10
Sở Giáo dục & Đào tạo Quảng Ngãi CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Trường THPT Lê Trung Đình Thành phố Quảng Ngãi, Ngày 22 tháng 5 năm 2019 BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Tiếng Anh 1 B1 Cao Văn Thái An 9.1 5.5 7.1 9 6 5.5 2 B1 Võ Thị Trâm Anh 8.3 7.8 9.4 8.8 5 7.6 3 B1 Ngô Gia Bảo 8.7 7.3 9.1 8.4 6 7.4 4 B1 Nguyễn Tự Bảo 8.5 5.8 8 7.9 4.5 7.6 5 B1 Bùi Văn Bình 9.1 6.5 7 8.8 5.5 7 6 B1 Tạ Thị Kim Chung 7.4 3.8 3.7 6.6 7 4.8 7 B1 Hồ Quốc Danh 5 5.3 2.7 5.2 6 5.5 8 B1 Võ Cao Trúc Diễm 8.9 8.4 6.5 8.6 6 6.5 9 B1 Hồ Duy Đông 6.7 7 5.8 8.2 6.5 4.8 10 B1 Trương Lê Thị Thu Hà 8.1 5.5 8 7.4 7 5.8 11 B1 Phạm Phương Hậu 8.8 7.6 6.6 8.4 6 8 12 B1 Nguyễn Gia Hiếu 8.3 7.5 8.5 9.6 8 5.6 13 B1 Nguyễn Thị Bích Hồng 9.3 6 7.6 9.6 7.5 8.6 14 B1 Ngô Thái Ngọc Hùng 7.1 7 6.2 6.8 5 6.6 15 B1 Nguyễn Thị Khánh Kha 7.1 4.8 5 8.2 6 6 16 B1 Ngô Hy Khang 6.4 4.7 3.9 7.9 6 5 17 B1 Huỳnh Ngọc Khoa 6.1 6.6 7.1 8.1 5 6.4 18 B1 Lê Thị Hồng Linh 7.5 7.3 6.9 8.8 5 3.1 19 B1 Trần Thị Kim Loan 7.9 7.3 7.1 9.4 6 6.4 20 B1 Trương Thành Long 8.7 6.8 6.6 9 6 6 21 B1 Trần Bảo Thanh Ly 8.2 7.6 4.3 8.9 5.5 6.8 22 B1 Trần Đức Mạnh 8.9 6.1 7.5 8.7 7 6.2 23 B1 Phan Thị Thảo Ngân 9 9.5 9.4 8.3 6.5 8.9 24 B1 Bùi Thị Hồng Nhung 9.3 7.6 8.5 9.1 7 8.2 25 B1 Nguyễn Thị Huỳnh Như 8 5.3 5.4 10 7.3 7.8 26 B1 Trần Hưng Phụng 8.7 7.8 9.7 7.5 4.8 6.8 27 B1 Lê Nguyễn Hoài Phương 9.1 7.3 8.6 9.2 7 7.4 28 B1 Đỗ Như Quỳnh 8.9 5 7.4 8.8 7.5 7.6 29 B1 Nguyễn Thị Phương Thảo 9.3 8.8 5.7 8.8 6 6 30 B1 Phan Thị Phương Thảo 8 7.5 8.6 9.5 5.5 7.4 31 B1 Nguyễn Hữu Thiên 7.3 5.9 5.6 4 6 4.8 32 B1 Phạm Vân Long Thiên 7.6 6.6 6.9 7 5 6.2 33 B1 Nguyễn Công Thịnh 9.3 8.6 8.8 8.7 5 6.2 34 B1 Nguyễn Công Tiến 8.5 8.1 6.6 7.5 4.8 5.2 35 B1 Võ Hữu Tiến 6.6 7.4 7.5 8 5 5 36 B1 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 8.7 6.4 4.8 8.6 5.8 6.1 37 B1 Nguyễn Minh Trường 7.5 6.7 8.3 5.4 5.5 6.8 Khối 11 - HKII - Năm học 2018 - 2019 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường THPT Lê ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_05/diemthi_hocky_khoi11_hkii.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường THPT Lê ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_05/diemthi_hocky_khoi11_hkii.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường

Sở Giáo dục & Đào tạo Quảng Ngãi CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Trường THPT Lê Trung Đình

Thành phố Quảng Ngãi, Ngày 22 tháng 5 năm 2019

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

học

Ngữ

VănTiếng Anh

1 B1 Cao Văn Thái An 9.1 5.5 7.1 9 6 5.5

2 B1 Võ Thị Trâm Anh 8.3 7.8 9.4 8.8 5 7.6

3 B1 Ngô Gia Bảo 8.7 7.3 9.1 8.4 6 7.4

4 B1 Nguyễn Tự Bảo 8.5 5.8 8 7.9 4.5 7.6

5 B1 Bùi Văn Bình 9.1 6.5 7 8.8 5.5 7

6 B1 Tạ Thị Kim Chung 7.4 3.8 3.7 6.6 7 4.8

7 B1 Hồ Quốc Danh 5 5.3 2.7 5.2 6 5.5

8 B1 Võ Cao Trúc Diễm 8.9 8.4 6.5 8.6 6 6.5

9 B1 Hồ Duy Đông 6.7 7 5.8 8.2 6.5 4.8

10 B1 Trương Lê Thị Thu Hà 8.1 5.5 8 7.4 7 5.8

11 B1 Phạm Phương Hậu 8.8 7.6 6.6 8.4 6 8

12 B1 Nguyễn Gia Hiếu 8.3 7.5 8.5 9.6 8 5.6

13 B1 Nguyễn Thị Bích Hồng 9.3 6 7.6 9.6 7.5 8.6

14 B1 Ngô Thái Ngọc Hùng 7.1 7 6.2 6.8 5 6.6

15 B1 Nguyễn Thị Khánh Kha 7.1 4.8 5 8.2 6 6

16 B1 Ngô Hy Khang 6.4 4.7 3.9 7.9 6 5

17 B1 Huỳnh Ngọc Khoa 6.1 6.6 7.1 8.1 5 6.4

18 B1 Lê Thị Hồng Linh 7.5 7.3 6.9 8.8 5 3.1

19 B1 Trần Thị Kim Loan 7.9 7.3 7.1 9.4 6 6.4

20 B1 Trương Thành Long 8.7 6.8 6.6 9 6 6

21 B1 Trần Bảo Thanh Ly 8.2 7.6 4.3 8.9 5.5 6.8

22 B1 Trần Đức Mạnh 8.9 6.1 7.5 8.7 7 6.2

23 B1 Phan Thị Thảo Ngân 9 9.5 9.4 8.3 6.5 8.9

24 B1 Bùi Thị Hồng Nhung 9.3 7.6 8.5 9.1 7 8.2

25 B1 Nguyễn Thị Huỳnh Như 8 5.3 5.4 10 7.3 7.8

26 B1 Trần Hưng Phụng 8.7 7.8 9.7 7.5 4.8 6.8

27 B1 Lê Nguyễn Hoài Phương 9.1 7.3 8.6 9.2 7 7.4

28 B1 Đỗ Như Quỳnh 8.9 5 7.4 8.8 7.5 7.6

29 B1 Nguyễn Thị Phương Thảo 9.3 8.8 5.7 8.8 6 6

30 B1 Phan Thị Phương Thảo 8 7.5 8.6 9.5 5.5 7.4

31 B1 Nguyễn Hữu Thiên 7.3 5.9 5.6 4 6 4.8

32 B1 Phạm Vân Long Thiên 7.6 6.6 6.9 7 5 6.2

33 B1 Nguyễn Công Thịnh 9.3 8.6 8.8 8.7 5 6.2

34 B1 Nguyễn Công Tiến 8.5 8.1 6.6 7.5 4.8 5.2

35 B1 Võ Hữu Tiến 6.6 7.4 7.5 8 5 5

36 B1 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 8.7 6.4 4.8 8.6 5.8 6.1

37 B1 Nguyễn Minh Trường 7.5 6.7 8.3 5.4 5.5 6.8

Khối 11 - HKII - Năm học 2018 - 2019

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 2: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường THPT Lê ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_05/diemthi_hocky_khoi11_hkii.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

học

Ngữ

VănTiếng Anh

38 B1 Đoàn Vũ Anh Tuấn 8.4 7.7 8.8 8.9 4.3 6.2

39 B1 Trần Quốc Việt 7.7 8.5 8.6 8.4 3.8 8.4

40 B1 Bùi Lê Anh Vũ 8.8 7.6 9.1 7 5 8.2

41 B1 Nguyễn Tấn Vương 9.1 8.5 9.4 9 5 6.2

42 B1 Bùi Thị Tường Vy 8 5.6 8.8 7.5 4.5 7.6

43 B1 Nguyễn Thị Tường Vy 7.1 7.5 7.1 7.9 5.5 8.4

44 B1 Võ Thị Bích Vy 8.7 6.2 8.8 9.5 5.3 9.6

45 B2 Lý Thị Tuyết Ai 9.3 7.2 7.8 8.8 5.5 6.2

46 B2 Võ Thành Danh

47 B2 Phạm Đức Đạt 5.2 5.2 5.4 7.9 7 2.4

48 B2 Võ Thành Đạt 3.3 3 4.6 3.3 2.5 3.2

49 B2 Huỳnh Lê Trà Giang 5.7 5 6.8 6.4 5 2.4

50 B2 Nguyễn Hồng Hạnh 7.9 7.1 8.3 7.6 6 6

51 B2 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 6.2 4 5.6 5.2 4.5 3.8

52 B2 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 6.7 5 5.5 6.8 7 5.4

53 B2 Cao Thiên Hậu 5.7 4.2 6.1 7.2 1.5 5

54 B2 Trương Thị Thu Huyền 6.9 6.1 6.8 8 5.5 5.4

55 B2 Võ Lê Khánh Huyền 8 6 5.7 6.7 6 6

56 B2 Bùi Hiếu Hưng 7.3 3.8 4.3 5.6 5.5 6.2

57 B2 Tạ Công Kha 7.7 6.5 5.2 6.4 5.5 5.2

58 B2 Trương Quang Kha

59 B2 Đỗ Hoàng Khải 8.5 4.8 5.1 6.8 3.5 2.8

60 B2 Võ Thành Khánh 7.4 5.9 5.3 7.3 5 5.2

61 B2 Nguyễn Thị Hương Lài 7.9 8 7.7 9.8 5.5 4.4

62 B2 Lương Gia Lệ 4.8 5 6.4 9.1 5 2.8

63 B2 Trần Phạm Xuân Loan 7.6 5 6.7 6.8 4.5 3.6

64 B2 Nguyễn Nhật Long 6.8 6.1 6.6 7.8 3.5 5.6

65 B2 Trần Quang Minh 4.6 4.7 6 7 3.5 4

66 B2 Nguyễn Thị Kim Ngân 8.5 7.6 7.7 8.9 6 4.6

67 B2 Trần Anh Nghĩa 4.6 5.2 5.1 3.1 2.5 4.6

68 B2 Hoàng Thị Kim Nguyên 7.9 6.9 7.4 5.1 6 4.8

69 B2 Nguyễn Văn Nhân 6.3 5.1 4.9 4.1 5 2.8

70 B2 Trịnh Nguyễn Thành Nhẫn 6.9 7.5 5.8 4.1 4.8 3.6

71 B2 Nguyễn Phương Như 8.5 6 4.6 7.4 6 4.8

72 B2 Phạm Hồng Phong 6.1 3.1 5.6 6.1 3.5 2.2

73 B2 Lê Thị Hồng Phúc 5.5 5.6 3 5.5 2.5 2.6

74 B2 Bùi Minh Quang 7.7 7.9 6.6 6.5 4.8 2.4

75 B2 Võ Ngọc Sinh

76 B2 Nguyễn Thị Thanh Thanh 3.4 1.8 3.3 5.4 0 3.4

77 B2 Lê Thị Hồ Thảo 9.1 6.2 7.8 7.3 6.3 5.5

78 B2 Bùi Vạn Thịnh 8.7 5.5 6.9 6.6 4.5 3.8

79 B2 Huỳnh Hữu Thịnh 0.2 0

80 B2 Phạm Thị Tuyết Thoa 5.3 4.3 4.6 5 2.5 2

81 B2 Nguyễn Thị Thùy Trang 6.9 6.8 7.9 5.5 4.3 4

82 B2 Lê Thị Quỳnh Trâm 8.3 6.7 9.4 7.5 5 4

Page 3: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường THPT Lê ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_05/diemthi_hocky_khoi11_hkii.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

học

Ngữ

VănTiếng Anh

83 B2 Nguyễn Hữu Trí 5.8 3.7 4.7 6.7 3.3 5

84 B2 Nguyễn Thành Trung 8.5 7 4.4 7.7 2.5 6.6

85 B2 Lê Thị Ngọc Tuyền 7.1 4.3 2.7 5.4 3.5 3.6

86 B2 Nguyễn Thị Diệu Tuyền 7.3 5.3 6.6 5.6 5.5 4.2

87 B2 Bùi Tá Vũ 5.6 5.7 6 8.5 6.5 5.4

88 B2 Lê Thị Thanh Vy 4.6 5.7 5.6 6 4.3 6.6

89 B3 Trần Hoàng Bảo 7.1 5 1.4 7.4 4.5 4.2

90 B3 Vi Ngọc Quốc Bảo 5.5 3.9 6 5.4 3.5 4.8

91 B3 Phạm Minh Cường 4.6 2.8 2 6.4 5 3.2

92 B3 Nguyễn Trần Nhất Duy 8.1 6.8 5.3 6.7 3.5 2.4

93 B3 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 8.1 3.3 4.2 7.3 5.5 6

94 B3 Trần Nhật Quang Dương 4.2 3.8 7.3 7.9 4 4.2

95 B3 Trần Ý Đan 0

96 B3 Phan Điệp 5.1 2.9 6.2 6.9 4 3.8

97 B3 Phạm Lý Thành Đồng 4 3.4 5.3 5.9 4.8 3.6

98 B3 Nguyễn Tiến Giang 6.5 9 5.3 6.2 4.8 2.6

99 B3 Bùi Bá Hải 7.3 6.2 4.6 6.9 5.5 4.4

100 B3 Nguyễn Trung Hiếu 7.1 7 5.1 9.6 7 3

101 B3 Trần Lê Quốc Huy 7.1 4.7 4.6 5.4 6 4.2

102 B3 Ngô Thị Ngọc Huyền 6.2 5.8 6.1 9.2 7 4.6

103 B3 Lê Văn Kha 6.6 6 6.4 8.8 5 4.6

104 B3 Nguyễn Ngọc Khang 7.5 7.3 4.5 6.7 4.5 7.2

105 B3 Cao Nguyễn KiếnTrị 4.2 5.4 4.2 7.7 4.5 2

106 B3 Tạ Văn Kiệt 6.9 6.5 3.9 5.1 5.5 3.6

107 B3 Huỳnh Thị Thúy Kiều 8.7 6.8 6.7 9.2 5.5 5.2

108 B3 Nguyễn Thị Linh 8.9 6.4 6.9 9.8 4 4.4

109 B3 Phạm Thị Mỹ Linh 8.7 4.1 7.6 4 2.8

110 B3 Nguyễn Thị Thúy Na 7.1 4.8 8 7.8 7.5 4.6

111 B3 Nguyễn Hiếu Ngân 7.1 4.3 7.6 6.8 2.5 3.4

112 B3 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 8.4 8 8.8 5.9 5 5.2

113 B3 Nguyễn Ngọc Linh Nhi 6 7.3 5 7.6 5 3.1

114 B3 Phạm Thị Huỳnh Nở 7.4 3.8 7.4 6.2 6 5.8

115 B3 Võ Đình Pháp

116 B3 Mai Vũ Phong 5.5 2.4 3.1 6.2 3.5 5

117 B3 Nguyễn Tiến Phong 5.1 3.7 6.6 6.1 4.8 5.8

118 B3 Phan Duy Anh Phúc 7 5.8 4.5 6 4.5 4.8

119 B3 Phạm Ngọc Phụng 8.1 5.9 6 8.2 4.8 6.6

120 B3 Lê Thị Tiểu Phương 5.5 2 4.8 4.2 5.3 5.2

121 B3 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 7.2 4.8 5.8 4.5 5.8 7

122 B3 Nguyễn Tấn Thạch 7.3 4 3.3 4.2 5 2.2

123 B3 Đặng Ngọc Thiện 8.3 4.4 2.8 4 4.5 4.4

124 B3 Võ Hữu Thịnh 7.1 6.5 5.8 5.8 2 4.4

125 B3 Đồng Thị Thời 3.8 2 3.8 4.5 2 1.8

126 B3 Ngô Lê Huyền Trang 8.9 5.2 6.1 3 5.8 6.6

127 B3 Nguyễn Thanh Tuấn 7.3 5 4.8 8.9 5.3 4.4

Page 4: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường THPT Lê ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_05/diemthi_hocky_khoi11_hkii.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

học

Ngữ

VănTiếng Anh

128 B3 Lê Vũ Trúc Uyên 6.5 6.8 8.5 8 6.5 6.6

129 B3 Bùi Quý Vạn 5 5.1 6.2 4 2.8 2.4

130 B3 Đỗ Văn Văn 6.9 5.3 5.3 4 4.5 2

131 B3 Võ Thành Vũ 8.1 6.5 8.6 8.4 6 6.4

132 B4 Lê Thị Như Anh 9.3 5.4 6.9 9.6 5.5 5.2

133 B4 Phạm Ngọc Lan Anh 8.3 5 4.6 8.2 3.5 6.4

134 B4 Võ Chương 7.7 5.3 2.8 5.9 5 7.4

135 B4 Bùi Mạnh Cường 5.8 4 3.5 5.5 6.5 8

136 B4 Võ Quốc Danh 7.2 3.1 4.5 4.8 7 5.6

137 B4 Trần Anh Dũng 5.8 6.5 3 2.9 5 3.4

138 B4 Nguyễn Minh Nhất Duy 6.2 4.2 2.5 6.7 5 3.8

139 B4 Trần Thị Thùy Dương 8.3 8.3 7.4 7.9 6.5 5

140 B4 Đinh Thành Đạt 3.7 5 3.6 8.5 5.8 3.3

141 B4 Lê Tấn Đạt 7.5 5.1 5.7 8.1 5 4.8

142 B4 Nguyễn Hữu Minh Đạt 4.9 5 3.9 7.3 3.8 3

143 B4 Phạm Quang Đạt

144 B4 Phạm Trường Giang 7.7 3.8 3.7 8.2 6 3.8

145 B4 Nguyễn Lê Thu Hà 8.7 5.6 4.8 7 7.5 6.4

146 B4 Nguyễn Thị Hà 6.7 4.1 4.6 7 7 5.4

147 B4 Nguyễn Văn Khanh 5.8 4.1 6.4 5.1 4 5

148 B4 Nguyễn Võ Hoàng Khánh 3.2 1.4 1.2 2.8 0.5 2.6

149 B4 Trần Anh Kiệt 7.1 7.1 3.9 4.3 3.5 2.8

150 B4 Trần Quang Long 8.1 9 7.1 7.9 5.5 4.6

151 B4 Hồ Xuân Luật 7.9 4.9 7.8 5.3 6 3.6

152 B4 Nguyễn Thị Ai Ly 4.4 3.8 3.9 6.4 5 4

153 B4 Bùi Thị Thanh Mai 5.2 5.6 4.7 8.5 6 4

154 B4 Vũ Hoài Nam 7.3 6.5 5.7 8.7 6.5 3.6

155 B4 Phạm Thị Minh Ngọc 7.5 4.6 5.9 6.6 5 5.4

156 B4 Lưu Hoàng Nhật 5.4 5 6 6.8 5 3.8

157 B4 Lê Thị Mỹ Nhung 6 5.6 5.3 5.3 4.5 3.2

158 B4 Lê Bá Quỳnh Như 7.3 4.1 5.6 6.1 5.3 4.8

159 B4 Nguyễn Thị Kiều Oanh 7.1 5.4 7.4 7.2 5.5 4.5

160 B4 Nguyễn Trần Thịnh Phát 7.2 5.7 5.4 8.6 6 8

161 B4 Trịnh Phát 9.1 4.5 5.1 6.8 4.5 6.1

162 B4 Huỳnh Thanh Phong 7.1 4.1 6.8 9 4.5 4.2

163 B4 Trần Kim Phú 7.1 4 5.6 8.5 5.5 5.8

164 B4 Nguyễn Trần H N Phước 9.1 4.2 6 7.8 4.8 3.6

165 B4 Bùi Minh Quý 2.9 3.8 1.5 4 4 4.9

166 B4 Nguyễn Lưu Nhật Tân 5.5 4.4 4 5 3.3 6.2

167 B4 Ngô Thị Minh Thảo 6.1 5.5 7.3 6.2 6 7.8

168 B4 Đỗ Đình Thế 8.1 5.5 2.6 6 3.5 3.9

169 B4 Bùi Ngọc Thuận

170 B4 Phan Thị Minh Thư 5.3 4 3 5 4 4.8

171 B4 Nguyễn Thị Huyền Trâm 6.6 4.7 4.5 7.2 4.5 3.2

172 B4 Bùi Thị Kiều Trinh 6 3.7 6.6 6 4 5.2

Page 5: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường THPT Lê ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_05/diemthi_hocky_khoi11_hkii.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

học

Ngữ

VănTiếng Anh

173 B4 Phan Nguyễn Anh Tú 8.5 5.3 5 3.5 4 4.2

174 B4 Đoàn Ngọc Tuấn 0.2 0

175 B4 Trần Thị Hồng Tuyết 7.9 6.5 6.9 9.5 4.5 3.2

176 B5 Lê Thị Quỳnh Anh 8.7 6.4 5.9 9 6.5 4.2

177 B5 Võ Quốc Bảo 8.5 5 3.6 7.6 7 5.2

178 B5 Lê Cẩm Thùy Dương 4.1 3.7 5.4 6.5 5 4.4

179 B5 Trần Quốc Đạt 7.3 6.5 8.5 7.8 5.5 5

180 B5 Trịnh Quang Đức 3 4 2.7 5 2.5 2.2

181 B5 Lê Thị Thu Hà 7.3 5.6 7.1 6.4 5 4.2

182 B5 Hồ Cao Hồng Hạnh 6.6 6.2 6.2 6.8 4.5 4.4

183 B5 Trương Thị Anh Hiền 8.3 7.6 8.2 9.2 6 6.8

184 B5 Hồ Thị Tuyết Huệ 6.1 4.5 6 7.2 5 3.8

185 B5 Trần Lê Xuân Huy 7.7 5.2 6.2 8.3 6 3.4

186 B5 Dương Việt Khánh 4.4 3 4 8.6 3.5 4.4

187 B5 Trần Huỳnh Anh Khôi 2.4 1.2 1.8 3 3 1.8

188 B5 Võ Anh Kiệt 5.3 5.6 3.6 3 3 1.4

189 B5 Nguyễn Kiều Linh 6.1 4.7 7.1 6.5 5 2.4

190 B5 Mai Hồng Loan 6.7 2.4 4.5 6.7 5 6.4

191 B5 Phan Thành Long 6.8 7 7.3 7.8 4.5 3.4

192 B5 Trần Thị Diễm Mi 0.2 0.2

193 B5 Ngô Thành Nam 6.3 4.6 7.5 7.2 5 2.6

194 B5 Trần Thị Như Ngọc 6.8 6.7 7.4 6.8 6.3 3

195 B5 Nguyễn Tấn Nhân 3.6 4.5 5.7 5.2 5 3

196 B5 Lê Trúc Phương 4.2 4.4 3.9 4.2 4.5 3.2

197 B5 Bùi Thanh Tài 4.5 3.8 7.3 3.3 3.3 4.8

198 B5 Nguyễn Ngọc Tân 4.2 4.3 5.8 6 4.3 4.4

199 B5 Lê Công Thành 2.8 3 6.3 3.5 4 4.2

200 B5 Nguyễn Thị Thu Thảo 8.7 6.5 8.5 9 6 4.4

201 B5 Nguyễn Trần Thu Thảo 7.9 4.9 2.4 7 5.5 2.6

202 B5 Nguyễn Thành Thông 6.2 5.2 4 6 5.5 2.8

203 B5 Bùi Thanh Thuận 3.6 0.8 3.8 4.5 3 2.2

204 B5 Đoàn Tấn Tiên 4.7 3.2 3.4 3 3.5 2.2

205 B5 Nguyễn Quỳnh Trang 5.2 4.5 5.2 8 5.5 4.8

206 B5 Bùi Thị Minh Trâm 7 6.5 6.1 8.3 7 5

207 B5 Nguyễn Thị Hồng Trâm 3.9 5.6 5.7 6.5 5.8 2.6

208 B5 Đỗ Nhật Tuấn 5.8 6.8 5.6 8.4 5 4.1

209 B5 Trần Nhật Tuấn 6.2 6.8 7.6 8 3.5 3

210 B5 Đào Thanh Tùng 6.7 5.3 5.7 7.5 5.8 3.8

211 B5 Nguyễn Dương Tùng 6.3 5.9 7.6 6.5 4.5 4.2

212 B5 Vy Tấn Tùng 8.7 6.5 7.7 8 3.8 5.6

213 B5 Bùi Thị Minh Tuyền 5.5 4.2 8.8 4.3 6.8 4.4

214 B5 Đoàn Duy Từ 7 6.8 6.7 6 3.5 4.3

215 B5 Bùi Thị Bích Vân

216 B5 Lê Trương Thanh Vũ 4.9 6.8 7.6 6 4 5.2

217 B5 Đoàn Trần Thảo Vy 5.8 5.9 7.6 5.5 7.8 6.8

Page 6: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường THPT Lê ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_05/diemthi_hocky_khoi11_hkii.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

học

Ngữ

VănTiếng Anh

218 B5 Lê Thành Ý 5.7 5.2 6.1 5.2 5.3 6

219 B5 Tạ Toàn Hiển

220 B6 Lê Nguyễn Trúc Ai 8.5 3.7 3.2 9.3 5.5 4.8

221 B6 Nguyễn Huỳnh Quốc An 8.3 3.2 5.7 8 6 4.4

222 B6 Nguyễn Thị Vân Anh 7.9 2.1 3.9 9.2 6 5.6

223 B6 Đặng Ngọc Anh 7.4 5.6 6.1 7.8 5.5 4.8

224 B6 Tạ Tiểu Bảo 7.5 4.8 6 8.7 5 6.6

225 B6 Lê Thị Thúy Diễm 7.1 6.3 3.5 7.7 4.5 3.6

226 B6 Nguyễn Đức Duy 5.9 1.5 2.1 5.2 1 1.4

227 B6 Võ Thành Đạt 3.8 1.9 4.1 4.5 3 3

228 B6 Đinh Thị Hồng Gấm 6 5 5.6 7 5 2.6

229 B6 Châu Thị Minh Hiền 6.1 4.2 5.1 8.8 5.5 2.8

230 B6 Huỳnh Ngọc Phước Hiền 6.7 2.4 2.6 6.9 3 2.4

231 B6 Lê Mỹ Hoa 7.5 4.8 6.8 7.4 6.5 6.8

232 B6 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 6.1 4.7 4.7 8.4 5 2.8

233 B6 Lê Anh Kiệt 8.3 5.7 2.1 7.8 5 4.6

234 B6 Lê Thị Kiều 8.1 5.6 1.6 9.1 5 2.4

235 B6 Trần Nhật Liêm 7.3 6.6 3 8.6 4 1.8

236 B6 Hoàng Khánh Linh 8.7 6.5 3.3 9.1 4.5 1.8

237 B6 Đặng Văn Long 7.9 3.4 5.9 8.2 6 3.6

238 B6 Trần Thảo My 8.3 2.8 6.9 7 4.5 5.2

239 B6 Nguyễn Mậu Phương Nam 7.4 6.3 4.7 7.8 5 3.6

240 B6 Võ Trọng Nguyễn 4.5 6.3 6.4 5.9 4.5 3

241 B6 Nguyễn Thị Anh Nguyệt 4.6 3.5 4.8 8.6 5 2.4

242 B6 Võ Thị Cẩm Nhung 7.3 4.9 7 6.3 3 5.8

243 B6 Đinh Biện Kiều Oanh 7.3 4.6 7.1 6 5.8 4

244 B6 Đinh Gia Thiên Phú 3.9 4.5 6 5 4 2

245 B6 Phạm Trung Đức Phú 7.6 3.4 5.6 5.7 4.8 4.4

246 B6 Trần Duy Phương 7.3 4 2.1 6 2.3 4

247 B6 Võ Hoàng Phương 7.3 2.7 7.1 6.7 3 5

248 B6 Nguyễn Bảo Trường Sơn Quyết 7.5 3.1 5.7 6.7 6.3 2.2

249 B6 Bùi Thị Như Quỳnh 7.9 3.5 7.2 7.8 4 3.2

250 B6 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 8.3 5 4.8 8 4 7.4

251 B6 Võ Quốc Sang 3.6 4 5.6 5.4 3.3 5.9

252 B6 Đặng Quốc Thái 5.6 4.7 5.3 6.8 3.3 5

253 B6 Lê Nguyễn Thu Thùy 5.4 4.7 6.7 6.3 4.5 2.4

254 B6 Lê Thành Thương 4.5 3.2 4.2 7.4 6.5 2.6

255 B6 Nguyễn Trần Thủy Tiên 7.1 5.7 7.8 8.6 5.3 2.4

256 B6 Nguyễn Thành Tín 8.5 6.2 4.3 5.5 4.3 1.2

257 B6 Nguyễn Thị Tuyền 5.7 4.5 5.1 7.7 5 4.6

258 B6 Trần Nguyễn Phương Tuyết 7.5 5.1 6.1 5.4 4 3

259 B6 Bùi Thị Hồng Vân 6.1 5.4 6.5 6.2 6 4.4

260 B6 Bùi Nguyễn Quốc Việt 7.3 5.4 6.2 3 5 5.6

261 B6 Hoàng Bé Vũ 5.5 6.1 4.4 7.9 5.5 5.6

262 B7 Võ Ngọc Anh 8.3 5.6 6.3 7.3 5.5 4.4

Page 7: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường THPT Lê ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_05/diemthi_hocky_khoi11_hkii.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

học

Ngữ

VănTiếng Anh

263 B7 Nguyễn Đăng Sơn Ấn 9.1 2.7 2.5 8.3 4.5 5.4

264 B7 Đặng Châu Bình 8.1 4.4 3.7 8.4 4.5 5.8

265 B7 Tạ Thị Mỹ Dung 8.9 5.7 7.2 9.1 6 5.2

266 B7 Lâm Mỹ Duyên 5.6 5.9 2.4 7 4.5 5.8

267 B7 Phạm Ngọc Đông 2.6 2.8 2.4 3.6 5.8 2.2

268 B7 Nguyễn Thị Lệ Giang 2.7 2.2 2.1 6.9 5.5 2

269 B7 Võ Trà Giang 6.6 6.2 4.9 5.9 5.5 2

270 B7 Bùi Hoàng Hải 5.2 5.6 1.8 5.8 8 1.2

271 B7 Trần Thanh Hân 4.8 1.8 4.6 5.2 4.5 2.2

272 B7 Bùi Quang Hậu

273 B7 Đỗ Thị Hiền 7.4 2.5 6.3 8 5.5 3.6

274 B7 Nguyễn Thị Xuân Hiền 6.4 5.5 3.5 7.9 6 2.6

275 B7 Đặng Ngọc Trung Hiếu 5.3 5.5 2.6 5.7 5.5 1.6

276 B7 Lê Trung Hiếu 6.6 4.9 4.2 6 5.5 1.6

277 B7 Lê Quốc Hùng 7.1 4.8 3.1 5.8 5 4.8

278 B7 Lê Văn Hùng 5.9 4 2.4 8.2 3.5 4.6

279 B7 Đinh Nguyễn Hoàng Huy 6.9 5.3 7.1 9.2 6.5 5.2

280 B7 Đỗ Thị Yến Kha 8.1 4 4.4 7.5 5.5 4.2

281 B7 Nguyễn Hữu Nam Khánh 7.5 8.1 4.2 7.9 5 8.2

282 B7 Bùi Thị Kiều 7.5 6.4 4.3 8.8 5.5 2.2

283 B7 Vy Nữ Trang Kiều 6.2 5 1.8 5.1 5 2.6

284 B7 Võ Nguyễn Minh Nguyệt 5.9 3.5 5.7 5.9 5 3.8

285 B7 Nguyễn Thành Nhân 7.9 7.4 5.4 2.8 6 3.6

286 B7 Tạ Thị Nhi 6.7 5.3 4.5 7.9 4.5 4

287 B7 Phạm Thị Tuyết Nhung 6.5 2.6 5.1 8.1 5 3.6

288 B7 Nguyễn Hữu Phước 6.2 4.4 4.5 6 1.3 2.8

289 B7 Nguyễn Lý Thu Phương

290 B7 Nguyễn Thị Như Quỳnh 4.8 5.5 6 5.5 1.8 3.8

291 B7 Nguyễn Đoàn Thiên Sinh 8.3 5.8 5.3 2.5 5.3 5.6

292 B7 Nguyễn Hữu Tài 2 2.5 5.8 3.8 1.8 3.8

293 B7 Phạm Duy Thảo 7.9 5.3 5.9 7.4 5 2.4

294 B7 Trần Mai Phương Thảo 8.2 2.3 5.7 6 5 1.4

295 B7 Nguyễn Thị Ngọc Thi 8 2.9 4.4 3.5 4 2.6

296 B7 Lê Mạnh Tiến 8.7 6.4 4.4 6.5 6.8 4.8

297 B7 Nguyễn Quốc Ti-gôn 7 4 3.4 6.4 4 3.2

298 B7 Lê Trung Tín 6.7 4.7 5.4 7.2 6.5 2.8

299 B7 Từ Phấy Tình 5.3 3.7 2.4 6.8 2.8 1.8

300 B7 Nguyễn Ngọc Hương Trà 6.7 4.9 3.3 6 6 1.4

301 B7 Nguyễn Bảo Trâm 6.3 4.4 2 7.2 5 2.4

302 B7 Huỳnh Tấn Trường 7.5 5.3 5 5.8 5.5 6.6

303 B7 Phạm Đỗ Kim Tùng 6.3 4.5 5.3 4 6 3.8

304 B7 Nguyễn Anh Tuyết 6.7 3.6 6.5 5 5 2.8

305 B7 Hồ Huy Vỹ

306 B8 Mai Hà Tiểu Bình 8.9 4.8 6.1 8.4 6 7.8

307 B8 Nguyễn Quốc Bữu 6.9 4.4 3.6 7.2 5.5 5

Page 8: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường THPT Lê ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_05/diemthi_hocky_khoi11_hkii.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

học

Ngữ

VănTiếng Anh

308 B8 Nguyễn Văn Chiến 4.4 2.8 4.6 7.1 5 4.1

309 B8 Hà Quang Dân 3 3.5 3.5 5.7 5 3.8

310 B8 Bùi Nguyễn Anh Dương 4 3.8 4.4 6.8 5.3 5

311 B8 Đồng Minh Đoàn 3.6 4.2 1 5.1 4.5 2.9

312 B8 Cao Thị Mỷ Hằng 6.2 4.8 5.2 8 7 4.4

313 B8 Lê Mỹ Hiền 4.6 4 4.5 8.6 6 3.6

314 B8 Nguyễn Tuấn Hoàng 6.5 3.8 3.5 7 7.5 3.4

315 B8 Lê Thanh Hùng 6.7 6 3.9 7.9 5 6.6

316 B8 Lê Quốc Huy 2.6 1.8 2.3 5.4 5.5 2.5

317 B8 Lê Thị Diễm Huỳnh 4.2 3.4 4.3 5.2 4.5 4.8

318 B8 Đỗ Thị Hương 6.9 6.2 5.3 6.6 5.5 5.2

319 B8 Võ Thị Mai Kỳ 3.1 6.5 3.3 4 5.5 3

320 B8 Nguyễn Văn Lưu 6.6 2.4 4.6 6.3 5.5 3.5

321 B8 Huỳnh Thị Như Ngọc 6.4 7.7 7.4 9.4 6 5.2

322 B8 Bạch Thị Thu Nguyên 6.3 7.4 5.8 4 5.5 5.6

323 B8 Nguyễn Thị Yến Nhi 8.4 5.7 4.3 7 5.4

324 B8 Nguyễn Thiện Nhiệm 5 2.6 2.3 6.8 5 3.6

325 B8 Lê Thị Kim Oanh 6.9 4.3 6.6 6.7 5 3.2

326 B8 Phạm Thiên Phúc 5 4.1 6.3 4.5 4 6.6

327 B8 Đào Văn Phước 6.9 2.3 6.1 7.8 6 6.8

328 B8 Nguyễn Cao Thị Thanh Phương 4.6 3.5 6 7 5 6.4

329 B8 Bùi Tá Minh Quang 7.9 5.9 5.9 6.5 5 8.4

330 B8 Võ Lâm Khắc Sơn 5 6.4 5.7 8.3 6 6.6

331 B8 Trần Đình Tâm 1.8 3.1 5.5 2.7 3 4.4

332 B8 Nguyễn Đắc Thắng 7.7 5.8 3.2 5.3 5 6.2

333 B8 Nguyễn Trần Anh Thắng 6 5.8 2.8 5.3 5 3.2

334 B8 Phạm Viết Thắng 7.4 4.2 3.3 4.5 4.5 6.7

335 B8 Nguyễn Thi 5.7 3 4.3 7.4 5 8.1

336 B8 Đoàn Anh Thu 3.6 3.9 4 5.5 5.8 5.1

337 B8 Nguyễn Thị Thu Thủy 7.5 5.2 1.8 8.7 6.3 3.8

338 B8 Trần Thị Thu Thủy 5.9 3.6 2.6 5.4 5 2.9

339 B8 Lương Thị Kim Thúy 3.1 3.9 4.9 6.5 4 3.6

340 B8 Trần Thị Minh Thương 3.1 4.5 8 8 7 4.2

341 B8 Lê Bá Tiên 7.7 2.3 2.1 4.5 4 2.9

342 B8 Bùi Văn Tiến 7.3 5 3.4 2 4.3 2.8

343 B8 Võ Thị Thùy Trang 5.7 4 8 5 5 3.8

344 B8 Nguyễn Thị Thùy Trâm 4.9 5.2 8.2 9.8 6.3 5.4

345 B8 Trần Thị Ngọc Trâm 3.9 3 8.2 9.2 5 4.6

346 B8 Phạm Hoàng Tú 5.7 4.2 5 8 3.8 3.9

347 B8 Nguyễn Châu Tuế 6.5 4.3 2.1 9.3 6.5 4.2

348 B8 Bùi Thị Anh Tuyết 5.1 3.8 5.8 6.6 6.8 2.8

349 B8 Phạm Tường Vy 5.5 5.6 4.1 6 4 1.2

350 B9 Võ Tô Trịnh Nguyên Anh 8.5 5.1 3 8.8 6 3.5

351 B9 Ngô Nguyệt Yên Bình

352 B9 Võ Lê Kiều Chinh 6 2.7 4 4.3 6 3.2

Page 9: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường THPT Lê ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_05/diemthi_hocky_khoi11_hkii.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

học

Ngữ

VănTiếng Anh

353 B9 Võ Thị Kiều Diễm 5.2 5 3.7 8.1 5.5 5

354 B9 Lê Duy 7.3 7 7.3 8.5 6 6.8

355 B9 Phan Thị Ngọc Duyên 5 5.3 2.7 6.4 7 6.2

356 B9 Trần Quốc Đạt 7.7 6 7 7 4.5 4

357 B9 Võ Cao Tấn Đạt 4.9 5 5.6 6.6 3.5 5.1

358 B9 Nguyễn Viết Hải 7.3 3 4.4 5.8 4.5 2.7

359 B9 Lê Thị Thanh Hằng 5.6 3.8 4.8 9.2 5.5 5.6

360 B9 Nguyễn Thị Diệu Hiền 7.2 5.8 7.5 7.1 6 4.8

361 B9 Nguyễn Trung Hiếu 6.9 5.6 6.7 7.6 6 5.7

362 B9 Thân Trọng Hiếu 1.7 6 3.2 7.1 5.5 4.1

363 B9 Nguyễn Mai Hoa 6.9 5.2 7 7.4 7 2.5

364 B9 Dương Thế Hoàng 6.7 7 5.2 6.8 5.5 6.8

365 B9 Đoàn Mạnh Hùng 5.7 5.3 4.2 6.8 4.5 4.7

366 B9 Phạm Ngọc Huy

367 B9 Nguyễn Duyên Khuê 7.5 6.2 6.1 8 4.5 3.1

368 B9 Mai Thị Cẩm Lai 5 6.4 6.6 7.7 6.5 4

369 B9 Trần Thị Hoài Ngọc 6.7 3.4 5.1 6 4 3.6

370 B9 Dương Phạm Hòa Phi 5.9 4.3 5.4 8.6 5.8 5.4

371 B9 Nguyễn Vũ Anh Phương 7.5 2.9 5 6 5 3.3

372 B9 Nguyễn Thị Phượng 7.5 4 5.1 7.5 5.3 4.9

373 B9 Mai Anh Quân 6.3 4.8 3.9 5 3 2.7

374 B9 Nguyễn Văn Quỳnh 4.3 3.9 5.4 2.8 5 2.9

375 B9 Dương Nhật Sang 3.1 1.8 5.5 3.3 4 6

376 B9 Tạ Tấn Tài 3.5 4.8 1.8 7.3 2.5 5.7

377 B9 Trương Văn Tài 2.2 1.8 3.8 4 2 6.1

378 B9 Nguyễn Đức Tân 4 3.6 5.6 5.2 4.5 3.1

379 B9 Trần Phạm Hồng Thái 4.9 3.6 4.8 5.5 2.3 3.3

380 B9 Nguyễn Thị Diệu Thảo 9.3 5.4 7.6 8.8 6 4.1

381 B9 Trần Thị Xuân Thùy 5.3 3.5 2.2 5.6 5 2.5

382 B9 Võ Anh Thư 5.8 4.5 4.3 7.8 7.3 2.9

383 B9 Lê Nhật Tín 6.9 3.4 2.6 4 4 2.7

384 B9 Lê Thị Thanh Tín 8.3 5.4 8.2 7.8 6 4

385 B9 Huỳnh Phạm Minh Tình 7.1 2.7 5.5 6 2.3 4.3

386 B9 Phạm Nhật Thiên Trang 5.9 4.2 4.1 6.5 5.8 3.9

387 B9 Nguyễn Thị Nhật Trâm

388 B9 Lê Đặng Thanh Trúc 7 2 4.6 6.5 5.5 3.9

389 B9 Đào Thị Kim Tuyền 5.9 2.5 2.7 7.1 6.8 6.5

390 B9 Trần Thị Bích Vân 8.1 7.1 6.1 8.6 6 3.3

391 B9 Nguyễn Minh Viễn 5.2 5.7 5.3 3.5 6.3 4

392 B9 Đoàn Lê Khánh Vy 1.7 6 5.1 5.8 6.3 6.1

393 B10 Tôn Nữ Hoàng Anh 7.6 7.6 5.3 8.4 6.5 7.2

394 B10 Nguyễn Thành Bảo 8.2 6.8 5.8 9.2 5.5 8.4

395 B10 Nguyễn Công Danh 5.8 5 6 6.7 6.5 3.4

396 B10 Nguyễn Thị Kiều Dung 7 6.1 8 7.7 6.5 8

397 B10 Nguyễn Thị Thu Hà 8.3 7.3 5.9 9.6 6 8.9

Page 10: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường THPT Lê ...letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2019_05/diemthi_hocky_khoi11_hkii.pdf · BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - Trường

STT Lớp Họ Và Tên Toán Vật lí Hóa họcSinh

học

Ngữ

VănTiếng Anh

398 B10 Nguyễn Thị Hằng 8.6 7.4 5.7 9.2 5.5 8.4

399 B10 Bùi Võ Minh Hiền 8.3 7 5.7 8.8 5 6.4

400 B10 Nguyễn Thị Minh Hiếu 4.9 3.7 5 7.2 6 7.5

401 B10 Đỗ Mạnh Hùng 6.3 6.3 5.1 7.9 5.5 5.8

402 B10 Võ Đức Huy 7.1 7.4 6 7.9 6 6.4

403 B10 Nguyễn Ngọc Gia Khánh 7.3 6.6 5.3 8.6 5 7.4

404 B10 Bùi Thị Mỹ Kiều 8.9 7.5 7.4 9.8 6 8

405 B10 Nguyễn Tấn Linh 9.3 8 6.8 8.8 4 4.4

406 B10 Vũ Thị Kiều Linh 8.5 7 8 7.9 7 7.4

407 B10 Phạm Lộc 8.1 7.4 7 8.6 6 8

408 B10 Từ Thị Khánh Ly 8.2 5.4 5.8 8.9 6 8.8

409 B10 Lê Hoài Nghĩa 7.1 7.3 5.4 8.1 6 6.9

410 B10 Nguyễn Thị Như Ngọc 8.1 8.2 7.3 9.6 6 8

411 B10 Huỳnh Hà Yến Nhi 8.6 3.8 5.6 6.3 5.5 7.4

412 B10 Lê Thị Kiều Phương 6.6 5 6 7.8 5.3 7

413 B10 Võ Thị Đông Phương 8.7 5.6 8.6 6.5 5.5 7

414 B10 Phan Thị Thái Phượng 8 6.7 6 6.5 7.3 6.4

415 B10 Hồ Trần Khánh Quỳnh 7.9 6.7 6.5 8.8 6.5 7

416 B10 Phan Thị Diểm Quỳnh 6.9 6.8 4.3 8 6 6.2

417 B10 Nguyễn Thị Thu Thảo 8.6 5.8 5.2 8.8 5 7.8

418 B10 Vũ Văn Thắng 6.3 6 6.2 7 4.5 4.2

419 B10 Nguyễn Viết Thọ 7.5 6.6 7.5 6.3 2 4

420 B10 Nguyễn Thị Thanh Thúy 5.5 6.8 6.5 8.3 6.8 9.1

421 B10 Lê Thị Minh Thư 7.9 6.8 6.2 6.9 7 7.7

422 B10 Nguyễn Thị Thanh Thương 8.1 5.8 3.1 7 6 5.2

423 B10 Trần Thùy Tiên 8.9 5.4 5.5 8.5 6.8 8.1

424 B10 Huỳnh Minh Toàn 9.1 5 5.1 6.5 6.3 2.4

425 B10 Bùi Thị Thùy Trang 9.1 6.5 6.5 6.5 6.3 8

426 B10 Nguyễn Phạm Thùy Trang 7.9 3.9 7.7 9 5 4.8

427 B10 Võ Thị Ngọc Trang 8.1 7.1 5.9 7 6.8 8

428 B10 Nguyễn Lê Bảo Trân 5.7 6.5 3.2 8.3 8 6.9

429 B10 Phạm Thanh Trí 6.2 5.3 5.4 5.3 3.5 6.2

430 B10 Nguyễn Đức Trung 6.7 4.3 5.5 4.3 6 5

431 B10 Nguyễn Thị Anh Tuyết 8.7 4.4 4.8 6 6 4.2

432 B10 Cao Bá Ý Viên 7 4.9 5.8 7 7.8 7.4

433 B10 Nguyễn Thanh Vương 6.9 5.9 6.8 8.7 6 7.2

434 B10 Bùi Thị Tường Vy 7.3 6.8 6 7.5 7.5 8.8

435 B10 Huỳnh Thị Tường Vy 7.1 5.4 7.7 8.7 8.5 8

436 B10 Võ Thị Như Ý 7.3 7 7.4 6.4 3.5 8.6