52
BẢNG KÊ THU MUA HÀNG HÓA MUA VÀO KHÔNG CÓ HÓA ĐƠN Tháng 12 năm 2006 Tên cơ sở sản xuất kinh doanh: Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I Địa chỉ: xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An Địa chỉ nơi tổ chức thu mua: xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ Người phụ trách thu mua: Nguyễn Thị Ban - Giám đốc Xí nghiệp Ngày, tháng Người bán H năm Tên người bán Địa chỉ Tên mặt hàng mua hàng 1 2 3 4 9/12/2006 Lê Thị Nghĩa Xã Quỳnh thuận, Quỳnh lưu Muối nguyên liệ 9/12/2006 Lê Thị Đằm Xã Quỳnh thuận, Quỳnh lưu Muối nguyên liệ …………………………. Tổng cộng Tổng giá trị hàng hóa mua vào: Bốn trăm ba mươi bảy triệu chín trăm Người lập bảng kê Nguyễn Như Hà

bang ke, so

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: bang ke, so

BẢNG KÊ THU MUA HÀNG HÓA MUA VÀO KHÔNG CÓ HÓA ĐƠN Tháng 12 năm 2006

Tên cơ sở sản xuất kinh doanh: Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn ChâuĐịa chỉ: xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ AnĐịa chỉ nơi tổ chức thu mua: xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ AnNgười phụ trách thu mua: Nguyễn Thị Ban - Giám đốc Xí nghiệp

Ngày, tháng Người bán Hàng hóa mua vàonăm Tên người bán Địa chỉ Tên mặt hàng Số lượng Đơn giá

mua hàng (kg) (đ/kg)1 2 3 4 5 6

9/12/2006 Lê Thị Nghĩa Xã Quỳnh thuận, Quỳnh lưu Muối nguyên liệu 30,478 563.8 9/12/2006 Lê Thị Đằm Xã Quỳnh thuận, Quỳnh lưu Muối nguyên liệu 30,282 563.8

………………………….

Tổng cộng 776,699

Tổng giá trị hàng hóa mua vào: Bốn trăm ba mươi bảy triệu chín trăm linh ba nghìn đồng.

Diễn Châu, ngày 9 tháng 12 năm 2006Người lập bảng kê Giám đốc Xí nghiệp

Nguyễn Như Hà

Page 2: bang ke, so

Mẫu số 04/GTGT

Hàng hóa mua vào Ghi chúTổng giá

thanh toán7 8

17,183,500 17,073,000

437,903,000

Diễn Châu, ngày 9 tháng 12 năm 2006 Giám đốc Xí nghiệp

Page 3: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

NHẬT KÝ CHUNG Năm 2006

NTChứng từ

Diễn giảiĐã ghi Số hiệu Số phát sinh

SH NT Sổ Cái Tài khỏan Nợ

9/12/2006 PNK 9/12/2006 Nhập kho muối nguyên liệu x 152 34,256,500 Nhập kho muối nguyên liệu x 1111…………….

Page 4: bang ke, so

Số phát sinhCó

34,256,500

Page 5: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CÁI Năm 2006Tên TK: Nguyên vật liệuSố hiệu: 152

NTChứng từ

Diễn giảiTài khỏan Số phát sinh

SH NT đối ứng Nợ Có1/12/2006 Dư đầu kỳ 64,500,000

9/12/2006 PNK 9/12/2006 Nhập kho muối nguyên liệu 1111 34,256,500

…………….Cộng phát sinh 437,903,000 350,250,340

31/12/2006 Dư cuối kỳ 152,152,660

Page 6: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU (Sản phẩm, hàng hóa) Năm 2006 TK: 152 Tên kho: Nguyên vật liệuTên quy cách vật liệu (sản phẩm, hàng hóa): Muối nguyên liệu

Chứng từDiễn giải

TK Đơn giá

Nhập XuấtSH NT đối ứng Số lượng Thành tiền Số lượng

1/12/2006 Tồn đầu kỳ 563.8 PNK 9/12/2006 Mua muối nguyên liệu 1111 563.8 60,760 34,256,500

…………

Cộng phát sinh 599,331 337,903,000 515,000 Tồn cuối kỳ

Page 7: bang ke, so

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU (Sản phẩm, hàng hóa)

TK: 152 Tên kho: Nguyên vật liệuTên quy cách vật liệu (sản phẩm, hàng hóa): Muối nguyên liệu

ĐVT: kgXuất TồnThành tiền Số lượng Thành tiền

95,000 53,561,000

290,357,000 179,331 101,107,000

Page 8: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

NHẬT KÝ CHUNG Năm 2006

NTChứng từ

Diễn giảiĐã ghi Số hiệu Số phát sinh

SH NT Sổ Cái Tài khỏan Nợ

9/12/2006 PNK 9/12/2006 Nhập kho muối nguyên liệu x 152 34,256,500 Nhập kho muối nguyên liệu x 1111

10/12/2006 PXK 10/12/2006 Xuất muối nguyên liệu cho x 621 73,294,000 sản xuất sản phẩm x 152…………..

Page 9: bang ke, so

Số phát sinhCó

34,256,500

73,294,000

Page 10: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CÁI Năm 2006Tên TK: Nguyên vật liệuSố hiệu: 152

NTChứng từ

Diễn giảiTài khỏan Số phát sinh

SH NT đối ứng Nợ1/12/2006 Dư đầu kỳ 64,500,000

9/12/2006 PNK 9/12/2006 Nhập kho muối nguyên liệu 1111 34,256,500 10/12/2006 PXK 10/12/2006 Xuất muối nguyên liệu 621

cho sản xuất sản phẩm…………….Cộng phát sinh 437,903,000

31/12/2006 Dư cuối kỳ 152,152,660

Page 11: bang ke, so

Số phát sinhCó

73,294,000

350,250,340

Page 12: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU (Sản phẩm, hàng hóa) Năm 2006 TK: 152 Tên kho: Nguyên vật liệuTên quy cách vật liệu (sản phẩm, hàng hóa): Muối nguyên liệu

Chứng từDiễn giải

TK Đơn giá

Nhập XuấtSH NT đối ứng Số lượng Thành tiền Số lượng

1/12/2006 Tồn đầu kỳ 563.8 PNK 9/12/2006 Mua muối nguyên liệu 1111 563.8 60,760 34,256,500 PXK 10/12/2006 Xuất muối nguyên liệu 621 563.8 130,000

cho sản xuất sản phẩm…………

Cộng phát sinh 599,331 337,903,000 515,000 Tồn cuối kỳ

Page 13: bang ke, so

SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU (Sản phẩm, hàng hóa)

TK: 152 Tên kho: Nguyên vật liệuTên quy cách vật liệu (sản phẩm, hàng hóa): Muối nguyên liệu

ĐVT: kgXuất TồnThành tiền Số lượng Thành tiền

95,000 53,561,000

73,294,000

290,357,000 179,331 101,107,000

Page 14: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

NHẬT KÝ CHUNG Năm 2006

NTChứng từ

Diễn giảiĐã ghi Số hiệu Số phát sinh

SH NT Sổ Cái Tài khỏan Nợ

9/12/2006 PNK 9/12/2006 Nhập kho muối nguyên liệu x 152 34,256,500 Nhập kho muối nguyên liệu x 1111

10/12/2006 PXK 10/12/2006 Xuất muối nguyên liệu cho x 621 73,294,000 sản xuất sản phẩm x 152

14/12/2006 PXK 14/12/2006 Xuất I-ốt để sản xuất sản x 621 13,250,000 phẩm x 152…………..

Page 15: bang ke, so

Số phát sinhCó

34,256,500

73,294,000

13,250,000

Page 16: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CÁI Năm 2006Tên TK: Chi phí Nguyên vật liệu trực tiếpSố hiệu: 621

NTChứng từ

Diễn giảiTài khỏan Số phát sinh

SH NT đối ứng Nợ1/12/2006 Dư đầu kỳ

10/12/2006 PXK 10/12/2006 Xuất muối nguyên liệu SX 152 73,294,000 14/12/2006 PXK 14/12/2006 Xuất I-ốt SX sản phẩm 152 13,250,000

K/c sang TK 154Cộng phát sinh 350,250,340

31/12/2006 Dư cuối kỳ

Page 17: bang ke, so

Số phát sinhCó

350,250,340 350,250,340

Page 18: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH Tên TK: 621 Tên Phân xưởng: PX I Tên sản phẩm, dịch vụ: Muối I-ốt

NT

Chứng từ

Diễn giải

TK Ghi Nợ các TK

SH NTđối ứng

Tổng số tiền

10/12/2006 PXK 10/12/2006 Xuất muối nguyên liệu để SX 152 73,294,000 14/12/2006 PXK 14/12/2006 Xuất I-ốt để SX sản phẩm 152 13,250,000

…………

Cộng phát sinh 350,250,340

Page 19: bang ke, so

Ghi Nợ các TKChia ra

Muối nguyên liệu I-ốt 73,294,000

13,250,000

290,357,000 59,893,340

Page 20: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn ChâuBộ phận: Sản xuất Ban hành theo QĐ 1141-TC/QĐ/CĐKT

Ngày 1 tháng 11 năm 1995 của

BẢNG CHẤM CÔNG Tháng 12 năm 2006

STT Họ và tênNgày trong tháng

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 191 Hoàng Anh Tuấn2 Lê Minh Toàn3 Hoàng Văn Hùng4 Nguyễn Xuân Quang5 Cao Minh Thắng

Người duyệt Phụ trách bộ phận

Nguyễn Thị Dung Hoàng Anh Tuấn

Page 21: bang ke, so

Mẫu số 02-LĐTLBan hành theo QĐ 1141-TC/QĐ/CĐKT

Ngày 1 tháng 11 năm 1995 củaBộ Tài Chính

Ngày trong tháng20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Người chấm công

Lê Minh Toàn

Quy ra công

Page 22: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn ChâuBộ phận: Sản xuất

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG Tháng 12 năm 2006

STT Họ và tên Bậc lương Số công Số tiền Tổng số

1 Nguyễn Như Hà 2,42 26 1,089,000 1,089,000 2 Nguyễn Thị Luyến 3,2 26 1,440,000 1,440,000

……Cộng 20,350,000 20,350,000

1 Hoàng Anh Tuấn 2,41 26 1,084,500 35,000 1,119,500 2 Lê Minh Toàn 2,28 26 1,026,000 35,000 1,061,000 3 Nguyễn Văn Hùng 2,28 26 1,026,000 35,000 1,061,000 4 Nguyễn Xuân Quang 2,41 26 1,084,500 35,000 1,119,500 5 Cao Minh Thắng 2,28 26 1,026,000 35,000 1,061,000

………Cộng 99,450,632 4,000,000 103,450,632

Người lập Phòng TCKT

Nguyễn Như Hà Nguyễn Thị Dung

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn ChâuBộ phận: QLDN

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG Tháng 12 năm 2006

STT Họ và tên Bậc lương Tổng sốSố công Số tiền

1 Nguyễn Thị Ban 5.42 26 2,439,000 2,439,000 2 Trần Văn Trung 4.6 26 2,070,000 2,070,000 3 Hoàng Thị Hương 4.6 26 2,070,000 2,070,000 4 Phan Thanh Tuấn 3.68 26 1,656,000 1,656,000

………Cộng 25,500,000 25,500,000

Phụ cấp thuộc Quỹ

lương

Lương (t) và nghỉ việc hưởng 100% lương

Phụ cấp thuộc Quỹ

lương

Page 23: bang ke, so

Người lập Phòng TCKT

Nguyễn Như Hà Nguyễn Thị Dung

Page 24: bang ke, so

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG

Các khỏan giảm trừ Số thực lĩnh Kí nhận

BHXH 5% BHYT 1% Cộng Số tiền 54,450 10,890 65,340 1,023,660 72,000 14,400 86,400 1,353,600 - - - - 1,017,500 203,500 1,221,000 19,129,000 55,975 11,195 67,170 1,052,330 53,050 10,610 63,660 997,340 53,050 10,610 63,660 997,340 55,975 11,195 67,170 1,052,330 53,050 10,610 63,660 997,340 - - - - 5,172,532 1,034,506 6,207,038 97,243,594

Ngày 20 tháng 12 năm 2006 Giám đốc

Nguyễn Thị Ban

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG

Các khỏan giảm trừ Số thực lĩnh Kí nhận BHXH 5% BHYT 1% Cộng Số tiền 121,950 24,390 146,340 2,292,660 103,500 20,700 124,200 1,945,800 103,500 20,700 124,200 1,945,800 82,800 16,560 99,360 1,556,640 - - - - 1,275,000 255,000 1,530,000 23,970,000

Page 25: bang ke, so

Ngày 20 tháng 12 năm 2006 Giám đốc

Nguyễn Thị Ban

Page 26: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

BẢNG PHẨN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI

TK 334 TK 338

Lương Khác Cộng

TK 622 99,450,632 4,000,000 103,450,632 2,069,013 15,517,595 TK 627 20,350,000 20,350,000 407,000 3,052,500 TK 642 25,500,000 25,500,000 510,000 3,825,000 TK 334 - 7,465,000 TK 335 - TK 338 - TK 431 - …….. - Cộng 145,300,632 4,000,000 149,300,632 2,986,013 29,860,095

Người lập Phòng TCKT

Nguyễn Như Hà Nguyễn Thị Dung

TK Ghi Nợ

TK Ghi Có

KPCĐ TK 3382

BHXH TK 3383

Page 27: bang ke, so

BẢNG PHẨN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI

TK 338

TK 335 Cộng Cộng

2,069,013 19,655,621 123,106,253 407,000 3,866,500 24,216,500 510,000 4,845,000 30,345,000 1,493,000 8,958,000 8,958,000

- - - - - - - -

4,479,013 37,325,121 186,625,753

Giám đốc

Nguyễn Thị Ban

BHYT TK 3384

Page 28: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

NHẬT KÝ CHUNG Năm 2006

NTChứng từ

Diễn giảiĐã ghi Số hiệu Số phát sinh

SH NT Sổ Cái Tài khỏan Nợ

12/9/2006 PNK 12/9/2006 Nhập kho muối nguyên liệu x 152 34,256,500 Nhập kho muối nguyên liệu x 1111

12/10/2006 PXK 12/10/2006 Xuất muối nguyên liệu cho x 621 73,294,000 sản xuất sản phẩm x 152

14/12/2006 PXK 14/12/2006 Xuất I-ốt để sản xuất sản x 621 13,250,000 phẩm x 152

12/20/2006 BTTL12 12/20/2006 Tính lương cho công nhân x 622 123,106,253 sản xuất sản phẩm x 334

338

…………..

Page 29: bang ke, so

Số phát sinhCó

34,256,500

73,294,000

13,250,000

103,450,632 19,655,621

Page 30: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH Tên TK: 622 Tháng 12 năm 2006

NT

Chứng từ

Diễn giải

TK Ghi Nợ các TK

SH NTđối ứng

Tổng số tiền

12/20/2006 BTTL12 12/20/2006 Tính lương 334 103,450,632 14/12/2006 PXK 14/12/2006 Xuất I-ốt để SX sản phẩm 152 19,655,621

…………

Cộng phát sinh 123,106,253

Page 31: bang ke, so

Ghi Nợ các TKChia ra

Lương Trích theo lương 103,450,632

19,655,621

103,450,632 19,655,621

Page 32: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CÁI Năm 2006Tên TK: Chi phí nhân công trực tiếpSố hiệu: 622

NTChứng từ

Diễn giảiTài khỏan Số phát sinh

SH NT đối ứng Nợ12/1/2006 Dư đầu kỳ

12/20/2006 BTTL12 12/20/2006 Tính lương cho CNTT 334 103,450,632 Trích theo lương 338 19,655,621

K/c sang TK 154Cộng phát sinh 123,106,253

31/12/2006 Dư cuối kỳ

Page 33: bang ke, so

Số phát sinhCó

123,106,253 123,106,253

Page 34: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

NHẬT KÝ CHUNG Năm 2006

NTChứng từ

Diễn giảiĐã ghi Số hiệu Số phát sinh

SH NT Sổ Cái Tài khỏan Nợ……..12/20/2006 BTTL12 12/20/2006 Tính lương cho công nhân x 622 123,106,253

sản xuất sản phẩm x 334x 338

12/22/2006 BTTL12 12/22/2006 Tính lương và các khỏan x 627 24,216,500 trích theo lương của nhân x 334viên quản lý phân xưởng x 338

12/22/2006 PC 12/22/2006 Trả tiền sửa chữa máy x 627 2,000,000 x 1111

………12/31/2006 PBKH12 12/31/2006 Tính khấu hao cho bộ phận x 627 4,000,000

sản xuất sản phẩm x 214…………..

Page 35: bang ke, so

Số phát sinhCó

103,450,632 19,655,621

20,350,000 3,866,500

2,000,000

4,000,000

Page 36: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH Tên TK: 627 Tên sản phẩm dịch vụ: Muối I-ốt

NT

Chứng từ

Diễn giải

TK Ghi Nợ các TK

SH NTđối ứng

Tổng số tiền

12/20/2006 BTTL12 12/20/2006 Tính lương cho công nhân 334 20,350,000 QLPX 338 3,866,500

12/22/2006 PC 12/22/2006 Trả tiền sửa chữa máy 1111 2,000,000 …………

12/31/2006 PBKH 12/31/2006 Tính khấu hao T12 214 4,000,000 Cộng phát sinh 152,732,500

Page 37: bang ke, so

Ghi Nợ các TKChia ra

6271 6274 6277 20,350,000 3,866,500

2,000,000

4,000,000 146,732,500 4,000,000 2,000,000

Page 38: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CÁI Năm 2006Tên TK: Chi phí sản xuất chungSố hiệu: TK 627

NTChứng từ

Diễn giảiTài khỏan Số phát sinh

SH NT đối ứng Nợ12/1/2006 Dư đầu kỳ

12/20/2006 BTTL12 12/20/2006 Tính lương 334 20,350,000 Trích theo lương 338 3,866,500

12/22/2006 PC 12/22/2006 Trả tiền sửa chữa máy 1111 2,000,000 …..12/31/2006 PBKH 12/31/2006 Trích khấu hao T12 214 4,000,000

K/c sang TK 154Cộng phát sinh 152,732,500

31/12/2006 Dư cuối kỳ

Page 39: bang ke, so

Số phát sinhCó

152,732,500 152,732,500

Page 40: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

THẺ TÍNH GIÁ THÀNHTháng 12 năm 2006Tên sản phẩm, dịch vụ: Muối I-ốtSố lượng sản phẩm hòan thành trong kỳ: 600.000 kg

ĐVT: kg

STT Chỉ tiêu Số tiềnChia ra

CP NVLTT CP NCTT CP SXC ….621 622 627

1 Chi phí SXKDdở dang đầu kỳ

2 Chi phí SXKD 1,043.482 350,250,340 123,106,253 152,732,500 phát sinh trong kỳ

3 Chi phí SXKDdở dang cuối kỳ

4 Giá thành sản phẩm 1,043.482 hoàn thành

5 Giá thành đơn vị 1,043.482

Ngày 31 tháng 12 năm 2006Người lập biểu Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên)

Page 41: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

NHẬT KÝ CHUNG Năm 2006

NTChứng từ

Diễn giảiĐã ghi Số hiệu Số phát sinh

SH NT Sổ Cái Tài khỏan Nợ……..12/20/2006 BTTL12 12/20/2006 Tính lương cho công nhân x 622 123,106,253

sản xuất sản phẩm x 334x 338

12/22/2006 BTTL12 12/22/2006 Tính lương và các khỏan x 627 24,216,500 trích theo lương của nhân x 334viên quản lý phân xưởng x 338

12/22/2006 PC 12/22/2006 Trả tiền sửa chữa máy x 627 2,000,000 x 1111

………12/31/2006 PBKH12 12/31/2006 Tính khấu hao cho bộ phận x 627 4,000,000

sản xuất sản phẩm x 21412/31/2006 CP154 12/31/2006 Tập hợp chi phí tính giá thà x 154 626,089,093

x 621x 622x 627

12/31/2006 PNK203 12/31/2006 Nhập kho thành phẩm x 155 626,089,093 x 154

…………..

Page 42: bang ke, so

Số phát sinhCó

103,450,632 19,655,621

20,350,000 3,866,500

2,000,000

4,000,000

350,250,340 123,106,253 152,732,500

626,089,093

Page 43: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CÁI Năm 2006Tên TK: Chi phí sản xuất chungSố hiệu: TK 627

NTChứng từ

Diễn giảiTài khỏan Số phát sinh

SH NT đối ứng Nợ12/1/2006 Dư đầu kỳ

12/31/2006 12/31/2006 Tập hợp chi phí tính giá 621 350250340thành sản phẩm 622 123,106,253

627 152,732,500 12/31/2006 PNK203 12/31/2006 Nhập kho thành phẩm 155

Cộng phát sinh 626,089,093 31/12/2006 Dư cuối kỳ

Page 44: bang ke, so

Số phát sinhCó

626,089,093

626,089,093

Page 45: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN Số hiệu: TK 154

NTChứng từ

Diễn giảiTài khỏan Số phát sinh

SH NT đối ứng Nợ12/1/2006 Dư đầu kỳ

12/31/2006 12/31/2006 Tập hợp chi phí tính giá 621 350250340thành sản phẩm 622 123,106,253

627 152,732,500 12/31/2006 PNK203 12/31/2006 Nhập kho thành phẩm 155

Cộng phát sinh 626,089,093 31/12/2006 Dư cuối kỳ

Page 46: bang ke, so

Số phát sinhCó

626,089,093

626,089,093

Page 47: bang ke, so

Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối I-ốt Diễn Châu

NHẬT KÝ CHUNG Năm 2006

NTChứng từ

Diễn giảiĐã ghi Số hiệu Số phát sinh

SH NT Sổ Cái Tài khỏan Nợ……..12/20/2006 BTTL12 12/20/2006 Tính lương cho công nhân x 622 123,106,253

sản xuất sản phẩm x 334x 338

12/22/2006 BTTL12 12/22/2006 Tính lương và các khỏan x 627 24,216,500 trích theo lương của nhân x 334viên quản lý phân xưởng x 338

12/22/2006 PC 12/22/2006 Trả tiền sửa chữa máy x 627 2,000,000 x 1111

………12/31/2006 PBKH12 12/31/2006 Tính khấu hao cho bộ phận x 627 4,000,000

sản xuất sản phẩm x 21412/31/2006 CP154 12/31/2006 Tập hợp chi phí tính giá thà x 154 626,089,093

x 621x 622x 627

12/31/2006 PNK203 12/31/2006 Nhập kho thành phẩm x 155 626,089,093 x 154

12/31/2006 PXK234 12/31/2006 Xuất 10 000 kg muối I-ốt x 632 10,434,818 cho Đại lý x 155

12/31/2006 PT250 12/31/2006 Thu tiền bán hàng của Đại x 1111 15,652,300 lý x 511

…………..

Page 48: bang ke, so

Số phát sinhCó

103,450,632 19,655,621

20,350,000 3,866,500

2,000,000

4,000,000

350,250,340 123,106,253 152,732,500

626,089,093

10,434,818

15,652,300