Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
UBND QUẬN TÂN BÌNH
BỆNH VIỆN QUẬN TÂN BÌNH
IN
A KHOA CẤP CỨU
1 Khám bệnh lượt 26.200
2 Rửa dạ dày lượt 106.000
3 Rửa dạ dày _ Nhi lượt 106.000
4 Đặt nội khí quản cấp cứu lượt 555.000
5 Mở khí quản lượt 704.000
6 Mở khí quản _ Nhi lượt 704.000
7 Thông đái lượt 85.400
8 Thông tiểu [nhi] lượt 85.400
9 Đặt sonde hậu môn lượt 78.000
10 Đặt sonde hậu môn [nhi] lượt 78.000
11 Thụt tháo phân lượt 78.000
12 Chọc hút hạch hoặc u lượt 104.000
13 Chọc dò màng bụng lượt 131.000
14 Chọc dò màng phổi lượt 136.000
15 Chọc hút khí màng phổi lượt 136.000
16 Sinh thiết hạch, u lượt 249.000
17 Cấp cứu ngừng tuần hoàn lượt 458.000
18Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của
siêu âmlượt 169.000
19 Đo chức năng hô hấp lượt 120.000
20 Đo chức năng hô hấp_nhi lượt 120.000
21 Chọc dò tủy sống lượt 100.000
22 Chọc dịch tuỷ sống [nhi] lượt 100.000
23 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng lượt 640.000
24 Đặt sonde dạ dày lượt 85.400
25 Đặt sonde dạ dày_nhi lượt 85.400
26 Hút dịch khớp lượt 109.000
27 Hút đờm lượt 10.000
28 Rửa bàng quang lượt 185.000
29 Thay canuyn mở khí quản lượt 241.000
30 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm lượt 104.000
31 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu lượt 430.000
32 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện lượt 430.000
33 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh lượt 301.000
34 Nong niệu đạo lượt 228.000
Áp dụng đối với đối tượng có sử dụng thẻ BHYT
BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH
(Cập nhật ngày 15/07/2018)
Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có
thẻ BHYTSTT
Trang 1
Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có
thẻ BHYTSTT
35 Điện tâm đồ lượt 30.000
36 Thay băng vết thương chiều dài < 15cm lượt 55.000
GIƯỜNG NẰM
37 Giường cấp cứugiường/
ngày249.400
38 Giường cấp cứu điều trịgiường/
ngày141.500
39 Giường cấp cứu điều trị (Dị ứng, da liễu, cơ xương khớp)giường/
ngày124.300
B MẮT
1 Khám bệnh lượt 26.200
2 Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt trái) lượt 44.600
3 Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt phải) lượt 44.600
4 Chích chắp/ lẹo (rạch abces mi) lượt 75.600
5 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [nhi] lượt 75.600
6 Lấy sạn vôi kết mạc lượt 33.000
7 Lấy sạn vôi kết mạc [nhi] lượt 33.000
8 Đo nhãn áp lượt 23.700
9 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) lượt 61.600
10 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) lượt 61.600
11 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) - Nhi lượt 61.600
12 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) - Nhi lượt 61.600
13 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) lượt 75.300
14 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) lượt 75.300
15 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) - Nhi lượt 75.300
16 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) - Nhi lượt 75.300
17 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) lượt 314.000
18 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) lượt 314.000
19 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) - Nhi lượt 314.000
20 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) - Nhi lượt 314.000
21 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt trái) lượt 44.600
22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải) lượt 44.600
23 Thông lệ đạo (1 mắt) lượt 57.200
24 Thông lệ đạo (2 mắt) lượt 89.900
25 Soi đáy mắt lượt 49.600
26 Khâu da mi, kết mạc bị rách lượt 774.000
27 Khâu da mi, kết mạc bị rách - Nhi lượt 774.000
28 Mổ quặm 1 mí lượt 614.000
29 Siêu âm chấn đoán (1 mắt) lượt 55.400
30 Đo khúc xạ máy (BH trẻ < 6 tuổi) lượt 8.800
31 Mổ quặm 2 mí lượt 809.000
32 Mổ quặm 3 mí lượt 1.020.000
33 Mổ quặm 4 mí lượt 1.176.000
34 Rửa cùng đồ 1 mắt lượt 39.000
Trang 2
Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có
thẻ BHYTSTT
35 Khâu giác mạc đơn thuần lượt 750.000
36 Khâu củng mạc đơn thuần lượt 800.000
37 Khâu củng mạc phức tạp lượt 1.060.000
38 Khâu giác mạc phức tạp lượt 1.060.000
39 Khâu phục hồi bờ mi lượt 645.000
40 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt lượt 879.000
41 Soi bóng đồng tử lượt 28.400
42 Cắt bỏ túi lệ lượt 804.000
43 Phẫu thuật u mi không vá da lượt 689.000
44 Cắt chỉ khâu kết mạc lượt 30.000
45 Cắt chỉ khâu kết mạc - Nhi lượt 30.000
46 Bơm rửa lệ đạo 1 mắt lượt 35.000
47 Bơm rửa lệ đạo 1 mắt - Nhi lượt 35.000
48 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi lượt 33.000
49 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi - Nhi lượt 33.000
50 Cắt chỉ khâu da lượt 30.000
51 Đốt lông xiêu lượt 45.700
52 Bóc sợi giác mạc (viêm giác mạc sợi) lượt 75.300
53 Bóc giả mạc lượt 75.300
54 Soi góc tiền phòng 1 mắt lượt 49.600
55 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc ko đặt IOL lượt 1.600.000
56 Phẫu thuật cắt màng đồng tử (chưa bao gồm đầu cắt) lượt 895.000
57 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo thì 2 (ko cắt dịch kính) lượt 1.950.000
58 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân lượt 804.000
59 Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc lượt 1.115.000
60 Phẫu thuật vá da điều trị lật mi lượt 1.010.000
61 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên lượt 500.000
62 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ lượt 704.000
63 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ - Nhi lượt 704.000
64 Mở bao sau bằng Laser lượt 244.000
65 Cắt mống mắt chu biên bằng Laser lượt 300.000
66 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) lượt 1.065.000
67 Chích dẫn lưu túi lệ lượt 75.600
68 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu lượt 337.000
69 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da lượt 1.200.000
70 Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt-gây tê lượt 834.000
71 Cắt chỉ giác mạc lượt 30.000
72 Thử kính loạn thị (BH trẻ < 6 tuổi) lượt 11.000
73 Cắt chỉ khâu giác mạc - Nhi lượt 30.000
74 Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt trái) lượt 44.600
75 Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt phải) lượt 44.600
76 Rạch abces túi lệ (người lớn) lượt 173.000
77Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco - ĐƠN
TIÊU (01 mắt)lượt 2.615.000
Trang 3
Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có
thẻ BHYTSTT
78Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco - ĐA TIÊU
(01 mắt)lượt 2.615.000
GIƯỜNG NẰM
79 Giường nằm Phẫu thuật 1giường/
ngày168.700
80 Giường nằm Phẫu thuật 2giường/
ngày149.300
81 Giường nằm Phẫu thuật 3giường/
ngày127.100
82 Giường nằm điều trịgiường/
ngày124.300
C TAI-MŨI-HỌNG
1 Khám bệnh lượt 26.200
2 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê lượt 278.000
3 Nội soi tai lượt 70.000
4 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán lượt 200.000
5 Nội soi Tai Mũi Họng lượt 100.000
6 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê lượt 500.000
7 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê lượt 278.000
8 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê lượt 500.000
9 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê lượt 492.000
10 Rửa tai lượt 17.600
11 Xông họng lượt 17.600
12 Rửa mũi lượt 17.600
13 Lấy dị vật trong mũi lượt 187.000
14 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản lượt 60.000
15 Rửa xoang lượt 17.600
16 Đốt họng hạt lượt 75.000
17 Chọc hút dịch vành tai lượt 47.900
18 Chọc hút dịch vành tai - Nhi lượt 47.900
19 Lấy nút biểu bì ống tai lượt 60.000
20 Hút xoang dưới áp lực lượt 52.900
21 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ (gây tê) - 01 bên lượt 449.000
22 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ (gây tê) - 02 bên lượt 449.000
23 Lấy dị vật họng lượt 40.000
24 Cắt polype ống tai lượt 589.000
25 Cắt polype ống tai (loại 1) lượt 589.000
26 Cắt polype ống tai (loại 2) lượt 589.000
27 Cắt polype ống tai (loại 3) lượt 589.000
28 Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) lượt 20.000
29 Nhét bấc mũi trước cầm máu lượt 107.000
30 Nhét bấc mũi trước cầm máu - Nhi lượt 107.000
31 Nhét bấc mũi sau cầm máu lượt 107.000
32 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê lượt 1.258.000
Trang 4
Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có
thẻ BHYTSTT
33 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê lượt 2.620.000
34 Bẻ cuốn mũi lượt 120.000
35 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) lượt 2.722.000
36 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê lượt 1.314.000
37 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê lượt 819.000
38 Trích màng nhĩ lượt 58.000
39 Nạo VA gây mê lượt 765.000
40 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ lượt 172.000
41 Thay băng vết mổ _ Tai mũi họng lượt 79.600
42 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ lượt 173.000
43 Vá nhĩ đơn thuần lượt 3.585.000
44 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/ u bã đậu dái tai (gây tê) lượt 819.000
45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/ u bã đậu dái tai (gây mê) lượt 1.314.000
46 Khâu vết rách vành tai lượt 172.000
47 Lấy dị vật tai gây tê lượt 150.000
48 Nội soi lấy dị vật tai gây mê lượt 508.000
49 Nội soi cắt polyp mũi gây mê lượt 647.000
50 Nội soi cắt polyp mũi gây tê lượt 444.000
51 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ u nhày xoang lượt 4.794.000
52 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới lượt 3.738.000
53Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt) lượt 3.053.000
54 Đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) lượt 431.000
55 Đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) lượt 660.000
56 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) lượt 431.000
57 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) lượt 660.000
58 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới lượt 120.000
59 Lấy dị vật mũi gây mê lượt 660.000
60 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê lượt 187.000
61 Nội soi lấy dị vật mũi gây mê lượt 660.000
62 Hút rửa mũi, xoang sau mổ lượt 135.000
63 Phẫu thuật cắt u sàn miệng lượt 1.323.000
64 Chích áp xe sàn miệng (gây mê) lượt 713.000
65 Chích áp xe sàn miệng (gây tê) lượt 250.000
66 Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) lượt 250.000
67 Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) lượt 713.000
68 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA lượt 107.000
69 Lấy dị vật hạ họng lượt 40.000
70 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng lượt 906.000
71 Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) lượt 250.000
72 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) lượt 713.000
73 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông < 10cm) lượt 172.000
74 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông ≥ 10cm) lượt 224.000
75 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu < 10cm) lượt 244.000
Trang 5
Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có
thẻ BHYTSTT
76 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu ≥ 10cm) lượt 286.000
77 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ lượt 173.000
78 Đo thính lực đơn âm lượt 39.600
79 Đo nhĩ lượng lượt 24.600
80 Đo phản xạ cơ bàn đạp lượt 24.600
81 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi lượt 2.973.000
82 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi lượt 1.323.000
83 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi lượt 2.658.000
84 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi lượt 1.323.000
85 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi lượt 3.738.000
86 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi lượt 3.053.000
87 Phẫu thuật nạo V.A nội soi lượt 2.722.000
88 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) lượt 906.000
89 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má lượt 906.000
90 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương lượt 2.620.000
91 Khí dung lượt 17.600
92 Cắt Amidan gây mê hoặc gây tê lượt 1.033.000
93 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên lượt 2.973.000
94 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên lượt 2.973.000
GIƯỜNG NẰM
95 Giường nằm Phẫu thuật 1giường/
ngày168.700
96 Giường nằm Phẫu thuật 2giường/
ngày149.300
97 Giường nằm Phẫu thuật 3giường/
ngày127.100
98 Giường nằm điều trịgiường/
ngày124.300
D RĂNG-HÀM-MẶT
1 Khám bệnh lượt 26.200
2 Nhổ răng sữa lượt 33.600
3 Nhổ răng sữa (loại 1) lượt 33.600
4 Nhổ răng sữa (loại 2) lượt 33.600
5 Nhổ răng (loại 1) lượt 194.000
6 Nhổ răng (loại 2) lượt 194.000
7 Nhổ răng (loại 3) lượt 194.000
8 Nhổ răng số 8 bình thường lượt 194.000
9 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm (loại 1) lượt 124.000
10 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm (loại 2) lượt 124.000
11 Nhổ răng mọc lạc chỗ lượt 324.000
12 Nắn trật khớp thái dương hàm lượt 100.000
13 Nắn trật khớp thái dương hàm (loại 1) lượt 100.000
14 Nắn trật khớp thái dương hàm (loại 2) lượt 100.000
15 Hàn răng sữa sâu ngà lượt 90.900
Trang 6
Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có
thẻ BHYTSTT
16 Trám bít hố rãnh lượt 199.000
17 Răng sâu ngà lượt 234.000
18 Răng sâu ngà (Loại 1) lượt 234.000
19 Răng sâu ngà (Loại 2) lượt 234.000
20 Răng sâu ngà - Nhi lượt 234.000
21 Điều trị tủy răng số 1/2/3 lượt 409.000
22 Điều trị tủy răng số 4/5 lượt 539.000
23 Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới lượt 769.000
24 Điều trị tủy răng số 6/7 hàm trên lượt 899.000
25 Nhổ chân răng vĩnh viễn lượt 180.000
26 Phẫu thuật nhổ răng đơn giản lượt 98.600
27 Nạo túi lợi 1 sextant lượt 67.900
28 Nhổ răng ngầm dưới xương lượt 194.000
29 Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 1) lượt 194.000
30 Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 2) lượt 194.000
31 Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 3) lượt 194.000
32 Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả lượt 389.000
33 Phẫu thuật nhổ răng khó lượt 194.000
34 Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng lượt 509.000
35 Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng lượt 768.000
36 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên lượt 429.000
37 Phẫu thuật cắt lợi trùm lượt 151.000
38 Hàn composite cổ răng lượt 324.000
39 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm lượt 70.900
40 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm lượt 124.000
41 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) lượt 30.700
42 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng lượt 320.000
43Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng -
Loại 1lượt 320.000
44Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng -
Loại 2lượt 320.000
45Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng -
Loại 3lượt 320.000
46 Cắt u nang giáp móng lượt 2.071.000
47 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục lượt 316.000
48 Điều trị tuỷ răng sữa một chân lượt 261.000
49 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân lượt 369.000
E Y HỌC DÂN TỘC
1 Khám bệnh lượt 26.200
2 Cứu (Ngải cứu/túi chườm) lượt 35.000
3 Điện châm lượt 63.000
4 Tập do liệt thần kinh trung ương lượt 42.000
5 Tập do cứng khớp lượt 42.000
Trang 7
Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có
thẻ BHYTSTT
6 Tập do liệt ngoại biên lượt 42.000
7 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi lượt 9.800
8 Tập với xe đạp tập lượt 9.800
9 Tập với hệ thống ròng rọc lượt 9.800
10 Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS cổ) lượt 41.500
11 Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp ( CS thắc lưng) lượt 41.500
12 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng - hông lượt 70.000
13 Điện mãng châm điều trị béo phì lượt 70.000
14 Điện mãng châm điều trị liệt nữa người do tai biến mạch máu não lượt 70.000
15 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy lượt 70.000
16 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lượt 70.000
17 Điện mãng châm diều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống lượt 70.000
18 Điện mãng châm điều trị đau lưng lượt 70.000
19 Mãng châm lượt 68.000
20 Ôn châm lượt 68.000
21 Nhĩ châm lượt 68.000
22 Chích lễ lượt 68.000
23 Cấy chỉ (chôn chỉ) lượt 138.000
24 Vật lý trị liệu hô hấp lượt 29.000
25 Điện xung lượt 40.000
26 Giác hơi lượt 31.800
27 Hồng Ngoại lượt 33.000
28 Châm Laser lượt 33.000
29 Siêu âm điều trị lượt 44.400
30 Thủy châm (không kể tiền thuốc) lượt 61.800
31 Tập vận động đoạn chi (30 phút) lượt 38.500
32 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) lượt 38.000
33 Xông hơi lượt 40.000
GIƯỜNG NẰM
34 Giường nằm điều trịgiường/
ngày101.900
G SẢN PHỤ KHOA
1 Khám thai - phụ khoa lượt 26.200
2 Soi cổ tử cung (người lớn) lượt 58.900
3 Đốt điện cổ tử cung (người lớn) lượt 146.000
4 Chích áp xe nhỏ tuyến vú (người lớn) lượt 206.000
5Xoắn hoặc cắt bỏ các polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung (người
lớn)lượt 370.000
6 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ lượt 331.000
7 Khâu vòng cổ tử cung /Tháo vòng khó (người lớn) lượt 536.000
8 Khâu rách cùng đồ lượt 1.810.000
9 Chích ápxe Bartholin lượt 783.000
10 Bóc nang Bartholin lượt 1.237.000
Trang 8
Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có
thẻ BHYTSTT
11 Bóc nhân xơ vú lượt 947.000
12 Cắt u nang vú hay u vú lành lượt 2.753.000
13 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết lượt 191.000
GIƯỜNG NẰM
14 Giường nằm điều trịgiường/
ngày124.300
15 Giường nằm Phẫu thuật 2giường/
ngày149.300
H NGOẠI KHOA
1 Khám bệnh lượt 26.200
2 Cắt chỉ lượt 30.000
3 Cắt chỉ (loại 1) lượt 30.000
4 Cắt chỉ (loại 2) lượt 30.000
5 Cắt chỉ (loại 3) lượt 30.000
6 Tháo bột lượt 49.500
7 Tháo bột (loại 1) lượt 49.500
8 Tháo bột (loại 2) lượt 49.500
9 Tháo bột (loại 3) lượt 49.500
10 Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm lượt 172.000
11 Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm (Loại 1) lượt 172.000
12 Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm (Loại 2) lượt 172.000
13 Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm (Loại 3) lượt 172.000
14 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm lượt 224.000
15 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 1) lượt 224.000
16 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 2) lượt 224.000
17 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 3) lượt 224.000
18 Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm lượt 244.000
19 Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm (loại 1) lượt 244.000
20 Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm (loại 2) lượt 244.000
21 Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm (loại 3) lượt 244.000
22 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm lượt 286.000
23 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 1) lượt 286.000
24 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 2) lượt 286.000
25 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 3) lượt 286.000
26 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da lượt 180.000
27 Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 1) lượt 180.000
28 Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 2) lượt 180.000
29 Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 3) lượt 180.000
30 Chích rạch nhọt, apxe nhỏ dẫn lưu lượt 173.000
31 Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 1) lượt 173.000
32 Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 2) lượt 173.000
33 Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 3) lượt 173.000
34 Nắn trật khớp vai lượt 310.000
35 Nắn trật khớp vai (loại 1) lượt 310.000
Trang 9
Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có
thẻ BHYTSTT
36 Nắn trật khớp vai (loại 2) lượt 310.000
37 Nắn trật khớp vai (loại 3) lượt 310.000
38 Nắn trật khớp vai - Nhi lượt 310.000
39 Nắn trật khớp cổ chân lượt 250.000
40 Nắn trật khớp cổ chân - Nhi lượt 250.000
41 Nắn trật khớp gối lượt 250.000
42 Nắn trật khớp gối - Nhi lượt 250.000
43 Thay băng vết thương chiều dài < 15cm lượt 55.000
44 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm lượt 79.600
45 Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm lượt 109.000
46 Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng lượt 129.000
47 Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng lượt 174.000
48 Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng lượt 227.000
49 Tháo bột cột sống lượt 59.400
50 Tháo bột lưng lượt 59.400
51 Tháo bột khớp háng lượt 59.400
52 Tháo bột xương đùi lượt 59.400
53 Tháo bột xương chậu lượt 59.400
54 Nắn trật khớp khuỷu tay lượt 386.000
55 Nắn trật khớp khuỷu tay - Nhi lượt 386.000
56 Nắn, bó bột xương cẳng chân lượt 320.000
57 Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 1) lượt 320.000
58 Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 2) lượt 320.000
59 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân - Nhi lượt 320.000
60 Nắn, bó bột xương cánh tay lượt 320.000
61 Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 1) lượt 320.000
62 Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 2) lượt 320.000
63 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay - Nhi lượt 320.000
64 Nắn bó bột gãy xương cẳng tay lượt 320.000
65 Nắn bó bột gãy xương cẳng tay - Nhi lượt 320.000
66 Nắn, bó bột bàn chân lượt 225.000
67 Nắn, bó bột bàn chân (loại 1) lượt 225.000
68 Nắn, bó bột bàn chân (loại 2) lượt 225.000
69 Nắn, bó bột bàn chân (loại 3) lượt 225.000
70 Nắn, bó bột bàn chân - Nhi lượt 225.000
71 Nắn, bó bột bàn tay lượt 225.000
72 Nắn, bó bột bàn tay (loại 1) lượt 225.000
73 Nắn, bó bột bàn tay (loại 2) lượt 225.000
74 Nắn, bó bột bàn tay (loại 3) lượt 225.000
75 Nắn, bó bột bàn tay - Nhi lượt 225.000
76 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay - Nhi lượt 225.000
77 Cắt Phymosis lượt 224.000
78 Cố định gãy xương sưòn lượt 46.500
Trang 10
Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có
thẻ BHYTSTT
79 Nắn bó gãy xương gót lượt 135.000
80 Nắn bó gãy xương gót (loại 1) lượt 135.000
81 Nắn bó gãy xương gót (loại 2) lượt 135.000
82 Nắn bó gãy xương gót (loại 3) lượt 135.000
83Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể người
lớnlượt 2.151.000
84Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ
emlượt 2.151.000
85 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính <5cm lượt 679.000
86 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính từ 5 đến 10cm lượt 1.094.000
87 Móng quặp lượt 696.000
88 Rút đinh kết hợp xương ngón tay (loại 1) lượt 1.681.000
89Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể người
lớnlượt 2.180.000
90 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể trẻ em lượt 2.180.000
91Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể ở
người lớnlượt 235.000
92Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể ở
trẻ emlượt 235.000
93Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% - 19% diện tích cơ
thể ở người lớnlượt 392.000
94Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% - 19% diện tích cơ
thể ở trẻ emlượt 392.000
95 Điều trị sùi mào gà/hạt cơm/ u mềm/ sẩn cục bằng đốt điện lượt 307.000
96 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn lượt 314.000
97 Cắt sẹo khâu kín (chỉ sd cho bệnh nhân bỏng) lượt 3.130.000
98 Phẫu thuật xoắn, vỡ /Cắt bỏ tinh hoàn lượt 2.254.000
99 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động lượt 4.381.000
100 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón lượt 2.752.000
101 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương lượt 2.528.000
102 Cắt các u lành vùng cổ (gây mê nội khí quản) lượt 2.507.000
103 Cắt u nang buồng trứng xoắn lượt 2.835.000
104 Thay băng điều trị vết thương mạn tính/ đái tháo đường lượt 233.000
105Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết
loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đườnglượt 233.000
106Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết
loét rộng <1/4 bàn chân trên người bệnh đái tháo đườnglượt 369.000
107Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm
trên người bệnh đái tháo đườnglượt 233.000
108 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường lượt 173.000
109 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường lượt 369.000
Trang 11
Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có
thẻ BHYTSTT
110 Cắt bỏ chắp có bọc lượt 75.600
111 Tiêm khớp gối lượt 86.400
112 Tiêm khớp cổ chân lượt 86.400
113 Tiêm khớp cổ tay lượt 86.400
114 Cắt u lành tính ống hậu môn lượt 1.136.000
115 Cắt polype trực tràng lượt 1.010.000
116 Phẫu Thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay lượt 2.752.000
117 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay lượt 2.689.000
118 Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương lượt 1.681.000
119 Phẫu thuật trật khớp khuỷu-Nhi lượt 3.850.000
120 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles-Nhi lượt 3.609.000
121 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay-Nhi lượt 3.609.000
122 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay-Nhi lượt 2.752.000
123 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay-Nhi lượt 3.609.000
124 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay-Nhi lượt 3.609.000
125 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay-Nhi lượt 3.609.000
126 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn-Nhi lượt 3.609.000
127Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner
hoặc nẹp vít-Nhilượt 3.609.000
128 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối-Nhi lượt 3.033.000
129 Đóng đinh xương chày mở-Nhi lượt 3.609.000
130 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày-Nhi lượt 3.609.000
131 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày-Nhi lượt 3.609.000
132 Phẫu thuật co gân Achille-Nhi lượt 2.828.000
133 Phẫu thuật khớp giả xương chầy-Nhi lượt 3.609.000
134 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân-Nhi lượt 3.609.000
135 Găm Kirschner trong gãy mắt cá-Nhi lượt 3.609.000
136 Kết hợp xương trong gãy xương mác-Nhi lượt 3.609.000
137 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân-Nhi lượt 3.609.000
138 Đặt vít gãy thân xương sên-Nhi lượt 3.609.000
139 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên-Nhi lượt 3.609.000
140 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi lượt 3.609.000
141 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi lượt 3.609.000
142 Nối gân gấp-Nhi lượt 2.828.000
143 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm-Nhi lượt 2.672.000
144 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể-Nhi lượt 2.752.000
145 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy-Nhi lượt 3.609.000
146 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên-Nhi lượt 2.167.000
147 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn lượt 3.609.000
148 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn lượt 3.609.000
149 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn lượt 3.609.000
150 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay lượt 3.609.000
Trang 12
Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có
thẻ BHYTSTT
151 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay lượt 3.609.000
152 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cách tay lượt 3.609.000
153 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay lượt 3.609.000
154 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay lượt 3.609.000
155 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới lượt 3.609.000
156 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay lượt 3.609.000
157 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay lượt 3.609.000
158 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay lượt 3.609.000
159 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay lượt 3.609.000
160 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay lượt 2.828.000
161 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay lượt 2.828.000
162 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay lượt 2.828.000
163 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (vùng II) lượt 2.828.000
164 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè lượt 3.850.000
165 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong lượt 3.609.000
166 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài lượt 3.609.000
167 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày lượt 3.609.000
168 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày - thân xương chày lượt 3.609.000
169 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày lượt 3.609.000
170 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân lượt 3.609.000
171 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày lượt 3.609.000
172 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân lượt 3.609.000
173 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong lượt 3.609.000
174 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài lượt 3.609.000
175 Phẫu thuật KHX gãy xương gót lượt 3.609.000
176 Phẫu thuật KHX gãy trận xương gót lượt 3.609.000
177 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân lượt 3.850.000
178 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) lượt 3.609.000
179 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân lượt 3.609.000
180 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay lượt 3.609.000
181 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động lượt 4.381.000
182 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi lượt 2.828.000
183 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp lượt 2.828.000
184 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay lượt 3.609.000
185 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay lượt 3.609.000
186 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay lượt 3.609.000
187 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay lượt 3.609.000
188 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay lượt 4.981.000
189 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert lượt 3.609.000
190 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ lượt 2.167.000
191 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay lượt 2.167.000
192 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V lượt 2.828.000
193 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì lượt 2.828.000
Trang 13
Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có
thẻ BHYTSTT
194 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi lượt 2.828.000
195 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VANI và ngón tay cò súng lượt 3.429.000
196 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay lượt 2.657.000
197 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren lượt 2.767.000
198 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân lượt 3.609.000
199 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước lượt 2.828.000
200 Phẫu thuật tổn thương gân Achille lượt 2.828.000
201 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên lượt 2.828.000
202 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu - Nhi lượt 3.850.000
203 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân lượt 3.609.000
204 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương lượt 3.609.000
205 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm lượt 2.752.000
206 Phẫu thuật sữa mỏm cụt chi lượt 2.752.000
207 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay / ngón chân (1 ngón) lượt 2.752.000
208 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp lượt 4.381.000
209 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm lượt 2.689.000
210 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) lượt 2.828.000
211 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp lượt 2.657.000
212 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi lượt 2.657.000
213 Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay lượt 2.657.000
214 Phẫu thuật vết thương khớp lượt 2.657.000
215Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không
có nhânlượt 4.008.000
216Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp
nhânlượt 4.008.000
217 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow lượt 4.008.000
218 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân lượt 4.008.000
219 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow lượt 4.008.000
220 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân lượt 3.236.000
221Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong
bướu giáp nhânlượt 3.236.000
222 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân lượt 2.699.000
223 Cắt u bao gân lượt 1.642.000
224 Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm (người lớn) lượt 2.896.000
225 Cắt polyp cổ tử cung lượt 1.868.000
226Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu
môn lượt 2.461.000
227Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9
giờ)lượt 2.461.000
228 Phẫu thuật rò hậu môn các loại lượt 2.461.000
229 Phẫu thuật cắt ruột thừa lượt 2.460.000
Trang 14
Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có
thẻ BHYTSTT
230 Làm hậu môn nhân tạo (người lớn) lượt 2.447.000
231 Phẫu thuật thoát vị thành bụng lượt 3.157.000
232 Phẫu thuật thoát vị bẹn lượt 3.157.000
233 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên - Nhi lượt 3.157.000
234 Phẫu thuật thoát vị đùi lượt 3.157.000
235 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng lượt 2.709.000
236 Lấy khối máu tụ âm đạo/ tầng sinh môn lượt 2.147.000
237 Cắt u nang thừng tinh (người lớn) lượt 1.642.000
238 Cắt u sùi đầu miệng sáo (người lớn) lượt 1.107.000
239 Cắt u dương vật lành lượt 1.793.000
240 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay lượt 2.752.000
241 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay lượt 2.167.000
242 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn-Nhi lượt 3.609.000
243 Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung (PT mở bụng - người lớn) lượt 3.246.000
244 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực lượt 2.752.000
245 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi lượt 2.619.000
246 Phẫu thuật cắt u thành ngực lượt 1.793.000
247 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn lượt 1.136.000
248 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài lượt 1.136.000
249 Phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu lượt 1.136.000
250 Phẫu thuật mở rộng lỗ sáo lượt 1.136.000
251 Phẫu thuật cắt u thành bụng lượt 1.793.000
252 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ lượt 2.524.000
253 Khâu vết thương thành bụng lượt 1.793.000
254 Phẩu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu lượt 3.850.000
255Phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5
cmlượt 1.793.000
256 Cắt u nang thừng tinh hai bên lượt 2.536.000
257 Phẫu thuật cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm lượt 1.642.000
258 Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm lượt 1.642.000
259 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay-Nhi lượt 3.609.000
260 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay-Nhi lượt 3.850.000
261 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay-Nhi lượt 3.609.000
262Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm 2-
5 cmlượt 3.043.000
263 Cắt tạo hình phanh lưỡi (ko gây mê) lượt 276.000
264 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (người lớn) lượt 3.704.000
265Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính từ 5-10cm (người
lớn)lượt 2.896.000
GIƯỜNG NẰM
266 Giường nằm điều trịgiường/
ngày124.300
267 Giường nằm Phẫu thuật 1giường/
ngày168.700
Trang 15
Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có
thẻ BHYTSTT
268 Giường nằm Phẫu thuật 2giường/
ngày149.300
269 Giường nằm Phẫu thuật 3giường/
ngày127.100
I XÉT NGHIỆM
1 Thời gian máu chảy lượt 12.300
2 Ký sinh trùng sốt rét (KST/SR) Hz lượt 35.800
3 Đinh lượng Fibrinogen lượt 54.800
4 Thời gian máu đông lượt 12.300
5 Thời gian Prothrombin (PTs) lượt 39.200
6 Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) lượt 39.200
7 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser lượt 44.800
8 Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser) lượt 67.200
9 Máu lắng (bằng máy tự động) lượt 33.600
10 Đường huyết (Glycemie) lượt 21.200
11 Cholesterol lượt 26.500
12 HDL Cholesterol lượt 26.500
13 Triglyceride lượt 26.500
14 Urea lượt 21.200
15 Creatinine lượt 21.200
16 SGOT (AST) lượt 21.200
17 Bilirubin Total lượt 21.200
18 ION đồ lượt 28.600
19 Calcemie lượt 12.700
20 Acide Uric lượt 21.200
21 RF (Rheumatoid Factor) lượt 37.100
22 Phản ứng CRP lượt 21.200
23 ASLO lượt 40.200
24 CK-MB lượt 37.100
25 LDH lượt 26.500
26 Gamma GT lượt 19.000
27 HbA1C lượt 99.600
28 Albumine lượt 21.200
29 Globuline lượt 21.200
30 Protein lượt 21.200
31 Sắt huyết thanh lượt 31.800
32 SGPT (ALT) lượt 21.200
33 Bilirubin Direct lượt 21.200
34 Troponin I lượt 74.200
35 Đường máu mao mạch lượt 15.000
36 Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số) lượt 27.000
37 Soi tươi (phân), huyết trắng , da lượt 40.200
38 Cạo da soi tìm nấm lượt 40.200
39 Soi nhuộm tiêu bản (phết họng, cặn nước tiểu, khí hư....) lượt 65.500
Trang 16
Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có
thẻ BHYTSTT
40 Nhuộm Gram (Phết họng) lượt 65.500
41 Micro Albumin lượt 42.400
42 Kỹ thuật sắc ký miễn dịch chẩn đoán Dengue sốt xuất huyết lượt 126.000
43 Anti HIV lượt 51.700
44 HBsAg (Viêm gan siêu vi B) lượt 51.700
45 Anti-HCV (nhanh) lượt 51.700
46 Amylase lượt 21.200
47Định nhóm máu hệ RH(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến
đálượt 30.200
48 Định lượng Amoniac lượt 74.200
49Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy-
truyền máulượt 22.400
50 Helicobacter Pylori Ag test nhanh lượt 57.500
51 Định lượng Amylase (niệu) lượt 37.100
52 Định lượng Creatinin (niệu) lượt 15.900
53 Định lượng CRP lượt 53.000
54 Soi tươi huyết trắng lượt 40.200
55 Miễn dịch định lượng BhCG lượt 84.800
56 Miễn dịch định lượng AFP lượt 90.100
57 Miễn dịch định lượng FT4 lượt 63.600
58 Miễn dịch định lượng T3 lượt 63.600
59 Miễn dịch định lượng TSH lượt 58.300
J X QUANG
1 Sọ thẳng - nghiêng- CR lượt 62.000
2 Blondeau hirtz- CR lượt 62.000
3 Cung gò má + Blondeau- CR lượt 62.000
4 Schuller- CR lượt 62.000
5 Blondeau mũi nghiêng- CR lượt 62.000
6 Xương hàm dưới/ trên- CR lượt 62.000
7 Mũi nghiêng- CR lượt 62.000
8 Phổi thẳng- CR lượt 62.000
9 Phổi nghiêng- CR lượt 62.000
10 Phổi đỉnh ưỡn- CR lượt 62.000
11 Ngực thẳng lượt 62.000
12 Ngực nghiêng lượt 62.000
13 Tim phổi chếch trái (LAO)- CR lượt 62.000
14 Tim phổi chếch phải (RAO)- CR lượt 62.000
15 Bụng đứng- CR lượt 62.000
16 KUB- CR lượt 62.000
17 Khung chậu thẳng- CR lượt 62.000
18 Tìm vòng- CR lượt 62.000
19 Khớp vai- CR lượt 62.000
20 Khớp vai 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000
21 Khớp vai nghiêng-CR lượt 62.000
Trang 17
Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có
thẻ BHYTSTT
22 Xương đòn- CR lượt 62.000
23 Xương cánh tay- CR lượt 62.000
24 Xương cánh tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000
25 Khuỷu tay- CR lượt 62.000
26 Khuỷu tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000
27 Xương cẳng tay- CR lượt 62.000
28 Xương cẳng tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000
29 Cổ tay- CR lượt 62.000
30 Cổ tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000
31 Bàn tay- CR lượt 62.000
32 Bàn tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000
33 Khớp háng- CR lượt 62.000
34 Xương đùi- CR lượt 62.000
35 Xương đùi 2 bên (phải+trái) lượt 94.000
36 Khớp gối- CR lượt 62.000
37 Khớp gối 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000
38 Xương cẳng chân- CR lượt 62.000
39 Xương cẳng chân 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000
40 Xương cổ chân- CR lượt 62.000
41 Xương cổ chân 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000
42 Bàn chân- CR lượt 62.000
43 Bàn Chân 2 bên-CR (phải + trái) lượt 94.000
44 Gót chân- CR lượt 62.000
45 Gót chân 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000
46 Cột sống cổ TN- CR lượt 62.000
47 CS cổ TN chếch 3/4 2 bên- CR lượt 94.000
48 Cột sống ngực- CR lượt 62.000
49 Cột sống thắt lưng- CR lượt 62.000
50 Cột sống cùng cụt- CR lượt 62.000
51 Thưc quản cản quang lượt 94.000
52 Chụp ổ răng (cận chóp) lượt 12.000
53 Ngực thẳng (Xương ức , xương sườn) CR lượt 62.000
54 Ngực Nghiêng (Xương ức , xương sườn) CR lượt 62.000
55 Khớp thái dươi hàm há miệng lượt 62.000
56 Khớp thái dươi hàm ngậm miệng lượt 62.000
57 Khớp thái dươi hàm bên (P) lượt 62.000
58 Khớp thái dươi hàm bên (T) lượt 62.000
59 Xương hàm dưới (P) lượt 62.000
60 Xương hàm dưới (T) lượt 62.000
61 Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bên lượt 62.000
62 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng lượt 62.000
K SIÊU ÂM
1 Siêu âm bụng tổng quát lượt 38.000
2 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng lượt 211.000
Trang 18
Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có
thẻ BHYTSTT
3 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới lượt 211.000
4 Siêu âm đầu dò ngả âm đạo, trực tràng lượt 176.000
5 Siêu âm (phần mềm, khớp, hạch...) lượt 38.000
6 Siêu âm Doppler động mạch tử cung lượt 211.000
7 Siêu âm Doppler động mạch thận lượt 211.000
8 Siêu âm Doppler tim, van tim lượt 211.000
9 Siêu âm tuyến vú hai bên lượt 38.000
10 Siêu âm các tuyến nước bọt lượt 38.000
11 Siêu âm tuyến giáp lượt 38.000
L KHÁC
I. KHÁM BỆNH
1 Khám bệnh nội khoa lượt 26.200
2 Khám nhi lượt 26.200
3 Khám bệnh chuyên khoa lượt 26.200
II. NỘI SOI - THỦ THUẬT
4 Nội soi dạ dày - tá tràng - thực quản lượt 231.000
5 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết lượt 287.000
6 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết lượt 287.000
7 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết lượt 385.000
8 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết lượt 179.000
9 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết lượt 278.000
10 Khí dung lượt 17.600
11 Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2, cắt bỏ thương tổn lượt 600.000
III. GIƯỜNG NẰM NỘI KHOA
12 Giường nằm điều trị/ngàygiường/
ngày141.500
13 Gường điều trị (Dị ứng / cơ xương khớp/ da liễu)giường/
ngày124.300
IV. GIƯỜNG NẰM NHI KHOA
14 Giường nằm điều trị/ngàygiường/
ngày141.500
Tân Bình, ngày 15 tháng 07 năm 2018
Giám đốc
(Đã ký)
Bs. LẠI THỊ LAN HƯƠNG
Trang 19