22
Hvà Tên Ngày sinh Toán Hóa Sinh Văn SĐịa Anh STT BNG ĐIM HC SINH LP 11A1 Tin GDCD Lê ThKim Anh 26/09/01 9 8.5 6.5 9 7.5 8 5.5 6.5 1 8 5.5 Nguyn Duy Vit Anh 17/06/01 8.5 9.5 8 8 7 8 9.5 8 2 8 8 Nguyn Ngc Quang Anh 25/05/01 9 9 7.5 8 7.5 7.5 1.5 8.5 3 8 7.5 Phm Quang Anh 04/01/01 8 9.5 8 8 5 7.5 8 6.5 4 6 7 Thân Mai Tun Anh 09/11/01 8 9 7.5 7 7 7 7.5 9.5 5 8 8.5 Trn Hoàng Anh 19/03/01 10 10 8 8 7 7.5 7.5 8 6 7 9 Trn ThQunh Anh 17/08/01 7.5 9.5 6 8.5 6.5 8 6.5 4.5 7 7 7 Ngô Quc Bo 30/12/01 7.5 6 5.5 7 5.5 7 6 7 8 7 6 Nguyn Trí Cao 19/10/01 8.5 9.5 6 7 5 9 8 5.5 9 5.5 6.5 Phm Viết Cường 16/05/01 5 8 7 6.5 6 5.5 5.5 7 10 7 7.5 Trương Đình Đạt 05/09/01 9 9.5 6.5 6 8 7.5 9 7 11 5.5 4.5 Võ ThTrà Giang 02/12/01 8.5 8.5 7 8 7.5 8.5 7.5 8.5 12 7 8 Ngô Đức Hi 10/01/01 9 8.5 5.5 5 6.5 8 6.5 6.5 13 6 5.5 Nguyn ThHnh 23/01/01 8.5 9.5 7 8.5 8.5 9 9.5 6.5 14 7.5 9 Nguyn ThHoa 29/04/01 9.5 8.5 9 8 5 7.5 8 4 15 7.5 6.5 TThHoà 20/05/01 9.5 8.5 8 8.5 6.5 8.5 10 9 16 9 9 Nguyn Tiến Hoàng 02/09/01 8.5 8.5 7 7 7 8 8.5 8.5 17 8 8 Đào ThThu Hương 20/09/01 8.5 10 8 8 6 7.5 8 6.5 18 4 6.5 Phan ThNht L23/07/01 8 9.5 8 8 8 8 9.5 7 19 8 8 Nguyn ThHương Mơ 06/08/01 8.5 9 8 8 8 8.5 7.5 10 20 8 7 Nguyn ThTrà My 11/08/01 9 9.5 8 7 7 7 7 7.5 21 6.5 7 Trn Lê Trà My 24/08/01 8.5 9.5 9.8 8 7.5 9.5 9.5 8 22 8.5 8 Nguyn ThNa 07/10/01 8 7.5 6.5 7 7 8 8.3 8.5 23 7.5 6 Phan ThNhư Ngc 24/01/01 8.5 9 7.5 7.5 9 7.5 8 7.5 24 8 8 HHuy Nhiên 22/07/01 5 9 3.5 5 5.5 7.5 8 5.5 25 7 6 Bùi ThNhung 19/12/01 7.5 9 7 8 6.5 7 7 8.5 26 6 7 Nguyn ThCm Nhung 17/01/01 6 9 4.5 7 7 8 6 6.5 27 6.5 6 Phan Minh Quang 13/03/01 9 8.5 6.5 8 7 6.5 8.5 8 28 8 8 Võ Mnh Tân 10/01/01 5.5 8 3 6.5 3.5 5.5 6 5 29 6 5 Bùi Văn Toàn 28/02/01 8.5 9.5 6 7 5.5 6.5 8 7 30 8 5.5 Đức Thng 02/10/01 9.5 8.5 8 8 8 8 7 9 31 8 8 Lê ThHương Tho 11/10/01 8.5 8 7.5 8 8.5 7.5 7 6 32 8.5 3.5 Trn Đình Thế 29/05/01 7.5 9.5 7.5 7.5 5.5 8 8 6.5 33 6 5.5 Nguyn Văn Thnh 22/03/01 9 9.5 7 6.5 7.5 8 8.5 6.5 34 3.5 5.5 Nguyn Văn Thông 11/09/01 8 8 7 8 7 6.5 7.5 7.5 35 7.5 7.5 Trn Đức Thun 14/10/01 7.5 8 6 4 6 5 4 6 36 4.5 4 HThThúy 04/10/01 5 7 4 3.5 8 6 5 6 37 7.5 4 HThThường 18/04/01 6.5 7 5 5.5 8 6 7 6.5 38 7 5 Nguyn ThHuyn Thương 04/03/01 8.5 8.5 6.5 7.5 7 8 8.5 7.5 39 7.5 5

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1

Tin GDCD

Lê Thị Kim Anh 26/09/01 9 8.5 6.5 9 7.5 8 5.5 6.5 1 85.5

Nguyễn Duy Việt Anh 17/06/01 8.5 9.5 8 8 7 8 9.5 8 2 88

Nguyễn Ngọc Quang Anh 25/05/01 9 9 7.5 8 7.5 7.5 1.5 8.5 3 87.5

Phạm Quang Anh 04/01/01 8 9.5 8 8 5 7.5 8 6.5 4 67

Thân Mai Tuấn Anh 09/11/01 8 9 7.5 7 7 7 7.5 9.5 5 88.5

Trần Hoàng Anh 19/03/01 10 10 8 8 7 7.5 7.5 8 6 79

Trần Thị Quỳnh Anh 17/08/01 7.5 9.5 6 8.5 6.5 8 6.5 4.5 7 77

Ngô Quốc Bảo 30/12/01 7.5 6 5.5 7 5.5 7 6 7 8 76

Nguyễn Trí Cao 19/10/01 8.5 9.5 6 7 5 9 8 5.5 9 5.56.5

Phạm Viết Cường 16/05/01 5 8 7 6.5 6 5.5 5.5 7 10 77.5

Trương Đình Đạt 05/09/01 9 9.5 6.5 6 8 7.5 9 7 11 5.54.5

Võ Thị Trà Giang 02/12/01 8.5 8.5 7 8 7.5 8.5 7.5 8.5 12 78

Ngô Đức Hải 10/01/01 9 8.5 5.5 5 6.5 8 6.5 6.5 13 65.5

Nguyễn Thị Hạnh 23/01/01 8.5 9.5 7 8.5 8.5 9 9.5 6.5 14 7.59

Nguyễn Thị Hoa 29/04/01 9.5 8.5 9 8 5 7.5 8 4 15 7.56.5

Tạ Thị Hoà 20/05/01 9.5 8.5 8 8.5 6.5 8.5 10 9 16 99

Nguyễn Tiến Hoàng 02/09/01 8.5 8.5 7 7 7 8 8.5 8.5 17 88

Đào Thị Thu Hương 20/09/01 8.5 10 8 8 6 7.5 8 6.5 18 46.5

Phan Thị Nhật Lệ 23/07/01 8 9.5 8 8 8 8 9.5 7 19 88

Nguyễn Thị Hương Mơ 06/08/01 8.5 9 8 8 8 8.5 7.5 10 20 87

Nguyễn Thị Trà My 11/08/01 9 9.5 8 7 7 7 7 7.5 21 6.57

Trần Lê Trà My 24/08/01 8.5 9.5 9.8 8 7.5 9.5 9.5 8 22 8.58

Nguyễn Thị Lê Na 07/10/01 8 7.5 6.5 7 7 8 8.3 8.5 23 7.56

Phan Thị Như Ngọc 24/01/01 8.5 9 7.5 7.5 9 7.5 8 7.5 24 88

Hồ Huy Nhiên 22/07/01 5 9 3.5 5 5.5 7.5 8 5.5 25 76

Bùi Thị Nhung 19/12/01 7.5 9 7 8 6.5 7 7 8.5 26 67

Nguyễn Thị Cẩm Nhung 17/01/01 6 9 4.5 7 7 8 6 6.5 27 6.56

Phan Minh Quang 13/03/01 9 8.5 6.5 8 7 6.5 8.5 8 28 88

Võ Mạnh Tân 10/01/01 5.5 8 3 6.5 3.5 5.5 6 5 29 65

Bùi Văn Toàn 28/02/01 8.5 9.5 6 7 5.5 6.5 8 7 30 85.5

Võ Đức Thắng 02/10/01 9.5 8.5 8 8 8 8 7 9 31 88

Lê Thị Hương Thảo 11/10/01 8.5 8 7.5 8 8.5 7.5 7 6 32 8.53.5

Trần Đình Thế 29/05/01 7.5 9.5 7.5 7.5 5.5 8 8 6.5 33 65.5

Nguyễn Văn Thịnh 22/03/01 9 9.5 7 6.5 7.5 8 8.5 6.5 34 3.55.5

Nguyễn Văn Thông 11/09/01 8 8 7 8 7 6.5 7.5 7.5 35 7.57.5

Trần Đức Thuận 14/10/01 7.5 8 6 4 6 5 4 6 36 4.54

Hồ Thị Thúy 04/10/01 5 7 4 3.5 8 6 5 6 37 7.54

Hồ Thị Thường 18/04/01 6.5 7 5 5.5 8 6 7 6.5 38 75

Nguyễn Thị Huyền Thương 04/03/01 8.5 8.5 6.5 7.5 7 8 8.5 7.5 39 7.55

Page 2: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1

Tin GDCD

Bùi Thị Hà Trang 17/07/01 8.5 7.5 8 8 7 8 9 8.5 40 8.58

Page 3: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A2

Tin GDCD

Đặng Minh Anh 28/01/01 7 9 5 5 5.5 7 9 3.5 1 4.54

Phan Thị Trang Anh 17/10/01 7.5 7.5 6.5 6 5.5 7.5 6 8 2 7.56.5

Phan Viết Anh 10/10/00 8 8.5 6 6.5 7 8 5 5.5 3 6.58.5

Trần Tiến Bằng 22/03/01 10 8.5 8 8 8 8 8.5 8.5 4 89.5

Nguyễn Thanh Bình 17/02/01 7.5 9.5 8 7.5 5.5 7 8.5 6.5 5 6.56.5

Hồ Phúc Đạt 06/01/01 8 8.5 8 8 7.5 8.5 9 8 6 89

Võ Tá Đức 06/06/01 9 9 7 7.5 6.5 8.5 7 6 7 88.5

Nguyễn Thị Hà Giang 27/08/01 8.5 7.5 6.5 7 8 7.5 8 9 8 87.5

Đặng Thị Diệu Hoa 20/08/01 7 8.5 7.5 5 7 8 5 8 9 78.5

Nguyễn Văn Hùng 06/09/01 7.5 9 8 6.5 6 6.5 9 5.5 10 7.58

Võ Thị Hương 17/05/01 8.5 9 8.5 9 8 8.5 8 8 11 78

Trần Quốc Lân 26/04/01 5.5 6 3.5 6 4.5 9 7.5 3.5 12 6.54

Võ Hà Linh 02/09/01 8 7.5 8 8 7 8 8 8.5 13 8.58

Lê Văn Long 16/02/01 8 7 6.5 6.5 6.5 7 7.5 7 14 7.56

Hồ Thị Ly 02/12/01 8.5 8.5 8 7.5 7.5 8 8 6 15 78

Phan Thị Thúy Mai 20/01/01 7 7 5 5 6 8 5 6.5 16 95

Nguyễn Công Minh 24/05/01 6.5 9.5 5 7.5 6 7.5 6.5 10 17 66

Lê Hồng Nhật 19/05/01 9 9.5 9.5 7 8 8.5 8 8 18 88

Võ Trọng Nhân 06/03/01 8.5 9 4.5 7 5 7 3 5 19 5.53

Nguyễn Trần Thảo Nhi 15/10/01 8.5 9 6.5 6.5 5 6.5 5.5 9.5 20 7.55.5

Trần Thị Hồng Nhung 15/10/01 8.5 9 7 5 7 7.5 5.5 5 21 84

Trần Thị Quỳnh Như 21/08/01 7 8.5 6 7.5 5.5 7 8 7.5 22 66

Nguyễn Đình Quảng 09/10/01 8.5 8 7 6 5 5.5 8.5 7 23 6.58.5

Bùi Ngọc Sơn 20/10/01 6 6.5 5.5 5 6 6 7.5 4.5 24 86

Lê Sỹ Trường Sơn 11/02/01 8.5 9 8 8 8 8 8.5 8 25 87.5

Nguyễn Hoàng Sơn 07/08/01 8 7.5 6 6 4 6.5 6 4.5 26 7.56.5

Trần Đình Tân 07/03/01 7.5 8 8 7.5 7 8 7.5 6 27 97

Trần Quốc Tuyển 28/03/01 9 7.5 6.5 6 6.5 6.5 8 5 28 74

Hoàng Văn Thành 12/05/01 9.5 8 6 7.5 8 8.5 8.5 6.5 29 77.5

Nguyễn Thị Hương Thủy 19/11/01 9 9 6 7 7.5 6.5 6.5 6 30 7.57

Phạm Thị Khánh Trà 05/12/01 8.5 6.5 7.5 7 7 7.5 9 7 31 87

Nguyễn Lê Quỳnh Trang 04/08/01 6.5 6.5 6 4.5 6.5 8 6.5 8 32 79

Nguyễn Thảo Trang 28/08/01 9 5 6.5 7 3.5 7.5 7 7.5 33 7.57.5

Nguyễn Thị Quỳnh Trang 05/03/01 7.5 8 8 6.5 9.6 7 7 6.5 34 77.5

Bạch Văn Trung 21/02/01 8 9 8 8 7.5 8 8 7 35 88

Phan Minh Trung 22/02/01 8.5 9 3.5 8 7 9.5 9 7.5 36 97

Nguyễn Thị Thảo Uyên 22/12/01 8 6.5 6.5 7.5 7.5 7 8 6.5 37 7.55

Nguyễn Thị Triệu Vi 16/06/01 8 7 7 7 6.5 7 8 4 38 7.57

Lê Sỹ Trường Vũ 06/04/01 8.5 8 6.5 6 7.5 7 8 6 39 7.57.5

Page 4: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A2

Tin GDCD

Nguyễn Thị Xanh 03/01/01 9 8 7.5 6 6 8.5 9 6.5 40 66.5

Page 5: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A3

Tin GDCD

Trần Đình Bảo 21/08/01 8 8 8 8.5 8.5 8.5 9 7 1 88

Trần Văn Dánh 22/09/01 7.5 6.5 5.5 7 5.5 8 7.5 6 2 76

Hoàng Hùng Dũng 28/09/01 7.5 7 8.5 5.5 7 7 7.5 6 3 55.5

Nguyễn Công Dũng 02/03/01 7.5 7 5 5 7 6.5 5.5 3 4 65

Nguyễn Văn Dương 18/03/01 7.5 7.5 5.5 8 5 7.5 8 7 5 6.56

Thân Viết Dương 01/01/01 3.5 7.5 7.5 4.5 6 6.5 8 4.5 6 6.54

Ngô Quang Đạt 01/02/01 8 8 4 8.5 7 5 7 4 7 8.57

Nguyễn Thị Hương Giang 03/02/01 8 8.5 6.5 6.5 8.5 7 2 6 8 95

Bùi Thị Hà 26/04/01 7 7 7 8 8 7.5 9 5 9 7.56

Võ Thị Hà 10/04/01 5 6.5 6 6 7 6 9 4.5 10 85.5

Trần Thanh Hải 03/09/01 6.5 6 8 7.5 5 6 9 6.5 11 6.54

Lê Văn Hạnh 17/05/01 9.5 7 7 4.5 5 8 6 4.5 12 37.5

Nguyễn Trung Hiếu 02/10/01 7 7.5 6 7 4.5 5 5.5 4 13 6.54

Trần Bá Hoàng 10/08/01 8.5 8.5 6.5 5 4.5 5.5 8.5 7 14 76.5

Nguyễn Văn Hồng 04/01/01 6.5 7 6.5 6.5 6 7 4.5 3.5 15 4.54

Đậu Quang Hùng 16/01/01 4.5 8.5 8 6.5 6.5 6.5 7.5 4 16 8.57

Phan Quang Linh 28/12/01 8 9.5 8 9.5 7 8 8.5 7.5 17 7.510

Hồ Thị Loan 12/03/01 7 7 6 8 7 8.5 8 5 18 7.56

Nguyễn Tân Long 25/02/01 6.5 7 6.5 4 4 6.5 7.5 5 19 65

Thân Văn Long 09/04/01 6.5 7.5 6.5 4 7 5 8.5 6 20 64

Nguyễn Văn Lực 20/03/01 5.5 4 6 5.5 5.5 6 5.5 4 21 54.5

Lê Thị Nguyên 10/08/01 8.5 9 6.5 7 6 8.5 8.5 4.5 22 7.57

Nguyễn Thị Phú 04/04/01 7.5 7.5 6.5 7.5 6.5 6 8.5 7 23 7.55

Trần Văn Phúc 15/02/01 8.5 7 5 8 7 6 8.5 6.5 24 7.57.5

Lương Anh Quân 05/02/01 8.5 8 7 5.5 5 7 8 6.5 25 66

Trần Thị Quyên 10/08/01 6 6 7 7 6.5 6 6 6 26 67

Hoàng Khắc Tân 16/04/01 5.5 5 5.5 5.5 5.5 6 5.5 7 27 5.54

Nguyễn Duy Tây 08/03/01 5 5 5 7 8 6 4.5 5 28 4.55

Đào Thị Tình 26/08/01 7 6 5 7 8 7 8 3 29 84.5

Nguyễn Văn Toản 22/01/01 5 7 2 6.5 4.5 5 7 4 30 5.55.5

Trần Văn Toàn 21/08/01 5.5 6.5 7.5 7.5 4.5 7 5.5 5 31 75

Nguyễn Văn Thái 20/08/01 4 8 7 8 6.5 8 8 6 32 76.5

Phạm Thị Thảo 24/05/01 5 5.5 8 8 6.5 7.5 6.5 6 33 7.57

Phạm Thị Thương 24/05/01 6.5 5.5 8 7.5 7 7 8 5 34 76.5

Đào Thị Trang 12/12/01 7 4 9 6.5 6 7 7.5 5 35 7.57.5

Võ Thị Quỳnh Trang 10/12/01 7 7.5 7 9 5 7.5 5.5 5.5 36 77.5

Võ Xuân Trình 25/02/01 8.5 7 6.5 8.5 5 5 7.5 5.5 37 76

Trần Đình Trung 26/05/01 4.5 6 5.5 4 5.5 6 8.5 3.5 38 57

Page 6: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A4

Tin GDCD

Nguyễn Duy Anh 22/10/01 6.5 8 6 6.5 5 7.5 5.5 7 1 6.56.5

Phan Mai Phương Anh 25/10/01 7.5 8.5 6.5 6 5 7 4.5 8 2 5.54.5

Trần Sỹ Anh 16/06/01 6.5 6.5 6 7 5.5 8.5 9 4.5 3 66

Võ Thị Quỳnh Anh 30/01/01 7.5 9 5.5 7.5 6.5 7.5 9.5 7 4 88.5

Trần Bá Bình 12/10/01 6.5 9 6.5 5.5 4 7 3 7.5 5 5.56

Bùi Văn Cao 19/11/01 9 6.5 6.5 4 5.5 4.5 2.5 6.5 6 64

Nguyễn Cẩm Dinh 15/07/01 9 9 7 8.5 6 8.5 9 8 7 77.5

Lê Hữu Duẩn 07/06/01 7.5 7 7 6 7 6 8 5 8 4.56.5

Bùi Huy Dũng 25/11/01 7.5 6 5 6.5 8.5 7 7.5 8.5 9 66

Nguyễn Thị Mai Hạnh 12/10/01 8.5 9 8 9 8 9 9.5 6 10 89.5

Mạnh Xuân Hiếu 26/04/01 8 9 5.5 8.5 7.5 8 5 7.5 11 84.5

Trần Thị Huyền 10/07/01 9 8.5 7 8.5 7.5 9 8 6.5 12 69.5

Nguyễn Thị Lan 01/12/01 8.5 9 8 8 8 8 9 9 13 87

Trần Khánh Lâm 17/12/01 7.5 7 8 8 7 8 8 10 14 87

Đặng Phương Linh 05/08/01 4 5.5 5.5 7 6 6.5 5.5 7.5 15 6.58.5

Nguyễn Thị Linh 28/12/01 9.5 8 6.5 7.5 Viphạm 8 7.5 7 16 6.57

Nguyễn Thị Phương Linh 01/12/01 8 9.5 5.5 9.5 7 7.5 7.5 8.5 17 89

Đặng Thị Diệu Mai 20/08/01 6 9 6 6.5 5 8 8.5 8 18 79

Nguyễn Hoàng Nguyên 02/09/01 7 8 8 7 8.5 8.5 8 9.5 19 87

Nguyễn Văn Nguyên 22/03/01 8 8 7 6.5 4.5 8 9 7.5 20 5.55

Dương Minh Nhật 19/03/01 8.5 8.5 5 5 6.5 6.5 7.5 9 21 6.58.5

Nguyễn Hoàng Sơn 15/09/01 7 6.5 6.5 6.5 6 6 6.5 9 22 5.56

Trần Thị Tâm 06/04/01 5.5 5.5 6 6.5 7.5 5.5 3.5 7.5 23 6.57

Trần Thị Tâm 27/08/01 8.5 7.5 6 7 7 7 8 7 24 86.5

Nguyễn Văn Tịnh 07/06/01 4.5 8 4.5 4.5 5.5 8 4 7.5 25 7.56

Phan Duy Tuân 23/06/01 8.5 8 8 8 8 9 8 9 26 7.58

Trần Thị Thiên 22/02/01 6.5 8.5 6.5 6.5 9 7.5 6 7 27 6.56.5

Trần Quốc Thuận 02/01/01 7 8.5 6 6 6.5 6 6.5 7.5 28 76

Lê Ngọc Trang 07/09/01 7 7 7.5 7.5 4.5 6.5 5.5 8.5 29 6.57

Nguyễn Thị Trang 12/04/01 2.5 6.5 7.5 5.5 7.5 5.5 8 4.5 30 5.55.5

Hồ Phúc Trường 08/07/01 8 8 8.5 7 6.5 7.5 9.5 7 31 56.5

Trần Tuấn Trường 10/09/01 8.5 9 6 8 6.5 7 5.5 10 32 8.57.5

Võ Nhân Vũ 19/05/01 8.5 8 6.5 5.5 7 5.5 6.5 8.5 33 64.5

Trần Đắc Vương 20/08/01 8.5 9 6 5 8 5.5 7.5 8 34 6.57

Hồ Hải Yến 24/06/01 8 8.5 6 7 7.5 8 8 5 35 7.58.5

Page 7: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A5

Tin GDCD

Đậu Thị Lan Anh 01/10/01 7.5 8 8 8 7.5 8 8 8 1 89

Đồng Thị Vân Anh 25/10/01 7 6.5 6 7.5 6.5 7 5.5 4.5 2 77

Trần Hậu Bảo 14/03/01 8.5 8 6.5 7 6 8 8.5 7.5 3 68

Nguyễn Văn Cầu 11/08/01 4.5 4 6.5 6 5 6 7 4 4 5.56.5

Võ Thị Khánh Chi 15/04/01 7 5.5 8 8 6 7 5.5 4.5 5 5.55

Thân Văn Chiến 29/11/01 4 6 6 7 6.5 5.5 5 7 6 74

Nguyễn Đình Duẫn 02/02/01 5.5 8 8 5 8 7 6 3.5 7 75.5

Võ Thị Mỹ Duyên 17/04/01 5.5 4.5 7 5.5 7.5 5.5 5.5 4 8 56.5

Nguyễn Đình Dương 27/01/01 8.5 8.5 8 9 5.5 7.5 8 5.5 9 77.5

Trần Quốc Đạo 22/01/01 3.5 7.5 8 6.5 5.5 6.5 8 8 10 66

Nguyễn Văn Đạt 06/10/01 6 7 7 6.5 6.5 7 8 8.5 11 66

Đào Sỹ Hải 10/12/01 6 6 5.5 8 5 6.5 5.5 5 12 6.54.5

Lê Sỹ Hào 03/07/01 8 5.5 8.5 6 6 8 9.5 7 13 8.56.5

Nguyễn Viết Hảo 22/01/01 6 5 5.5 7.5 6.5 7 6 5 14 77

Đào Thị Hiền 14/10/01 5.5 Viphạm 7.5 8.5 6.5 9 5.5 6.5 15 7.54.5

Đào Thị Hiền 27/07/01 7 4.5 5.5 8 5.5 8.5 8 3.5 16 7.55

Nguyễn Thị Hiền 12/11/01 8 6 7.5 8 7 7 5 4.5 17 87.5

Võ Thị Thu Hiền 27/08/01 8.5 7.5 7.5 9 7 8 6 5.5 18 66.5

Võ Thúy Hiền 14/11/01 5.5 7 5.5 5 6.5 7 5 6.5 19 7.56

Nguyễn Thị Huyền 20/03/01 5 6 7 6 6.5 7 6 3 20 66

Nguyễn Thị Minh Khuyên 05/11/01 3.5 4.5 6 6.5 5.5 6 6 2.5 21 75.5

Trần Thị Luyến 27/04/01 6 3 7.5 8 7.5 7.5 7.5 6 22 75.5

Lê Thị Hiền Mai 30/04/01 7.5 4 7 8.5 4.5 6.5 7.5 5 23 79

Nguyễn Văn Nam 17/05/01 8.5 8.5 9 7 6 8.5 10 8.5 24 8.59

Đào Thị Nga 09/01/01 5.5 4 4 5 5 5 4.5 5 25 5.58.5

Hoàng Thị Ngân 24/05/01 8.5 8.5 8.5 8.5 6.5 6.5 9 9 26 8.58

Trần Long Nhật 27/09/01 6.5 6 7 5 6.5 7 7.5 9 27 68

Đào Thị Hà Phương 22/12/01 8.5 6 8.5 6.5 5 6 9 6.5 28 75.5

Nguyễn Thị Thanh Phương 15/09/01 8 7 8.5 6 5.5 7 9 6.5 29 6.56.5

Phan Danh Quân 26/04/01 6.5 8 6.5 6 6 8.5 8 6 30 7.56.5

Tôn Thị Hồng Quyên 28/03/01 5.5 7.5 5.5 6.5 4 5.5 6.5 7 31 5.55.5

Trần Bảo Đà Sơn 04/09/01 7.5 4 6.5 8 5.5 6.5 3.5 7 32 5.55.5

Trần Văn Sơn 13/07/01 7.5 7.5 7 7.5 6 6.5 3.5 6 33 65

Trần Hậu Tài 30/09/01 6.5 5.5 5.5 6.5 6.5 7 4 5.5 34 66

Trần Phúc Tín 20/07/01 6.5 7 8 6 7 7.5 7.5 4.5 35 76.5

Trần Văn Thuận 18/03/01 6 5 7.5 4 7.5 6.5 3 4.5 36 67.5

Từ Thị Thùy 30/04/01 8.5 9 8 7.5 7.5 8 9 6 37 8.59.5

Trần Thị Quỳnh Trang 01/01/01 7.5 8 8.5 7.5 8.5 7.5 9.5 5.5 38 7.58

Trần Hậu Trường 22/01/01 6 7 7 9 5.5 6.5 8.5 5.5 39 67

Page 8: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A5

Tin GDCD

Nguyễn Thị Yến 24/06/01 6.5 6.5 6.5 6 7.5 7.5 9.5 5 40 74.5

Page 9: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A6

Tin GDCD

Trần Văn An 16/10/01 5.5 6 6 7 5.5 5 7 4.5 1 5.56.5

Nguyễn Viết Anh 26/12/01 6 6 4 4 5.5 3.5 4 6 2 68

Trần Thị Bé 15/07/01 5 7.5 3 6.5 6.5 9 7.5 6 3 74

Hồ Thị Bình 12/05/01 5 6 5.5 4.5 6.5 6.5 5.5 5 4 64.5

Bùi Thị Dung 08/01/01 6 7.5 6.5 6.5 8 7 4 5.5 5 56

Phan Tiến Dũng 16/02/01 3.5 6 8 6.5 6 6 7.5 5 6 47

Lê Ngọc Đức 13/05/01 2.5 6.5 5 6 5 4 7 3 7 56

Trần Thị Hà Giang 01/12/01 5.5 7.5 8 6 8 4.5 9 5.5 8 65.5

Võ Thị Hằng 09/09/01 6 8 6.5 7 7.5 8 9 5.5 9 74

Võ Trọng Hậu 06/01/01 3.5 2 6 5 6 8.5 5 6 10 63

Nguyễn Thị Thu Hiền 20/08/01 2 6 3 7.5 5 4 2.5 2 11 7.54.5

Nguyễn Huy Hiếu 02/09/01 4 4.5 4 5 4.5 4 4 6.5 12 63.5

Võ Quốc Hiếu 28/02/01 3 5.5 3.5 7 5.5 7.5 5 4.5 13 65.5

Bùi Thị Hoa 04/10/01 4.5 7 7 6.5 5 6.5 3.5 4 14 8.57

Nguyễn Việt Hoà 12/10/01 6 6 6 6.5 7 7.5 5.5 6 15 67

Phan Thị Ngọc Hòa 20/06/01 6 7.5 6 5.5 5.5 6 7 4.5 16 4.57

Nguyễn Xuân Huỳnh 07/06/01 3.5 8 5 5 6.5 5.5 7.5 5.5 17 5.57

Trần Văn Hướng 05/07/00 6.5 8 6.5 6 7 6.5 6 6 18 65.5

Nguyễn Thị Hiền Mai 13/10/01 3 4 2 2 5.5 5.5 3.5 3.5 19 51

Hoàng Thị Phương Nhi 20/03/01 2.5 5 5.5 6 7.5 7 6 6 20 8.54.5

Phan Đình Phú Quốc 15/06/01 7 7 8 4.5 5 6.5 7 6.5 21 67.5

Hoàng Văn Sơn 07/01/01 5 6.5 4 5 3.5 5 4.5 4 22 7.57

Trần Văn Tài 27/01/01 5 6 5 7 6 7 7.5 7 23 5.54

Lê Sỹ Tân 18/06/01 5 4.5 6 9 5 6.5 3.5 6.5 24 57

Hoàng Bá Toàn 30/05/01 7 7 5 5.5 6 7.5 8.5 6.5 25 5.57

Trần Anh Tú 28/08/01 5 5 6.5 6 4.5 6 3 4.5 26 6.54.5

Trần Thị Hương Thảo 15/06/01 5.5 6 6.5 6 7.5 7 3.5 6.5 27 5.55.5

Trần Hoài Thu 08/08/01 5.5 6.5 4 5.5 6.5 6 7 5 28 65.5

Hồ Thị Thủy 03/05/01 5.5 5 5.5 5.5 8 5 6 2.5 29 67

Huỳnh Thị Trang 19/06/01 3.5 5.5 6.5 3 7.5 7 6 3 30 62

Nguyễn Thị Hà Trang 17/12/01 5 7 6.5 8 8 8 6 7 31 74

Nguyễn Thị Quỳnh Trang 23/01/01 5.5 8 6.5 7.5 6 7.5 6 7.5 32 76.5

Hoàng Thị Trâm 28/09/01 1.5 5 6.5 4 7.5 6 8.5 3.5 33 7.54.5

Thân Thị Thu Uyên 08/03/01 3 3 6.5 6 8 5.5 6.5 5.5 34 6.54.5

Hồ Thị Vân 20/10/01 5 6.5 7 4 8 5 6.5 7.5 35 76

Trần Thị Thùy Vân 10/08/01 4 4.5 5.5 6.5 7.5 6 7 5 36 72

Bùi Văn Ý 10/07/01 6 4.5 6.5 5.5 6 5.5 8 5 37 7.54

Nguyễn Thị Ngọc Yến 12/07/01 6.5 8 5 6.5 5 8.5 7.5 5 38 85

Page 10: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A7

Tin GDCD

Ngô Trung Bắc 30/09/01 4 6.5 8.5 6 4 7 4.5 5.5 1 6.53

Lê Thị Dương Cầm 16/10/00 4 4 4 3 6 8 3.5 6.5 2 5.54.5

Trần Thị Diễm 20/08/01 6 6.5 5.5 7.5 6.5 8 2 5 3 75.5

Đào Văn Dũng 25/08/01 6 6 4.5 8.5 6 7 7.5 6.5 4 6.57

Nguyễn Đình Dũng 27/07/01 4 6 7.5 4 4.5 5.5 7 4 5 5.54.5

Trần Thị Dung 06/11/00 5.5 7 5 5 8 6.5 3.5 5 6 67

Trần Thị Thùy Dung 01/01/01 5 5 8.5 5 6.5 6.5 7 4 7 6.55.5

Bùi Văn Dương 16/01/01 5 3.5 7 5 8.5 7 7.5 4 8 5.56

Vương Đại 18/11/01 5.5 5.5 5 6 7 7.5 4.5 3.5 9 56.5

Nguyễn Tiến Đạt 09/07/01 9 9 7 7 8 7.5 4 6 10 84

Nguyễn Duy Điền 21/02/01 4.5 8 3 5.5 6.5 7.5 8.5 5.5 11 75.5

Lê Sỹ Đồng 11/09/01 2.5 7.5 7 5 4 5.5 8 5.5 12 7.54

Mai Văn Hà 09/04/01 7 3.5 6.5 7.5 6.5 8 5 2.5 13 5.54

Võ Thị Hằng 08/04/00 2 2 6.5 6 5.5 9 5 7.5 14 84

Nguyễn Sỹ Hiếu 20/06/01 3 5 4 5.5 4.5 6 5 5.5 15 73.5

Trần Đình Hiệu 05/02/01 4.5 5.5 5.5 4 6 8 4 4.5 16 74

Võ Xuân Hiếu 10/02/01 5.5 4 4 3.5 4.5 6 5.5 4.5 17 73.5

Đinh Văn Hùng 22/08/01 6.5 6 4 6 5 6 6.5 5.5 18 5.56

Đào Thị Huyền 20/02/01 3.5 5.5 7.5 5.5 6.5 6.5 4.5 5.5 19 5.54.5

Đậu Thị Thanh Huyền 03/08/01 3.5 4 8 5.5 7.5 7 6 3 20 74

Ngô Gia Viết Lãm 19/04/01 7 5 5.5 6 4.5 6.5 3 2.5 21 54.5

Bùi Khánh Linh 09/09/01 2.5 4.5 6 5.5 5.5 6 5 9 22 4.56.5

Đậu Thị Nga 11/03/01 8 4 6.5 5.5 7 7.5 5 2 23 75.5

Nguyễn Thị Ngân 06/08/01 8 6 5.5 7 5.5 6 2.5 9.5 24 65.5

Trần Đình Ngọc 10/12/01 5 5.5 4.5 7 4.5 9.5 7 4 25 85

Trần Thị Ngọc 15/04/01 5.5 4 5 5 6.5 7 4 8 26 76

Hoàng Thị Lam Oanh 10/04/01 2 4.5 7 7 4 7.5 4.5 8.5 27 65

Lương Thị Phương 01/08/01 6.5 3 4.5 4 6 5 3.5 6.5 28 72.5

Nguyễn Thị Thu Phương 12/06/01 5 5.5 5.5 4.5 6.5 5 4 6 29 7.54

Nguyễn Thị Tiến 03/02/01 6.5 4.5 5 6 7 7 4.5 4 30 75

Trần Đình Tiến 25/05/01 6.5 5 5 4.5 5 5.5 7 4 31 5.55

Phạm Thanh Toàn 07/06/01 3 7 8 6 5.5 8 8.5 6 32 7.55

Trần Đình Toàn 29/06/01 5 7 5.5 6.5 5 8 7 6.5 33 75

Trần Quốc Toản 20/02/01 34

Hồ Phúc Thắng 24/08/01 5.5 4.5 4 7 4.5 7 5 6 35 6.56.5

Lê Sỹ Thắng 24/05/01 5 7 6.5 6 7.5 9 7 4 36 7.55.5

Phan Thị Mai Thương 25/05/01 5 4 5 5.5 8 7 5.5 4 37 65.5

Hà Thị Cẩm Trang 10/08/01 3.5 6.5 6.5 4.5 5.5 6 5.5 4.5 38 7.56

Trần Thị Thùy Trang 26/07/01 2.5 4 5.5 4.5 6 7 6 2.5 39 74.5

Page 11: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A7

Tin GDCD

Nguyễn Thị Yến 28/11/01 5.5 6 5.5 6 8 7.5 7 7.5 40 75

Page 12: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A8

Tin GDCD

Trần Đình Quang Anh 24/10/01 5 5 6 6 7 6 9 5 1 6.55

Nguyễn Đức Chiến 09/10/01 3.5 4 6 7 4.5 6 1.5 6.5 2 5.54.5

Hồ Phúc Dũng 28/02/01 1.5 5.5 3 4 5.5 4.5 6 5 3 55

Võ Quốc Dũng 02/03/01 5 5.5 6.5 5.5 5 6 5 6.5 4 64.5

Nguyễn Đình Đô 09/03/01 2 5 5 5.5 5 7 4 5 5 6.55

Nguyễn Văn Đức 07/05/01 5 5 5.5 7 4.5 7 7 3.5 6 56

Lê Thị Hiền 18/04/01 3.5 3 6 5.5 7.5 7.5 7 5 7 74.5

Trần Thị Thu Hiền 10/02/01 5 7 6 6 6.5 6.5 6 7.5 8 76.5

Nguyễn Thị Hoài 02/09/01 1.5 3 3.5 5 6 6 6 4.5 9 75

Lê Công Hoàng 24/10/01 3 5 3 5.5 7 6 3 5.5 10 65.5

Hồ Phi Hùng 13/04/01 3.5 5 5 6 6 5 5 3.5 11 3.53

Tô Đăng Hưng 20/01/01 5 5 6 6 5 7 8 5 12 5.55.5

Nguyễn Hướng 03/10/01 5 5.5 5.5 6 6 6 4 4.5 13 55

Lê Sỹ Lộc 02/08/01 2 2.5 5.5 6.5 3 7 6 5 14 6.52.5

Lê Sỹ Lộc 10/02/01 2 2 5 5 3.5 7 4 5 15 66

Trần Văn Luân 02/09/01 1.5 3 4 6 3 5.5 2.5 2 16 52

Võ Đại Mài 24/04/01 3.5 5 4 3 5 4.5 3.5 7 17 61.5

Đặng Thị Ngọc 15/02/01 5 5 6 5 6 6 5 6 18 95.5

Nguyễn Văn Phước 20/11/01 3.5 4 6.5 2.5 3 3.5 1 6 19 4.53.5

Phạm Thị Phượng 12/04/01 4 6.5 5.5 8 4.5 6 8 6.5 20 6.56

Trần Thị Phượng 12/05/01 3 4 5.5 5.5 5 6 5.5 4.5 21 72

Nguyễn Thị Phương 05/10/01 5.5 5 4.5 5 6 6.5 5 6.5 22 6.55

Nguyễn Thị Phương 08/05/01 6.5 4.5 5.5 5.5 4 5 5 5 23 73.5

Nguyễn Duy Quang 07/10/01 6.5 6 3.5 4 4 5.5 6.5 4 24 64

Nguyễn Duy Quang 29/11/00 4.5 3 7.5 2 3 5 5 5.5 25 6.54

Phan Hữu Quang 09/06/00 7 4.5 2 3 4.5 6.5 2.5 4 26 61.5

Phan Ngọc Sang 20/02/00 3.5 4.5 6.5 7 Viphạm 6 4.5 5 27 7.55

Phan Quốc Tĩnh 15/05/01 2 6.5 4 6.5 5.5 6 5 5.5 28 75.5

Thân Thị Tuyền 03/07/01 6 5.5 5.5 7 6 5 7.5 5.5 29 66.5

Võ Tá Thành 04/12/01 5 5.5 2 6 5 6.5 6 6 30 67

Lê Thị Thảo 29/11/01 2 3 5 4 7.5 6 4 6 31 5.52.5

Lê Thị Thuận 06/09/01 3.5 4 2.5 4.5 7 7 3.5 5.5 32 65

Trần Thị Thuỷ 21/04/01 2.5 5.5 3 5 7 6.5 3 2 33 64.5

Phạm Thị Thường 06/11/01 3 4.5 2 4 5.5 6 4.5 4 34 63

Bùi Thị Thương 21/08/01 5 5 7 6 7.5 5 6 6 35 6.56

Võ Thị Thương 17/10/01 4 3.5 3.5 4.5 7.5 5 6 4.5 36 73.5

Đậu Thị Trang 02/11/00 2.5 2 1 3 6 3 5 3 37 43

Thân Thị Huyền Trang 10/07/01 3 3.5 3.5 7 6 7 6.5 5 38 73

Hoàng Văn Trọng 28/11/01 1.5 3 6 2.5 3 5 7.5 3 39 65

Page 13: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A8

Tin GDCD

Lê Quang Anh 10/02/01 1.5 2.5 4.5 4 3.5 4 7.5 3.5 1 4.57

Nguyễn Thị Anh 01/07/01 4 5 4.5 6 7 8 8 6.5 2 73.5

Nguyễn Thị Ngọc Ánh 30/06/01 4 6 6.5 7 4.5 6.5 8 3 3 5.55

Trần Thế Anh 20/10/01 3 4 6.5 3 5.5 6.5 7.5 5 4 61.5

Ngô Thị Cẩm 04/06/01 1.5 3.5 5 6 6 7 2 8 5 5.56

Nguyễn Văn Danh 04/10/01 5 6 7 6 6 6.5 6 6 6 77.5

Nguyễn Văn Đức 25/08/01 1.5 4 7 4.5 6 6 3 4 7 5.54

Tôn Đức Giã 28/05/01 6 8 6 6.5 7 8 2.5 6 8 65

Nguyễn Thu Giang 02/09/01 3.5 7.5 5.5 5 6.5 6.5 8 4 9 74

Bùi Thị Hằng 3 5 4 3 2.5 3.5 3 3 10 43

Đào Thị Ánh Hằng 14/09/01 2.5 5 7 9 7.5 7.5 7 5 11 7.56.5

Trần Thị Thu Hằng 26/11/01 3 4 5 5 7.5 7.5 2 5.5 12 63

Đậu Tiến Hạnh 26/03/01 2.5 6 5.5 7 5.5 7 9 6.5 13 76

Trần Thị Hồng Hạnh 26/11/01 6.5 3.5 7 8.5 4.5 8 2.5 2.5 14 5.58.5

Lê Thúy Hiền 05/09/01 1.5 4.5 5.5 7 6.5 5 5.5 5.5 15 75.5

Võ Thị Hiền 01/09/01 3 6.5 3.5 7 8 8 8.5 6 16 74.5

Trần Văn Hoàng 06/07/01 3 4.5 6.5 5.5 3.5 6.5 5.5 5 17 55

Trần Văn Hùng 10/07/01 1.5 5 3 5.5 2.5 4.5 4 2.5 18 3.54.5

Nguyễn Đình Huy 24/08/01 2.5 5 7 6 4 6.5 3 4 19 5.54.5

Phan Đình Huy 22/04/01 5 5 5 6 6 8 6 6 20 56

Đậu Viết Hướng 10/10/01 6 7 4.5 7 6 7 5 4.5 21 6.54.5

Tôn Thị Hường 08/07/01 1 4 5.5 6 5 6.5 4 6.5 22 43

Nguyễn Thị Lan Hương 14/04/01 5 5.5 5.5 8.5 8 7 7.5 5.5 23 6.54.5

Nguyễn Quyền Linh 10/02/01 5 5 5 4.5 5 5.5 5.5 5 24 55

Phan Thị Khánh Linh 03/04/01 6 7 7 6 6 7 6 7 25 77

Từ Ngọc Linh 04/04/01 6.5 6 7 6 6.5 6.5 7 6 26 65

Trần Thị Thảo Linh 07/09/01 5 5.5 3.5 6 9.5 8.5 6.5 8 27 72.5

Lê Thị Thu Loan 04/04/01 1.5 2 5 4 5.5 6 3.5 5 28 62

Nguyễn Thị Loan 24/01/01 2.5 2.5 6 6 5.5 7.5 3 6 29 64

Trương Viết Long 08/12/01 5 7.5 4.5 6.5 6 8 5 6 30 7.57

Hồ Quang Lưu 22/07/01 4 7.5 5 5 6.5 7.5 4.5 6 31 65.5

Trần Đức Mạnh 26/12/01 4 6.5 5.5 4 5 4.5 5.5 6 32 73

Trương Thị Ngân 23/10/01 3 5 4.5 6 5 6 4 5 33 85

Lê Thị Nghĩa 22/04/01 2 5 2 6 5.5 8.5 3 5.5 34 83

Võ Thị Quỳnh 22/07/01 2.5 5 3.5 6 7.5 7 4.5 7 35 4.54.5

Trần Văn Tuấn 18/01/01 1.5 3 4.5 5.5 3 5.5 4 3.5 36 65

Tôn Tùng 18/09/01 2.5 3 6.5 5.5 5.5 7.5 4.5 5.5 37 54.5

Hoàng Văn Trường 16/01/00 3 6 6.5 6.5 6.5 6.5 9 4 38 65.5

Trần Công Văn 17/10/01 3 3.5 6 4.5 4.5 5.5 5 6.5 39 6.54.5

Page 14: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A9

Tin GDCD

Trần Thị Yến 17/04/01 5.5 6 6 5.5 7 6.5 5.5 5.5 40 74.5

Page 15: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A10

Tin GDCD

Trần Văn Bảo 04/06/01 8.5 7 6 7 6 5.5 7.5 6 1 5.56

Phan Minh Chiến 28/06/01 6 5 7 6.5 5 7 3 6.5 2 5.56.5

Hoàng Thị Dung 27/04/01 5 7 6.5 7 7 8.5 6 7 3 75.5

Võ Tá Đạt 04/12/01 4.5 4.5 4 5 4 5.5 5 4 4 65.5

Nguyễn Văn Đức 15/08/01 6.5 7.5 7.5 6 6.5 8 7.5 8.5 5 77.5

Nguyễn Minh Hiếu 13/05/01 4 3.5 5.5 5 3.5 5 4 5.5 6 73.5

Võ Minh Huấn 20/12/01 2.5 3 7 7 6.5 8 6 3.5 7 65

Nguyễn Thị Huyền 10/07/01 2.5 5.5 7 6.5 8 6.5 7.5 4 8 66

Trần Thị Hương 17/03/01 2 6 6 3 6.5 5 4.5 3 9 4.54.5

Lê Thị Thùy Linh 13/10/01 2.5 5.5 4 6 7 8 3 4 10 72.5

Phan Thị Mỹ Linh 26/07/01 3.5 6.5 5.5 8 7 6 6.5 6 11 57.5

Đậu Thị Thuỳ Ly 15/06/01 6.5 6.5 6.5 8.5 7 7.5 5 8 12 7.57

Nguyễn Đình Mạnh 28/04/01 2.5 6 3.5 3.5 5.5 3.5 2 6 13 73.5

Phạm Thị Ly Na 30/06/01 6.5 4 6.5 8 5 7 4.5 8.5 14 88

Trần Sỹ Nghị 08/04/01 8 6.5 6.5 9 6 9 9 8 15 87

Võ Thị Nhung 14/04/00 6.5 6.5 6.5 7.5 7.5 7 6.5 7.5 16 65

Bùi Thị Oanh 10/04/01 3.5 5.5 4.5 5 6.5 7 2.5 6.5 17 73

Trần Thị Thu Oanh 12/02/01 5.5 5 5.5 5.5 6 7 6.5 7.5 18 76

Võ Thị Lâm Oanh 27/05/01 2 3.5 4 6 5.5 8 5 6.5 19 6.55

Hoàng Ngọc Pháp 04/06/01 2 5.5 3.5 5 6 5.5 4 9 20 6.53

Nguyễn Văn Phi 21/08/01 2 6 5 5 4 5 4.5 6 21 63

Trần Thị Quỳnh 17/08/01 4 2.5 5.5 6 3.5 5.5 5 7.5 22 7.54

Trần Văn Sơn 26/04/01 2 5.5 5.5 7.5 5 8 2.5 6.5 23 5.55

Võ Văn Sơn 08/04/01 4.5 2.5 5.5 4 4 7 2.5 6 24 4.53

Võ Thị Tâm 03/09/01 3.5 2.5 5 7 7 8 4.5 6.5 25 5.56

Hoàng Anh Tú 15/04/01 5.5 7 7 5 6.5 6.5 7 4.5 26 4.54

Trần Phi Tú 27/07/01 5.5 5 6.5 6 6.5 5 4 4.5 27 5.54

Phạm Ngọc Tuân 01/05/01 3.5 4.5 6.5 7 5.5 7 6.5 4 28 75

Nguyễn Duy Thắng 20/01/01 2 6 3 3.5 6.5 5.5 4 6 29 64.5

Bùi Thị Thùy 08/03/01 7.5 6.5 6.5 7 7.5 7 8 6 30 66

Nguyễn Thị Trang 05/10/01 3 5 4.5 5.5 6.5 7 4.5 5 31 73

Nguyễn Thị Cẩm Trang 14/06/01 4 5 4.5 3.5 6 6 5 5.5 32 6.54.5

Nguyễn Thị Ngọc Trang 25/04/01 4.5 5 5 6.5 5.5 7 7 6.5 33 5.54.5

Tạ Thị Trang 02/01/01 5 6.5 5 5 5 5 6 5.5 34 5.54.5

Nguyễn Thị Trình 29/03/01 5.5 5 5 6.5 6 6 5.5 6.5 35 75.5

Nguyễn Văn Trường 12/10/01 2.5 4.5 6.5 5.5 5 8 7 5.25 36 6.55

Trần Thị Cẩm Vân 02/06/01 6 8 6.5 7 8 6 7.5 7.5 37 75

Trần Thị Hồng Vân 10/07/01 5 7.5 5.5 7 7 7 5 5.5 38 6.55.5

Page 16: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A11

Tin GDCD

Nguyễn Thị Vân Anh 25/04/00 4.5 4.5 4.5 6 5.5 6.5 7 6 1 6.56

Võ Minh Anh 01/07/01 2 4.5 7 6 5.5 7.5 4 4 2 5.53

Võ Văn Công 18/05/01 4 3.5 6.5 6 3.5 5 4 6 3 5.55

Phạm Tiến Cường 20/01/01 4 7.5 5 5.5 2 4 4.5 6 4 65

Lê Thị Dung 28/10/01 4.5 6.5 7.5 6 8 7.5 6 5 5 64.5

Võ Xuân Duy 28/02/01 3 6 5 7 8 8 6 4.5 6 6.54.5

Đậu Thị Thùy Dương 19/03/01 5 5.5 6.5 8 9 8 8.5 5 7 77.5

Nguyễn Thị Thùy Dương 09/06/01 3 7 6 7 6 3 8 56.5

Phạm Thị Thùy Dương 16/03/01 5 8.5 6.5 6.5 8 7 6.5 4 9 79

Nguyễn Đình Đạt 10/09/01 4 7 8 8 7 8.5 7 4.5 10 5.55.5

Hồ Thị Hà 26/02/01 3.5 6 5 6.5 7.5 6 4 4.5 11 76

Võ Thị Thuý Hiền 18/01/01 3 5 3 7 6 6.5 7 4.5 12 66.5

Lê Thị Hoài 23/09/01 5 8 5 6 7 6 3 6.5 13 76

Bùi Văn Hoàng 27/12/01 5 6 7.5 4.5 6.5 5.5 6 5 14 46

Nguyễn Thị Hồng 12/06/01 5 5.5 6.5 4.5 6.5 5.5 6 5 15 3.54.5

Võ Thị Huế 12/04/01 5.5 5.5 7 7 8 8 6.5 6.5 16 75

Phan Duy Hữu 14/01/01 2 3.5 6 1 2 2 5 3.5 17 4.53.5

Nguyễn Thị Ngọc Huyền 08/04/01 2 5.5 6.5 4 7 7 6 4 18 64.5

Phan Thị Thu Huyền 01/08/01 3 7 7 6.5 8 7 7 6.5 19 67.5

Trần Thị Huyền 12/01/01 6 5.5 6 8 6.5 8.5 6.5 2.5 20 64.5

Tôn Thị Hương 15/06/01 7.5 6.5 7.5 7 7.5 8 5.5 3.5 21 6.56.5

Dương Văn Khánh 09/12/01 4 4.5 4 5 3 7.5 4 5.5 22 66.5

Nguyễn Viết Khâm 20/06/01 3 4 5 2 3 5 4 3.5 23 5.54

Lương Quốc Lực 27/09/01 7 5 6.5 6 6.5 8 5 5 24 65

Nguyễn Thị Khánh Ly 24/10/01 4.5 3.5 6.5 5 5 4.5 4.5 5 25 64

Trần Thị Khánh Ly 15/05/01 2.5 2.5 6.5 3.5 Viphạm 5.5 7 6 26 5.55

Lê Thị Mỹ 12/10/01 6.5 6 4 6 7 7.5 5.3 8 27 5.53.5

Nguyễn Thị Ly Na 22/03/01 4.5 4 3 6 6.5 3.5 2 5.5 28 63

Hoàng Thị Hằng Nga 20/07/01 6.5 6.5 5.5 7.5 5.5 8 4 6.5 29 86

Vương Thị Ngọc 23/03/01 6 7.5 6 7 7 8.5 6.5 7.5 30 76.5

Phan Thị Mỹ Tâm 02/02/01 2 4.5 6 7 7 6 3 7 31 75.5

Nguyễn Thị Thắm 02/10/01 5.5 8.5 5 7.5 9 8 3.5 6 32 86.5

Nguyễn Thị Thắm 12/02/01 1.5 4 5 5 7 5.5 2.5 4.5 33 5.54.5

Nguyễn Văn Thành 03/02/01 5 4 5 6 5.5 8 3 4 34 5.54.5

Nguyễn Thị Huyền Thảo 10/10/01 4 7 5 7.5 7.5 8 4.5 5.5 35 74

Trần Thị Thúy 02/08/01 4 5 6 6 6.5 5.5 1.5 3.5 36 5.55

Trần Thị Hà Vi 19/04/01 3 5 6 5 6.5 8 7 7 37 6.56.5

Lê Thành Vinh 04/09/01 6 6 5.5 5 7 6.5 7 4.5 38 56.5

Đậu Thị Xinh 07/12/01 8 7.5 6 7.5 7.5 7.5 8 6.5 39 87

Page 17: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A11

Tin GDCD

Lê Thị Hải Yến 12/01/01 4.5 6 6 4 6 6 5.5 4 40 66.5

Page 18: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A12

Tin GDCD

Hoàng Thị Ánh 23/05/01 4 5.5 6.5 6.5 7.5 8 6 8.5 1 76

Nguyễn Thị Ánh 02/01/01 7 4.5 6 4.5 6 6 4.5 6 2 5.56

Trần Nhân Anh 04/01/01 5.5 5 5 3 5 5 5.5 4 3 4.55

Nguyễn Anh Đức 08/05/01 2 5 8 6 5 6 5 5.5 4 7.56

Trần Thị Hà Giang 14/01/01 4 4.5 8 6 5 6.5 2 7 5 64

Võ Thị Hà 08/08/01 4 5 6.5 7 5.5 8.5 7 6.5 6 65

Thái Đăng Hải 06/03/01 4.5 5 4 4.5 4.5 7.5 4.5 6.5 7 65

Nguyễn Thị Hạnh 19/06/01 3.5 5 6.5 5.5 6.5 7.5 8 5.5 8 5.56

Tôn Thị Hồng Hạnh 16/02/01 2 4.5 6.5 7.5 7.5 7 3.5 7.5 9 7.53

Nguyễn Ngọc Hậu 02/09/01 3.5 2.5 5 5 4.5 7 4 4 10 64.5

Trần Thị Thu Hoài 2 3.5 6 5.5 5.5 5 4.5 5 11 64

Trần Khánh Huyền 21/09/00 1.5 4.5 5.5 4 4.5 4 3 4.5 12 53.5

Từ Hữu Duy Khánh 19/02/01 2.5 5.5 5.5 6 6 5.5 7 6.5 13 64

Tôn Thị Thuý Nga 20/09/01 5.5 2.5 6.5 5 6 7.5 3 5 14 75

Thân Thị Thiên Nga 28/10/01 5 3 6 5.5 6 4 6 3 15 76.5

Lê Thị Nhi 22/04/01 4 7 4.5 6.5 7.5 7.5 5 7.5 16 73.5

Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/07/01 3.5 5 6 6.5 6 7.5 7 7.5 17 75

Võ Thị Nhung 24/01/01 2 6 7 6 6 5.5 5 9.5 18 6.55.5

Trần Văn Phú 17/08/01 5.5 7 7.5 5 2.5 3 1.5 4.5 19 5.56.5

Lê Thị Thanh Phương 06/01/01 6.5 6 5.5 5 4.5 4.5 5 5.5 20 75

Nguyễn Thị Phương 16/05/01 7 6.5 6 6.5 6 8 8.5 6.5 21 78

Trần Sỹ Quyền 24/11/01 5.5 5 6.5 7 7 6 7 6.5 22 6.54.5

Lương Thị Diễm Quỳnh 05/06/01 23

Dương Thị Soa 02/02/01 5.5 7.5 7 7 8 6 8.5 9 24 75.5

Lê Thế Tân 11/05/01 2.5 2.5 5 6.5 6 7 7.5 6.5 25 63.5

Trần Sỹ Toại 20/08/01 5 6 4.5 6.5 3.5 5.5 6 3.5 26 65

Trần Văn Tú 17/01/01 4 6 6.5 5.5 6.5 7 8.5 7 27 5.55

Trần Đức Thắng 25/03/01 6 5 5 7 7 8 7 7 28 67

Trần Thị Phương Thanh 29/01/01 4 3.5 4.5 5.5 7.5 6.5 1.5 5 29 51.5

Võ Thị Phương Thảo 10/01/01 3.5 7.5 6.5 6.5 8 6.5 4.5 5.5 30 7.55

Trần Quốc Thông 30/11/01 31

Phan Thị Thơm 21/05/01 6 6.5 7 6 7.5 7 6 6 32 75

Nguyễn Thị Thúy 02/04/01 4 7.5 7 6 8 6 4.5 4.5 33 65.5

Trần Thị Thuý 24/01/01 2.5 4 6 3 6.5 5.5 2 3.5 34 66.5

Trần Thị Thương 23/09/01 3.5 5.5 6.5 3 6.5 5 4 6 35 64.5

Lê Thị Thu Trà 01/02/01 4 5.5 7 4 6.5 4.5 6.5 3 36 55.5

Trần Thị Mỹ Uyên 25/11/01 3.5 5.5 6 5.5 8.5 6 5.5 6.5 37 65

Hồ Huy Việt 20/04/00 5 6 6 7.5 7 5 9 7 38 76

Trần Trọng Việt 08/06/01 1.5 4 5.5 5.5 5 4.5 4 3.5 39 63

Page 19: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A12

Tin GDCD

Nguyễn Thị Yến 11/01/01 5 6.5 6.5 7 8.5 8.5 8 8 40 7.55

Page 20: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A13

Tin GDCD

Nguyễn Thị Tú Anh 15/12/00 3 4 7 2 5.5 5 3.5 5.5 1 65.5

Tô Thị Minh Ánh 16/08/01 6 8.5 7 7 7 9.5 9.5 6 2 6.57

Nguyễn Thế Dũng 20/01/01 7 7 7 7.5 7 8.5 9 7 3 7.56.5

Trần Thị Xuân Đài 02/10/01 5 8 7 7.5 8.5 9 9.5 5.5 4 86

Nguyễn Thị Hải Đường 20/10/01 6 7 6.5 7 6.5 9.5 7 6 5 6.57

Tô Thị Giang 22/01/01 3.5 6.5 5 7 7.5 8 7 7.5 6 53

Hồ Thị Hà 06/01/01 4 6.5 7.5 6 7.5 7.5 4 5.5 7 73

Lê Thị Hà 02/01/01 6 7 7.5 6 8 8.5 5 6 8 87

Trần Thị Hằng 13/03/01 5.5 5.5 6.5 9 7 9 9 6.5 9 66.5

Võ Thị Hiên 17/02/01 7 7 8 8 8 10 8 7.5 10 87

Nguyễn Thị Hòa 26/06/00 5 5.5 6 5 7 6 5.5 6 11 56

Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/07/01 4.5 5 7 5 7.5 7.5 6 4.5 12 65

Bùi Hương Lan 29/04/01 7 8 7.5 7 8 8.5 9.5 7.5 13 8.57

Ngô Thị Lan 13/10/01 5 6 7 7.5 8 8.5 9 6.5 14 65.5

Nguyễn Thị Liên 22/02/01 7 8 8 7 8.5 8 9.5 6 15 88

Phạm Thị Linh 24/02/01 4 2 5 6.5 6 6 7 6 16 6.53.5

Trần Thị Thùy Linh 25/04/01 1.5 2.5 6.5 5 7.5 6 7 5 17 7.54

Trần Thị Mai 02/06/01 5 6 6 6 5 6.5 6 7 18 8.56

Võ Thị Minh 26/03/01 7 2.5 6.5 7 8 9.5 8.5 7 19 78

Trần Thị Na 15/05/01 8 7 8 8 8 10 9.5 9 20 88

Ngô Thị Ngọc 13/03/01 3.5 4 7 5.5 8.5 8 8 4.5 21 73.5

Nguyễn Thị Ngọc 12/03/01 4 4 6 6 7 6.5 7 6 22 6.54.5

Nguyễn Thị Phượng 28/12/01 6.5 4.5 6.5 5 6 7.5 10 8 23 76.5

Nguyễn Thị Thu Phương 26/02/01 6 5 7 5.5 7 6.5 8.5 6 24 7.54

Nguyễn Huy Quang 22/12/01 5 4.5 6 4.5 5 7 7.5 7 25 64

Nguyễn Thị Quỳnh 16/06/01 2 3.5 6.5 4 8.5 7.5 6 7.5 26 6.56

Nguyễn Thị Tân 06/05/01 3.5 5 6.5 5 7.5 8.5 6.5 5.5 27 6.55.5

Nguyễn Viết Thanh 14/11/01 5 5 5 6 8.5 7 5.5 5 28 55

Nguyễn Thị Thảo 10/10/01 5 5 6 6 8.5 8 7.5 7 29 64

Nguyễn Thế Thăng 10/11/01 4 4.5 5.5 7 6.5 7.5 7.5 4.5 30 65.5

Hồ Thị Thủy 26/04/01 8.5 9 6 6.5 8 7.5 7 4 31 66

Nguyễn Thị Thùy 07/01/01 5 5 6 5.5 8 7 5 6 32 66

Võ Phan Quỳnh Trang 18/10/01 5 7.5 7 8.5 7 7 6 7 33 7.57

Hoàng Thị Trâm 15/01/01 5 6 7 6.5 9.5 9 8 5 34 76

Võ Khánh Trâm 08/10/01 5.5 6.5 7 6.5 9.5 9 8.5 5.5 35 8.55

Nguyễn Lam Trường 10/09/01 5 7.5 6 8 7.5 8 7.5 6.5 36 65.5

Võ Văn Trưởng 12/04/01 8.5 6.5 7 8 7.5 8.5 9.5 5.5 37 65

Bùi Thị Yến 06/08/01 7 6.5 6.5 6 5.5 9.5 8 6 38 5.53.5

Page 21: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A14

Tin GDCD

Trần Thị Thùy An 08/05/01 7 5.5 6 6.5 7.5 8 8.5 8.5 1 5.58

Lê Mai Anh 26/08/01 4.5 5.5 7 7 6 8 3.5 9 2 6.55.5

Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/01/01 5.5 7 7 6.5 7 8 8 9 3 77.5

Trần Thị Huyền Anh 06/10/01 6 8.5 6.5 6.5 7 8.5 7.5 7.5 4 87.5

Trần Công Đoàn 09/12/01 7 7 7 6.5 9 8.5 4 9 5 76.5

Trần Thị Thanh Hà 02/12/01 6.5 7.5 8 8 8.5 8 9.5 9.5 6 87

Nguyễn Thị Hằng 02/09/01 8 7.5 7.5 9 8.5 9.5 9.5 9 7 7.57.5

Phan Thị Minh Hạnh 20/02/01 7.5 7.5 8 9 8 9 8 8 8 7.58.5

Nguyễn Thúy Hiền 06/11/01 3.5 4 5 6 5.5 6.5 5 7 9 75.5

Trần Thị Thanh Hiền 20/08/01 4.5 5 6.5 8.5 7.5 8.5 6 9.5 10 75.5

Nguyễn Thị Hoa 25/06/00 3.5 3.5 6 6.5 5 6 6.5 3 11 4.53.5

Nguyễn Thị Hoài 03/11/01 5 5.5 8 8 8 8 8.5 8.5 12 8.56.5

Nguyễn Thị Lan Hương 26/02/01 7 5 7 9 8 8.5 10 8 13 7.56.5

Võ Xuân Khiêm 06/06/01 7 6 6 6 5 5.5 6 8.5 14 5.56

Trần Thị Mỹ Lệ 20/08/01 5.5 3 7.5 8 6 6 9.5 7.5 15 36

Ngô Thùy Linh 18/10/01 7 6 6.5 7 8 9 6 9 16 6.53.5

Nguyễn Thị Linh 27/07/01 8 7 8 8.5 7.5 9.5 7.5 9 17 86.5

Nguyễn Thị Linh 27/09/01 8.5 6.5 7 8.5 8.5 8 8.5 7 18 76.5

Hà Thị Ly 01/06/01 8 6.5 7 8 8.5 7.5 8.5 9 19 78.5

Phan Thị Trà My 12/07/01 7.5 8 9 8.5 6.5 8.5 5 7.5 20 8.57.5

Trần Thị Nga 17/01/01 8.5 8 7.5 7.5 7 10 7 8.5 21 8.56.5

Lê Yến Nhi 25/10/01 7.5 5 6 8 7.5 7.5 7.5 7 22 84.5

Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/07/01 7 7 7.5 6 8 7.5 5 10 23 77

Lê Thị Phượng 26/07/01 6.5 4 6 7 6.5 6.5 6 8.5 24 65.5

Lê Thị Phượng 29/08/01 5 5.5 6.5 6 7 6.5 6.5 7 25 6.53.5

Nguyễn Văn Quang 18/05/01 8.5 7.5 7.5 9 6.5 8 7.5 7 26 73.5

Ngô Thị Thanh Tâm 19/04/01 5.5 5 4.5 7 8 7 4.5 7.5 27 86

Trần Thị Tiến 25/05/01 7.5 7 6.5 8 7.5 7 7.5 7 28 7.57

Trần Văn Tuấn 14/06/01 7 6.5 7.5 8 9 8 8 6 29 7.57

Hoàng Thị Thảo 24/01/01 8 4.5 7 7 8 8 6.5 7.5 30 75

Lê Thị Phương Thảo 03/02/01 6 7 8 9 9 8 6 7.5 31 77

Trần Thị Thi 08/07/01 8.5 7 7 8.5 8.5 9 5 9 32 79

Đồng Thị Huyền Trang 20/10/01 7 6.5 8 8 7.5 7.5 9.5 9 33 77.5

Hoàng Thị Hà Trang 02/02/01 7 8 8 7 9 8 8 8 34 7.58

Lê Thị Hoàng Trang 03/08/01 3 4 6.5 7.5 6 7.5 3.5 5.5 35 75.5

Nguyễn Thị Linh Trang 27/10/01 8 7 8 7 8 6.5 8.5 7.5 36 5.55

Thái Thị Trúc 16/08/01 5 6 7 7.5 7 7 6.5 8 37 6.56.5

Phan Thu Uyên 20/11/01 5.5 5.5 7 7.5 8 7 7.5 6 38 65

Bùi Văn Việt 21/06/01 7.5 6 7 7 7 7 7 9.5 39 77

Page 22: BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vnthptnghen.edu.vn/pa_uploads/news/2018_05/khoi_11.pdfBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1 - thptnghen.edu.vn

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A14

Tin GDCD

Hà Thị Hải Yến 05/08/01 5 8.5 7.5 6 8 8 8 6 40 65