaSV111Balloon Sterling Monorail Cái Boston Mỹ 8107000 8107000
79 BaSV12 Balloon Summit Cái Blue Medical Hà Lan 6800000 6800000
80 BaTV81 Balloon Tazuna Cái Terumo Nhật 8295000 8295000
81 BaTV91 Balloon TIN 2.0 x15mm Cái Schwager Switzeland 7000000 7000000
82 BaMV91Balloon Trek/ Trek Mini Cái Abbott Mỹ 8250000 8250000
83 BaTV66 Balloon Tyshak Mini 10mmx 2cmx65cmCái Boston Mỹ 10862500 10862500
84 BaTV61 Balloon Tyshak Mini 8mmx 2cm x65cmCái Boston Mỹ 10505000 10505000
85 BaTV1 Balloon Tyshak PDC 10mm/2cmCái Boston Mỹ 11667000 11667000
86 BaTV4 Balloon Tyshak PDC 12mm/2cmCái Boston Mỹ 11667000 11667000
87 BaTV8 Balloon Tyshak PDC 14mm/3cmCái Boston Mỹ 11667000 11667000
88 BaTV Balloon Tyshak PDC 15mm/3cmCái Boston Mỹ 11667000 11667000
89 BaTV9 Balloon Tyshak PDC 16mm/3cmCái Boston Mỹ 11667000 11667000
90 BaTV3 Balloon Tyshak PDC 8mm/2cm Cái Boston Mỹ 11667000 11667000
91 BaTV2 Balloon Tyshak PDC 9mm/2cm Cái Boston Mỹ 11667000 11667000
92 BaTV813Balloon Tyshak PDC II 12mmx 3cmx 90cm (PDC-507)Cái Boston Mỹ 11667000 11667000
93 BaTV62 Balloon Tyshak PDC II 14mmx 3cmx 100 (PDC-511)Cái Boston Mỹ 11667000 11667000
94 BaTV64 Balloon Tyshak PDC II 15mmx 3cmx 100cm (PDC515)Cái Boston Mỹ 10466500 10466500
95 BaTV63 Balloon Tyshak PDC II 16mmx3cmx100( PDC-519)Cái Boston Mỹ 11264750 11264750
96 BaTV5 Balloon Tyshak PDC II 18mmx 3cmx 100 (PDC-527Cái Boston Mỹ 12163500 12163500
97 BaTV6 Balloon Tyshak PDC II 20mmx 3cmx 100 (PDC-531)Cái Boston Mỹ 12660000 12660000
98 BaTV7 Balloon Tyshak PDC II 22mmx 3cmx100 (PDC-535)Cái Boston Mỹ 11667000 11667000
99 BaTV44 Balloon Tyshak PDC II 23mmx 3cm (PDC-539)Cái Boston Mỹ 11667000 11667000
100 BaTV45 Balloon Tyshak PDC II 25mmx 3cmx 100cm (PDC-543)Cái Boston Mỹ 12660000 12660000
101 BaTV65 Balloon Tyshak PDC II 8mm x 2cm x70cm (PDC504)Cái Boston Mỹ 10466500 10466500
102 BaTV11 Balloon Tyshak SN 012 9,0x2,0x100Cái Boston Mỹ 11667000 11667000
103 BaTV21 Balloon Tyshak SO 010 13x3,0x100Cái Boston Mỹ 11667000 11667000
104 BaTV23 Balloon Tyshak SO II 10mmx2cmx 90cm (SO-003)Cái Boston Mỹ 11667000 11667000
105 BaTV24 Balloon Tyshak SO II 12mmx 2cmCái Boston Mỹ 11667000 11667000
106 BaTV22 Balloon Tyshak SO II 9mmx 2cmx 90cm (SO-007)Cái Boston Mỹ 11667000 11667000
107 BaUV3 Balloon Ultrasoft SV Cái Boston Mỹ 8107000 8107000
108 BaUV41Balloon Ultrathin Cái Boston Mỹ 8107000 8107000
109 BaUV4 Balloon Ultrathin Diamond Cái Boston Mỹ 8107000 8107000
110 BaVV47Balloon Valvuloplasty (Bóng nong van ĐMP)Cái 10850000 10850000
111 BaVV5 Balloon Viatrac 14 Plus Cái 7500000 7500000
112 BaVV121Balloon Voyager NC Cái Guidant Mỹ 8715000 8715000
113 BaVV Balloon Voyager RX Cái Guidant Mỹ 8715000 8715000
114 BaXV11Balloon XTRM Summit Cái Blue Medical Hà Lan 6800000 6800000
115 BaXV Balloon XXL Cái Boston Mỹ 8107000 8107000
116 BaZV Balloon Z-5 (SPT003) Cái Boston Mỹ 9061000 9061000
Pace maker #N/A #N/A
117 IntV23 Introducer (Kim máy tạo nhịp) 7F/9FCái Medtronic Mỹ 1000000 1000000
118 IntV5 Introducer 8F Plus Cái Biotronik Mỹ 500000 500000
119 LeaV5 Lead Capsure 5076 Dây Medtronic Mỹ 10500000 10500000
120 LeaV2 Lead Capsure 5076 + Kim Bộ 11500000 11500000
121 LeMV Lead Myopore Dây Biotronik Đức 19281600 19281600
122 LeSV2 Lead SELOX ST60 / SR53,/ SR 60 (không kèm kim)Dây Biotronik Đức 6812000 6812000
123 PaMV36Pace maker ( Máy tạo nhịp) 2 buồng cao cấp Accent MRI DDDR PM2124 (+2Tendril MRI LPA1200M 52/58cm+2kim)Bộ Saint Jude Mỹ 140000000 140000000
124 PaMV40Pace maker ( Máy tạo nhịp) 3 buồng Syncra - CRT-P C2TR01 (máy riêng lẻ)Cái Medtronic Mỹ 163500000 163500000
125 PaMV301Pace maker (máy phá rung) 2buồng Current DR Accel (Durat+ Tendril+2Kim)Bộ Saint Jude Mỹ 330750000 330750000
126 PaMV31Pace maker (máy phá rung) 3buồng Promote Accel (+Durata,Qickflex, Tendril 52cm+Kim 6F,7F,9F+ phụ kiện)Bộ Saint Jude Mỹ 429975000 429975000
126 PaMV331Pace Maker (máy phá rung) Fortify VR-CD1235-40Q (1buồng) +Durata + kimBộ 266805000
127 PaMV41Pace maker (máy tạo nhịp phá rung) 3buồng Promote Quadra CRT-D (+Durata,Quartet, Tendril+3Kim + phụ kiện)Bộ Saint Jude Mỹ 490000000 490000000
128 PaMV391Pace maker (Máy tạo nhịp) Ensura DR MRICái Medtronic Mỹ 100000000 100000000
129 PaMV39Pace maker (Máy tạo nhịp) Ensura DR MRI Surescan EN1DR01 (+capsure 5086MRIT52/58+ 9F)Bộ Medtronic Mỹ 106000000 106000000
130 PaMV372Pace maker Estella SR ProMRI Cái Biotronik Đức 35850000 35850000
131 PaMV274Pace maker Maximo (máy khử rung) II CRT-D D264TRM (ĐC 6947M-62cm+419Bộ Medtronic Mỹ 560000000 560000000
132 PaMV271Pace maker Maximo II DR DF4 -D264 DRM +2 điện cực+2 kim +BVTBộ 385000000 385000000
133 PaMV273Pace maker Maximo II VR D264VRM (+điện cực 6947m-62cm+ 9F)(1buồng) (Bộ Medtronic Mỹ 269000000 269000000
134 PaMV225Pace maker Sensia SED01(+ 2điện cực + 2kim)Bộ Medtronic Mỹ 74500000 74500000
135 PaMV2210Pace maker Sensia SEDRL1 Cái Medtronic Mỹ 56000000 56000000
136 PaMV22Pace maker Sensia SEDRL1 + 02 capsure + 02KIMBộ Medtronic Mỹ 77000000 77000000
137 PaMV224Pace maker Sensia Sensia SESR01+ capsure EpiBộ 47250000 47250000
138 PaMV222Pace maker Sensia SES01 (+ điện cực+ kim)Bộ Medtronic Mỹ 34000000 34000000
Page 32 of 53
139 PaMV229Pace maker Sensia SESR 01 Cái Medtronic Mỹ 32000000 32000000
140 PaMV223Pace maker Sensia SESR01 (+ điện cực+ kim)Bộ Medtronic Mỹ 42000000 42000000
141 PaMV243Pace maker TALOS D (2buồng)Cái Biotronik Đức 52956800 52956800
142 PaMV242Pace maker TALOS DR (2buồng)Cái Biotronik Đức 61200000 61200000
143 PaMV24Pace maker TALOS S (1buồng)Cái Biotronik Đức 24273600 24273600
144 PaMV241Pace maker TALOS SR (1buồng)Cái Biotronik Đức 33092800 33092800
145 PaMV212Pace maker Verity ADx XL DC 5256Cái Saint Jude Mỹ 55345500 55345500
146 PaMV211Pace maker Verity ADx XL SC5056Cái Saint Jude Mỹ 22711500 22711500
147 PaMV216Pace maker Verity DC 5256 (+ dây tendril T58cm,52Ccm+ 2kim )Bộ Saint Jude Mỹ 75190500 75190500
148 PaMV21Pace maker Verity DR 5356 Cái Saint Jude Mỹ 61960500 61960500
149 PaMV2114Pace maker Verity DR 5356 (+ 2Tendril T58/T52 +2kim)Bộ Saint Jude Mỹ 81805500 81805500
150 PaMV219Pace maker Verity DR 5356(+ 2Tendril Screw-in 1888T/58-52+ 2Kim 7F)Bộ Saint Jude Mỹ 81805500 81805500
151 PaMV218Pace maker Verity DR 5356(+ Tendril Screw-in 1888T52,Tendril 1688T58Bộ Saint Jude Mỹ 81805500 81805500
152 PaMV215Pace maker Verity DR5356 (+Tendril 1688T58/T52+ 2LI7)Bộ Saint Jude Mỹ 81805500 81805500
153 PaMV2110Pace maker Verity SC5056(+Tendril Screw-in 1888/58cm+ LI7)Bộ Saint Jude Mỹ 32634000 32634000
154 PaMV214Pace maker Verity SC5056(Tendril 1688T58cm+KimLI7)Bộ Saint Jude Mỹ 32634000 32634000
155 PaMV162Pace maker Verity SR5056(+Tendril Screw-in 1888/58cm+ KIM)Bộ Saint Jude Mỹ 41454000 41454000
156 PaMV16Pace maker Veryty AD x XL SR5156 (VVIR)+ Tendril+ kimSet Saint Jude Mỹ 41454000 41454000
157 PacV3 Pacemaker (máy tạo nhịp 2 buồng) Sustain DDDR 2dây dẫn Tendril + 2kimBộ 81805000 81805000
158 PacV4 Pacemaker (máy tạo nhịp phá rung) Unify CD3235-40Q- 3buồng+ Myodex+ Tendril+ kimBộ 394972500
159 PaAV32 Pacemaker ADVISA DR MRI (Bộ máy tạo nhịp 2 buồng gồm dây dẫn và kim)Bộ Medtronic Mỹ 147000000 147000000
160 PaAV3 Pacemaker ADVISA DR MRI SureScan + 5086MRI 52/58+ 2 kimBộ Medtronic Mỹ 147000000 147000000
161 PaBV11 Pacemaker Brava CRT-D, DF1,IS1-DTBC2D1(máy tái đồng bộ khử rung)Cái 650000000 650000000
162 TenV2 Tendril + Kim LI7 Bộ Saint Jude Mỹ 9922500 9922500
163 TenV23 Tendril 1888T52cm +kim Bộ Saint Jude Mỹ 9922500 9922500
Stent #N/A #N/A
164 StTV51 Stent Taxus Element Cái Boston Mỹ 44560000 44560000
165 StAV4 Stent Absorb Cái Abbott Mỹ 59500000 59500000
166 StAV2 Stent Arthos Pico Cái AMG Đức 15250000 15250000
167 StNV26 Stent Astron Cái Biotronik Thụy sĩ 23825339 23825340
168 StNV21 Stent Astron Pulsar Cái Biotronik Thụy sĩ 25909340 25909340
169 StAV3 Stent Azule Cái 16500000 16500000
170 StBV51 Stent Biomatrix Cái Hyphens Switzeland 39500000 39500000
171 StBV8 Stent Biomatrix Flex Cái Hyphens Switzeland 39500000 39500000
172 StBV7 Stent Blazer Cái Orbus Neich Hà lan 16000000 16000000
173 StCV10 Stent CCFlex Cái Eucatech AG Đức 12987000 12987000
174 StCV1013Stent CCFlex Cái Eucatech AG Đức 12987000 12987000
175 StCV2 Stent Coroflex Blue Cái B.Braun Đức 18824000 18824000
176 StCV127Stent Coroflex BLue NEO Cái Bbraun Đức 18824000 18824000
177 StCV4 Stent Coroflex Please Cái B.Braun Đức 39000000 39000000
178 StCV72 Stent CP Mounted Cái Numed Canada 58800000 58800000
179 StCV135Stent CP Mounted Covered Cái Numed Canada 79800000 79800000
180 StCV141Stent CRE 8 Cái CID Ý 41000000 41000000
181 StDV3 Stent Desyne phủ thuốc Cái 44000000 44000000
182 StDV23 Stent Dynamic Cái Biotronik Thụy Sĩ 17324422 17324422
183 StDV2 Stent Dynamic Renal Cái Biotronik Thụy Sĩ 17324422 17324422
184 StEV6 Stent Epic OTW Cái Boston Mỹ 32550000 32550000
185 StEV28 Stent Express Vascular LD Cái Boston Mỹ 21500000 21500000
186 StEV23 Stent Express Vascular SD Cái Boston Mỹ 23100000 23100000
187 StGV13 Stent Gazelle Cái Hyphens Singapore 14450000 14450000
188 StGV Stent Genesis Cái Cordis - J&J Mỹ 23304226 23304226
189 StGV21 Stent Genous Cái Orbusneich Hà lan 40000000 40000000
190 StGV45 Stent Graft ĐMC ngực Valiant Thoracic 36 x32 x150 (stent phụ)Cái 75000000
191 StGV64 Stent Graft ĐMC ngực Valiant Thoracic Captivia 42 x42 x200 (Stent chính+ phụ kiện)Bộ 290000000
192 StGV8 Stent Graft mạch vành Be Graft Cái 55000000 55000000
193 StIV Stent Itrix Cái AMG Đức 40000000 40000000
194 StKV1 Stent Kaname Cái Terumo Nhật 17115000 17115000
195 StLV12 Stent Liberte Cái Boston Mỹ 18650000 18650000
196 StMV21 Stent Maris Plus Cái Invatec-Medtronic Thụy Sĩ 23500000 23500000
197 StMV15 Stent Multi - Link 8 Cái Abbott Mỹ 19000000 19000000
198 SteV3 Stent Multi - Link Zeta Cái Abbott Mỹ 17640000 17640000
199 StNV15 Stent Nitinol Precise Pro-Rx (P…)Cái Cordis - J&J Mỹ 26749364 26749364
200 StNV Stent Nobori Cái Terumo Nhật 44100000 44100000
201 StOV123Stent Omega Monorail Cái Boston Mỹ 19500000 19500000
Page 33 of 53
202 StOV21 Stent Omnilink Elite (stent ĐM chậu)Cái 23000000
202 StOV128Stent ORSIRO Cái Biotronik Thụy Sĩ 42044400 42044400
203 StCV151Stent phủ thuốc Combo Cái Orbusneich Hà lan 42000000 42000000
204 StPV61 Stent Pico Elite Cái AMG Đức 39000000 39000000
205 StPV31 Stent Presillion Cái Cordis - J&J Mỹ 18743120 18743120
206 StPV51 Stent Pro Taxx Cái Vascula Innovation Anh 37200000 37200000
207 StPV223Stent Pro-Kinetic Energy Cái Biotronik Thụy Sĩ 17324422 17324422
208 StPV812Stent Promus Element Plus Cái Boston Mỹ 46319880 46319880
209 StPV48 Stent Prozeta Cái Vascula Innovation 15850000 15850000
210 StPV71 Stent Pulsar-18 Cái Biotronik Thụy Sĩ 29400000 29400000
211 StRV324Stent Resolute Intergity Cái Invatec-Medtronic Thụy Sĩ 45000000 45000000
212 StSV2 Stent Skylor BMS Cái Invatec-Medtronic Mỹ 15000000 15000000
213 StAV1 Stent Smart Control (C….) Cái Cordis - J&J Mỹ 26749364 26749364
214 StSV1 Stent Smart Nitinol (C…) Cái Cordis - J&J Mỹ 26749364 26749364
215 StXV21 Stent Xact (stent Động mạch cảnh) Cái 28000000 28000000
216 StXV116Stent Xience Prime Cái Abbott Mỹ 45800000 45800000
217 StXV16 Stent Xience Prime LL Cái Abbott Mỹ 45800000 45800000
218 StXV38 Stent Xience Xpedition /Xpedition SV Cái Abbott Mỹ 45800000
219 StYV215Stent Yukon Choice PC Cái 37000000 37000000
220 WaCV3 Wallstent Cái Boston Mỹ 24129000 24129000
221 WaCV Wallstent Carotid Cái Boston Mỹ 27300000 27300000
Vavle #N/A #N/A
222 VaTV3 Valve Carbo Seal Valsalva (Van động mạch chủ kèm đoạn mạch nhân tạo)Cái Sorin Italy 52290000 52290000
223 VaCV12Valve Contergra Pulmonary conduit Số 16Cái Medtronic Mỹ 67380000 67380000
224 VaCV11Valve Contergra Pulmonary conduit số14Cái Medtronic Mỹ 67380000 67380000
225 VaAV4 Valve Aortic Valved Graft Cái Saint Jude Mỹ 56000000 56000000
226 VaAV28Valve Aortique 19 SaintJude Cái Saint Jude Mỹ 21829500 21829500
227 VaAV215Valve Aortique ATS Cái ATS Mỹ 24100000 24100000
228 VaAV2 Valve Aortique n°17 (Slimline) Cái Sorin Italy 20958000 20958000
229 VaAV21Valve Aortique n°19 (Fitline) Cái Sorin Italy 20958000 20958000
230 VaBV15Valve Bioprotheses Aortic (Bovine Tissuse 2900-19)Cái Edwards Mỹ 41340000 41340000
231 VaCV3 Valve Bioprotheses Mitral (Bovine 6900P-25mm)Cái Edwards Mỹ 41340000 41340000
232 VacV21 Valve Carbomedic Optiform MitralCái Sorin Italy 27300000 27300000
233 VaTV4 Valve Carbomedic Top Hat AorticCái Sorin Italy 27300000 27300000
234 VaTV5 Valve ĐMC Trifecta Cái Saint Jude Brazil 52000000 52000000
235 VaEV32 Valve Epic Aortic (St.Jude) Cái Saint Jude Mỹ 45974250 45974250
236 VaEV31 Valve Epic Supra Aortic (St.Jude)Cái Saint Jude Mỹ 45974250 45974250
237 VaMV2 Valve Mitrale , Fitline Cái Sorin Italy 20958000 20958000
238 VaMV10Valve Mitrale , Saint Juide Cái Saint Jude Mỹ 21829500 21829500
239 VaMV12Valve Mitrale ATS Open Pivot Cái ATS Mỹ 24100000 24100000
240 VaSV3 Valve sinh học ĐMC Freedom Solo (Stentless tissue valve)Cái Sorin Italy 51975000 51975000
241 VaSV1 Valve SJM Regent (Flexcuff) Cái Saint Jude Mỹ 27300000 27300000
242 VaSV2 Valve SJM Regent (Standard) Cái Saint Jude Mỹ 27300000 27300000
243 VaSV41 Valve Stentless valved pulmonair conduit -LabcorCái 68000000
Điện sinh lý #N/A #N/A
244 CaCV21Câble de connexion de cathéter (10pins) 05518SCái Medtronic Mỹ 20769000 20769000
245 CaCV2 Câble de connexion de cathéter (4pins) 05508SPCái Medtronic Mỹ 11928000 11928000
246 CaFV31 Cable for catheter Blazer Cái Boston Mỹ 6445000 6445000
247 CaAV171Catheter Ablation Blazer II Cái Boston Mỹ 24500000 24500000
248 CaAV165Catheter ablation Livewire TC 7F (8mm) Large curlCái Saint Jude Mỹ 36175168
249 CaAV164Catheter ablation Livewire TC 7F Large curl (ST.Jude)Cái Saint Jude Mỹ 30145973 30145973
250 CaAV163Catheter ablation Livewire TC 7F Medium curl (ST.Jude)Cái Saint Jude Mỹ 30145973 30145973
251 CaAV162Catheter ablation Livewire TC 7F Medium sweep (St.Jude)Cái Saint Jude Mỹ 30145973 30145973
252 CaAV161Catheter ablation Livewire TC 7F Small curl St. JudeCái Saint Jude Mỹ 30145973 30145973
253 CaAV141Cathéter d'ablation Celsius A7F Cái Cordis - J&J Mỹ 31418000 31418000
254 CaAV142Cathéter d'ablation Celsius B7F Cái Cordis - J&J Mỹ 31418000 31418000
255 CaAV143Cathéter d'ablation Celsius C7F Cái Biosense Wester- J&J Mỹ 31418000 31418000
256 CaAV144Cathéter d'ablation Celsius D7F Cái Cordis - J&J Mỹ 31418000 31418000
257 CaDV22Cathéter d'ablation Endocavitaire RF Marinr 7F 110cmCái Medtronic Mỹ 23310000 23310000
258 CaDV24Catheter diagnostic Fixed- cure Response Electrophysiology 6F (St.Jude)Cái Saint Jude Mỹ 9851625 9851625
259 CaDV231Catheter diagnostic Liverwire Steerable Electrophysiology 6F Decapolar(St.Jude)Cái Saint Jude Mỹ 31963050 31963050
260 CaDV23Catheter diagnostic Liverwire Steerable Electrophysiology 7F Duo- Decapolar(St.Jude)Cái Saint Jude Mỹ 34371224 34371224
261 CaEV5 Cathéter Endocavitaire Solist Cournand _ 6F 110cm_ 44216UBCái Medtronic Mỹ 8148000 8148000
262 CaEV51 Cathéter Endocavitaire Solist Josephson_6F 110cm_ 44216JCái Medtronic Mỹ 8148000 8148000
Page 34 of 53
263 CaEV52 Cathéter Endocavitaire Torqr _041590CSCái Medtronic Mỹ 10500000 10500000
264 CaTV12 Catheter Therapy Ablation Cái Saint Jude Mỹ 30145973 30145973
265 IntV19 Introducer 5F / 10cm 0.38" - RS*B50N10MQCái Terumo Nhật 455820 455820
266 InCV Introducer chọc vách liên nhĩ cái Saint Jude Mỹ 5030400 5030400
267 InFV11 Introducer Fast-cath Hemostasis 7F (St.Jude)Cái Saint Jude Mỹ 656775 656775
268 InFV2 Introducer Fast-cath TrioHemostasis 14F (St.Jude)Cái Saint Jude Mỹ 810023 810023
Y dụng cụ #N/A #N/A
269 AbEV Abaisse-langue en bois (que đè lưỡi) 255x245x100mmQue 300 300
270 AgSV Ag Septalloy 30g Lọ 680000 680000
271 AgDV Agrafes de Michel 12 mm Vĩ 33609 33609
272 AgDV1 Agrafes de Michel 16 mm Vĩ 39017 39017
273 AigV111Aiguille 23G x1 Cái BD 389 389
274 AigV16 Aiguille 7 x17 (tam giác) Cái 1500 1500
275 AigV17 Aiguille 7 x17 (tròn) Cái 1500 1500
276 AigV18 Aiguille 9 x 24 (tam giác) Cái 1500 1500
277 AigV20 Aiguille 9 x 24 (tròn) Cái 1500 1500
278 AiAV Aiguille à chas (Sut.needle B16 Round point SPR.EYE)Cái Aesculap 25118 25118
279 AiGV1 Aiguille G 18 jaune Cái Terumo Nhật 473 473
280 AiGV11 Aiguille G 20 0.8x40mm verte Cái Terumo Nhật 358 358
281 AiGV12 Aiguille G 21 0.8x40mm verte Cái Terumo Nhật 450 450
282 AiGV13 Aiguille G 23 bleue Cái Terumo Nhật 473 473
283 AiGV14 Aiguille G 25 0.5x25mm orange Cái Terumo Nhật 473 473
284 AlPV Alcohol Pads Cái 270 270
285 AmbV2 Ambout bag người lớn Cái 359944 359944
286 AmGV11Amplatz guidewire super stiff (J) 0.035" x 260cm x 3mm (46-502)Cái Boston USA 2520000 2520000
287 AmGV12Amplatz guidewire super stiff Ex (Straight) 0.035 x 260(46-526)Cái Boston USA 2520000 2520000
288 AmLV Amplatz left 1-5 F 100cm RH*5AL1000M/Cái Terumo Nhật 648270 648270
289 AmLV2 Amplatz left 2-5F 100cm RH*5AL2000MCái Terumo Nhật 636694 636694
290 AmLV1 Amplatz left 3-5 F 100cm RH*5AL3000ZCái Terumo Nhật 567898 567898
291 AmRV Amplatz right 5 F 100cm RH*5AR2000MCái Terumo Nhật 648270 648270
292 AmRV1 Amplatz right 5 F 100cm RH*5AR3000ZCái Terumo Nhật 648270 648270
293 AmGV2 Amplatzer Guidewire 1.5mm J 260cm(9-GW-002)Cái Terumo Nhật 1064000 1064000
294 AmGV1 Amplatzer Guidewire 300cm(9-GW-003)Cái Terumo Nhật 1064000 1064000
295 AmGV Amplatzer Guidewire 3mm J 260cm(9-GW-001)Cái AGA / St Jude 1026577 1026577
296 AmTV Amplatzer Torqvue Delivery System PDA 4F 80ccCái Boston USA 8267000 8267000
297 AmTV1 Amplatzer Torqvue Delivery System PDA 5F 80ccCái Boston USA 8267000 8267000
298 AmTV2 Amplatzer Torqvue Delivery System PDA 6F 80ccCái Boston USA 8267000 8267000
299 AnSV Angio Seal 6F Cái St.Jude 4160671 4160671
300 AnSV1 Angio Seal 8F Cái 4082901 4082901
301 BoBV11Angiodyn PTCA kit 3 -5028902 Bộ 1350000 1350000
302 AnSH Anios Special DJP Bình Anios 2136417 2136417
303 AniV Aniosyme 1Lít Chai 452981 452981
304 aoPV3 Áo phẩu thuật cao cấp size L Cái Vipharco 78750 78750
305 aoPV4 Áo phẩu thuật cao cấp size M Cái Vipharco 73500 73500
306 aoPV6 Áo phẩu thuật cao cấp size XL Cái Vipharco 84000 84000
307 aoPV5 Áo phẩu thuật gia cố thân (2 lớp) size LCái Vipharco 50400 50400
308 aoPV1 Áo phẩu thuật size L Cái Vipharco 50400 50400
309 aoPV Áo phẩu thuật size M Cái Vipharco 46200 46200
310 aoPV2 Áo phẩu thuật size XL Cái Vipharco 54600 54600
311 aiPV Aortic Air aspirating needles 5FrCái 497249 497249
312 ApLV Apnea link Canule 25-PK Dây 63000 63000
313 ArFV2 Arterial Filter >20kg- CX*AF125Cái Terumo Nhật 1685723 1685723
314 ArFV3 Arterial Filter >50kg Cái Medtronic USA 1192000 1192000
315 ArFV Arterial Filter trẻ em < 10kg Cái Medtronic USA 2076000 2076000
316 ArFV1 Arterial Filter trẻ em >10kg -6 tuổi - CX*AF02Cái Terumo Nhật 1685723 1685723
317 AsDV1 Aspirateur de muscositeur CH10Cái 49417 49417
318 AsDV2 Aspirateur de muscositeur Aldult 16Fr Vol 25mlCái Cair 65000 65000
319 ATKV1 ATS kit 125ml - 04168M Set ATS 3948569 3948569
320 ATKV2 ATS kit 175ml - 04169M Set ATS 3948569 3948569
321 ATKV3 ATS kit 225ml - 04170M Set ATS 3948569 3948569
322 ATKV ATS kit 55ml - 04167M Set ATS 3948569 3948569
323 AtDV2 Attache pour sonde tracheale (UR1400)Cái 51088 51088
324 AtBV Attest Biolog Ind Steam ,3Hr Readout, 132oC Prevac Cycleống 3M 45391.99 45391.99
325 BaSV7 Bag. single packed steril 7000ml (túi pha dịch)Cái 159705 159705
Page 35 of 53
326 BaCV31 Bàn chải rửa tay phẩu thuật Cái 45000 45000
327 BanV11 Bande (Sparadrap, Urgosylval 2,5cmx5m)Cái Urgo 15399.3 15399.3
328 BaAV11Bande adhésives pour fixer line (băng dính) 5cmx50cmCái CPT 5460 5460
329 BaAV2 Bande AID Urgo Durable) Miếng Urgo 385 385
330 BaAV5 Bande Algoplaque film 10cm x 10cmMiếng Urgo 43199 43199
331 BaAV51Bande Algoplaque Sacrum 14cm x 16cmMiếng 77250 77250
332 BaEV11 Bande en papier (Urgoderm 10cmx10m)Cuộn Urgo 146799 146799
333 BaSV9 Bande Soft Cloth 10cmx10cm cuộn 3M 168000 168000
334 BanV14 Bande Urgobande 75cmx2m cuộn Bảo thạch 6615 6615
335 BaUV1 Bande Urgocrêpe 10cm x 4,5m Cuộn Urgo 100299.15 100299.15
336 BanV12 Bande UrgoSorb 10 x10 Cái Urgo 52488 52182
337 BaUV2 Bande Urgotul SSD 10mmx12mmMiếng Urgo 32766 32766
338 BaVV2 Bande VN 0,09m x 2,5m Cuộn Bảo thạch 5481 4851
339 BaVV21Bande VN 0.07 x 2,5m cuộn Bảo thạch 938 938
340 BaRV3 Băng rốn Hộp 6000
341 BaTV10 Băng tam giác vải Cái 20000
342 BaVV3 Băng vô trùng trong suốt có gạc 90 x 150mm - 3589Miếng 3M 21999.97 21999.97
343 BaVV31Băng vô trùng trong suốt có gạc 90 x 200mm -3590Miếng 3M 28999.99 28999.99
344 BaVV32Băng vô trùng trong suốt có gạc 90 x 250mm - 3591Miếng 3M 34999.98 34999.98
345 BaCV4 Bao cao su Cái 1000 1000
346 BaKV2 Bao khoan điện Cái Sigma 9961 9957
347 BaTV71 Bao tai dùng cho nhiệt kế bấm taiCái Terumo Nhật 5500 5500
348 BaSV4 Bard Sauvage Filamentous Fabric 10,2cmx10,2cmCái Bard 3518117 3518117
349 BiDV1 Bình dẫn lưu màng phổi 1800ml Bình Hospitech 152250 152250
350 BiLV1 Bình làm ẩm Oxy Cái 210000 210000
351 BiPV Bio patch 92mg Miếng J&J 144540 144540
352 BlSV Blade Safescope laryngoscope 691.01Cái Vygon 90381 90381
353 BlSV1 Blade Safescope laryngoscope 691.02Cái Vygon 128303 128303
354 BlSV2 Blade Safescope laryngoscope 691.03Cái Vygon 131577 131577
355 BlSV3 Blade Safescope laryngoscope 691.04Cái Vycon 131577 131577
356 BlLV Blood line Universal (8751439) Cái B.Braun 64110 64219
357 BlEV Blouse en papier-simple( Áo mổ giấy)Cái CPT 10500 10500
358 BoDV9 Bo điện tim không chuông Cái 25000 25000
359 BoDV54Bo đỏ Cái 25000 24333
360 BoDV8 Bô dụng cụ đo áp lực (Tubing set -purge lines for Minimax)Bộ CSS 201180 201180
361 BoLV2 Bộ lọc khuẩn & làm ẩm cho ống mở khí quảnCái Kendall 48000 48000
362 BoLV12 Bộ Lọc Tiệt Trùng Nước FILTRANIOS 31DACái Anios 3313509 3294289
363 BoLV Bộ Lọc Tiệt Trùng Nước FILTRANIOS PS1000Cái Anios 3991900 3991900
364 BoMV Bộ mở khí quản tại giường Bộ 5187000 5187000
365 BoPV1 Bộ phụ kiện đo cung lượng tim (Picco monitoring +picco cath)Bộ 11700000 11700000
366 BoCV7 Bo+ chuông điện tim (bộ /6cặp) Bộ 325000 325000
367 BoEV4 Boite en plastique à conserver de medicamentCái Việt nam 6600 6600
368 BoDV55Bóng đèn đặt nội khí quản (Riestre)Cái (Riestre) 165000 165000
369 BoDV53Bóng đèn đặt nội khí quản số 0 Cái 70000 70000
370 BoDV61Bóng đèn hồng ngoại 250W (ORsam)Cái Orsam 250000 250000
371 HaBV1 Bóng Halogen 24V -100W Cái Osram 107364 107364
372 HaBV Bóng Halogen 24V-150W Cái Osfarm 75000 75000
373 BoVV1 Bông viên 3 x3 - 100gr Gói Bảo thạch 23100 23100
374 BoKV Bột khử calci dùng cho máy nóng lạnhBịch Sorin 1470700 1470700
375 BoPV Bouchon pour robinet 3 voies(In stopper LL)Cái B.Braun 3705 3705
376 BoBV Bougie Boussignac 5576.01 Cái Vygon 787933 787933
377 BoBV1 Bougie Boussignac 5576.02 Cái Vygon 763316 777989
378 BrAV2 Bras articule reutilisable pour retracteur coeur battant -89-9365KCái Teleflex 21931750 21931750
379 BrSV11 Breathing System (dây máy thở) 1.6m lengt (người lớn) + co nối(038-01-120/640)Cái Flexicare 79800 79800
380 BrSV2 Breathing System( dây máy thở) (2 bẩy nước _ người lớn)Bộ Altech 252000 252000
381 BrSV3 Breathing System( dây máy thở) (2bẩy nước_ trẻ em)Bộ Altech 241500 241500
382 BrSV5 Breathing System( dây máy thở) 1.6m (trẻ em)-AL1603Bộ Altech 79800 79800
383 BuAV Bullodog atraumatic usage unique NoVacclip angule mors 16mm ouverture 12mm pression 1/2 force, jaune -N-10113Cái 186650 186650
384 BypV Bypass 5F 100mm Cái 902947 902947
385 CalV Calot (garcon) Cái Medipro 987 987
386 CalV15 Calot chirurgie en papier Cái Medipro 2520 2520
387 CaCV6 Can chứa dịch 750ml Can 1800000 1800000
388 CaAV181Cannula Aortic Root w. vent line 4.5F - MER2015Cái Medos-Germany 474600 474600
389 CaAV182Cannula Aortic Root w. vent line 7.8F - MER2026Cái Medos-Germany 474600 474600
Page 36 of 53
390 CaPV41 Cannula Coronary ostial perfusion 135º size 12F(4mm)Cái Medos-Germany 600600 600600
391 CaVV131Cannula venous for Paediatric, stainless steel tip 16F - MEV4116Cái Medos-Germany 1140300 1140300
392 CaVV132Cannula venous for Paediatric, stainless steel tip 18F - MEV4118Cái Medos-Germany 1140300 1140300
393 CaVV121Cannula Venous straight tip 36F Cái Medos-Germany 663600 663600
394 CaAV1 Cannulae Arteriotomy 3.0mm-3.2cmCái 340889 340889
395 CaVV10Cannule Venous (Single stage) - TF008090Cái Edwards USA 1143714 1143714
396 CaVV101Cannule Venous (Single stage) - TF010090Cái Edwards USA 1140599 1140599
397 CaVV102Cannule Venous (Single stage) - TF012090Cái Edwards USA 1234800 1234800
398 CaVV103Cannule Venous (Single stage) - TF014090Cái Edwards USA 1234800 1234800
399 CaVV104Cannule Venous (Single stage) - TF016090Cái Edwards USA 1234800 1234800
400 CaVV106Cannule Venous (Single stage) - TF018090Cái Edwards USA 1320772 1320772
401 CaVV105Cannule Venous (Single stage) - TF024090Cái Edwards USA 1234800 1234800
402 CaTV11 Canula tĩnh mạch thẳng có lò xo 38F -3/8 (CAlmed)Cái (Calmed) 840000 840000
403 CaAV13Canule Aortique n° 8 droit - 75008Cái Medtronic USA 442923 442923
404 CaAV14Canule Aortique n° 10 1/4"- 75010Cái Medtronic USA 485605 485605
405 CaAV15Canule Aortique n° 12 FR 1/4" droit - 75012Cái Medtronic USA 485100 485100
406 CaAV16Canule Aortique n° 16- 70016 Cái Medtronic USA 529200 529200
407 CaAV17Canule Aortique n° 18 Fr 3/8 - 75318Cái Medtronic USA 485100 485100
408 CaAV18Canule Aortique n° 20 (armée)_droit -75320Cái Medtronic USA 485100 485100
409 CaAV2 Canule Aortique Root with vent line 14ga (7F)Cái Medtronic USA 485100 485100
410 CaAV21Canule Aortique Root with vent line 16ga (5F)Cái Medtronic USA 485100 485100
411 CaAV3 Canule artérielle 14F 1/4" droite- 75014Cái Medtronic USA 485100 485100
412 CaAV4 Canule artérielle coudée 20 Fr-88020Cái Medtronic USA 542795 542795
413 CaAV66Canule artérielle Femorale 10Fr (3.3mm)Cái Medtronic USA 2961000 2961000
414 CaAV67Canule artérielle Femorale 12Fr( 4.0mm)Cái Medtronic USA 4557000 4557000
415 CaAV6 Canule artérielle Femorale 14Fr 4,7mmCái Medtronic USA 4452000 4452000
416 CaAV69Canule artérielle Femorale 19Fr (6.3mm)Cái Medtronic USA 4700000 4700000
417 CaAV64Canule artérielle Femorale 22.5 Fr 7.5mmCái Medos 875584 875584
418 CaCV Canule coronaire n° 14 - 30014 Cái Medtronic USA 529200 529200
419 CaDV113Canule de tracheotomie (Fenestrated) Fr8Cái Kendall 1036350 1036350
420 CaDV112Canule de tracheotomie 6 avec chemise inteCái Kendall 1270500 1270500
421 CaDV291Canule động mạch đầu tà EOPA 18F-30,5cmCái 2415000 2415000
422 CaDV292Canule động mạch đầu tà EOPA 20F-30,5cmCái 2415000 2415000
423 CaDV293Canule động mạch DLP Pediatric one Piece 12F-4.0mmCái Medtronic USA 2415000 2415000
424 CaDV294Canule động mạch DLP Pediatric one Piece 14- 4.7mmCái Medtronic USA 2415000 2415000
425 CaDV29Canule động mạch DLP Pediatric one Piece 16F- 5.3mmCái Medtronic USA 2415000 2415000
426 CaFV1 Canule fémorale n° 14 Cái Medtronic USA 433750 433750
427 CaGV1 Canule Guedel calibre L 60 mm, size 0Cái Besmed- health 5243 5243
428 CaGV2 Canule Guedel calibre L 70 mm, size 1Cái Besmed- health 5250 5250
429 CaGV4 Canule Guedel calibre L 80 mm, size 2Cái Besmed- health 5250 5250
430 CaPV56 Canule pour trachéotomie CH (mở khí quản) 6.5Cái Uno Medical 105000 105000
431 CaPV55 Canule pour trachéotomie CH (mở khí quản) 7Cái Uno Medical 105000 105000
432 CaPV57 Canule pour trachéotomie CH (mở khí quản) 7.5Cái Uno Medical 105000 105000
433 CaPV54 Canule pour trachéotomie CH (mở khí quản)6Cái Uno Medical 105000 105000
434 CaPV51 Canule pour trachéotomie CH 30Cái Vygon 662000 667333
435 CaPV52 Canule pour trachéotomie CH 33Cái Vygon 677999.96 677999.96
436 CaTV9 Canule thở máy NCPAP size L Cái Vygon 420000 420000
437 CaTV94 Canule thở máy NCPAP Size L Cái 650000 650000
438 CaTV92 Canule thở máy NCPAP Size S Cái 650000 650000
439 CaVV58Canule veineuse 20Fr 1/4" Cái SARNS 3M 543283 543283
440 CaVV59Canule veineuse 28Fr 3/8" Cái SARNS 3M 543283 543283
441 CaVV510Canule veineuse 36Fr 3/8" Cái SARNS 3M 656277 656277
442 CaVV Canule veineuse coudée n° 12 3/8"- 69312Cái Medtronic USA 1281000 1281000
443 CaVV1 Canule veineuse coudée n° 14 1/4"- 67314Cái Medtronic USA 1148700 1148700
444 CaVV2 Canule veineuse coudée n° 16 1/4"- 67316Cái Medtronic USA 1148700 1148700
445 CaVV3 Canule veineuse coudée n° 18 3/8"- 69318Cái Medtronic USA 1239000 1239000
446 CaVV4 Canule veineuse coudée n° 20 3/8"- 69320Cái Medtronic USA 1148700 1148700
447 CaVV6 Canule veineuse coudée n° 22 3/8" - 69322Cái Medtronic USA 1148700 1148700
448 CaVV7 Canule veineuse coudée n° 24 3/8"- 69324Cái Medtronic USA 1148700 1148700
449 CaVV8 Canule veineuse coudée n° 28 3/8"-69328Cái Medtronic USA 1148700 1148700
450 CaVV43Canule veineuse droite (two stage) 32FrCái Medtronic USA 871489 871489
451 CaVV42Canule veineuse droite (two stage) Ovale 36FrCái Medtronic USA 1197000 1197000
452 CaVV21Canule veineuse droite 34Fr (9469)Cái SARNS 3M 612914 612914
453 CaVV11Canule veineuse droite n°16 Cái Medtronic USA 506150 506150
Page 37 of 53
454 CaVV13Canule veineuse droite n°20 Cái Medtronic USA 587989 587989
455 CaVV133Canule veineuse droite n°20 (66120)Cái Medtronic USA 1016400 1016400
456 CaVV36Canule Veineuse Femorale 12Fr Cái Medtronic USA 3066000 3066000
457 CaVV33Canule Veineuse Femorale 14Fr (4.7mm)Cái Medtronic USA 2520000 2520000
458 CaVV34Canule Veineuse Femorale 17Fr (5.7mm)Cái Medtronic USA 4900000 4900000
459 CaVV32Canule Veineuse Femorale 18F 6,0Cái Medtronic USA 474990 474990
460 CaVV35Canule Veineuse Femorale 21Fr (7.0 mm)Cái Medtronic USA 5400000 5400000
461 CaVV51Canule veineuse n° 22 F Cái Medtronic USA 536543 536543
462 CaVV52Canule veineuse n° 24 Fr 3/8" Cái SARNS 3M 466049 466049
463 CaVV53Canule veineuse n° 28 Fr Cái SARNS 3M 295475 295475
464 CaVV54Canule veineuse n° 32 Fr 3/8" Cái SARNS 3M 543283 543283
465 CaVV511Canule veineuse số 34(66134) Cái Medtronic USA 967217 967217
466 CaVV512Canule veineuse số 36(66236) Cái Medtronic USA 1016400 1016400
467 CaEV7 Cardioflon EV 2.0 3/8 25mm 75cm - 19S30ADSợi Peters Pháp 59430 59430
468 CaEV71 Cardioflon EV 2.0 3/8 R20 75cm -19S30AATép 59430
469 CaSV41 Cardioflon serti 1 Aig - Dec 2 (000) Aig 3/8 20mm P_19326 NHOFil Peters Pháp 62475 62475
470 CaSV43 Cardioflon serti 1 Aig - Dec 3 (00) Aig 3/8 PR 20mm (19399)Fil Peters Pháp 59430 59430
471 CaSV42 Cardioflon serti 1 Aig - Dec 3(00) Aig 3/8 P 25mm (19400)Fil Peters Pháp 59430 59430
472 CaSV48 Cardioflon serti 1aig - Dec 3/0 Aig3/8 PR 20mm 75cm- 19S20HFil Peters Pháp 62475 62475
473 CaSV5 Cardionyl serti 1 aig - 8/100 Aig 3/8 PR 13mm_ 72021 NHOFil Peters Pháp 92190 92190
474 CaSV51 Cardionyl serti 1 aig - 10/100 Aig 3/8 PR 16mm_ 72107 NHOFil Peters Pháp 86205 86205
475 CaSV52 Cardionyl serti 1 aig - 15/100 Aig 3/8 PR 16mm_ 72179 NHOFil Peters Pháp 68355 68355
476 CaSV54 Cardionyl serti 1 aig - 20/100 Aig 3/8 PR 25mm_ 72253 NHOFil Peters Pháp 87675 87675
477 CaSV58 Cardionyl serti 2 aig - 10/100 Aig 3/8 PR 16mm_ 72107 FH2Fil Peters Pháp 111510 111510
478 CaSV59 Cardionyl serti 2 aig - 15/100 Aig 3/8 PR 16mm_ 72179 FH2Fil Peters Pháp 102585 102585
479 CaSV56 Cardionyl serti 2 aig - 8/100 Aig 3/8 PR 12mm_ 72021 FH2Fil Peters Pháp 130095 130095
480 CaSV513Cardionyl serti 2 aig- 10/100 Aig 3/8 KL 12mm Pledget_72106KH23Fil Peters Pháp 151620 151620
481 CaSV57 Cardionyl serti 2 aig- 10/100 Aig 3/8 PR 13mm_ 72105KH2Fil Peters Pháp 151620 151620
482 CaSV514Cardionyl serti 2 aig- 10/100 Aig 3/8 PR 16mm Pledget- 72107K023Fil Peters Pháp 168630 168630
483 CaSV510Cardionyl serti 2 aig- 15/100 Aig 3/8 PR 20mm_ 72181 FH2Fil Peters Pháp 84252 84252
484 CaSV221Cardioplegia blood set (VBCAP) >50KgBộ CSS 1460000 1460000
485 CaSV222Cardioplegia blood set 4:1 Cái 3591000 3591000
486 CaSV22 Cardioplegia set 20-50kg Bộ Terumo Nhật 1680000 1680000
487 CaSV21 Cardioplegia set Myothem XP 4:1Cái Medtronic USA 3969000 3969000
488 CaSV191Cardioxyl serti 2 aig - Dec 3 (00)Aig 3/8 P 20mm (73S30Y)Fil Ethicon 123375 123375
489 CaSV19 Cardioxyl serti 2 aig - Dec 3 (000) Aig 3/8 P 18mm _73S20IFil Ethicon 133560 133560
490 BoHV1 Catheter Aspiration Eliminate -EG 1602Bộ Terumo Nhật 8700000 8700000
491 CaCV4 Catheter Central Venous Triple Lumen 7Fr-2.5mm 20cm-4763202Bộ 380000 380000
492 CaCV12Catheter Centralcath 2voies Adulte -Ca28515ACái Cair 319301 319301
493 CaCV16Catheter Centralcath 3voies Adulte -Ca2701515ACái Cair 319301 319301
494 CaCV3 Catheter Certofix 12F 15cm - 4167538Cái B.Braun 748527 745124
495 CaCV7 Catheter CURL cath 2cuff,62 Cái Coviden Health Care USA 2400000 2400000
496 CaEV6 Catheter Excelsior SL10,1018, preshapeCái Boston 13950000 13950000
497 CaFV21 Catheter Fogarty Embolectomy 3F 80cmCái Edwards USA 1147850 1147850
498 CaFV23 Catheter Fogarty Embolectomy 5F 80cmCái Edwards USA 1147850 1147850
499 CaFV22 Catheter Fogarty Embolectomy4F 80cmCái Edwards USA 1147850 1147850
500 CaHV12Catheter hydrocath 4.5F 3 Lumen 10cmCái Balton 509250 509250
501 CaHV11Catheter hydrocath 4FR 6cm -681616Cái Argon 493550 493662
502 CaHV13Catheter hydrocath 5F 6cm- 681619Cái Argon 495600 495600
503 CaHV18Catheter hydrocath 7.5F 15cm 2LBộ Biometrix 367500 367500
504 CaHV14Catheter hydrocath 7FR 15cm Cái Argon 495600 495600
505 CaHV23Catheter hydrocath trilumen 4,5F 6cm (Catheter TMTT)-ZKDNT4,5F6Bộ Balton 509250 509250
506 CaHV21Catheter hydrocath trilumen 4.5F 6cm( Catheter TMTT)Cái Biometrix 630000 630000
507 CaHV25Catheter hydrocath trilumen 5,5 F6cm (Catheter TMTT)Bộ Balton 509250 509250
508 CaHV22Catheter hydrocath trilumen 5.5F x 8cmBộ Biometrix 532875 540750
509 CaHV24Catheter hydrocath trilumen 5F 6cm (Catheter TMTT)Bộ Balton 509250 509250
510 CaHV2 Catheter hydrocath trilumen 7F 20cm- 681725Cái Argon 529200 529200
511 CaIV3 Catheter IV G 14 Cái 9450 9450
512 CaIV32 Catheter IV G 16 Cái Terumo Nhật 9442 9442
513 CaIV33 Catheter IV G 18 Cái Terumo Nhật 9450 9450
514 CaIV34 Catheter IV G 20 x 2" (dài) Cái Terumo Nhật 9450 9450
515 CaIV35 Catheter IV G 20 x1.1/4"(ngan) Cái Terumo Nhật 9427 9430
516 CaIV36 Catheter IV G 22 Cái Terumo Nhật 9450 9450
517 CaIV37 Catheter IV G 24 Cái Terumo Nhật 9450 9450
Page 38 of 53
518 CaLV1 Catheter leader Flex 121104(1x4cm)Cái Vygon 544389 544233
519 CaLV11 Catheter leader Flex 121108(1x8cm)Cái Vygon 545000 545000
520 CaLV12 Catheter leader Flex 121204 (0.7x3cm)Cái Vygon 927000.1 927000.1
521 CaLV13 Catheter leader Flex 121310(seldicath1.3)Cái Vygon 544999.98 544999.98
522 CaMV41Catheter mount 3520/3505 Cái Altech 52500 52500
523 CaMV4 Catheter mount AL-17300 Cái Altera-Turkey 33600 33600
524 CaMV22Catheter multicath Pediatric Double Lumen ( 157.114)Bộ Vygon-Pháp 2204000 2204000
525 CaNV41Catheter Neo- Hydro Pigtail Drainage 10F 30cmCái 1270500 1270500
526 CaPV11 Catheter pour dialyse péritonéale N 10 _0874542/0Cái B.Braun 72660 72660
527 CaPV121Catheter pour dialyse péritonéale N N10 (296.10)Cái 500000 500000
528 CaPV12 Catheter pour dialyse péritonéale N N4 (296.04)Cái Vygon 500000 500000
529 CaSV20 Catheter Softouch Pediatric Vessel Sizing 2marker(4F 65cm)Cái Meritmedica 1575000 1575000
530 CaSV8 Catheter Spinocan G18 Cái Bbraun 13545 13545
531 CaSV9 Catheter Spinocan G20 Cái Bbraun 16905 16905
532 CaSV10 Catheter Spinocan G22 Cái Bbraun 16905 16905
533 CaSV111Catheter Spinocan G25 Cái Bbraun 14700 14700
534 CaSV131Catheter Swan-Ganz Criticath 7.5Fr x 110( 5Lumen)-680093Cái BD 1995000 1995000
535 CaSV163Catheter Swanganz Thermodilution 4F - 116cmCái Edwards USA 1756944 1756944
536 CaSV162Catheter Swanganz Thermodilution 6F -123F6Cái Edwards USA 1344000 1344000
537 CaTV8 Catheter Thrombuster II - 6F Cái Guidant 8400000 8400000
538 CaVV9 Catheter Vent Left heart 13Fr Cái Medtronic USA 509850 513635
539 CaVV14Catheter venting w. perforated 18F -6mmCái Medos-Germany 462000 462000
540 CaPV20 Catheters Performa Vessel Sizing 2 marker 5F 100cmCái Meritmedica 1653750 1653750
541 CaDV27Cây đặt nội khí quản khó sơ sinhCái 315000 315000
542 ChEV5 Champ CEC (open heart surgical pack)Bộ Vipharco 777000 777000
543 ChEV6 Champ Coronaire (Coronary pack)-02P04Bộ Vipharco 987000 987000
544 ChDV21Champ d'angiographie (Bộ khăn chụp mạch vành)-02P01Bộ Vipharco 329175 329175
545 ChEV4 Champ en papier 100 x 100 Cái Medipro 5670 5670
546 ChEV7 Champ en plastique Bộ Medipro 64575 64575
547 ChEV2 Champ en plastique + Tablier Bộ Medipro 84000 84000
548 ChTV31 Chăn trao đổi nhiệt trẻ em (Nellcor- TycoKendall)Cái 485100 485100
549 ChaV Charlotte (fille) Cái Medipro 840 840
550 ChTV4 Chất tẩy rửa bình nước máy trao đổi nhiệtViên 35319 35319
551 ChTV2 Chất trám Fuji I Hộp 450000
552 PhFV Chất trám Fuji IX 15g Hộp 1000000 1031250
553 ChEV1 Chaussure en papier (bao giày PT) (fille)Paire Medipro 1995 1995
554 ChEV11 Chaussure en papier (bao giày PT) PEĐôi Medipro 1400 1400
555 ChCV1 Chỉ co nướu Septodont SeptofilLọ 250000 250000
556 ChlV1 Chlorispray 5L Flacon Anios 938385 938385
557 CidV43 Cidex * OPA 5L Bình J&J 963270 963270
558 CiAV Cire à os stérile (Bone Wax) Sachet Cordis - J&J 28656.25 28656.25
559 CliV Clincare 100ml Chai Việt nam 16999 16999
560 ClBV2 Clip Bleu Medium -B2180-1 Cái 32000 32000
561 ClHV1 Clip bleu Medium titane hemostatique PW HZ2204 4.5cmCái Teflelex 50000 50000
562 ClHV Clip jaune small hemostatique titane PW HZ1204 4.5cmCái Teflelex 17006 15278
563 ClJV Clip Jaune Small titane Vital barrette/6Cái 13641 13641
564 CoNV10Co nối chữ T Cái 31500
565 CoNV9 Cốc nhựa có quai 1lít Cái Germany 58334 58334
566 CoGV Compresse gaze hydrophile type 17 G.P.E.M (gạcPT 10x10x16 KVT)Miếng Danameco 1827 1827
567 CoNV Compresse non stérile (gạc miếng 5x 6.5)Paquet Bảo thạch 15750 15750
568 CoNV1 Compresse non stérile rouleau (gạc cuộn)cuộn Bảo thạch 12810 12810
569 CoSV1 Compresse stérile (gạc tiệt trùng)Paquet Bảo thạch 8925 8925
570 ConV3 Cone Gutta Hộp 30000 30000
571 ConV31 Cone phụ Hộp 88000 88000
572 ConV83 Connector 1/4 male Cái Lifeline 78330 78330
573 ConV816Connector 1/4 male - LL Cái Lifeline 82803 82803
574 ConV82 Connector 1/4 x 1/4 Cái Biometrix 45150 45150
575 ConV86 Connector 1/4 x 1/4 LL Cái Biometrix 52901 53005
576 ConV81 Connector 3/16 x 1/4 Cái Lifeline 45822 45822
577 ConV815Connector 3/16 x1/4LL Cái Lifeline 45822 45822
578 ConV8 Connector 3/8 x 3/8 LL Cái Biometrix 51965 52757
579 CoFV Connector for control 802.00 Cái Vygon 43000 43000
580 CoFV1 Connector for control 802.01 Cái Vygon 33594 33639
581 ConV810Connector Y 1/2 x 3/8 x3/8 Cái Biometrix 64575 64575
Page 39 of 53
582 ConV87 Connector Y 1/4 x 3/8 x 1/4 Cái Lifeline India 55965 55965
583 ConV812Connector Y 1/4 x 3/8 x 3/8 LL Cái Lifeline India 60900 60900
584 ConV814Connector Y 1/4x3 LL Cái Lifeline India 68672 68922
585 ConV811Connector Y 3/8 x 1/4 x 1/4 LL Cái Biometrix 66990 66990
586 ConV89 Connector Y 3/8 x 3 LL Cái Biometrix 68857 68922
587 CoMV Connectubs MM 150cm(Orginal Perfusoer Tubing 1.0 x 2.0 (0722935)Cái B.Braun 17762 17759
588 CoPV1 Connectubs PM 25cmx1mm(Prolongateur PVC M/F Bague)Cái Cair 11641 11863
589 CoPV Connectubs PM 75cm (Minimum Volume Extension tubing)Cái Bbraun 11109 11109
590 CoGV21Contact gel pour écho 5l Bình 135000 135000
591 CoGV2 Contact gel pour écho 5l (Med.Uni Wav)Bình Med.Uni 135000 135000
592 CoSV3 Control syringe 10ml with luer-lock male (SpectralCái B.braun 70977 71007
593 CoAV2 Coton absorbant (bông ytế) 1 KgKg Bảo thạch 165375 165375
594 CoNV2 Coton non absorbant 7/0 0.5Dec/Met 60cm 10mm 3/8cKg Bảo thạch 126000 126000
595 CrNV Crosswire NT 0,014" x 180cm Cái Terumo Nhật 1769893 1769893
596 CuNV Cút nối cảm biến Bcare5 - 1/4" ; 3/8"; 1/2"Cái 462000
597 daDV31 Đầu dò siêu âm mạch vành và mạch ngoại biên( Catheter Eagle Eye)Cái Biotronik 20500001 20500001
598 daKV Đầu kẹp cá sấu Cái 2000 2000
599 DaTV Dầu tay khoan NSK Chai 280000 280000
600 DaBV1 Dây buộc tay lớn Cặp 180000 180000
601 DaBV Dây buộc tay nhỏ Cặp 180000 180000
602 DaHV11Dây hút đàm kiểm soát số 10 Cái Uno Medical 5250 5250
603 DaHV113Dây hút đàm kiểm soát số 10 Cái Kendall 8201 8201
604 DaHV14Dây hút đàm kiểm soát số 12 Cái Uno Medical 5249 5245
605 DaHV18Dây hút đàm kiểm soát số 14 Cái Uno Medical 5248 5248
606 DaHV13Dây hút đàm kiểm soát số 16 Cái Uno Medical 5253 5253
607 DaHV115Dây hút đàm kiểm soát Số 6 Cái Uno Medical 4515 4515
608 DaHV12Dây hút đàm kiểm soát số 8 Cái Uno Medical 5250 5250
609 DaHV20Dây hút đàm kín số 10 Cái Comforsoft 210000 210000
610 DaHV17Dây hút đàm kín số 12 Bộ Pacific Hospital Supply- 255000 255000
611 DaHV1 Dây hút đàm kín số 14 Cái Comforsoft 213150 213150
612 DaHV16Dây hút đàm kín số 16 Cái Pacific Hospital Supply- 254999.9 254999.9
613 DaHV114Dây hút đàm kín số 16 (Symphon)Cái (Symphon) 213150 213150
614 DaHV19Dây hút đàm kín số 8 Cái Comforsoft 210000 212250
615 DaHV112Dây hút đàm kín số14 (Mai Việt Anh)Cái Comforsoft 255000 255000
616 DaMV Dây máy xông (Connector) (OMRON)Cái 110000 110000
617 DaNV3 Dây nuôi ăn Cái 8400 8400
618 DiAV1 Diacap acute size L 2,0 QM -7203927 (Màng lọc)Cái B.Braun 2110071 2127520
619 DiAV11 Diacap HIPS 15 HF- Dialysator, Gamma-7203649Cái B.Braun 455397 428190
620 HaDV Diapact kit HF/HD (bộ dây lọc máu liêntục)-7210349Bộ B.Braun 1238055 1263449
621 diCV31 Điện cực Medi 200 Cái Kendall 2200 2200
622 doMV12Đoạn mạch nhân tạo (Hemashield Platinum) thẳng 20mm x30cmCái Maquet 10172000 10172000
623 doMV1 Đoạn mạch nhân tạo (Hemashield Platinum) thẳng, 16 mm, 15cmCái Maquet 9100000 9100000
624 doMV2 Đoạn mạch nhân tạo (Hemashield Platinum) thẳng, 16 mm, 30cmCái Maquet 10172000 10172000
625 doMV11Đoạn mạch nhân tạo (Hemashield Platinum) thẳng, 18mm, 30cmCái Maquet 10172000 10172000
626 doMV Đoạn mạch nhân tạo (Hemashield Platinum) thẳng, 26 mm, 30cmCái Maquet 9800000 9800000
627 doMV8 Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 08mm x30cmCái 13000000 13000000
628 doMV13Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 18mm x25cmCái 13000000
629 doMV3 Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 20mm x25cmCái 13000000 13000000
630 doMV4 Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 22mm x25cmCái 13000000 13000000
631 doMV5 Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 24mm x25cmCái 13000000 13000000
632 doMV6 Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 26mm x25cmCái 13000000 13000000
633 doMV7 Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 28mm x25cmCái 13000000 13000000
634 DosV1 Dosi-flow (Perfuseur chambre micro-goutte-20gs=1ml)Cái Cair 34500 34500
635 DoPV Dosing pump Cái B.Braun 262500 262500
636 DraV Dragersorb Free 5l Bình Drager 1119800 1119800
637 DrCV Drain caoutchouc non stérile CH12Cái Peters 172410 172410
638 DrCV1 Drain caoutchouc non stérile CH14Cái Peters 169754 169754
639 DrRV13 Drain redon 12F - 20022 Cái Pfm 21000 21000
640 DrRV14 Drain redon 14F- 20023 (Dây dẫn lưu Redon)Cái Pfm 12390 12390
641 DrRV Drain redon CH10 (650.10) Cái Vygon 57000 57000
642 DrRV2 Drain redon CH14 Cái Vygon 57000 57000
643 DrTV96 Drain thoracique 16F Cái Biometrix 136416 136416
644 DrTV98 Drain thoracique 20F Cái Biometrix 136416 136416
645 DrTV97 Drain thoracique 24F Cái Biometrix 135439 135508
Page 40 of 53
646 DrTV100Drain thoracique 28F Cái Biometrix 136416 136416
647 DrTV101Drain thoracique 36F Cái Smith 210000 210000
648 DrTV94 Drain thoracique CH20 (Vygon)Cái Vygon 130537 130537
649 DrTV95 Drain thoracique CH24 (Vygon)Cái Vygon 130537 130537
650 DrTV99 Drain thoracique số 12 Cái Lifeline 134400 134400
651 DrTV102Drain thoracique số 36 Cái Biometrix 134400 134400
652 DrTV7 Drain thoracique ST caoutchouc rouge CH26Cái Peters 126890 126890
653 DrTV8 Drain thoracique ST caoutchouc rouge CH30Cái Peters 172410 172410
654 DuCV51Dụng cụ cắt thuốc Cái 18000 18000
655 ElEV Electrode ECG autocollante support Adult 880CD(Red Dot 2239)Cái 3M 4345 4347
656 ElEV1 Electrode ECG autocollante support Enfant 880CDCái 3M 2645 2651
657 ElMV Electrode multifunction défibrillation pour Aldult (paires)Cái Philips 740513 740658
658 ElMV1 Electrode multifunction défibrillation pour Enfant (paires)Cái 781235 781235
659 ElSV Electrode stérile FEP 013 EthnorCái Ethicon 375655 375655
660 ElPV2 Electrode stérile FEP 015 paires Cái Ethicon 370317.5 370317.5
661 EleV4 Eledyn 6F (Temp.pervenous lead F6 100cm)Cái B.Braun 1131963 1131963
662 EleV42 Eledyn Stimulation probe with balloon F5Cái B.Braun 1827000 1827000
663 EmbV Emboshield (lưới lọc bảo vệ) NAV6 5.0mmCái 31500000 31500000
664 EmGV Emeral Guide wire 0,025"x150cm(502-524)Cái 324915 324915
665 EmGV1 Emeral Guide wire Straight 0,035"x150cm (502-542)Cái Cordis - J&J 324915 324915
666 EmGV11Emeral Guide wire Straight 0.035"- 260 cm (502-555)Cái Cordis - J&J 324915 324915
667 EmGV3 Emeral guidewire J3 0,035x150cm (502-521)Cái Cordis - J&J 324915 324915
668 EmGV31Emeral guidewire J3 0,035x260cm (502-455)Cái Cordis - J&J 324915 324915
669 X3EV Ethibond (X31001 ) 4/0 13mm 1aigFil Ethicon 89197.5 89197.5
670 KVEV Ethibond 2.0 / 18mm 2aig (10x90 cm -KV33)Cái Ethicon 90951 90951
671 X3EV2 Ethibond 2.0 / 21mm 90cm 2aig ( X32019)Fil Johnson 114499.58 114499.58
672 W6EV Ethibond 3.0 /17mm 2aig ( W6936)Fil Ethicon 111939 111939
673 W6EV1 Ethibond 4.0 / 17mm 1aig (X31005)Fil Cordis - J&J 70650.42 70650.42
674 W6EV2 Ethibond Pledget 2.0 /17mm (PXX43)Fil Cordis - J&J 115204 115204
675 W6EV3 Ethibond Pledget 2.0 /22mm (PXX92)Fil Cordis - J&J 102231 102234
676 EugV Eugenol ml 2000 2000
677 FeDV1 Feutre de teflon stérile 6''x6''(15cmx15cm)Cái 2415000 2415000
678 FiSV1 Filapeau serti - Dec 3.0b Aig 30 PT-87405 NHOFil Peters 38640 38640
679 FiSV Filapeau serti 3.0 Aig 30 PT Fil Peters 38640 38640
680 FiXV22 Film X-Quang KTS Drystar DT2B 20 x 25cm (8x10inch)Miếng Agfa 13440 13440
681 FiXV23 Film X-Quang KTS Drystar DT2B 25 x 30cm(10x12inch)Miếng Agfa 18900 18900
682 FiXV Film X-ray 18x24 ortho Miếng Agfa 4520 4520
683 FiXV1 Film X-ray 24x30 ortho Miếng Agfa 10500 10500
684 FiXV2 Film X-ray 30x40 Miếng Agfa 15960 15960
685 FiXV6 Film X-ray 35 x 35 CP GU Miếng Agfa-Bỉ 16590 16590
686 FiXV5 Film X-ray 35 x43 Miếng Agfa 19950 19950
687 FiXV24 Film X-ray 35 x43 CEA Miếng CEA 19500 19500
688 FiXV7 Film X-ray DI-HI 35 x 43 Miếng FuJi 38000 38000
689 FiDV Fils d'acier 5 brins 0.4m - 60/100 Aig 4/8 40mmBrin Peters 147483 147483
690 FiVV Filter Vena Tech LP Cái 22272500 22272500
691 fITV1 Filter/ HME TwinStar 10A (Sơ sinh)Cái Drager 66599.5 66599.5
692 fITV2 Filter/ HME TwinStar 25 (trẻ em)Cái Drager 42200.4 42200.4
693 fITV Filter/ HME TwinStar 55 (người lớn)Cái Drager 44200.2 44200.2
694 FiEV FilterWire EZ Cái Boston 30450000 30450000
695 FiBV2 Filtre bacteriens bactogara petit 1644Cái Intersurgical 29400 29400
696 FiSV2 Filtre sanguin PALL Cái Pall 415386 415386
697 FlRV1 Flacon redon 200ml (623.231) Cái Vygon 120000 120000
698 FleV2 Flexon 3/0 L60cm, 17mm & 60mm-(2592-43)Fil 247055 247055
699 GaSV31 Gant SoftGlo size M Paire 1575 1575
700 GaSV3 Gant SoftGlo size S Paire Glove 1575 1575
701 GaDV Gants d'examen (non stériles) 6-7,5Paire Comfit 2104 2104
702 GaDV2 Gants d'examen Size M Paire 2090 2090
703 GaSV111Gants stériles 6.5 Intouch (không bột)Đôi Malaysia 30000.02 30000.02
704 GaSV112Gants stériles 7.0 Intouch(không bột )Đôi Malaisia 30000 30000
705 GaSV114Gants stériles 7.5 Ansell (không bột)Đôi 21000 21000
706 GaSV113Gants stériles 8.0 Ansell (không bột)Đôi Ansell-Malaysia 21000 21000
707 GaSV1 Gants stériles n° 6 (Comfit) Paire Comfit 8085 8085
708 GaSV11 Gants stériles n° 6,5 (Comfit) Paire Comfit 8085 8085
709 GaSV13 Gants stériles n° 7 VN Paire Merufar 4389 4389
Page 41 of 53
710 GaSV12 Gants stériles n° 7(Comfit) Paire Comfit 8085 8085
711 GaSV14 Gants stériles n° 7,5(Comfit) Paire Comfit 8085 8085
712 GaSV16 Gants stériles No 6.0 (không bột) NutextPaire Malaisia 33000 33000
713 GaSV17 Gants stériles No 6.5 (không bột) NutextPaire Malaisia 33000 33000
714 GaEV Garrot en caoutchouc n° 7,5 Cái VN] 2700 2700
715 GazV Gaze (gạc y tế) Mét Bảo thạch 8268.75 8268.75
716 GiGV1 Giầy ghi máy shock điện cuộn HP 44000 44000
717 GiGV Giấy ghi Monitor cuộn 22000 22000
718 GiIV2 Giấy in nhiệt 57 mm x 30m Cuộn Imported 15705 15705
719 GiIV3 Giấy in nhiệt 80 x30 cuộn 22000 22000
720 GluH2 Glutaradehyde Lít Viện Tim 3000000 3000000
721 GoTV1 Gore tex 4mm x 20cm Cái GORE 21225000 21270000
722 GoTV11Gore tex 5mm x 10cm Cái 12298871 12298871
723 GoTV12Gore tex 5mm x 20cm Cái 13504205 13504205
724 GoTV2 Gore tex n6 dia.6mm long 70cm Cái GORE 33960000 34032000
725 GoSV4 Gortex Stretch vascular Graft 12mm x 30cmCái GORE 20300000 20300000
726 GoSV5 Gortex Stretch vascular Graft 14mm x 30cmCái GORE 20300000 20300000
727 GoSV7 Gortex Stretch vascular Graft 16mm x 20cmCái GORE 20800000 20800000
728 GoSV3 Gortex Stretch vascular Graft 16mm x 30cmCái GORE 20300000 20300000
729 GoSV2 Gortex Stretch vascular Graft 18mm x 30cmCái GORE 18975150 19015380
730 GoSV6 Gortex Stretch vascular Graft 20mm x 30cmCái GORE 20300000 20300000
731 GoSV1 Gortex Stretch vascular Graft 5mm x 70cmCái GORE 34900000 34900000
732 GoSV Gortex Stretch vascular Graft 7mm x 70cmCái GORE 33960000 34032000
733 GuBV1 Guide Balance Middle Weight GW 0.014" x190cm H (1009660H)Cái Guidant 2178889 2194722
734 GuCV62Guide catheter 7F Mach 1 CLS 3Cái 2079000 2079000
735 GuCV63Guide catheter 7F Mach 1 CLS 3.5Cái 2079000 2079000
736 GuCV61Guide catheter 7F Mach 1 FL 3.5Cái 2079000 2079000
737 GuCV6 Guide catheter 7F Mach 1 FR4 Cái 2079000 2079000
738 GuCV64Guide catheter 7F Mach 1 JR 4 Cái 2079000 2079000
739 GuCV5 Guide catheter Guidersoftip 40 Deg XF /7F/90cmCái Boston 4307000 4307000
740 GuCV51Guide catheter Guidersoftip 40XF/ 8Fr/ 90cmCái Boston 4307000 4307000
741 GuGV Guide Galeo hydro 0,014x175cmCái 1923790 1923790
742 GuRV Guide Runthrought 0.014"x180(TW*AS418FA)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
743 GuRV3 Guide Runthrought Extra Flopy-TW-AS418XACái Terumo Nhật 1950000 1950000
744 GuRV1 Guide Runthrought NS (TW*DS418IA)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
745 GuRV4 Guide Runthrought NS (TW-DS418FH)Cái Terumo Nhật 3570000 3570000
746 GuRV2 Guide Runthrought Tapered-TW-DP418FHCái Terumo Nhật 3400000 3400000
747 GuWV11Guide wire Angio Flex ( J )0.035"/ 150cmCái Kimal 300300 300300
748 GuWV113Guide wire Angio Flex (J) 0.025" /150cmCái Kimal 300300 300300
749 GuWV115Guide wire Angio Flex (J) 0.035" /260cmCái Kimal 434700 434700
750 GuWV114Guide wire Angio Flex (straight) 0.025" /150cmCái 300300 300300
751 GuWV111Guide wire Angio Flex (straight) 0.035" /150cmCái Kimal 300300 300300
752 GuWV116Guide wire Angio Flex (straight) 0.035" /260cmCái Kimal 434700 442817
753 GuWV74Guide Wire Cruiser 18- Stiff 300Cái 3359880
754 GuWV7 Guide Wire Cruiser F Cái Biotronik 2019984 2019984
755 GuWV71Guide Wire Cruiser F Hydro Cái Biotronik 2168356 2168356
756 GuWV2 Guide Wire Hi-Torque Whisper MS 0.014 x 190cm StrCái Guidant 2152500 2152500
757 GuWV51Guide Wire persuader 3PSDR180SCái Medtronic USA 2229529 2229529
758 GuWV5 Guide Wire persuader 6PSDR180SCái Medtronic USA 2229529 2229529
759 GuWV4 Guide wire Pilot ( 1010480H) Cái Abbott 2200000 2200000
760 GuWV41Guide wire Pilot 150 (1010481H)Cái Abbott 2152500 2152500
761 GuWV102Guide wire Progess 120 Cái Abbott 4200000 4200000
762 GuWV103Guide wire Progess 140T Cái Abbott 4200000 4200000
763 GuWV104Guide wire Progess 200T Cái Abbott 4200000 4200000
764 GuWV10Guide wire Progess 40 Cái Abbott 4200000 4200000
765 GuWV101Guide wire Progess 80 Cái Abbott 4200000 4200000
766 GuWV6 Guide wire PT2 Light Support 185cm StrCái Boston 2079000 2079000
767 GuWV61Guide wire PT2 Moderate Support 185cm StrCái Boston 2079000 2079000
768 GuWV8 Guide Wire Rinato Cái Asahi Intecc 2200000 2200000
769 GuWV9 Guide Wire Sion Cái Asahi Intecc 2200000 2200000
770 GuWV12Guide wire Supra- Core 0.035" x190cmCái 2200000
771 GuEV Guidewire Extension 150cm Cái Asahi Intecc 2200000 2200000
772 GuJV2 Guidewire J 0,035" x 180cm (RF*GA35183M)Cái Terumo Nhật 441000 441000
773 GuJV Guidewire J 0,035"x150cm(RF*GA35153M)Cái Terumo Nhật 441000 441000
Page 42 of 53
774 GuJV1 Guidewire J 0,035"x260cm( RF*GA35263)Cái Terumo Nhật 441000 441000
775 GuJV5 Guidewire J 0,038" x 150 cm (RF*GA38153)Cái Terumo Nhật 441000 441000
776 GuJV3 Guidewire J 0,038" x 260cm (RF*GA38263M)Cái Terumo Nhật 441000 441000
777 GuJV6 Guidewire J 0.025" x 150 cm (RF*GA25153M)Cái Terumo Nhật 441000 441000
778 GuJV4 Guidewire J 0.035" x 120cm (RF*GA35123M)Cái Terumo Nhật 441000 441000
779 GuJV8 Guidewire J 0.035"x150cm(RF*PA35153M)Cái Terumo Nhật 892500 892500
780 GuJV7 Guidewire J Curve 0.035" x 150 cm (RF *GB35153M)Cái Terumo Nhật 441000 441000
781 GuKV Guidewire Kinetix 0.014 x185 Cái 2150000 2150000
782 GuPV3 Guidewire PT Choice 0.014" x 300cmCái Boston 1814500 1814500
783 GuPV410Guidewire PTCA Asahi RG3 Cái Asahi Intecc 5500000 5500000
784 GuPV4 Guidewire PTCA Conquest Pro 0.014"/180cmCái Asahi Intecc 4000000 4000000
785 GuPV45 Guidewire PTCA Conquest Pro 12Cái Asahi Intecc 4000000 4000000
786 GuPV46 Guidewire PTCA Conquest Pro 8-20Cái Asahi Intecc 4000000 4000000
787 GuPV42 Guidewire PTCA Fielder FC 0.014"/ 300cmCái Asahi Intecc 5300000 5300000
788 GuPV47 Guidewire PTCA Fielder FC 0.014"/175cmCái Asahi Intecc 2400000 2400000
789 GuPV41 Guidewire PTCA Fielder FC 0.014"/180cmCái Asahi Intecc 2400000 2400000
790 GuPV44 Guidewire PTCA Fielder XT -190cmCái Asahi Intecc 4000000 4000000
791 GuPV412Guidewire PTCA Grand Slam Cái 2400000 2400000
792 GuPV49 Guidewire PTCA Miracle 12 Cái Asahi Intecc 4000000.2 4000000.2
793 GuPV43 Guidewire PTCA Miracle 3 Cái Asahi Intecc 4000000 4000000
794 GuPV48 Guidewire PTCA Miracle 6 Cái Asahi Intecc 4000000 4000000
795 GuPV411Guidewire PTCA Ultimatebros 3Cái Asahi Intecc 4000000 4000000
796 GuSV5 Guidewire S1-Floppy -601-000-010Cái Swager Medica 2400000 2400000
797 GuSV6 Guidewire S3- Standard -603-000-010Cái Swager Medica 2400000 2400000
798 GuSV7 Guidewire Spartacore 0.014 x190cmCái Abbott 2200000 2200000
799 GuSV71 Guidewire Spartacore 0.014 x300cmCái 2200000 2200000
800 GuSV24 Guidewire Straight 0,025" x 260 cm (RF*GS25263M)Cái Terumo Nhật 441000 441000
801 GuSV2 Guidewire Straight 0,025"x150cm(RF*GS25153M)Cái Terumo Nhật 429975 429975
802 GuSV25 Guidewire Straight 0,035" x 260 cm (RF*GS35263M)Cái Terumo Nhật 441000 441000
803 GuSV23 Guidewire Straight 0,035"x 183cm (RF*GS35183M)Cái Terumo Nhật 441000 441000
804 GuSV21 Guidewire Straight 0,035"x150cm(RF*GS35153M)Cái Terumo Nhật 441000 441000
805 GuSV22 Guidewire Straight 0,035"x150cm(RF*GS35158M)Cái Terumo Nhật 441000 441000
806 GuTV Guidewire Thruway Vasculaire 0,018" x 190cmCái Boston 3239000 3239000
807 GuTV1 Guidewire Transend .010".014" Cái Boston 5945000 5945000
808 GuVV Guidewire V-Control 0.018 Cái Boston 2770000 2770000
809 GuWV72Guidewire Whisper Extra supportCái Guidant 2152500 2152500
810 GuWV Guidewire Whisper MS 0.014 x 190cm JCái Guidant 2152500 2152500
811 KTGV5 Guiding Catheter "Vista brite tip " JR 3.5- 6F (67-080-00)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194
812 KTGV52Guiding Catheter "Vista brite tip " JR 4.0-6F SH (670-083-00)Cái Cordis - J&J 1950000 1950000
813 KTGV391Guiding Catheter "Vista brite tip " MP-C 6FCái Cordis - J&J 2920422 2920422
814 KTGV392Guiding Catheter "Vista brite tip " MP-C 7FCái Cordis - J&J 2920422 2920422
815 KTGV39Guiding Catheter "Vista brite tip " MP-C 8F (588-8206)Cái Cordis - J&J 2374795 2374795
816 GuCV236Guiding Catheter Heartrail AL 0.75 /6F (GC-F6AL0G0N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
817 GuCV239Guiding Catheter Heartrail AL 0.75/7F(GC-F7AL0G0N)Cái Terumo Nhật 1950000 1950000
818 GuCV237Guiding Catheter Heartrail AL 1/6F (GC-F6AL010N)Cái Terumo Nhật 1996429 1996429
819 GuCV238Guiding Catheter Heartrail AL 1/7F(GC-F7AL010N)Cái Terumo Nhật 1950000 1950000
820 GuCV223Guiding Catheter Heartrail BL 3.0 5FCái Terumo Nhật 2047500 2047500
821 GuCV28Guiding Catheter Heartrail BL 3.0 6F (GC*F6BL300N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
822 GuCV26Guiding Catheter Heartrail BL 3.0 7F(GC*F7BL300N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
823 GuCV229Guiding Catheter Heartrail BL 3.0 8FCái Terumo Nhật 2047500 2047500
824 GuCV22Guiding Catheter Heartrail BL 3.5 5F(GC*F5BL350N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
825 GuCV2 Guiding Catheter Heartrail BL 3.5 6F(GC*F6BL350N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
826 GuCV27Guiding Catheter Heartrail BL 3.5 7F(GC*F7BL350N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
827 GuCV230Guiding Catheter Heartrail BL 3.5 8FCái Terumo Nhật 2047500 2047500
828 GuCV214Guiding Catheter Heartrail BL 4.0 6FCái Terumo Nhật 2047500 2047500
829 GuCV218Guiding Catheter Heartrail BL 4.0 7FCái Terumo Nhật 2047500 2047500
830 GuCV210Guiding Catheter Heartrail II TR 4.0 6F TigerKim (GC*F6TR400N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
831 GuCV219Guiding Catheter Heartrail IL 3.5 5FCái Terumo Nhật 2047500 2047500
832 GuCV211Guiding Catheter Heartrail IL 3.5 6F (GC*F6IL350N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
833 GuCV220Guiding Catheter Heartrail IL 4.0 5FCái Terumo Nhật 2018250 2018250
834 GuCV217Guiding Catheter Heartrail IL 4.0 6F ( F6IL400N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
835 GuCV240Guiding Catheter Heartrail IMA 10 - 7F (GC*F7IMA10A)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
836 GuCV241Guiding Catheter Heartrail IMA 10 - 7F (GC*F7IMA10N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
837 GuCV235Guiding Catheter Heartrail IMB 10 - 7F (GC*F7IMB10A)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
Page 43 of 53
838 GuCV221Guiding Catheter Heartrail IR 1.0 5FCái Terumo Nhật 2047500 2047500
839 GuCV222Guiding Catheter Heartrail IR 1.5 5FCái Terumo Nhật 2047500 2047500
840 GuCV212Guiding Catheter Heartrail IR 1.5 6F (GC*F6IR150N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
841 GuCV224Guiding Catheter Heartrail JL 3.0- 7FCái Terumo Nhật 2047500 2047500
842 GuCV213Guiding Catheter Heartrail JL 3.5 6F (GC*F6JL350N)Cái Terumo Nhật 1757079 1757079
843 GuCV24Guiding Catheter Heartrail JL 4.0 6F(GC*F6JL400N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
844 GuCV226Guiding Catheter Heartrail JL 4.0 7FCái Terumo Nhật 2047500 2047500
845 GuCV225Guiding Catheter Heartrail JL3.5- 7FCái Terumo Nhật 2047500 2047500
846 GuCV233Guiding Catheter Heartrail JR 3.5 5FCái Terumo Nhật 2047500 2047500
847 GuCV29Guiding Catheter Heartrail JR 3.5 6F(GC*F6JR350N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
848 GuCV227Guiding Catheter Heartrail JR 3.5- 7FCái Terumo Nhật 2047500 2047500
849 GuCV231Guiding Catheter Heartrail JR 3.5 8FCái Terumo Nhật 2047500 2047500
850 GuCV23Guiding Catheter Heartrail JR 4.0 5F(GC*F5JR400N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
851 GuCV21Guiding Catheter Heartrail JR 4.0 6F(GC*F6JR400N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
852 GuCV215Guiding Catheter Heartrail JR 4.0 7FCái Terumo Nhật 2047500 2047500
853 GuCV216Guiding Catheter Heartrail JR 4.0 7F SHCái Terumo Nhật 2047500 2047500
854 GuCV232Guiding Catheter Heartrail JR4.0 8FCái Terumo Nhật 2047500 2047500
855 GuCV242Guiding Catheter Heartrail MP 6F (GC*F6MP010N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
856 GuCV243Guiding Catheter Heartrail MP 7F (GC*F7MP010N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
857 GuCV228Guiding Catheter Heartrail ST 01/ 5F (GC-F5ST012NQ)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500
858 GuCV234Guiding Catheter Heartrail ST 01/4F (GC-F4ST012NQCái Terumo Nhật 2047500 2047500
859 GuCV3 Guiding Catheter Mach 1-7FRDC (19-776)Cái 2289000 2289000
860 KTGV29Guiding Catheter Special MPA 1 6FCái Cordis - J&J 2310891 2310891
861 GuSV9 Guiding Sheath Fortress 5F crossover -45cmCái 3675000
862 GuSV91 Guiding Sheath Fortress 5F straight -100cmCái 3675000
863 HeTV11Helium tank 500 F.O(Nạp khí) Bình Datascope 2170000 2150000
864 HeHV Hemocor High Performance Hemoconcentrator 400TSCái Medtronic USA 2247000 2247000
865 HeHV1 Hemocor High Performance Hemoconcentrator 700TSBộ Minntech-USA 2247000 2247000
866 HeHV2 Hemocor High Performance Hemoconcentrator JuniorBộ Minntech-USA 2436000 2436000
867 HemV2 Hémofiltre - Enfant (kit) Cái 2226776 2226776
868 HemV13Hémofiltre (Quả lọc máu- CX*HC05S)Cái Terumo Nhật 2473853 2473853
869 HeGV Hexanios G+R 5l Can Anios 1665522 1665522
870 HiPV5 High pressure injector line 120cm 84BCái 256200 256200
871 HiPV2 High pressure injector line 25 cmDây B.Braun 163275 163275
872 HiPV4 High pressure injector line 25cm (Dây áp lực )Cái Meritmedica 158310 158310
873 InDV3 Inflation Device Guidant Cái Guidant 1350000 1350000
874 InDV Inflation device (BQ9050) Set 1123500 1123500
875 InDV42 Inflation device 40atm (Swager )Cái 2350000 2350000
876 InSV2 Infusion set with Flow regulator Bộ 39900 39900
877 InPV Intradyn puncture needle 0.95 x 50 mm (20G)Cái B.Braun 63000 63000
878 InPV1 Intradyn puncture needle 1.3 x 70 mm (18G)Cái B.Braun 29400 29400
879 InVV1 Intradyn venous mit ventil F6 Cái B.Braun-Germany 226695 226695
880 IntV25 Introducer (kim máy tạo nhịp)- St.JudeCái 650000 650000
881 IntV1 Introducer 4F 7cm - RS*A40G07SQCái Terumo Nhật 449400 449400
882 InAV1 Introducer Arrow Sheath 6F 35cmCái 2674219 2674219
883 InAV11 Introducer Arrow Sheath 6F 45cmCái Arrow 1836833 1836833
884 InAV12 Introducer Arrow Sheath 7F 45cmCái Arrow 1970000 1970000
885 InFV12 Introducer Fast-cath Hemostasis 5F-406100Cái 550000 550000
886 InFV13 Introducer Fast-cath Hemostasis 6F-406104Cái 550000 550000
887 InFV31 Introducer Flexor (Shuttle sheath )6FCái Cook 3563800 3563800
888 InIV34 Introducer II M 5F 10 cm (RM*AF5J10SQW)Cái Terumo Nhật 543283 543283
889 InIV Introducer II 10F 10cm_RS*A10K10SQCái Terumo Nhật 449400 449400
890 InIV36 Introducer II 11F 10cm - RS*A11K10SQCái Terumo Nhật 449400 449400
891 InIV1 Introducer II 12F 10cm(catheter dong mach dui)Cái Terumo Nhật 449400 449400
892 InIV31 Introducer II 4F 100mm (RS*A40K10SQ)Cái Terumo Nhật 450450 450450
893 InIV3 Introducer II 5F 10cm_RS*A50K10SQCái Terumo Nhật 449400 449400
894 InIV2 Introducer II 5F 25cm _RS*B50N25AQCái Terumo Nhật 449400 449400
895 InIV23 Introducer II 5F 25cm_RS*B50K25AQCái Terumo Nhật 449400 449400
896 InIV4 Introducer II 5F 7cm _RS*B50G07SQCái Terumo Nhật 449400 449400
897 InIV7 Introducer II 5F 7cm_RS*A50G07SQCái Terumo Nhật 449400 449400
898 InIV5 Introducer II 6 F 25cm_RS*B60N25AQCái Terumo Nhật 409011 409011
899 InIV6 Introducer II 6F 10cm_RS*A60K10SQCái Terumo Nhật 449400 449400
900 InIV24 Introducer II 6F 7cm_RS*A60G07SQCái Terumo Nhật 449400 449400
901 InIV12 Introducer II 7F 10cm_RS *A70K10SQCái Terumo Nhật 449400 449400
Page 44 of 53
902 InIV35 Introducer II 7F 25cm Cái Terumo Nhật 411226 411226
903 InIV25 Introducer II 7F 7cm_RS*B70G07SQCái Terumo Nhật 449400 449400
904 InIV8 Introducer II 8F 10cm_RS*A80K10SQCái Terumo Nhật 449400 449400
905 InIV13 Introducer II 9F 10cm_RS*A90K10SQCái Terumo Nhật 449400 449400
906 InIV28 Introducer II M 6F 10cm (RM*AF6J10SQW)Cái Terumo Nhật 543283 543283
907 InIV29 Introducer II M 6F 16cm (RM*AF6J16SQWCái Terumo Nhật 543283 543283
908 InIV32 Introducer II RM*AF5J10SQW Cái Terumo Nhật 657563 657563
909 InKV Introducer kit Exacta 8,5F - 680134Cái BD 450450 450450
910 InMV Introducer Mullin chek- Flo performer 12FCái 2188674 2188674
911 InMV1 Introducer Mullin chek- Flo performer 13FCái 1905472 1905472
912 InMV2 Introducer Mullin chek- Flo performer 14FCái 2188674 2188674
913 IntV18 Introducer Prelude 4F 7cm, 0.018"Cái Meritmedica 554400 554400
914 IntV13 Introducer Prelude 5F (đùi) 11cm 0.038"Cái Biotronik 450108 450108
915 IntV10 Introducer Prelude 5F 11cm - 0.035"Cái Biotronik 442964 442964
916 IntV12 Introducer Prelude 5F 7cm - 0.018"Cái Meritmedica 582120 582120
917 IntV14 Introducer Prelude 6F (đùi) 11cm 0.038"Cái Meritmedica 450108 450108
918 IntV7 Introducer Prelude 6F 11cm- 0.35"Cái Meritmedica 439956 439956
919 IntV17 Introducer Prelude 6F 23cm 0.038"Cái Meritmedica 371146 371146
920 IntV11 Introducer Prelude 6F 7cm- 0.018"Cái Meritmedica 582120 582120
921 IntV8 Introducer Prelude 7F -11cm - 0.035"Cái Meritmedica 428673 428673
922 IntV16 Introducer Prelude 7F 23cm 0.038"Cái Meritmedica 371146 371146
923 IntV15 Introducer Prelude 7F( đùi) 11cm 0.038"Cái Meritmedica 428674 428674
924 InSV13 Introducer Sheath 4F /11cm Cái Balton 367500 367500
925 InSV1 Introducer Sheath 5F/11cm Cái Balton 367500 367500
926 InSV11 Introducer Sheath 6F/11cm Cái Balton 367500 367500
927 InSV12 Introducer Sheath 7F/11cm Cái Balton 367500 367500
928 IobV Ioban 2 Antimicrobial system adhessive 35cm*35cmCái 3M 119988 120019
929 JuLV13 Judkins left 3.5 6F(RH*6JL3500M)Cái Terumo Nhật 451473.75 451473.75
930 JuLV12 Judkins left 4.0 6F(RH*6JL4000M)Cái Terumo Nhật 451473.75 451473.75
931 JuLV14 Judkins left 5.0 6F(RH*6JL5000M)Cái Terumo Nhật 451473.75 451473.75
932 JuLV Judkins left 5F 3,5cm x 100cm_RH*5JL3500MCái Terumo Nhật 451473.75 451473.75
933 JuLV23 Judkins left 5F 5cm (RH*5JL5000M)Cái Terumo Nhật 451473.75 451473.75
934 JuLV1 Judkins left 5F 5cm x 100cm -RH*5CL5000MCái Terumo Nhật 451473.75 451473.75
935 JuLV21 Judkins left AngioFlow 3.5 5F Cái Terumo Nhật 451500 451500
936 JuLV22 Judkins left AngioFlow 4.0 5F Cái Terumo Nhật 451500 451500
937 JuLV15 Judkins left curve 4F 4 cm_RH*4JL4000MCái 429975 451474
938 JuLV11 Judkins left curve 5 F 4 cm_RH*5JL4000MCái Terumo Nhật 451473.75 451473.75
939 JuLV2 Judkins left JL 6.0 5F Cái Terumo Nhật 451473.75 451473.75
940 JuRV11 Judkins Right 3.5cm/ 5F(RH*5JR3500M)Cái Terumo Nhật 451473.75 451473.75
941 JuRV1 Judkins Right 4.0cm/ 6F(RH*6JR4000M)Cái Terumo Nhật 451473.75 451473.75
942 JuRV13 Judkins Right 4.0cm/4F(RH*4JR4000M)Cái Terumo Nhật 451474 451474
943 JuRV2 Judkins right AngioFlow 4.0 5F Cái Terumo Nhật 451473.75 451473.75
944 JuRV Judkins right curve 5 F 4 cm_RH*5JR4000MCái Terumo Nhật 451473.75 451473.75
945 KeCV6 Keo cầm máu sinh học (Floseal Hemostatic Matrix) 5mlBộ Baxter 6980000 6980000
946 KeDV1 Keo dính da C.Dermabond HTDống Ethicon USA 165927 165927
947 KeSV1 Keo sinh học BioGlue (Cryolife) 10mlCái 8900000 8900000
948 KeSV Keo sinh học BioGlue (Cryolife) 5mlTub USA 8050000 8050000
949 KeSV2 Keo sinh học Tisseel kit 2ml Cái Baxter 6800000 6800000
950 KeRV Kẹp rốn Cái 2000
951 KhCV2 Khăn có lổ với màng phẩu thuật 80cm x 80cm (00D04D)Cái Vipharco 28350 28350
952 KhLV1 Khan lau tay Gói 8448 8448
953 KhLV Khan lau tay xấp /250gr Xắp Vĩnh Huê 9691 9691
954 KhTV Khăn trải giường 0.56 mx 2 Cái Việt Nam 5040 5040
955 KhYV Khăn Y tế Kg Vĩnh Huê 31471 31471
956 KiCV11 Kim chọc vách liên nhĩ BRK -407200Cái St.Jude 8384000 8384000
957 KiGV Kim gai Vĩ 95000 95000
958 KiNV Kim Nha Cái 1600 1600
959 KTDV42KT diagnostic Infinity JL 3.5 5F (534-518T)Cái Cordis - J&J 478922 478922
960 KTDV KT diagnostic Infinity JL 4.0-5F (534-520T)Cái Cordis - J&J 478922 478922
961 KTDV1 KT diagnostic Infinity JL 6.0-5F (534-524T)Cái Cordis - J&J 444634 444634
962 KTDV43KT diagnostic Infinity JL JL4.5 5F (534- 517T)Cái Cordis - J&J 478922 478922
963 KTDV12KT diagnostic Infinity JR 3.5-5F (534-519T)Cái Cordis - J&J 478922 478922
964 KTDV15KT diagnostic Infinity JR 4.0-5.2F -125cm (533-565T)Cái Cordis - J&J 478923 478923
965 KTDV11KT diagnostic Infinity JR 4.0-5F (534-521T)Cái Cordis - J&J 478922 478922
Page 45 of 53
966 KTDV2 KT diagnostic Infirnity AL 1-5F (534-545T)Cái Cordis - J&J 478922 478922
967 KTDV21KT diagnostic Infirnity AL 2-5F (534-546T)Cái Cordis - J&J 478922 478922
968 KTDV3 KT diagnostic Infirnity AR 1-5F (534-541T)Cái Cordis - J&J 378940 378940
969 KTDV31KT diagnostic Infirnity AR 2-5F (534-543TCái Cordis - J&J 478922 478922
970 KTDV32KT diagnostic Infirnity AR Mod/5F (534-548T)Cái Cordis - J&J 478922 478922
971 KTDV4 KT diagnostic Infirnity JL 4.0-6F (534-620T)Cái Cordis - J&J 478922 478922
972 KTDV41KT diagnostic Infirnity JL 5.0-5F(534-522T)Cái Cordis - J&J 478922 478922
973 KTDV5 KT diagnostic Infirnity JR 4.0-6F(534-621T)Cái Cordis - J&J 478922 478922
974 KTDV95KT diagnostic Performa AL2 5F Cái Biotronik 409802 409802
975 KTDV96KT diagnostic Performa Cobra 1,4F, 65cm , 0.35Cái Biotronik 520648 520648
976 KTDV98KT diagnostic Performa Cobra 2 5FCái Biotronik 520648 520648
977 KTDV97KT diagnostic Performa Corba 2, 4F,65cm, 0.35Cái Biotronik 520648 520648
978 KTDV92KT diagnostic Performa JL 4.0 4FCái Meritmedica 409803 409803
979 KTDV9 KT diagnostic Performa JL 4.0 5FCái Meritmedica 434947.8 434947.8
980 KTDV93KT diagnostic Performa JR 4.0 4FCái Meritmedica 434948 434948
981 KTDV91KT diagnostic Performa JR 4.0 5FCái Biotronik 434947.8 434947.8
982 KTDV94KT diagnostic Performa Pigtail 4FCái Biotronik 432486 432486
983 KTDV10KT Diagnostic Ursa AL1.0 5F Cái 378000 378000
984 KTDV102KT Diagnostic Ursa JL 5.0 5F Cái 378000 378000
985 KTDV101KT Diagnostic Ursa JL4.0 5F Cái 378000 378000
986 KTDV103KT Diagnostic Ursa JL6.0 5F Cái 378000 378000
987 KTDV104KT Diagnostic Ursa JR4.0 5F Cái 378000 378000
988 KTGV323KT Guide "Vista brite tip " JL 3.5-5FCái 2335194 2335194
989 KTGV348KT Guide "Vista brite tip " JL 4.0-6FCái 2335194 2335194
990 KTGV349KT Guide "Vista brite tip " JL 4.0-6F SHCái 2335194 2335194
991 KTGV KT Guide "Vista brite tip " JL 4.5-7FCái 2335194 2335194
992 KTGV1 KT Guide "Vista brite tip " XB 3.5-7FCái Cordis - J&J 1880007 1880007
993 KTGV2 KT Guide "Vista brite tip " AL 0,75-6F (667-034-00)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194
994 KTGV292KT Guide "Vista brite tip " AL 0.75-7F (778-034-00)Cái Cordis - J&J 2069681 2069681
995 KTGV293KT Guide "Vista brite tip " AL 1.0-7F (778-036-00)Cái Cordis - J&J 1949834 1949834
996 KTGV21KT Guide "Vista brite tip " AL 1-6F (667-036-00)Cái Cordis - J&J 2335193 2335193
997 KTGV22KT Guide "Vista brite tip " AL 2-6F (667-040-00)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194
998 KTGV3 KT Guide "Vista brite tip " AL0.75SH 6F100cm (667-035-00)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194
999 KTGV11KT Guide "Vista brite tip " AR 1.0-6FCái Cordis - J&J 2335194 2335194
1000 KTGV111KT Guide "Vista brite tip " AR 2.0-6FCái Cordis - J&J 2335194 2335194
1001 KTGV4 KT Guide "Vista brite tip " JL 3,5-6F (670-00-200)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194
1002 KTGV6 KT Guide "Vista brite tip " JR4 6FCái Cordis - J&J 2335194 2335194
1003 KTGV15KT Guide "Vista brite tip " LCB 6F100cmCái Cordis - J&J 2335194 2335194
1004 KTGV222KT guide "Vista brite tip " MP-A 1-6FCái Cordis - J&J 2335194 2335194
1005 KTGV221KT guide "Vista brite tip " MP-A 2 (534-542T-KT)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194
1006 KTGV38KT guide "Vista brite tip " MP-B 1- 6F(67-027-200)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194
1007 KTGV381KT guide "Vista brite tip " MP-B 1 7F 100cmCái Cordis - J&J 1898839 1898839
1008 KTGV7 KT Guide "Vista brite tip " XB 3,0-6F (67-00-52-00)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194
1009 KTGV71KT Guide "Vista brite tip " XB 3,5-6F (67-00-54-00)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194
1010 KTGV73KT Guide "Vista brite tip " XB 3.0 7F (77805200)Cái Cordis - J&J 1768317 1768317
1011 KTGV72KT Guide "Vista brite tip " XB 4,0-6F (67-00-56-00)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194
1012 ktGV36 KT Guide "Vista brite tip " XBRCA -6F(67012600)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194
1013 KTGV19KT Guide "Vista brite tip" JL4.0 - 7FCái Cordis - J&J 2335194 2335194
1014 KTGV33KT Guide "Vista brite tip" XBC 3.5 6FCái Cordis - J&J 2335194 2335194
1015 KTGV17KT Guide IX JR4SH 6F100cm Cái 1669359 1669359
1016 KTGV18KT guide JL 4.0 6F Cái 1772858 1772858
1017 KTGV3222KT Guide Launcher 6 AL 1.0 LAUNCHERCái 2100000 2100000
1018 KTGV3221KT Guide Launcher 6 AR 2.0 LAUNCHERCái 2100000 2100000
1019 KTGV3220KT Guide Launcher 6 ECR 3.5 LAUNCHERCái 2100000 2100000
1020 KTGV3224KT Guide Launcher 6F AL 7.5 Cái 2100000 2100000
1021 KTGV3226KT Guide Launcher 7FJL 3.5 SHCái 2100000 2100000
1022 KTGV3228KT Guide Launcher 7FJL 4.0 SHCái 2100000 2100000
1023 KTGV3227KT Guide Launcher 7FJR 4.0 SHCái 2100000 2100000
1024 KTGV3233KT Guide Launcher 8F JL 3.5 SHCái 2100000 2100000
1025 KTGV3232KT Guide Launcher 8F Jl 4.0 SHCái 2100000 2100000
1026 KTGV3230KT Guide Launcher 8F JR 3.5 SHCái 2100000 2100000
1027 KTGV3231KT Guide Launcher 8F JR 4.0 SHCái 2100000 2100000
1028 KTGV3218KT Guide Launcher EBU 3.0 7FCái 2100000 2100000
1029 KTGV3215KT Guide Launcher EBU 3.0 6F (LA6EBU30)Cái Medtronic USA 1950000 1950000
Page 46 of 53
1030 KTGV3234KT Guide Launcher EBU 3.5 7F SHCái 2100000 2100000
1031 KTGV3216KT Guide Launcher EBU 3.5 7F (LA7EBU35)Cái 2100000 2100000
1032 KTGV32KT Guide Launcher EBU 3.5-5F (LA 5EBU35)Cái Medtronic USA 2100000 2100000
1033 KTGV3214KT Guide Launcher EBU 3.5-6F(LA6EBU35)Cái Medtronic USA 1950000 1950000
1034 KTGV3225KT Guide Launcher EBU 3.75 6FCái Medtronic USA 1950000 1927800
1035 KTGV321KT Guide Launcher EBU 4.0-5F (LA5EBU40)Cái Medtronic USA 2100000 2100000
1036 KTGV324KT Guide Launcher EBU 4.0-6F(LA6EBU40)Cái Medtronic USA 1950000 1927800
1037 KTGV325KT Guide Launcher JL 3.5-5F(LA5JL35)Cái Medtronic USA 2100000 2100000
1038 KTGV326KT Guide Launcher JL 3.5-6F(LA6JL35Cái Medtronic USA 2100000 2100000
1039 KTGV327KT Guide Launcher JL 4.0-5F(LA5JL40)Cái Medtronic USA 2100000 2100000
1040 KTGV3213KT Guide Launcher JL 4.0-6F(LA6JL40)Cái Medtronic USA 2100000 2100000
1041 KTGV3219KT Guide Launcher JR 3.5 7F Cái Medtronic USA 2100000 2100000
1042 KTGV328KT Guide Launcher JR 3.5-5F(LA5JR35)Cái Medtronic USA 2100000 2100000
1043 KTGV329KT Guide Launcher JR 3.5-6F(LA6JR35)Cái Medtronic USA 2100000 2100000
1044 KTGV3210KT Guide Launcher JR 4.0-5F(LA5JR40)Cái Medtronic USA 2100000 2100000
1045 KTGV322KT Guide Launcher JR 4.0-6F (LA6JR40)Cái Medtronic USA 2100000 2100000
1046 KTGV3229KT Guide Launcher SAL 0.75-6FCái Medtronic USA 2100000 2100000
1047 KTGV3217KT Guide Launcher SAL 1.0 6F (LA6SAL10)Cái Medtronic USA 2100000 2100000
1048 KTGV3212KT Guide Launcher SL 4.0-6F(LA6SL40)Cái Medtronic USA 2100000 2100000
1049 KTGV241KT Guide RDC 1-6F Cái Cordis - J&J 2920422 2920422
1050 KTGV242KT Guide RDC 6F Cái Boston 2920422 2920422
1051 KTGV24KT Guide RDC 7F Cái Boston 1978000 1978000
1052 KTGV25KT Guide Viking JL4SH 6F100cmCái 2100000 2100000
1053 KTGV30KT Guidewire Vista Brite tip AR1 6FCái Cordis - J&J 2335194 2335194
1054 KTGV282KT Inter Mammarie (5F, RH*BPIN00M)Cái Terumo Nhật 902948 902948
1055 KTNV KT N.I.H (National Heart Institute of health type) 5F 80cm,RF*FL15008MCái Terumo Nhật 850000 850000
1056 KTOV2 KT Outlook 4F 110cm (RQ*4TIG110M)Cái Terumo Nhật 577500 577500
1057 KTOV3 KT Outlook 4F 120cm (RQ*4ITG112M)Cái Terumo Nhật 577500 577500
1058 KTOV KT Outlook 5F 110cm (RQ*5TIG110M)Cái Terumo Nhật 577500 577500
1059 KTOV1 KT Outlook 5F 120cm (RQ*TIG112M)Cái Terumo Nhật 577500 577500
1060 LaDV5 Lắc đeo tay bằng nhựa Cái 3500 3500
1061 LaEV2 Lac en silicone jaune 90 cm x 2.5mm (Neo)Cái Peters 73308 73308
1062 LaSV1 Lac suspenseur blanc non stérile 4mmCuộn Việt nam 3800 3800
1063 LaSV11 Lac suspenseur bleu non stérile 1cmcuộn Việt nam 3100 3100
1064 LaDV Lame de bistouri (dao mổ) n° 10Cái Swann- Morton 4935 4935
1065 LaDV1 Lame de bistouri (dao mổ) n° 11Cái Feather 4899 4899
1066 LaDV32Lame de bistouri (dao mổ) Swann n° 10Cái 3203 3203
1067 LaDV3 Lame de bistouri (dao mổ) Swann n° 23Cái Swann- Morton 3433.5 3433.5
1068 LaDV4 Lame droite micro-bisturi standard UU2 2.5 (ref: BT1220)Cái ASSut 127679 127679
1069 LaTV Lame teflonnéepuor PE -0014AMCái 178707 178707
1070 LaDV31Lấy dấu gam 320 1136
1071 LeTV1 Lèn tay Cây Trung quốc 12000 12000
1072 LePV Leniere pour tube tracheotomie AC033Cái 17684 17684
1073 LoLV Lọ lấy đàm vô trùng số 10 Cái Uno Medical 17850 17850
1074 LoLV1 Lọ lấy đàm vô trùng số 12 Cái Uno Medical 17850 17850
1075 LoVV1 Lọc vi sinh điều áp hút (sử dụng cho máy hút đàm)Cái Technologie Medical 60000 60000
1076 LoTV Locking titanium Adapter for BD Catheter (Baxter)Cái 2047469 2047469
1077 LonV1 Longsheath 7F 80cm Cái 7507500 7507500
1078 LuEV Lung Exerciser Cái 138380 138377
1079 LaMV2 Lưỡi dao phẩu thuật mạch vành (Mani)Cái Nhật 194250 194250
1080 LuDV1 Lưỡi đèn đặt nội khí quản thẳng Mile Số 1(Riestre)Cái Riestre 910000 910000
1081 LyNV Ly nhựa Cái 240 240
1082 M6SV M650G Stless Steel 4*45cm M7 (Fil d'acier)Cái Ethicon 99927.19 99927.19
1083 MaPV10Majorbox Pour Rampes 2 et 3 robinets sansCái Cair 78000 77388
1084 BoDV21Majorbox pour rampes 2 et 3 robinets sans palette sans support-BO 231Cái Cair 77381 77381
1085 BoDV22Majorbox pour rampes 4 robinets sans palette sans support-BO 401Cái Cair 91000 91000
1086 ManV1 Manifold 550PSI "on" 2 port with ratotor rigth-hanCái B.Braun 338100 338100
1087 MaOV7 Mask Oxy +6Venturi + dây NL Cái 57750
1088 MaPV12Mask PVC Aldult (Omron) Cái 42000 42000
1089 MaPV121Mask PVC Child (OMRON) Cái 42000 42000
1090 MaEV1 Masque en papier Cái Medipro 672 672
1091 MaEV11Masque en papier (buộc) Cái Medipro 819 819
1092 MasV22 Masque Medicom N95, Res. Cái Medicom 21000 21000
1093 MaOV Masque oxygen haute concentration Adulte et tubeCái Flechxicare 44100 44100
Page 47 of 53
1094 MaOV52Masque oxygen haute concentration Adulte et tube (1102)Cái Intersurgical 63000 63000
1095 MaOV1 Masque oxygen haute concentration Enfant et tubeCái Flechxicare 45150 45150
1096 MaOV3 Masque oxygene moyenne avec poche OM2010BCái Kendall 76000 76000
1097 MaOV51Masque oxygène pour aérosol A (SET) (bo phun khi dung)Cái Flechxicare 35700 35700
1098 MaOV6 Masque oxygène pour aérosol E (SET)Cái Flechxicare 35700 35700
1099 MaPV1 Masque pour Anesthesie large (SET)1125Cái Intersurgical 175350 175350
1100 MaPV2 Masque pour Anesthesie medium (SET)1124Cái Intersurgical 164850 164850
1101 MaPV22Masque pour Anesthesie medium 5557.35Cái Vygon 125770 125770
1102 MaPV23Masque pour Anesthesie medium 5557.45Cái Vygon 125770 125770
1103 MaPV3 Masque pour Anesthesie nourrisson (SET)1123Cái Intersurgical 152950 152950
1104 MaPV41Masque pour Anesthesie pediatrique 1121Cái Intersurgical 180450 180450
1105 MaPV4 Masque pour Anesthesie pediatrique 1122Cái Intersurgical 169969 169969
1106 MaPV42Masque pour Anesthesie pediatrique Size 0_ 1120Cái Intersurgical 168000 168000
1107 MaGV2 Mặt gương (T.H) Cái Switzerland 6000.01 6000.01
1108 MaxV2 Maxon 7-0 3/8C 9mm 60cm (chỉ tan tổng hợp Polyglyconate)Tép 517000 517000
1109 MerV Merocel (gạc cầm máu mũi) Miếng Medtronic USA 130625 130429
1110 MiCV10Micro Catheter Crusade (KMF0114A)Cái
1111 BaFV Micro Catheter Finecross (NC*F863A)Cái Terumo Nhật 8295000 8295000
1112 BaFV1 Micro Catheter Finecross (NC*F865A)Cái Terumo Nhật 8295000 8295000
1113 MiCV91MicroCatheter Corsair 135cm Cái Asahi Intecc 14500000 14500000
1114 MiCV9 MicroCatheter Corsair 150cm Cái Asahi Intecc 14500000 14500000
1115 MiTV MicroCatheter Tornus 2.1-135cmCái Asahi Intecc 15000000 15000000
1116 MiTV1 MicroCatheter Tornus 2.6-135cmCái Asahi Intecc 15000000 15000000
1117 MicV54 Microshield 2% 500ml Chai Johnson 106234 106231
1118 MicV5 Microshield 2% 5l Bình Johnson 951930 951930
1119 MicV51 Microshield 4% 5l Flacon Johnson 1284360 1284360
1120 MicV53 Microshield Anti Handgel 500mlFlacon 112770 112770
1121 MiHV Microshield handrub 500ml Flacon Johnson 116865 116865
1122 MinV4 Mini - vac drain + réservoir 50ml + trocartBộ Pacific hospital 113511 113503
1123 MiEV Minicap Extern Life Transfer ( for BD Catheter)Cái 315245 315245
1124 MoPV2 Mounting pads for level sensor Miếng Sorin 138000 138000
1125 MoPV3 Mouth Piece (Ống ngậm) OMRONCái 35000 35000
1126 MuKV13Mũi khoan đá mài nhựa Cái 2000 2000
1127 MuKV12Mũi khoan xoàn _6805 Cái 55000 55000
1128 MuKV14Mũi khoan Xoàn _6850 Cây 79999.92 79999.92
1129 MuKV21Mũi khoang trụ lớn (SSWhp-703)Cây 35000 35000
1130 MuSV1 Multi Snare Sets 10mm (10-15) Cái 11990000 11990000
1131 MuSV11Multi Snare Sets 15mm (15-20) Cái Pfm-Germany 10920000 10920000
1132 MuSV13Multi Snare Sets Micro 2mm Cái Pfm-Germany 13152009 13152009
1133 MuSV12Multi Snare Sets Micro 4mm ( 4-6)Cái Pfm-Germany 10000000 10000000
1134 MulV Multipupose AngioFlow MPA 5FCái 451500 451500
1135 MuiV1 Multipurpose 4F 100mm _RH*4MP4020MCái Terumo Nhật 605850 605850
1136 MuiV11 Multipurpose 5F 100mm _RH*5MP4020MCái Terumo Nhật 605850 605850
1137 NaBV Nắp bảo vệ đầu dò (H/800) Cái 2988 2988
1138 NebV Nebulisuer 5569.01 Cái Vygon 195000 195000
1139 NeKV Nebulisuer kit set C29,C28 (OMRON)-9956735-4Bộ 145000 145000
1140 NeKV1 Nebulisuer kit set C801, C30( OMRON)-9515226-5Bộ 70000 70000
1141 NepV15 Nẹp chống xoay Cái Việt Nam 120000 120000
1142 NepV18 Nẹp chống xoay dài Cái 280000 280000
1143 NepV1 Nẹp cổ Cái Việt Nam 98000 98000
1144 NepV12 Nẹp cổ xương đùi Cái Việt Nam 30000 30000
1145 NepV19 Nẹp gối Orbe Cái 162000 162000
1146 NepV16 Nẹp vai Cái 120000 120000
1147 NepV14 Nẹp xương cẳng tay Cái Việt Nam 180000 180000
1148 NepV110Nẹp xương cẳng tay (gỗ) Cái 30000 30000
1149 NepV13 Nẹp xương cánh tay Cái Việt Nam 280000 280000
1150 NoKV1 Nội khí quản có lỗ hút đàm trên bóng Số 7Cái Smiths 338291 338489
1151 NoKV2 Nội khí quản có lỗ hút đàm trên bóng Số 7.5Cái Smiths 338138 338688
1152 NoKV Nội khí quản có lỗ hút đàm trên bóng Số 8Cái Smiths 337560 338089
1153 NuRV Nước Rửa Phim Cặp 14846 14846
1154 NuRV1 Nước rửa tay LIFEBUOY Chai 18000.39 18000.39
1155 NuTV Nước tự cứng ml 358 358
1156 NuCV Nút chặn kim luồn SP*1S Cái 27000 27000
1157 NyMV1 Nylon monofil Dec 2(3/0) 3/8 CT 20mm_ M20E20Fil CPT 13440 13440
Page 48 of 53
1158 NyMV11Nylon monofil Dec 4(1)_M40E40Fil CPT 14935 14960
1159 ObsV Obsturator 6F 10cm Cái 280015 280015
1160 OctV Octopus 4 bas profil- aspiration 4 ventous. Stabilisateur de tissue 29400Cái Medtronic USA 14755833 14755833
1161 OcAV Octopus AccuMist: insuflatteur. Kit de Vaporisation avec tubulures 29150Cái Medtronic USA 1057895 1057895
1162 OcVV Octopus ventouse d'exposition Starfish 2 29800Cái Medtronic USA 8237353 8237353
1163 onCV1 Ống cao su Mét 10000 10000
1164 onDV Ống đặt nội thực quản - khí quản 37FrCái 2115000 2115000
1165 onGV Ống giấy ngậm miệng Cái Fukuda 6600 6600
1166 onHV1 Ống hút mũi trẻ em Cái VN 2310 2310
1167 onHV Ống hút nước bọt Gói VN 55000 55000
1168 onTV Ống tập thở lớn Cái Smiths 399000 399000
1169 OxyV22 Oxygénateur >20Kg Hilite 7000 SystemCái Medos-Germany 6750000 6750000
1170 OxyV2 Oxygénateur Edward Vital -ED037P(ED039)Bộ Edwards USA 6678400 6678400
1171 OxyV21 Oxygénateur Oxim06 Plus-ED038Bộ Edwards USA 6527416 6527416
1172 OxAV1 Oxygenateur Affinity Pixe Cái Medtronic USA 7362000 7362000
1173 OxAV Oxygenateur Affinity -Trilium (95217)Set Medtronic USA 7026000 7026000
1174 OxCV3 Oxygénateur Capiox RX 05 Cái Terumo Nhật 7717500 7717500
1175 OxCV2 Oxygénateur Capiox RX 15 Cái Terumo Nhật 7717500 7717500
1176 OxCV4 Oxygénateur Capiox RX 25 Cái Terumo Nhật 7717500 7717500
1177 OxDV4 Oxygenateur Dideco D100(0-8kg)Set Sorin 7476500 7476500
1178 OxDV Oxygenateur Dideco D101 kids (8-20kg)Set Sorin 7476500 7476500
1179 OxMV Oxygénateur Minimax + réservoir 10kg<EnfSet Medtronic USA 7362000 7362000
1180 PaEV31 Papier enregistreur pour autoclave Reboster (Tâm Dưc)Cuộn Getting 1450000 1450000
1181 PaPV Papier pour ECG (1 pistes) Cuộn Việt Nam 22000 22000
1182 PaPV28 Papier pour ECG 3 pistes CP50 Xắp Wetch Allyn 103000 103000
1183 PaPV27 Papier pour ECG 50 x 30 (cho máy FX 7000)cuộn 47000 47000
1184 PaPV22 Papier pour ECG 50 x30x100 Xắp FQS 35000 35000
1185 PaPV26 Papier pour ECG 80 x 20 (Mac 400)cuộn Innomed 27000 27000
1186 PaPV24 Papier pour ECG 90mm * 35m (MAC400)cuộn 126000 126000
1187 PaPV21 Papier pour ECG AT4 (3 pistes) Xắp Recording chart Hp 330000 330000
1188 PaPV29 Papier pour ECG AT4 (Cho máy Mortara ELI230)cuộn 161000 161000
1189 PaPV25 Papier pour ECG AT4 12pistes (210mmx 280mmx200sheets)Xắp Wetch Allyn 311000 311000
1190 PaPV6 Papier pour écho 3 pistes) Mét 600 600
1191 PaPV7 Papier pour ECHO Japan 3 pistes)Mét Sony 8400 8400
1192 PeDV Péniflex diam 25mm , 30mm Cái Rochester 84273 84273
1193 PeMV Pericadiad membrane (PCM100) 6.0 x 12.0 cm x0.1 mmCái Gore 14330000 14330000
1194 PhCV1 Phim CEA Hộp 40214 40214
1195 PiCV Pigtail curve 4F 145º /5,5cm(RH*4AP4561M)Cái Terumo Nhật 605850 605850
1196 PiCV1 Pigtail curve 5F 145º /5,5cm(RH*5AP4561M)Cái Terumo Nhật 605850 605850
1197 PiCV15 Pigtail curve 5F 155º (RH*5AP5561M)Cái Terumo Nhật 605850 605850
1198 PiMV31 Pigtail Occlu - Maker 4F 75cm x 0.032"Cái Pfm-Germany 2079000 2079000
1199 PiMV3 Pigtail Occlu - Maker 5F , 90cm x 0.035"Cái Pfm-Germany 1962000 1962000
1200 PlAV11 Plume à autoclave bleu PLU _0024Cái Subtil Crepieux 1037051 1037051
1201 PlAV21 Plume à autoclave rouge PLU _0025Cái Subtil Crepieux 1060453 1056835
1202 PoAV2 Poche à urine (Topcare) Cái Topcare 6615 6615
1203 PoAV1 Poche à urine 2000ml (steril) Cái B.Braun 10945 10945
1204 PoCV1 Poche colostomy Coleset Cái B.Braun 7000 7000
1205 PoCV12 Poche colostomy Draina S Mini Cái B.Braun 54250 54250
1206 PoSV1 Poche stérile pour transférer 300ml (túi máu rỗng không dịch)Cái Terumo Nhật 33600 33600
1207 PolV2 Polydioxanon -PDS 7.0 70cm Double 9.3mm 3/8CTép 293633 293633
1208 PrTV4 Pressure tranducer SET PX12N Cái Edwards USA 490000 490000
1209 PrTV Pressure tranducer SET PX260 Bộ Edwards USA 471870 471870
1210 PrJV1 Pressure Wire Cái Saint Jude-Sweden 13230000 13230000
1211 ProV11 Proglide (dụng cụ đóng mạch máu) 6FCái 6500000 6500000
1212 W2PV Prolene (W2777) 8/0 6.5 mm 3/8c 45cmFil Ethicon 472624 472624
1213 W8PV4 Prolene (W8707) 6/0 13mm 3/8c 60cmFil Ethicon 110732 110732
1214 PrDV1 Prolene Dec blu 60cm M0.5 USP7/0 dble armed- 8EP8747HFil Ethicon 249019.17 249019.17
1215 PTVV1 PTFE Vascular Graft Standard Straight 7mm 50cmCái B.Braun 15047788 15047788
1216 PTVV PTFE Vascular Prosthesis 10mm x 80cm-T8010SCái Terumo Nhật 21954545 21954545
1217 PTGV PTFE Vascular Prosthesis 8mm length 50cm-T5008SCái Terumo Nhật 14753858 14753858
1218 PTGV3 PTFE Vascular Prosthesis full support 10mm length 50cm-T5010PSCái Terumo Nhật 18105132 18105132
1219 PTGV2 PTFE Vascular Prosthesis full support 8mm length 50cm-T5008PSCái Terumo Nhật 18306300 18306300
1220 RaAV Raccord asymétrique 5mm- 881.47Cái Vygon 32000 32000
1221 RaBV Raccord bicônique droit 88177 Cái Vygon 33500 33500
Page 49 of 53
1222 RaCV Raccord coudé (raccord de masque)Cái Smiths 153047 153047
1223 RaMV Raccord mâle x mâle LL 893.00 Cái Vygon 41880 41880
1224 RaNV Raccord non stérile droit Peters 5875103Cái Cair 23730 23730
1225 RaPV Raccord plas. sté. droit (đầu nối thẳng) 1/2x1/2Cái Sorin 81334 81334
1226 RaPV1 Raccord plas. sté. droit (đầu nối thẳng) 1/4x1/2Cái Sorin 81334 81334
1227 RaPV3 Raccord plas. sté. droit (đầu nối thẳng) 1/4x3/8Cái Sorin 56409 56409
1228 RaPV4 Raccord plas. sté. droit (đầu nối thẳng) 3/16x1/4Cái Sorin 71740 63866
1229 RaPV6 Raccord plas. sté. droit (đầu nối thẳng) 3/8x1/2Cái Sorin 91644 91644
1230 RaPV15 Raccord plas. sté. droit LL (đầu nối thẳng có khóa) 3/8x1/2 LLCái Sorin 66548 68986
1231 RaPV21 Raccord plas. sté. en Y . 1/2 x 3 Cái Medos 81334 81334
1232 RaPV22 Raccord plas. sté. en Y . 1/2x3/8x1/2Cái Medos 81334 81334
1233 RaPV25 Raccord plas. sté. en Y . 3/16x3 Cái Sorin 81334 81334
1234 RaPV26 Raccord plas. sté. en Y . 3/8x1/4x1/4Cái Medos 70229 70229
1235 RaPV211Raccord plas. sté. en Y . 3/8x1/4x1/4 LLCái Medos 95616 95616
1236 RaPV210Raccord plas. sté. en Y . 3/8x3/8x1/4LLCái Sorin 120000 120000
1237 RaSV21 Raccord steril en Y (884.08) Cái Vygon 61725 62184
1238 RaYV Radpad Yellow No Brainer ( mũ chắn tia X)Cái Radpad USA 294000 294000
1239 RaDV13Rallonge de 100cm + robinet 3 voies -4098080 (Discofix3-way)Cái B.Braun 20841 20841
1240 RaDV15Rallonge de 25cm + Robinet trois vois-4098218 (Discofix3-way)Cái B.Braun 17251 17251
1241 RaDV11Rallonge de 30cm -0409730/0 (Discofix 3-way)Cái B.Braun 6422 6398
1242 RaDV12Rallonge de 50cm + robinet 3 voies-0409850/1 (Discofix 3-way)Cái B.Braun 19110 19110
1243 RaDV19Rallonge de 60cm + robinet 3 voies-04098501BCái Bbraun 19117 19080
1244 RaDV110Rallonge de Ext 75cm (4097173)Cái 8222 8222
1245 RamV3 Rampe 3 robinets lipido- résistante(sortie 4F/1M) _RP300Cái Cair 70513 70513
1246 RamV32Rampe 4robinets lipido- résistante(sortie 5F/1M) _RP4000Cái Cair 66000 66000
1247 RamV36Rampe 5 robinets lipido- résistante(sortie 6F/1M)- RP500Cái Cair 87768 88000
1248 RamV34Rampe of Five 3- Way Stopcocks -5827.95Cái Vygon 160000 160000
1249 RamV33Rampe of Four 3- Way Stopcocks- 5827.94Cái Vygon 141000 141000
1250 RasV11 Rasoir Cái Gillete 6618 6589
1251 ReaV Reamer Cây 44999.83 44999.83
1252 ReEV1 Reference Electrode Cassette Cái 6058561 6058561
1253 RoTV Robinet trois voies (Discofix3-way Stopcock Blue LL)Cái B.Braun 8867 8854
1254 SaGV1 Sachet gaine pour ste. autoclave - 100 mm x 200m (Giay goi do hap) dẹpCuộn Sigma 454650 454567
1255 SaGV3 Sachet gaine pour ste. autoclave - 150 mm x200mdẹpCuộn Sigma 661500 661500
1256 SaGV4 Sachet gaine pour ste. autoclave - 200 mm x 200mdẹpCuộn Sigma 992167 992107
1257 SaGV5 Sachet gaine pour ste. autoclave - 300mm x 100m SPhồngCuộn Sigma 993300 993300
1258 SaGV12 Sachet gaine pour ste. autoclave - 300mm x 200mDẹpCuộn Sigma 1332450 1332450
1259 SaGV Sachet gaine pour ste. autoclave - 75 mm x 200m (Giay goi do hap) dẹpCuộn Sigma 333434 333408
1260 SaCV Sáp cắn Hộp 26250 26250
1261 SeGV Sensor gel pack (OMRON) Cái OMRON 183750 183750
1262 SeMV Seringe- Medallion 10ml Cái 68647 68647
1263 SeEV318Seringue 150ml Mallinckrodt Bộ 270000 270000
1264 SeEV Seringue 150ml MEDRAD Cái Medrad 273000 273000
1265 SeEV3 Seringue en plastique 1 ml Cái BD 1995 1995
1266 SeEV32 Seringue en plastique 5 ml Cái BD 1890 1890
1267 SeEV33 Seringue en plastique 10 ml Cái BD 2212 2212
1268 SeEV315Seringue en plastique 10ml + kim 23Cái Vikimco 937 937
1269 SeEV314Seringue en plastique 1ml + kim 26Cái Vikimco 614.16 614.16
1270 SeEV34 Seringue en plastique 20 ml Cái BD 3780 3780
1271 SeEV36 Seringue en plastique 50 ml Luer LockCái Terumo Nhật 8190 8190
1272 SeEV37 Seringue en plastique 50 ml pour gavageCái Korea 5145 5145
1273 SeEV38 Seringue en plastique 50 ml pour injectionCái Terumo Nhật 8192 8192
1274 SeEV319Seringue en plastique 50ml cho ănCái
1275 SeEV313Seringue en plastique 5ml + kim 23Cái Vikimco 614.16 614.16
1276 SeEV31 Seringue en plastique Drihep - Line 3 mlCái BD 14175 14175
1277 SeEV317Seringue en plastique Insulin 30G, 1ml x8mmCái BD 2625 2625
1278 SeDV22 Set de Pression (BD) (1line- 685072)Bộ BD 336000 336000
1279 SeDV21 Set de Pression (BD) 2line Bộ Argon-Singapore 638400 638400
1280 SeDV11 Set de pression (Cáp IBP) Cái Phillip 417000 417000
1281 ShCV Shunt coronaire Auxius 2.0mm Cái Maquet 2822470 2822470
1282 ShCV1 Shunt coronaire Auxius 2.5mm(REF:2500)Cái Maquet 2822470 2822470
1283 ShEV Shunt Edward Carotid 9F (30mm x30cm)Cái 5630000 5630000
1284 ShIV Shunt intervasculaire 1.00 mm- 31100Cái Maquet 1741248 1741248
1285 ShIV1 Shunt intervasculaire 1.5mm- 31150Cái Maquet 1741248 1741248
Page 50 of 53
1286 ShIV2 Shunt intervasculaire 2.0mm- 31200Cái Maquet 1741248 1741248
1287 SiGV Silver Graft Bifurkation 14 x7mmCái Bbraun 17155900 17155900
1288 SoDV9 Sò đánh bóng Viên Maquet 4000 4000
1289 BoDV3 Softbox boitier de protection pour souple robinet 3 voies (BO100C)Cái Cair 38000 38000
1290 SoNV14Soie noire (Silk) bobine 3/0 S2012Tép CPT 20790 20790
1291 SoNV1 Soie noire (Silk) serti (2/0) (kim tròn) S30A26Fil CPT 14700 14700
1292 SoNV12Soie noire (Silk) serti (3/0) (kim tam giác) S20E18Sợi CPT 16380 16380
1293 SoNV2 Soie noire (Silk) serti (4/0 kim tam giác)3/8 18mm S15E18Fil CPT 16380 16380
1294 SoNV Soie noire (Silk) serti (2/0) (kim tam giác) S30E24Fil CPT 16380 16380
1295 W2NV Soie noire bobine Dec 4, 13 x 60cm (W215)Fil Ethicon 24377.5 24377.5
1296 SoEV22 Sonde endotrach oral avec ballonet No 5,5Cái Kendall 49065 49017
1297 SoEV2 Sonde endotrach oral avec ballonet 6Cái Smiths 122137 122137
1298 SoEV3 Sonde endotrach oral avec ballonet 6,5Cái Smiths 115276 115276
1299 SoEV4 Sonde endotrach oral avec ballonet 7Cái Kendall 49298 49283
1300 SoEV5 Sonde endotrach oral avec ballonet 7,5Cái Kendall 49612.5 49612.5
1301 SoEV6 Sonde endotrach oral avec ballonet 8Cái Kendall 49612.5 49612.5
1302 SoEV7 Sonde endotrach oral avec ballonet 8,5Cái Kendall 49503 49481
1303 SoEV25 Sonde endotrach oral avec ballonet 8.0-SmithsCái Smiths 84000 84000
1304 SoEV24 Sonde endotrach oral avec ballonet 8.5Cái Smiths 84000 84000
1305 SoEV14 Sonde endotrach oral avec ballonet CH 5.0Cái 49612 49612
1306 SoEV15 Sonde endotrach oral avec ballonet Hilo Evac Fr 6.0Cái Kendall 420000 420000
1307 SoEV16 Sonde endotrach oral avec ballonet Hilo Evac Fr 7.0Cái Kendall 420000 420000
1308 SoEV17 Sonde endotrach oral avec ballonet Hilo Evac Fr 7.5Cái Kendall 417692 417907
1309 SoEV18 Sonde endotrach oral avec ballonet Hilo Evac Fr 8.0Cái Kendall 413609 411833
1310 SoEV20 Sonde endotrach oral avec ballonet No 3Cái Kendall 49612.5 49612.5
1311 SoEV21 Sonde endotrach oral avec ballonet No 4Cái Kendall 49612.5 49612.5
1312 SoEV19 Sonde endotrach oral avec ballonet No 5Cái Kendall 49481 49486
1313 SoEV13 Sonde endotrach oral avec ballonet No 5 (514.50)Cái Vygon 102658 102658
1314 SoEV11 Sonde endotrach oral avec ballonet No 5.5(Ref: 514.55)Cái Vygon 117354 117354
1315 SoEV23 Sonde endotrach oral avec ballonet No 6Cái Kendall 49290 49275
1316 SoEV10 Sonde endotrach oral avec ballonet No 6,5 ( ref :514.65)Cái Vygon 108979 108979
1317 SoEV12 Sonde endotrach oral avec ballonet No 6.0 (514.60)Cái Vygon 117390 117390
1318 SoEV8 Sonde endotrach oral avec ballonet No 6.5Cái Kendall 49288 49288
1319 SoGV22 Sonde gastrique Salem + valve anti- reflux CH14Cái Coviden Health Care 51475 51475
1320 SoGV20 Sonde gastrique Salem 10F Cái Kendall 78277.5 78277.5
1321 SoGV24 Sonde gastrique Salem 120cm -CH 16 (Salem tube )Cái Kendall 78277.5 78277.5
1322 SoGV14 Sonde gastrique Salem 120cm x 12 x 25 (Ch12) (Salem tube )Cái Kendall 78277.5 78277.5
1323 SoGV15 Sonde gastrique Salem 120cm x 14 x 25 (ch14) (salem tube)Cái Kendall 78277.5 78277.5
1324 SoGV Sonde gastrique Salem n° 08 Cái Vygon 220000 220000
1325 SoGV2 Sonde gastrique Salem n° 12 Cái Kendall 56436 56436
1326 SoGV12 Sonde gastrique Salem XRO CH 16 (340.16)Cái Vygon 138000 138000
1327 SoOV67Sonde ORX pour aspiration CH 10 (Việt Nam)Cái Việt nam 2200 2200
1328 SoOV1 Sonde ORX pour aspiration CH 6 (545.06)Cái Vygon 27414 27386
1329 SoOV2 Sonde ORX pour aspiration CH 7 (545.07)Cái Vygon 27500 27500
1330 SoOV11Sonde ORX pour aspiration CH10 565.10Cái 26000 26000
1331 SoOV41Sonde ORX pour aspiration CH16 CH16 -57cmCái Vygon 20000 20000
1332 SoOV63Sonde Oxygène PVC L 40cm CH12(1 nhánh)Cái Việt nam 5000 5000
1333 SoOV64Sonde Oxygène PVC L 40cm CH14(Dây oxy 2nhánh TT) (Huson)Cái Huson care 7500.15 7500.15
1334 SoOV610Sonde Oxygène PVC L Size S (Top care)Cái Top care 5633 5633
1335 SoOV611Sonde Oxygène PVC L Size XS (Top care)Cái Top care 6799 6799
1336 SoRV Sonde rectale 24 Cái Uno Medical 5460 5460
1337 SoSV18 Sonde steril Foley 2 nhánh số 6 Cái 42000 42000
1338 SoSV13 Sonde steril Foley CH10 Cái Kendall 39488 39481
1339 SoSV14 Sonde steril Foley CH12 Cái Kendall 23650 23650
1340 SoSV15 Sonde steril Foley CH14 Cái Kendall 23650 23650
1341 SoSV16 Sonde steril Foley CH16 Cái Kendall 23650.2 23650.2
1342 SoSV12 Sonde steril Foley CH8 Cái Kendall 39600.75 39600.75
1343 SoTV2 Sonde trach oral sans ballonet 2,5Cái Smiths 80750 80750
1344 SoTV21 Sonde trach oral sans ballonet 3 Cái Smiths 79800 79800
1345 SoTV22 Sonde trach oral sans ballonet 3,5Cái Smiths 81897 81897
1346 SoTV24 Sonde trach oral sans ballonet 4,5Cái Smiths 93150 93150
1347 SoTV25 Sonde trach oral sans ballonet 5 Cái Smiths 88952 88952
1348 SoTV26 Sonde trach oral sans ballonet 5,5Cái Smiths 88468 88468
1349 SoTV27 Sonde trach oral sans ballonet 6 Cái Smiths 81897 81897
Page 51 of 53
1350 SoTV28 Sonde trach oral sans ballonet 6,5Cái Smiths 100065 100065
1351 SoTV219Sonde trach oral sans ballonet CH 3.0Cái Kendall 48038 48038
1352 SoTV220Sonde trach oral sans ballonet CH 3.5Cái Kendall 49612 49612
1353 SoTV218Sonde trach oral sans ballonet CH 4.0Cái Coviden Health Care Thái Lan 49612.5 49612.5
1354 SoTV217Sonde trach oral sans ballonet CH 4.5Cái Coviden Health Care Thái Lan 49391 49391
1355 SoTV216Sonde trach oral sans ballonet CH 5.0Cái Coviden Health Care Thái Lan 49312 49294
1356 SoTV215Sonde trach oral sans ballonet No 3.0Cái Vygon 78602 78602
1357 SoTV29 Sonde trach oral sans ballonet No 3.5 (520.35)Cái Vygon 84272 84272
1358 SoTV211Sonde trach oral sans ballonet No 4.0 (520.40)Cái Vygon 77166 77166
1359 SoTV213Sonde trach oral sans ballonet No 5.5 (520.55)Cái Vygon 80290 80290
1360 SoTV214Sonde trach oral sans ballonet No 6.0 (520.60)Cái Vygon 80291 80291
1361 SoVV11 Sonde vésicale stérile Foley CH18Cái Uno Medical 7665 23650
1362 SoVV22 Sonde vésicale stérile Foley CH 18 (3 nhanh)Cái Uno Medical 37800 37800
1363 SoVV24 Sonde vésicale stérile Foley CH 20 (3nhánh)Cái Uno Medical 36545 36545
1364 SoVV4 Sonde vésicale stérile Foley Fem CH12Cái Uno Medical 18751 18732
1365 SoVV5 Sonde vésicale stérile Foley Fem CH14Cái Uno Medical 9975 9975
1366 SoVV12 Sonde Vesicale Stérile Foley Fem CH16Cái Uno Medical 18900 18900
1367 SpoV1 Spongel Gói Trung quốc 100000 100000
1368 StKV Standard knife full handle CV1501 5LCái 111628 111628
1369 SuBV Sufu Beautiful II Tub 340001 340001
1370 SurV1 Surfanios 1l Chai Anios 264914 264914
1371 SurV11 Surfanios 5 l Can Anios 1183556 1183556
1372 W1SV Surgicel (W1912 ) 10*20cm (W1912)Cái Ethicon 414522.5 414522.5
1373 SurV2 Surgipro 5.0 L75cm 3/8 13mm (1aig)- VP-890XFil Tyco 98952 98952
1374 SurV21 Surgipro 5.0 L90cm 3/8 13mm (2aig)- VP-720XFil 129730 129730
1375 SurV29 Surgipro 5.0 L90cm 3/8 13mm (2aig)- VPF-720XFil Tyco 130305 130305
1376 SurV22 Surgipro 6.0 L75cm 3/8 13mm (1aig)- VP-889XFil Tyco 91597 91687
1377 SurV23 Surgipro 6.0 L75cm 3/8 13mm (2aig)- VP-706XFil Tyco 132300 132300
1378 SurV210Surgipro 6-0 3/8 9mm 75cm 2X CV-1-VP-709XSợi Tyco 137592 137592
1379 SurV211Surgipro 7.0 L60cm 3/8 6mm (2aig)- VP-904MXFil Tyco 456015 456015
1380 SurV24 Surgipro 7.0 L60cm 3/8 8mm (2aig)- VP-630XFil Tyco 147000 147000
1381 SurV26 Surgipro 8.0 L60vm 3/8 6mm (2agi)- VP-902XFil Tyco 441000 441000
1382 SurV25 Surgipro 8.0 L60vm 3/8 8mm (2agi)- VP-745XFil Tyco 377265 377265
1383 SyFV1 Synthetic fabric f.cont ( miếng lọc (300 x 300)Miếng Tyco 393418 393418
1384 SyFV Synthetic fabric f.cont (miếng lọc 600 x 300)Miếng Tyco 686832 686832
1385 TaGV2 Tả giấy em bé Miếng 3981 3981
1386 TaGV1 Tả giấy người lớn Miếng Caryn 8000 8000
1387 TaGV4 Tả giấy size XL (siêu mỏng, gói 42)Miếng 3227 3227
1388 TaGV7 Tả giấy XL (siêu thấm) Miếng 4572 4572
1389 TaDV3 Tay dao đơn cực có nút bấm Cái Ytali 103833 103833
1390 TeV3 Tê 2% (đỏ) Hộp 399000 402500
1391 TeV1 Tê Scandonest ống 8500 8900
1392 TeV Tê xịt Chai 135000.15 135000.15
1393 TeOV Tegaderm Opsite 10x12cm (1626W)Cái 3M 9989 9992
1394 TeOV1 Tegaderm Opsite 6cmx8cm (1624W)Cái 3M 4590 4594
1395 TePV Témoin papier (1222) Cái 3M 101004 99314
1396 TeDV11Terylene Dec 4 aig Dte T 50mmSợi 53475 53475
1397 TeCV Test Comply Steam Chem.Intergrator (Test to, p, t)-1243ATest 3M 4115 4135
1398 TeDV2 Test de Bowie-Dick pour autoclave (Test to, p, tCái Việt nam 15400 15400
1399 TeFV12 Text Filter, Long Term Miếng Tekno 239154 239154
1400 ThCV2 Thạch cao New platone gam 115 115
1401 ThCV Thạch cao Planet Gói 240000.2 240000.2
1402 TheV Thermomètre (Nhiệt kế) Cái 15977 16089
1403 ThNV Thủy ngân Lọ 120000 120000
1404 TicV14 Ticron 2-0 1/2C 20mm 10x75cm 2X CV-316-3385-56Fil Tyco 57792 57792
1405 TicV Ticron 2-0 1/2C 20mm 90cm -2X-3157-51Fil Tyco 78540 78540
1406 TicV13 Ticron Pledget 2-0 1/2C 20mm 75cm 2X CV316-2978-51Fil Tyco 107730 107730
1407 TrPV Tranducer protector 0.2m (double)Cái Bbraun 12637 12494
1408 TrMV2 Tri-optic Measurement cell 1/2" x 1/2"- TMC50Cái Medtronic USA 529200 529200
1409 TrMV Tri-optic Measurement cell 1/4" x 1/4"- TMC25Cái Medtronic USA 441000 441000
1410 TrMV1 Tri-optic Measurement cell 3/8" x 3/8"- TMC38Cái Medtronic USA 529200 529200
1411 TrTV Trocart thoracique CH12 Cái Kendall 245770 245770
1412 TrTV1 Trocart thoracique CH16 (626.16)Cái Vygon 390000 390000
1413 TrTV2 Trocart thoracique CH20 Cái Kendall 245770 245770
Page 52 of 53
1414 TrTV3 Trocart thoracique ORX CH08 Cái Kendall 245770 245770
1415 TrTV4 Trocart thoracique ORX CH10 Cái Kendall 245769 245769
1416 TrTV5 Trocart thoracique ORX CH14 (636.14)Cái Vygon 390000 390000
1417 TrTV6 Trocart thoracique ORX CH18 Cái Vygon 270244 270244
1418 TrLV Trục lắp Cây 7000 7000
1419 TuPV8 Tubing pack (perfusion tubing set) >50kg (35-000863-00)Bộ CSS 2297400 2297400
1420 TuPV81 Tubing pack (perfusion tubing set) 20- 50kg (35-000864-00)Bộ CSS 2297400 2297400
1421 TuPV82 Tubing pack (perfusion tubing set) for <10kg ( CSS)Bộ CSS 2297400 2297400
1422 TuPV83 Tubing pack (perfusion tubing set) for 10-20kg (CSS)Bộ CSS 2297400 2297400
1423 TuPV9 Tubing perfusion set >50kg (CSS)-VACái CSS 2495400 2495400
1424 TuPV91 Tubing perfusion set 20-50kg (CSS)-VACái CSS 2666000 2666000
1425 TuAV31Tubulure Aspiration 4.5 30m _ TA35Cái 112738 112738
1426 TuBV2 Tubulure butterfly n° 23 (kim buom)Cái B.Braun 4016 3978
1427 TuPV1 Tubulure perfuseur Cái B.Braun 9802 9771
1428 TuTV1 Tubulure transfusion standard Cái Terumo Nhật 14700 14700
1429 TuCV8 Túi cho ăn trọng lực Cái 25200 25200
1430 TuEV Tuyau ECC - 1/2 x 3/32 Mét Gaumedic 133965 133965
1431 TuEV1 Tuyau ECC - 1/4 x 1/16 Mét 105600 105600
1432 TuEV2 Tuyau ECC - 3/16 x 1/16 Mét Gaumedic 88406 88406
1433 TuEV3 Tuyau ECC - 3/8 x 3/32 Mét 105600 105600
1434 TuEV22 Tuyau en silicone dia 2/4mm Mét Peters 23653 23653
1435 TuEV23 Tuyau en silicone dia 3/5 mm Mét Peters 41841 41841
1436 UniV17 Unigraft DV Bifurcation 16 x8 Cái 8416323 8416323
1437 UniV3 Unigraft L30cm -16mm Cái B.Braun 4082600 4082600
1438 UniV14 Unigraft L30cm -18mm (DV Straight)Cái B.Braun 4716179 4716179
1439 UniV15 Unigraft L30cm -20mm (DV Straight)Cái B.Braun 6549480 6549480
1440 UniV1 Unigraft L30cm -22mm Cái B.Braun 3260400 3260400
1441 UniV11 Unigraft L30cm- 24 mm Cái Germany 3240100 3240100
1442 UniV16 Unigraft L30cm -26mm Cái B.Braun 6378240 6378240
1443 UniV4 Unigraft L30cm -28mm Cái B.Braun 6378240 6378240
1444 UniV5 Unigraft L30cm -30mm Cái B.Braun 6378240 6378240
1445 VaDV31Valve de controle du vide Pediatrique non sterilCái 20141 20141
1446 VaTV11 Vascutek Flouropassiv thin wall carotid Patchs 10mm by 75mmCái Terumo Nhật 3799250 3799250
1447 VaGV11Vascutek Gelsoft Plus Bifurcate Grafts main bore 18mm- legh-631809PCái Terumo Nhật 12530880 12530880
1448 VaGV12Vascutek Gelsoft Plus Bifurcate Grafts main bore 20mm-legh-632010PCái Terumo Nhật 12530880 12530880
1449 VenV Venostrip Vein Extirpation Cái Bbraun 449736 449736
1450 VeAV12Verre à urine en plastique 1,5L Flacon Việt nam 26000 26000
1451 VeAV11Verre à urine en plastique 1L Flacon Việt Nam 16500 16500
1452 VeAV13Verre à urine en plastique 5l Flacon Việt Nam 24931 24944
1453 W9VV5 Vicryl 1.0 0 V-34 35mm 90cm -VCP518H)Fil Johnson 99254.17 99254.17
1454 VCVV1 Vicryl 2/0 70cm (VCP317H CTD)Fil Johnson 78155 78155
1455 VCVV Vicryl 3/0 (VCP316H) Fil Johnson 73987 73987
1456 W9VV7 Vicryl rapide 4/0 75cm-W9924 Fil Johnson 74708 74708
1457 XoPV Xốp phủ vết thương 10cm x8cm x3cmCái Smiths & Nephew 1900000 1900000
1458 XoPV1 Xốp phủ vết thương 20cm x13cm x3cmCái 2300000 2300000
1459 XoPV2 Xốp phủ vết thương 25cm x15cm x3cmCái 2600000 2600000
1460 X-DV X-Ray developer (révelateur pour films radio)Bộ Agfa 539000 545600
1461 X-FV X-Ray Fixer (Fixateur pour films radio)Bộ Agfa 264000 257400
1462 ZiOV Zine Oxide gam 800 800
Page 53 of 53