Upload
others
View
9
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
UBND QUẬN TÂN BÌNH
BỆNH VIỆN QUẬN TÂN BÌNH
IN
A KHOA CẤP CỨU
1 Khám bệnh lượt 71.000
2 Rửa dạ dày lượt 198.000
3 Rửa dạ dày _ Nhi lượt 198.000
4 Đặt nội khí quản cấp cứu lượt 765.000
5 Mở khí quản lượt 968.000
6 Mở khí quản _ Nhi lượt 968.000
7 Thông đái lượt 131.000
8 Thông tiểu [nhi] lượt 131.000
9 Đặt sonde hậu môn lượt 119.000
10 Đặt sonde hậu môn [nhi] lượt 119.000
11 Thụt tháo phân lượt 119.000
12 Chọc hút hạch hoặc u lượt 163.000
13 Chọc dò màng bụng lượt 197.000
14 Chọc dò màng phổi lượt 197.000
15 Chọc hút khí màng phổi lượt 209.000
16 Sinh thiết hạch, u lượt 378.000
17 Cấp cứu ngừng tuần hoàn lượt 682.000
18 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm lượt 251.000
19 Đo chức năng hô hấp lượt 207.000
20 Đo chức năng hô hấp_nhi lượt 207.000
21 Nẹp cổ định gãy xương-(DV) lượt 75.000
22 Chọc dò tủy sống lượt 164.000
23 Chọc dịch tuỷ sống [nhi] lượt 164.000
24 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng lượt 873.000
25 Đặt sonde dạ dày lượt 131.000
26 Đặt sonde dạ dày_nhi lượt 131.000
27 Hút dịch khớp lượt 166.000
28 Hút đờm lượt 13.000
29 Rửa bàng quang lượt 297.000
30 Thay canuyn mở khí quản lượt 336.000
31 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm lượt 163.000
32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu lượt 686.000
33 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện lượt 686.000
34 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh lượt 469.000
35 Nong niệu đạo lượt 351.000
36 Điện tâm đồ lượt 74.000
37 Vết thương phần mềm tổn thương nông < 5cm lượt 80.000
38 Thay băng vết thương chiều dài < 15cm lượt 55.000
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH
Áp dụng đối với Khám chữa bệnh ngoài giờ; Khám chữa bệnh theo yêu cầu
(Cập nhật ngày 01/10/2017)
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
Trang 1
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
GIƯỜNG NẰM
39 Giường cấp cứu giường/ ngày 245.700
40 Giường cấp cứu điều trị giường/ ngày 149.800
B MẮT
1 Khám bệnh lượt 71.000
2 Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt trái) lượt 71.000
3 Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt phải) lượt 71.000
4 Chích chắp/ lẹo (rạch abces mi) lượt 155.000
5 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [nhi] lượt 155.000
6 Lấy sạn vôi kết mạc lượt 53.000
7 Lấy sạn vôi kết mạc [nhi] lượt 53.000
8 Đo nhãn áp lượt 41.000
9 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) lượt 92.000
10 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) lượt 92.000
11 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) - Nhi lượt 92.000
12 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) - Nhi lượt 92.000
13 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) lượt 129.000
14 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) lượt 129.000
15 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) - Nhi lượt 129.000
16 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) - Nhi lượt 129.000
17 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) lượt 460.000
18 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) lượt 460.000
19 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) - Nhi lượt 460.000
20 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) - Nhi lượt 460.000
21 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt trái) lượt 71.000
22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải) lượt 71.000
23 Thông lệ đạo (1 mắt) lượt 83.000
24 Thông lệ đạo (2 mắt) lượt 136.000
25 Soi đáy mắt lượt 77.000
26 Khâu da mi, kết mạc bị rách lượt 1.149.000
27 Khâu da mi, kết mạc bị rách - Nhi lượt 1.149.000
28 Mổ quặm 1 mí lượt 1.000.000
29 Siêu âm chấn đoán (1 mắt) lượt 90.000
30 Thay băng mắt lượt 15.000
31 Đo khúc xạ máy (BH trẻ < 6 tuổi) lượt 17.000
32 Mổ quặm 2 mí lượt 1.250.000
33 Mổ quặm 3 mí lượt 1.570.000
34 Mổ quặm 4 mí lượt 2.080.000
35 Rửa cùng đồ 1 mắt lượt 62.000
36 Khâu giác mạc đơn thuần lượt 1.017.000
37 Khâu củng mạc đơn thuần lượt 1.081.000
38 Khâu củng mạc phức tạp lượt 1.595.000
39 Khâu giác mạc phức tạp lượt 1.595.000
40 Khâu phục hồi bờ mi lượt 1.049.000
41 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt lượt 1.339.000
42 Soi bóng đồng tử lượt 50.000
43 Cắt bỏ túi lệ lượt 1.500.000
44 Phẫu thuật u mi không vá da lượt 1.042.000
Trang 2
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
45 Cắt chỉ khâu kết mạc lượt 50.000
46 Cắt chỉ khâu kết mạc - Nhi lượt 50.000
47 Bơm rửa lệ đạo 1 mắt lượt 70.000
48 Bơm rửa lệ đạo 1 mắt - Nhi lượt 70.000
49 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi lượt 53.000
50 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi - Nhi lượt 53.000
51 Cắt chỉ khâu da lượt 45.000
52 Đốt lông xiêu lượt 69.000
53 Bóc sợi giác mạc (viêm giác mạc sợi) lượt 129.000
54 Bóc giả mạc lượt 129.000
55 Soi góc tiền phòng 1 mắt lượt 77.000
56 Đo tính công xuất thuỷ tinh thể nhân tạo bằng siêu âm lượt 100.000
57 PT lấy mỡ mí mắt trên, dưới và tạo hình mi 2 mắt lượt 4.000.000
58 PT tạo hình mi 2 mắt lượt 5.000.000
59 Cắt u bờ mi và tạo hình bờ mi lượt 1.200.000
60 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt (Loại 1) lượt 1.400.000
61 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt (Loại 2) lượt 2.000.000
62 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt (Loại 3) lượt 2.500.000
63 Phẫu thuật cắt mộng kép ghép màng ối kết mạc gây tê lượt 2.070.000
64 Phẫu thuật lấy mỡ mí mắt trên, dưới và tạo hình mi 1 mắt lượt 2.000.000
65 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc ko đặt IOL lượt 2.193.000
66 Phẫu thuật cắt màng đồng tử (chưa bao gồm đầu cắt) lượt 1.322.000
67 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo thì 2 (ko cắt dịch kính) lượt 2.564.000
68 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân lượt 1.500.000
69 Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc lượt 1.601.000
70 Phẫu thuật vá da điều trị lật mi lượt 1.532.000
71 Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) lượt 1.192.000
72 Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) lượt 1.555.000
73 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên lượt 730.000
74 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ lượt 1.065.000
75 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ - Nhi lượt 1.065.000
76 Đo khúc xạ máy lượt 17.000
77 Mở bao sau bằng Laser lượt 1.000.000
78 Cắt mống mắt chu biên bằng Laser lượt 600.000
79 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) lượt 1.600.000
80 Chích dẫn lưu túi lệ lượt 280.000
81 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu lượt 436.000
82 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da lượt 1.800.000
83 Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt-gây tê lượt 1.229.000
84 Cắt chỉ giác mạc lượt 45.000
85 Thử kính loạn thị (BH trẻ < 6 tuổi) lượt 50.000
86 Cắt chỉ khâu giác mạc - Nhi lượt 45.000
87 Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt trái) lượt 71.000
88 Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt phải) lượt 71.000
89 Rạch abces túi lệ (người lớn) lượt 282.000
90 Siêu âm + đo trục nhãn cầu lượt 117.000
91 Cắt bỏ chắp có bọc lượt 600.000
Trang 3
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
92Phẫu thuật cườm bằng PP Phaco
loại 1lượt 8.700.000
93Phẫu thuật cườm bằng PP Phaco
loại 2lượt 8.000.000
94Phẫu thuật cườm bằng PP Phaco
loại 3lượt 7.000.000
95Phẫu thuật cườm bằng PP Phaco
loại 4lượt 6.000.000
GIƯỜNG NẰM
96 Giường nằm Phẫu thuật 1 giường/ ngày 180.800
97 Giường nằm Phẫu thuật 2 giường/ ngày 159.800
98 Giường nằm Phẫu thuật 3 giường/ ngày 133.800
99 Giường nằm điều trị giường/ ngày 133.800
C TAI-MŨI-HỌNG
1 Khám bệnh lượt 71.000
2 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê lượt 412.000
3 Nội soi tai lượt 120.000
4 Nội soi mũi xoang lượt 287.000
5 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán lượt 316.000
6 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê lượt 695.000
7 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê lượt 412.000
8 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê lượt 695.000
9 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê lượt 702.000
10 Rửa tai lượt 40.000
11 Xông họng lượt 40.000
12 Rửa mũi lượt 40.000
13 Lấy dị vật trong mũi lượt 274.000
14 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản lượt 80.000
15 Rửa xoang lượt 40.000
16 Đốt họng hạt lượt 115.000
17 Chọc hút dịch vành tai lượt 100.000
18 Chọc hút dịch vành tai - Nhi lượt 100.000
19 Lấy nút biểu bì ống tai lượt 100.000
20 Hút xoang dưới áp lực lượt 90.000
21 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ (gây tê) lượt 2.000.000
22 Lấy dị vật họng lượt 70.000
23 Cắt polype ống tai (loại 1) lượt 1.500.000
24 Cắt polype ống tai (loại 2) lượt 1.000.000
25 Cắt polype ống tai (loại 3) lượt 808.000
26 Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) lượt 40.000
27 Nhét bấc mũi trước cầm máu lượt 180.000
28 Nhét bấc mũi trước cầm máu - Nhi lượt 180.000
29 Nhét bấc mũi sau cầm máu lượt 180.000
30 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê lượt 2.300.000
31 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê lượt 4.700.000
32 Bẻ cuốn mũi lượt 215.000
33 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) lượt 3.891.000
34 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê lượt 1.761.000
Trang 4
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
35 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê lượt 1.113.000
36 Trích màng nhĩ lượt 89.000
37 Nạo VA gây mê lượt 1.089.000
38 Phẫu thuật vách ngăn mũi lượt 5.000.000
39 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ lượt 249.000
40 Thay băng vết mổ _ Tai mũi họng lượt 114.000
41 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ lượt 282.000
42 Vá nhĩ đơn thuần lượt 8.500.000
43 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/ u bã đậu dái tai (gây tê) lượt 1.113.000
44 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/ u bã đậu dái tai (gây mê) lượt 4.300.000
45 Khâu vết rách vành tai lượt 249.000
46 Lấy dị vật tai gây tê lượt 218.000
47 Nội soi lấy dị vật tai gây mê lượt 674.000
48 Phẫu thuật nạo sàng hàm lượt 5.000.000
49 Nội soi cắt polyp mũi gây mê lượt 4.700.000
50 Nội soi cắt polyp mũi gây tê lượt 625.000
51 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ u nhày xoang lượt 10.800.000
52 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới lượt 5.700.000
53Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay
cắt) lượt 6.500.000
54 Đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) lượt 627.000
55 Đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) lượt 2.650.000
56 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) lượt 627.000
57 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) lượt 2.650.000
58 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới lượt 215.000
59 Lấy dị vật mũi gây mê lượt 898.000
60 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê lượt 274.000
61 Nội soi lấy dị vật mũi gây mê lượt 898.000
62 Hút rửa mũi, xoang sau mổ lượt 197.000
63 Phẫu thuật cắt u sàn miệng lượt 2.121.000
64 Chích áp xe sàn miệng (gây mê) lượt 2.700.000
65 Chích áp xe sàn miệng (gây tê) lượt 379.000
66 Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) lượt 379.000
67 Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) lượt 2.700.000
68 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA lượt 180.000
69 Lấy dị vật hạ họng lượt 55.000
70 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng lượt 1.381.000
71 Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) lượt 379.000
72 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) lượt 2.700.000
73 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông < 10cm) lượt 249.000
74 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông ≥ 10cm) lượt 346.000
75 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu < 10cm) lượt 372.000
76 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu ≥ 10cm) lượt 456.000
77 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ lượt 282.000
78 Bẻ cuốn mũi (gây mê) lượt 2.000.000
79 Nội soi mở sàng hàm + cắt polype mũi lượt 6.000.000
80 Khí dung lượt 40.000
81 Cắt Amidan gây mê hoặc gây tê lượt 4.000.000
Trang 5
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
82 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên lượt 5.500.000
GIƯỜNG NẰM
83 Giường nằm Phẫu thuật 1 giường/ ngày 180.800
84 Giường nằm Phẫu thuật 2 giường/ ngày 159.800
85 Giường nằm Phẫu thuật 3 giường/ ngày 133.800
86 Giường nằm điều trị giường/ ngày 133.800
D RĂNG-HÀM-MẶT
1 Khám bệnh lượt 71.000
2 Nhổ răng sữa (loại 1) lượt 50.000
3 Nhổ răng sữa (loại 2) lượt 40.000
4 Nhổ răng (loại 1) lượt 500.000
5 Nhổ răng (loại 2) lượt 400.000
6 Nhổ răng (loại 3) lượt 308.000
7 Nhổ răng số 8 bình thường lượt 288.000
8 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm lượt 513.000
9 Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương lượt 500.000
10 Tiểu phẫu răng khôn, cắt nạo (loại 1) lượt 400.000
11 Tiểu phẫu răng khôn, cắt nạo (loại 2) lượt 300.000
12 Gắp mảnh vỡ răng lượt 100.000
13 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm (loại 1) lượt 230.000
14 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm (loại 2) lượt 205.000
15 Nhổ răng mọc lạc chỗ lượt 473.000
16 Nắn trật khớp thái dương hàm (loại 1) lượt 200.000
17 Nắn trật khớp thái dương hàm (loại 2) lượt 176.000
18 Hàn răng sữa sâu ngà lượt 105.000
19 Trám bít hố rãnh lượt 250.000
20 Răng sâu ngà (Loại 1) lượt 360.000
21 Răng sâu ngà (Loại 2) lượt 300.000
22 Răng sâu ngà - Nhi lượt 360.000
23 Điều trị tủy răng số 1/2/3 lượt 582.000
24 Điều trị tủy răng số 1/2/3-(1/2) lượt 291.000
25 Điều trị tủy răng số 4/5 lượt 809.000
26 Điều trị tủy răng số 4/5-(1/2) lượt 405.000
27 Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới lượt 1.100.000
28 Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới (1/2) lượt 550.000
29 Điều trị tủy răng số 6/7 hàm trên lượt 1.265.000
30 Nhổ chân răng vĩnh viễn lượt 279.000
31 Phẫu thuật nhổ răng đơn giản lượt 141.000
32 Nạo túi lợi 1 sextant lượt 500.000
33 Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 1) lượt 500.000
34 Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 2) lượt 600.000
35 Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 3) lượt 1.000.000
36 Phục hồi thân răng có chốt lượt 704.000
37 Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả lượt 619.000
38 Phẫu thuật nhổ răng khó lượt 308.000
39 Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng lượt 771.000
40 Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng lượt 1.226.000
41 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên lượt 670.000
Trang 6
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
42 Phẫu thuật cắt lợi trùm lượt 230.000
43 Hàn composite cổ răng lượt 473.000
44 Hàn thẩm mỹ composite (veneer) lượt 200.000
45 Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) lượt 800.000
46 Tẩy trắng răng bằng đèn plasma lượt 900.000
47 Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) lượt 1.300.000
48 Chụp thép làm sẵn lượt 417.000
49 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm lượt 120.000
50 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) lượt 40.000
51 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng - Loại 1 lượt 600.000
52 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng - Loại 2 lượt 800.000
53 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng - Loại 3 lượt 1.000.000
54 Cắt u nang giáp móng lượt 2.922.000
55 Vá hàm lớn lượt 170.000
56 Vá hàm lớn có lưới lượt 270.000
57 Vá hàm nhỏ lượt 120.000
58 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục lượt 488.000
59 Điều trị tuỷ răng sữa một chân lượt 379.000
60 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân lượt 531.000
61 Răng tháo lắp nhựa mềm nền hàm nhỏ - (1/2) lượt 300.000
62 Răng tháo lắp nhựa mềm nền hàm lớn - (1/2) lượt 500.000
63 Răng tháo lắp nhựa mềm tiền răng (VN) lượt 200.000
64 Răng tháo lắp nhựa mềm tiền răng (Mỹ) lượt 300.000
65 Hàm khung loại I (1/2) lượt 400.000
66 Hàm khung loại II (1/2) lượt 300.000
RĂNG GIẢ
67 Răng giả cố định pivot đúc (1/2) lượt 250.000
68 Răng giả cố định mão kim loại (1/2) lượt 250.000
69 Răng giả cố định mão kim loại sứ (Kim loại Ni-Cr) (1/2) lượt 450.000
70 Răng giả cố định mão kim loại sứ (Titan) (1/2) lượt 750.000
71 Răng giả cố định cùi giả lượt 150.000
72 Răng giả cố định cầu răng kim loại sứ (1/2) lượt 450.000
73 Răng giả cố định cầu kim loại sứ (Titan) (1/2) lượt 750.000
74 Răng giả tháo lắp 1 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 250.000
75 Răng giả tháo lắp 10 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 1.025.000
76 Răng giả tháo lắp 11 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 1.100.000
77 Răng giả tháo lắp 12 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 1.175.000
78 Răng giả tháo lắp 13 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 1.250.000
79 Răng giả tháo lắp 14 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 1.300.000
80 Răng giả tháo lắp 2 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 350.000
81 Răng giả tháo lắp 3 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 450.000
82 Răng giả tháo lắp 4 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 575.000
83 Răng giả tháo lắp 5 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 650.000
84 Răng giả tháo lắp 6 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 725.000
85 Răng giả tháo lắp 7 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 800.000
Trang 7
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
86 Răng giả tháo lắp 8 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 875.000
87 Răng giả tháo lắp 9 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 950.000
88 Răng giả tháo lắp 1 răng (VN) - 1/2 lượt 175.000
89 Răng giả tháo lắp 10 răng (VN) - 1/2 lượt 800.000
90 Răng giả tháo lắp 11 răng (VN) - 1/2 lượt 850.000
91 Răng giả tháo lắp 12 răng (VN) - 1/2 lượt 900.000
92 Răng giả tháo lắp 13 răng (VN) - 1/2 lượt 950.000
93 Răng giả tháo lắp 14 răng (VN) - 1/2 lượt 1.000.000
94 Răng giả cố định mão toàn sứ lượt 3.000.000
95 Răng giả cố định mão toàn sứ _1/2 lượt 1.500.000
96 Răng giả tháo lắp 2 răng (VN) - 1/2 lượt 250.000
97 Răng giả tháo lắp 3 răng (VN) - 1/2 lượt 325.000
98 Răng giả tháo lắp 4 răng (VN) - 1/2 lượt 400.000
99 Răng giả tháo lắp 5 răng (VN) - 1/2 lượt 475.000
100 Răng giả tháo lắp 6 răng (VN) - 1/2 lượt 550.000
101 Răng giả tháo lắp 7 răng (VN) - 1/2 lượt 625.000
102 Răng giả tháo lắp 8 răng (VN) - 1/2 lượt 700.000
103 Răng giả tháo lắp 9 răng (VN) - 1/2 lượt 750.000
E Y HỌC DÂN TỘC
1 Khám bệnh lượt 71.000
2 Cứu (Ngải cứu/túi chườm) lượt 47.000
3 Điện châm lượt 103.000
4 Tập do liệt thần kinh trung ương lượt 67.000
5 Tập do cứng khớp lượt 73.000
6 Tập do liệt ngoại biên lượt 51.000
7 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi lượt 20.000
8 Tập với xe đạp tập lượt 20.000
9 Tập với hệ thống ròng rọc lượt 20.000
10 Sóng xung kích điều trị lượt 92.000
11 Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS cổ) lượt 86.000
12 Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp ( CS thắc lưng) lượt 86.000
13 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng - hông lượt 103.000
14 Điện mãng châm điều trị béo phì lượt 103.000
15 Điện mãng châm điều trị liệt nữa người do tai biến mạch máu não lượt 103.000
16 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy lượt 103.000
17 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lượt 103.000
18 Điện mãng châm diều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống lượt 103.000
19 Điện mãng châm điều trị đau lưng lượt 103.000
20 Mãng châm lượt 125.000
21 Ôn châm lượt 125.000
22 Nhĩ châm lượt 125.000
23 Chích lễ lượt 125.000
24 Cấy chỉ (chôn chỉ) lượt 242.000
25 Vật lý trị liệu hô hấp lượt 42.000
26 Công sắc thuốc DV- lượt 10.000
27 Điện xung lượt 57.000
28 Giác hơi lượt 47.000
29 Hồng Ngoại lượt 56.000
Trang 8
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
30 Châm Laser lượt 75.000
31 Siêu âm điều trị lượt 62.000
32 Thủy châm (không kể tiền thuốc) lượt 99.000
33 Tập vận động đoạn chi (30 phút) lượt 77.000
34 Tập vận động toàn thân (30 phút) lượt 77.000
35 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) lượt 96.000
36 Xông hơi lượt 65.000
37 Xông hơi-xoa bóp-(DV) lượt 70.000
GIƯỜNG NẰM
38 Giường nằm điều trị giường/ ngày 122.900
39 Giường nằm VLTL-PHCN (CT TBMMN) giường/ ngày 133.800
G SẢN PHỤ KHOA
1 Khám thai - phụ khoa lượt 71.000
2 Xét nghiệm Double test lượt 350.000
3 Giải phẫu bệnh lý lượt 210.000
4 PAP'S lượt 100.000
5 Xét nghiệm Trible test lượt 350.000
6 Xét nghiệm HPV (Ung thư cổ tử cung) lượt 450.000
7 Soi cổ tử cung (người lớn) lượt 155.000
8 Đốt điện cổ tử cung (người lớn) lượt 400.000
9 Chích áp xe nhỏ tuyến vú (người lớn) lượt 324.000
10 Xoắn hoặc cắt bỏ các polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung (người lớn) lượt 560.000
11 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ lượt 482.000
12 Đẻ thường lượt 1.000.000
13 Đẻ khó lượt 1.500.000
14 Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó (người lớn) lượt 800.000
15 Khâu vòng cổ tử cung /Tháo vòng khó (người lớn) lượt 742.000
16 Khâu rách cùng đồ lượt 2.590.000
17 Chích ápxe Bartholin lượt 1.224.000
18 Bóc nang Bartholin lượt 1.748.000
19 Bóc nhân xơ vú lượt 1.500.000
20 Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo lượt 6.000.000
21 Cắt u nang vú hay u vú lành lượt 4.150.000
22 Cắt/ rút mảnh ghép tránh thai lượt 300.000
23 Làm thuốc âm đạo lượt 50.000
24 Cấy que tránh thai 4 năm lượt 1.400.000
25 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết lượt 305.000
26 Đặt vòng lượt 300.000
27 Hút thai < 6 tuần lượt 450.000
28 Hút thai 7 tuần đến <8 tuần lượt 700.000
29 Hút thai từ 8 tuần đến 9 tuần lượt 800.000
30 Hút thai>6 tuần đến <7 tuần lượt 550.000
31 Hút thai>9 tuần đến 10 tuần lượt 1.000.000
32 Hút thai > 10 tuần lượt 1.100.000
33 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring lượt 89.000
34 May tầng sinh môn (thẩm mỹ) lượt 2.500.000
Trang 9
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
35 Mổ bướu tuyến Bartholin lượt 1.000.000
36 Nạo niêm mạc tử cung lượt 350.000
37 Phá thai nội khoa (bao gồm thuốc) lượt 550.000
38 Tháo vòng lượt 200.000
39 Yêu cầu BS đỡ sanh (sanh khó) lượt 1.500.000
GIƯỜNG NẰM
40 Giường nằm điều trị giường/ ngày 133.800
H NGOẠI KHOA
1 Khám bệnh lượt 71.000
2 Cắt chỉ (loại 1) lượt 65.000
3 Cắt chỉ (loại 2) lượt 55.000
4 Cắt chỉ (loại 3) lượt 38.000
5 Tháo bột (loại 1) lượt 100.000
6 Tháo bột (loại 2) lượt 85.000
7 Tháo bột (loại 3) lượt 79.000
8 Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm (Loại 1) lượt 415.000
9 Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm (Loại 2) lượt 315.000
10 Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm (Loại 3) lượt 242.000
11 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 1) lượt 720.000
12 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 2) lượt 520.000
13 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 3) lượt 320.000
14 Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm (loại 1) lượt 620.000
15 Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm (loại 2) lượt 520.000
16 Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm (loại 3) lượt 357.000
17 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 1) lượt 1.025.000
18 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 2) lượt 825.000
19 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 3) lượt 442.000
20 Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 1) lượt 520.000
21 Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 2) lượt 420.000
22 Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 3) lượt 320.000
23 Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 1) lượt 410.000
24 Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 2) lượt 310.000
25 Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 3) lượt 282.000
26 Nắn trật khớp vai (loại 1) lượt 530.000
27 Nắn trật khớp vai (loại 2) lượt 500.000
28 Nắn trật khớp vai (loại 3) lượt 436.000
29 Nắn trật khớp vai - Nhi lượt 436.000
30 Nắn trật khớp cổ chân lượt 420.000
31 Nắn trật khớp cổ chân - Nhi lượt 420.000
32 Nắn trật khớp gối lượt 361.000
33 Nắn trật khớp gối - Nhi lượt 361.000
34 Thay băng vết thương chiều dài < 15cm lượt 55.000
35 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm lượt 114.000
36 Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm lượt 144.000
37 Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng lượt 183.000
38 Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng lượt 240.000
39 Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng lượt 340.000
40 Tháo bột cột sống lượt 96.000
Trang 10
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
41 Tháo bột lưng lượt 96.000
42 Tháo bột khớp háng lượt 96.000
43 Tháo bột xương đùi lượt 96.000
44 Tháo bột xương chậu lượt 96.000
45 Nắn trật khớp bàn chân lượt 400.000
46 Nắn trật khớp khuỷu tay lượt 556.000
47 Nắn trật khớp khuỷu tay - Nhi lượt 556.000
48 Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 1) lượt 530.000
49 Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 2) lượt 478.000
50 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân - Nhi lượt 478.000
51 Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 1) lượt 530.000
52 Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 2) lượt 478.000
53 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay - Nhi lượt 478.000
54 Nắn bó bột gãy xương cẳng tay lượt 478.000
55 Nắn bó bột gãy xương cẳng tay - Nhi lượt 478.000
56 Nắn, bó bột bàn chân (loại 1) lượt 485.000
57 Nắn, bó bột bàn chân (loại 2) lượt 385.000
58 Nắn, bó bột bàn chân (loại 3) lượt 329.000
59 Nắn, bó bột bàn chân - Nhi lượt 329.000
60 Nắn, bó bột bàn tay (loại 1) lượt 485.000
61 Nắn, bó bột bàn tay (loại 2) lượt 385.000
62 Nắn, bó bột bàn tay (loại 3) lượt 329.000
63 Nắn, bó bột bàn tay - Nhi lượt 329.000
64 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay - Nhi lượt 329.000
65 Cắt Phymosis lượt 500.000
66 Thay băng bỏng (loại 1) lượt 150.000
67 Thay băng bỏng (loại 2) lượt 120.000
68 Thay băng bỏng (loại 3) lượt 100.000
69 Cố định gãy xương sưòn lượt 75.000
70 Nắn bó gãy xương gót (loại 1) lượt 400.000
71 Nắn bó gãy xương gót (loại 2) lượt 300.000
72 Nắn bó gãy xương gót (loại 3) lượt 215.000
73 Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể người lớn lượt 3.296.000
74 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em lượt 3.296.000
75 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính <5cm lượt 1.050.000
76 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính từ 5 đến 10cm lượt 1.650.000
77 Móng quặp lượt 800.000
78 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 1) lượt 1.200.000
79 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 2) lượt 1.000.000
80 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 3) lượt 800.000
81 Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 1) lượt 2.000.000
82 Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 2) lượt 1.500.000
83 Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 3) lượt 1.200.000
84 Rút đinh kết hợp xương ngón tay (loại 1) lượt 2.371.000
85 Rút đinh kết hợp xương ngón tay (loại 2) lượt 1.000.000
86 Phục hồi dái tai, vành tai (loại 1) lượt 600.000
Trang 11
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
87 Phục hồi dái tai, vành tai (loại 2) lượt 500.000
88 Phục hồi dái tai, vành tai (loại 3) lượt 400.000
89 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể người lớn lượt 3.333.000
90 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể trẻ em lượt 3.333.000
91Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể ở người
lớnlượt 336.000
92 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em lượt 336.000
93Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở
người lớnlượt 587.000
94Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ
emlượt 587.000
95 Điều trị sùi mào gà/hạt cơm/ u mềm/ sẩn cục bằng đốt điện lượt 516.000
96 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn lượt 489.000
97 Cắt sẹo khâu kín (chỉ sd cho bệnh nhân bỏng) lượt 4.725.000
98 Phẫu thuật xoắn, vỡ /Cắt bỏ tinh hoàn lượt 3.179.000
99 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động lượt 6.680.000
100 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón lượt 4.138.000
101 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương lượt 3.963.000
102 Cắt các u lành vùng cổ (gây mê nội khí quản) lượt 3.753.000
103 Cắt u nang buồng trứng xoắn lượt 4.115.000
104 Thay băng điều trị vết thương mạn tính/ đái tháo đường lượt 359.000
105 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm tại chỗ lượt 300.000
106Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu
trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đườnglượt 359.000
107Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét
rộng <1/4 bàn chân trên người bệnh đái tháo đườnglượt 583.000
108Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người
bệnh đái tháo đườnglượt 359.000
109 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường lượt 282.000
110 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường lượt 583.000
111 Tiêm khớp gối lượt 134.000
112 Tiêm khớp cổ chân lượt 134.000
113 Tiêm khớp cổ tay lượt 134.000
114 Phẫu Thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay lượt 4.150.000
115 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay lượt 4.000.000
116 Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương lượt 2.550.000
117 Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt lượt 4.238.000
118 Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt lượt 4.478.000
119 Phẫu thuật trật khớp khuỷu-Nhi lượt 5.527.000
120 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles-Nhi lượt 5.247.000
121 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay-Nhi lượt 5.247.000
122 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay-Nhi lượt 4.138.000
123 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay-Nhi lượt 5.247.000
124 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay-Nhi lượt 5.247.000
125 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay-Nhi lượt 5.247.000
126 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn-Nhi lượt 5.247.000
Trang 12
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
127Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp
vít-Nhilượt 5.247.000
128 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối-Nhi lượt 4.410.000
129Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn
thương tuyến, mạch, thần kinhlượt 4.500.000
130 Đóng đinh xương chày mở-Nhi lượt 5.247.000
131 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày-Nhi lượt 5.247.000
132 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày-Nhi lượt 5.247.000
133 Phẫu thuật co gân Achille-Nhi lượt 4.234.000
134 Phẫu thuật khớp giả xương chầy-Nhi lượt 5.247.000
135 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân-Nhi lượt 5.247.000
136 Găm Kirschner trong gãy mắt cá-Nhi lượt 5.247.000
137 Kết hợp xương trong gãy xương mác-Nhi lượt 5.247.000
138 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân-Nhi lượt 5.247.000
139 Đặt vít gãy thân xương sên-Nhi lượt 5.247.000
140 Cắt bỏ nang sàn miệng lượt 3.943.000
141 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên-Nhi lượt 5.247.000
142 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi lượt 5.247.000
143 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi lượt 5.247.000
144 Nối gân gấp-Nhi lượt 4.234.000
145 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm-Nhi lượt 4.200.000
146 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể-Nhi lượt 4.138.000
147 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy-Nhi lượt 5.247.000
148 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên-Nhi lượt 3.500.000
149 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn lượt 5.247.000
150 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn lượt 5.247.000
151 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) lượt 3.753.000
152 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn lượt 5.247.000
153 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay lượt 5.247.000
154 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay lượt 5.247.000
155 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cách tay lượt 5.247.000
156 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay lượt 5.247.000
157 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay lượt 5.247.000
158 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới lượt 5.247.000
159 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay lượt 5.247.000
160 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay lượt 5.247.000
161 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay lượt 5.247.000
162 Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt lượt 1.104.000
163 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay lượt 5.247.000
164 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay lượt 4.234.000
165 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay lượt 4.234.000
166 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay lượt 4.234.000
167 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (vùng II) lượt 4.234.000
168 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè lượt 5.527.000
169 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong lượt 5.247.000
170 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài lượt 5.247.000
Trang 13
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
171 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày lượt 5.247.000
172 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày - thân xương chày lượt 5.247.000
173 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày lượt 5.247.000
174 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân lượt 5.247.000
175 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần. lượt 5.247.000
176 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày lượt 5.247.000
177 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân lượt 5.247.000
178 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong lượt 5.247.000
179 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài lượt 5.247.000
180 Phẫu thuật KHX gãy xương gót lượt 5.450.000
181 Phẫu thuật KHX gãy trận xương gót lượt 5.247.000
182 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân lượt 5.527.000
183 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) lượt 5.247.000
184 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân lượt 5.247.000
185 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay lượt 5.247.000
186 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động lượt 6.680.000
187 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi lượt 4.234.000
188 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp lượt 4.234.000
189 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay lượt 5.247.000
190 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay lượt 5.247.000
191 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay lượt 5.247.000
192 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay lượt 5.247.000
193 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay lượt 6.983.000
194 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert lượt 5.247.000
195 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ lượt 3.500.000
196 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay lượt 3.500.000
197 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V lượt 4.234.000
198 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì lượt 4.234.000
199 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi lượt 4.234.000
200 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VANI và ngón tay cò súng lượt 5.150.000
201 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay lượt 3.813.000
202 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren lượt 4.265.000
203 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân lượt 5.247.000
204 Cụt chấn thương cổ và bàn chân lượt 4.138.000
205 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước lượt 4.234.000
206 Phẫu thuật tổn thương gân Achille lượt 4.234.000
207 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên lượt 4.234.000
208 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu - Nhi lượt 5.527.000
209 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân lượt 5.247.000
210 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương lượt 5.247.000
211 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm lượt 4.138.000
212 Khâu nối gân cơ (kể cả cố định bất động bằng bột) (loại 1) lượt 2.000.000
213 Phẫu thuật sữa mỏm cụt chi lượt 4.138.000
214 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay / ngón chân (1 ngón) lượt 4.138.000
215 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp lượt 6.680.000
216 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm lượt 4.000.000
217 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) lượt 4.234.000
Trang 14
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
218 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp lượt 3.852.000
219 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi lượt 3.852.000
220 Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay lượt 3.852.000
221 Phẫu thuật vết thương khớp lượt 4.000.000
222 Khâu nối gân cơ (kể cả cố định bất động bằng bột) (loại 2) lượt 1.500.000
223Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có
nhânlượt 6.012.000
224 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân lượt 6.012.000
225 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow lượt 6.012.000
226 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân lượt 6.012.000
227 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow lượt 6.012.000
228 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân lượt 4.860.000
229Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp
nhânlượt 4.860.000
230 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân lượt 4.050.000
231 Mổ lấy dị vật (loại 1) lượt 800.000
232 Mổ lấy dị vật (loại 2) lượt 600.000
233 Mổ lấy dị vật (loại 3) lượt 200.000
234 Cắt u bao gân lượt 2.800.000
235 Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm (người lớn) lượt 4.238.000
236 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu (trẻ em) lượt 1.840.000
237 Cắt polyp cổ tử cung lượt 2.690.000
238 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn lượt 3.700.000
239 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) lượt 3.700.000
240 Phẫu thuật abces hậu môn có mở lỗ dò lượt 3.605.000
241Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay
phẫu thuật lạilượt 3.950.000
242 Phẫu thuật rò hậu môn các loại lượt 3.605.000
243 Cắt nang thanh dịch môi (loại 1) lượt 1.000.000
244 Cắt nang thanh dịch môi (loại 2) lượt 800.000
245 Cắt nang thanh dịch môi (loại 3) lượt 600.000
246 Dẫn lưu khối máu tụ (loại 1) lượt 1.000.000
247 Dẫn lưu khối máu tụ (loại 2) lượt 800.000
248 Dẫn lưu khối máu tụ (loại 3) lượt 600.000
249 Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 1) lượt 600.000
250 Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 2) lượt 500.000
251 Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 3) lượt 400.000
252 Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 1) lượt 800.000
253 Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 2) lượt 600.000
Trang 15
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
254 Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 3) lượt 400.000
255 Phẫu thuật cắt ruột thừa lượt 3.604.000
256 Làm hậu môn nhân tạo (người lớn) lượt 3.423.000
257Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn
(người lớn)lượt 2.600.000
258 Phẫu thuật thoát vị thành bụng lượt 4.486.000
259 Phẫu thuật thoát vị bẹn lượt 4.486.000
260 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên - Nhi lượt 4.486.000
261 Phẫu thuật thoát vị đùi lượt 4.486.000
262 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng lượt 4.100.000
263 Lấy khối máu tụ âm đạo/ tầng sinh môn lượt 3.250.000
264 Cắt u nang thừng tinh (người lớn) lượt 2.800.000
265 Cắt u sùi đầu miệng sáo (người lớn) lượt 2.150.000
266 Cắt u dương vật lành lượt 3.100.000
267 Cắt u xương sụn lành tính (trẻ em) lượt 3.200.000
268 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay lượt 4.138.000
269 Cắt cụt cổ tử cung lượt 3.800.000
270 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay lượt 3.500.000
271 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn-Nhi lượt 5.450.000
272 Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung (PT mở bụng - người lớn) lượt 4.635.000
273 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực lượt 4.138.000
274 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi lượt 4.438.000
275 Phẫu thuật cắt u thành ngực lượt 3.102.000
276 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn lượt 1.953.000
277 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài lượt 1.953.000
278 Phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu lượt 1.950.000
279 Phẫu thuật mở rộng lỗ sáo lượt 1.953.000
280 Phẫu thuật cắt u thành bụng lượt 3.102.000
281 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ lượt 3.790.000
282 Khâu vết thương thành bụng lượt 3.102.000
283 Phẩu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu lượt 5.527.000
284 Phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm lượt
285 Cắt u nang thừng tinh hai bên lượt 4.265.000
286 Phẫu thuật cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm lượt 2.766.000
287 Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm lượt 2.766.000
288 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay-Nhi lượt 5.247.000
289 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay-Nhi lượt 5.527.000
290 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay-Nhi lượt 5.247.000
291 Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên lượt 4.087.000
292 Cắt bỏ các mẫu sụn tai thừa lượt 1.040.000
293 Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai lượt 350.000
294 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm 2-5 cm lượt 4.340.000
295 Cắt tạo hình phanh lưỡi (ko gây mê) lượt 1.000.000
296 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (người lớn) lượt 6.000.000
297 Cắt u lành phần mềm đường kính < 5cm lượt 1.000.000
298 Cắt u lành phần mềm đường kính = 5cm hoặc > 5cm lượt 1.500.000
Trang 16
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
299 Chích abces phần mềm lớn/gây mê lượt 1.840.000
300 Làm lại thành âm đạo lượt 2.000.000
301 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (loại 1) lượt 2.500.000
302 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (loại 2) lượt 1.500.000
303 Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính từ 5-10cm (người lớn) lượt 4.350.000
304 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân đục, mổ, nạo, dẫn lưu lượt 1.500.000
305 Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật lượt 1.600.000
306 Cắt sẹo xấu - Loại 1 lượt 3.600.000
307 Cắt sẹo xấu - Loại 2 lượt 2.060.000
308 Cắt sẹo xấu - Loại 3 lượt 1.310.000
GIƯỜNG NẰM
309 Giường mổ giường/ ngày 50.000 -
150.000
310 Giường nằm điều trị giường/ ngày 200.000 -
250.000
311 Giường nằm Phẫu thuật 1 giường/ ngày 200.000 -
250.000
312 Giường nằm Phẫu thuật 2 giường/ ngày 200.000 -
250.000
313 Giường nằm Phẫu thuật 3 giường/ ngày 200.000 -
250.000
H XÉT NGHIỆM
1 GPB XN theo PP nhuộm Hematoxyline lượt 320.000
2 GPB XN bằng PP nhuộm Giemsa lượt 140.000
3 GPB XN bằng PP nhuộm papanicolaou lượt 180.000
4 GPB XN hóa mô miễn dịch cho 1 Marker lượt 400.000
5 GPB XN các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học lượt 85.000
6 GPB XN và chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) lượt 135.000
7 Thời gian máu chảy lượt 17.000
8 Ký sinh trùng sốt rét (KST/SR) Hz lượt 51.000
9 Đinh lượng Fibrinogen lượt 90.000
10 Thời gian máu đông lượt 17.000
11 Thời gian Prothrombin (PTs) lượt 55.000
12 Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) lượt 56.000
13 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser lượt 70.000
14 Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser) lượt 95.000
15 Máu lắng (bằng máy tự động) lượt 48.000
16 Định nhóm máu hệ Rh (D yếu, D từng phần) lượt 238.000
17 Định nhóm máu ABO lượt 54.000
18 Hồng cầu lưới lượt 30.000
19 VDRL lượt 40.000
20 Định nhóm máu ABO (ABO,Rh D) lượt 60.000
21 Đường huyết (Glycemie) lượt 35.000
22 Cholesterol lượt 35.000
23 HDL Cholesterol lượt 35.000
24 Triglyceride lượt 35.000
25 Lipid lượt 35.000
Trang 17
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
26 Urea lượt 27.000
27 Creatinine lượt 27.000
28 SGOT (AST) lượt 35.000
29 Bilirubin Total lượt 27.000
30 ION đồ lượt 45.000
31 Calcemie lượt 25.000
32 Acide Uric lượt 35.000
33 RF (Rheumatoid Factor) lượt 60.000
34 Phản ứng CRP lượt 40.000
35 ASLO lượt 55.000
36 CK-MB lượt 50.000
37 LDH lượt 40.000
38 Gamma GT lượt 30.000
39 HbA1C lượt 134.000
40 Albumine lượt 35.000
41 Globuline lượt 27.000
42 Protein lượt 35.000
43 Sắt huyết thanh lượt 45.000
44 LDL Cholestrol lượt 35.000
45 SGPT (ALT) lượt 35.000
46 Bilirubin Direct lượt 30.000
47 Troponin I lượt 100.000
48 Morphine lượt 45.000
49 Đường máu mao mạch lượt 31.000
50 Xét nghiệm ma túy (MAMM) lượt 180.000
51 Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số) lượt 50.000
52 Soi tươi (phân), huyết trắng , da lượt 58.000
53 Cạo da soi tìm nấm lượt 40.000
54 Soi nhuộm tiêu bản (phết họng, cặn nước tiểu, khí hư....) lượt 95.000
55 Nhuộm Gram (Phết họng) lượt 95.000
56 Micro Albumin lượt 60.000
57 Kỹ thuật sắc ký miễn dịch chẩn đoán Dengue sốt xuất huyết lượt 182.000
58 Anti HIV lượt 75.000
59 HBsAg (Viêm gan siêu vi B) lượt 75.000
60 Anti-HCV (nhanh) lượt 75.000
61 AntiHBc (Viêm gan siêu vi B) lượt 100.000
62 HBeAg (Viêm gan siêu vi B) lượt 83.000
63 AntiHBs (Viêm gan siêu vi B) lượt 100.000
64 Amylase lượt 35.000
65 Định nhóm máu hệ RH(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá lượt 43.000
66 Xét nghiệm hòa hợp (đối với hồng cầu lắng và máu toàn phần) lượt 156.000
67 Sàng lọc kháng thể bất thường lượt 134.000
68 Định lượng Amoniac lượt 100.000
69Định nhóm máu (ABO, RHD)-(DV)
bệnh viện truyền máulượt 193.000
70Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy-
truyền máulượt 38.000
Trang 18
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
71 Helicobacter Pylori Ag test nhanh lượt 83.000
72 Miễn dịch định lượng CA 125 lượt 175.000
73 Miễn dịch định lượng BhCG lượt 110.000
74 Miễn dịch định lượng CEA lượt 110.000
75 Miễn dịch định lượng PSA tự do lượt 110.000
76 Miễn dịch định lượng AFP lượt 115.000
77 Miễn dịch Rubella IgM tự động lượt 175.000
78 Miễn dịch Rubella IgG tự động lượt 145.000
79 Miễn dịch định lượng FT4 lượt 80.000
80 Miễn dịch định lượng T3 lượt 80.000
81 Miễn dịch định lượng TSH lượt 75.000
82 Nồng độ cồn lượt 40.000
I X QUANG
1 Sọ thẳng - nghiêng- CR lượt 103.000
2 Blondeau hirtz- CR lượt 103.000
3 Cung gò má + Blondeau- CR lượt 103.000
4 Schuller- CR lượt 103.000
5 Blondeau mũi nghiêng- CR lượt 103.000
6 Xương hàm dưới/ trên- CR lượt 103.000
7 Xương hàm dưới/trên (phải+trái) lượt 170.000
8 Mũi nghiêng- CR lượt 103.000
9 Phổi thẳng- CR lượt 103.000
10 Phổi nghiêng- CR lượt 103.000
11 Phổi đỉnh ưỡn- CR lượt 103.000
12 Ngực thẳng lượt 103.000
13 Ngực nghiêng lượt 103.000
14 Tim phổi chếch trái (LAO)- CR lượt 103.000
15 Tim phổi chếch phải (RAO)- CR lượt 103.000
16 Bụng đứng- CR lượt 103.000
17 KUB- CR lượt 103.000
18 Khung chậu thẳng- CR lượt 103.000
19 Tìm vòng- CR lượt 103.000
20 Khớp vai- CR lượt 103.000
21 Khớp vai 2 bên-CR (phải+trái) lượt 170.000
22 Khớp vai nghiêng-CR lượt 103.000
23 Xương đòn- CR lượt 103.000
24 Xương đòn 2 bên (phải+trái) lượt 170.000
25 Xương cánh tay- CR lượt 103.000
26 Xương cánh tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 170.000
27 Khuỷu tay- CR lượt 103.000
28 Khuỷu tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 170.000
29 Xương cẳng tay- CR lượt 103.000
30 Xương cẳng tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 170.000
31 Cổ tay- CR lượt 103.000
32 Cổ tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 170.000
33 Bàn tay- CR lượt 103.000
34 Bàn tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 170.000
35 Ngón tay lượt 103.000
Trang 19
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
36 Khớp háng- CR lượt 103.000
37 Xương đùi- CR lượt 103.000
38 Xương đùi 2 bên (phải+trái) lượt 170.000
39 Khớp gối- CR lượt 103.000
40 Khớp gối 2 bên-CR (phải+trái) lượt 170.000
41 Xương cẳng chân- CR lượt 103.000
42 Xương cẳng chân 2 bên-CR (phải+trái) lượt 170.000
43 Xương cổ chân- CR lượt 103.000
44 Xương cổ chân 2 bên-CR (phải+trái) lượt 170.000
45 Bàn chân- CR lượt 103.000
46 Bàn Chân 2 bên-CR (phải + trái) lượt 170.000
47 Gót chân- CR lượt 103.000
48 Gót chân 2 bên-CR (phải+trái) lượt 170.000
49 Ngón chân lượt 103.000
50 Cột sống cổ TN- CR lượt 103.000
51 CS cổ TN chếch 3/4 2 bên- CR lượt 170.000
52 Cột sống ngực- CR lượt 103.000
53 Cột sống thắt lưng- CR lượt 103.000
54 Cột sống cùng cụt- CR lượt 103.000
55 Thưc quản cản quang lượt 170.000
56 Dạ dày tá tràng (cản quang) lượt 170.000
57 Chụp ổ răng (cận chóp) lượt 36.000
58 Ngực thẳng (Xương ức , xương sườn) CR lượt 103.000
59 Ngực Nghiêng (Xương ức , xương sườn) CR lượt 103.000
60 Khớp thái dươi hàm há miệng lượt 103.000
61 Khớp thái dươi hàm ngậm miệng lượt 103.000
62 Khớp thái dươi hàm bên (P) lượt 103.000
63 Khớp thái dươi hàm bên (T) lượt 103.000
64 Xương hàm dưới (P) lượt 103.000
65 Xương hàm dưới (T) lượt 103.000
66 Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bên lượt 103.000
67 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng lượt 103.000
68 X-Quang tim phổi thẳng lượt 53.000
J SIÊU ÂM
1 Siêu âm bụng tổng quát lượt 82.000
2 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng lượt 211.000
3 Siêu âm Doppler màu tim/ mạch máu lượt 211.000
4 Siêu âm đầu dò ngả âm đạo, trực tràng lượt 176.000
5 Siêu âm Doppler 3D, 4D lượt 211.000
6 Siêu âm (phần mềm, cổ, bìu, tuyến giáp, tuyến vú, u, hạch..) lượt 82.000
7 Siêu âm Doppler động mạch tử cung lượt 211.000
8 Siêu âm Doppler động mạch thận lượt 211.000
9 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi (11w -13w) lượt 165.000
10 Siêu âm Doppler động mạch thận lượt 211.000
TIÊM NGỪA
1 Tiêm ngừa 6 in 1 (BH, HG, UV, BL, VGSVB, HIB) lượt 680.000
2 Viêm gan siêu vi A (người lớn) lượt 200.000
3 Viêm gan siêu vi A (trẻ em) lượt 70.000
Trang 20
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
4 Bạch hầu, uốn ván, ho gà lượt 280.000
5 Viêm gan siêu vi B (người lớn) lượt 130.000
6 Viêm gan siêu vi B (Trẻ em) lượt 80.000
7 Cúm lượt 230.000
8 Phòng bệnh dại lượt 190.000
9 Tiêm ngừa thai 3 tháng/ 1 lần lượt 100.000
10 Viêm màng não mủ do não mô cầu (A+C) lượt 170.000
11 Viêm màng não mủ, viêm phổi do phế cầu (trẻ em trên 2 tuổi) lượt 280.000
12 Viêm màng não mủ, viêm phổi do phế cầu (người lớn dưới 65 tuổi) lượt 350.000
13 Quai bị - Sởi - Rubella lượt 160.000
14 Huyết thanh ngừa uốn ván cấp cứu lượt 40.000
15 Huyết thanh ngừa uốn ván lượt 40.000
16 Vắc - xin ngừa uốn ván lượt 40.000
17 Thương hàn lượt 160.000
18 Thủy đậu (trái rạ) lượt 650.000
19 Ngừa ung thu cổ tử cung (loại 1) lượt 1.300.000
20 Ngừa ung thu cổ tử cung (loại 2) lượt 850.000
21 Ngừa uốn ván lượt 30.000
22 Viêm não nhật bản lượt 60.000
VẬN CHUYỂN
1 Vận chuyển đến Bệnh viện 30 Tháng 4 lượt 200.000
2 Vận chuyển đến Bệnh Viện An Bình lượt 200.000
3 Vận chuyển đến Bệnh Viện Đa Khoa An Sinh lượt 150.000
4 Vận chuyển đến Bệnh Viện Bình Dân lượt 200.000
5 Vận chuyển đến Bệnh Viện Bưu Điện 2 lượt 100.000
6 Vận chuyển đến Bệnh Viện Chợ Rẫy lượt 150.000
7 Vận chuyển đến Bệnh Viện Chẩn Thương Chỉnh Hình lượt 300.000
8Vận chuyển đến Bệnh Viện Điều Dưỡng - Phục Hồi Chức Năng - Điều
Trị Bệnh Nghề Nghiệplượt 300.000
9 Vận chuyển đến Bệnh Viện Trường ĐH Y Dược lượt 150.000
10 Vận chuyển đến Bệnh viện Đa Khoa Hoàn Mỹ lượt 150.000
11 Vận chuyển đến Bệnh Viện Đa Khoa Sài Gòn lượt 300.000
12 Vận chuyển đến Bệnh viện Đa Khoa Vạn Hạnh lượt 150.000
13 Vận chuyển đến Bệnh Viện Da Liễu lượt 150.000
14 Vận chuyển đến Bệnh Viện Pháp Việt (FV) lượt 500.000
15 Vận chuyển đến Bệnh Viện Hùng Vương lượt 150.000
16 Vận chuyển máu lượt 150.000
17 Vận chuyển đến TT Chẩn Đoán Y Khoa MeDic lượt 150.000
18 Vận chuyển đến Bệnh viện Mắt TP.HCM lượt 150.000
19 Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhiệt Đới lượt 300.000
20 Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhi Đồng 1 lượt 150.000
21 Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhân Dân 115 lượt 150.000
22 Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhi Đồng 2 lượt 300.000
23 Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhân Dân Gia Định lượt 200.000
24 Vận chuyển đến Bệnh Viện Nguyễn Trãi lượt 200.000
25 Vận chuyển đến Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương lượt 200.000
26 Vận chuyển ngoại viện (150) lượt 150.000
Trang 21
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
27 Vận chuyển ngoại viện (200) lượt 200.000
28 Vận chuyển ngoại viện (250) lượt 250.000
29 Vận chuyển ngoại viện dưới 5 km (300) lượt 300.000
30 Vận chuyển ngoại viện (350) lượt 350.000
31 Vận chuyển ngoại viện > 5km và <= 10km (400) lượt 400.000
32 Vận chuyển ngoại viện (450) lượt 450.000
33 Vận chuyển ngoại viện > 10km và <= 15km (500) lượt 500.000
34 Vận chuyển ngoại viện > 15km và <= 20km (600) lượt 600.000
35 Vận chuyển ngoại viện > 20km và <= 25km (700) lượt 700.000
36 Vận chuyển ngoại viện > 25km (800) lượt 800.000
37 Vận chuyển đến Bệnh Viện Phạm Ngọc Thạch lượt 150.000
38 Vận chuyển đến Bệnh Viện Phụ Sản Từ Dũ lượt 250.000
39 Vận chuyển đến Bệnh Viện Quân Nhân Miền Đông lượt 400.000
40 Vận chuyển đến Quân Y Viện 175 lượt 200.000
41 Vận chuyển đến Bệnh Viện Răng Hàm Mặt - TP.HCM lượt 200.000
42 Vận chuyển đến Bệnh Viện Răng Hàm Mặt - TW lượt 150.000
43 Vận chuyển đến Bệnh Viện Truyền Máu Huyết Học lượt 250.000
44 Vận chuyển đến Bệnh viện Tai Mũi Họng TP.HCM lượt 150.000
45 Vận chuyển đến Bệnh Viện Thống Nhất lượt 80.000
46 Vận chuyển đến Viện Tim Tp.HCM lượt 150.000
47 Vận chuyển đến Bệnh Viện Tâm Thần TP.HCM lượt 300.000
48 Vận chuyển đến Bệnh Viện Trưng Vương lượt 100.000
49 Vận chuyển đến Bệnh Viện Ung Bướu TP.HCM lượt 200.000
50 Vận chuyển đến Viện Y Dược Học Dân Tộc lượt 100.000
51 Vận chuyển đến Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền lượt 100.000
K KHÁC
I. KHÁM BỆNH
1 Khám bệnh nội khoa lượt 71.000
2 Khám nhi lượt 71.000
3 Khám bệnh chuyên khoa lượt 71.000
4 Khám tổng quát sức khỏe lượt 50.000
5 Khám sức khỏe theo yêu cầu lượt 50.000
6 Khám ngoại viện lượt 400.000
II. KHÁM BỆNH TẠI NHÀ
7 Công khám bệnh ( khám bệnh tại nhà) lượt 400.000
8 Công lấy máu xét nghiệm lượt 100.000
9 Thay băng, cắt chỉ, chăm sóc vết thương lượt 300.000
10 Công đặt, rút sonde tiểu, sonde dạ dày lượt 350.000
11 Công tiêm thuốc lượt 160.000
12 Công truyền dịch loại thường lượt 250.000
13 Công truyền đạm nhỏ (chai 250 ml) lượt 350.000
14 Công truyền đạm lớn (chai 500ml) lượt 500.000
III. NỘI SOI - THỦ THUẬT
15 Nội soi dạ dày - tá tràng - thực quản lượt 355.000
16 Khí dung lượt 40.000
17 Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2, cắt bỏ thương tổn. lượt 1.159.000
IV. GIƯỜNG NẰM NỘI KHOA
18 Giường nằm điều trị/ngày - Băng ca giường/ ngày 74.900
Trang 22
STTGiá Khám chữa bệnh
theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT
19 Giường nằm điều trị/ngày giường/ ngày 149.800
20 Giường nằm điều trị máy lạnh/ngày giường/ ngày 200.000 -
300.000
V. GIƯỜNG NẰM NHI KHOA
21 Giường nằm máy lạnh/ngày giường/ ngày 200.000
VI. TRUYỀN DỊCH
22 Truyền dịch loại thường chai 80.000
23 Truyền dịch đạm (chai nhỏ ) chai 80.000
24 Truyền dịch đạm (chai lớn ) chai 150.000
VII. KHÁC
25 Bản sao sức khỏe lượt 10.000
26 Giấy chứng thương lượt 75.000
27 Trích lục khám sức khỏe lượt 35.000
28 Trích lục hồ sơ bệnh án lượt 200.000
29 Phí làm thẻ lượt 10.000
30 Tiêm tĩnh mạch/ tiêm bắp lượt 10.000
Trang 23
Tô màu
Trang 24
Trang 25
Trang 26
Bổ sung lại giá TG, BHYT từ 12/7/2017
Trang 27
Trang 28
Trang 29
Trang 30
Trang 31
Trang 32
Trang 33
Trang 34
Trang 35
Trang 36
Trang 37
Trang 38
Trang 39
Trang 40
Trang 41
Trang 42
Trang 43
Trang 44
Trang 45
Trang 46