20
1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 31 tháng 12 năm 2013 Người nộp thuế: CTY TNHH TM DV THIẾT BỊ LÊ MINH Mã số thuế: Địa chỉ trụ sở: 290/47C DƯƠNG BÁ TRẠC, PHƯỜNG 1 Quận/Huyện: QUẬN 8 Tỉnh/Thành phố: HỒ CHÍ MINH Điện thoại: 0903319657 Fax: 08.37313291 Email: Đơn vị tính: đồng STT TÀI SẢN Mã số Thuyế t minh Số năm nay Số năm trước (1) (2) (3) (4) TÀI SẢN A A –TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) 100 126.379.57 1.939 69.570.706. 400 I I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 21.781.58 0.865 6.266.197. 359 1 1.Tiền 111 V.01 21.781.580.8 65 6.266.197 .359 2 2. Các khoản tương đương tiền 112 II II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02 18.195.043.0 35 60.000 .000 1 1. Đầu tư ngắn hạn 121 18.195.043.0 35 60.000 .000 2 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129 III III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 80.052.204. 529 44.673.230 .815 1 1. Phải thu khách hàng 131 55.008.0 66.654 39.907.755.8 60 2 2. Trả trước cho người bán 132 17.099.1 28.103 363.317 .497 3 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 2.018.861 4 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 5 5. Các khoản phải thu khác 135 V.03 8.633.909.7 99 4.400.13 8.597 6 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 (688.900.027 ) IV IV. Hàng tồn kho 140 2.116.151.88 0 11.572.652.2 15 1 1. Hàng tồn kho 141 V.04 2.116.151.88 11.572.652.2 Mẫu số B01 DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC 0 3 0 8 9 6 6 4 0 6

Bcdkt1 Xong

Embed Size (px)

DESCRIPTION

sgfdhgfdh

Citation preview

1CNG HA X HI CH NGHA VIT NAMc lp T do Hnh phc!NG C"N #I $% T&'N Ti ngy 31 thng 12 nm 2013N()*+ np ,h-./ CT0 TNHH TM 1V THI%T 2 34 MINHM5 67 ,h-./a ch tr s: 290/47 !"#$% &' T()* +,"-$% 1./0n/,/y1n: .23$ 4 Tnh/Thnh 5h6: ,7 ,8 9:$,i1n th;i: 0903319a?: 04@37313291 AmaiB:Cn D tEnh: FGng8TTT9I 8!N M5 67Th-:.,;+nh87 n