43
Số vốn đầu tư gốc (triệu đ 100 Số kỳ đầu tư (năm) 5 Lãi suất 10% Năm 0 1 2 3 4 5 100 ### Năm 0 1 2 3 4 5 Tiền lãi đơn 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 Tiền lãi kép 14.64 13.31 12.10 11.00 10.00 CFi =FV($B$3,$B$2-C8,,- C9)

Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

Citation preview

Page 1: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

Số vốn đầu tư gốc (triệu đồng) 100Số kỳ đầu tư (năm) 5Lãi suất 10%

Năm 0 1 2 3 4 5

100 161.0510

Năm 0 1 2 3 4 5Tiền lãi đơn 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 Tiền lãi kép 14.64 13.31 12.10 11.00 10.00

CFi

=FV($B$3,$B$2-C8,,-C9)

Page 2: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

<--=FV($B$3,G5,,-B6)

50.00 <--=SUM(C9:G9) 61.0510 <--=SUM(C10:G10) 61.0510 <--=FV(B3,B2,-C9)

Page 3: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

Lãi suất chiết khấu (chi phí cơ hội) 10%Giá trị hiện tại của các khoản thu nhập (triệu đồng) 379.08 <--=NPV(B1,B6:F6)

Năm 1 2 3 4Dòng tiền (CF) 100 100 100 100

Page 4: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

5100

Page 5: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

Giá trị hiện tại của các khoản thu nhập (triệu đồng) 0.00 <--=NPV(B2,C5:G5)+B5Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) 7.93% <--Dùng hàm Goal Seek

Năm 0 1 2 3Dòng tiền (CF) -400 100 100 100

Page 6: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

4 5100 100

Page 7: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) 7.931% <--=IRR(B6:G6)Giá trị hiện tại ròng (NPV) @ r = 10% -20.92 <--=NPV(10%,C6:G6)+B6

Năm 0 1 2Dòng tiền (CF) -400 100 100

BẢNG VAY VỐN

Vốn gốc Khoản thu nhập Phân chia khoản thu nhập thànhNăm vào đầu năm vào cuối năm Tiền lãi

1 400.00 100 31.722 331.72 100 26.313 258.03 100 20.464 178.50 100 14.165 92.65 100 7.35

=B13*$B$1=B13-E13

=-B6

Page 8: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

3 4 5100 100 100

Phân chia khoản thu nhập thànhVốn gốc

68.2873.6979.5485.8492.65

=C13-D13

Page 9: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

Chi phí đầu tư (triệu đồng) -1000Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) 20.00%

BẢNG VAY VỐN

Phân chia khoản thu nhậpVốn gốc Khoản thu nhập giữa phần lãi và vốn gốc

Năm vào đầu năm vào cuối năm Tiền lãi Vốn gốc1 1000.00 150 200.04 -50.042 1050.04 200 210.06 -10.063 1060.10 300 212.07 87.934 972.17 500 194.48 305.525 666.64 800 133.36 666.646 0.00

Năm Dòng tiền0 -10001 1502 2003 3004 5005 800

IRR? 20.0% <=IRR(B22:B27)

=C10-D10

=B10*$B$2=B10-E10

=-B1

Page 10: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

=C10-D10

Page 11: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

TỶ SUẤT SINH LỜI NỘI BỘ KÉP

Lãi suất chiết khấu 6%NPV -5.14 <--=NPV(B3,$C$7:$G$7)+$B$7

Năm 0 1 2 3 4 5Dòng tiền -130 90 100 75 85 -240

BẢNG DỮ LIỆULãi suất chiết khấu NPV

-5.140% -20.002% -13.824% -8.946% -5.148% -2.26

10% -0.1512% 1.3014% 2.2016% 2.6318% 2.6720% 2.3922% 1.8324% 1.04

Xác định hai IRR 26% 0.06IRR thứ nhất 10.18% <--=IRR(B7:G7,0.1) 28% -1.07IRR thứ hai 26.12% <--=IRR(B7:G7,0.3) 30% -2.34

32% -3.7134% -5.16

0% 5% 10% 15% 20% 25% 30% 35% 40%

-25.00

-20.00

-15.00

-10.00

-5.00

0.00

5.00

Hai IRR

Lãi suất chiết khấu (%)

Giá

trị

hiệ

n t

ại

ròn

g (

$)

Page 12: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

THÔNG SỐ TRÁI PHIẾUMệnh giá (triệu đồng) 100Lãi suất trái phiếu 10%Thời hạn còn lại 8Thị giá trái phiếu (triệu đồng) 94.5

DÒNG TIỀN TRÁI PHIẾUNăm 0 1 2 3 4 5 6Dòng tiền -94.5 10 10 10 10 10 10

IRR CỦA TRÁI PHIẾU 11.07% <--=IRR(B9:J9)

Lãi suất chiết khấu trái phiếu NPV0% 85.50 2% 64.10 4% 45.90 6% 30.34 8% 16.99

10% 5.50 12% (4.44)14% (13.06)16% (20.56)18% (27.12)20% (32.87)

0% 5% 10% 15% 20% 25%

(40.00)

(20.00)

-

20.00

40.00

60.00

80.00

100.00

Page 13: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

7 810 110

0% 5% 10% 15% 20% 25%

(40.00)

(20.00)

-

20.00

40.00

60.00

80.00

100.00

Page 14: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

LỊCH BIỂU THANH TOÁN

Vốn vay (tỷ đồng) 100Lãi suất 10%Kỳ hạn trả nợ (năm) 5Khoản thanh toán hàng năm (tỷ đồng) 26.380

Năm1 100.000 10.000 16.380 26.380 2 83.620 8.362 18.018 26.380 3 65.603 6.560 19.819 26.380 4 45.783 4.578 21.801 26.380 5 23.982 2.398 23.982 26.380

Tổng 31.899 100.000 131.899

Tổng số lãi trả trong 3 năm đầu 24.922 <--=-CUMIPMT(B4,B5,B3,A9,A11,0)Tổng số nợ gốc trả trong 3 năm cuối 65.603 <--=-CUMPRINC(B4,B5,B3,A11,A13,0)Tỷ trọng nợ gốc trả trong 3 năm cuối 65.60% <--=B17/D14

1.61051

Dư nợ đầu kỳ

Tiền lãi trả trong kỳ

Tiền gốc trả trong kỳ

Tổng trả nợ trong kỳ

=IPMT($B$4,A9,$B$5,-$B$3,0,0) =PPMT($B$4,A9,$B$5,-$B$3,0,0)

=B9-D9

Page 15: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

<--=$B$6

<--=SUM(E9:E13)

=PPMT($B$4,A9,$B$5,-$B$3,0,0)

Page 16: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

GIÁ TRỊ TƯƠNG LAISố tiền gửi (triệu đồng) 100Lãi suất năm 10%Thời hạn (năm) 5

Năm1 100.00 10.00 110.002 110.00 11.00 121.003 121.00 12.10 133.104 133.10 13.31 146.415 146.41 14.64 161.05

Cách tính tổng quát 161.05 <--=B7*(1+B3)^B4Cách tính sử dụng hàm FV 161.05 <--=FV(B3,B4,0,-B2,)

Số dư tài khoản đầu năm

Tiền lãi được sinh ra trong

nămTổng số tiền trong tài khoản vào cuối năm

=D7

=B7*$B$3

Page 17: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

<--=B7+C7

Page 18: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

GIÁ TRỊ TƯƠNG LAI CỦA CHUỖI TIỀNSố tiền gửi hàng năm (triệu đồng) 100Lãi suất năm 10%Số kỳ gửi 5

Năm

1 - 100.00 10.00 2 110.00 100.00 21.00 3 231.00 100.00 33.10 4 364.10 100.00 46.41 5 510.51 100.00 61.05

Số tiền trong tài khoản 671.56 <--=FV(B3,B4,-B2,0,1)

Số dư tài khoản đầu năm

Số tiền gửi vào mỗi năm

Tiền lãi được sinh ra trong

năm

=E7

=(B7+C7)*$B$3=$B$2

Page 19: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

110.00 <--=B7+C7+D7 231.00 364.10 510.51 671.56

Tổng số tiền trong tài khoản vào cuối năm

=(B7+C7)*$B$3

Page 20: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

Microsoft Excel 12.0 Sensitivity ReportWorksheet: [1 Basic Financial Calculations_Edited.xls]RetirementReport Created: 10/18/2010 9:56:57 AM

Adjustable CellsFinal Reduced

Cell Name Value Gradient$B$3 Tiền gửi hàng năm (triệu đồng) 100.65 -

ConstraintsNONE

Page 21: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

VẤN ĐỀ HƯU TRÍLãi suất 10%Tiền gửi hàng năm (triệu đồng) 100.65 Tiền rút hàng năm (triệu đồng) 100.00

Năm1 0.00 100.65 10.062 110.71 100.65 21.143 232.49 100.65 33.314 366.45 100.65 46.715 513.81 100.65 61.456 675.90 -100.00 57.597 633.49 -100.00 53.358 586.84 -100.00 48.689 535.53 -100.00 43.55

10 479.08 -100.00 37.9111 416.99 -100.00 31.7012 348.69 -100.00 24.8713 273.55 -100.00 17.3614 190.91 -100.00 9.0915 100.00 -100.00 0.00

=SUM(D7:D21)--> 496.77

Số dư tài khoản đầu năm

Tiền gửi vào đầu mỗi năm

Tiền lãi sinh ra trong năm

=(B7+C7)*$B$2

Page 22: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

110.71 <--=B7+C7+D7232.49366.45513.81675.90633.49586.84535.53 8%479.08416.99 45.973111549802400%348.69 0.469328076800001 29386.55273.55190.91100.00

0.00

Số lãi sinh ra

Tổng số tiền trong tài khoản

cuối năm

=(B7+C7)*$B$2

Page 23: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

VẤN ĐỀ HƯU TRÍLãi suất 10%Tiền gửi hàng năm (triệu đồng) 100.65 Tiền rút hàng năm (triệu đồng) 100.00 Điều kiện ngang bằng giá trị - <--=FV(B2,5,B3)-PV(B2,10,B4)

Năm Số dư tài khoản đầu năm1 0.00 100.65 10.062 110.71 100.65 21.143 232.49 100.65 33.314 366.45 100.65 46.715 513.81 100.65 61.456 675.90 -100.00 57.597 633.49 -100.00 53.358 586.84 -100.00 48.689 535.53 -100.00 43.55

10 479.08 -100.00 37.9111 416.99 -100.00 31.7012 348.69 -100.00 24.8713 273.55 -100.00 17.3614 190.91 -100.00 9.0915 100.00 -100.00 0.00

Tiền gửi vào đầu mỗi năm

Tiền lãi sinh ra trong năm

Page 24: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

110.71232.49366.45513.81675.90633.49586.84535.53479.08416.99348.69273.55190.91100.00

0.00

Tổng số tiền trong tài khoản

cuối năm

Page 25: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

VẤN ĐỀ GHÉP LÃI

Số tiền gửi (triệu đồng) 100Thời hạn gửi (năm) 1Lãi suất 9%Tần suất trả lãi 12

Tháng1 0.75 - - 0.75 2 0.75 0.75 0.01 1.51 3 0.75 1.51 0.01 2.27 4 0.75 2.27 0.02 3.03 5 0.75 3.03 0.02 3.81 6 0.75 3.81 0.03 4.59 7 0.75 4.59 0.03 5.37 8 0.75 5.37 0.04 6.16 9 0.75 6.16 0.05 6.96

10 0.75 6.96 0.05 7.76 11 0.75 7.76 0.06 8.57 12 0.75 8.57 0.06 9.38

Tổng 9.00 0.38 <--=SUM(D9:D20)

Số lãi thu được 9.42 <--=100*(EXP(0.09)-1)

Số tiền gửi (triệu đồng) 100Lãi suất (năm) 10%Tần suất ghép lãi (nửa năm) 2Tần suất ghép lãi (quý) 4Tần suất ghép lãi (tháng) 12Thời hạn 5

Giá trị thu được sau 5 năm (triệu đồng)Ghép lãi nửa năm 162.89 <--=$B$29*(1+$B$30/B31)^(B31*$B$34)Ghép lãi quý 163.86 <--=$B$29*(1+$B$30/B32)^(B32*$B$34)Ghép lãi tháng 164.53 <--=$B$29*(1+$B$30/B33)^(B33*$B$34)Ghép lãi liên tục 164.87 <--=$B$29*EXP(B30*$B$34)

Tiền lãi lĩnh hàng cuối

tháng

Số dư tiền lãi đầu tháng

Số lãi phát sinh thêm

Số dư tiền lãi cuối tháng

=$B$3*$B$5/$B$6=C10*$B$5/$B$6

=B9+C9+D9

Page 26: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

1.094174

Page 27: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

CÁC KỲ GHÉP LÃI HỖN HỢPTiền gửi ban đầu (triệu đồng) 100Lãi suất (năm) 10%Số kỳ ghép lãi một năm 1Thời hạn (năm) 5 Số tiền tăng lên sau 5 năm 161.05 <--=B2*(1+B3/B4)^(B4*B5)Ghép lãi liên tục với hàm EXP 164.87 <--=B2*EXP(B3*B5)

Số kỳ ghép lãi một năm1 161.05 2 162.89 4 163.86 5 164.06

10 164.46 20 164.67 50 164.79

100 164.83 200 164.85 400 164.86 600 164.87

1000 164.87

Lãi suất 8%

PV được chiết khấuNăm Dòng tiền liên tục

1 100 92.31162 200 170.42883 300 235.98844 350 254.15225 400 268.1280

Giá trị hiện tại 1021.0089

Giá trị thu được sau 5 năm

1 10 100 1000 159.00

160.00

161.00

162.00

163.00

164.00

165.00

166.00

Page 28: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

<=EXP(-$B$29*B33)*C33

<=SUM(D33:D37)

1 10 100 1000 159.00

160.00

161.00

162.00

163.00

164.00

165.00

166.00

Page 29: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

Lãi suất chiết khấu (năm) 10%Năm Dòng tiền Giá trị hiện tại

1 200 180.97 <--=B3*EXP(-$B$1*A3)2 350 286.563 150 111.124 400 268.135 250 151.63

Tổng 1350 998.41 <--=SUM(C3:C7)

Tiền gửi ban đầu (triệu đồng) 100Giá trị cuối năm (triệu đồng) 120Số kỳ ghép lãi 1Lãi suất năm 20.00% <--=((B13/B12)^(1/B14)-1)*B14Ghép lãi liên tục 18.23% <--=LN(B13/B12)

Kỳ ghép lãi Lãi suất năm20.00%

1 20.00%2 19.09%4 18.65%

12 18.37%20 18.32%50 18.27%

100 18.25%1000 18.23%

1 10 100 100017.00%

17.50%

18.00%

18.50%

19.00%

19.50%

20.00%

20.50%

Page 30: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

Năm 1 2 3 4 5Dòng tiền 120 280 250 150 200

1 10 100 100017.00%

17.50%

18.00%

18.50%

19.00%

19.50%

20.00%

20.50%

Page 31: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

Tiền gửi đầu năm 1000 Lãi suất hàng nămGiá trị cuối năm 1200 tương ứng với số kỳ ghép lãiSố kỳ ghép lãi 2 19.089%Lãi suất áp dụng 19.089% ,=((B2/B1)^(1/B3)-1)*B3 1 20.000%

2 19.089%Trường hợp ghép lãi liên tục 18.232% <=LN(B2/B1) 4 18.654%

8 18.442%20 18.316%50 18.265%

100 18.249%

Page 32: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

Lãi suất chiết khấu 12%Thu nhập ròng năm đầu tiên 60NPV -5.35 <--=NPV(B1,C7:C17)+C6

Năm Dòng tiền0 -5001 60.00 <--=B22 66.00 <--=$C$7*1.1^(B8-$B$7)3 72.604 79.865 87.856 96.637 106.298 116.929 128.62

10 141.48

Page 33: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

Năm Dòng tiền0 -6201 7002 4203 2004 1205 -900

10% 36.87 36.87

1% (62.09)2% (45.87)5% (6.06)

10% 36.87 15% 58.93 20% 66.92 25% 65.44 35% 45.68 50% (2.22)60% (37.13)70% (71.22)80% (103.39)90% (133.22)

100% (160.63)110% (185.70)

0% 20% 40% 60% 80% 100% 120%

(200.00)

(150.00)

(100.00)

(50.00)

-

50.00

100.00

Page 34: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

0% 20% 40% 60% 80% 100% 120%

(200.00)

(150.00)

(100.00)

(50.00)

-

50.00

100.00

Page 35: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

IRR 3.00%Năm Dòng tiền

0 -8001 3002 2003 1504 1005 150

Bảng vay vốn

Phân chia khoản thanh toán Vốn gốc Khoản thanh toán giữa phần lãi và vốn gốc

Năm vào đầu năm vào cuối năm Tiền lãi Vốn gốc1 800.00 300 24.00 276.002 524.00 200 15.72 184.283 339.72 150 10.19 139.814 199.91 100 6.00 94.005 105.91 150 3.18 146.826 -40.91 -1.23

=C16-D16

=B16*$B$1=B16-E16

=-B3

Page 36: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

=C16-D16

Page 37: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

Thanh toán tiền Thanh toán theoTháng mua xe kế hoạch trả chậm Chênh lệch

0 30000 5000 250001 0 1050 -10502 0 1050 -10503 0 1050 -10504 0 1050 -10505 0 1050 -1050

Page 38: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

Khoản tiền gửi mỗi năm (triệu đồng) 150Lãi suất năm 10%Số năm 5Tổng giá trị cuối năm thứ 5 915.77 <--=FV(B2,B3,-B1,,0)

Năm Tiền lãi

1 0 150 02 150 150 153 315456

Số tiền gửi tích lũy đầu

mỗi năm

Khoản tiền gửi thêm cuối mỗi

năm

Page 39: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

Tính toán của nhà tư vấn tài chính

Lãi suất được hưởng 10%Lãi suất phải trả 12%Tiền gửi trong tài khoản 250

KHOẢN VAYNăm Vốn gốc đầu năm Số tiền trả nợ cuối năm

1 250 147.92 2 $132.08 147.92

Tổng lãi phải trả

TÀI KHOẢN TIẾT KIỆMNăm Số tiền trong tài khoản Số lãi được hưởng

vào đầu năm trong năm1 250 25.002 275 27.50

Tổng lãi được nhận 52.50

=PMT($B$19,2,-$B$24)

Page 40: Ch3 Mo Hinh Toan Tai Chinh Co Ban

Chia ra:Tiền lãi Vốn gốc

30 117.92 15.85 132.08 45.85

Số tiền trong tài khoảnvào cuối năm

275.00302.50

=PMT($B$19,2,-$B$24)