Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
1 18520931 Phạm Kim Khoa ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
2 19522060 Lê Thị Kim Phượng ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
3 19522382 Lê Thị Thu Trang ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
4 20520137 Trần Hồ Trúc Anh ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
5 20520180 Võ Văn Hiệp ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
6 20520338 Đoàn Đỗ Lâm Trường ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
7 20520378 Võ Thiên An ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
8 20520691 Ngô Văn Phú ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
9 20520796 Nguyễn Thanh Thuỷ ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
10 20520924 Nguyễn Anh Tài ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
11 20521237 Nguyễn Đình Duy ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
12 20521458 Võ Hoàng Khanh ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
13 20521478 Ngô Quốc Khôi ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
14 20521499 Nguyễn Tuấn Kiệt ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
15 20521877 Nguyễn Minh Tấn ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
16 20522017 Phạm Trọng Tín ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
17 19521761 Vũ Mai Quỳnh Loan ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
18 19522328 Phạm Thị Thanh Thủy ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
19 20520146 Lê Tuấn Cường ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
20 20520219 Nguyễn Linh Anh Khoa ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
21 20520597 Hà Vĩnh Kiện ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THI CUỐI KỲ ANH VĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021HÌNH THỨC THI VIẾT
Page 1 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
22 20520614 Phan Ái Linh ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
23 20520752 Nguyễn Hoàng Tân ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
24 20520814 Đỗ Thành Tôn ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
25 20520882 Phạm Ngọc Lan Anh ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
26 20521007 Nguyễn Văn Duy Phông ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
27 20521596 Phan Lê Min ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
28 20521754 Mai Xuân Phú ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
29 18521122 Lê Phước Nhật Nam ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
30 19521542 Phạm Đức Hoàng ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
31 20520145 Hoàng Ngọc Cư ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
32 20520228 Hoàng Lâm Kiệt ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
33 20520334 Nguyễn Thành Trung ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
34 20520426 Đặng Hải Đăng ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
35 20520681 Quách Kiều Oanh ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
36 20520724 Nguyễn Tấn Quốc ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
37 20520806 Phạm Tiến ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
38 20520836 Hồ Phan Minh Tú ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
39 20521112 Mai Ngọc Bích ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
40 20521301 Phạm Hoàng Minh Hậu ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
41 20521368 Nguyễn Minh Hùng ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
42 20521514 Lê Quang Lâm ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
43 20521528 Đặng Bá Lĩnh ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
44 20521725 Phạm Thị Huyền Nhung ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021
45 19521268 Phạm Phú Bình ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
46 19521765 Phan Lộc ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
47 20520141 Lê Hà Gia Bảo ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
48 20520142 Trần Nguyên Bảo ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
Page 2 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
49 20520239 Nguyễn Hoàng Long ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
50 20520330 Nguyễn Thanh Trọng ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
51 20520344 Nguyễn Hoàng Tuấn ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
52 20520355 Lê Thị Phương Vy ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
53 20520511 Đỗ Thị Cúc Hoa ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
54 20520569 Nguyễn Phúc Khang ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
55 20520662 Trần Thị Thanh Nguyên ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
56 20520693 Nguyễn Quang Phú ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
57 20520731 Trần Thị Mỹ Quyên ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
58 20520754 Nguyễn Minh Thái ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
59 20520781 Lê Việt Thịnh ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
60 20520993 Lê Duy Hiệp ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
61 20521089 Phan Thanh Bách ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
62 20521262 Nguyễn Thị Trà Giang ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
63 20521443 Đoàn Phương Khanh ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
64 20521529 Hà Văn Linh ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
65 20521644 Đặng Thị Thanh Ngân ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
66 20521896 Ngô Việt Thắng ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
67 20521912 Lê Chí Thành ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
68 20521924 Trần Thành ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
69 18520091 Nguyễn Hải Long ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
70 18520092 Nguyễn Thành Long ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
71 18520152 Nguyễn Quyết Thắng ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
72 18520287 Phan Phát Huy ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
73 18520351 Lê Minh Tài ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
74 19520321 Phan Thành Trung ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
75 19520774 Nguyễn Tấn Nghĩa ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
Page 3 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
76 19521066 Nguyễn Xuân Trường ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
77 19521420 Đào Khánh Duy ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
78 19521443 Bành Hoàng Giang ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
79 19521716 Lê Hữu Kiên ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
80 19521813 Huỳnh Công Lương ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
81 19521924 Trương Bảo Nguyên ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
82 19522101 Phan Nhật Quang ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
83 19522111 Đồng Quang Quyền ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
84 19522199 Lê Hoàng Thắng ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
85 19522227 Huỳnh Đỗ Tấn Thành ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
86 19522299 Bùi Duy Thông ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
87 19522454 Nguyễn Tấn Tú ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
88 19520923 Nguyễn Nhựt Tân ENG01.L14.CLC 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021
89 18520496 Phù Hoài Bão ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
90 18520523 Nguyễn Huỳnh Minh Chí ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
91 18521086 Huỳnh Xuân Min ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
92 18521574 Trần Quốc Trưởng ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
93 19520023 Nguyễn Ngọc Minh Châu ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
94 19520324 Vũ Đức Trung ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
95 19520331 Lê Anh Tuấn ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
96 19521499 Lê Trung Hiếu ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
97 19521670 Phạm Tấn Khang ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
98 19521737 Đoàn Ngọc Lãm ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
99 19522055 Lương Thiện Phước ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
100 19522215 Phạm Minh Thắng ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
101 19522428 Mai Huỳnh Trung ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
102 20520068 Nguyễn Hoàng Kiệt ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
Page 4 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
103 20520210 Đoàn Võ Hữu Khang ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
104 20520328 Trần Thanh Trí ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
105 20520353 Trương Xuân Vương ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
106 20520383 Huỳnh Tuấn Anh ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
107 20520484 Nguyễn Thị Ngọc Hân ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
108 20520521 Trần Trọng Hoàng ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
109 20520578 Trần Quốc Khánh ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
110 20520621 Lê Phi Long ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
111 20520778 Trương Đức Thiện ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
112 20520857 Huỳnh Thế Vĩ ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
113 20521719 Trần Linh Nhi ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
114 20521904 Trần Quốc Thắng ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
115 19522268 Trần Văn Thiên ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
116 20520415 Đỗ Quỳnh Chi ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
117 20520477 Nguyễn Phạm Hồng Duyên ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
118 20520508 Trần Thanh Hiếu ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
119 20520579 Trương Phước Bảo Khanh ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
120 20520673 Nguyễn Hoàng Nhật ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
121 20520679 Võ Phạm Thùy Nhung ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
122 20520698 Võ Hoàng Phúc ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
123 20520763 Lê Công Thành ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
124 20520805 Nguyễn Viết Tiến ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
125 20520922 Phạm Ngọc Sỹ ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
126 20521013 Võ Nữ Diễm Trang ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
127 20521188 Diệp Trung Đông ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
128 20521477 Hồ Anh Khôi ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
129 20521534 Nguyễn Hoài Linh ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
Page 5 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
130 20521614 Tạ Nhật Minh ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
131 20521748 Trần Gia Phong ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
132 20521815 Nguyễn Hoàng Quý ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
133 20521940 Nguyễn Trần Gia Thế ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
134 20522010 Nguyễn Minh Tiến ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
135 20522043 Võ Thị Hà Trang ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
136 20522071 Nguyễn Hoàng Trung ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
137 20522146 Nguyễn Trương Minh Văn ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021
138 19521908 Phan Tiến Ngọc ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
139 19522013 Trần Quốc Phong ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
140 20520375 Phạm Phước An ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
141 20520390 Nguyễn Lê Thế Anh ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
142 20520461 Huỳnh Thái Dương ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
143 20520463 Nguyễn Thái Dương ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
144 20520465 Nguyễn Vũ Dương ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
145 20520482 Nguyễn Phước Hải ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
146 20520630 Vũ Đức Mạnh ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
147 20520725 Trần Võ Việt Quốc ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
148 20520819 Đào Mạnh Trí ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
149 20520941 Lưu Kim Triều ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
150 20520998 Võ Đặng Thiện Khải ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
151 20521004 Nguyễn Phương Nam ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
152 20521085 Trần Thúy Anh ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
153 20521178 Trần Minh Đạt ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
154 20521318 Huỳnh Trung Hiếu ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
155 20521459 Phạm Phùng Gia Khiêm ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
156 20521533 Nguyễn Duy Linh ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
Page 6 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
157 20521731 Nguyễn Văn Pháp ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
158 20521833 Nguyễn Thanh Sang ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
159 20521897 Nguyễn Châu Thắng ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
160 20522015 Nguyễn Ngọc Tín ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
161 20522064 Nguyễn Mai Thanh Trúc ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
162 20520150 Phùng Trần Đăng Khôi ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
163 20520395 Nguyễn Tuấn Anh ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
164 20520409 Trần Dư Gia Bảo ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
165 20520414 Đặng Nhã Chi ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
166 20520536 Bùi Đoàn Thế Huy ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
167 20520576 Nguyễn Nam Khánh ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
168 20520583 Nguyễn Anh Khoa ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
169 20520642 Nguyễn Hải Nam ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
170 20520726 Đàng Tiểu Quý ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
171 20520914 Trần Nguyễn Hạo Nam ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
172 20521176 Phạm Tiến Đạt ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
173 20521203 Thái Tăng Đức ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
174 20521365 Mai Lê Vĩnh Hưng ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
175 20521376 Võ Đông Hưng ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
176 20521421 Lê Thị Ngọc Huyền ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
177 20521428 Võ Phan Hoàng Kha ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
178 20521616 Trần Anh Minh ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
179 20521640 Mai Hiền Nga ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
180 20521647 Nguyễn Phạm Thanh Ngân ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
181 20521806 Lê Ngọc Quang ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
182 20521918 Nguyễn Công Thành ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
183 20521979 Hà Minh Thông ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
Page 7 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
184 20521987 Nguyễn Hoàng Minh Thư ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
185 20522003 Dương Thanh Thủy ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
186 20522063 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021
187 20520051 Nguyễn Quốc Huy Hoàng ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
188 20520056 Lê Nhật Huy ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
189 20520222 Trần Hữu Khoa ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
190 20520435 Nguyễn Duy Đạt ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
191 20521620 Vũ Cảnh Bình Minh ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
192 20521668 Trần Diễm Mỹ Ngọc ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
193 20521675 Nguyễn Hữu Nguyên ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
194 20521686 Vũ Ngọc Khôi Nguyên ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
195 20521695 Lê Trọng Nhân ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
196 20521717 Phan Ngọc Yến Nhi ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
197 20521836 Phan Trường Sinh ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
198 20521838 Bùi Thanh Sơn ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
199 20521851 Võ Văn Sơn ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
200 20521857 Lê Anh Tài ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
201 20521886 Lâm Sơn Nhật Thái ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
202 20521903 Phạm Văn Thắng ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
203 20521919 Nguyễn Lê Minh Thanh ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
204 20521950 Nguyễn Hoàn Thiện ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
205 20521968 Thi Tấn Thịnh ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
206 20521989 Võ Thị Anh Thư ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
207 20522049 Hồ Minh Trí ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
208 20522060 Lê Bá Gia Trình ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
209 20522099 Nguyễn Thanh Tú ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
210 20522155 Võ Quốc Việt ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
Page 8 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
211 20522158 Lê Vinh ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
212 20522159 Nguyễn Duy Vĩnh ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
213 20522173 Nguyễn Văn Vượng ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
214 20520474 Vũ Trường Duy ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
215 20520837 Nguyễn Cẩm Tú ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
216 20520855 Nguyễn Thị Như Vân ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
217 20521192 Dương Hải Đức ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
218 20521242 Nguyễn Phương Duy ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
219 20521410 Phạm Bùi Nhật Huy ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
220 20521431 Châu Gia Khang ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
221 20521491 Phan Trung Kiên ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
222 20521506 Trần Tuấn Kiệt ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
223 20521562 Huỳnh Phi Long ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
224 20521575 Trần Gia Long ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
225 20521627 Đỗ Đặng Kiến Nam ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
226 20521669 Trần Minh Ngọc ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
227 20521671 Huỳnh Quốc Nguyên ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
228 20521674 Nguyễn Anh Nguyên ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
229 20521733 Lưu Vĩnh Phát ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
230 20521845 Nguyễn Ngọc Sơn ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
231 20521847 Nguyễn Thanh Sơn ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
232 20521914 Lê Trần Thanh ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
233 20521985 Lê Anh Thư ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
234 20522038 Lê Thị Đoan Trang ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
235 20522046 Đinh Hoàng Trí ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021
236 20520204 Nguyễn Tấn Huy ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021
237 20520499 Châu Đức Hiệp ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021
Page 9 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
238 20520554 Trần Quốc Huy ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021
239 20520561 Hồng Gia Hy ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021
240 20520577 Trần Nam Khánh ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021
241 20520593 Nghi Lâm Minh Khôi ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021
242 20520768 Vân Thiên Thanh ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021
243 20520820 Nguyễn Minh Trí ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021
244 20521104 Nguyễn Phúc Bảo ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021
245 20521117 Ngô Tấn Bình ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021
246 20521369 Nguyễn Ngọc Hưng ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021
247 20521590 Trần Quốc Lượng ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021
248 20521632 Nguyễn Nhật Nam ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021
249 20521657 Trần Trọng Nghĩa ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021
250 20521658 Trương Đăng Nghĩa ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021
251 20521826 Lữ Thị Thúy Quỳnh ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021
252 20521996 Võ Thị Mỹ Thuận ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021
253 20522012 Phạm Trần Anh Tiên ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021
254 20520189 Nguyễn Việt Hoàng ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
255 20520191 Trương Thị Hoàng Hảo ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
256 20520298 Dương Thành Sơn ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
257 20520304 Nguyễn Quốc Thái ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
258 20520545 Nguyễn Minh Huy ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
259 20520562 Nguyễn Đình Kha ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
260 20520793 Cao Thế Thuận ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
261 20520956 Nguyễn Đức Trung ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
262 20521065 Lã Ngọc Ánh ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
263 20521149 Lê Sỹ Cường ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
264 20521449 Nguyễn Khánh ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
Page 10 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
265 20521463 Đoàn Nguyễn Đăng Khoa ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
266 20521470 Nguyễn Đăng Khoa ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
267 20521489 Nguyễn Hữu Trung Kiên ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
268 20521532 Lưu Thảo Linh ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
269 20521540 Trần Thị Tuyết Linh ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
270 20521583 Nguyễn Tú Luân ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
271 20521708 Nguyễn Minh Nhật ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
272 20521775 Lê Trần Hữu Phước ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
273 20521797 Trần Nguyễn Phúc Minh Quân ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
274 20522110 Hoàng Đình Anh Tuấn ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
275 20522161 Trần Phú Vinh ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
276 20520216 Lê Như Gia Khiêm ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
277 20520265 Nguyễn Ngọc Như Ý ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
278 20520281 Nguyễn Trương Thái Phụng ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
279 20520314 Võ Đăng Thuận ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
280 20520333 Lê Quang Trung ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
281 20520459 Nguyễn Huy Trí Dũng ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
282 20520466 Cao Nhất Duy ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
283 20520526 Hà Phi Hùng ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
284 20520720 Nguyễn Đỗ Quang ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
285 20520932 Nguyễn Lê Thảo ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
286 20521218 Nguyễn Thái Dương ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
287 20521224 Quan Huỳnh Quang Dương ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
288 20521333 Ngô Lê Tuyết Hoa ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
289 20521504 Trần Gia Kiệt ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
290 20521610 Nguyễn Hoàng Nhật Minh ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
291 20521617 Trần Đức Minh ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
Page 11 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
292 20521682 Thân Quán Nguyên ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
293 20521739 Phạm Nguyễn Tấn Phát ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
294 20521777 Nguyễn Quang Phước ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
295 20520457 Đỗ Tấn Dũng ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
296 20520821 Võ Minh Trí ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
297 20520904 Sái Đăng Khôi ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
298 20521056 Vũ Quốc An ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
299 20521064 Hoàng Đức Anh ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
300 20521162 Bùi Viết Đạt ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
301 20521308 Nguyễn Lê Thái Hiền ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
302 20521331 Lê Quang Hòa ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
303 20521462 Cao Anh Khoa ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
304 20521481 Phan Minh Khôi ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
305 20521507 Trương Tuấn Kiệt ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
306 20521515 Nguyễn Bảo Lâm ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
307 20521628 Huỳnh Khải Nam ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
308 20521697 Nguyễn Huỳnh Thiện Nhân ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
309 20521771 Phạm Trọng Phúc ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
310 20521865 Dương Bảo Tâm ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
311 20521981 Lê Minh Thông ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021
312 20520138 Trần Lê Anh ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
313 20520156 Phạm Thành Đạt ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
314 20520159 Nguyễn Trương Đình Du ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
315 20520357 Nguyễn Xuân Yến ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
316 20520558 Nguyễn Khánh Huyền ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
317 20520608 Phan Nhật Lâm ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
318 20521165 Dương Thành Đạt ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
Page 12 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
319 20521299 Nguyễn Hải Hậu ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
320 20521338 Trần Xuân Ngọc Hoan ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
321 20521375 Văn Đặng Nhật Hưng ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
322 20521448 Lê Hoàng Khanh ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
323 20521639 Vũ Phạm Hoàng Nam ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
324 20521715 Nguyễn Phương Yến Nhi ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
325 20521787 Đào Minh Quân ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
326 20521791 Nguyễn Thanh Quan ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
327 20521823 Nguyễn Tú Quyên ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
328 20521942 Nguyễn Bảo Thi ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
329 20522118 Nguyễn Hoàng Tuấn ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
330 20522140 Phạm Nguyễn Tố Uyên ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
331 20520424 Trương Mỹ Song Dân ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
332 20520512 Đỗ Tài Hân Hoan ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
333 20520552 Trần Gia Huy ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
334 20520605 Võ Anh Kiệt ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
335 20520606 Trần Ngọc Thiên Kim ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
336 20520704 Nguyễn Bảo Phương ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
337 20520816 Đỗ Thị Thu Trang ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
338 20520905 Nguyễn Duy Kiên ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
339 20520992 Đặng Hoàng Hà ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
340 20521107 Phạm Thiện Bảo ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
341 20521132 Trần Thị Quế Chi ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
342 20521249 Trần Lý Thanh Duy ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
343 20521287 Nguyễn Hoàng Ngọc Hạnh ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
344 20521288 Đào Hoàng Nhật Hào ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
345 20521319 Lê Công Hiếu ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
Page 13 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
346 20521384 Hoàng Đình Hữu ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
347 20521451 Nguyễn Huy Khánh ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
348 20521555 Huỳnh Phú Lợi ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
349 20521683 Tô Đỉnh Nguyên ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
350 20521973 Nguyễn Thị Trang Thơ ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
351 20522036 Trịnh Dương Ngọc Trân ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
352 20522104 Trương Nguyễn Thanh Tú ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021
353 20520079 Nguyễn Tư Thành Nhân ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
354 20520093 Lê Thế Việt ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
355 20520241 Trương Mai Tấn Lực ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
356 20520864 Huỳnh Hoàng Vũ ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
357 20521646 Nguyễn Đình Thanh Ngân ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
358 20521667 Trần Bảo Ngọc ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
359 20521679 Phạm Huỳnh Thái Nguyên ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
360 20521703 Nguyễn Trọng Nhân ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
361 20521772 Trần Minh Phúc ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
362 20521796 Trần Minh Quân ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
363 20521859 Nguyễn Tấn Tài ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
364 20521876 Nguyễn Hữu Thiên Tân ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
365 20521889 Nguyễn Quang Thái ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
366 20521939 Hoàng An Thế ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
367 20521957 Vũ Hoàng Thạch Thiết ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
368 20521963 Nguyễn Hùng Thịnh ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
369 20521983 Thái Quốc Thông ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
370 20522054 Phan Minh Trí ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
371 20522100 Phạm Anh Tú ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
372 20522172 Nguyễn Quốc Vương ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
Page 14 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
373 20522185 Trần Như Ý ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
374 19521910 Đỗ Thị Thảo Nguyên ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
375 20520273 Bùi Quang Phú ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
376 20520479 Phạm Thị Hương Giang ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
377 20520641 Đinh Phương Nam ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
378 20520651 Vũ Trọng Nghĩa ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
379 20520670 Nguyễn Trung Nhân ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
380 20520707 Huỳnh Minh Quân ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
381 20520795 Nguyễn Minh Thuận ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
382 20520884 Trương Nguyễn Công Chính ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
383 20521146 Nguyễn Đoàn Thiên Cung ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
384 20521289 Đào Tấn Hào ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
385 20521366 Mai Phạm Quốc Hưng ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
386 20521486 Đặng Bá Kiên ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
387 20521546 Lê Tấn Lộc ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
388 20521553 Võ Hoàng Lộc ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
389 20521642 Phạm Thị Bích Nga ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
390 20521663 Nguyễn Đặng Bảo Ngọc ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
391 20521767 Nguyễn Hoàng Phúc ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
392 20521785 Đặng Hồ Anh Quân ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
393 20521855 Đàm Vũ Trọng Tài ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
394 20521960 Lương Lý Công Thịnh ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
395 20522013 Võ Tấn Tiến ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021
396 20520163 Vũ Minh Đức ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
397 20520168 Phan Nguyễn Văn Duy ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
398 20520173 Bùi Tấn Hải Đăng ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
399 20520450 Nguyễn Hiền Đức ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
Page 15 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
400 20520514 Bùi Đức Hoàng ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
401 20520751 Nguyễn Đức Tấn ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
402 20520869 Lê Huỳnh Thúy Vy ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
403 20520913 Nguyễn Thanh Nam ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
404 20520990 Kiều Bá Dương ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
405 20521429 Phan Quang Khải ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
406 20521579 Dương Thị Lụa ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
407 20521726 Thái Thị Nhung ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
408 20521758 Vũ Thiên Phú ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
409 20521817 Trần Ngọc Quý ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
410 20521875 Nguyễn Duy Tân ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
411 20521909 Diệc Thành ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
412 20520193 Cao Văn Hùng ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
413 20520519 Phạm Xuân Hoàng ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
414 20520523 Đặng Thị Thúy Hồng ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
415 20520658 Lê Đăng Nguyên ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
416 20520671 Nguyễn Trường Nhân ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
417 20520817 Lê Ngọc Mỹ Trang ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
418 20520862 Nguyễn Thế Vinh ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
419 20520929 Phan Châu Thắng ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
420 20521294 Sần Đích Hảo ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
421 20521298 Lương Phúc Hậu ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
422 20521445 Hồ Thanh Duy Khánh ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
423 20521591 Ngô Văn Tấn Lưu ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
424 20521605 Ngô Thị Hiền Minh ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
425 20522083 Lê Duy Trường ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021
426 19521464 Nguyễn Dương Hải ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
Page 16 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
427 20520324 Phan Huyền Trang ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
428 20520326 Tạ Điền Minh Trí ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
429 20520341 Nguyễn Thị Tú Vân ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
430 20520356 Nguyễn Thị Thảo Vy ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
431 20520535 Trần Ngọc Diễm Hương ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
432 20520616 Trần Tùng Linh ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
433 20520627 Phạm Thị Thanh Mai ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
434 20520701 Hoàng Thu Phương ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
435 20520705 Vũ Duy Phương ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
436 20520743 Nguyễn Tô Đức Tài ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
437 20520789 Phan Duy Thông ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
438 20520863 Vũ Quang Vinh ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
439 20520881 Phạm Hoàng Ngọc Anh ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
440 20520885 Hứa Giáo Chương ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
441 20520895 Tăng Phạm Hoàng Hiệp ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
442 20520908 Nguyễn Lê Hương Lan ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
443 20520946 Nguyễn Thành Trung ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
444 20520995 Phạm Quang Hòa ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
445 20521075 Nguyễn Vân Anh ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
446 20521110 Trần Quốc Bảo ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
447 20521116 Lạc Phương Bình ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
448 20521254 Nguyễn Thị Mỹ Duyên ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
449 20521832 Đỗ Văn Sáng ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
450 20521884 Nguyễn Châu Thạch ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
451 20521934 Nguyễn Thanh Thảo ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
452 20522094 Lê Hữu Truyền ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
453 20522106 Đặng Minh Tuấn ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
Page 17 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
454 20522109 Hà Danh Tuấn ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
455 20522138 Đào Thị Thu Uyên ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
456 20520206 Phan Trường Huy ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
457 20520225 Nguyễn Đỗ Nhã Khuyên ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
458 20520235 Lê Tấn Lộc ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
459 20520250 Nguyễn Thanh Ngân ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
460 20520279 Trần Quang Phúc ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
461 20520412 Lê Nam Bình ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
462 20520473 Tô Phúc Duy ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
463 20520544 Nguyễn Huỳnh Gia Huy ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
464 20520586 Nguyễn Đình Khoa ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
465 20520626 Dương Hoàng Mai ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
466 20520663 Trần Trọng Nguyên ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
467 20520719 Nguyễn Đình Nhật Quang ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
468 20520744 Nguyễn Xuân Tài ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
469 20520787 Lưu Chí Thịnh ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
470 20520801 Lê Trịnh Việt Tiến ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
471 20520853 Lê Đặng Phương Uyên ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
472 20520859 Lương Phúc Vinh ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
473 20520999 Nguyễn Văn Khôi ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
474 20521060 Đinh Thế Anh ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
475 20521156 Bùi Hải Đăng ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
476 20521163 Đỗ Thành Đạt ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
477 20521427 Nguyễn Tuấn Kha ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
478 20521468 Ngô Quang Khoa ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
479 20521510 Nguyễn Quốc Kỳ ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
480 20521556 Lê Đoàn Đại Lợi ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
Page 18 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
481 20521659 Võ Đình Nghĩa ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
482 20521734 Nguyễn Công Tấn Phát ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
483 20521752 Huỳnh Gia Phú ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
484 20521768 Nguyễn Hoàng Phúc ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
485 20521946 Hứa Phú Thiên ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021
486 20520154 Nguyễn Thành Đạt ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
487 20520406 Nguyễn Gia Bảo ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
488 20520438 Trần Tuấn Đạt ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
489 20520493 Lê Đức Hậu ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
490 20520516 Nguyễn Nhật Hoàng ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
491 20520639 Trần Thị Hồng Minh ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
492 20520709 Lê Minh Quân ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
493 20520721 Phạm Nhật Quang ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
494 20520843 Lâm Minh Tuấn ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
495 20520950 Ngô Đức Vũ ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
496 20520955 Trần Huỳnh Quốc An ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
497 20521164 Đỗ Thanh Thành Đạt ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
498 20521171 Nguyễn Tiến Đạt ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
499 20521186 Trần Thị Diệp ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
500 20521189 Đinh Quang Đông ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
501 20521323 Nguyễn Hùng Trung Hiếu ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
502 20521607 Nguyễn Đình Nhật Minh ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
503 20521829 Phan Phạm Diễm Quỳnh ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
504 20521941 Ngô Ngọc Thi ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
505 20521947 Lê Văn Thiện ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
506 20521997 Vương Vĩnh Thuận ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
507 20522119 Nguyễn Hữu Tuấn ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
Page 19 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
508 20522150 Lê Vũ Quốc Việt ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
509 20520242 Dương Nhật Minh ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
510 20520746 Đỗ Huỳnh Mỹ Tâm ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
511 20520841 Cao Khắc Tuân ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
512 20521124 Đặng Đại Minh Châu ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
513 20521145 Thiều Chí Công ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
514 20521159 Nguyễn Huỳnh Hải Đăng ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
515 20521247 Tô Thái Duy ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
516 20521255 Phạm Thái Mỹ Duyên ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
517 20521292 Lê Thị Ngọc Hảo ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
518 20521337 Đinh Võ Xuân Hoàn ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
519 20521377 Vũ Chấn Hưng ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
520 20521389 Lâm Ngọc Huy ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
521 20521438 Nguyễn Văn Khang ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
522 20521482 Trần Đình Khôi ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
523 20521493 Bùi Tuấn Kiệt ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
524 20521660 Đỗ Khánh Nghiêm ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
525 20521680 Phạm Khôi Nguyên ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
526 20521885 Bùi Quốc Thái ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
527 20522076 Phan Nguyễn Đức Trung ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
528 20522160 Nguyễn Quốc Vinh ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021
529 16520775 Nguyễn Văn Nam ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
530 17520916 Nguyễn Duy Phước ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
531 18520021 Trần Anh Đức ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
532 18520191 Nguyễn Trần Hùng Vĩ ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
533 18520412 Hoàng Văn Lộc ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
534 18520902 Nguyễn Trần Hoàng Khánh ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
Page 20 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
535 18521236 Dương Hoài Phong ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
536 18521291 Đặng Ngọc Quang ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
537 18521330 Đỗ Văn Sa ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
538 18521621 Lê Tuyển ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
539 19520174 Nguyễn Thị Hằng Nga ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
540 19520240 Văn Đình Quốc ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
541 19522137 Ngô Đức Hoàng Sơn ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
542 20520267 Trần Thị Mỹ Nhung ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
543 20520418 Đặng Nghiệp Cường ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
544 20520661 Phạm Ngọc Nguyên ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
545 20520769 Trần Thu Thảo ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
546 20520912 Lâm Võ Khánh My ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
547 20520224 Trần Đình Khôi ENG03.L110 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
548 20520342 Bùi Minh Tuấn ENG03.L110 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
549 20520369 Bùi Đoàn Khánh Ân ENG03.L110 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
550 20520387 Nguyễn Đông Anh ENG03.L110 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
551 20520442 Trương Kim Điền ENG03.L110 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
552 20520456 Đặng Đình Dũng ENG03.L110 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
553 20520737 Châu Vĩnh Sinh ENG03.L110 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
554 20520985 Bùi Lê Hoài An ENG03.L110 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
555 20521800 Đỗ Phú Quang ENG03.L110 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
556 20522152 Nguyễn Hữu Việt ENG03.L110 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
557 20520162 Phạm Phúc Đức ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
558 20520323 Lê Trần Thùy Trang ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
559 20520437 Trần Tiến Đạt ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
560 20520454 Trần Trí Đức ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
561 20520510 Đặng Thái Hòa ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
Page 21 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
562 20520792 Trần Thị Anh Thư ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
563 20520800 Đặng Anh Tiến ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
564 20520847 Phan Hoàng Tuấn ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
565 20520856 An Trương Tường Vi ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
566 20521096 Đỗ Phùng Gia Bảo ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
567 20521169 Lê Thành Đạt ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
568 20521351 Trần Hữu Huy Hoàng ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
569 20521964 Nguyễn Quốc Thịnh ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
570 20521988 Trần Thị Minh Thư ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
571 20522074 Nguyễn Thành Trung ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021
572 20520327 Trần Hữu Trí ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
573 20520401 Lâm Ngọc Bách ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
574 20520447 Nguyễn Công Đoàn ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
575 20520648 Nguyễn Bùi Kim Ngân ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
576 20520903 Nguyễn Anh Khoa ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
577 20521044 Cao Lâm Thái An ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
578 20521048 Lê Đức Hồng Ân ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
579 20521063 Hồ Viết Anh ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
580 20521277 Hứa Long Hải ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
581 20521608 Nguyễn Hải Minh ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
582 20521641 Nguyễn Thị Ngọc Nga ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
583 20521722 Đoàn Trần Quỳnh Như ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
584 20521723 Doãn Yến Nhung ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
585 20521798 Võ Minh Quân ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
586 20521810 Phạm Trần Thanh Quang ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
587 20521923 Phan Công Thành ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
588 20521974 Nguyễn Văn Thọ ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
Page 22 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
589 20522002 Võ Xuân Thương ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
590 20522107 Đào Trần Anh Tuấn ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
591 20520043 Phan Doãn Thái Bình ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
592 20520066 Mai Trung Kiên ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
593 20520094 Lương Triều Vỹ ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
594 20520835 Phạm Nguyễn Xuân Trường ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
595 20521011 Nguyễn Trần Tiến ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
596 20521585 Phan Hữu Luân ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
597 20521831 Trương Văn Rồng ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
598 20521902 Nguyễn Xuân Thắng ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
599 20521916 Lý Phúc Thành ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
600 20521922 Nguyễn Tuấn Thành ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
601 20521982 Phạm Kiến Thông ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
602 20521991 Đỗ Tuấn Thuận ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
603 20522039 Nguyễn Minh Trang ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
604 20522053 Phạm Minh Trí ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
605 20522124 Phạm Anh Tuấn ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
606 20522127 Trần Vĩnh Tuân ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
607 20522142 Vũ Thanh Uyên ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
608 20522171 Huỳnh Việt Vương ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
609 20520237 Trần Tấn Lộc ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
610 20520278 Phạm Hoàng Phúc ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
611 20520305 Võ Thành Thái ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
612 20520527 Nguyễn Phúc Hưng ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
613 20520675 Trần Quang Nhật ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
614 20520689 Nguyễn Thành Phong ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
615 20520723 Nguyễn Cao Quốc ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
Page 23 of 24
STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú
616 20520732 Đoàn Ngọc Như Quỳnh ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
617 20520775 Nguyễn Phan Quốc Thiện ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
618 20520798 Trần Huyền Anh Thy ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
619 20520886 Đinh Quảng Đại ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
620 20521352 Vũ Khánh Hoàng ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
621 20521367 Mai Văn Hùng ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
622 20521401 Nguyễn Ngọc Quang Huy ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
623 20521565 Lữ Đình Long ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
624 20521600 Lê Ngọc Minh ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
625 20521812 Trần Minh Quang ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
626 20522086 Nguyễn Nhật Trường ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
627 20522089 Nguyễn Quang Trưởng ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021
Page 24 of 24