110
m vt loc stt TRU75200 TR TRU75300 TR TRU85200 TR TRU85300 TR TRU75200TD TR TRU75300TD TR TRU85200TD TR TRU85300TD TR TRU105420 TR TRU105420TD TR TRU12350 TR TRU12350TD TR TRU12540 TR TRU12540TD TR TRU14650 TR TRU14650TD TR TRU14900 TR TRU14900TD TR TRU20 TR DACAN12 DA DACAN15 DA DACAN2 DA MN122 MN MN124 MN MN154 MN XA20002 XA XA20003 XA XA20004 XA XA24002 XA XA24003 XA XA24004 XA XA28003 XA XA8001 XA XA12002 XA XA20003P XA

bao gia vat tu

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: bao gia vat tu

ma vt loc stt vât tư - thiêt bi

TRU75200 TR Trụ BTLT 7,5 mét - 200kgfTRU75300 TR Trụ BTLT 7,5 mét - 300kgfTRU85200 TR Trụ BTLT 8,5 mét - 200kgfTRU85300 TR Trụ BTLT 8,5 mét - 300kgfTRU75200TD TR Trụ BTLT 7,5 mét - 200kgf (loại có tiếp địa trong thân trụ)TRU75300TD TR Trụ BTLT 7,5 mét - 300kgf (loại có tiếp địa trong thân trụ)TRU85200TD TR Trụ BTLT 8,5 mét - 200kgf (loại có tiếp địa trong thân trụ)TRU85300TD TR Trụ BTLT 8,5 mét - 300kgf (loại có tiếp địa trong thân trụ)TRU105420 TR Trụ BTLT 10,5 mét - 420kgfTRU105420TD TR Trụ BTLT 10,5 mét - 420kgf (loại có tiếp địa trong thân trụ)TRU12350 TR Trụ BTLT 12 mét - 350kgf TRU12350TD TR Trụ BTLT 12 mét - 350kgf (loại có tiếp địa trong thân trụ)TRU12540 TR Trụ BTLT 12 mét - 540kgfTRU12540TD TR Trụ BTLT 12 mét - 540kgf (loại có tiếp địa trong thân trụ)TRU14650 TR Trụ BTLT 14 mét - 650kgfTRU14650TD TR Trụ BTLT 14 mét - 650kgf (loại có tiếp địa trong thân trụ)TRU14900 TR Trụ BTLT 14 mét - 900kgfTRU14900TD TR Trụ BTLT 14 mét - 900kgf (loại có tiếp địa trong thân trụ)TRU20 TR Trụ BTLT 20 mét - 1000kgfDACAN12 DA Đà cản BTCT 1,2 mét DACAN15 DA Đà cản BTCT 1,5 mét DACAN2 DA Đà cản BTCT 2 mét MN122 MN Móng neo BTCT 1200x200MN124 MN Móng neo BTCT 1200x400MN154 MN Móng neo BTCT 1500x400XA20002 XA Xà L75x75x8x2000 (2 cóc) - nhúng kẽmXA20003 XA Xà L75x75x8x2000 (lêch 2/3) - nhúng kẽmXA20004 XA Xà L75x75x8x2000 (4 cóc) - nhúng kẽmXA24002 XA Xà L75x75x8x2400 (1 cóc) - nhúng kẽmXA24003 XA Xà L75x75x8x2400 (3 cóc) - nhúng kẽmXA24004 XA Xà L75x75x8x2400 (4 cóc) - nhúng kẽmXA28003 XA Xà L75x75x8x2800 (3 cóc) - nhúng kẽmXA8001 XA Xà L75x75x8x800 (1 cóc) - nhúng kẽm

XA12002 XA Đà sắt L8x75x75x1200-2 cóc - nhúng kẽmXA20003P XA Đà sắt L8x75x75x2000-3 cóc lêch toàn phân - nhúng kẽmXA20003T XA Đà sắt L8x75x75x2000-3 cóc lêch T - nhúng kẽmXAU16007 XA Đà U160x75x5,5-0,7m - nhúng kẽmXAU16015 XA Đà U160x75x5,5-1,457m - nhúng kẽm

Page 2: bao gia vat tu

XAU16017 XA Đà U160x75x5,5-1,7m - nhúng kẽmXAU16021 XA Đà U160x75x5,5-2,1m - nhúng kẽmXAU16020 XA Đà U160x75x5,5-2,0m - nk (thap trụ)XAU2003 XA Đà U200x75x5,5-3,0m - nhúng kẽmXAU10011 XA Đà U100x45x5-1,1m - nhúng kẽm XAU100113 XA Đà U100x45x5-1,13m - nhúng kẽm XAU10005 XA Đà U100x45x5-0,5m - nhúng kẽm XAU10007 XA Đà U100x45x5-0,7m - nhúng kẽm XAU80800 XA Đà U80x4x4,5-0,85m - nhúng kẽm XAU50450 XA Đà U50x4x4,5-0,35m - nhúng kẽm XAU12012 XA Đà U120 dài 1,2mXAV63 XA Đà sắt L63*63*6 dài 3m (kem boulon và kep vào trụ)TC920 TC Thanh chống PL 60x6-920 - nhúng kẽmTC1132 TC Thanh chống V50x5-1132 - nhúng kẽmTC710 TC Thanh chống L5x50x50x710 - nhúng kẽmTC1062 TC Thanh chống L5x50x50x1062 - nhúng kẽmTC1090 TC Thanh chống L5x50x50x1090 - nhúng kẽmTC1990 TC Thanh chống L50x50x5x1990 - nhúng kẽmTC2100 TC Thanh chống L50x50x5x2100 - nhúng kẽmTC41000 TC Thanh chống Palate 4x40x1000TC51000 TC Thanh chống Palate 5x50x1000TCu5x50 TC Thanh đồng 5x50x2500TCu4x45 TC Thanh đồng 4x45x2500CODE200 CO Collier xà chống lắc FCO - đk 200 - nhúng kẽmGIAMBT25 GI Gia treo MBT 1 pha 25KVA, mạ nhúngGIAMBT50 GI Gia treo MBT 1 pha 50KVA, mạ nhúngGIACHUM25 GI Gia treo MBT 3 pha 25KVA, mạ nhúngGIACHUM50 GI Gia treo MBT 3 pha 50KVA, mạ nhúng

GIACHUM75 GI Gia treo MBT 3 pha 75KVA, mạ nhúngGIACHUM100 GI Gia treo MBT 3 pha 100KVA, mạ nhúngGIAT63 GI Gia chư T V63x63x6, mạ nhúngGIAT50 GI Gia chư T V50x50x6, mạ nhúngGIAU50 GI Gia bắt FCO đơn, khung U 5x50x1100GIAU60 GI Gia bắt FCO đơn, khung U 6x60x1100GIAU80 GI Gia bắt FCO , LA U80x600, mạ nhúngBASLI BA 1 Mang cap 300x100x1,5 dài 2m + nắpBASLL BA 2 Mang cap 200x100x1,5 dài 2m + nắpnoi1 no 3 Nối mang cap 300x100x1,5 + nắpnoi2 no 4 Nối mang cap 200x100x1,5 + nắpCML1 CM 5 Co L mang cap 300x100x1,5 + nắpCML2 CM 6 Co L mang cap 200x100x1,5 + nắpCML3 CM 7 Co đôi hương vuông góc mang cap 300x100x1,2CML4 CM 8 Co đôi hương vuông góc mang cap 200x100x1,2CML5 CM 9 Nga ba MC300 - MC200CML6 CM 10 Gia đơ mang capGIACAPNGAM5 GI Gia đơ cap ngâm V50x5

Page 3: bao gia vat tu

GIACAPNGAM6 GI Gia đơ cap ngâm V63x6GIACAPNGAM7 GI Gia đơ cap ngâm V75x6CAPDUPLEX2X CA Cable duplex 2x6 mm2CAPCVV2X2 CA Cable đồng bọc CVV 2x2mm2CAPCVV2X25 CA Cable đồng bọc CVV 2x2,5mm2

CAPAS35 CA Cable nhôm lõi thép As-35/6,2CAPAS50 CA Cable nhôm lõi thép As-50/8CAPAS70 CA Cable nhôm lõi thép As-70/11CAPAS95 CA Cable nhôm lõi thép As-95/16CAPAS120 CA Cable nhôm lõi thép As-120/19CAPAS150 CA Cable nhôm lõi thép As-150/19CAPAS185 CA Cable nhôm lõi thép As-185/24CAPAS18529 CA Cable nhôm lõi thép As-185/29CAPAS240 CA Cable nhôm lõi thép As-240/32CAPAS400 CA Cable nhôm lõi thép As-400/51CAPACKP35 CA Cable nhôm lõi thép ACKP-35/6CAPACKP50 CA Cable nhôm lõi thép ACKP-50/8CAPACKP70 CA Cable nhôm lõi thép ACKP-70/11CAPACKP95 CA Cable nhôm lõi thép ACKP-95/16CAPACKP120 CA Cable nhôm lõi thép ACKP-120/19CAPACKP150 CA Cable nhôm lõi thép ACKP-150/19CAPACKP1852 CA Cable nhôm lõi thép ACKP-185/24CAPACKP1852 CA Cable nhôm lõi thép ACKP-185/29CAPACKP240 CA Cable nhôm lõi thép ACKP-240/32CAPACKP400 CA Cable nhôm lõi thép ACKP-400/51CAPA50 CA Cable nhôm trân A-50mm2CAPA70 CA Cable nhôm trân A-70mm2CAPA95 CA Cable nhôm trân A-95mm2CAPA120 CA Cable nhôm trân A-120mm2CAPA150 CA Cable nhôm trân A-150mm2CAPA185 CA Cable nhôm trân A-185mm2CAPAV35 CA Cable nhôm bọc 0,6/1kV AV-35 mm2CAPAV50 CA Cable nhôm bọc 0,6/1kV AV-50 mm2CAPAV70 CA Cable nhôm bọc 0,6/1kV AV-70 mm2CAPAV95 CA Cable nhôm bọc 0,6/1kV AV-95 mm2CAPAV150 CA Cable nhôm bọc 0,6/1kV AV-150 mm2CAPAsv25 CA Cable nhôm bọc lõi thép AsV 24KV-25mm2CAPAsv35 CA Cable nhôm bọc lõi thép AsV 24KV-35/6mm2CAPAsv50 CA Cable nhôm bọc lõi thép AsV 24KV-50/8mm2CAPAsv70 CA Cable nhôm bọc lõi thép AsV 24KV-70/11mm2CAPAsv95 CA Cable nhôm bọc lõi thép AsV 24KV-95/16mm2CAPAsv120 CA Cable nhôm bọc lõi thép AsV 24KV-120/19mm2CAPAsv150 CA Cable nhôm bọc lõi thép AsV 24KV-150/19mm2CAPCX25 CA Cable đồng bọc 24KV - CX 25mm2CAPCX35 CA Cable đồng bọc 24KV - CX 35mm2CAPCX50 CA Cable đồng bọc 24KV - CX 50mm2

Page 4: bao gia vat tu

CAPCX70 CA Cable đồng bọc 24KV - CX 70mm2CAPCX95 CA Cable đồng bọc 24KV - CX 95mm2CAPCX120 CA Cable đồng bọc 24KV - CX 120mm2CAPCX150 CA Cable đồng bọc 24KV - CX 150mm2CAPXUAT11 CA Cable đồng bọc 600V-11mm2CAPCV25 CA Cable đồng bọc 600V-25mm2CAPXUAT35 CA Cable đồng bọc 600V-35mm2CAPXUAT50 CA 11 Cable đồng bọc 600V-50mm2CAPXUAT70 CA Cable đồng bọc 600V-70mm2CAPXUAT95 CA 12 Cable đồng bọc 600V-100mm2CAPXUAT120 CA Cable đồng bọc 600V-120mm2CAPXUAT150 CA 13 Cable đồng bọc 600V-150mm2CAPXUAT185 CA Cable đồng bọc 600V-185mm2CAPXUAT200 CA Cable đồng bọc 600V-200mm2CAPXUAT240 CA Cable đồng bọc 600V-240mm2CAPXUAT300 CA Cable đồng bọc 600V-300mm2CAPXUAT400 CA Cable đồng bọc 600V-400mm2cap3010 ca Cable đồng đơn 30/10

14 Cable đồng bọc CVV 600V-2x2mm²15 Cable đồng bọc CVV 600V-2x4mm216 Cable đồng bọc CVV 600V-2x6mm217 Cable duplex DuCV 600V-2x7mm218 Cable duplex DuCV 600V-2x10mm2

capduPLEX2X1 ca Cable duplex DuCV 600V-2x11mm219 Cable duplex DuCV 600V-2x16mm2

capduPLEX2X2 ca Cable duplex DuCV 600V-2x22mm220 Cable duplex DuCV 600V-2x35mm221 Cable duplex DuCV 600V-2x50mm222 Cable duplex DuCV 600V-2x70mm223 Cable quadruplex QuCV 600V-4x7mm224 Cable quadruplex QuCV 600V-4x10mm225 Cable quadruplex QuCV 600V-4x11mm226 Cable quadruplex QuCV 600V-4x16mm227 Cable quadruplex QuCV 600V-4x25mm228 Cable quadruplex QuCV 600V-4x35mm229 Cable quadruplex QuCV 600V-4x50mm230 Cable quadruplex QuCV 600V-4x70mm2

capmuler2x22 ca Cable Muller 600V-2x22mm231 Chóa + bóng đen compac CFH CSC 4U-75W

CAPC11 CA Cap đồng trân M11mm²CAPC25 CA 32 Cable đồng trân C.25mm2CAPC50 CA Cable đồng trân C.50mm2 CAPC70 CA Cable đồng trân C.70mm2 CAPC95 CA Cable đồng trân C.95mm2 CAPAXV25 CA Cable nhôm bọc cach điên AXV 24kV-25mm2 CAPAXV35 CA Cable nhôm bọc cach điên AXV 24kV-35mm2

Page 5: bao gia vat tu

CAPAXV50 CA Cable nhôm bọc cach điên AXV 24kV-50mm2 CAPAXV70 CA Cable nhôm bọc cach điên AXV 24kV-70mm2 CAPAXV95 CA Cable nhôm bọc cach điên AXV 24kV-95mm2 CAPAXV120 CA Cable nhôm bọc cach điên AXV 24kV-120mm2 CAPAXV150 CA Cable nhôm bọc cach điên AXV 24kV-150mm2 CAPAXV185 CA Cable nhôm bọc cach điên AXV 24kV-185mm2 CAPAXV240 CA Cable nhôm bọc cach điên AXV 24kV-240mm2 CAPCXV24_35 CA Cable ngâm trung thế CXV/Sehh/DSTA 24kV-35mm2 CAPCXV24_50 CA Cable ngâm trung thế CXV/Sehh/DSTA 24kV-50mm2 CAPABC_495 CA Cable văn xoắn LV ABC 4x95mm² - 0,6/1kV

33 Cable nhôm bọc XLPE/ACX 24kV-35mm2 capasv2450 ca Cable nhôm bọc XLPE/ACX 24kV-50mm2 capasv2470 ca Cable nhôm lõi thép AS/XLPE/PVC 24kV-70/11mm2

34 Cable nhôm bọc XLPE/ACX 24kV-95mm2 35 Cable nhôm bọc XLPE/ACX 24kV-120mm2 36 Cable nhôm bọc XLPE/ACX 24kV-150mm2 37 Cable nhôm bọc XLPE/ACX 24kV-185mm2 38 Cable nhôm bọc XLPE/ACX 24kV-240mm2

CAPCXV25 CA Cable đồng bọc cach điên CXV 24kV-25mm2 CAPCXV35 CA Cable đồng bọc cach điên CXV 24kV-35mm2 CAPCXV50 CA Cable đồng bọc cach điên CXV 24kV-50mm2 CAPCXV70 CA Cable đồng bọc cach điên CXV 24kV-70mm2 CAPCXV95 CA Cable đồng bọc cach điên CXV 24kV-95mm2 CAPCXV120 CA Cable đồng bọc cach điên CXV 24kV-120mm2 CAPCXV150 CA Cable đồng bọc cach điên CXV 24kV-150mm2 CAPCXV185 CA Cable đồng bọc cach điên CXV 24kV-185mm2 CAPCXV240 CA Cable đồng bọc cach điên CXV 24kV-240mm2 capti ca Cable đồng mềm 3x4+1x2,5mm2 (màu đen TI)captiht ca Cable đồng mềm 2x2,5mm2captu ca Cable đồng mềm 3x4+1x2,5mm2(màu xam TU)

39 Cable đồng bọc 600V-25mm2 SUTREO24 SU Chuỗi cach điên polymer 24KVSUTREO35 SU Chuỗi cach điên polymer 35KVKHOENNEO KH Khoen neo - nhúng kẽmMOCTREOU MO Móc treo chư U - nhúng kẽmMOCTREOCK MO Móc treo CK61A - nhúng kẽmKHOANEO3BL KH Khóa néo dây 3 boulon - nhúng kẽm KHOANEO5BL KH Khóa néo dây 5 boulon - nhúng kẽmKHOADODAY KH Khóa đở dây suthanhcai su Sứ đơ thanh cai epoxy

40 Mắt nối đơn - nhúng kẽm41 Vòng treo đâu tròn - nhúng kẽm42 Cable đồng bọc 600V-25mm2

sudung24 su Sứ đứng 24KV đương rò 460mmsudung35 su Sứ đứng 35KVsudung24m su Sứ đứng 24KV chống nhiễm măn

Page 6: bao gia vat tu

sudung35m su Sứ đứng 35KV chống nhiễm măntysu20 ty Ty sứ đứng D20tysuthantru ty Ty sứ đâm thân trụtysu24man ty Chân sứ đứng 24KV chống nhiễm măntysu35man ty Chân sứ đứng 35KV chống nhiễm măncsd870thang cs Chân sứ đỉnh thẳng dài 870mm-3mm đâu bọc chì, nkcsd870goc cs Chân sứ đỉnh góc dài 870mm-3mm đâu bọc chì, nkcode8195 co Collier 8x100 đk 195+ 2BL VRS 16x100 - nhúng kẽmcode8200 co Collier 8x100 đk 200+ 2BL VRS 16x100 - nhúng kẽmcode8205 co Collier 8x100 đk 205+ 2BL VRS 16x100 - nhúng kẽmCODE195 CO Collier đk 195 - nhúng kẽmCODE210 CO Collier đk 210 - nhúng kẽm

43 Collier đk224-Fe8x100 - nhúng kẽm44 Collier đk256-Fe8x100 - nhúng kẽm45 Collier đk290-Fe8x100 - nhúng kẽm46 Collier đk300 (boulon 16x50+2 rondell) - nhúng kẽm

COCSAT CO Cọc đất M16x2400, nhúng kẽmCOCDAT CO 47 Cọc đất M16x2400, mạ đồng và kep cọcDAYTHEP DA Dây thép mạ kẽm nhúng nóng M10x2500mmKEPAL2 KE Kep nhôm 2 ranh 3 boulon cơ dây 50-70KEPAL3 KE Kep nhôm 2 ranh 3 boulon cơ dây 50-185KEPQUAYCU2/ KE Kep quay Cu-Al cơ 2/0KEPQUAY2/0 KE Kep quay 2/0KEPHOT KE Kep hotline 2/0KEPSP25 KE Spilitbolt connector cơ 25mm2KEPSP1/0 KE Spilitbolt connector cơ 1/0KEPSP2/0 KE 48 Spilitbolt connector cơ 2/0KEPSP4/0 KE 49 Spilitbolt connector cơ 4/0KEPSL22 KE Kep SL-22 Cu-Al 10-95/25-150mm2KEPSL3 KE Kep SL-3 Cu-Al 35-240/35-300mm2KEPWR279 KE Kep WR 279 (70-70mm2)KEPWR289 KE Kep WR 289 (70-50mm2)KEPWR379 KE Kep WR 379 (100-50mm2)KEPWR399 KE Kep WR 399 (100-70mm2)KEPWR419 KE Kep WR 419 (100-100mm2)KEPWR815 KE Kep WR 815 (185-70mm2)KEPWR835 KE Kep WR 835 (250-100mm2)KEPipc9525 KE Kep IPC 95/25mm²KEPipc9595 KE Kep IPC 95/70(95)mm²KEPtreo95 KE Kep treo cap ABC 4x95mm²KEPngung95 KE Kep ngưng cap ABC 4x95mm²KEPmoctreoa KE Móc treo chư AONGEPLEO50 ON ống nối leo cơ 50ONGEPLEO70 ON ống nối leo cơ 70ONGEPLEO95 ON ống nối leo cơ 95ONGEPLEO120 ON ống nối leo cơ 120

Page 7: bao gia vat tu

ONGEPLEO150 ON ống nối leo cơ 150ONGEPLEO185 ON ống nối leo cơ 185ONGEPLEO240 ON ống nối leo cơ 240ONGCANG50 ON ống nối chịu lực căng cơ 50ONGCANG70 ON ống nối chịu lực căng cơ 70ONGCANG95 ON ống nối chịu lực căng cơ 95ONGCANG120 ON ống nối chịu lực căng cơ 120ONGCANG150 ON ống nối chịu lực căng cơ 150ONGCANG185 ON ống nối chịu lực căng cơ 185ONGCANG240 ON ống nối chịu lực căng cơ 240THANHCHONG TH Bộ thanh chống chằng lêch D60/50 dài 1200-nhúng kẽmTHANHCHONG TH Bộ thanh chống chằng lêch D60/50 dài 1500-nhúng kẽmSUCHANG SU Sứ chằng 12000LBSCAP38 CA Cable thép chằng 3/8"CAP58 CA Cable thép chằng 5/8"KEPCHANG3B KE Kep dây chằng 3 boulon - nhúng kẽmMANGCHE MA Mang che dây chằng (kem boulon)THANHNOIPL TH Thanh nối PL6x60x410 - nhúng kẽmYEMCAP YE Yếm cap - nhúng kẽmSATL6100 SA Sắt L6x63x63x100 - nhúng kẽm làm ron neoCOCNEO24 CO Cọc neo M16x2400 - nhúng kẽmCOCNEO30 CO Cọc neo M22x3000 - nhúng kẽmCOCNEO37 CO Cọc neo M22x3700 - nhúng kẽmsoc so 50 Sứ ống chỉ uclevisnho uc Uclevis - nhúng kẽmuclevislon uc Uclevis loại lơn - nhúng kẽmrack2 ra Rack 2 sứ - nhúng kẽmrack3 ra Rack 3 sứ - nhúng kẽmrack4 ra 51 Rack 4 sứ - nhúng kẽm

52 Vành chắn chống leo trụ - nhúng kẽm53 Ty leo trụ 16x500 - nhúng kẽm

COMPOUND CO 54 Compound electricBANGFCO BA Bảng chỉ danh FCO - Mica 160x200BANGtru BA Bảng nguy hiêm - số trụBANGtram BA Bảng tên trạm - Mica 160x200BANGKEO BA 55 Băng keo cach điênSONDEN SO Sơn đen (số trụ + bảng nguy hiêm)SONTRANG SO Sơn trắng (số trụ + bảng nguy hiêm)SONDO SO Sơn đỏ (số trụ + bảng nguy hiêm)BIENSO BI Biên số - bảng nguy hiêmBL1020 BL 56 Boulon 10x10 + 4 rondell BL1225 BL Boulon 12x25 + 2 rondell BL1235 BL Boulon 12x35 + 2 rondell BL12100 BL Boulon 12x100 + 2 rondell BL12200 BL Boulon 12x200 + 2 rondell BL1240 BL Boulon M12x40+2 rondell

Page 8: bao gia vat tu

BL1440 BL Boulon M14x40+2 rondellBL1650 BL Boulon M16x50-nhúng kẽm BL16100 BL Boulon M16x100-nhúng kẽm BL16200 BL Boulon M16x200-nhúng kẽm BL16250 BL Boulon M16x250-nhúng kẽm BL16300 BL 57 Boulon M16x300-nhúng kẽm BL16350 BL Boulon M16x350-nhúng kẽm BL16400 BL Boulon M16x400-nhúng kẽm BL16450 BL Boulon M16x450-nhúng kẽm BL16500 BL Boulon M16x500-nhúng kẽm BL16550 BL Boulon M16x550-nhúng kẽm BL16600 BL Boulon M16x600-nhúng kẽm BL16650 BL Boulon M16x650-nhúng kẽm BL16700 BL Boulon M16x700-nhúng kẽm BL16750 BL Boulon M16x750-nhúng kẽm BL16800 BL Boulon M16x800-nhúng kẽm BLVRS16100 BL Boulon VRS M16x100-nhúng kẽmBLVRS16200 BL Boulon VRS M16x200-nhúng kẽmBLVRS16250 BL Boulon VRS M16x250-nhúng kẽmBLVRS16300 BL Boulon VRS M16x300-nhúng kẽmBLVRS16350 BL Boulon VRS M16x350-nhúng kẽmBLVRS16400 BL Boulon VRS M16x400-nhúng kẽmBLVRS16450 BL Boulon VRS M16x450-nhúng kẽmBLVRS16500 BL Boulon VRS M16x500-nhúng kẽmBLVRS16550 BL Boulon VRS M16x550-nhúng kẽmBLVRS16600 BL Boulon VRS M16x600-nhúng kẽmBLVRS16650 BL Boulon VRS M16x650-nhúng kẽmBLVRS16700 BL Boulon VRS M16x700-nhúng kẽmBLVRS16750 BL Boulon VRS M16x750-nhúng kẽmBLVRS16800 BL Boulon VRS M16x800-nhúng kẽmBLM16250 BL Boulon mắt M16x250-nhúng kẽmBLM16300 BL Boulon mắt M16x300-nhúng kẽmBLM16350 BL Boulon mắt M16x350-nhúng kẽmBLM16400 BL Boulon mắt M16x400-nhúng kẽmBLM16500 BL Boulon mắt M16x500-nhúng kẽmBLMO16150 BL Boulon móc M16x150-nhúng kẽmBLMO16200 BL Boulon móc M16x200-nhúng kẽmBLMO16250 BL Boulon móc M16x250-nhúng kẽmBLMO16300 BL Boulon móc M16x300-nhúng kẽmBLMO16350 BL Boulon móc M16x350-nhúng kẽmBLMO16400 BL Boulon móc M16x400-nhúng kẽmBLMO16500 BL Boulon móc M16x500-nhúng kẽmBL22500 BL Boulon M22x500, nhúng kẽm ven răng 2 đâu BL22600 BL Boulon M22x600, nhúng kẽm ven răng 2 đâu BL22650 BL Boulon M22x650, nhúng kẽm ven răng 2 đâu BL22700 BL Boulon M22x700, nhúng kẽm ven răng 2 đâu

Page 9: bao gia vat tu

BL22750 BL Boulon M22x750, nhúng kẽm ven răng 2 đâu BL22800 BL Boulon M22x800, nhúng kẽm ven răng 2 đâu BL22850 BL Boulon M22x850, nhúng kẽm ven răng 2 đâu BL221000 BL Boulon M22x1000, nhúng kẽm ven răng 2 đâu RON18 RO Rondell vuông 50x3, đk 18 - nhúng kẽmRON24 RO Rondell vuông 80x5, đk 24 - nhúng kẽm

58 Bitumnuoc nu Nươc ngọt, sạchda12 da Đa 1x2dalot da Đa dăm lót nềnda46 da Đa 4x6cat ca Cat vàng xmpc40 xm Xi măng PC40GACHTHE GA Gạch the 5x10x20cmGACHxay GA Gạch lỗ 8x8x18cmGACHdan GA Gạch dan tương mau xam 25*40cmbangcanhbao ba Băng cảnh bao cap ngâmsat6 sa Sắt tròn đương kính 6sat8 sa Sắt tròn đương kính 8sat10 sa Sắt tròn đương kính 10sat12 sa Sắt tròn đương kính 12

59 Sắt tròn đương kính 1660 Sắt tròn đương kính 18

coffa co Gỗ van khuôn 3cmcoffadanep co Gỗ đà nepcoffachong co Gỗ chống 10x10dinh35 di Đinh 3-5cmkembuot ke Kẽm buộtcot63 co Cột sắt L63*63*6 dài 2,3mxakhung18*19 xa Khung hàng rào lươi B40 KT: 1800*1930xakhungcua xa Khung hàng rào lươi B40 KT: 1800*930xakhung15*19 xa Khung hàng sắt hộp 10*20 KT: 1500*1900xacualua xa Cưa lua sắt hộp 10*20 KT: 1000*1900xakhoa xa Bản lề cưa

61 Bêtông đa 4x6 M10062 Ampe kế 0-125A63 Ampe kế 0-150A64 Ampe kế 0-250A65 Vôn kế 0-250V

ongpvc21 on 66 ống nhựa PVC 21ongpvc34 on ống nhựa PVC 34ongpvc42 on ống nhựa PVC 42ongpvc60 on ống nhựa PVC 60ongpvc90 on ống nhựa PVC 90ongpvc114 on 67 ống nhựa PVC 114onghdpe114 on ống nhựa HDPE Þ114

Page 10: bao gia vat tu

ongstk90 on Ông sắt trang kẽm Þ90ongstk114 on Ông sắt trang kẽm Þ114

68 Nối ống PVC 2169 Nối ống PVC 3470 Nối ống PVC 4271 Nối ống PVC 6072 Nối ống PVC 9073 Nối ống PVC 114

col21 co Co L PVC 21col34 co Co L PVC 34col42 co Co L nhựa 42col60 co Co L PVC 60col90 co Co L PVC 90coloi90 co Co lơi PVC 90col114 co Co L PVC 114coloi114 co 74 Co lơi nhựa 114col114 co Co L PVC 114coloihdpe114 co Co 135 độ ống HDPE 114conoihdpe114 co Co nối ống HDPE vơi ống STK114keo ke Keo dan ống nươc 50gcot42 co Co chư T nhựa 42DAYDAI DA 75 Dây đai + khóa Inox 10x0,4x1250codekep_21 co Collier 3x30mm niền ống PVC 21codekep_34 co Collier 3x30mm niền ống PVC 34codekep_42 co Collier 3x30mm niền ống PVC 42codekep_60 co Collier 3x30mm niền ống PVC 60codekep_90 co Collier 3x30mm kep ống PVC 90 (kem boulon)codekep_114 co Collier 3x30mm niền ống PVC 114 (kem boulon)codetu320x4 co Collier 320/4x40 bắt thung (kem boulon)codetu320x6 co Collier 320/4x60 bắt thung (kem boulon)tucb_chan tu Chân tu MCCB trạm nềntu2ngan tu Thung tole 02 ngăn tole 1,2m 900x800x450, khóa và cac boulontucb1p tu Thung tole 350x500x300 lắp MCCBtucb3p tu Thung tole 400x750x350 lắp MCCBtucb3p_am tu Thung tole 550x1000x350 lắp MCCBtudkht tu Thung điên kế 500x400x550, tole 1mm stđtudktt tu Thung tole đk điên tư 300x250x450tuht tu 76 Tu điên 800x600x250 sơn tinh điên

77 Bakelit 200x400 dày 5mmvantu3p_am va Van lót 250x900x20vantu3p va Van lót 250x700x20vantu1p va Van lót 250x450x20bangnhua ba Bảng nhựa lắp điên kếvis5x6 vi Vis gỗ 5x60vis4x3 vi Vis gỗ 4x30khoa kh ống khoa thung tole

Page 11: bao gia vat tu

DAUCOSS2,5 DA Đâu coss ép bít bằng đồng 2,5mm2DAUCOSS4 DA Đâu coss ép bít bằng đồng 4mm2DAUCOSS11 DA Đâu Coss ép bít bằng đồng 11mm2DAUCOSS25 DA Đâu coss ép bít bằng đồng 25mm2DAUCOSS35 DA Đâu coss ép bít bằng đồng 35mm2DAUCOSS50 DA 78 Đâu Coss ép bít bằng đồng 50mm2DAUCOSS70 DA Đâu Coss ép bít bằng đồng 70mm2DAUCOSS95 DA 79 Đâu Coss ép bít bằng đồng 100mm2DAUCOSS120 DA Đâu Coss ép bít bằng đồng 120mm2DAUCOSS150 DA 80 Đâu Coss ép bít bằng đồng 150mm2DAUCOSS185 DA Đâu Coss ép bít bằng đồng 185mm2DAUCOSS200 DA Đâu coss ép bít bằng đồng 200mm2DAUCOSS240 DA Đâu coss ép bít bằng đồng 240mm2DAUCOSS300 DA Đâu coss ép bít bằng đồng 300mm2DAUCOSSCuAl DA Đâu coss ép bít Cu-Al 95mm²DAUCOSSCuAl DA Đâu coss ép bít Cu-Al 50mm²giaDOcapTT gi Gia đơ ống luồn cap trung thế Þ90giaDOcapHT gi Gia đơ ống luồn cap hạ thế thế Þ114giadaucapngam gi Đâu cap ngâm trung thế 3 pha 24KV (ngoài trơi)giadaucapngami gi Đâu cap ngâm trung thế 3 pha 24KV (trong nhà)giahoptt gi Hộp bảo vê cap MBA - 24kVgianapchuptt gi Nắp chụp đâu cap trung thế - 24kVchi3k ch Fuse link 27KV - 3Kchi6k ch Fuse link 27KV - 6Kchi8k ch Fuse link 27KV - 8Kchi10k ch Fuse link 27KV - 10Kchi12k ch Fuse link 27KV - 12Kchi15k ch Fuse link 27KV - 15Kchi20k ch Fuse link 27KV - 20Kchi25k ch Fuse link 27KV - 25Kchi30k ch Fuse link 27KV - 30Kchi40k ch Fuse link 27KV - 40Kchi45k ch Fuse link 27KV - 45Kchi50k ch Fuse link 27KV - 50Kchi64k ch Fuse link 27KV - 64Kchi75k ch Fuse link 27KV - 75Kchi80k ch Fuse link 27KV - 80Kchi100k ch Fuse link 27KV - 100Kchihop5a ch Câu chì hộp 5Achica5a ch Câu chì đuôi ca 5Axacandendon49 xa Cân đen đơn Þ49 cao 2m vươn xa 1,7mxanikons438 xa Bộ đen chiếu sang S438 - 100W (bao gồm: chóa, bóng, tụ kích, tụ bu, balltucs65*45*30 tu Thung tole 650x450x300 - dày 1mm sơn tỉnh điên dauhieuCNtuyen da Dấu hiêu cap ngâm (bao hương tuyến)dauhieuCNdau da Dấu hiêu cap ngâm (bao dưng tuyến)

81 Contactor - 9A

Page 12: bao gia vat tu

denbao de Đen bao pha, tín hiêu82 Điên kế 1 pha

slec sl Công tắc chuyên mạch (tay/tự động)83

84

MBA1P15 MB May biến ap 1 pha 12,7/0,23kV-15kVA (BB kiêm nghiêm)MBA1P25 MB May biến ap 1 pha 12,7/0,23kV-25kVAMBA1P375 MB May biến ap 1 pha 12,7/0,23kV-37,5kVAMBA1P50 MB May biến ap 1 pha 12,7/0,23kV-50kVA (kem BBTN điên)MBA1P75 MB May biến ap 1 pha 12,7/0,23kV-75kVA (kem BBTN điên)MBA3P15100 MB May biến ap 3 pha 15(22)/0,4kV-100kVAMBA3P15160 MB May biến ap 3 pha 15(22)/0,4kV-160kVAMBA3P15180 MB May biến ap 3 pha 15(22)/0,4kV-180kVAMBA3P15250 MB May biến ap 3 pha 15(22)/0,4kV-250kVAMBA3P15320 MB May biến ap 3 pha 22/0,4KV - 320KVA MBA3P15400 MB May biến ap 3 pha 15(22)/0,4kV-400kVAMBA3P15560 MB May biến ap 3 pha 15(22)/0,4kV-560kVAMBA3P15630 MB May biến ap 3 pha 15(22)/0,4kV-630kVAMBA3P15750 MB May biến ap 3 pha 15(22)/0,4kV-750kVAMBA3P15800 MB May biến ap 3 pha 15(22)/0,4kV-800kVAMBA3P151000 MB May biến ap 3 pha 15(22)/0,4kV-1000kVAMBA3P151250 MB May biến ap 3 pha 15(22)/0,4kV-1250kVAMBA3P151500 MB May biến ap 3 pha 15(22)/0,4kV-1500kVAMBA3P151600 MB May biến ap 3 pha 15(22)/0,4kV-1600kVAMBA3P152000 MB May biến ap 3 pha 15(22)/0,4kV-2000kVAMBA3P152500 MB May biến ap 3 pha 15(22)/0,4kV-2500kVAMBA3P153000 MB May biến ap 3 pha 15(22)/0,4kV-3000kVAMBA3P22100 MB May biến ap 3 pha 22/0,4kV-100kVAMBA3P22160 MB May biến ap 3 pha 22/0,4kV-160kVAMBA3P22180 MB May biến ap 3 pha 22/0,4kV-180kVAMBA3P22250 MB May biến ap 3 pha 22/0,4kV-250kVAMBA3P22320 MB May biến ap 3 pha 22KV - 320KVA MBA3P22400 MB May biến ap 3 pha 22/0,4kV-400kVA+chi phí kiêm nghiêmMBA3P22560 MB May biến ap 3 pha 22/0,4kV-560kVAMBA3P22630 MB May biến ap 3 pha 22/0,4kV-630kVAMBA3P22750 MB May biến ap 3 pha 22/0,4kV-750kVAMBA3P22800 MB May biến ap 3 pha 22/0,4kV-800kVAMBA3P221000 MB May biến ap 3 pha 22/0,4kV-1000kVAMBA3P221000 MB May biến ap 3 pha 22/0,4kV-1000kVAMBA3P221250 MB May biến ap 3 pha 22/0,4kV-1250kVAMBA3P221500 MB May biến ap 3 pha 22/0,4kV-1500kVAMBA3P221600 MB May biến ap 3 pha 22/0,4kV-1600kVAMBA3P222000 MB May biến ap 3 pha 22/0,4kV-2000kVAMBA3P222500 MB May biến ap 3 pha 22/0,4kV-2500kVAMBA3P223000 MB May biến ap 3 pha 22/0,4kV-3000kVALA1810 LA Lightning Arester 18kV-10kA

Page 13: bao gia vat tu

TI105 TI Biến dòng trung thế 10/5ATI155 TI Biến dòng trung thế 15/5ATI205 TI Biến dòng trung thế 20/5ATI255 TI Biến dòng trung thế 25/5ATI305 TI Biến dòng trung thế 30/5ATI405 TI Biến dòng trung thế 40/5ATI505 TI Biến dòng trung thế 50/5ATI605 TI Biến dòng trung thế 60/5ATI655 TI Biến dòng trung thế 65/5ATI755 TI Biến dòng trung thế 75/5ATI805 TI Biến dòng trung thế 80/5ATI1005 TI Biến dòng trung thế 100/5ATU12000 TU Biến điên thế 12000/120VDK3P DK Điên kế điên tư 3x5A - 120/208VDK3Pgt DK Điên kế 1 pha 5A - 220/380VLBFCO24100 LB LBFCO 24KV - 100A LBFCO27100 LB LBFCO 27KV - 100A LBFCO27200 LB LBFCO 27KV - 200AFCO24100 FC FCO 27KV - 100AFCO27100 FC FCO 27KV - 100AFCO27200 FC FCO 27KV - 200ALA1210 LA Lightning Arester 12KV-10KA

85 Chống sét van 18KV-10KATIHT75 TI Biến dòng hạ thế CT 75/5ATIHT100 TI Biến dòng hạ thế CT 100/5ATIHT150 TI Biến dòng hạ thế CT 150/5ATIHT200 TI Biến dòng hạ thế CT 200/5ATIHT250 TI Biến dòng hạ thế CT 250/5ATIHT300 TI Biến dòng hạ thế CT 300/5ATIHT350 TI Biến dòng hạ thế CT 350/5ATIHT400 TI Biến dòng hạ thế CT 400/5ADK1P DK Điên năng kế 1 pha 230V-5ADK3P220 DK Điên năng kế 3 pha 220/380V-5ADK3P380(80A) DK Điên năng kế 3 pha 380V-50(100)A

86

CB3P50 CB MCCB 3 cực 600V-50ACB3P75 CB MCCB 3 cực 600V-80A/10kACB3P100 CB MCCB 3 cực 600V-100ACB3P125 CB MCCB 3 cực 600V-125ACB3P200 CB MCCB 3 cực 600V-200ACB3P250 CB MCCB 3 cực 600V-250A; Icu=30kACB3P300 CB MCCB 3 cực 600V-300ACB3P350 CB 87 MCCB 3 cực 600V-350ACB3P400 CB MCCB 3 cực 600V-400ACB3P500 CB MCCB 3 cực 600V-500ACB3P600 CB 88 MCCB 3 cực 600V-630A

Page 14: bao gia vat tu

CB3P800 CB MCCB 3 cực 600V-800ACB3P1000 CB MCCB 3 cực 600V-1000ACB3P1200 CB MCCB 3 cực 600V-1200ACB3P1600 CB MCCB 3 cực 600V-1600ACB3P2000 CB MCCB 3 cực 600V-2000ACB2P40 CB MCCB 2 cực 400V-40ACB2P50 CB MCCB 2 cực 400V-50ACB2P75 CB MCCB 2 cực 400V-75ACB2P100 CB MCCB 2 cực 400V-100ACB2P125 CB MCCB 2 cực 400V-125ACB2P200 CB MCCB 2 cực 400V-200ACB2P250 CB MCCB 2 cực 400V-250ACB2P350 CB MCCB 2 cực 400V-350ACB1P10 CB CB tép 1P có thanh ray 250V-10ACB1P20 CB CB tép 1P có thanh ray 250V-20ACotactor32 Co Contactor 220/380 - 32ATimer Ti Relay thơi gianCBACB1600 CB Tu hộp bộ ACB 690V - 1600A - 65KA CBACB2000 CB Tu hộp bộ ACB 690V - 2000A - 85KA CBACB2500 CB Tu hộp bộ ACB 690V - 2500A - 85KA CBACB3200 CB Tu hộp bộ ACB 690V - 3200A - 85KA CBACB4000 CB Tu hộp bộ ACB 690V - 4000A - 100KA CBACB5000 CB Tu hộp bộ ACB 690V - 5000A - 100KA CBACB6300 CB Tu hộp bộ ACB 690V - 6300A - 120KA mbtubu240 mb Tu tụ bu tự động 320KVAr

Page 15: bao gia vat tu

Đvt KL Đơn gia TT KL riêngKL tông KL tt KL ht KL cs

Trụ 0 872,727 0 550.0 0 0Trụ 0 1,045,455 0 550.0 0 0Trụ 0 1,900,000 0 650.0 0 0Trụ 0 0 650.0 0 0Trụ 0 0 550.0 0 0Trụ 0 0 550.0 0 0Trụ 0 0 650.0 0 0Trụ 0 0 650.0 0 0Trụ 0 1,532,000 0 1,030.0 0 0Trụ 0 0 1,030.0 0 0Trụ 0 0 1,200.0 0 0Trụ 0 0 1,200.0 0 0

Trụ 0 4,500,000 0 1,200.0 0 0Trụ 0 0 1,200.0 0 0Trụ 0 3,820,000 0 1,570.0 0 0Trụ 0 0 1,570.0 0 0Trụ 0 0 1,570.0 0 0Trụ 0 0 1,570.0 0 0Trụ 0 0 2,540.0 0 0Cai 0 264,000 0 80.0 0 0Cai 0 478,000 0 250.0 0 0Cai 0 756,000 0 190.0 0 0Cai 0 168,000 0 85.0 0 0Cai 0 179,000 0 115.0 0 0Cai 0 490,476 0 175.0 0 0Đà 0 0 19.8 0 0Đà 0 456,000 0 20.7 0 0Đà 0 0 21.6 0 0Đà 0 0 22.5 0 0Đà 0 0 24.4 0 0Đà 0 688,000 0 25.3 0 0Đà 0 635,000 0 28.0 0 0Đà 0 150,000 0 8.1 0 0

Đà 0 0 12.6 0 0Đà 0 478,000 0 20.7 0 0Đà 0 0 20.7 0 0

Đà 0 215,000 0 11.0 0 0

Đà 0 625,000 0 21.0 0 0

Page 16: bao gia vat tu

Đà 0 752,000 0 25.5 0 0

Đà 0 918,000 0 23.0 0 0

Đà 0 1,410,000 0 23.0 0 0

Đà 0 1,620,000 0 52.0 0 0

Đà 0 148,000 0 9.8 0 0

Đà 0 238,000 0 10.0 0 0

Đà 0 78,000 0 7.0 0 0

Đà 0 95,000 0 7.0 0 0

Đà 0 78,000 0 5.0 0 0

Đà 0 45,000 0 3.0 0 0

Đà 0 98,000 0 3.0 0 0

Đà 0 108,000 0 6.0 0 0Thanh 0 103,000 0 2.2 0 0Thanh 0 0 12.0 0 0Thanh 0 41,000 0 2.8 0 0Thanh 0 0 9.0 0 0Thanh 0 0 9.8 0 0Thanh 0 175 0 13.0 0 0Thanh 0 199,000 0 11.0 0 0Thanh 0 0 0 0Thanh 0 0 0 0Thanh 0 0 5.1 0 0Thanh 0 0 3.7 0 0

Cai 0 0 0 0Cai 0 462,000 0 15.0 0 0Cai 0 0 0 0Cai 0 480,000 0 48.0 0 0Cai 0 1,200,000 0 55.0 0 0

Cai 0 1,416,000 0 79.0 0 0Cai 0 1,980,000 0 87.0 0 0Cai 0 156,000 0 6.0 0 0Cai 0 106,000 0 5.0 0 0Cai 0 46,000 0 3.0 0 0Cai 0 60,000 0 3.5 0 0Cai 0 156,000 0 5.0 0 0

Mang 59 193,000 11,387,000 5.0 295 0Mang 27 181,000 4,887,000 4.5 122 0Cai 57 68,000 3,876,000 1.0 57 0Cai 25 65,000 1,625,000 1.0 25 0Cai 3 98,000 294,000 1.0 3 0Cai 2 78,000 156,000 1.0 2 0Cai 1 89,000 89,000 1.0 1 0Cai 1 89,000 89,000 1.0 1 0Cai 1 105,000 105,000 1.0 1 0Cai 22 132,000 2,904,000 1.0 22 0Cai 0 0 0 0

Page 17: bao gia vat tu

Cai 0 138,000 0 8.0 0 0Cai 0 0 0 0Mét 0 0 0 0

Mét 0 12,300 0 0.2 0 0

Mét 0 11,200 0 0.2 0 0

Kg 0 50,340 0 0.1 0 0Kg 0 64,200 0 0.2 0 0Kg 0 58,000 0 0.3 0 0Kg 0 41,450 0 0.4 0 0Kg 0 51,840 0 0.5 0 0Kg 0 52,420 0 0.6 0 0Kg 0 52,760 0 0.7 0 0Kg 0 52,760 0 0 0Kg 0 52,194 0 0 0Kg 0 0 0 0Kg 0 50,230 0 0.2 0 0Kg 0 49,990 0 0.2 0 0Kg 0 49,990 0 0.3 0 0Kg 0 49,990 0 0.4 0 0Kg 0 51,600 0 0.5 0 0Kg 0 52,190 0 0.6 0 0Kg 0 52,540 0 0.7 0 0Kg 0 52,540 0 0.8 0 0Kg 0 51,840 0 1.0 0 0Kg 0 0 1.6 0 0Kg 0 0 0 0Kg 0 0 0 0Kg 0 0 0 0Kg 0 0 0 0Kg 0 0 0 0Kg 0 0 0 0Mét 0 8,040 0 0.2 0 0Mét 0 17,100 0 0.2 0 0Mét 0 15,240 0 0.3 0 0Mét 0 19,800 0 0.4 0 0Mét 0 45,000 0 0.5 0 0Mét 0 28,000 0 0.2 0 0Mét 0 31,700 0 0.2 0 0Mét 0 36,000 0 0.3 0 0Mét 0 42,300 0 0.4 0 0Mét 0 52,600 0 0.6 0 0Mét 0 62,000 0 0.7 0 0Mét 0 67,700 0 0.8 0 0Mét 0 83,000 0 0.6 0 0Mét 0 0 0.8 0 0Mét 0 0 0.9 0 0

Page 18: bao gia vat tu

Mét 0 0 1.2 0 0Mét 0 0 1.5 0 0Mét 0 0 1.8 0 0Mét 0 0 2.1 0 0Mét 0 20,120 0 0.3 0 0Mét 0 68,800 0 0.3 #REF! 0Mét 0 68,420 0 0.4 0 0Mét 62 113,200 7,018,400 0.5 33 0Mét 0 132,560 0 0.8 0 0Mét 126 229,700 28,942,200 0.5 68 0Mét 0 202,000 0 1.0 0 0Mét 942 347,400 327,250,800 1.5 1,442 0Mét 0 203,250 0 1.9 0 0Mét 0 365,000 0 2.0 0 0Mét 0 607,900 0 2.5 0 0Mét 0 467,000 0 3.0 0 0Mét 0 0 4.0 0 0Mét 0 4,585 0 0.2 0 0Mét 8 11,200 89,600 0.2 0 0Mét 8 0 0 0Mét 8 0 0 0Mét 8 0 0 0Mét 8 0 0 0Mét 0 28,700 0 0.2 0 0Mét 8 0 0 0Mét 0 57,200 0 0.4 0 0Mét 8 0 0 0Mét 8 0 0 0Mét 8 0 0 0Mét 8 0 0 0Mét 8 0 0 0Mét 8 0 0 0Mét 8 0 0 0Mét 8 0 0 0Mét 8 0 0 0Mét 8 0 0 0Mét 8 0 0 0Mét 0 72,000 0 0.5 0 0

Bộ 8 0 0 0Kg 0 0 0.1 0 0Kg 2 279,000 558,000 0.2 2 0Kg 0 168,000 0 0.4 0 0Kg 0 0 0.6 0 0Kg 0 0 0.8 0 0Mét 0 29,200 0 0.5 0 0Mét 0 29,200 0 0.5 0 0

Page 19: bao gia vat tu

Mét 0 25,430 0 0.6 0 0Mét 0 40,400 0 0.7 0 0Mét 0 45,300 0 0.9 0 0Mét 0 55,500 0 1.0 0 0Mét 0 66,900 0 1.1 0 0Mét 0 78,000 0 1.3 0 0Mét 0 94,400 0 1.6 0 0Mét 0 345,700 0 2.5 0 0Mét 0 511,300 0 4.2 0 0Mét 0 92,500 0 2.5 0 0Mét 8 0 0 0Mét 0 32,800 0 1.2 0 0Mét 0 42,500 0 1.0 0 0Mét 8 0 0 0Mét 8 0 0 0Mét 8 0 0 0Mét 8 0 0 0Mét 8 0 0 0Mét 0 46,300 0 0.6 0 0Mét 0 61,100 0 0.8 0 0Mét 0 79,000 0 0.9 0 0Mét 0 103,400 0 1.2 0 0Mét 0 136,800 0 1.5 0 0Mét 0 163,000 0 1.8 0 0Mét 0 207,900 0 2.1 0 0Mét 0 244,800 0 2.5 0 0Mét 0 322,000 0 3.1 0 0Mét 0 38,000 0 0.1 0 0Mét 0 10,200 0 0.1 0 0Mét 0 38,000 0 0.1 0 0Mét 8 0 0 0

Chuỗi 0 231,000 0 7.5 0 0Chuỗi 0 0 0 0

Cai 0 15,200 0 0.3 0 0Cai 0 16,100 0 0.3 0 0Cai 0 0 0 0Cai 0 0 0 0Cai 0 84,600 0 0.5 0 0Cai 0 0 0 0Cai 0 78,000 0 0.5 0 0Cai 8 0 0 0Cai 8 0 0 0Mét 8 0 0 0Cai 0 133,000 0 3.0 0 0Cai 0 0 0 0Cai 0 0 0 0

Page 20: bao gia vat tu

Cai 0 0 0 0Cai 0 91,500 0 3.0 0 0Cai 0 59,000 0 4.0 0 0Cai 0 0 0 0Cai 0 0 0 0Cai 0 57,000 0 3.5 0 0Cai 0 65,000 0 3.5 0 0Bộ 0 275,000 0 17.5 0 0Bộ 0 0 18.0 0 0Bộ 0 0 19.0 0 0Bộ 0 0 20.0 0 0Bộ 0 0 22.0 0 0Bộ 8 0 0 0Bộ 8 0 0 0Bộ 8 0 0 0Bộ 8 0 0 0Cai 0 78,000 0 12.0 0 0Cọc 2 120,000 240,000 12.0 24 0Cây 0 47,600 0 4.5 0 0Cai 0 13,500 0 0.2 0 0Cai 0 35,000 0 0.2 0 0Cai 0 26,500 0 0.1 0 0Cai 0 28,500 0 0.1 0 0Cai 0 48,000 0 0.1 0 0Cai 0 22,300 0 0.1 0 0Cai 0 8,700 0 0.1 0 0Cai 4 25,200 100,800 0.1 0 0Cai 2 40,800 81,600 0.1 0 0Cai 0 66,000 0 0.3 0 0Cai 0 105,000 0 0.4 0 0Cai 0 8,500 0 0.1 0 0Cai 0 11,200 0 0.1 0 0Cai 0 0 0.1 0 0Cai 0 0 0.1 0 0Cai 0 13,000 0 0.1 0 0Cai 0 15,000 0 0.1 0 0Cai 0 0 0.1 0 0Cai 0 8,500 0 0.1 0 0Cai 0 15,500 0 0.1 0 0Cai 0 11,000 0 0.1 0 0Cai 0 14,500 0 0.1 0 0Cai 0 14,500 0 0.1 0 0ống 0 14,000 0 0.1 0 0ống 0 18,200 0 0.5 0 0ống 0 0 0.5 0 0ống 0 0 0.5 0 0

Page 21: bao gia vat tu

ống 0 0 0.5 0 0ống 0 0 0.5 0 0ống 0 0 0.5 0 0ống 0 0 0.5 0 0ống 0 0 0.5 0 0ống 0 0 0.5 0 0ống 0 0 0.5 0 0ống 0 0 0.5 0 0ống 0 0 0.5 0 0ống 0 0 0.5 0 0Bộ 0 185,000 0 12.0 0 0Bộ 0 225,000 0 14.0 0 0Cai 0 28,600 0 0.5 0 0Mét 0 10,600 0 0.4 0 0Mét 0 16,000 0 0.5 0 0Cai 0 29,200 0 0.3 0 0Cai 0 31,800 0 4.0 0 0Cai 0 27,500 0 0.8 0 0Cai 0 2,700 0 0.1 0 0

Miếng 0 12,500 0 0.4 0 0Cọc 0 79,500 0 9.0 0 0Cọc 0 135,000 0 12.0 0 0Cọc 0 0 15.0 0 0Cai 8 14,000 112,000 0.5 4 0Cai 0 12,000 0 0.5 0 0Cai 0 10,200 0 0.7 0 0Cai 0 77,000 0 4.0 0 0Cai 0 63,600 0 5.0 0 0Cai 2 79,500 159,000 7.0 14 0Cai 8 0 0 0Cai 8 0 0 0ống 1 32,000 32,000 0 0Cai 0 30,000 0 0.3 0 0Cai 0 60,000 0 0.3 0 0Cai 0 45,000 0 0.3 0 0

Cuồn 10 3,200 32,000 0.1 1 0Hợp 0 0 0 0Hợp 0 0 0 0Hợp 0 0 0 0

Bảng 0 25,000 0 0 0Bộ 720 3,200 2,304,000 0.1 72 0Bộ 0 3,500 0 0.1 0 0Bộ 0 3,500 0 0.1 0 0Bộ 0 4,200 0 0.1 0 0Bộ 0 7,500 0 0.1 0 0Bộ 0 3,500 0 0.2 0 0

Page 22: bao gia vat tu

Bộ 0 5,200 0 0.2 0 0Bộ 0 7,200 0 0.1 0 0Bộ 0 9,300 0 0.1 0 0Bộ 0 13,200 0 0.2 0 0Bộ 0 13,200 0 0.3 0 0Bộ 6 19,000 114,000 0.4 2 0Bộ 0 16,500 0 0.5 0 0Bộ 0 17,100 0 0.5 0 0Bộ 0 19,000 0 0.5 0 0Bộ 0 21,000 0 0.7 0 0Bộ 0 0 0.7 0 0Bộ 0 0 0.8 0 0Bộ 0 0 0.8 0 0Bộ 0 0 0.9 0 0Bộ 0 0 1.0 0 0Bộ 0 0 1.1 0 0Bộ 0 0 0.1 0 0Bộ 0 0 0.1 0 0Bộ 0 0 0.3 0 0Bộ 0 21,000 0 0.7 0 0Bộ 0 17,300 0 0.5 0 0Bộ 0 32,000 0 0.5 0 0Bộ 0 35,000 0 0.6 0 0Bộ 0 37,000 0 0.6 0 0Bộ 0 0 0.7 0 0Bộ 0 39,000 0 0.8 0 0Bộ 0 0 0.8 0 0Bộ 0 57,000 0 0.9 0 0Bộ 0 0 1.1 0 0Bộ 0 61,000 0 1.2 0 0Bộ 0 15,300 0 1.3 0 0Bộ 0 14,500 0 1.3 0 0Bộ 0 0 1.3 0 0Bộ 0 0 1.4 0 0Bộ 0 16,000 0 1.4 0 0Bộ 0 0 1.3 0 0Bộ 0 14,000 0 1.3 0 0Bộ 0 14,000 0 1.3 0 0Bộ 0 17,000 0 1.3 0 0Bộ 0 0 1.4 0 0Bộ 0 0 1.4 0 0Bộ 0 0 1.4 0 0Bộ 0 49,600 0 1.8 0 0Bộ 0 64,200 0 2.5 0 0Bộ 0 60,500 0 3.0 0 0Bộ 0 65,400 0 3.5 0 0

Page 23: bao gia vat tu

Bộ 0 67,900 0 3.8 0 0Bộ 0 71,400 0 3.8 0 0Bộ 0 78,900 0 4.0 0 0Bộ 0 85,800 0 5.3 0 0Cai 0 2,300 0 0.0 0 0Cai 0 4,000 0 0.0 0 0

10M2 8 0 0 0lít 0 50 0 0 0

M3 0 240,000 0 0 0M3 0 138,000 0 0 0M3 0 205,000 0 0 0M3 0 135,000 0 0 0Kg 0 1,200 0 0 0

viên 0 820 0 1.6 0 0viên 0 850 0 1.6 0 0m² 0 95,000 0 1.6 0 0mét 0 10,500 0 0.1 0 0Kg 0 12,800 0 0 0Kg 0 12,800 0 0 0Kg 0 0 0 0Kg 0 0 0 0Kg 8 0 0 0Kg 8 0 0 0M3 0 4,500,000 0 0 0M3 0 4,500,000 0 0 0M3 0 4,500,000 0 0 0kg 0 22,000 0 0 0kg 0 17,000 0 0 0Cột 0 185,000 0 0 0bộ 0 1,020,000 0 0 0bộ 0 810,000 0 0 0bộ 0 1,054,500 0 0 0bộ 0 703,000 0 0 0cai 0 35,000 0 0 0M3 8 0 0 0Cai 8 0 0 0Cai 8 0 0 0Cai 8 0 0 0Cai 8 0 0 0Mét 4 9,600 38,400 1.0 4 0Mét 0 12,000 0 1.0 0 0Mét 0 15,000 0 1.5 0 0Mét 0 17,000 0 1.5 0 0Mét 0 44,300 0 1.8 0 0Mét 16 32,000 512,000 2.2 35 0Mét 0 95,000 0 2.8 0 0

Page 24: bao gia vat tu

Mét 0 147,800 0 3.0 0 0Mét 0 386,000 0 12.0 0 0Cai 8 0 0 0Cai 8 0 0 0Cai 8 0 0 0Cai 8 0 0 0Cai 8 0 0 0Cai 8 0 0 0Cai 0 3,000 0 0.1 0 0Cai 0 3,500 0 0.1 0 0Cai 0 5,200 0 0.1 0 0Cai 0 4,000 0 0.3 0 0Cai 0 6,800 0 0.3 0 0Cai 0 5,500 0 0.3 0 0Cai 0 6,000 0 0.5 0 0Cai 8 12,000 96,000 0.5 4 0Cai 0 0 0 0Cai 0 42,000 0 0.8 0 0Cai 0 55,000 0 0.5 0 0Túyp 0 8,500 0 0.1 0 0Cai 0 8,000 0 0.1 0 0Sợi 6 14,600 87,600 0.1 1 0Bộ 0 0 0 0Bộ 0 0 0 0Bộ 0 27,500 0 0 0Bộ 0 0 0 0Bộ 0 63,000 0 3.5 0 0Bộ 0 55,000 0 0 0Bộ 0 68,000 0 7.0 0 0Bộ 0 101,000 0 9.0 0 0Bộ 0 250,000 0 25.0 0 0Cai 0 0 30.0 0 0Cai 0 910,000 0 15.0 0 0Cai 0 910,000 0 17.0 0 0Cai 0 1,120,000 0 17.0 0 0Cai 0 510,000 0 10.0 0 0Cai 0 560,000 0 9.0 0 0cai 2 1,250,000 2,500,000 10.0 0 0Cai 8 0 0 0Cai 0 20,000 0 3.0 0 0Cai 0 25,000 0 0 0Cai 0 19,000 0 2.0 0 0Cai 0 22,000 0 2.0 0 0Cai 0 300 0 0 0Cai 0 200 0 0 0Cai 0 32,000 0 0.2 0 0

Page 25: bao gia vat tu

Cai 0 3,500 0 0 0Cai 0 2,500 0 0 0Cai 0 3,200 0 0 0Cai 0 12,700 0 0.0 0 0Cai 0 4,800 0 0.0 0 0Cai 2 17,000 34,000 0 0Cai 0 7,800 0 0 0Cai 2 13,000 26,000 0 0Cai 0 22,000 0 0 0Cai 18 50,400 907,200 0 0Cai 0 35,000 0 0 0Cai 0 44,000 0 0 0Cai 0 78,000 0 0 0Cai 0 72,000 0 0 0Cai 0 18,000 0 0 0Cai 0 23,800 0 0 0Cai 0 65,000 0 8.0 0 0Cai 0 78,000 0 10.0 0 0Cai 0 2,650,000 0 11.0 0 0Cai 0 2,380,000 0 11.0 0 0Hộp 0 5,200,000 0 18.0 0 0cai 0 120,000 0 18.0 0 0Sợi 0 48,000 0 0 0Sợi 0 26,000 0 0 0Sợi 0 26,000 0 0 0Sợi 0 26,000 0 0 0Sợi 0 32,000 0 0 0Sợi 0 32,000 0 0 0Sợi 0 42,000 0 0 0Sợi 0 49,000 0 0 0Sợi 0 58,000 0 0 0Sợi 0 62,000 0 0 0Sợi 0 62,000 0 0 0Sợi 0 69,000 0 0 0Sợi 0 78,000 0 0 0Sợi 0 84,000 0 0 0Sợi 0 96,000 0 0 0Sợi 0 115,000 0 0 0Cai 0 0 0 0Cai 0 9,300 0 0.1 0 0Cai 0 560,000 0 27.0 0 0Cai 0 1,550,000 0 12.0 0 0Cai 0 685,000 0 5.0 0 0Cai 0 186,000 0 0 0Cai 0 186,000 0 0 0Cai 8 0 0 0

Page 26: bao gia vat tu

Cai 0 25,000 0 0 0Cai 8 0 0 0Cai 0 32,000 0 0 0

8 0 0 08 0 0 0

May 0 29,096,000 0 175.0 0 0May 0 28,216,000 0 275.0 0 0May 0 35,190,000 0 346.0 0 0May 0 46,234,000 0 367.0 0 0May 0 63,879,000 0 454.0 0 0May 0 0 743.0 0 0May 0 0 900.0 0 0May 0 0 1,025.0 0 0May 0 0 1,250.0 0 0May 0 0 1,433.0 0 0May 0 0 1,695.0 0 0May 0 0 2,149.0 0 0May 0 0 2,159.0 0 0May 0 0 2,647.0 0 0May 0 0 2,904.0 0 0May 0 0 3,194.0 0 0May 0 0 3,893.0 0 0May 0 0 4,576.0 0 0May 0 0 4,790.0 0 0May 0 0 5,349.0 0 0May 0 0 8,297.0 0 0May 0 0 8,605.0 0 0May 0 99,157,000 0 743.0 0 0May 0 113,962,000 0 900.0 0 0May 0 128,216,000 0 1,025.0 0 0May 0 163,759,000 0 1,250.0 0 0May 0 198,346,000 0 1,433.0 0 0May 0 220,783,000 0 1,695.0 0 0May 0 264,550,000 0 2,149.0 0 0May 0 273,559,000 0 2,159.0 0 0May 0 290,656,000 0 2,647.0 0 0May 0 336,000,000 0 2,904.0 0 0May 0 371,283,000 0 3,194.0 0 0May 0 371,283,000 0 3,194.0 0 0May 0 419,753,000 0 3,893.0 0 0May 0 462,530,000 0 4,576.0 0 0May 0 514,566,000 0 4,790.0 0 0May 0 616,407,000 0 5,349.0 0 0May 0 0 8,297.0 0 0May 0 0 8,605.0 0 0

Cai 0 996,000 0 1.0 0 0

Page 27: bao gia vat tu

Cai 0 Điên lực cấp 25.0 0 0Cai 0 0 25.0 0 0Cai 0 0 25.0 0 0Cai 0 Điên lực cấp 25.0 0 0Cai 0 0 27.0 0 0Cai 0 0 27.0 0 0Cai 0 0 27.0 0 0Cai 0 0 27.0 0 0Cai 0 0 32.0 0 0Cai 0 0 32.0 0 0Cai 0 0 32.0 0 0Cai 0 0 32.0 0 0Cai 0 Điên lực cấp 22.0 0 0Cai 0 Điên lực cấp 6.0 0 0Cai 0 Điên lực cấp 6.0 0 0Cai 0 1,320,000 0 12.0 0 0Cai 0 0 12.0 0 0Cai 0 3,060,000 0 12.0 0 0Cai 0 1,285,000 0 10.0 0 0Cai 0 1,358,000 0 10.0 0 0Cai 0 0 10.0 0 0Cai 0 0 1.0 0 0Cai 8 0 1.0 0 0Cai 0 0 0.8 0 0Cai 0 0 1.0 0 0Cai 0 0 1.0 0 0Cai 0 Điên lực cấp 1.0 0 0Cai 0 0 1.0 0 0Cai 0 Điên lực cấp 1.0 0 0Cai 0 0 1.0 0 0Cai 0 0 1.0 0 0Cai 0 Điên lực cấp 5.0 0 0Cai 0 Điên lực cấp 5.0 0 0Cai 0 Điên lực cấp 5.0 0 0

8 0 0 0Cai 0 423,000 0 1.0 0 0Cai 0 2,735,000 0 1.0 0 0Cai 0 863,000 0 2.0 0 0Cai 0 886,000 0 2.0 0 0Cai 0 1,054,000 0 5.0 0 0Cai 0 2,576,000 0 5.0 0 0Cai 0 2,536,000 0 7.0 0 0Cai 1 3,050,000 3,050,000 7.0 7 0Cai 0 4,620,000 0 10.0 0 0Cai 0 5,949,000 0 13.0 0 0Cai 1 8,074,000 8,074,000 15.0 15 0

Page 28: bao gia vat tu

Cai 0 6,633,000 0 30.0 0 0Cai 0 13,628,000 0 33.0 0 0Cai 0 16,291,000 0 35.0 0 0Cai 0 32,979,000 0 42.0 0 0Cai 0 0 15.0 0 0Cai 0 420,000 0 0.5 0 0Cai 0 0 0.5 0 0Cai 0 664,000 0 0.5 0 0Cai 0 0 0.5 0 0Cai 0 886,000 0 1.5 0 0Cai 0 0 1.5 0 0Cai 0 0 2.5 0 0Cai 0 2,590,000 0 3.5 0 0Cai 0 57,000 0 0.1 0 0Cai 0 57,000 0 0.1 0 0Cai 0 475,000 0 0.5 0 0Cai 0 432,000 0 0.3 0 0Bộ 0 84,000,000 0 105.0 0 0Bộ 0 121,000,000 0 53.0 0 0Bộ 0 163,000,000 0 66.0 0 0Bộ 0 208,000,000 0 77.0 0 0Bộ 0 265,000,000 0 86.0 0 0Bộ 0 298,000,000 0 91.0 0 0Bộ 0 328,000,000 0 97.0 0 0Bộ 0 56,000,000 0 120.0 0 0

0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0

Page 29: bao gia vat tu

0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0

000000000000000

Page 30: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 31: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 32: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 33: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 34: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 35: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 36: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000

Page 37: bao gia vat tu

BANG KÊ VÂT TƯ THIÊT BI

Công trình: Mở rộng kho lương thực My Lợi B; Hạng mục: Hê thống điên nguồn 3 phaĐịa điêm: xa My Lợi B, huyên Cai Be, tỉnh Tiền Giang

KL T1ph KL T3x1 KL T3 Stt

0 0 10 0 20 0 30 0 40 0 50 0 60 0 70 0 80 0 90 0 100 0 110 0 120 0 130 0 140 0 150 0 160 0 170 0 180 0 190 0 200 0 210 0 220 0 230 0 240 0 250 0 260 0 270 0 280 0 290 0 300 0 310 0 320 0 33

0 0 340 0 350 0 360 0 370 0 38

Page 38: bao gia vat tu

0 0 390 0 400 0 410 0 420 0 430 0 440 0 450 0 460 0 470 0 480 0 490 0 500 0 510 0 520 0 530 0 540 0 550 0 560 0 570 0 580 0 590 0 600 0 610 0 620 0 630 0 640 0 650 0 66

0 0 670 0 680 0 690 0 700 0 710 0 720 0 730 0 740 0 750 0 760 0 770 0 780 0 790 0 800 0 810 0 820 0 830 0 84

Page 39: bao gia vat tu

0 0 850 0 860 0 870 0 880 0

0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0

Page 40: bao gia vat tu

0 00 00 00 00 0

#REF! 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0

Page 41: bao gia vat tu

0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0

Page 42: bao gia vat tu

0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0

Page 43: bao gia vat tu

0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0

Page 44: bao gia vat tu

0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0

Page 45: bao gia vat tu

0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0

Page 46: bao gia vat tu

0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0

20 00 00 00 00 00 00 00 00 0

Page 47: bao gia vat tu

0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0

Page 48: bao gia vat tu

0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0

Page 49: bao gia vat tu

00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0

00

0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0

Page 50: bao gia vat tu

0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0

Page 51: bao gia vat tu

0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0

000

Page 52: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 53: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 54: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 55: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 56: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 57: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 58: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 59: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 60: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 61: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 62: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 63: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 64: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 65: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 66: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 67: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 68: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 69: bao gia vat tu

0000000000000000000000000000000000000000000000

Page 70: bao gia vat tu

00000000

Page 71: bao gia vat tu

BANG KÊ VÂT TƯ THIÊT BI

Công trình: Mở rộng kho lương thực My Lợi B; Hạng mục: Hê thống điên nguồn 3 phaĐịa điêm: xa My Lợi B, huyên Cai Be, tỉnh Tiền Giang

Tên vât tư - thiêt bi Đơn vi Khôi lương

Mang cap 300x100x1,5 dài 2m + nắp Mang 59Mang cap 200x100x1,5 dài 2m + nắp Mang 27Nối mang cap 300x100x1,5 + nắp Cai 57Nối mang cap 200x100x1,5 + nắp Cai 25Co L mang cap 300x100x1,5 + nắp Cai 3Co L mang cap 200x100x1,5 + nắp Cai 2Co đôi hương vuông góc mang cap 300x100x1,2 Cai 1Co đôi hương vuông góc mang cap 200x100x1,2 Cai 1.000Nga ba MC300 - MC200 Cai 1Gia đơ mang cap Cai 22.00Cable đồng bọc 600V-50mm2 Mét 62Cable đồng bọc 600V-100mm2 Mét 126Cable đồng bọc 600V-150mm2 Mét 942Cable đồng bọc CVV 600V-2x2mm² Mét 8Cable đồng bọc CVV 600V-2x4mm2 Mét 8Cable đồng bọc CVV 600V-2x6mm2 Mét 8Cable duplex DuCV 600V-2x7mm2 Mét 8Cable duplex DuCV 600V-2x10mm2 Mét 8.000Cable duplex DuCV 600V-2x16mm2 Mét 8Cable duplex DuCV 600V-2x35mm2 Mét 8Cable duplex DuCV 600V-2x50mm2 Mét 8Cable duplex DuCV 600V-2x70mm2 Mét 8Cable quadruplex QuCV 600V-4x7mm2 Mét 8Cable quadruplex QuCV 600V-4x10mm2 Mét 8Cable quadruplex QuCV 600V-4x11mm2 Mét 8Cable quadruplex QuCV 600V-4x16mm2 Mét 8Cable quadruplex QuCV 600V-4x25mm2 Mét 8Cable quadruplex QuCV 600V-4x35mm2 Mét 8Cable quadruplex QuCV 600V-4x50mm2 Mét 8Cable quadruplex QuCV 600V-4x70mm2 Mét 8Chóa + bóng đen compac CFH CSC 4U-75W Bộ 8Cable đồng trân C.25mm2 Kg 2Cable nhôm bọc XLPE/ACX 24kV-35mm2 Mét 8

Cable nhôm bọc XLPE/ACX 24kV-95mm2 Mét 8Cable nhôm bọc XLPE/ACX 24kV-120mm2 Mét 8Cable nhôm bọc XLPE/ACX 24kV-150mm2 Mét 8Cable nhôm bọc XLPE/ACX 24kV-185mm2 Mét 8Cable nhôm bọc XLPE/ACX 24kV-240mm2 Mét 8

Page 72: bao gia vat tu

Cable đồng bọc 600V-25mm2 Mét 8Mắt nối đơn - nhúng kẽm Cai 8Vòng treo đâu tròn - nhúng kẽm Cai 8Cable đồng bọc 600V-25mm2 Mét 8Collier đk224-Fe8x100 - nhúng kẽm Bộ 8Collier đk256-Fe8x100 - nhúng kẽm Bộ 8Collier đk290-Fe8x100 - nhúng kẽm Bộ 8Collier đk300 (boulon 16x50+2 rondell) - nhúng kẽm Bộ 8Cọc đất M16x2400, mạ đồng và kep cọc Cọc 2Spilitbolt connector cơ 2/0 Cai 4Spilitbolt connector cơ 4/0 Cai 2Sứ ống chỉ Cai 8Rack 4 sứ - nhúng kẽm Cai 2Vành chắn chống leo trụ - nhúng kẽm Cai 8Ty leo trụ 16x500 - nhúng kẽm Cai 8Compound electric ống 1Băng keo cach điên Cuồn 10Boulon 10x10 + 4 rondell Bộ 720Boulon M16x300-nhúng kẽm Bộ 6Bitum 10M2 8Sắt tròn đương kính 16 Kg 8Sắt tròn đương kính 18 Kg 8Bêtông đa 4x6 M100 M3 8Ampe kế 0-125A Cai 8Ampe kế 0-150A Cai 8Ampe kế 0-250A Cai 8Vôn kế 0-250V Cai 8ống nhựa PVC 21 Mét 4

ống nhựa PVC 114 Mét 16Nối ống PVC 21 Cai 8Nối ống PVC 34 Cai 8Nối ống PVC 42 Cai 8Nối ống PVC 60 Cai 8Nối ống PVC 90 Cai 8Nối ống PVC 114 Cai 8Co lơi nhựa 114 Cai 8Dây đai + khóa Inox 10x0,4x1250 Sợi 6Tu điên 800x600x250 sơn tinh điên cai 2Bakelit 200x400 dày 5mm Cai 8Đâu Coss ép bít bằng đồng 50mm2 Cai 2Đâu Coss ép bít bằng đồng 100mm2 Cai 2Đâu Coss ép bít bằng đồng 150mm2 Cai 18Contactor - 9A Cai 8Điên kế 1 pha Cai 8

88

Page 73: bao gia vat tu

Chống sét van 18KV-10KA Cai 88

MCCB 3 cực 600V-350A Cai 1MCCB 3 cực 600V-630A Cai 1

Page 74: bao gia vat tu
Page 75: bao gia vat tu
Page 76: bao gia vat tu
Page 77: bao gia vat tu
Page 78: bao gia vat tu
Page 79: bao gia vat tu
Page 80: bao gia vat tu

BANG KÊ VÂT TƯ THIÊT BI

Công trình: Mở rộng kho lương thực My Lợi B; Hạng mục: Hê thống điên nguồn 3 phaĐịa điêm: xa My Lợi B, huyên Cai Be, tỉnh Tiền Giang

Đơn gia Thanh tiên

407,771,600193,000 11,387,000181,000 4,887,00068,000 3,876,00065,000 1,625,00098,000 294,00078,000 156,00089,000 89,00089,000 89,000

105,000 105,000132,000 2,904,000113,200 7,018,400229,700 28,942,200347,400 327,250,80011,200 89,600

00000000000000000

279,000 558,0000

00000

Page 81: bao gia vat tu

00000000

120,000 240,00025,200 100,80040,800 81,60014,000 112,00079,500 159,000

00

32,000 32,0003,200 32,0003,200 2,304,00019,000 114,000

00000000

9,600 38,400

32,000 512,000000000

12,000 96,00014,600 87,600

1,250,000 2,500,0000

17,000 34,00013,000 26,00050,400 907,200

0000

Page 82: bao gia vat tu

00

3,050,000 3,050,0008,074,000 8,074,000

Page 83: bao gia vat tu
Page 84: bao gia vat tu
Page 85: bao gia vat tu
Page 86: bao gia vat tu
Page 87: bao gia vat tu
Page 88: bao gia vat tu