Upload
vipthb2007
View
225
Download
0
Embed Size (px)
DESCRIPTION
Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban
Citation preview
Số vốn đầu tư gốc (triệu đồng) 100Số kỳ đầu tư (năm) 5Lãi suất 10%
Năm 0 1 2 3 4 5
100 161.0510
Năm 0 1 2 3 4 5Tiền lãi đơn 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 Tiền lãi kép 14.64 13.31 12.10 11.00 10.00
CFi
=FV($B$3,$B$2-C8,,-C9)
<--=FV($B$3,G5,,-B6)
50.00 <--=SUM(C9:G9) 61.0510 <--=SUM(C10:G10) 61.0510 <--=FV(B3,B2,-C9)
Lãi suất chiết khấu (chi phí cơ hội) 10%Giá trị hiện tại của các khoản thu nhập (triệu đồng) 379.08 <--=NPV(B1,B6:F6)
Năm 1 2 3 4Dòng tiền (CF) 100 100 100 100
5100
Giá trị hiện tại của các khoản thu nhập (triệu đồng) 0.00 <--=NPV(B2,C5:G5)+B5Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) 7.93% <--Dùng hàm Goal Seek
Năm 0 1 2 3Dòng tiền (CF) -400 100 100 100
4 5100 100
Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) 7.931% <--=IRR(B6:G6)Giá trị hiện tại ròng (NPV) @ r = 10% -20.92 <--=NPV(10%,C6:G6)+B6
Năm 0 1 2Dòng tiền (CF) -400 100 100
BẢNG VAY VỐN
Vốn gốc Khoản thu nhập Phân chia khoản thu nhập thànhNăm vào đầu năm vào cuối năm Tiền lãi
1 400.00 100 31.722 331.72 100 26.313 258.03 100 20.464 178.50 100 14.165 92.65 100 7.35
=B13*$B$1=B13-E13
=-B6
3 4 5100 100 100
Phân chia khoản thu nhập thànhVốn gốc
68.2873.6979.5485.8492.65
=C13-D13
Chi phí đầu tư (triệu đồng) -1000Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) 20.00%
BẢNG VAY VỐN
Phân chia khoản thu nhậpVốn gốc Khoản thu nhập giữa phần lãi và vốn gốc
Năm vào đầu năm vào cuối năm Tiền lãi Vốn gốc1 1000.00 150 200.04 -50.042 1050.04 200 210.06 -10.063 1060.10 300 212.07 87.934 972.17 500 194.48 305.525 666.64 800 133.36 666.646 0.00
Năm Dòng tiền0 -10001 1502 2003 3004 5005 800
IRR? 20.0% <=IRR(B22:B27)
=C10-D10
=B10*$B$2=B10-E10
=-B1
=C10-D10
TỶ SUẤT SINH LỜI NỘI BỘ KÉP
Lãi suất chiết khấu 6%NPV -5.14 <--=NPV(B3,$C$7:$G$7)+$B$7
Năm 0 1 2 3 4 5Dòng tiền -130 90 100 75 85 -240
BẢNG DỮ LIỆULãi suất chiết khấu NPV
-5.140% -20.002% -13.824% -8.946% -5.148% -2.26
10% -0.1512% 1.3014% 2.2016% 2.6318% 2.6720% 2.3922% 1.8324% 1.04
Xác định hai IRR 26% 0.06IRR thứ nhất 10.18% <--=IRR(B7:G7,0.1) 28% -1.07IRR thứ hai 26.12% <--=IRR(B7:G7,0.3) 30% -2.34
32% -3.7134% -5.16
0% 5% 10% 15% 20% 25% 30% 35% 40%
-25.00
-20.00
-15.00
-10.00
-5.00
0.00
5.00
Hai IRR
Lãi suất chiết khấu (%)
Giá
trị
hiệ
n t
ại
ròn
g (
$)
THÔNG SỐ TRÁI PHIẾUMệnh giá (triệu đồng) 100Lãi suất trái phiếu 10%Thời hạn còn lại 8Thị giá trái phiếu (triệu đồng) 94.5
DÒNG TIỀN TRÁI PHIẾUNăm 0 1 2 3 4 5 6Dòng tiền -94.5 10 10 10 10 10 10
IRR CỦA TRÁI PHIẾU 11.07% <--=IRR(B9:J9)
Lãi suất chiết khấu trái phiếu NPV0% 85.50 2% 64.10 4% 45.90 6% 30.34 8% 16.99
10% 5.50 12% (4.44)14% (13.06)16% (20.56)18% (27.12)20% (32.87)
0% 5% 10% 15% 20% 25%
(40.00)
(20.00)
-
20.00
40.00
60.00
80.00
100.00
7 810 110
0% 5% 10% 15% 20% 25%
(40.00)
(20.00)
-
20.00
40.00
60.00
80.00
100.00
LỊCH BIỂU THANH TOÁN
Vốn vay (tỷ đồng) 100Lãi suất 10%Kỳ hạn trả nợ (năm) 5Khoản thanh toán hàng năm (tỷ đồng) 26.380
Năm1 100.000 10.000 16.380 26.380 2 83.620 8.362 18.018 26.380 3 65.603 6.560 19.819 26.380 4 45.783 4.578 21.801 26.380 5 23.982 2.398 23.982 26.380
Tổng 31.899 100.000 131.899
Tổng số lãi trả trong 3 năm đầu 24.922 <--=-CUMIPMT(B4,B5,B3,A9,A11,0)Tổng số nợ gốc trả trong 3 năm cuối 65.603 <--=-CUMPRINC(B4,B5,B3,A11,A13,0)Tỷ trọng nợ gốc trả trong 3 năm cuối 65.60% <--=B17/D14
1.61051
Dư nợ đầu kỳ
Tiền lãi trả trong kỳ
Tiền gốc trả trong kỳ
Tổng trả nợ trong kỳ
=IPMT($B$4,A9,$B$5,-$B$3,0,0) =PPMT($B$4,A9,$B$5,-$B$3,0,0)
=B9-D9
<--=$B$6
<--=SUM(E9:E13)
=PPMT($B$4,A9,$B$5,-$B$3,0,0)
GIÁ TRỊ TƯƠNG LAISố tiền gửi (triệu đồng) 100Lãi suất năm 10%Thời hạn (năm) 5
Năm1 100.00 10.00 110.002 110.00 11.00 121.003 121.00 12.10 133.104 133.10 13.31 146.415 146.41 14.64 161.05
Cách tính tổng quát 161.05 <--=B7*(1+B3)^B4Cách tính sử dụng hàm FV 161.05 <--=FV(B3,B4,0,-B2,)
Số dư tài khoản đầu năm
Tiền lãi được sinh ra trong
nămTổng số tiền trong tài khoản vào cuối năm
=D7
=B7*$B$3
<--=B7+C7
GIÁ TRỊ TƯƠNG LAI CỦA CHUỖI TIỀNSố tiền gửi hàng năm (triệu đồng) 100Lãi suất năm 10%Số kỳ gửi 5
Năm
1 - 100.00 10.00 2 110.00 100.00 21.00 3 231.00 100.00 33.10 4 364.10 100.00 46.41 5 510.51 100.00 61.05
Số tiền trong tài khoản 671.56 <--=FV(B3,B4,-B2,0,1)
Số dư tài khoản đầu năm
Số tiền gửi vào mỗi năm
Tiền lãi được sinh ra trong
năm
=E7
=(B7+C7)*$B$3=$B$2
110.00 <--=B7+C7+D7 231.00 364.10 510.51 671.56
Tổng số tiền trong tài khoản vào cuối năm
=(B7+C7)*$B$3
Microsoft Excel 12.0 Sensitivity ReportWorksheet: [1 Basic Financial Calculations_Edited.xls]RetirementReport Created: 10/18/2010 9:56:57 AM
Adjustable CellsFinal Reduced
Cell Name Value Gradient$B$3 Tiền gửi hàng năm (triệu đồng) 100.65 -
ConstraintsNONE
VẤN ĐỀ HƯU TRÍLãi suất 10%Tiền gửi hàng năm (triệu đồng) 100.65 Tiền rút hàng năm (triệu đồng) 100.00
Năm1 0.00 100.65 10.062 110.71 100.65 21.143 232.49 100.65 33.314 366.45 100.65 46.715 513.81 100.65 61.456 675.90 -100.00 57.597 633.49 -100.00 53.358 586.84 -100.00 48.689 535.53 -100.00 43.55
10 479.08 -100.00 37.9111 416.99 -100.00 31.7012 348.69 -100.00 24.8713 273.55 -100.00 17.3614 190.91 -100.00 9.0915 100.00 -100.00 0.00
=SUM(D7:D21)--> 496.77
Số dư tài khoản đầu năm
Tiền gửi vào đầu mỗi năm
Tiền lãi sinh ra trong năm
=(B7+C7)*$B$2
110.71 <--=B7+C7+D7232.49366.45513.81675.90633.49586.84535.53 8%479.08416.99 45.973111549802400%348.69 0.469328076800001 29386.55273.55190.91100.00
0.00
Số lãi sinh ra
Tổng số tiền trong tài khoản
cuối năm
=(B7+C7)*$B$2
VẤN ĐỀ HƯU TRÍLãi suất 10%Tiền gửi hàng năm (triệu đồng) 100.65 Tiền rút hàng năm (triệu đồng) 100.00 Điều kiện ngang bằng giá trị - <--=FV(B2,5,B3)-PV(B2,10,B4)
Năm Số dư tài khoản đầu năm1 0.00 100.65 10.062 110.71 100.65 21.143 232.49 100.65 33.314 366.45 100.65 46.715 513.81 100.65 61.456 675.90 -100.00 57.597 633.49 -100.00 53.358 586.84 -100.00 48.689 535.53 -100.00 43.55
10 479.08 -100.00 37.9111 416.99 -100.00 31.7012 348.69 -100.00 24.8713 273.55 -100.00 17.3614 190.91 -100.00 9.0915 100.00 -100.00 0.00
Tiền gửi vào đầu mỗi năm
Tiền lãi sinh ra trong năm
110.71232.49366.45513.81675.90633.49586.84535.53479.08416.99348.69273.55190.91100.00
0.00
Tổng số tiền trong tài khoản
cuối năm
VẤN ĐỀ GHÉP LÃI
Số tiền gửi (triệu đồng) 100Thời hạn gửi (năm) 1Lãi suất 9%Tần suất trả lãi 12
Tháng1 0.75 - - 0.75 2 0.75 0.75 0.01 1.51 3 0.75 1.51 0.01 2.27 4 0.75 2.27 0.02 3.03 5 0.75 3.03 0.02 3.81 6 0.75 3.81 0.03 4.59 7 0.75 4.59 0.03 5.37 8 0.75 5.37 0.04 6.16 9 0.75 6.16 0.05 6.96
10 0.75 6.96 0.05 7.76 11 0.75 7.76 0.06 8.57 12 0.75 8.57 0.06 9.38
Tổng 9.00 0.38 <--=SUM(D9:D20)
Số lãi thu được 9.42 <--=100*(EXP(0.09)-1)
Số tiền gửi (triệu đồng) 100Lãi suất (năm) 10%Tần suất ghép lãi (nửa năm) 2Tần suất ghép lãi (quý) 4Tần suất ghép lãi (tháng) 12Thời hạn 5
Giá trị thu được sau 5 năm (triệu đồng)Ghép lãi nửa năm 162.89 <--=$B$29*(1+$B$30/B31)^(B31*$B$34)Ghép lãi quý 163.86 <--=$B$29*(1+$B$30/B32)^(B32*$B$34)Ghép lãi tháng 164.53 <--=$B$29*(1+$B$30/B33)^(B33*$B$34)Ghép lãi liên tục 164.87 <--=$B$29*EXP(B30*$B$34)
Tiền lãi lĩnh hàng cuối
tháng
Số dư tiền lãi đầu tháng
Số lãi phát sinh thêm
Số dư tiền lãi cuối tháng
=$B$3*$B$5/$B$6=C10*$B$5/$B$6
=B9+C9+D9
1.094174
CÁC KỲ GHÉP LÃI HỖN HỢPTiền gửi ban đầu (triệu đồng) 100Lãi suất (năm) 10%Số kỳ ghép lãi một năm 1Thời hạn (năm) 5 Số tiền tăng lên sau 5 năm 161.05 <--=B2*(1+B3/B4)^(B4*B5)Ghép lãi liên tục với hàm EXP 164.87 <--=B2*EXP(B3*B5)
Số kỳ ghép lãi một năm1 161.05 2 162.89 4 163.86 5 164.06
10 164.46 20 164.67 50 164.79
100 164.83 200 164.85 400 164.86 600 164.87
1000 164.87
Lãi suất 8%
PV được chiết khấuNăm Dòng tiền liên tục
1 100 92.31162 200 170.42883 300 235.98844 350 254.15225 400 268.1280
Giá trị hiện tại 1021.0089
Giá trị thu được sau 5 năm
1 10 100 1000 159.00
160.00
161.00
162.00
163.00
164.00
165.00
166.00
<=EXP(-$B$29*B33)*C33
<=SUM(D33:D37)
1 10 100 1000 159.00
160.00
161.00
162.00
163.00
164.00
165.00
166.00
Lãi suất chiết khấu (năm) 10%Năm Dòng tiền Giá trị hiện tại
1 200 180.97 <--=B3*EXP(-$B$1*A3)2 350 286.563 150 111.124 400 268.135 250 151.63
Tổng 1350 998.41 <--=SUM(C3:C7)
Tiền gửi ban đầu (triệu đồng) 100Giá trị cuối năm (triệu đồng) 120Số kỳ ghép lãi 1Lãi suất năm 20.00% <--=((B13/B12)^(1/B14)-1)*B14Ghép lãi liên tục 18.23% <--=LN(B13/B12)
Kỳ ghép lãi Lãi suất năm20.00%
1 20.00%2 19.09%4 18.65%
12 18.37%20 18.32%50 18.27%
100 18.25%1000 18.23%
1 10 100 100017.00%
17.50%
18.00%
18.50%
19.00%
19.50%
20.00%
20.50%
Năm 1 2 3 4 5Dòng tiền 120 280 250 150 200
1 10 100 100017.00%
17.50%
18.00%
18.50%
19.00%
19.50%
20.00%
20.50%
Tiền gửi đầu năm 1000 Lãi suất hàng nămGiá trị cuối năm 1200 tương ứng với số kỳ ghép lãiSố kỳ ghép lãi 2 19.089%Lãi suất áp dụng 19.089% ,=((B2/B1)^(1/B3)-1)*B3 1 20.000%
2 19.089%Trường hợp ghép lãi liên tục 18.232% <=LN(B2/B1) 4 18.654%
8 18.442%20 18.316%50 18.265%
100 18.249%
Lãi suất chiết khấu 12%Thu nhập ròng năm đầu tiên 60NPV -5.35 <--=NPV(B1,C7:C17)+C6
Năm Dòng tiền0 -5001 60.00 <--=B22 66.00 <--=$C$7*1.1^(B8-$B$7)3 72.604 79.865 87.856 96.637 106.298 116.929 128.62
10 141.48
Năm Dòng tiền0 -6201 7002 4203 2004 1205 -900
10% 36.87 36.87
1% (62.09)2% (45.87)5% (6.06)
10% 36.87 15% 58.93 20% 66.92 25% 65.44 35% 45.68 50% (2.22)60% (37.13)70% (71.22)80% (103.39)90% (133.22)
100% (160.63)110% (185.70)
0% 20% 40% 60% 80% 100% 120%
(200.00)
(150.00)
(100.00)
(50.00)
-
50.00
100.00
0% 20% 40% 60% 80% 100% 120%
(200.00)
(150.00)
(100.00)
(50.00)
-
50.00
100.00
IRR 3.00%Năm Dòng tiền
0 -8001 3002 2003 1504 1005 150
Bảng vay vốn
Phân chia khoản thanh toán Vốn gốc Khoản thanh toán giữa phần lãi và vốn gốc
Năm vào đầu năm vào cuối năm Tiền lãi Vốn gốc1 800.00 300 24.00 276.002 524.00 200 15.72 184.283 339.72 150 10.19 139.814 199.91 100 6.00 94.005 105.91 150 3.18 146.826 -40.91 -1.23
=C16-D16
=B16*$B$1=B16-E16
=-B3
=C16-D16
Thanh toán tiền Thanh toán theoTháng mua xe kế hoạch trả chậm Chênh lệch
0 30000 5000 250001 0 1050 -10502 0 1050 -10503 0 1050 -10504 0 1050 -10505 0 1050 -1050
Khoản tiền gửi mỗi năm (triệu đồng) 150Lãi suất năm 10%Số năm 5Tổng giá trị cuối năm thứ 5 915.77 <--=FV(B2,B3,-B1,,0)
Năm Tiền lãi
1 0 150 02 150 150 153 315456
Số tiền gửi tích lũy đầu
mỗi năm
Khoản tiền gửi thêm cuối mỗi
năm
Tính toán của nhà tư vấn tài chính
Lãi suất được hưởng 10%Lãi suất phải trả 12%Tiền gửi trong tài khoản 250
KHOẢN VAYNăm Vốn gốc đầu năm Số tiền trả nợ cuối năm
1 250 147.92 2 $132.08 147.92
Tổng lãi phải trả
TÀI KHOẢN TIẾT KIỆMNăm Số tiền trong tài khoản Số lãi được hưởng
vào đầu năm trong năm1 250 25.002 275 27.50
Tổng lãi được nhận 52.50
=PMT($B$19,2,-$B$24)
Chia ra:Tiền lãi Vốn gốc
30 117.92 15.85 132.08 45.85
Số tiền trong tài khoảnvào cuối năm
275.00302.50
=PMT($B$19,2,-$B$24)