10
ðịa ch: S21 - Ngõ 267 - HTùng Mu - TLiêm - TP.Hà Ni ðin thoi: 090.626.6901 - 01669252188 Tài khon: Vietcombank 0491.000.000.257 Website: vanphongphamsc.cz.cc Yahoo: vanphongphamsc Skype: vanphongphamsc STT Mã sn phm Tên sn phm Xut xðơn vtính Giá bán 1 GA001 Giy A4 - Bãi Bng ðL 60 vxanh Vit Nam Ream 43,900 2 GA002 Giy A4 - Bãi Bng ðL70 vHng Vit Nam Ream 48,900 3 GA003 Giy A4 - IK Plus ðL 70 Indonesia Ream 56,900 4 GA004 Giy A4 - Paper One ðL70 Indonesia Ream 57,900 5 GA005 Giy A4 - Paper One ðL80 Indonesia Ream 67,900 6 GA006 Giy A4 - Supreme ðL70 Thái Lan Ream 57,900 7 GA007 Giy A4 - IK Gold Indonesia Ream 54,900 8 GA008 Giy A4 - DoubleA ðL 80 Thái Lan Ream 72,900 9 GA101 Giy A3 - Bãi Bng ðL 70 tem hng Vit Nam Ream 96,900 10 GA102 Giy A3 - IK Plus ðL 70 Indonesia Ream 120,900 11 GA103 Giy A3 - Paper One ðL 70 Indonesia Ream 121,900 12 GA201 Giy A5 - IK Plus ðL 70 Indonesia Ream 32,900 13 GA202 Giy A5 - Bãi Bng ðL 70 vhng Vit Nam Ream 27,500 14 GA301 Giy A1- lõi to Indonesia Cun 269,900 15 GA302 Giy A1 - lõi nhIndonesia Cun 229,900 16 GA401 Giy photo màu A4 Indo (các màu) Indonesia Ream 109,900 1 GF001 Giy fax data 210/216 x 30m Nht Bn Cun 13,650 2 GF002 Giy fax sunbirt 210/216 x 30m Nht Bn Cun 18,850 3 GE001 Giy in nh Epson A3 2 mt Trung Quc Tp 127,400 4 GE002 Giy in nh Epson A4 100 tTrung Quc Tp 63,000 5 GE003 Giy in nh Epson A4 20 tTrung Quc Tp 30,600 1 BM001 Bìa màu ngoi A4 các màu Indonesia Tp 33,750 2 BM002 Bìa màu ngoi A3 các màu Indonesia Tp 71,400 3 BM101 Bìa mi ca A4 mng Vit Nam Tp 60,200 4 BM102 Bìa mi ca A4 trung Vit Nam Tp 75,600 5 BM103 Bìa mi ca A4 dày Vit Nam Tp 86,800 6 BM104 Bìa Mica ñóng sA3 trung, ñẹp ðài Loan Tp 149,900 GIY THAN - GIY ðỀ CAN - GIY TOMY 1 GT001 Giy than Cu Long A4 - xanh Vit Nam Tp 49,400 2 GT002 Giy than Gtar MTp 53,200 3 GT003 Giy than Thái KOKUSAI Thái Lan Tp 63,180 4 GT101 Giy ñề can A4 ñẹp Vit Nam Tp 89,100 VĂN PHÒNG PHM SC Khuyến mi : HtrSa máy tính MIN PHÍ vi nhng li nh, ñơn gin Email: [email protected] GIY IN - GIY PHOTO GIY IN - GIY PHOTO GIY FAX - GIY IN NH BÌA MÀU - BÌA MICA BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHM SC Trang 1

BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM SC

Embed Size (px)

DESCRIPTION

BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM SC

Citation preview

Page 1: BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM SC

ðịa chỉ: Số 21 - Ngõ 267 - Hồ Tùng Mậu - Từ Liêm - TP.Hà Nội

ðiện thoại: 090.626.6901 - 01669252188Tài khoản: Vietcombank 0491.000.000.257

Website: vanphongphamsc.cz.cc

Yahoo: vanphongphamsc Skype: vanphongphamsc

STTMã sản phẩm

Tên sản phẩm Xuất xứðơn vị

tínhGiá bán

1 GA001 Giấy A4 - Bãi Bằng ðL 60 vỏ xanh Việt Nam Ream 43,900

2 GA002 Giấy A4 - Bãi Bằng ðL70 vỏ Hồng Việt Nam Ream 48,900

3 GA003 Giấy A4 - IK Plus ðL 70 Indonesia Ream 56,900

4 GA004 Giấy A4 - Paper One ðL70 Indonesia Ream 57,900

5 GA005 Giấy A4 - Paper One ðL80 Indonesia Ream 67,900

6 GA006 Giấy A4 - Supreme ðL70 Thái Lan Ream 57,900

7 GA007 Giấy A4 - IK Gold Indonesia Ream 54,900

8 GA008 Giấy A4 - DoubleA ðL 80 Thái Lan Ream 72,900

9 GA101 Giấy A3 - Bãi Bằng ðL 70 tem hồng Việt Nam Ream 96,900

10 GA102 Giấy A3 - IK Plus ðL 70 Indonesia Ream 120,900

11 GA103 Giấy A3 - Paper One ðL 70 Indonesia Ream 121,900

12 GA201 Giấy A5 - IK Plus ðL 70 Indonesia Ream 32,900

13 GA202 Giấy A5 - Bãi Bằng ðL 70 vỏ hồng Việt Nam Ream 27,500

14 GA301 Giấy A1- lõi to Indonesia Cuộn 269,900

15 GA302 Giấy A1 - lõi nhỏ Indonesia Cuộn 229,900

16 GA401 Giấy photo màu A4 Indo (các màu) Indonesia Ream 109,900

1 GF001 Giấy fax data 210/216 x 30m Nhật Bản Cuộn 13,650

2 GF002 Giấy fax sunbirt 210/216 x 30m Nhật Bản Cuộn 18,850

3 GE001 Giấy in ảnh Epson A3 2 mặt Trung Quốc Tập 127,400

4 GE002 Giấy in ảnh Epson A4 100 tờ Trung Quốc Tập 63,000

5 GE003 Giấy in ảnh Epson A4 20 tờ Trung Quốc Tập 30,600

1 BM001 Bìa màu ngoại A4 các màu Indonesia Tập 33,750

2 BM002 Bìa màu ngoại A3 các màu Indonesia Tập 71,400

3 BM101 Bìa mi ca A4 mỏng Việt Nam Tập 60,200

4 BM102 Bìa mi ca A4 trung Việt Nam Tập 75,600

5 BM103 Bìa mi ca A4 dày Việt Nam Tập 86,800

6 BM104 Bìa Mica ñóng sổ A3 trung, ñẹp ðài Loan Tập 149,900

GIẤY THAN - GIẤY ðỀ CAN - GIẤY TOMY1 GT001 Giấy than Cửu Long A4 - xanh Việt Nam Tập 49,400

2 GT002 Giấy than Gtar Mỹ Tập 53,200

3 GT003 Giấy than Thái KOKUSAI Thái Lan Tập 63,180

4 GT101 Giấy ñề can A4 ñẹp Việt Nam Tập 89,100

VĂN PHÒNG PHẨM SC

Khuyến mại : Hỗ trợ Sửa máy tính MIỄN PHÍ với những lỗi nhỏ, ñơn giản

Email: [email protected]

GIẤY IN - GIẤY PHOTOGIẤY IN - GIẤY PHOTO

GIẤY FAX - GIẤY IN ẢNH

BÌA MÀU - BÌA MICA

BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM SC

Trang 1

Page 2: BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM SC

STTMã sản phẩm

Tên sản phẩm Xuất xứðơn vị

tínhGiá bán

5 GT201 Giấy dính TOMY khổ A4 các số (10tờ/tập) Việt Nam Tập 9,900

1 GN001 Giấy nhắn PRONOTI 1,5" x 2" (100tờ/tập) Trung Quốc Tập 2,700

2 GN002 Giấy nhắn PRONOTI 3" x 2" (100tờ/tập) Trung Quốc Tập 4,000

3 GN003 Giấy nhắn PRONOTI 3" x 3" (100tờ/tập) Trung Quốc Tập 5,500

4 GN004 Giấy nhắn PRONOTI 3" x 4" (100tờ/tập) Trung Quốc Tập 7,800

5 GN005 Giấy nhắn PRONOTI 3" x 5" (100tờ/tập) Trung Quốc Tập 9,500

1 GP001 Giấy phân trang Pronoti giấy 3 màu Trung Quốc Tập 9,100

2 GP003 Giấy phân trang Pronoti giấy 5 màu Trung Quốc Tập 10,500

3 GP003 Giấy phân trang Pronoti 5 màu dạ quang Trung Quốc Tập 10,900

4 GP004 Giấy phân trang 5 màu JohnShen Trung Quốc Tập 9,000

5 GP005 Giấy phân trang nhựa 5 màu hình mũi tên Trung Quốc Tập 10,900

6 GP101 Giấy nhắn sign here Mỹ Tập 39,900

1 BB001 Bút bi Thiên Long 023 Việt Nam Chiếc 2,580

2 BB002 Bút bi Thiên Long 025 Việt Nam Chiếc 3,200

3 BB003 Bút bi Thiên Long 027 Việt Nam Chiếc 2,640

4 BB004 Bút bi Thiên Long 035 Việt Nam Chiếc 1,800

5 BB005 Bút bi Thiên Long 036 Việt Nam Chiếc 6,900

6 BB101 Bút bi Bến Nghé B30 Việt Nam Chiếc 2,400

7 BB102 Bút bi Bến Nghé L28 Việt Nam Chiếc 2,500

8 BB103 Bút bi Bến Nghé D24 Việt Nam Chiếc 2,500

9 BB104 Bút bi Bến Nghé D27 Việt Nam Chiếc 2,800

10 BB201 Bút bi Aihao A555 Trung Quốc Chiếc 1,000

11 BB202 Bút bi mực nước UB 150 Trung Quốc Chiếc 11,900

12 BB203 Bút bi UB 150 hàng xịn Nhật Bản Chiếc 27,900

13 BB204 Bút bi nước Ai hao loại I Trung Quốc Chiếc 2,700

14 BB205 Bút nước mini Trung Quốc Chiếc 2,900

15 BB301 Bút bi dính bàn ñôi Thiên Long Việt Nam Chiếc 10,900

16 BB302 Bút bi dính bàn ñôi Bến Nghé Việt Nam Chiếc 10,900

1 BV001 Bút viết bảng JohnShen Trung Quốc Chiếc 4,500

2 BV002 Bút viết bảng Thiên Long wb02 Việt Nam Chiếc 5,200

3 BV003 Bút viết bảng Thiên Long wb03 Việt Nam Chiếc 6,900

4 BV004 Bút viết bảng Bến Nghé BN 07 Việt Nam Chiếc 6,900

5 BV005 Bông lau bảng Bến Nghé Việt Nam Chiếc 7,900

1 BD001 Bút dạ dầu PILOT Thái Lan Chiếc 4,800

3 BD003 Bút dạ dầu Hanson Việt Nam Chiếc 5,900

4 BD003 Bút dạ dầu Thiên Long PM 09 Việt Nam Chiếc 7,800

5 BD101 Bút dạ kính Zebra 2 ñầu MO - 120 loại I Nhật Bản Chiếc 3,500

1 BD201 Bút dấu dòng Toyo Trung Quốc Chiếc 4,500

2 BD202 Bút dấu dòng Luxot Trung Quốc Chiếc 6,200

3 BD203 Bút dạ quang Thiên Long HL 03 Việt Nam Chiếc 7,500

4 BD204 Bút dấu dòng Bến nghé 2 ñầu Việt Nam Chiếc 9,900

5 BX001 Bút xóa JohnShen Trung Quốc Chiếc 8,900

6 BX002 Bút xoá Thiên Long CP 05 ñầu kim nhỏ Việt Nam Chiếc 14,900

BÚT DẠ DẦU- BÚT GHI ðĨA, KÍNH

BÚT DẤU DÒNG - BÚT XÓA - BĂNG XÓA

BÚT VIẾT BẢNG - BÔNG XÓA BẢNG

GIẤY NHẮN

GIẤY ðÁNH DẦU TRANG/PHÂN TRANG

BÚT BI - BÚT MỰC NƯỚC - BÚT CẮM BÀN

Trang 2

Page 3: BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM SC

STTMã sản phẩm

Tên sản phẩm Xuất xứðơn vị

tínhGiá bán

7 BX003 Bút xoá Thiên Long Cp 02 - ñầu kim to Việt Nam Chiếc 17,500

8 BX101 Băng xóa 5mm x 8mm JohnShen Trung Quốc Chiếc 9,900

9 BX102 Băng xoá Plus nhỏ Nhật Bản Chiếc 11,900

10 BX103 Băng xoá Plus to Nhật Bản Chiếc 16,900

1 BC001 Bút chì Gtar ðài Loan Chiếc 2,500

2 BC002 Bút chì Steadler ðức Chiếc 4,500

3 BC003 Bút chì tiệp Tiệp Khắc Chiếc 1,700

4 BC004 Bút chì tiệp xịn Tiệp Khắc Chiếc 8,200

BC005 Bút chì kim Pentel AX 105 Trung Quốc Chiếc 6,400

BC006 Bút chì kim Pentel A255 Trung Quốc Chiếc 13,900

5 BC007 Gọt bút chì Rc ñẹp kèm tẩy Trung Quốc Chiếc 6,900

6 BC008 Gọt chì hình con bọ cánh cứng Trung Quốc Chiếc 5,500

7 BC009 Tẩy deli Trung Quốc Chiếc 2,990

8 BC010 Tẩy Thiên Long 06 Việt Nam Chiếc 3,500

9 BC011 Bút chỉ laser (loại ñẹp có cần ăngten ) Trung Quốc Chiếc 75,000

10 BC012 Bút chỉ laser có hộp dùng Pin 3A Trung Quốc Chiếc 99,000

1 FL001 File nhựa 10 lá Sunwood Trung Quốc Chiếc 17,900

2 FL002 File nhựa 20 lá Sunwood Trung Quốc Chiếc 23,950

3 FL003 File nhựa 40 lá Sunwood Trung Quốc Chiếc 34,950

4 FL004 File nhựa 60 lá Sunwood Trung Quốc Chiếc 45,900

5 FL005 File nhựa 20 lá Trà My Việt Nam Chiếc 17,500

6 FL006 File nhựa 40 lá Trà My Việt Nam Chiếc 30,600

7 FL007 File nhựa 60 lá Trà My Việt Nam Chiếc 37,500

8 FL008 File nhựa 80 lá Trà My Việt Nam Chiếc 53,200

9 FL009 File nhựa 40 lá Thiên Long Việt Nam Chiếc 40,300

10 FL010 File nhựa 60 lá Thiên Long Việt Nam Chiếc 49,900

11 FL011 File nhựa 80 lá Thiên Long Việt Nam Chiếc 67,600

12 FL012 File nhựa 100 lá Thiên Long Việt Nam Chiếc 80,600

1 FC001 File càng cua Trà My / EKE 5cm Việt Nam Chiếc 24,300

2 FC002 File càng cua Trà My / EKE 7cm Việt Nam Chiếc 25,500

3 FC003 File càng cua Trà My 10 cm Việt Nam Chiếc 40,300

4 FC004 File càng cua 7 cm A3 Việt Nam Chiếc 52,700

5 FC005 File càng cua Kokuyo 5cm Nhật Bản Chiếc 39,900

6 FC006 File càng cua Kokuyo 7cm Nhật Bản Chiếc 40,900

1 FC101 File còng nhẫn 2,5cm Trung Quốc Chiếc 16,700

2 FC102 File còng nhẫn 4cm Trung Quốc Chiếc 18,500

3 FC103 File còng nhẫn 4cm bìa cứng Trà My Việt Nam Chiếc 20,500

4 FC104 File còng nhẫn 4cm bìa cứng Trà My có túi bóng Việt Nam Chiếc 23,000

5 FK001 File 1 khóa TQ Trung Quốc Chiếc 18,900

6 FK002 File 2 khóa TQ Trung Quốc Chiếc 21,900

1 FH001 File hộp ñựng tài liệu 5cm Trung Quốc Chiếc 18,900

2 FH002 File hộp ñựng tài liệu 7cm Trung Quốc Chiếc 19,500

3 FH003 File hộp ñựng tài liệu 10cm Trung Quốc Chiếc 21,500

4 FH004 File hộp ñựng tài liệu 15cm Trung Quốc Chiếc 26,900

FILE HỘP GIẤY - FILE HỘP VÁT

BÚT CHÌ - RUỘT CHÌ - GỌT CHÌ - TẨY - BÚT LAZER

FILE LÁ

FILE CÀNG CUA

FILE CÒNG - FILE LỒNG - FILE KHÓA

Trang 3

Page 4: BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM SC

STTMã sản phẩm

Tên sản phẩm Xuất xứðơn vị

tínhGiá bán

5 FH005 File hộp ñựng tài liệu 20cm Trung Quốc Chiếc 34,900

6 FH006 File hộp ñựng tài liệu 30cm Trung Quốc Chiếc 74,900

7 FH007 File hộp ñựng tài liệu 7cm A3 Trung Quốc Chiếc 47,800

8 FH008 File hộp ñựng tài liệu 20 cm A3 Trung Quốc Chiếc 77,900

9 FH009 File hộp vát 1 ngăn Trung Quốc Chiếc 27,900

1 AC001 ACCO nhựa Trung Quốc Hộp 17,250

2 AC002 Acco sắt 50 bộ/ hộp Trung Quốc Hộp 21,750

3 AC101 Bìa acco nhựa Thiên Long Việt Nam Chiếc 5,500

4 AC102 Bìa acco Plus Nhật Bản Chiếc 8,900

5 FR001 File rút gáy trong Q310 Trung Quốc Chiếc 2,700

6 FR002 File rút gáy Q311 Trung Quốc Chiếc 4,900

1 SM001 Sơ mi lỗ mỏng Trung Quốc Tập 32,900

2 SM002 Sơ mi lỗ dày Trung Quốc Tập 41,600

3 SM003 Sơ mi lỗ Trà My trung Việt Nam Tập 44,300

4 SM004 Sơ mi lỗ Trà My dày Việt Nam Tập 59,400

5 SM005 Sơ mi lỗ Plus Nhật Bản Chiếc 1,380

6 FG001 File góc Trung Quốc Chiếc 2,660

1 CL001 Clear Bag khổ A mỏng Việt Nam Chiếc 1,600

2 CL002 Clear Bag khổ A trung Việt Nam Chiếc 2,000

3 CL003 Clear Bag khổ A dày Việt Nam Chiếc 2,500

4 CL004 Clear Bag khổ F Việt Nam Chiếc 2,950

5 CT001 Cặp 3 dây giấy Việt Nam Chiếc 6,750

6 CT002 Cặp 3 dây Trà My Việt Nam Chiếc 15,400

7 CT003 Cặp xốp chun Việt Nam Chiếc 26,900

1 TK001 Trình ký ñơn xanh Việt Nam Chiếc 14,800

2 TK002 Trình ký xanh Việt Nam Chiếc 17,800

3 TK003 Trình ký 1 mặt da ñá Việt Nam Chiếc 21,800

4 TK004 Trình ký 2 mặt da ñá ñẹp Việt Nam Chiếc 28,500

5 TK005 Trình ký cao cấp sọc Việt Nam Chiếc 33,900

6 TK006 Trình kí Arsi ngoại Việt Nam Chiếc 22,900

1 CF001 Chia file 1->10 giấy Việt Nam Tập 7,300

2 CF002 Chia file 1->10 Nhựa Việt Nam Tập 7,400

3 CF003 Chia file bìa 1-12 giấy Việt Nam Tập 9,900

4 CF004 Chia file bìa 1-12 nhưa Việt Nam Tập 9,900

5 CF005 Chia file bìa 1- 31 Việt Nam Tập 40,600

6 CF006 Chia file bìa A - Z Việt Nam Tập 37,800

1 KG001 File nan nhựa ñựng tạp chí 1 ngăn Trung Quốc Chiếc 19,600

2 KG002 File nhựa 1 ngăn Bến Nghé Việt Nam Chiếc 29,700

3 KG003 File nan nhựa 3 ngăn TQ Trung Quốc Chiếc 41,900

4 KG004 Khay tài liệu nhựa 2 tầng Sunwood Trung Quốc Chiếc 70,900

5 KG005 Khay tài liệu nhựa 3 tầng ðào Tiên Việt Nam Chiếc 76,800

6 KG006 Khay tài liệu nhựa 3 tầng Sunwood Trung Quốc Chiếc 103,800

7 KG007 Khay tài liệu Mica 3 tầng HR Trung Quốc Chiếc 120,900

FILE NAN - KHAY TÀI LIỆU

ACCO - BÌA ACCO - FILE RÚT GÁY

SƠ MI LỖ - FILE GÓC

CLEAR BAG - CẶP TÀI LIỆU

TRÌNH KÝ

CHIA FILE BÌA - CHIA FILE NHỰA

Trang 4

Page 5: BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM SC

STTMã sản phẩm

Tên sản phẩm Xuất xứðơn vị

tínhGiá bán

8 KG008 Khay tài liệu hợp kim 3 tầng Sunwood Trung Quốc Chiếc 186,900

1 DG001 Dập ghim Max số 10 sắt Trung Quốc Chiếc 12,500

2 DG002 Dập ghim Max số 10 nhựa Trung Quốc Chiếc 15,900

3 DG003 Dập ghim só 10 mini Deli Trung Quốc Chiếc 12,950

4 DG004 Dập ghim KW Trio 5270 số 10 Trung Quốc Chiếc 14,500

5 DG005 Dập ghim 12 tờ vỏ kim loại - ðinh ghim 10 Trung Quốc Chiếc 16,500

6 DG006 Dập ghim PLUS số 10 Nhật Bản Chiếc 25,900

7 DG007 Dập ghim mini 20 tờ - ñinh nghim 24/6-26/6 Trung Quốc Chiếc 19,950

8 DG008 Dập ghim xoay chiều số 3 Deli 8828 Trung Quốc Chiếc 43,900

9 DG009 Gỡ ghim nhỡ Trung Quốc Chiếc 7,500

1 DG011 Ghim dập PLUS số 10 Nhật Bản Hộp 2,800

2 DG012 Ghim dập số 3 Plus Nhật Bản Hộp 9,380

3 DG013 Ghim dập só 3 TQ 24/6 Trung Quốc Hộp 4,410

4 DG014 Ghim dập KW - Trio 23/8 Trung Quốc Hộp 12,400

5 DG015 Ghim dập KW - Trio 23/10 Trung Quốc Hộp 14,500

6 DG016 Ghim dập KW - Trio 23/13 Trung Quốc Hộp 15,600

7 DG017 Ghim dập KW - Trio 23/15 Trung Quốc Hộp 19,900

8 DG018 Ghim dập KW - Trio 23/17 Trung Quốc Hộp 21,900

9 DG019 Ghim dập KW - Trio 23/20 Trung Quốc Hộp 22,900

10 DG020 Ghim dập KW - Trio 23/23 Trung Quốc Hộp 28,500

GHIM CÀI - GHIM MŨ - HỘP ðỰNG GHIM - NAM CHÂM DÍNH BẢNG1 GC001 Ghim cài C32 Trung Quốc Hộp 2,850

2 GC002 Ghim cài C62 Trung Quốc Hộp 2,540

3 GC003 Ghim cài C82 Trung Quốc Hộp 3,100

4 GC004 Ghim vòng bọc nhựa nhiều màu 28mm hộp nhựa Trung Quốc Hộp 6,500

5 GC005 Ghim mũ nhựa Trung Quốc Hộp 6,900

6 GC006 Nam châm dính bảng trung 12 viên Trung Quốc Vỉ 11,900

7 GC007 Hộp ñựng ghim Deli Trung Quốc Chiếc 12,900

1 KB001 Kẹp bướm Double Clip 15mm echo (12 chiếc) Trung Quốc Hộp 2,990

2 KB002 Kẹp bướm Double Clip 19mm echo (12 chiếc) Trung Quốc Hộp 3,490

3 KB003 Kẹp bướm Double Clip 25mm echo Trung Quốc Hộp 6,370

4 KB004 Kẹp bướm Double Clip 32mm echo Trung Quốc Hộp 8,700

5 KB005 Kẹp bướm Double Clip 41mm echo Trung Quốc Hộp 11,900

6 KB006 Kẹp bướm Double Clip 51mm echo Trung Quốc Hộp 19,900

7 KB007 Kẹp màu Trung Quốc Hộp

1 DT001 Dao trổ nhỏ Trung Quốc Chiếc 3,800

2 DT002 Dao trổ to Trung Quốc Chiếc 5,900

3 DT003 Dao trổ SDI nhỏ Trung Quốc Chiếc 11,900

4 DT004 Dao trổ SDI to Trung Quốc Chiếc 19,900

5 DT005 Dao trổ Hà Hưng 3 lưỡi trung Việt Nam Chiếc 14,900

6 DT006 Dao trổ Hà Hưng 3 lưỡi lớn Việt Nam Chiếc 19,900

7 DT101 Lưỡi dao trổ SDI nhỏ Trung Quốc Hộp 9,400

8 DT102 Lưỡi dao trổ SDI to Trung Quốc Hộp 11,900

1 K001 Kéo VP s008 190mm Trung Quốc Chiếc 14,500

KÉO

DẬP GHIM - GỠ GHIM

ðINH GHIM

KẸP BƯỚM

DAO RỌC GIẤY - LƯỠI DAO

Trang 5

Page 6: BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM SC

STTMã sản phẩm

Tên sản phẩm Xuất xứðơn vị

tínhGiá bán

2 K002 Kéo VP Sunwood 163mm Trung Quốc Chiếc 15,500

3 K003 Kéo Deli 6003 175mm Trung Quốc Chiếc 16,800

4 K004 Kéo Shutter VP A009 190mm Trung Quốc Chiếc 16,900

5 K005 Kéo VP Sunwood 190mm cán lớn Trung Quốc Chiếc 20,900

6 K006 Kéo VP Sunwood 205mm cán mềm Trung Quốc Chiếc 22,900

7 K007 Kéo Deli to 6010 210mm Trung Quốc Chiếc 23,500

1 DL001 ðục lỗ 12 tờ Trung Quốc Chiếc 28,500

2 DL002 ðục lỗ 20 tờ Trung Quốc Chiếc 34,900

3 DL003 ðục lỗ 30 tờ Trung Quốc Chiếc 82,900

4 DL004 ðục lỗ 45 tờ Trung Quốc Chiếc 107,900

1 MT001 Thẻ cài nhỏ ngang, dọc nhỏ chống nước Trung Quốc Chiếc 2,900

2 MT002 Thẻ cài to ngang, dọc chống nước Trung Quốc Chiếc 3,900

MT003 Thẻ kim băng Trung Quốc Chiếc 1,200

3 MT004 Mặt ñeo thẻ giả da ngang Trung Quốc Chiếc 3,800

4 MT005 Mặt ñeo thẻ giả da dọc Trung Quốc Chiếc 4,200

5 MT101 Dây ñeo thẻ loại thường Trung Quốc Chiếc 1,600

6 MT102 Dây ñeo thẻ lụa có cúc bấm Trung Quốc Chiếc 1,900

1 TK001 Thước kẻ 20cm Trung Quốc Chiếc 2,900

2 TK002 Thước kẻ 30cm Trung Quốc Chiếc 3,700

3 TK003 Thước 3m Sunwood Trung Quốc Chiếc 16,900

4 TK004 Thước 5m Sunwood Trung Quốc Chiếc 25,900

BĂNG DÍNH TRONG1 BD001 Băng dính trong 1cm Việt Nam Cuộn 1,300

2 BD002 Băng dính trong 2cm Việt Nam Cuộn 1,800

3 BD003 Băng dính trong 5cm 80ya Việt Nam Cuộn 10,500

4 BD004 Băng dính trong 5cm 110ya Việt Nam Cuộn 12,900

5 BD005 Băng dính trong 5cm 150ya Việt Nam Cuộn 17,900

6 BD006 Băng dính trong 5cm 200ya Việt Nam Cuộn 23,900

1 BD101 Băng dính ñục 5 cm - 30 yard (1yard = 0,9m) Trung Quốc Cuộn 6,900

2 BD102 Băng dính ñục 5 cm - 50 yard (1yard = 0,9m) Trung Quốc Cuộn 8,400

3 BD103 Băng dính ñục 5 cm - 80 yard (1yard = 0,9m) Trung Quốc Cuộn 10,500

4 BD104 Băng dính ñục 5 cm - 100 yard (1yard = 0,9m) Trung Quốc Cuộn 18,900

5 BD105 Băng dính ñục 5 cm - 150 yard (1yard = 0,9m) Việt Nam Cuộn 26,900

6 BD106 Băng dính ñục 5 cm - 200 yard (1yard = 0,9m) Việt Nam Cuộn 44,900

7 BD107 Băng dính si 3cm Việt Nam Cuộn 5,500

8 BD108 Băng dính si 5cm Việt Nam Cuộn 7,500

1 BD201 Băng dính 2 mặt 1cm dày Việt Nam Cuộn 1,800

2 BD202 Băng dính 2 mặt 2cm dày Việt Nam Cuộn 2,900

3 BD203 Băng dính 2 mặt 5cm Việt Nam Cuộn 5,900

4 BD204 Băng dính xốp 2cm Việt Nam Cuộn 8,900

1 BD301 Băng dính ghi giá Việt Nam Cuộn 3,700

2 BD302 Băng dính ghi giá màu Việt Nam Cuộn 3,900

3 BD303 Băng dính giấy trắng 2.5cm Việt Nam Cuộn 3,800

BĂNG DÍNH GIẤY - GHI GIÁBĂNG DÍNH GIẤY - GHI GIÁ

ðỤC LỖðỤC LỖ

THẺ - DÂY ðEO THẺ - BẢNG CHỨC DANH

THƯỚC KẺ - THƯỚC DÂY

BĂNG DÍNH ðỤC - BĂNG DÍNH SI

BĂNG DÍNH HAI MẶT - BĂNG DÍNH XỐP

Trang 6

Page 7: BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM SC

STTMã sản phẩm

Tên sản phẩm Xuất xứðơn vị

tínhGiá bán

4 BD304 Băng dính giấy 5cm Việt Nam Cuộn 7,900

1 BD401 Cắt băng dính ñóng thùng ðài Loan Chiếc 19,900

2 BD402 Cắt băng dính Genmes 33 05 ðài Loan Chiếc 12,100

3 BD403 Cắt băng dính Genmes 33 10 ðài Loan Chiếc 22,500

4 BD404 Cắt băng dính Sunny ñế nhỏ ðài Loan Chiếc 14,900

1 HN001 Hồ nước Thiên Long G01 30ml Việt Nam Lọ 2,500

2 HN002 Hồ nước Thiên Long G08 30ml Việt Nam Lọ 2,800

3 HK003 Hồ khô JohnShen 8g Trung Quốc Lọ 2,900

4 HK004 Hồ khô mic 8g Việt Nam Lọ 4,500

5 HK005 Hồ khô Steadler 8g ðức Lọ 10,200

6 HK101 Keo dán 502 xịn Việt Nam Lọ 5,500

1 PB001 Phong bì Bưu ðiện Việt Nam Chiếc 185

2 PB002 Phong bì A6 loại ñẹp Việt Nam Chiếc 350

3 PB003 Phong bì A5 loại ñẹp Việt Nam Chiếc 490

4 PB004 Phong bì trắng A4 Việt Nam Chiếc 1,190

5 PB005 Phong bì A4 vàng có ñáy Việt Nam Chiếc 2,590

6 PB006 Phong bì A4 vàng ko ñáy Việt Nam Chiếc 1,850

7 PB101 Hồ sơ xin việc có ruột ñẹp Việt Nam Chiếc 3,500

8 PB102 Hồ sơ xin việc ko ruột Việt Nam Chiếc 2,500

SỔ NAME CARD - SỔ GHI ðIỆN THOẠI1 SN001 Sổ card 120 card ðài Loan Quyển 24,300

2 SN002 Sổ card 180 card ðài Loan Quyển 33,900

3 SN003 Sổ card loại 240 card ðài Loan Quyển 37,900

4 SN004 Sổ card loại 300 card ðài Loan Quyển 40,900

5 SN005 Sổ card loại 480 card ðài Loan Quyển 84,900

6 SN006 Sổ card loại 600 card ðài Loan Quyển 110,900

7 SN101 Sổ ghi ñiện thoại nhỏ da nâu cao cấp Việt Nam Quyển 17,500

8 SN102 Sổ ñiện thoại A5 bìa da Việt Nam Quyển 31,900

SỔ BÌA DA - SỔ BÌA CỨNG- SỔ LÒ XO - SỔ KẾ TOÁN TỔNG HỢP1 SD001 Sổ bìa da Business 6 160t Việt Nam Quyển 16,600

2 SD002 Sổ bìa da Business 6 240t Việt Nam Quyển 21,400

3 SD003 Sổ bìa da Business 7 160t Việt Nam Quyển 18,700

4 SD004 Sổ bìa da Business 7 240t Việt Nam Quyển 23,560

5 SD005 Sổ bìa da Business 8 160t Việt Nam Quyển 21,500

6 SD006 Sổ bìa da Business 8 240t Việt Nam Quyển 28,200

7 SD007 Sổ bìa da Business 6 160t cài khuy bấm Việt Nam Quyển 19,400

8 SD008 Sổ bìa da Business 6 240t cài khuy bấm Việt Nam Quyển 24,200

9 SD009 Sổ bìa da Business 8 160t cài khuy bấm Việt Nam Quyển 24,200

10 SD010 Sổ bìa da Business 8 240t cài khuy bấm Việt Nam Quyển 29,800

11 SD011 Sổ Classic 6 160T Việt Nam Quyển 21,300

12 SD012 Sổ Classic 6 240T A6 Việt Nam Quyển 27,400

13 SD013 Sổ Classic 6 240T cài khuy bấm Việt Nam Quyển 31,257

14 SD014 Sổ Classic 8 160T Việt Nam Quyển 26,200

15 SD015 Sổ Classic 8 240T Việt Nam Quyển 32,900

16 SD016 Sổ Classic 8 160T cài khuy bấm Việt Nam Quyển 31,900

17 SD017 Sổ Classic 8 240T cài khuy bấm Việt Nam Quyển 37,400

CẮT BĂNG DÍNH CẮT BĂNG DÍNH

HỒ KHÔ - HỒ NƯỚC - KEO

PHONG BÌ - TÚI HỒ SƠ

Trang 7

Page 8: BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM SC

STTMã sản phẩm

Tên sản phẩm Xuất xứðơn vị

tínhGiá bán

18 SD018 Sổ bìa da mềm T8 400T Việt Nam Quyển 43,600

19 SD019 Sổ bìa da mềm T8 600T Việt Nam Quyển 59,600

20 SD020 Sổ bìa da CK 6 mỏng 80 trang Việt Nam Quyển 12,500

21 SD021 Sổ bìa da CK 6 dày 120 trang Việt Nam Quyển 16,400

22 SD022 Sổ bìa da CK 7 mỏng 80 trang Việt Nam Quyển 13,500

23 SD023 Sổ bìa da CK 7 dày 120 trang Việt Nam Quyển 19,800

24 SD024 Sổ bìa da CK 8 mỏng 80 trang 16.5x24.5mm Việt Nam Quyển 15,300

25 SD025 Sổ bìa da CK 8 dày 120 trang Việt Nam Quyển 19,600

26 SD016 Sổ bìa da CK 9 dày Việt Nam Quyển 25,800

27 SD027 Sổ bìa da CK 9 mỏng Việt Nam Quyển 19,800

28 SBC001 Sổ bìa cứng A4 Innova 160t Bằng ñầu Việt Nam Quyển 21,900

29 SBC002 Sổ bìa cứng A4 Innova 240t Bằng ñầu Việt Nam Quyển 30,900

30 SBC003 Sổ bìa cứng A4 Innova 320t Bằng ñầu Việt Nam Quyển 39,900

31 SBC004 Sổ bìa cứng A4 Innova 160t thừa ñầu Việt Nam Quyển 23,900

32 SBC005 Sổ bìa cứng A4 Innova 240t thừa ñầu Việt Nam Quyển 34,900

33 SBC006 Sổ bìa cứng A5 Việt Nam Quyển 15,400

34 SL001 Sổ lò xo A4 dày Việt Nam Quyển 30,900

35 SL002 Sổ lò xo A4 mỏng Việt Nam Quyển 18,500

36 SL003 Sổ lò xo A5 dày Việt Nam Quyển 15,900

37 SL004 Sổ lò xo A5 mỏng Việt Nam Quyển 9,900

38 SL005 Sổ lò xo A6 dày Việt Nam Quyển 9,500

39 SL006 Sổ lò xo A6 mỏng Việt Nam Quyển 5,900

40 SL007 Sổ lò xo A7 mỏng Việt Nam Quyển 3,200

41 SL008 Sổ lò xo A7 dày Việt Nam Quyển 5,300

42 SK001 Sổ KTTH 120 Việt Nam Quyển 11,900

43 SK002 Sổ KTTH 200 Việt Nam Quyển 18,900

44 SK003 Sổ KTTH 320t Việt Nam Quyển 31,900

1 HD001 Hoá ñơn bán lẻ nhỏ Việt Nam Quyển 3,400

2 HD002 Hoá ñơn bán lẻ to Việt Nam Quyển 6,300

3 HD003 Hóa ñơn bán lẻ 2 liên cacbon Việt Nam Quyển 13,500

4 HD004 Hóa ñơn bán lẻ 3 liên cacbon Việt Nam Quyển 14,500

5 HD101 Phiếu thu Việt Nam Quyển 3,500

6 HD102 Phiếu chi Việt Nam Quyển 3,500

7 HD103 Phiếu thu 2 liên cacbon Việt Nam Quyển 13,500

8 HD104 Phiếu thu 3 liên cacbon Việt Nam Quyển 14,500

9 HD105 Phiếu chi 2 liên cacbon Việt Nam Quyển 13,500

10 HD106 Phiếu chi 3 liên cacbon Việt Nam Quyển 14,500

11 HD201 Hợp ñồng tiếng anh , việt Việt Nam Tờ 690

1 MT001 Máy tính casio HL 122 Nhật Bản Chiếc 89,900

2 MT002 Casio 9933 A Nhật Bản Chiếc 97,500

3 MT003 Casio JS-20 LA Nhật Bản Chiếc 91,900

4 MT004 Casio JS-20 TV Nhật Bản Chiếc 109,900

5 MT005 Casio JS 40 V-w 14 số Nhật Bản Chiếc 124,900

6 MT006 Máy tính casio FX 500MS Nhật Bản Chiếc 154,900

7 MT007 Máy tính Casio FX 500 MS chính hãng Nhật Bản Chiếc 194,900

8 MT008 Máy tính casio 570MS Nhật Bản Chiếc 174,900

9 MT009 Máy tính Casio FX 570 MS chính hãng Nhật Bản Chiếc 263,900

SỔ SÁCH KẾ TOÁN

MÁY TÍNH

Trang 8

Page 9: BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM SC

STTMã sản phẩm

Tên sản phẩm Xuất xứðơn vị

tínhGiá bán

5 VP001 Pin con thỏ tiểu Việt Nam Viên 1,900

4 VP002 Pin con thỏ ñại Việt Nam Viên 6,900

7 VP003 Pin Eveready tiểu 2A Mỹ Viên 12,900

6 VP004 Pin Energizer tiểu 2A, 3A Mỹ Viên 13,900

2 VP005 Mút ñếm tiền Trung Quốc Chiếc 8,900

9 VP006 Khay cắm bút 4 ngăn xoay deli 904 Trung Quốc Chiếc 34,900

8 VP007 Chun Vòng To Việt Nam Túi 22,500

1 VK001 Khăn hộp rút watersilk Việt Nam Hộp 17,900

3 VK003 Giấy vệ sinh Việt tiến Việt Nam Bịch 15,900

4 VK004 Giấy vệ sinh watersilk Việt Nam Bịch 33,900

5 VK005 Xà phòng Lifebuoy 90g Việt Nam Bánh 8,900

6 VK006 Nước rửa tay Lifebuoy Việt Nam Lọ 23,500

7 VK007 Nước lau kính Gift Việt Nam Lọ 23,900

8 VK008 Sunlight lau nhà 1L Việt Nam Lọ 46,900

11 VK011 Bột giặt OMO 800g Việt Nam Gói 34,900

12 VK012 Nước hoa xịt phòng Việt Nam Lọ 32,900

13 VK013 Chổi chít cán dài Việt Nam Chiếc 24,900

14 VK014 Túi rác ñen (các loại kg) loại dày, ñẹp Việt Nam Kg 49,900

15 VK015 Túi rác ñen (các loại kg) loại mỏng Việt Nam Kg 41,900

1 MT Bộ nhớ trong (RAM) SC Call

2 MT Case SC Call

3 MT Bàn phím máy tính SC Call

4 MT Chuột máy tính SC Call

5 MT Ổ ñĩa CD, DVD SC Call

6 MT Quạt tản nhiệt SC Call

7 MT Bộ thu - phát wifi SC Call

8 MT Phụ kiện mạng SC Call

9 MT USB SC Call

10 MT Tai nghe SC Call

11 MT Loa SC Call

12 MT ðầu ñọc thẻ SC Call

13 MT Các thiết bị khác SC Call

14 MT Phụ kiện ñiện thoại SC Call

1 SMT Chẩn ñoán, Tư vấn SC Miễn phí

2 SMT Cài ñặt win SC Call

3 SMT Cài ñặt phần mềm ứng dụng SC Call

4 SMT Cài ñặt phần mềm diệt virut SC Call

5 SMT Cài ñặt, lắp ñặt mạng SC Call

6 SMT Sửa chữa phần cứng (màn, nguồn, ….) SC Call

Lưu ý:

BÁN LINH PHỤ KIỆN MÁY TÍNH - Hotline: 01669.252.188

Chân thành cảm ơn sự quan tâm của Quý khách hàng ñến sản phẩm của chúng tôi!

SƯẢ MÁY TÍNH TẠI NHÀ - Hotline: 01669.252.188

GIẤY ĂN-GIẤY VỆ SINH -CHẤT TẨY RỬA-DỤNG CỤ VỆ SINH

CÁC VĂN PHÒNG PHẨM KHÁC

Trang 9

Page 10: BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM SC

STTMã sản phẩm

Tên sản phẩm Xuất xứðơn vị

tínhGiá bán

* Giá trên có thể thay ñổi phù thuộc vào thời gian ñặt hàng

* Có thể trả bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

* Vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội.

* Giá trên chưa bao gồm thuế VAT.

* Có rất nhiều mặt hàng văn phòng phẩm mà chúng tôi không thể ñưa tất cả vào trong báo giá. Nếu

Quý khách hàng có nhu cầu về sản phẩm khác (không có trong báo giá) thì vui lòng liên hệ ñể ñược báo giá tốt nhất.

ðặc biệt: Hỗ trợ Sửa chữa máy tính MIỄN PHÍ với những lỗi nhỏ, ñơn giản

Trân trọng

Văn phòng phẩm SC

Trang 10