25
Stt Tên dịch vụ Đơn giá 1 1.739 Phẫu thuật bàn chân khèo 3.580.000 2 1.740 Phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh 6.509.000 3 1.741 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 6.360.000 4 1.742 Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối 5.624.000 5 1.743 Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương 6.206.000 6 1.744 Phẫu thuật cắt cụt chi dưới 4.157.000 7 1.745 Phẫu thuật cắt cụt chi trên 4.157.000 8 1.746 Phẫu thuật cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 5.815.000 9 1.747 Phẫu thuật cắt dị tật bẩm sinh bàn và ngón tay 5.810.000 10 1.748 Phẫu thuật cắt lọc bỏng dưới 10% diện tích cơ thể 4.128.000 11 1.749 Phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể 4.366.000 12 1.750 Phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 4.337.000 13 1.751 Phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay 3.580.000 14 1.752 Phẫu thuật cắt lọc hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể 2.900.000 15 1.753 Phẫu thuật cắt lọc hoại tử tiếp tuyến từ 3 - 8% diện tích cơ thể 4.402.000 16 1.754 Phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, cố định ngoài) 5.615.000 17 1.755 Phẫu thuật cắt nếp da thừa hậu môn ở trẻ em có gây mê 3.080.000 18 1.756 Phẫu thuật cắt sẹo co rút tạo hình 5.751.000 19 1.757 Phẫu thuật cắt u máu khú trú đường kính dưới 5cm 2.820.000 20 1.758 Phẫu thuật cắt u nang tiêu xương, ghép xương 3.110.000 21 1.759 Phẫu thuật cắt u xương sụn lành tính 2.100.000 22 1.760 Phẫu thuật cắt vòng thắt cổ chân 4.013.000 23 1.761 Phẫu thuật cắt vòng thắt cổ tay 3.921.000 24 1.762 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị gãy trật củ Monteggia theo phương pháp Bouyala 5.597.000 25 1.763 Phẫu thuật cố định khớp bằng xuyên đinh Kirschner (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít) 4.258.000 26 1.764 Phẫu thuật co rút gân Achilles 4.254.000 27 1.765 Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần 5.616.000 28 1.766 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3.160.000 29 1.767 Phẫu thuật cứng khớp vai do sơ hóa cơ delta 5.604.000 30 1.768 Phẫu thuật đặt khung cố định ngoài (chưa bao gồm khung cố định) 5.664.000 31 1.769 Phẫu thuật đặt nẹp vis gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.851.000 BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

  • Upload
    tranque

  • View
    223

  • Download
    1

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

1 1.739 Phẫu thuật bàn chân khèo 3.580.000

2 1.740 Phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh 6.509.000

3 1.741 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 6.360.000

4 1.742 Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối 5.624.000

5 1.743 Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương 6.206.000

6 1.744 Phẫu thuật cắt cụt chi dưới 4.157.000

7 1.745 Phẫu thuật cắt cụt chi trên 4.157.000

8 1.746 Phẫu thuật cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 5.815.000

9 1.747 Phẫu thuật cắt dị tật bẩm sinh bàn và ngón tay 5.810.000

10 1.748 Phẫu thuật cắt lọc bỏng dưới 10% diện tích cơ thể 4.128.000

11 1.749 Phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể 4.366.000

12 1.750 Phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 4.337.000

13 1.751 Phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay 3.580.000

14 1.752 Phẫu thuật cắt lọc hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể 2.900.000

15 1.753 Phẫu thuật cắt lọc hoại tử tiếp tuyến từ 3 - 8% diện tích cơ thể 4.402.000

16 1.754 Phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, cố định ngoài) 5.615.000

17 1.755 Phẫu thuật cắt nếp da thừa hậu môn ở trẻ em có gây mê 3.080.000

18 1.756 Phẫu thuật cắt sẹo co rút tạo hình 5.751.000

19 1.757 Phẫu thuật cắt u máu khú trú đường kính dưới 5cm 2.820.000

20 1.758 Phẫu thuật cắt u nang tiêu xương, ghép xương 3.110.000

21 1.759 Phẫu thuật cắt u xương sụn lành tính 2.100.000

22 1.760 Phẫu thuật cắt vòng thắt cổ chân 4.013.000

23 1.761 Phẫu thuật cắt vòng thắt cổ tay 3.921.000

24 1.762 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị gãy trật củ Monteggia theo phương pháp Bouyala 5.597.000

25 1.763 Phẫu thuật cố định khớp bằng xuyên đinh Kirschner (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít) 4.258.000

26 1.764 Phẫu thuật co rút gân Achilles 4.254.000

27 1.765 Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần 5.616.000

28 1.766 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3.160.000

29 1.767 Phẫu thuật cứng khớp vai do sơ hóa cơ delta 5.604.000

30 1.768 Phẫu thuật đặt khung cố định ngoài (chưa bao gồm khung cố định) 5.664.000

31 1.769 Phẫu thuật đặt nẹp vis gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.851.000

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH

Page 2: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

32 1.770 Phẫu thuật điều trị cal lệch có kết hợp xương 6.156.000

33 1.771 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ 2.780.000

34 1.772 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy 2 xương cẳng tay (chưa tính nẹp, vít) 5.942.000

35 1.773 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy xương cẳng chân 4.299.000

36 1.774 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy xương đùi (chưa tính đinh) 6.334.000

37 1.775 Phẫu thuật đóng đinh xương 1 cẳng chân (chưa tính đinh) 5.885.000

38 1.776 Phẫu thuật đục nạo xương viêm và chuyển vạt da che phủ 6.278.000

39 1.777 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 6.272.000

40 1.778 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu 5.984.000

41 1.779 Phẫu thuật gãy xương đòn (chưa bao gồm vít,chỉ thép 3.263.000

42 1.780 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn tay 4.264.000

43 1.781 Phẫu thuật ghép da 10 - 20% diện tích bỏng cơ thể (không tính dao bào da) 4.309.000

44 1.782 Phẫu thuật ghép da 20 - 30% diện tích bỏng cơ thể 5.607.000

45 1.783 Phẫu thuật ghép da đơn giản 4.556.000

46 1.784 Phẫu thuật ghép da phức tạp 6.069.000

47 1.785 Phẫu thuật ghép da tự thân dưới 5% diện tích bỏng cơ thể 2.915.000

48 1.786 Phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể 4.270.000

49 1.787 Phẫu thuật ghép xương khớp giả (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít) 5.887.000

50 1.788 Phẫu thuật gỡ dính gân 6.208.000

51 1.789 Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 1.643.000

52 1.790 Phẫu thuật hội chứng Volkmann co cơ gấp có kết hợp xương 6.453.000

53 1.791 Phẫu thuật hội chứng Volkmann không có kết hợp xương 6.351.000

54 1.792 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 02 mắt cá hoặc Dupuytren (chưa bao gồm nẹp, vít) 3.150.000

55 1.793 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.592.000

56 1.794 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.607.000

57 1.795 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương cánh tay (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.640.000

58 1.796 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (chưa bao gồm nẹp, vít) 4.370.000

59 1.797 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay (chưa bao gồm nẹp, vít) 4.272.000

60 1.798 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu trên xương cánh tay (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.665.000

61 1.799 Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.616.000

62 1.800 Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu cánh tay 6.226.000

63 1.801 Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mẫu chuyển xương đùi (chưa bao gồm cố định liên mấu viễn) 5.570.000

Page 3: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

64 1.802 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài (chưa bao gồm nẹp, vít) 4.326.000

65 1.803 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong (chưa bao gồm nẹp, vít) 4.326.000

66 1.804 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mân chày và đầu trên xương chày 6.244.000

67 1.805 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu (chưa bao gồm nẹp, vít) 4.272.000

68 1.806 Phẫu thuật kết hợp xương gãy monteggia, nắn trật chỏm quay + kết hợp xương trụ 5.528.000

69 1.807 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.818.000

70 1.808 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày 6.297.000

71 1.809 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 5.592.000

72 1.810 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương mác (chưa bao gồm nẹp, vít) 4.325.000

73 1.811 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật bennet (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.536.000

74 1.812 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật chỏm quay (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.587.000

75 1.813 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu xương đùi 6.168.000

76 1.814 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bàn tay hoặc bàn chân (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 4.367.000

77 1.815 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương chêm 5.906.000

78 1.816 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn, ngón tay 4.104.000

79 1.817 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 3.520.000

80 1.818 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương thuyền (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 5.649.000

81 1.819 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương trụ (chưa bao gồm nẹp, vít) 4.309.000

82 1.820 Phẫu thuật kết hợp xương mắt cá trong hoặc ngoài 6.119.000

83 1.821 Phẫu thuật khâu dây thần kinh mạch máu 3.375.000

84 1.822 Phẫu thuật khâu nối gân gót 4.260.000

85 1.823 Phẫu thuật khâu vết thương mạch máu chi 6.058.000

86 1.824 Phẫu thuật kổ đục u sụn xương 5.873.000

87 1.825 Phẫu thuật làm cứng khớp tư thế chức năng 3.170.000

88 1.826 Phẫu thuật lấy dị vật dưới C-Arm 6.239.000

89 1.827 Phẫu thuật mắt cá chân 2.520.000

90 1.828 Phẫu thuật mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi 3.840.000

91 1.829 Phẫu thuật nối gân đơn giản 4.051.000

92 1.830 Phẫu thuật nối gân duỗi ngón tay (chưa bao gồm chỉ Ethilon) 3.066.000

93 1.831 Phẫu thuật nối gân gấp ngón tay (chưa bao gồm chỉ Ethilon) 3.007.000

94 1.832 Phẫu thuật nối gân phức tạp (chưa bao gồm chỉ ethilon) 6.083.000

95 1.833 Phẫu thuật rút đinh các loại 2.830.000

Page 4: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

96 1.834 Phẫu thuật rút nẹp, vít và các dụng cụ khác sau Phẫu thuật 4.300.000

97 1.835 Phẫu thuật sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ 2.691.000

98 1.836 Phẫu thuật tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 6.157.000

99 1.837 Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng co rút nếp gấp tự nhiên 6.452.000

100 1.838 Phẫu thuật tháo bỏ ngón tay, ngón chân 1.240.000

101 1.839 Phẫu thuật tháo đốt bàn 1.970.000

102 1.840 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3.250.000

103 1.841 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 6.512.000

104 1.842 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh 4.470.000

105 1.843 Phẫu thuật u quái cùng cụt 6.454.000

106 1.844 Phẫu thuật vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 6.143.000

107 1.845 Phẫu thuật vá da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2 6.152.000

108 1.846 Phẫu thuật vẹo khuỷu di chứng gãy đầu dưới xương cánh tay 4.398.000

109 1.847 Phẫu thuật vẹo khuỷu, đục sửa trục 3.470.000

110 1.848 Phẫu thuật vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 5.965.000

111 1.849 Phẫu thuật vết thương khớp 5.781.000

112 1.850 Phẫu thuật vết thương khớp gối 6.128.000

113 1.851 Phẫu thuật vết thương mấu chuyển xương đùi 5.890.000

114 1.852 Phẫu thuật vết thương phần mềm trên 10 cm có gây mê 2.700.000

115 1.853 Phẫu thuật vết thương phần mềm từ 5-10 cm có gây mê 2.210.000

116 1.854 Phẫu thuật viêm gân gấp 3.179.000

117 1.855 Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, viêm bao hoạt dịch 2.000.000

118 1.856 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động 2.870.000

119 1.857 phẫu thuật viêm xương cẳng chân:Đục mở lấy xương chết,dẫn lưu 3.000.000

120 1.858 phẫu thuật viêm xương cẳng tay:Đục mở lấy xương chết ,dẫn lưu 2.550.000

121 1.859 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: Đục mở lấy xương chết, dẫn lưu 2.960.000

122 1.860 Phẫu thuật viêm xương chậu mào chậu (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít) 6.185.000

123 1.861 Phẫu thuật viêm xương dẫu lưu ngoài ống tủy 4.438.000

124 1.862 Phẫu thuật viêm xương đùi: Đục mở lấy xương chết, dẫn lưu 2.980.000

125 1.863 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 6.434.000

126 1.864 Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn trung gian, dẫn lưu đơn thuần 2.930.000

127 1.865 Phẫu thuật vỡ xương bánh chè (chưa bao gồm nẹp, vít) 4.570.000

Page 5: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

128 1.866 Phẫu thuật xoay chuyển vạt da sural 5.585.000

129 1.867 Phẫu thuật xương cánh tay 5.833.000

130 1.868 Phẫu thuật xương quay 4.323.000

131 5.169 Rút đinh (P. Tiểu phẫu) 0

132 52.309 Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 379.000

133 53.270 Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 1.529.000

1 1.236 Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU 2.375.000

2 1.237 Cắt bỏ túi lệ 3.570.000

3 1.239 Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn 1.800.000

4 1.240 Cắt mộng áp Mytomycin 3.540.000

5 1.242 Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc 3.570.000

6 1.243 Cắt U da mi 2.062.000

7 1.244 Cắt u kết mạc không vá 1.000.000

8 1.246 Chích mủ hốc mắt 240.000

9 1.247 Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 1.200.000

10 1.254 Điện võng mạc 100.000

11 1.268 Khâu cò mi 2.065.000

12 1.269 Khâu củng mạc đơn thuần 4.860.000

13 1.270 Khâu củng giác mạc phức tạp 3.000.000

14 1.271 Khâu củng mạc phức tạp 2.000.000

15 1.272 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê 2.000.000

16 1.273 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 3.605.000

17 1.274 Khâu giác mạc đơn thuần 4.810.000

18 1.275 Khâu giác mạc phức tạp 4.990.000

19 1.276 Khâu phục hồi bờ mi 3.370.000

20 1.277 Khấu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt 2.475.000

21 1.278 Khoét bỏ nhãn cầu 3.470.000

22 1.283 Lấy dị vật hốc mắt 1.500.000

23 1.286 Lấy dị vật tiền phòng 4.990.000

24 1.291 Mổ quặm 1 mi - gây tê 3.420.000

25 1.292 Mổ quặm 1 mi - gây mê 3.940.000

PHẪU THUẬT MẮT

Page 6: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

26 1.293 Mổ quặm 2 mi - gây tê 3.500.000

27 1.294 Mổ quặm 2 mi - gây mê 4.070.000

28 1.295 Mổ quặm 3 mi - gây tê 3.745.000

29 1.296 Mổ quặm 4 mi - gây tê 3.860.000

30 1.297 Mổ quặm 4 mi - gây mê 4.350.000

31 1.298 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ 3.470.000

32 1.299 Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc 3.000.000

33 1.300 Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) 3.470.000

34 1.304 Nối thông lệ mũi (1 mắt, chưa bao gồm ống silicon) 1.580.000

35 1.305 Phẫu thuật cắt bao sau 710.000

36 1.306 Phẫu thuật cắt bè 5.040.000

37 1.307 Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt, chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội

nhãn)

5.700.000

38 1.308 Phẫu thuật cắt màng đồng tử 800.000

39 1.309 Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê 1.700.000

40 1.310 Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê 3.570.000

41 1.311 Phẫu thuật cắt mống mắt mắt chu biên 3.320.000

42 1.312 Phẫu thuật cắt thủy tinh thể 1.430.000

43 1.313 Phẫu thuật đặt IOL lần 2 (1 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) 2.700.000

44 1.314 Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng 2.160.000

45 1.315 Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) 1.430.000

46 1.316 Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer (01 mắt) 9.450.000

47 1.317 Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) 5.476.000

48 1.318 Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) 1.430.000

49 1.319 Phẫu thuật Glaucom 5.904.000

50 1.320 Phẫu thuật hẹp khe mi 710.000

51 1.321 Phẫu thuật lác (1 mắt) 1.140.000

52 1.322 Phẫu thuật lác (2 mắt) 1.710.000

53 1.323 Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) 1.140.000

54 1.324 Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) 5.290.000

55 1.325 Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê 980.000

56 1.326 Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê 3.685.000

Page 7: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

57 1.327 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân 3.570.000

58 1.328 Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả 1.000.000

59 1.329 Phẫu thuật quặm bẩm sinh (1 mắt) 1.340.000

60 1.330 Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt) 1.570.000

61 1.331 Phẫu thuật quặm mắt trái 70.000

62 1.332 Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) 5.240.000

63 1.333 Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 2.280.000

64 1.334 Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả 1.140.000

65 1.335 Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) 3.570.000

66 1.336 Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) 3.770.000

67 1.337 Phẫu thuật tháo cò mi 1.935.000

68 1.338 Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt, chưa bao gồm ống silicon) 5.190.000

69 1.339 Phẫu thuật u có vá da tạo hình 4.000.000

70 1.340 Phẫu thuật u kết mạc nông 3.370.000

71 1.341 Phẫu thuật u mi không vá da 3.520.000

72 1.342 Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt 1.200.000

73 1.343 Phẫu thuật vá da điều trị lật mi 1.000.000

74 1.344 Phủ kết mạc 1.050.000

75 1.345 Quang đông thể mi điều trị Glôcôm 300.000

76 1.346 Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt) 750.000

77 1.347 Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt) 960.000

78 1.348 Rạch góc tiền phòng 1.200.000

79 1.358 Tách dính mi cầu ghép kết mạc 1.690.000

80 1.359 Tạo hình vùng bè bằng Laser 450.000

81 1.369 U bạch mạch kết mạc 240.000

82 1.370 U hạt, u gai kết mạc (cắt bỏ u) 1.955.000

83 54.621 Mổ quặm 3 mi - gây mê 4.230.000

1 638 Cắt đốt nội soi u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP) 2.250.000

2 639 Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm 5.000.000

3 640 Cắt phymosis 410.000

4 641 Cắt phymosis ở trẻ em có mê 1.650.000

PHẪU THUẬT NGOẠI KHOA

Page 8: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

5 646 Cắt u tủy 6.926.000

6 647 Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung (chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung) 2.250.000

7 665 Gỡ dính thần kinh 6.379.000

8 666 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn ở trẻ em có gây mê 1.610.000

9 667 Khâu lại da thì II 2.760.000

10 728 Nối nang tụy dạ dày 6.803.000

11 729 Nối nang tụy hỗng tràng (chưa bao gồm máy nối tự động) 5.658.000

12 735 Phẫu thuật áp xe dưới màng cứng (chưa bao gồm sonde Shunt có van) 7.290.000

13 736 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 3.080.000

14 737 Phẫu thuật áp xe não (chưa bao gồm sonde Shunt có van) 4.780.000

15 738 Phẫu thuật áp xe ngoài màng cứng (chưa bao gồm sonde Shunt có van) 7.066.000

16 739 Phẫu thuật apxe tồn lưu 2.675.000

17 740 Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (chưa bao gồm máy tim phổi) 18.900.000

18 741 Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 3.300.000

19 742 Phẫu thuật bóc nang nhày cạnh lỗ sáo qui đầu ở trẻ em có gây mê (Cắt u sùi đầu miệng sáo) 2.410.000

20 743 Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh) (chưa bao gồm động mạch nhân tạo và máy tim phổi) 16.200.000

21 744 Phẫu thuật cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 3.830.000

22 745 Phẫu thuật cắt bỏ ống rốn ruột 2.800.000

23 746 Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm 1.995.000

24 747 Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP 3.300.000

25 748 Phẫu thuật cắt dạ dày 5.905.000

26 749 Phẫu thuật cắt dạ dày sau nối vị tràng (nội soi vị tràng hẹp môn vị) 6.126.000

27 750 Phẫu thuật cắt da thừa hậu môn 710.000

28 751 Phẫu thuật cắt đại tràng 6.166.000

29 752 Phẫu thuật cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi 3.020.000

30 753 Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn trực tràng không nối ngay 2.400.000

31 754 Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma 3.890.000

32 755 Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo 3.720.000

33 756 Phẫu thuật cắt đọan ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng 4.990.000

34 757 Phẫu thuật cắt đoạn ruột non 3.710.000

35 758 Phẫu thuật cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng 3.870.000

36 759 Phẫu thuật cắt đuôi tụy và lách 4.470.000

Page 9: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

37 760 Phẫu thuật cắt gan 6.080.000

38 761 Phẫu thuật cắt gan không điển hình do vỡ gan 5.000.000

39 762 Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao (chưa bao gồm dao cắt gan siêu âm) 4.000.000

40 763 Phẫu thuật cắt lách do chấn thương 6.607.000

41 764 Phẫu thuật cắt màng tim rộng 13.500.000

42 765 (chưa bao gồm máy cắt nối tự động,băng đạn ,dao siêu âm) 3.900.000

43 766 Phẫu thuật cắt ống động mạch 12.150.000

44 767 Phẫu thuật cắt phổi - thùy phổi (nội soi/mổ hở) 7.593.000

45 768 Phẫu thuật cắt polyp qua nội soi đại tràng 4.588.000

46 769 Phẫu thuật cắt Polyp trực tràng 2.050.000

47 770 Phẫu thuật cắt ruột thừa (viêm ruột thừa) 2.980.000

48 771 Phẫu thuật cắt ruột thừa kèm túi Merkel 3.690.000

49 772 Phẫu thuật cắt ruột thừa vị trí bất thường 3.380.000

50 773 Phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ em dưới 06 tuổi 2.340.000

51 774 Phẫu thuật cắt thần kinh giao cảm ngực 5.951.000

52 775 Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng 5.780.000

53 776 Phẫu thuật cắt trĩ búi (chưa bao gồm bông cầm máu Gelita) 3.405.000

54 777 Phẫu thuật cắt trĩ vòng 4.648.000

55 778 Phẫu thuật cắt túi mật hở 6.695.000

56 779 Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi 3.000.000

57 780 Phẫu thuật cắt túi thừa mecket ở trẻ nhỏ 2.880.000

58 781 Phẫu thuật cắt túi thừa Merkel 2.740.000

59 782 Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi 3.600.000

60 783 Phẫu thuật cắt u đại tràng 6.677.000

61 784 Phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt nối ruột 5.574.000

62 785 Phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột 2.820.000

63 786 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 4.596.000

64 787 Phẫu thuật cắt u phổi 7.519.000

65 788 Phẫu thuật chích áp xe tầng sinh môn 2.280.000

66 789 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định) 2.700.000

67 790 Phẫu thuật chữa vẹo cột sống (cả đợt điều trị) (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) 40.500.000

68 791 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 6.190.000

Page 10: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

69 792 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 6.190.000

70 793 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu 2.520.000

71 794 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 2.610.000

72 795 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 3.000.000

73 796 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 2.040.000

74 797 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe phổi 2.590.000

75 798 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa 2.520.000

76 799 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe thực quản 3.020.000

77 800 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe tồn lưu trên, dưới cơ hoành 3.440.000

78 801 Phẫu thuật dẫn lưu khoang Retzius 1.780.000

79 802 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng (chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo) 5.400.000

80 803 Phẫu thuật dẫn lưu túi mật 3.160.000

81 804 Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì 3.600.000

82 805 Phẫu thuật dịch dò não tủy (chưa bao gồm sonde Shunt có van) 5.972.000

83 806 Phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại 4.639.000

84 807 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 3.190.000

85 808 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính 4.861.000

86 809 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại 4.591.000

87 810 Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự động) 4.570.000

88 811 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc 4.570.000

89 812 Phẫu thuật dính ngón 770.000

90 813 Phẫu thuật dò hậu môn các loại 3.862.000

91 814 Phẫu thuật dò hậu môn phức tạp 3.780.000

92 815 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) 2.700.000

93 816 Phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo 4.985.000

94 817 Phẫu thuật ghép chi (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo) 7.590.000

95 818 Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (homograft) (chưa bao gồm máy tim phổi) 18.900.000

96 819 Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định) 6.000.000

97 820 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) 3.750.000

98 821 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) 8.100.000

99 822 Phẫu thuật khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương, qua đường ngực hay bụng 3.720.000

100 823 Phẫu thuật khâu dây thần kinh ngoại biên 4.540.000

Page 11: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

101 824 Phẫu thuật khâu kín vết thương thủng ngực 2.790.000

102 825 Phẫu thuật khâu lại bục thành bụng đơn thuần 2.180.000

103 826 Phẫu thuật khẫu thuật khâu mạc treo 4.327.000

104 827 Phẫu thuật khâu thủng dạ dày nội soi 4.702.000

105 828 Phẫu thuật khâu thủng dạ dày, tá tràng 4.762.000

106 829 Phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 1.930.000

107 830 Phẫu thuật khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 6.409.000

108 831 Phẫu thuật Làm hậu môn nhân tạo ở trẻ em 2.880.000

109 832 Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3.300.000

110 833 Phẫu thuật lấy giun dị vật ở ruột non 2.840.000

111 834 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não, ngoài, dưới màng cứng (chưa bao gồm lưới) 7.713.000

112 835 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ 6.418.000

113 836 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr cắt túi mật 5.937.000

114 837 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu 6.053.000

115 838 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr phẫu thuật lại 5.912.000

116 839 Phẫu thuật lún sọ hở 7.078.000

117 840 Phẫu thuật Miles 5.572.000

118 841 Phẫu thuật mở bụng thám sát 4.056.000

119 842 Phẫu thuật mở cơ trực tràng điều trị co thắt 4.572.000

120 843 Phẫu thuật mở dạ dày hồng tá tràng nuôi ăn 2.937.000

121 844 Phẫu thuật mỗ thông dạ dày 2.260.000

122 845 Phẫu thuật nang bao hoạt dịch 1.995.000

123 846 Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) 8.400.000

124 847 Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) 8.400.000

125 848 Phẫu thuật nối ống mật chủ - hỗng tràng 5.710.000

126 849 Phẫu thuật nối ống mật chủ - hỗng tràng dẫn lưu trong gan và cắt gan 5.280.000

127 850 Phẫu thuật nối ống mật chủ - tá tràng 5.560.000

128 851 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang 5.700.000

129 852 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) 4.880.000

130 853 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dầy 3.300.000

131 854 Phẫu thuật nội soi cắt gan 7.130.000

Page 12: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

132 855 Phẫu thuật nội soi cắt kén khí màng phổi, u nấm phổi, nốt đơn độc ở phổi (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu

trong máy)

5.920.000

133 856 Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tuỵ có sử dụng máy cắt nối (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối) 8.100.000

134 857 Phẫu thuật nội soi cắt lách 7.590.000

135 858 Phẫu thuật nội soi cắt lách có sử dụng máy cắt (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối) 3.750.000

136 859 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ 5.700.000

137 860 Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) 7.590.000

138 861 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 4.390.000

139 862 Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc 5.340.000

140 863 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 5.570.000

141 864 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, nối mật-ruột 4.130.000

142 865 Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng 4.130.000

143 866 Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác 3.300.000

144 867 Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày 4.000.000

145 868 Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 6.590.000

146 869 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật 4.500.000

147 870 Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 8.400.000

148 871 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng (chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào) 6.790.000

149 872 Phẫu thuật nội soi tái tạo gân (chưa bao gồm gân nhân tạo) 6.790.000

150 873 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản 5.780.000

151 874 Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận 5.100.000

152 875 Phẫu thuật nội soi u tuyến yên 8.100.000

153 876 Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) 5.100.000

154 877 Phẫu thuật nối vị tràng 2.540.000

155 878 Phẫu thuật nong van động mạch chủ 12.150.000

156 879 Phẫu thuật nứt hậu môn, cắt phần co thắt 4.398.000

157 880 Phẫu thuật phẫu thuật áp xe ruột thừa 2.910.000

158 881 Phẫu thuật Polyp hậu môn 3.949.000

159 882 Phẫu thuật rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu 1.420.000

160 883 Phẫu thuật sinh thiết trực tràng đường tầng sinh môn 2.650.000

161 884 Phẫu thuật tắc ruột sau phẫu thuật 3.730.000

Page 13: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

162 885 Phẫu thuật tắc tá tràng ở trẻ sơ sinh 5.250.000

163 886 Phẫu thuật tai biến mạch máu não 6.833.000

164 887 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 5.100.000

165 888 Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn 3.230.000

166 889 Phẫu thuật tạo hình eo động mạch 12.150.000

167 890 Phẫu thuật tạo hình hậu môn 2.980.000

168 891 Phẫu thuật tạo hình hậu môn nắp 2.270.000

169 892 Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3.900.000

170 893 Phẫu thuật tạo hình nắp sọ (chưa bao gồm xi măng và lưới Titanium, nẹp, vis Titanium) 7.237.000

171 894 Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) 9.000.000

172 895 Phẫu thuật tạo hình thành bụng phức tạp 3.220.000

173 896 Phẫu thuật teo thực quản, cắt rò và nối 3.630.000

174 897 Phẫu thuật TERPT (Transanal endorectal pull throught - Hạ đại tràng qua ngã hậu môn) 4.890.000

175 898 Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường 9.450.000

176 899 Phẫu thuật tháo lồng ruột 2.880.000

177 900 Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo (chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo) 16.200.000

178 901 Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và xương bảo quản) 4.880.000

179 902 Phẫu thuật thay động mạch chủ (chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ, máy tim phổi nhân tạo) 18.900.000

180 903 Phẫu thuật thay đốt sống (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo) 8.100.000

181 904 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) 7.090.000

182 905 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) 7.090.000

183 906 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm khớp nhân tạo) 7.590.000

184 907 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (chưa bao gồm khớp nhân tạo) 7.590.000

185 908 Phẫu thuật thoát vị bẹn (ko có mảnh ghép) 4.436.000

186 909 Phẫu thuật thoát vị bẹn nội soi (đặt MESH) (chưa bao gồm Mesh) 6.052.000

187 910 Phẫu thuật thoát vị có đặt mesh 4.136.000

188 911 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm (chưa bao gồm X Quang C-Am, tự tiêu GeliTa) 7.290.000

189 912 Phẫu thuật thoát vị khó: Đùi, bịt có cắt ruột 3.390.000

190 913 Phẫu thuật thoát vị nghẹt bẹn, đùi, rốn 2.670.000

191 914 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 4.557.000

192 915 Phẫu thuật thoát vị thành bụng 4.457.000

193 916 Phẫu thuật thừa ngón 480.000

Page 14: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

194 917 Phẫu thuật thủng đường tiêu hóa có làm môn nhân tạo 4.701.000

195 918 Phẫu thuật thủng ruột non 6.194.000

196 919 Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) (chưa bao gồm máy tim phổi, vòng van và van tim nhân tạo) 18.900.000

197 920 Phẫu thuật tim loại Blalock 12.150.000

198 921 Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể (chưa bao gồm bộ máy tim phổi) 16.200.000

199 922 Phẫu thuật trĩ tắc mạch 100.000

200 923 Phẫu thuật trĩ, dò cạnh hậu môn 3.874.000

201 924 Phẫu thuật u cơ môn vị sơ sinh 5.380.000

202 925 Phẫu thuật u dưới da đầu >5cm 2.511.000

203 926 Phẫu thuật u dưới da đầu 2 - 5cm 1.630.000

204 927 Phẫu thuật u màng tủy 7.818.000

205 928 Phẫu thuật u sau phúc mạc ở trẻ em 4.810.000

206 929 Phẫu thuật u tim/ vết thương tim … (chưa bao gồm máy tim phổi) 12.600.000

207 930 Phẫu thuật u xương sọ (chưa bao gồm mảnh ghép) 6.496.000

208 931 Phẫu thuật u xương xoang trán & chấn thương vỡ thành trước xoang trán 5.988.000

209 932 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình 3.240.000

210 933 Phẫu thuật vá sọ 6.090.000

211 934 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn 4.163.000

212 935 Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 6.790.000

213 936 Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 10.800.000

214 937 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa 9.450.000

215 938 Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ 9.450.000

216 939 Phẫu thuật vi phẫu u não thất 12.150.000

217 940 Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột 4.602.000

218 941 Phẫu thuật viêm xương sọ 3.196.000

219 942 Phẫu thuật vỡ tá tràng có khâu và giải áp 4.710.000

220 943 Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu 3.810.000

221 944 Phẫu thuật xén vách ngăn qua nội soi 5.689.000

222 945 Phẫu thuật XHN do vỡ lách (phẫu thuật cắt lách) 6.920.000

223 946 Phẫu thuật xoắn dạ dày 5.100.000

224 947 Phẫu thuật xoắn mạc treo, mạc nối 4.360.000

225 949 Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 2.400.000

Page 15: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

226 951 Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang) 5.490.000

227 961 Thắt các búi trĩ hậu môn 500.000

228 1.735 Cắt lọc phần mềm phức tạp có gây mê 2.200.000

229 1.736 Cắt u bao gân 1.770.000

230 1.737 Chuyển vạt da có cuống mạch 2.300.000

231 1.738 Kết hợp xương gãy trên hai lối cầu (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) 6.875.000

232 1.876 Thủ thuật tạo mõm cụt 350.000

233 1.891 Ghép da tự thân trong điều trị bỏng 170.000

234 5.134 Sinh thiết thận 140.000

1 1.093 Điều trị tuỷ lại 1.200.000

2 1.094 Điều trị tuỷ răng số 4, 5 500.000

3 1.095 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới 1.000.000

4 1.096 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 400.000

5 1.097 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên 1.000.000

6 1.147 Phẫu thuật cắm bộ phận cấy (Dantal Implant) 4.880.000

7 1.149 Phẫu thuật cắt cuống răng hàng loạt từ 4 R trở lên (gây mê) 4.280.000

8 1.150 Phẫu thuật cắt cuống răng hàng loạt từ 4 R trở lên (gây tê) 1.450.000

9 1.161 Phẫu thuật cắt u thành bên họng 2.770.000

10 1.162 Phẫu thuật cắt u thành sau họng 3.040.000

11 1.166 Phẫu thuật cấy lại răng 2.310.000

12 1.167 Phẫu thuật cố định xương hàm gãy bằng nẹp - máng - cung 2.660.000

13 1.168 Phẫu thuật cố định xương hàm gẫy bằng nẹp, máng, cung (gây tê) 1.170.000

14 1.170 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng (>4) (gây mê) 2.810.000

15 1.171 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng (>4) (gây tê) 1.400.000

16 1.178 Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế)5.130.000

17 1.190 Phẫu thuật mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn 3.466.000

18 1.191 Phẫu thuật mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn (gây tê) 1.520.000

19 1.194 Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm 3.390.000

20 1.196 Phẫu thuật nâng sống mũi (chưa bao gồm vật liệu thay thế) 5.250.000

21 1.197 Phẫu thuật nạo sàng hàm 3.770.000

22 1.198 Phẫu thuật nạo túi viêm quanh răng 2.520.000

PHẪU THUẬT RĂNG HÀM MẶT

Page 16: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

23 1.200 Phẫu thuật nhổ răng khó 1.995.000

24 1.201 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch 45 độ (gây tê) 3.455.000

25 1.202 Phẫu thuật phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 2.450.000

26 1.203 Phẫu thuật phẫu thuật tái tạo nướu 2.530.000

27 1.204 Phẫu thuật răng khó 430.000

28 1.205 Phẫu thuật răng khôn mọc lệch 90 độ hoặc ngầm (gây mê) 4.030.000

29 1.206 Phẫu thuật răng khôn mọc lệch 90 độ hoặc ngầm (gây tê) 3.617.000

30 1.207 Phẫu thuật răng lệch 90 độ (gây mê) 3.955.000

31 1.215 Phẫu thuật viêm toả lan lớn, viêm tấy 1/2 mặt 4.950.000

1 1.072 Cắt bỏ nang sàn miệng 2.720.000

2 1.077 Cắt nang xương hàm từ 2-5cm 5.160.000

3 1.080 Cắt u nang cạnh cổ 3.600.000

4 1.081 Cắt u nang giáp móng 3.600.000

5 1.082 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) 2.480.000

6 1.100 Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm 2.000.000

7 1.102 Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm 4.050.000

8 1.148 Phẫu thuật căng da mặt 2.160.000

9 1.151 Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên 4.800.000

10 1.152 Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) 3.420.000

11 1.153 Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)5.990.000

12 1.154 Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (2 bên) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)6.270.000

13 1.155 Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)8.760.000

14 1.157 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh (chưa bao gồm máy dò thần kinh) 4.000.000

15 1.158 Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 4.860.000

16 1.159 Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm (chưa bao gồm máy dò thần kinh) 3.470.000

17 1.160 Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt 4.860.000

18 1.163 Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch 5.270.000

19 1.164 Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch 5.270.000

20 1.165 Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) 6.480.000

21 1.169 Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt (chưa bao gồm nẹp, vít) 5.700.000

22 1.172 Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên (chưa bao gồm nẹp vít) 3.990.000

CÁC PHẨU THUẬT HÀM MẶT

Page 17: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

23 1.173 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu (chưa bao gồm nẹp vít) 3.570.000

24 1.174 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp vít) 5.528.000

25 1.175 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên (chưa bao gồm nẹp, vít) 3.300.000

26 1.176 Phẫu thuật điều trị lép mặt (chưa bao gồm vật liệu độn thay thế) 5.130.000

27 1.177 Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt 2.000.000

28 1.179 Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) 5.130.000

29 1.180 Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít) 5.700.000

30 1.181 Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) 5.560.000

31 1.182 Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng (chưa bao gồm xương) 6.560.000

32 1.184 Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. 2.700.000

33 1.185 Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ (chưa bao gồm nẹp, vít) 7.110.000

34 1.186 Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật 7.200.000

35 1.188 Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương 5.970.000

36 1.189 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt 4.620.000

37 1.192 Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm 4.890.000

38 1.193 Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn (chưa bao gồm nẹp, vít) 5.940.000

39 1.195 Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn 4.260.000

40 1.208 Phẫu thuật tái tạo xương quanh răng bằng ghép xương hoặc màng tái sinh mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô) 5.400.000

41 1.209 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 5.520.000

42 1.210 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng 3.240.000

43 1.211 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu 3.240.000

44 1.212 Phẫu thuật tạo hình môi hai bên 3.510.000

45 1.213 Phẫu thuật tạo hình môi một bên 3.240.000

46 1.214 Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanh má/ phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản) 3.600.000

47 1.223 Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gâymê nội khí quản) 2.700.000

48 1.224 Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu và vít thay thế) 6.600.000

49 1.226 Tái tạo chỉnh hình xương mặt trong chấn thương nặng (chưa bao gồm nẹp, vít) 6.960.000

50 1.231 Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt 1.440.000

1 1.070 Bấm gai xương trên 2 ổ răng 130.000

2 1.071 Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng 380.000

3 1.073 Cắt cuống 1 chân 150.000

PHẪU THUẬT RĂNG-MIỆNG

Page 18: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

4 1.078 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 430.000

5 1.079 Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả 250.000

6 1.083 Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) 290.000

7 1.089 Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) (mối 1) 290.000

8 1.090 Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) (mối 2) 290.000

9 1.091 Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) (mối 3) 290.000

10 1.123 Lấy sỏi ống Wharton 700.000

11 1.124 Lấy u lành dưới 3cm 840.000

12 1.125 Lấy u lành trên 3cm 1.200.000

13 1.128 Mổ lấy nang răng 400.000

14 1.136 Nắn trật khớp thái dương hàm 70.000

15 1.137 Nạo túi lợi 1 sextant 90.000

16 1.138 Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc) 1.000.000

17 1.139 Nhổ chân răng 150.000

18 1.141 Nhổ răng mọc lạc chỗ 2.075.000

19 1.142 Nhổ răng ngầm dưới xương 3.430.000

20 1.156 Phẫu thuật cắt lợi trùm 1.935.000

21 1.183 Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo) 1.000.000

22 1.187 Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng 960.000

23 1.199 Phẫu thuật nhổ răng đơn giản 180.000

24 1.217 Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng 120.000

25 1.218 Rạch áp xe trong miệng 60.000

1 1.503 Bóc nang Bartholin 1.710.000

2 1.505 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn 6.225.000

3 1.507 Cắt cụt cổ tử cung 5.950.000

4 1.508 Cắt tử cung ngả âm đạo tái tạo thành trước, sau (Crossen) 6.195.000

5 1.534 Khâu rách cùng đồ 1.955.000

6 1.535 Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó 1.955.000

7 1.552 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 6.511.000

8 1.553 Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn 3.900.000

9 1.554 Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung 4.472.000

PHẪU THUẬT SẢN PHỤ KHOA

Page 19: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

10 1.555 Phẫu thuật cắt bán phần tử cung đường âm đạo 4.528.000

11 1.556 Phẫu thuật cắt bán phần tử cung đường bụng 6.575.000

12 1.557 Phẫu thuật cắt buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3.680.000

13 1.558 Phẫu thuật cắt nang ống mật chủ ở trẻ sơ sinh và nhủ nhi 4.600.000

14 1.559 Phẫu thuật cắt toàn bộ tử cung đường bụng 4.449.000

15 1.560 Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo 5.790.000

16 1.561 Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa 5.340.000

17 1.562 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung 3.090.000

18 1.563 Phẫu thuật hở thành bụng sơ sinh 4.810.000

19 1.564 Phẫu thuật huyết tụ thành nang 5.997.000

20 1.565 Phẫu thuật lấy dị vật đường âm đạo 2.790.000

21 1.566 Phẫu thuật lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 5.461.000

22 1.567 Phẫu thuật lấy máu tụ tầng sinh môn 2.850.000

23 1.568 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 3.610.000

24 1.569 Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên 5.190.000

25 1.570 Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI 8.100.000

26 1.571 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và 2 phần phụ 6.516.000

27 1.572 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 3.140.000

28 1.573 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung 6.507.000

29 1.574 Phẫu thuật nội soi điều trị thai ngoài tử cung 6.283.000

30 1.575 Phẫu thuật nội soi tạo hình vòi tử cung, nối lại vòi tử cung 4.045.000

31 1.576 Phẫu thuật nội soi thông vòi trứng 5.665.000

32 1.577 Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa 5.400.000

33 1.578 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5.790.000

34 1.579 Phẫu thuật ruột đôi sơ sinh 5.790.000

35 1.580 Phẫu thuật sa sinh dục 4.002.000

36 1.581 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 6.178.000

37 1.582 Phẫu thuật teo hẹp ruột non ở trẻ sơ sinh và nhủ nhi 4.900.000

38 1.583 Phẫu thuật teo thực quản ở trẻ sơ sinh và nhủ nhi 5.000.000

39 1.584 Phẫu thuật thoát vị cơ hoành ở sơ sinh và trẻ nhỏ 4.560.000

40 1.585 Phẫu thuật thoát vị hoành ở trẻ sơ sinh và nhủ nhi 5.430.000

41 1.586 Phẫu thuật thủng ruột, viêm phúc mạc sơ sinh 4.630.000

Page 20: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

42 1.587 Phẫu thuật u nang buồng trứng 3.449.000

43 1.588 Phẫu thuật u xơ tử cung 7.210.000

44 1.589 Phẫu thuật ung thư buồng trứng có cắt mạc nối lớn 6.491.000

45 1.590 Phẫu thuật viêm phúc mạc bào thai sơ sinh 4.780.000

46 1.591 Phẫu thuật xoắn ruột sơ sinh 5.090.000

47 1.608 Triệt sản nam 300.000

48 1.609 Triệt sản nữ 1.800.000

49 1.610 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng 4.045.000

50 1.613 Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung 2.000.000

1 1.377 Cắt Amiđan (gây mê) 3.730.000

2 1.378 Cắt Amiđan (gây tê) 250.000

3 1.379 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ 2.055.000

4 1.380 Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên 120.000

5 1.381 Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi 8.250.000

6 1.382 Cắt polyp ống tai 60.000

7 1.383 Cắt thanh quản có tái tạo phát âm (chưa bao gồm stent/ van phát âm, thanh quản điện) 6.750.000

8 1.384 Cắt u cuộn cảnh 8.250.000

9 1.385 Cắt u máu vách ngăn gây tê 580.000

10 1.386 Cắt u mũi má gây mê 690.000

11 1.420 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 1.680.000

12 1.421 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 880.000

13 1.422 Mổ sào bào thượng nhĩ 1.800.000

14 1.424 Nạo VA gây mê 1.090.000

15 1.431 Nội soi cắt polype mũi gây mê 890.000

16 1.432 Nội soi cắt polype mũi gây tê 460.000

17 1.445 Phẫu thuật áp xe não do tai 13.500.000

18 1.446 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 4.413.000

19 1.447 Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi 18.900.000

20 1.448 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ 12.150.000

21 1.449 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 12.150.000

22 1.450 Phẫu thuật cắt cuốn mũi qua nội soi 5.769.000

PHẪU THUẬT TAI - MŨI - HỌNG

Page 21: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

23 1.451 Phẫu thuật cắt Polyp mũi 2.590.000

24 1.452 Phẫu thuật cắt Polyp tai qua nội soi mê 5.970.000

25 1.453 Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai (chưa bao gồm điện cực ốc tai) 17.550.000

26 1.454 Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa (chưa bao gồm máy trợ thính) 17.550.000

27 1.455 Phẫu thuật chỉnh hình màng nhĩ mê (mở sào bào) 5.552.000

28 1.456 Phẫu thuật đỉnh xương đá 8.100.000

29 1.457 Phẫu thuật kiểm tra xương chũm 2.710.000

30 1.458 Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng (chưa bao gồm ống nội khí quản) 16.200.000

31 1.459 Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng (chưa bao gồm ống nội khí quản) 16.200.000

32 1.460 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2.810.000

33 1.461 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 2.730.000

34 1.462 Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh (chưa bao gồm hoá chất) 12.150.000

35 1.463 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học) 11.700.000

36 1.464 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 29.700.000

37 1.465 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng 16.200.000

38 1.466 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học) 9.000.000

39 1.467 Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ (chưa bao gồm keo sinh học) 13.500.000

40 1.468 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm 8.590.000

41 1.469 Phẫu thuật nội soi mổ xương chũm 4.360.000

42 1.470 Phẫu thuật nội soi vẹo vách ngăn 5.879.000

43 1.471 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 9.000.000

44 1.472 Phẫu thuật rò sống mũi 5.260.000

45 1.473 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ mê 5.841.000

46 1.474 Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm (chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế/Prothese) 13.500.000

47 1.475 Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 13.500.000

48 1.476 Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII 12.960.000

49 1.477 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm mê 5.517.000

50 1.478 Phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần 4.000.000

51 1.479 Phẫu thuật vá nhĩ qua nội soi 5.648.000

52 1.480 Phẫu thuật vách ngăn mũi 4.100.000

1 317 Nội soi bàng quang (bao gồm chi phí dây dẫn dùng nhiều lần) 1.100.000

PHẪU THUẬT TIẾT NIỆU - SINH DỤC

Page 22: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

2 327 Nội soi niệu quản (bao gồm chi phí dây dẫn dùng nhiều lần) 1.100.000

3 950 Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) lần1 0

4 990 Cắt nối niệu đạo trước, sau 6.030.000

5 991 Cắt nối niệu quản 6.365.000

6 992 Cắt thận đơn thuần (mổ hở) 6.483.000

7 993 Cắt túi thừa niệu đạo 2.661.000

8 994 Cắt u bàng quang đường trên 5.815.000

9 995 Cắt u lành dương vật 1.980.000

10 996 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1.120.000

11 1.001 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 6.165.000

12 1.003 Gắp sỏi kẹt niệu đạo trước 1.580.000

13 1.004 Lấy sỏi bàng quang 4.526.000

14 1.005 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ dò bàng quang 5.959.000

15 1.006 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 6.406.000

16 1.007 Nối dương vật 6.273.000

17 1.008 Phẫu thuật áp xe tiền liệt tuyến 5.517.000

18 1.009 Phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang 6.056.000

19 1.010 Phẫu thuật cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 6.090.000

20 1.011 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang (chưa bao gồm sonde) 4.445.000

21 1.012 Phẫu thuật cắt 1 nửa thận 5.640.000

22 1.013 Phẫu thuật cắt 1/2 bàng quang và cắt túi thừa bàng quang 6.261.000

23 1.014 Phẫu thuật cắt bàng quang đưa niệu quản ra ngoài 6.294.000

24 1.015 Phẫu thuật cắt dương vật + tinh hoàn 5.868.000

25 1.016 Phẫu thuật cắt sa niêm mạc niệu đạo 3.160.000

26 1.017 Phẫu thuật cắt sa niệm mạc niệu quản 3.370.000

27 1.018 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chổ 3.810.000

28 1.019 Phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang tạo hình ruột 6.340.000

29 1.020 Phẫu thuật cắt u bàng quang qua nội soi 6.130.000

30 1.021 Phẫu thuật cắt u thận 6.234.000

31 1.022 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 2.701.000

32 1.023 Phẫu thuật dẫn lưu thận 4.570.000

33 1.024 Phẫu thuật dãn tĩnh mạch thừng tinh 4.090.000

Page 23: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

34 1.025 Phẫu thuật dãn tĩnh mạch thừng tinh qua nội soi 5.632.000

35 1.026 Phẫu thuật đóng lỗ dò niệu đạo 5.889.000

36 1.027 Phẫu thuật đưa 1 đầu niệu quản ra ngoài da 6.265.000

37 1.028 Phẫu thuật đứt lệ quản - chấn thương 5.250.000

38 1.029 Phẫu thuật FAV có sử dụng mạch máu nhân tạo (chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo) 4.270.000

39 1.030 Phẫu thuật FAV tự thận (Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo) 5.814.000

40 1.031 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 5.591.000

41 1.032 Phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo 6.028.000

42 1.033 Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản (chưa bao gồm sonde) 4.547.000

43 1.034 Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn lưng 4.570.000

44 1.035 Phẫu thuật lấy sỏi san hô thận 6.701.000

45 1.036 Phẫu thuật lấy sỏi thận 6.491.000

46 1.037 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 6.127.000

47 1.038 Phẫu thuật mổ bàng quang ra da 2.647.000

48 1.039 Phẫu thuật mở bể thận lấy sỏI 6.755.000

49 1.040 Phẫu thuật nang thừng tinh 01 bên 2.894.000

50 1.041 Phẫu thuật niệu quản - âm đạo 6.097.000

51 1.042 Phẫu thuật nối niệu quản - đài thận 4.820.000

52 1.043 Phẫu thuật nội soi cắt polype niệu quản, niệu đạo, bàng quang 5.760.000

53 1.044 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản (chưa bao gồm sonde) 5.996.000

54 1.045 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận 6.573.000

55 1.046 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận qua da 6.688.000

56 1.047 Phẫu thuật nội soi u xơ tiền liệt tuyến 5.837.000

57 1.048 Phẫu thuật nội soi xẻ cổ bàng quang 4.554.000

58 1.049 Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử cung, trực tràng 4.040.000

59 1.051 Phẫu thuật sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán có gây mê 3.120.000

60 1.052 Phẫu thuật sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang (chưa tính Sonde) 6.021.000

61 1.053 Phẫu thuật tạo hình niệu quản 6.593.000

62 1.054 Phẫu thuật tạo hình phần nối bể thận - niệu quản 6.330.000

63 1.055 Phẫu thuật thám sát tinh hoàn 3.940.000

64 1.056 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 4.560.000

65 1.057 Phẫu thuật tinh hoàn ẩn 1 bên 5.560.000

Page 24: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

66 1.058 Phẫu thuật tinh hoàn ẩn 2 bên 5.604.000

67 1.059 Phẫu thuật tinh mạc nước 3.210.000

68 1.060 Phẫu thuật treo thận 6.803.000

69 1.061 Phẫu thuật u xơ tiền liệt tuyến mổ hở 6.070.000

70 1.062 Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật 4.455.000

71 1.063 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 4.440.000

72 5.431 Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) lần 2 0

73 5.432 Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) lần 3 0

1 1.504 Bóc nhân xơ vú 450.000

2 1.615 Cắt u nang xoang hàm 1.550.000

3 1.616 Phẫu thuật bóc u kích thước 3cm - 10cm 4.073.000

4 1.617 Phẫu thuật bướu tân dịch sâu phức tạp 5.603.000

5 1.618 Phẫu thuật cắt 1 bên tuyến giáp 4.299.000

6 1.619 Phẫu thuật cắt bướu máu kích thước 5cm - 10cm 4.191.000

7 1.620 Phẫu thuật cắt lồi xương (gây mê) 4.050.000

8 1.621 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp (chưa bao gồm đầu dao và dây dao) 6.008.000

9 1.622 Phẫu thuật cắt tuyến nước bọt 6.049.000

10 1.623 Phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch 6.247.000

11 1.624 Phẫu thuật cắt u bạch mạch đường kính bằng và trên 10cm 4.730.000

12 1.625 Phẫu thuật cắt u bạch mạch đường kính từ 5 - 10cm 4.800.000

13 1.626 Phẫu thuật cắt u cơ xâm lấn 4.220.000

14 1.627 Phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính dưới 2cm 2.740.000

15 1.628 Phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5cm 4.020.000

16 1.629 Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính bằng và trên 5cm 3.850.000

17 1.630 Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính dưới 5cm 2.870.000

18 1.631 Phẫu thuật cắt u máu lan tỏa đường kính bằng và trên 10cm 5.300.000

19 1.632 Phẫu thuật cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp 5.130.000

20 1.633 Phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai 5.803.000

21 1.634 Phẫu thuật cắt u xơ cơ ức đòn chũm 3.650.000

22 1.635 Phẫu thuật cắt u xương lành 4.300.000

23 1.636 Phẫu thuật đường dò bẩm sinh cổ bên 3.350.000

PHẪU THUẬT UNG BƯỚU

Page 25: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬTbenhviendongnai.vn/public/userfiles/files/PHAUTHUAT.pdfStt Mã Tên dịch vụ Đơn giá BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT 32 1.770 Phẫu

Stt Mã Tên dịch vụ Đơn giá

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẨU THUẬT

24 1.637 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng 4.510.000

25 1.638 Phẫu thuật nang giáp lưỡi 4.151.000

26 1.639 Phẫu thuật nội soi cắt một bên tuyến giáp 5.986.000

27 1.640 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 6.276.000

28 1.641 Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán 2.740.000

29 1.642 Phẫu thuật u lành tuyến nước bọt mang tai 2 dưới hàm 5.574.000

30 1.643 Phẫu thuật u phì đại tuyến vú 3.790.000

31 1.644 Phẫu thuật ung thư bàng quang 5.695.000

32 1.645 Phẫu thuật vét hạch nách (BCGite) có mê 4.750.000

33 1.646 Phẫu thuật Werthein Meigs 5.632.000