12
1 B12DCQT270 Hoàng Thị Kim Anh D12QTDN1 8,64 2 B12DCQT272 Nguyễn Thị Hồng Anh D12QTDN1 9,57 3 B12DCQT275 Trần Thị Mỹ Châu D12QTDN1 9,43 4 B12DCQT276 Đào Thị Linh Chi D12QTDN1 8,79 5 B12DCQT218 Nguyễn Thị Thanh Chinh D12QTDN1 8,79 6 B12DCQT221 Tạ Thị Bích Diệp D12QTDN1 8,79 7 B12DCQT222 Thân Hồ Thùy Dung D12QTDN1 9,21 8 B12DCQT223 Bùi Đăng Dũng D12QTDN1 9,07 9 B12DCQT224 Nguyễn Thùy Dương D12QTDN1 9,29 10 B12DCQT277 Nguyễn Thùy Dương D12QTDN1 8,71 11 B12DCQT220 Phạm Quang Điện D12QTDN1 9,00 12 B12DCQT281 Nghiêm Bằng Giang D12QTDN1 9,00 13 B12DCQT283 Nguyễn Thị Giang D12QTDN1 8,50 14 B12DCQT284 Nguyễn Thị Thu D12QTDN1 9,07 15 B12DCQT285 Trần Thị D12QTDN1 8,36 16 B12DCQT286 Võ Thu D12QTDN1 8,29 17 B12DCQT292 Đỗ Thị Huê D12QTDN1 8,50 18 B12DCQT296 Đặng Thanh Huyền D12QTDN1 8,86 19 B12DCQT294 Đào Thanh Hương D12QTDN1 9,00 20 B12DCQT295 Lê Thu Hương D12QTDN1 8,21 21 B12DCQT234 Đào Thị Hường D12QTDN1 9,00 22 B12DCQT243 Nguyễn Thị Hoàng Linh D12QTDN1 8,21 23 B12DCQT302 Nguyễn Thị Mỹ Linh D12QTDN1 8,64 24 B12DCQT303 Nguyễn Thị Thùy Linh D12QTDN1 8,50 25 B12DCQT305 Phạm Thị Luật D12QTDN1 9,36 26 B12DCQT245 Nguyễn Thị Lương D12QTDN1 8,36 27 B12DCQT306 Hoàng Trang Ly D12QTDN1 9,14 28 B12DCQT246 Nguyễn Ngọc Mai D12QTDN1 8,93 Ghi ch Đim TT Họ và tên Lớp Mã SV HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG HI ĐNG THI TT NGHIP NĂM 2016 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phc BẢNG ĐIM BẢO V Đ ÁN KHÓA LUẬN TT NGHIP H ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 2012-2016, NGNH QUẢN TRỊ KINH DOANH 1

bảng điểm bảo vệ đồ án khóa luận tốt nghiệp hệ đại học chính quy

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: bảng điểm bảo vệ đồ án khóa luận tốt nghiệp hệ đại học chính quy

1 B12DCQT270 Hoàng Thị Kim Anh D12QTDN1 8,64

2 B12DCQT272 Nguyễn Thị Hồng Anh D12QTDN1 9,57

3 B12DCQT275 Trần Thị Mỹ Châu D12QTDN1 9,43

4 B12DCQT276 Đào Thị Linh Chi D12QTDN1 8,79

5 B12DCQT218 Nguyễn Thị Thanh Chinh D12QTDN1 8,79

6 B12DCQT221 Tạ Thị Bích Diệp D12QTDN1 8,79

7 B12DCQT222 Thân Hồ Thùy Dung D12QTDN1 9,21

8 B12DCQT223 Bùi Đăng Dũng D12QTDN1 9,07

9 B12DCQT224 Nguyễn Thùy Dương D12QTDN1 9,29

10 B12DCQT277 Nguyễn Thùy Dương D12QTDN1 8,71

11 B12DCQT220 Phạm Quang Điện D12QTDN1 9,00

12 B12DCQT281 Nghiêm Bằng Giang D12QTDN1 9,00

13 B12DCQT283 Nguyễn Thị Giang D12QTDN1 8,50

14 B12DCQT284 Nguyễn Thị Thu Hà D12QTDN1 9,07

15 B12DCQT285 Trần Thị Hà D12QTDN1 8,36

16 B12DCQT286 Võ Thu Hà D12QTDN1 8,29

17 B12DCQT292 Đỗ Thị Huê D12QTDN1 8,50

18 B12DCQT296 Đặng Thanh Huyền D12QTDN1 8,86

19 B12DCQT294 Đào Thanh Hương D12QTDN1 9,00

20 B12DCQT295 Lê Thu Hương D12QTDN1 8,21

21 B12DCQT234 Đào Thị Hường D12QTDN1 9,00

22 B12DCQT243 Nguyễn Thị Hoàng Linh D12QTDN1 8,21

23 B12DCQT302 Nguyễn Thị Mỹ Linh D12QTDN1 8,64

24 B12DCQT303 Nguyễn Thị Thùy Linh D12QTDN1 8,50

25 B12DCQT305 Phạm Thị Luật D12QTDN1 9,36

26 B12DCQT245 Nguyễn Thị Lương D12QTDN1 8,36

27 B12DCQT306 Hoàng Trang Ly D12QTDN1 9,14

28 B12DCQT246 Nguyễn Ngọc Mai D12QTDN1 8,93

Ghi chuĐiêmTT Họ và tên LớpMã SV

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

HÔI ĐÔNG THI TÔT NGHIÊP NĂM 2016

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phuc

BẢNG ĐIÊM BẢO VÊ ĐÔ ÁN KHÓA LUẬN TÔT NGHIÊP

HÊ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 2012-2016, NGANH QUẢN TRỊ KINH DOANH

1

Page 2: bảng điểm bảo vệ đồ án khóa luận tốt nghiệp hệ đại học chính quy

Ghi chuĐiêmTT Họ và tên LớpMã SV

BẢNG ĐIÊM BẢO VÊ ĐÔ ÁN KHÓA LUẬN TÔT NGHIÊP

HÊ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 2012-2016, NGANH QUẢN TRỊ KINH DOANH

29 B12DCQT248 Nguyễn Anh Ngọc D12QTDN1 9,14

30 B12DCQT257 Nguyễn Thị Thanh Thủy D12QTDN1 8,21

31 B12DCQT262 Đào Bích Trang D12QTDN1 9,00

32 B12DCQT318 Vũ Thị Trang D12QTDN1 9,00

33 B12DCQT316 Trần Ngọc Trâm D12QTDN1 8,79

34 B12DCQT267 Trương Đắc Vượng D12QTDN1 8,71

35 B12DCQT159 Đàm Thị Ngọc Anh D12QTDN2 8,86

36 B12DCQT161 Lê Thị Vân Anh D12QTDN2 8,64

37 B12DCQT163 Nguyễn Thị Kim Anh D12QTDN2 9,43

38 B12DCQT164 Chu Thị Chinh D12QTDN2 8,64

39 B12DCQT114 Nguyễn Tuyết Dung D12QTDN2 8,79

40 B12DCQT167 Nguyễn Thùy Dung D12QTDN2 8,86

41 B12DCQT117 Bùi Thị Duyên D12QTDN2 9,00

42 B12DCQT168 Phạm Thùy Dương D12QTDN2 9,21

43 B12DCQT165 Chu Thị Anh Đào D12QTDN2 8,93

44 B12DCQT169 Nguyễn Thị Minh Hà D12QTDN2 9,00

45 B12DCQT119 Nguyễn Thị Vân Hà D12QTDN2 8,71

46 B12DCQT174 Ngô Thu Hiền D12QTDN2 9,07

47 B12DCQT122 Nguyễn Thị Hiền D12QTDN2 8,64

48 B12DCQT175 Vũ Thị Hiền D12QTDN2 8,79

49 B12DCQT176 Đỗ Thị Hoài D12QTDN2 9,00

50 B12DCQT126 Vũ Thị Lan Hương D12QTDN2 8,64

51 B12DCQT178 Phạm Tuyết Lan D12QTDN2 8,36

52 B12DCQT181 Đào Thị Thùy Linh D12QTDN2 9,07

53 B12DCQT184 Nguyễn Thùy Linh D12QTDN2 8,64

54 B12DCQT135 Nguyễn Trà My D12QTDN2 8,93

55 B12DCQT139 Nguyễn Thị Đô Ny D12QTDN2 8,43

56 B12DCQT137 Dương Bảo Ngọc D12QTDN2 8,71

57 B12DCQT192 Trần Phương Ngọc D12QTDN2 8,86

58 B12DCQT194 Bùi Minh Phương D12QTDN2 8,71

2

Page 3: bảng điểm bảo vệ đồ án khóa luận tốt nghiệp hệ đại học chính quy

Ghi chuĐiêmTT Họ và tên LớpMã SV

BẢNG ĐIÊM BẢO VÊ ĐÔ ÁN KHÓA LUẬN TÔT NGHIÊP

HÊ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 2012-2016, NGANH QUẢN TRỊ KINH DOANH

59 B12DCQT142 Nguyễn Thị Phượng D12QTDN2 8,64

60 B12DCQT196 Trần Thị Phượng D12QTDN2 8,21

61 B12DCQT197 Nguyễn Thị Kim Quy D12QTDN2 8,86

62 B12DCQT144 Nguyễn Thị Như Quỳnh D12QTDN2 8,86

63 B12DCQT199 Phùng Thị Khánh Quỳnh D12QTDN2 8,86

64 B12DCQT202 Ngô Thị Thảo D12QTDN2 8,71

65 B12DCQT203 Nguyễn Thị Thảo D12QTDN2 8,50

66 B12DCQT147 Phan Thị Thu Thủy D12QTDN2 9,00

67 B12DCQT205 Nguyễn Minh Thúy D12QTDN2 9,07

68 B12DCQT148 Tạ Thị Thuyết D12QTDN2 8,43

69 B12DCQT208 Nguyễn Thị Minh Trang D12QTDN2 8,29

70 B12DCQT209 Tạ Thị Thu Trang D12QTDN2 8,86

71 B12DCQT151 Trần Huyền Trang D12QTDN2 8,57

72 B12DCQT154 Trương Thị Tố Uyên D12QTDN2 9,00

73 B12DCQT155 Đặng Thị Vân D12QTDN2 8,57

74 B12DCQT156 Nguyễn Hồng Vân D12QTDN2 8,79

75 B12DCQT213 Nguyễn Thị Xuân D12QTDN2 9,00

76 B12DCQT157 Vũ Thị Quỳnh Xuân D12QTDN2 8,57

77 B12DCQT056 Đinh Thị Vân Anh D12QTDN3 9,14

78 B12DCQT002 Nguyễn Tuyết Anh D12QTDN3 8,64

79 B12DCQT003 Trần Tú Anh D12QTDN3 8,71

80 B12DCQT063 Đặng Thị Diễm D12QTDN3 8,57

81 B12DCQT065 Doãn Thảo Dương D12QTDN3 8,93

82 B12DCQT004 Nguyễn Thị Đào D12QTDN3 8,64

83 B12DCQT010 Quách Thu Hằng D12QTDN3 8,86

84 B12DCQT011 Bùi Thu Hiền D12QTDN3 9,21

85 B12DCQT072 Nguyễn Thanh Hiền D12QTDN3 8,71

86 B12DCQT013 Nguyễn Thị Hoa D12QTDN3 9,07

87 B12DCQT014 Ngô Thị Bích Hoài D12QTDN3 9,07

88 B12DCQT076 Ngô Diễm Hồng D12QTDN3 8,86

3

Page 4: bảng điểm bảo vệ đồ án khóa luận tốt nghiệp hệ đại học chính quy

Ghi chuĐiêmTT Họ và tên LớpMã SV

BẢNG ĐIÊM BẢO VÊ ĐÔ ÁN KHÓA LUẬN TÔT NGHIÊP

HÊ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 2012-2016, NGANH QUẢN TRỊ KINH DOANH

89 B12DCQT299 Phạm Thị Khánh Huyền D12QTDN3 8,86

90 B12DCQT017 Vũ Thu Hương D12QTDN3 8,86

91 B12DCQT082 Mai Thị Lan D12QTDN3 8,64

92 B12DCQT081 Lê Thị Lâm D12QTDN3 8,57

93 B12DCQT020 Bùi Thị Khánh Linh D12QTDN3 8,79

94 B12DCQT083 Đỗ Phước Linh D12QTDN3 8,71

95 B12DCQT085 Hà Văn Linh D12QTDN3 8,93

96 B12DCQT023 Hoàng Khánh Linh D12QTDN3 8,86

97 B12DCQT025 Nguyễn Thùy Linh D12QTDN3 8,86

98 B12DCQT026 Nguyễn Việt Linh D12QTDN3 9,29

99 B12DCQT028 Đoàn Thị Bích Luyên D12QTDN3 8,64

100 B12DCQT095 Lê Thị Nụ D12QTDN3 9,00

101 B12DCQT032 Đinh Thị Hằng Nga D12QTDN3 9,07

102 B12DCQT093 Hoàng Thị Nguyệt D12QTDN3 8,64

103 B12DCQT098 Nguyễn Văn Quân D12QTDN3 9,21

104 B12DCQT039 Trịnh Thị Như Quỳnh D12QTDN3 9,36

105 N12DCQT093 Phạm Đặng Minh Tâm D12QTDN3 9,00

106 B12DCQT048 Nguyễn Đức Tuấn D12QTDN3 9,21

107 B12DCQT107 Nguyễn Đức Tuyên D12QTDN3 8,43

108 B12DCQT051 Nguyễn Thị Tuyết D12QTDN3 8,43

109 B12DCQT043 Nguyễn Hà Thanh D12QTDN3 8,86

110 B12DCQT102 Trần Phương Thảo D12QTDN3 8,57

111 B12DCQT047 Nguyễn Huyền Trang D12QTDN3 8,79

112 B12DCQT053 Nguyễn Thị Yên D12QTDN3 9,00

113 N12DCQT170 Nguyễn Thị Hải Yến D12QTDN3 9,14

114 B12DCQT055 Phạm Hải Yến D12QTDN3 8,64

115 B12DCQT217 Nguyễn Như Anh D12QTM1 8,64

116 B12DCQT273 Nguyễn Thị Ngọc ánh D12QTM1 8,64

117 B12DCQT279 Hoàng Thị Duyên D12QTM1 8,21

118 B12DCQT227 Nguyễn Thị Thu Hà D12QTM1 8,79

4

Page 5: bảng điểm bảo vệ đồ án khóa luận tốt nghiệp hệ đại học chính quy

Ghi chuĐiêmTT Họ và tên LớpMã SV

BẢNG ĐIÊM BẢO VÊ ĐÔ ÁN KHÓA LUẬN TÔT NGHIÊP

HÊ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 2012-2016, NGANH QUẢN TRỊ KINH DOANH

119 B12DCQT170 Nguyễn Thị Thu Hà D12QTM1 8,79

120 B12DCQT287 Cao Thu Hằng D12QTM1 8,21

121 B12DCQT288 Nguyễn Thị Hằng D12QTM1 9,00

122 B12DCQT289 Trần Thu Hằng D12QTM1 9,43

123 B12DCQT231 Đào Thị Hoa D12QTM1 8,21

124 B12DCQT124 Trần Thị Thanh Hoa D12QTM1 8,93

125 B12DCQT232 Nguyễn Thị Thu Hòa D12QTM1 8,71

126 B12DCQT233 Vũ Thị Hương D12QTM1 8,86

127 B12DCQT177 Nguyễn Thị Minh Khuê D12QTM1 9,36

128 B12DCQT300 Chu Thanh Lan D12QTM1 8,57

129 B12DCQT237 Chu Thị Thúy Lan D12QTM1 9,14

130 B12DCQT179 Nguyễn Thị Loan Lành D12QTM1 8,79

131 B12DCQT241 Nguyễn Hồng Linh D12QTM1 9,00

132 B12DCQT183 Nguyễn Khánh Linh D12QTM1 9,07

133 B12DCQT187 Lê Phương Ly D12QTM1 8,79

134 B12DCQT250 Đoàn Kiều Ninh D12QTM1 8,79

135 B12DCQT249 Lê Thị Thanh Nhung D12QTM1 9,07

136 B12DCQT195 Đặng Lan Phương D12QTM1 8,07

137 B12DCQT210 Nguyễn Mạnh Tuấn D12QTM1 9,14

138 B12DCQT204 Nguyễn Hoàng Khánh Thơ D12QTM1 9,21

139 B12DCQT313 Vũ Lệ Thủy D12QTM1 9,14

140 B12DCQT258 Hoàng Thị Phương Thúy D12QTM1 8,93

141 B12DCQT261 Bùi Thu Trang D12QTM1 8,86

142 B12DCQT057 Đinh Trường Anh D12QTM2 8,86

143 B12DCQT064 Nguyễn Thị Dung D12QTM2 8,57

144 B12DCQT066 Phạm Thị Duyên D12QTM2 8,64

145 B12DCQT007 Nguyễn Thị Thùy Dương D12QTM2 8,57

146 B12DCQT067 Trần Châu Giang D12QTM2 8,86

147 B12DCQT008 Đào Thị Thu Hà D12QTM2 9,21

148 B12DCQT009 Vũ Thị Thu Hà D12QTM2 9,14

5

Page 6: bảng điểm bảo vệ đồ án khóa luận tốt nghiệp hệ đại học chính quy

Ghi chuĐiêmTT Họ và tên LớpMã SV

BẢNG ĐIÊM BẢO VÊ ĐÔ ÁN KHÓA LUẬN TÔT NGHIÊP

HÊ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 2012-2016, NGANH QUẢN TRỊ KINH DOANH

149 B12DCQT071 Đồng Thị Mai Hạnh D12QTM2 9,07

150 B12DCQT073 Trần Thị Hiền D12QTM2 8,50

151 B12DCQT015 Lê Phú Hội D12QTM2 8,64

152 B12DCQT016 Nguyễn Thị Huệ D12QTM2 8,64

153 B12DCQT078 Đỗ Thanh Huyền D12QTM2 8,36

154 B12DCQT080 Phạm Kim Khánh D12QTM2 9,07

155 B12DCQT158 Ninh Thị Lan D12QTM2 9,00

156 B12DCQT084 Dư Thị Thùy Linh D12QTM2 8,93

157 B12DCQT130 Vũ Thúy Linh D12QTM2 8,64

158 B12DCQT088 Vũ Thanh Mai D12QTM2 8,43

159 B12DCQT029 Vương Ngọc Mai D12QTM2 9,50

160 B12DCQT033 Bùi Thị Ngoãn D12QTM2 9,07

161 B12DCQT035 Nguyễn Diễm Ngọc D12QTM2 8,50

162 B12DCQT036 Vương Hồng Ngọc D12QTM2 8,21

163 B12DCQT096 Nguyễn Thị Oanh D12QTM2 8,64

164 B12DCQT108 Giáp Thị Tuyến D12QTM2 9,00

165 B12DCQT050 Đặng Thị Tuyết D12QTM2 9,21

166 B12DCQT103 Vũ Thị Hoài Thu D12QTM2 8,79

167 B12DCQT104 Đỗ Thị Thương D12QTM2 9,00

168 B12DCQT105 Trần Thị Tuyết Trang D12QTM2 8,29

169 B12DCQT152 Bùi Thị Việt Trinh D12QTM2 8,86

170 B12DCQT109 Nguyễn Thị Hải Yến D12QTM2 8,50

Ha Nôi. Ngay 15 thang 8 năm 2016

6

Page 7: bảng điểm bảo vệ đồ án khóa luận tốt nghiệp hệ đại học chính quy

3

1

4

3

2

4

4

2

2

1

3

2

1

3

1

3

5

2

5

3

4

5

4

3

2

1

5

5

Hội đồng

7

Page 8: bảng điểm bảo vệ đồ án khóa luận tốt nghiệp hệ đại học chính quy

Hội đồng

4

4

4

2

4

2

4

3

1

3

2

5

1

2

1

3

4

1

1

3

2

1

3

2

2

4

1

4

2

3

8

Page 9: bảng điểm bảo vệ đồ án khóa luận tốt nghiệp hệ đại học chính quy

Hội đồng

4

4

1

4

5

3

2

1

2

2

1

1

3

2

4

3

3

4

3

2

2

3

3

4

3

1

2

1

1

1

9

Page 10: bảng điểm bảo vệ đồ án khóa luận tốt nghiệp hệ đại học chính quy

Hội đồng

2

2

3

2

1

1

5

2

1

1

4

4

1

3

1

1

1

1

5

2

1

3

2

3

3

2

4

3

4

2

10

Page 11: bảng điểm bảo vệ đồ án khóa luận tốt nghiệp hệ đại học chính quy

Hội đồng

5

5

5

4

4

5

3

4

5

2

3

5

2

4

5

3

5

5

4

5

3

3

4

1

1

1

4

5

5

5

11

Page 12: bảng điểm bảo vệ đồ án khóa luận tốt nghiệp hệ đại học chính quy

Hội đồng

5

3

1

3

5

4

5

5

5

5

4

5

5

4

5

2

4

5

5

1

5

5

Ha Nôi. Ngay 15 thang 8 năm 2016

12