24
STT MSSV Hvà tên sinh viên Lp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bt đầuKết thúc Ngày thi Ghi chú 1 18520931 Phm Kim Khoa ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 2 19522060 Lê ThKim Phượng ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 3 19522382 Lê ThThu Trang ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 4 20520137 Trn HTrúc Anh ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 5 20520180 Võ Văn Hip ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 6 20520338 Đoàn Đỗ Lâm Trường ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 7 20520378 Võ Thiên An ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 8 20520691 Ngô Văn Phú ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 9 20520796 Nguyn Thanh ThuENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 10 20520924 Nguyn Anh Tài ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 11 20521237 Nguyn Đình Duy ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 12 20521458 Võ Hoàng Khanh ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 13 20521478 Ngô Quc Khôi ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 14 20521499 Nguyn Tun Kit ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 15 20521877 Nguyn Minh Tn ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 16 20522017 Phm Trng Tín ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 17 19521761 Vũ Mai Qunh Loan ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 18 19522328 Phm ThThanh Thy ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 19 20520146 Lê Tun Cường ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 20 20520219 Nguyn Linh Anh Khoa ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 21 20520597 Hà Vĩnh Kin ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021 ĐẠI HC QUC GIA TP.HCM CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM TRƯỜNG ĐẠI HC CÔNG NGHTHÔNG TIN Độc lp - Tdo - Hnh phúc DANH SÁCH THI CUI KANH VĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 HC K1 NĂM HC 2020-2021 HÌNH THC THI VIT Page 1 of 24

DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

1 18520931 Phạm Kim Khoa ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

2 19522060 Lê Thị Kim Phượng ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

3 19522382 Lê Thị Thu Trang ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

4 20520137 Trần Hồ Trúc Anh ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

5 20520180 Võ Văn Hiệp ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

6 20520338 Đoàn Đỗ Lâm Trường ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

7 20520378 Võ Thiên An ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

8 20520691 Ngô Văn Phú ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

9 20520796 Nguyễn Thanh Thuỷ ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

10 20520924 Nguyễn Anh Tài ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

11 20521237 Nguyễn Đình Duy ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

12 20521458 Võ Hoàng Khanh ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

13 20521478 Ngô Quốc Khôi ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

14 20521499 Nguyễn Tuấn Kiệt ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

15 20521877 Nguyễn Minh Tấn ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

16 20522017 Phạm Trọng Tín ENG01.L114 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

17 19521761 Vũ Mai Quỳnh Loan ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

18 19522328 Phạm Thị Thanh Thủy ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

19 20520146 Lê Tuấn Cường ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

20 20520219 Nguyễn Linh Anh Khoa ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

21 20520597 Hà Vĩnh Kiện ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI CUỐI KỲ ANH VĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021HÌNH THỨC THI VIẾT

Page 1 of 24

Page 2: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

22 20520614 Phan Ái Linh ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

23 20520752 Nguyễn Hoàng Tân ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

24 20520814 Đỗ Thành Tôn ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

25 20520882 Phạm Ngọc Lan Anh ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

26 20521007 Nguyễn Văn Duy Phông ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

27 20521596 Phan Lê Min ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

28 20521754 Mai Xuân Phú ENG01.L12 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

29 18521122 Lê Phước Nhật Nam ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

30 19521542 Phạm Đức Hoàng ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

31 20520145 Hoàng Ngọc Cư ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

32 20520228 Hoàng Lâm Kiệt ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

33 20520334 Nguyễn Thành Trung ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

34 20520426 Đặng Hải Đăng ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

35 20520681 Quách Kiều Oanh ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

36 20520724 Nguyễn Tấn Quốc ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

37 20520806 Phạm Tiến ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

38 20520836 Hồ Phan Minh Tú ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

39 20521112 Mai Ngọc Bích ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

40 20521301 Phạm Hoàng Minh Hậu ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

41 20521368 Nguyễn Minh Hùng ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

42 20521514 Lê Quang Lâm ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

43 20521528 Đặng Bá Lĩnh ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

44 20521725 Phạm Thị Huyền Nhung ENG01.L14 1 A205 A 07g30 09g15 27/02/2021

45 19521268 Phạm Phú Bình ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

46 19521765 Phan Lộc ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

47 20520141 Lê Hà Gia Bảo ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

48 20520142 Trần Nguyên Bảo ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

Page 2 of 24

Page 3: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

49 20520239 Nguyễn Hoàng Long ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

50 20520330 Nguyễn Thanh Trọng ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

51 20520344 Nguyễn Hoàng Tuấn ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

52 20520355 Lê Thị Phương Vy ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

53 20520511 Đỗ Thị Cúc Hoa ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

54 20520569 Nguyễn Phúc Khang ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

55 20520662 Trần Thị Thanh Nguyên ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

56 20520693 Nguyễn Quang Phú ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

57 20520731 Trần Thị Mỹ Quyên ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

58 20520754 Nguyễn Minh Thái ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

59 20520781 Lê Việt Thịnh ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

60 20520993 Lê Duy Hiệp ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

61 20521089 Phan Thanh Bách ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

62 20521262 Nguyễn Thị Trà Giang ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

63 20521443 Đoàn Phương Khanh ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

64 20521529 Hà Văn Linh ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

65 20521644 Đặng Thị Thanh Ngân ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

66 20521896 Ngô Việt Thắng ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

67 20521912 Lê Chí Thành ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

68 20521924 Trần Thành ENG01.L11 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

69 18520091 Nguyễn Hải Long ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

70 18520092 Nguyễn Thành Long ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

71 18520152 Nguyễn Quyết Thắng ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

72 18520287 Phan Phát Huy ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

73 18520351 Lê Minh Tài ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

74 19520321 Phan Thành Trung ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

75 19520774 Nguyễn Tấn Nghĩa ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

Page 3 of 24

Page 4: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

76 19521066 Nguyễn Xuân Trường ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

77 19521420 Đào Khánh Duy ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

78 19521443 Bành Hoàng Giang ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

79 19521716 Lê Hữu Kiên ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

80 19521813 Huỳnh Công Lương ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

81 19521924 Trương Bảo Nguyên ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

82 19522101 Phan Nhật Quang ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

83 19522111 Đồng Quang Quyền ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

84 19522199 Lê Hoàng Thắng ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

85 19522227 Huỳnh Đỗ Tấn Thành ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

86 19522299 Bùi Duy Thông ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

87 19522454 Nguyễn Tấn Tú ENG01.L13 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

88 19520923 Nguyễn Nhựt Tân ENG01.L14.CLC 1 A213 A 07g30 09g15 27/02/2021

89 18520496 Phù Hoài Bão ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

90 18520523 Nguyễn Huỳnh Minh Chí ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

91 18521086 Huỳnh Xuân Min ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

92 18521574 Trần Quốc Trưởng ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

93 19520023 Nguyễn Ngọc Minh Châu ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

94 19520324 Vũ Đức Trung ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

95 19520331 Lê Anh Tuấn ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

96 19521499 Lê Trung Hiếu ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

97 19521670 Phạm Tấn Khang ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

98 19521737 Đoàn Ngọc Lãm ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

99 19522055 Lương Thiện Phước ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

100 19522215 Phạm Minh Thắng ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

101 19522428 Mai Huỳnh Trung ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

102 20520068 Nguyễn Hoàng Kiệt ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

Page 4 of 24

Page 5: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

103 20520210 Đoàn Võ Hữu Khang ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

104 20520328 Trần Thanh Trí ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

105 20520353 Trương Xuân Vương ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

106 20520383 Huỳnh Tuấn Anh ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

107 20520484 Nguyễn Thị Ngọc Hân ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

108 20520521 Trần Trọng Hoàng ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

109 20520578 Trần Quốc Khánh ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

110 20520621 Lê Phi Long ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

111 20520778 Trương Đức Thiện ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

112 20520857 Huỳnh Thế Vĩ ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

113 20521719 Trần Linh Nhi ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

114 20521904 Trần Quốc Thắng ENG01.L15 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

115 19522268 Trần Văn Thiên ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

116 20520415 Đỗ Quỳnh Chi ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

117 20520477 Nguyễn Phạm Hồng Duyên ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

118 20520508 Trần Thanh Hiếu ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

119 20520579 Trương Phước Bảo Khanh ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

120 20520673 Nguyễn Hoàng Nhật ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

121 20520679 Võ Phạm Thùy Nhung ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

122 20520698 Võ Hoàng Phúc ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

123 20520763 Lê Công Thành ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

124 20520805 Nguyễn Viết Tiến ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

125 20520922 Phạm Ngọc Sỹ ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

126 20521013 Võ Nữ Diễm Trang ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

127 20521188 Diệp Trung Đông ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

128 20521477 Hồ Anh Khôi ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

129 20521534 Nguyễn Hoài Linh ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

Page 5 of 24

Page 6: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

130 20521614 Tạ Nhật Minh ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

131 20521748 Trần Gia Phong ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

132 20521815 Nguyễn Hoàng Quý ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

133 20521940 Nguyễn Trần Gia Thế ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

134 20522010 Nguyễn Minh Tiến ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

135 20522043 Võ Thị Hà Trang ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

136 20522071 Nguyễn Hoàng Trung ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

137 20522146 Nguyễn Trương Minh Văn ENG01.L16 1 B5.02 B 07g30 09g15 27/02/2021

138 19521908 Phan Tiến Ngọc ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

139 19522013 Trần Quốc Phong ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

140 20520375 Phạm Phước An ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

141 20520390 Nguyễn Lê Thế Anh ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

142 20520461 Huỳnh Thái Dương ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

143 20520463 Nguyễn Thái Dương ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

144 20520465 Nguyễn Vũ Dương ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

145 20520482 Nguyễn Phước Hải ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

146 20520630 Vũ Đức Mạnh ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

147 20520725 Trần Võ Việt Quốc ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

148 20520819 Đào Mạnh Trí ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

149 20520941 Lưu Kim Triều ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

150 20520998 Võ Đặng Thiện Khải ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

151 20521004 Nguyễn Phương Nam ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

152 20521085 Trần Thúy Anh ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

153 20521178 Trần Minh Đạt ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

154 20521318 Huỳnh Trung Hiếu ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

155 20521459 Phạm Phùng Gia Khiêm ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

156 20521533 Nguyễn Duy Linh ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

Page 6 of 24

Page 7: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

157 20521731 Nguyễn Văn Pháp ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

158 20521833 Nguyễn Thanh Sang ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

159 20521897 Nguyễn Châu Thắng ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

160 20522015 Nguyễn Ngọc Tín ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

161 20522064 Nguyễn Mai Thanh Trúc ENG01.L13.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

162 20520150 Phùng Trần Đăng Khôi ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

163 20520395 Nguyễn Tuấn Anh ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

164 20520409 Trần Dư Gia Bảo ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

165 20520414 Đặng Nhã Chi ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

166 20520536 Bùi Đoàn Thế Huy ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

167 20520576 Nguyễn Nam Khánh ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

168 20520583 Nguyễn Anh Khoa ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

169 20520642 Nguyễn Hải Nam ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

170 20520726 Đàng Tiểu Quý ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

171 20520914 Trần Nguyễn Hạo Nam ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

172 20521176 Phạm Tiến Đạt ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

173 20521203 Thái Tăng Đức ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

174 20521365 Mai Lê Vĩnh Hưng ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

175 20521376 Võ Đông Hưng ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

176 20521421 Lê Thị Ngọc Huyền ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

177 20521428 Võ Phan Hoàng Kha ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

178 20521616 Trần Anh Minh ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

179 20521640 Mai Hiền Nga ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

180 20521647 Nguyễn Phạm Thanh Ngân ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

181 20521806 Lê Ngọc Quang ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

182 20521918 Nguyễn Công Thành ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

183 20521979 Hà Minh Thông ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

Page 7 of 24

Page 8: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

184 20521987 Nguyễn Hoàng Minh Thư ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

185 20522003 Dương Thanh Thủy ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

186 20522063 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc ENG01.L17.CLC 2 A205 A 09g30 11g00 27/02/2021

187 20520051 Nguyễn Quốc Huy Hoàng ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

188 20520056 Lê Nhật Huy ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

189 20520222 Trần Hữu Khoa ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

190 20520435 Nguyễn Duy Đạt ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

191 20521620 Vũ Cảnh Bình Minh ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

192 20521668 Trần Diễm Mỹ Ngọc ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

193 20521675 Nguyễn Hữu Nguyên ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

194 20521686 Vũ Ngọc Khôi Nguyên ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

195 20521695 Lê Trọng Nhân ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

196 20521717 Phan Ngọc Yến Nhi ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

197 20521836 Phan Trường Sinh ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

198 20521838 Bùi Thanh Sơn ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

199 20521851 Võ Văn Sơn ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

200 20521857 Lê Anh Tài ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

201 20521886 Lâm Sơn Nhật Thái ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

202 20521903 Phạm Văn Thắng ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

203 20521919 Nguyễn Lê Minh Thanh ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

204 20521950 Nguyễn Hoàn Thiện ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

205 20521968 Thi Tấn Thịnh ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

206 20521989 Võ Thị Anh Thư ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

207 20522049 Hồ Minh Trí ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

208 20522060 Lê Bá Gia Trình ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

209 20522099 Nguyễn Thanh Tú ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

210 20522155 Võ Quốc Việt ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

Page 8 of 24

Page 9: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

211 20522158 Lê Vinh ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

212 20522159 Nguyễn Duy Vĩnh ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

213 20522173 Nguyễn Văn Vượng ENG01.L16.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

214 20520474 Vũ Trường Duy ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

215 20520837 Nguyễn Cẩm Tú ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

216 20520855 Nguyễn Thị Như Vân ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

217 20521192 Dương Hải Đức ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

218 20521242 Nguyễn Phương Duy ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

219 20521410 Phạm Bùi Nhật Huy ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

220 20521431 Châu Gia Khang ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

221 20521491 Phan Trung Kiên ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

222 20521506 Trần Tuấn Kiệt ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

223 20521562 Huỳnh Phi Long ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

224 20521575 Trần Gia Long ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

225 20521627 Đỗ Đặng Kiến Nam ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

226 20521669 Trần Minh Ngọc ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

227 20521671 Huỳnh Quốc Nguyên ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

228 20521674 Nguyễn Anh Nguyên ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

229 20521733 Lưu Vĩnh Phát ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

230 20521845 Nguyễn Ngọc Sơn ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

231 20521847 Nguyễn Thanh Sơn ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

232 20521914 Lê Trần Thanh ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

233 20521985 Lê Anh Thư ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

234 20522038 Lê Thị Đoan Trang ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

235 20522046 Đinh Hoàng Trí ENG01.L18.CLC 2 A213 A 09g30 11g00 27/02/2021

236 20520204 Nguyễn Tấn Huy ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021

237 20520499 Châu Đức Hiệp ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021

Page 9 of 24

Page 10: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

238 20520554 Trần Quốc Huy ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021

239 20520561 Hồng Gia Hy ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021

240 20520577 Trần Nam Khánh ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021

241 20520593 Nghi Lâm Minh Khôi ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021

242 20520768 Vân Thiên Thanh ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021

243 20520820 Nguyễn Minh Trí ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021

244 20521104 Nguyễn Phúc Bảo ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021

245 20521117 Ngô Tấn Bình ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021

246 20521369 Nguyễn Ngọc Hưng ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021

247 20521590 Trần Quốc Lượng ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021

248 20521632 Nguyễn Nhật Nam ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021

249 20521657 Trần Trọng Nghĩa ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021

250 20521658 Trương Đăng Nghĩa ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021

251 20521826 Lữ Thị Thúy Quỳnh ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021

252 20521996 Võ Thị Mỹ Thuận ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021

253 20522012 Phạm Trần Anh Tiên ENG04.L11.CLC 2 B2.22 B 09g30 11g00 27/02/2021

254 20520189 Nguyễn Việt Hoàng ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

255 20520191 Trương Thị Hoàng Hảo ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

256 20520298 Dương Thành Sơn ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

257 20520304 Nguyễn Quốc Thái ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

258 20520545 Nguyễn Minh Huy ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

259 20520562 Nguyễn Đình Kha ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

260 20520793 Cao Thế Thuận ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

261 20520956 Nguyễn Đức Trung ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

262 20521065 Lã Ngọc Ánh ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

263 20521149 Lê Sỹ Cường ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

264 20521449 Nguyễn Khánh ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

Page 10 of 24

Page 11: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

265 20521463 Đoàn Nguyễn Đăng Khoa ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

266 20521470 Nguyễn Đăng Khoa ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

267 20521489 Nguyễn Hữu Trung Kiên ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

268 20521532 Lưu Thảo Linh ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

269 20521540 Trần Thị Tuyết Linh ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

270 20521583 Nguyễn Tú Luân ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

271 20521708 Nguyễn Minh Nhật ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

272 20521775 Lê Trần Hữu Phước ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

273 20521797 Trần Nguyễn Phúc Minh Quân ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

274 20522110 Hoàng Đình Anh Tuấn ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

275 20522161 Trần Phú Vinh ENG05.L11.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

276 20520216 Lê Như Gia Khiêm ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

277 20520265 Nguyễn Ngọc Như Ý ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

278 20520281 Nguyễn Trương Thái Phụng ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

279 20520314 Võ Đăng Thuận ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

280 20520333 Lê Quang Trung ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

281 20520459 Nguyễn Huy Trí Dũng ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

282 20520466 Cao Nhất Duy ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

283 20520526 Hà Phi Hùng ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

284 20520720 Nguyễn Đỗ Quang ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

285 20520932 Nguyễn Lê Thảo ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

286 20521218 Nguyễn Thái Dương ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

287 20521224 Quan Huỳnh Quang Dương ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

288 20521333 Ngô Lê Tuyết Hoa ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

289 20521504 Trần Gia Kiệt ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

290 20521610 Nguyễn Hoàng Nhật Minh ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

291 20521617 Trần Đức Minh ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

Page 11 of 24

Page 12: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

292 20521682 Thân Quán Nguyên ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

293 20521739 Phạm Nguyễn Tấn Phát ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

294 20521777 Nguyễn Quang Phước ENG05.L12.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

295 20520457 Đỗ Tấn Dũng ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

296 20520821 Võ Minh Trí ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

297 20520904 Sái Đăng Khôi ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

298 20521056 Vũ Quốc An ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

299 20521064 Hoàng Đức Anh ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

300 20521162 Bùi Viết Đạt ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

301 20521308 Nguyễn Lê Thái Hiền ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

302 20521331 Lê Quang Hòa ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

303 20521462 Cao Anh Khoa ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

304 20521481 Phan Minh Khôi ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

305 20521507 Trương Tuấn Kiệt ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

306 20521515 Nguyễn Bảo Lâm ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

307 20521628 Huỳnh Khải Nam ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

308 20521697 Nguyễn Huỳnh Thiện Nhân ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

309 20521771 Phạm Trọng Phúc ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

310 20521865 Dương Bảo Tâm ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

311 20521981 Lê Minh Thông ENG05.L13.CLC 2 B5.02 B 09g30 11g00 27/02/2021

312 20520138 Trần Lê Anh ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

313 20520156 Phạm Thành Đạt ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

314 20520159 Nguyễn Trương Đình Du ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

315 20520357 Nguyễn Xuân Yến ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

316 20520558 Nguyễn Khánh Huyền ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

317 20520608 Phan Nhật Lâm ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

318 20521165 Dương Thành Đạt ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

Page 12 of 24

Page 13: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

319 20521299 Nguyễn Hải Hậu ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

320 20521338 Trần Xuân Ngọc Hoan ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

321 20521375 Văn Đặng Nhật Hưng ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

322 20521448 Lê Hoàng Khanh ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

323 20521639 Vũ Phạm Hoàng Nam ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

324 20521715 Nguyễn Phương Yến Nhi ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

325 20521787 Đào Minh Quân ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

326 20521791 Nguyễn Thanh Quan ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

327 20521823 Nguyễn Tú Quyên ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

328 20521942 Nguyễn Bảo Thi ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

329 20522118 Nguyễn Hoàng Tuấn ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

330 20522140 Phạm Nguyễn Tố Uyên ENG02.L17.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

331 20520424 Trương Mỹ Song Dân ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

332 20520512 Đỗ Tài Hân Hoan ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

333 20520552 Trần Gia Huy ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

334 20520605 Võ Anh Kiệt ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

335 20520606 Trần Ngọc Thiên Kim ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

336 20520704 Nguyễn Bảo Phương ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

337 20520816 Đỗ Thị Thu Trang ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

338 20520905 Nguyễn Duy Kiên ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

339 20520992 Đặng Hoàng Hà ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

340 20521107 Phạm Thiện Bảo ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

341 20521132 Trần Thị Quế Chi ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

342 20521249 Trần Lý Thanh Duy ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

343 20521287 Nguyễn Hoàng Ngọc Hạnh ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

344 20521288 Đào Hoàng Nhật Hào ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

345 20521319 Lê Công Hiếu ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

Page 13 of 24

Page 14: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

346 20521384 Hoàng Đình Hữu ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

347 20521451 Nguyễn Huy Khánh ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

348 20521555 Huỳnh Phú Lợi ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

349 20521683 Tô Đỉnh Nguyên ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

350 20521973 Nguyễn Thị Trang Thơ ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

351 20522036 Trịnh Dương Ngọc Trân ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

352 20522104 Trương Nguyễn Thanh Tú ENG02.L18.CLC 3 A205 A 13g00 14g30 27/02/2021

353 20520079 Nguyễn Tư Thành Nhân ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

354 20520093 Lê Thế Việt ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

355 20520241 Trương Mai Tấn Lực ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

356 20520864 Huỳnh Hoàng Vũ ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

357 20521646 Nguyễn Đình Thanh Ngân ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

358 20521667 Trần Bảo Ngọc ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

359 20521679 Phạm Huỳnh Thái Nguyên ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

360 20521703 Nguyễn Trọng Nhân ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

361 20521772 Trần Minh Phúc ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

362 20521796 Trần Minh Quân ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

363 20521859 Nguyễn Tấn Tài ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

364 20521876 Nguyễn Hữu Thiên Tân ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

365 20521889 Nguyễn Quang Thái ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

366 20521939 Hoàng An Thế ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

367 20521957 Vũ Hoàng Thạch Thiết ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

368 20521963 Nguyễn Hùng Thịnh ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

369 20521983 Thái Quốc Thông ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

370 20522054 Phan Minh Trí ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

371 20522100 Phạm Anh Tú ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

372 20522172 Nguyễn Quốc Vương ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

Page 14 of 24

Page 15: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

373 20522185 Trần Như Ý ENG02.L12.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

374 19521910 Đỗ Thị Thảo Nguyên ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

375 20520273 Bùi Quang Phú ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

376 20520479 Phạm Thị Hương Giang ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

377 20520641 Đinh Phương Nam ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

378 20520651 Vũ Trọng Nghĩa ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

379 20520670 Nguyễn Trung Nhân ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

380 20520707 Huỳnh Minh Quân ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

381 20520795 Nguyễn Minh Thuận ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

382 20520884 Trương Nguyễn Công Chính ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

383 20521146 Nguyễn Đoàn Thiên Cung ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

384 20521289 Đào Tấn Hào ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

385 20521366 Mai Phạm Quốc Hưng ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

386 20521486 Đặng Bá Kiên ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

387 20521546 Lê Tấn Lộc ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

388 20521553 Võ Hoàng Lộc ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

389 20521642 Phạm Thị Bích Nga ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

390 20521663 Nguyễn Đặng Bảo Ngọc ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

391 20521767 Nguyễn Hoàng Phúc ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

392 20521785 Đặng Hồ Anh Quân ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

393 20521855 Đàm Vũ Trọng Tài ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

394 20521960 Lương Lý Công Thịnh ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

395 20522013 Võ Tấn Tiến ENG02.L15.CLC 3 A213 A 13g00 14g30 27/02/2021

396 20520163 Vũ Minh Đức ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

397 20520168 Phan Nguyễn Văn Duy ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

398 20520173 Bùi Tấn Hải Đăng ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

399 20520450 Nguyễn Hiền Đức ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

Page 15 of 24

Page 16: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

400 20520514 Bùi Đức Hoàng ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

401 20520751 Nguyễn Đức Tấn ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

402 20520869 Lê Huỳnh Thúy Vy ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

403 20520913 Nguyễn Thanh Nam ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

404 20520990 Kiều Bá Dương ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

405 20521429 Phan Quang Khải ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

406 20521579 Dương Thị Lụa ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

407 20521726 Thái Thị Nhung ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

408 20521758 Vũ Thiên Phú ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

409 20521817 Trần Ngọc Quý ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

410 20521875 Nguyễn Duy Tân ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

411 20521909 Diệc Thành ENG02.L14 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

412 20520193 Cao Văn Hùng ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

413 20520519 Phạm Xuân Hoàng ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

414 20520523 Đặng Thị Thúy Hồng ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

415 20520658 Lê Đăng Nguyên ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

416 20520671 Nguyễn Trường Nhân ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

417 20520817 Lê Ngọc Mỹ Trang ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

418 20520862 Nguyễn Thế Vinh ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

419 20520929 Phan Châu Thắng ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

420 20521294 Sần Đích Hảo ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

421 20521298 Lương Phúc Hậu ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

422 20521445 Hồ Thanh Duy Khánh ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

423 20521591 Ngô Văn Tấn Lưu ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

424 20521605 Ngô Thị Hiền Minh ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

425 20522083 Lê Duy Trường ENG02.L18 3 B2.22 B 13g00 14g30 27/02/2021

426 19521464 Nguyễn Dương Hải ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

Page 16 of 24

Page 17: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

427 20520324 Phan Huyền Trang ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

428 20520326 Tạ Điền Minh Trí ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

429 20520341 Nguyễn Thị Tú Vân ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

430 20520356 Nguyễn Thị Thảo Vy ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

431 20520535 Trần Ngọc Diễm Hương ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

432 20520616 Trần Tùng Linh ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

433 20520627 Phạm Thị Thanh Mai ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

434 20520701 Hoàng Thu Phương ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

435 20520705 Vũ Duy Phương ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

436 20520743 Nguyễn Tô Đức Tài ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

437 20520789 Phan Duy Thông ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

438 20520863 Vũ Quang Vinh ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

439 20520881 Phạm Hoàng Ngọc Anh ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

440 20520885 Hứa Giáo Chương ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

441 20520895 Tăng Phạm Hoàng Hiệp ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

442 20520908 Nguyễn Lê Hương Lan ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

443 20520946 Nguyễn Thành Trung ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

444 20520995 Phạm Quang Hòa ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

445 20521075 Nguyễn Vân Anh ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

446 20521110 Trần Quốc Bảo ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

447 20521116 Lạc Phương Bình ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

448 20521254 Nguyễn Thị Mỹ Duyên ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

449 20521832 Đỗ Văn Sáng ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

450 20521884 Nguyễn Châu Thạch ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

451 20521934 Nguyễn Thanh Thảo ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

452 20522094 Lê Hữu Truyền ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

453 20522106 Đặng Minh Tuấn ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

Page 17 of 24

Page 18: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

454 20522109 Hà Danh Tuấn ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

455 20522138 Đào Thị Thu Uyên ENG02.L13 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

456 20520206 Phan Trường Huy ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

457 20520225 Nguyễn Đỗ Nhã Khuyên ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

458 20520235 Lê Tấn Lộc ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

459 20520250 Nguyễn Thanh Ngân ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

460 20520279 Trần Quang Phúc ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

461 20520412 Lê Nam Bình ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

462 20520473 Tô Phúc Duy ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

463 20520544 Nguyễn Huỳnh Gia Huy ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

464 20520586 Nguyễn Đình Khoa ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

465 20520626 Dương Hoàng Mai ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

466 20520663 Trần Trọng Nguyên ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

467 20520719 Nguyễn Đình Nhật Quang ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

468 20520744 Nguyễn Xuân Tài ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

469 20520787 Lưu Chí Thịnh ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

470 20520801 Lê Trịnh Việt Tiến ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

471 20520853 Lê Đặng Phương Uyên ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

472 20520859 Lương Phúc Vinh ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

473 20520999 Nguyễn Văn Khôi ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

474 20521060 Đinh Thế Anh ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

475 20521156 Bùi Hải Đăng ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

476 20521163 Đỗ Thành Đạt ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

477 20521427 Nguyễn Tuấn Kha ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

478 20521468 Ngô Quang Khoa ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

479 20521510 Nguyễn Quốc Kỳ ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

480 20521556 Lê Đoàn Đại Lợi ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

Page 18 of 24

Page 19: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

481 20521659 Võ Đình Nghĩa ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

482 20521734 Nguyễn Công Tấn Phát ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

483 20521752 Huỳnh Gia Phú ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

484 20521768 Nguyễn Hoàng Phúc ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

485 20521946 Hứa Phú Thiên ENG02.L17 3 B5.02 B 13g00 14g30 27/02/2021

486 20520154 Nguyễn Thành Đạt ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

487 20520406 Nguyễn Gia Bảo ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

488 20520438 Trần Tuấn Đạt ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

489 20520493 Lê Đức Hậu ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

490 20520516 Nguyễn Nhật Hoàng ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

491 20520639 Trần Thị Hồng Minh ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

492 20520709 Lê Minh Quân ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

493 20520721 Phạm Nhật Quang ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

494 20520843 Lâm Minh Tuấn ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

495 20520950 Ngô Đức Vũ ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

496 20520955 Trần Huỳnh Quốc An ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

497 20521164 Đỗ Thanh Thành Đạt ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

498 20521171 Nguyễn Tiến Đạt ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

499 20521186 Trần Thị Diệp ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

500 20521189 Đinh Quang Đông ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

501 20521323 Nguyễn Hùng Trung Hiếu ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

502 20521607 Nguyễn Đình Nhật Minh ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

503 20521829 Phan Phạm Diễm Quỳnh ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

504 20521941 Ngô Ngọc Thi ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

505 20521947 Lê Văn Thiện ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

506 20521997 Vương Vĩnh Thuận ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

507 20522119 Nguyễn Hữu Tuấn ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

Page 19 of 24

Page 20: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

508 20522150 Lê Vũ Quốc Việt ENG03.L18 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

509 20520242 Dương Nhật Minh ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

510 20520746 Đỗ Huỳnh Mỹ Tâm ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

511 20520841 Cao Khắc Tuân ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

512 20521124 Đặng Đại Minh Châu ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

513 20521145 Thiều Chí Công ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

514 20521159 Nguyễn Huỳnh Hải Đăng ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

515 20521247 Tô Thái Duy ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

516 20521255 Phạm Thái Mỹ Duyên ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

517 20521292 Lê Thị Ngọc Hảo ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

518 20521337 Đinh Võ Xuân Hoàn ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

519 20521377 Vũ Chấn Hưng ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

520 20521389 Lâm Ngọc Huy ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

521 20521438 Nguyễn Văn Khang ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

522 20521482 Trần Đình Khôi ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

523 20521493 Bùi Tuấn Kiệt ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

524 20521660 Đỗ Khánh Nghiêm ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

525 20521680 Phạm Khôi Nguyên ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

526 20521885 Bùi Quốc Thái ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

527 20522076 Phan Nguyễn Đức Trung ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

528 20522160 Nguyễn Quốc Vinh ENG03.L18.CLC 4 A205 A 14g45 16g15 27/02/2021

529 16520775 Nguyễn Văn Nam ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

530 17520916 Nguyễn Duy Phước ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

531 18520021 Trần Anh Đức ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

532 18520191 Nguyễn Trần Hùng Vĩ ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

533 18520412 Hoàng Văn Lộc ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

534 18520902 Nguyễn Trần Hoàng Khánh ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

Page 20 of 24

Page 21: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

535 18521236 Dương Hoài Phong ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

536 18521291 Đặng Ngọc Quang ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

537 18521330 Đỗ Văn Sa ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

538 18521621 Lê Tuyển ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

539 19520174 Nguyễn Thị Hằng Nga ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

540 19520240 Văn Đình Quốc ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

541 19522137 Ngô Đức Hoàng Sơn ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

542 20520267 Trần Thị Mỹ Nhung ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

543 20520418 Đặng Nghiệp Cường ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

544 20520661 Phạm Ngọc Nguyên ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

545 20520769 Trần Thu Thảo ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

546 20520912 Lâm Võ Khánh My ENG03.L11 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

547 20520224 Trần Đình Khôi ENG03.L110 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

548 20520342 Bùi Minh Tuấn ENG03.L110 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

549 20520369 Bùi Đoàn Khánh Ân ENG03.L110 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

550 20520387 Nguyễn Đông Anh ENG03.L110 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

551 20520442 Trương Kim Điền ENG03.L110 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

552 20520456 Đặng Đình Dũng ENG03.L110 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

553 20520737 Châu Vĩnh Sinh ENG03.L110 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

554 20520985 Bùi Lê Hoài An ENG03.L110 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

555 20521800 Đỗ Phú Quang ENG03.L110 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

556 20522152 Nguyễn Hữu Việt ENG03.L110 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

557 20520162 Phạm Phúc Đức ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

558 20520323 Lê Trần Thùy Trang ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

559 20520437 Trần Tiến Đạt ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

560 20520454 Trần Trí Đức ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

561 20520510 Đặng Thái Hòa ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

Page 21 of 24

Page 22: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

562 20520792 Trần Thị Anh Thư ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

563 20520800 Đặng Anh Tiến ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

564 20520847 Phan Hoàng Tuấn ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

565 20520856 An Trương Tường Vi ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

566 20521096 Đỗ Phùng Gia Bảo ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

567 20521169 Lê Thành Đạt ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

568 20521351 Trần Hữu Huy Hoàng ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

569 20521964 Nguyễn Quốc Thịnh ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

570 20521988 Trần Thị Minh Thư ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

571 20522074 Nguyễn Thành Trung ENG03.L19 4 A213 A 14g45 16g15 27/02/2021

572 20520327 Trần Hữu Trí ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

573 20520401 Lâm Ngọc Bách ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

574 20520447 Nguyễn Công Đoàn ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

575 20520648 Nguyễn Bùi Kim Ngân ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

576 20520903 Nguyễn Anh Khoa ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

577 20521044 Cao Lâm Thái An ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

578 20521048 Lê Đức Hồng Ân ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

579 20521063 Hồ Viết Anh ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

580 20521277 Hứa Long Hải ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

581 20521608 Nguyễn Hải Minh ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

582 20521641 Nguyễn Thị Ngọc Nga ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

583 20521722 Đoàn Trần Quỳnh Như ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

584 20521723 Doãn Yến Nhung ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

585 20521798 Võ Minh Quân ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

586 20521810 Phạm Trần Thanh Quang ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

587 20521923 Phan Công Thành ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

588 20521974 Nguyễn Văn Thọ ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

Page 22 of 24

Page 23: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

589 20522002 Võ Xuân Thương ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

590 20522107 Đào Trần Anh Tuấn ENG03.L12.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

591 20520043 Phan Doãn Thái Bình ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

592 20520066 Mai Trung Kiên ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

593 20520094 Lương Triều Vỹ ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

594 20520835 Phạm Nguyễn Xuân Trường ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

595 20521011 Nguyễn Trần Tiến ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

596 20521585 Phan Hữu Luân ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

597 20521831 Trương Văn Rồng ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

598 20521902 Nguyễn Xuân Thắng ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

599 20521916 Lý Phúc Thành ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

600 20521922 Nguyễn Tuấn Thành ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

601 20521982 Phạm Kiến Thông ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

602 20521991 Đỗ Tuấn Thuận ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

603 20522039 Nguyễn Minh Trang ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

604 20522053 Phạm Minh Trí ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

605 20522124 Phạm Anh Tuấn ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

606 20522127 Trần Vĩnh Tuân ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

607 20522142 Vũ Thanh Uyên ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

608 20522171 Huỳnh Việt Vương ENG03.L13.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

609 20520237 Trần Tấn Lộc ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

610 20520278 Phạm Hoàng Phúc ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

611 20520305 Võ Thành Thái ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

612 20520527 Nguyễn Phúc Hưng ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

613 20520675 Trần Quang Nhật ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

614 20520689 Nguyễn Thành Phong ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

615 20520723 Nguyễn Cao Quốc ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

Page 23 of 24

Page 24: DANH SÁCH THI CU ỐI K Ỳ ANH V ĂN 1, 2, 3, 4 VÀ 5 H C K M H … · 2021. 1. 28. · STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc

STT MSSV Họ và tên sinh viên Lớp Ca thi Phòng thi Tòa nhà Bắt đầu Kết thúc Ngày thi Ghi chú

616 20520732 Đoàn Ngọc Như Quỳnh ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

617 20520775 Nguyễn Phan Quốc Thiện ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

618 20520798 Trần Huyền Anh Thy ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

619 20520886 Đinh Quảng Đại ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

620 20521352 Vũ Khánh Hoàng ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

621 20521367 Mai Văn Hùng ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

622 20521401 Nguyễn Ngọc Quang Huy ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

623 20521565 Lữ Đình Long ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

624 20521600 Lê Ngọc Minh ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

625 20521812 Trần Minh Quang ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

626 20522086 Nguyễn Nhật Trường ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

627 20522089 Nguyễn Quang Trưởng ENG03.L15.CLC 4 B5.02 B 14g45 16g15 27/02/2021

Page 24 of 24