85
BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ DAIKIN Stt Model Xuất sứ Bảo hành DAIKIN TREO TƯỜNG. ĐƠN GIÁ TÍNH BẰNG VNĐ. INVERTER - 1 CHIỀU LẠNH - GAS R22 1 FTKE-D 25G 9,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 2 FTKE-D 35G 12,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 3 FTKE-D 42G 14,300 DAIKIN Thái lan 12 tháng 4 FTKD50G 17,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 5 FTKD60G 21,200 DAIKIN Thái lan 12 tháng 6 FTKD71G 24,200 DAIKIN Thái lan 12 tháng INVERTER - 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - GAS R22 1 FTXD25DVMA/RXD25DVMA 9,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 2 FTXD35DVMA/RXD35DVMA 11,900 DAIKIN Thái lan 12 tháng 3 FTXD50FVM/RXD50BVMA 17,750 DAIKIN Thái lan 12 tháng 4 FTXD60FVM/RXD60BVMA 21,170 DAIKIN Thái lan 12 tháng 5 FTXD71FVM/RXD71BVMA 24,240 DAIKIN Thái lan 12 tháng 1 FT25GV1G/R25GV1G 9,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 2 FT35GV1G/R35GV1G 12,200 DAIKIN Thái lan 12 tháng 3 FT50GV1G/R50GV1G 18,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 4 FT60GV1G/R60GV1G 22,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng TIÊU CHUẨN - 1 CHIỀU LẠNH - GAS R22 1 FTE25FV1/RE25JV1 9,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 2 FTE35FV1/RE35JV1 12,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 3 FT50FVM/R50BV1 18,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 4 FT60FVM/R60BV1 22,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng INVERTER - 1 CHIỀU LẠNH - GAS R410A Báo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý k cảm Công suất BTU/H Hãng sản xuất CAO CẤP - 1 CHIỀU LẠNH - GAS R22 Tính năng tạo ION âm. Tính năng lọc không khí

Báo giá mới nhất

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ DAIKIN

Báo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

Stt Model Xuất sứ Bảo hành

DAIKIN TREO TƯỜNG. ĐƠN GIÁ TÍNH BẰNG VNĐ.

INVERTER - 1 CHIỀU LẠNH - GAS R22

1 FTKE-D 25G 9,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 9,350,000

2 FTKE-D 35G 12,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 11,300,000

3 FTKE-D 42G 14,300 DAIKIN Thái lan 12 tháng 14,100,000

4 FTKD50G 17,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 17,400,000

5 FTKD60G 21,200 DAIKIN Thái lan 12 tháng 22,400,000

6 FTKD71G 24,200 DAIKIN Thái lan 12 tháng 27,500,000

INVERTER - 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - GAS R22

1 FTXD25DVMA/RXD25DVMA 9,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 10,800,000

2 FTXD35DVMA/RXD35DVMA 11,900 DAIKIN Thái lan 12 tháng 13,350,000

3 FTXD50FVM/RXD50BVMA 17,750 DAIKIN Thái lan 12 tháng 18,700,000

4 FTXD60FVM/RXD60BVMA 21,170 DAIKIN Thái lan 12 tháng 24,400,000

5 FTXD71FVM/RXD71BVMA 24,240 DAIKIN Thái lan 12 tháng 27,900,000

1 FT25GV1G/R25GV1G 9,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 7,900,000

2 FT35GV1G/R35GV1G 12,200 DAIKIN Thái lan 12 tháng 10,350,000

3 FT50GV1G/R50GV1G 18,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 15,500,000

4 FT60GV1G/R60GV1G 22,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 22,700,000

TIÊU CHUẨN - 1 CHIỀU LẠNH - GAS R22

1 FTE25FV1/RE25JV1 9,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 7,300,000

2 FTE35FV1/RE35JV1 12,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 8,700,000

3 FT50FVM/R50BV1 18,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 13,500,000

4 FT60FVM/R60BV1 22,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 17,800,000

INVERTER - 1 CHIỀU LẠNH - GAS R410A

Công suấtBTU/H

Hãngsản xuất

Đơn giá(VNĐ)

CAO CẤP - 1 CHIỀU LẠNH - GAS R22Tính năng tạo ION âm. Tính năng lọc không khí

Page 2: Báo giá mới nhất

1 FTKS25EVMA 9,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 9,700,000

2 FTKS35EVMA 12,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 11,850,000

3 FTKS50FVMA 14,300 DAIKIN Thái lan 12 tháng 18,800,000

4 FTKS60FVMA 17,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 24,500,000

5 FTKS71FVMA 21,200 DAIKIN Thái lan 12 tháng 29,900,000

INVERTER - 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - GAS R410A

1 FTXS25EVMA 9,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 11,300,000

2 FTXS35EVMA 12,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 14,100,000

3 FTXS50FVMA 14,300 DAIKIN Thái lan 12 tháng 21,200,000

4 FTXS60FVMA 17,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng 28,050,000

5 FTKX71FVMA 21,200 DAIKIN Thái lan 12 tháng 34,500,000

TỦ ĐỨNG

1 FVY71LAVE3/R71LUV1(Y15) 26,600 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

2 FVY100LAVE3/R100LUY15 35,700 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

3 FVY125LAVE3/R125LUY15 44,500 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

1 FVY71LAVE3/RY71LU(V1)Y1 27,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

2 FVY100LAVE3/RY100LUY1 38,100 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

3 FVY125LAVE3/RY125LUY1 48,400 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

1 FVG05BV1/RU05NY1 50,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

2 FVG06BV1/RU06NY1 60,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

3 FVG08BV1/RU08NY1 80,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

4 FVG10BV1/RU10NY1 100,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

1 FVGR05NV1/RUR05NY1 50,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

2 FVGR06NV1/RUR06NY1 60,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

3 FVGR08NV1/RUR08NY1 80,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

4 FVGR10NV1/RUR10NY1 100,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

1 FVPG10BY1/RU10NY1 100,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

2 FVPG13BY1/RU13NY1 120,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

3 FVPG15BY1/RU15NY1 160,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

4 FVPG18BY1/RU18NY1 180,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

5 FVPG20BY1/RU20NY1 200,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

1 FVGR10NV1/RU105NY1 100,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

DAIKIN - TỦ ĐỨNG - ÂM TRẦN - ÁP TRẦN - MULTI - ÂM TRẦN ĐA HƯỚNGBẢO HÀNH 12 THÁNG

ĐƠN GIÁ TÍNH BẰNG USD( Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt hơn )

TỦ ĐỨNG MỘT CHIỀU LẠNH- GAS R22 - BẢNG ĐIỀU KHIỂN LCD Điện áp V1: 220V, 50HZ, 1 pha hoặc Y1: 380V, 50HZ, 3 pha

TỦ ĐỨNG HAI CHIỀU LẠNH/SƯỞI - GAS R22 - BẢNG ĐIỀU KHIỂN LCD Điện áp V1: 220V, 50HZ, 1PHA HoẶC Y1: 380V, 50HZ, 1 PHA

TỦ ĐỨNG ĐẶT SÀN LOẠI THỔI TRỰC TIẾP - 1 CHIỀU LẠNH - GAS R22Điện áp Y1: 380V, 3P, 50HZ

TỦ ĐỨNG ĐẶT SÀN LOẠI THỔI TRỰC TIẾP - 1 CHIỀU LẠNH - GAS R410AĐiện áp Y1: 380V, 3P, 50HZ

MÁY TỦ ĐỨNG ĐẶT SÀN - NỐI ỐNG GIÓ - 1 CHIỀU LẠNH - GAS R22Điện áp Y1: 380V, 3P, 50HZ

TỦ ĐỨNG ĐẶT SÀN - NỐI ỐNG GIÓ - 1 CHIỀU LẠNH - GAS R410AĐiện áp Y1: 380V, 3P, 50HZ

Page 3: Báo giá mới nhất

2 FVGR13NV1/RUR13NY1 120,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

3 FVGR15NV1/RUR15NY1 160,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

4 FVGR18NV1/RUR18NY1 180,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ

5 FVGR20NV1/RUR20NY1 200,000 DAIKIN Thái lan 13 tháng Liên hệ

ÂM TRẦN CASSETTE THỔI 4 HƯỚNG

1 FHC18NUV1/R18NUV1 18,100 DAIKIN Thái lanĐiều khiển dây Liên hệ

ĐK không dây Liên hệ

2 FHC21NUV1/R21NUV1 21,200 DAIKIN Thái lanĐiều khiển dây Liên hệ

ĐK không dây Liên hệ

3 FHC26NUV1/R26NUV1 (Y1) 26,300 DAIKIN Thái lanĐiều khiển dây Liên hệ

ĐK không dây Liên hệ

4 FHC30NUV1/R30NUV1 (Y1) 26,300 DAIKIN Thái lanĐiều khiển dây Liên hệ

ĐK không dây Liên hệ

5 FHC36NUV1/R36NUV (Y1) 36,500 DAIKIN Thái lanĐiều khiển dây Liên hệ

ĐK không dây Liên hệ

6 FHC42NUY1/R42NUY1 42,700 DAIKIN Thái lanĐiều khiển dây Liên hệ

ĐK không dây Liên hệ

7 FHC48NUY1/R48NUY1 49,100 DAIKIN Thái lanĐiều khiển dây Liên hệ

ĐK không dây Liên hệ

1 FHYC35KVE9/RY35FVV1A 12,900 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK từ xa Liên hệ

2 FHYC50KVE9/RY50GAV1A 18,000 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK từ xa Liên hệ

3 FHYC60KVE9/RY60GAV1A 21,300 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK từ xa Liên hệ

4 FHYC71KVE9/RY71LUY1 26,600 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK từ xa Liên hệ

6 FHYC100KVE9/RY100LUY1 35,700 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK từ xa Liên hệ

7 FHYC125KVE9/RY125LUY2 44,500 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK từ xa Liên hệ

8 FHYC140KVE8/RY140LUY1 49,400 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK từ xa Liên hệ

ÁP TRẦN

1 FH21NUV1 21,300 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK từ xa Liên hệ

2 FH26NUV1 26,300 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK từ xa Liên hệ

3 FH30NUV1 26,300 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK từ xa Liên hệ

4 FH36NUV1 36,500 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK từ xa Liên hệ

5 FH42NUV1 42,700 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK từ xa Liên hệ

ÂM TRẦN CASSETTE HAI CỤC 1 CHIỀU LẠNHĐiện áp V1: 220V, 1P hoặc Y1: 380V, 3P, 50HZ

ÂM TRẦN CASSETTE LOẠI HAI CỤC 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞIĐiện áp V1: 220V, 1P hoặc Y1: 380V, 3P, 50HZ

ÁP TRẦN 2 CỤC 1 CHIỀUĐiện áp V1: 220V, 1P hoặc Y1: 380V, 50HZ

Page 4: Báo giá mới nhất

6 FH48NUV1 49,100 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK từ xa Liên hệ

1 FHY35BVE/RY35FV1A7 21,300 DAIKIN Thái lan

Điều khiển dây

Liên hệ

2 FHY50BVE/RY50GAV1A 26,300 DAIKIN Thái lan Liên hệ

3 FHY60BVE/RY60GAV1A 26,300 DAIKIN Thái lan Liên hệ

4 FHY71BVE5/RY71LUV1(Y1) 36,500 DAIKIN Thái lan Liên hệ

5 FHY100BVE5/RY100LUV1(Y1) 42,700 DAIKIN Thái lan Liên hệ

6 FHY125BVE5/RY125LUV1 49,100 DAIKIN Thái lan Liên hệ

GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ

1 FDBG18NUV1/R18NUV1 18,100 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK Digital Liên hệ

2 FDBG21NUV1/R21NUV1 21,200 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK Digital Liên hệ

3 FDBG26NUV1/R26NUV1 ( Y1) 26,300 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK Digital Liên hệ

1 FDYM03FAV1/RY71LUV1(Y1) 26,600 DAIKIN Thái lan

Điều khiển dây

Liên hệ

2 FDYM04FAV1/RY100LUV1(Y1) 35,700 DAIKIN Thái lan Liên hệ

3 FDYM05FAV1/RY125LUV1(Y1) 44,500 DAIKIN Thái lan Liên hệ

4 FDYM06FAV1/RY140LUV1(Y1) 49,400 DAIKIN Thái lan Liên hệ

1 FDMG26NUV1/R26NUV1(Y1) 26,300 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK Digital Liên hệ

2 FDMG30NUV1/R30NUV1(Y1) 30,000 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK Digital Liên hệ

3 FDMG36NUV1/R36NUV1(Y1) 36,500 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK Digital Liên hệ

4 FDMG42NUY1/R42NUY1 42,700 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK Digital Liên hệ

5 FDMG48NUY1/R48NUY1 49,100 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK Digital Liên hệ

6 FDMG51NUY1/R51NUY1 52,200 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK Digital Liên hệ

7 FDMG56NUY1/R56NUY1 57,000 DAIKIN Thái lanĐiều khiển cơ Liên hệ

ĐK Digital Liên hệ

1 FD05KAY/RU05NY1 50,000 DAIKIN Thái lan

Điều khiển dây

Liên hệ

2 FD06KAY/RU05NY1 60,000 DAIKIN Thái lan Liên hệ

3 FD08KAY/RU05NY1 80,000 DAIKIN Thái lan Liên hệ

4 FD10KAY/RU05NY1 100,000 DAIKIN Thái lan Liên hệ

5 FD13KAY/RU05NY1 120,000 DAIKIN Thái lan Liên hệ

ÁP TRẦN 2 CỤC 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - ĐIỀU KHIỂN DÂY BRC1C61 Điện áp V1: 220V, 1P hoặc Y1: 380V, 50HZ

GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ - LOẠI ÁP XUẤT TĨNH THẤP - 1 CHIỀU LẠNH - GAS R22Điện áp V1: 220V, 1P hoặc Y1: 380V, 3P, 50HZ

GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ - LOẠI ÁP XUẤT TĨNH THẤP - 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - GAS R22Điện áp V1: 220V, 1P hoặc Y1: 380V, 3P, 50HZ

GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ - LOẠI ÁP XUẤT TĨNH THẤP - 1 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - GAS R22Điện áp V1: 220V, 1P hoặc Y1: 380V, 3P, 50HZ

GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ - MÔI CHẤT LẠNH R22 - MỘT CHIỀU LẠNHĐiện áp Y1: 380V, 3P, 50HZ

Page 5: Báo giá mới nhất

6 FD15KAY/RU05NY1 160,000 DAIKIN Thái lan

Điều khiển dây

Liên hệ

7 FD18KAY/RU05NY1 180,000 DAIKIN Thái lan Liên hệ

8 FD20KAY/RU05NY1 200,000 DAIKIN Thái lan Liên hệ

1 FBQ50BV1A/RXS50FAVMA 17.06 DAIKIN Thái lan

Điều khiển dây

Liên hệ

2 FBQ60BV1A/RXS60FAVMA 19.448 DAIKIN Thái lan Liên hệ

3 FBQ71BV1A/RXS71FAVMA 22.86 DAIKIN Thái lan Liên hệ

1 FBQ71DV1/RZR71KUV1 24,225 DAIKIN Thái lan

Điều khiển dây

Liên hệ

2 FBQ100DV1/RZR100KUV1 34,120 DAIKIN Thái lan Liên hệ

3 FBQ100DV1/RZR100HUV1 34,120 DAIKIN Thái lan Liên hệ

4 FBQ125DV1/RZR125KUV1 42,650 DAIKIN Thái lan Liên hệ

5 FBQ125DV1/RZR125HUV1 42,650 DAIKIN Thái lan Liên hệ

6 FBQ140DV1/RZR140KUV1 47,768 DAIKIN Thái lan Liên hệ

7 FBQ140DV1/RZR140HUV1 47,768 DAIKIN Thái lan Liên hệ

Các điều khoản thương mại

1. Gia trên đã bao gồm thuế VAT

2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi nội thành Hà Nội 10Km

3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới 100%

4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận đ¬ợc đơn đặt hàng

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG HÀ NỘI

Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 04.35334096/97 (12 lines) xin 109 Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 0902148881 - 0902138881

GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ INVERTER - MÔI CHẤT LÀM LẠNH R410A - MỘT CHIỀU LẠNHĐiện áp 220V, 1P, 50HZ

GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ INVERTER - MÔI CHẤT LÀM LẠNH R410A - MỘT CHIỀU LẠNH.Điện áp V1: 220V, 1P, 50HZ hoặc Y1: 380V, 3P, 50HZ

5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại thương tại thời điểm TT

Email: [email protected]

Page 6: Báo giá mới nhất
Page 7: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ FUJITSUBáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

Stt Model Mô tả sản phẩm Xuất sứ Bảo hành

FUJITSU TREO TƯỜNG. ĐƠN GIÁ TÍNH BẰNG VNĐ.

Loại 2 cục 1 chiều

1 ASA9A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 9,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng 6,700,000

2 ASA12A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 12,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng 8,400,000

4 ASY18A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 18,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng 12,900,000

5 ASY24A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 24,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng 17,200,000

6 ASY30A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 30,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng 21,500,000

Loại 2 cục 2 chiều

1 ASY9R Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 9,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng 8,700,000

2 ASY12R Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 12,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng 10,700,000

4 ASY18R Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 18,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng 15,800,000

6 ASY24R Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 24,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng 20,100,000

6 ASY30R Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 30,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng 22,800,000

1 ASAA13A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 13,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng 8,600,000

Loại 2 cục 1 chiều tiết kiệm điện Gas R410A

1 ASAA09J/AOAR09J Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 9,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng 8,000,000

2 ASAA12J/AOAR12J Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 12,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng 9,700,000

Loại 2 cục 2 chiều tiết kiệm điện Gas R410A

1 ASYA09L/AOYR09L Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 9,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng 9,300,000

2 ASYA12L/AOYR12L Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 12,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng 10,400,000

Công suấtBTU/H

Hãngsản xuất

Đơn giá(VNĐ)

Loại 2 cục 1 chiều PLASMALưới lọc kháng khuẩn. Tính năng tạo ION âm. Tính năng lọc không khí bằng sóng siêu âm

Màng lọc siêu kháng khuẩn loại bỏ các thành phần có hại trong không khí ( virus, tác nhân dị ứng... )

Page 8: Báo giá mới nhất

ÂM TRẦN CASSETTE THỔI 4 HƯỚNG Âm trần Cassette 1 chiều lạnh

1 AUY18A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 18,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

2 AUY25A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 25,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

3 AUY30A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 30,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

4 AUY36A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 36,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

5 AUY45A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 45,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

6 AUY54A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 54,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

Âm trần Cassette 2 chiều lạnh/sưởi

1 AUY18R Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 18,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

2 AUY25R Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 25,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

3 AUY30R Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 30,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

4 AUY36R Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 36,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

AUY45R Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 45,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

6 AUY54R Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 54,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

ÁP TRẦNLoại áp trần ( Under Ceiling ) 1 chiều

1 ABY18A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 18,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

2 ABY24A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 24,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

3 ABY30A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 30,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

4 ABY36A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 36,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

5 ABY45A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 45,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

6 ABY54A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 54,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

Loại áp trần ( Under Ceiling ) 2 chiều

5 ABY45R Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 45,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓLoại âm trần nối ống gió 1 chiều

1 ARY 25A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 25,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

ARY 30A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 30,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

2 ARY 36A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 36,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

3 ARY 45A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 45,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

4 ARY 60A Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 60,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

Loại âm trần nối ống gió 2 chiều

1 ABY25R Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 25,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

2 ABY30R Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 30,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

ABY36R Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 36,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

3 ABY45R Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 45,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

MULTI

Loại Multi Invester 1 chiều lạnh - Gas R410a - khả năng tiết kiệm tới 50% điện năng tiêu thụ

I Giàn nóng AOAA32JAT3 24,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

1.1 Mặt lạnh treo tường

ASAA09J 9,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

ASAA12J 12,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

ASAA18J 18,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

ASAA24J 24,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

FUJITSU ÂM TRẦN - ÁP TRẦN - NỐI ỐNG GIÓ - MULTI( Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt hơn )

Page 9: Báo giá mới nhất

12

ARAA09J 9,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

ARAA12J 12,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

ARAA18J 18,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

ARAA24J 24,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

Loại Multi Invester 2 chiều lạnh/sưởi - Gas R410a - khả năng tiết kiệm tới 50% điện năng tiêu thụ

II Giàn nóng

AOYA18LAT3 18,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

AOYA24LAT4 24,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

AOY30LMAW4 30,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

2.1 Mặt lạnh treo tường

ASYA09LACM 9,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

ASYA12LACM 12,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

ASYA14LACM 14,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

ASYA18LACM 18,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

ASY24LBCM 24,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

2.2

ARYF09LALU 9,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

ARYF12LALU 12,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

ARYF14LALU 14,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

ARYF18LBLU 18,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

ARYF22LALU 24,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

2.3

AUYF12LALU 12,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

AUYF14LALU 14,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

AUYF18LALU 18,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

Các điều khoản thương mại

1. Gia trên đã bao gồm thuế VAT

2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi nội thành Hà Nội 10Km

3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới 100%

4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận đ¬ợc đơn đặt hàng

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG HÀ NỘI

Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 04.35334096/97 (12 lines) xin 109 Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 0902148881 - 0902138881

Email: [email protected]

Mặt lạnh âm trần nối ống gió

Mặt lạnh âm trần nối ống gió

Mặt lạnh âm trần cassette

5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại thương tại thời điểm thanh toán

Page 10: Báo giá mới nhất
Page 11: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ REETECHBáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

Stt Model Xuất sứ Bảo hành

REETECH TREO TƯỜNG

LOẠI 2 CỤC 1 CHIỀU

1 RT9/RC9 9000 REETECH Vietnam 24 tháng

2 RT12/RC12 12000 REETECH Vietnam 24 tháng

3 RT18/RC18 18000 REETECH Vietnam 24 tháng

4 RT24/RC24 24000 REETECH Vietnam 24 tháng

LOẠI 2 CỤC 2 CHIỀU

1 RT9H/RC9H 9000 REETECH Vietnam 24 tháng

2 RT12H/RC12H 12000 REETECH Vietnam 24 tháng

3 RT18H/RC18H 18000 REETECH Vietnam 24 tháng

4 RT24H/RC24H 24000 REETECH Vietnam 24 tháng

LOẠI 2 CỤC 1 CHIỀU INVERTER

1 RTV9/RCV9 9000 REETECH Vietnam 24 tháng

2 RTV12/RCV12 12000 REETECH Vietnam 24 tháng

3 RTV18/RCV18 12000 REETECH Vietnam 24 tháng

Loại Cassette, 1 chiều lạnh

1 RGT18-BN3/RC18-BNA 18000 REETECH Vietnam 24 tháng

2 RGT24-BN3/RC24-BNA 24000 REETECH Vietnam 24 tháng

3 36000 REETECH Vietnam 24 tháng

4 36000 REETECH Vietnam 24 tháng

5 RGT48-BN3/RC48-BNA 48000 REETECH Vietnam 24 tháng

6 RGT60-BN3/RC60-BNA 60000 REETECH Vietnam 24 tháng

Công suấtBTU/H

Hãngsản xuất

REETECH ÂM TRẦN - TỦ ĐỨNG - ÁP TRẦN - NỐI ỐNG GIÓ ĐƠN GIÁ TÍNH BẰNG USD

( Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt hơn )

RGT36-BN3/RC36-BNA ( 1 phase)

RGT36-BN3T/RC36-BNAT ( 3 phase )

Page 12: Báo giá mới nhất

Loại Cassette, 2 chiều lạnh - sưởi

1 RGT18H-BN3/RC18-BNA 18000 REETECH Vietnam 24 tháng

2 RGT24H-BN3/RC24H-BNA 24000 REETECH Vietnam 24 tháng

3 36000 REETECH Vietnam 24 tháng

4 36000 REETECH Vietnam 24 tháng

5 RGT48H-BN3/RC48H-BNA 48000 REETECH Vietnam 24 tháng

6 RGT60H-BN3/RC60H-BNA 60000 REETECH Vietnam 24 tháng

Loại Tủ đứng, 1 chiều lạnh

1 RF24-B2/RC24-B2RF 24000 REETECH Vietnam 24 tháng

2 36000 REETECH Vietnam 24 tháng

3 RF48-B2/RC48-B2 48000 REETECH Vietnam 24 tháng

4 RF60-B2/RC60-B2 60000 REETECH Vietnam 24 tháng

5 RS100-LIE/RC100-LIE 100000 REETECH Vietnam 24 tháng

6 RS120-LIE/RC120-LIE 120000 REETECH Vietnam 24 tháng

Loại Tủ đứng, 2 chiều lạnh - sưởi

1 RF24H-B2/RC24H-B2 24000 REETECH Vietnam 24 tháng

2 RF36H-B2T/RC36H-B2TRF 36000 REETECH Vietnam 24 tháng

3 RF48H-B2/RC48H-B2 48000 REETECH Vietnam 24 tháng

4 RF60H-B2/RC60H-B2 60000 REETECH Vietnam 24 tháng

Loại áp trần hoặc đặt sàn, 1 chiều lạnh

1 RU12-BN2/RC12-BNA 12000 REETECH Vietnam 24 tháng

2 RU18-BN2/RC18-BNA 18000 REETECH Vietnam 24 tháng

3 RU24-BN2/RC24-BNA 24000 REETECH Vietnam 24 tháng

4 36000 REETECH Vietnam 24 tháng

5 36000 REETECH Vietnam 24 tháng

6 RU48-BN2/RC48-BNA 48000 REETECH Vietnam 24 tháng

7 RU60-BN2/RC60-BNA 60000 REETECH Vietnam 24 tháng

Loại áp trần hoặc đặt sàn, 2 chiều lạnh - sưởi

1 RU12-BN2/RC12-BNA 12000 REETECH Vietnam 24 tháng

2 RU18-BN2/RC18-BNA 18000 REETECH Vietnam 24 tháng

3 RU24-BN2/RC24-BNA 24000 REETECH Vietnam 24 tháng

4 36000 REETECH Vietnam 24 tháng

5 36000 REETECH Vietnam 24 tháng

6 RU48-BN2/RC48-BNA 48000 REETECH Vietnam 24 tháng

7 RU60-BN2/RC60-BNA 60000 REETECH Vietnam 24 tháng

Các điều khoản thương mại

1. Gia trên đã bao gồm thuế VAT

2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi nội thành Hà Nội 10Km

3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới 100%

4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận đ¬ợc đơn đặt hàng

5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng theo tỷ giá bán ra của thị tr¬ờng tự do tại thời điểm tha

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG HÀ NỘI

Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 04.35334096/97 (12 lines) xin 109 Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 0902148881 - 090

Email: [email protected]

GT36H-BN3/RC36H-BNA ( 1 phase)RGT36H-BN3T/RC36H-BNAT ( 3 phase )

RF36-B2T/RC36-B2TRF( 3 PHASE)

RU36-BN2/RC36-BNA ( 1 PHASE ) RU36-BN2T/RC36-BNAT( 3 PHASE )

RU36-BN2/RC36-BNA ( 1 PHASE ) RU36-BN2T/RC36-BNAT( 3 PHASE )

Page 13: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ REETECHBáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

REETECH TREO TƯỜNG

LOẠI 2 CỤC 1 CHIỀU

5,400,000

6,500,000

10,100,000

13,600,000

LOẠI 2 CỤC 2 CHIỀU

5,700,000

6,900,000

10,900,000

15,300,000

LOẠI 2 CỤC 1 CHIỀU INVERTER

8,300,000

9,100,000

15,400,000

Loại Cassette, 1 chiều lạnh

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Đơn giá(VNĐ)

REETECH ÂM TRẦN - TỦ ĐỨNG - ÁP TRẦN - NỐI ỐNG GIÓ

Page 14: Báo giá mới nhất

Loại Cassette, 2 chiều lạnh - sưởi

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Loại Tủ đứng, 1 chiều lạnh

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Loại Tủ đứng, 2 chiều lạnh - sưởi

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Loại áp trần hoặc đặt sàn, 1 chiều lạnh

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Loại áp trần hoặc đặt sàn, 2 chiều lạnh - sưởi

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Page 15: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ MIDEA

Báo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

Stt Model Xuất sứ Bảo hành

MIDEA 2 CỤC 1 CHIỀU LẠNH

LOẠI TREO TƯỜNG

GLORY FAMYLY bền bỉ, mạnh mẽ

1 MSG/R-09CR 9,000 MEDIA VN 24 tháng

2 MSG/R12CR 12,000 MEDIA VN 24 tháng

3 MSB/F12CR 12,000 MEDIA VN 24 tháng

4 MSG/R-18CR 18,000 MEDIA VN 24 tháng

5 MSG-24CR 30,000 MEDIA VN 24 tháng

TỦ ĐỨNG - ÂM TRẦN - ÁP TRẦN

FLOOR STANDING tủ đứng

1 MFS-28CR 28,000 MEDIA China 24 tháng

2 MFS-50CR 50,000 MEDIA China 24 tháng

Âm trần 4 cửa thổi ONE WAY CASSETE

1 MCB-09CR 9,000 MEDIA China 24 tháng

2 MCB-12CR 12,000 MEDIA China 24 tháng

Âm trần 4 cửa thổi FOUR WAY CASSETE

1 MCA/C-18CR 18,000 MEDIA China 24 tháng

2 MCA/C-28CR 28,000 MEDIA China 24 tháng

3 MCA/C-36CR 36,000 MEDIA China 24 tháng

4 MCA/C-50CR 48,000 MEDIA China 24 tháng

áp trần hoặc đặt sàn CELLING &FLOOR

1 MUB-24CR 24,000 MEDIA China 24 tháng

2 MUB-36CR 36,000 MEDIA China 24 tháng

3 MUB-48CR 48,000 MEDIA China 24 tháng

4 MUB-60CR 60,000 MEDIA China 24 tháng

MIDEA 2 CỤC 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI

Công suấtBTU/H

Hãngsản xuất

Page 16: Báo giá mới nhất

LOẠI TREO TƯỜNG

GLORY FAMYLY bền bỉ, mạnh mẽ

1 MS/R-09HR 9,000 MEDIA VN 24 tháng

2 MSG/R-12HR 12,000 MEDIA VN 24 tháng

3 MSB/F12HR 12,000 MEDIA VN 24 tháng

4 MSG/R-18HR 18,000 MEDIA VN 24 tháng

5 MSG-24HR 24,000 MEDIA VN 24 tháng

TỦ ĐỨNG - ÂM TRẦN - ÁP TRẦN

FLOOR STANDING tủ đứng

2 MFS-28HR 24,000 MEDIA China 24 tháng

3 MFS-50HR 48,000 MEDIA China 24 tháng

Âm trần 4 cửa thổi ONE WAY CASSETE

1 MCB-09HR 9,000 MEDIA China 24 tháng

2 MCB-12HR 12,000 MEDIA China 24 tháng

Âm trần 4 cửa thổi FOUR WAY CASSETE

1 MCA/C-18HR 18,000 MEDIA China 24 tháng

2 MCA/C-28HR 24,000 MEDIA China 24 tháng

3 MCA/C-36HR 36,000 MEDIA China 24 tháng

4 MCA/C-50HR 48,000 MEDIA China 24 tháng

áp trần hoặc đặt sàn CELLING &FLOOR

1 MUB-24HR 24,000 MEDIA China 24 tháng

2 MUB-36HR 36,000 MEDIA China 24 tháng

3 MUB-48HR 48,000 MEDIA China 24 tháng

4 MUB-60HR 48,000 MEDIA China 24 tháng

Các điều khoản thương mại

1. Gia trên đã bao gồm thuế VAT

2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi nội thành Hà Nội 10Km

3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới 100%

4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận đ¬ợc đơn đặt hàng

5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng theo tỷ giá bán ra của thị tr¬ờng tự do tại thời điể

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG HÀ NỘI

Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 04.35334096/97 (12 lines) xin 109 Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 0902148881

Email: [email protected]

Page 17: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ MIDEA

Báo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

MIDEA 2 CỤC 1 CHIỀU LẠNH

LOẠI TREO TƯỜNG

GLORY FAMYLY bền bỉ, mạnh mẽ

5,400,000

6,400,000

6,400,000

9,500,000

TỦ ĐỨNG - ÂM TRẦN - ÁP TRẦN

FLOOR STANDING tủ đứng

Liên hệ

Liên hệ

Âm trần 4 cửa thổi ONE WAY CASSETE

Liên hệ

Liên hệ

Âm trần 4 cửa thổi FOUR WAY CASSETE

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

áp trần hoặc đặt sàn CELLING &FLOOR

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

MIDEA 2 CỤC 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI

Đơn giá(VNĐ)

Page 18: Báo giá mới nhất

LOẠI TREO TƯỜNG

GLORY FAMYLY bền bỉ, mạnh mẽ

6,300,000

7,500,000

7,500,000

10,300,000

12,100,000

TỦ ĐỨNG - ÂM TRẦN - ÁP TRẦN

FLOOR STANDING tủ đứng

Liên hệ

Liên hệ

Âm trần 4 cửa thổi ONE WAY CASSETE

Liên hệ

Liên hệ

Âm trần 4 cửa thổi FOUR WAY CASSETE

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

áp trần hoặc đặt sàn CELLING &FLOOR

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Page 19: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ SUMIKURABáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

Stt Model Xuất sứ Bảo hành

SUMIKURA TREO TƯỜNGLoại 2 cục 1 chiều dòng S1

1 APS/APO-092 9000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

2 APS/APO-120 12000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

3 APS/APO-180 18000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

4 APS/APO-220 22000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

5 APS/APO-240 24000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

6 APS/APO-280 28000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

Loại 2 cục 2 chiều dòng S1

1 APS/APO-H092 9000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

2 APS/APO-H120 12000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

3 APS/APO-H180 18000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

4 APS/APO-H220 22000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

5 APS/APO-H240 24000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

6 APS/APO-H280 28000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

Máy tủ đứng Loại 2 cục 1 chiều

1 APF/APO-210 21000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

2 APF/APO-280 28000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

3 APF/APO-360 36000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

4 APF/APO-500 50000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

5 APF/APO-600 60000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

Máy tủ đứng Loại 2 cục 2 chiều

1 APF/APO-H280 28000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

2 APF/APO-H360 36000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

3 APF/APO-H500 50000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

Âm trần CASSETTE - Loại 2 cục 1 chiều

1 APC/APO-180 18000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

1 APC/APO-280 28000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

2 APC/APO-360 36000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

Công suấtBTU/H

Hãngsản xuất

SUMIKURA TỦ ĐỨNG - ÂM TRẦN - ÁP TRẦN( Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt hơn )

Page 20: Báo giá mới nhất

3 APC/APO-500 50000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

4 APC/APO-600 50000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

Âm trần CASSETTE - Loại 2 cục 2 chiều

1 APC/APO-H180 18000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

1 APC/APO-H280 28000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

2 APC/APO-H360 36000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

3 APC/APO-H500 50000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

áp trần - Loại 2 cục 1 chiều

1 APL/APO-280 28000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

2 APL/APO-360 36000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

1 APL/APO-500 50000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

2 APL/APO-600 60000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

áp trần - Loại 2 cục 2 chiều

1 APL/APO-280 28000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

2 APL/APO-360 36000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

1 APL/APO-500 50000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng

Các điều khoản thương mại

1. Gia trên đã bao gồm thuế VAT

2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi nội thành Hà Nội 10Km

3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới 100%

4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận đ¬ợc đơn đặt hàng

5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng theo tỷ giá bán ra của thị tr¬ờng tự do tại thời điểm thanh

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG HÀ NỘI

Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 04.35334096/97 (12 lines) xin 109 Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 0902148881 - 090213

Email: [email protected]

Page 21: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ SUMIKURABáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

SUMIKURA TREO TƯỜNGLoại 2 cục 1 chiều dòng S1

5,500,000

7,100,000

10,300,000

12,000,000

13,500,000

16,000,000

Loại 2 cục 2 chiều dòng S1

6,400,000

8,100,000

11,450,000

13,100,000

15,100,000

17,500,000

Máy tủ đứng Loại 2 cục 1 chiều

16,800,000

20,300,000

24,500,000

30,400,000

36,000,000

Máy tủ đứng Loại 2 cục 2 chiều

23,200,000

26,300,000

32,500,000

Âm trần CASSETTE - Loại 2 cục 1 chiều

20,600,000

25,300,000

29,500,000

Đơn giá(VNĐ)

Page 22: Báo giá mới nhất

35,300,000

40,300,000

Âm trần CASSETTE - Loại 2 cục 2 chiều

22,300,000

28,700,000

31,800,000

39,500,000

áp trần - Loại 2 cục 1 chiều

27,000,000

30,700,000

36,800,000

41,900,000

áp trần - Loại 2 cục 2 chiều

29,300,000

34,300,000

40,300,000

Page 23: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ PANASONICBáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

Stt Model Mô tả sản phẩm Xuất sứ Bảo hành

PANASONIC TREO TƯỜNG

PANASONIC 2 CỤC 1 CHIỀU LOẠI BÁN SANG TRỌNG

1 CU/CS - KC9 KKH/MKH-8 Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 9,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng 7,400,000

2 CU/CS - KC12 KKH/MKH-8 Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 12,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng 8,850,000

3 CU/CS - KC18 KKH/MKH-8 Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 18,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng 13,200,000

4 CU/CS - KC24 KKH/MKH-8 Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 24,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng 19,000,000

5 CU/CS - KC28 KKH/MKH-8 Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 28,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng 20,000,000

1 CU/CS - C9 KKH/MKH-8 Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 9,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng 8,300,000

2 CU/CS - C12 KKH/MKH-8 Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 12,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng 9,900,000

3 CU/CS - C18 KKH/MKH-8 Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 18,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng 15,000,000

4 CU/CS - C24 KKH/MKH-8 Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 24,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng 19,900,000

5 CU/CS - C28 KKH/MKH-8 Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 28,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng 25,200,000

PANASONIC 2 CỤC 1 CHIỀU LOẠI INVERTER

1 CU/CS - S10 KKH/MKH-8 Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 10,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng 10,400,000

3 CU/CS - S13 KKH/MKH-8 Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 13,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng 12,200,000

5 CU/CS - S18 KKH/MKH-8 Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 18,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng 17,900,000

PANASONIC 2 CỤC 2 CHIỀU LOẠI INVERTER

1 CU/CS - E9MKH Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 10,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng 13,500,000

2 CU/CS - E12MKH Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 12,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng 14,900,000

2 CU/CS - E24JKR Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 12,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng 27,400,000

1 CU/CS - A9 KKH/MKH-8 Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 9,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng 10,300,000

2 CU/CS - A12 KKH/MKH-8 Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 12,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng 13,000,000

Công suấtBTU/H

Hãngsản xuất

Đơn giá(VNĐ)

PANASONIC 2 CỤC 1 CHIỀU LOẠI SANG TRỌNGTính năng tạo ION âm

Tính năng lọc không khí bằng sóng siêu âm Màng lọc siêu kháng khuẩn loại bỏ các thành phần có hại trong không khí ( virus, tác nhân dị ứng... )

PANASONIC 2 CỤC 2 CHIỀU LOẠI CAO CẤP TỰ ĐỘNG LÀM SẠCHChế độ tiết kiệm sử dụng ít hơn 25% năng l¬ợng so với chế độ bình th¬ờng

Page 24: Báo giá mới nhất

3 CU/CS - A18 KKH/MKH-8 Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 18,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng 19,000,000

4 CU/CS - A24 KKH/MKH-8 Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 24,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng 22,100,000

ĐIỀU HOÀ TỦ ĐỨNG 01 CHIỀU LẠNH (FLOOR STANDING)

2 CS-C18FFH (CU-C18FFH) Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 18,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng Liên hệ

1 Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 28,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng Liên hệ

3 CS-C45FFH (CU-C45FFH) Một giàn nóng - 01 giàn lạnh 42,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng Liên hệ

ĐIỀU HOÀ CASSTTE ÂM TRẦN 01 CHIỀU LẠNH (CASSETTE TYPE)

CU/CS-PC18DB4H 18,200 PANASONIC Malaysia 12 tháng Liên hệ

CU/CS-PC24DB4H 22,800 PANASONIC Malaysia 12 tháng Liên hệ

29,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng Liên hệ

29,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng Liên hệ

39,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng Liên hệ

49,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng Liên hệ

54,600 PANASONIC Malaysia 12 tháng Liên hệ

ĐIỀU HOÀ ÁP TRẦN HOẶC ĐẶT SÀN 01 CHIỀU LẠNH (CEILING OR FLOOR TYPE)

25,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng Liên hệ

29,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng Liên hệ

29,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng Liên hệ

39,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng Liên hệ

PANASONIC TỦ ĐỨNG - ÂM TRẦN - ÁP TRẦN( Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt hơn )

CS-C28FFH (CU-C28FFH) ~ 3.0HP

18,400 Btu/h 5.40kW4-Way Airflow SystemLCD Wireless Remote ControllerRandom Auto RestartRemovable Washable Panel

22,800 Btu/h 6.70kW4-Way Airflow SystemLCD Wireless Remote ControllerRandom Auto RestartRemovable Washable Panel

CU-D28DBH5 / CS-D28DB4H

29,000 Btu/h 8.50kWMulti-Comfort Air ControlWeekly TimerOdour WashEcomony Mode

CU-D28DBH8 / CS-D28DB4H

29,000 Btu/h 8.50kWMulti-Comfort Air ControlWeekly TimerOdour WashEcomony Mode

CU-D34DBH8 / CS-D34DB4H

39,000 Btu/h 11.44kWMulti-Comfort Air ControlWeekly TimerOdour WashEcomony Mode

CU-D43DBH8 / CS-D43DB4H

49,000 Btu/h 14.37kWMulti-Comfort Air ControlWeekly TimerOdour WashEcomony Mode

CU-D50DBH8 / CS-D50DB4H

54,600 Btu/h 16.00kWMulti-Comfort Air ControlWeekly TimerOdour WashEcomony Mode

CU-D24DBH5 / CS-D24DTH5

25,000 Btu/h 7.33kWWeekly TimerOdour WashEcomony ModeLow Ambient Cooling Operation

CU-D28DBH5 / CS-D28DTH5

29,000 Btu/h 8.50kWWeekly TimerOdour WashEcomony ModeLow Ambient Cooling Operation

CU-D28DBH8 / CS-D28DTH5

29,000 Btu/h 8.50kWWeekly TimerOdour WashEcomony ModeLow Ambient Cooling Operation

CU-D34DBH8 / CS-D34DTH5

39,000 Btu/h 11.44kWWeekly TimerOdour WashEcomony ModeLow Ambient Cooling Operation

Page 25: Báo giá mới nhất

49,000 PANASONIC Malaysia 12 tháng Liên hệ

54,600 PANASONIC Malaysia 12 tháng Liên hệ

Các điều khoản thương mại

1. Gia trên đã bao gồm thuế VAT

2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi nội thành Hà Nội 10Km

3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới 100%

4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận đ¬ợc đơn đặt hàng

5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng theo tỷ giá bán ra của thị tr¬ờng tự do tại thời điểm thanh toán

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG HÀ NỘI

Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 04.35334096/97 (12 lines) xin 109 Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 0902148881 - 0902138881

Email: [email protected]

CU-D43DBH8 / CS-D43DTH5

49,000 Btu/h 14.37kWWeekly TimerOdour WashEcomony ModeLow Ambient Cooling Operation

CU-D50DBH8 / CS-D50DTH5

54,600 Btu/h 16.00kWWeekly TimerOdour WashEcomony ModeLow Ambient Cooling Operation

Page 26: Báo giá mới nhất
Page 27: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ NAGAKAWABáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

Stt Model Xuất sứ Bảo hành

NAGAKAWA TREO TƯỜNGLoại 2 cục 1 chiều

1 NS-C102 9,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

2 NS-C132 12,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

3 NA-C188 18,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

4 NS-C240 24,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

Loại 2 cục 2 chiều

1 NS-A102 9,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

2 NS-A132 12,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

3 NA-A188 18,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

4 NS-A240 24,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

Loại Tủ đứng 2 cục 1 chiều

1 NP-C241 24,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

2 NP-C281 27,800 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

3 NP-C501 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

4 NP-C100B 100,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

5 NMP2-C100 Multi 2 x 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

Loại Tủ đứng 2 cục 2 chiều

1 NP-A241 24,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

2 NP-A281 27,800 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

3 NP-A501 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

4 NP-A100B 100,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

5 NMP2-A100 Multi 2 x 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

Loại âm trần Cassette 1 chiều

1 NT-C1810 18,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

2 NT-C283 28,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

3 NT-C368 36,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

4 NT-C503 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

5 NMT2-C506 Multi 2 x 25,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

Công suấtBTU/H

Hãngsản xuất

NAGAKAWA TỦ ĐỨNG - ÂM TRẦN - ÁP TRẦN( Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt hơn )

Page 28: Báo giá mới nhất

6 NMT2-C100B Multi 2 x 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

7 NMT4-C100B Multi 4 x 25,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

Loại âm trần Cassette 2 chiều

1 NT-A1810 18,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

2 NT-A2810 28,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

3 NT-A368 36,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

4 NT-A503 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

5 NMT2-A506 Multi 2 x 25,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

6 NMT2-A100B Multi 2 x 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

7 NMT4-A100B Multi 4 x 25,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

Loại áp trần 1 chiều

1 NV-C185 18,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

2 NV-C285 28,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

3 NV-C505 50,500 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

4 NMV2-C504 Multi 2 x 25,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

5 NMV2-C100B Multi 2 x 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

Loại áp trần 2 chiều

1 NV-A185 18,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

2 NV-A285 28,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

3 NV-A505 48,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

4 NMV2-A504 Multi 2 x 25,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

5 NMV2-A100B Multi 2 x 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

Loại âm trần nối ống gió 1 chiều

1 NB-C09 9,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

2 NB-C12 13,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

3 NB-C18 18,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

4 NB-C24 24,200 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

5 NB-C36 36,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

6 NBH-C50 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

7 NBH-C60 60,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

8 NBH-C100 100,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

9 NBH-C120B 120,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

Loại âm trần nối ống gió 2 chiều

1 NB-A09 9,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

2 NB-A12 13,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

3 NB-A18 18,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

4 NB-A24 24,200 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

5 NB-A36 36,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

6 NBH-A50 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

7 NBH-A60 60,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

8 NBH-A100 100,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

9 NBH-A120B 120,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng

Các điều khoản thương mại

1. Gia trên đã bao gồm thuế VAT

2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi nội thành Hà Nội 10Km

3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới 100%

4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận đ¬ợc đơn đặt hàng

5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng theo tỷ giá bán ra của thị tr¬ờng tự do tại thời điểm thanh to

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG HÀ NỘI

Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 04.35334096/97 (12 lines) xin 109 Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 0902148881 - 0902138

Email: [email protected]

Page 29: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ NAGAKAWABáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

NAGAKAWA TREO TƯỜNGLoại 2 cục 1 chiều

5,400,000

6,700,000

9,500,000

11,600,000

Loại 2 cục 2 chiều

6,300,000

7,400,000

10,200,000

12,600,000

Loại Tủ đứng 2 cục 1 chiều

17,600,000

19,800,000

28,200,000

58,500,000

61,500,000

Loại Tủ đứng 2 cục 2 chiều

19,800,000

22,000,000

31,500,000

62,500,000

66,500,000

Loại âm trần Cassette 1 chiều

17,000,000

22,500,000

27,500,000

32,300,000

42,500,000

Đơn giá(VNĐ)

Page 30: Báo giá mới nhất

58,500,000

71,500,000

Loại âm trần Cassette 2 chiều

18,000,000

24,000,000

30,000,000

34,900,000

46,500,000

64,500,000

79,500,000

Loại áp trần 1 chiều

14,300,000

21,800,000

31,500,000

40,500,000

52,800,000

Loại áp trần 2 chiều

15,500,000

23,800,000

33,800,000

46,100,000

61,500,000

Loại âm trần nối ống gió 1 chiều

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Loại âm trần nối ống gió 2 chiều

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Page 31: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ FUNIKIBáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

Stt Model Xuất sứ Bảo hành

FUNIKI TREO TƯỜNGLoại 2 cục 1 chiều

1 SPC09 9000 FUNIKI VN 24 tháng

2 SPC12 12000 FUNIKI VN 24 tháng

3 SPC18 18000 FUNIKI VN 24 tháng

4 SPC24 24000 FUNIKI VN 24 tháng

5 SBC09 9000 FUNIKI VN 24 tháng

6 SBC12 12000 FUNIKI VN 24 tháng

Loại 2 cục 2 chiều

1 SBH09 9000 FUNIKI VN 24 tháng

2 SBH12 12000 FUNIKI VN 24 tháng

3 SPH118 18000 FUNIKI VN 24 tháng

4 SPH24 12000 FUNIKI VN 24 tháng

5 SBH18 9000 FUNIKI VN 24 tháng

6 SBH24 12000 FUNIKI VN 24 tháng

Tủ đứng - Loại 2 cục 1 chiều

1 FC24 24000 FUNIKI VN 24 tháng

2 FC27 27000 FUNIKI VN 24 tháng

3 FC45 45000 FUNIKI VN 24 tháng

4 FC48 48000 FUNIKI VN 24 tháng

Tủ đứng - Loại 2 cục 2 chiều

1 FH24 24000 FUNIKI VN 24 tháng

2 FH27 27000 FUNIKI VN 24 tháng

3 FH45 45000 FUNIKI VN 24 tháng

4 FH48 48000 FUNIKI VN 24 tháng

Âm trần Cassette loại 2 cục 1 chiều

1 CC24 24000 FUNIKI VN 24 tháng

2 CC27 27000 FUNIKI VN 24 tháng

3 CC45 45000 FUNIKI VN 24 tháng

Âm trần Cassette loại 2 cục 2 chiều

1 CH24 24000 FUNIKI VN 24 tháng

Công suấtBTU/H

Hãngsản xuất

FUNIKI TỦ ĐỨNG - ÂM TRẦN - ÁP TRẦN( Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt hơn )

Page 32: Báo giá mới nhất

2 CH27 27000 FUNIKI VN 24 tháng

3 CH45 45000 FUNIKI VN 24 tháng

Các điều khoản thương mại

1. Gia trên đã bao gồm thuế VAT

2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi nội thành Hà Nội 10Km

3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới 100%

4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận đ¬ợc đơn đặt hàng

5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng theo tỷ giá bán ra của thị trường tự do tại thời điểm thanh toán

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG HÀ NỘI

Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 04.35334096/97 (12 lines) xin 109 Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 0902148881 - 0902138881

Email: [email protected]

Page 33: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ FUNIKIBáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

FUNIKI TREO TƯỜNGLoại 2 cục 1 chiều

5,500,000

6,700,000

9,400,000

11,700,000

5,600,000

6,800,000

Loại 2 cục 2 chiều

6,200,000

7,350,000

10,200,000

12,900,000

10,200,000

12,900,000

Tủ đứng - Loại 2 cục 1 chiều

17,800,000

19,200,000

25,900,000

29,300,000

Tủ đứng - Loại 2 cục 2 chiều

18,900,000

20,600,000

27,100,000

30,600,000

Âm trần Cassette loại 2 cục 1 chiều

20,600,000

21,900,000

31,800,000

Âm trần Cassette loại 2 cục 2 chiều

21,800,000

Đơn giá(VNĐ)

Page 34: Báo giá mới nhất

23,900,000

33,900,000

Page 35: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ LGBáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

Stt Model Xuất sứ Bảo hành

LG TREO TƯỜNGLoại 2 cục 1 chiều

1 F09CE/S09EN1 9000 LG VN/TL 24 tháng

2 F12CE-CN/S12EN 12000 LG VN/TL 24 tháng

3 F18CN/CE 18000 LG VN/TL 24 tháng

4 F24CE 24000 LG VN/TL 24 tháng

1 J-H09T/DN1 9000 LG VN 24 tháng

2 J-H12T/S/DN1 12000 LG VN 24 tháng

3 F18HN 18000 LG VN 24 tháng

4 F24HN 24000 LG VN 24 tháng

Tủ đứng - Loại 2 cục 1 chiều

1 TP-C246YLA9 24000 LG VN 24 tháng

2 HP-C306KAO 28000 LG VN 24 tháng

3 HP-C366TAO 28000 LG VN 24 tháng

4 HP-C508TA1 48000 LG VN 24 tháng

5 HP-C1008FAO 93000 LG VN 24 tháng

Tủ đứng - Loại 2 cục 2 chiều

1 TP-H246YLA9 24000 LG VN 24 tháng

2 HP-C306KAO 28000 LG VN 24 tháng

3 HP-C508TAO 48000 LG VN 24 tháng

Âm trần Cassette 2 cục 1 chiều

1 HT-C186HLA0/1 18000 LG VN 24 tháng

2 HT-C246HLA0/1 24000 LG VN 24 tháng

HT-C306HLA0/1 36000 LG VN 24 tháng

3 HT-C368DLA0/1 36000 LG VN 24 tháng

Công suấtBTU/H

Hãngsản xuất

LG TỦ ĐỨNG - ÂM TRẦN - ÁP TRẦN( Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt hơn )

Page 36: Báo giá mới nhất

4 HT-C488DLAO/1 48000 LG VN 24 tháng

Âm trần nối ống gió 1 chiều

1 TB-C186TSAO 18000 LG VN 24 tháng

2 TB-C246TSAO 24000 LG VN 24 tháng

3 TB-C366GSAO 36000 LG VN 24 tháng

4 TB-C488RSAO 48000 LG VN 24 tháng

5 TB-C608RSAO 60000 LG VN 24 tháng

6 TN-C1208TAO 108000 LG VN 24 tháng

áp trần hoặc đặt sàn 1 chiều lạnh

1 HV-C186WSAO 18000 LG VN 24 tháng

2 HV-C246WSAO 24000 LG VN 24 tháng

3 HV-C306WSAO 30000 LG VN 24 tháng

4 HV-C366WSAO 36000 LG VN 24 tháng

5 HV-C386WSAO 48000 LG VN 24 tháng

6 HV-C608WSAO 54000 LG VN 24 tháng

Các điều khoản thương mại

1. Gia trên đã bao gồm thuế VAT

2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi nội thành Hà Nội 10Km

3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới 100%

4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận đ¬ợc đơn đặt hàng

5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng theo tỷ giá bán ra của thị tr¬ờng tự do tại thời điểm thanh

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG HÀ NỘI

Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 04.35334096/97 (12 lines) xin 109 Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 0902148881 - 09021

Email: [email protected]

Page 37: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ LGBáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

LG TREO TƯỜNGLoại 2 cục 1 chiều

6,450,000

8,050,000

11,900,000

15,200,000

7,900,000

8,700,000

14,200,000

17,100,000

Tủ đứng - Loại 2 cục 1 chiều

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Tủ đứng - Loại 2 cục 2 chiều

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Âm trần Cassette 2 cục 1 chiều

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Đơn giá(VNĐ)

Page 38: Báo giá mới nhất

Liên hệ

Âm trần nối ống gió 1 chiều

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

áp trần hoặc đặt sàn 1 chiều lạnh

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Page 39: Báo giá mới nhất

#REF!

#REF!

Page 40: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ MITSUBISHI ELECTRICBáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

Stt Model Xuất sứ Bảo hành

MITSUBISHI TREO TƯỜNG

1 MS-C10VD/ GC10VD 10,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

2 MS-GC13VD/ GC13VD 13,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

3 MS-GC18VC/ MSC18VC 18,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

4 MS-C24VD/ MSC24VC 24,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

5 MS-A30VD/ MSC30VC 30,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

1 MSH-A10VD/ MUH-A10VC 10,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

2 MSH-A13VD/ MUH-A13VC 13,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

3 MSH-A18VD/ MUH-A18VC 18,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

4 MSH-A24VD/ MUH-A24VC 24,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

5 MSH-A30VD/ MUH-A30VC 30,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

1 MSY-GC10VA 10,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

2 MSY-GC13VA 13,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

3 MSY-GE18VA 18,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

Công suấtBTU/H

Hãngsản xuất

MITSUBISHI ELECTRIC 2 CỤC 1 CHIỀUKiểu dáng đẹp, làm lạnh nhanh + mạnh. Cực êm 26dB

Chức nang ECONO COOL: Làm lạnh thông minhHệ thống lọc không khí Catechin Plus. Fuzzy logic control

MITSUBISHI ELECTRIC 2 CỤC 2 CHIỀU Kiểu dáng đẹp, làm lạnh nhanh + mạnh. Cực êm 26dB

Chức nang ECONO COOL: Làm lạnh thông minhHệ thống lọc không khí Catechin Plus. Fuzzy logic control

MITSUBISHI ELECTRIC 2 CỤC 1 CHIỀU INVERTERVận hành cực êm chỉ 21dB (GA10VA). Thiết kế dễ lau chùi

Hệ thống lọc khí và khử mùi Catechin Plus. Màng lọc Enzyme kháng khuẩnHệ thống lọc không khí Catechin Plus. Fuzzy logic control

MITSUBISHI - ÂM TRẦN - GIẤU TRẦN INVERTER( Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt hơn )

MITSUBISHI INVERTER ELECTRIC 2 CỤC 1 CHIỀU ( Mặt lạnh treo tường )Làm lạnh nhanh, siêu tiết kiệm điện, rất ổn định. Lọc không khí, khử mùi công nghệ Catechin Plus.

Chức năng khởi động lại, hẹn giờ bật tắt máy. Luồng thổi rộng và xa tới 12,7m, hướng đảo gió ngang +6 hướng đảo dọc.

Page 41: Báo giá mới nhất

Loại đầu lạnh thường INVERTER

1 MSY - GC10VA 8,530 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

2 MSY - GC13VA 11,942 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

3 MSY - GE18VA 17,060 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

4 MSXY - GA22VA 20,472 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

5 MSXY - GA26VA 24,225 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

1 MSXY - FD10VA 8,530 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

2 MSXY - FD13VA 11,942 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

1 MXY - 3A28VA 49,815 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

1 MXY - 4A28VA 53,227 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

1 MCF-18NV 18,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

2 MCF-24NV 24,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

Loại 4 hướng đồng nhất

1 SL 2 KR 17,400 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

Loại Remote không dây (Wireless - Controller type) 4 hướng gió độc lập

1 17,400 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

2 18,100 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

3 22,900 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

4 27,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

5 27,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

6 35,100 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

7 35,100 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

8 44,700 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

9 51,200 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

Loại Remote có dây (Wired - Controller type)

1 18,100 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

2 22,900 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

3 27,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

4 27,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

5 35,100 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

Loại đầu lạnh cao cấp INVERTERChức năng mắt thần đảm bảo độ lạnh hết không gian phòng

Hệ thống lọc không khí, khử mùi và kháng khuẩn Plasma Duo

Đầu nóng INVERTER ( sử dụng cho 3 đầu lạnh )Công nghệ tái sử dụng đường ống (chỉ với ML Mitsubishi Electric)

Đầu nóng INVERTER ( sử dụng cho 4 đầu lạnh )Sử dụng môi chất lạnh thân thiện với môi trường

MITSUBISHI ELECTRIC ĐẶT SÀN HOẶC TREO TRẦNCó thể đặt dưới sàn hoặc treo trên trần. Kiểu dáng trang nhã & ấn tượngHệ thống điều khiển thông minh Fuzzy Logic "I feel". Hẹn giờ bật/tắt máy

Lọc không khí, khử mùi công nghệ Catechin Plus

MITSUBISHI ELECTRIC ÂM TRẦN 4 HƯỚNG GIÓ THỔICó thể đặt dưới trần hoặc treo dưới trần

Làm lạnh nhanh, siêu tiết kiệm điện, rất ổn địnhLọc không khí, khử mùi công nghệ Catechin Plus

SL 2 AKLD / SU 2 VAKD

PL 2 BAKLCM / PU 2 VAKD.TH

PL 2.5 BAKLCM / PU 2.5 VAKD.TH

PL 3 BAKLCM / PU 3 VAKD.TH

PL 3 BAKLCM / PU 3 YJC.TH (3 phase)

PL 4 BAKLCM / PU 4 VAKD.TH

PL 4 BAKLCM / PU 4 YAKD #1.TH (3 phase)

PL 5 BAKLCM / PU 5 YAKD #1.TH (3phase)

PL 6 BAKLCM / PU 6 YAKD #1.TH (3 phase)

PL 2 BAKMD / PU 2 VAKD.TH

PL 2.5 BAKMD / PU 2.5 VAKD.TH

PL 3 BAKMD / PU 3 VAKD.TH

PL 3 BAKMD / PU 3 YJC.TH (3 phase)

PL 4 BAKMD / PU 4 VAKD.TH

Page 42: Báo giá mới nhất

6 35,100 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

7 44,700 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

8 51,200 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

Loại âm trần nâng hạ mặt nạ - (Elevation Grille type)

1 18,100 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

2 22,900 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

3 27,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

4 27,000 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

5 35,100 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

6 35,100 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

7 44,700 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

8 51,200 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

1 19,100 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

2 21,800 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

3 24,200 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

4 25,600 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

5 33,400 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

6 41,300 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

7 47,800 MITSUBISHI ELECTRIC Thái lan 12 tháng

Các điều khoản thương mại

1. Gia trên đã bao gồm thuế VAT

2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi nội thành Hà Nội 10Km

3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới 100%

4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận đ¬ợc đơn đặt hàng

5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng theo tỷ giá bán ra của thị tr¬ờng tự do tại thời điểm thanh toán

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG HÀ NỘI

Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 04.35334096/97 (12 lines) xin 109 Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 0902148881 - 0902138881

Email: [email protected]

PL 4 BAKMD / PU 4 YAKD #1.TH (3 phase)

PL 5 BAKMD / PU 5 YAKD #1.TH (3 phase)

PL 6 BAKMD / PU 6 YAKD #1.TH (3 phase)

PL 2 BAKJ / PU 2 VAKD.TH

PL 2.5 BAKJ / PU 2.5 VAKD.TH

PL 3 BAKJ / PU 3 VAKD.TH PL 3 BAKJ / PU 3 YJC.TH (3 phase) PL 4 BAKJ / PU 4 VAKD.TH PL 4 BAKJ / PU 4 YAKD #1.TH (3 phase)

PL 5 BAKJ / PU 5 YAKD #1.TH (3 phase)

PL 6 BAKJ / PU 6 YAKD #1.TH ( 3 phase)

MITSUBISHI ELECTRIC DẤU TRẦNLàm lạnh nhanh, siêu tiết kiệm điện, rất ổn định

Lọc không khí, khử mùi công nghệ Catechin Plus

SE 2 AKD.TH / SU 2 VAKD.TH

SE 2.5 AKD.TH / SU 2.5 VAKD.TH

PE 3 EAK / PU 3 VAKD # 1.TH PE 3 EAK / PU 3 YJC.TH (3 Phase)

PE 4 EAK / PU 4 YAKD # 1.TH (3 Phase)

PE 5 EAK2 / PU 5 YAKD # 1.TH (3 Phase)

PE 6 EAK2 / PU 6 YAKD # 1.TH (3 Phase)

Page 43: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ MITSUBISHI ELECTRICBáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

MITSUBISHI TREO TƯỜNG

6,500,000

8,500,000

13,200,000

18,500,000

20,100,000

8,500,000

9,800,000

16,600,000

21,000,000

24,000,000

7,600,000

9,200,000

14,500,000

Đơn giá(VNĐ)

Làm lạnh nhanh, siêu tiết kiệm điện, rất ổn định. Lọc không khí, khử mùi công nghệ Catechin Plus. Chức năng khởi động lại, hẹn giờ bật tắt máy. Luồng thổi rộng và xa tới 12,7m, hướng đảo gió ngang +6 hướng đảo dọc.

Page 44: Báo giá mới nhất

Loại đầu lạnh thường INVERTER

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Loại 4 hướng đồng nhất

Liên hệ

Loại Remote không dây (Wireless - Controller type) 4 hướng gió độc lập

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Loại Remote có dây (Wired - Controller type)

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Page 45: Báo giá mới nhất

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Loại âm trần nâng hạ mặt nạ - (Elevation Grille type)

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Page 46: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ SAMSUNGBáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

Stt Model Xuất sứ Bảo hành

LOẠI 2 CỤC 1 CHIỀU

1 AS09UU 9000 Samsung VN 24 tháng

2 AS12TU 12000 Samsung VN 24 tháng

3 AS18TU/UU 18000 Samsung VN 24 tháng

LOẠI 2 CỤC 2 CHIỀU

1 AQ09TS 9000 Samsung VN 24 tháng

2 AQ12TS 12000 Samsung VN 24 tháng

3 AQ18TS 12000 Samsung VN 24 tháng

Các điều khoản thương mại

1. Gia trên đã bao gồm thuế VAT

2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi nội thành Hà Nội 10Km

3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới 100%

4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận đ¬ợc đơn đặt hàng

5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng theo tỷ giá bán ra của thị tr¬ờng tự do tại thời điểm thanh toán

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG HÀ NỘI

Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 04.35334096/97 (12 lines) xin 109 Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 0902148881 - 0902138881

Công suấtBTU/H

Hãngsản xuất

Email: [email protected]

Page 47: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ SAMSUNGBáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

LOẠI 2 CỤC 1 CHIỀU

5,450,000

7,400,000

10,100,000

LOẠI 2 CỤC 2 CHIỀU

7,200,000

8,000,000

11,200,000

Đơn giá(VNĐ)

Page 48: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ GENERALBáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

Stt Model Mô tả sản phẩm Xuất sứ Bảo hành

Loại 2 cục 1 chiều

1 ASG09A 9,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng 6,800,000

2 ASG12A 12,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng 8,100,000

3 ASG18A 18,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

4 ASG24A 24,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

Loại 2 cục 2 chiều

1 ASH09R 9,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng 7,900,000

2 ASH12R 12,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng 9,000,000

3 ASH18R 18,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

4 ASH24R 24,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

ĐỐI VỚI HÀNG THƯƠNG MẠI VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT HƠN

Đặt trong trần - Loại 2 cục 1 chiều

1 ARG25A 25,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

2 ARG36A 36,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

3 ARG45A 45,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

Đặt trong trần - Loại 2 cục 2 chiều

1 ARG25R 25,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

2 ARG36R 36,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

3 ARG45R 45,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

áp trần - Loại 2 cục 1 chiều

1 ABG18A 18,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

2 ABG24A 24,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

Công suấtBTU/H

Hãngsản xuất

Đơn giá(VNĐ)

Điều hoà General 2 cục 1 chiều, công suất: 9.000BTU

Điều hoà General 2 cục 1 chiều, công suất: 12.000BTU

Điều hoà General 2 cục 1 chiều, công suất: 18.000BTU

Điều hoà General 2 cục 1 chiều, công suất: 24.000BTU

Điều hoà General 2 cục 2 chiều, công suất: 9.000BTU

Điều hoà General 2 cục 2 chiều, công suất: 12.000BTU

Điều hoà General 2 cục 2 chiều, công suất: 18.000BTU

Điều hoà General 2 cục 2 chiều, công suất: 24.000BTU

Điều hoà General đặt trong trần 2 cục 1 chiều, công suất: 25.000BTU

Điều hoà General đặt trong trần 2 cục 1 chiều, công suất: 36.000BTU

Điều hoà General đặt trong trần 2 cục 1 chiều, công suất: 45.000BTU

Điều hoà General đặt trong trần 2 cục 2 chiều, công suất: 25.000BTU

Điều hoà General đặt trong trần 2 cục 2 chiều, công suất: 36.000BTU

Điều hoà General đặt trong trần 2 cục 2 chiều, công suất: 45.000BTU

Điều hoà General loại treo dưới trần 2 cục 1 chiều, công suất: 18.000BTU

Điều hoà General loại treo dưới trần 2 cục 1 chiều, công suất: 24.000BTU

Page 49: Báo giá mới nhất

3 ABG36A 36,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

4 ABG45A 45,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

5 ABG54A 54,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

áp trần - Loại 2 cục 2 chiều

1 ABG18R 18,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

2 ABG24R 24,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

3 ABG36R 36,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

4 ABG45R 45,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

5 ABG54R 54,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

CASSETTE âm trần - Loại 2 cục 1 chiều

1 AUG18A 18,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

2 AUG24A 24,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

3 AUG36A 36,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

4 AUG45A 45,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

5 AUG54A 54,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

CASSETTE âm trần - Loại 2 cục 2 chiều

1 AUG18R 18,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

2 AUG24R 24,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

3 AUG36R 36,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

4 AUG45R 45,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

PLASMA treo tường - Loại 2 cục 1 chiều

1 ASG09ANUT 9,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

2 ASG13A 13,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

INVETER treo tường - Loại 2 cục 1 chiều

1 ASHA9LCC 9,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

2 ASHA12LCC 12,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

2 ASHA18LCC 18,000 GENERAL Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

Các điều khoản thương mại

1. Gia trên đã bao gồm thuế VAT

2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi nội thành Hà Nội 10Km

3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới 100%

4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận đ¬ợc đơn đặt hàng

5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng theo tỷ giá bán ra của thị tr¬ờng tự do tại thời điểm thanh toán

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG HÀ NỘI

Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 04.35334096/97 (12 lines) xin 109 Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 0902148881 - 0902138881

Điều hoà General loại treo dưới trần 2 cục 1 chiều, công suất: 36.000BTU

Điều hoà General loại treo dưới trần 2 cục 1 chiều, công suất: 45.000BTU

Điều hoà General loại treo dưới trần 2 cục 1 chiều, công suất: 54.000BTU

Điều hoà General loại treo dưới trần 2 cục 2 chiều, công suất: 18.000BTU

Điều hoà General loại treo dưới trần 2 cục 2 chiều, công suất: 24.000BTU

Điều hoà General loại treo dưới trần 2 cục 2 chiều, công suất: 36.000BTU

Điều hoà General loại treo dưới trần 2 cục 2 chiều, công suất: 45.000BTU

Điều hoà General loại treo dưới trần 2 cục 2 chiều, công suất: 54.000BTU

Điều hoà General loại cassette âm trần 2 cục 1 chiều, công suất: 18.000BTU

Điều hoà General loại cassette âm trần 2 cục 1 chiều, công suất: 24.000BTU

Điều hoà General loại cassette âm trần 2 cục 1 chiều, công suất: 36.000BTU

Điều hoà General loại cassette âm trần 2 cục 1 chiều, công suất: 45.000BTU

Điều hoà General loại cassette âm trần 2 cục 1 chiều, công suất: 54.000BTU

Điều hoà General loại cassette âm trần 2 cục 2 chiều, công suất: 18.000BTU

Điều hoà General loại cassette âm trần 2 cục 2 chiều, công suất: 24.000BTU

Điều hoà General loại cassette âm trần 2 cục 2 chiều, công suất: 36.000BTU

Điều hoà General loại cassette âm trần 2 cục 2 chiều, công suất: 45.000BTU

Điều hoà General loại treo tường PLASMA 2 cục 1 chiều, công suất: 9.000BTU

Điều hoà General loại treo tường PLASMA 2 cục 1 chiều, công suất: 13.000BTU

Điều hoà General loại treo tường INVERTER 2 cục 1 chiều, công suất: 9.000BTU

Điều hoà General loại treo tường INVERTER 2 cục 1 chiều, công suất: 12.000BTU

Điều hoà General loại treo tường INVERTER 2 cục 1 chiều, công suất: 18.000BTU

Page 51: Báo giá mới nhất
Page 52: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ TOSHIBABáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

Stt Model Mô tả sản phẩm Xuất sứ Bảo hành

1 10SKPX 10000 TOSHIBA Thái Lan 12 tháng 8,000,000

2 12SKPX 12000 TOSHIBA Thái Lan 12 tháng 9,200,000

3 18NKPX 18000 TOSHIBA Thái Lan 12 tháng

1 10 SKHP 10000 TOSHIBA Thái Lan 12 tháng

2 13 SKHP 13000 TOSHIBA Thái Lan 12 tháng

3 18NKHP 18000 TOSHIBA Thái Lan 12 tháng 18,000,000

Các điều khoản thương mại

1. Gia trên đã bao gồm thuế VAT

2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi nội thành Hà Nội 10Km

3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới 100%

4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận đ¬ợc đơn đặt hàng

5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng theo tỷ giá bán ra của thị tr¬ờng tự do tại thời điểm thanh toán

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG HÀ NỘI

Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 04.35334096/97 (12 lines) xin 109 Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 0902148881 - 0902138881

Công suấtBTU/H

Hãngsản xuất

Đơn giá(VNĐ)

LOẠI 2 CỤC 1 CHIỀU Làm lạnh nhanh, hệ thống 6 l¬ới lọc, khử mùi hôi

Màng lọc Zoolite VITAMIN C chống Oxy hoá

Điều hoà Toshiba 2 cục 1 chiều, công suất: 10.000BTU

Điều hoà Toshiba 2 cục 1 chiều, công suất: 12.000BTU

Điều hoà Toshiba 2 cục 1 chiều, công suất: 18.000BTU

LOẠI 2 CỤC 2 CHIỀU Làm lạnh nhanh, hệ thống 6 l¬ới lọc, khử mùi hôi

Màng lọc Zoolite VITAMIN C chống Oxy hoá

Điều hoà Toshiba 2 cục 2 chiều, công suất: 10.000BTU

Điều hoà Toshiba 2 cục 2 chiều, công suất: 13.000BTU

Điều hoà Toshiba 2 cục 2 chiều, công suất: 18.000BTU

Email: [email protected]

Page 53: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ TRANEBáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

Stt Model Mô tả sản phẩm Xuất sứ Bảo hành

Loại 2 cục 1 chiều

1 MCW509ZB/TTK509ZB 10000 TRANE Malaysia 12 Tháng Liên hệ

2 MCW512ZB/TTK512ZB 12000 TRANE Malaysia 12 Tháng Liên hệ

3 MCW518ZB/TTK518ZB 19500 TRANE Malaysia 12 Tháng Liên hệ

4 MCW524ZB/TTK524ZB 24000 TRANE Malaysia 12 Tháng Liên hệ

Máy tủ đứng Loại 2 cục 1 chiều

1 MCV036AB/TTK036KB 36000 TRANE Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

2 MCV036AB/TTK036KD 36000 TRANE Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

3 MCV048AB/TTK048KD 48000 TRANE Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

4 MCV060AB/TTK060KD 60000 TRANE Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

5 MCV090TTA100 100000 TRANE Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

Máy âm trần Loại 2 cục 1 chiều

1 MCC5181B/TTK5185LB 18000 TRANE Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

2 MCC5241B/TTK524PB 24000 TRANE Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

3 MCC5361B/TTK536KB 36000 TRANE Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

4 MCC048/TTK048KB 48000 TRANE Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

Máy áp trần Loại 2 cục 1 chiều

1 MCX536EB/TTK536KD (3P) 36000 TRANE Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

2 MCX536EB/TTK536KB (1P) 36000 TRANE Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

3 MCX548BE/TTK548KD 48000 TRANE Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

4 MCX060EB/TTK060KD 60000 TRANE Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

Máy dấu trần đi ống gió, Loại 2 cục 1 chiều

Công suấtBTU/H

Hãngsản xuất

Đơn giá(USD)

Điều hoà Trane 2 cục 1 chiều, công suất: 10.000BTU

Điều hoà Trane 2 cục 1 chiều, công suất: 13.000BTU

Điều hoà Trane 2 cục 1 chiều, công suất: 19.500BTU

Điều hoà Trane 2 cục 1 chiều, công suất: 24.000BTU

Điều hoà Trane, loại tủ đứng 2 cục 1 chiều, công suất: 36.000BTU

Điều hoà Trane, loại tủ đứng 2 cục 1 chiều, công suất: 36.000BTU

Điều hoà Trane, loại tủ đứng 2 cục 1 chiều, công suất: 48.000BTU

Điều hoà Trane, loại tủ đứng 2 cục 1 chiều, công suất: 60.000BTU

Điều hoà Trane, loại tủ đứng 2 cục 1 chiều, công suất: 100.000BTU

Điều hoà Trane, loại Cassette âm trần 2 cục 1 chiều, công suất: 18.000BTU

Điều hoà Trane, loại Cassette âm trần 2 cục 1 chiều, công suất: 24.000BTU

Điều hoà Trane, loại Cassette âm trần 2 cục 1 chiều, công suất: 36.000BTU

Điều hoà Trane, loại Cassette âm trần 2 cục 1 chiều, công suất: 48.000BTU

Điều hoà Trane, loại áp trần 2 cục 1 chiều, công suất: 36.000BTU

Điều hoà Trane, loại áp trần 2 cục 1 chiều, công suất: 36.000BTU

Điều hoà Trane, loại áp trần 2 cục 1 chiều, công suất: 48.000BTU

Điều hoà Trane, loại áp trần 2 cục 1 chiều, công suất: 60.000BTU

Page 54: Báo giá mới nhất

1 TTH100BD/TTA100RD (*) 100000 TRANE Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

1 TTH120BD/TTA120RD (*) 120000 TRANE Thái Lan 12 Tháng Liên hệ

Các điều khoản thương mại

1. Gia trên đã bao gồm thuế VAT

2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi nội thành Hà Nội 10Km

3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới 100%

4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận đ¬ợc đơn đặt hàng

5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng theo tỷ giá bán ra của thị tr¬ờng tự do tại thời điểm thanh toán

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG HÀ NỘI

Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 04.35334096/97 (12 lines) xin 109 Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 0902148881 - 0902138881

Điều hoà Trane, loại âm trần nối ống gió 2 cục 1 chiều, công suất: 100.000BTU

Điều hoà Trane, loại âm trần nối ống gió 2 cục 1 chiều, công suất: 120.000BTU

Email: [email protected]

Page 55: Báo giá mới nhất
Page 56: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ CARRIERBáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

Stt Model Mô tả sản phẩm Xuất sứ Bảo hành

Loại 2 cục 1 chiều sản xuất tại Thái Lan

1 CSR010 10000 CARRIER Thái lan 12 tháng Liên hệ

2 CSR013 13000 CARRIER Thái lan 12 tháng Liên hệ

3 CSR018 18000 CARRIER Thái lan 12 tháng Liên hệ

4 CSR024 24000 CARRIER Thái lan 12 tháng Liên hệ

Loại 2 cục 1 chiều sản xuất tại Việt Nam

1 KCE009 9000 CARRIER Việt Nam 12 tháng Liên hệ

2 KCE012 12000 CARRIER Việt Nam 12 tháng Liên hệ

3 KCE018 18000 CARRIER Việt Nam 12 tháng Liên hệ

Loại 2 cục 2 chiều sản xuất tại Thái Lan

1 HSR010 9200 CARRIER Thái lan 12 tháng Liên hệ

2 HSR012 11700 CARRIER Thái lan 12 tháng Liên hệ

3 HSR018 17500 CARRIER Thái lan 12 tháng Liên hệ

4 HSR024 22800 CARRIER Thái lan 12 tháng Liên hệ

Loại 2 cục 1 chiều INVERTER sản xuất tại Thái Lan

1 VCSR010 10000 CARRIER Thái lan 12 tháng Liên hệ

2 VCSR013 13000 CARRIER Thái lan 12 tháng Liên hệ

3 VCSR016 16000 CARRIER Thái lan 12 tháng Liên hệ

Máy tủ đứng - Loại 2 cục 1 chiều sản xuất tại Thái Lan

1 36000 CARRIER Thái lan 12 tháng Liên hệ

2 48000 CARRIER Thái lan 12 tháng Liên hệ

Công suấtBTU/H

Hãngsản xuất

Đơn giá(VNĐ)

Điều hoà CARRIER, loại cục 1 chiều, công suất: 10.000BTU

Điều hoà CARRIER, loại cục 1 chiều, công suất: 13.000BTU

Điều hoà CARRIER, loại cục 1 chiều, công suất: 18.000BTU

Điều hoà CARRIER, loại cục 1 chiều, công suất: 24.000BTU

Điều hoà CARRIER, loại cục 1 chiều, công suất: 9.000BTU

Điều hoà CARRIER, loại cục 1 chiều, công suất: 12.000BTU

Điều hoà CARRIER, loại cục 1 chiều, công suất: 18.000BTU

Điều hoà CARRIER, loại cục 2 chiều, công suất: 9.000BTU

Điều hoà CARRIER, loại cục 2 chiều, công suất: 11.700BTU

Điều hoà CARRIER, loại cục 2 chiều, công suất: 17.500BTU

Điều hoà CARRIER, loại cục 2 chiều, công suất: 22.800BTU

Điều hoà CARRIER, loại cục 2 chiều, công suất: 9.000BTU

Điều hoà CARRIER, loại cục 2 chiều, công suất: 13.000BTU

Điều hoà CARRIER, loại cục 2 chiều, công suất: 16.000BTU

38RB 036SC/40QB036SC

Điều hoà CARRIER, loại tủ đứng 1 chiều, công suất: 36.000BTU

38RB 048SC/40QB048SC

Điều hoà CARRIER, loại tủ đứng 1 chiều, công suất: 48.000BTU

Page 57: Báo giá mới nhất

3 60000 CARRIER Thái lan 12 tháng Liên hệ

4 100000 CARRIER Thái lan 12 tháng Liên hệ

5 124000 CARRIER Thái lan 12 tháng Liên hệ

Máy tủ đứng - Loại 2 cục 1 chiều sản xuất tại Việt Nam

1 38/42SM3C 25000 CARRIER Việt Nam 12 tháng Liên hệ

2 38/42SM5C 34000 CARRIER Việt Nam 12 tháng Liên hệ

3 38/42SD6C 47200 CARRIER Việt Nam 12 tháng Liên hệ

Âm trần nối ống gió 1 chiều sản xuất tại Thái Lan

1 38/40 LZA 100 100000 CARRIER Malaysia 12 tháng Liên hệ

2 38/40 LZA 125 125000 CARRIER Malaysia 12 tháng Liên hệ

Các điều khoản thương mại

1. Gia trên đã bao gồm thuế VAT

2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi nội thành Hà Nội 10Km

3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới 100%

4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận đ¬ợc đơn đặt hàng

5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng theo tỷ giá bán ra của thị tr¬ờng tự do tại thời điểm thanh toán

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG HÀ NỘI

Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 04.35334096/97 (12 lines) xin 109 Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 0902148881 - 0902138881

Email: [email protected]

38RB 060SC/40QB060SC

Điều hoà CARRIER, loại tủ đứng 1 chiều, công suất: 60.000BTU

38LB 009SC/40QD120SC

Điều hoà CARRIER, loại tủ đứng 1 chiều, công suất: 100.000BTU

38LB 120SC/40QD120SC

Điều hoà CARRIER, loại tủ đứng 1 chiều, công suất: 124.000BTU

Điều hoà CARRIER, loại tủ đứng 1 chiều, công suất: 25.000BTU

Điều hoà CARRIER, loại tủ đứng 1 chiều, công suất: 34.000BTU

Điều hoà CARRIER, loại tủ đứng 1 chiều, công suất: 47.000BTU

Điều hoà CARRIER, loại âm trần nối ống gió 1 chiều, công suất: 100.000BTU

Điều hoà CARRIER, loại âm trần nối ống gió 1 chiều, công suất: 125.000BTU

Page 58: Báo giá mới nhất
Page 59: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ SANYOBáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

Stt Model Mô tả sản phẩm Xuất sứ Bảo hành

Loại 2 cục 1 chiều

1 KC97 AGX 9000 SANYO Việt nam 12 Tháng 5,100,000

1 KC127 AGX 12000 SANYO Việt nam 12 Tháng 6,900,000

1 KC186 ST 18000 SANYO Việt nam 12 Tháng 10,600,000

Loại 2 cục 1 chiều loại có ION

1 KC97 GAXN 9000 SANYO Việt nam 12 Tháng 5,400,000

1 KC127 GAXN 9000 SANYO Việt nam 12 Tháng 7,100,000

1 KC186 STN 18000 SANYO Việt nam 12 Tháng 11,100,000

Các điều khoản thương mại

1. Gia trên đã bao gồm thuế VAT

2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi nội thành Hà Nội 10Km

3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới 100%

4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận đ¬ợc đơn đặt hàng

5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng theo tỷ giá bán ra của thị tr¬ờng tự do tại thời điểm thanh toán

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG HÀ NỘI

Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 04.35334096/97 (12 lines) xin 109 Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 0902148881 - 0902138881

Công suấtBTU/H

Hãngsản xuất

Đơn giá(VNĐ)

Điều hoà Sanyo 2 cục 1 chiều, công suất: 9.000BTU

Điều hoà Sanyo 2 cục 1 chiều, công suất: 12.000BTU

Điều hoà Sanyo 2 cục 1 chiều, công suất: 18.000BTU

Điều hoà Sanyo 2 cục 1 chiều, công suất: 9.000BTU

Điều hoà Sanyo 2 cục 1 chiều, công suất: 9.000BTU

Điều hoà Sanyo 2 cục 1 chiều, công suất: 18.000BTU

Email: [email protected]

Page 60: Báo giá mới nhất
Page 61: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ MITSUBISHI HEAVYBáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

Stt Model Mô tả sản phẩm Xuất sứ Bảo hành

Loại 2 cục 1 chiều

1 SRK/SRC09 CG 9,000 BTU Thái Lan 24 Tháng 5,600,000

2 SRK/SRC10 CFV 10,000 BTU Thái Lan 24 Tháng 6,650,000

3 SRK/SRC12 CG 12,000 BTU Thái Lan 24 Tháng 7,550,000

4 SRK/SRC13 CFV 13,000 BTU Thái Lan 24 Tháng 8,400,000

5 SRK/SRC18 CEV 18,000 BTU Thái Lan 24 Tháng 12,400,000

6 SRK/SRC24 CEV 24,000 BTU Thái Lan 24 Tháng 17,200,000

Loại 2 cục 2 chiều

1 SRK/SRC28 HG 9,000 BTU Thái Lan 24 Tháng 7,500,000

2 SRK/SRC40 HG 12,000 BTU Thái Lan 24 Tháng 9,600,000

3 SRK/SRC52 HE 18,000 BTU Thái Lan 24 Tháng 14,100,000

4 SRK/SRC71 HE 24,000 BTU Thái Lan 24 Tháng 18,200,000

Các điều khoản thương mại

1. Gia trên đã bao gồm thuế VAT

2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi nội thành Hà Nội 10Km

3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới 100%

4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận đ¬ợc đơn đặt hàng

5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng theo tỷ giá bán ra của thị tr¬ờng tự do tại thời điểm thanh toán

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG HÀ NỘI

Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 04.35334096/97 (12 lines) xin 109 Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 0902148881 - 0902138881

Công suấtBTU/H

Hãngsản xuất

Đơn giá(VNĐ)

Điều hoà MITSUBISHI HEAVY 2 cục 1 chiều, công suất: 9.000BTU

MITSUBISHI HEAVY

Điều hoà MITSUBISHI HEAVY 2 cục 1 chiều, công suất: 10.000BTU

MITSUBISHI HEAVY

Điều hoà MITSUBISHI HEAVY 2 cục 1 chiều, công suất: 12.000BTU

MITSUBISHI HEAVY

Điều hoà MITSUBISHI HEAVY 2 cục 1 chiều, công suất: 13.000BTU

MITSUBISHI HEAVY

Điều hoà MITSUBISHI HEAVY 2 cục 1 chiều, công suất: 18.000BTU

MITSUBISHI HEAVY

Điều hoà MITSUBISHI HEAVY 2 cục 1 chiều, công suất: 24.000BTU

MITSUBISHI HEAVY

Điều hoà MITSUBISHI HEAVY 2 cục 2 chiều, công suất: 9.000BTU

MITSUBISHI HEAVY

Điều hoà MITSUBISHI HEAVY 2 cục 2 chiều, công suất: 12.000BTU

MITSUBISHI HEAVY

Điều hoà MITSUBISHI HEAVY 2 cục 2 chiều, công suất: 18.000BTU

MITSUBISHI HEAVY

Điều hoà MITSUBISHI HEAVY 2 cục 2 chiều, công suất: 24.000BTU

MITSUBISHI HEAVY

Email: [email protected]

Page 62: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ ELECTROLUXBáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

Stt Model Mô tả sản phẩm Xuất sứ Bảo hành

LOẠI 2 CỤC 1 CHIỀU

1 ESM09CRA 9000 ELECTROLUX Vietnam 24 tháng 5,050,000

2 ESM12CRA 12000 ELECTROLUX Vietnam 24 tháng 6,100,000

3 ESM18CRA 18000 ELECTROLUX Vietnam 24 tháng 9,300,000

LOẠI 2 CỤC 2 CHIỀU

1 ESM09HRA 9000 ELECTROLUX Vietnam 24 tháng 6,100,000

2 ESM12HRA 12000 ELECTROLUX Vietnam 24 tháng 7,100,000

3 ESM18HRA 18000 ELECTROLUX Vietnam 24 tháng 11,800,000

Các điều khoản thương mại

1. Gia trên đã bao gồm thuế VAT

2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi nội thành Hà Nội 10Km

3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới 100%

4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận đ¬ợc đơn đặt hàng

5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng theo tỷ giá bán ra của thị tr¬ờng tự do tại thời điểm thanh toán

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG HÀ NỘI

Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 04.35334096/97 (12 lines) xin 109 Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 0902148881 - 0902138881

Email: [email protected]

Công suấtBTU/H

Hãngsản xuất

Đơn giá(VNĐ)

Điều hoà REETECH, loại tiêu chuẩn 2 cục 1 chiều, công suất: 9.000BTU

Điều hoà REETECH, loại tiêu chuẩn 2 cục 1 chiều, công suất: 12.000BTU

Điều hoà REETECH, loại tiêu chuẩn 2 cục 1 chiều, công suất: 18.000BTU

Điều hoà REETECH, loại tiêu chuẩn 2 cục 2 chiều, công suất: 9.000BTU

Điều hoà REETECH, loại tiêu chuẩn 2 cục 2 chiều, công suất: 12.000BTU

Điều hoà REETECH, loại tiêu chuẩn 2 cục 2 chiều, công suất: 28.000BTU

Page 63: Báo giá mới nhất

234,505,000

207,460,070

27,044,930

Page 64: Báo giá mới nhất
Page 65: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ HITACHIBáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

Stt Model Mô tả sản phẩm Xuất sứ Bảo hành

1 RAS/RAC 10CX 9,000 BTU HITACHI Malaisia 12 tháng 6,150,000

2 RAS/RAC 13CX 12,000 BTU HITACHI Malaisia 12 tháng 7,900,000

3 RAS/RAC 18C9G 18,000 BTU HITACHI Malaisia 12 tháng 11,600,000

4 RAS/RAC 24C9G 24,000 BTU HITACHI Malaisia 12 tháng 15,900,000

1 RAS/RAC S10CX 10,000 BTU HITACHI Malaisia 12 tháng 7,100,000

2 RAS/RAC 10CE9G 10,000 BTU HITACHI Malaisia 12 tháng 7,100,000

3 RAS/RAC S13CX 12,000 BTU HITACHI Malaisia 12 tháng 8,200,000

4 RAS/RAC 13CE9G 12,000 BTU HITACHI Malaisia 12 tháng 8,300,000

1 RAS/RAC 09CH7 9,000 BTU HITACHI Malaisia 12 tháng 7,700,000

2 RAS/RAC 14CH7 12,000 BTU HITACHI Malaisia 12 tháng 9,600,000

Công suấtBTU/H

Hãngsản xuất

Đơn giá(VNĐ)

Loại 2 cục 1 chiều Làm lạnh nhanh, hệ thống 6 l¬ới lọc, khử mùi hôi

Màng lọc Zoolite VITAMIN C chống Oxy hoá, chống ăn mòn n¬ớc biển

Điều hoà HITACHI, loại 2 cục 1 chiều lạnh, kiểu dáng sang trọng, công suất: 9.000 BTU

Điều hoà HITACHI, loại 2 cục 1 chiều lạnh, kiểu dáng sang trọng, công suất: 12.000 BTU

Điều hoà HITACHI, loại 2 cục 1 chiều lạnh, kiểu dáng sang trọng, công suất: 18.000 BTU

Điều hoà HITACHI, loại 2 cục 1 chiều lạnh, kiểu dáng sang trọng, công suất: 24.000 BTU

Loại 2 cục 1 chiều Tạo ION, kiểu dáng đẹp

Làm lạnh nhanh, hệ thống 6 l¬ới lọc, khử mùi hôiMàng lọc Zoolite VITAMIN C chống Oxy hoá, chống ăn mòn n¬ước biển

Bộ tinh lọc khử mùi Super Nano Tatinium thổi gió theo 4 hướng, diệt khuẩn bằng 3 lớp tia tím

Điều hoà HITACHI, loại 2 cục 1 chiều, có chức năng ION, kiểu dáng sang trọng, công suất: 10.000 BTU

Điều hoà HITACHI, loại 2 cục 1 chiều, có chức năng ION, kiểu dáng sang trọng, công suất: 10.000 BTU

Điều hoà HITACHI, loại 2 cục 1 chiều, có chức năng ION, kiểu dáng sang trọng, công suất: 12.000 BTU

Điều hoà HITACHI, loại 2 cục 1 chiều, có chức năng ION, kiểu dáng sang trọng, công suất: 12.000 BTU

Loại 2 cục 2 chiều Làm lạnh nhanh, hệ thống 6 l¬ới lọc, khử mùi hôi

Màng lọc Zoolite VITAMIN C chống Oxy hoá, chống ăn mòn n¬ước biển

Điều hoà HITACHI, loại 2 cục 2 chiều, kiểu dáng sang trọng, công suất: 9.000 BTU

Điều hoà HITACHI, loại 2 cục 2 chiều, kiểu dáng sang trọng, công suất: 12.000 BTU

Page 66: Báo giá mới nhất

3 RAS/RAC 18CH7 18,000 BTU HITACHI Malaisia 12 tháng 13,350,000

1 RAS/RAC X13CX 14,000 BTU HITACHI Malaisia 12 tháng 13,400,000

2 RAS/RAC X18CX 18,000 BTU HITACHI Malaisia 12 tháng 18,100,000

3 RAS/RAC X24CX 24,000 BTU HITACHI Malaisia 12 tháng 25,400,000

4 RAS/RAC X30CX 30,800 BTU HITACHI Malaisia 12 tháng 32,600,000

Các điều khoản thương mại

1. Gia trên đã bao gồm thuế VAT

2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi nội thành Hà Nội 10Km

3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới 100%

4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận đ¬ợc đơn đặt hàng

5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng theo tỷ giá bán ra của thị tr¬ờng tự do tại thời điểm thanh toán

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG HÀ NỘI

Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 04.35334096/97 (12 lines) xin 109 Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 0902148881 - 0902138881

Email: [email protected]

Điều hoà HITACHI, loại 2 cục 2 chiều, kiểu dáng sang trọng, công suất: 18.000 BTU

Loại 2 cục 1 chiều INVESTERTiết kiệm điện, kiểu dáng đẹp

Chức năng Fuzzy Logic: Làm lạnh thôngminh, thổi gió rộngBộ nén khí xoắn ốc, dàn ngung tụ với lớp vỏ chống ăn mòn n¬ước biển

Bộ tinh lọc khử mùi Super Nano Tatinium thổi gió theo 4 hướng, diệt khuẩn bằng 3 lớp tia tím

Điều hoà HITACHI, loại INVESTER tiết kiêmj điện , 2 cục 1 chiều, kiểu dáng sang trọng, công suất: 14.000 BTU

Điều hoà HITACHI, loại INVESTER tiết kiêmj điện , 2 cục 1 chiều, kiểu dáng sang trọng, công suất: 18.000 BTU

Điều hoà HITACHI, loại INVESTER tiết kiêmj điện , 2 cục 1 chiều, kiểu dáng sang trọng, công suất: 24.000 BTU

Điều hoà HITACHI, loại INVESTER tiết kiêmj điện , 2 cục 1 chiều, kiểu dáng sang trọng, công suất: 14.000 BTU

Page 67: Báo giá mới nhất
Page 68: Báo giá mới nhất

BÁO GIÁ ĐIỀU HOÀ GREEBáo giá có hiệu lực áp dụng từ ngày 28/05/2012 và có thể thay đổi đột xuất mà không kịp báo trước, mong Quý khách hàng thông cảm

Stt Model Mô tả sản phẩm Xuất sứ Bảo hành

Loại 2 cục 1 chiều

HUMMER Loại 2 cục 1 chiều

1 GH-09C 9000 GREE China 24 Tháng 4200000

2 GH-12C 12000 GREE China 24 Tháng 5830000

3 GH-18C 18000 GREE China 24 Tháng 9400000

4 GH-24C 24000 GREE China 24 Tháng 11900000

GREENBAY Loại 2 cục 1 chiều

1 GG-09C 9000 GREE China 24 Tháng 5100000

2 GG-12C 12000 GREE China 24 Tháng 7000000

Máy tủ đứng Loại 2 cục 1 chiều

1 GF-27C 27000 GREE China 24 Tháng 17500000

2 GF-36C 36000 GREE China 24 Tháng 23800000

3 GF-48C 48000 GREE China 24 Tháng 26500000

CASSETTE Loại 2 cục 1 chiều

1 GT-18C 18000 GREE China 24 Tháng 14500000

2 GT-24C 24000 GREE China 24 Tháng 19300000

3 GT-36C 36000 GREE China 24 Tháng 22100000

4 GT-48C 48000 GREE China 24 Tháng 25000000

Loại 2 cục 2 chiều

HUMMER Loại 2 cục 2 chiều

1 GH-09H 9000 GREE China 24 Tháng 5550000

2 GH-12H 12000 GREE China 24 Tháng 6800000

3 GH-18H 18000 GREE China 24 Tháng 10000000

4 GH-24H 24000 GREE China 24 Tháng 13800000

GREENBAY Loại 2 cục 2 chiều

1 GG-09H 9000 GREE China 24 Tháng 6600000

2 GG-12H 12000 GREE China 24 Tháng 8400000

Máy tủ đứng Loại 2 cục 2 chiều

1 GF-27H 27000 GREE China 24 Tháng 20000000

Công suấtBTU/H

Hãngsản xuất

Đơn giá(VNĐ)

Điều hoà Gree HUMMER 2 cục 1 chiều, công suất: 9.000BTU

Điều hoà Gree HUMMER 2 cục 1 chiều, công suất: 12.000BTU

Điều hoà Gree HUMMER 2 cục 1 chiều, công suất: 18.000BTU

Điều hoà Gree HUMMER 2 cục 1 chiều, công suất: 24.000BTU

Điều hoà Gree Green bay 2 cục 1 chiều, công suất: 9.000BTU

Điều hoà Gree Green bay 2 cục 1 chiều, công suất: 12.000BTU

Điều hoà Gree loại tủ đứng 2 cục 1 chiều, công suất: 27.000BTU

Điều hoà Gree loại tủ đứng 2 cục 1 chiều, công suất: 36.000BTU

Điều hoà Gree loại tủ đứng 2 cục 1 chiều, công suất: 48.000BTU

Điều hoà Gree loại Cassette 2 cục 1 chiều, công suất: 18.000BTU

Điều hoà Gree loại Cassette 2 cục 1 chiều, công suất: 24.000BTU

Điều hoà Gree loại Cassette 2 cục 1 chiều, công suất: 36.000BTU

Điều hoà Gree loại Cassette 2 cục 1 chiều, công suất: 48.000BTU

Điều hoà Gree HUMMER 2 cục 2 chiều, công suất: 9.000BTU

Điều hoà Gree HUMMER 2 cục 2 chiều, công suất: 12.000BTU

Điều hoà Gree HUMMER 2 cục 2 chiều, công suất: 18.000BTU

Điều hoà Gree HUMMER 2 cục 2 chiều, công suất: 24.000BTU

Điều hoà Gree Green bay 2 cục 2 chiều, công suất: 9.000BTU

Điều hoà Gree Green bay 2 cục 2 chiều, công suất: 12.000BTU

Điều hoà Gree loại tủ đứng 2 cục 2 chiều, công suất: 27.000BTU

Page 69: Báo giá mới nhất

2 GF-36H 36000 GREE China 24 Tháng 25900000

3 GF-48H 48000 GREE China 24 Tháng 29000000

CASSETTE Loại 2 cục 2 chiều

1 GT-18H 18000 GREE China 24 Tháng 15500000

2 GT-24H 24000 GREE China 24 Tháng 21500000

3 GT-36H 36000 GREE China 24 Tháng 23700000

4 GT-48H 48000 GREE China 24 Tháng 27500000

Các điều khoản thương mại

1. Gia trên đã bao gồm thuế VAT

2. Gía trên đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi nội thành Hà Nội 10Km

3. Chất lượng hàng hoá nguyên đai nguyên kiện mới 100%

4. Thời gian giao hàng ngay sau khi nhận đ¬ợc đơn đặt hàng

5. Thanh toán ngay sau khi giao hàng theo tỷ giá bán ra của thị tr¬ờng tự do tại thời điểm thanh toán

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VÀ VIỄN THÔNG HÀ NỘI

Địa chỉ: 136 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

Tel: 04.35334096/97 (12 lines) xin 109 Fax: 04.35334098 - HOT LINE : 0902148881 - 0902138881

Điều hoà Gree loại tủ đứng 2 cục 2 chiều, công suất: 36.000BTU

Điều hoà Gree loại tủ đứng 2 cục 2 chiều, công suất: 48.000BTU

Điều hoà Gree loại Cassette 2 cục 2 chiều, công suất: 18.000BTU

Điều hoà Gree loại Cassette 2 cục 2 chiều, công suất: 24.000BTU

Điều hoà Gree loại Cassette 2 cục 2 chiều, công suất: 36.000BTU

Điều hoà Gree loại Cassette 2 cục 2 chiều, công suất: 48.000BTU

Email: [email protected]

Page 70: Báo giá mới nhất