92
____________________________________________________ 39251127 - 39251190 - 39251797 TỈ GIÁ T TỈ GIÁ N TỈ GIÁ T KD CHÚ Ý : BÁO GIÁ XUẤT PHIẾU THEO CỘT GIÁ TIỀN VIỆT (ĐỐI VỚI N XEM LẠI CÁC SẢN PHẨM LINH TINH Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tin Học Vinh Hiển Lộ Địa Chỉ : 172B Bùi Thị Xuân - Q.1 - Tp.HCM Địa Chỉ : 222B Cao Đạt - P.1 - Q.5 - Tp.HCM Điện Thoại: (08) 38366801 - 39238722 - 39244767 Fax: 39244757 Website : http://www.loctai.com E-mail : [email protected]

Bang gia khach hang 301110

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bang gia khach hang 301110

____________________________________________________

39251127 - 39251190 - 39251797

TỈ GIÁ TB

TỈ GIÁ NG HÀNG

TỈ GIÁ TỰ DO

KD CHÚ Ý : BÁO GIÁ XUẤT PHIẾU THEO CỘT GIÁ TIỀN VIỆT (ĐỐI VỚI NHỮNG MẶT HÀNG BÁN TIỀN VIỆT)

XEM LẠI CÁC SẢN PHẨM LINH TINH

Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tin Học Vinh Hiển Lộc Tài

Địa Chỉ : 172B Bùi Thị Xuân - Q.1 - Tp.HCMĐịa Chỉ : 222B Cao Đạt - P.1 - Q.5 - Tp.HCMĐiện Thoại: (08) 38366801 - 39238722 - 39244767

Fax: 39244757

Website : http://www.loctai.com

E-mail : [email protected]

Page 2: Bang gia khach hang 301110

kd ban cno

20,415 mb + 2%

19,500 cpu + 1%

21,330 hdd + 2%lcd + 1%ram + 2%

KD CHÚ Ý : BÁO GIÁ XUẤT PHIẾU THEO CỘT GIÁ TIỀN VIỆT (ĐỐI VỚI NHỮNG MẶT HÀNG BÁN TIỀN VIỆT)

Page 3: Bang gia khach hang 301110

CPU E3300 (Tray) C 2.5 B 800 / 2MB (Phiếu CN) 42.7

CPU D430 (Tray) C1.8 B 800 / 512K (Ko Vat) 32.5

CPU E5300 (Tray) E 2.6 B 800 / 2MB (Ko Vat) 56.0

CPU E5400 (Tray) E 2.7 B 800 / 2MB (Ko Vat) call

CPU E5500 (Tray) E 2.8 B 800 / 2MB (Ko Vat) 1,215,000

CPU E5700 (Tray) E 3.0 B 800 / 2MB (Ko Vat) 59.5

CPU E6500 (Tray) E 2.93 B 1066 / 2MB (Phiếu CN) 72.5

CPU E6600 (Tray) E 2.4 B 1066 / 4MB (Phiếu CN) 72.0

CPU E6700 (Tray) E 3.2 B 1066 / 4MB (Phiếu CN) 72.5

CPU E7500 (Tray) E 2.93 B 1066 / 3MB (Ko Vat) 108.5

CPU C430 (Box) C1.8 B 800 / 512K (Phiếu CN) 810,000

CPU E3300 (Box) C 2.5 B 800 / 2MB (Phiếu CN) call

CPU E3400 (Box) C 2.6 B 800 / 2MB (Phiếu CN) 1,005,000

CPU E5400 (Box) E 2.7 B 800 / 2MB (Phiếu CN) call

CPU E5500 (Box) E 2.8 B 800 / 2MB (Phiếu CN) 1,250,000

CPU E6500 (Box) E 2.93 B 1066 / 2MB (Phiếu CN) 1,635,000

CPU E6800 (Box) E 3.33 B 1066 / 2MB (Phiếu CN) 98.0

CPU E7400 (Box) E 2.8 B 1066 / 3MB (Phiếu CN) 0.0

CPU E7500 (Box) E 2.93 B 1066 / 3MB (Phiếu CN) 2,730,000

CPU E8400 (Box) E 2.93 B 1066 / 3MB (Phiếu CN) 186.0

CPU Q8300 (Box) E 2.93 B 1066 / 3MB (Phiếu CN) 3,160,000

CPU Q8400 (Box) E 2.93 B 1066 / 3MB (Phiếu CN) 186.0

CPU Q9400 (Box) E 2.93 B 1066 / 3MB (Phiếu CN) 209.5

Core™i7 Extreme Processors Socket 1366 USD

CPU CORE i7-950 3.06 QPI 4.8 GT/s / 8MB (Phiếu CN) - Tặng mouse 338.0

Core™i7 Extreme Processors Socket 1156 USD

CPU CORE i7-870 2.93 TDB / turbo / 8MB (Phiếu CN) - Tặng mouse 330.0

CPU CORE i5-760 2.8 TDB / turbo / 8MB (Phiếu CN) - Tặng mouse 230.0

Core™i5 + i3 Extreme Processors Socket 1156 USD

CPU CORE i5-661 3.33 TDB / turbo / 4MB (Phiếu CN) - Tặng mouse 244.0

CPU CORE i5-650 3.2 TDB / turbo / 4MB (Phiếu CN) - Tặng mouse 212.0

CPU CORE i3-560 3.2 TDB / turbo / 4MB (Phiếu CN) - Tặng mouse 168.0

CPU CORE i3-550 3.2 TDB / turbo / 4MB (Phiếu CN) - Tặng mouse 145.0

CPU CORE i3-540 3.06 TDB / turbo / 4MB (Phiếu CN) - Tặng mouse 126.0

CPU Đã bao gồm vat 10%

USDTM

Page 4: Bang gia khach hang 301110

CPU CORE i3-530 2.93 TDB / turbo / 4MB (Phiếu CN) 0.0

Page 5: Bang gia khach hang 301110

CN

Ợ +

1%

918050

698750

1204000

#VALUE!

26122500000

1279250

1558750

1548000

1558750

2332750

17415000000

#VALUE!

21607500000

#VALUE!

26875000000

35152500000

2107000

0

58695000000

3999000

67940000000

3999000

4504250

chú ý

6,542,000

6,380,000

4,440,000

4,700,000

4,075,000

3,200,000

2,750,000

2,395,000

kem MB P6 duoc giam 16

kem MB ASUS cung SK duoc giam 8,hoac 3

kem MB Intel cung SK duoc giam 3

kem MB ASUS cung SK duoc giam 8,hoac 3

kem MB Intel cung SK duoc giam 3

kem MB ASUS cung SK duoc giam 8,hoac 3, tang DRW

kem MB Intel cung SK duoc giam 3

kem MB ASUS cung SK duoc giam 8,hoac 3, tang DRW

kem MB Intel cung SK duoc giam 3

kem MB ASUS cung SK duoc giam 8,hoac 3, tang DRW

kem MB Intel cung SK duoc giam 4

kem MB ASUS cung SK duoc giam 8,hoac 3, tang DRW

kem MB Intel cung SK duoc giam 3

kem MB ASUS cung SK duoc giam 8,hoac 3, tang DRW

kem MB Intel cung SK duoc giam 3

Page 6: Bang gia khach hang 301110

CN

Ợ +

1%

2,435,000 kem MB ASUS cung SK giam 3

kem MB Intel cung SK duoc giam 3

Page 7: Bang gia khach hang 301110

FOXCON G31-MV (BOX) 36.1

FOXCON G41MXE-V DDR3 41.0

ASROCK G31M-S (G31M-VS) (BH FPT) 35.9

ASROCK G41C-VS (BH FPT) DDR2 - DDR3 40.8

Mainboard ECS SP CPU AMD

USD

ECS AMD SK AM2+ A890GXM-A 120.0

ECS AMD SK AM2+ IC890GXM-A 90.0

ECS AMD SK AM2+ A885GM-A2 80.0

ECS AMD SK AM2+ A880GM-AD3 73.0

ECS AMD SK AM2+ A880GM-M7 61.0

ECS AMD SK AM2+ A785GM-AD3 70.0

ECS AMD SK AM2+ A785GM-M7 58.0

ECS AMD SK AM2+ MCP61M-M3 45.0

ECS AMD SK AM2+ A785GM-A 62.0

ECS AMD SK AM2+ A785GM-M3 55.0

ECS AMD SK AM2+ A780GM-A 59.0

ECS AMD SK AM2+ A740GM-M 45.0

Mainboard ECS SP CPU Socket 775 USD

ECS INTEL SK 775 G41T-R3 (DDR3) 42.3

ECS INTEL SK 775 G31T-M7 (tray) 0.0

ECS INTEL SK 775 G31T-M7 38.7

Mainboard ECS SP CPU Socket Core i3, i5, i7 USD

ECS INTEL H55H-CM 79.5

ECS INTEL H55H-I 81.5

ECS INTEL P55H-A 84.5

Mainboard INTEL SP CPU Socket 775 USD

INTEL Intel BLKDG31PR (Tray) 45.9

INTEL Intel BOXDG31PR 0.0

MAINBOARD Đã bao gồm vat 10%

USDTM

Page 8: Bang gia khach hang 301110

INTEL Intel BLKDG41RQ (Tray) 0.0

INTEL Intel BOXDG41RQ 0.0

INTEL Intel BLKDG41WV DDR3 0.0

INTEL Intel BOXDG41WV DDR3 0.0

INTEL Intel BLKDB43LD 0.0

INTEL Intel BLKDG43GT Multi-Monitor Display 0.0

INTEL Intel BOXDG43GT Multi-Monitor Display 0.0

INTEL BOXDG45ID 0.0

INTEL Intel BLKDP43BFL 0.0

INTEL Intel BOXD43BFL 0.0

INTEL Intel BLKDP43BF 0.0

INTEL Intel BOXDP43BF 0.0

Mainboard Intel SP CPU Socket Core i7 - Core i5 - Core i3 Socket 1156 USD

INTEL Intel BLKDH55TC 0.0

INTEL Intel BOXDH55HC 0.0

INTEL Intel BLKDH57DD 0.0

INTEL Intel BOXDH57DD 0.0

INTEL Intel BOXDP55WB 0.0

INTEL Intel BOXDP55WG 0.0

INTEL Intel BLKDH55PJ 0.0

INTEL Intel BOXDH55PJ 0.0

Mainboard ASUS SP CPU Socket 775 USD

ASUS P5KPL-AM SE Black Board 43.0

ASUS P5G41T-M LX Anti-Surge Windows 7 Ready

ASUS P5G41C-M LX "DDR2 , DDR3"

ASUS P5G41T-M Anti-Surge Windows 7 Ready 65.3

ASUS P5G41T-M / USB3 69.5

ASUS P5G43T-M PRO 81.0

ASUS P5Q-VM DO Digital Office 99.0

ASUS P5P41C 62.0

ASUS P5P41TD ASUS Xtreme Design 62.0

Page 9: Bang gia khach hang 301110

ASUS P5QLD PRO Fast Memory Access Technology 84.0

ASUS P5P43TD GREEN 81.0

Mainboard ASUS SP CPU Socket Core i7 - Core i5 - Core i3 Socket 1156 USD

ASUS P7H55_M 104

ASUS P7H55D-M PRO 136

ASUS P7H55_V 130

ASUS Asus P7Q57-M DO

ASUS Asus P7H55D-M EVO

ASUS Asus P7H55-M/USB3 Xtreme Design Protect 3.0

ASUS Asus P7P55D LE

ASUS Asus P7P55D PRO

ASUS Asus P7P55D-E SATA-6 & USB( 3.0)

ASUS SABERTOOTH 55i ULTIMATE FORCE

ASUS Asus P7P55D Deluxe Xtreme Design DTS Surround UltraPC

Mainboard ASUS SP CPU Socket Core i7 Socket 1366 USD

ASUS Asus P6T SE

ASUS Asus P6T Deluxe V2 S/p SLI & CrossFire

ASUS Asus P6T WS Professional S/p SLI & CrossFire

Mainboard GIGABYTE SP CPU Socket 775 USD

GIGABYTE™ GA-G31M-ES2C

GIGABYTE™ GA-G41M-COMBO

GIGABYTE™ GA-G41MT-D3 ( tang key board giga) 63.5

GIGABYTE™ GA-P41T-D3 68.0

GIGABYTE™ GA-P41-ES3G 65.0

GIGABYTE™ GA-EP41-UD3L 74.0

GIGABYTE™ 73.0

GIGABYTE™ GA-EP43T-USB3 107.0

Mainboard GIGABYTE SP CPU Socket Core i7 - Core i5 - Core i3 Socket 1156 USD

GIGABYTE™ 90.5

GIGABYTE™ 96.5

GIGABYTE™ 109.5

GA-EP41T-UD3L

GA-H55M-S2

GA-H55M-D2H

GA-H55M-UD2H

Page 10: Bang gia khach hang 301110

GIGABYTE™ 122.5

GIGABYTE™ GA-H57M-USB3 145.0

GIGABYTE™ 127.5

GIGABYTE™ GA-P55-USB3L 144.0

GIGABYTE™ GA-P55A-UD3P 198.0

GIGABYTE™ GA-P55-UD7

Mainboard GIGABYTE SP CPU Socket Core i7 Socket 1366 USD

GIGABYTE™ GA-X58-USB3

GIGABYTE™

GIGABYTE™

GIGABYTE™

GIGABYTE™ GA-X58A-UD9

Mainboard GIGABYTE SP CPU AMD (SOCKET AM2 VÀ AM2+) USD

GIGABYTE™ GA-M61PME-S2P 0.0

GIGABYTE™ GA-M720-US3 0.0

GIGABYTE™ GA-MA74GM-S2 0.0

GIGABYTE™ GA-MA74GM-S2H 0.0

GIGABYTE™ GA-MA770-US3 0.0

GIGABYTE™ GA-MA770-UD3 0.0

GIGABYTE™ GA-MA785GM-US2H 0.0

Mainboard GIGABYTE SP CPU AMD (SOCKET AM3) USD

GIGABYTE™ 0.0

GIGABYTE™ 0.0

GIGABYTE™ 0.0

GIGABYTE™ 0.0

GIGABYTE™ 0.0

GIGABYTE™ 0.0

GIGABYTE™ 0.0

GIGABYTE™ 0.0

GIGABYTE™ 0.0

GA-H55M-USB3

GA-P55-UD3L

GA-X58A-UD3R

GA-X58A-UD5

GA-X58A-UD7

GA-MA74GMT-S2

GA-MA770T-UD3P

GA-770T-USB3

GA-770TA-UD3

GA-MA785GMT-US2H

GA-MA785GT-UD3H

GA-MA790XT-UD4P

GA-790XTA-UD4

GA-790FXTA-UD5

Page 11: Bang gia khach hang 301110

770,000

875,000

765,000

870,000

VNĐ

G

IÁ M

AIN

EC

S V

À C

PU

AM

D

GIÁ COMBO 140 145 245 250

2,559,600 150 153 177 179

1,919,700 120 123 147 149

1,706,400 112 115 139 141

1,557,090 105 108 132 134

1,301,130 94 97 121 123

1,493,100 102 105 129 131

1,237,140 91 94 118 120

959,850 78 81 105 107

1,322,460 95 98 122 124

1,173,150 89 92 116 118

1,258,470 91 94 118 120

959,850 78 81 105 107

VNĐ

787,000 763 ko vat, cno + 1%

VNĐ

980,000

CN

Ợ +

2%

VNĐTM

Page 12: Bang gia khach hang 301110

1,165,000

CN

Ợ +

2%

1,250,000

1,210,000 KO CHẠY RAM 2/1333

1,250,000 KO CHẠY RAM 2/1333

1,525,000

1,775,000

1,835,000

2,205,000

1,620,000

1,680,000

1,853,000

1,915,000

VNĐ

2,110,000

2,487,001

2,370,000

2,430,000

2,330,000

3,266,000 Di voi CPU I3,I5,I7 giam 3

1,726,000 Di voi CPU I3,I5,I7 giam 3

1,785,000 Di voi CPU I3,I5,I7 giam 3

VNĐ

850,000 E5500 (BOX) = 2.070.000

1,000,000 E5500 (BOX) = 2.230.000

1,035,000 E5500 (BOX) = 2.270.000

1,392,849

1,482,435

1,727,730

2,111,670

1,322,460

1,322,460

Page 13: Bang gia khach hang 301110

1,791,720

CN

Ợ +

2%

usb kingston/ transcend 4g 131k (sl 20 giam 1k, sl 50 giam 2k)

1,727,730

VNĐ CHÚ Ý GIÁ KO KÈM

2,218,320 94

2,900,880 106 con 1c, đứt dòng

2,772,900 99 con 1c, đứt dòng

-

-

-

-

-

-

-

-

VNĐ CHÚ Ý

- KEM I7-920 , I7 930 GIAM 16,

- KEM I7-920 , I7 930 GIAM 16

- KEM I7-920 , I7 930 GIAM 16

VNĐ

1,080,000

1,200,000

1,354,455

1,450,440

1,386,450

1,578,420

1,557,090

2,282,310

VNĐ

1,930,365

2,058,345 1

2,335,635

( i7-i5-i3)+1MB = -3USD KO tang DRW ( i7-i5-i3)+1MB = -3USD CPU socket 1156 Only( i7-i5-i3)+1MB = -3USD CPU socket 1156 Only( i7-i5-i3)+1MB = -3USD CPU socket 1156 Only( i7-i5-i3)+1MB = -3USD CPU socket 1156 Only( i7-i5-i3)+1MB = -3USD CPU socket 1156 Only( i7-i5-i3)+1MB = -3USD CPU socket 1156 Only( i7-i5-i3)+1MB = -3USD CPU socket 1156 Only( i7-i5-i3)+1MB = -8USD CPU socket 1156 Only( i7-i5-i3)+1MB = -8USD CPU socket 1156 Only( i7-i5-i3)+1MB = -8USD CPU socket 1156 Only

Page 14: Bang gia khach hang 301110

2,612,925

3,092,850

2,719,575

3,071,520

4,223,340

-

VNĐ

-

-

-

-

-

VNĐ

-

-

-

-

-

-

-

VNĐ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Page 15: Bang gia khach hang 301110

GIÁ COMBO 255 260 440 445 635 640 1055 1090

183 189 193 197 220 225 332 404

153 159 163 167 190 195 302 374

145 151 155 159 182 187 294 369

138 144 148 152 175 180 287 359

127 133 137 141 164 169 276 348

135 141 145 149 172 177 284 356

124 130 134 138 161 166 273 345

111 117 121 125 148 153 260 332

128 134 138 142 165 170 277 349

122 128 132 136 159 164 271 343

124 130 134 138 161 166 273 345

111 117 121 125 148 153 260 332

Page 16: Bang gia khach hang 301110

Hãng sản xuất: Kingmax / Dòng Memory: DDRII PC6400 / Dung lượng: 1024MB / Tốc độ BUS: 800Mhz /

Kingmax DDRAM 512Mb BUS 400 25.0 533,250

Kingmax DDRAM 1Gb BUS 400 46.0 981,180

Kingmax DDRAM II 1.0 Gb BUS 667 24.0 511,920

Kingmax DDRAM II 2.0 Gb BUS 667 42.0 895,860

Kingmax DDRAM II 1.0 Gb BUS 800 460,000

Kingmax DDRAM II 2.0 Gb BUS 800 837,000

Kingmax DDRAM II 1.0 Gb BUS 1066 24.5 522,585

Kingmax DDRAM II 2.0 Gb BUS 1066 43.0 917,190

Kingmax DDRAM II (Notebook) 1.0 Gb BUS 667 0.0 -

Kingmax DDRAM II (Notebook) 1.0 Gb BUS 800 24.0 511,920

Kingmax DDRAM II (Notebook) 2.0 Gb BUS 667 0.0 -

Kingmax DDRAM II (Notebook) 2.0 Gb BUS 800 42.0 895,860

Kingmax DDRAM II (Notebook) 1.0 Gb BUS 1066 21.0 447,930

Kingmax DDRAM II (Notebook) 1.0 Gb BUS 1333 21.0 447,930

Kingmax DDRAM II (Notebook) 2.0 Gb BUS 1066 36.5 778,545

Kingmax DDRAM II (Notebook) 2.0 Gb BUS 1333 36.5 778,545

Kingmax DDRAM III 1.0 Gb BUS 1333 400,000

Kingmax DDRAM III 2.0 Gb BUS 1333 720,000

Kingmax DDRAM III 3.0 Gb BUS 1333 (Triple Ch) 90.0 1,919,700

Kingmax DDRAM III 6.0 Gb BUS 1333 (Triple Ch) 174.0 3,711,420

Kingmax DDRAM III 1.0 Gb BUS 1600 28.0 597,240

Kingmax DDRAM III 2.0 Gb BUS 1600 49.0 1,045,170

Kingmax DDRAM III 3.0 Gb BUS 1600 (Triple Ch) 94.0 2,005,020

Kingmax DDRAM III 6.0 Gb BUS 1600 (Triple Ch) 127.0 2,708,910

Kingston DDRAM II 1Gb BUS 1333 18.3 390,000

DDRAM Đã bao gồm vat 10%

USDTM

VNĐTM

Page 17: Bang gia khach hang 301110

Kingston DDRAM II 2Gb BUS 1333 45.9 980,000

Kingston DDRAM II 1Gb BUS 800 20.9 445,000

Kingston DDRAM II 2Gb BUS 800 37.3 795,000

kingston DDRAM II 512MB BUS 400 15.8 300,000

DYNET DDRAM II 1GB BUS 800 0.0 360,000

DYNET DDRAM II 2GB BUS 800 0.0 - call

RAMOS DDRAM II 1GB BUS 800 0.0 410,000 call

RAMOS DDRAM II 2GB BUS 800 34.7 740,000 call

RAMOS DDRAM II (Notebook) 1.0 Gb BUS 800 24.0 511,920

Ramos DDRAM II (Notebook) 2.0 Gb BUS 800 0.0 -

ELIXIR DDRAM III 2GB BUS 1333 34.0 725,220

Page 18: Bang gia khach hang 301110

Hãng sản xuất: Kingmax / Dòng Memory: DDRII PC6400 / Dung lượng: 1024MB / Tốc độ BUS: 800Mhz /

Page 19: Bang gia khach hang 301110

Hãng sản xuất: Kingmax / Dòng Memory: DDRII PC6400 / Dung lượng: 1024MB / Tốc độ BUS: 800Mhz /

Page 20: Bang gia khach hang 301110

SEAGATE (3 Năm) 160GB SATA FULL VAT 29.8

SEAGATE (3 Năm) 250GB SATA FULL VAT 35.4

SEAGATE (3 Năm) 250GB SATA 36.0

SEAGATE (3 Năm) 500GB SATA 41.0

SEAGATE (3 Năm) 500GB SATA chiinh hang 42.7

SEAGATE (3 Năm) 1000GB SATA 63.0

SEAGATE (3 Năm) 1000GB SATA chinh hang -

SEAGATE (3 Năm) 1500GB SATA 96.0

SEAGATE (3 Năm) 1500GB SATA chính hãng

SEAGATE (3 Năm) 2000GB SATA chính hãng

SAMSUNG (2 Năm) 80GB SATA 32.3

SAMSUNG (3 Năm) 160GB SATA FPT 33.8

SAMSUNG (3 Năm) 250GB SATA 34.2

SAMSUNG (3 Năm) 500SSUNG 42.2

WESTERN ( 3 Năm) 160GB SATA 33.3

WESTERN ( 3 Năm) 320GB SATA 35.9

WESTERN ( 3 Năm) 500GB SATA -

WESTERN ( 3 Năm) 1TB SATA cache 64M 61.4

TM

HDD TRANSCEND EXT

TRANSCEND STOREJET 2.5" 160G MOBILE EXT SATA (BLUE - RED) 52.0

TRANSCEND STOREJET 2.5" 250G MOBILE EXT SATA (BLUE - RED) 58.0

TRANSCEND STOREJET 2.5" 320G MOBILE EXT SATA (BLUE - RED) 64.0

TRANSCEND STOREJET 2.5" 500G MOBILE EXT SATA (BLUE - RED) 88.0

HDD (đã vat 5% - seagate gia khong co vat)USDTM

HDD EXT (BH 2 NĂM)

Page 21: Bang gia khach hang 301110

TRANSCEND STOREJET 2.5" 500G CLASSIC EXT SATA (INOX) 107.5

HDD WESTENR EXT

2.5" PASSPORT ESSENTIAL - SMART - USB 2.0 (CAO CẤP) TM

WESTERN PASSPORT ESSENTIAL - SMART 2.5" 250G (MÀU ĐEN) 56.0

WESTERN PASSPORT ESSENTIAL - SMART 2.5" 320G (MÀU ĐEN) 67.3

WESTERN PASSPORT ESSENTIAL - SMART 2.5" 320G (MÀU BẠC) 67.3

WESTERN PASSPORT ESSENTIAL - SMART 2.5" 320G (MÀU ĐỎ) 67.3

WESTERN PASSPORT ESSENTIAL - SMART 2.5" 320G (MÀU XANH) 67.3

WESTERN PASSPORT ESSENTIAL - SMART 2.5" 320G (MÀU TRẮNG) 67.3

WESTERN PASSPORT ESSENTIAL - SMART 2.5" 500G (MÀU ĐEN) 89.8

WESTERN PASSPORT ESSENTIAL - SMART 2.5" 500G (MÀU BẠC) 89.8

WESTERN PASSPORT ESSENTIAL - SMART 2.5" 500G (MÀU ĐỎ) 89.8

WESTERN PASSPORT ESSENTIAL - SMART 2.5" 500G (MÀU XANH) 89.8

WESTERN PASSPORT ESSENTIAL - SMART 2.5" 500G (MÀU TRẮNG) 89.8

2.5" PASSPORT ESSENTIAL SE - SMART - USB 2.0 (CAO CẤP) TM

WESTERN PASSPORT ESSENTIAL - MICRO 2.5" 1TB (MÀU ĐEN) 170

2.5" PASSPORT ELITE SMART - USB 2.0 TM

WESTERN PASSPORT ELITE SMART 2.5" 320G (MÀU ĐEN, ĐỎ) -

WESTERN PASSPORT ELITE SMART 2.5" 500G (MÀU ĐEN, ĐỎ) -

2.5" PASSPORT ELITE - USB 2.0 TM

WESTERN PASSPORT ELITE 2.5" 250G (2 MÀU - BẠC, ĐỒNG) -

WESTERN PASSPORT ELITE 2.5" 320G (2 MÀU - BẠC, ĐỒNG) -

WESTERN PASSPORT ELITE 2.5" 500G (2 MÀU - BẠC, ĐỒNG) -

3.5" MY BOOK ESSENTIAL EDITION SMART - USB 2.0 TM

WESTERN ESSENTIAL EDITION SMART 1TB (USB 2.0 / 7200rpm) 102

WESTERN ESSENTIAL EDITION SMART 1.5TB (USB 2.0 / 7200rpm) -

WESTERN ESSENTIAL EDITION SMART 2TB (USB 2.0 / 7200rpm) -

Page 22: Bang gia khach hang 301110

3.5" MY BOOK ELITE SMART - USB 2.0 TM

WESTERN ELITE SMART 1TB (USB 2.0 / 7200rpm) -

3.5" MY BOOK MIRROR EDITION - USB 2.0 TM

WESTERN MIRROR EDITION 2TB (1TBGx2) (USB - RAID) -

Page 23: Bang gia khach hang 301110

635,000

755,000 slg 10c giảm 2k

767,880

874,530

910,000

1,343,790

1,490,000

2,236,000

1,970,000

2,740,000

690,000

720,000 slg 10c giảm 5k

730,000 sl 5c giam 5k

900,000

710,000

765,000

-

1,310,000

VNĐ

1,092,000

VNĐTM

Page 24: Bang gia khach hang 301110

VNĐ

1,195,000

1,435,000

1,435,000

1,435,000

1,435,000

1,435,000

1,915,000

1,915,000

1,915,000

1,915,000

1,915,000

VNĐ

3,620,000

VNĐ

-

-

VNĐ

-

-

-

VNĐ

2,180,000

-

-

Page 25: Bang gia khach hang 301110

VNĐ

-

VNĐ

-

Page 26: Bang gia khach hang 301110

PCI-Express 16x - Chipset Nvidia

VGA ECS NGTS250E-1GQU-F 141.5 2,971,500

VGA ECS NBGTS250E-512MX-F 126 2,646,000

VGA ECS NGT240-1GQR-F 100 2,100,000

VGA ECS NGT240-512QI-F 95 1,995,000

VGA ECS NGT220C-1GQR-F 85 1,785,000

VGA ECS NGT220C-512QZ-F 63 1,323,000

VGA ECS NSG210C-512QS-H 49.5 1,039,500

VGA ECS NR9800GTE-1GMU-F 115.5 2,425,500

VGA ECS N9800GT-512MX-F 110 2,310,000

VGA ECS N9600GTE-1GMU-F 105 2,205,000

VGA ECS N9600GT-512MX-F 94.5 1,984,500

VGA ECS N9500GTC-1GQR-F 78 1,638,000

VGA ECS N9500GTC-1GQA-F 68 1,428,000

VGA ECS N9500GTC-512QA-F 58 1,218,000

VGA ECS NS9400GTC-1GQS-H 63 1,323,000

VGA ECS NS9400GTC-512QZ-H 52.5 1,102,500

VGA ECS N8400GSC-512VS-H 39 819,000

PCI-Express 16x - 512MB MEMORY Chipset Nvidia -

VGA ASUS EN8400GS Silent/P/512MB 39.5 829,500

VGA ASUS EN8400GS /P/512MB 41 861,000

VGA ASUS EN210/DI/512MD2(LP) 57 1,197,000

VGA ASUS EN9500GT MAGIC/DI/512M/A 72 1,512,000

VGA ASUS EN9600GT/DI/512MD3/A 109 2,289,000

VGA ASUS EN9800GT /DI/512MD3 126 2,646,000

VGA CARDĐã bao gồm vat 10%

USDTM

VNĐTM

Page 27: Bang gia khach hang 301110

VGA ASUS ENGT240/DI/512MD3/A 97 2,037,000

VGA ASUS ENGTS250/DI/512MD3/A 144 3,024,000

PCI-Express 16x - 1024MB MEMORY Chipset Nvidia -

VGA ASUS EN9500GT/DI/1G/A 70.5 1,480,500

VGA ASUS ENGT220/DI/1GD2 86 1,806,000

VGA ASUS EN9600GT/DI/1GD3/A 116 2,436,000

VGA ASUS EN9800GT /DI/1GD3 154 3,234,000

VGA ASUS ENGT240/DI/1GD3 122 2,562,000

VGA ASUS ENGTS250/DI/1GD3 164 3,444,000

PCI Express 16X - 512MB MEMORY Chipset ATI -

VGA ASUS EAH4350 SILENT/DI/512MD2-V2 47 987,000

VGA ASUS EAH4650/DI/512MD2-V2 72 1,512,000

VGA ASUS EAH4670/DI/512MD3 96 2,016,000

VGA ASUS EAH5770/2DI/512MD5/A 174 3,654,000

PCI Express 16X - 1024MB MEMORY Chipset ATI -

VGA ASUS VGA EAH4350 SILENT/DI/1GD2 57 1,197,000

VGA ASUS EAH4650/DI/1GD2 80 1,680,000

VGA ASUS EAH4670/DI/1GD3 105 2,205,000

VGA ASUS EAH5570/DI/1GD3 115 2,415,000

VGA ASUS EAH5670/DI/1GD5 140 2,940,000

VGA ASUS EAH4850/2DI/1GD3 162 3,402,000

VGA ASUS EAH5770 CUCORE/2DI/1GD5/A 184 3,864,000

VGA ASUS EAH5850/2DIS/1GD5 ATI - EYEFINITY 342 7,182,000

GIGABYTE VGA CARD (CHIPSET NVIDIA) - BẢO HÀNH 3 NĂM

VGA GIGABYTE™ 0.0 815000

VGA GIGABYTE™ GV-N84STC-512I 36.5 770000

VGA GIGABYTE™ 52.5 1102500

GV-NX84S-512HP

GV-N210OC-512I

Page 28: Bang gia khach hang 301110

VGA GIGABYTE™ 60.5 1270500

VGA GIGABYTE™ 74.5 1564500

VGA GIGABYTE™ 75.0 1575000

VGA GIGABYTE™ 89.0 1869000

VGA GIGABYTE™ 93.0 1953000

VGA GIGABYTE™ 109.0 2289000

VGA GIGABYTE™ 121.0 2541000

VGA GIGABYTE™ 165.0 3465000

VGA GIGABYTE™ GV-N450-1GI 155.0 3255000

VGA GIGABYTE™ GV-N450OC-1GI 170.0 3570000

VGA GIGABYTE™ GV-N460D5-768IB 252.0 5292000

VGA GIGABYTE™ GV-N460OC-768I 252.0 5292000

VGA GIGABYTE™ GV-N460OC-1GI 270.0 5670000

VGA GIGABYTE™ GV-N465UD-1GI 282.0 5922000

VGA GIGABYTE™ GV-N470D5-13I-B 350.0 7350000

VGA GIGABYTE™ GV-N470OC-13I 380.0 7980000

VGA GIGABYTE™ GV-N480D5-15I-B 630.0 13230000

GIGABYTE VGA CARD ( CHIPSET ATI ) - BẢO HÀNH 3 NĂM 0

VGA GIGABYTE™ GV-R435OC-512I 40.5 850500

VGA GIGABYTE™ GV-R455HM-512I 37.5 787500

VGA GIGABYTE™ GV-R455D3-512I 50.5 1060500

VGA GIGABYTE™ GV-R455OC-1GI 67.5 1417500

VGA GIGABYTE™ GV-R465OC-1GI 69.0 1449000

VGA GIGABYTE™ GV-R555D3-1GI 90.0 1890000

VGA GIGABYTE™ GV-R485ZL-512H 124.0 2604000

VGA GIGABYTE™ GV-R545OC-512I 63.0 1323000

VGA GIGABYTE™ GV-R545SC-1GI 71.5 1501500

GV-N210TC-1GI

GV-N210D2-1GI

GV-N220TC-1GI

GV-N220OC-1GI

GV-N240D5-512I

GV-N240D3-1GI

GV-N240OC-1GI

GV-N250OC-1GI

Page 29: Bang gia khach hang 301110

VGA GIGABYTE™ GV-R557OC-1GI 93.5 1963500

VGA GIGABYTE™ GV-R557D5-1GI 102.0 2142000

VGA GIGABYTE™ GV-R567OC-1G 124.0 2604000

VGA GIGABYTE™ GV-R567ZL-1GI 133.0 2793000

VGA GIGABYTE™ GV-R575D5-1GD (Hàng Tray) 160.0 3360000

24.3 518,319

PCI EX 9400GT/512Mb dvi good HÀNG CHẤT LƯỢNG LOẠI 1 23.8 507,654

PCI EX 9600GT/1G HÀNG CHẤT LƯỢNG LOẠI 1 27.8 592,974

PCI EX 9800GT/1G (new)full HDMI chạy ddr3 29.5 629,235 PCI EX 9800GT/1G (new) 128bit 595,000

GeforceMAO TRẠCH

ĐÔNG

Geforce4 FX 5500/ 256Mb AGP 8X (128bit) HÀNG CHẤT LƯỢNG LOẠI 1

Page 30: Bang gia khach hang 301110

call

call

call

Page 31: Bang gia khach hang 301110

call

call

Page 32: Bang gia khach hang 301110
Page 33: Bang gia khach hang 301110

MOUSE Mouse Mitsumi Scroll P/S 2 S6802 2.8 59,724

MOUSE Mouse Mitsumi Optical USB S6603 MINI (ĐEN) 4.7 100,251

MOUSE Mouse Mitsumi Optical PS/2 S6602 MINI (ĐEN) 4.7 100,251

MOUSE Mouse Mitsumi Optical USB S6703 4.0 85,320

MOUSE Mouse Gigabyte GM-M6150 USB 3.2 68,256

MOUSE Genius Optical 120 3.5 68,000

KEYBOARD 5.7 121,581

KEYBOARD 6.1 130,113

KEYBOARD Keyboard Mitsumi USB 6.5

KEYBOARD Keyboard Mitsumi Mini Trắng 4.0 85,320

KEYBOARD Keyboard Gigabyte GK-KM6150 UBS 4.0 85,320

KEYBOARD Genius 110 Keys PS/2 3.7 69,000

TM VNĐ

MOUSE LỌAI 2

SONY Optical USB 003 2.8 60,000

SONY Optical USB 005 4.2 90,000

DELL Optical USB MINI 1.5 33,000

DELL Optical USB lớn giống chính hãng 1.8 38,000

PHILIP USB "4 MÀU" 1.4 30,000

HP Optical USB 08 2.0 42,000

HP Optical USB "DÂY RÚT" 09 2.2 47,000

HP 001 ĐẦU USB SIEU NHỎ 160,000

HP 001 ĐẦU USB SIEU NHỎ CÓ NÚT LUOT WED 8.0 170,000

70,000

KEYBOARD & MOUSE Đã bao gồm vat 10%

USDTM

VNĐTM

Keyboard Mitsumi 105 Keys PS/2 Trắng CÓ LOGO

Keyboard Mitsumi 105 Keys PS/2 Đen CÓ LOGO

KEYBOARD & MOUSE L2(BH 6 THÁNG)

DELUX 363B 4 MÀU CHON LỰA

Page 34: Bang gia khach hang 301110

MOUSE LỌAI 2

Mouse DELUXE LASER ko dây xa 10m PIN 6T 285,000

Genius Optical 120 L2 1.8 39,000

Mitsumi Optical USB 6603 MINI (Trắng, Đen) 1.4 30,000

Mitsumi Optical USB 6603 MINI "Dây Rút" (Trắng, Đen) 1.5 32,000

Mitsumi Optical PS/2 (Hộp đỏ) 1.4 30,000

Keyboard + Mouse Mitsumi Đen "Hộp Đỏ" 3.8 80,000

Mitsumi Đen Hộp Đỏ 2.4 52,000

Mitsumi ĐEN PS/2 "HÀNG NHÁY MINH THÔNG" BH 12T 3.0 63,000

Mitsumi ĐEN USB "HÀNG NHÁY MINH THÔNG" BH 12T 3.3 70,000

Dell Usb "không bay chữ" 3.0 65,000

IBM Mini Usb / Ps2 2.8 60,000

"KB nhựa dẻo" Kt-linK Usb - -

KEYBOARD LỌAI 2

Page 35: Bang gia khach hang 301110

keyboard mouse genius chinh hang: 135k/ bộ

Page 36: Bang gia khach hang 301110

LG 17" L1742S 103.6 2,210,000

LG 18.5" W1943S 98.9 2,110,000

ASUS ASUS VH162D 86.5 -

ASUS ASUS VB172T " DVI - Speaker - Vuông" -

ASUS ASUS VH192D 106.0 2,090,000

ASUS ASUS VH192C "GƯƠNG" 124.0 2,500,000

ASUS ASUS 20" MS202N DVI - LED 155.0 3,306,150

ASUS ASUS 23" VH232T DVI - LED 195.0 4,159,350

AOC AOC 16" 1619SW 75.7 1,615,000

AOC AOC 17" 719SA 98.5 2,100,000

AOC AOC 18.5" 931SW "Silicom" 98.5 2,100,000

AOC AOC 18.5" 931SN "Silicom"

DELL DELL 17" S1709W "WIDE" (BH 3 Năm) DGW - -

DELL DELL 17" E170S "Vuông" (BH 2 Năm) FPT - -

DELL DELL 18.5" IN1910N "WIDE" (BH 3 Năm) DGW 102.7 2,190,000

DELL DELL 1910H 2,210,000

ACER ACER 18.5" 193HQV "WIDE-DVI" - -

ACER ACER 18.5" P195HQ "WIDE-GƯƠNG-DVI" 100.6 2,145,000

ACER ACER 18.5" G195HQ "WIDE-GƯƠNG-DVI" 100.8 2,150,000

ACER ACER 18.5" G196HQ "WIDE-GƯƠNG-DVI-LED" 2,190,000

ACER ACER 20" G205H "WIDE-DVI" - -

ACER ACER 21.5" H223HQ "WIDE-GƯƠNG-DVI" 166.4 3,550,000

SAMSUNG 17" E1720NRX (VINA) 110.2 2,350,000

SAMSUNG 19" B1930N (VINA) 106.4 2,270,000

SAMSUNG 19" B1930 (THAI) 102.7 2,190,000

MÀN HÌNH Đã bao gồm vat 10%

USDTM

VNĐTM

Page 37: Bang gia khach hang 301110

SAMSUNG 19" E1920NX (VINA) 106.4 2,270,000

SAMSUNG 19" E1920NX (VINA), tem FPT 103.1 2,200,000

SAMSUNG 19" E1920 (THAI LAN ) 2,230,000

SAMSUNG 20" B2030N (VINA) 121.0 2,580,000

SAMSUNG 20" P2050N (VINA) 140.6 3,000,000

SAMSUNG 20" P2070H (VINA) 150.5 3,210,000

SAMSUNG 21.5" E2220NX (VINA) 138.8 2,960,000

SAMSUNG 21.5" P2250 (VINA) 162.2 3,460,000

SAMSUNG 23" P2370H (VINA) 203.0 4,330,000

SAMSUNG 19" EX1920X (VINA) LED - -

BENQ 17" 702AD 100.8 2,150,000

BENQ 18.5" G925HDA 96.1 2,050,000

COMPAQ 18.5" W185Q (BH 1 NĂM) 98.9 2,110,000

PHILIP PHILIP 18.5" 192E2SB2 95.6 2,040,000

Page 38: Bang gia khach hang 301110

call

Lcd gia VNĐ, Full vat (Kem Cpu E5500 box giam 20.000)

Lcd gia VNĐ, Full vat (Kem Cpu E5500 box giam 20.000)

Lcd gia VNĐ, Full vat (Kem Cpu E5500 box giam 20.000)

Page 39: Bang gia khach hang 301110

CALL

Lcd gia VNĐ, Full vat (Kem Cpu E5500 box giam 20.000)

Lcd gia VNĐ, Full vat (Kem Cpu E5500 box giam 20.000)

Page 40: Bang gia khach hang 301110

TRANSCEND TRANSCEND 2G V30 5.5 118,000

TRANSCEND TRANSCEND 4G V30 6.1 131,000

TRANSCEND TRANSCEND 8G V30 11.8 252,000

Apacer Apacer 4GB AH321, AH323, AH326 6.4 137,000

KINGSTON KINGSTON 2G 5.7 121,000

KINGSTON KINGSTON 4G 6.1 131,000

KINGSTON KINGSTON 8G 16.8 359,000

KINGMAX Kingmax 4G PD-07 7.1 152,000

KINGMAX Kingmax 4G KD-01 7.4 158,000

KINGMAX Kingmax 8G ( UD_02 273,000

RAMOS Ramos 2gb 98,000

RAMOS Ramos 2gb móc khóa 105,000

RAMOS Ramos 4gb hộp thiếc 145,000 usb 4g adta gia 127k sl 5 giam 1k, sl > 20 giam 2k

USB Đã bao gồm vat 10%

USDTM

VNĐTM

Page 41: Bang gia khach hang 301110

slg 5c giảm 1k, slg > 20 giảm 2k

sl 5c giảm 2k, sl> 10c giảm 3k

hết 10 USB 4G TRANSCEND + 1 CPU E5500 (BOX) = 2.500.000

10 USB 4G KINGSTON + 1 CPU E5500 (BOX) = 2.500.000

10 USB 4G ADATA + 1 CPU E5500 (BOX) = 2.460.000

GIÁ ĐÃ BAO GỒM VAT

> 10c giá 96k

slg giảm 2k

slg giảm 2k

Page 42: Bang gia khach hang 301110

ASUS DVD ASUS 18X E818A3 ATA 17.5 320,000

ASUS DVD ASUS 18X E818A3T SATA 15.0 320,000

ASUS DVDWR -22B2S (ata) 31.5 671,895

ASUS DVDWR -24B1ST (sata) 32.5 693,225

ASUS DVDWR -24B1ST (sata) TRAY 22.3 475,000

LG DVD LG SATA (Đen)TRAY 12.9 275,000

LG DVDRW LG SATA (Đen) 22.0 470,000

HP DVD HP SATA 12.9 275,000

HP DVD HP ATA 13.1 280,000

LITEON DVDRW LITEON SATA 21.6 460,000

SAMSUNG DVD SAMSUNG (TRAY) (ATA) 13.1 280,000

SAMSUNG DVD - RW SAMSUNG SATA TRAY (CH) 19.9 425,000

dvdrw co ata nha

Ổ QUANGĐã bao gồm vat 10%

USDTM

VNĐTM

Page 43: Bang gia khach hang 301110

CNO + O.5 USD

CNO + O.5 USD

CNO + O.5 USD CALL

CNO + O.5 USD bán theo tồn kho

CNO + O.5 USD

> 10c giam 10k/c

Page 44: Bang gia khach hang 301110

USB 3G HÀNG THƯỜNG (MOBILE, VINA, VIETTEL) 620000

717,000

SW

ITC

H

SWITCH D-LINK DES-1008D/E 8PORT 237,000

SWITCH D-LINK DES-1016D 16PORT 600,000

SWITCH D-LINK DES-1024D/E 24PORT 902,000

SWITCH D-LINK DES-1026G/E 24PORT + 2 PORT GIGA 2,016,000

SWITCH D-LINK DES-1050G 48PORT + 2 PORT GIGA 3,484,000

SWITCH D-LINK DGS-1008D/E 8PORT GIGA 1,334,000

SWITCH D-LINK DGS-121016 16PORT GIGA 2,664,000

SWITCH D-LINK DGS-121024 24PORT GIGA 3,852,000

ADSL D-LINK 1PORT 526B 319,000

ADSL D-LINK 4PORT 2542B 415,000

ADSL Router Wireless D-LINK G2640B 894,000

1,440,000

Wireless N Router - 300mbps DIR-615 970,000

650,000

THIẾT BỊ MẠNG Đã bao gồm vat 10%

VNĐTM

USB 3GDLINK

3.5G HSDPA USB ADAPTER -Card mạng không dây USB 3G HSDPA- Tốc độ dowload tối đa 3.6 Mbps, upload 384Mbps. Hổ trợ công nghệ HSDPA/UMTS (3G/3.5G)- Tần số GSM ( 850,900,1800,1900 MHz) - Tần số UMTS( 2100/1900/850 MHz) - Hỗ trợ SMS, khe cắm sim,khe cắm thẻ nhớ MicroSD, quản lý SMS, tự động cài đặt và hoat độngTích hợp anten hỗ trợ truyền và nhận tín hiệu , đèn tín hiệu LED

SW

ITC

HG

IGA

PO

RT

AD

SL

RO

UTER

Wireless N Router DSL-2740B "NEW"

WIR

ELE

SS

RO

UTER

(CH

UẨ

N N

) Wireless N Router - 150mbps DIR-600 "NEW"

Page 45: Bang gia khach hang 301110

753,000

Wireless N Router DIR-855 "NEW" 3,802,000

Wireless N Router DIR-825 "NEW" 2,905,000

Wireless N Router Gigabit DIR-655 1,780,000

Wireless USB D-LINK 150mbps DWA-125 401,000

Wireless USB D-LINK 108mbps DWA-120 246,000

Wireless PCI D-LINK 150mbps DWA-525, CHUẨN N 362,000

Wireless 108G CardBus Adapter DWL-G650 86,000

AP

Wireless 108G Access Point DAP_1360 THAY THẾ CHO DWL-2100AP 1,117,000

LAN CARD D-LINK 1000 DGE_530T 265,000

LAN CARD D-LINK 100 DFE_528TX+ 91,000

Print Server DP-301P+ 913,000

Print Server DPR-1020 913,000

Print Server DPR-1061 (2USB , 1P) 1,241,000

KVM Switch KVM_121 2P 445,000

KVM Switch DKVM-4K 4P 743,000

SWITCH 5P 122,000

SWITCH 8P 158,000

LAN CARD 100 68,000

SWITCH TENDA 5PORT 112,000

SWITCH TENDA 8PORT 145,000

SWITCH TENDA 16PORT 535,000

THU WIRELESS 54M CỔNG USB (W541U) MINI 125,000

WIR

ELE

SS

RO

UTER

(CH

UẨ

N N

)

Wireless N Router - 150mbps DIR-412 "NEW", có khe cắm USB 3G

WIR

ELE

SS

USB

WIR

ELE

SS

PC

IN

ET

CA

RD

PR

INT

SER

VER

KV

MSW

ITC

HT

P L

INK

B

H 2

4 T

NG

TE

ND

AB

H 1

2 T

HA

NG

Page 46: Bang gia khach hang 301110

THU WIRELESS 11N CỔNG USB (W311U) MINI 175,000

PHÁT WIRELESS 150M chuẩn N (W311R) 1WAN-4PROT (1 anten ) 280,000

PHÁT WIRELESS 300M chuẩn N (W306R) 1WAN-4PROT (2 anten ) 555,000

PHÁT WIRELESS 300M chuẩn N (W302R) 1WAN-4PROT (3 anten ) 695,000

2,800,000

1,900,000

956,000

599,000

GWL-518G 460,000

GSL-200 270,000

TE

ND

AB

H 1

2 T

HA

NGTHIẾT

BỊ MẠNG GOOD-M BẢO HÀNH ĐẾN 4 NĂM MỖI SẢN

PHẨM TẶNG 1

ÁO MƯA

GRP-H001NHigh Power product

Wireless Router - Access Point Mode chuẩn 802.11b/g/N tốc độ 300Mbps- 4 Cổng RJ45 10/100, 1 cổng WAN- Tăng phạm vi phủ sóng, với 2 Antenna 5dBi - Phạm vi phủ sóng: indoor 500m outdoor 1000m- Công xuất phát: 500mW- Hỗ trợ giao thức TCP/UDP/ICMPARP

GRT-915802.11N 300MbpsPhủ sóng mạnh, thiết kế đẹp và có đồng hồ báo số lượng máy kết nối, sản phẩm sử dụng công nghệ cao, vỏ đc làm bằng nhựa nguyên chất, bóng, bền, thiết kế mới cực ấn tượng, Sản phẩm đang được yêu thích nhất tại Nhật Bản.

Wireless Router chuẩn 802.11N tốc độ 300MbpsIEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b、IEEE 802.3、IEEE

802.3u、CSMA/CA、CSMA/CD, TCP/IP、DHCP、ICMP、NAT、PPPoELAN 4 10/100M Auto MDI/MDIX RJ45 ports.;WAN 1 10/100M Auto MDI/MDIX RJ45 port2.4GHz-2.4835GHzIndoor up to 100m , outdoor up to 300m (it is limited in an environment)11n : -70dBm@10% PER11g : -70dBm@10% PER11b: -85dBm@8% PERAntena: 2x2dBi , WPA; 64/128-bit WEP; TKIP/AES- Hỗ trợ chế độ Wireless-to-Wireless Bridgingqua Point-to-Point hay Point-to-Multi-Point, chế độ Wireless Client Mode, Repeater Mode.- Phát sóng cực khỏe.- Kiểu dáng đẹp, ổn định, tiết kiệm năng lượng.Led báo số lượng máy kết nối.

GRT-203N802.11N 300Mbps

Wireless Router - Access Point Mode chuẩn 802.11N tốc độ 300Mbps- Tương thích chuẩn 11g và 11n- 4 Cổng RJ45, 1 cổng WAN- Indoor up to 100m , outdoor up to 300m

GRT-105NWireless Router chuẩn 802.11N tốc độ 150Mbps- Tương thích chuẩn 11g/b/n- 4 Cổng RJ45, 1 cổng WAN- Indoor up to 100m , outdoor up to 300m Wireless G PCI Adapter 802.11G/B 108M Wireless PCI Adapter with eXtended Range™ and Super G™, Atheros AR2414 chipset, 2.4GHz, 802.11g/b, - Hỗ trợ 1 Antenna 2dBi

ADSL2/2+ Combo Ethernet/USB Router- Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/ 2+- 1 Cổng WAN, 1 Cổng RJ45 10/100Mbps, 1 Cổng USB- Hỗ trợ chức năng PDNS, DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall,VPN Pass-through.- Chức năng IPTV.- Ổn định, tiết kiệm, tỏa ít nhiệt, tiết kiệm năng lượng.Bảo mật tốt, dễ hiệu chỉnh và update, chức năng IPTV tốt, dao diện thân thiện, bền đẹp, Tiết kiệm năng lượng

Page 47: Bang gia khach hang 301110

GSL-400 362,000

GWL-254 841,000

GES-1008 220,000

GES-1016 560,000

GES-1024 860,000

ADSL2/2+ 4 Port Ethernet Router- Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/ 2+- 1 Cổng WAN, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps-Hỗ trợ chức năng PDNS, DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall, VPN Pass-through.- Chức năng IPTV.- Ổn định, tiết kiệm, tỏa ít nhiệt, tiết kiệm năng lượng.Bảo mật tốt, dễ hiệu chỉnh và update, chức năng IPTV tốt, dao diện thân thiện, bền đẹp, Tiết kiệm năng lượng

54Mbps ADSL2/2+ 4 Port Ethernet Router* Giải pháp tiết kiệm tất cả trong một (Modem + Wireless Router)- Hỗ trợ kết nối không dây chuẩn 802.11g, tốc độ truyền 54Mbps mã hóa WEP, WAP & WAP2- Giao diện kết nối 1 Cổng WAN, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps- Hỗ trợ VLAN,DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall.Đa năng, hoạt động ổn định, bảo mật tốt, sóng khỏe. All in one! Tiết kiệm năng lượng

8-port 10/100M mini Desktop Switch, 8 10/100M RJ45 ports, Plastic caseỔn định, luân chuyển tốt, tiếp xúc tốt, chống hoen rỉ.Gọn nhẹ, hợp với văn phòng nhỏ,tiết kiệm, ổn định, bền, chất liệu tiếp giáp cực tốt cho khả năng nhận và truyền tín hiệu cực tốt.

16-port 10/100M Switch, 16 10/100M RJ45 ports, 1U 19-inch rack-mountable steel caseVỏ thép , Đẹp, đèn báo tín hiệu đầy đủ, chất liệu tiếp giáp cực tốt cho khả năng trung chuyển tín hiệu cực tốt.

24-port 10/100M Switch, 24 10/100M RJ45 ports, 1U 19-inch rack-mountable steel caseVỏ thép cứng, Đẹp, bền, đèn báo tín hiệu đầy đủ,chất liệu tiếp giáp cực tốt cho khả năng nhận và truyền tín hiệu cực tốt.

Page 48: Bang gia khach hang 301110

CHƯƠNG TRÌNH TỪ 20/11 ĐẾN HẾT 31/12/2010

526BTẶNG MOUSE A4TECH OP-720

2542B

DIR-600 TẶNG MOUSE A4TECH 18K

DIR-615

TẶNG MOUSE A4TECH G3-280DIR-655

DSL-2640b

Page 49: Bang gia khach hang 301110

DAP1360

TẶNG MOUSE A4TECH G3-280

USB 3GB

TẶNG MOUSE A4TECH Q3-310

DWM-152

DWM-156

DIR-457

DIR-412

call

Page 50: Bang gia khach hang 301110

MỰC IN CANON

MÁY IN & SCAN Đã bao gồm vat 10%

HPCANON

SAMSUNGGENIUS

Page 51: Bang gia khach hang 301110

EPSON

EPSON

EPSON

BROTHER

HPCANON

SAMSUNGGENIUS

Page 52: Bang gia khach hang 301110

Cartridge 303 (canon 2900) - LBM (no vat)

Cartridge 308 (canon 3300) - LBM (no vat)

PRINTER SAMSUNG L1640

PRINTER SAMSUNG L1640 (CTY)

PRINTER CANON LBP2900 (LBM)

PRINTER CANON LBP3050 (LBM)

PRINTER CANON LBP3050 (CTY)

PRINTER CANON LBP3250 (LBM) "NEW"

PRINTER CANON LBP3300 (LBM)

PRINTER CANON LBP3500 (LBM)

PRINTER CANON LBP4320D (LBM)

PRINTER CANON IP1980 (LBM) "phun màu 1 chức năng"

PRINTER CANON MX328 (LBM) "đa chức năng: in + fax + scan + copy"

PRINTER CANON IP3680 (LBM) "phun màu 1 chức năng"

PRINTER CANON MP145 (LBM) "đa chức năng: in + scan + copy"

SCAN CANON LIDE 200 (LBM)

PRINTER LASERJET HP 1102 (VINA) full vat

MÁY IN & SCAN Đã bao gồm vat 10%

B5
Tính Năng: 2900 _ Tốc độ in: 12 trang/phút, in khổ A4 _ Độ phân giải: 2400 x 600 dpi _ Bộ nhớ: 2Mb _ Giấy vào: khay trước 150 tờ, khay tay 1 tờ _ Kết nối: cổng USB 2.0 tốc độ cao _ Mực: Cartridge 303 (2.500 trang, khổ A4)
B7
Tính Năng: 2900 _ Tốc độ in: 12 trang/phút, in khổ A4 _ Độ phân giải: 2400 x 600 dpi _ Bộ nhớ: 2Mb _ Giấy vào: khay trước 150 tờ, khay tay 1 tờ _ Kết nối: cổng USB 2.0 tốc độ cao _ Mực: Cartridge 303 (2.500 trang, khổ A4)
B8
Tính Năng: 3050 _ Tốc độ in: 14 trang/phút, in khổ A4 _ Độ phân giải: 1200 x 600 dpi _ Bộ nhớ: 2Mb _ Giấy vào: khay trước 150 tờ, khay tay 1 tờ _ Kết nối: cổng USB 2.0 tốc độ cao _ Mực: Cartridge 312
B11
Tính Năng: 3300 _ Tốc độ in: 21 trang/phút, in khổ A4 _ Độ phân giải: 2400 x 600 dpi _ Bộ nhớ: 8Mb _ Giấy vào: khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 150 tờ khay giấy cassette DF-35P (Option) 250 tờ chức năng in 2 mặt tự động _ Kết nối: cổng USB 2.0 tốc độ cao _ Mực: Cartridge 308, 3.000 trang
B12
Tính Năng: 3500 _ Tốc độ in: 21 trang/phút, in khổ A3 _ Độ phân giải: 2400 x 600 dpi _ Bộ nhớ: 8Mb _ Giấy vào: khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 150 tờ khay giấy cassette DF-35P (Option) 250 tờ chức năng in 2 mặt tự động _ Kết nối: cổng USB 2.0 tốc độ cao _ Mực: Cartridge 308, 3.000 trang
B14
Tính Năng: IP1980 _ Tốc độ in (A4): 21ppm (Black), 17 ppm (Color) _ In ảnh 4x6: 55 giây/trang _ Cỡ giọt mực: 2pl/5pl (C/M/Y), 30pl (Black) _ Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi _ Kết nối: cổng USB 2.0 tốc độ cao _ Cartridge: PG 830, CL 831 (PG40, CL 41)
B16
Tính Năng: IP4680 _ Tốc độ in (A4): 26ppm (Black), 21 ppm (Color) _ In ảnh 4x6: 20 giây/trang _ Cỡ giọt mực: 1pl/2pl/5pl (C/M), 5pl (Dye BK/Y), 30pl (PGBK) _ Độ phân giải: 9600 x 2400 dpi _ Kết nối: cổng USB 2.0 tốc độ cao _ Cartridge: CLI-821BK (Dye), PGI-820BK, CLI-8 Y/M/C
B17
Tính Năng: MP145 _ Tốc độ in (A4): 20ppm (Black), 15 ppm (Color) _ Cỡ giọt mực: min 2pl _ Độ phân giải in: 4800 x 1200 dpi _ Độ phân giải quét: 600 x 1200 dpi _ Color: 48 bit _ Kết nối: cổng USB 2.0 tốc độ cao _ Cartridge: PG-830/CL-831
B18
dks:
Page 53: Bang gia khach hang 301110

PRINTER LASERJET HP 1005 (CONG TY)

EPSON LQ 300 + II

EPSON 2180

EPSON T11 IN PHUN

BROTHER 2140

B21
Smart: _ 24 kim, khổ hẹp _ 1 bản chính, 3 bản sao _ 300 ký tự/giây (10cpi) _ LPT1&USB
B22
Smart: _ 24 kim, khổ A3 _ 1ban3 chính, 5 bản sao _480 ký tự/giây(10cpi) _LPT1
B23
Smart: _ 22 trang đen A4/phút _ 13 trang màu A4/phút _ độ phân giải: 5760x1440dpi _ kết nối USB 2.0 _ in tràn lề khổ A4, sử dụng 4 hộp mực rời _sử dụng được 2 loại mực dung tích lớn & nhỏ, sử dụng mực Durabrite Ultra kháng nước
Page 54: Bang gia khach hang 301110

42.2 900,000

43.6 930,000

68.4 1,460,000

70.0 1,493,100 call

123.3 2,630,000 slg 5c: 2620

96.6 2,060,000

96.0 2,047,680 call

130.8 2,790,000

170.2 3,630,000

644.6 13,750,000 Cannon 3500 (A3) gia ban la 13750k

260.2 5,550,000

46.9 1,000,000

105.0 2,240,000

79.2 1,690,000

56.3 1,200,000

80.2 1,710,000

119.0 - call

USDTM

VNĐTM

Page 55: Bang gia khach hang 301110

101.0 2,155,000 2195 (co vat)

215 -

692 -

58.5 -

2,100,000

Page 56: Bang gia khach hang 301110

Off-lineTG 500VA Offline -

TG 1000VA Offline 92.0

Line Interactive Blazer

Blazer 600 65.5

0.0

136.0

158.0

Blazer 2000 195.0

Blazer 600-E 65.0

82.5

126.5

Blazer 1400-EH 154.5

179.0

UPS Đã bao gồm vat 10%

USDTM

Blazer 800

Blazer 1000

Blazer 1400

Line Interactive Blazer - E (Không có cổng

RS232)

Blazer 800-E

Blazer 1000-E

Blazer 2000-EH

Page 57: Bang gia khach hang 301110

ups santak 500: 760.000

ups santak 1000: 1.800.000

1,397,115

-

2,900,880

3,370,140

4,159,350

1,386,450

1,759,725

2,698,245

3,295,485

3,818,070

VNĐTM

Page 58: Bang gia khach hang 301110

Dragon , Smart 450W 24PIN FAN 8Cm 7.8 166,374

Dragon 480W 24PIN FAN 12Cm 8.7 185,571

NGUỒN Poca 500W 24PIN FAN 8Cm 9.2 196,236

POCA 500W 24PIN FAN 12Cm 11 234,630

POCA 550W 24PIN FAN 12Cm 12 255,960

POCA 600W 24PIN FAN 12Cm 20 426,600

FAN CASE

FAN 8CM 0.5 10,000

FAN 8CM "ĐÈN 7 MÀU TRONG SUỐT" 0.9 20,000

FAN 12CM 0.9 20,000

FAN 12CM "ĐÈN 7 MÀU TRONG SUỐT" 1.9 40,000

Case V 8828 - 8848 - Nắp hong Mica 20 426,600

Case V (trai tao) 6628 - 6648 - 7738 17.5 373,275

Case Q5 16.5 351,945

Case Dragon 1707A, 1707B, 1707C, 1706A, 1706B, 1705B, 1705C 16 341,280

Case Dragon 2122, 2123, 2136 17.5 373,275

Case Dragon 18 383,940

case emaster nguồn Vison 3G 500w-24pin Fan 12cm 18

NGUỒN AcBel

AcBel D250W 0 -

AcBel CE2-300 0 -

AcBel CE2-350 23 490,590

AcBel E2 - 325W 0 -

AcBel E2 - 380W 0 -

AcBel E2 - 400W 27 575,910

AcBel ME2 - 400 0 -

AcBel E2 - 470W 34 725,220

NGUỒN Đã bao gồm vat 10%

USDTM

VNĐTM

Case + PSU Dragon 450W Fan 8Cm(doi len N480W Fan 12Cm + 0.7$) (bán lẻ + them 0.5$ tới 2$)

517BO , 517BR , 519BG , 519BO , 519BR , 519BGN - 1 Fan

2101C , 2109 , 2102 , 2108 , 2138 , 2121 , 2117 , 2111 , 2110 , 2139 - 1 Fan

20 pins,2connectors,2xSATA,ver2.0ATX,fan 8cm,4pins(for dual CPU)20+4pins,3connectort,3SATA,ver2.0ATX,fan 8cm,4pins(for dual CPU)20+4pins,3connectort,3SATA,ver2.0ATX,fan 12cm,4+4pins(for dual CPU)24 pins,5connectors,2xSATA,ver 2.0 ATX,fan 8cm,4+4pins(for dual CPU)24 pins,5connectors,2xSATA,ver 2.0 ATX,fan 8cm,4+4pins(for dual CPU)

24 pins,5connectors,2xSATA,ver 2.0 ATX,fan 8cm,4pins(for dual CPU)

24 pins,2connectors,4xSATA, ver 2.0 ATX, fan 12cm,4pins(for dual CPU)

24 pins,5connectors,2SATA,ver 2.3 ATX,fan 8cm,1x8pins (for dual CPU)

Page 59: Bang gia khach hang 301110

AcBel E2 - 510W 38 810,540

0 -

0 -

34.5 735,885

44 938,520

0 -

51 1,087,830

0 -

66 1,407,780

0 -

75 1,599,750

0 -

AcBel R8 - 607W 0 -

AcBel R8 - 700W 0 -

AcBel M8 - 670W 0 -

AcBel M8 - 750W 0 -

AcBel R8 - 800W 0 -

AcBel R88 - 500W 0 -

AcBel R8II - 600W 0 -

AcBel R88 - 900W 0 -

24 pins,5connectors,2SATA,ver 2.3 ATX,fan 8cm,1x8pins (for dual CPU)

AcBel I-power 400W(PS)

24 pins, 6 connectors, 2 SATA, Fan 12cm, ver 2.2 ATX,1x8pins (for dual CPU); 1x6pins(for PCI-express), active PFC, Silver,( API4CO3)

AcBel I-power 450W(PS)

24 pins, 6 connectors, 2 SATA, Fan 12cm, ver 2.2 ATX,1x8pins (for dual CPU); 1x6pins(for PCI-express), active PFC, Silver,( API4CO2)

AcBel I-Power 430W

24pins,5connectors,2 SATA,Fan 12cm,ver 2.2 ATX,1x8pins (for dual CPU),1x6+2pins(for PCI-express), black coating

AcBel I-Power 470W

24pins,5connectors,2 SATA,Fan 12cm,ver 2.2 ATX,1x8pins (for dual CPU)

AcBel I-Power 470W

24pins,5connectors,2 SATA,ball bearing color fan 12cm,ver22ATX,1x8pins (for dual CPU);1x6pins(for PCI-express),passivePFC, Black coating

AcBel I-Power 510W

24 pins, 5connectors, 2 SATA, fan 12cm, ver 2.2 ATX,1x8pins (for dual CPU); 1x6pins(for PCI-express), PFC, Black coating

AcBel I-Power 510W

24 pins, 5connectors, 2 SATA, ball bearing color fan 12cm, ver 2.2 ATX,1x8pins (for dual CPU); 1x6pins(for PCI-express), PFC, Black coating

AcBel I-power 560W

24 pins,7connectors,4SATA, fan 12cm,ver 2.2 ATX, 1x8pins(for dual CPU), 2x6pins(for PCI-express), activePFC,Black coating

AcBel I-power 560W

24 pins,7connectors,4SATA,ball bearing color fan 12cm,ver 2.2 ATX, 1x8pins(for dual CPU), 2x6pins(for PCI-express), activePFC, Niken coating

AcBel I-power 660W

24 pins,7connectors,4SATA, fan 12cm,ver 2.2 ATX, 1x8pins(for dual CPU), 2x6pins(for PCI-express), activePFC, Black coating

AcBel I-power 660W

24 pins,7connectors,4SATA,ball bearing color fan 12cm,ver 2.2 ATX, 1x8pins(for dual CPU), 2x6pins(for PCI-express), activePFC, Niken coating

24pins,7connectors,4SATA,ball bearing color fan 12cm,ver 2.2 ATX, 1x8pins (for dual CPU),2x6pins(for PCI-express), activePFC,black coating

24 pins, 7connectors, 4SATA, ball bearing color fan 12cm, ver 2.3ATX, 1x8pins (for dual CPU); 2x6pins(for PCI-express), activePFC, black coating

24 pins,7connectors, 6SATA, ball bearing color fan 12cm, ver 2.3ATX, 1x8pins (for dual CPU); 2x6pins(for PCI-express), activePFC, black coating

24 pins, 7 connectors, 6SATA, ball bearing color fan 12cm, ver 2.3 ATX,1x8pins (for dual CPU),2x6pins(for PCI-express),activePFC,black coating,cable management

24 pins,7connectors, 6SATA, ball bearing color fan 12cm, ver 2.3ATX, 1x8pins (for dual CPU); 2x6pins(for PCI-express), activePFC, black coating

Hiệu năng 88%,5connectors,6SATA,ball bearing color fan 12cm,ver 2.3ATX, 1x4+4 pins(for dual CPU); 2x6pins(for PCI-express),activePFCHiệu năng 85%,4connectors,6SATA,ball bearing color fan 12cm,ver 2.3ATX,1x8 pins(for dual CPU); 4x6+2pins(for PCI-express),activePFCHiệu năng 88%,5connectors,10 SATA,ball bearing color fan 12cm,ver 2.3ATX,1x4+4&8pins(for dual CPU);3x6pins(for PCI-E),activePFC

Page 60: Bang gia khach hang 301110

0 -

AcBel I8 - 470W 0 -

NGUỒN COOLER MASTER

fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin ) CPU, 3 sata, 3 ata ,màu bạc

24 511,920

29 618,570

27 575,910

44 938,520

54 1,151,820

67 1,429,110

74 1,578,420

82 1,749,060

101 2,154,330

201 4,287,330

105 2,239,650

142 3,028,860

165 3,519,450

98 2,090,340

AcBel R88 - 1100W

Hiệu năng 88%,5connectors,10SATA,ball bearing color fan 12cm,ver 2.3ATX,1x4+4&8pins(for dual CPU);3x6pins(for PCI-E),activePFCHiệu năng 85%,5connectors,6SATA,ball bearing color fan 12cm,ver 2.3ATX,1x4+4 pins(for dual CPU); 1x6pins(for PCI-express),activePFC

POWER CM350W - ELITE

POWER CM400W - ELITE

fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu bạc

POWER CM 350W - V2.3 EXTREME

fan 12cm, 2 đường 12v, (4pin và 8 pin) CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn, lưới chống nhiễu, màu đen

POWER CM 460W - V2.3 EXTREME

Fan 12cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 4 sata, 5 đầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6 pin, lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS

POWER CM 500W - V2.3 EXTREME

Fan 12cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 4 sata, 5 đầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6 pin, lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS

POWER CM 550W - V2.3 EXTREME

Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS

POWER CM 600W - V2.3 EXTREME

Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS

POWER CM 650W - V2.3 EXTREME

Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS

POWER CM550W - V2.2 REAL PRO

Fan 12cm, 3 đường 12v, 6 sata, 5 đầu cắm nguồn, Dual 8 pin, 2 PCI Express 6 pin, active PFC, chuẩn RoHS + SLI +80 plus, công suất đỉnh 660w, lưới chống nhiễu, màu đen.

POWER CM 850W - V2.2 REAL PRO

Fan 135mm, 6 đường 12v, 8 sata, 6 đầu cắm nguồn, Dual 8 pin, 4 PCI Express 6 pin, 2 PCI Express 8 pin, active PFC, chuẩn RoHS + SLI + 80plus, công suất đỉnh 1000w, lưới chống nhiễu, màu đen.

POWER CM 520W - V2.3 REAL M

Fan 12cm, 10 IDE, 8SATA, 3 đường 12v, Dual 8pin, 2 PCI- e 6pin, 1 PCI- e 8pin Active PFC , Hiệu suất trên 80% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus

POWER CM 620W - V2.3 REAL M

Fan 12cm, 10 IDE, 8SATA , 3 đường 12v, Dual 8pin, 2 PCI- e 6pin, 1 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 80% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus

POWER CM 700W - V2.3 REAL M

Fan 12cm, 10 IDE, 8SATA, 4 đường 12v, Dual 8pin, 2 PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 80% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus

POWER CM 500W - V2.3 SILENT PRO M

Fan 135mm, 5 IDE, 6SATA, 1 đường 12v for OC, Dual 8pin, 2 PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 625W

Page 61: Bang gia khach hang 301110

118 2,516,940

148 3,156,840

178 3,796,740

218 4,649,940

88 1,877,040

106 2,260,980

120 2,559,600

POWER CM 600W - V2.3 SILENT PRO M

Fan 135mm, 5 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC, Dual 8pin, 2 PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 720W

POWER CM 700W - V2.3 SILENT PRO M

Fan 135mm, 5 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC, Dual 8pin, 2 PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 840W

POWER CM 850W - V2.3 SILENT PRO M

Fan 135mm, 6 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC, CPU(4+4pin), 6 PCI- e 6+2pin, 2 PCI- e Y, Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus Bronze, Công suất đỉnh 1020W

POWER CM 1000W - V2.3 SILENT PRO M

Fan 135mm, 6 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC, CPU(4+4pin), 6 PCI- e 6+2pin, 2 PCI- e Y, Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus Bronze, Công suất đỉnh 1200W

POWER CM 550W - V2.3 GX

Fan 120mm, 3 IDE, 6SATA, 1 đường 12v for OC, CPU(4+4pin), 2 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 85% , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 660W, lưới chống nhiễu, màu đen

POWER CM 650W - V2.3 GX

Fan 120mm, 3 IDE, 6SATA, 1 đường 12v for OC, CPU(4+4pin), 2 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 85% , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 780W, lưới chống nhiễu, màu đen

POWER CM 750W - V2.3 GX

Fan 120mm, 3 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC, CPU(4+4pin), 2 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 85% , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 900W, lưới chống nhiễu, màu đen

Page 62: Bang gia khach hang 301110

> 10c: 17

Page 63: Bang gia khach hang 301110

call

Page 64: Bang gia khach hang 301110

call

Page 65: Bang gia khach hang 301110

SPEAKER

424.000

GAN USB NGHE TRUC TIEP, FM 3.7V _450mA 350.000

GAN USB NGHE TRUC TIEP, FM 3.7V _450mA 400.000

3D , VOLUME CONTROL , 2 SPEAKERS WITH HIFI ,6W RMS 120.000CALL

3D , VOLUME CONTROL , 2 SPEAKERS WITH HIFI ,10W RMS 155.000

3D , VOLUME CONTROL , 2 SPEAKERS WITH HIFI ,10W RMS 155.000CALL

621.000

700.000

650.000

SoundMax A910-2.1 345.000

345.000

400.000

352.000call

345.000

443.000

420.000

SoundMax A880-2.1 365.000

VNĐTM

SoundMax V-5/2.0 NEW

MOBILE SPEAKER AND VOICE IP , USB PORT , HEADPHONE OUTPUT .

SoundMax V-7/2.0 NEW

SoundMax V-8/2.0 NEW

SoundMax A120-2.0 NEW

SoundMax A140-2.0

SoundMax A150-2.0

SoundMax A2727-2.1 NEW

BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 60W RMS

SoundMax A2729-2.1 NEW

BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 60W RMS, KARAOKE FUNCTION

SoundMax BS-10-2.1 NEW

BOOK-SHELF SERIES, PIANO WOONDEN FACE, BASS, TREBLE VOLUME CONTROL, 2 SPEAKERS SREREO, 60W RMS

BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 25W RMS

SoundMax A820-2.1 BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 25W RMS

SoundMax A830-2.1 BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 30W RMS

SoundMax A840-2.1 BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 25W RMS

SoundMax A850-2.1 BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 25W RMS

SoundMax A860-2.1 BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 35W RMS

SoundMax A870-2.1 BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 35W RMS

BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 25W RMS

Page 66: Bang gia khach hang 301110

SoundMax A890-2.1 358.000

560.000

560.000

660.000

660.000

685.000

546.000

636.000

622.000

650.000

724.000

748.000

1082.000

1118.000

1170.000

2970.000

call

2970.000

call

BASS, VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS STEREO, 25W RMS

SoundMax A2110-2.1

BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 50W RMS

SoundMax A2112-2.1

BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 60W RMS

SoundMax A2100-2.1

BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 60W RMS KARAOKE FUNCTION

SoundMax A2300-2.1

BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 60W RMS KARAOKE FUNCTION

SoundMax A2700-2.1

BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 60W RMS KARAOKE FUNCTION

SoundMax A2210-2.1

BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 50W RMS

SoundMax A2220-2.1

BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2 SPEAKERS WITH HIFI, 60W RMS

SoundMax A4000-4.1

BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL ,1 SUBWOOFER , 4 SPEAKERS WITH HIFI , 60W RMS

SoundMax A5000-4.1

BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL ,1 SUBWOOFER , 4 SPEAKERS SURROUND WITH HIFI, 2 INPUTS WITH DIGITAL OUT , 60W RMS

SoundMax A8800-4.1

BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 4 SPEAKERS WITH HIFI, 90W RMS . KARAOKE FUNCTION

SoundMax B10 – 5.1

FRONT, REAR, CENTER, BASS, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER , 1 CENTER , 4 SATELLITE SPEAKERS SURROUND WITH HIFI , 3 INPUTS WITH AC3 , DTS , REMOTE CONTROL , 70W RMS

SoundMax B30 – 5.1

FRONT, REAR, CENTER, BASS, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER , 1 CENTER , 4 SATELLITE SPEAKERS SURROUND WITH HIFI , 3 INPUTS WITH AC3 , DTS , REMOTE CONTROL , 105W RMS

SoundMax B40 – 5.1

FRONT, REAR, CENTER, BASS, VOLUME CONTROL,1 SUBWOOFER , 1 CENTER , 4 SATELLITE SPEAKERS SURROUND WITH HIFI , 3 INPUTS WITH AC3 , DTS , REMOTE CONTROL , 115W RMS

SoundMax B50 – 5.1

FRONT, REAR, CENTER, BASS, VOLUME CONTROL,1 SUBWOOFER , 1 CENTER , 4 SATELLITE SPEAKERS SURROUND WITH HIFI , 3 INPUTS WITH AC3 , DTS , REMOTE CONTROL , 125W RMS

SoundMax B91 – 5.1

FRONT, REAR, CENTER, BASS, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER , 1 CENTER , 4 SATELLITE SPEAKERS SURROUND WITH HIFI , 3 INPUTS WITH AC3 , DTS , REMOTE CONTROL , 225W RMS

SoundMax B92 – 5.1 NEW

FRONT, REAR, CENTER, BASS, VOLUME CONTROL, 1 SUBWOOFER , 1 CENTER , 4 SATELLITE SPEAKERS SURROUND WITH HIFI , 3 INPUTS WITH AC3 , DTS , REMOTE CONTROL , 225W RMS

Page 67: Bang gia khach hang 301110

HEADPHONE

AH – 302 148.000

AH – 304 168.000

AH – 306 NEW NOISE CANCELING , SOUND ISOLATING , IN EAR DESIGN 90.000

DIGITAL SOUND , VOLUME CONTROL , QUADRATE EAR CUSHIONS .DIGITAL SOUND , VOLUME CONTROL , QUADRATE EAR CUSHIONS , HAIRED EAR PAD

Page 68: Bang gia khach hang 301110

MÁY FAX - MÁY IN

BROTHER

Brother 236S 86.26

Brother 878 86.26

Brother 1020e 116.50

123.30

Brother HL-2140 93.30

PANASONIC

KX-FT983 95.5

USDTM

Fax 236_ Máy fax giấy nhiệt 50m,30m_ Tự động cắt giấy_ Chức năng khóa bàn phím_ Lưu 104 số điện thoại

Fax 878_ Máy fax giấy thường A4, tốc độ 9s/trang A4_ Bộ nhớ 512 Kb (l ưu 20 trang khi hết giấy)_ 4 one-touch/ 50 speed-dial SỬ DỤNG FILM: PC 402 (145 trang A4/cuộn)

_ Fax 837MCS : Giống Fax 878 _ Chức năng ghi âm 02 chiều

Fax 1020e_ Máy fax giấy thường A4, tốc độ 9s/trang A4_ Bộ nhớ: (l ưu 25 trang khi hết giấy)_ Lưu và gởi fax cùng lúc đến 112 máy khác nhau_ Copy liên t ục 99 tờ phóng to thu nhỏ_ Khay chứa giấy 200 tờSỬ DỤNG FILM: PC 202(450trang A4/cuộn)

Brother MFC-290C

(6 in 1)

_ Fax màu/ PC fax /In màu/Photocopy màu/Scan màu /In ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ_ In phun màu, tốc độ in màu: 15 trang/phút, in đen trắng: 20 trang/phút._ Độ phân giải: 1,200 x 6,000 dpi_ Tốc độ modem: 14,400bps_ Bộ nhớ: 8MB, lưu được 170 trang khi hết giấy_ Quay số nhanh 20 trạm, Khay giấy 100 tờ_ Copy phóng to thu nhỏ: 25%-400%_ Độ phân giải Scan lên đến 600 x 2400 dpi_ In ảnh, Copy trực tiếp từ thẻ nhớ: CF,SM,MS,SD,XDSỬ DỤNG: Mực LC-37( Gồm 1h mực đen và 3h màu)

Máy in Laser_ Độ phân giải 2400*600 dpi_ Tốc độ in: 20 trang/phút _ Bộ nhớ: 8M_ Kết nối cổng USB & Paralel_ Khay giấy 250 trang SỬ DỤNG: Mực TN-2130 ( 1,500 trang A4) DRUM DR 2125: 10.000 TRANG A4

v      Fax giấy nhiệt,tự động phân biệt tín hiệu tel/fax

v      Lưu 122 số điện thoại, , lưu 28 trang khi hết giấy

v      Thời gian chuyển fax 15 giây

Page 69: Bang gia khach hang 301110

KX-FT983 95.5

KX-FT 987 119

KX-FP 372 130

KX-FP 701 93

KX-FP711 Panasonic KX-FP 711: (Maõ Lai) 115

truyeàn döõ lieäu 8 giaây/trang

KX-FP 206 93

v      Hiển thị số gọi đến, gởi 01 nội dung đến 10 địa chỉ

v      Lưu được 30 số điện thoại gọi đến

v      Fax giấy nhiệt, Ghi âm hai chiều (20 phút) tự động phân biệt tín hiệu tel/fax

v      Lưu 122 số điện thoại,thời gian chuyển fax 15 giây

v      Khay nạp bản gốc 10 tờ, lưu 28 trang khi hết giấy

v      Hiển thị số gọi đến, gởi 01 nội dung đến 10 địa chỉ

v      Lưu được 30 số điện thoại gọi đến

v      Fax giấy thường A4, Ghi âm hai chiều (20 phút).

v      Lưu 110 số điện thoại,tốc độ chuyển fax 12 giây.

v      Hiển thị số gọi đến, gởi 01 nội dung đến 20 địa chỉ

v      Lưu 28 trang khi hết giấy

v      Khay nạp bản gốc 15 tờ, khay chứa giấy 150 tờ

SỬ DỤNG: FILM KX-FA 57E (220 TRANG A4/CUỘN)

v      Fax giấy thường A4. lưu 110 số điện thoại

v      Thời gian chuyển fax 12 giây, hiển thị số gọi đến

v      Khay nạp bản gốc 15 tờ, khay chứa giấy 150 tờ

v      Lưu 28 trang khi hết giấy và 30 số điện thoại gọi đến

v      Nhận fax tự động

SỬ DỤNG: FILM KX-FA 57E (220 TRANG A4/CUỘN)

Maùy Fax giaáy thöôøng maøu traéng, Maøn hình LCD 2 doønghieån thò teâøn vaø soá, Löu 25 trang fax göûi ñi, Löu 28 trangFax nhaän, Danh baï löu 110 teâøn vaø soá (bao goàm caû 10phím goïi nhanh), Chöùc naêng Copy naâng cao: phoùng to,thu nhoû, chöùc naêng saép xeáp trang, Ñoä phaân giaûi: 4 möùc(tieâøu chuaån, neùt, raát neùt, aûnh), Chöùc naêng töø choái nhaänfax 10 soá, Naïp vaên baûn töï ñoäng (10 trang), Khay chöùagiaáy 50 trang, Hieån thò vaø nhôù 30 soá goïi ñeán, Toác ñoä

SỬ DỤNG: FILM KX-FA 57E (220 TRANG A4/CUỘN

v      Fax giấy thường A4.lưu 28 trang khi hết giấy

v      Lưu 50 số điện thoại,

Page 70: Bang gia khach hang 301110

KX-FP 206 93

KX-FP 218 130

KX – FM 387 176

Fax KX-FC 241 231

203

v      Khay nạp bản gốc 10 tôø

v      Truyeàn göûi baèng boä nhôù

v      Maøn hình LCD 2 doøng hieån thò teân vaø soá

SỬ DỤNG: FILM KX-FA 52E (100 TRANG A4/CUỘN)

v      Ghi aâm lôøi nhaén kyõ thuaät soá, 2 loa ngoaøi kyõ thuaät soáv      Lưu 50 số điện thoại, lưu 28 trang khi hết giấy

v      Truyeàn göûi baèng boä nhôù,

v      Khay nạp bản gốc 10 tôø

v      Maøn hình LCD 2 doøng hieån thò teân vaø soá

v      SỬ DỤNG: FILM KX-FA 52E (100 TRANG A4/CUỘN)v      Fax đa chức năng giấy thường A4.lưu 28 trang

v      Lưu 110 số điện thoại,thời gian chuyển fax 12 giây, hiển thị số gọi đếnv      Fax, copy, in, scan, PC Fax, kết nối máy tính

v      Khay nạp bản gốc 15 tờ, khay chứa giấy 150 tờ

SỬ DỤNG: FILM KX-FA 57E (220 TRANG A4/CUỘN)

v      Fax Cordless gíây thường với tay con Dect

v      Ghi âm một chiều bằng IC (15 phút)

v      Máy mẹ lưu 100 số điện thoại, máy con lưu 200 số điện thoại, chỉnh được 15 kiểu chuông trên máy con v      Lưu 28 trang khi hết film/giấy

v      Lưu 50 số gọi đến.khả năng mở rộng 6 máy con

v      Copy phong to,thu nhỏ,tốc độ gởi fax 8 giây/trang

SỬ DỤNG: FILM KX-FA 54 (100 TRANG A4/CUOÄN)

Fax laser KX-FL 422

v      Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi

v      Fax laser, lưu 122 số ĐT

v      Tốc độ gởi fax 4 giây/ trang A4

v      Tốc độ copy 10 ppm, copy liên tục 99 tờ

v      Hiển thị số gọi đến, gởi 01 nội dung đến 20 địa chỉ

v      Lưu 30 số điện thoại gọi đến

v      Lưu 170 trang khi hết giấy

SỬ DỤNG : MỰC KX-FA88E : 1500 TRANG A4/hộp

v      DRUM KX-FA89E: 10.000 TRANG A4/hộp

Page 71: Bang gia khach hang 301110

279

DRUM KX-FA84E: 10.000 TRANG A4/hộp

220

DRUM KX-FA84E: 10.000 TRANG A4/hộp

Maùy Fax KX-FL 662 265

DRUM KX-FA84: 10.000 TRANG A4/hộp

261

Panasonic KX-FLM672: (Maõ Lai) 295

Fax laser KX – FL 542

v      Fax laser, lưu 122 số ĐT

v      Tốc độ gởi fax 4 giây/ trang A4

v      Hiển thị số gọi đến, gởi 01 nội dung đến 20 địa chỉ

v      Lưu 30 số điện thoại gọi đến

v      Lưu 170 trang khi hết giấy

SỬ DỤNG : MỰC KX-FA83E : 1200 TRANG A4/hộp

Fax laser KX – FL 612

v      Fax laser, lưu 122 số ĐT

v      Tốc độ gởi fax 6 giây/ trang A4

v      Hiển thị số gọi đến, gởi 01 nội dung đến 20 địa chỉ

v      Lưu 30 số điện thoại gọi đến

v      Lưu 170 trang khi hết giấy

SỬ DỤNG : MỰC KX-FA83E : 1200 TRANG A4/hộp

Fax laser KX – FL 662

v      Fax laser 6 in 1: Copier,Fax,Printer,Color Scan,PC Fax, Telv      Khay nạp bản gốc 250 tờ.Tự động chuyển, nhận fax, sửa lỗi, Scan 20 trang A4.

v      Tốc độ truyeàn 3 :33,6 Kbps

v      Tốc độ copy 14 ppm, copy liên tục 99 tờ

v      Màn hình LCD 2 dòng, hiển thị số gọi đi, đến

v      Kết nối máy tính để in, scan màu

v      Độ phân giải 600 dpi, danh bạ lưu 300 tên & số đt

SỬ DỤNG: MỰC KX-FA83 : 5000 TRANG A4/hộp

Panasonic KX-MB772

v      Maùy in laser cao caáp vôùi ñoä phaân giaûi in ñeán 600x600 dpi; fax cao caáp 33.6 kbps theá heä 3; scan maøu chaát löôïng cao vaø deã söû duïng vôùi khay giaáy naèm ngang; boä nhôù trong 2MB giuùp löu tröõ döõ lieäu; toác ñoä in laser cao ñeán 18 trang/phuùt; toác ñoä copy ñeán 18 baûn/phuùt; baøn queùt ñoïc taøi lieäu maøu maët phaúng tin caäy vaø chính xaùc; boä naïp taøi lieäu töï ñoäng dung löôïng 20 tôø; USB 2.0 toác ñoä cao keát noái maùy tính thaät deã daøng.v      Möïc KX-FAD92 in 2000 trang

v      Drum KX-FAD93 in 6000 trang

Panasonic KX-FLM672: (Maõ Lai

Goàm 6 tính naêng (fax, print, copy, scan, telephone, PC fax); tínhnaêng tích hôïp maïng; modern cao caáp theá heä 3:33.6 kbps; keát noái maùytính chuaån USB 2.0; khay giaáy 250 tôø; töï ñoäng scan (ADF) tôùi 20 baûn;löu 300 teân vaø soá ñieän thoaïi; phím nhôù goïi nhanh 22 soá; boä nhôù leân

Page 72: Bang gia khach hang 301110

295

scan vôùi ñoä phaân giaûi cao 9600x9600 dpi.

202

330

Panasonic KX-FLM672: (Maõ Lai

tôùi 170 trang taøi lieäu; copy leân tôùi 99 baûn, phoùng to baûn copy leân tôùi400% vaø thu nhoû 25%; tính naêng copy N in 1; chaát löôïng in laser vôùiñoä neùt 600x600 dpi; in laser, fax, copy toác ñoä cao 4 giaây/trang (toångcoäng 14 trang/1 phuùt); theå hieän aûnh, copy kyõ thuaät soá chaát löôïng cao;

v      TÍCH HỢP MẠNG

Panasonic KX-MB262:

v      Maùy in laser cao caáp vôùi ñoä phaân giaûi in ñeán 600x600 dpi; scan maøu chaát löôïng cao vaø deã söû duïng vôùi khay giaáy naèm ngang chöùa 250 tôø ; boä nhôù löu tröõ 32MB; toác ñoä in laser cao ñeán 18 trang/phuùt; toác ñoä copy ñeán 18 baûn/phuùt

v      Möïc KX-FAD92 in 2000 tr.Drum KX-FAD93 in 6000 tr

Fax laser KX-FLB 802

v      Fax laser 6 in 1: Copier,Fax,Printer,Color Scan,PC Fax, Telv      Khay nạp bản gốc 40 tờ.Tự động chuyển, nhận fax, sửa lỗiv      Tốc độ gởi fax 3 giây/ trang A4

v      Tốc độ copy 18 ppm, copy liên tục 99 tờ

v      Màn hình LCD 2 dòng, hiển thị số gọi đi, đến

v      Kết nối máy tính để in, scan màu

v      Độ phân giải 600 dpi, danh bạ lưu 300 tên & số đt

Page 73: Bang gia khach hang 301110

1,840,000

1,840,000

2,485,000

2,630,000

1,990,000

VNĐTM

Page 74: Bang gia khach hang 301110
Page 75: Bang gia khach hang 301110
Page 76: Bang gia khach hang 301110
Page 77: Bang gia khach hang 301110
Page 78: Bang gia khach hang 301110

KỀM, CÁP, ĐẦU ... RJ45 TM VNĐ

KỀM BẤM MẠNGKỀM BẤM ĐẦU RJ45 (2 ĐẦU) 2.23 47,575

KỀM BẤM ĐẦU RJ45 (3 ĐẦU) 1.96 41,866

HỘP TEST CÁPHỘP TEST CÁP MẠNG RJ45 2.02 43,000

HỘP TEST CÁP MẠNG RJ45,CÁP USB ,CÁP MÁY IN 2.34 50,000

ĐẦU RJ45ĐẦU RJ45 AMP (HỘP 100) - BÁN LẺ 2K/C 2.11 45,000

ĐẦU RJ45 BỌC KIM LOẠI (HỘP 100) - BÁN LẺ 4K/C 4.22 90,000

CABLE MẠNG

CABLE RJ45 ABC VỎ XÁM (THÙNG 305m) 13.13 280,000

CABLE RJ45 AMP 0520 (THÙNG 305m) 11.25 240,000

CABLE RJ45 AMP 0238 (THÙNG 305m) 21.57 460,000

CABLE RJ45 AMP STP B2 CHỐNG NHIỄU (THÙNG 305m) 26.25 560,000

CABLE RJ45 AMP STP B CHỐNG NHIỄU (THÙNG 305m) 31.88 680,000

CABLE RJ45 AMP CAT6 VỎ XANH (THÙNG 305m) 31.88 680,000

CABLE RJ45 TENDA 1002D (THÙNG 100m) 7.97 170,000

CABLE RJ45 TENDA 1002D (THÙNG 305m) 18.28 390,000

CABLE RJ45 TENDA 1002E (THÙNG 305m) 26.25 560,000

CABLE RJ45 TENDA CAT6 2001E (THÙNG 305m) 34.22 730,000

LINH TINH TM VNĐ

BÀN LAPTOP BÀN LAPTOP ĐA NĂNG M-LUCKY (GỖ CAO CẤP) 10.00

ĐẾ TẢN NHIỆT

ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP MINI RX-838 (XẾP GỌN) 1.88 40,000

ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP MINI LX-929 (HÌNH BÁNH XE) 2.34 50,000

ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP 2 FAN (NHÔM) X300 2.81 60,000

ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP 1 FAN LỚN (TRONG SUỐT) 2.11 45,000

ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP COOLER 883 4.45 95,000

ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP COOLER MASTER 5318 (CÓ ĐÈN) 9.38 200,000

9.38 200,000 ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP COOLER MASTER 5228 (TĂNG GIẢM FAN)

Page 79: Bang gia khach hang 301110

TÚI LAPTOP

TÚI XÁCH LAPTOP "CHỐNG SỐC" SONY, DELL, HP, IBM 3.28 70,000

CẶP LAPTOP, BALO INTEL, HP, DLINK 4.69 100,000

TÚI LAPTOP "CHỐNG SỐC" 1.88 40,000

KHÓA LAPTOPKHÓA LAPTOP "KHÓA CHÌA" 1.73 37,000

khóa laptop "KHÓA MÃ" 2.30 49,000

SP VỆ SINH LCD

NƯỚC VỆ SINH LCD (BỘ 3 SP) 0.56 12,000

NƯỚC VỆ SINH LCD (BỘ 4 SP) 0.70 15,000

CHỔI VỆ SINH LCD, KEYBOARD, LAPTOP 1.08 23,000

PAD MOUSE

PAD MOUSE LOẠI THÔNG DỤNG 0.23 5,000

PAD MOUSE OFFICE F3 "Hp, Logitech" 0.33 7,000

PAD MOUSE OFFICE F2 "Hp, Logitech" 0.38 8,000

PAD MOUSE OFFICE Acticles "có tay đệm hơi " 0.38 8,000

PAD MOUSE Hình Thú "có tay đệm hơi nước " 0.56 12,000

GAMES PADGAMES PAD ĐƠN "RUNG" 2.81 60,000

GAMES PAD ĐÔI "RUNG" 4.92 105,000

PIN CMOSSONY (VĨ XANH ) 0.23 5,000

MAXELL (VĨ VÀNG) 0.19 4,000

ĐẦU CHUYỄN TỪ USB RA LAN 100 3.84 82,000

2.81 60,000

MẠCH CHUYỄN ATA --> SATA, SATA --> ATA "LỌAI TỐT" 3.28 70,000

CARD READER

ĐẦU ĐỌC THẺ ALL IN ONE 539 0.61 13,000

ĐẦU ĐỌC THẺ DIBOOM ALL IN ONE "TRONG SUỐT" 1.17 25,000

COMBO ĐẦU ĐỌC THẺ & HUB USB DIBOOM 4.22 90,000

CÁP IPHONE CÁP USB "Dùng để sạc điện thọai Iphone" 0.94 20,000

DÂY LOA

ĐẦU 3 LI "BỘ 1 ĐẦU CHIA 2 LỔ" 0.23 5,000

DÂY LOA 2 ĐẦU ZAC 3 LI 0.33 7,000

DÂY LOA 1 ĐẦU ZAC 3 LI RA 1 LỔ 0.33 7,000

DÂY LOA "ĐẦU ZAC 3 LI CHIA 2 ZAC BÔNG SEN" 0.38 8,000

DÂY NGUỒN

DÂY NGUỒN 1.5M "ĐẦU TRÒN 0.28 6,000

DÂY CÁP NGUỒN ATA --> SATA 0.23 5,000

DÂY CÁP CHUYỂN NGUỒN 20 PIN --> 24 PIN 0.66 14,000

ĐẦU CHUYỄNATA - SATAUSB - LAN

MẠCH CHUYỄN ATA --> SATA, SATA --> ATA "LỌAI THƯỜNG"

Page 80: Bang gia khach hang 301110

HUB USBHÌNH DĨA BAY 1.13 24,000

HÌNH BẠCH TUỘT 1.17 25,000

CÁP USB

CÁP USB NỐI DÀI 0.28 6,000

CÁP USB NỐI DÀI CHỐNG NHIỄU 1,5M 0.47 10,000

CÁP IN USB 0.66 14,000

CÁP IN USB "LOẠI TỐT" 0.94 20,000

CÁP VGA

CÁP TÍN HIỆU VGA 1.5m 0.94 20,000

CÁP TÍN HIỆU VGA 3m 1.41 30,000

CÁP TÍN HIỆU VGA 5m 1.88 40,000

CÁP TÍN HIỆU VGA CHUẨN DVI (1 ĐÀU SUB, 1 ĐẦU DVI) 2.34 50,000

CÁP NỐI DÀI VGA 3M 4.22 90,000

CÁP HDMI 1.5M 1.97 42,000

CÁP HDMI 2.0M "SONY" 3.05 65,000

CÁP HDMI 3.0M 4.22 90,000

TIVI BOX

TIVI BOX 3820 (DÀNH CHO MÀN HÌNH CRT) 11.95 255,000

15.94 340,000

15.94 340,000

NP KINGMASTER KẸP "Tự nhận Driver" 2.53 54,000

NP COLOVIS 6 ĐÈN "Tự nhận Driver" 2.44 52,000

NP ROBOT 5 MEGA - CÓ MICRO "Tự nhận Driver" 3.05 65,000

NP COLOVIS ROBOT - CÓ MICRO 001, 002 "Tự nhận Driver" 3.75 80,000

NP COLOVIS ROBOT - CÓ MICRO 007 "Tự nhận Driver" 3.98 85,000

HE

AD

PH

ON

E

TAI PHONE MP3,MP4 IPOD (NHIỀU MÀU SẮC) 0.56 12,000

1.17 25,000

MICROPHONE SOMIC 005 1.88 40,000

MICROPHONE SOMIC 008 2.34 50,000

PHONE SP CÓ CẦN MIC GIÁ CỰC SỐC 1.08 23,000

SALA V80 1.13 24,000

TIVI BOX 382E (DÀNH CHO LAPTOP, CÓ ĐẦU ĐỌC THẺ MIRO SDTIVI BOX 5803 (DÀNH CHO MÀN HÌNH LCD, ĐỘ PHÂN GIẢI CAO)

WEBCAM(BH 3T)

TAI PHONE MP3,MP4 SONY, PHILIPS (NHIỀU MẪU ĐỂ CHỌN LỰA)

Page 81: Bang gia khach hang 301110

HE

AD

PH

ON

EPHONE ĐEO NGƯỢC 005 "DÀNH CHO PHÒNG NET" 1.17 25,000

PHONE ĐEO NGƯỢC "CÓ MICRO" (BOX) 1.64 35,000

SOMIC 440 (TRAY) 1.73 37,000

SOMIC 440 (BOX) 1.92 41,000

SOMIC 808 (BOX) 2.11 45,000

SOMIC 991 (tray) 2.20 47,000

WEILEL 440 (BOX) 1.69 36,000

WEILEL 670 (BOX) PRO 2.58 55,000

WEILEL 880 (BOX) PRO 2.58 55,000

WEILEL 747 (BOX) PRO 2.81 60,000

WEILEL 8299 (BOX) PRO 3.66 78,000

LOA ĐIỆN THỌAI - DÙNG THẺ NHỚ S-02 3.89 83,000

LOA ĐIỆN THỌAI - DÙNG THẺ NHỚ F9 (CÓ KHE CẮM USB) 7.50 160,000

7.74 165,000

7.74 165,000

LOA SỬ DỤNG THẺ NHỚ(BH 3T)

LOA ĐIỆN THỌAI - DÙNG THẺ NHỚ SU-18 (CÓ REMOST, FM, USB)LOA ĐIỆN THỌAI - DÙNG THẺ NHỚ SU-19 (CÓ REMOST, FM, USB)