46
UBND QUẬN TÂN BÌNH BỆNH VIỆN QUẬN TÂN BÌNH IN A KHOA CẤP CỨU 1 Khám bệnh lượt 71.000 2 Rửa dạ dày lượt 198.000 3 Rửa dạ dày _ Nhi lượt 198.000 4 Đặt nội khí quản cấp cứu lượt 765.000 5 Mở khí quản lượt 968.000 6 Mở khí quản _ Nhi lượt 968.000 7 Thông đái lượt 131.000 8 Thông tiểu [nhi] lượt 131.000 9 Đặt sonde hậu môn lượt 119.000 10 Đặt sonde hậu môn [nhi] lượt 119.000 11 Thụt tháo phân lượt 119.000 12 Chọc hút hạch hoặc u lượt 163.000 13 Chọc dò màng bụng lượt 197.000 14 Chọc dò màng phổi lượt 197.000 15 Chọc hút khí màng phổi lượt 209.000 16 Sinh thiết hạch, u lượt 378.000 17 Cấp cứu ngừng tuần hoàn lượt 682.000 18 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm lượt 251.000 19 Đo chức năng hô hấp lượt 207.000 20 Đo chức năng hô hấp_nhi lượt 207.000 21 Nẹp cổ định gãy xương-(DV) lượt 75.000 22 Chọc dò tủy sống lượt 164.000 23 Chọc dịch tuỷ sống [nhi] lượt 164.000 24 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng lượt 873.000 25 Đặt sonde dạ dày lượt 131.000 26 Đặt sonde dạ dày_nhi lượt 131.000 27 Hút dịch khớp lượt 166.000 28 Hút đờm lượt 13.000 29 Rửa bàng quang lượt 297.000 30 Thay canuyn mở khí quản lượt 336.000 31 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm lượt 163.000 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu lượt 686.000 33 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện lượt 686.000 34 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh lượt 469.000 35 Nong niệu đạo lượt 351.000 36 Điện tâm đồ lượt 74.000 37 Vết thương phần mềm tổn thương nông < 5cm lượt 80.000 38 Thay băng vết thương chiều dài < 15cm lượt 55.000 BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám chữa bệnh ngoài giờ; Khám chữa bệnh theo yêu cầu (Cập nhật ngày 01/10/2017) STT Giá Khám chữa bệnh theo yêu cầu Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVT Trang 1

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

  • Upload
    others

  • View
    9

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

UBND QUẬN TÂN BÌNH

BỆNH VIỆN QUẬN TÂN BÌNH

IN

A KHOA CẤP CỨU

1 Khám bệnh lượt 71.000

2 Rửa dạ dày lượt 198.000

3 Rửa dạ dày _ Nhi lượt 198.000

4 Đặt nội khí quản cấp cứu lượt 765.000

5 Mở khí quản lượt 968.000

6 Mở khí quản _ Nhi lượt 968.000

7 Thông đái lượt 131.000

8 Thông tiểu [nhi] lượt 131.000

9 Đặt sonde hậu môn lượt 119.000

10 Đặt sonde hậu môn [nhi] lượt 119.000

11 Thụt tháo phân lượt 119.000

12 Chọc hút hạch hoặc u lượt 163.000

13 Chọc dò màng bụng lượt 197.000

14 Chọc dò màng phổi lượt 197.000

15 Chọc hút khí màng phổi lượt 209.000

16 Sinh thiết hạch, u lượt 378.000

17 Cấp cứu ngừng tuần hoàn lượt 682.000

18 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm lượt 251.000

19 Đo chức năng hô hấp lượt 207.000

20 Đo chức năng hô hấp_nhi lượt 207.000

21 Nẹp cổ định gãy xương-(DV) lượt 75.000

22 Chọc dò tủy sống lượt 164.000

23 Chọc dịch tuỷ sống [nhi] lượt 164.000

24 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng lượt 873.000

25 Đặt sonde dạ dày lượt 131.000

26 Đặt sonde dạ dày_nhi lượt 131.000

27 Hút dịch khớp lượt 166.000

28 Hút đờm lượt 13.000

29 Rửa bàng quang lượt 297.000

30 Thay canuyn mở khí quản lượt 336.000

31 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm lượt 163.000

32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu lượt 686.000

33 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện lượt 686.000

34 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh lượt 469.000

35 Nong niệu đạo lượt 351.000

36 Điện tâm đồ lượt 74.000

37 Vết thương phần mềm tổn thương nông < 5cm lượt 80.000

38 Thay băng vết thương chiều dài < 15cm lượt 55.000

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH

Áp dụng đối với Khám chữa bệnh ngoài giờ; Khám chữa bệnh theo yêu cầu

(Cập nhật ngày 01/10/2017)

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

Trang 1

Page 2: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

GIƯỜNG NẰM

39 Giường cấp cứu giường/ ngày 245.700

40 Giường cấp cứu điều trị giường/ ngày 149.800

B MẮT

1 Khám bệnh lượt 71.000

2 Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt trái) lượt 71.000

3 Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt phải) lượt 71.000

4 Chích chắp/ lẹo (rạch abces mi) lượt 155.000

5 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [nhi] lượt 155.000

6 Lấy sạn vôi kết mạc lượt 53.000

7 Lấy sạn vôi kết mạc [nhi] lượt 53.000

8 Đo nhãn áp lượt 41.000

9 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) lượt 92.000

10 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) lượt 92.000

11 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) - Nhi lượt 92.000

12 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) - Nhi lượt 92.000

13 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) lượt 129.000

14 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) lượt 129.000

15 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) - Nhi lượt 129.000

16 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) - Nhi lượt 129.000

17 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) lượt 460.000

18 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) lượt 460.000

19 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) - Nhi lượt 460.000

20 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) - Nhi lượt 460.000

21 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt trái) lượt 71.000

22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải) lượt 71.000

23 Thông lệ đạo (1 mắt) lượt 83.000

24 Thông lệ đạo (2 mắt) lượt 136.000

25 Soi đáy mắt lượt 77.000

26 Khâu da mi, kết mạc bị rách lượt 1.149.000

27 Khâu da mi, kết mạc bị rách - Nhi lượt 1.149.000

28 Mổ quặm 1 mí lượt 1.000.000

29 Siêu âm chấn đoán (1 mắt) lượt 90.000

30 Thay băng mắt lượt 15.000

31 Đo khúc xạ máy (BH trẻ < 6 tuổi) lượt 17.000

32 Mổ quặm 2 mí lượt 1.250.000

33 Mổ quặm 3 mí lượt 1.570.000

34 Mổ quặm 4 mí lượt 2.080.000

35 Rửa cùng đồ 1 mắt lượt 62.000

36 Khâu giác mạc đơn thuần lượt 1.017.000

37 Khâu củng mạc đơn thuần lượt 1.081.000

38 Khâu củng mạc phức tạp lượt 1.595.000

39 Khâu giác mạc phức tạp lượt 1.595.000

40 Khâu phục hồi bờ mi lượt 1.049.000

41 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt lượt 1.339.000

42 Soi bóng đồng tử lượt 50.000

43 Cắt bỏ túi lệ lượt 1.500.000

44 Phẫu thuật u mi không vá da lượt 1.042.000

Trang 2

Page 3: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

45 Cắt chỉ khâu kết mạc lượt 50.000

46 Cắt chỉ khâu kết mạc - Nhi lượt 50.000

47 Bơm rửa lệ đạo 1 mắt lượt 70.000

48 Bơm rửa lệ đạo 1 mắt - Nhi lượt 70.000

49 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi lượt 53.000

50 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi - Nhi lượt 53.000

51 Cắt chỉ khâu da lượt 45.000

52 Đốt lông xiêu lượt 69.000

53 Bóc sợi giác mạc (viêm giác mạc sợi) lượt 129.000

54 Bóc giả mạc lượt 129.000

55 Soi góc tiền phòng 1 mắt lượt 77.000

56 Đo tính công xuất thuỷ tinh thể nhân tạo bằng siêu âm lượt 100.000

57 PT lấy mỡ mí mắt trên, dưới và tạo hình mi 2 mắt lượt 4.000.000

58 PT tạo hình mi 2 mắt lượt 5.000.000

59 Cắt u bờ mi và tạo hình bờ mi lượt 1.200.000

60 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt (Loại 1) lượt 1.400.000

61 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt (Loại 2) lượt 2.000.000

62 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt (Loại 3) lượt 2.500.000

63 Phẫu thuật cắt mộng kép ghép màng ối kết mạc gây tê lượt 2.070.000

64 Phẫu thuật lấy mỡ mí mắt trên, dưới và tạo hình mi 1 mắt lượt 2.000.000

65 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc ko đặt IOL lượt 2.193.000

66 Phẫu thuật cắt màng đồng tử (chưa bao gồm đầu cắt) lượt 1.322.000

67 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo thì 2 (ko cắt dịch kính) lượt 2.564.000

68 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân lượt 1.500.000

69 Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc lượt 1.601.000

70 Phẫu thuật vá da điều trị lật mi lượt 1.532.000

71 Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) lượt 1.192.000

72 Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) lượt 1.555.000

73 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên lượt 730.000

74 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ lượt 1.065.000

75 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ - Nhi lượt 1.065.000

76 Đo khúc xạ máy lượt 17.000

77 Mở bao sau bằng Laser lượt 1.000.000

78 Cắt mống mắt chu biên bằng Laser lượt 600.000

79 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) lượt 1.600.000

80 Chích dẫn lưu túi lệ lượt 280.000

81 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu lượt 436.000

82 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da lượt 1.800.000

83 Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt-gây tê lượt 1.229.000

84 Cắt chỉ giác mạc lượt 45.000

85 Thử kính loạn thị (BH trẻ < 6 tuổi) lượt 50.000

86 Cắt chỉ khâu giác mạc - Nhi lượt 45.000

87 Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt trái) lượt 71.000

88 Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt phải) lượt 71.000

89 Rạch abces túi lệ (người lớn) lượt 282.000

90 Siêu âm + đo trục nhãn cầu lượt 117.000

91 Cắt bỏ chắp có bọc lượt 600.000

Trang 3

Page 4: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

92Phẫu thuật cườm bằng PP Phaco

loại 1lượt 8.700.000

93Phẫu thuật cườm bằng PP Phaco

loại 2lượt 8.000.000

94Phẫu thuật cườm bằng PP Phaco

loại 3lượt 7.000.000

95Phẫu thuật cườm bằng PP Phaco

loại 4lượt 6.000.000

GIƯỜNG NẰM

96 Giường nằm Phẫu thuật 1 giường/ ngày 180.800

97 Giường nằm Phẫu thuật 2 giường/ ngày 159.800

98 Giường nằm Phẫu thuật 3 giường/ ngày 133.800

99 Giường nằm điều trị giường/ ngày 133.800

C TAI-MŨI-HỌNG

1 Khám bệnh lượt 71.000

2 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê lượt 412.000

3 Nội soi tai lượt 120.000

4 Nội soi mũi xoang lượt 287.000

5 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán lượt 316.000

6 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê lượt 695.000

7 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê lượt 412.000

8 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê lượt 695.000

9 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê lượt 702.000

10 Rửa tai lượt 40.000

11 Xông họng lượt 40.000

12 Rửa mũi lượt 40.000

13 Lấy dị vật trong mũi lượt 274.000

14 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản lượt 80.000

15 Rửa xoang lượt 40.000

16 Đốt họng hạt lượt 115.000

17 Chọc hút dịch vành tai lượt 100.000

18 Chọc hút dịch vành tai - Nhi lượt 100.000

19 Lấy nút biểu bì ống tai lượt 100.000

20 Hút xoang dưới áp lực lượt 90.000

21 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ (gây tê) lượt 2.000.000

22 Lấy dị vật họng lượt 70.000

23 Cắt polype ống tai (loại 1) lượt 1.500.000

24 Cắt polype ống tai (loại 2) lượt 1.000.000

25 Cắt polype ống tai (loại 3) lượt 808.000

26 Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) lượt 40.000

27 Nhét bấc mũi trước cầm máu lượt 180.000

28 Nhét bấc mũi trước cầm máu - Nhi lượt 180.000

29 Nhét bấc mũi sau cầm máu lượt 180.000

30 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê lượt 2.300.000

31 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê lượt 4.700.000

32 Bẻ cuốn mũi lượt 215.000

33 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) lượt 3.891.000

34 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê lượt 1.761.000

Trang 4

Page 5: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

35 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê lượt 1.113.000

36 Trích màng nhĩ lượt 89.000

37 Nạo VA gây mê lượt 1.089.000

38 Phẫu thuật vách ngăn mũi lượt 5.000.000

39 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ lượt 249.000

40 Thay băng vết mổ _ Tai mũi họng lượt 114.000

41 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ lượt 282.000

42 Vá nhĩ đơn thuần lượt 8.500.000

43 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/ u bã đậu dái tai (gây tê) lượt 1.113.000

44 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/ u bã đậu dái tai (gây mê) lượt 4.300.000

45 Khâu vết rách vành tai lượt 249.000

46 Lấy dị vật tai gây tê lượt 218.000

47 Nội soi lấy dị vật tai gây mê lượt 674.000

48 Phẫu thuật nạo sàng hàm lượt 5.000.000

49 Nội soi cắt polyp mũi gây mê lượt 4.700.000

50 Nội soi cắt polyp mũi gây tê lượt 625.000

51 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ u nhày xoang lượt 10.800.000

52 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới lượt 5.700.000

53Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay

cắt) lượt 6.500.000

54 Đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) lượt 627.000

55 Đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) lượt 2.650.000

56 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) lượt 627.000

57 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) lượt 2.650.000

58 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới lượt 215.000

59 Lấy dị vật mũi gây mê lượt 898.000

60 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê lượt 274.000

61 Nội soi lấy dị vật mũi gây mê lượt 898.000

62 Hút rửa mũi, xoang sau mổ lượt 197.000

63 Phẫu thuật cắt u sàn miệng lượt 2.121.000

64 Chích áp xe sàn miệng (gây mê) lượt 2.700.000

65 Chích áp xe sàn miệng (gây tê) lượt 379.000

66 Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) lượt 379.000

67 Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) lượt 2.700.000

68 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA lượt 180.000

69 Lấy dị vật hạ họng lượt 55.000

70 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng lượt 1.381.000

71 Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) lượt 379.000

72 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) lượt 2.700.000

73 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông < 10cm) lượt 249.000

74 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông ≥ 10cm) lượt 346.000

75 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu < 10cm) lượt 372.000

76 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu ≥ 10cm) lượt 456.000

77 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ lượt 282.000

78 Bẻ cuốn mũi (gây mê) lượt 2.000.000

79 Nội soi mở sàng hàm + cắt polype mũi lượt 6.000.000

80 Khí dung lượt 40.000

81 Cắt Amidan gây mê hoặc gây tê lượt 4.000.000

Trang 5

Page 6: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

82 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên lượt 5.500.000

GIƯỜNG NẰM

83 Giường nằm Phẫu thuật 1 giường/ ngày 180.800

84 Giường nằm Phẫu thuật 2 giường/ ngày 159.800

85 Giường nằm Phẫu thuật 3 giường/ ngày 133.800

86 Giường nằm điều trị giường/ ngày 133.800

D RĂNG-HÀM-MẶT

1 Khám bệnh lượt 71.000

2 Nhổ răng sữa (loại 1) lượt 50.000

3 Nhổ răng sữa (loại 2) lượt 40.000

4 Nhổ răng (loại 1) lượt 500.000

5 Nhổ răng (loại 2) lượt 400.000

6 Nhổ răng (loại 3) lượt 308.000

7 Nhổ răng số 8 bình thường lượt 288.000

8 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm lượt 513.000

9 Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương lượt 500.000

10 Tiểu phẫu răng khôn, cắt nạo (loại 1) lượt 400.000

11 Tiểu phẫu răng khôn, cắt nạo (loại 2) lượt 300.000

12 Gắp mảnh vỡ răng lượt 100.000

13 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm (loại 1) lượt 230.000

14 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm (loại 2) lượt 205.000

15 Nhổ răng mọc lạc chỗ lượt 473.000

16 Nắn trật khớp thái dương hàm (loại 1) lượt 200.000

17 Nắn trật khớp thái dương hàm (loại 2) lượt 176.000

18 Hàn răng sữa sâu ngà lượt 105.000

19 Trám bít hố rãnh lượt 250.000

20 Răng sâu ngà (Loại 1) lượt 360.000

21 Răng sâu ngà (Loại 2) lượt 300.000

22 Răng sâu ngà - Nhi lượt 360.000

23 Điều trị tủy răng số 1/2/3 lượt 582.000

24 Điều trị tủy răng số 1/2/3-(1/2) lượt 291.000

25 Điều trị tủy răng số 4/5 lượt 809.000

26 Điều trị tủy răng số 4/5-(1/2) lượt 405.000

27 Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới lượt 1.100.000

28 Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới (1/2) lượt 550.000

29 Điều trị tủy răng số 6/7 hàm trên lượt 1.265.000

30 Nhổ chân răng vĩnh viễn lượt 279.000

31 Phẫu thuật nhổ răng đơn giản lượt 141.000

32 Nạo túi lợi 1 sextant lượt 500.000

33 Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 1) lượt 500.000

34 Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 2) lượt 600.000

35 Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 3) lượt 1.000.000

36 Phục hồi thân răng có chốt lượt 704.000

37 Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả lượt 619.000

38 Phẫu thuật nhổ răng khó lượt 308.000

39 Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng lượt 771.000

40 Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng lượt 1.226.000

41 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên lượt 670.000

Trang 6

Page 7: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

42 Phẫu thuật cắt lợi trùm lượt 230.000

43 Hàn composite cổ răng lượt 473.000

44 Hàn thẩm mỹ composite (veneer) lượt 200.000

45 Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) lượt 800.000

46 Tẩy trắng răng bằng đèn plasma lượt 900.000

47 Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) lượt 1.300.000

48 Chụp thép làm sẵn lượt 417.000

49 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm lượt 120.000

50 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) lượt 40.000

51 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng - Loại 1 lượt 600.000

52 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng - Loại 2 lượt 800.000

53 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng - Loại 3 lượt 1.000.000

54 Cắt u nang giáp móng lượt 2.922.000

55 Vá hàm lớn lượt 170.000

56 Vá hàm lớn có lưới lượt 270.000

57 Vá hàm nhỏ lượt 120.000

58 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục lượt 488.000

59 Điều trị tuỷ răng sữa một chân lượt 379.000

60 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân lượt 531.000

61 Răng tháo lắp nhựa mềm nền hàm nhỏ - (1/2) lượt 300.000

62 Răng tháo lắp nhựa mềm nền hàm lớn - (1/2) lượt 500.000

63 Răng tháo lắp nhựa mềm tiền răng (VN) lượt 200.000

64 Răng tháo lắp nhựa mềm tiền răng (Mỹ) lượt 300.000

65 Hàm khung loại I (1/2) lượt 400.000

66 Hàm khung loại II (1/2) lượt 300.000

RĂNG GIẢ

67 Răng giả cố định pivot đúc (1/2) lượt 250.000

68 Răng giả cố định mão kim loại (1/2) lượt 250.000

69 Răng giả cố định mão kim loại sứ (Kim loại Ni-Cr) (1/2) lượt 450.000

70 Răng giả cố định mão kim loại sứ (Titan) (1/2) lượt 750.000

71 Răng giả cố định cùi giả lượt 150.000

72 Răng giả cố định cầu răng kim loại sứ (1/2) lượt 450.000

73 Răng giả cố định cầu kim loại sứ (Titan) (1/2) lượt 750.000

74 Răng giả tháo lắp 1 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 250.000

75 Răng giả tháo lắp 10 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 1.025.000

76 Răng giả tháo lắp 11 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 1.100.000

77 Răng giả tháo lắp 12 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 1.175.000

78 Răng giả tháo lắp 13 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 1.250.000

79 Răng giả tháo lắp 14 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 1.300.000

80 Răng giả tháo lắp 2 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 350.000

81 Răng giả tháo lắp 3 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 450.000

82 Răng giả tháo lắp 4 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 575.000

83 Răng giả tháo lắp 5 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 650.000

84 Răng giả tháo lắp 6 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 725.000

85 Răng giả tháo lắp 7 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 800.000

Trang 7

Page 8: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

86 Răng giả tháo lắp 8 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 875.000

87 Răng giả tháo lắp 9 răng (Mỹ) - 1/2 lượt 950.000

88 Răng giả tháo lắp 1 răng (VN) - 1/2 lượt 175.000

89 Răng giả tháo lắp 10 răng (VN) - 1/2 lượt 800.000

90 Răng giả tháo lắp 11 răng (VN) - 1/2 lượt 850.000

91 Răng giả tháo lắp 12 răng (VN) - 1/2 lượt 900.000

92 Răng giả tháo lắp 13 răng (VN) - 1/2 lượt 950.000

93 Răng giả tháo lắp 14 răng (VN) - 1/2 lượt 1.000.000

94 Răng giả cố định mão toàn sứ lượt 3.000.000

95 Răng giả cố định mão toàn sứ _1/2 lượt 1.500.000

96 Răng giả tháo lắp 2 răng (VN) - 1/2 lượt 250.000

97 Răng giả tháo lắp 3 răng (VN) - 1/2 lượt 325.000

98 Răng giả tháo lắp 4 răng (VN) - 1/2 lượt 400.000

99 Răng giả tháo lắp 5 răng (VN) - 1/2 lượt 475.000

100 Răng giả tháo lắp 6 răng (VN) - 1/2 lượt 550.000

101 Răng giả tháo lắp 7 răng (VN) - 1/2 lượt 625.000

102 Răng giả tháo lắp 8 răng (VN) - 1/2 lượt 700.000

103 Răng giả tháo lắp 9 răng (VN) - 1/2 lượt 750.000

E Y HỌC DÂN TỘC

1 Khám bệnh lượt 71.000

2 Cứu (Ngải cứu/túi chườm) lượt 47.000

3 Điện châm lượt 103.000

4 Tập do liệt thần kinh trung ương lượt 67.000

5 Tập do cứng khớp lượt 73.000

6 Tập do liệt ngoại biên lượt 51.000

7 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi lượt 20.000

8 Tập với xe đạp tập lượt 20.000

9 Tập với hệ thống ròng rọc lượt 20.000

10 Sóng xung kích điều trị lượt 92.000

11 Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS cổ) lượt 86.000

12 Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp ( CS thắc lưng) lượt 86.000

13 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng - hông lượt 103.000

14 Điện mãng châm điều trị béo phì lượt 103.000

15 Điện mãng châm điều trị liệt nữa người do tai biến mạch máu não lượt 103.000

16 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy lượt 103.000

17 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lượt 103.000

18 Điện mãng châm diều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống lượt 103.000

19 Điện mãng châm điều trị đau lưng lượt 103.000

20 Mãng châm lượt 125.000

21 Ôn châm lượt 125.000

22 Nhĩ châm lượt 125.000

23 Chích lễ lượt 125.000

24 Cấy chỉ (chôn chỉ) lượt 242.000

25 Vật lý trị liệu hô hấp lượt 42.000

26 Công sắc thuốc DV- lượt 10.000

27 Điện xung lượt 57.000

28 Giác hơi lượt 47.000

29 Hồng Ngoại lượt 56.000

Trang 8

Page 9: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

30 Châm Laser lượt 75.000

31 Siêu âm điều trị lượt 62.000

32 Thủy châm (không kể tiền thuốc) lượt 99.000

33 Tập vận động đoạn chi (30 phút) lượt 77.000

34 Tập vận động toàn thân (30 phút) lượt 77.000

35 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) lượt 96.000

36 Xông hơi lượt 65.000

37 Xông hơi-xoa bóp-(DV) lượt 70.000

GIƯỜNG NẰM

38 Giường nằm điều trị giường/ ngày 122.900

39 Giường nằm VLTL-PHCN (CT TBMMN) giường/ ngày 133.800

G SẢN PHỤ KHOA

1 Khám thai - phụ khoa lượt 71.000

2 Xét nghiệm Double test lượt 350.000

3 Giải phẫu bệnh lý lượt 210.000

4 PAP'S lượt 100.000

5 Xét nghiệm Trible test lượt 350.000

6 Xét nghiệm HPV (Ung thư cổ tử cung) lượt 450.000

7 Soi cổ tử cung (người lớn) lượt 155.000

8 Đốt điện cổ tử cung (người lớn) lượt 400.000

9 Chích áp xe nhỏ tuyến vú (người lớn) lượt 324.000

10 Xoắn hoặc cắt bỏ các polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung (người lớn) lượt 560.000

11 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ lượt 482.000

12 Đẻ thường lượt 1.000.000

13 Đẻ khó lượt 1.500.000

14 Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó (người lớn) lượt 800.000

15 Khâu vòng cổ tử cung /Tháo vòng khó (người lớn) lượt 742.000

16 Khâu rách cùng đồ lượt 2.590.000

17 Chích ápxe Bartholin lượt 1.224.000

18 Bóc nang Bartholin lượt 1.748.000

19 Bóc nhân xơ vú lượt 1.500.000

20 Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo lượt 6.000.000

21 Cắt u nang vú hay u vú lành lượt 4.150.000

22 Cắt/ rút mảnh ghép tránh thai lượt 300.000

23 Làm thuốc âm đạo lượt 50.000

24 Cấy que tránh thai 4 năm lượt 1.400.000

25 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết lượt 305.000

26 Đặt vòng lượt 300.000

27 Hút thai < 6 tuần lượt 450.000

28 Hút thai 7 tuần đến <8 tuần lượt 700.000

29 Hút thai từ 8 tuần đến 9 tuần lượt 800.000

30 Hút thai>6 tuần đến <7 tuần lượt 550.000

31 Hút thai>9 tuần đến 10 tuần lượt 1.000.000

32 Hút thai > 10 tuần lượt 1.100.000

33 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring lượt 89.000

34 May tầng sinh môn (thẩm mỹ) lượt 2.500.000

Trang 9

Page 10: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

35 Mổ bướu tuyến Bartholin lượt 1.000.000

36 Nạo niêm mạc tử cung lượt 350.000

37 Phá thai nội khoa (bao gồm thuốc) lượt 550.000

38 Tháo vòng lượt 200.000

39 Yêu cầu BS đỡ sanh (sanh khó) lượt 1.500.000

GIƯỜNG NẰM

40 Giường nằm điều trị giường/ ngày 133.800

H NGOẠI KHOA

1 Khám bệnh lượt 71.000

2 Cắt chỉ (loại 1) lượt 65.000

3 Cắt chỉ (loại 2) lượt 55.000

4 Cắt chỉ (loại 3) lượt 38.000

5 Tháo bột (loại 1) lượt 100.000

6 Tháo bột (loại 2) lượt 85.000

7 Tháo bột (loại 3) lượt 79.000

8 Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm (Loại 1) lượt 415.000

9 Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm (Loại 2) lượt 315.000

10 Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm (Loại 3) lượt 242.000

11 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 1) lượt 720.000

12 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 2) lượt 520.000

13 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 3) lượt 320.000

14 Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm (loại 1) lượt 620.000

15 Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm (loại 2) lượt 520.000

16 Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm (loại 3) lượt 357.000

17 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 1) lượt 1.025.000

18 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 2) lượt 825.000

19 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 3) lượt 442.000

20 Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 1) lượt 520.000

21 Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 2) lượt 420.000

22 Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 3) lượt 320.000

23 Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 1) lượt 410.000

24 Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 2) lượt 310.000

25 Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 3) lượt 282.000

26 Nắn trật khớp vai (loại 1) lượt 530.000

27 Nắn trật khớp vai (loại 2) lượt 500.000

28 Nắn trật khớp vai (loại 3) lượt 436.000

29 Nắn trật khớp vai - Nhi lượt 436.000

30 Nắn trật khớp cổ chân lượt 420.000

31 Nắn trật khớp cổ chân - Nhi lượt 420.000

32 Nắn trật khớp gối lượt 361.000

33 Nắn trật khớp gối - Nhi lượt 361.000

34 Thay băng vết thương chiều dài < 15cm lượt 55.000

35 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm lượt 114.000

36 Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm lượt 144.000

37 Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng lượt 183.000

38 Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng lượt 240.000

39 Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng lượt 340.000

40 Tháo bột cột sống lượt 96.000

Trang 10

Page 11: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

41 Tháo bột lưng lượt 96.000

42 Tháo bột khớp háng lượt 96.000

43 Tháo bột xương đùi lượt 96.000

44 Tháo bột xương chậu lượt 96.000

45 Nắn trật khớp bàn chân lượt 400.000

46 Nắn trật khớp khuỷu tay lượt 556.000

47 Nắn trật khớp khuỷu tay - Nhi lượt 556.000

48 Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 1) lượt 530.000

49 Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 2) lượt 478.000

50 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân - Nhi lượt 478.000

51 Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 1) lượt 530.000

52 Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 2) lượt 478.000

53 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay - Nhi lượt 478.000

54 Nắn bó bột gãy xương cẳng tay lượt 478.000

55 Nắn bó bột gãy xương cẳng tay - Nhi lượt 478.000

56 Nắn, bó bột bàn chân (loại 1) lượt 485.000

57 Nắn, bó bột bàn chân (loại 2) lượt 385.000

58 Nắn, bó bột bàn chân (loại 3) lượt 329.000

59 Nắn, bó bột bàn chân - Nhi lượt 329.000

60 Nắn, bó bột bàn tay (loại 1) lượt 485.000

61 Nắn, bó bột bàn tay (loại 2) lượt 385.000

62 Nắn, bó bột bàn tay (loại 3) lượt 329.000

63 Nắn, bó bột bàn tay - Nhi lượt 329.000

64 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay - Nhi lượt 329.000

65 Cắt Phymosis lượt 500.000

66 Thay băng bỏng (loại 1) lượt 150.000

67 Thay băng bỏng (loại 2) lượt 120.000

68 Thay băng bỏng (loại 3) lượt 100.000

69 Cố định gãy xương sưòn lượt 75.000

70 Nắn bó gãy xương gót (loại 1) lượt 400.000

71 Nắn bó gãy xương gót (loại 2) lượt 300.000

72 Nắn bó gãy xương gót (loại 3) lượt 215.000

73 Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể người lớn lượt 3.296.000

74 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em lượt 3.296.000

75 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính <5cm lượt 1.050.000

76 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính từ 5 đến 10cm lượt 1.650.000

77 Móng quặp lượt 800.000

78 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 1) lượt 1.200.000

79 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 2) lượt 1.000.000

80 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 3) lượt 800.000

81 Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 1) lượt 2.000.000

82 Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 2) lượt 1.500.000

83 Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 3) lượt 1.200.000

84 Rút đinh kết hợp xương ngón tay (loại 1) lượt 2.371.000

85 Rút đinh kết hợp xương ngón tay (loại 2) lượt 1.000.000

86 Phục hồi dái tai, vành tai (loại 1) lượt 600.000

Trang 11

Page 12: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

87 Phục hồi dái tai, vành tai (loại 2) lượt 500.000

88 Phục hồi dái tai, vành tai (loại 3) lượt 400.000

89 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể người lớn lượt 3.333.000

90 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể trẻ em lượt 3.333.000

91Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể ở người

lớnlượt 336.000

92 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em lượt 336.000

93Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở

người lớnlượt 587.000

94Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ

emlượt 587.000

95 Điều trị sùi mào gà/hạt cơm/ u mềm/ sẩn cục bằng đốt điện lượt 516.000

96 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn lượt 489.000

97 Cắt sẹo khâu kín (chỉ sd cho bệnh nhân bỏng) lượt 4.725.000

98 Phẫu thuật xoắn, vỡ /Cắt bỏ tinh hoàn lượt 3.179.000

99 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động lượt 6.680.000

100 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón lượt 4.138.000

101 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương lượt 3.963.000

102 Cắt các u lành vùng cổ (gây mê nội khí quản) lượt 3.753.000

103 Cắt u nang buồng trứng xoắn lượt 4.115.000

104 Thay băng điều trị vết thương mạn tính/ đái tháo đường lượt 359.000

105 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm tại chỗ lượt 300.000

106Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu

trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đườnglượt 359.000

107Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét

rộng <1/4 bàn chân trên người bệnh đái tháo đườnglượt 583.000

108Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người

bệnh đái tháo đườnglượt 359.000

109 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường lượt 282.000

110 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường lượt 583.000

111 Tiêm khớp gối lượt 134.000

112 Tiêm khớp cổ chân lượt 134.000

113 Tiêm khớp cổ tay lượt 134.000

114 Phẫu Thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay lượt 4.150.000

115 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay lượt 4.000.000

116 Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương lượt 2.550.000

117 Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt lượt 4.238.000

118 Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt lượt 4.478.000

119 Phẫu thuật trật khớp khuỷu-Nhi lượt 5.527.000

120 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles-Nhi lượt 5.247.000

121 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay-Nhi lượt 5.247.000

122 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay-Nhi lượt 4.138.000

123 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay-Nhi lượt 5.247.000

124 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay-Nhi lượt 5.247.000

125 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay-Nhi lượt 5.247.000

126 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn-Nhi lượt 5.247.000

Trang 12

Page 13: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

127Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp

vít-Nhilượt 5.247.000

128 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối-Nhi lượt 4.410.000

129Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn

thương tuyến, mạch, thần kinhlượt 4.500.000

130 Đóng đinh xương chày mở-Nhi lượt 5.247.000

131 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày-Nhi lượt 5.247.000

132 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày-Nhi lượt 5.247.000

133 Phẫu thuật co gân Achille-Nhi lượt 4.234.000

134 Phẫu thuật khớp giả xương chầy-Nhi lượt 5.247.000

135 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân-Nhi lượt 5.247.000

136 Găm Kirschner trong gãy mắt cá-Nhi lượt 5.247.000

137 Kết hợp xương trong gãy xương mác-Nhi lượt 5.247.000

138 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân-Nhi lượt 5.247.000

139 Đặt vít gãy thân xương sên-Nhi lượt 5.247.000

140 Cắt bỏ nang sàn miệng lượt 3.943.000

141 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên-Nhi lượt 5.247.000

142 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi lượt 5.247.000

143 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi lượt 5.247.000

144 Nối gân gấp-Nhi lượt 4.234.000

145 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm-Nhi lượt 4.200.000

146 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể-Nhi lượt 4.138.000

147 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy-Nhi lượt 5.247.000

148 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên-Nhi lượt 3.500.000

149 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn lượt 5.247.000

150 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn lượt 5.247.000

151 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) lượt 3.753.000

152 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn lượt 5.247.000

153 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay lượt 5.247.000

154 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay lượt 5.247.000

155 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cách tay lượt 5.247.000

156 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay lượt 5.247.000

157 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay lượt 5.247.000

158 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới lượt 5.247.000

159 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay lượt 5.247.000

160 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay lượt 5.247.000

161 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay lượt 5.247.000

162 Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt lượt 1.104.000

163 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay lượt 5.247.000

164 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay lượt 4.234.000

165 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay lượt 4.234.000

166 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay lượt 4.234.000

167 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (vùng II) lượt 4.234.000

168 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè lượt 5.527.000

169 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong lượt 5.247.000

170 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài lượt 5.247.000

Trang 13

Page 14: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

171 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày lượt 5.247.000

172 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày - thân xương chày lượt 5.247.000

173 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày lượt 5.247.000

174 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân lượt 5.247.000

175 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần. lượt 5.247.000

176 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày lượt 5.247.000

177 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân lượt 5.247.000

178 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong lượt 5.247.000

179 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài lượt 5.247.000

180 Phẫu thuật KHX gãy xương gót lượt 5.450.000

181 Phẫu thuật KHX gãy trận xương gót lượt 5.247.000

182 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân lượt 5.527.000

183 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) lượt 5.247.000

184 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân lượt 5.247.000

185 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay lượt 5.247.000

186 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động lượt 6.680.000

187 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi lượt 4.234.000

188 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp lượt 4.234.000

189 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay lượt 5.247.000

190 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay lượt 5.247.000

191 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay lượt 5.247.000

192 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay lượt 5.247.000

193 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay lượt 6.983.000

194 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert lượt 5.247.000

195 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ lượt 3.500.000

196 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay lượt 3.500.000

197 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V lượt 4.234.000

198 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì lượt 4.234.000

199 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi lượt 4.234.000

200 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VANI và ngón tay cò súng lượt 5.150.000

201 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay lượt 3.813.000

202 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren lượt 4.265.000

203 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân lượt 5.247.000

204 Cụt chấn thương cổ và bàn chân lượt 4.138.000

205 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước lượt 4.234.000

206 Phẫu thuật tổn thương gân Achille lượt 4.234.000

207 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên lượt 4.234.000

208 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu - Nhi lượt 5.527.000

209 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân lượt 5.247.000

210 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương lượt 5.247.000

211 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm lượt 4.138.000

212 Khâu nối gân cơ (kể cả cố định bất động bằng bột) (loại 1) lượt 2.000.000

213 Phẫu thuật sữa mỏm cụt chi lượt 4.138.000

214 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay / ngón chân (1 ngón) lượt 4.138.000

215 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp lượt 6.680.000

216 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm lượt 4.000.000

217 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) lượt 4.234.000

Trang 14

Page 15: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

218 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp lượt 3.852.000

219 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi lượt 3.852.000

220 Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay lượt 3.852.000

221 Phẫu thuật vết thương khớp lượt 4.000.000

222 Khâu nối gân cơ (kể cả cố định bất động bằng bột) (loại 2) lượt 1.500.000

223Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có

nhânlượt 6.012.000

224 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân lượt 6.012.000

225 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow lượt 6.012.000

226 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân lượt 6.012.000

227 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow lượt 6.012.000

228 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân lượt 4.860.000

229Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp

nhânlượt 4.860.000

230 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân lượt 4.050.000

231 Mổ lấy dị vật (loại 1) lượt 800.000

232 Mổ lấy dị vật (loại 2) lượt 600.000

233 Mổ lấy dị vật (loại 3) lượt 200.000

234 Cắt u bao gân lượt 2.800.000

235 Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm (người lớn) lượt 4.238.000

236 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu (trẻ em) lượt 1.840.000

237 Cắt polyp cổ tử cung lượt 2.690.000

238 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn lượt 3.700.000

239 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) lượt 3.700.000

240 Phẫu thuật abces hậu môn có mở lỗ dò lượt 3.605.000

241Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay

phẫu thuật lạilượt 3.950.000

242 Phẫu thuật rò hậu môn các loại lượt 3.605.000

243 Cắt nang thanh dịch môi (loại 1) lượt 1.000.000

244 Cắt nang thanh dịch môi (loại 2) lượt 800.000

245 Cắt nang thanh dịch môi (loại 3) lượt 600.000

246 Dẫn lưu khối máu tụ (loại 1) lượt 1.000.000

247 Dẫn lưu khối máu tụ (loại 2) lượt 800.000

248 Dẫn lưu khối máu tụ (loại 3) lượt 600.000

249 Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 1) lượt 600.000

250 Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 2) lượt 500.000

251 Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 3) lượt 400.000

252 Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 1) lượt 800.000

253 Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 2) lượt 600.000

Trang 15

Page 16: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

254 Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 3) lượt 400.000

255 Phẫu thuật cắt ruột thừa lượt 3.604.000

256 Làm hậu môn nhân tạo (người lớn) lượt 3.423.000

257Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn

(người lớn)lượt 2.600.000

258 Phẫu thuật thoát vị thành bụng lượt 4.486.000

259 Phẫu thuật thoát vị bẹn lượt 4.486.000

260 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên - Nhi lượt 4.486.000

261 Phẫu thuật thoát vị đùi lượt 4.486.000

262 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng lượt 4.100.000

263 Lấy khối máu tụ âm đạo/ tầng sinh môn lượt 3.250.000

264 Cắt u nang thừng tinh (người lớn) lượt 2.800.000

265 Cắt u sùi đầu miệng sáo (người lớn) lượt 2.150.000

266 Cắt u dương vật lành lượt 3.100.000

267 Cắt u xương sụn lành tính (trẻ em) lượt 3.200.000

268 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay lượt 4.138.000

269 Cắt cụt cổ tử cung lượt 3.800.000

270 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay lượt 3.500.000

271 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn-Nhi lượt 5.450.000

272 Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung (PT mở bụng - người lớn) lượt 4.635.000

273 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực lượt 4.138.000

274 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi lượt 4.438.000

275 Phẫu thuật cắt u thành ngực lượt 3.102.000

276 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn lượt 1.953.000

277 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài lượt 1.953.000

278 Phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu lượt 1.950.000

279 Phẫu thuật mở rộng lỗ sáo lượt 1.953.000

280 Phẫu thuật cắt u thành bụng lượt 3.102.000

281 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ lượt 3.790.000

282 Khâu vết thương thành bụng lượt 3.102.000

283 Phẩu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu lượt 5.527.000

284 Phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm lượt

285 Cắt u nang thừng tinh hai bên lượt 4.265.000

286 Phẫu thuật cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm lượt 2.766.000

287 Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm lượt 2.766.000

288 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay-Nhi lượt 5.247.000

289 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay-Nhi lượt 5.527.000

290 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay-Nhi lượt 5.247.000

291 Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên lượt 4.087.000

292 Cắt bỏ các mẫu sụn tai thừa lượt 1.040.000

293 Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai lượt 350.000

294 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm 2-5 cm lượt 4.340.000

295 Cắt tạo hình phanh lưỡi (ko gây mê) lượt 1.000.000

296 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (người lớn) lượt 6.000.000

297 Cắt u lành phần mềm đường kính < 5cm lượt 1.000.000

298 Cắt u lành phần mềm đường kính = 5cm hoặc > 5cm lượt 1.500.000

Trang 16

Page 17: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

299 Chích abces phần mềm lớn/gây mê lượt 1.840.000

300 Làm lại thành âm đạo lượt 2.000.000

301 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (loại 1) lượt 2.500.000

302 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (loại 2) lượt 1.500.000

303 Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính từ 5-10cm (người lớn) lượt 4.350.000

304 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân đục, mổ, nạo, dẫn lưu lượt 1.500.000

305 Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật lượt 1.600.000

306 Cắt sẹo xấu - Loại 1 lượt 3.600.000

307 Cắt sẹo xấu - Loại 2 lượt 2.060.000

308 Cắt sẹo xấu - Loại 3 lượt 1.310.000

GIƯỜNG NẰM

309 Giường mổ giường/ ngày 50.000 -

150.000

310 Giường nằm điều trị giường/ ngày 200.000 -

250.000

311 Giường nằm Phẫu thuật 1 giường/ ngày 200.000 -

250.000

312 Giường nằm Phẫu thuật 2 giường/ ngày 200.000 -

250.000

313 Giường nằm Phẫu thuật 3 giường/ ngày 200.000 -

250.000

H XÉT NGHIỆM

1 GPB XN theo PP nhuộm Hematoxyline lượt 320.000

2 GPB XN bằng PP nhuộm Giemsa lượt 140.000

3 GPB XN bằng PP nhuộm papanicolaou lượt 180.000

4 GPB XN hóa mô miễn dịch cho 1 Marker lượt 400.000

5 GPB XN các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học lượt 85.000

6 GPB XN và chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) lượt 135.000

7 Thời gian máu chảy lượt 17.000

8 Ký sinh trùng sốt rét (KST/SR) Hz lượt 51.000

9 Đinh lượng Fibrinogen lượt 90.000

10 Thời gian máu đông lượt 17.000

11 Thời gian Prothrombin (PTs) lượt 55.000

12 Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) lượt 56.000

13 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser lượt 70.000

14 Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser) lượt 95.000

15 Máu lắng (bằng máy tự động) lượt 48.000

16 Định nhóm máu hệ Rh (D yếu, D từng phần) lượt 238.000

17 Định nhóm máu ABO lượt 54.000

18 Hồng cầu lưới lượt 30.000

19 VDRL lượt 40.000

20 Định nhóm máu ABO (ABO,Rh D) lượt 60.000

21 Đường huyết (Glycemie) lượt 35.000

22 Cholesterol lượt 35.000

23 HDL Cholesterol lượt 35.000

24 Triglyceride lượt 35.000

25 Lipid lượt 35.000

Trang 17

Page 18: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

26 Urea lượt 27.000

27 Creatinine lượt 27.000

28 SGOT (AST) lượt 35.000

29 Bilirubin Total lượt 27.000

30 ION đồ lượt 45.000

31 Calcemie lượt 25.000

32 Acide Uric lượt 35.000

33 RF (Rheumatoid Factor) lượt 60.000

34 Phản ứng CRP lượt 40.000

35 ASLO lượt 55.000

36 CK-MB lượt 50.000

37 LDH lượt 40.000

38 Gamma GT lượt 30.000

39 HbA1C lượt 134.000

40 Albumine lượt 35.000

41 Globuline lượt 27.000

42 Protein lượt 35.000

43 Sắt huyết thanh lượt 45.000

44 LDL Cholestrol lượt 35.000

45 SGPT (ALT) lượt 35.000

46 Bilirubin Direct lượt 30.000

47 Troponin I lượt 100.000

48 Morphine lượt 45.000

49 Đường máu mao mạch lượt 31.000

50 Xét nghiệm ma túy (MAMM) lượt 180.000

51 Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số) lượt 50.000

52 Soi tươi (phân), huyết trắng , da lượt 58.000

53 Cạo da soi tìm nấm lượt 40.000

54 Soi nhuộm tiêu bản (phết họng, cặn nước tiểu, khí hư....) lượt 95.000

55 Nhuộm Gram (Phết họng) lượt 95.000

56 Micro Albumin lượt 60.000

57 Kỹ thuật sắc ký miễn dịch chẩn đoán Dengue sốt xuất huyết lượt 182.000

58 Anti HIV lượt 75.000

59 HBsAg (Viêm gan siêu vi B) lượt 75.000

60 Anti-HCV (nhanh) lượt 75.000

61 AntiHBc (Viêm gan siêu vi B) lượt 100.000

62 HBeAg (Viêm gan siêu vi B) lượt 83.000

63 AntiHBs (Viêm gan siêu vi B) lượt 100.000

64 Amylase lượt 35.000

65 Định nhóm máu hệ RH(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá lượt 43.000

66 Xét nghiệm hòa hợp (đối với hồng cầu lắng và máu toàn phần) lượt 156.000

67 Sàng lọc kháng thể bất thường lượt 134.000

68 Định lượng Amoniac lượt 100.000

69Định nhóm máu (ABO, RHD)-(DV)

bệnh viện truyền máulượt 193.000

70Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy-

truyền máulượt 38.000

Trang 18

Page 19: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

71 Helicobacter Pylori Ag test nhanh lượt 83.000

72 Miễn dịch định lượng CA 125 lượt 175.000

73 Miễn dịch định lượng BhCG lượt 110.000

74 Miễn dịch định lượng CEA lượt 110.000

75 Miễn dịch định lượng PSA tự do lượt 110.000

76 Miễn dịch định lượng AFP lượt 115.000

77 Miễn dịch Rubella IgM tự động lượt 175.000

78 Miễn dịch Rubella IgG tự động lượt 145.000

79 Miễn dịch định lượng FT4 lượt 80.000

80 Miễn dịch định lượng T3 lượt 80.000

81 Miễn dịch định lượng TSH lượt 75.000

82 Nồng độ cồn lượt 40.000

I X QUANG

1 Sọ thẳng - nghiêng- CR lượt 103.000

2 Blondeau hirtz- CR lượt 103.000

3 Cung gò má + Blondeau- CR lượt 103.000

4 Schuller- CR lượt 103.000

5 Blondeau mũi nghiêng- CR lượt 103.000

6 Xương hàm dưới/ trên- CR lượt 103.000

7 Xương hàm dưới/trên (phải+trái) lượt 170.000

8 Mũi nghiêng- CR lượt 103.000

9 Phổi thẳng- CR lượt 103.000

10 Phổi nghiêng- CR lượt 103.000

11 Phổi đỉnh ưỡn- CR lượt 103.000

12 Ngực thẳng lượt 103.000

13 Ngực nghiêng lượt 103.000

14 Tim phổi chếch trái (LAO)- CR lượt 103.000

15 Tim phổi chếch phải (RAO)- CR lượt 103.000

16 Bụng đứng- CR lượt 103.000

17 KUB- CR lượt 103.000

18 Khung chậu thẳng- CR lượt 103.000

19 Tìm vòng- CR lượt 103.000

20 Khớp vai- CR lượt 103.000

21 Khớp vai 2 bên-CR (phải+trái) lượt 170.000

22 Khớp vai nghiêng-CR lượt 103.000

23 Xương đòn- CR lượt 103.000

24 Xương đòn 2 bên (phải+trái) lượt 170.000

25 Xương cánh tay- CR lượt 103.000

26 Xương cánh tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 170.000

27 Khuỷu tay- CR lượt 103.000

28 Khuỷu tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 170.000

29 Xương cẳng tay- CR lượt 103.000

30 Xương cẳng tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 170.000

31 Cổ tay- CR lượt 103.000

32 Cổ tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 170.000

33 Bàn tay- CR lượt 103.000

34 Bàn tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 170.000

35 Ngón tay lượt 103.000

Trang 19

Page 20: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

36 Khớp háng- CR lượt 103.000

37 Xương đùi- CR lượt 103.000

38 Xương đùi 2 bên (phải+trái) lượt 170.000

39 Khớp gối- CR lượt 103.000

40 Khớp gối 2 bên-CR (phải+trái) lượt 170.000

41 Xương cẳng chân- CR lượt 103.000

42 Xương cẳng chân 2 bên-CR (phải+trái) lượt 170.000

43 Xương cổ chân- CR lượt 103.000

44 Xương cổ chân 2 bên-CR (phải+trái) lượt 170.000

45 Bàn chân- CR lượt 103.000

46 Bàn Chân 2 bên-CR (phải + trái) lượt 170.000

47 Gót chân- CR lượt 103.000

48 Gót chân 2 bên-CR (phải+trái) lượt 170.000

49 Ngón chân lượt 103.000

50 Cột sống cổ TN- CR lượt 103.000

51 CS cổ TN chếch 3/4 2 bên- CR lượt 170.000

52 Cột sống ngực- CR lượt 103.000

53 Cột sống thắt lưng- CR lượt 103.000

54 Cột sống cùng cụt- CR lượt 103.000

55 Thưc quản cản quang lượt 170.000

56 Dạ dày tá tràng (cản quang) lượt 170.000

57 Chụp ổ răng (cận chóp) lượt 36.000

58 Ngực thẳng (Xương ức , xương sườn) CR lượt 103.000

59 Ngực Nghiêng (Xương ức , xương sườn) CR lượt 103.000

60 Khớp thái dươi hàm há miệng lượt 103.000

61 Khớp thái dươi hàm ngậm miệng lượt 103.000

62 Khớp thái dươi hàm bên (P) lượt 103.000

63 Khớp thái dươi hàm bên (T) lượt 103.000

64 Xương hàm dưới (P) lượt 103.000

65 Xương hàm dưới (T) lượt 103.000

66 Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bên lượt 103.000

67 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng lượt 103.000

68 X-Quang tim phổi thẳng lượt 53.000

J SIÊU ÂM

1 Siêu âm bụng tổng quát lượt 82.000

2 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng lượt 211.000

3 Siêu âm Doppler màu tim/ mạch máu lượt 211.000

4 Siêu âm đầu dò ngả âm đạo, trực tràng lượt 176.000

5 Siêu âm Doppler 3D, 4D lượt 211.000

6 Siêu âm (phần mềm, cổ, bìu, tuyến giáp, tuyến vú, u, hạch..) lượt 82.000

7 Siêu âm Doppler động mạch tử cung lượt 211.000

8 Siêu âm Doppler động mạch thận lượt 211.000

9 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi (11w -13w) lượt 165.000

10 Siêu âm Doppler động mạch thận lượt 211.000

TIÊM NGỪA

1 Tiêm ngừa 6 in 1 (BH, HG, UV, BL, VGSVB, HIB) lượt 680.000

2 Viêm gan siêu vi A (người lớn) lượt 200.000

3 Viêm gan siêu vi A (trẻ em) lượt 70.000

Trang 20

Page 21: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

4 Bạch hầu, uốn ván, ho gà lượt 280.000

5 Viêm gan siêu vi B (người lớn) lượt 130.000

6 Viêm gan siêu vi B (Trẻ em) lượt 80.000

7 Cúm lượt 230.000

8 Phòng bệnh dại lượt 190.000

9 Tiêm ngừa thai 3 tháng/ 1 lần lượt 100.000

10 Viêm màng não mủ do não mô cầu (A+C) lượt 170.000

11 Viêm màng não mủ, viêm phổi do phế cầu (trẻ em trên 2 tuổi) lượt 280.000

12 Viêm màng não mủ, viêm phổi do phế cầu (người lớn dưới 65 tuổi) lượt 350.000

13 Quai bị - Sởi - Rubella lượt 160.000

14 Huyết thanh ngừa uốn ván cấp cứu lượt 40.000

15 Huyết thanh ngừa uốn ván lượt 40.000

16 Vắc - xin ngừa uốn ván lượt 40.000

17 Thương hàn lượt 160.000

18 Thủy đậu (trái rạ) lượt 650.000

19 Ngừa ung thu cổ tử cung (loại 1) lượt 1.300.000

20 Ngừa ung thu cổ tử cung (loại 2) lượt 850.000

21 Ngừa uốn ván lượt 30.000

22 Viêm não nhật bản lượt 60.000

VẬN CHUYỂN

1 Vận chuyển đến Bệnh viện 30 Tháng 4 lượt 200.000

2 Vận chuyển đến Bệnh Viện An Bình lượt 200.000

3 Vận chuyển đến Bệnh Viện Đa Khoa An Sinh lượt 150.000

4 Vận chuyển đến Bệnh Viện Bình Dân lượt 200.000

5 Vận chuyển đến Bệnh Viện Bưu Điện 2 lượt 100.000

6 Vận chuyển đến Bệnh Viện Chợ Rẫy lượt 150.000

7 Vận chuyển đến Bệnh Viện Chẩn Thương Chỉnh Hình lượt 300.000

8Vận chuyển đến Bệnh Viện Điều Dưỡng - Phục Hồi Chức Năng - Điều

Trị Bệnh Nghề Nghiệplượt 300.000

9 Vận chuyển đến Bệnh Viện Trường ĐH Y Dược lượt 150.000

10 Vận chuyển đến Bệnh viện Đa Khoa Hoàn Mỹ lượt 150.000

11 Vận chuyển đến Bệnh Viện Đa Khoa Sài Gòn lượt 300.000

12 Vận chuyển đến Bệnh viện Đa Khoa Vạn Hạnh lượt 150.000

13 Vận chuyển đến Bệnh Viện Da Liễu lượt 150.000

14 Vận chuyển đến Bệnh Viện Pháp Việt (FV) lượt 500.000

15 Vận chuyển đến Bệnh Viện Hùng Vương lượt 150.000

16 Vận chuyển máu lượt 150.000

17 Vận chuyển đến TT Chẩn Đoán Y Khoa MeDic lượt 150.000

18 Vận chuyển đến Bệnh viện Mắt TP.HCM lượt 150.000

19 Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhiệt Đới lượt 300.000

20 Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhi Đồng 1 lượt 150.000

21 Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhân Dân 115 lượt 150.000

22 Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhi Đồng 2 lượt 300.000

23 Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhân Dân Gia Định lượt 200.000

24 Vận chuyển đến Bệnh Viện Nguyễn Trãi lượt 200.000

25 Vận chuyển đến Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương lượt 200.000

26 Vận chuyển ngoại viện (150) lượt 150.000

Trang 21

Page 22: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

27 Vận chuyển ngoại viện (200) lượt 200.000

28 Vận chuyển ngoại viện (250) lượt 250.000

29 Vận chuyển ngoại viện dưới 5 km (300) lượt 300.000

30 Vận chuyển ngoại viện (350) lượt 350.000

31 Vận chuyển ngoại viện > 5km và <= 10km (400) lượt 400.000

32 Vận chuyển ngoại viện (450) lượt 450.000

33 Vận chuyển ngoại viện > 10km và <= 15km (500) lượt 500.000

34 Vận chuyển ngoại viện > 15km và <= 20km (600) lượt 600.000

35 Vận chuyển ngoại viện > 20km và <= 25km (700) lượt 700.000

36 Vận chuyển ngoại viện > 25km (800) lượt 800.000

37 Vận chuyển đến Bệnh Viện Phạm Ngọc Thạch lượt 150.000

38 Vận chuyển đến Bệnh Viện Phụ Sản Từ Dũ lượt 250.000

39 Vận chuyển đến Bệnh Viện Quân Nhân Miền Đông lượt 400.000

40 Vận chuyển đến Quân Y Viện 175 lượt 200.000

41 Vận chuyển đến Bệnh Viện Răng Hàm Mặt - TP.HCM lượt 200.000

42 Vận chuyển đến Bệnh Viện Răng Hàm Mặt - TW lượt 150.000

43 Vận chuyển đến Bệnh Viện Truyền Máu Huyết Học lượt 250.000

44 Vận chuyển đến Bệnh viện Tai Mũi Họng TP.HCM lượt 150.000

45 Vận chuyển đến Bệnh Viện Thống Nhất lượt 80.000

46 Vận chuyển đến Viện Tim Tp.HCM lượt 150.000

47 Vận chuyển đến Bệnh Viện Tâm Thần TP.HCM lượt 300.000

48 Vận chuyển đến Bệnh Viện Trưng Vương lượt 100.000

49 Vận chuyển đến Bệnh Viện Ung Bướu TP.HCM lượt 200.000

50 Vận chuyển đến Viện Y Dược Học Dân Tộc lượt 100.000

51 Vận chuyển đến Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền lượt 100.000

K KHÁC

I. KHÁM BỆNH

1 Khám bệnh nội khoa lượt 71.000

2 Khám nhi lượt 71.000

3 Khám bệnh chuyên khoa lượt 71.000

4 Khám tổng quát sức khỏe lượt 50.000

5 Khám sức khỏe theo yêu cầu lượt 50.000

6 Khám ngoại viện lượt 400.000

II. KHÁM BỆNH TẠI NHÀ

7 Công khám bệnh ( khám bệnh tại nhà) lượt 400.000

8 Công lấy máu xét nghiệm lượt 100.000

9 Thay băng, cắt chỉ, chăm sóc vết thương lượt 300.000

10 Công đặt, rút sonde tiểu, sonde dạ dày lượt 350.000

11 Công tiêm thuốc lượt 160.000

12 Công truyền dịch loại thường lượt 250.000

13 Công truyền đạm nhỏ (chai 250 ml) lượt 350.000

14 Công truyền đạm lớn (chai 500ml) lượt 500.000

III. NỘI SOI - THỦ THUẬT

15 Nội soi dạ dày - tá tràng - thực quản lượt 355.000

16 Khí dung lượt 40.000

17 Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2, cắt bỏ thương tổn. lượt 1.159.000

IV. GIƯỜNG NẰM NỘI KHOA

18 Giường nằm điều trị/ngày - Băng ca giường/ ngày 74.900

Trang 22

Page 23: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

STTGiá Khám chữa bệnh

theo yêu cầuTên dịch vụ kỹ thuật ĐVT

19 Giường nằm điều trị/ngày giường/ ngày 149.800

20 Giường nằm điều trị máy lạnh/ngày giường/ ngày 200.000 -

300.000

V. GIƯỜNG NẰM NHI KHOA

21 Giường nằm máy lạnh/ngày giường/ ngày 200.000

VI. TRUYỀN DỊCH

22 Truyền dịch loại thường chai 80.000

23 Truyền dịch đạm (chai nhỏ ) chai 80.000

24 Truyền dịch đạm (chai lớn ) chai 150.000

VII. KHÁC

25 Bản sao sức khỏe lượt 10.000

26 Giấy chứng thương lượt 75.000

27 Trích lục khám sức khỏe lượt 35.000

28 Trích lục hồ sơ bệnh án lượt 200.000

29 Phí làm thẻ lượt 10.000

30 Tiêm tĩnh mạch/ tiêm bắp lượt 10.000

Trang 23

Page 24: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Tô màu

Trang 24

Page 25: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 25

Page 26: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 26

Page 27: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Bổ sung lại giá TG, BHYT từ 12/7/2017

Trang 27

Page 28: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 28

Page 29: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 29

Page 30: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 30

Page 31: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 31

Page 32: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 32

Page 33: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 33

Page 34: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 34

Page 35: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 35

Page 36: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 36

Page 37: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 37

Page 38: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 38

Page 39: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 39

Page 40: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 40

Page 41: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 41

Page 42: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 42

Page 43: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 43

Page 44: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 44

Page 45: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 45

Page 46: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối với Khám …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/Bảng giá dịch vu khám... · 2017-10-02 · STT Giá Khám chữa bệnh

Trang 46