Upload
tranque
View
223
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
1 1.739 Phẫu thuật bàn chân khèo 3.580.000
2 1.740 Phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh 6.509.000
3 1.741 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 6.360.000
4 1.742 Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối 5.624.000
5 1.743 Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương 6.206.000
6 1.744 Phẫu thuật cắt cụt chi dưới 4.157.000
7 1.745 Phẫu thuật cắt cụt chi trên 4.157.000
8 1.746 Phẫu thuật cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 5.815.000
9 1.747 Phẫu thuật cắt dị tật bẩm sinh bàn và ngón tay 5.810.000
10 1.748 Phẫu thuật cắt lọc bỏng dưới 10% diện tích cơ thể 4.128.000
11 1.749 Phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể 4.366.000
12 1.750 Phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 4.337.000
13 1.751 Phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay 3.580.000
14 1.752 Phẫu thuật cắt lọc hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể 2.900.000
15 1.753 Phẫu thuật cắt lọc hoại tử tiếp tuyến từ 3 - 8% diện tích cơ thể 4.402.000
16 1.754 Phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, cố định ngoài) 5.615.000
17 1.755 Phẫu thuật cắt nếp da thừa hậu môn ở trẻ em có gây mê 3.080.000
18 1.756 Phẫu thuật cắt sẹo co rút tạo hình 5.751.000
19 1.757 Phẫu thuật cắt u máu khú trú đường kính dưới 5cm 2.820.000
20 1.758 Phẫu thuật cắt u nang tiêu xương, ghép xương 3.110.000
21 1.759 Phẫu thuật cắt u xương sụn lành tính 2.100.000
22 1.760 Phẫu thuật cắt vòng thắt cổ chân 4.013.000
23 1.761 Phẫu thuật cắt vòng thắt cổ tay 3.921.000
24 1.762 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị gãy trật củ Monteggia theo phương pháp Bouyala 5.597.000
25 1.763 Phẫu thuật cố định khớp bằng xuyên đinh Kirschner (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít) 4.258.000
26 1.764 Phẫu thuật co rút gân Achilles 4.254.000
27 1.765 Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần 5.616.000
28 1.766 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3.160.000
29 1.767 Phẫu thuật cứng khớp vai do sơ hóa cơ delta 5.604.000
30 1.768 Phẫu thuật đặt khung cố định ngoài (chưa bao gồm khung cố định) 5.664.000
31 1.769 Phẫu thuật đặt nẹp vis gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.851.000
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
32 1.770 Phẫu thuật điều trị cal lệch có kết hợp xương 6.156.000
33 1.771 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ 2.780.000
34 1.772 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy 2 xương cẳng tay (chưa tính nẹp, vít) 5.942.000
35 1.773 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy xương cẳng chân 4.299.000
36 1.774 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy xương đùi (chưa tính đinh) 6.334.000
37 1.775 Phẫu thuật đóng đinh xương 1 cẳng chân (chưa tính đinh) 5.885.000
38 1.776 Phẫu thuật đục nạo xương viêm và chuyển vạt da che phủ 6.278.000
39 1.777 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 6.272.000
40 1.778 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu 5.984.000
41 1.779 Phẫu thuật gãy xương đòn (chưa bao gồm vít,chỉ thép 3.263.000
42 1.780 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn tay 4.264.000
43 1.781 Phẫu thuật ghép da 10 - 20% diện tích bỏng cơ thể (không tính dao bào da) 4.309.000
44 1.782 Phẫu thuật ghép da 20 - 30% diện tích bỏng cơ thể 5.607.000
45 1.783 Phẫu thuật ghép da đơn giản 4.556.000
46 1.784 Phẫu thuật ghép da phức tạp 6.069.000
47 1.785 Phẫu thuật ghép da tự thân dưới 5% diện tích bỏng cơ thể 2.915.000
48 1.786 Phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể 4.270.000
49 1.787 Phẫu thuật ghép xương khớp giả (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít) 5.887.000
50 1.788 Phẫu thuật gỡ dính gân 6.208.000
51 1.789 Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 1.643.000
52 1.790 Phẫu thuật hội chứng Volkmann co cơ gấp có kết hợp xương 6.453.000
53 1.791 Phẫu thuật hội chứng Volkmann không có kết hợp xương 6.351.000
54 1.792 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 02 mắt cá hoặc Dupuytren (chưa bao gồm nẹp, vít) 3.150.000
55 1.793 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.592.000
56 1.794 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.607.000
57 1.795 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương cánh tay (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.640.000
58 1.796 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (chưa bao gồm nẹp, vít) 4.370.000
59 1.797 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay (chưa bao gồm nẹp, vít) 4.272.000
60 1.798 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu trên xương cánh tay (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.665.000
61 1.799 Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.616.000
62 1.800 Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu cánh tay 6.226.000
63 1.801 Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mẫu chuyển xương đùi (chưa bao gồm cố định liên mấu viễn) 5.570.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
64 1.802 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài (chưa bao gồm nẹp, vít) 4.326.000
65 1.803 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong (chưa bao gồm nẹp, vít) 4.326.000
66 1.804 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mân chày và đầu trên xương chày 6.244.000
67 1.805 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu (chưa bao gồm nẹp, vít) 4.272.000
68 1.806 Phẫu thuật kết hợp xương gãy monteggia, nắn trật chỏm quay + kết hợp xương trụ 5.528.000
69 1.807 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.818.000
70 1.808 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày 6.297.000
71 1.809 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 5.592.000
72 1.810 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương mác (chưa bao gồm nẹp, vít) 4.325.000
73 1.811 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật bennet (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.536.000
74 1.812 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật chỏm quay (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.587.000
75 1.813 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu xương đùi 6.168.000
76 1.814 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bàn tay hoặc bàn chân (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 4.367.000
77 1.815 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương chêm 5.906.000
78 1.816 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn, ngón tay 4.104.000
79 1.817 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 3.520.000
80 1.818 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương thuyền (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.649.000
81 1.819 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương trụ (chưa bao gồm nẹp, vít) 4.309.000
82 1.820 Phẫu thuật kết hợp xương mắt cá trong hoặc ngoài 6.119.000
83 1.821 Phẫu thuật khâu dây thần kinh mạch máu 3.375.000
84 1.822 Phẫu thuật khâu nối gân gót 4.260.000
85 1.823 Phẫu thuật khâu vết thương mạch máu chi 6.058.000
86 1.824 Phẫu thuật kổ đục u sụn xương 5.873.000
87 1.825 Phẫu thuật làm cứng khớp tư thế chức năng 3.170.000
88 1.826 Phẫu thuật lấy dị vật dưới C-Arm 6.239.000
89 1.827 Phẫu thuật mắt cá chân 2.520.000
90 1.828 Phẫu thuật mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi 3.840.000
91 1.829 Phẫu thuật nối gân đơn giản 4.051.000
92 1.830 Phẫu thuật nối gân duỗi ngón tay (chưa bao gồm chỉ Ethilon) 3.066.000
93 1.831 Phẫu thuật nối gân gấp ngón tay (chưa bao gồm chỉ Ethilon) 3.007.000
94 1.832 Phẫu thuật nối gân phức tạp (chưa bao gồm chỉ ethilon) 6.083.000
95 1.833 Phẫu thuật rút đinh các loại 2.830.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
96 1.834 Phẫu thuật rút nẹp, vít và các dụng cụ khác sau Phẫu thuật 4.300.000
97 1.835 Phẫu thuật sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ 2.691.000
98 1.836 Phẫu thuật tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 6.157.000
99 1.837 Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng co rút nếp gấp tự nhiên 6.452.000
100 1.838 Phẫu thuật tháo bỏ ngón tay, ngón chân 1.240.000
101 1.839 Phẫu thuật tháo đốt bàn 1.970.000
102 1.840 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3.250.000
103 1.841 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 6.512.000
104 1.842 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh 4.470.000
105 1.843 Phẫu thuật u quái cùng cụt 6.454.000
106 1.844 Phẫu thuật vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 6.143.000
107 1.845 Phẫu thuật vá da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2 6.152.000
108 1.846 Phẫu thuật vẹo khuỷu di chứng gãy đầu dưới xương cánh tay 4.398.000
109 1.847 Phẫu thuật vẹo khuỷu, đục sửa trục 3.470.000
110 1.848 Phẫu thuật vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 5.965.000
111 1.849 Phẫu thuật vết thương khớp 5.781.000
112 1.850 Phẫu thuật vết thương khớp gối 6.128.000
113 1.851 Phẫu thuật vết thương mấu chuyển xương đùi 5.890.000
114 1.852 Phẫu thuật vết thương phần mềm trên 10 cm có gây mê 2.700.000
115 1.853 Phẫu thuật vết thương phần mềm từ 5-10 cm có gây mê 2.210.000
116 1.854 Phẫu thuật viêm gân gấp 3.179.000
117 1.855 Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, viêm bao hoạt dịch 2.000.000
118 1.856 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động 2.870.000
119 1.857 phẫu thuật viêm xương cẳng chân:Đục mở lấy xương chết,dẫn lưu 3.000.000
120 1.858 phẫu thuật viêm xương cẳng tay:Đục mở lấy xương chết ,dẫn lưu 2.550.000
121 1.859 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: Đục mở lấy xương chết, dẫn lưu 2.960.000
122 1.860 Phẫu thuật viêm xương chậu mào chậu (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít) 6.185.000
123 1.861 Phẫu thuật viêm xương dẫu lưu ngoài ống tủy 4.438.000
124 1.862 Phẫu thuật viêm xương đùi: Đục mở lấy xương chết, dẫn lưu 2.980.000
125 1.863 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 6.434.000
126 1.864 Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn trung gian, dẫn lưu đơn thuần 2.930.000
127 1.865 Phẫu thuật vỡ xương bánh chè (chưa bao gồm nẹp, vít) 4.570.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
128 1.866 Phẫu thuật xoay chuyển vạt da sural 5.585.000
129 1.867 Phẫu thuật xương cánh tay 5.833.000
130 1.868 Phẫu thuật xương quay 4.323.000
131 5.169 Rút đinh (P. Tiểu phẫu) 0
132 52.309 Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 379.000
133 53.270 Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 1.529.000
1 1.236 Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU 2.375.000
2 1.237 Cắt bỏ túi lệ 3.570.000
3 1.239 Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn 1.800.000
4 1.240 Cắt mộng áp Mytomycin 3.540.000
5 1.242 Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc 3.570.000
6 1.243 Cắt U da mi 2.062.000
7 1.244 Cắt u kết mạc không vá 1.000.000
8 1.246 Chích mủ hốc mắt 240.000
9 1.247 Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 1.200.000
10 1.254 Điện võng mạc 100.000
11 1.268 Khâu cò mi 2.065.000
12 1.269 Khâu củng mạc đơn thuần 4.860.000
13 1.270 Khâu củng giác mạc phức tạp 3.000.000
14 1.271 Khâu củng mạc phức tạp 2.000.000
15 1.272 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê 2.000.000
16 1.273 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 3.605.000
17 1.274 Khâu giác mạc đơn thuần 4.810.000
18 1.275 Khâu giác mạc phức tạp 4.990.000
19 1.276 Khâu phục hồi bờ mi 3.370.000
20 1.277 Khấu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt 2.475.000
21 1.278 Khoét bỏ nhãn cầu 3.470.000
22 1.283 Lấy dị vật hốc mắt 1.500.000
23 1.286 Lấy dị vật tiền phòng 4.990.000
24 1.291 Mổ quặm 1 mi - gây tê 3.420.000
25 1.292 Mổ quặm 1 mi - gây mê 3.940.000
PHẪU THUẬT MẮT
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
26 1.293 Mổ quặm 2 mi - gây tê 3.500.000
27 1.294 Mổ quặm 2 mi - gây mê 4.070.000
28 1.295 Mổ quặm 3 mi - gây tê 3.745.000
29 1.296 Mổ quặm 4 mi - gây tê 3.860.000
30 1.297 Mổ quặm 4 mi - gây mê 4.350.000
31 1.298 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ 3.470.000
32 1.299 Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc 3.000.000
33 1.300 Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) 3.470.000
34 1.304 Nối thông lệ mũi (1 mắt, chưa bao gồm ống silicon) 1.580.000
35 1.305 Phẫu thuật cắt bao sau 710.000
36 1.306 Phẫu thuật cắt bè 5.040.000
37 1.307 Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt, chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội
nhãn)
5.700.000
38 1.308 Phẫu thuật cắt màng đồng tử 800.000
39 1.309 Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê 1.700.000
40 1.310 Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê 3.570.000
41 1.311 Phẫu thuật cắt mống mắt mắt chu biên 3.320.000
42 1.312 Phẫu thuật cắt thủy tinh thể 1.430.000
43 1.313 Phẫu thuật đặt IOL lần 2 (1 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) 2.700.000
44 1.314 Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng 2.160.000
45 1.315 Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) 1.430.000
46 1.316 Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer (01 mắt) 9.450.000
47 1.317 Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) 5.476.000
48 1.318 Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) 1.430.000
49 1.319 Phẫu thuật Glaucom 5.904.000
50 1.320 Phẫu thuật hẹp khe mi 710.000
51 1.321 Phẫu thuật lác (1 mắt) 1.140.000
52 1.322 Phẫu thuật lác (2 mắt) 1.710.000
53 1.323 Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) 1.140.000
54 1.324 Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) 5.290.000
55 1.325 Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê 980.000
56 1.326 Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê 3.685.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
57 1.327 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân 3.570.000
58 1.328 Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả 1.000.000
59 1.329 Phẫu thuật quặm bẩm sinh (1 mắt) 1.340.000
60 1.330 Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt) 1.570.000
61 1.331 Phẫu thuật quặm mắt trái 70.000
62 1.332 Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) 5.240.000
63 1.333 Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 2.280.000
64 1.334 Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả 1.140.000
65 1.335 Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) 3.570.000
66 1.336 Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) 3.770.000
67 1.337 Phẫu thuật tháo cò mi 1.935.000
68 1.338 Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt, chưa bao gồm ống silicon) 5.190.000
69 1.339 Phẫu thuật u có vá da tạo hình 4.000.000
70 1.340 Phẫu thuật u kết mạc nông 3.370.000
71 1.341 Phẫu thuật u mi không vá da 3.520.000
72 1.342 Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt 1.200.000
73 1.343 Phẫu thuật vá da điều trị lật mi 1.000.000
74 1.344 Phủ kết mạc 1.050.000
75 1.345 Quang đông thể mi điều trị Glôcôm 300.000
76 1.346 Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt) 750.000
77 1.347 Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt) 960.000
78 1.348 Rạch góc tiền phòng 1.200.000
79 1.358 Tách dính mi cầu ghép kết mạc 1.690.000
80 1.359 Tạo hình vùng bè bằng Laser 450.000
81 1.369 U bạch mạch kết mạc 240.000
82 1.370 U hạt, u gai kết mạc (cắt bỏ u) 1.955.000
83 54.621 Mổ quặm 3 mi - gây mê 4.230.000
1 638 Cắt đốt nội soi u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP) 2.250.000
2 639 Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm 5.000.000
3 640 Cắt phymosis 410.000
4 641 Cắt phymosis ở trẻ em có mê 1.650.000
PHẪU THUẬT NGOẠI KHOA
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
5 646 Cắt u tủy 6.926.000
6 647 Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung (chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung) 2.250.000
7 665 Gỡ dính thần kinh 6.379.000
8 666 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn ở trẻ em có gây mê 1.610.000
9 667 Khâu lại da thì II 2.760.000
10 728 Nối nang tụy dạ dày 6.803.000
11 729 Nối nang tụy hỗng tràng (chưa bao gồm máy nối tự động) 5.658.000
12 735 Phẫu thuật áp xe dưới màng cứng (chưa bao gồm sonde Shunt có van) 7.290.000
13 736 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 3.080.000
14 737 Phẫu thuật áp xe não (chưa bao gồm sonde Shunt có van) 4.780.000
15 738 Phẫu thuật áp xe ngoài màng cứng (chưa bao gồm sonde Shunt có van) 7.066.000
16 739 Phẫu thuật apxe tồn lưu 2.675.000
17 740 Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (chưa bao gồm máy tim phổi) 18.900.000
18 741 Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 3.300.000
19 742 Phẫu thuật bóc nang nhày cạnh lỗ sáo qui đầu ở trẻ em có gây mê (Cắt u sùi đầu miệng sáo) 2.410.000
20 743 Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh) (chưa bao gồm động mạch nhân tạo và máy tim phổi) 16.200.000
21 744 Phẫu thuật cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 3.830.000
22 745 Phẫu thuật cắt bỏ ống rốn ruột 2.800.000
23 746 Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm 1.995.000
24 747 Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP 3.300.000
25 748 Phẫu thuật cắt dạ dày 5.905.000
26 749 Phẫu thuật cắt dạ dày sau nối vị tràng (nội soi vị tràng hẹp môn vị) 6.126.000
27 750 Phẫu thuật cắt da thừa hậu môn 710.000
28 751 Phẫu thuật cắt đại tràng 6.166.000
29 752 Phẫu thuật cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi 3.020.000
30 753 Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn trực tràng không nối ngay 2.400.000
31 754 Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma 3.890.000
32 755 Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo 3.720.000
33 756 Phẫu thuật cắt đọan ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng 4.990.000
34 757 Phẫu thuật cắt đoạn ruột non 3.710.000
35 758 Phẫu thuật cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng 3.870.000
36 759 Phẫu thuật cắt đuôi tụy và lách 4.470.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
37 760 Phẫu thuật cắt gan 6.080.000
38 761 Phẫu thuật cắt gan không điển hình do vỡ gan 5.000.000
39 762 Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao (chưa bao gồm dao cắt gan siêu âm) 4.000.000
40 763 Phẫu thuật cắt lách do chấn thương 6.607.000
41 764 Phẫu thuật cắt màng tim rộng 13.500.000
42 765 (chưa bao gồm máy cắt nối tự động,băng đạn ,dao siêu âm) 3.900.000
43 766 Phẫu thuật cắt ống động mạch 12.150.000
44 767 Phẫu thuật cắt phổi - thùy phổi (nội soi/mổ hở) 7.593.000
45 768 Phẫu thuật cắt polyp qua nội soi đại tràng 4.588.000
46 769 Phẫu thuật cắt Polyp trực tràng 2.050.000
47 770 Phẫu thuật cắt ruột thừa (viêm ruột thừa) 2.980.000
48 771 Phẫu thuật cắt ruột thừa kèm túi Merkel 3.690.000
49 772 Phẫu thuật cắt ruột thừa vị trí bất thường 3.380.000
50 773 Phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ em dưới 06 tuổi 2.340.000
51 774 Phẫu thuật cắt thần kinh giao cảm ngực 5.951.000
52 775 Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng 5.780.000
53 776 Phẫu thuật cắt trĩ búi (chưa bao gồm bông cầm máu Gelita) 3.405.000
54 777 Phẫu thuật cắt trĩ vòng 4.648.000
55 778 Phẫu thuật cắt túi mật hở 6.695.000
56 779 Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi 3.000.000
57 780 Phẫu thuật cắt túi thừa mecket ở trẻ nhỏ 2.880.000
58 781 Phẫu thuật cắt túi thừa Merkel 2.740.000
59 782 Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi 3.600.000
60 783 Phẫu thuật cắt u đại tràng 6.677.000
61 784 Phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt nối ruột 5.574.000
62 785 Phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột 2.820.000
63 786 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 4.596.000
64 787 Phẫu thuật cắt u phổi 7.519.000
65 788 Phẫu thuật chích áp xe tầng sinh môn 2.280.000
66 789 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định) 2.700.000
67 790 Phẫu thuật chữa vẹo cột sống (cả đợt điều trị) (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) 40.500.000
68 791 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 6.190.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
69 792 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 6.190.000
70 793 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu 2.520.000
71 794 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 2.610.000
72 795 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 3.000.000
73 796 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 2.040.000
74 797 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe phổi 2.590.000
75 798 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa 2.520.000
76 799 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe thực quản 3.020.000
77 800 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe tồn lưu trên, dưới cơ hoành 3.440.000
78 801 Phẫu thuật dẫn lưu khoang Retzius 1.780.000
79 802 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng (chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo) 5.400.000
80 803 Phẫu thuật dẫn lưu túi mật 3.160.000
81 804 Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì 3.600.000
82 805 Phẫu thuật dịch dò não tủy (chưa bao gồm sonde Shunt có van) 5.972.000
83 806 Phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại 4.639.000
84 807 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 3.190.000
85 808 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính 4.861.000
86 809 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại 4.591.000
87 810 Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự động) 4.570.000
88 811 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc 4.570.000
89 812 Phẫu thuật dính ngón 770.000
90 813 Phẫu thuật dò hậu môn các loại 3.862.000
91 814 Phẫu thuật dò hậu môn phức tạp 3.780.000
92 815 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) 2.700.000
93 816 Phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo 4.985.000
94 817 Phẫu thuật ghép chi (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo) 7.590.000
95 818 Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (homograft) (chưa bao gồm máy tim phổi) 18.900.000
96 819 Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định) 6.000.000
97 820 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) 3.750.000
98 821 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) 8.100.000
99 822 Phẫu thuật khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương, qua đường ngực hay bụng 3.720.000
100 823 Phẫu thuật khâu dây thần kinh ngoại biên 4.540.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
101 824 Phẫu thuật khâu kín vết thương thủng ngực 2.790.000
102 825 Phẫu thuật khâu lại bục thành bụng đơn thuần 2.180.000
103 826 Phẫu thuật khẫu thuật khâu mạc treo 4.327.000
104 827 Phẫu thuật khâu thủng dạ dày nội soi 4.702.000
105 828 Phẫu thuật khâu thủng dạ dày, tá tràng 4.762.000
106 829 Phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 1.930.000
107 830 Phẫu thuật khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 6.409.000
108 831 Phẫu thuật Làm hậu môn nhân tạo ở trẻ em 2.880.000
109 832 Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3.300.000
110 833 Phẫu thuật lấy giun dị vật ở ruột non 2.840.000
111 834 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não, ngoài, dưới màng cứng (chưa bao gồm lưới) 7.713.000
112 835 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ 6.418.000
113 836 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr cắt túi mật 5.937.000
114 837 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu 6.053.000
115 838 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr phẫu thuật lại 5.912.000
116 839 Phẫu thuật lún sọ hở 7.078.000
117 840 Phẫu thuật Miles 5.572.000
118 841 Phẫu thuật mở bụng thám sát 4.056.000
119 842 Phẫu thuật mở cơ trực tràng điều trị co thắt 4.572.000
120 843 Phẫu thuật mở dạ dày hồng tá tràng nuôi ăn 2.937.000
121 844 Phẫu thuật mỗ thông dạ dày 2.260.000
122 845 Phẫu thuật nang bao hoạt dịch 1.995.000
123 846 Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) 8.400.000
124 847 Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) 8.400.000
125 848 Phẫu thuật nối ống mật chủ - hỗng tràng 5.710.000
126 849 Phẫu thuật nối ống mật chủ - hỗng tràng dẫn lưu trong gan và cắt gan 5.280.000
127 850 Phẫu thuật nối ống mật chủ - tá tràng 5.560.000
128 851 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang 5.700.000
129 852 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) 4.880.000
130 853 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dầy 3.300.000
131 854 Phẫu thuật nội soi cắt gan 7.130.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
132 855 Phẫu thuật nội soi cắt kén khí màng phổi, u nấm phổi, nốt đơn độc ở phổi (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
trong máy)
5.920.000
133 856 Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tuỵ có sử dụng máy cắt nối (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối) 8.100.000
134 857 Phẫu thuật nội soi cắt lách 7.590.000
135 858 Phẫu thuật nội soi cắt lách có sử dụng máy cắt (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối) 3.750.000
136 859 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ 5.700.000
137 860 Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) 7.590.000
138 861 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 4.390.000
139 862 Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc 5.340.000
140 863 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 5.570.000
141 864 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, nối mật-ruột 4.130.000
142 865 Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng 4.130.000
143 866 Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác 3.300.000
144 867 Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày 4.000.000
145 868 Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 6.590.000
146 869 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật 4.500.000
147 870 Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 8.400.000
148 871 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng (chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào) 6.790.000
149 872 Phẫu thuật nội soi tái tạo gân (chưa bao gồm gân nhân tạo) 6.790.000
150 873 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản 5.780.000
151 874 Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận 5.100.000
152 875 Phẫu thuật nội soi u tuyến yên 8.100.000
153 876 Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) 5.100.000
154 877 Phẫu thuật nối vị tràng 2.540.000
155 878 Phẫu thuật nong van động mạch chủ 12.150.000
156 879 Phẫu thuật nứt hậu môn, cắt phần co thắt 4.398.000
157 880 Phẫu thuật phẫu thuật áp xe ruột thừa 2.910.000
158 881 Phẫu thuật Polyp hậu môn 3.949.000
159 882 Phẫu thuật rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu 1.420.000
160 883 Phẫu thuật sinh thiết trực tràng đường tầng sinh môn 2.650.000
161 884 Phẫu thuật tắc ruột sau phẫu thuật 3.730.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
162 885 Phẫu thuật tắc tá tràng ở trẻ sơ sinh 5.250.000
163 886 Phẫu thuật tai biến mạch máu não 6.833.000
164 887 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 5.100.000
165 888 Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn 3.230.000
166 889 Phẫu thuật tạo hình eo động mạch 12.150.000
167 890 Phẫu thuật tạo hình hậu môn 2.980.000
168 891 Phẫu thuật tạo hình hậu môn nắp 2.270.000
169 892 Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3.900.000
170 893 Phẫu thuật tạo hình nắp sọ (chưa bao gồm xi măng và lưới Titanium, nẹp, vis Titanium) 7.237.000
171 894 Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) 9.000.000
172 895 Phẫu thuật tạo hình thành bụng phức tạp 3.220.000
173 896 Phẫu thuật teo thực quản, cắt rò và nối 3.630.000
174 897 Phẫu thuật TERPT (Transanal endorectal pull throught - Hạ đại tràng qua ngã hậu môn) 4.890.000
175 898 Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường 9.450.000
176 899 Phẫu thuật tháo lồng ruột 2.880.000
177 900 Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo (chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo) 16.200.000
178 901 Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và xương bảo quản) 4.880.000
179 902 Phẫu thuật thay động mạch chủ (chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ, máy tim phổi nhân tạo) 18.900.000
180 903 Phẫu thuật thay đốt sống (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo) 8.100.000
181 904 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) 7.090.000
182 905 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) 7.090.000
183 906 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm khớp nhân tạo) 7.590.000
184 907 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (chưa bao gồm khớp nhân tạo) 7.590.000
185 908 Phẫu thuật thoát vị bẹn (ko có mảnh ghép) 4.436.000
186 909 Phẫu thuật thoát vị bẹn nội soi (đặt MESH) (chưa bao gồm Mesh) 6.052.000
187 910 Phẫu thuật thoát vị có đặt mesh 4.136.000
188 911 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm (chưa bao gồm X Quang C-Am, tự tiêu GeliTa) 7.290.000
189 912 Phẫu thuật thoát vị khó: Đùi, bịt có cắt ruột 3.390.000
190 913 Phẫu thuật thoát vị nghẹt bẹn, đùi, rốn 2.670.000
191 914 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 4.557.000
192 915 Phẫu thuật thoát vị thành bụng 4.457.000
193 916 Phẫu thuật thừa ngón 480.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
194 917 Phẫu thuật thủng đường tiêu hóa có làm môn nhân tạo 4.701.000
195 918 Phẫu thuật thủng ruột non 6.194.000
196 919 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) (chưa bao gồm máy tim phổi, vòng van và van tim nhân tạo) 18.900.000
197 920 Phẫu thuật tim loại Blalock 12.150.000
198 921 Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể (chưa bao gồm bộ máy tim phổi) 16.200.000
199 922 Phẫu thuật trĩ tắc mạch 100.000
200 923 Phẫu thuật trĩ, dò cạnh hậu môn 3.874.000
201 924 Phẫu thuật u cơ môn vị sơ sinh 5.380.000
202 925 Phẫu thuật u dưới da đầu >5cm 2.511.000
203 926 Phẫu thuật u dưới da đầu 2 - 5cm 1.630.000
204 927 Phẫu thuật u màng tủy 7.818.000
205 928 Phẫu thuật u sau phúc mạc ở trẻ em 4.810.000
206 929 Phẫu thuật u tim/ vết thương tim … (chưa bao gồm máy tim phổi) 12.600.000
207 930 Phẫu thuật u xương sọ (chưa bao gồm mảnh ghép) 6.496.000
208 931 Phẫu thuật u xương xoang trán & chấn thương vỡ thành trước xoang trán 5.988.000
209 932 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình 3.240.000
210 933 Phẫu thuật vá sọ 6.090.000
211 934 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn 4.163.000
212 935 Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 6.790.000
213 936 Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 10.800.000
214 937 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa 9.450.000
215 938 Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ 9.450.000
216 939 Phẫu thuật vi phẫu u não thất 12.150.000
217 940 Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột 4.602.000
218 941 Phẫu thuật viêm xương sọ 3.196.000
219 942 Phẫu thuật vỡ tá tràng có khâu và giải áp 4.710.000
220 943 Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu 3.810.000
221 944 Phẫu thuật xén vách ngăn qua nội soi 5.689.000
222 945 Phẫu thuật XHN do vỡ lách (phẫu thuật cắt lách) 6.920.000
223 946 Phẫu thuật xoắn dạ dày 5.100.000
224 947 Phẫu thuật xoắn mạc treo, mạc nối 4.360.000
225 949 Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 2.400.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
226 951 Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang) 5.490.000
227 961 Thắt các búi trĩ hậu môn 500.000
228 1.735 Cắt lọc phần mềm phức tạp có gây mê 2.200.000
229 1.736 Cắt u bao gân 1.770.000
230 1.737 Chuyển vạt da có cuống mạch 2.300.000
231 1.738 Kết hợp xương gãy trên hai lối cầu (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 6.875.000
232 1.876 Thủ thuật tạo mõm cụt 350.000
233 1.891 Ghép da tự thân trong điều trị bỏng 170.000
234 5.134 Sinh thiết thận 140.000
1 1.093 Điều trị tuỷ lại 1.200.000
2 1.094 Điều trị tuỷ răng số 4, 5 500.000
3 1.095 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới 1.000.000
4 1.096 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 400.000
5 1.097 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên 1.000.000
6 1.147 Phẫu thuật cắm bộ phận cấy (Dantal Implant) 4.880.000
7 1.149 Phẫu thuật cắt cuống răng hàng loạt từ 4 R trở lên (gây mê) 4.280.000
8 1.150 Phẫu thuật cắt cuống răng hàng loạt từ 4 R trở lên (gây tê) 1.450.000
9 1.161 Phẫu thuật cắt u thành bên họng 2.770.000
10 1.162 Phẫu thuật cắt u thành sau họng 3.040.000
11 1.166 Phẫu thuật cấy lại răng 2.310.000
12 1.167 Phẫu thuật cố định xương hàm gãy bằng nẹp - máng - cung 2.660.000
13 1.168 Phẫu thuật cố định xương hàm gẫy bằng nẹp, máng, cung (gây tê) 1.170.000
14 1.170 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng (>4) (gây mê) 2.810.000
15 1.171 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng (>4) (gây tê) 1.400.000
16 1.178 Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế)5.130.000
17 1.190 Phẫu thuật mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn 3.466.000
18 1.191 Phẫu thuật mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn (gây tê) 1.520.000
19 1.194 Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm 3.390.000
20 1.196 Phẫu thuật nâng sống mũi (chưa bao gồm vật liệu thay thế) 5.250.000
21 1.197 Phẫu thuật nạo sàng hàm 3.770.000
22 1.198 Phẫu thuật nạo túi viêm quanh răng 2.520.000
PHẪU THUẬT RĂNG HÀM MẶT
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
23 1.200 Phẫu thuật nhổ răng khó 1.995.000
24 1.201 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch 45 độ (gây tê) 3.455.000
25 1.202 Phẫu thuật phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 2.450.000
26 1.203 Phẫu thuật phẫu thuật tái tạo nướu 2.530.000
27 1.204 Phẫu thuật răng khó 430.000
28 1.205 Phẫu thuật răng khôn mọc lệch 90 độ hoặc ngầm (gây mê) 4.030.000
29 1.206 Phẫu thuật răng khôn mọc lệch 90 độ hoặc ngầm (gây tê) 3.617.000
30 1.207 Phẫu thuật răng lệch 90 độ (gây mê) 3.955.000
31 1.215 Phẫu thuật viêm toả lan lớn, viêm tấy 1/2 mặt 4.950.000
1 1.072 Cắt bỏ nang sàn miệng 2.720.000
2 1.077 Cắt nang xương hàm từ 2-5cm 5.160.000
3 1.080 Cắt u nang cạnh cổ 3.600.000
4 1.081 Cắt u nang giáp móng 3.600.000
5 1.082 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) 2.480.000
6 1.100 Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm 2.000.000
7 1.102 Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm 4.050.000
8 1.148 Phẫu thuật căng da mặt 2.160.000
9 1.151 Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên 4.800.000
10 1.152 Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) 3.420.000
11 1.153 Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)5.990.000
12 1.154 Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (2 bên) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)6.270.000
13 1.155 Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)8.760.000
14 1.157 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh (chưa bao gồm máy dò thần kinh) 4.000.000
15 1.158 Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 4.860.000
16 1.159 Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm (chưa bao gồm máy dò thần kinh) 3.470.000
17 1.160 Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt 4.860.000
18 1.163 Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch 5.270.000
19 1.164 Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch 5.270.000
20 1.165 Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) 6.480.000
21 1.169 Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt (chưa bao gồm nẹp, vít) 5.700.000
22 1.172 Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên (chưa bao gồm nẹp vít) 3.990.000
CÁC PHẨU THUẬT HÀM MẶT
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
23 1.173 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu (chưa bao gồm nẹp vít) 3.570.000
24 1.174 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp vít) 5.528.000
25 1.175 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên (chưa bao gồm nẹp, vít) 3.300.000
26 1.176 Phẫu thuật điều trị lép mặt (chưa bao gồm vật liệu độn thay thế) 5.130.000
27 1.177 Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt 2.000.000
28 1.179 Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) 5.130.000
29 1.180 Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít) 5.700.000
30 1.181 Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) 5.560.000
31 1.182 Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng (chưa bao gồm xương) 6.560.000
32 1.184 Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. 2.700.000
33 1.185 Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ (chưa bao gồm nẹp, vít) 7.110.000
34 1.186 Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật 7.200.000
35 1.188 Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương 5.970.000
36 1.189 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt 4.620.000
37 1.192 Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm 4.890.000
38 1.193 Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn (chưa bao gồm nẹp, vít) 5.940.000
39 1.195 Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn 4.260.000
40 1.208 Phẫu thuật tái tạo xương quanh răng bằng ghép xương hoặc màng tái sinh mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô) 5.400.000
41 1.209 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 5.520.000
42 1.210 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng 3.240.000
43 1.211 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu 3.240.000
44 1.212 Phẫu thuật tạo hình môi hai bên 3.510.000
45 1.213 Phẫu thuật tạo hình môi một bên 3.240.000
46 1.214 Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanh má/ phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản) 3.600.000
47 1.223 Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gâymê nội khí quản) 2.700.000
48 1.224 Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu và vít thay thế) 6.600.000
49 1.226 Tái tạo chỉnh hình xương mặt trong chấn thương nặng (chưa bao gồm nẹp, vít) 6.960.000
50 1.231 Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt 1.440.000
1 1.070 Bấm gai xương trên 2 ổ răng 130.000
2 1.071 Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng 380.000
3 1.073 Cắt cuống 1 chân 150.000
PHẪU THUẬT RĂNG-MIỆNG
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
4 1.078 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 430.000
5 1.079 Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả 250.000
6 1.083 Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) 290.000
7 1.089 Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) (mối 1) 290.000
8 1.090 Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) (mối 2) 290.000
9 1.091 Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) (mối 3) 290.000
10 1.123 Lấy sỏi ống Wharton 700.000
11 1.124 Lấy u lành dưới 3cm 840.000
12 1.125 Lấy u lành trên 3cm 1.200.000
13 1.128 Mổ lấy nang răng 400.000
14 1.136 Nắn trật khớp thái dương hàm 70.000
15 1.137 Nạo túi lợi 1 sextant 90.000
16 1.138 Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc) 1.000.000
17 1.139 Nhổ chân răng 150.000
18 1.141 Nhổ răng mọc lạc chỗ 2.075.000
19 1.142 Nhổ răng ngầm dưới xương 3.430.000
20 1.156 Phẫu thuật cắt lợi trùm 1.935.000
21 1.183 Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo) 1.000.000
22 1.187 Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng 960.000
23 1.199 Phẫu thuật nhổ răng đơn giản 180.000
24 1.217 Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng 120.000
25 1.218 Rạch áp xe trong miệng 60.000
1 1.503 Bóc nang Bartholin 1.710.000
2 1.505 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn 6.225.000
3 1.507 Cắt cụt cổ tử cung 5.950.000
4 1.508 Cắt tử cung ngả âm đạo tái tạo thành trước, sau (Crossen) 6.195.000
5 1.534 Khâu rách cùng đồ 1.955.000
6 1.535 Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó 1.955.000
7 1.552 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 6.511.000
8 1.553 Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn 3.900.000
9 1.554 Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung 4.472.000
PHẪU THUẬT SẢN PHỤ KHOA
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
10 1.555 Phẫu thuật cắt bán phần tử cung đường âm đạo 4.528.000
11 1.556 Phẫu thuật cắt bán phần tử cung đường bụng 6.575.000
12 1.557 Phẫu thuật cắt buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3.680.000
13 1.558 Phẫu thuật cắt nang ống mật chủ ở trẻ sơ sinh và nhủ nhi 4.600.000
14 1.559 Phẫu thuật cắt toàn bộ tử cung đường bụng 4.449.000
15 1.560 Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo 5.790.000
16 1.561 Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa 5.340.000
17 1.562 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung 3.090.000
18 1.563 Phẫu thuật hở thành bụng sơ sinh 4.810.000
19 1.564 Phẫu thuật huyết tụ thành nang 5.997.000
20 1.565 Phẫu thuật lấy dị vật đường âm đạo 2.790.000
21 1.566 Phẫu thuật lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 5.461.000
22 1.567 Phẫu thuật lấy máu tụ tầng sinh môn 2.850.000
23 1.568 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 3.610.000
24 1.569 Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên 5.190.000
25 1.570 Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI 8.100.000
26 1.571 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và 2 phần phụ 6.516.000
27 1.572 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 3.140.000
28 1.573 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung 6.507.000
29 1.574 Phẫu thuật nội soi điều trị thai ngoài tử cung 6.283.000
30 1.575 Phẫu thuật nội soi tạo hình vòi tử cung, nối lại vòi tử cung 4.045.000
31 1.576 Phẫu thuật nội soi thông vòi trứng 5.665.000
32 1.577 Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa 5.400.000
33 1.578 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5.790.000
34 1.579 Phẫu thuật ruột đôi sơ sinh 5.790.000
35 1.580 Phẫu thuật sa sinh dục 4.002.000
36 1.581 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 6.178.000
37 1.582 Phẫu thuật teo hẹp ruột non ở trẻ sơ sinh và nhủ nhi 4.900.000
38 1.583 Phẫu thuật teo thực quản ở trẻ sơ sinh và nhủ nhi 5.000.000
39 1.584 Phẫu thuật thoát vị cơ hoành ở sơ sinh và trẻ nhỏ 4.560.000
40 1.585 Phẫu thuật thoát vị hoành ở trẻ sơ sinh và nhủ nhi 5.430.000
41 1.586 Phẫu thuật thủng ruột, viêm phúc mạc sơ sinh 4.630.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
42 1.587 Phẫu thuật u nang buồng trứng 3.449.000
43 1.588 Phẫu thuật u xơ tử cung 7.210.000
44 1.589 Phẫu thuật ung thư buồng trứng có cắt mạc nối lớn 6.491.000
45 1.590 Phẫu thuật viêm phúc mạc bào thai sơ sinh 4.780.000
46 1.591 Phẫu thuật xoắn ruột sơ sinh 5.090.000
47 1.608 Triệt sản nam 300.000
48 1.609 Triệt sản nữ 1.800.000
49 1.610 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng 4.045.000
50 1.613 Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung 2.000.000
1 1.377 Cắt Amiđan (gây mê) 3.730.000
2 1.378 Cắt Amiđan (gây tê) 250.000
3 1.379 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ 2.055.000
4 1.380 Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên 120.000
5 1.381 Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi 8.250.000
6 1.382 Cắt polyp ống tai 60.000
7 1.383 Cắt thanh quản có tái tạo phát âm (chưa bao gồm stent/ van phát âm, thanh quản điện) 6.750.000
8 1.384 Cắt u cuộn cảnh 8.250.000
9 1.385 Cắt u máu vách ngăn gây tê 580.000
10 1.386 Cắt u mũi má gây mê 690.000
11 1.420 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 1.680.000
12 1.421 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 880.000
13 1.422 Mổ sào bào thượng nhĩ 1.800.000
14 1.424 Nạo VA gây mê 1.090.000
15 1.431 Nội soi cắt polype mũi gây mê 890.000
16 1.432 Nội soi cắt polype mũi gây tê 460.000
17 1.445 Phẫu thuật áp xe não do tai 13.500.000
18 1.446 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 4.413.000
19 1.447 Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi 18.900.000
20 1.448 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ 12.150.000
21 1.449 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 12.150.000
22 1.450 Phẫu thuật cắt cuốn mũi qua nội soi 5.769.000
PHẪU THUẬT TAI - MŨI - HỌNG
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
23 1.451 Phẫu thuật cắt Polyp mũi 2.590.000
24 1.452 Phẫu thuật cắt Polyp tai qua nội soi mê 5.970.000
25 1.453 Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai (chưa bao gồm điện cực ốc tai) 17.550.000
26 1.454 Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa (chưa bao gồm máy trợ thính) 17.550.000
27 1.455 Phẫu thuật chỉnh hình màng nhĩ mê (mở sào bào) 5.552.000
28 1.456 Phẫu thuật đỉnh xương đá 8.100.000
29 1.457 Phẫu thuật kiểm tra xương chũm 2.710.000
30 1.458 Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng (chưa bao gồm ống nội khí quản) 16.200.000
31 1.459 Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng (chưa bao gồm ống nội khí quản) 16.200.000
32 1.460 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2.810.000
33 1.461 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 2.730.000
34 1.462 Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh (chưa bao gồm hoá chất) 12.150.000
35 1.463 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học) 11.700.000
36 1.464 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 29.700.000
37 1.465 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng 16.200.000
38 1.466 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học) 9.000.000
39 1.467 Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ (chưa bao gồm keo sinh học) 13.500.000
40 1.468 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm 8.590.000
41 1.469 Phẫu thuật nội soi mổ xương chũm 4.360.000
42 1.470 Phẫu thuật nội soi vẹo vách ngăn 5.879.000
43 1.471 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 9.000.000
44 1.472 Phẫu thuật rò sống mũi 5.260.000
45 1.473 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ mê 5.841.000
46 1.474 Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm (chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế/Prothese) 13.500.000
47 1.475 Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 13.500.000
48 1.476 Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII 12.960.000
49 1.477 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm mê 5.517.000
50 1.478 Phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần 4.000.000
51 1.479 Phẫu thuật vá nhĩ qua nội soi 5.648.000
52 1.480 Phẫu thuật vách ngăn mũi 4.100.000
1 317 Nội soi bàng quang (bao gồm chi phí dây dẫn dùng nhiều lần) 1.100.000
PHẪU THUẬT TIẾT NIỆU - SINH DỤC
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
2 327 Nội soi niệu quản (bao gồm chi phí dây dẫn dùng nhiều lần) 1.100.000
3 950 Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) lần1 0
4 990 Cắt nối niệu đạo trước, sau 6.030.000
5 991 Cắt nối niệu quản 6.365.000
6 992 Cắt thận đơn thuần (mổ hở) 6.483.000
7 993 Cắt túi thừa niệu đạo 2.661.000
8 994 Cắt u bàng quang đường trên 5.815.000
9 995 Cắt u lành dương vật 1.980.000
10 996 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1.120.000
11 1.001 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 6.165.000
12 1.003 Gắp sỏi kẹt niệu đạo trước 1.580.000
13 1.004 Lấy sỏi bàng quang 4.526.000
14 1.005 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ dò bàng quang 5.959.000
15 1.006 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 6.406.000
16 1.007 Nối dương vật 6.273.000
17 1.008 Phẫu thuật áp xe tiền liệt tuyến 5.517.000
18 1.009 Phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang 6.056.000
19 1.010 Phẫu thuật cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 6.090.000
20 1.011 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang (chưa bao gồm sonde) 4.445.000
21 1.012 Phẫu thuật cắt 1 nửa thận 5.640.000
22 1.013 Phẫu thuật cắt 1/2 bàng quang và cắt túi thừa bàng quang 6.261.000
23 1.014 Phẫu thuật cắt bàng quang đưa niệu quản ra ngoài 6.294.000
24 1.015 Phẫu thuật cắt dương vật + tinh hoàn 5.868.000
25 1.016 Phẫu thuật cắt sa niêm mạc niệu đạo 3.160.000
26 1.017 Phẫu thuật cắt sa niệm mạc niệu quản 3.370.000
27 1.018 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chổ 3.810.000
28 1.019 Phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang tạo hình ruột 6.340.000
29 1.020 Phẫu thuật cắt u bàng quang qua nội soi 6.130.000
30 1.021 Phẫu thuật cắt u thận 6.234.000
31 1.022 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 2.701.000
32 1.023 Phẫu thuật dẫn lưu thận 4.570.000
33 1.024 Phẫu thuật dãn tĩnh mạch thừng tinh 4.090.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
34 1.025 Phẫu thuật dãn tĩnh mạch thừng tinh qua nội soi 5.632.000
35 1.026 Phẫu thuật đóng lỗ dò niệu đạo 5.889.000
36 1.027 Phẫu thuật đưa 1 đầu niệu quản ra ngoài da 6.265.000
37 1.028 Phẫu thuật đứt lệ quản - chấn thương 5.250.000
38 1.029 Phẫu thuật FAV có sử dụng mạch máu nhân tạo (chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo) 4.270.000
39 1.030 Phẫu thuật FAV tự thận (Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo) 5.814.000
40 1.031 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 5.591.000
41 1.032 Phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo 6.028.000
42 1.033 Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản (chưa bao gồm sonde) 4.547.000
43 1.034 Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn lưng 4.570.000
44 1.035 Phẫu thuật lấy sỏi san hô thận 6.701.000
45 1.036 Phẫu thuật lấy sỏi thận 6.491.000
46 1.037 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 6.127.000
47 1.038 Phẫu thuật mổ bàng quang ra da 2.647.000
48 1.039 Phẫu thuật mở bể thận lấy sỏI 6.755.000
49 1.040 Phẫu thuật nang thừng tinh 01 bên 2.894.000
50 1.041 Phẫu thuật niệu quản - âm đạo 6.097.000
51 1.042 Phẫu thuật nối niệu quản - đài thận 4.820.000
52 1.043 Phẫu thuật nội soi cắt polype niệu quản, niệu đạo, bàng quang 5.760.000
53 1.044 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản (chưa bao gồm sonde) 5.996.000
54 1.045 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận 6.573.000
55 1.046 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận qua da 6.688.000
56 1.047 Phẫu thuật nội soi u xơ tiền liệt tuyến 5.837.000
57 1.048 Phẫu thuật nội soi xẻ cổ bàng quang 4.554.000
58 1.049 Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử cung, trực tràng 4.040.000
59 1.051 Phẫu thuật sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán có gây mê 3.120.000
60 1.052 Phẫu thuật sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang (chưa tính Sonde) 6.021.000
61 1.053 Phẫu thuật tạo hình niệu quản 6.593.000
62 1.054 Phẫu thuật tạo hình phần nối bể thận - niệu quản 6.330.000
63 1.055 Phẫu thuật thám sát tinh hoàn 3.940.000
64 1.056 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 4.560.000
65 1.057 Phẫu thuật tinh hoàn ẩn 1 bên 5.560.000
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
66 1.058 Phẫu thuật tinh hoàn ẩn 2 bên 5.604.000
67 1.059 Phẫu thuật tinh mạc nước 3.210.000
68 1.060 Phẫu thuật treo thận 6.803.000
69 1.061 Phẫu thuật u xơ tiền liệt tuyến mổ hở 6.070.000
70 1.062 Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật 4.455.000
71 1.063 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 4.440.000
72 5.431 Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) lần 2 0
73 5.432 Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) lần 3 0
1 1.504 Bóc nhân xơ vú 450.000
2 1.615 Cắt u nang xoang hàm 1.550.000
3 1.616 Phẫu thuật bóc u kích thước 3cm - 10cm 4.073.000
4 1.617 Phẫu thuật bướu tân dịch sâu phức tạp 5.603.000
5 1.618 Phẫu thuật cắt 1 bên tuyến giáp 4.299.000
6 1.619 Phẫu thuật cắt bướu máu kích thước 5cm - 10cm 4.191.000
7 1.620 Phẫu thuật cắt lồi xương (gây mê) 4.050.000
8 1.621 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp (chưa bao gồm đầu dao và dây dao) 6.008.000
9 1.622 Phẫu thuật cắt tuyến nước bọt 6.049.000
10 1.623 Phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch 6.247.000
11 1.624 Phẫu thuật cắt u bạch mạch đường kính bằng và trên 10cm 4.730.000
12 1.625 Phẫu thuật cắt u bạch mạch đường kính từ 5 - 10cm 4.800.000
13 1.626 Phẫu thuật cắt u cơ xâm lấn 4.220.000
14 1.627 Phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính dưới 2cm 2.740.000
15 1.628 Phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5cm 4.020.000
16 1.629 Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính bằng và trên 5cm 3.850.000
17 1.630 Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính dưới 5cm 2.870.000
18 1.631 Phẫu thuật cắt u máu lan tỏa đường kính bằng và trên 10cm 5.300.000
19 1.632 Phẫu thuật cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp 5.130.000
20 1.633 Phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai 5.803.000
21 1.634 Phẫu thuật cắt u xơ cơ ức đòn chũm 3.650.000
22 1.635 Phẫu thuật cắt u xương lành 4.300.000
23 1.636 Phẫu thuật đường dò bẩm sinh cổ bên 3.350.000
PHẪU THUẬT UNG BƯỚU
Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT
24 1.637 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng 4.510.000
25 1.638 Phẫu thuật nang giáp lưỡi 4.151.000
26 1.639 Phẫu thuật nội soi cắt một bên tuyến giáp 5.986.000
27 1.640 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 6.276.000
28 1.641 Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán 2.740.000
29 1.642 Phẫu thuật u lành tuyến nước bọt mang tai 2 dưới hàm 5.574.000
30 1.643 Phẫu thuật u phì đại tuyến vú 3.790.000
31 1.644 Phẫu thuật ung thư bàng quang 5.695.000
32 1.645 Phẫu thuật vét hạch nách (BCGite) có mê 4.750.000
33 1.646 Phẫu thuật Werthein Meigs 5.632.000