7
Trang 1 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG BẢNG ĐIỂM HỌC P TRUNG TÂM KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC hi lần 1 học kỳ 2 năm học 2014 - Học phần: Thiết kế hoạt hình cơ bản Nhóm: 01 Số tín chỉ: Ngày thi: 29/05/2015 Giờ thi: Mã SV Họ và tên Lớp Điểm CC Điểm TBKT Điểm TN-TH Điểm BTTL Trọng số: 10 20 70 1 B12DCPT054 Đỗ Ngọc Anh D12TKDPT 8.0 7.5 7.5 7.3 2 B12DCPT003 Lê Quang Anh D12TKDPT 7.0 6.0 5.5 6.4 3 B12DCPT004 Phan Kim Anh D12TKDPT 7.5 5.0 5.5 5.6 4 B12DCPT056 Giang Nguyên Tiểu Bạch D12TKDPT 8.0 7.5 7.0 7.2 5 B12DCPT006 Vũ Trần Đức Bình D12TKDPT 8.0 7.5 6.0 6.5 6 B12DCPT114 Hoàng Lan Chi D12TKDPT 9.0 8.0 8.0 8.1 7 B12DCPT057 Phùng Văn Cường D12TKDPT 0.0 0.0 0.0 0.0 8 B12DCPT011 Đinh Văn Dũng D12TKDPT 7.0 5.5 5.0 5.3 9 B12DCPT059 Nguyễn Trần Châu Giang D12TKDPT 7.0 5.0 5.0 5.2 10 B12DCPT124 Đỗ Thị Hằng D12TKDPT 8.0 6.0 6.0 6.2 11 B12DCPT126 Nguyễn Thúy Hằng D12TKDPT 7.5 6.5 6.0 6.3 12 B12DCPT127 Nguyễn Bích Hạnh D12TKDPT 7.5 6.0 6.0 6.2 13 B12DCPT128 Bùi Thị Hiền D12TKDPT 7.5 6.5 6.0 6.3 14 B12DCPT018 Hồ Thu Hiền D12TKDPT 7.5 6.0 6.0 6.2 15 B12DCPT129 Nguyễn Thị Thu Hiền D12TKDPT 7.5 6.5 6.0 6.3 16 B12DCPT062 Phạm Trung Hiếu D12TKDPT 8.0 7.5 8.0 7.9 17 B12DCPT022 Đỗ Kim Hoàn D12TKDPT 8.0 6.0 6.5 6.6 18 B12DCPT024 Lê Huy Hoàng D12TKDPT 8.0 7.5 7.5 7.6 19 B12DCPT133 Tạ Đăng Hoàng D12TKDPT 6.0 5.0 5.5 5.5 20 B12DCPT135 Nguyễn Thị Hồng D12TKDPT 7.0 5.5 6.0 6.0 21 B12DCPT027 Phạm Thế Hùng D12TKDPT 6.0 5.0 5.5 5.5 22 B12DCPT028 Trần Huy Hưng D12TKDPT 0.0 0.0 0.0 0.0 23 B12DCPT065 Đặng ánh Hương D12TKDPT 7.5 6.5 6.0 6.3 24 B12DCPT137 Trần Thị Quỳnh Hương D12TKDPT 8.5 7.5 7.5 7.6 25 B12DCPT138 Vũ Thị Minh Hương D12TKDPT 6.5 5.0 5.5 5.5 26 B12DCPT139 Đào Minh Hường D12TKDPT 7.0 5.5 6.0 6.0 27 B12DCPT142 Lê Ngô Mỹ Linh D12TKDPT 6.5 5.0 5.0 5.2 28 B12DCPT143 Ngô Thùy Linh D12TKDPT 5.5 5.0 5.0 5.1 29 B12DCPT145 Tạ Thị D12TKDPT 8.0 7.0 7.5 7.5 30 B12DCPT146 Nguyễn Chi Mai D12TKDPT 6.0 5.5 6.0 5.9 31 B12DCPT147 Nguyễn Thị Mai D12TKDPT 7.5 5.5 5.5 5.7 32 B12DCPT076 Ngô Thị Nga D12TKDPT 8.0 7.5 7.5 7.6 33 B12DCPT151 Nguyễn Thanh Nga D12TKDPT 0.0 0.0 0.0 0.0 34 B12DCPT154 Trần Thị Bích Ngọc D12TKDPT 6.5 5.5 5.5 5.6 35 B12DCPT156 Vũ Thị Hồng Ninh D12TKDPT 7.0 6.0 5.5 5.8 36 B12DCPT036 Nguyễn Minh Phương D12TKDPT 7.5 6.0 6.0 6.2 37 B12DCPT160 Phạm Hồng Quảng D12TKDPT 7.0 6.5 6.0 6.2 Số TT Điểm KTHP

BDThiet Ke Hoat Hinh Co Ban

  • Upload
    cher

  • View
    216

  • Download
    1

Embed Size (px)

DESCRIPTION

asdasdasdasdasdasdas

Citation preview

Nhm(1)HC VIN CNG NGH BU CHNH VIN THNGBNG IM HC PHNTRUNG TM KHO TH V M BO CHT LNG GIO DCThi ln 1 hc k 2 nm hc 2014 - 2015 Kha: 2012

Hc phn:Thit k hot hnh c bn Nhm: 01Hc phnLpS sVi phm quy ch thiVng thiThi liHc liThi tS tn ch:Ngy thi: 29/05/2015Gi thi:

STTM SVH v tnNgy sinhLpim CCim TBKTim TN-THM S tK tnS Phchim BTTLimKTHPim hchXp loiGhi chPhng thiKTCCCTT lSLT lSLT lSLT lSLT lGiao tip chuyn nghip trong TTNhm: 01700000.00%00.00%00.00%80.00%6288.57%Trng s:1020701B12DCPT054 NgcAnh5/25/93D12TKDPT8.07.57.57.3BKh2B12DCPT003L QuangAnh2/3/94D12TKDPT7.06.05.56.4CTrung bnh3B12DCPT004Phan KimAnh4/4/94D12TKDPT7.55.05.57.7B+Kh4B12DCPT056Giang Nguyn TiuBch2/12/94D12TKDPT8.07.57.07.6BKh5B12DCPT006V Trn cBnh3/10/94D12TKDPT8.07.56.07.6BKh6B12DCPT114Hong LanChi12/27/94D12TKDPT9.08.08.07.2BTrung bnh7B12DCPT057Phng VnCng10/24/93D12TKDPT0.00.00.04.5BTrung bnh yuKhng KDTHc li8B12DCPT011inh VnDng2/26/94D12TKDPT7.05.55.06.6C+Kh9B12DCPT059Nguyn Trn ChuGiang1/17/94D12TKDPT7.05.05.07.6AKh10B12DCPT124 ThHng5/9/94D12TKDPT8.06.06.07.4BKh11B12DCPT126Nguyn ThyHng7/18/93D12TKDPT7.56.56.07.8B+Kh12B12DCPT127Nguyn BchHnh8/31/94D12TKDPT7.56.06.06.8C+Trung bnh13B12DCPT128Bi ThHin3/11/94D12TKDPT7.56.56.07.5BKh14B12DCPT018H ThuHin11/5/94D12TKDPT7.56.06.07.1BKh15B12DCPT129Nguyn Th ThuHin4/2/94D12TKDPT7.56.56.07.8BKh16B12DCPT062Phm TrungHiu3/22/94D12TKDPT8.07.58.07.3BKh17B12DCPT022 KimHon8/20/94D12TKDPT8.06.06.57.7BKh18B12DCPT024L HuyHong11/30/94D12TKDPT8.07.57.57.3BKh19B12DCPT133T ngHong9/13/94D12TKDPT6.05.05.56.9BTrung bnh20B12DCPT135Nguyn ThHng11/2/94D12TKDPT7.05.56.07.5BKh21B12DCPT027Phm ThHng3/6/94D12TKDPT6.05.05.57.5B+Kh22B12DCPT028Trn HuyHng11/9/94D12TKDPT0.00.00.04.2DKhKhng KDTHc li23B12DCPT065ng nhHng2/5/93D12TKDPT7.56.56.06.9BTrung bnh24B12DCPT137Trn Th QunhHng3/8/94D12TKDPT8.57.57.57.3BTrung bnh25B12DCPT138V Th MinhHng11/10/93D12TKDPT6.55.05.56.7BTrung bnh26B12DCPT139o MinhHng10/22/94D12TKDPT7.05.56.07.8BKh27B12DCPT142L Ng MLinh7/30/94D12TKDPT6.55.05.06.7C+Trung bnh28B12DCPT143Ng ThyLinh11/12/94D12TKDPT5.55.05.05.7CTrung bnh29B12DCPT145T ThL2/9/94D12TKDPT8.07.07.57.4BKh30B12DCPT146Nguyn ChiMai12/31/93D12TKDPT6.05.56.06.5C+Trung bnh31B12DCPT147Nguyn ThMai2/15/94D12TKDPT7.55.55.56.6C+Trung bnh32B12DCPT076Ng ThNga11/28/93D12TKDPT8.07.57.57.6BKh33B12DCPT151Nguyn ThanhNga9/28/94D12TKDPT0.00.00.04.8DTrung bnh yuKhng KDTHc li34B12DCPT154Trn Th BchNgc3/27/94D12TKDPT6.55.55.57.1BKh35B12DCPT156V Th HngNinh2/14/94D12TKDPT7.06.05.57.3BKh36B12DCPT036Nguyn MinhPhng9/24/94D12TKDPT7.56.06.07.1BKh37B12DCPT160Phm HngQung6/3/93D12TKDPT7.06.56.06.6C+Trung bnh38B12DCPT161 Th NgcQunh5/30/94D12TKDPT7.05.56.06.0C+Trung bnh39B12DCPT038T SnQunh2/7/94D12TKDPT9.08.08.07.2BKh40B12DCPT083V ThiSn12/7/94D12TKDPT7.66.06.57.1BKh41B12DCPT039Phan Th TrangThanh12/26/94D12TKDPT9.08.08.08.7AGii42B12DCPT087Nguyn ThThnh11/9/94D12TKDPT8.08.07.56.8C+Trung bnh43B12DCPT040Nguyn VnThnh4/12/94D12TKDPT8.58.08.08.1B+Kh44B12DCPT088m Th PhngTho11/6/93D12TKDPT7.56.06.56.5C+Trung bnh45B12DCPT043Nguyn Th ThuTho8/12/94D12TKDPT5.55.05.06.9C+Trung bnh46B12DCPT091Trn PhngTho11/3/94D12TKDPT8.06.57.08.2B+Kh47B12DCPT093Nguyn Th NgcThu11/7/94D12TKDPT8.06.56.07.0BKh48B12DCPT044Hong VnThun12/1/94D12TKDPT8.07.57.57.3BKh49B12DCPT094Nguyn ThThy8/6/94D12TKDPT7.56.06.06.8C+Trung bnh50B12DCPT095Nguyn VnThy12/13/94D12TKDPT8.07.57.57.6BKh51B12DCPT098Bi ThTrang7/26/94D12TKDPT7.56.56.57.2BKh52B12DCPT099Hong ThuTrang4/2/94D12TKDPT7.05.55.56.0CTrung bnh53B12DCPT101T ThuTrang11/3/94D12TKDPT7.56.56.06.6C+Trung bnh54B12DCPT103Mai ThV9/11/94D12TKDPT9.08.07.58.1B+Kh55B12DCPT104ng HiYn2/13/94D12TKDPT8.06.57.06.7C+Trung bnh56B12DCPT050L HongYn8/2/94D12TKDPT9.07.58.08.6AGii57B12DCPT105Trn HiYn5/30/94D12TKDPT8.07.07.57.5BKh58B112108005Nguyn NgcH01/03/1993D11PT10.00.00.00.0FKmKhng KDTHc li59B112101365Nguyn VnHi20/12/1993D11CQPT10.00.00.00.0FKmKhng KDTHc li60B112104033Nguyn DuyNgha01/9/1993D11PT10.00.00.04.2DTrung bnh yuKhng KDTHc li61B112104051Nguyn TrngTun18/01/1993D11PT010.00.00.04.8DTrung bnh yuKhng KDTHc li62B12DEPT029Phan SnTng06/06/1993E12CQPT01-B0.00.00.05.4D+Trung bnh yuKhng KDTHc li

Ghi ch:- S SV theo DS:70SV- S SV d thi:62SV- S SV thi t:59SV- S SV vng thi:0SV- S SV thi khng t:0SV- S SV vng thi c php:0SV

H Ni, ngy 18 thng 06 nm 2015CN B KHP PHCH TRNG TRUNG TM

S 1S 2

Phm Anh TunNguyn Hoa CngNguyn Xun Trng

CN B COI THITRNG TRUNG TM

S 1S 2

Nguyn Xun Trng

&"Times New Roman,Italic"&11Trang &P