23
ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA) KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13 HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016 MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405) TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial Remark 1 1304010007 Trần Thị Thanh Bình 2KT-13 Tut1 AC13 2 1304010008 Hoàng Thị Chăm 3KT-13 Tut1 AC13 3 1204000027 Đỗ Thị Hà 1K-12 Tut1 AC13 Ineligible Absent in too many tutorials 4 1304010022 Nguyễn Thanh Hà 2KT-13 Tut1 AC13 5 1304010023 Phùng Thu Hà 3KT-13 Tut1 AC13 6 1304010027 Trần Thị Hảo 2KT-13 Tut1 AC13 7 1204010030 Dương Thị Hiền 2KT-13 Tut1 AC13 8 1304010030 Hoàng Thị Thanh Hoa 3KT-13 Tut1 AC13 9 1104000052 Nguyễn Thu Huyền 1K-11 Tut1 AC13 Ineligible Absent 8 lectures 10 1204010048 Nguyễn Ngọc Lan 3KT-13 Tut1 AC13 11 1004040058 Nguyễn Phương Linh 1TC-10 Tut1 AC13 12 1304010062 Nguyễn Thị Kim Nga 3KT-13 Tut1 AC13 13 1304010073 Nguyễn Thị Kim Oanh 2KT-13 Tut1 AC13 14 1204010082 Nguyễn Thị Quỳnh 1KT-13 Tut1 AC13 15 1304010081 Nguyễn Thị ái Thi 2KT-13 Tut1 AC13 16 1004040122 Trương Thị Hồng Vân 4TC-12 Tut1 AC13 17 1104010109 Đỗ Lê Thái Vương 3KT-12 Tut1 AC13 18 1304010101 Phạm Thị Hải Yến 3KT-13 Tut1 AC13 19 1307010050 Nguyễn Thuỳ Dung 1KTCN2-2014 Tut1 AC13 20 1304000003 Lê Thị Mai Anh 3K-13 Tut2 AC13 21 1204040002 Lưu Ngọc Anh 4TC-13 Tut2 AC13 22 1304010003 Nguyễn Thị Vân Anh 2KT-13 Tut2 AC13 23 1304010005 Phạm Tường Anh 1KT-13 Tut2 AC13 24 1304010011 Văn Thị Diễm 1KT-13 Tut2 AC13 25 1304010012 Nguyễn Trung Đức 1KT-13 Tut2 AC13 Ineligible Absent in too many tutorials

Bmod - Eligibility

Embed Size (px)

DESCRIPTION

bmod

Citation preview

Page 1: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Rem

ark

1 1304010007 Trần Thị Thanh Bình 2KT-13 Tut1 AC13

2 1304010008 Hoàng Thị Chăm 3KT-13 Tut1 AC13

3 1204000027 Đỗ Thị Hà 1K-12 Tut1 AC13 Ineligible Absent in too many tutorials

4 1304010022 Nguyễn Thanh Hà 2KT-13 Tut1 AC13

5 1304010023 Phùng Thu Hà 3KT-13 Tut1 AC13

6 1304010027 Trần Thị Hảo 2KT-13 Tut1 AC13

7 1204010030 Dương Thị Hiền 2KT-13 Tut1 AC13

8 1304010030 Hoàng Thị Thanh Hoa 3KT-13 Tut1 AC13

9 1104000052 Nguyễn Thu Huyền 1K-11 Tut1 AC13 Ineligible Absent 8 lectures

10 1204010048 Nguyễn Ngọc Lan 3KT-13 Tut1 AC13

11 1004040058 Nguyễn Phương Linh 1TC-10 Tut1 AC13

12 1304010062 Nguyễn Thị Kim Nga 3KT-13 Tut1 AC13

13 1304010073 Nguyễn Thị Kim Oanh 2KT-13 Tut1 AC13

14 1204010082 Nguyễn Thị Quỳnh 1KT-13 Tut1 AC13

15 1304010081 Nguyễn Thị ái Thi 2KT-13 Tut1 AC13

16 1004040122 Trương Thị Hồng Vân 4TC-12 Tut1 AC13

17 1104010109 Đỗ Lê Thái Vương 3KT-12 Tut1 AC13

18 1304010101 Phạm Thị Hải Yến 3KT-13 Tut1 AC13

19 1307010050 Nguyễn Thuỳ Dung 1KTCN2-2014 Tut1 AC13

20 1304000003 Lê Thị Mai Anh 3K-13 Tut2 AC13

21 1204040002 Lưu Ngọc Anh 4TC-13 Tut2 AC13

22 1304010003 Nguyễn Thị Vân Anh 2KT-13 Tut2 AC13

23 1304010005 Phạm Tường Anh 1KT-13 Tut2 AC13

24 1304010011 Văn Thị Diễm 1KT-13 Tut2 AC13

25 1304010012 Nguyễn Trung Đức 1KT-13 Tut2 AC13 Ineligible Absent in too many tutorials

Page 2: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Rem

ark

26 1304010013 Nguyễn Thị Dung 2KT-13 Tut2 AC13

27 1304010017 Nguyễn Hà Giang 1KT-13 Tut2 AC13

28 1304010021 Nguyễn Thanh Hà 1KT-13 Tut2 AC13

29 1004000018 Hoàng Thị Hằng 4K-11 Tut2 AC13

30 1304010031 Nguyễn Thị Thanh Hoa 1KT-13 Tut2 AC13

31 1304010034 Nguyễn Thị Thu Hoàn 1KT-13 Tut2 AC13

32 1304010035 Đặng Thị Hồng 1KT-13 Tut2 AC13

33 1304000029 Hoàng Thị Kim Huệ 3K-13 Tut2 AC13

34 1304010042 Ma Thị Vân Huyền 1KT-13 Tut2 AC13

35 1304010045 Lưu Đức Lâm 1KT-13 Tut2 AC13

36 1304010048 Nguyễn Khánh Linh 1KT-13 Tut2 AC13

37 1304010049 Nguyễn Thị Hà Linh 1KT-13 Tut2 AC13

38 1304010050 Phạm Thị Mỹ Linh 1KT-13 Tut2 AC13

39 1304010064 Đinh Thị Ngọc 2KT-13 Tut2 AC13

40 1204000066 Đào Ngọc Nguyên 3K-13 Tut2 AC13

41 1304010066 Đỗ Thị Nhã 1KT-13 Tut2 AC13

42 1304010068 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 4KT-13 Tut2 AC13

43 1304010069 Đồng Thị Tú Nhi 2KT-13 Tut2 AC13

44 1304010074 Phạm Thị Kiều Oanh 1KT-13 Tut2 AC13

45 1304010076 Nguyễn Thị Phúc 1KT-13 Tut2 AC13 Ineligible Absent in too many tutorials

46 1304000073 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 2K-13 Tut2 AC13

47 1104040087 Hoàng Thị Phương Thảo 1TC-12 Tut2 AC13

48 1204040084 Nguyễn Thị Phương Thảo 4TC-13 Tut2 AC13

49 1304010083 Thạch Thị Hoài Thu 1KT-13 Tut2 AC13

50 1304010093 Trần Thị Huyền Trang 1KT-13 Tut2 AC13

Page 3: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Rem

ark

51 1304010092 Trần Thị Huyền Trang 1KT-13 Tut2 AC13

52 1304010095 Nguyễn Anh Tuấn 1KT-13 Tut2 AC13

53 1204040101 Nguyễn Minh Tuyền 4TC-13 Tut2 AC13

54 1304010099 Đinh Hải Yến 2KT-13 Tut2 AC13

55 1304010100 Dương Thị Hải Yến 1KT-13 Tut2 AC13

56 1207010034 Hoàng Đức Dũng 1KCN2-13 Tut2 AC13

57 1007010182 Phí Thị Hồng Ngát 1KTCN2-12 Tut2 AC13 Ineligible Absent in too many tutorials

58 1307010183 Cao Hà Phương 1KCN2-14 Tut2 AC13

59 1304010002 Nguyễn Hoàng Anh 4KT-13 Tut3 AC13

60 1304040014 Chu Thị Ngọc ánh 1TC-13 Tut3 AC13

61 1304040016 Nguyễn Thị Bình 1TC-13 Tut3 AC13

62 1304010009 Hoàng Quế Chi 4KT-13 Tut3 AC13

63 1304040022 Trần Thị Diệp 3TC-13 Tut3 AC13

64 1304010014 Phạm Thị Dương 4KT-13 Tut3 AC13

65 1204040020 Nguyễn Thị Duyên 4TC-13 Tut3 AC13

66 1304040042 Nguyễn Linh Hoa 1TC-13 Tut3 AC13

67 1304010036 Đào Thu Hồng 4KT-13 Tut3 AC13

68 1304040045 Nguyễn Thị Thuý Hồng 3TC-13 Tut3 AC13

69 1304010037 Ninh Thị Hồng 2KT-13 Tut3 AC13

70 1204040042 Đinh Thị Minh Huyền 3TC-13 Tut3 AC13

71 1204040049 Trương Thị Lệ 4TC-13 Tut3 AC13

72 1304010047 Ngô Thị Thảo Linh 4KT-13 Tut3 AC13

73 1304010052 Trần Thị Lương 4KT-13 Tut3 AC13

74 1304010056 Lương Tuyết Mai 1KT-13 Tut3 AC13

75 1304040058 Vũ Thị Hương Mơ 1TC-13 Tut3 AC13

Page 4: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Rem

ark

76 1204000071 Hà Nam Ninh 4K-13 Tut3 AC13

77 1304040068 Lê Thị Hải Ninh 3TC-13 Tut3 AC13

78 1204010072 Vũ Tú Oanh 1KT-13 Tut3 AC13

79 1304040070 Trần Hoàng Lan Phương 1TC-13 Tut3 AC13

80 1304010078 Tạ Thị Quyên 2KT-13 Tut3 AC13

81 1304040079 Thân Thị Tâm 3TC-13 Tut3 AC13

82 1204040081 Hoàng Mạnh Thái 3TC-13 Tut3 AC13

83 1304010080 Nguyễn Thị Thu Thảo 4KT-13 Tut3 AC13

84 1304040084 Tạ Thị Phương Thảo 3TC-13 Tut3 AC13

85 1204000092 Phạm Minh Thuý 4K-12 Tut3 AC13

86 1304010085 Trần Thị Minh Thúy 4KT-13 Tut3 AC13

87 1304010087 Duy Thị Huyền Trang 4KT-13 Tut3 AC13

88 1304040096 Nguyễn Thu Trang 1TC-13 Tut3 AC13

89 1304010090 Phạm Thị Thu Trang 3KT-13 Tut3 AC13

90 1304040100 Trịnh Thu Trang 1TC-13 Tut3 AC13

91 1204000103 Hoàng Thị Tú 2K-12 Tut3 AC13

92 1304010096 Nguyễn Minh Tùng 2KT-13 Tut3 AC13

93 1304010098 Nguyễn Thị Tươi 4KT-13 Tut3 AC13

94 1204000111 Nguyễn Trọng Vĩnh 4K-13 Tut3 AC13

95 1304000006 Nguyễn Ngọc Anh 1K-13 Tut2 BA13

96 1304000014 Nguyễn Xuân Cường 3K-13 Tut2 BA13

97 1304000019 Phạm Việt Hà 2K-13 Tut2 BA13

98 1204010023 Thiều Ngọc Hằng 4KT-13 Tut2 BA13

99 1104010024 Nguyễn Thuý Hiền 3KT-11 Tut2 BA13 Ineligible Absent 8 lectures

100 1304000028 Trần Đại Hiệp 3K-13 Tut2 BA13

Page 5: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Rem

ark

101 1304000036 Bùi Thanh Huyền 1K-13 Tut2 BA13

102 1304000047 Trịnh Hạnh Lê 1K-13 Tut2 BA13

103 1304000051 Vũ Thị Mai Linh 1K-13 Tut2 BA13

104 1304040055 Nguyễn Hoàng Long 1TC-13 Tut2 BA13

105 1304000054 Phùng Ngọc Phương Ly 1K-13 Tut2 BA13

106 1304000057 Hoàng Quân Nhật Minh 1K-13 Tut2 BA13

107 1304000066 Lê Hồng Nhung 1K-13 Tut2 BA13

108 1304000074 Nguyễn Thuý Quỳnh 1K-13 Tut2 BA13

109 1104000098 Trần Thị Hương Quỳnh 3K-12 Tut2 BA13

110 1204010083 Kiều Thị Sen 4KT-13 Tut2 BA13

111 1304000080 Bùi Đăng Thành 2K-13 Tut2 BA13

112 1304000086 Chu Thị Thu 2K-13 Tut2 BA13

113 1304000098 Đào Anh Tú 2K-13 Tut2 BA13

114 1304000099 Nguyễn Gia Tú 1K-13 Tut2 BA13

115 1304000104 Đặng Thanh Vân 1K-13 Tut2 BA13

116 1204010114 Phạm Thị Vân 1KT-12 Tut2 BA13

117 1304000106 Nguyễn Thị Yến 2K-13 Tut2 BA13

118 1304000001 Bùi Vân Anh 4K-13 Tut3 BA13

119 1104040002 Hà Thị Vân Anh 2TC-11 Tut3 BA13 Ineligible Absent in too many tutorials

120 1304000015 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 4K-13 Tut3 BA13

121 1204040015 Đỗ Duy Dũng 3TC-12 Tut3 BA13 Ineligible Absent 7 lectures

122 1304000025 Nguyễn Thị Thanh Hằng 3K-13 Tut3 BA13

123 1204000033 Nguyễn Thị Hiếu Hạnh 3K-13 Tut3 BA13

124 1304000032 Đặng Thị Thanh Hương 3K-13 Tut3 BA13

125 1304000033 Nguyễn Thị Hương 4K-13 Tut3 BA13

Page 6: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Rem

ark

126 1304000034 Trần Thị Thu Hường 3K-13 Tut3 BA13

127 1304000040 Nguyễn Thị Thanh Huyền 3K-13 Tut3 BA13

128 1304000048 Phạm Mỹ Linh 2K-13 Tut3 BA13

129 1204040062 Kiều Hương Ly 4TC-13 Tut3 BA13

130 1204000061 Phạm Thảo Ly 3K-13 Tut3 BA13

131 1004000048 Vũ Thị Sao Mai 4K-11 Tut3 BA13

132 1304000056 Lại Thị Mến 3K-13 Tut3 BA13

133 1204000064 Nguyễn Trà My 2K-13 Tut3 BA13

134 1304000058 Trần Thị Thy Nga 3K-13 Tut3 BA13

135 1304000063 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2K-13 Tut3 BA13

136 1204000069 Lương Thị Nhung 3K-13 Tut3 BA13

137 1104000090 Nguyễn Thị Oanh 3K-13 Tut3 BA13 Ineligible Absent 5 lectures

138 1304000071 Đỗ Linh Phương 2K-13 Tut3 BA13

139 1204000080 Nguyễn Văn Quảng 3K-13 Tut3 BA13

140 1304000075 Trịnh Viết Thái 3K-13 Tut3 BA13

141 1004000084 Đỗ Đình Thiện 2K-12 Tut3 BA13 Ineligible Absent in too many tutorials

142 1204040086 Đặng Thị Thơ 4TC-13 Tut3 BA13

143 1204000099 Nguyễn Thị Đài Trang 3K-13 Tut3 BA13

144 1304000097 Nguyễn Tuấn Trung 2K-13 Tut3 BA13

145 1204000102 Thái Văn Trưởng 1K-13 Tut3 BA13

146 1304000100 Nguyễn Minh Tú 3K-13 Tut3 BA13

147 1204040106 Tạ Quang Vinh 4TC-13 Tut3 BA13

148 1107010023 Trần Ngọc Anh 1TCCN2-13 Tut3 BA13

149 1107010027 Vũ Quỳnh Anh 1KCN2-12 Tut3 BA13

150 1107010138 Lê Thị Khánh Ly 1TCCN2-13 Tut3 BA13 Ineligible Absent 7 lectures

Page 7: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Rem

ark

151 1007050087 Vương Lê Thu Trà 1KCN2-11 Tut3 BA13

152 1104000002 Lưu Ngọc Phương Anh 4K-13 Tut4 BA13

153 1204040007 Phạm Thị Hà Anh 3TC-13 Tut4 BA13

154 1304000008 Hoàng Lệ Châu 2K-13 Tut4 BA13

155 1304000012 Nguyễn Thị Chinh 2K-13 Tut4 BA13

156 1304000018 Nguyễn Thu Hà 2K-13 Tut4 BA13

157 1304000022 Lê Thị Thu Hằng 4K-13 Tut4 BA13

158 1304000024 Nguyễn Thị Hằng 4K-13 Tut4 BA13

159 1204000031 Trần Thị Hằng 1K-13 Tut4 BA13

160 1204010032 Phạm Thu Hiền 4KT-13 Tut4 BA13

161 1204010038 Phạm Thị Huế 4KT-13 Tut4 BA13

162 1204010044 Hoàng Minh Huyền 4KT-13 Tut4 BA13

163 1304000037 Nguyễn Khánh Huyền 4K-13 Tut4 BA13

164 1304000039 Nguyễn Thị Huyền 4K-13 Tut4 BA13

165 1304000041 Tô Khánh Huyền 4K-13 Tut4 BA13

166 1104010040 Nguyễn Phượng Khánh 3KT-12 Tut4 BA13 Ineligible Absent in too many tutorials

167 1204000050 Bàn Thị Liều 1K-13 Tut4 BA13

168 1204040054 Nguyễn Hoa Mỹ Linh 3TC-12 Tut4 BA13

169 1204000054 Nguyễn Khánh Linh 1K-13 Tut4 BA13

170 1304000049 Phạm Thuỳ Linh 4K-13 Tut4 BA13

171 1204010058 Trần Thị Thùy Linh 4KT-13 Tut4 BA13

172 1304000052 Lê Hồng Loan 4K-13 Tut4 BA13

173 1304000053 Đào Khánh Ly 2K-13 Tut4 BA13

174 1304000061 Đỗ Khánh Ngọc 2K-13 Tut4 BA13

175 1204010070 Phí Thị Nguyệt 4KT-13 Tut4 BA13

Page 8: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Rem

ark

176 1304000072 Nguyễn Thị Thu Phương 4K-13 Tut4 BA13

177 1104010075 Phạm Thảo Phương 1KT-11 Tut4 BA13 Ineligible Absent in too many tutorials

178 1204000078 Nguyễn Đan Phượng 4K-13 Tut4 BA13

179 1304040073 Hoàng Hải Quân 3TC-13 Tut4 BA13

180 1304000076 Đoàn Thị Thắm 4K-13 Tut4 BA13

181 1304000079 Phạm Thị Vân Thanh 4K-13 Tut4 BA13

182 1304040083 Nguyễn Thị Phương Thảo 3TC-13 Tut4 BA13

183 1304040085 Đoàn Thị Thuỷ 3TC-14 Tut4 BA13

184 1304040087 Dương Thị Thúy 3TC-14 Tut4 BA13

185 1304000089 Nguyễn Thị Thúy 4K-13 Tut4 BA13

186 1304000092 Lê Đắc Tiến 4K-13 Tut4 BA13

187 1106090091 Otgonbileg Unursaikhan 1D-11 Tut4 BA13 Ineligible Absent 5 lectures

188 1304000105 Trần Thị Thanh Xuân 4K-13 Tut4 BA13

189 12L4000004 GOMBO ZOLZAYA 1K-13 Tut4 BA13

190 1304040007 Lê Nam Anh 2TC-13 Tut1 FB13

191 1304040010 Nguyễn Ngọc Anh 2TC-13 Tut1 FB13

192 1204000012 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 2K-12 Tut1 FB13

193 1304040012 Tống Hoàng Trâm Anh 1TC-13 Tut1 FB13

194 1304040020 Nguyễn Đức Cường 1TC-13 Tut1 FB13

195 1304040023 Phan Đỗ Minh Diệu 2TC-13 Tut1 FB13

196 1304040024 Trần Lê Đông 1TC-13 Tut1 FB13

197 1204000026 Ngô Thị Giang 2K-12 Tut1 FB13

198 1304040027 Nguyễn Thị Hương Giang 2TC-13 Tut1 FB13

199 1304040028 Nguyễn Thị Thu Hà 1TC-13 Tut1 FB13

200 1304040029 Mai Thanh Hằng 2TC-13 Tut1 FB13

Page 9: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Rem

ark

201 1304040030 Nguyễn Thị Thanh Hằng 1TC-13 Tut1 FB13

202 1304040031 Nguyễn Thị Thu Hằng 2TC-13 Tut1 FB13

203 1304040032 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1TC-13 Tut1 FB13

204 1304040035 Hoàng Hồng Hiên 2TC-13 Tut1 FB13

205 1304040036 Nguyễn Trọng Hiếu 2TC-13 Tut1 FB13

206 1304040039 Trần Trung Hiếu 2TC-13 Tut1 FB13

207 1304040040 Trịnh Ngọc Hiếu 1TC-13 Tut1 FB13

208 1304040041 Bùi Thị Hoa 2TC-13 Tut1 FB13

209 1304040049 Lê Thị Lan Hương 1TC-13 Tut1 FB13

210 1304040053 Ngô Thị Ngọc Linh 2TC-13 Tut1 FB13

211 1304040057 Phạm Nguyễn Hồng Minh 2TC-13 Tut1 FB13

212 1304040059 Nguyễn Trà My 2TC-13 Tut1 FB13

213 1304040061 Đặng Ngọc Nga 1TC-13 Tut1 FB13

214 1304040062 Phạm Thu Nga 2TC-13 Tut1 FB13

215 1004040072 Lê Thị Hồng Ngát 2TC-10 Tut1 FB13 Ineligible Absent in too many tutorials

216 1204040072 Nguyễn Thị Hồng Như 4TC-13 Tut1 FB13

217 1304040071 Trần Thu Phương 2TC-13 Tut1 FB13

218 1304040072 Nguyễn Minh Phượng 1TC-13 Tut1 FB13

219 1304040078 Phạm Quang Sơn 2TC-13 Tut1 FB13

220 1304040082 Hà Thị Phương Thảo 2TC-13 Tut1 FB13

221 1304040089 Khuất Thu Thùy 1TC-13 Tut1 FB13

222 1304040093 Lã Minh Trang 2TC-13 Tut1 FB13

223 1304040098 Phan Quỳnh Trang 2TC-13 Tut1 FB13

224 1204040098 Trần Thị Quỳnh Trang 4TC-13 Tut1 FB13

225 1304040101 Vũ Thu Trang 1TC-13 Tut1 FB13

Page 10: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Rem

ark

226 1007010213 Trương Thị Phương 1TCCN2-12 Tut1 FB13

227 1007010287 Phạm Thu Trang 1KCN2-12 Tut1 FB13

228 1304040004 Đồng Phương Anh 3TC-13 Tut3 FB13

229 1304040006 Lê Lan Anh 3TC-13 Tut3 FB13

230 1304040011 Tô Ngọc Anh 3TC-13 Tut3 FB13

231 1204000017 Lê Thanh Bình 4K-12 Tut3 FB13

232 1304040018 Nguyễn Vũ Thùy Chi 3TC-13 Tut3 FB13

233 1304040026 Nguyễn Hữu Thị Thùy Dươn 3TC-13 Tut3 FB13

234 1304000016 Bùi Khánh Duy 4K-13 Tut3 FB13

235 1304000020 Vũ Ngọc Minh Hà 2K-13 Tut3 FB13

236 1204000034 Thân Thị Hạnh 4K-13 Tut3 FB13

237 1304040047 Trịnh Thị Hồng 3TC-13 Tut3 FB13

238 1204000041 Vũ Thịnh Hưng 1K-12 Tut3 FB13

239 1204000045 Nguyễn Thị Hường 4K-13 Tut3 FB13

240 1304040050 Bùi Quang Huy 1TC-13 Tut3 FB13

241 1304000043 Lê Vũ Tuấn Khang 4K-13 Tut3 FB13

242 1204000056 Nguyễn Ngọc Linh 4K-13 Tut3 FB13

243 1204040056 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 4TC-13 Tut3 FB13

244 1304040054 Vũ Thuỳ Linh 3TC-13 Tut3 FB13

245 1204000060 Nguyễn Thị Lụa 4K-13 Tut3 FB13

246 1204040061 Nguyễn Viết Luân 4TC-13 Tut3 FB13

247 1304040060 Nguyễn Phương Nam 3TC-13 Tut3 FB13

248 1304040064 Nguyễn ánh Ngọc 3TC-13 Tut3 FB13

249 1304040065 Trần Thị Như Ngọc 3TC-13 Tut3 FB13

250 1204000068 Đỗ Thị Hồng Nhung 4K-13 Tut3 FB13

Page 11: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Rem

ark

251 1304040075 Nguyễn Thị Quỳnh 3TC-13 Tut3 FB13

252 1304040076 Đỗ Bá Sinh 3TC-13 Tut3 FB13

253 1304000081 Nguyễn Công Thành 1K-13 Tut3 FB13

254 1304040086 Đỗ Thanh Thúy 3TC-13 Tut3 FB13

255 1104040096 Đồng Thị Thủy 3TC-13 Tut3 FB13

256 1304040091 Ngô Thị Thủy Tiên 2TC-13 Tut3 FB13

257 1304040094 Ngô Thị Trang 2TC-13 Tut3 FB13

258 1304040095 Nguyễn Thị Trang 3TC-13 Tut3 FB13

259 1204000100 Phan Thị Kiều Trang 4K-13 Tut3 FB13

260 1204000105 Nguyễn Ngọc Tuân 4K-13 Tut3 FB13 Ineligible Absent in too many tutorials

261 1204000109 Trần Thị Vân 4K-13 Tut3 FB13

262 1204000110 Đỗ Văn Vinh 3K-13 Tut3 FB13

263 1004000002 Hoàng Ngọc Quỳnh Anh Tut3 FB13

Tổng số sinh viên có trong danh sách 263Tổng số sinh viên đủ điều kiện dự thi 247Tổng số sinh viên không đủ điều kiện dự thi 16

Trợ lý giáo vụ Giáo viên phụ trách

Page 12: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Van

An

h

Tu

an

Lec

ture

inel

igib

le

1 1304010007 Trần Thị Thanh Bình 2KT-13 Tut1 AC13

2 1304010008 Hoàng Thị Chăm 3KT-13 Tut1 AC13

3 1304010022 Nguyễn Thanh Hà 2KT-13 Tut1 AC13

4 1304010023 Phùng Thu Hà 3KT-13 Tut1 AC13

5 1304010027 Trần Thị Hảo 2KT-13 Tut1 AC13

6 1204010030 Dương Thị Hiền 2KT-13 Tut1 AC13

7 1304010030 Hoàng Thị Thanh Hoa 3KT-13 Tut1 AC13

8 1204010048 Nguyễn Ngọc Lan 3KT-13 Tut1 AC13

9 1004040058 Nguyễn Phương Linh 1TC-10 Tut1 AC13

10 1304010062 Nguyễn Thị Kim Nga 3KT-13 Tut1 AC13

11 1304010073 Nguyễn Thị Kim Oanh 2KT-13 Tut1 AC13 Được thông báo là

12 1204010082 Nguyễn Thị Quỳnh 1KT-13 Tut1 AC13

13 1304010081 Nguyễn Thị ái Thi 2KT-13 Tut1 AC13

14 1004040122 Trương Thị Hồng Vân 4TC-12 Tut1 AC13

15 1104010109 Đỗ Lê Thái Vương 3KT-12 Tut1 AC13

16 1304010101 Phạm Thị Hải Yến 3KT-13 Tut1 AC13

17 1307010050 Nguyễn Thuỳ Dung 1KTCN2-2014 Tut1 AC13

18 1304000003 Lê Thị Mai Anh 3K-13 Tut2 AC13

19 1204040002 Lưu Ngọc Anh 4TC-13 Tut2 AC13

20 1304010003 Nguyễn Thị Vân Anh 2KT-13 Tut2 AC13

21 1304010005 Phạm Tường Anh 1KT-13 Tut2 AC13 1 Check lec

22 1304010011 Văn Thị Diễm 1KT-13 Tut2 AC13

23 1304010013 Nguyễn Thị Dung 2KT-13 Tut2 AC13

24 1304010017 Nguyễn Hà Giang 1KT-13 Tut2 AC13

25 1304010021 Nguyễn Thanh Hà 1KT-13 Tut2 AC13

Page 13: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Van

An

h

Tu

an

Lec

ture

inel

igib

le

26 1004000018 Hoàng Thị Hằng 4K-11 Tut2 AC13

27 1304010031 Nguyễn Thị Thanh Hoa 1KT-13 Tut2 AC13

28 1304010034 Nguyễn Thị Thu Hoàn 1KT-13 Tut2 AC13

29 1304010035 Đặng Thị Hồng 1KT-13 Tut2 AC13

30 1304000029 Hoàng Thị Kim Huệ 3K-13 Tut2 AC13

31 1304010042 Ma Thị Vân Huyền 1KT-13 Tut2 AC13

32 1304010045 Lưu Đức Lâm 1KT-13 Tut2 AC13

33 1304010048 Nguyễn Khánh Linh 1KT-13 Tut2 AC13

34 1304010049 Nguyễn Thị Hà Linh 1KT-13 Tut2 AC13

35 1304010050 Phạm Thị Mỹ Linh 1KT-13 Tut2 AC13

36 1304010064 Đinh Thị Ngọc 2KT-13 Tut2 AC13

37 1204000066 Đào Ngọc Nguyên 3K-13 Tut2 AC13

38 1304010066 Đỗ Thị Nhã 1KT-13 Tut2 AC13

39 1304010068 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 4KT-13 Tut2 AC13

40 1304010069 Đồng Thị Tú Nhi 2KT-13 Tut2 AC13

41 1304010074 Phạm Thị Kiều Oanh 1KT-13 Tut2 AC13

42 1304000073 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 2K-13 Tut2 AC13

43 1104040087 Hoàng Thị Phương Thảo 1TC-12 Tut2 AC13

44 1204040084 Nguyễn Thị Phương Thảo 4TC-13 Tut2 AC13

45 1304010083 Thạch Thị Hoài Thu 1KT-13 Tut2 AC13

46 1304010093 Trần Thị Huyền Trang 1KT-13 Tut2 AC13

47 1304010092 Trần Thị Huyền Trang 1KT-13 Tut2 AC13

48 1304010095 Nguyễn Anh Tuấn 1KT-13 Tut2 AC13

49 1204040101 Nguyễn Minh Tuyền 4TC-13 Tut2 AC13

50 1304010099 Đinh Hải Yến 2KT-13 Tut2 AC13

Page 14: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Van

An

h

Tu

an

Lec

ture

inel

igib

le

51 1304010100 Dương Thị Hải Yến 1KT-13 Tut2 AC13

52 1207010034 Hoàng Đức Dũng 1KCN2-13 Tut2 AC13

53 1307010183 Cao Hà Phương 1KCN2-14 Tut2 AC13

54 1304010002 Nguyễn Hoàng Anh 4KT-13 Tut3 AC13

55 1304040014 Chu Thị Ngọc ánh 1TC-13 Tut3 AC13

56 1304040016 Nguyễn Thị Bình 1TC-13 Tut3 AC13

57 1304010009 Hoàng Quế Chi 4KT-13 Tut3 AC13

58 1304040022 Trần Thị Diệp 3TC-13 Tut3 AC13

59 1304010014 Phạm Thị Dương 4KT-13 Tut3 AC13

60 1204040020 Nguyễn Thị Duyên 4TC-13 Tut3 AC13

61 1304040042 Nguyễn Linh Hoa 1TC-13 Tut3 AC13

62 1304010036 Đào Thu Hồng 4KT-13 Tut3 AC13

63 1304040045 Nguyễn Thị Thuý Hồng 3TC-13 Tut3 AC13

64 1304010037 Ninh Thị Hồng 2KT-13 Tut3 AC13

65 1204040042 Đinh Thị Minh Huyền 3TC-13 Tut3 AC13

66 1204040049 Trương Thị Lệ 4TC-13 Tut3 AC13

67 1304010047 Ngô Thị Thảo Linh 4KT-13 Tut3 AC13

68 1304010052 Trần Thị Lương 4KT-13 Tut3 AC13

69 1304010056 Lương Tuyết Mai 1KT-13 Tut3 AC13

70 1304040058 Vũ Thị Hương Mơ 1TC-13 Tut3 AC13

71 1204000071 Hà Nam Ninh 4K-13 Tut3 AC13

72 1304040068 Lê Thị Hải Ninh 3TC-13 Tut3 AC13

73 1204010072 Vũ Tú Oanh 1KT-13 Tut3 AC13

74 1304040070 Trần Hoàng Lan Phương 1TC-13 Tut3 AC13

75 1304010078 Tạ Thị Quyên 2KT-13 Tut3 AC13 2 Check lec

Page 15: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Van

An

h

Tu

an

Lec

ture

inel

igib

le

76 1304040079 Thân Thị Tâm 3TC-13 Tut3 AC13

77 1204040081 Hoàng Mạnh Thái 3TC-13 Tut3 AC13

78 1304010080 Nguyễn Thị Thu Thảo 4KT-13 Tut3 AC13

79 1304040084 Tạ Thị Phương Thảo 3TC-13 Tut3 AC13

80 1204000092 Phạm Minh Thuý 4K-12 Tut3 AC13

81 1304010085 Trần Thị Minh Thúy 4KT-13 Tut3 AC13

82 1304010087 Duy Thị Huyền Trang 4KT-13 Tut3 AC13

83 1304040096 Nguyễn Thu Trang 1TC-13 Tut3 AC13

84 1304010090 Phạm Thị Thu Trang 3KT-13 Tut3 AC13

85 1304040100 Trịnh Thu Trang 1TC-13 Tut3 AC13

86 1204000103 Hoàng Thị Tú 2K-12 Tut3 AC13

87 1304010096 Nguyễn Minh Tùng 2KT-13 Tut3 AC13

88 1304010098 Nguyễn Thị Tươi 4KT-13 Tut3 AC13

89 1204000111 Nguyễn Trọng Vĩnh 4K-13 Tut3 AC13

90 1304000006 Nguyễn Ngọc Anh 1K-13 Tut2 BA13

91 1304000014 Nguyễn Xuân Cường 3K-13 Tut2 BA13

92 1304000019 Phạm Việt Hà 2K-13 Tut2 BA13

93 1204010023 Thiều Ngọc Hằng 4KT-13 Tut2 BA13

94 1304000028 Trần Đại Hiệp 3K-13 Tut2 BA13

95 1304000036 Bùi Thanh Huyền 1K-13 Tut2 BA13

96 1304000047 Trịnh Hạnh Lê 1K-13 Tut2 BA13

97 1304000051 Vũ Thị Mai Linh 1K-13 Tut2 BA13

98 1304040055 Nguyễn Hoàng Long 1TC-13 Tut2 BA13

99 1304000054 Phùng Ngọc Phương Ly 1K-13 Tut2 BA13

100 1304000057 Hoàng Quân Nhật Minh 1K-13 Tut2 BA13

Page 16: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Van

An

h

Tu

an

Lec

ture

inel

igib

le

101 1304000066 Lê Hồng Nhung 1K-13 Tut2 BA13

102 1304000074 Nguyễn Thuý Quỳnh 1K-13 Tut2 BA13

103 1104000098 Trần Thị Hương Quỳnh 3K-12 Tut2 BA13

104 1204010083 Kiều Thị Sen 4KT-13 Tut2 BA13

105 1304000080 Bùi Đăng Thành 2K-13 Tut2 BA13

106 1304000086 Chu Thị Thu 2K-13 Tut2 BA13

107 1304000098 Đào Anh Tú 2K-13 Tut2 BA13

108 1304000099 Nguyễn Gia Tú 1K-13 Tut2 BA13

109 1304000104 Đặng Thanh Vân 1K-13 Tut2 BA13

110 1204010114 Phạm Thị Vân 1KT-12 Tut2 BA13

111 1304000106 Nguyễn Thị Yến 2K-13 Tut2 BA13

112 1304000001 Bùi Vân Anh 4K-13 Tut3 BA13

113 1304000015 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 4K-13 Tut3 BA13

114 1304000025 Nguyễn Thị Thanh Hằng 3K-13 Tut3 BA13

115 1204000033 Nguyễn Thị Hiếu Hạnh 3K-13 Tut3 BA13

116 1304000032 Đặng Thị Thanh Hương 3K-13 Tut3 BA13

117 1304000033 Nguyễn Thị Hương 4K-13 Tut3 BA13

118 1304000034 Trần Thị Thu Hường 3K-13 Tut3 BA13

119 1304000040 Nguyễn Thị Thanh Huyền 3K-13 Tut3 BA13

120 1304000048 Phạm Mỹ Linh 2K-13 Tut3 BA13

121 1204040062 Kiều Hương Ly 4TC-13 Tut3 BA13

122 1204000061 Phạm Thảo Ly 3K-13 Tut3 BA13

123 1004000048 Vũ Thị Sao Mai 4K-11 Tut3 BA13

124 1304000056 Lại Thị Mến 3K-13 Tut3 BA13

125 1204000064 Nguyễn Trà My 2K-13 Tut3 BA13

Page 17: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Van

An

h

Tu

an

Lec

ture

inel

igib

le

126 1304000058 Trần Thị Thy Nga 3K-13 Tut3 BA13

127 1304000063 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2K-13 Tut3 BA13

128 1204000069 Lương Thị Nhung 3K-13 Tut3 BA13

129 1304000071 Đỗ Linh Phương 2K-13 Tut3 BA13

130 1204000080 Nguyễn Văn Quảng 3K-13 Tut3 BA13

131 1304000075 Trịnh Viết Thái 3K-13 Tut3 BA13

132 1204040086 Đặng Thị Thơ 4TC-13 Tut3 BA13

133 1204000099 Nguyễn Thị Đài Trang 3K-13 Tut3 BA13

134 1304000097 Nguyễn Tuấn Trung 2K-13 Tut3 BA13

135 1204000102 Thái Văn Trưởng 1K-13 Tut3 BA13

136 1304000100 Nguyễn Minh Tú 3K-13 Tut3 BA13

137 1204040106 Tạ Quang Vinh 4TC-13 Tut3 BA13

138 1107010023 Trần Ngọc Anh 1TCCN2-13 Tut3 BA13

139 1107010027 Vũ Quỳnh Anh 1KCN2-12 Tut3 BA13

140 1007050087 Vương Lê Thu Trà 1KCN2-11 Tut3 BA13

141 1104000002 Lưu Ngọc Phương Anh 4K-13 Tut4 BA13

142 1204040007 Phạm Thị Hà Anh 3TC-13 Tut4 BA13

143 1304000008 Hoàng Lệ Châu 2K-13 Tut4 BA13

144 1304000012 Nguyễn Thị Chinh 2K-13 Tut4 BA13

145 1304000018 Nguyễn Thu Hà 2K-13 Tut4 BA13

146 1304000022 Lê Thị Thu Hằng 4K-13 Tut4 BA13

147 1304000024 Nguyễn Thị Hằng 4K-13 Tut4 BA13

148 1204000031 Trần Thị Hằng 1K-13 Tut4 BA13

149 1204010032 Phạm Thu Hiền 4KT-13 Tut4 BA13

150 1204010038 Phạm Thị Huế 4KT-13 Tut4 BA13

Page 18: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Van

An

h

Tu

an

Lec

ture

inel

igib

le

151 1204010044 Hoàng Minh Huyền 4KT-13 Tut4 BA13

152 1304000037 Nguyễn Khánh Huyền 4K-13 Tut4 BA13

153 1304000039 Nguyễn Thị Huyền 4K-13 Tut4 BA13

154 1304000041 Tô Khánh Huyền 4K-13 Tut4 BA13

155 1204000050 Bàn Thị Liều 1K-13 Tut4 BA13

156 1204040054 Nguyễn Hoa Mỹ Linh 3TC-12 Tut4 BA13

157 1204000054 Nguyễn Khánh Linh 1K-13 Tut4 BA13

158 1304000049 Phạm Thuỳ Linh 4K-13 Tut4 BA13

159 1204010058 Trần Thị Thùy Linh 4KT-13 Tut4 BA13

160 1304000052 Lê Hồng Loan 4K-13 Tut4 BA13

161 1304000053 Đào Khánh Ly 2K-13 Tut4 BA13

162 1304000061 Đỗ Khánh Ngọc 2K-13 Tut4 BA13

163 1204010070 Phí Thị Nguyệt 4KT-13 Tut4 BA13

164 1304000072 Nguyễn Thị Thu Phương 4K-13 Tut4 BA13

165 1204000078 Nguyễn Đan Phượng 4K-13 Tut4 BA13

166 1304040073 Hoàng Hải Quân 3TC-13 Tut4 BA13

167 1304000076 Đoàn Thị Thắm 4K-13 Tut4 BA13

168 1304000079 Phạm Thị Vân Thanh 4K-13 Tut4 BA13

169 1304040083 Nguyễn Thị Phương Thảo 3TC-13 Tut4 BA13

170 1304040085 Đoàn Thị Thuỷ 3TC-14 Tut4 BA13

171 1304040087 Dương Thị Thúy 3TC-14 Tut4 BA13

172 1304000089 Nguyễn Thị Thúy 4K-13 Tut4 BA13

173 1304000092 Lê Đắc Tiến 4K-13 Tut4 BA13

174 1304000105 Trần Thị Thanh Xuân 4K-13 Tut4 BA13

175 12L4000004 GOMBO ZOLZAYA 1K-13 Tut4 BA13

Page 19: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Van

An

h

Tu

an

Lec

ture

inel

igib

le

176 1304040007 Lê Nam Anh 2TC-13 Tut1 FB13

177 1304040010 Nguyễn Ngọc Anh 2TC-13 Tut1 FB13

178 1204000012 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 2K-12 Tut1 FB13

179 1304040012 Tống Hoàng Trâm Anh 1TC-13 Tut1 FB13

180 1304040020 Nguyễn Đức Cường 1TC-13 Tut1 FB13

181 1304040023 Phan Đỗ Minh Diệu 2TC-13 Tut1 FB13

182 1304040024 Trần Lê Đông 1TC-13 Tut1 FB13

183 1204000026 Ngô Thị Giang 2K-12 Tut1 FB13

184 1304040027 Nguyễn Thị Hương Giang 2TC-13 Tut1 FB13

185 1304040028 Nguyễn Thị Thu Hà 1TC-13 Tut1 FB13

186 1304040029 Mai Thanh Hằng 2TC-13 Tut1 FB13

187 1304040030 Nguyễn Thị Thanh Hằng 1TC-13 Tut1 FB13

188 1304040031 Nguyễn Thị Thu Hằng 2TC-13 Tut1 FB13

189 1304040032 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1TC-13 Tut1 FB13

190 1304040035 Hoàng Hồng Hiên 2TC-13 Tut1 FB13

191 1304040036 Nguyễn Trọng Hiếu 2TC-13 Tut1 FB13

192 1304040039 Trần Trung Hiếu 2TC-13 Tut1 FB13

193 1304040040 Trịnh Ngọc Hiếu 1TC-13 Tut1 FB13

194 1304040041 Bùi Thị Hoa 2TC-13 Tut1 FB13

195 1304040049 Lê Thị Lan Hương 1TC-13 Tut1 FB13

196 1304040053 Ngô Thị Ngọc Linh 2TC-13 Tut1 FB13

197 1304040057 Phạm Nguyễn Hồng Minh 2TC-13 Tut1 FB13

198 1304040059 Nguyễn Trà My 2TC-13 Tut1 FB13

199 1304040061 Đặng Ngọc Nga 1TC-13 Tut1 FB13

200 1304040062 Phạm Thu Nga 2TC-13 Tut1 FB13

Page 20: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Van

An

h

Tu

an

Lec

ture

inel

igib

le

201 1204040072 Nguyễn Thị Hồng Như 4TC-13 Tut1 FB13

202 1304040071 Trần Thu Phương 2TC-13 Tut1 FB13

203 1304040072 Nguyễn Minh Phượng 1TC-13 Tut1 FB13

204 1304040078 Phạm Quang Sơn 2TC-13 Tut1 FB13

205 1304040082 Hà Thị Phương Thảo 2TC-13 Tut1 FB13

206 1304040089 Khuất Thu Thùy 1TC-13 Tut1 FB13

207 1304040093 Lã Minh Trang 2TC-13 Tut1 FB13

208 1304040098 Phan Quỳnh Trang 2TC-13 Tut1 FB13

209 1204040098 Trần Thị Quỳnh Trang 4TC-13 Tut1 FB13

210 1304040101 Vũ Thu Trang 1TC-13 Tut1 FB13

211 1007010213 Trương Thị Phương 1TCCN2-12 Tut1 FB13

212 1007010287 Phạm Thu Trang 1KCN2-12 Tut1 FB13

213 1304040004 Đồng Phương Anh 3TC-13 Tut3 FB13

214 1304040006 Lê Lan Anh 3TC-13 Tut3 FB13

215 1304040011 Tô Ngọc Anh 3TC-13 Tut3 FB13

216 1204000017 Lê Thanh Bình 4K-12 Tut3 FB13

217 1304040018 Nguyễn Vũ Thùy Chi 3TC-13 Tut3 FB13

218 1304040026 Nguyễn Hữu Thị Thùy Dươn 3TC-13 Tut3 FB13

219 1304000016 Bùi Khánh Duy 4K-13 Tut3 FB13

220 1304000020 Vũ Ngọc Minh Hà 2K-13 Tut3 FB13

221 1204000034 Thân Thị Hạnh 4K-13 Tut3 FB13

222 1304040047 Trịnh Thị Hồng 3TC-13 Tut3 FB13

223 1204000041 Vũ Thịnh Hưng 1K-12 Tut3 FB13

224 1204000045 Nguyễn Thị Hường 4K-13 Tut3 FB13

225 1304040050 Bùi Quang Huy 1TC-13 Tut3 FB13

Page 21: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Van

An

h

Tu

an

Lec

ture

inel

igib

le

226 1304000043 Lê Vũ Tuấn Khang 4K-13 Tut3 FB13

227 1204000056 Nguyễn Ngọc Linh 4K-13 Tut3 FB13

228 1204040056 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 4TC-13 Tut3 FB13

229 1304040054 Vũ Thuỳ Linh 3TC-13 Tut3 FB13

230 1204000060 Nguyễn Thị Lụa 4K-13 Tut3 FB13

231 1204040061 Nguyễn Viết Luân 4TC-13 Tut3 FB13

232 1304040060 Nguyễn Phương Nam 3TC-13 Tut3 FB13

233 1304040064 Nguyễn ánh Ngọc 3TC-13 Tut3 FB13

234 1304040065 Trần Thị Như Ngọc 3TC-13 Tut3 FB13

235 1204000068 Đỗ Thị Hồng Nhung 4K-13 Tut3 FB13

236 1304040075 Nguyễn Thị Quỳnh 3TC-13 Tut3 FB13

237 1304040076 Đỗ Bá Sinh 3TC-13 Tut3 FB13

238 1304000081 Nguyễn Công Thành 1K-13 Tut3 FB13

239 1304040086 Đỗ Thanh Thúy 3TC-13 Tut3 FB13

240 1104040096 Đồng Thị Thủy 3TC-13 Tut3 FB13

241 1304040091 Ngô Thị Thủy Tiên 2TC-13 Tut3 FB13

242 1304040094 Ngô Thị Trang 2TC-13 Tut3 FB13

243 1304040095 Nguyễn Thị Trang 3TC-13 Tut3 FB13

244 1204000100 Phan Thị Kiều Trang 4K-13 Tut3 FB13

245 1204000109 Trần Thị Vân 4K-13 Tut3 FB13

246 1204000110 Đỗ Văn Vinh 3K-13 Tut3 FB13

247 1004000002 Hoàng Ngọc Quỳnh Anh Tut3 FB13

Tổng số sinh viên có trong danh sách 247Tổng số sinh viên đủ điều kiện dự thi 0Tổng số sinh viên không đủ điều kiện dự thi 0

Page 22: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Van

An

h

Tu

an

Lec

ture

inel

igib

le

Trợ lý giáo vụ Giáo viên phụ trách

Page 23: Bmod - Eligibility

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI KẾT QUẢ TRONG KỲ(IA)KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH KHỐI CHÍNH QUY KT 13- TC 13- QTKD 13

HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016

MÔN: MÔ HÌNH TÀI CHÍNH -(FIN405)

TT MSSV Họ và tên Major Type Status Tutorial

Van

An

h

Tu

an

Lec

ture

inel

igib

le

1 1204000027 Đỗ Thị Hà 1K-12 Tut1 AC13 Ineligible Ineligible2 1104000052 Nguyễn Thu Huyền 1K-11 Tut1 AC13 8 Ineligible3 1304010012 Nguyễn Trung Đức 1KT-13 Tut2 AC13 Ineligible Ineligible4 1304010076 Nguyễn Thị Phúc 1KT-13 Tut2 AC13 Ineligible Ineligible5 1007010182 Phí Thị Hồng Ngát 1KTCN2-12 Tut2 AC13 Ineligible Ineligible6 1104010024 Nguyễn Thuý Hiền 3KT-11 Tut2 BA13 8 Ineligible7 1104040002 Hà Thị Vân Anh 2TC-11 Tut3 BA13 Ineligible Ineligible8 1204040015 Đỗ Duy Dũng 3TC-12 Tut3 BA13 7 Ineligible9 1104000090 Nguyễn Thị Oanh 3K-13 Tut3 BA13 5 Ineligible

10 1004000084 Đỗ Đình Thiện 2K-12 Tut3 BA13 Ineligible Ineligible11 1107010138 Lê Thị Khánh Ly 1TCCN2-13 Tut3 BA13 7 Ineligible12 1104010040 Nguyễn Phượng Khánh 3KT-12 Tut4 BA13 Ineligible Ineligible13 1104010075 Phạm Thảo Phương 1KT-11 Tut4 BA13 Ineligible Ineligible14 1106090091 Otgonbileg Unursaikhan 1D-11 Tut4 BA13 5 Ineligible15 1004040072 Lê Thị Hồng Ngát 2TC-10 Tut1 FB13 Ineligible Ineligible16 1204000105 Nguyễn Ngọc Tuân 4K-13 Tut3 FB13 Ineligible Ineligible

Tổng số sinh viên có trong danh sách 16Tổng số sinh viên đủ điều kiện dự thi 16Tổng số sinh viên không đủ điều kiện dự thi 0

Trợ lý giáo vụ Giáo viên phụ trách