22
Giáo xứ Đức Mẹ Hằng Cứu Giúp Xứ đoàn TNTT - Kitô Vua Nhim k2014 Ngành u TÊN THÁNH HTÊN TÊN ĐỘI Đim danh Kim tra ming (chưa nhân hs) Kim tra ming Kim tra tháng Tp Đim thi Đim thi (chưa nhân hs) Đim hc lc Hc lc Chuyên cn 1 Têrêsa Đỗ Thy Vi An Ane 10 50 20 200 150 30 420 200 Gii B 620 185 KHÁ 2 Têrêsa Phm ThThúy An Ane 10 50 20 180 150 30 400 200 Khá B 600 210 KHÁ 3 Phanxico x Ngô An Phaolo Bường 10 50 20 180 250 50 500 300 Xut sc A 800 46 XUT SC 4 Maria Ngô Đình Hoài An Monica 10 50 200 160 32 410 200 Khá B 610 203 KHÁ 5 Maria Đỗ Nguyn Nht An Madalena 10 50 200 150 30 400 250 Khá A 650 155 KHÁ 6 Têrêsa Nguyn Võ Phúc An Yanxita 10 50 20 200 200 40 470 300 Gii A 770 80 GII 7 Giêrađô Đặng Thiên Ân Andre Phu Yen 8 40 20 90 150 30 300 100 Tr.bình C 400 310 TRUNG BÌNH 8 Giuse Hoàng Thiên Ân Andre Phu Yen 10 50 20 164 250 50 484 300 Gii A 784 75 XUT SC 9 Gioan Baotixita Nguyn Thiên Ân Vinh Sơn Liêm 10 50 126 95 19 271 300 Tr.bình A 571 229 KHÁ 10 Maria Lê Nguyn Hng Ân Ane 10 50 20 190 200 40 460 200 Gii B 660 150 GII 11 T. Calcutta Nguyn Phước Huyn Thiên Ân Ane 10 50 20 200 250 50 520 300 Xut sc A 820 1 XUT SC Hng NHT 12 Đôminicô Đặng Phúc Thiên Ân Phaolo Bường 10 50 20 190 250 50 510 300 Xut sc A 810 36 XUT SC 13 Vinhsơn Nguyn Bo Ân Andre Phu Yen 8 40 200 195 39 435 100 Gii C 535 257 KHÁ 14 Bênêđictô Nguyn Quang Duy Ân Phêrô Quý 10 50 20 182 250 50 502 250 Xut sc A 752 95 GII 15 Giêrađô Trn Nguyn Hoàng Ân Luca Thin 10 50 20 200 195 39 465 300 Gii A 765 89 GII 16 Têrêsa Đỗ Thy Vi Ân Madalena 10 50 20 200 190 38 460 275 Gii A 735 107 GII 17 M. Giêrađô Nguyn Lư Hng Ân Phanxica 10 50 20 200 250 50 520 300 Xut sc A 820 1 XUT SC Hng NHT 18 Cecilia Nguyn Võ Thiên Ân Ane 10 50 20 200 250 50 520 300 Xut sc A 820 1 XUT SC Hng NHT 19 Vicente Nguyn Thi Ân Andre Phu Yen 10 50 20 200 250 50 520 300 Xut sc A 820 1 XUT SC Hng NHT 20 Gioan Nguyn Vũ Thiên Ân Phaolo Bường MV 10 50 130 26 Mi Vào 21 Têrêsa Nguyn Qunh Thiên Ân Yanxita 10 50 20 200 250 50 520 250 Xut sc A 770 80 GII 22 Giuse Nguyn Phúc Ân Phaolo Hnh 10 50 126 125 25 301 250 Tr.bình A 551 241 KHÁ 23 Maria Gierado Nguyn Lư Khánh Ân Yanxita 10 50 0 200 250 50 500 300 Xut sc A 800 46 XUT SC 24 Maria Lê Nhâm Minh Anh Phanxica 10 50 20 200 250 50 520 100 Xut sc C 620 185 KHÁ 25 Têrêsa Nguyn Trn Nht Anh Ane 10 50 20 200 250 50 520 300 Xut sc A 820 1 XUT SC Hng NHT 26 Maria Phm Phương Anh Têrêsa 10 50 15 200 250 50 515 100 Xut sc C 615 199 KHÁ Ghi chú BNG ĐIM HC KII 2014 STT LÝ LCH CÁ NHÂN Đim hc lc Đim chuyên cn Xếp loi Tng cng đim HKII 2014 Hng Xếp loi chung HKII 2014

BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

Giáo xứ Đức Mẹ Hằng Cứu Giúp

Xứ đoàn TNTT - Kitô Vua

Nhiệm kỳ 2014

Ngành Ấu

TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI

Điể

m d

anh

Kiể

m t

ra m

iện

g

(chư

a n

hân

hệ

số)

Kiểm tra miệng

Kiể

m t

ra t

hán

g

Tập

Điể

m t

hi

Điể

m t

hi (

chư

a n

hân

hệ

số)

Điểm học lực

Họ

c lự

c

Ch

uyê

n cần

1 Têrêsa Đỗ Thụy Vi An Ane 10 50 20 200 150 30 420 200 Giỏi B 620 185 KHÁ

2 Têrêsa Phạm Thị Thúy An Ane 10 50 20 180 150 30 400 200 Khá B 600 210 KHÁ

3 Phanxico x Ngô An Phaolo Bường 10 50 20 180 250 50 500 300 Xuất sắc A 800 46 XUẤT SẮC

4 Maria Ngô Đình Hoài An Monica 10 50 200 160 32 410 200 Khá B 610 203 KHÁ

5 Maria Đỗ Nguyễn Nhật An Madalena 10 50 200 150 30 400 250 Khá A 650 155 KHÁ

6 Têrêsa Nguyễn Võ Phúc An Yanxita 10 50 20 200 200 40 470 300 Giỏi A 770 80 GIỎI

7 Giêrađô Đặng Thiên Ân Andre Phu Yen 8 40 20 90 150 30 300 100 Tr.bình C 400 310 TRUNG BÌNH

8 Giuse Hoàng Thiên Ân Andre Phu Yen 10 50 20 164 250 50 484 300 Giỏi A 784 75 XUẤT SẮC

9 Gioan Baotixita Nguyễn Thiên Ân Vinh Sơn Liêm 10 50 126 95 19 271 300 Tr.bình A 571 229 KHÁ

10 Maria Lê Nguyễn Hồng Ân Ane 10 50 20 190 200 40 460 200 Giỏi B 660 150 GIỎI

11 T. Calcutta Nguyễn Phước Huyền ThiênÂn Ane 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

12 Đôminicô Đặng Phúc Thiên Ân Phaolo Bường 10 50 20 190 250 50 510 300 Xuất sắc A 810 36 XUẤT SẮC

13 Vinhsơn Nguyễn Bảo Ân Andre Phu Yen 8 40 200 195 39 435 100 Giỏi C 535 257 KHÁ

14 Bênêđictô Nguyễn Quang Duy Ân Phêrô Quý 10 50 20 182 250 50 502 250 Xuất sắc A 752 95 GIỎI

15 Giêrađô Trần Nguyễn Hoàng Ân Luca Thin 10 50 20 200 195 39 465 300 Giỏi A 765 89 GIỎI

16 Têrêsa Đỗ Thụy Vi Ân Madalena 10 50 20 200 190 38 460 275 Giỏi A 735 107 GIỎI

17 M. Giêrađô Nguyễn Lư Hồng Ân Phanxica 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

18 Cecilia Nguyễn Võ Thiên Ân Ane 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

19 Vicente Nguyễn Thi Ân Andre Phu Yen 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

20 Gioan Nguyễn Vũ Thiên Ân Phaolo Bường MV 10 50 130 26 Mới Vào

21 Têrêsa Nguyễn Quỳnh Thiên Ân Yanxita 10 50 20 200 250 50 520 250 Xuất sắc A 770 80 GIỎI

22 Giuse Nguyễn Phúc Ân Phaolo Hạnh 10 50 126 125 25 301 250 Tr.bình A 551 241 KHÁ

23 Maria Gierado Nguyễn Lư Khánh Ân Yanxita 10 50 0 200 250 50 500 300 Xuất sắc A 800 46 XUẤT SẮC

24 Maria Lê Nhâm Minh Anh Phanxica 10 50 20 200 250 50 520 100 Xuất sắc C 620 185 KHÁ

25 Têrêsa Nguyễn Trần Nhật Anh Ane 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

26 Maria Phạm Phương Anh Têrêsa 10 50 15 200 250 50 515 100 Xuất sắc C 615 199 KHÁ

Ghi chú

BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014

STT

LÝ LỊCH CÁ NHÂN Điểm học lực

Điểm chuyên

cần

Xếp loại

Tổng cộng

điểm HKII 2014

HạngXếp loại chung

HKII 2014

Page 2: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI

Điể

m d

anh

Kiể

m t

ra m

iện

g

(chư

a n

hân

hệ

số)

Kiểm tra miệng

Kiể

m t

ra t

hán

g

Tập

Điể

m t

hi

Điể

m t

hi (

chư

a n

hân

hệ

số)

Điểm học lực

Họ

c lự

c

Ch

uyê

n cần

Ghi chúSTT

LÝ LỊCH CÁ NHÂN Điểm học lực

Điểm chuyên

cần

Xếp loại

Tổng cộng

điểm HKII 2014

HạngXếp loại chung

HKII 2014

27 Anna Vương Đinh Thùy Anh Ane 10 50 180 245 49 475 100 Giỏi C 575 226 KHÁ

28 M.Têrêsa Đào Ngọc Minh Anh Ane 10 50 20 200 250 50 520 275 Xuất sắc A 795 54 XUẤT SẮC

29 Têrêsa Nguyễn Đoàn Thiên Anh Rosa 10 50 20 200 250 50 520 250 Xuất sắc A 770 80 GIỎI

30 Madalena Nguyễn Tú Anh Rosa 10 50 10 180 200 40 440 125 Giỏi C 565 233 KHÁ

31 Maria Nguyễn Lan Anh Madalena 10 50 20 200 250 50 520 275 Xuất sắc A 795 54 XUẤT SẮC

32 Anna Phạm Hoàng Anh Rosa 10 50 20 200 150 30 420 200 Giỏi B 620 185 KHÁ

33 Anna Phạm Vân Anh Ane 10 50 20 200 250 50 520 200 Xuất sắc B 720 117 GIỎI

34 Maria Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Madalena 10 50 20 200 200 40 470 125 Giỏi C 595 215 KHÁ

35 Maria Nguyễn Ngọc Tú Anh Madalena 10 50 20 200 150 30 420 125 Giỏi C 545 246 KHÁ

36 Giacobe Lê Dương Thái Bảo Phêrô Quý P 9 45 20 164 0 250 A Vắng thi có phép

37 Phaolô Đặng Trần Gia Bảo Andre Phu Yen 10 50 19 126 100 20 295 250 Tr.bình A 545 246 KHÁ

38 Anphongso Dương Minh Bảo Andre Phu Yen 9 45 20 90 100 20 255 125 Tr.bình C 380 313 TRUNG BÌNH

39 Phêrô Nguyễn Vĩnh Gia Bảo Andre Phu Yen 10 50 20 190 250 50 510 300 Xuất sắc A 810 36 XUẤT SẮC

40 Giuse Công Tôn Gia Bảo Andre Phu Yen 10 50 20 126 200 40 396 250 Khá A 646 159 KHÁ

41 Phêrô Hà Gia Bảo Andre Phu Yen 9 45 20 172 150 30 387 275 Khá A 662 149 GIỎI

42 Giuse Hoàng Tấn Bảo Andre Phu Yen 9 45 20 190 250 50 505 125 Xuất sắc C 630 177 KHÁ

43 Giuse Nguyễn Thế Bảo Andre Phu Yen 9 45 19 180 190 38 434 125 Giỏi C 559 237 KHÁ

44 Giuse Nguyễn Trịnh Gia Bảo Andre Phu Yen 9 45 20 90 100 20 255 100 Tr.bình C 355 319 TRUNG BÌNH

45 Isave Trần Thị Ngọc Bích Ane 10 50 20 200 225 45 495 100 Xuất sắc C 595 215 KHÁ

46 Phêrô Trần Trọng Bình Andre Phu Yen 9 45 144 195 39 384 125 Khá C 509 267 TRUNG BÌNH

47 Giuse Lê Đức Phương Bình Andre Phu Yen 10 50 20 200 250 50 520 275 Xuất sắc A 795 54 XUẤT SẮC

48 Anna Đỗ Nguyễn Nhật Bình Madalena 10 50 200 180 36 430 250 Giỏi A 680 139 GIỎI

49 Giuse Trần Võ Chí Phaolo Hạnh 10 50 36 150 30 236 200 Tr.bình B 436 294 TRUNG BÌNH

50 Monica Nguyễn Ngọc Kim Chung Ane 10 50 10 190 250 50 500 125 Xuất sắc C 625 180 KHÁ

51 Giuse Đặng Huỳnh Công Luca Thin 10 50 20 108 0 0 178 225 Yếu B 403 309 TRUNG BÌNH

52 Têrêsa Phạm Trần Minh Đan Ane 10 50 200 250 50 500 250 Xuất sắc A 750 96 GIỎI

53 Têrêsa Huỳnh Ngọc Bảo Đan Phanxica 10 50 18 200 220 44 488 300 Giỏi A 788 69 XUẤT SẮC

54 Gioan Vũ Hoàng Đăng Luca Thin 10 50 20 128 235 47 433 250 Giỏi A 683 137 GIỎI

55 Giuse Lê Minh Đăng Phêrô Quý 8 40 10 182 150 30 382 125 Khá C 507 268 TRUNG BÌNH

56 Giêrađô Trần Nguyễn Bảo Đăng Đaminh Đạt 7 35 20 126 50 10 231 150 Yếu B 381 312 TRUNG BÌNH

57 Phêrô Lê Hoàng Tiến Đạt Phêrô Quý 9 45 0 190 245 49 480 250 Giỏi A 730 113 GIỎI

58 Phêrô Nguyễn Quốc Chí Đỉnh Andre Phu Yen 9 45 20 200 250 50 515 225 Xuất sắc B 740 104 GIỎI

59 Giuse Trần Thiên Định Phêrô Quý 10 50 20 154 250 50 474 100 Giỏi C 574 228 KHÁ

60 Antôn Nguyễn Trung Đức Phêrô Quý 7 35 20 108 100 20 263 300 Tr.bình A 563 235 KHÁ

Page 3: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI

Điể

m d

anh

Kiể

m t

ra m

iện

g

(chư

a n

hân

hệ

số)

Kiểm tra miệng

Kiể

m t

ra t

hán

g

Tập

Điể

m t

hi

Điể

m t

hi (

chư

a n

hân

hệ

số)

Điểm học lực

Họ

c lự

c

Ch

uyê

n cần

Ghi chúSTT

LÝ LỊCH CÁ NHÂN Điểm học lực

Điểm chuyên

cần

Xếp loại

Tổng cộng

điểm HKII 2014

HạngXếp loại chung

HKII 2014

61 Maria Trần Thị Kim Dung Rosa 10 50 20 200 240 48 510 275 Xuất sắc A 785 70 XUẤT SẮC

62 Têrêsa Vũ Thị Mỹ Dung Madalena 9 45 0 190 110 22 345 150 Khá B 495 276 TRUNG BÌNH

63 Maria Nguyễn Đào Thùy Dương Clara 10 50 20 200 250 50 520 125 Xuất sắc C 645 160 KHÁ

64 Êlisabeth Trần Ngọc Thùy Dương Rosa 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

65 Giêrêmia Trần Cao Thái Dương Andre Phu Yen 9 45 20 154 195 39 414 125 Khá C 539 255 KHÁ

66 Vicente Mai Đào Đức Duy Phêrô Quý 10 50 20 200 225 45 495 300 Xuất sắc A 795 54 XUẤT SẮC

67 M. Goretti Nguyễn Thị Mỹ Duyên Clara 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

68 Anê Phan Thị Tiền Em Clara 10 50 20 200 250 50 520 250 Xuất sắc A 770 80 GIỎI

69 Gioan Baotixita Bùi Phú Gia Phêrô Quý 7 35 0 180 250 50 465 100 Giỏi C 565 233 KHÁ

70 Giuse Trần Đại Gia Phaolo Hạnh 10 50 20 200 240 48 510 300 Xuất sắc A 810 36 XUẤT SẮC

71 Giuse Đặng Trường Giang Vinh Sơn Liêm 10 50 172 225 45 447 200 Giỏi B 647 158 KHÁ

72 Cecilia Nguyễn Ngọc Hồng Hà Rosa 10 50 20 200 250 50 520 275 Xuất sắc A 795 54 XUẤT SẮC

73 Têrêsa Đặng Nhật Hạ Rosa 10 50 20 190 250 50 510 300 Xuất sắc A 810 36 XUẤT SẮC

74 Têphano Trương Huỳnh Ngọc Hải Andre Phu Yen 10 50 15 154 240 48 459 225 Giỏi B 684 134 GIỎI

75 Phêrô Nguyễn Thanh Hải Vinh Sơn Liêm 10 50 190 250 50 490 300 Giỏi A 790 66 XUẤT SẮC

76 Maria Ngô Ngọc Gia Hân Monica 10 50 20 200 200 40 470 275 Giỏi A 745 97 GIỎI

77 Maria Phạm Gia Hân Monica 10 50 20 200 250 50 520 175 Xuất sắc B 695 128 GIỎI

78 Maria Lê Bùi Minh Hân Monica 10 50 20 200 190 38 460 275 Giỏi A 735 107 GIỎI

79 Maria Giang Gia Hân Têrêsa 10 50 15 200 250 50 515 125 Xuất sắc C 640 167 KHÁ

80 Têrêsa Nguyễn Ngọc Hân Monica 10 50 20 200 250 50 520 275 Xuất sắc A 795 54 XUẤT SẮC

81 Anna Nguyễn Ngọc Gia Hân Yanxita 10 50 0 200 100 20 350 300 Khá A 650 155 KHÁ

82 Maria Trần Thúy Hằng Yanxita 10 50 200 250 50 500 150 Xuất sắc B 650 155 KHÁ

83 Maria Võ Dung Hạnh Clara 8 40 20 200 250 50 510 125 Xuất sắc C 635 173 KHÁ

84 Maria Hà Trần Song Hạnh Clara 10 50 20 200 200 40 470 175 Giỏi B 645 160 KHÁ

85 Cecilia Phan Thị Hồng Hạnh Yanxita 10 50 167 120 24 337 150 Tr.bình B 487 278 TRUNG BÌNH

86 Giuse Huỳnh Anh Hào Phaolo Hạnh 10 50 20 36 115 23 221 225 Yếu B 446 291 TRUNG BÌNH

87 Phêrô Trần Cao Trung Hậu Phaolo Hạnh 10 50 20 154 200 40 424 100 Giỏi C 524 262 TRUNG BÌNH

88 Anna Trần Thúy Hiền Rosa 10 50 20 200 250 50 520 100 Xuất sắc C 620 185 KHÁ

89 Anphongso Maria Đỗ Ngọc Thanh Hiền Rosa 10 50 15 180 100 20 345 100 Khá C 445 293 TRUNG BÌNH

90 Phêrô Nguyễn Minh Hiển Emanuel Phung 10 50 19 200 190 38 459 275 Giỏi A 734 112 GIỎI

91 Giuse Trần Như Hiệp Phaolo Hạnh 10 50 20 154 200 40 424 200 Giỏi B 624 181 KHÁ

92 Martino Nguyễn Vũ Hoàng Hiệp Phêrô Quý 8 40 10 200 160 32 410 100 Khá C 510 266 TRUNG BÌNH

93 Giuse Chiêm Quốc Hiếu Phaolo Hạnh 10 50 20 200 250 50 520 225 Xuất sắc B 745 97 GIỎI

94 Giuse Phêrô Nguyễn Phạm Hiếu Hòa Phêrô Quý 9 45 20 190 250 50 505 100 Xuất sắc C 605 209 KHÁ

Page 4: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI

Điể

m d

anh

Kiể

m t

ra m

iện

g

(chư

a n

hân

hệ

số)

Kiểm tra miệng

Kiể

m t

ra t

hán

g

Tập

Điể

m t

hi

Điể

m t

hi (

chư

a n

hân

hệ

số)

Điểm học lực

Họ

c lự

c

Ch

uyê

n cần

Ghi chúSTT

LÝ LỊCH CÁ NHÂN Điểm học lực

Điểm chuyên

cần

Xếp loại

Tổng cộng

điểm HKII 2014

HạngXếp loại chung

HKII 2014

95 CRT Lê Trà Minh Hoàng Emanuel Phung 10 50 200 110 22 360 125 Khá C 485 280 TRUNG BÌNH

96 Phaolô Nguyễn Minh Hoàng Luca Thin 10 50 20 126 140 28 336 300 Tr.bình A 636 172 KHÁ

97 Clara Võ Thúy Hồng Rosa 10 50 20 126 150 30 346 200 Khá B 546 244 KHÁ

98 CRT Nguyễn Quốc Hùng Andre Phu Yen 8 40 90 75 15 205 150 Yếu B 355 319 TRUNG BÌNH

99 Phêrô Vũ Trần Tuấn Hưng Phêrô Quý 9 45 15 180 250 50 490 150 Giỏi B 640 167 KHÁ

100 Phêrô Lương Minh Hưng Emanuel Phung 10 50 20 144 195 39 409 275 Khá A 684 134 GIỎI

101 Đaminh Phạm Hoài Khánh Hưng Emanuel Phung 10 50 20 190 230 46 490 225 Giỏi B 715 122 GIỎI

102 Phêrô Tăng Nguyễn Gia Hưng Andre Phu Yen 8 40 126 150 30 316 100 Tr.bình C 416 305 TRUNG BÌNH

103 Phêrô Nguyễn Lê Gia Hưng Phaolo Hạnh 10 50 200 250 50 500 300 Xuất sắc A 800 46 XUẤT SẮC

104 Êlisabeth Nguyễn Lê Quỳnh Hương Yanxita 10 50 0 200 110 22 360 300 Khá A 660 150 GIỎI

105 Simon Phan Nhật Huy Phêrô Quý 8 40 20 172 75 15 307 100 Tr.bình C 407 307 TRUNG BÌNH

106 Giuse Hà Hữu Huy Vinh Sơn Liêm 10 50 20 126 125 25 321 300 Tr.bình A 621 183 KHÁ

107 Phêrô Nguyễn Khắc Khánh Huy Vinh Sơn Liêm 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

108 Phaolô Lương Gia Huy Phêrô Quý 9 45 20 108 200 40 373 250 Khá A 623 182 KHÁ

109 Anphongso Nguyễn Trần Anh Huy Vinh Sơn Liêm 10 50 20 164 100 20 334 100 Tr.bình C 434 297 TRUNG BÌNH

110 Phêrô Nguyễn Tường Huy Emanuel Phung 10 50 20 190 250 50 510 175 Xuất sắc B 685 133 GIỎI

111 Đaminh Ngô Gia Huy Phaolo Bường 10 50 20 190 250 50 510 275 Xuất sắc A 785 70 XUẤT SẮC

112 Phêrô Trần Anh Huy Vinh Sơn Liêm 10 50 5 180 200 40 435 300 Giỏi A 735 107 GIỎI

113 Phaolô Nguyễn Minh Huy Luca Thin 10 50 10 126 100 20 286 300 Tr.bình A 586 221 KHÁ

114 Giuse Nguyễn Lê Quang Huy Vinh Sơn Liêm 10 50 190 100 20 340 300 Khá A 640 167 KHÁ

115 Martin Phan Nguyễn Khang Hy Emanuel Phung 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

116 Giêrađô Ngô Khang Hy Phaolo Bường 10 50 180 250 50 480 150 Giỏi B 630 177 KHÁ

117 Phêrô Phan Minh Hy Phêrô Quý 7 35 200 0 0 235 100 Tr.bình C 335 323 TRUNG BÌNH

118 Phêrô Martino Đỗ Xuân Đạt K' sam Phaolo Hạnh 10 50 5 136 200 40 391 300 Khá A 691 132 GIỎI

119 Gioan Nguyễn Huỳnh Tấn Khải Emanuel Phung 10 50 19 200 250 50 519 300 Xuất sắc A 819 30 XUẤT SẮC

120 Phaolô Nguyễn Tuấn Khải Phaolo Hạnh 10 50 180 200 40 430 200 Giỏi B 630 177 KHÁ

121 Giêrađô Huỳnh Vương Quốc Khang Phêrô Quý 8 40 0 200 210 42 450 100 Giỏi C 550 242 KHÁ

122 Andre Nguyễn Phúc Khang Vinh Sơn Liêm 10 50 10 72 150 30 282 275 Tr.bình A 557 238 KHÁ

123 Giuse Nguyễn Hữu Khang Emanuel Phung 10 50 20 180 240 48 490 125 Giỏi C 615 199 KHÁ

124 Phanxico Châu Lê Khang Luca Thin 10 50 20 162 185 37 417 225 Giỏi B 642 166 KHÁ

125 Đaminh Phạm Duy Khang Vinh Sơn Liêm 10 50 17 162 250 50 479 300 Giỏi A 779 77 XUẤT SẮC

126 Phaolô Nguyễn Minh Gia Khang Luca Thin 10 50 0 72 150 30 272 100 Tr.bình C 372 317 TRUNG BÌNH

127 Phêrô Trần Lê Hoàng Khang Phêrô Quý 8 40 9 36 145 29 230 200 Yếu B 430 299 TRUNG BÌNH

128 Giuse Phan Gia Khang Đaminh Đạt 10 50 20 180 75 15 325 100 Tr.bình C 425 304 TRUNG BÌNH

Page 5: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI

Điể

m d

anh

Kiể

m t

ra m

iện

g

(chư

a n

hân

hệ

số)

Kiểm tra miệng

Kiể

m t

ra t

hán

g

Tập

Điể

m t

hi

Điể

m t

hi (

chư

a n

hân

hệ

số)

Điểm học lực

Họ

c lự

c

Ch

uyê

n cần

Ghi chúSTT

LÝ LỊCH CÁ NHÂN Điểm học lực

Điểm chuyên

cần

Xếp loại

Tổng cộng

điểm HKII 2014

HạngXếp loại chung

HKII 2014

129 M. Madalena Nguyễn Ngọc Uyển Khanh Clara 8 40 20 200 250 50 510 125 Xuất sắc C 635 173 KHÁ

130 Maria Phạm Phương Khanh Madalena 10 50 20 200 250 50 520 100 Xuất sắc C 620 185 KHÁ

131 Gioan Nguyễn Hồ Bảo Khanh Phaolo Hạnh 10 50 20 108 180 36 358 300 Khá A 658 152 GIỎI

132 Têrêsa Trần Nguyễn Mai Khanh Yanxita 10 50 0 200 115 23 365 300 Khá A 665 148 GIỎI

133 Phêrô Nguyễn Duy Khánh Emanuel Phung 10 50 19 200 250 50 519 300 Xuất sắc A 819 30 XUẤT SẮC

134 Mathêu Nguyễn Quốc Khánh Phaolo Bường 10 50 20 180 100 20 350 100 Khá C 450 289 TRUNG BÌNH

135 Lucia Nguyễn Ngọc Kim Khánh Phanxica 10 50 13 200 200 40 463 150 Giỏi B 613 202 KHÁ

136 Giuse Vũ Đăng Khoa Emanuel Phung 10 50 20 200 250 50 520 275 Xuất sắc A 795 54 XUẤT SẮC

137 Giuse Trần Đăng Khoa Emanuel Phung 10 50 20 200 200 40 470 300 Giỏi A 770 80 GIỎI

138 Antôn Nguyễn Anh Khoa Emanuel Phung 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

139 Phêrô Nguyễn Đình Anh Khoa Emanuel Phung 10 50 15 200 160 32 425 125 Giỏi C 550 242 KHÁ

140 Giuse Nguyễn Quốc Khoa Phaolo Bường 10 50 10 200 250 50 510 300 Xuất sắc A 810 36 XUẤT SẮC

141 Maria Goretti Nguyễn Anh Khôi Clara 10 50 20 200 250 50 520 150 Xuất sắc B 670 143 GIỎI

142 Anphongso Phạm Minh Gia Khương Phaolo Hạnh 10 50 15 180 205 41 450 275 Giỏi A 725 114 GIỎI

143 Gioan Baotixita Lê Anh Kiệt Vinh Sơn Liêm 10 50 5 54 175 35 284 250 Tr.bình A 534 259 KHÁ

144 Giêrađô Nguyễn Gia Kiệt Phaolo Bường 10 50 20 180 150 30 400 100 Khá C 500 274 TRUNG BÌNH

145 Phaolô Nguyễn Trịnh Gia Kiệt Phaolo Hạnh 10 50 20 108 150 30 328 100 Tr.bình C 428 301 TRUNG BÌNH

146 Maria Tống Trúc Mỹ Kim Monica 10 50 20 200 235 47 505 200 Xuất sắc B 705 126 GIỎI

147 Têrêsa Trần Ngọc Thiên Kim Monica 10 50 85 17 135 200 Yếu B 335 323 TRUNG BÌNH

148 Têrêsa Trần Hoàng Lam Phanxica 10 50 19 180 250 50 499 100 Xuất sắc C 599 214 KHÁ

149 Giêrađô Nguyễn Hoàng Lâm Emanuel Phung 10 50 20 200 250 50 520 250 Xuất sắc A 770 80 GIỎI

150 Antôn Lê Thanh Lâm Phaolo Bường 10 50 15 180 250 50 495 225 Xuất sắc B 720 117 GIỎI

151 M. Andrê PY Nguyễn Đức Thương CT Lina Clara 10 50 8 200 200 40 458 200 Giỏi B 658 152 GIỎI

152 Giuse Nguyễn Tiến Lộc Luca Thin 10 50 5 200 50 10 305 125 Tr.bình C 430 299 TRUNG BÌNH

153 Gioan Lý Hoàng Long Emanuel Phung 10 50 20 200 245 49 515 300 Xuất sắc A 815 32 XUẤT SẮC

154 Têrêsa Đinh Thanh Mai Madalena 10 50 20 200 250 50 520 100 Xuất sắc C 620 185 KHÁ

155 Maria Phạm Lâm Hoàng Mai Clara 10 50 20 200 250 50 520 100 Xuất sắc C 620 185 KHÁ

156 Maria Nguyễn Thanh Mai Rosa 10 50 20 190 195 39 455 300 Giỏi A 755 93 GIỎI

157 Maria Hoàng Tuệ Mẫn Phanxica 10 50 15 200 250 50 515 300 Xuất sắc A 815 32 XUẤT SẮC

158 CRT Vũ Hoàng Mi Yanxita 10 50 10 200 150 30 410 300 Khá A 710 124 GIỎI

159 Giuse Đinh Phú Minh Emanuel Phung 10 50 20 200 150 30 420 250 Giỏi A 670 143 GIỎI

160 Têrêsa Nguyễn Lâm Nhật Minh Monica 10 50 20 200 245 49 515 275 Xuất sắc A 790 66 XUẤT SẮC

161 Giuse Tăng Nguyễn Gia Minh Phaolo Hạnh 10 50 200 150 30 400 100 Khá C 500 274 TRUNG BÌNH

162 Têrêsa Nguyễn Phan Nguyệt Minh Yanxita 10 50 5 167 100 20 322 150 Tr.bình B 472 283 TRUNG BÌNH

Page 6: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI

Điể

m d

anh

Kiể

m t

ra m

iện

g

(chư

a n

hân

hệ

số)

Kiểm tra miệng

Kiể

m t

ra t

hán

g

Tập

Điể

m t

hi

Điể

m t

hi (

chư

a n

hân

hệ

số)

Điểm học lực

Họ

c lự

c

Ch

uyê

n cần

Ghi chúSTT

LÝ LỊCH CÁ NHÂN Điểm học lực

Điểm chuyên

cần

Xếp loại

Tổng cộng

điểm HKII 2014

HạngXếp loại chung

HKII 2014

163 Phanxico Savie Nguyễn Phan Nhật Minh Luca Thin 10 50 15 90 150 30 305 150 Tr.bình B 455 288 TRUNG BÌNH

164 Bernadeta Nguyễn Quỳnh Anh Minh Yanxita 10 50 200 100 20 350 100 Khá C 450 289 TRUNG BÌNH

165 Cecilia Trần Thị Trà My Rosa 10 50 20 126 250 50 446 125 Giỏi C 571 229 KHÁ

166 Anna Nguyễn Thanh Thảo My Rosa 10 50 20 200 250 50 520 175 Xuất sắc B 695 128 GIỎI

167 Maria Lương Ngọc Thảo My Phanxica 10 50 15 54 75 15 194 125 Yếu C 319 325 TRUNG BÌNH

168 Catarina Hoàng Đoàn Ngọc Mỹ Rosa 10 50 200 240 48 490 150 Giỏi B 640 167 KHÁ

169 Phêrô Lê Hoàng Nam Phaolo Bường 10 50 15 180 135 27 380 100 Khá C 480 281 TRUNG BÌNH

170 GB Phạm Thành Nam Vinh Sơn Liêm P 10 0 0 200 B Vắng thi có phép

171 Maria Tạ Hoàng Phương Ngân Clara 10 50 20 200 250 50 520 125 Xuất sắc C 645 160 KHÁ

172 Têrêsa Võ Ngọc Kim Ngân Rosa 10 50 20 200 245 49 515 250 Xuất sắc A 765 89 GIỎI

173 Têrêsa Nguyễn Hoàng Thảo Ngân Clara 10 50 0 200 250 50 500 100 Xuất sắc C 600 210 KHÁ

174 Têrêsa Trần Gia Phương Ngân Phanxica 10 50 20 200 200 40 470 175 Giỏi B 645 160 KHÁ

175 Maria Nguyễn Trần Phúc Ngân Rosa 8 40 20 200 250 50 510 300 Xuất sắc A 810 36 XUẤT SẮC

176 Maria Đặng La Bảo Ngân Clara 8 40 20 200 235 47 495 125 Xuất sắc C 620 185 KHÁ

177 Maria Nguyễn Hoàng Khánh Ngân Yanxita 10 50 200 235 47 485 250 Giỏi A 735 107 GIỎI

178 Têrêsa Đỗ Xuân Nghi Phanxica 10 50 20 72 200 40 342 225 Khá B 567 231 KHÁ

179 Micae Hồ Trung Nghĩa Emanuel Phung 10 50 19 190 245 49 504 275 Xuất sắc A 779 77 XUẤT SẮC

180 Luca Mai Trí Nghĩa Luca Thin 10 50 20 90 150 30 310 125 Tr.bình C 435 296 TRUNG BÌNH

181 Catarina Hoàng Đoàn Mỹ Ngọc Têrêsa 10 50 200 210 42 460 150 Giỏi B 610 203 KHÁ

182 Maria Nguyễn Hồng Ngọc Clara 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

183 Maria Nguyễn Khánh Ngọc Madalena 9 45 200 200 40 445 100 Giỏi C 545 246 KHÁ

184 Trần Minh Ngọc Clara 8 40 200 250 50 490 300 Giỏi A 790 66 XUẤT SẮC

185 Maria Goretti Nguyễn Lê Tuyền Nguyên Têrêsa 10 50 20 200 250 50 520 225 Xuất sắc B 745 97 GIỎI

186 Gioan Baotixita Nguyễn Phúc Nguyên Luca Thin 10 50 0 72 0 0 122 100 Yếu C 222 327 YẾU

187 Maria Nguyễn Vũ Thảo Nguyên Phanxica 10 50 20 126 250 50 446 100 Giỏi C 546 244 KHÁ

188 Giuse Trương Quốc Nguyên Phêrô Quý 9 45 10 182 200 40 437 100 Giỏi C 537 256 KHÁ

189 Giêrađô Ngô Vĩnh Nguyên Phaolo Bường 10 50 20 190 225 45 485 100 Giỏi C 585 222 KHÁ

190 Giuse Nguyễn Khôi Nguyên Phaolo Bường 10 50 180 50 10 280 133 Tr.bình C 413 306 TRUNG BÌNH

191 Maria Trần Thanh Nhàn Têrêsa 10 50 10 200 235 47 495 275 Xuất sắc A 770 80 GIỎI

192 Clemente .G Hoàng Lưu Trọng Nhân Phaolo Bường 10 50 200 250 50 500 175 Xuất sắc B 675 142 GIỎI

193 Giêrađô Nguyễn Thành Nhân Đaminh Đạt 10 50 20 180 250 50 500 300 Xuất sắc A 800 46 XUẤT SẮC

194 Giuse Nguyễn Hoàng Nhât Phaolo Hạnh 10 50 20 200 150 30 420 300 Giỏi A 720 117 GIỎI

195 Đaminh Trần Hoàng Minh Nhật Vinh Sơn Liêm 10 50 10 110 90 18 260 200 Tr.bình B 460 287 TRUNG BÌNH

196 Têrêsa Lê Nguyên Minh Nhật Yanxita 10 50 0 200 190 38 440 150 Giỏi B 590 218 KHÁ

Page 7: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI

Điể

m d

anh

Kiể

m t

ra m

iện

g

(chư

a n

hân

hệ

số)

Kiểm tra miệng

Kiể

m t

ra t

hán

g

Tập

Điể

m t

hi

Điể

m t

hi (

chư

a n

hân

hệ

số)

Điểm học lực

Họ

c lự

c

Ch

uyê

n cần

Ghi chúSTT

LÝ LỊCH CÁ NHÂN Điểm học lực

Điểm chuyên

cần

Xếp loại

Tổng cộng

điểm HKII 2014

HạngXếp loại chung

HKII 2014

197 Micae Nguyễn Đoàn Thiên Nhật Phaolo Bường 10 50 180 250 50 480 200 Giỏi B 680 139 GIỎI

198 Phêrô Lê Minh Nhật Phaolo Bường 10 50 180 65 13 295 250 Tr.bình A 545 246 KHÁ

199 Cecilia Nguyễn Ngọc Huyền Nhi Phanxica 10 50 20 180 250 50 500 100 Xuất sắc C 600 210 KHÁ

200 Maria.Goretti Trần Nguyễn Yến Nhi Rosa 10 50 20 200 250 50 520 150 Xuất sắc B 670 143 GIỎI

201 Têrêsa Võ Đỗ Nguyệt Nhi Monica 10 50 20 200 250 50 520 200 Xuất sắc B 720 117 GIỎI

202 Anê Đỗ Lê Yến Nhi Têrêsa 10 50 20 200 250 50 520 225 Xuất sắc B 745 97 GIỎI

203 Maria Hồ Nguyễn Hoàng Nhi Clara 8 40 20 200 250 50 510 125 Xuất sắc C 635 173 KHÁ

204 Têrêsa Nguyễn Hà Tuyết Nhi Têrêsa 10 50 20 200 250 50 520 275 Xuất sắc A 795 54 XUẤT SẮC

205 Anna Tạ Hòang Mai Nhi Elisabeth 10 50 20 200 250 50 520 100 Xuất sắc C 620 185 KHÁ

206 Maria Nguyễn Hồ Yến Nhi Monica 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

207 Têrêsa Lê Hòang Thảo Nhi Madalena 10 50 20 200 190 38 460 125 Giỏi C 585 222 KHÁ

208 Têrêsa Nguyễn Ngọc Phương Nhi Clara 8 40 20 200 250 50 510 100 Xuất sắc C 610 203 KHÁ

209 CRT Thái Ngọc Phương Nhi Yanxita 10 50 0 167 150 30 367 150 Khá B 517 264 TRUNG BÌNH

210 Matta Huỳnh Hoàng Nhiên Elisabeth 10 50 20 200 250 50 520 275 Xuất sắc A 795 54 XUẤT SẮC

211 Rosa Hòang Nguyễn Quỳnh Như Têrêsa 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

212 Têrêsa Trần Quỳnh Như Phanxica 10 50 20 200 250 50 520 100 Xuất sắc C 620 185 KHÁ

213 Maria Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Elisabeth 10 50 20 200 150 30 420 250 Giỏi A 670 143 GIỎI

214 Anna Đinh Thị Quỳnh Như Madalena 9 45 200 140 28 385 225 Khá B 610 203 KHÁ

215 Maria Trần Đoàn Minh Như Monica 10 50 20 200 250 50 520 225 Xuất sắc B 745 97 GIỎI

216 Maria Lê Thụy Quỳnh Như Elisabeth 10 50 20 200 185 37 455 225 Giỏi B 680 139 GIỎI

217 Maria Noel Ngô Nguyễn Gia Như Elisabeth 10 50 20 200 150 30 420 200 Giỏi B 620 185 KHÁ

218 Brigita Nguyễn Kim Ngọc Nữ Rosa 9 45 15 200 250 50 510 300 Xuất sắc A 810 36 XUẤT SẮC

219 Tôma Mai Tấn Phát Vinh Sơn Liêm 10 50 15 200 150 30 415 100 Khá C 515 265 TRUNG BÌNH

220 Giuse Đỗ Hoàng Phát Vinh Sơn Liêm 10 50 90 100 20 240 100 Tr.bình C 340 322 TRUNG BÌNH

221 Giuse Hoàng Tấn Phát Luca Thin 10 50 20 190 250 50 510 100 Xuất sắc C 610 203 KHÁ

222 Phaolô Trần Thiên Phú Đaminh Đạt 10 50 20 200 150 30 420 125 Giỏi C 545 246 KHÁ

223 Phaolô Trần Trí Phúc Vinh Sơn Liêm 10 50 5 90 100 20 245 100 Tr.bình C 345 321 TRUNG BÌNH

224 Maria Nguyễn Giáng Phúc Monica 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

225 Carol Woytila Nguyễn Diên Phúc Phaolo Hạnh 10 50 20 180 250 50 500 200 Xuất sắc B 700 127 GIỎI

226 Gioan Baotixita Nguyễn Hồng Phúc Vinh Sơn Liêm 10 50 108 100 20 258 275 Tr.bình A 533 260 KHÁ

227 Anphongso Trương Tấn Phúc Vinh Sơn Liêm 10 50 5 162 115 23 332 100 Tr.bình C 432 298 TRUNG BÌNH

228 Gioan Baotixita Trần Thiên Phúc Phaolo Bường 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

229 Giuse Trần Hoàng Phúc Phaolo Hạnh 10 50 5 36 50 10 141 150 Yếu B 291 326 TRUNG BÌNH

230 Martin Giuse Nguyễn Huỳnh Thiên Phúc Phaolo Bường 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

Page 8: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI

Điể

m d

anh

Kiể

m t

ra m

iện

g

(chư

a n

hân

hệ

số)

Kiểm tra miệng

Kiể

m t

ra t

hán

g

Tập

Điể

m t

hi

Điể

m t

hi (

chư

a n

hân

hệ

số)

Điểm học lực

Họ

c lự

c

Ch

uyê

n cần

Ghi chúSTT

LÝ LỊCH CÁ NHÂN Điểm học lực

Điểm chuyên

cần

Xếp loại

Tổng cộng

điểm HKII 2014

HạngXếp loại chung

HKII 2014

231 Giuse Giêrađô Ngô Hoàng Phúc Luca Thin 10 50 15 200 245 49 510 200 Xuất sắc B 710 124 GIỎI

232 Gioan Baotixita Trần Hoàn Phúc Phêrô Quý 9 45 0 200 125 25 370 300 Khá A 670 143 GIỎI

233 Gioan Baotixita Nguyễn Thanh Thiên Phúc Đaminh Đạt 10 50 20 200 250 50 520 275 Xuất sắc A 795 54 XUẤT SẮC

234 Maria Hoàng Thị Kim Phụng Elisabeth 10 50 20 200 250 50 520 175 Xuất sắc B 695 128 GIỎI

235 Giêrađô Trần Thiên Phước Luca Thin 10 50 0 54 150 30 254 125 Tr.bình C 379 315 TRUNG BÌNH

236 Tôma Huỳnh Lê Thiên Phước Phaolo Hạnh 10 50 15 90 125 25 280 275 Tr.bình A 555 240 KHÁ

237 Lucia Nguyễn Ngọc Nam Phương Rosa 10 50 200 240 48 490 225 Giỏi B 715 122 GIỎI

238 Maria Phạm Trúc Phương Phanxica 10 50 126 150 30 326 100 Tr.bình C 426 302 TRUNG BÌNH

239 Têrêsa Trần Mai Phương Phanxica 10 50 20 200 150 30 420 100 Giỏi C 520 263 TRUNG BÌNH

240 Maria Hoàng Ngọc Minh Phương Monica 10 50 20 190 250 50 510 300 Xuất sắc A 810 36 XUẤT SẮC

241 Maria Đoàn Ngọc Lệ Quân Phanxica P 10 50 20 0 300 A Vắng thi có phép

242 Giêrađô Vũ Minh Quân Phaolo Bường 10 50 20 180 245 49 495 100 Xuất sắc C 595 215 KHÁ

243 Giuse Nguyễn Minh Quân Luca Thin 10 50 0 36 75 15 161 275 Yếu A 436 294 TRUNG BÌNH

244 Phêrô Nguyễn Hoàng Việt Quang Đaminh Đạt 10 50 20 144 190 38 404 100 Khá C 504 270 TRUNG BÌNH

245 Maria Ngô Diễm Quyên Phanxica 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

246 Maria Vũ Bảo Quyên Elisabeth 10 50 20 200 240 48 510 100 Xuất sắc C 610 203 KHÁ

247 Lucia Trần Mạnh Phương Quỳnh Madalena 9 45 10 174 215 43 444 300 Giỏi A 744 103 GIỎI

248 Têrêsa Lương Vũ Thúy Quỳnh Rosa 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

249 Têrêsa Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh Monica 10 50 15 200 250 50 515 100 Xuất sắc C 615 199 KHÁ

250 Anna Hồ Phương Quỳnh Rosa - 0 0 36 45 9 81 100 Yếu C 181 329 YẾU

251 Maria Vũ Ngọc Hải Quỳnh Ane 10 50 190 250 50 490 250 Giỏi A 740 104 GIỎI

252 Maria Đào Như Quỳnh Yanxita 10 50 0 167 90 18 307 250 Tr.bình A 557 238 KHÁ

253 Phêrô Dương Bảo Sang Phaolo Hạnh 10 50 15 162 80 16 307 100 Tr.bình C 407 307 TRUNG BÌNH

254 Gioan Baotixita Hoàng Tấn Sang Phêrô Quý 9 45 0 200 250 50 495 300 Xuất sắc A 795 54 XUẤT SẮC

255 Anphong Thái Nguyễn Bảo Sơn Vinh Sơn Liêm 10 50 190 250 50 490 100 Giỏi C 590 218 KHÁ

256 Giuse Lee Pham In Soo Đaminh Đạt 10 50 1 156 200 40 407 100 Khá C 507 268 TRUNG BÌNH

257 Giuse Trương Anh Tài Phaolo Hạnh 10 50 10 180 75 15 315 150 Tr.bình B 465 286 TRUNG BÌNH

258 Têrêsa Vũ Nguyễn Thu Tâm Têrêsa 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

259 Maria Nguyễn Thảo Minh Tâm Elisabeth 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

260 Têrêsa Nguyễn Thiên Tâm Monica 10 50 20 200 200 40 470 250 Giỏi A 720 117 GIỎI

261 Giuse Đào Nhật Tâm Phaolo Hạnh 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

262 Vêrônica Phạm Hoàng Hồng Tâm Elisabeth 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

263 Vicente Trần Quang Tâm Phaolo Bường 10 50 180 250 50 480 255 Giỏi A 735 107 GIỎI

264 Phêrô Cao Duy Tân Vinh Sơn Liêm 10 0 90 0 20 0 200 Yếu B 200 328 YẾU

Page 9: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI

Điể

m d

anh

Kiể

m t

ra m

iện

g

(chư

a n

hân

hệ

số)

Kiểm tra miệng

Kiể

m t

ra t

hán

g

Tập

Điể

m t

hi

Điể

m t

hi (

chư

a n

hân

hệ

số)

Điểm học lực

Họ

c lự

c

Ch

uyê

n cần

Ghi chúSTT

LÝ LỊCH CÁ NHÂN Điểm học lực

Điểm chuyên

cần

Xếp loại

Tổng cộng

điểm HKII 2014

HạngXếp loại chung

HKII 2014

265 Giuse Hồ Quốc Tấn Đaminh Đạt 10 50 20 144 195 39 409 275 Khá A 684 134 GIỎI

266 Luca Nguyễn Hoàng Thái Luca Thin GT 10 50 10 0 100 C Gạch tên

267 CRT Trần Quốc Thái Đaminh Đạt 10 50 20 126 150 30 346 100 Khá C 446 291 TRUNG BÌNH

268 Phêrô Nguyễn Quốc Thắng Phêrô Quý 8 40 10 144 200 40 394 100 Khá C 494 277 TRUNG BÌNH

269 Têrêsa Quách Ngọc Thiên Khanh Yanxita 10 50 200 75 15 325 200 Tr.bình B 525 261 TRUNG BÌNH

270 Têrêsa Nguyễn Ngọc Vân Thanh Yanxita 10 50 10 200 250 50 510 250 Xuất sắc A 760 92 GIỎI

271 Têrêsa Nguyển Lê Thanh Thảo Monica 10 50 20 200 150 30 420 275 Giỏi A 695 128 GIỎI

272 Maria Nguyễn Ngọc Thanh Thảo Elisabeth 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

273 Maria Thái Lê Thanh Thảo Têrêsa MV 0 200 50 10 Mới Vào

274 Lucia Phan Châu Yến Thi Rosa 10 50 136 185 37 371 250 Khá A 621 183 KHÁ

275 Phêrô Vũ Thi Phaolo Bường 10 50 13 200 250 50 513 266 Xuất sắc A 779 77 XUẤT SẮC

276 Phaolô Nguyễn Hiếu Thiên Đaminh Đạt 10 50 20 108 205 41 383 300 Khá A 683 137 GIỎI

277 LuyGonZara Maria Nguyễn Lưu Bảo Thiện Vinh Sơn Liêm 10 50 20 162 250 50 482 300 Giỏi A 782 76 XUẤT SẮC

278 Gioan Baotixita Bùi Nguyễn Minh Thiện Đaminh Đạt 10 50 180 150 30 380 100 Khá C 480 281 TRUNG BÌNH

279 Giuse Nguyễn Quang Thịnh Đaminh Đạt 10 50 0 200 250 50 500 300 Xuất sắc A 800 46 XUẤT SẮC

280 Phêrô Trần Lê Hoàng Thịnh Phêrô Quý 8 40 5 36 145 29 226 200 Yếu B 426 302 TRUNG BÌNH

281 Giuse Trần Đức Thịnh Đaminh Đạt 10 50 19 190 120 24 379 275 Khá A 654 154 KHÁ

282 Giuse Dương Minh Thông Phaolo Hạnh 10 50 90 100 20 240 300 Tr.bình A 540 253 KHÁ

283 Phaolô Giêrađô Vương Đình Duy Thông Đaminh Đạt 5 25 5 190 150 30 370 100 Khá C 470 284 TRUNG BÌNH

284 Maria Trần Ngọc Đan Thư Têrêsa 10 50 0 200 75 15 325 250 Tr.bình A 575 226 KHÁ

285 Maria Trần Phạm Minh Thư Têrêsa 10 50 20 200 250 50 520 100 Xuất sắc C 620 185 KHÁ

286 Têrêsa Đoàn Nguyễn Minh Thư Elisabeth 10 50 20 182 150 30 402 100 Khá C 502 271 TRUNG BÌNH

287 Maria Đoàn Nguyễn Anh Thư Elisabeth 10 50 20 182 150 30 402 100 Khá C 502 271 TRUNG BÌNH

288 Anna Hà Trần Minh Thư Têrêsa 10 50 20 200 140 28 410 125 Khá C 535 257 KHÁ

289 Anna Trần Khánh Thư Têrêsa 10 50 10 200 200 40 460 125 Giỏi C 585 222 KHÁ

290 madalena Nguyễn Ngọc Kim Thư Yanxita 10 50 0 167 250 50 467 150 Giỏi B 617 198 KHÁ

291 Maria Trần Thanh Anh Thư Yanxita 10 50 20 200 250 50 520 100 Xuất sắc C 620 185 KHÁ

292 Têrêsa Trần Phan Ngọc Thiên Thư Yanxita 10 50 200 250 50 500 300 Xuất sắc A 800 46 XUẤT SẮC

293 Phêrô Phạm Toàn Thuận Đaminh Đạt 10 50 20 108 100 20 278 100 Tr.bình C 378 316 TRUNG BÌNH

294 Gioan Baotixita Nguyễn Tri Thức Luca Thin 10 50 20 190 250 50 510 275 Xuất sắc A 785 70 XUẤT SẮC

295 Maria Hồ Thị Thanh Thúy Phanxica 10 50 20 190 250 50 510 300 Xuất sắc A 810 36 XUẤT SẮC

296 Lucia Phạm Phương Thùy Phanxica 10 50 15 200 250 50 515 300 Xuất sắc A 815 32 XUẤT SẮC

297 Phêrô Đặng Quốc Thụy Đaminh Đạt 10 50 20 200 250 50 520 275 Xuất sắc A 795 54 XUẤT SẮC

298 Đaminh Vũ Gia Thụy Luca Thin TG 10 50 20 0 Nghỉ Thời Gian

Page 10: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI

Điể

m d

anh

Kiể

m t

ra m

iện

g

(chư

a n

hân

hệ

số)

Kiểm tra miệng

Kiể

m t

ra t

hán

g

Tập

Điể

m t

hi

Điể

m t

hi (

chư

a n

hân

hệ

số)

Điểm học lực

Họ

c lự

c

Ch

uyê

n cần

Ghi chúSTT

LÝ LỊCH CÁ NHÂN Điểm học lực

Điểm chuyên

cần

Xếp loại

Tổng cộng

điểm HKII 2014

HạngXếp loại chung

HKII 2014

299 Anna Nguyễn Ngọc Đan Thy Têrêsa 10 50 20 200 250 50 520 250 Xuất sắc A 770 80 GIỎI

300 Maria Gieredo Chu Thị Cát Tiên Monica 10 50 30 6 80 300 Yếu A 380 313 TRUNG BÌNH

301 Anphong Ngô Chân Tín Luca Thin 10 50 20 172 225 45 467 100 Giỏi C 567 231 KHÁ

302 Phêrô Nguyễn Hữu Tín Vinh Sơn Liêm 10 50 152 200 40 402 100 Khá C 502 271 TRUNG BÌNH

303 Maria Nguyễn Ngọc Tú Trâm Yanxita 10 50 167 120 24 337 300 Tr.bình A 637 171 KHÁ

304 Têrêsa Đặng Mỹ Trân Elisabeth 10 50 20 200 245 49 515 250 Xuất sắc A 765 89 GIỎI

305 Têrêsa Phạm Thị Ngọc Trân Elisabeth 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

306 Maria Nguyễn Ngọc Tú Trân Têrêsa 10 50 10 200 250 50 510 300 Xuất sắc A 810 36 XUẤT SẮC

307 Bernadeta Phạm Quỳnh Bảo Trân Monica 10 50 20 200 250 50 520 125 Xuất sắc C 645 160 KHÁ

308 Maria Nguyễn Ngọc Bảo Trân Madalena 10 50 200 145 29 395 150 Khá B 545 246 KHÁ

309 Têrêsa Nguyễn Hoài Bảo Trân Rosa 9 45 15 190 250 50 500 225 Xuất sắc B 725 114 GIỎI

310 CRT Hà Nguyễn Thiên Trang Phanxica 10 50 20 190 250 50 510 275 Xuất sắc A 785 70 XUẤT SẮC

311 Maria Phạm Thùy Trang Monica 10 50 200 130 26 380 200 Khá B 580 225 KHÁ

312 Maria Phạm Lê Thiên Trang Phanxica 10 50 200 240 48 490 100 Giỏi C 590 218 KHÁ

313 Lucia Phạm Quỳnh Trang Phanxica 10 50 18 72 150 30 290 250 Tr.bình A 540 253 KHÁ

314 Maria Nguyễn Ngọc Mai Trinh Monica 10 50 15 182 140 28 387 100 Khá C 487 278 TRUNG BÌNH

315 Maria Phạm Xuân Trúc Têrêsa 10 50 10 200 200 40 460 175 Giỏi B 635 173 KHÁ

316 Anphongso Nguyễn Bắc Nam Trung Luca Thin 10 50 20 200 245 49 515 300 Xuất sắc A 815 32 XUẤT SẮC

317 Giuse Lê Vương Quốc Trưởng Đaminh Đạt 5 25 5 134 100 20 264 100 Tr.bình C 364 318 TRUNG BÌNH

318 Maria Trần Ngọc Thanh Tú Yanxita 10 50 10 200 225 45 485 300 Giỏi A 785 70 XUẤT SẮC

319 Phêrô Lê Gia Tụ Đaminh Đạt 10 50 0 200 245 49 495 250 Xuất sắc A 745 97 GIỎI

320 Maria Nguyễn Nhật Cát Tường Monica 10 50 20 250 50 320 225 Tr.bình B 545 246 KHÁ

321 Têrêsa Vũ Dạ Cát Tường Elisabeth 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

322 Têrêsa Nguyễn Thái Nhã Uyên Phanxica 10 50 9 126 150 30 335 225 Tr.bình B 560 236 KHÁ

323 Lucia Tôn Nữ Mai Uyên Têrêsa 10 50 20 200 230 46 500 100 Xuất sắc C 600 210 KHÁ

324 Têrêsa Đặng Ngọc Mỹ Vân Phanxica 10 50 12 200 160 32 422 300 Giỏi A 722 116 GIỎI

325 Giuse Đặng Hoàng Việt Luca Thin 10 50 15 126 150 30 341 125 Khá C 466 285 TRUNG BÌNH

326 Phêrô Trần Quang Vinh Phaolo Hạnh 10 50 10 154 250 50 464 275 Giỏi A 739 106 GIỎI

327 Têrêsa Nguyễn Thái Vy Madalena 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

328 Maria Tôn Đặng Tường Vy Madalena 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

329 Têrêsa Nguyễn Phương Vy Têrêsa 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

330 Maria Têrêsa Đặng Nguyễn Thúy Vy Madalena 9 45 200 150 30 395 250 Khá A 645 160 KHÁ

331 Maria Phan Hồng Nhật Vy Madalena 9 45 200 50 10 295 100 Tr.bình C 395 311 TRUNG BÌNH

332 Maria Huỳnh Phương Vy Yanxita 10 50 5 200 250 50 505 250 Xuất sắc A 755 93 GIỎI

Page 11: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI

Điể

m d

anh

Kiể

m t

ra m

iện

g

(chư

a n

hân

hệ

số)

Kiểm tra miệng

Kiể

m t

ra t

hán

g

Tập

Điể

m t

hi

Điể

m t

hi (

chư

a n

hân

hệ

số)

Điểm học lực

Họ

c lự

c

Ch

uyê

n cần

Ghi chúSTT

LÝ LỊCH CÁ NHÂN Điểm học lực

Điểm chuyên

cần

Xếp loại

Tổng cộng

điểm HKII 2014

HạngXếp loại chung

HKII 2014

333 Maria Nguyễn Hồ Thanh Xuân Madalena 10 50 20 200 250 50 520 250 Xuất sắc A 770 80 GIỎI

334 Phanxico Assizi Nguyễn Thành Ý Phaolo Bường 10 50 10 200 240 48 500 300 Xuất sắc A 800 46 XUẤT SẮC

335 Maria Đặng Ngọc Thiên Ý Têrêsa 10 50 0 200 250 50 500 300 Xuất sắc A 800 46 XUẤT SẮC

336 Maria Nguyễn Ngọc Hoàng Yến Monica 10 50 20 200 250 50 520 300 Xuất sắc A 820 1 XUẤT SẮC Hạng NHẤT

337 Maria Lee Pham In Young Madalena 10 50 20 200 220 44 490 125 Giỏi C 615 199 KHÁ

Trưởng ngành

(Đã ký)

C. Maria Nguyễn Thị Thanh An

Page 12: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

NHẬN XÉT

Page 13: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

NHẬN XÉT

Page 14: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

NHẬN XÉT

Page 15: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

NHẬN XÉT

Page 16: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

NHẬN XÉT

Page 17: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

NHẬN XÉT

Page 18: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

NHẬN XÉT

Page 19: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

NHẬN XÉT

Page 20: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

NHẬN XÉT

Page 21: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

NHẬN XÉT

Page 22: BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ II 2014 - xdtnttkitovua-gxdmhcg.com€¦ · X ˘ ˇˆ˙˝˛ ˚ Nhiệm k ỳ 2014 Ngành Ấu TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN TÊN ĐỘI Đ i ể m danh Ki ể

NHẬN XÉT