39
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ & CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Số tín chỉ: 2 Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________ Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________ Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________ Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________ Ngày thi: 29/11/2016 Giờ thi: 13h15 Mã lớp học phần: 110400301 Phòng thi: A1.10 Giảng viên giảng dạy: Trần Kiều Nhi Môn học : Pháp luật kinh tế - 1104003 Ghi chú Mã lớp Điểm chữ Điểm số Số tờ Chữ ký Ngày sinh Họ và tên Mã SV STT C17TA 01/07/1997 Diểm Đặng Thị 1510130019 1 C17TA 09/12/1996 Duyên Dương Thị Mỹ 1510130010 2 C17TA 17/01/1997 Hòa Lê Nguyễn Thu 1510130023 3 C17TA 25/12/1997 Hòa Ngô Đức 1510130028 4 C17TA 12/11/1995 Hồng Trần Thị Thu 1510130009 5 C17TA 07/5/1997 Hương Trần Phạm Thanh 1510130041 6 C17TA 15/11/1997 Khuê Nguyễn Thị Minh 1510130027 7 C17TA 20/07/1997 Linh Lê Ngọc Khánh 1510130048 8 C17TA 31/8/1997 My Nguyễn Ngọc Hà 1510130015 9 C17TA 07/6/1997 Ngân Nguyễn Hoàng Yến 1510130007 10 C17TA 18/4/1997 Nguyên Nguyễn Thị Thúy 1510130021 11 C17TA 20/8/1997 Nhi Dương Thị Yến 1510130029 12 C16KT 02/08/1996 Nhi Trương Thị Liễu 1410110007 13 C17TA 10/7/1997 Nhựt Huỳnh Minh 1510130001 14 C17TA 07/4/1997 Nhựt Phạm Minh 1510130017 15 C16QT 26/12/1996 Phi Mai Thị 1410100031 16 C17TA 15/07/1996 Phong Phạm Quang 1510130050 17 C17TA 15/10/1997 Phúc Phạm Hoàng 1510130067 18 C17TA 11/02/1997 Phúc Trần Minh 1510130026 19 C15TA2 21/12/1995 Phương Trần Nguyễn Nhật 1310130055 20 C17TA 16/10/1997 Phượng Nguyễn Thị Kim 1510130034 21 C17TA 07/7/1997 Quí Nguyễn Thanh Trường 1510130024 22 C17TA 05/12/1997 Quyền Phan Tôn Lê 1510130006 23 C17TA 03/01/1997 Sang Phan Ngọc Tấn 1510130014 24 C16QT 27/02/1996 Tài Trần Bảo 1410100024 25 C17TA 01/01/1995 Thiệp Trần Nhật 1510130055 26 C17TA 15/8/1996 Thọ Huỳnh Ngọc 1510130063 27 C17TA 24/3/1997 Thư Đặng Thị Minh 1510130003 28 C17TA 17/08/1997 Tiên Nguyễn Thị Thủy 1510130046 29 C17TA 01/10/1994 Tiến Hoàng Ngọc 1510130057 30 C17TA 07/11/1997 Trang Đái Thùy 1510130045 31 C15TA2 21/10/1995 Trang Đặng Hoàng Thanh 1310130002 32 1/39 80

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 29/11/2016 Giờ thi: 13h15

Mã lớp học phần: 110400301

Phòng thi: A1.10

Giảng viên giảng dạy: Trần Kiều Nhi

Môn học : Pháp luật kinh tế - 1104003

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17TA01/07/1997DiểmĐặng Thị15101300191

C17TA09/12/1996DuyênDương Thị Mỹ15101300102

C17TA17/01/1997HòaLê Nguyễn Thu15101300233

C17TA25/12/1997HòaNgô Đức15101300284

C17TA12/11/1995HồngTrần Thị Thu15101300095

C17TA07/5/1997HươngTrần Phạm Thanh15101300416

C17TA15/11/1997KhuêNguyễn Thị Minh15101300277

C17TA20/07/1997LinhLê Ngọc Khánh15101300488

C17TA31/8/1997MyNguyễn Ngọc Hà15101300159

C17TA07/6/1997NgânNguyễn Hoàng Yến151013000710

C17TA18/4/1997NguyênNguyễn Thị Thúy151013002111

C17TA20/8/1997NhiDương Thị Yến151013002912

C16KT02/08/1996NhiTrương Thị Liễu141011000713

C17TA10/7/1997NhựtHuỳnh Minh151013000114

C17TA07/4/1997NhựtPhạm Minh151013001715

C16QT26/12/1996PhiMai Thị141010003116

C17TA15/07/1996PhongPhạm Quang151013005017

C17TA15/10/1997PhúcPhạm Hoàng151013006718

C17TA11/02/1997PhúcTrần Minh151013002619

C15TA221/12/1995PhươngTrần Nguyễn Nhật131013005520

C17TA16/10/1997PhượngNguyễn Thị Kim151013003421

C17TA07/7/1997QuíNguyễn Thanh Trường151013002422

C17TA05/12/1997QuyềnPhan Tôn Lê151013000623

C17TA03/01/1997SangPhan Ngọc Tấn151013001424

C16QT27/02/1996TàiTrần Bảo141010002425

C17TA01/01/1995ThiệpTrần Nhật151013005526

C17TA15/8/1996ThọHuỳnh Ngọc151013006327

C17TA24/3/1997ThưĐặng Thị Minh151013000328

C17TA17/08/1997TiênNguyễn Thị Thủy151013004629

C17TA01/10/1994TiếnHoàng Ngọc151013005730

C17TA07/11/1997TrangĐái Thùy151013004531

C15TA221/10/1995TrangĐặng Hoàng Thanh131013000232

1/39 80

Page 2: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17TA11/07/1997TrangĐặng Thị Phương151013003033

C17TA18/02/1997TrườngThái Tấn151013003234

C17TA24/2/1996TúĐinh Khả151013001335

C17TA02/3/1997VânTrần Nguyễn Thanh151013002236

C17TA10/01/1997ÝHồ Thị Như151013005137

C17TA20/12/1997ÝNguyễn Phan Như151013003838

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

2/39 80

Page 3: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 05/12/2016 Giờ thi: 07h30

Mã lớp học phần: 110400401

Phòng thi: A1.9

Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Hoa

Môn học : Quản trị học - 1104004

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17TC21/12/1997AnHuỳnh Thị Thúy15101200051

C17TC02/10/1997AnhNguyễn Hồng15101200122

C17QT10/9/1995AnhPhạm Minh Tuấn15101000323

C17TC14/9/1997AnhTrần Thảo15101200074

C17TC13/9/1997ĐàoNguyễn Thị Hồng15101200065

C17TC15/12/1997LinhNguyễn Thị Mỹ15101200166

C17TC31/3/1997NgânLê Thị Hoàng15101200187

C17TC22/7/1997NhungNguyễn Ngọc15101200148

C17TC24/4/1997NhưNguyễn Ngọc Huỳnh15101200119

C17TC21/01/1997ThảoHoàng Thị151012002010

C17TC30/8/1997ThoaHồ Thị Kim151012001511

C17TC03/08/1997ThơmNguyễn Thị Kim151012000812

C17TC21/8/1996TrangPhan Thùy151012000413

C17TC10/9/1997TrâmNguyễn Thị Minh151012001014

C17TC01/5/1997TrườngPhan Dư Quang151012000215

C17TC23/11/1997VânNguyễn Thị Thanh151012000116

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

3/39 109

Page 4: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 28/11/2016 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: 110400501

Phòng thi: A1.9

Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Văn Trinh

Môn học : Tin học ứng dụng trong kinh doanh - 1104005

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17QT21/3/1997AnNguyễn Trọng15101000781

C17QT01/11/1997AnhHoàng Chu Quỳnh15101000162

C17QT10/9/1995AnhPhạm Minh Tuấn15101000323

C17QT09/10/1997ÂnNguyễn Lê Hồng15101000654

C17QT30/03/1996BíchTrần Thị Thanh15101000445

C17QT04/10/1997ChánhTrương Quang15101000146

C17QT17/8/1997ChinhTrần Thị15101001107

C17QT14/01/1997DiễmĐồng Mai Thúy15101001058

C17QT26/6/1997DungNgô Hoàng Phương15101000899

C17QT29/9/1997DuyênLê Thị Mỹ151010001010

C17QT26/11/1997DươngLê Thị Ngọc151010000411

C16QT07/11/1996ĐàoLê Thị Cẩm141010007312

C17QT06/04/1997ĐăngNguyễn Trần Hải151010006613

C17QT05/07/1996ĐượcLê151010005814

C17QT22/03/1997ĐứcPhạm Huỳnh151010011415

C17QT20/10/1997HàTrần Thị Ngọc151010006216

C17QT12/9/1997HằngTrần Thị Minh151010008017

C17QT19/9/1995HoàngVũ Minh151010011118

C17QT13/03/1997HồngLê Thị Kim151010008519

C17QT28/7/1995HổMai Phi151010007420

C17QT08/12/1997HuệMai Thị Lâm151010004321

C17QT22/02/1997HuyềnHuỳnh Thị Ngọc151010008822

C15QT113/05/1994HuyềnPhan Thị Thanh131010008223

C14QT228/06/1990HưngNgô Thành121009013924

C17QT09/12/1996HươngDương Thị Mỹ151010003125

C15QT117/01/1995KhảiTrần Quốc131010006426

C17QT04/02/1997KhánhNgô Kim151010000527

C17QT01/05/1997KhươngTrương Quốc Anh151010009928

C17QT29/12/1997KiệtNguyễn Văn Tuấn151010009229

C17QT24/6/1997LậpLương Thị Minh151010005630

C17QT10/09/1996LiênMai Thị151010001131

C17QT07/3/1996LiênTriệu Mỹ151010001932

4/39 63

Page 5: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17QT25/9/1997LinhVõ Thị Mỹ151010010133

C16QT26/12/1993LộcNguyễn Thị141010006634

C17QT12/8/1997LuôngVõ Ngọc151010002835

C17QT20/02/1997MạnhNguyễn Trường151010004736

C17QT18/11/1997MỹHàn Ngọc151010002037

C17QT08/11/1997NgaVõ Thị Thúy151010005738

C17QT19/5/1997NgânPhan Lê Phương151010004839

C17QT05/04/1996NghĩaDương Thị Thu151010007540

C17QT07/8/1997NgọcMai Nguyễn Hồng151010003841

C17QT26/9/1996NhânNguyễn Hoàng151010004042

C17QT27/6/1995NhânNguyễn Thành151010007643

C17QT11/02/1997NhớMai Thanh151010008144

C17QT22/04/1997NhungNguyễn Cẩm151010000145

C17QT22/03/1997NhưVõ Cẩm151010007146

C16QT27/02/1996PhaNguyễn Nhật141010005747

C17QT04/12/1997PhươngTrương Hoàng Minh151010005948

C17QT26/3/1997QuyênPhạm Thị Bích151010002149

C17QT26/4/1997QuỳnhTrần Ái151010009750

C17QT15/10/1997QuýHuỳnh Thị151010011351

C17QT12/11/1994SangHuỳnh Tấn151010010052

C16QT20/04/1996ThaoTrần Hoàng141010001553

C17QT23/01/1997ThànhBùi Nhật151010002354

C17QT16/05/1997ThảoBùi Thị Phương151010009555

C16QT30/03/1995ThảoNguyễn Thị Mai141010008756

C17QT27/4/1997ThảoPhạm Thị Thanh151010001757

C16QT04/05/1996ThơmNghiêm Thị141010004858

C17QT05/11/1995ThuậnNguyễn Đức151010005559

C17QT06/08/1997ThuậnNguyễn Thị Bích151010000360

C17QT05/5/1997ThùyDương Thị Phương151010005261

C17QT17/3/1997ThùyNguyễn Thị Thu151010010362

C17QT20/02/1997ThủyVõ Thị151010002563

C17QT05/08/1997ThưNguyễn Thị Kim151010006164

C17QT10/10/1997ThươngĐinh Thị Hoài151010003465

C17QT20/10/1996ThươngNguyễn Ngọc151010007066

C17QT15/3/1995TiếnQuảng Thành151010005467

C17QT07/11/1996TínhNguyễn Trung151010002768

C17QT05/4/1996ToảnLê Văn151010007969

C17QT21/5/1997TrangNguyễn Thị Thùy151010009470

C17QT17/09/1996TrangVăn Vĩnh Thùy151010003671

C17QT21/8/1997TrạngNguyễn Dân Quốc151010002272

C17QT11/01/1997TrânVõ Thị Huyền151010002973

C17QT30/8/1997TrinhPhạm Nguyễn Phương151010007374

C17QT01/11/1996TuyềnNguyễn Thị Ngọc151010003075

5/39 63

Page 6: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17QT21/05/1997TúNguyễn Thị Cẩm151010008676

C17QT18/02/1997UyênTrần Thị Tường151010001577

C16QT29/09/1996VânLê Vi Tường141010005578

C16QT29/09/1996ViLê Vân Tường141010005679

C17QT08/03/1997ViệtMai Văn151010008480

C17QT28/02/1996VinhCao Hoàng151010005181

C17QT17/11/1996VũNguyễn Thanh151010006882

C17QT13/9/1997VyNguyễn Yến151010009183

C17QT28/3/1997YếnVương Ngọc151010009684

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

6/39 63

Page 7: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 29/11/2016 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: 110400801

Phòng thi: A1.11

Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Kim Ánh

Môn học : Tài chính-Tín dụng (Tiền tệ-Ngân hàng) - 1104008

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17QT01/11/1997AnhHoàng Chu Quỳnh15101000161

C17QT10/9/1995AnhPhạm Minh Tuấn15101000322

C17QT09/10/1997ÂnNguyễn Lê Hồng15101000653

C17QT30/03/1996BíchTrần Thị Thanh15101000444

C17QT04/10/1997ChánhTrương Quang15101000145

C17QT17/8/1997ChinhTrần Thị15101001106

C17QT14/01/1997DiễmĐồng Mai Thúy15101001057

C17QT26/6/1997DungNgô Hoàng Phương15101000898

C17QT29/9/1997DuyênLê Thị Mỹ15101000109

C17QT26/11/1997DươngLê Thị Ngọc151010000410

C16QT07/11/1996ĐàoLê Thị Cẩm141010007311

C17QT06/04/1997ĐăngNguyễn Trần Hải151010006612

C17QT05/07/1996ĐượcLê151010005813

C17QT22/03/1997ĐứcPhạm Huỳnh151010011414

C16QT12/12/1996GiangNguyễn Trường141010003315

C17QT20/10/1997HàTrần Thị Ngọc151010006216

C17QT12/9/1997HằngTrần Thị Minh151010008017

C17QT19/9/1995HoàngVũ Minh151010011118

C17QT13/03/1997HồngLê Thị Kim151010008519

C17QT28/7/1995HổMai Phi151010007420

C17QT08/12/1997HuệMai Thị Lâm151010004321

C17QT09/12/1996HươngDương Thị Mỹ151010003122

C17QT04/02/1997KhánhNgô Kim151010000523

C17QT01/05/1997KhươngTrương Quốc Anh151010009924

C17QT29/12/1997KiệtNguyễn Văn Tuấn151010009225

C17QT24/6/1997LậpLương Thị Minh151010005626

C17QT10/09/1996LiênMai Thị151010001127

C17QT07/3/1996LiênTriệu Mỹ151010001928

C17QT25/9/1997LinhVõ Thị Mỹ151010010129

C17QT12/8/1997LuôngVõ Ngọc151010002830

C16QT26/10/1996LượngPhạm Văn141010002131

C17QT20/02/1997MạnhNguyễn Trường151010004732

7/39 77

Page 8: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17QT18/11/1997MỹHàn Ngọc151010002033

C17QT08/11/1997NgaVõ Thị Thúy151010005734

C17QT19/5/1997NgânPhan Lê Phương151010004835

C17QT05/04/1996NghĩaDương Thị Thu151010007536

C16QT14/05/1996NgọcLưu Kim Bảo141010008637

C17QT07/8/1997NgọcMai Nguyễn Hồng151010003838

C17QT26/9/1996NhânNguyễn Hoàng151010004039

C16KT20/11/1995NhiHuỳnh Mộng141011005640

C17QT11/02/1997NhớMai Thanh151010008141

C17QT22/04/1997NhungNguyễn Cẩm151010000142

C16QT18/03/1995NhưNguyễn Thị Huỳnh141010002343

C17QT22/03/1997NhưVõ Cẩm151010007144

C16QT11/07/1996NhưVõ Thị Huỳnh141010008345

C16QT27/02/1996PhaNguyễn Nhật141010005746

C16QT08/2/1996PhátHuỳnh Tấn141010001247

C17QT04/12/1997PhươngTrương Hoàng Minh151010005948

C15KT14/04/1994PhươngVõ Thị Hà131011007749

C17QT26/3/1997QuyênPhạm Thị Bích151010002150

C17QT26/4/1997QuỳnhTrần Ái151010009751

C17QT15/10/1997QuýHuỳnh Thị151010011352

C17QT12/11/1994SangHuỳnh Tấn151010010053

C16KT02/09/1994SanhNgô Bình141011000154

C16KT19/05/1996SenNguyễn Ngọc Ánh141011005455

C16QT27/02/1996TàiTrần Bảo141010002456

C16QT20/04/1996ThaoTrần Hoàng141010001557

C17QT23/01/1997ThànhBùi Nhật151010002358

C17QT16/05/1997ThảoBùi Thị Phương151010009559

C16QT30/03/1995ThảoNguyễn Thị Mai141010008760

C15TC11/03/1995ThảoNguyễn Thị Ngọc131012000261

C17QT27/4/1997ThảoPhạm Thị Thanh151010001762

C16QT24/11/1996ThờiNguyễn Trung141010000563

C17QT05/11/1995ThuậnNguyễn Đức151010005564

C17KT12/03/1997ThuậnNguyễn Thị151011004465

C17QT06/08/1997ThuậnNguyễn Thị Bích151010000366

C16KT11/02/1996ThuậnTrương Trí Nguyên141011001767

C17QT05/5/1997ThùyDương Thị Phương151010005268

C17QT17/3/1997ThùyNguyễn Thị Thu151010010369

C17QT20/02/1997ThủyVõ Thị151010002570

C14TC315/02/1994ThưĐặng Thị Anh121014029571

C17QT05/08/1997ThưNguyễn Thị Kim151010006172

C17QT10/10/1997ThươngĐinh Thị Hoài151010003473

C17QT20/10/1996ThươngNguyễn Ngọc151010007074

C17QT15/3/1995TiếnQuảng Thành151010005475

8/39 78

Page 9: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17QT07/11/1996TínhNguyễn Trung151010002776

C17QT21/5/1997TrangNguyễn Thị Thùy151010009477

C17QT17/09/1996TrangVăn Vĩnh Thùy151010003678

C17QT21/8/1997TrạngNguyễn Dân Quốc151010002279

C17QT11/01/1997TrânVõ Thị Huyền151010002980

C17QT30/8/1997TrinhPhạm Nguyễn Phương151010007381

C17QT01/11/1996TuyềnNguyễn Thị Ngọc151010003082

C17QT21/05/1997TúNguyễn Thị Cẩm151010008683

C17QT18/02/1997UyênTrần Thị Tường151010001584

C16KT26/06/1996ViNguyễn Thị Mỷ141011003785

C17QT08/03/1997ViệtMai Văn151010008486

C17QT28/02/1996VinhCao Hoàng151010005187

C17QT17/11/1996VũNguyễn Thanh151010006888

C17QT13/9/1997VyNguyễn Yến151010009189

C16KT06/11/1996XuânNguyễn Ngọc141011003190

C16QT20/01/1995XuyếnNguyễn Thị Kim141010009091

C17QT28/3/1997YếnVương Ngọc151010009692

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

9/39 78

Page 10: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 30/11/2016 Giờ thi: 07h30

Mã lớp học phần: 110400901

Phòng thi: A1.10

Giảng viên giảng dạy: Thái Kim Phong

Môn học : Quản trị chất lượng - 1104009

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17QT01/11/1997AnhHoàng Chu Quỳnh15101000161

C17QT10/9/1995AnhPhạm Minh Tuấn15101000322

C17QT09/10/1997ÂnNguyễn Lê Hồng15101000653

C17QT30/03/1996BíchTrần Thị Thanh15101000444

C17QT04/10/1997ChánhTrương Quang15101000145

C17QT17/8/1997ChinhTrần Thị15101001106

C17QT14/01/1997DiễmĐồng Mai Thúy15101001057

C17QT26/6/1997DungNgô Hoàng Phương15101000898

C17QT29/9/1997DuyênLê Thị Mỹ15101000109

C17QT26/11/1997DươngLê Thị Ngọc151010000410

C17QT06/04/1997ĐăngNguyễn Trần Hải151010006611

C17QT05/07/1996ĐượcLê151010005812

C17QT22/03/1997ĐứcPhạm Huỳnh151010011413

C17QT20/10/1997HàTrần Thị Ngọc151010006214

C17QT12/9/1997HằngTrần Thị Minh151010008015

C17QT19/9/1995HoàngVũ Minh151010011116

C17QT13/03/1997HồngLê Thị Kim151010008517

C17QT28/7/1995HổMai Phi151010007418

C17QT08/12/1997HuệMai Thị Lâm151010004319

C16QT23/04/1996HùngNguyễn Việt141010007820

C17QT09/12/1996HươngDương Thị Mỹ151010003121

C16QT09/08/1995HươngNguyễn Thị Ngọc141010007722

C17QT04/02/1997KhánhNgô Kim151010000523

C17QT01/05/1997KhươngTrương Quốc Anh151010009924

C17QT29/12/1997KiệtNguyễn Văn Tuấn151010009225

C17QT24/6/1997LậpLương Thị Minh151010005626

C17QT10/09/1996LiênMai Thị151010001127

C17QT07/3/1996LiênTriệu Mỹ151010001928

C17QT25/9/1997LinhVõ Thị Mỹ151010010129

C17QT12/8/1997LuôngVõ Ngọc151010002830

C17QT20/02/1997MạnhNguyễn Trường151010004731

C17QT18/11/1997MỹHàn Ngọc151010002032

10/39 82

Page 11: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17QT08/11/1997NgaVõ Thị Thúy151010005733

C17QT05/04/1996NghĩaDương Thị Thu151010007534

C17QT07/8/1997NgọcMai Nguyễn Hồng151010003835

C16QT07/06/1995NguyênĐặng Lê131010001636

C17QT26/9/1996NhânNguyễn Hoàng151010004037

C17QT11/02/1997NhớMai Thanh151010008138

C17QT22/04/1997NhungNguyễn Cẩm151010000139

C15QT119/10/1995NhưHà Trần Khánh131010012340

C16QT18/03/1995NhưNguyễn Thị Huỳnh141010002341

C17QT22/03/1997NhưVõ Cẩm151010007142

C16QT11/07/1996NhưVõ Thị Huỳnh141010008343

C17QT04/12/1997PhươngTrương Hoàng Minh151010005944

C17QT26/3/1997QuyênPhạm Thị Bích151010002145

C17QT26/4/1997QuỳnhTrần Ái151010009746

C17QT15/10/1997QuýHuỳnh Thị151010011347

C17QT12/11/1994SangHuỳnh Tấn151010010048

C17QT23/01/1997ThànhBùi Nhật151010002349

C13QT309/02/1992ThànhTạ Nguyên111009032150

C17QT16/05/1997ThảoBùi Thị Phương151010009551

C17QT27/4/1997ThảoPhạm Thị Thanh151010001752

C17QT05/11/1995ThuậnNguyễn Đức151010005553

C17QT06/08/1997ThuậnNguyễn Thị Bích151010000354

C17QT05/5/1997ThùyDương Thị Phương151010005255

C17QT17/3/1997ThùyNguyễn Thị Thu151010010356

C17QT20/02/1997ThủyVõ Thị151010002557

C17QT05/08/1997ThưNguyễn Thị Kim151010006158

C17QT10/10/1997ThươngĐinh Thị Hoài151010003459

C17QT20/10/1996ThươngNguyễn Ngọc151010007060

C17QT15/3/1995TiếnQuảng Thành151010005461

C17QT07/11/1996TínhNguyễn Trung151010002762

C17QT21/5/1997TrangNguyễn Thị Thùy151010009463

C17QT17/09/1996TrangVăn Vĩnh Thùy151010003664

C17QT21/8/1997TrạngNguyễn Dân Quốc151010002265

C17QT11/01/1997TrânVõ Thị Huyền151010002966

C17QT30/8/1997TrinhPhạm Nguyễn Phương151010007367

C17QT01/11/1996TuyềnNguyễn Thị Ngọc151010003068

C17QT21/05/1997TúNguyễn Thị Cẩm151010008669

C17QT18/02/1997UyênTrần Thị Tường151010001570

C17QT08/03/1997ViệtMai Văn151010008471

C17QT28/02/1996VinhCao Hoàng151010005172

C17QT17/11/1996VũNguyễn Thanh151010006873

C14QT507/07/1993VũPhạm Ngọc Tấn121009058674

C17QT13/9/1997VyNguyễn Yến151010009175

11/39 83

Page 12: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17QT28/3/1997YếnVương Ngọc151010009676

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

12/39 83

Page 13: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 01/12/2016 Giờ thi: 07h30

Mã lớp học phần: 110401101

Phòng thi: A1.7

Giảng viên giảng dạy: Phạm Thị Yến Anh

Môn học : Thống kê kinh doanh - 1104011

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17QT01/11/1997AnhHoàng Chu Quỳnh15101000161

C17QT10/9/1995AnhPhạm Minh Tuấn15101000322

C17QT09/10/1997ÂnNguyễn Lê Hồng15101000653

C17QT30/03/1996BíchTrần Thị Thanh15101000444

C17QT04/10/1997ChánhTrương Quang15101000145

C17QT17/8/1997ChinhTrần Thị15101001106

C17QT14/01/1997DiễmĐồng Mai Thúy15101001057

C17QT26/6/1997DungNgô Hoàng Phương15101000898

C17QT29/9/1997DuyênLê Thị Mỹ15101000109

C17QT26/11/1997DươngLê Thị Ngọc151010000410

C17QT06/04/1997ĐăngNguyễn Trần Hải151010006611

C17QT05/07/1996ĐượcLê151010005812

C17QT22/03/1997ĐứcPhạm Huỳnh151010011413

C17QT20/10/1997HàTrần Thị Ngọc151010006214

C17QT12/9/1997HằngTrần Thị Minh151010008015

C17QT19/9/1995HoàngVũ Minh151010011116

C17QT13/03/1997HồngLê Thị Kim151010008517

C17QT28/7/1995HổMai Phi151010007418

C17QT08/12/1997HuệMai Thị Lâm151010004319

C17QT09/12/1996HươngDương Thị Mỹ151010003120

C17QT04/02/1997KhánhNgô Kim151010000521

C17QT01/05/1997KhươngTrương Quốc Anh151010009922

C17QT29/12/1997KiệtNguyễn Văn Tuấn151010009223

C17QT24/6/1997LậpLương Thị Minh151010005624

C17QT10/09/1996LiênMai Thị151010001125

C17QT07/3/1996LiênTriệu Mỹ151010001926

C17QT25/9/1997LinhVõ Thị Mỹ151010010127

C17QT12/8/1997LuôngVõ Ngọc151010002828

C17QT20/02/1997MạnhNguyễn Trường151010004729

C17QT18/11/1997MỹHàn Ngọc151010002030

C17QT08/11/1997NgaVõ Thị Thúy151010005731

C17QT19/5/1997NgânPhan Lê Phương151010004832

13/39 94

Page 14: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17QT05/04/1996NghĩaDương Thị Thu151010007533

C17QT07/8/1997NgọcMai Nguyễn Hồng151010003834

C17QT26/9/1996NhânNguyễn Hoàng151010004035

C17QT11/02/1997NhớMai Thanh151010008136

C17QT22/04/1997NhungNguyễn Cẩm151010000137

C17QT22/03/1997NhưVõ Cẩm151010007138

C17QT04/12/1997PhươngTrương Hoàng Minh151010005939

C17QT26/3/1997QuyênPhạm Thị Bích151010002140

C17QT26/4/1997QuỳnhTrần Ái151010009741

C17QT15/10/1997QuýHuỳnh Thị151010011342

C17QT12/11/1994SangHuỳnh Tấn151010010043

C16QT20/04/1996ThaoTrần Hoàng141010001544

C17QT23/01/1997ThànhBùi Nhật151010002345

C17QT16/05/1997ThảoBùi Thị Phương151010009546

C17QT27/4/1997ThảoPhạm Thị Thanh151010001747

C17QT05/11/1995ThuậnNguyễn Đức151010005548

C17QT06/08/1997ThuậnNguyễn Thị Bích151010000349

C17QT05/5/1997ThùyDương Thị Phương151010005250

C17QT17/3/1997ThùyNguyễn Thị Thu151010010351

C17QT20/02/1997ThủyVõ Thị151010002552

C17QT05/08/1997ThưNguyễn Thị Kim151010006153

C17QT10/10/1997ThươngĐinh Thị Hoài151010003454

C17QT20/10/1996ThươngNguyễn Ngọc151010007055

C17QT15/3/1995TiếnQuảng Thành151010005456

C17QT07/11/1996TínhNguyễn Trung151010002757

C17QT21/5/1997TrangNguyễn Thị Thùy151010009458

C17QT17/09/1996TrangVăn Vĩnh Thùy151010003659

C17QT21/8/1997TrạngNguyễn Dân Quốc151010002260

C17QT11/01/1997TrânVõ Thị Huyền151010002961

C17QT30/8/1997TrinhPhạm Nguyễn Phương151010007362

C17QT01/11/1996TuyềnNguyễn Thị Ngọc151010003063

C17QT21/05/1997TúNguyễn Thị Cẩm151010008664

C17QT18/02/1997UyênTrần Thị Tường151010001565

C17QT08/03/1997ViệtMai Văn151010008466

C17QT28/02/1996VinhCao Hoàng151010005167

C17QT13/9/1997VyNguyễn Yến151010009168

C17QT28/3/1997YếnVương Ngọc151010009669

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

14/39 95

Page 15: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

15/39 95

Page 16: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 25/11/2016 Giờ thi: 07h30

Mã lớp học phần: 110401601

Phòng thi: TBS1

Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Tiến Dũng

Môn học : Quản trị sản xuất tác nghiệp - 1104016

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C13QT309/02/1992ThànhTạ Nguyên11100903211

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

16/39 1

Page 17: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 01/12/2016 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: 110402001

Phòng thi: A1.11

Giảng viên giảng dạy: Vũ Ngọc Yến

Môn học : Quản trị Marketing dịch vụ (Học phần học bổ sung) - 1104020

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C13QT102/12/1992AnPhạm Thị Thúy11100900031

C16QT10/03/1996AnhLê Thị Kim14101000722

C16QT07/01/1996CườngVõ Hùng14101000433

C16QT18/09/1996DungTrang Ngọc14101000184

C16QT19/04/1996DuyĐỗ Thị Thúy14101000275

C16QT01/07/1995DũngMao Phi14101000306

C16QT07/11/1996ĐàoLê Thị Cẩm14101000737

C16QT22/02/1996ĐạtHuỳnh Tấn14101000758

C16QT02/12/1996ĐứcMai Huỳnh14101000409

C16QT12/12/1996GiangNguyễn Trường141010003310

C16QT15/12/1996GiàuTrần Thanh141010008811

C16QT21/04/1996HảoHuỳnh Ngọc141010000812

C15QT121/01/1995HậuPhạm Trung131010018713

C16QT12/04/1996HiềnNguyễn Ngọc141010004614

C16QT20/06/1996HiềnNguyễn Thị141010003615

C16QT15/01/1996HiềnTrần Thị141010006116

C13QT110/05/1993HoanDương Thị Mỵ111009008517

C16QT18/07/1995HoanHuỳnh Hy141010005918

C16QT16/11/1995HoàngTrần Thị Mộng141010008419

C16QT01/01/1996HuyNguyễn Đình141010002520

C16QT04/06/1995HuyềnLê Thị Kim141010005121

C16QT23/04/1996HùngNguyễn Việt141010007822

C16QT28/10/1996HưngLê Tấn141010002223

C16QT09/08/1995HươngNguyễn Thị Ngọc141010007724

C16QT16/12/1995LệVũ Thị Kim141010004725

C16QT26/12/1993LộcNguyễn Thị141010006626

C16QT09/11/1993LợiNguyễn Thanh141010004127

C16QT26/10/1996LượngPhạm Văn141010002128

C16QT14/09/1996LựcNguyễn Văn141010003929

C16QT19/12/1996MẫnTrần Thục141010000230

C16QT26/06/1996NgânNguyễn Thị Thu141010006431

C16QT24/11/1996NghiNguyễn Thị Xuân141010005332

17/39 96

Page 18: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C16QT07/03/1996NgọcMai Thị Bảo141010003233

C16QT23/10/1992NgọcTrần Nhã141010005234

C16QT07/06/1995NguyênĐặng Lê131010001635

C16QT18/03/1995NhưNguyễn Thị Huỳnh141010002336

C16QT11/07/1996NhưVõ Thị Huỳnh141010008337

C16QT27/02/1996PhaNguyễn Nhật141010005738

C16QT08/2/1996PhátHuỳnh Tấn141010001239

C16QT26/12/1996PhiMai Thị141010003140

C16QT27/10/1996QuânNguyễn Minh141010007041

C16QT21/12/1996SơnKiều Ngọc141010004942

C16QT27/02/1996TàiTrần Bảo141010002443

C16QT20/04/1996ThaoTrần Hoàng141010001544

C16QT11/11/1996ThànhĐàm Thế141010001145

C16QT30/03/1995ThảoNguyễn Thị Mai141010008746

C16QT26/01/1996ThảoTrần Phan Như141010009147

C16QT05/05/1996ThọTrần Lộc141010001748

C16QT04/05/1996ThơmNghiêm Thị141010004849

C16QT24/11/1996ThờiNguyễn Trung141010000550

C16QT03/08/1996ThươngTrần Hoài141010002651

C16QT29/02/1996TrangNguyễn Thu141010004552

C16QT23/08/1996TrúcNgô Thị Thanh141010004453

C16QT03/09/1996TuânVũ Minh141010000454

C16QT20/04/1996TuấnTrần Quốc141010004255

C16QT29/09/1996VânLê Vi Tường141010005556

C16QT29/09/1996ViLê Vân Tường141010005657

C16QT07/11/1996VũPhan Anh141010003458

C16QT09/10/1996VyNguyễn Hoàng141010000159

C16QT20/01/1995XuyếnNguyễn Thị Kim141010009060

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

18/39 96

Page 19: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 02/12/2016 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: 110402101

Phòng thi: A1.11

Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Tiến Dũng

Môn học : Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư - 1104021

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C16QT10/03/1996AnhLê Thị Kim14101000721

C16QT07/01/1996CườngVõ Hùng14101000432

C16QT18/09/1996DungTrang Ngọc14101000183

C16QT19/04/1996DuyĐỗ Thị Thúy14101000274

C16QT01/07/1995DũngMao Phi14101000305

C16QT22/02/1996ĐạtHuỳnh Tấn14101000756

C16QT02/12/1996ĐứcMai Huỳnh14101000407

C16QT12/12/1996GiangNguyễn Trường14101000338

C16QT15/12/1996GiàuTrần Thanh14101000889

C16QT21/04/1996HảoHuỳnh Ngọc141010000810

C16QT12/04/1996HiềnNguyễn Ngọc141010004611

C16QT20/06/1996HiềnNguyễn Thị141010003612

C16QT15/01/1996HiềnTrần Thị141010006113

C16QT18/07/1995HoanHuỳnh Hy141010005914

C16QT16/11/1995HoàngTrần Thị Mộng141010008415

C16QT01/01/1996HuyNguyễn Đình141010002516

C16QT04/06/1995HuyềnLê Thị Kim141010005117

C16QT23/04/1996HùngNguyễn Việt141010007818

C16QT28/10/1996HưngLê Tấn141010002219

C16QT09/08/1995HươngNguyễn Thị Ngọc141010007720

C16QT16/12/1995LệVũ Thị Kim141010004721

C16QT09/11/1993LợiNguyễn Thanh141010004122

C16QT26/10/1996LượngPhạm Văn141010002123

C16QT14/09/1996LựcNguyễn Văn141010003924

C16QT19/12/1996MẫnTrần Thục141010000225

C14TC306/07/1994NgaNguyễn Thị Tố121014026726

C16QT26/06/1996NgânNguyễn Thị Thu141010006427

C16QT24/11/1996NghiNguyễn Thị Xuân141010005328

C16QT07/03/1996NgọcMai Thị Bảo141010003229

C16QT23/10/1992NgọcTrần Nhã141010005230

C16QT07/06/1995NguyênĐặng Lê131010001631

C16QT18/03/1995NhưNguyễn Thị Huỳnh141010002332

19/39 104

Page 20: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C16QT11/07/1996NhưVõ Thị Huỳnh141010008333

C16QT27/02/1996PhaNguyễn Nhật141010005734

C16QT08/2/1996PhátHuỳnh Tấn141010001235

C16QT26/12/1996PhiMai Thị141010003136

C16QT27/10/1996QuânNguyễn Minh141010007037

C16QT21/12/1996SơnKiều Ngọc141010004938

C16QT27/02/1996TàiTrần Bảo141010002439

C16QT20/04/1996ThaoTrần Hoàng141010001540

C16QT11/11/1996ThànhĐàm Thế141010001141

C16QT30/03/1995ThảoNguyễn Thị Mai141010008742

C16QT26/01/1996ThảoTrần Phan Như141010009143

C16QT05/05/1996ThọTrần Lộc141010001744

C16QT04/05/1996ThơmNghiêm Thị141010004845

C16QT24/11/1996ThờiNguyễn Trung141010000546

C16QT03/08/1996ThươngTrần Hoài141010002647

C16QT29/02/1996TrangNguyễn Thu141010004548

C16QT23/08/1996TrúcNgô Thị Thanh141010004449

C16QT03/09/1996TuânVũ Minh141010000450

C16QT20/04/1996TuấnTrần Quốc141010004251

C16QT29/09/1996VânLê Vi Tường141010005552

C16QT29/09/1996ViLê Vân Tường141010005653

C16QT07/11/1996VũPhan Anh141010003454

C16QT09/10/1996VyNguyễn Hoàng141010000155

C16QT20/01/1995XuyếnNguyễn Thị Kim141010009056

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

20/39 104

Page 21: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 25/11/2016 Giờ thi: 07h30

Mã lớp học phần: 110402501

Phòng thi: TBS1

Giảng viên giảng dạy: Trần Nguyễn Thị Hồng Nhung

Môn học : Kế toán tài chính doanh nghiệp - 1104025

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C13QT309/02/1992ThànhTạ Nguyên11100903211

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

21/39 2

Page 22: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 5

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 28/11/2016 Giờ thi: 07h30

Mã lớp học phần: 110402601

Phòng thi: TBS1

Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Kim Ánh

Môn học : Thực tập cuối khóa (QTKD) - 1104026

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C16QT01/07/1995DũngMao Phi14101000301

C16QT22/02/1996ĐạtHuỳnh Tấn14101000752

C16QT02/12/1996ĐứcMai Huỳnh14101000403

C16QT15/01/1996HiềnTrần Thị14101000614

C16QT18/07/1995HoanHuỳnh Hy14101000595

C16QT01/01/1996HuyNguyễn Đình14101000256

C16QT09/11/1993LợiNguyễn Thanh14101000417

C16QT26/10/1996LượngPhạm Văn14101000218

C16QT07/06/1995NguyênĐặng Lê13101000169

C16QT18/03/1995NhưNguyễn Thị Huỳnh141010002310

C16QT27/02/1996PhaNguyễn Nhật141010005711

C16QT08/2/1996PhátHuỳnh Tấn141010001212

C16QT27/10/1996QuânNguyễn Minh141010007013

C16QT21/12/1996SơnKiều Ngọc141010004914

C16QT27/02/1996TàiTrần Bảo141010002415

C16QT11/11/1996ThànhĐàm Thế141010001116

C16QT05/05/1996ThọTrần Lộc141010001717

C16QT03/09/1996TuânVũ Minh141010000418

C16QT20/01/1995XuyếnNguyễn Thị Kim141010009019

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

22/39 29

Page 23: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 5

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 28/11/2016 Giờ thi: 07h30

Mã lớp học phần: 110402602

Phòng thi: TBS1

Giảng viên giảng dạy: Đỗ Ngọc Vũ

Môn học : Thực tập cuối khóa (QTKD) - 1104026

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C16QT10/03/1996AnhLê Thị Kim14101000721

C16QT18/09/1996DungTrang Ngọc14101000182

C16QT19/04/1996DuyĐỗ Thị Thúy14101000273

C16QT21/04/1996HảoHuỳnh Ngọc14101000084

C16QT20/06/1996HiềnNguyễn Thị14101000365

C16QT16/11/1995HoàngTrần Thị Mộng14101000846

C16QT04/06/1995HuyềnLê Thị Kim14101000517

C16QT16/12/1995LệVũ Thị Kim14101000478

C16QT14/09/1996LựcNguyễn Văn14101000399

C16QT19/12/1996MẫnTrần Thục141010000210

C16QT26/06/1996NgânNguyễn Thị Thu141010006411

C16QT23/10/1992NgọcTrần Nhã141010005212

C16QT26/01/1996ThảoTrần Phan Như141010009113

C16QT04/05/1996ThơmNghiêm Thị141010004814

C16QT03/08/1996ThươngTrần Hoài141010002615

C16QT29/09/1996VânLê Vi Tường141010005516

C16QT29/09/1996ViLê Vân Tường141010005617

C16QT07/11/1996VũPhan Anh141010003418

C16QT09/10/1996VyNguyễn Hoàng141010000119

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

23/39 30

Page 24: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 5

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 28/11/2016 Giờ thi: 07h30

Mã lớp học phần: 110402603

Phòng thi: TBS1

Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Tiến Dũng

Môn học : Thực tập cuối khóa (QTKD) - 1104026

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C16QT07/01/1996CườngVõ Hùng14101000431

C16QT12/12/1996GiangNguyễn Trường14101000332

C16QT15/12/1996GiàuTrần Thanh14101000883

C16QT12/04/1996HiềnNguyễn Ngọc14101000464

C16QT23/04/1996HùngNguyễn Việt14101000785

C16QT28/10/1996HưngLê Tấn14101000226

C16QT09/08/1995HươngNguyễn Thị Ngọc14101000777

C16QT24/11/1996NghiNguyễn Thị Xuân14101000538

C16QT07/03/1996NgọcMai Thị Bảo14101000329

C16QT11/07/1996NhưVõ Thị Huỳnh141010008310

C16QT26/12/1996PhiMai Thị141010003111

C16QT20/04/1996ThaoTrần Hoàng141010001512

C16QT30/03/1995ThảoNguyễn Thị Mai141010008713

C16QT24/11/1996ThờiNguyễn Trung141010000514

C16QT29/02/1996TrangNguyễn Thu141010004515

C16QT23/08/1996TrúcNgô Thị Thanh141010004416

C16QT20/04/1996TuấnTrần Quốc141010004217

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

24/39 31

Page 25: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 30/11/2016 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: 110405101

Phòng thi: A1.11

Giảng viên giảng dạy: Phạm Thị Yến Anh

Môn học : Nguyên lý thống kê - 1104051

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17TC21/12/1997AnHuỳnh Thị Thúy15101200051

C17TC02/10/1997AnhNguyễn Hồng15101200122

C17KT01/4/1996AnhPhạm Nguyễn Hoàng15101100363

C17TC14/9/1997AnhTrần Thảo15101200074

C17KT12/3/1997ĐàoCao Thị Hồng15101100385

C17TC13/9/1997ĐàoNguyễn Thị Hồng15101200066

C17KT18/10/1997ĐàoTrần Thị Hồng15101100117

C17KT07/10/1997ĐứcNguyễn Hữu15101100398

C17KT22/6/1997HảoTrương Gia15101100299

C17KT06/12/1997HuynhLê Thị Trà151011000410

C17KT02/11/1997HuỳnhDương Trúc151011000211

C17KT29/9/1995LinhNguyễn Thị Mỹ151011004112

C17TC15/12/1997LinhNguyễn Thị Mỹ151012001613

C17KT19/9/1997LinhPhạm Thị Mỹ151011002814

C17KT23/12/1997LinhVõ Huỳnh Hoài151011001415

C17KT03/03/1997LyPhan Thị Thùy151011000916

C17KT02/02/1997MyTrương Thị Diễm151011003117

C17TC31/3/1997NgânLê Thị Hoàng151012001818

C17KT15/7/1996NgânNguyễn Thị151011001019

C17KT06/11/1997NgânTrương Thị Kim151011002520

C17KT26/02/1997NgọcHuỳnh Mỹ151011000121

C17KT13/11/1997NhiDương Ngọc151011003422

C17KT10/05/1996NhiVõ Tuyết151011002323

C17TC22/7/1997NhungNguyễn Ngọc151012001424

C17KT15/04/1997NhưBành Thị Quỳnh151011004325

C17TC24/4/1997NhưNguyễn Ngọc Huỳnh151012001126

C17KT01/11/1997OanhNguyễn Thị Kiều151011003727

C17KT18/03/1996PhươngVõ Phương151011004528

C17KT03/01/1997QuỳnhLê Khả Nhật151011002429

C17TC21/01/1997ThảoHoàng Thị151012002030

C17KT15/10/1997ThảoLâm Thị151011002231

C17KT03/09/1987ThảoNguyễn Phương151011001332

25/39 86

Page 26: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17KT29/01/1997ThảoNguyễn Thị Minh151011002133

C17TC30/8/1997ThoaHồ Thị Kim151012001534

C17TC03/08/1997ThơmNguyễn Thị Kim151012000835

C17KT24/12/1996ThuậnNguyễn Bích151011004036

C17KT12/03/1997ThuậnNguyễn Thị151011004437

C17KT07/12/1997ThủyNgô Đình Lệ151011002038

C17KT14/06/1997ThưBùi Nguyễn Minh151011001539

C17TC21/8/1996TrangPhan Thùy151012000440

C17KT10/10/1997TrâmLê Hồng Bảo151011003041

C17TC10/9/1997TrâmNguyễn Thị Minh151012001042

C17KT02/11/1997TrinhĐinh Thị Mỹ151011001743

C17KT01/03/1997TrúcLê Thị Thanh151011001844

C17TC01/5/1997TrườngPhan Dư Quang151012000245

C17KT12/3/1997TuyênHuỳnh Thị Mỹ151011000746

C17KT04/06/1997TuyềnNguyễn Thị Thanh151011001647

C14TC304/05/1993VàngLê Văn121014037848

C17TC23/11/1997VânNguyễn Thị Thanh151012000149

C17KT07/3/1996VyNguyễn Tường151011003550

C17KT16/07/1997VyPhạm Tường151011002651

C17KT17/02/1997XuyếnNguyễn Thị Kim151011001252

C17KT14/4/1997ÝNgũ Huệ151011003353

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

26/39 86

Page 27: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 06/12/2016 Giờ thi: 07h30

Mã lớp học phần: 110405301

Phòng thi: A1.10

Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến

Môn học : Thuế - 1104053

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17KT01/4/1996AnhPhạm Nguyễn Hoàng15101100361

C16KT14/02/1996DungNguyễn Thị Phương14101100292

C17KT12/3/1997ĐàoCao Thị Hồng15101100383

C17KT18/10/1997ĐàoTrần Thị Hồng15101100114

C17KT07/10/1997ĐứcNguyễn Hữu15101100395

C17KT22/6/1997HảoTrương Gia15101100296

C17KT06/12/1997HuynhLê Thị Trà15101100047

C17KT02/11/1997HuỳnhDương Trúc15101100028

C17KT29/9/1995LinhNguyễn Thị Mỹ15101100419

C17KT19/9/1997LinhPhạm Thị Mỹ151011002810

C17KT23/12/1997LinhVõ Huỳnh Hoài151011001411

C17KT03/03/1997LyPhan Thị Thùy151011000912

C17KT02/02/1997MyTrương Thị Diễm151011003113

C17KT15/7/1996NgânNguyễn Thị151011001014

C17KT06/11/1997NgânTrương Thị Kim151011002515

C17KT26/02/1997NgọcHuỳnh Mỹ151011000116

C17KT13/11/1997NhiDương Ngọc151011003417

C17KT10/05/1996NhiVõ Tuyết151011002318

C17KT15/04/1997NhưBành Thị Quỳnh151011004319

C17KT01/11/1997OanhNguyễn Thị Kiều151011003720

C17KT18/03/1996PhươngVõ Phương151011004521

C17KT03/01/1997QuỳnhLê Khả Nhật151011002422

C17KT15/10/1997ThảoLâm Thị151011002223

C17KT03/09/1987ThảoNguyễn Phương151011001324

C17KT29/01/1997ThảoNguyễn Thị Minh151011002125

C17KT24/12/1996ThuậnNguyễn Bích151011004026

C17KT12/03/1997ThuậnNguyễn Thị151011004427

C17KT07/12/1997ThủyNgô Đình Lệ151011002028

C17KT14/06/1997ThưBùi Nguyễn Minh151011001529

C17KT10/10/1997TrâmLê Hồng Bảo151011003030

C16KT30/12/1996TrâmLý Ngọc141011003031

C17KT02/11/1997TrinhĐinh Thị Mỹ151011001732

27/39 42

Page 28: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C16KT03/04/1996TrinhĐoàn Thị Kiều141011001533

C17KT01/03/1997TrúcLê Thị Thanh151011001834

C17KT12/3/1997TuyênHuỳnh Thị Mỹ151011000735

C17KT04/06/1997TuyềnNguyễn Thị Thanh151011001636

C14TC304/05/1993VàngLê Văn121014037837

C17KT07/3/1996VyNguyễn Tường151011003538

C17KT16/07/1997VyPhạm Tường151011002639

C17KT17/02/1997XuyếnNguyễn Thị Kim151011001240

C17KT14/4/1997ÝNgũ Huệ151011003341

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

28/39 42

Page 29: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 05/12/2016 Giờ thi: 13h15

Mã lớp học phần: 110405401

Phòng thi: A1.10

Giảng viên giảng dạy: Trần Nguyễn Thị Hồng Nhung

Môn học : Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - 1104054

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17KT01/4/1996AnhPhạm Nguyễn Hoàng15101100361

C17KT12/3/1997ĐàoCao Thị Hồng15101100382

C17KT18/10/1997ĐàoTrần Thị Hồng15101100113

C17KT07/10/1997ĐứcNguyễn Hữu15101100394

C17KT22/6/1997HảoTrương Gia15101100295

C17KT06/12/1997HuynhLê Thị Trà15101100046

C17KT02/11/1997HuỳnhDương Trúc15101100027

C17KT29/9/1995LinhNguyễn Thị Mỹ15101100418

C17KT19/9/1997LinhPhạm Thị Mỹ15101100289

C17KT23/12/1997LinhVõ Huỳnh Hoài151011001410

C17KT03/03/1997LyPhan Thị Thùy151011000911

C17KT02/02/1997MyTrương Thị Diễm151011003112

C17KT15/7/1996NgânNguyễn Thị151011001013

C17KT06/11/1997NgânTrương Thị Kim151011002514

C17KT26/02/1997NgọcHuỳnh Mỹ151011000115

C17KT13/11/1997NhiDương Ngọc151011003416

C17KT10/05/1996NhiVõ Tuyết151011002317

C17KT15/04/1997NhưBành Thị Quỳnh151011004318

C17KT01/11/1997OanhNguyễn Thị Kiều151011003719

C17KT18/03/1996PhươngVõ Phương151011004520

C17KT03/01/1997QuỳnhLê Khả Nhật151011002421

C17KT15/10/1997ThảoLâm Thị151011002222

C17KT03/09/1987ThảoNguyễn Phương151011001323

C17KT29/01/1997ThảoNguyễn Thị Minh151011002124

C17KT24/12/1996ThuậnNguyễn Bích151011004025

C17KT12/03/1997ThuậnNguyễn Thị151011004426

C17KT07/12/1997ThủyNgô Đình Lệ151011002027

C17KT14/06/1997ThưBùi Nguyễn Minh151011001528

C17KT10/10/1997TrâmLê Hồng Bảo151011003029

C17KT02/11/1997TrinhĐinh Thị Mỹ151011001730

C17KT01/03/1997TrúcLê Thị Thanh151011001831

C17KT12/3/1997TuyênHuỳnh Thị Mỹ151011000732

29/39 113

Page 30: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17KT04/06/1997TuyềnNguyễn Thị Thanh151011001633

C17KT07/3/1996VyNguyễn Tường151011003534

C17KT16/07/1997VyPhạm Tường151011002635

C17KT17/02/1997XuyếnNguyễn Thị Kim151011001236

C17KT14/4/1997ÝNgũ Huệ151011003337

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

30/39 113

Page 31: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 01/12/2016 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: 110406201

Phòng thi: A1.10

Giảng viên giảng dạy: Lưu Thị Thúy

Môn học : Kế toán hành chính sự nghiệp - 1104062

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C16KT14/02/1996DungNguyễn Thị Phương14101100291

C16KT25/10/1996DuyênVõ Thị Kim14101100112

C16KT29/03/1996HậuNguyễn Ngọc Phúc14101100503

C16KT12/08/1996HuyềnLê Thị Bé14101100414

C16KT05/09/1996KhuyNguyễn Thị Kim14101100245

C16KT26/07/1995LinhĐỗ Bảo14101100366

C16KT31/05/1996LinhNguyễn Thị Ánh14101100457

C16KT20/08/1996NgaNguyễn Thị Thanh14101100098

C16KT20/11/1995NhiHuỳnh Mộng14101100569

C16KT26/04/1995NhiTrần Thị ý141011004810

C16KT02/08/1996NhiTrương Thị Liễu141011000711

C16KT19/08/1995NhungTrần Thị141011002112

C16KT20/08/1995PhươngHồ Thị Như141011002713

C16KT17/05/1996PhươngLê Thị Hồng141011005714

C16KT02/09/1994SanhNgô Bình141011000115

C16KT19/05/1996SenNguyễn Ngọc Ánh141011005416

C16KT02/03/1996ThảoHồ Lê Phương141011005817

C16KT12/12/1996ThiĐinh Thị Mai141011004618

C16KT11/05/1996ThiHồ Thị141011003919

C16KT16/08/1996ThiNguyễn Thị Hồng141011003320

C16KT29/11/1996ThuNguyễn Thị Yến141011000521

C16KT11/08/1996ThuỳNguyễn Thị Thanh141011000422

C16KT22/07/1996ThyNguyễn Thụy Thanh141011001823

C16KT12/12/1996TiênPhan Thị Mai141011002224

C16KT23/09/1996ToànNguyễn Thị Trương141011001925

C16KT19/05/1996TrangNguyễn Thị Huyền141011003426

C16KT23/12/1996TràNguyễn Thị Thanh141011001627

C16KT30/12/1996TrâmLý Ngọc141011003028

C16KT25/12/1996TrâmTrần Thị Anh141011001029

C16KT03/04/1996TrinhĐoàn Thị Kiều141011001530

C16KT06/03/1996TrinhThái Thị Kiều141011005131

C16KT26/06/1996ViNguyễn Thị Mỷ141011003732

31/39 97

Page 32: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C16KT30/07/1996VũNguyễn Thành141011000833

C16KT06/11/1996XuânNguyễn Ngọc141011003134

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

32/39 97

Page 33: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 5

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 28/11/2016 Giờ thi: 07h30

Mã lớp học phần: 110406501

Phòng thi: TBS1

Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến

Môn học : Thực tập cuối khóa (KE TOAN) - 1104065

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C16KT14/02/1996DungNguyễn Thị Phương14101100291

C16KT29/03/1996HậuNguyễn Ngọc Phúc14101100502

C16KT12/08/1996HuyềnLê Thị Bé14101100413

C16KT05/09/1996KhuyNguyễn Thị Kim14101100244

C16KT31/05/1996LinhNguyễn Thị Ánh14101100455

C16KT20/11/1995NhiHuỳnh Mộng14101100566

C16KT20/08/1995PhươngHồ Thị Như14101100277

C16KT17/05/1996PhươngLê Thị Hồng14101100578

C16KT11/05/1996ThiHồ Thị14101100399

C16KT19/05/1996TrangNguyễn Thị Huyền141011003410

C16KT30/12/1996TrâmLý Ngọc141011003011

C16KT06/03/1996TrinhThái Thị Kiều141011005112

C16KT06/11/1996XuânNguyễn Ngọc141011003113

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

33/39 32

Page 34: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 5

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 28/11/2016 Giờ thi: 07h30

Mã lớp học phần: 110406502

Phòng thi: TBS1

Giảng viên giảng dạy: Trần Nguyễn Thị Hồng Nhung

Môn học : Thực tập cuối khóa (KE TOAN) - 1104065

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C16KT25/10/1996DuyênVõ Thị Kim14101100111

C16KT26/07/1995LinhĐỗ Bảo14101100362

C16KT20/08/1996NgaNguyễn Thị Thanh14101100093

C16KT26/04/1995NhiTrần Thị ý14101100484

C16KT02/08/1996NhiTrương Thị Liễu14101100075

C16KT19/08/1995NhungTrần Thị14101100216

C16KT02/09/1994SanhNgô Bình14101100017

C16KT19/05/1996SenNguyễn Ngọc Ánh14101100548

C16KT02/03/1996ThảoHồ Lê Phương14101100589

C16KT12/12/1996ThiĐinh Thị Mai141011004610

C16KT16/08/1996ThiNguyễn Thị Hồng141011003311

C16KT29/11/1996ThuNguyễn Thị Yến141011000512

C16KT11/02/1996ThuậnTrương Trí Nguyên141011001713

C16KT11/08/1996ThuỳNguyễn Thị Thanh141011000414

C16KT22/07/1996ThyNguyễn Thụy Thanh141011001815

C16KT12/12/1996TiênPhan Thị Mai141011002216

C16KT23/09/1996ToànNguyễn Thị Trương141011001917

C16KT23/12/1996TràNguyễn Thị Thanh141011001618

C16KT25/12/1996TrâmTrần Thị Anh141011001019

C16KT03/04/1996TrinhĐoàn Thị Kiều141011001520

C16KT26/06/1996ViNguyễn Thị Mỷ141011003721

C16KT30/07/1996VũNguyễn Thành141011000822

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

34/39 33

Page 35: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 02/12/2016 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: 110406701

Phòng thi: A1.9

Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến

Môn học : Lập và phân tích báo cáo tài chính (Học phần học bổ sung) - 1104067

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C16KT14/02/1996DungNguyễn Thị Phương14101100291

C16KT25/10/1996DuyênVõ Thị Kim14101100112

C16KT29/03/1996HậuNguyễn Ngọc Phúc14101100503

C16KT12/08/1996HuyềnLê Thị Bé14101100414

C16KT05/09/1996KhuyNguyễn Thị Kim14101100245

C16KT26/07/1995LinhĐỗ Bảo14101100366

C16KT31/05/1996LinhNguyễn Thị Ánh14101100457

C16KT20/08/1996NgaNguyễn Thị Thanh14101100098

C16KT20/11/1995NhiHuỳnh Mộng14101100569

C16KT26/04/1995NhiTrần Thị ý141011004810

C16KT02/08/1996NhiTrương Thị Liễu141011000711

C16KT19/08/1995NhungTrần Thị141011002112

C16KT20/08/1995PhươngHồ Thị Như141011002713

C16KT17/05/1996PhươngLê Thị Hồng141011005714

C16KT02/09/1994SanhNgô Bình141011000115

C16KT19/05/1996SenNguyễn Ngọc Ánh141011005416

C16KT02/03/1996ThảoHồ Lê Phương141011005817

C16KT12/12/1996ThiĐinh Thị Mai141011004618

C16KT11/05/1996ThiHồ Thị141011003919

C16KT16/08/1996ThiNguyễn Thị Hồng141011003320

C16KT29/11/1996ThuNguyễn Thị Yến141011000521

C16KT11/08/1996ThuỳNguyễn Thị Thanh141011000422

C16KT22/07/1996ThyNguyễn Thụy Thanh141011001823

C16KT12/12/1996TiênPhan Thị Mai141011002224

C16KT23/09/1996ToànNguyễn Thị Trương141011001925

C16KT19/05/1996TrangNguyễn Thị Huyền141011003426

C16KT23/12/1996TràNguyễn Thị Thanh141011001627

C16KT30/12/1996TrâmLý Ngọc141011003028

C16KT25/12/1996TrâmTrần Thị Anh141011001029

C16KT03/04/1996TrinhĐoàn Thị Kiều141011001530

C16KT06/03/1996TrinhThái Thị Kiều141011005131

C16KT26/06/1996ViNguyễn Thị Mỷ141011003732

35/39 105

Page 36: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C16KT30/07/1996VũNguyễn Thành141011000833

C16KT06/11/1996XuânNguyễn Ngọc141011003134

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

36/39 105

Page 37: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 01/12/2016 Giờ thi: 13h15

Mã lớp học phần: 110410301

Phòng thi: A1.6

Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Thị Minh Diễm

Môn học : Thị trường tài chính - 1104103

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17TC21/12/1997AnHuỳnh Thị Thúy15101200051

C17TC02/10/1997AnhNguyễn Hồng15101200122

C17TC14/9/1997AnhTrần Thảo15101200073

C17TC13/9/1997ĐàoNguyễn Thị Hồng15101200064

C17TC15/12/1997LinhNguyễn Thị Mỹ15101200165

C17TC31/3/1997NgânLê Thị Hoàng15101200186

C17TC22/7/1997NhungNguyễn Ngọc15101200147

C17TC24/4/1997NhưNguyễn Ngọc Huỳnh15101200118

C17TC21/01/1997ThảoHoàng Thị15101200209

C17TC30/8/1997ThoaHồ Thị Kim151012001510

C17TC03/08/1997ThơmNguyễn Thị Kim151012000811

C17TC21/8/1996TrangPhan Thùy151012000412

C17TC10/9/1997TrâmNguyễn Thị Minh151012001013

C17TC01/5/1997TrườngPhan Dư Quang151012000214

C17TC23/11/1997VânNguyễn Thị Thanh151012000115

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

37/39 98

Page 38: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 4

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 25/11/2016 Giờ thi: 07h30

Mã lớp học phần: 110410401

Phòng thi: TBS1

Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến

Môn học : Nghiệp vụ ngân hàng thương mại - 1104104

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C13TC120/05/1993KhánhBùi Dân11101400901

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

38/39 3

Page 39: BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲbẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ học kỳ 1 - năm học : 2016-2017 Độc lập - tự do - hạnh phúc ban quẢn lÝ cÁc kcx & cn tp.hcm trƯỜng

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 5

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 28/11/2016 Giờ thi: 07h30

Mã lớp học phần: 110411001

Phòng thi: TBS10

Giảng viên giảng dạy: Trần Nguyễn Thị Hồng Nhung

Môn học : Thực tập cuối khóa (TC-NH) - 1104110

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C14TC131/05/1993LamHà Thị Thanh12101401161

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

39/39 6