19
UBND QUẬN TÂN BÌNH BỆNH VIỆN QUẬN TÂN BÌNH IN A KHOA CẤP CỨU 1 Khám bệnh lượt 26.200 2 Rửa dạ dày lượt 106.000 3 Rửa dạ dày _ Nhi lượt 106.000 4 Đặt nội khí quản cấp cứu lượt 555.000 5 Mở khí quản lượt 704.000 6 Mở khí quản _ Nhi lượt 704.000 7 Thông đái lượt 85.400 8 Thông tiểu [nhi] lượt 85.400 9 Đặt sonde hậu môn lượt 78.000 10 Đặt sonde hậu môn [nhi] lượt 78.000 11 Thụt tháo phân lượt 78.000 12 Chọc hút hạch hoặc u lượt 104.000 13 Chọc dò màng bụng lượt 131.000 14 Chọc dò màng phổi lượt 136.000 15 Chọc hút khí màng phổi lượt 136.000 16 Sinh thiết hạch, u lượt 249.000 17 Cấp cứu ngừng tuần hoàn lượt 458.000 18 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm lượt 169.000 19 Đo chức năng hô hấp lượt 120.000 20 Đo chức năng hô hấp_nhi lượt 120.000 21 Chọc dò tủy sống lượt 100.000 22 Chọc dịch tuỷ sống [nhi] lượt 100.000 23 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng lượt 640.000 24 Đặt sonde dạ dày lượt 85.400 25 Đặt sonde dạ dày_nhi lượt 85.400 26 Hút dịch khớp lượt 109.000 27 Hút đờm lượt 10.000 28 Rửa bàng quang lượt 185.000 29 Thay canuyn mở khí quản lượt 241.000 30 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm lượt 104.000 31 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu lượt 430.000 32 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện lượt 430.000 33 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh lượt 301.000 34 Nong niệu đạo lượt 228.000 Áp dụng đối với đối tượng có sử dụng thẻ BHYT BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH (Cập nhật ngày 15/07/2018) Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVT Giá Bệnh nhân có thẻ BHYT STT Trang 1

BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/BẢNG GIÁ DỊCH... · 22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/BẢNG GIÁ DỊCH... · 22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

UBND QUẬN TÂN BÌNH

BỆNH VIỆN QUẬN TÂN BÌNH

IN

A KHOA CẤP CỨU

1 Khám bệnh lượt 26.200

2 Rửa dạ dày lượt 106.000

3 Rửa dạ dày _ Nhi lượt 106.000

4 Đặt nội khí quản cấp cứu lượt 555.000

5 Mở khí quản lượt 704.000

6 Mở khí quản _ Nhi lượt 704.000

7 Thông đái lượt 85.400

8 Thông tiểu [nhi] lượt 85.400

9 Đặt sonde hậu môn lượt 78.000

10 Đặt sonde hậu môn [nhi] lượt 78.000

11 Thụt tháo phân lượt 78.000

12 Chọc hút hạch hoặc u lượt 104.000

13 Chọc dò màng bụng lượt 131.000

14 Chọc dò màng phổi lượt 136.000

15 Chọc hút khí màng phổi lượt 136.000

16 Sinh thiết hạch, u lượt 249.000

17 Cấp cứu ngừng tuần hoàn lượt 458.000

18Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của

siêu âmlượt 169.000

19 Đo chức năng hô hấp lượt 120.000

20 Đo chức năng hô hấp_nhi lượt 120.000

21 Chọc dò tủy sống lượt 100.000

22 Chọc dịch tuỷ sống [nhi] lượt 100.000

23 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng lượt 640.000

24 Đặt sonde dạ dày lượt 85.400

25 Đặt sonde dạ dày_nhi lượt 85.400

26 Hút dịch khớp lượt 109.000

27 Hút đờm lượt 10.000

28 Rửa bàng quang lượt 185.000

29 Thay canuyn mở khí quản lượt 241.000

30 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm lượt 104.000

31 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu lượt 430.000

32 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện lượt 430.000

33 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh lượt 301.000

34 Nong niệu đạo lượt 228.000

Áp dụng đối với đối tượng có sử dụng thẻ BHYT

BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH

(Cập nhật ngày 15/07/2018)

Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có

thẻ BHYTSTT

Trang 1

Page 2: BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/BẢNG GIÁ DỊCH... · 22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có

thẻ BHYTSTT

35 Điện tâm đồ lượt 30.000

36 Thay băng vết thương chiều dài < 15cm lượt 55.000

GIƯỜNG NẰM

37 Giường cấp cứugiường/

ngày249.400

38 Giường cấp cứu điều trịgiường/

ngày141.500

39 Giường cấp cứu điều trị (Dị ứng, da liễu, cơ xương khớp)giường/

ngày124.300

B MẮT

1 Khám bệnh lượt 26.200

2 Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt trái) lượt 44.600

3 Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt phải) lượt 44.600

4 Chích chắp/ lẹo (rạch abces mi) lượt 75.600

5 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [nhi] lượt 75.600

6 Lấy sạn vôi kết mạc lượt 33.000

7 Lấy sạn vôi kết mạc [nhi] lượt 33.000

8 Đo nhãn áp lượt 23.700

9 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) lượt 61.600

10 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) lượt 61.600

11 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) - Nhi lượt 61.600

12 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) - Nhi lượt 61.600

13 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) lượt 75.300

14 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) lượt 75.300

15 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) - Nhi lượt 75.300

16 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) - Nhi lượt 75.300

17 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) lượt 314.000

18 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) lượt 314.000

19 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) - Nhi lượt 314.000

20 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) - Nhi lượt 314.000

21 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt trái) lượt 44.600

22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải) lượt 44.600

23 Thông lệ đạo (1 mắt) lượt 57.200

24 Thông lệ đạo (2 mắt) lượt 89.900

25 Soi đáy mắt lượt 49.600

26 Khâu da mi, kết mạc bị rách lượt 774.000

27 Khâu da mi, kết mạc bị rách - Nhi lượt 774.000

28 Mổ quặm 1 mí lượt 614.000

29 Siêu âm chấn đoán (1 mắt) lượt 55.400

30 Đo khúc xạ máy (BH trẻ < 6 tuổi) lượt 8.800

31 Mổ quặm 2 mí lượt 809.000

32 Mổ quặm 3 mí lượt 1.020.000

33 Mổ quặm 4 mí lượt 1.176.000

34 Rửa cùng đồ 1 mắt lượt 39.000

Trang 2

Page 3: BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/BẢNG GIÁ DỊCH... · 22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có

thẻ BHYTSTT

35 Khâu giác mạc đơn thuần lượt 750.000

36 Khâu củng mạc đơn thuần lượt 800.000

37 Khâu củng mạc phức tạp lượt 1.060.000

38 Khâu giác mạc phức tạp lượt 1.060.000

39 Khâu phục hồi bờ mi lượt 645.000

40 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt lượt 879.000

41 Soi bóng đồng tử lượt 28.400

42 Cắt bỏ túi lệ lượt 804.000

43 Phẫu thuật u mi không vá da lượt 689.000

44 Cắt chỉ khâu kết mạc lượt 30.000

45 Cắt chỉ khâu kết mạc - Nhi lượt 30.000

46 Bơm rửa lệ đạo 1 mắt lượt 35.000

47 Bơm rửa lệ đạo 1 mắt - Nhi lượt 35.000

48 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi lượt 33.000

49 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi - Nhi lượt 33.000

50 Cắt chỉ khâu da lượt 30.000

51 Đốt lông xiêu lượt 45.700

52 Bóc sợi giác mạc (viêm giác mạc sợi) lượt 75.300

53 Bóc giả mạc lượt 75.300

54 Soi góc tiền phòng 1 mắt lượt 49.600

55 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc ko đặt IOL lượt 1.600.000

56 Phẫu thuật cắt màng đồng tử (chưa bao gồm đầu cắt) lượt 895.000

57 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo thì 2 (ko cắt dịch kính) lượt 1.950.000

58 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân lượt 804.000

59 Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc lượt 1.115.000

60 Phẫu thuật vá da điều trị lật mi lượt 1.010.000

61 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên lượt 500.000

62 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ lượt 704.000

63 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ - Nhi lượt 704.000

64 Mở bao sau bằng Laser lượt 244.000

65 Cắt mống mắt chu biên bằng Laser lượt 300.000

66 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) lượt 1.065.000

67 Chích dẫn lưu túi lệ lượt 75.600

68 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu lượt 337.000

69 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da lượt 1.200.000

70 Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt-gây tê lượt 834.000

71 Cắt chỉ giác mạc lượt 30.000

72 Thử kính loạn thị (BH trẻ < 6 tuổi) lượt 11.000

73 Cắt chỉ khâu giác mạc - Nhi lượt 30.000

74 Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt trái) lượt 44.600

75 Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt phải) lượt 44.600

76 Rạch abces túi lệ (người lớn) lượt 173.000

77Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco - ĐƠN

TIÊU (01 mắt)lượt 2.615.000

Trang 3

Page 4: BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/BẢNG GIÁ DỊCH... · 22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có

thẻ BHYTSTT

78Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco - ĐA TIÊU

(01 mắt)lượt 2.615.000

GIƯỜNG NẰM

79 Giường nằm Phẫu thuật 1giường/

ngày168.700

80 Giường nằm Phẫu thuật 2giường/

ngày149.300

81 Giường nằm Phẫu thuật 3giường/

ngày127.100

82 Giường nằm điều trịgiường/

ngày124.300

C TAI-MŨI-HỌNG

1 Khám bệnh lượt 26.200

2 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê lượt 278.000

3 Nội soi tai lượt 70.000

4 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán lượt 200.000

5 Nội soi Tai Mũi Họng lượt 100.000

6 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê lượt 500.000

7 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê lượt 278.000

8 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê lượt 500.000

9 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê lượt 492.000

10 Rửa tai lượt 17.600

11 Xông họng lượt 17.600

12 Rửa mũi lượt 17.600

13 Lấy dị vật trong mũi lượt 187.000

14 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản lượt 60.000

15 Rửa xoang lượt 17.600

16 Đốt họng hạt lượt 75.000

17 Chọc hút dịch vành tai lượt 47.900

18 Chọc hút dịch vành tai - Nhi lượt 47.900

19 Lấy nút biểu bì ống tai lượt 60.000

20 Hút xoang dưới áp lực lượt 52.900

21 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ (gây tê) - 01 bên lượt 449.000

22 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ (gây tê) - 02 bên lượt 449.000

23 Lấy dị vật họng lượt 40.000

24 Cắt polype ống tai lượt 589.000

25 Cắt polype ống tai (loại 1) lượt 589.000

26 Cắt polype ống tai (loại 2) lượt 589.000

27 Cắt polype ống tai (loại 3) lượt 589.000

28 Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) lượt 20.000

29 Nhét bấc mũi trước cầm máu lượt 107.000

30 Nhét bấc mũi trước cầm máu - Nhi lượt 107.000

31 Nhét bấc mũi sau cầm máu lượt 107.000

32 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê lượt 1.258.000

Trang 4

Page 5: BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/BẢNG GIÁ DỊCH... · 22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có

thẻ BHYTSTT

33 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê lượt 2.620.000

34 Bẻ cuốn mũi lượt 120.000

35 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) lượt 2.722.000

36 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê lượt 1.314.000

37 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê lượt 819.000

38 Trích màng nhĩ lượt 58.000

39 Nạo VA gây mê lượt 765.000

40 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ lượt 172.000

41 Thay băng vết mổ _ Tai mũi họng lượt 79.600

42 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ lượt 173.000

43 Vá nhĩ đơn thuần lượt 3.585.000

44 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/ u bã đậu dái tai (gây tê) lượt 819.000

45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/ u bã đậu dái tai (gây mê) lượt 1.314.000

46 Khâu vết rách vành tai lượt 172.000

47 Lấy dị vật tai gây tê lượt 150.000

48 Nội soi lấy dị vật tai gây mê lượt 508.000

49 Nội soi cắt polyp mũi gây mê lượt 647.000

50 Nội soi cắt polyp mũi gây tê lượt 444.000

51 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ u nhày xoang lượt 4.794.000

52 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới lượt 3.738.000

53Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Chưa bao gồm mũi Hummer và

tay cắt) lượt 3.053.000

54 Đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) lượt 431.000

55 Đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) lượt 660.000

56 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) lượt 431.000

57 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) lượt 660.000

58 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới lượt 120.000

59 Lấy dị vật mũi gây mê lượt 660.000

60 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê lượt 187.000

61 Nội soi lấy dị vật mũi gây mê lượt 660.000

62 Hút rửa mũi, xoang sau mổ lượt 135.000

63 Phẫu thuật cắt u sàn miệng lượt 1.323.000

64 Chích áp xe sàn miệng (gây mê) lượt 713.000

65 Chích áp xe sàn miệng (gây tê) lượt 250.000

66 Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) lượt 250.000

67 Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) lượt 713.000

68 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA lượt 107.000

69 Lấy dị vật hạ họng lượt 40.000

70 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng lượt 906.000

71 Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) lượt 250.000

72 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) lượt 713.000

73 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông < 10cm) lượt 172.000

74 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông ≥ 10cm) lượt 224.000

75 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu < 10cm) lượt 244.000

Trang 5

Page 6: BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/BẢNG GIÁ DỊCH... · 22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có

thẻ BHYTSTT

76 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu ≥ 10cm) lượt 286.000

77 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ lượt 173.000

78 Đo thính lực đơn âm lượt 39.600

79 Đo nhĩ lượng lượt 24.600

80 Đo phản xạ cơ bàn đạp lượt 24.600

81 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi lượt 2.973.000

82 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi lượt 1.323.000

83 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi lượt 2.658.000

84 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi lượt 1.323.000

85 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi lượt 3.738.000

86 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi lượt 3.053.000

87 Phẫu thuật nạo V.A nội soi lượt 2.722.000

88 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) lượt 906.000

89 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má lượt 906.000

90 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương lượt 2.620.000

91 Khí dung lượt 17.600

92 Cắt Amidan gây mê hoặc gây tê lượt 1.033.000

93 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên lượt 2.973.000

94 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên lượt 2.973.000

GIƯỜNG NẰM

95 Giường nằm Phẫu thuật 1giường/

ngày168.700

96 Giường nằm Phẫu thuật 2giường/

ngày149.300

97 Giường nằm Phẫu thuật 3giường/

ngày127.100

98 Giường nằm điều trịgiường/

ngày124.300

D RĂNG-HÀM-MẶT

1 Khám bệnh lượt 26.200

2 Nhổ răng sữa lượt 33.600

3 Nhổ răng sữa (loại 1) lượt 33.600

4 Nhổ răng sữa (loại 2) lượt 33.600

5 Nhổ răng (loại 1) lượt 194.000

6 Nhổ răng (loại 2) lượt 194.000

7 Nhổ răng (loại 3) lượt 194.000

8 Nhổ răng số 8 bình thường lượt 194.000

9 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm (loại 1) lượt 124.000

10 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm (loại 2) lượt 124.000

11 Nhổ răng mọc lạc chỗ lượt 324.000

12 Nắn trật khớp thái dương hàm lượt 100.000

13 Nắn trật khớp thái dương hàm (loại 1) lượt 100.000

14 Nắn trật khớp thái dương hàm (loại 2) lượt 100.000

15 Hàn răng sữa sâu ngà lượt 90.900

Trang 6

Page 7: BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/BẢNG GIÁ DỊCH... · 22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có

thẻ BHYTSTT

16 Trám bít hố rãnh lượt 199.000

17 Răng sâu ngà lượt 234.000

18 Răng sâu ngà (Loại 1) lượt 234.000

19 Răng sâu ngà (Loại 2) lượt 234.000

20 Răng sâu ngà - Nhi lượt 234.000

21 Điều trị tủy răng số 1/2/3 lượt 409.000

22 Điều trị tủy răng số 4/5 lượt 539.000

23 Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới lượt 769.000

24 Điều trị tủy răng số 6/7 hàm trên lượt 899.000

25 Nhổ chân răng vĩnh viễn lượt 180.000

26 Phẫu thuật nhổ răng đơn giản lượt 98.600

27 Nạo túi lợi 1 sextant lượt 67.900

28 Nhổ răng ngầm dưới xương lượt 194.000

29 Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 1) lượt 194.000

30 Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 2) lượt 194.000

31 Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 3) lượt 194.000

32 Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả lượt 389.000

33 Phẫu thuật nhổ răng khó lượt 194.000

34 Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng lượt 509.000

35 Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng lượt 768.000

36 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên lượt 429.000

37 Phẫu thuật cắt lợi trùm lượt 151.000

38 Hàn composite cổ răng lượt 324.000

39 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm lượt 70.900

40 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm lượt 124.000

41 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) lượt 30.700

42 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng lượt 320.000

43Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng -

Loại 1lượt 320.000

44Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng -

Loại 2lượt 320.000

45Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng -

Loại 3lượt 320.000

46 Cắt u nang giáp móng lượt 2.071.000

47 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục lượt 316.000

48 Điều trị tuỷ răng sữa một chân lượt 261.000

49 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân lượt 369.000

E Y HỌC DÂN TỘC

1 Khám bệnh lượt 26.200

2 Cứu (Ngải cứu/túi chườm) lượt 35.000

3 Điện châm lượt 63.000

4 Tập do liệt thần kinh trung ương lượt 42.000

5 Tập do cứng khớp lượt 42.000

Trang 7

Page 8: BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/BẢNG GIÁ DỊCH... · 22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có

thẻ BHYTSTT

6 Tập do liệt ngoại biên lượt 42.000

7 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi lượt 9.800

8 Tập với xe đạp tập lượt 9.800

9 Tập với hệ thống ròng rọc lượt 9.800

10 Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS cổ) lượt 41.500

11 Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp ( CS thắc lưng) lượt 41.500

12 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng - hông lượt 70.000

13 Điện mãng châm điều trị béo phì lượt 70.000

14 Điện mãng châm điều trị liệt nữa người do tai biến mạch máu não lượt 70.000

15 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy lượt 70.000

16 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lượt 70.000

17 Điện mãng châm diều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống lượt 70.000

18 Điện mãng châm điều trị đau lưng lượt 70.000

19 Mãng châm lượt 68.000

20 Ôn châm lượt 68.000

21 Nhĩ châm lượt 68.000

22 Chích lễ lượt 68.000

23 Cấy chỉ (chôn chỉ) lượt 138.000

24 Vật lý trị liệu hô hấp lượt 29.000

25 Điện xung lượt 40.000

26 Giác hơi lượt 31.800

27 Hồng Ngoại lượt 33.000

28 Châm Laser lượt 33.000

29 Siêu âm điều trị lượt 44.400

30 Thủy châm (không kể tiền thuốc) lượt 61.800

31 Tập vận động đoạn chi (30 phút) lượt 38.500

32 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) lượt 38.000

33 Xông hơi lượt 40.000

GIƯỜNG NẰM

34 Giường nằm điều trịgiường/

ngày101.900

G SẢN PHỤ KHOA

1 Khám thai - phụ khoa lượt 26.200

2 Soi cổ tử cung (người lớn) lượt 58.900

3 Đốt điện cổ tử cung (người lớn) lượt 146.000

4 Chích áp xe nhỏ tuyến vú (người lớn) lượt 206.000

5Xoắn hoặc cắt bỏ các polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung (người

lớn)lượt 370.000

6 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ lượt 331.000

7 Khâu vòng cổ tử cung /Tháo vòng khó (người lớn) lượt 536.000

8 Khâu rách cùng đồ lượt 1.810.000

9 Chích ápxe Bartholin lượt 783.000

10 Bóc nang Bartholin lượt 1.237.000

Trang 8

Page 9: BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/BẢNG GIÁ DỊCH... · 22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có

thẻ BHYTSTT

11 Bóc nhân xơ vú lượt 947.000

12 Cắt u nang vú hay u vú lành lượt 2.753.000

13 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết lượt 191.000

GIƯỜNG NẰM

14 Giường nằm điều trịgiường/

ngày124.300

15 Giường nằm Phẫu thuật 2giường/

ngày149.300

H NGOẠI KHOA

1 Khám bệnh lượt 26.200

2 Cắt chỉ lượt 30.000

3 Cắt chỉ (loại 1) lượt 30.000

4 Cắt chỉ (loại 2) lượt 30.000

5 Cắt chỉ (loại 3) lượt 30.000

6 Tháo bột lượt 49.500

7 Tháo bột (loại 1) lượt 49.500

8 Tháo bột (loại 2) lượt 49.500

9 Tháo bột (loại 3) lượt 49.500

10 Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm lượt 172.000

11 Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm (Loại 1) lượt 172.000

12 Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm (Loại 2) lượt 172.000

13 Vết thương phần mềm tổn thương nông <10cm (Loại 3) lượt 172.000

14 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm lượt 224.000

15 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 1) lượt 224.000

16 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 2) lượt 224.000

17 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 3) lượt 224.000

18 Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm lượt 244.000

19 Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm (loại 1) lượt 244.000

20 Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm (loại 2) lượt 244.000

21 Vết thương phần mềm tổn thương sâu <10cm (loại 3) lượt 244.000

22 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm lượt 286.000

23 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 1) lượt 286.000

24 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 2) lượt 286.000

25 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 3) lượt 286.000

26 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da lượt 180.000

27 Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 1) lượt 180.000

28 Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 2) lượt 180.000

29 Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 3) lượt 180.000

30 Chích rạch nhọt, apxe nhỏ dẫn lưu lượt 173.000

31 Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 1) lượt 173.000

32 Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 2) lượt 173.000

33 Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 3) lượt 173.000

34 Nắn trật khớp vai lượt 310.000

35 Nắn trật khớp vai (loại 1) lượt 310.000

Trang 9

Page 10: BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/BẢNG GIÁ DỊCH... · 22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có

thẻ BHYTSTT

36 Nắn trật khớp vai (loại 2) lượt 310.000

37 Nắn trật khớp vai (loại 3) lượt 310.000

38 Nắn trật khớp vai - Nhi lượt 310.000

39 Nắn trật khớp cổ chân lượt 250.000

40 Nắn trật khớp cổ chân - Nhi lượt 250.000

41 Nắn trật khớp gối lượt 250.000

42 Nắn trật khớp gối - Nhi lượt 250.000

43 Thay băng vết thương chiều dài < 15cm lượt 55.000

44 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm lượt 79.600

45 Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm lượt 109.000

46 Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng lượt 129.000

47 Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng lượt 174.000

48 Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng lượt 227.000

49 Tháo bột cột sống lượt 59.400

50 Tháo bột lưng lượt 59.400

51 Tháo bột khớp háng lượt 59.400

52 Tháo bột xương đùi lượt 59.400

53 Tháo bột xương chậu lượt 59.400

54 Nắn trật khớp khuỷu tay lượt 386.000

55 Nắn trật khớp khuỷu tay - Nhi lượt 386.000

56 Nắn, bó bột xương cẳng chân lượt 320.000

57 Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 1) lượt 320.000

58 Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 2) lượt 320.000

59 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân - Nhi lượt 320.000

60 Nắn, bó bột xương cánh tay lượt 320.000

61 Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 1) lượt 320.000

62 Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 2) lượt 320.000

63 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay - Nhi lượt 320.000

64 Nắn bó bột gãy xương cẳng tay lượt 320.000

65 Nắn bó bột gãy xương cẳng tay - Nhi lượt 320.000

66 Nắn, bó bột bàn chân lượt 225.000

67 Nắn, bó bột bàn chân (loại 1) lượt 225.000

68 Nắn, bó bột bàn chân (loại 2) lượt 225.000

69 Nắn, bó bột bàn chân (loại 3) lượt 225.000

70 Nắn, bó bột bàn chân - Nhi lượt 225.000

71 Nắn, bó bột bàn tay lượt 225.000

72 Nắn, bó bột bàn tay (loại 1) lượt 225.000

73 Nắn, bó bột bàn tay (loại 2) lượt 225.000

74 Nắn, bó bột bàn tay (loại 3) lượt 225.000

75 Nắn, bó bột bàn tay - Nhi lượt 225.000

76 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay - Nhi lượt 225.000

77 Cắt Phymosis lượt 224.000

78 Cố định gãy xương sưòn lượt 46.500

Trang 10

Page 11: BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/BẢNG GIÁ DỊCH... · 22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có

thẻ BHYTSTT

79 Nắn bó gãy xương gót lượt 135.000

80 Nắn bó gãy xương gót (loại 1) lượt 135.000

81 Nắn bó gãy xương gót (loại 2) lượt 135.000

82 Nắn bó gãy xương gót (loại 3) lượt 135.000

83Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể người

lớnlượt 2.151.000

84Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ

emlượt 2.151.000

85 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính <5cm lượt 679.000

86 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính từ 5 đến 10cm lượt 1.094.000

87 Móng quặp lượt 696.000

88 Rút đinh kết hợp xương ngón tay (loại 1) lượt 1.681.000

89Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể người

lớnlượt 2.180.000

90 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể trẻ em lượt 2.180.000

91Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể ở

người lớnlượt 235.000

92Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể ở

trẻ emlượt 235.000

93Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% - 19% diện tích cơ

thể ở người lớnlượt 392.000

94Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% - 19% diện tích cơ

thể ở trẻ emlượt 392.000

95 Điều trị sùi mào gà/hạt cơm/ u mềm/ sẩn cục bằng đốt điện lượt 307.000

96 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn lượt 314.000

97 Cắt sẹo khâu kín (chỉ sd cho bệnh nhân bỏng) lượt 3.130.000

98 Phẫu thuật xoắn, vỡ /Cắt bỏ tinh hoàn lượt 2.254.000

99 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động lượt 4.381.000

100 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón lượt 2.752.000

101 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương lượt 2.528.000

102 Cắt các u lành vùng cổ (gây mê nội khí quản) lượt 2.507.000

103 Cắt u nang buồng trứng xoắn lượt 2.835.000

104 Thay băng điều trị vết thương mạn tính/ đái tháo đường lượt 233.000

105Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết

loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đườnglượt 233.000

106Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết

loét rộng <1/4 bàn chân trên người bệnh đái tháo đườnglượt 369.000

107Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm

trên người bệnh đái tháo đườnglượt 233.000

108 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường lượt 173.000

109 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường lượt 369.000

Trang 11

Page 12: BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/BẢNG GIÁ DỊCH... · 22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có

thẻ BHYTSTT

110 Cắt bỏ chắp có bọc lượt 75.600

111 Tiêm khớp gối lượt 86.400

112 Tiêm khớp cổ chân lượt 86.400

113 Tiêm khớp cổ tay lượt 86.400

114 Cắt u lành tính ống hậu môn lượt 1.136.000

115 Cắt polype trực tràng lượt 1.010.000

116 Phẫu Thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay lượt 2.752.000

117 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay lượt 2.689.000

118 Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương lượt 1.681.000

119 Phẫu thuật trật khớp khuỷu-Nhi lượt 3.850.000

120 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles-Nhi lượt 3.609.000

121 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay-Nhi lượt 3.609.000

122 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay-Nhi lượt 2.752.000

123 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay-Nhi lượt 3.609.000

124 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay-Nhi lượt 3.609.000

125 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay-Nhi lượt 3.609.000

126 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn-Nhi lượt 3.609.000

127Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner

hoặc nẹp vít-Nhilượt 3.609.000

128 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối-Nhi lượt 3.033.000

129 Đóng đinh xương chày mở-Nhi lượt 3.609.000

130 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày-Nhi lượt 3.609.000

131 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày-Nhi lượt 3.609.000

132 Phẫu thuật co gân Achille-Nhi lượt 2.828.000

133 Phẫu thuật khớp giả xương chầy-Nhi lượt 3.609.000

134 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân-Nhi lượt 3.609.000

135 Găm Kirschner trong gãy mắt cá-Nhi lượt 3.609.000

136 Kết hợp xương trong gãy xương mác-Nhi lượt 3.609.000

137 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân-Nhi lượt 3.609.000

138 Đặt vít gãy thân xương sên-Nhi lượt 3.609.000

139 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên-Nhi lượt 3.609.000

140 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi lượt 3.609.000

141 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi lượt 3.609.000

142 Nối gân gấp-Nhi lượt 2.828.000

143 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm-Nhi lượt 2.672.000

144 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể-Nhi lượt 2.752.000

145 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy-Nhi lượt 3.609.000

146 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên-Nhi lượt 2.167.000

147 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn lượt 3.609.000

148 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn lượt 3.609.000

149 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn lượt 3.609.000

150 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay lượt 3.609.000

Trang 12

Page 13: BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/BẢNG GIÁ DỊCH... · 22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có

thẻ BHYTSTT

151 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay lượt 3.609.000

152 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cách tay lượt 3.609.000

153 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay lượt 3.609.000

154 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay lượt 3.609.000

155 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới lượt 3.609.000

156 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay lượt 3.609.000

157 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay lượt 3.609.000

158 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay lượt 3.609.000

159 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay lượt 3.609.000

160 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay lượt 2.828.000

161 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay lượt 2.828.000

162 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay lượt 2.828.000

163 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (vùng II) lượt 2.828.000

164 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè lượt 3.850.000

165 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong lượt 3.609.000

166 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài lượt 3.609.000

167 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày lượt 3.609.000

168 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày - thân xương chày lượt 3.609.000

169 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày lượt 3.609.000

170 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân lượt 3.609.000

171 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày lượt 3.609.000

172 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân lượt 3.609.000

173 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong lượt 3.609.000

174 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài lượt 3.609.000

175 Phẫu thuật KHX gãy xương gót lượt 3.609.000

176 Phẫu thuật KHX gãy trận xương gót lượt 3.609.000

177 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân lượt 3.850.000

178 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) lượt 3.609.000

179 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân lượt 3.609.000

180 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay lượt 3.609.000

181 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động lượt 4.381.000

182 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi lượt 2.828.000

183 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp lượt 2.828.000

184 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay lượt 3.609.000

185 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay lượt 3.609.000

186 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay lượt 3.609.000

187 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay lượt 3.609.000

188 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay lượt 4.981.000

189 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert lượt 3.609.000

190 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ lượt 2.167.000

191 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay lượt 2.167.000

192 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V lượt 2.828.000

193 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì lượt 2.828.000

Trang 13

Page 14: BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/BẢNG GIÁ DỊCH... · 22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có

thẻ BHYTSTT

194 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi lượt 2.828.000

195 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VANI và ngón tay cò súng lượt 3.429.000

196 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay lượt 2.657.000

197 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren lượt 2.767.000

198 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân lượt 3.609.000

199 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước lượt 2.828.000

200 Phẫu thuật tổn thương gân Achille lượt 2.828.000

201 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên lượt 2.828.000

202 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu - Nhi lượt 3.850.000

203 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân lượt 3.609.000

204 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương lượt 3.609.000

205 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm lượt 2.752.000

206 Phẫu thuật sữa mỏm cụt chi lượt 2.752.000

207 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay / ngón chân (1 ngón) lượt 2.752.000

208 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp lượt 4.381.000

209 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm lượt 2.689.000

210 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) lượt 2.828.000

211 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp lượt 2.657.000

212 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi lượt 2.657.000

213 Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay lượt 2.657.000

214 Phẫu thuật vết thương khớp lượt 2.657.000

215Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không

có nhânlượt 4.008.000

216Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp

nhânlượt 4.008.000

217 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow lượt 4.008.000

218 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân lượt 4.008.000

219 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow lượt 4.008.000

220 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân lượt 3.236.000

221Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong

bướu giáp nhânlượt 3.236.000

222 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân lượt 2.699.000

223 Cắt u bao gân lượt 1.642.000

224 Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm (người lớn) lượt 2.896.000

225 Cắt polyp cổ tử cung lượt 1.868.000

226Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu

môn lượt 2.461.000

227Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9

giờ)lượt 2.461.000

228 Phẫu thuật rò hậu môn các loại lượt 2.461.000

229 Phẫu thuật cắt ruột thừa lượt 2.460.000

Trang 14

Page 15: BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/BẢNG GIÁ DỊCH... · 22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có

thẻ BHYTSTT

230 Làm hậu môn nhân tạo (người lớn) lượt 2.447.000

231 Phẫu thuật thoát vị thành bụng lượt 3.157.000

232 Phẫu thuật thoát vị bẹn lượt 3.157.000

233 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên - Nhi lượt 3.157.000

234 Phẫu thuật thoát vị đùi lượt 3.157.000

235 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng lượt 2.709.000

236 Lấy khối máu tụ âm đạo/ tầng sinh môn lượt 2.147.000

237 Cắt u nang thừng tinh (người lớn) lượt 1.642.000

238 Cắt u sùi đầu miệng sáo (người lớn) lượt 1.107.000

239 Cắt u dương vật lành lượt 1.793.000

240 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay lượt 2.752.000

241 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay lượt 2.167.000

242 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn-Nhi lượt 3.609.000

243 Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung (PT mở bụng - người lớn) lượt 3.246.000

244 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực lượt 2.752.000

245 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi lượt 2.619.000

246 Phẫu thuật cắt u thành ngực lượt 1.793.000

247 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn lượt 1.136.000

248 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài lượt 1.136.000

249 Phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu lượt 1.136.000

250 Phẫu thuật mở rộng lỗ sáo lượt 1.136.000

251 Phẫu thuật cắt u thành bụng lượt 1.793.000

252 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ lượt 2.524.000

253 Khâu vết thương thành bụng lượt 1.793.000

254 Phẩu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu lượt 3.850.000

255Phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5

cmlượt 1.793.000

256 Cắt u nang thừng tinh hai bên lượt 2.536.000

257 Phẫu thuật cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm lượt 1.642.000

258 Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm lượt 1.642.000

259 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay-Nhi lượt 3.609.000

260 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay-Nhi lượt 3.850.000

261 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay-Nhi lượt 3.609.000

262Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm 2-

5 cmlượt 3.043.000

263 Cắt tạo hình phanh lưỡi (ko gây mê) lượt 276.000

264 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (người lớn) lượt 3.704.000

265Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính từ 5-10cm (người

lớn)lượt 2.896.000

GIƯỜNG NẰM

266 Giường nằm điều trịgiường/

ngày124.300

267 Giường nằm Phẫu thuật 1giường/

ngày168.700

Trang 15

Page 16: BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/BẢNG GIÁ DỊCH... · 22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có

thẻ BHYTSTT

268 Giường nằm Phẫu thuật 2giường/

ngày149.300

269 Giường nằm Phẫu thuật 3giường/

ngày127.100

I XÉT NGHIỆM

1 Thời gian máu chảy lượt 12.300

2 Ký sinh trùng sốt rét (KST/SR) Hz lượt 35.800

3 Đinh lượng Fibrinogen lượt 54.800

4 Thời gian máu đông lượt 12.300

5 Thời gian Prothrombin (PTs) lượt 39.200

6 Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) lượt 39.200

7 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser lượt 44.800

8 Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser) lượt 67.200

9 Máu lắng (bằng máy tự động) lượt 33.600

10 Đường huyết (Glycemie) lượt 21.200

11 Cholesterol lượt 26.500

12 HDL Cholesterol lượt 26.500

13 Triglyceride lượt 26.500

14 Urea lượt 21.200

15 Creatinine lượt 21.200

16 SGOT (AST) lượt 21.200

17 Bilirubin Total lượt 21.200

18 ION đồ lượt 28.600

19 Calcemie lượt 12.700

20 Acide Uric lượt 21.200

21 RF (Rheumatoid Factor) lượt 37.100

22 Phản ứng CRP lượt 21.200

23 ASLO lượt 40.200

24 CK-MB lượt 37.100

25 LDH lượt 26.500

26 Gamma GT lượt 19.000

27 HbA1C lượt 99.600

28 Albumine lượt 21.200

29 Globuline lượt 21.200

30 Protein lượt 21.200

31 Sắt huyết thanh lượt 31.800

32 SGPT (ALT) lượt 21.200

33 Bilirubin Direct lượt 21.200

34 Troponin I lượt 74.200

35 Đường máu mao mạch lượt 15.000

36 Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số) lượt 27.000

37 Soi tươi (phân), huyết trắng , da lượt 40.200

38 Cạo da soi tìm nấm lượt 40.200

39 Soi nhuộm tiêu bản (phết họng, cặn nước tiểu, khí hư....) lượt 65.500

Trang 16

Page 17: BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/BẢNG GIÁ DỊCH... · 22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có

thẻ BHYTSTT

40 Nhuộm Gram (Phết họng) lượt 65.500

41 Micro Albumin lượt 42.400

42 Kỹ thuật sắc ký miễn dịch chẩn đoán Dengue sốt xuất huyết lượt 126.000

43 Anti HIV lượt 51.700

44 HBsAg (Viêm gan siêu vi B) lượt 51.700

45 Anti-HCV (nhanh) lượt 51.700

46 Amylase lượt 21.200

47Định nhóm máu hệ RH(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến

đálượt 30.200

48 Định lượng Amoniac lượt 74.200

49Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy-

truyền máulượt 22.400

50 Helicobacter Pylori Ag test nhanh lượt 57.500

51 Định lượng Amylase (niệu) lượt 37.100

52 Định lượng Creatinin (niệu) lượt 15.900

53 Định lượng CRP lượt 53.000

54 Soi tươi huyết trắng lượt 40.200

55 Miễn dịch định lượng BhCG lượt 84.800

56 Miễn dịch định lượng AFP lượt 90.100

57 Miễn dịch định lượng FT4 lượt 63.600

58 Miễn dịch định lượng T3 lượt 63.600

59 Miễn dịch định lượng TSH lượt 58.300

J X QUANG

1 Sọ thẳng - nghiêng- CR lượt 62.000

2 Blondeau hirtz- CR lượt 62.000

3 Cung gò má + Blondeau- CR lượt 62.000

4 Schuller- CR lượt 62.000

5 Blondeau mũi nghiêng- CR lượt 62.000

6 Xương hàm dưới/ trên- CR lượt 62.000

7 Mũi nghiêng- CR lượt 62.000

8 Phổi thẳng- CR lượt 62.000

9 Phổi nghiêng- CR lượt 62.000

10 Phổi đỉnh ưỡn- CR lượt 62.000

11 Ngực thẳng lượt 62.000

12 Ngực nghiêng lượt 62.000

13 Tim phổi chếch trái (LAO)- CR lượt 62.000

14 Tim phổi chếch phải (RAO)- CR lượt 62.000

15 Bụng đứng- CR lượt 62.000

16 KUB- CR lượt 62.000

17 Khung chậu thẳng- CR lượt 62.000

18 Tìm vòng- CR lượt 62.000

19 Khớp vai- CR lượt 62.000

20 Khớp vai 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000

21 Khớp vai nghiêng-CR lượt 62.000

Trang 17

Page 18: BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/BẢNG GIÁ DỊCH... · 22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có

thẻ BHYTSTT

22 Xương đòn- CR lượt 62.000

23 Xương cánh tay- CR lượt 62.000

24 Xương cánh tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000

25 Khuỷu tay- CR lượt 62.000

26 Khuỷu tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000

27 Xương cẳng tay- CR lượt 62.000

28 Xương cẳng tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000

29 Cổ tay- CR lượt 62.000

30 Cổ tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000

31 Bàn tay- CR lượt 62.000

32 Bàn tay 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000

33 Khớp háng- CR lượt 62.000

34 Xương đùi- CR lượt 62.000

35 Xương đùi 2 bên (phải+trái) lượt 94.000

36 Khớp gối- CR lượt 62.000

37 Khớp gối 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000

38 Xương cẳng chân- CR lượt 62.000

39 Xương cẳng chân 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000

40 Xương cổ chân- CR lượt 62.000

41 Xương cổ chân 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000

42 Bàn chân- CR lượt 62.000

43 Bàn Chân 2 bên-CR (phải + trái) lượt 94.000

44 Gót chân- CR lượt 62.000

45 Gót chân 2 bên-CR (phải+trái) lượt 94.000

46 Cột sống cổ TN- CR lượt 62.000

47 CS cổ TN chếch 3/4 2 bên- CR lượt 94.000

48 Cột sống ngực- CR lượt 62.000

49 Cột sống thắt lưng- CR lượt 62.000

50 Cột sống cùng cụt- CR lượt 62.000

51 Thưc quản cản quang lượt 94.000

52 Chụp ổ răng (cận chóp) lượt 12.000

53 Ngực thẳng (Xương ức , xương sườn) CR lượt 62.000

54 Ngực Nghiêng (Xương ức , xương sườn) CR lượt 62.000

55 Khớp thái dươi hàm há miệng lượt 62.000

56 Khớp thái dươi hàm ngậm miệng lượt 62.000

57 Khớp thái dươi hàm bên (P) lượt 62.000

58 Khớp thái dươi hàm bên (T) lượt 62.000

59 Xương hàm dưới (P) lượt 62.000

60 Xương hàm dưới (T) lượt 62.000

61 Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bên lượt 62.000

62 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng lượt 62.000

K SIÊU ÂM

1 Siêu âm bụng tổng quát lượt 38.000

2 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng lượt 211.000

Trang 18

Page 19: BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH Áp dụng đối …bvtb.org.vn/Upload/7.BANGGIA/BẢNG GIÁ DỊCH... · 22 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVTGiá Bệnh nhân có

thẻ BHYTSTT

3 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới lượt 211.000

4 Siêu âm đầu dò ngả âm đạo, trực tràng lượt 176.000

5 Siêu âm (phần mềm, khớp, hạch...) lượt 38.000

6 Siêu âm Doppler động mạch tử cung lượt 211.000

7 Siêu âm Doppler động mạch thận lượt 211.000

8 Siêu âm Doppler tim, van tim lượt 211.000

9 Siêu âm tuyến vú hai bên lượt 38.000

10 Siêu âm các tuyến nước bọt lượt 38.000

11 Siêu âm tuyến giáp lượt 38.000

L KHÁC

I. KHÁM BỆNH

1 Khám bệnh nội khoa lượt 26.200

2 Khám nhi lượt 26.200

3 Khám bệnh chuyên khoa lượt 26.200

II. NỘI SOI - THỦ THUẬT

4 Nội soi dạ dày - tá tràng - thực quản lượt 231.000

5 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết lượt 287.000

6 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết lượt 287.000

7 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết lượt 385.000

8 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết lượt 179.000

9 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết lượt 278.000

10 Khí dung lượt 17.600

11 Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2, cắt bỏ thương tổn lượt 600.000

III. GIƯỜNG NẰM NỘI KHOA

12 Giường nằm điều trị/ngàygiường/

ngày141.500

13 Gường điều trị (Dị ứng / cơ xương khớp/ da liễu)giường/

ngày124.300

IV. GIƯỜNG NẰM NHI KHOA

14 Giường nằm điều trị/ngàygiường/

ngày141.500

Tân Bình, ngày 15 tháng 07 năm 2018

Giám đốc

(Đã ký)

Bs. LẠI THỊ LAN HƯƠNG

Trang 19