24
Trang 1 / 23 Tháng 04 năm 2007 Tel: 04.9342764 / 04.9361251 - Fax: 04.9364977 BẢNG GIÁ SẢN PHẨM Căn cứ vào tình hình tiêu thụ sản phẩm Tổng Giám đốc quyết định giá bán các loại sản phẩm của Công ty cho khách như sau : STT Tên sản phẩm Mã số Quy cách Giá bán buôn (1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8 I BÚT CÁC LOẠI 1.1 BÚT MÁY CÁC LOẠI Bút máy ABC 2200 360c/thùng ### ### 29,500 35,000 Bút máy ABC(25c/cốc) 2220 1200c/thùng ### ### 21,900 26,000 Hồng Hà 2201 2201 400c/thùng ### ### 25,400 32,000 Hồng Hà 2202 2202 400c/thùng ### ### 25,400 32,000 Hồng Hà 920 2013 960c/thùng ### ### 11,550 14,500 Hà Nội 84 2015 1104c/thùng 5,863.60 ### 6,450 8,000 new Hà Nội 07 2247 ### ### 15,500 19,000 Hồng Hà 192 nam 2003 960c/thùng 6,227.30 ### 6,850 8,500 Hồng Hà 192 nữ 2005 960c/thùng 5,590.90 ### 6,150 8,000 Hồng Hà 2000 (12c/h) 2007 1104c/thùng 7,318.20 ### 8,050 10,000 Hồng Hà 2001 2009 960c/thùng 9,181.80 ### 10,100 12,500 Hồng Hà 2002 2011 960c/thùng 8,954.50 ### 9,850 12,500 Trường Sơn FP 06 2001 1560c/thùng 2,636.40 ### 2,900 3,500 Trường Sơn FP 07 2143 1500c/thùng 2,454.50 ### 2,700 3,000 Bút máy Hồng Hà 880 - F01 2232 400c/thùng ### ### 21,000 29,000 Bút máy Hồng Hà 663 - F01 2233 400c/thùng ### ### 22,000 30,000 Bút máy Hồng Hà 836 - F01 2234 400c/thùng ### ### 20,000 27,000 Bút máy Hồng Hà 857 2229 400c/thùng ### ### 70,000 ### Bút máy Hồng Hà 300 2235 ### ### 38,500 58,000 Bút máy Hồng hà 300 2230 400c/thùng ### ### 29,000 45,000 Bút máy HH 857 +Bút bi nướ 2710 ### ### ### ### Bút máy HH 663 +Bút bi HH 2711 ### ### 47,500 65,000 Bút máy HH 663 +WIN 014 - 2712 ### ### 26,000 36,000 Bút máy HH 211 2243 ### ### 20,700 27,000 Bút máy HH 857+ WLB 2421 ### ### 90,000 ### Giá bán lẻ Giá tính thuế Thuế VAT Thanh toán

Bang gia - gui Tan

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bang gia - gui Tan

Trang 1 / 23

Tháng 04 năm 2007

Tel: 04.9342764 / 04.9361251 - Fax: 04.9364977

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM

Căn cứ vào tình hình tiêu thụ sản phẩm

Tổng Giám đốc quyết định giá bán các loại sản phẩm của Công ty cho khách như sau :

STT Tên sản phẩm Mã số Quy cách Giá bán buôn

Giá bán lẻ Giá tính thuế Thuế VAT

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

I BÚT CÁC LOẠI

1.1 BÚT MÁY CÁC LOẠI

Bút máy ABC 2200 360c/thùng 26,818.20 2,681.82 29,500 35,000

Bút máy ABC(25c/cốc) 2220 1200c/thùng 19,909.10 1,990.91 21,900 26,000

Hồng Hà 2201 2201 400c/thùng 23,090.90 2,309.09 25,400 32,000

Hồng Hà 2202 2202 400c/thùng 23,090.90 2,309.09 25,400 32,000

Hồng Hà 920 2013 960c/thùng 10,500.00 1,050.00 11,550 14,500

Hà Nội 84 2015 1104c/thùng 5,863.60 586.40 6,450 8,000

new Hà Nội 07 2247 14,090.90 1,409.10 15,500 19,000

Hồng Hà 192 nam 2003 960c/thùng 6,227.30 622.73 6,850 8,500

Hồng Hà 192 nữ 2005 960c/thùng 5,590.90 559.09 6,150 8,000

Hồng Hà 2000 (12c/h) 2007 1104c/thùng 7,318.20 731.82 8,050 10,000

Hồng Hà 2001 2009 960c/thùng 9,181.80 918.18 10,100 12,500

Hồng Hà 2002 2011 960c/thùng 8,954.50 895.45 9,850 12,500

Trường Sơn FP 06 2001 1560c/thùng 2,636.40 263.64 2,900 3,500

Trường Sơn FP 07 2143 1500c/thùng 2,454.50 245.45 2,700 3,000

Bút máy Hồng Hà 880 - F01 2232 400c/thùng 19,090.90 1,909.10 21,000 29,000

Bút máy Hồng Hà 663 - F01 2233 400c/thùng 20,000.00 2,000.00 22,000 30,000

Bút máy Hồng Hà 836 - F01 2234 400c/thùng 18,181.80 1,818.20 20,000 27,000

Bút máy Hồng Hà 857 2229 400c/thùng 63,636.40 6,363.60 70,000 120,000

Bút máy Hồng Hà 300 2235 35,000.00 3,500.00 38,500 58,000

Bút máy Hồng hà 300 2230 400c/thùng 26,363.60 2,636.36 29,000 45,000

Bút máy HH 857 +Bút bi nước 22 2710 145,454.50 14,545.50 160,000 220,000

Bút máy HH 663 +Bút bi HH 663 2711 43,181.80 4,318.20 47,500 65,000

Bút máy HH 663 +WIN 014 - S 2712 23,636.40 2,363.60 26,000 36,000

Bút máy HH 211 2243 18,818.20 1,881.80 20,700 27,000

Bút máy HH 857+ WLB 2421 81,818.20 8,181.80 90,000 140,000

Thanh toán

Page 2: Bang gia - gui Tan

Trang 2 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

Bút nét hoa

Bút máy HH 2000 nét hoa i(50c/lố) 2239 1200c/thùng 8,500.00 850.00 9,350 12,000

Bút máy HH 2001 nét hoa i(60c/lố) 2236 1440c/thùng 10,818.20 1,081.82 11,900 15,000

Bút máy HH 2001 nét hoa H 2238 338c/thùng 19,000.00 1,900.00 20,900 26,000

Bút máy HH nét hoa 2006 2244 15,909.10 1,590.90 17,500 22,000

new Bút máy HH nét hoa 2008 2248 16,272.70 1,627.30 17,900 22,000

Bút máy nét hoa 2216 1200 c/thùng 3,636.40 363.64 4,000 5,000

Bút máy nét hoa 9x 2228 800c/thùng 4,909.10 490.90 5,400 7,000

Bút máy Hồng hà nét hoa 300 2231 400c/thùng 26,363.60 2,636.36 29,000 45,000

Bút máy HH nét hoa 321 2237 27,818.20 2,781.80 30,600 39,500

Bút máy nét hoa 2007 2245 19,090.90 1,909.10 21,000 30,000

1.2 BÚT BI CÁC LOẠI

Bút bi Gel Hồng Hà 222 2707 150c/thùng 63,636.40 6,363.60 70,000 120,000

Bút Gel 8 & 9 X 2709 800c/thùng 4,181.80 418.20 4,600 5,000

Bút bi HH 663 + WIN 014 - S 2713 22,272.70 2,227.30 24,500 34,000

Bút bi Hồng Hà 836 - B 2410 400c/thùng 17,272.70 1,727.30 19,000 26,000

Bút bi Hồng Hà 663 - B 2411 400c/thùng 18,636.40 1,863.60 20,500 28,000

Bút bi Hồng Hà 880 - B 2412 400c/thùng 17,272.70 1,727.30 19,000 26,000

Bút bi Hồng Hà 568 - B 2413 400c/thùng 17,272.70 1,727.30 19,000 26,000

Bút bi Hồng Hà 662 - B 2414 400c/thùng 18,181.80 1,818.20 20,000 27,000

Bút bi HH 901 2424 19,090.90 1,909.10 21,000 28,000

Bút bi HH 903 2422 21,818.20 2,181.80 24,000 32,000

Bút bi HH 905 (hộp đơn) 2423 24,000

Bút bi 568+Win 006 2415 25,636.40 2,563.60 28,200 37,000

Bút bi W016+WLB 2416 72,727.30 7,272.70 80,000 104,000

Bút bi HH 288 2417 14,090.90 1,409.10 15,500 20,000

Bút bi HH L006 2418 21,272.70 2,127.30 23,400 31,000

Bút Gel HH 222+WLB 2419 81,818.20 8,181.80 90,000 140,000

Bút bi nước Study Gel ink 2160 1500c/thùng 3,000.00 300.00 3,300 4,000

Bút bi gỗ 2403 400c/thùng 21,272.70 2,127.27 23,400 28,000

Bút bi HH 2145 2145 1,090.90 109.10 1,200 1,500

Bút bi HH 2406 2406 400c/thùng 20,000.00 2,000.00 22,000 28,000

Bút bi HH 2152 2152 2400c/thùng 1,790.91 179.09 1,970 2,500

Bút bi HH 2161 2402 360c/thùng 5,454.55 545.45 6,000 7,500

Bút bi HH 2161.1(25c/cốc) 2161 1200c/thùng 4,063.64 406.36 4,470 6,000

Bút bi OFFICE 2404 1800c/thùng 2,727.27 272.73 3,000 4,000

Bút bi HH 2162 2162 1500c/thùng 1,000.00 100.00 1,100 1,500

Page 3: Bang gia - gui Tan

Trang 3 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

Bút bi HH 2163 2163 1500c/thùng 1,045.45 104.55 1,150 1,500

Bút bi HH - 4 mùa 2211 2400c/thùng 772.73 77.27 850 1,000

Bút bi HH TC08 (35c/cốc) 2144 1680c/thùng 818.20 81.80 900 1,000

Bút bi Red River (6 cạnh-36c/cốc) 2149 1728c/thùng 636.40 63.64 700 1,000

Bút bi 2 màu(22c/cốc) 2408 1050c/thùng 2,545.50 254.50 2,800 3,500

Bút bi xoay 5119 50c/gói 1,818.20 181.80 2,000 2,500

1.3 BÚT KHÁC

Bút dạ kim Đức 5462 10c/hộp 9,090.90 909.10 10,000 12,000

Bút Dạ kim FL 01 2017 2500c/thùng 1,409.10 140.90 1,550 2,000

Bút Dạ bi FL 01 2019 2500c/thùng 1,909.10 190.90 2,100 2,500

Bút dạ 6 màu Cầu vồng 2021 250vỉ/thùng 5,727.30 572.73 6,300 7,500

Bút dạ 12 màu Cầu vồng 2022 220vỉ/thùng 11,454.50 1,145.45 12,600 15,000

Bút dạ bảng Bibo 2701 1400c/thùng 1,318.20 131.82 1,450 1,900

Bút dấu dòng Magic 2703 6c/vỉ 1,727.30 172.73 1,900 2,500

II VỞ CÁC LOẠI ÔLY

2.1 VỞ 48 TRANG

2.1.1 Vở 48 trang 4 ôly vuông

Star Vở Star Mimi 48T, ĐT 84 0706 400q/thùng 845.50 84.55 930 1,200

Class Vở SuperClass 48tr, ĐL:100-95 0332 240q/thùng 2,681.82 268.18 2,950 3,800

Vở SuperClass Skew 48tr 4 ôly ng 0343 240q/thùng 2,681.82 268.18 2,950 3,800

Vở Class Digimon 48T, 58-82 0257 320q/thùng 1,227.30 122.73 1,350 1,700

Vở Class Xu Xu, 48T, 58-84 0309 320q/thùng 1,818.20 181.80 2,000 2,500

Vở Pôkêmon 48T, 60-84 0115 320q/thùng 1,363.64 136.36 1,500 1,800

Vở Class Mi Tu 48 T, 60-90 0304 320q/thùng 1,500.00 150.00 1,650 2,000

Vở Class Hello Kitti 48T, 70-92 0089 320q/thùng 1,454.50 145.50 1,600 2,000

Vở Class Đôrêmon 48T, 70-92(TM 0320 320q/thùng 1,636.40 163.60 1,800 2,200

Vở tập viết Pôkêmon 48T, 70-92 0145 320q/thùng 1,545.50 154.55 1,700 2,200

Vở Class Lâm Nhi 48T, 70-92(h) 0131 320q/thùng 1,863.64 186.36 2,050 2,500

Vở Class Hello Kitti 48T, 80-94 0261 320q/thùng 1,727.27 172.73 1,900 2,500

Vở Class Kit Ki 48T, 80-94 D.Gáy 0310 320q/thùng 2,454.55 245.45 2,700 3,500

School Vở School Digimon 32T, 70-92 0168 320q/thùng 1,545.45 154.55 1,700 2,200

Vở School Pôkêmon 48T, 70-92 0255 200q/thùng 2,181.82 218.18 2,400 3,000

Vở School Pokêmon 48T, 70-92 0504 200q/thùng 2,454.55 245.45 2,700 3,500

Vở School Pokêmon 80T, 4ly, 100 0515 4,818.20 481.80 5,300 7,000

Vở School 48tr, 80-94(2.5*2.5) 0512 200q/thùng 2,863.64 286.36 3,150 4,000

Vở School Pôkêmon 48tr, 100 - 94 0509 160q/thùng 3,454.55 345.45 3,800 4,800

Vở School Tuổi thơ 48 T 5ly (80-9 001 200q/thùng 2,863.64 286.36 3,150 4,000

Page 4: Bang gia - gui Tan

Trang 4 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

Vở Tuổi Thơ 80tr Kitten 003 120q/thùng 4,272.70 427.30 4,700 6,000

Vở Tuổi Thơ Pokêmon 48T 4ly, 70 005 2,136.40 213.60 2,350 3,000

HT Vở Học trò Pokemon 48T 0714 320q/thùng 2,136.36 213.64 2,350 3,000

new Vở School Nuna 48tr, 100-82 0518 3,409.10 340.90 3,750 4,500

2.1.2 Vở 48 trang 4 ôly ngang

Class Vở Harry Poster 48T, 70-92 0158 320q/thùng 1,418.18 141.82 1,560 2,000

Vở Pôkêmon 48T, 60-82 0155 320q/thùng 1,181.82 118.18 1,300 1,600

School Vở School Digimon 32T, 70-92 0166 320q/thùng 1,363.64 136.36 1,500 2,000

Vở School Pôkêmon 48T, 70-92 0165 200q/thùng 2,181.82 218.18 2,400 3,000

MT Vở Mực tím 9X 72T 4ôly ngang 0711 160q/thùng 4,409.09 440.91 4,850 6,000

Vở Mực tím 9X 120T 4ôly ngang 0712 100q/thùng 6,545.45 654.55 7,200 9,000

Vở Mực tím I 96T 4ôly ngang, 60- 310 200q/thùng 2,545.50 254.50 2,800 3,500

Vở Mực tím I200T 4ôly ngang, 60 311 120q/thùng 5,000.00 500.00 5,500 6,500

2.1.3 Vở 48 trang 5 ôly vuông

Vở SuperClass Anpha48tr, ĐL100 0330 240q/thùng 2,681.82 268.18 2,950 3,800

Vở SuperClass 48tr, ĐL100-82 0339 240q/thùng 2,681.82 268.18 2,950 3,800

Vở SuperClass 48tr, ĐL ôly nghiê 0345 2,681.80 268.20 2,950 3,800

Vở Star Pokemon 48 Tr 82-84 5ôl 0704 400q/thùng 845.50 84.50 930 1,200

Class Vở Class Đôremon 48tr, ĐL 58-84 0328 400q/thùng 1,272.73 127.27 1,400 1,800

Class Vở Class Mi sa 48 T , 60-90 0307 320q/thùng 1,500.00 150.00 1,650 2,000

Vở Class Đôrêmon 48T, 70-92(BB) 0300 320q/thùng 1,636.36 163.64 1,800 2,200

Vở Class Babi 48T, 70-92 0315 320q/thùng 2,000.00 200.00 2,200 2,800

Vở Class Bibi 48T, 80-92 0316 320q/thùng 2,454.55 245.45 2,700 3,500

Vở Class Đôrêmon 48T, 70-92(TM 0322 320q/thùng 1,681.82 168.18 1,850 2,200

School Vở School 48T, 70-92 0500 200q/thùng 2,181.82 218.18 2,400 3,000

Vở School Kaka 48tr, 70-92 0508 200q/thùng 2,181.82 218.18 2,400 3,000

Vở School Tiny 48T, 70-92 0502 200q/thùng 2,454.55 245.45 2,700 3,500

Vở School Pôkêmon 48tr, 80-95 0510 200q/thùng 2,863.64 286.36 3,150 4,000

new Vở School ZZO 48tr, 100-82 0517 3,409.10 340.90 3,750 4,500

2.2 VỞ 96 TRANG

2.2.1 Vở 96 trang 4 ôly vuông

Star Vở Star Mimi 96T, ĐT 84 0707 240q/thùng 1,681.80 168.18 1,850 2,200

Class Vở Class Pôkêmon 80T, 58-82 0272 240q/thùng 1,863.60 186.36 2,050 2,400

Vở Pôkêmon 96T, 58-82 0034 200q/thùng 1,818.20 181.80 2,000 2,500

Vở Pôkêmon 96T, 58-82 0302 200q/thùng 1,727.30 172.70 1,900 2,200

Vở Class Đôrêmon 96T, 60-84 0301 200q/thùng 2,363.64 236.36 2,600 3,200

Vở Class Đôrêmon 96T, 60-84 0116 200q/thùng 2,409.09 240.91 2,650 3,200

Page 5: Bang gia - gui Tan

Trang 5 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

Vở Class Lô Lô 96T, 60-90 0305 200q/thùng 2,590.91 259.09 2,850 3,500

Vở Pôkêmon 96T, 70-92 0090 200q/thùng 2,863.64 286.36 3,150 4,000

Vở Class Lâm Nhi 96T, 70-92(h) 0130 200q/thùng 3,318.18 331.82 3,650 4,500

Vở Class Xu Xu 96T, 58-84 0308 200q/thùng 2,136.40 213.60 2,350 3,000

Vở Class Pôkêmon 96T, 80-94 0262 160q/thùng 2,909.09 290.91 3,200 4,000

Vở Class KitKi 96T, 80-94 0311 160q/thùng 3,681.82 368.18 4,050 5,000

Vở Class Đinô 96tr, 70-92 0321 200q/thùng 2,954.55 295.45 3,250 4,000

Vở ôly 200T, 60-84 0096 120q/thùng 4,636.36 463.64 5,100 6,500

2.2.2 Vở 96 trang 5 ôly vuông

Star Vở Star Pôkêmon 96T, ĐT 84 0705 240q/thùng 1,681.80 168.18 1,850 2,200

Vở Class Đôrêmon 96T, 58-84 0329 200q/thùng 2,272.73 227.27 2,500 3,000

Class Vở Đôrêmon 96T, 70-92(BB) 0306 200q/thùng 2,909.09 290.91 3,200 4,000

Vở Class Đôrêmon 96T, 70-92(TM 0323 200q/thùng 2,954.55 295.45 3,250 4,000

Vở Class Babi 96tr,70-94 0324 200q/thùng 3,500.00 350.00 3,850 5,000

Vở Class Bibi 96tr,80-94 0325 160q/thùng 3,818.18 381.82 4,200 5,200

Vở Misa 96tr ĐL 60-90(TM) 0326 200q/thùng 2,590.91 259.09 2,850 3,500

Vở Super Class 96tr,100-95 0338 120q/thùng 4,863.64 486.36 5,350 6,500

Vở Super Class 96tr,100-95, kids 0348 120q/thùng 4,863.60 486.40 5,350 6,500

2.2.3 Các loại vở school khác, KT (170x240 )mm

Vở chép nhạc lò so 80tr 4437 140q/thùng 6,681.82 668.18 7,350 9,500

Vở chép nhạc, 70-92 0235 320q/thùng 1,545.45 154.55 1,700 2,200

Vở School chép nhạc 48T, 70-92 0503 320q/thùng 1,545.45 154.55 1,700 2,200

Vở tập viết Digimon 48T, 70-92 0250 200q/thùng 1,863.60 186.36 2,050 2,500

Vở Teen Style 72 tr 0708 200q/thùng 2,818.18 281.82 3,100 4,000

Vở Teen Style 120 tr 0709 4,500.00 450.00 4,950 6,000

Vở School 80tr, 70-92 0249 140q/thùng 3,090.91 309.09 3,400 4,200

2.2.5 Vở Tập tô

Bé làm hoạ sĩ tập I 7002 400q/thùng 3,181.80 318.18 3,500 5,500

Bé làm hoạ sĩ tập II 7003 400q/thùng 3,181.80 318.18 3,500 5,500

Bé làm hoạ sĩ tập III 7004 400q/thùng 3,181.80 318.18 3,500 5,500

Bé làm hoạ sĩ tập V 7006 400q/thùng 3,181.80 318.18 3,500 5,500

Vở bé làm hoạ sĩ(hoa đẹp bé yêu) 7034 400q/thùng 3,181.80 318.20 3,500 5,500

Vở bé làm hoạ sĩ(Nhân vật em yêu) 7009 400q/thùng 3,181.80 318.18 3,500 5,500

Vở bé làm hoạ sĩ(quả ngon của bé) 7011 400q/thùng 3,181.80 318.20 3,500 5,500

Vở bé làm hoạ sĩ(rau,củ, quả) 7033 400q/thùng 3,181.80 318.20 3,500 5,500

Vở tập viết chữ số 7035 3,000.00 300.00 3,300 5,000

Vở em tập vẽ & em tập tô 7014 260q/thùng 4,545.50 454.55 5,000 8,000

Page 6: Bang gia - gui Tan

Trang 6 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

Vở em tập vẽ & tập tô màu 7015 260q/thùng 4,545.50 454.50 5,000 8,000

Vở em tập vẽ tập tô màu q4 7017 4,545.50 454.50 5,000 8,000

Em tập vẽ tập tô màu IX 7024 4,545.50 454.50 5,000 8,000

Vở tập tô màu 7029 4,545.50 454.50 5,000 8,000

Vỏ tập tô chữ hoa 7025 400q/thùng 3,818.18 381.82 4,200 6,500

Vỏ tập tô chữ số 7026 400q/thùng 3,000.00 300.00 3,300 5,000

Vở tập viết chữ hoa 7027 4,090.90 409.09 4,500 7,000

Vở "em tập tô" tập I 7000 340q/thùng 2,000.00 200.00 2,200 3,500

Vở "em tập tô" tập II 7001 340q/thùng 2,000.00 200.00 2,200 3,500

Vở tập tô chữ tập I 0505 200q/thùng 2,818.20 281.20 3,100 4,500

Vở tập tô chữ tập II 0506 200q/thùng 2,818.20 281.20 3,100 4,500

Vở luyện viết chữ đẹp 1 7013 400q/thùng 3,000.00 300.00 3,300 5,000

Vở luyện viết chữ đẹp 2 7012 400q/thùng 3,000.00 300.00 3,300 5,000

Vở ôly có mẫu chữ T1 7076 3,000.00 300.00 3,300 5,000

Vở ôly có mẫu chữ T2 7077 3,000.00 300.00 3,300 5,000

Hoạ sỹ tí hon I (Bọ cánh cứng) 7036 400q/thùng 3,181.80 318.20 3,500 5,500

Hoạ sỹ tí hon II (Bọ cánh mềm) 7037 400q/thùng 3,181.80 318.20 3,500 5,500

Hoạ sỹ tí hon III (Thú nuôi) 7038 400q/thùng 3,181.80 318.20 3,500 5,500

Hoạ sỹ tí hon IV (Thú hoang dã) 7039 400q/thùng 3,181.80 318.20 3,500 5,500

Hoạ sỹ tí hon VI (Chim cảnh) 7041 400q/thùng 3,181.80 318.20 3,500 5,500

Hoạ sỹ tí hon VII(Chim hoang dã) 7042 400q/thùng 3,181.80 318.18 3,500 5,500

Hoạ sỹ tí hon VIII (Cá biển) 7043 400q/thùng 3,181.80 318.18 3,500 5,500

Hoạ sỹ tí hon IX (Cá nước ngọt) 7044 400q/thùng 3,181.80 318.20 3,500 5,500

Hoạ sỹ tí hon X (Thế giới gia cầm) 7045 400q/thùng 3,181.80 381.20 3,500 5,500

Hoạ sỹ tí hon (mới) (Ngôi nhà của 7060 4,818.20 481.80 5,300 9,000

Vở bé chơI và học (điều ước gấu co 7046 3,500.00 350.00 3,850 6,000

Vở Bé tập cắt dán I (hình cơ bản) 7056 4,545.50 454.50 5,000 8,000

Vở Bé tập cắt dán II (hình cơ bản) 7057 4,545.50 454.50 5,000 8,000

Lô tô giấy (rau củ quả) 7058 120q/thùng 6,090.91 609.09 6,700 8,500

Lô tô giấy (các loại hoa) 7069 6,090.91 609.09 6,700 8,500

Lô tô giấy (các loại chim) 7070 6,090.91 609.09 6,700 8,500

* Bảng chữ cái

7007 100bảng/T 2,954.55 295.45 3,250 4,000

7008 200bảng/T 3,500.00 350.00 3,850 5,000

III VỞ KẺ NGANG CÁC LOẠI

Bảng chữ cái và số mẫu giáo (có ozê)

Bảng chữ cái và số mẫu giáo (có nẹp lịch)

Page 7: Bang gia - gui Tan

Trang 7 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

3.1 VỞ STUDY CÁC LOẠI, KT (180X252 )MM

Vở Study 72T, 60-84 in, may 0035 200q/thùng 2,954.55 295.45 3,250 4,000

Vở Study 120T, 60-84 in, may 0038 120q/thùng 4,590.91 459.09 5,050 6,500

Vở Study 200T, 60-84 in, may 0041 80q/thùng 7,000.00 700.00 7,700 9,500

Vở Study Trống đồng 72T 70-92 0170 200q/thùng 3,318.18 331.82 3,650 4,500

Vở Study Trống đồng 120T 70-92 0171 100q/thùng 5,090.91 509.09 5,600 7,000

Vở Study Trống đồng 200T70-92 0172 60q/thùng 8,045.45 804.55 8,850 11,000

Vở Study 72T, 60-84 in ghim 0078 200q/thùng 2,772.73 277.27 3,050 4,000

Vở Study 120T,60-84 in cán láng 0079 120q/thùng 4,318.18 431.82 4,750 6,000

Vở Study 200T,60-84 in cán láng 0080 80q/thùng 6,681.82 668.18 7,350 9,000

Vở Study 72T, 60-84 in hoa 0173 200q/thùng 2,772.73 277.27 3,050 4,000

Vở Study 120T, 60-84 in hoa 0174 120q/thùng 4,318.18 431.82 4,750 6,000

Vở Study 200T, 60-84 in hoa 0175 80q/thùng 6,681.82 668.18 7,350 9,000

Vở Study Flowers 72T, 70-92 1306 200q/thùng 3,909.09 390.91 4,300 5,500

Vở Study Flowers 120T, 70-92 1307 100q/thùng 5,909.09 590.91 6,500 8,000

Vở Study 72tr 4 mùa ghim in, 70-9 1308 200q/thùng 3,045.45 304.55 3,350 4,000

Vở Study120tr 4 mùa ghim in, 70- 1309 120q/thùng 4,727.27 472.73 5,200 6,500

Vở Study200tr 4 mùa ghim in, 70- 1310 80q/thùng 7,000.00 700.00 7,700 9,500

Vở Lucky 72T, 70-92, dán gáy 1602 200q/thùng 3,909.09 390.91 4,300 5,500

Vở Lucky 120T, 70-92, dán gáy 1607 100q/thùng 5,909.09 590.91 6,500 8,000

Vở Study 72T Intel, 82-84 , 60 1316 200q/thùng 2,863.60 286.40 3,150 5,000

3.2 VỞ PUPIL CÁC LOẠI ( 175X250)MM

Vở Pupil Bốn mùa 60T, 60-84 0277 200q/dây 1,818.18 181.82 2,000 2,500

Vở Pupil Bốn mùa 72T, 60-84 1004 200q/thùng 2,045.45 204.55 2,250 2,800

Vở Pupil Bốn mùa 120T, 60-84 1001 120q/thùng 3,409.10 340.90 3,750 4,500

Vở Pupil Bốn mùa 200T, 60-84 1002 80q/thùng 5,545.50 554.50 6,100 7,500

Vở Pupil Bốn mùa 300T, 60-84 1032 50q/thùng 7,772.73 777.27 8,550 10,500

3.3 VỞ FRIEND CÁC LOẠI (180X250)MM

Vở Friend Intel-Creat 72T, ĐT 84 1603 160q/dây 1,636.40 163.60 1,800 2,500

Vở Friend Intel-Creat 120T, ĐT 8 1604 100q/dây 2,772.70 277.30 3,050 4,000

Vở Friend Intel-Creat 200T, ĐT 8 1605 50q/dây 4,409.10 440.90 4,850 6,000

Vở Friend Intel-Creat 300T, ĐT 8 1606 40q/dây 6,363.60 636.40 7,000 8,500

Vở Friend 72tr Double S 1612 160q/dây 1,545.50 154.50 1,700 2,000

Vở Friend 120tr Double S 1613 100q/dây 2,590.90 259.10 2,850 3,500

Vở Friend 72tr Double S (I Creat) 1630 160q/dây 1,636.40 163.60 1,800 2,500

Vở Friend 120tr Double S (I Creat 1631 100q/dây 2,772.70 277.30 3,050 4,000

new Vở Friend 200tr Double S (I Creat 1632 4,409.10 440.90 4,850 6,000

Page 8: Bang gia - gui Tan

Trang 8 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

Vở Student Pupil 72 Tr ĐL 58-80 0109 160q/dây 1,590.90 159.09 1,750 2,200

Vở Student Pupil 120 Tr ĐL 58-80 1010 100q/dây 2,545.50 254.55 2,800 3,500

Sổ Student Pupil 200 Tr ĐL 58-80 1017 50q/dây 4,545.45 454.55 5,000 6,300

Sổ Student Pupil 300 Tr ĐL 58-80 1018 40q/dây 6,727.27 672.73 7,400 9,500

Vở Pupil S 72T 1021 160q/dây 2,000.00 200.00 2,200 2,800

Vở Pupil S 120T, 58-82 1022 100q/dây 3,318.18 331.82 3,650 4,500

Vở Pupil S 200T, 58-82 1023 50q/dây 4,727.30 472.70 5,200 6,500

Vở Friend 72tr Priston Tale 1624 200q/thùng 1,727.30 172.70 1,900 2,500

Vở Friend 120tr Priston Tale 1628 120q/thùng 2,954.50 295.50 3,250 4,000

* CÁC LOẠI VỞ KHÁC

Vở Pupil Fantasy 72tr 1029 200q/thùng 2,000.00 200.00 2,200 2,800

Vở Pupil Fantasy120tr 1030 120q/thùng 3,318.18 331.82 3,650 4,500

Sổ Fantasy 200tr 1024 80q/thùng 4,909.09 490.91 5,400 6,500

Vở Junior Joyful 72 T 1025 200q/thùng 2,590.91 259.09 2,850 3,500

Vở Junior Joyful 120T 1026 120q/thùng 3,772.73 377.27 4,150 5,000

Vở Junior Joyful 200T 1027 80q/thùng 6,090.91 609.09 6,700 8,500

Vở Junior Joyful 300T 1028 50q/thùng 8,727.27 872.73 9,600 12,000

Sổ Pupil Work book 200tr 1013 80q/thùng 4,909.09 490.91 5,400 6,500

Sổ Pupil Work book 300tr 1014 40q/dây 7,000.00 700.00 7,700 9,500

Sổ Pupil A4 120tr, Clear Book 1015 100q/thùng 5,590.91 559.09 6,150 7,500

Vở mực tím Sakura 120 T 301 120 5,636.36 563.64 6,200 7,500

Vở mực tím Sakura (1618) MT2 300 200 3,272.73 327.27 3,600 4,500

Vở mực tím III (MT3) 306 200 3,181.80 318.18 3,500 4,500

Vở MTím III PTV 120Tr 307 4,590.90 459.10 5,050 6,500

Vở Sinh viên 72tr Square 200 3,909.10 390.90 4,300 5,500

Vở Sinh viên 120tr Square 201 5,909.10 590.90 6,500 8,000

new Vở Sinh viên 200tr Square 202 7,500.00 750.00 8,250 10,500

Vở Sinh viên 72tr Auditon 204 4,545.50 454.50 5,000 6,000

Vở Sinh viên 72tr New wave 1312 160q/thùng 4,454.55 445.45 4,900 6,000

Vở Sinh viên 120tr New wave 1313 100q/thùng 6,500.00 650.00 7,150 9,000

Vở Ngày mới 72tr DoubleS 700 1,772.70 177.30 1,950 2,500

Vở Ngày mới 120tr DoubleS 701 2,909.10 290.90 3,200 4,000

Vở Ngày mới 72tr IntelCreat 704 200q/thùng 1,909.10 190.90 2,100 2,500

Vở Ngày mới 120tr IntelCreat 705 100q/thùng 3,181.80 318.20 3,500 4,200

Vở Ngày mới 200tr IntelCreat 706 80q/thùng 5,090.90 509.10 5,600 6,800

Vở Ngày mới 300tr IntelCreat 707 40q/dây 7,681.80 768.20 8,450 10,500

Vở Ngày mới 72tr IntelCreat 708 160q/dây 1,636.40 163.60 1,800 2,500

Page 9: Bang gia - gui Tan

Trang 9 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

Vở Ngày mới 120tr IntelCreat 709 100q/dây 2,772.70 277.30 3,050 4,000

Vở Ngày mới 200tr IntelCreat 710 50q/dây 4,409.10 440.90 4,850 6,000

Vở Ngày mới 300tr IntelCreat 711 6,363.60 636.40 7,000 8,500

3.4 CÁC LOẠI KN VỞ KHÁC

* Vở dán gáy, lò xo

Vở Study A5 100T, 60-84, gáy keo 0135 180q/thùng 2,863.60 286.36 3,150 4,000

Vở Study A5 120T, 60-84, gáy keo 0133 120q/thùng 3,227.30 322.73 3,550 4,500

Vở Study B5 80T, 60-84, gáy keo 0124 80q/thùng 3,045.50 304.55 3,350 4,500

Vở Study B5 120T, 60-84, gáy keo 0126 120q/thùng 4,045.50 404.50 4,450 5,500

Vở Study A4 100T, 70-92 nilon, L 0182 70q/thùng 11,318.18 1,131.82 12,450 15,500

Vở Study A4 160T, 70-92 nilon,L 0183 50q/thùng 15,090.91 1,509.09 16,600 21,000

Vở Study A4 200T, 70-92 nilon, L 0184 40q/thùng 20,181.82 2,018.18 22,200 28,000

Vở lò so 140tr KT24,1*15,2 4037 80q/thùng 6,318.18 631.82 6,950 8,500

Vở lò so 300tr KT24,1*15,2 4038 60q/thùng 9,045.45 904.55 9,950 12,500

Vở lò so 150tr (DOG) 4050 100q/thùng 15,000

Vở lò so 140tr (Perfectly Plaid) 4051 80q/thùng 14,000

* Vở vẽ

Vở vẽ A3 20T, 100-90, BB 0237 60q/thùng 8,954.55 895.45 9,850 12,500

Vở vẽ A4 20T, 100-90, BB 0236 120q/thùng 4,636.36 463.64 5,100 6,500

Vở vẽ A4 200T, 80-94khuyên nhự 0233 40q/thùng 6,818.20 681.80 7,500 10,000

Vở vẽ B5 200T, 80-94khuyên nhựa 0234 55q/thùng 6,363.60 636.40 7,000 9,000

* Giáo án

Vở giáo án A4 120T,60-84, may 1600 100q/thùng 6,000.00 600.00 6,600 8,500

Vở giáo án A4 200T,60-84, may 0169 60q/thùng 8,954.55 895.45 9,850 12,500

Vở giáo án 160tr, 58-90 4056 54q/thùng 10,500.00 1,050.00 11,550 14,500

Vở giáo án B5 120T (70-92) 1616 80q/thùng 5,272.73 527.27 5,800 7,500

Vở giáo án B5 200T (70-92) 1617 50q/thùng 7,863.64 786.36 8,650 11,000

new Vở giáo án A4 120T (70-92) 4449 100q/thùng 6,363.60 636.40 7,000 9,000

* Vở nháp

Vở nháp loại nhỏ 0213 50q/dây 1,363.64 136.36 1,500 2,000

Vở nháp loại to 0214 50q/dây 1,818.18 181.82 2,000 2,500

Vo19 Vở 48T L2 các loại 1915 636.40 63.60 700

Vo19 Vở 96T L2 các loại 1916 1,000.00 100.00 1,100

Vo19 Vở Pupil, Friend 72T loại 2 1905 1,045.50 104.50 1,150

Vo19 Vở Pupil, Friend 120T loại 2 1906 1,727.30 172.70 1,900

Vo19 Vở Pupil, Friend 200T loại 2 1907 2,909.10 290.90 3,200

Vo19 Vở Pupil, Friend 300T loại 2 1908 3,818.20 381.80 4,200

Page 10: Bang gia - gui Tan

Trang 10 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

Vo19 Giấy thếp in kẻ loại 2 1921 1,090.90 109.10 1,200

IV SỔ CÁC LOẠI

4.1 SỔ CÔNG TÁC CÁC LOẠI

Sổ ghi nhớ bìa nilon ( 100x180 ) 4416 100q/thùng 6,681.82 668.18 7,350 9,000

Sổ ghi nhớ bìa da ( 100x180 ) 4425 100q/thùng 8,590.91 859.09 9,450 12,000

Sổ ghi nhớ Study-Smart(84*144) 4433 160q/thùng 7,318.18 731.82 8,050 10,000

Sổ lịch lò so bìa da A5 4027 30q/thùng 34,545.45 3,454.55 38,000 48,000

Sổ lịch Study mart B5 4424 21,863.64 2,186.36 24,050 30,000

Sổ lịch Study 200tr (155*235), nilo 4409 60/thùng 13,727.27 1,372.73 15,100 19,000

Sổ Study Smart khuy bấm 4441 110q/thùng 8,136.36 813.64 8,950 11,000

Sổ Study Smart B5 72 tr 4021 200q/thùng 5,045.45 504.55 5,550 7,000

Sổ Study Smart B5 200tr 4025 20q/thùng 40,272.73 4,027.27 44,300 55,500

Sổ office bìa nilon 200tr(180*265) 4438 12,727.30 1,272.70 14,000 17,500

Sổ office bìa nilon 300tr(180*265) 4439 30q/thùng 18,181.82 1,818.18 20,000 25,000

Sổ công tác A5, 200T,70-92 da 4410 60q/thùng 18,045.45 1,804.55 19,850 25,000

Sổ công tác A5, 200T70-92 nilon 4413 60q/thùng 11,454.55 1,145.45 12,600 16,000

Sổ Study B5 200T, 70-92 nilon 0207 40q/thùng 11,181.82 1,118.18 12,300 15,500

Sổ Study B5 300T, 60-84 nilon 0245 40q/thùng 13,772.73 1,377.27 15,150 19,000

Sổ Study B5 400T, 60-84 nilon 0252 30q/thùng 17,727.27 1,772.73 19,500 24,500

Sổ Study B5 500T, 60-84 nilon 0253 25q/thùng 20,500.00 2,050.00 22,550 28,000

Sổ Study B5 600T, 60-84, nilon 0254 20q/thùng 23,909.09 2,390.91 26,300 33,000

Sổ Study A6 200T, 60-84bìa cứng 0280 90q/thùng 5,045.45 504.55 5,550 7,000

Sổ Study A5 200T, 70-92bìa cứng 0271 50q/thùng 8,863.64 886.36 9,750 12,000

Sổ Study B5 300T, 60-84bìa cứng 4403 22q/thùng 16,909.09 1,690.91 18,600 23,500

Sổ Study B5 400T, 60-84bìa cứng 4404 18q/thùng 20,181.82 2,018.18 22,200 27,500

Sổ Study B5 500T, 60-84 bìa cứng 4405 15q/thùng 23,500.00 2,350.00 25,850 32,500

Sổ Study B5 600T, 60-84bìa cứng 4406 12q/thùng 26,818.18 2,681.82 29,500 37,000

Sổ Friend A4 bìa nilon 200tr 4422 50q/thùng 10,636.36 1,063.64 11,700 14,500

Sổ Friend A4 bìa nilon 300tr 4423 40q/thùng 13,727.27 1,372.73 15,100 19,000

Sổ Book 200tr 4446 11,136.40 1,113.64 12,250 15,500

Sổ Book 150tr 4445 9,636.40 963.64 10,600 13,500

new Sổ Kế toán 200tr 4448 13,181.80 1,318.20 14,500 18,000

Sổ Message Book B5 6509 54q/thùng 15,318.20 1,531.80 16,850 21,000

4.2 SỔ LÒ XO , SỔ PUPIL

Sổ lò so 140tr(102*102) 4033 2,772.73 277.27 3,050 4,000

Sổ lò so 140tr(127*177) 4034 4,909.09 490.91 5,400 6,500

Vở lò so KT 20,3*26,6 4035 10,227.27 1,022.73 11,250 14,000

Sổ lò so ngang A5, 100tr 4017 100q/thùng 5,181.82 518.18 5,700 7,000

Sổ lò so Study Mart A6 4026 300q/thùng 3,863.64 386.36 4,250 5,500

Page 11: Bang gia - gui Tan

Trang 11 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

Sổ lò so Study Smart 4028 20q/thùng 42,818.18 4,281.82 47,100 59,000

Sổ lò so Study Fantasy 144tr 4018 80q/thùng 9,772.73 977.27 10,750 13,500

Sổ lò so B5 100tr, 2 bìa 4013 120q/thùng 8,000.00 800.00 8,800 11,000

Sổ Lò xo Pattern Audition 4057 9,090.90 909.10 10,000 12,500

Sổ lịch Study200T, 70-92LX,nilon 0199 70q/thùng 9,545.50 954.50 10,500 13,000

Sổ Study B5 100T, 60-84LX,nilon 0110 100q/thùng 9,045.45 904.55 9,950 12,500

Sổ B5 80T, 60-84, LX 3 khoanh 0212 120q/thùng 5,454.55 545.45 6,000 7,500

Sổ File B5 100T, 70-92, LX bấm 0192 90q/thùng 14,409.09 1,440.91 15,850 20,000

Sổ Study B5 100T, 60-84 LX rút 0044 120q/thùng 8,954.55 895.45 9,850 12,500

Sổ lò so Lovely(67*95), 72tr 4020 1000q/thùng 1,500.00 150.00 1,650 2,000

Sổ Memoler 107x77 LXN, PP 0093 500q/thùng 1,818.18 181.82 2,000 2,500

Sổ Memoler 127x91 LXN, PP 0094 320q/thùng 2,500.00 250.00 2,750 3,500

Sổ Memoler 105x152, LXN, PP 0095 270q/thùng 3,590.91 359.09 3,950 5,000

Sổ Hello Kitty 127x91 LXN, PP 0099 320q/thùng 2,727.27 272.73 3,000 4,000

Sổ Hello Kitty 105x152 LXN 4004 320q/thùng 2,727.27 272.73 3,000 4,000

Sổ Hello Kitty 105x152 LXD 4005 320q/thùng 2,727.27 272.73 3,000 4,000

4.3 SỔ LƯU BÚT

Sổ lưu bút 105x148, 160T, 70-92 4008 160q/thùng 5,409.09 540.91 5,950 7,500

Sổ lưu bút 205x148, 160T, 70-92 4009 100q/thùng 11,090.91 1,109.09 12,200 15,500

Sổ lưu bút Funny Cat 312 72q/thùng 8,681.80 868.20 9,550 12,000

4.4 CÁC LOẠI SỔ KHÁC

Sổ xé A4 dán gáy 100tr(lố 3q) 4440 16,363.64 1,636.36 18,000 22,500

Sổ xé A4 dán gáy 100tr(lố 5q) 4442 17,090.91 1,709.09 18,800 23,500

Sổ xé office A5 4429 140q/thùng 8,090.91 809.09 8,900 11,000

Sổ xé office A5 bìa da 4430 40q/thùng 25,818.18 2,581.82 28,400 35,500

Sổ xé office A4 4431 70q/thùng 16,136.36 1,613.64 17,750 22,000

Sổ xé office A4 bìa da 4432 20q/thùng 38,681.82 3,868.18 42,550 53,000

Sổ Study xé A7, 300T, 60-84 vân 0197 200q/thùng 2,454.55 245.45 2,700 3,500

Sổ Study xé B6, 300T, 60-84, vân 0266 80q/thùng 4,636.36 463.64 5,100 6,500

4.5 SỔ THEO DÕI

Sổ lệch A4 dọc 200tr 4443 35q/thùng 16,681.82 1,668.18 18,350 23,000

Sổ lệch A3 ngang 200tr 4444 29,863.64 2,986.36 32,850 41,000

Sổ theo dõi A4160T60-84,lệch N 4400 25q/thùng 14,954.55 1,495.45 16,450 20,500

Sổ theo dõi A4,160T 60-84,lệch Đ 4401 25q/thùng 12,090.90 1,209.09 13,300 16,000

4.6 SỔ TỪ VỰNG

Sổ tay từ vựng (72*171) 4434 300q/thùng 3,772.73 377.27 4,150 5,000

Sổ tay từ vựng (82*165) 4435 4,090.91 409.09 4,500 5,500

Page 12: Bang gia - gui Tan

Trang 12 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

Sổ tay từ vựng (102*147) 4436 3,590.91 359.09 3,950 5,000

4.7 SỔ ĐIỆN THOẠI

Sổ điện thoại nhỏ 0216 1000q/thùng 1,863.60 186.36 2,050 2,500

Sổ điện thoại to 0215 2,045.45 204.55 2,250 3,000

Sổ điện thoại ABC 5276 2,318.18 231.82 2,550 3,000

4.8 SỔ KARÔ

Sổ tay 130x90, 72T, 60-84 karô 4408 800q/thùng 954.55 95.45 1,050 1,500

Sổ ghi nhớ130x90,120T 60-84 kar 4407 400q/thùng 1,681.82 168.18 1,850 2,500

Vở Karo A4 100T, 60-84, BB 0203 100q/thùng 5,318.18 531.82 5,850 7,500

Vở Karo A4 200T, 60-84, BB 0075 50q/dây 10,181.82 1,018.18 11,200 14,000

Sổ Karo A4, 300T, 60-84, nilon 4402 25q/thùng 19,636.36 1,963.64 21,600 27,000

Vở Karo B5 100T, 60-84, BB 0206 120q/thùng 4,045.45 404.55 4,450 5,500

Vở Karo B5 200T, 60-84, BB 0074 50q/dây 6,863.64 686.36 7,550 9,500

Vở Karo 200tr 4447 7,045.45 704.55 7,750 9,500

V BỌC VỞ CÁC LOẠI

Bọc sách giáo khoa 3398 1200% 636.36 63.64 700 1,000

Bọc vở nilon (156x205) 3156 2400c/thùng 372.73 37.27 410 500

Bọc vở nilon in màu (156x205) 3265 2400c/thùng 345.50 34.50 380 450

Bọc vở nilon (vở kẻ ngang) 3157 2000c/thùng 463.64 46.36 510 700

Bọc vở nilon cải cách (170x240) 1- 3245 2000c/thùng 463.64 46.36 510 700

Bọc vở nilon cải cách (170x240) 3275 372.73 37.27 410 500

Bọc toán 3269 2000c/thùng 527.27 52.73 580 800

Bọc vở 10 tờ (365x255) 4883 240% 2,772.73 277.27 3,050 4,000

Bọc vở 10 tờ (300x415) 4884 200% 3,090.91 309.09 3,400 4,500

Giấy thủ công dính 6 màu 0220 800tờ/thùng 1,636.36 163.64 1,800 2,500

Giấy thủ công 7 màu 0221 500tờ/thùng 1,681.82 168.18 1,850 2,500

Giấy thủ công 12 màu 3363 520 2,954.55 295.45 3,250 4,000

Giấy thủ công 8 màu 3381 280 2,954.55 295.45 3,250 4,000

Nhãn vở dính to 0219 20000c/t 63.64 6.36 70 100

Nhãn vở dính nhỏ 0200 20000c/t 54.55 5.45 60 80

Nhãn vở nhỏ HH 3405 54.50 5.50 60 80

Giấy gói quà (510x740) 4885 1,136.36 113.64 1,250 1,500

Thời khoá biểu 3072 5000tờ/dây 181.82 18.18 200 300

VI GIẤY CÁC LOẠI

6.1 GIẤY KIỂM TRA

Giấy KT C1 4ôly (2x2), 60-84 0055 560t/thùng 681.80 68.20 750 1,000

Giấy KT C1 4ôly (2,5x2,5)70-92 4800 560t/thùng 1,036.36 103.64 1,140 1,500

Page 13: Bang gia - gui Tan

Trang 13 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

Giấy KT C1 4 ôly(2x2) 70-92, Inđô 4844 560t/thùng 727.27 72.73 800 1,000

Giấy KT C1 5ôly (2x2,70- 92 4811 560t/thùng 727.27 72.73 800 1,000

Giấy KT C1 5ôly 4875 560t/thùng 790.91 79.09 870 1,200

Giấy KT C1 5ôly (2x2), 80-94 4812 560t/thùng 727.27 72.73 800 1,000

Giấy KT C1 5ôly,(17*24), ĐL 100 4876 360t/thùng 1,718.18 171.82 1,890 2,500

Giấy KT C1 5ôly, ĐL 80-82 4880 1,472.73 147.27 1,620 2,000

Giấy KT C1 5ôly School, 80-95 4889 1,618.20 161.80 1,780 2,500

Giấy KT cấp 2, 60-84 0056 500t/thùng 1,027.27 102.73 1,130 1,500

Giấy KT cấp 2,70- 92 4813 500t/thùng 1,081.82 108.18 1,190 1,500

Giấy KT cấp 2,70- 93 4866 500t/thùng 1,081.82 108.18 1,190 1,500

Giấy KT cấp 2, 80-82 4882 360t/thùng 1,618.18 161.82 1,780 2,500

Bộ Pokemon ( 108 con ) 0223 350b/thùng 2,318.18 231.82 2,550 4,000

Bộ Pokemon ( 38 con ) 0224 700b/thùng 590.90 59.09 650 1,000

6.2 GIẤY TẬP,GIẤY ĐỘT LỖ

Giấy viết thư Tomorrow 4870 200t/thùng 5,181.82 518.18 5,700 7,000

Sổ viết thư Tomorow 120tr 4874 150t/thùng 7,500.00 750.00 8,250 10,000

Giấy đề can A4 0238 1000t/dây 454.55 45.45 500 600

Giấy tập Karo A4, 80T 0217 160t/thùng 3,318.18 331.82 3,650 4,500

Giấy tập Karo B5, 80T 0241 200t/thùng 2,136.36 213.64 2,350 3,000

Giấy thếp (180*252) 1 màu 4863 100t/dây 1,318.18 131.82 1,450 2,000

Giấy thếp (180*252) 2 màu 4862 100t/dây 1,454.55 145.45 1,600 2,000

Giấy thếp 2 màu không lề (180*25 4865 100t/dây 1,454.55 145.45 1,600 2,000

Giấy thếp in 0164 240t/thùng 1,545.50 154.50 1,700 2,000

Giấy thếp in A4 ĐL 60-84 4838 3,318.18 331.82 3,650 4,500

Giấy đột lỗ B5, 200T 0064 6,045.50 604.55 6,650 8,000

Giấy đột lỗ A5 bước 9,5mm100T 0243 160t/thùng 2,863.64 286.36 3,150 4,000

Giấy đột lỗ B5 bước 9,5mm100T 0193 120t/thùng 4,227.27 422.73 4,650 6,000

Giấy thếp đột lỗ 300tr 4041 8,181.82 818.18 9,000 11,000

Giấy vẽ A4, 20T, 100-90 0263 200q/thùng 2,909.09 290.91 3,200 4,000

Giấy vẽ A3, 20T, 100-90 0264 100q/thùng 5,863.64 586.36 6,450 8,000

Giấy vẽ khổ 620x870 4810 863.60 86.36 950 1,500

6.3 GIẤY PHOTOCOPY

Giấy photô A4 450 tờ ĐL: 70-92 4855 5ram/thùng 30,000.00 3,000.00 33,000 37,000

Giấy photô A4 500 tờ ĐL: 70-92 4877 5ram/thùng 29,772.73 2,977.27 32,750 37,000

Giấy Photo A4 500 tờ, 70-92 0240 5ram/thùng 33,227.27 3,322.73 36,550 41,000

Giấy Photo A4 500 tờ, 70-92TM 4833 5ram/thùng 34,090.91 3,409.09 37,500 42,000

Giấy Photo A4, 500 T, 70-92IN 4806 5ram/thùng 38,954.55 3,895.45 42,850 48,000

Page 14: Bang gia - gui Tan

Trang 14 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

Giấy Photo A4, 500 T,80-94INDO 4808 5ram/thùng 49,181.82 4,918.18 54,100 60,000

Giấy photô A4,480tờ,ĐL58,85-87( 4853 5ram/thùng 23,590.91 2,359.09 25,950 29,000

Giấy photô A4,500tờ,ĐL58,85-87( 4854 5ram/thùng 24,590.91 2,459.09 27,050 30,000

Giấy photô A4,480tờ,ĐL58,85-87( 4860 5ram/dây 23,090.91 2,309.09 25,400 28,000

Giấy photô A4,500tờ,ĐL58,85-87( 4859 5ram/dây 24,227.27 2,422.73 26,650 29,500

Giấy Photo A3, 480 T, 70-92 VĐ 4867 5ram/dây 46,136.36 4,613.64 50,750 56,000

Giấy Photo A3, 500 T, 70-92BB 4805 5ram/thùng 64,545.45 6,454.55 71,000 79,000

Giấy Photo A3, 500 T, 70-92 IĐ 4840 5ram/thùng 77,909.09 7,790.91 85,700 95,000

Giấy Photo A3, 500 T, 70 - 92 4887 69,818.18 6,981.82 76,800 85,000

Giấy photo 480tờ (ĐL:58) A3 0269 43,954.55 4,395.45 48,350 54,000

Giấy photo 480tờ (ĐL:60) A3 0053 49,772.73 4,977.27 54,750 61,000

6.4 GIẤY, BÌA

Giấy A0 Định lượng 80g/m( 1tờ) 4868 1,727.27 172.73 1,900 2,500

Giấy A0 Định lượng 100g/m(1tờ) 4869 2,090.91 209.09 2,300 3,000

Bìa vân A3 4878 909.09 90.91 1,000 1,200

Bìa vân A4 4879 454.55 45.45 500 600

Bìa Mica A3 4817 863.64 86.36 950 1,500

Bìa Mica A4 4818 545.45 54.55 600 800

Bìa màu A4 (tờ đơn) 4872 163.64 16.36 180 250

Bìa màu A3, nội 4873 309.09 30.91 340 500

VII DỤNG CỤ ĐỒ DÙNG HỌC SINH ( THUẾ 5%)

7.1 EKE CÁC LOẠI

Eke 4 sản phẩm 3023 500b/thùng 2,000.00 100.00 2,100 2,500

Eke 2 sản phẩm 3267 540b/thùng 1,238.10 61.91 1,300 2,000

Bộ eke bốn mùa 3356 450b/thùng 2,952.40 147.62 3,100 4,000

Bộ Eke đôi 30cm 3092 17,971.43 898.57 18,870 20,000

Bộ Eke đôi 40cm 3207 24,000.00 1,200.00 25,200 26,500

Bộ thước cong học sinh 3027 600b/thùng 1,142.90 57.10 1,200 2,000

7.2 THƯỚC KẺ CÁC LOẠI

Thước kẻ T30 3390 1000c/thùng 2,000.00 100.00 2,100 3,000

Thước kẻ T20 3391 1500c/thùng 952.40 47.62 1,000 1,500

Thước kẻ 20cm 3385 1400c/thùng 761.90 38.10 800 1,000

Thước kẻ 18cm 3384 1500c/thùng 761.90 38.10 800 1,000

Thước kẻ 18cm 3026 1500c/thùng 476.20 23.80 500 600

Thước kẻ 20cm 3025 1500c/thùng 523.80 26.19 550 800

Thước kẻ 16cm 3367 2500c/thùng 619.00 31.00 650 1,000

Thước kẻ Lucky Star 30cm 3364 700c/thùng 2,476.20 123.81 2,600 3,500

Page 15: Bang gia - gui Tan

Trang 15 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

Thước kẻ 30cm 3112 2,381.00 119.00 2,500 3,000

Thước kẻ 100cm in nhiệt 3209 18,952.38 947.62 19,900 23,000

7.3 COMPA CÁC LOẠI

Compa chì 3410 3,571.40 178.60 3,750 4,500

Compa giáo viên 3276 40c/thùng 14,285.70 714.29 15,000 18,000

Compa ABC 3369 2000c/thùng 2,857.10 142.86 3,000 4,000

Compa sơn có chì 3215 1000c/thùng 2,428.60 121.43 2,550 3,500

Compa sơn, núm nhựa có chì 3205 500c/thùng 2,428.60 121.43 2,550 3,500

Compa CP 1 3392 85c/thùng 7,381.00 369.05 7,750 10,000

7.4 BÚT CHÌ , GỌT CHÌ, PHẤN, TẨY

Gọt bút chì Đức - 01 5477 24c/hộp 2,727.30 272.70 3,000 4,000

Bút chì bấm 5461 10c/hộp 7,727.30 772.70 8,500 10,000

Bút chì HH 123-2B có tẩy 3399 2880c/thùng 904.80 45.20 950 1,500

Bút chì HH 123-HB có tẩy 3400 3000c/thùng 876.20 43.80 920 1,500

Bút chì HH -2B không tẩy 3404 3432c/thùng 876.20 43.80 920 1,500

Bút chì HH 12 màu nước 2723 16,190.50 809.50 17,000 22,000

Bút chì HH 12 màu 2724 14,285.70 714.30 15,000 19,500

Bút chì 2B có tẩy 3292 3120c/thùng 809.50 40.48 850 1,000

Bút chì HH ABC 2B có tẩy 3371 3120c/thùng 809.50 40.48 850 1,000

Bút chì HB 2076 3432c/thùng 781.00 39.05 820 1,000

Bút chì 2B 2077 3432c/thùng 781.00 39.05 820 1,000

Tẩy chì 3397 2600c/thùng 1,428.60 71.43 1,500 2,000

Tẩy chì (6c/vỉ) 50013 300c/thùng 4,666.70 233.30 4,900 6,500

Bút chì HB (72c/túi) 50014 1800c/thùng 2,476.20 123.80 2,600 3,500

Bút chì 2B (40c/túi) 50015 1280c/thùng 2,476.20 123.80 2,600 3,500

Bút chì màu 6 màu / hộp 50016 180h/thùng 12,381.00 619.00 13,000 17,000

Bút chì màu 12 màu / hộp 50017 84h/thùng 22,190.50 1,109.50 23,300 31,000

Bút chì sáp 8 màu 2714 120h/thùng 3,809.50 190.48 4,000 5,000

Bút chì sáp 12 màu 2718 80h/thùng 5,523.80 276.19 5,800 7,500

Bút chì sáp 16 màu 2719 7,047.60 352.40 7,400 9,500

7.5 QUE TÍNH

Que tính học sinh tròn 3065 1500v/thùng 809.50 40.50 850 1,500

Que tính học sinh dẹt 3264 1900v/thùng 809.50 40.50 850 1,500

7.6 KÉO

Dao trổ nhỏ 5078 120c/hộp 1,571.40 78.57 1,650 2,000

Dao trổ nhỡ 5079 120c/hộp 2,476.20 123.81 2,600 3,500

Kéo học sinh 5548 12c/vỉ 8,190.50 409.53 8,600 10,500

Page 16: Bang gia - gui Tan

Trang 16 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

Kéo thủ công học sinh nhỏ 5093 12c/vỉ 1,666.70 83.34 1,750 2,500

Kéo thủ công học sinh nhỡ 5094 12c/vỉ 2,238.10 111.91 2,350 3,000

7.7 KỆ CHẶN SÁCH

Kệ chặn sách 3073 50c/thùng 15,238.10 761.91 16,000 18,000

Kệ chặn vở học sinh 2 3142 50c/thùng 11,857.10 592.86 12,450 15,000

Kệ chặn sách Mimi 3340 100c/thùng 8,666.70 433.30 9,100 11,000

Kệ chặn vở Mimi 3342 50c/thùng 10,381.00 519.00 10,900 13,000

Kệ chặn sách đa năng 3314 25c/thùng 11,857.10 592.86 12,450 15,000

Kệ chặn sách H còng 3368 80c/thùng 17,857.10 892.86 18,750 25,000

Kệ chặn sách HS 3409 13,333.30 666.70 14,000 17,000

7.8 HỘP ĐỰNG BÚT CÁC LOẠI

Khay cắm bút xoay học sinh 6041 27c/thùng 15,809.50 790.48 16,600 20,000

Cốc cắm bút học sinh vuông 3335 140c/thùng 2,909.10 290.90 3,200 4,000

Hộp đựng bút HS LeXe 2 màu 3370 170c/thùng 4,381.00 219.05 4,600 6,000

Hộp dụng cụ học sinh Bibo có kha 3262 100c/thùng 6,571.40 328.57 6,900 8,500

Hộp dụng cụ học sinh TiNo 3272 75c/thùng 4,619.00 230.95 4,850 6,000

Hộp bút Kin kin 3362 100c/thùng 4,000.00 200.00 4,200 5,500

Hộp bút đơn WinNo 14 - S 6512 4,090.90 409.10 4,500 6,000

Hộp bút đơn Win XY 03 6514 20,909.10 2,090.90 23,000 32,000

Hộp Win XB 2 6520 17,272.70 1,727.30 19,000 25,000

Hộp Win 00959 6521 20,454.50 2,045.50 22,500 30,000

Hộp Win XB 3 6522 17,454.50 1,745.50 19,200 25,000

Hộp WLB 6523 49,090.90 4,909.10 54,000 70,000

Hộp Win 006 6524 9,545.50 954.50 10,500 14,000

* Phấn ( VAT 5%)

Bút phấn 5140 3120c/thùng 809.50 40.50 850 1,000

Phấn không bụi Hồng Hà 3365 100h/thùng 1,428.60 71.43 1,500 2,000

7.9 BẢNG CÁC LOẠI(VAT 5%)

Lau bảng 3261 1600c/thùng 523.80 26.19 550 1,000

Lau bảng 3388 140c/thùng 4,285.70 214.29 4,500 6,000

Lau bảng loại nhỡ 3401 5,381.00 269.00 5,650 7,000

Lau bảng loại to 3380 100c/thùng 11,428.60 571.40 12,000 15,000

Chân bảng có bánh xe (2x1.8) 3413 529,523.80 26,476.20 556,000 667,000

Bảng HS (mặt xanh + trắng, ko bo 3411 2,761.90 138.10 2,900 4,000

Bảng HS (hai mặt xanh, ko bo) 3414 3,714.30 185.70 3,900 5,000

Bảng HS không loá 2 tác dụng 3251 6,000.00 300.00 6,300 7,500

Bảng học sinh Frendly 3289 60c/thùng 9,333.30 466.70 9,800 11,500

Page 17: Bang gia - gui Tan

Trang 17 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

Bảng học sinh Frendly 3376 3,095.20 154.76 3,250 4,000

Bảng học sinh Frendly 3377 200c/thùng 3,095.20 154.80 3,250 4,000

Bảng giáo viên 3250 39,781.00 1,989.05 41,770 49,000

Bảng gỗ HS bo ảnh (600*800) 6060 95,666.70 4,783.34 100,450 117,000

Bảng gỗ HS bo ảnh (800*1200) 6061 139,428.60 6,971.43 146,400 170,000

Bảng gỗ HS bo ảnh (600*400) 6062 71,238.10 3,561.91 74,800 87,000

Bảng gỗ HS bo ảnh (600*1000) 6063 106,857.10 5,342.86 112,200 130,000

Bảng HS nhựa bo ảnh (600*400) 6064 85,523.80 4,276.19 89,800 104,000

3336 229,523.80 11,476.19 241,000 276,000

3338 152,381.00 7,619.05 160,000 184,000

3337 173,333.30 8,666.67 182,000 210,000

3339 117,142.90 5,857.15 123,000 141,000

3349 140,476.20 7,023.81 147,500 170,000

3350 150,000.00 7,500.00 157,500 180,000

3351 239,047.60 11,952.38 251,000 286,000

3352 182,857.10 9,142.86 192,000 220,000

3319 325,714.30 16,285.70 342,000 393,000

3320 356,190.50 17,809.50 374,000 430,000

Bảng viết phấn(1,2x2,4)m, màu xa 3273 809,523.81 40,476.19 850,000 980,000

Bảng viết bút dạ(1,2x2,4)m 3274 809,523.81 40,476.19 850,000 980,000

3315 325,714.30 16,285.70 342,000 393,000

3316 356,190.50 17,809.50 374,000 430,000

3317 292,095.20 14,604.80 306,700 353,000

3318 320,571.40 16,028.60 336,600 387,000

Bảng HS tính theo m2 mặt lót

Bảng HS chống loá HQ bo ảnh (0.8*1.2) lót gỗ

Bảng HS chống loá mặt nhựa (0.8*1.2)

Bảng HS chống loá HQ bo ảnh (0.6*1.0) lót gỗ

Bảng HS chống loá mặt nhựa (0.6*1.0)

Bảng HS chống loá HQ bo ảnh màu xanh (0.8*0.6) lót gỗ

Bảng HS chống loá HQ bo ảnh màu trắng (0.8*0.6) lót gỗ

Bảng HS chống loá HQ bo ảnh màu trắng (0.8*1.2) lót gỗ

Bảng HS chống loá HQ bo ảnh màu trắng (0.6*1) lót gỗ

Bảng chống loá xanh trắng (0.8*1.2)m, cốt ván dăm

Bảng chống loá xanh trắng (0.8*1.2)m, cốt nhựa

Bảng chống loá màu xanh, trắng theo m2 (< 1m2) cốt ván dăm

Bảng chống loá màu xanh, trắng theo m2 (< 1m2) cốt nhựa

Bảng chống loá màu xanh, trắng theo m2 (< 2m2 - 2.88m2) cốt ván dăm

Bảng chống loá màu xanh, trắng theo m2 (< 2m2 - 2.88m2) cốt nhựa

Page 18: Bang gia - gui Tan

Trang 18 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

bằng gỗ dăm > 2.88 m2 280,952.38 14,047.62 295,000.00 350,000

Bảng HS tính theo m2 mặt lót

sau bằng nhựa >2.88 m2 295,238.10 14,761.90 310,000.00 370,000

7.1 ĐÈN HỌC SINH

3402 20c/thùng 77,333.30 3,866.70 81,200 99,000

Đèn kẹp bàn HS Hồng Hà 3403 20c/thùng 60,095.20 3,004.80 63,100 79,000

Đèn trần treo tường 3394 20c/thùng 65,285.70 3,264.29 68,550 85,500

Đèn học sinh chống loá 3373 10c/thùng 58,666.70 2,933.34 61,600 74,000

Đèn HS Compac bảo vệ thị lực 3382 10c/thùng 74,285.70 3,714.29 78,000 94,000

Đèn bàn HS chống loá 3415 69,381.00 3,469.00 72,850 89,000

7.2 KHĂN QUÀNG ĐỎ 3372 600c/thùng 1,809.50 90.48 1,900 2,500

7.3 ÁO MƯA

áo mưa HH 5-6-7 tuổi 8800 9,545.50 954.50 10,500 13,000

áo mưa HH 8-9-10-11 tuổi 8801 11,363.60 1,136.40 12,500 15,500

áo mưa HH 12-13 tuổi 8802 11,818.20 1,181.80 13,000 16,000

áo mưa HH 14-15 tuổi 8803 13,181.80 1,318.20 14,500 18,000

áo mưa người lớn 8804 16,818.20 1,681.80 18,500 23,000

VIII ĐỒ DÙNG VĂN PHÒNG

8.1 CẶP HỒ SƠ

Cặp 3 dây 3063 50c/thùng 11,227.27 1,122.73 12,350 15,500

Hộp hồ sơ có nắp 3057 15c/dây 15,454.55 1,545.45 17,000 21,500

Cặp hộp vuông A4 3.5cm 6305 16c/dây 11,454.50 1,145.50 12,600 16,000

Cặp hộp khóa móc 6303 200c/thùng 7,454.50 745.45 8,200 11,000

Hộp File chéo 3059 50c/thùng 12,272.73 1,227.27 13,500 17,000

Snatch File 3 layers 6088 150c/thùng 8,181.80 818.18 9,000 11,500

Cặp file chéo 3 ngăn 3366 35c/thùng 32,500.00 3,250.00 35,750 44,500

Trình ký office A4 6083 90c/thùng 7,181.80 718.18 7,900 9,500

Trình ký office A5 6084 150c/thùng 5,090.90 509.09 5,600 7,000

Cặp 2 khoá (kep , trình ký) 6534 13,454.50 1,345.50 14,800 18,500

Cặp tài liệu Briefcase A4 6306 20c/thùng 10,636.40 1,063.64 11,700 14,000

Cặp tài liệu khổ A4 dọc 6304 60c/thùng 10,727.30 1,072.73 11,800 15,000

Cặp trình ký 3062 100c/thùng 9,909.09 990.91 10,900 13,500

Cặp trình ký office 6048 110c/thùng 9,909.10 990.91 10,900 13,000

Cặp trình ký office bìa da 6050 25c/thùng 24,500.00 2,450.00 26,950 33,500

Cặp office khoá chun 6510 200c/thùng 6,545.50 654.50 7,200 9,000

Đèn kẹp bàn HS Hồng Hà (bóng compac)

Page 19: Bang gia - gui Tan

Trang 19 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

Cặp còng office 4cm 6015 20c/thùng 12,545.45 1,254.55 13,800 16,500

Cặp còng office 6042 20c/thùng 11,818.18 1,181.82 13,000 15,500

Cặp còng cua HH A4 2cm 6304 60c/thùng 10,727.30 1,072.73 11,800 15,000

Cặp còng cua A4 3cm 6085 50c/thùng 11,454.50 1,145.50 12,600 16,000

Cặp càng cua A4 5cm 6506 16c/thùng 17,363.60 1,736.40 19,100 24,000

Cặp càng cua 7P Eagle 6004 50c/thùng 12,727.27 1,272.73 14,000 17,500

Cặp càng cua 5P Eagle 6003 50c/thùng 12,727.27 1,272.73 14,000 17,500

Cặp càng cua A4 2.5cm 6080 40c/thùng 11,818.20 1,181.82 13,000 15,500

Cặp may A4 cài khuy chun 6307 70c/thùng 18,000.00 1,800.00 19,800 25,000

Kẹp tài liệu chữ Z 6518 60c/thùng 19,272.73 1,927.27 21,200 25,000

8.2 DẬP GHIM & VPP KHÁC

Dập ghim SDI 5089 360c/thùng 7,272.70 727.27 8,000 9,500

Dây đeo thẻ 3243 100c/gói 1,181.80 118.18 1,300 1,700

Dây đeo thẻ có núm 3244 100c/gói 1,545.50 154.50 1,700 2,200

Mặt thẻ nhân viên ID Card mềm 6001 100c/gói 1,090.91 109.09 1,200 1,500

Mặt thẻ nhân viên ID Card cứng 6002 100c/gói 1,090.91 109.09 1,200 1,500

Thẻ nhân viên dọc loại to 6081 50c/thùng 3,090.90 309.10 3,400 4,500

Thẻ nhân viên dọc loại nhỏ 6082 50c/thùng 1,863.60 186.40 2,050 2,500

Khoá thẻ nhân viên 5908 10c/gói 1,000.00 100.00 1,100 1,500

Giấy than nhỏ ( 2 mặt ) 3214 200h/thùng 10,090.90 1,009.09 11,100 13,500

Giấy than to 3071 100h/thùng 18,181.80 1,818.18 20,000 24,000

Giấy than cuộn khổ 51(kg) 3248 109,182.00 10,918.20 120,100 145,000

Hồ khô 8g 3143 960l/thùng 2,272.70 227.27 2,500 3,000

Hồ khô 25g 3153 480l/thùng 3,636.40 363.64 4,000 5,000

Băng keo PVC 5098 150c/thùng 7,272.70 727.27 8,000 9,500

Băng keo PVC 5099 150c/thùng 7,272.70 727.27 8,000 9,500

Băng keo OPP 4,8cm đục 5095 150c/thùng 4,545.50 454.50 5,000 6,000

Băng keo OPP 4,8cm trong 5096 150c/thùng 4,545.50 454.50 5,000 6,000

8.3 KẸP TÀI LIỆU, HỒ SƠ, PHONG BÌ, GIÁ VẼ

File kẹp mỏng 3254 400c/thùng 1,181.82 118.18 1,300 1,500

File kẹp dày 3255 400c/thùng 1,590.91 159.09 1,750 2,500

new Cặp hai ngăn 6541 18,454.50 1,845.50 20,300 25,500

Kẹp tài liệu office 6023 20c/túi 2,727.27 272.73 3,000 3,700

Kẹp tài liệu office 6005 4,500.00 450.00 4,950 6,000

File kẹp xoay 6504 504c/thùng 3,818.20 381.82 4,200 5,000

File kẹp xoay 6505 216c/thùng 5,272.70 527.27 5,800 7,000

File kẹp xoay 6051 120c/thùng 4,909.10 490.91 5,400 7,000

Page 20: Bang gia - gui Tan

Trang 20 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

File kẹp 2 màu 2 khoá lò xo 6532 13,272.70 1,327.30 14,600 18,000

File kẹp 2 màu 2 khoá kẹp 6533 13,636.40 1,363.60 15,000 19,000

Túi nilon đục lỗ 0229 100c/túi 372.73 37.27 410 500

Túi 2 ngăn " 2 layer'' 6049 300c/thùng 2,727.30 272.73 3,000 4,000

Túi 1 ngăn "1-layer" 6052 360c/thùng 2,045.50 204.50 2,250 3,000

Túi My Clear buộc dây ngang 6516 600c/thùng 2,545.50 254.50 2,800 3,500

Túi My Clear 2 ngăn 2 cúc bấm 6104 12c/túi 3,363.60 336.40 3,700 5,000

Túi My Clear khoá dây 6103 12c/túi 2,954.50 295.50 3,250 4,000

Túi My Clear Hồng Hà mỏng 3218 25c/túi 909.10 90.90 1,000 1,500

Túi My Clear Hồng Hà dày 3217 25c/túi 1,181.80 118.18 1,300 1,500

Túi My Clear HH dầy 6109 1,363.60 136.40 1,500 2,000

Túi My Clear HH dầy khổ F 6110 480c/cái 1,590.90 159.10 1,750 2,500

Túi MyClear 6302 600c/thùng 2,363.60 236.40 2,600 3,500

Clear Book 10 lá 6535 8,909.10 890.90 9,800 12,500

Clear Book 20 lá 6536 10,909.10 1,090.90 12,000 15,000

Túi đựng bài kiểm tra 3361 500c/thùng 1,227.30 122.70 1,350 2,000

Túi hở Hồng Hà 6107 1140c/thùng 1,109.10 110.91 1,220 1,500

Túi hở HH 6108 1140c/thùng 1,000.00 100.00 1,100 1,500

Túi hở 2 ngăn 6519 780c/thùng 1,727.30 172.73 1,900 2,500

Giá vẽ A3 3305 55c/thùng 14,500.00 1,450.00 15,950 20,000

Giá vẽ A3 treo 3354 50c/thùng 22,500.00 2,250.00 24,750 31,000

Bảng vẽ A3 3330 55c/thùng 9,545.50 954.50 10,500 12,500

Phân trang A4 6517 200t/thùng 5,272.70 527.27 5,800 7,000

Kẹp TL Hồng Hà mỏng,PP+vân 3223 460c/thùng 1,545.45 154.55 1,700 2,500

Kẹp File treo 3091 500c/thùng 1,409.09 140.91 1,550 2,000

Kẹp tài liệu Krap 6036 460c/thùng 1,363.64 136.36 1,500 2,000

Kẹp tài liệu PP A4 6507 300c/thùng 4,772.70 477.30 5,250 7,000

Kẹp tài liệu xoay A4 6508 200c/thùng 4,545.50 454.50 5,000 7,000

Hộp đựng giấy office 6040 150c/thùng 5,045.45 504.55 5,550 7,000

Túi tài liệu khoá dây 6106 420c/thùng 3,090.90 309.09 3,400 4,000

Túi Myclear Krapline office 6043 1,136.36 113.64 1,250 1,500

Túi office bìa Krap 6105 1,500.00 150.00 1,650 2,000

Phong bì Kraft có ôzê 0256 400c/thùng 800.00 80.00 880 1,200

Phong bì Kraft có nắp 6014 1,000.00 100.00 1,100 1,500

Hồ sơ có ruột 0246 540c/thùng 1,318.18 131.82 1,450 2,000

Hồ sơ có ruột có ôzê 0265 300c/thùng 1,545.45 154.55 1,700 2,500

Hồ sơ có ruột có nắp 6037 1,500.00 150.00 1,650 2,000

Page 21: Bang gia - gui Tan

Trang 21 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

Túi đựng hồ sơ có ôzê 6019 300c/thùng 1,000.00 100.00 1,100 1,500

Túi đựng hồ sơ 3233 400c/thùng 909.09 90.91 1,000 1,500

Sổ khám bệnh 4424 1,045.50 104.50 1,150 1,500

IX MỰC VIẾT VÀ PHỤ TÙNG BÚT

Mực lọ 60 cc 3032 216l/thùng 1,818.18 181.82 2,000 2,500

Mực lọ đỏ 60cc 3375 216l/thùng 3,090.90 309.09 3,400 4,500

ống mực Đức 2156 6ống/hộp 772.73 77.27 850 1,000

Ngòi bút 192 2157 1000c/gói 772.73 77.27 850 1,000

Ngòi bút Trường Sơn 2158 1000c/gói 772.73 77.27 850 1,000

Ngòi bút 2000 2204 1000c/gói 863.64 86.36 950 1,500

Ngòi bút 2001 2205 1000c/gói 863.64 86.36 950 1,500

Ngòi bút 2002 2206 1000c/gói 863.64 86.36 950 1,500

Ngòi bút 2004 NB2004 1000c/gói 863.64 86.36 950 1,500

Ngòi bút 84 2207 1000c/gói 863.64 86.36 950 1,500

Ngòi bút HH 2201, 2202 2213 1,681.82 168.18 1,850 2,500

Ngòi bút nét hoa 2216 2221 1,681.82 168.18 1,850 2,500

Ngòi bút nét hoa 2214 2222 2,090.91 209.09 2,300 3,000

Ngòi bút nét hoa 2223 2227 2,090.91 209.09 2,300 3,000

Ngòi nét hoa 2000i 2240 2,181.80 218.20 2,400 3,000

Ngòi nét hoa 2001i 2241 2,181.80 218.20 2,400 3,000

Ngòi nét hoa 9X 2242 2,181.80 218.20 2,400 3,000

Ruột bút bi cao cấp 2407 150c/gói 3,045.50 304.50 3,350 4,200

Ruột bút 920 2208 6,000

Ruột bút bi đầu 0,5mm 2142 200c/gói 318.18 31.82 350 500

Ruột bút bi đầu 0,8mm 2141 200c/gói 272.73 27.27 300 500

Ruột bút Study Gel ink 2166 100c/gói 1,727.30 172.73 1,900 2,500

Ruột bút Gel 8 & 9X 2715 50c/hộp 2,045.50 204.50 2,250 3,000

Ruột bút bi Gel 222 2708 20c/gói 3,818.20 381.80 4,200 6,000

Ruột chì Đức 5463 12c/hộp 6,818.20 681.80 7,500 9,000

X GIÁ, KỆ

Giá kệ 300*1000*2000 3066 689,090.90 68,909.00 758,000

Giá kệ 400*1000*2001 3067 771,818.20 77,182.00 849,000

Giá kệ 500*1000*2002 3068 861,818.20 86,182.00 948,000

Giá siêu thị đơn 350*900*1800 3069 900,000.00 90,000.00 990,000

Giá siêu thị kép 1000*900*1350 3070 1,127,272.70 112,727.00 1,240,000

Đầu siêu thị tròn (4 tầng) 6044 527,272.70 52,727.00 580,000

Giá siêu thị càng tròn 6045 1,090,909.10 109,091.00 1,200,000

Page 22: Bang gia - gui Tan

Trang 22 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

Giá siêu thị kép (4 tầng) 6046 1,200,000.00 120,000.00 1,320,000

Giá siêu thị đơn 6047 963,636.40 96,364.00 1,060,000

Giá siêu thị kép 2005(900*700*155 6053 1,672,000

Giá siêu thị mini 2005(900*500*12 6057 1,078,000

Đầu siêu thị tròn (5 tầng) 6058 756,000

Đầu siêu thị tròn mini 4 tầng đợt 6059 473,000

XI KHĂN ĂN, GIẤY VS

5599 gói 4,545.50 454.50 5,000 6,000

5600 gói 9,090.90 909.10 10,000 11,500

5601 gói 5,000.00 500.00 5,500 6,500

5602 hộp 5,454.50 545.50 6,000 7,000

5603 hộp 6,363.60 636.40 7,000 8,500

5604 hộp 6,818.20 681.80 7,500 9,000

5605 hộp 7,727.30 772.70 8,500 10,000

5606 túi 4,545.50 454.50 5,000 6,000

5402 hộp 7,272.70 727.30 8,000 9,000

5608 hộp 9,000.00 900.00 9,900 11,500

5607 cuộn 1,236.40 123.60 1,360 1,600

5401 gói 2,854.50 285.50 3,140 3,800

5596 cuộn 1,136.40 113.60 1,250 1,500

Giấy vệ sinh Comfy loại 2lớp, 24m5597 gói 2,727.30 272.70 3,000 3,500

Giấy vệ sinh Comfy loại 2lớp, 24m 5598 túi 13,636.40 1,363.60 15,000 17,500

XII CẶP SÁCH TÚI CÁC LOẠI ( VAT 10%)

Túi vẽ (loại I) 3293 50c/thùng 13,000.00 1,300.00 14,300 17,500

Túi đựng bút Halô 3976 50c/thùng 3,863.60 386.36 4,250 5,500

Túi trống Poly nhỏ 3970 60c/thùng 8,000.00 800.00 8,800 11,000

Túi trống Simi nhỏ 3971 60c/thùng 9,636.40 963.64 10,600 13,500

Túi trống Poly 3968 60c/thùng 9,818.18 981.82 10,800 14,000

Túi trống Simi 3969 60c/thùng 11,636.36 1,163.64 12,800 16,000

Khăn ăn 2 lớp, 50tờ/gói,330*330mm

Khăn ăn 2 lớp, 100tờ/gói,330*330mm

Khăn ăn 1 lớp, 100tờ/gói,330*330mm

Khăn lau mặt 2lớp, 100tờ/hộp,210*200mm

Khăn lau mặt 2lớp, 150tờ/hộp,210*200mm

Khăn lau mặt 2lớp, 170tờ/hộp,210*200mm

Khăn lau mặt 2lớp, 200tờ/hộp,210*200mm

Khăn lau 2lớp bỏ túi, 10tờ/gói, 10gói/túi, QC210*210mm

Khăn lau mặt Watersilk 2lớp, 150 tờ/hộp, 210*200mm

Khăn lau mặt Watersilk 2lớp, 150 tờ/hộp, 210*200mm

Giấy vệ sinh Watersilk 2lớp, loại 21m/cuộn

Giấy vệ sinh Watersilk 2lớp, loại 24m/cuộn

Giấy vệ sinh Comfy loại 2lớp, 21m/cuộn

Page 23: Bang gia - gui Tan

Trang 23 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

Túi đựng bút B11 3756 200c/thùng 3,272.70 327.27 3,600 4,500

Túi đựng bút B12 3757 200c/thùng 3,272.70 327.27 3,600 4,500

Túi đựng bút B14 3759 300c/thùng 3,272.70 327.30 3,600 4,500

Túi đựng bút Funny 3939 5,227.30 522.70 5,750 7,000

Túi đựng bút Funny (thủng) 3940 6,818.20 681.80 7,500 9,000

Túi đựng bút (vải thô) 3945 8,636.40 863.60 9,500 12,000

Cặp học sinh Friendly quả táo 3803 10c/thùng 57,000.00 5,700.00 62,700 75,000

Cặp học sinh Friendly 3804 15c/thùng 66,700.00 6,670.00 73,370 87,000

Cặp học sinh Friendly 3805 10c/thùng 77,500.00 7,750.00 85,250 102,500

Cặp học sinh Friendly 3809 10c/thùng 67,000.00 6,700.00 73,700 88,500

Cặp teen 3822 25c/thùng 50,500.00 5,050.00 55,550 67,000

Cặp teen 3824 25c/thùng 69,318.20 6,931.82 76,250 90,000

Cặp teen 3825 20c/thùng 62,000.00 6,200.00 68,200 82,000

Cặp teen 3826 20c/thùng 81,818.20 8,181.82 90,000 108,000

Cặp học sinh Friendly 3823 15c/thùng 34,818.20 3,481.82 38,300 46,000

Cặp teen 3827 25c/thùng 86,000.00 8,600.00 94,600 114,000

Cặp vải Poly 600 PVC lót lưng ch 3800 10c/thùng 63,318.18 6,331.82 69,650 83,500

Cặp SV Santa 3806 15c/thùng 30,000.00 3,000.00 33,000 39,500

Cặp SV Santa 3819 25c/thùng 47,363.60 4,736.36 52,100 63,000

Cặp SV Santa 3820 15 C/thùng 40,818.20 4,081.82 44,900 53,000

Cặp SV Santa 3821 30c/thùng 43,090.90 4,309.09 47,400 57,000

Cặp học sinh Funny 3923 25c/thùng 64,545.50 6,454.50 71,000 89,000

Cặp học sinh 3946 70,500.00 7,050.00 77,550 97,000

new Cặp học sinh 3943 86,900

Cặp office 3905 10c/thùng 87,727.27 8,772.73 96,500 115,000

Cặp giáo viên 3912 10c/thùng 132,727.30 13,272.73 146,000 175,000

Balô Gain 3700 12c/thùng 47,000.00 4,700.00 51,700 62,000

Ba lô G 3704 15c/thùng 37,000.00 3,700.00 40,700 49,000

Balô sinh viên 3951 12c/thùng 92,000.00 9,200.00 101,200 127,000

Balô Friendly 3752 15c/thùng 36,363.60 3,636.36 40,000 48,000

Balô Friendly 3753 40c/thùng 18,500.00 1,850.00 20,350 25,000

Balô Friendly 3760 30c/thùng 31,000.00 3,100.00 34,100 41,000

Balô học sinh Cat 3761 50c/thùng 36,363.60 3,636.40 40,000 49,000

Balô SV ZZO 3830 20c/thùng 48,545.50 4,854.50 53,400 64,000

Cặp học sinh 3924 74,454.50 7,445.45 81,900 99,500

Cặp học sinh 3941 72,727.30 7,272.70 80,000 105,000

Cặp học sinh 3942 79,090.90 7,909.10 87,000 109,000

Page 24: Bang gia - gui Tan

Trang 24 / 23

(1) (2) (3) (4) 5.00 6.00 7 8

Ba lô 3927 28,500.00 2,850.00 31,350 36,000

Ba lô 3928 28,500.00 2,850.00 31,350 36,000

Ba lô sinh viên 3935 58,636.40 5,863.64 64,500 80,500

Túi đeo sinh viên 3930 44,500.00 4,450.00 48,950 59,000

Túi đeo sinh viên 3931 37,500.00 3,750.00 41,250 49,000

Túi đeo sinh viên 3925 61,727.30 6,172.73 67,900 79,000

Túi đeo sinh viên chéo 3929 49,318.20 4,931.82 54,250 65,000

Túi sinh viên 3947 48,000.00 4,800.00 52,800 66,000

Túi sinh viên 3948 48,000.00 4,800.00 52,800 66,000

Túi sinh viên 3949 48,000.00 4,800.00 52,800 66,000

Túi sinh viên 3944 37,272.70 3,727.30 41,000 54,000

Túi Teen 3936 30,500.00 3,050.00 33,550 42,000

Vali nhỏ 3960 20c/thùng 300,000.00 30,000.00 330,000 415,000

Hà nội, ngày 01 tháng 04 năm 2007

Tổng Giám đốc

(đã ký)

BÙI KỲ PHÁT