Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 07h45
Mã lớp học phần: MH110501501
Phòng thi: A1.8
Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Kiều Hạnh
Môn học : Interpreting 2 - MH1105015
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20TA06/08/2000AnhĐường Ngọc Bảo18101001021
C20TA03/10/1999AnhLý Ngọc18101300032
C20TA24/05/2000DuyLâm Thảo18101300133
C20TA04/07/2000DuyênPhan Trần Ý18101001104
C20TA11/10/1992HiếuNguyễn Trung18101300275
C20TA14/03/2000HuyThang Hồ18101300066
C20TA17/01/2000LongNguyễn Lê Thiên18101300237
C20TA09/01/2000MaiNguyễn Tuyết18101300098
C20TA14/01/2000NgânQuảng Thị Kim18101300269
C20TA29/05/1998NghĩaTrần Chân181010011410
C20TA14/07/2000NguyênNguyễn Thị Thảo181013001611
C20TA14/08/1997QuangNguyễn Lê Vinh181013002412
C20TA24/10/1998SangNguyễn Phạm Thanh181013000113
C20TA10/11/2000ThanhNguyễn Ngọc181013001014
C20TA12/03/2000TiênNgô Thị Thủy181013000415
C20TA18/03/2000TrinhHuỳnh Chu Huyền181013001816
C20TA09/12/2000TúĐặng Lê Cẩm181013001217
C20TA25/08/1999VyĐỗ Khánh181013000218
C20TA02/08/2000ÝNguyễn Như181013002519
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 3
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 07h45
Mã lớp học phần: MH110901802
Phòng thi: PM 1
Giảng viên giảng dạy: Lã Thị Kim Ngọc
Môn học : Tiếng Anh 2 - MH1109018
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21TH201/12/2001LợiNguyễn Hữu19101000261
C21DDT06/03/2001LợiVõ Hữu19100300082
C21TH121/08/2001MinhTrần Công19100100143
C20QT120/03/2000MinhVõ Hoàng18101000284
C21TH127/01/2001NghĩaNguyễn Trọng19100100105
C21DDT07/05/2001NghĩaNguyễn Văn19100300046
C21TH201/03/2001NguyênNguyễn Văn19100100447
C21TH201/11/2001NguyểnĐoàn Khắc19100100298
C21TH214/01/2001NhãLê Thanh19100100429
C21DDT14/01/2001NhânHuỳnh Quốc191003001210
C21DDT09/09/2001NhânNguyễn Hữu191003000511
C20QT127/07/2000NhậtHà Minh181010000212
C21TH109/11/2001PhúNguyễn Phong191001000213
C21TH104/02/2001QuânNguyễn Minh191001001814
C21TH119/12/2000QuyNguyễn Văn191001004615
C21TH122/05/2001SangNguyễn Thanh191001000916
C21TH112/06/2001SángDương Quang191001001517
C21TH220/05/1992ThànhNguyễn Tiến191001003418
C21TH207/07/2000TháiVõ Đông191001003019
C21TH109/11/2001ThạnhNguyễn Văn Hưng191001001320
C21DDT15/11/2000ThưTrương Nhật191003000921
C21DDT15/11/2000ThưTrương Việt191003001022
C21TH109/10/2001TrungLê Minh191001002323
C21TH227/08/2001TrườngNguyễn Nhật191001002624
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 2
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 2
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 07h45
Mã lớp học phần: MH110901802
Phòng thi: PM 2
Giảng viên giảng dạy: Lã Thị Kim Ngọc
Môn học : Tiếng Anh 2 - MH1109018
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21TH125/11/2001ÂuTrần Hải19100100111
C21TH219/10/2001BảoLê Quốc19100100412
C21DDT01/06/2001BảoThái Gia19100300113
C21TH217/11/2001CườngLâm Chí19100100324
C21TH213/04/2001DuyNguyễn Thị Trường19100100355
C21TH213/04/2001ĐạtLê Quốc19100100276
C21TH117/03/2000ĐăngLê Thanh Phong Hải19100100167
C21DDT27/08/1995ĐôngTrương Trọng19100300028
C21TH122/05/1998ĐứcHuỳnh19100100219
C21TH207/04/2001HàoPhạm Nhật191001002410
C21TH106/12/1997HiếuHuỳnh Ngọc191001000311
C21TH122/07/2000HuyLê Nguyễn Gia191001002212
C21DDT12/10/2001HuyVõ Trương Quốc191003000613
C21TH223/11/2001KhangĐào Chí191001003314
C21DDT10/06/2001KhangMai Vĩnh191003000315
C21TH208/01/2001KhangNguyễn Minh191001004316
C21TH112/12/2000KhangTrần Hoàng191001001217
C21TH125/06/2001KhangTrương Lê Minh191001000118
C21TH112/02/2001KháLê Văn Bảo191001000619
Nợ HPC21TH112/09/2000PhongHuỳnh Thanh191001000420
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 1
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: MH110901803
Phòng thi: PM 1
Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Kiều Hạnh
Môn học : Tiếng Anh 2 - MH1109018
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20QT310/12/1999NhânLê Xuân18101000451
C21KT21/12/2001NhiNguyễn Hoàng Lê19101100082
C21KT07/09/2001NhungLê Thị Cẩm19101100133
C21KT06/07/2001PhươngNguyễn Thị Nam19101100044
C21CK21/12/2001QuiNguyễn Quốc19100400055
C21CK28/12/2001TàiPhạm Ngọc19100400136
C21CK18/06/2001TâmBùi Thanh19100400207
C21CK24/07/2001ThànhTrương Tuấn19100400308
C21KT05/07/2001ThảoLê Thu19101100199
C21CK23/04/2001ThắngNguyễn Văn191004001110
C21CK03/12/2001ThiNguyễn Nguyên191004002711
C21KT01/12/2001TiênPhạm Thị Mỹ191011001112
C21KT21/10/2001TrânLê Bảo191011000213
C21CK26/07/2001TrungĐặng Ngọc Anh191004001214
C21CK29/09/2001TrungTrần Quốc191004001615
C21CK24/05/2001TrườngNguyễn Minh191004002116
C21CK05/12/2001TuấnTrương Thanh191004001017
C21CK17/08/2001VinhPhan Hửu191003000718
C21KT02/11/2001VyTrịnh Kim Tường191010001019
C21KT02/10/2000XuânĐào Thụy Khánh191011000320
C21KT26/11/1998YếnNguyễn Thị Kim191011002121
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 6
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: MH110901803
Phòng thi: PM 2
Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Kiều Hạnh
Môn học : Tiếng Anh 2 - MH1109018
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21KT17/07/1997AnhBùi Đông19101100011
C21CK16/04/2001ÂnLê Thiện19100400172
C21KT28/06/2001BôngLâm Thị Kim19101100203
C21CK08/05/2001CảnhTrương Chí19100400244
C21KT06/09/1993CườngNguyễn Mạnh19101100105
C21CK30/10/2001DiễnLê Xuân19100400036
C21CK14/01/2000DuyTrương Nhật19100400077
C21KT10/08/2001DuyênTrần Thị Mỹ19101100058
C21KT23/3/1998ĐàoLê Xuân19101100229
C21CK29/4/2001ĐạtVõ Hoàng Thành191004003110
C21CK08/12/2001HòaĐoàn Thanh191004000611
C21KT19/08/2001HuyĐặng Thị Hồng191011001412
C21KT10/10/2001HươngTrần Thị Thanh191011000713
C21KT03/02/2001KhanhNguyễn Phương Mai191011000914
C21CK25/07/2001KhảiHuỳnh Đức191004002515
C21CK03/04/2001KhôiTrần Đức191004000216
C21CK05/02/2001LâmNguyễn Thành191004000117
C21KT17/01/2001LoanTrần Thị Kim191011000618
C21KT23/11/2001LộcLê Thành191011001219
C21CK10/05/2001MãiVõ Hoàng191004001920
C21CK01/01/2001NgọcDanh Lâm Bảo191004002221
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 5
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: MH110410901
Phòng thi: A1.8
Giảng viên giảng dạy: Trần Văn Long
Môn học : Tài chính doanh nghiệp (Quản trị tài chính) - MH1104109
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20KT13/01/1994AnhPhạm Thị Tuyết18101100161
C20KT31/08/2000AnhVõ Thị Thúy18101100312
C20KT09/08/2000BảoLê Hoài18101100213
C20KT19/09/2000BìnhLê Thị Thanh18101100154
C20KT30/12/1999DungTrần Thị Thu18101100255
C20KT17/10/2000DuyênChâu Thị Mai18101100296
C20KT20/03/1997HạnhLê Thị18101100027
C20KT08/12/2000HiềnNguyễn Ngọc Thúy18101100058
C20KT09/07/1999HuệNguyễn Ngọc18101100039
C20KT30/06/2000HươngHồ Thị181011000610
C20KT23/04/2000LinhNguyễn Thị Yến181011000111
C20KT07/04/2000LyNguyễn Thị Chúc181011002712
C20KT14/10/2000LýPhạm Trần Thiên181011001013
C20KT16/02/1996NgânNguyễn Ngọc181011000414
C20KT01/01/2000NgânNguyễn Thị Thanh181011002415
C20KT22/11/1999NgọcTrương Thị Cẩm181011001416
C20KT01/01/2000NguyênTrần Nguyễn Bảo181011003017
C20KT21/07/2000NhânTrần Thị Ái181011000818
C20KT28/02/2000NhiÂu Nguyễn Yến181011002819
C20KT23/12/2000NhiLê Thị Huyền181011001820
C20KT27/02/1999NhiNguyễn Thị181011003321
C20KT11/10/2000NhiNguyễn Thị Tâm181011001122
C20KT26/09/2000NươngTrương Thị Cẩm181011002223
C20KT22/04/1998ThảoNgô Hoàng Phương181011003624
C20KT27/10/1999ThưNguyễn Anh181011001225
C20KT05/11/2000TrânLê Bảo181011000726
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 7
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 7
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 13h30
Mã lớp học phần: MH110403901
Phòng thi: PM 1
Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến
Môn học : Tiền tệ - Ngân hàng - MH1104039
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21QT229/10/1997PhúcPhùng Văn19101000691
C21QT203/05/2000PhụngNguyễn Phi19101000582
C21QT129/06/2001PhươngNguyễn Phạm Huỳnh19101000363
C21QT231/01/2001PhươngNguyễn Thị Minh19101000614
C21QT210/10/2001QuỳnhVũ Thị19101000425
C21QT216/11/2001SangPhan Tấn19101000576
C21QT207/12/1997SơnNguyễn Hồng19101000507
C21QT106/03/2000TâmNguyễn Phúc Minh19101000388
C21QT221/10/2001TânVõ Huỳnh Quốc19101000689
C21QT124/12/2001ThơNguyễn Thị Thanh191010001810
C21QT213/09/2001ThưNguyễn Hoàng Anh191010005111
C21QT226/02/2000ThựcNguyễn Hữu191010006712
C21QT128/04/2001TiênĐinh Thị Cẩm191010003513
C21QT127/05/2000TiếnNguyễn Hải191010002814
C21QT219/05/2001TrinhLê Thị Yến191010004115
C21QT105/01/2001TríPhạm Thanh191010003216
C21QT112/11/1999TrungNguyễn Việt191010000117
C21QT102/07/2001TúNguyễn Thị Cẩm191010003418
C21QT207/07/2001TỷVõ Dương191010004619
C21QT202/04/2001ViNguyễn Thị Khánh191010004420
C21QT224/08/2001VũNguyễn Hoàng191010006321
C21QT230/11/1999VũNguyễn Văn Thanh191010007522
C21QT104/04/1999VươngLưu Quốc191010000223
C21QT109/08/2001VyNguyễn Thị Tỷ191010003324
C21QT104/04/2001VyVõ Nhật Ái191010001525
C21QT124/03/2001XuyênLê Thị Bảo191010003926
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 9
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 9
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 13h30
Mã lớp học phần: MH110403901
Phòng thi: PM 2
Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến
Môn học : Tiền tệ - Ngân hàng - MH1104039
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21QT221/02/1999AnhNguyễn Thị Kim19101000711
C21QT208/03/2001ÁnhVũ Thị Kim19101000432
C21QT107/08/2000ChâuBùi Thị Bích19101000243
C21QT104/09/2001ChâuNguyễn Quách Minh19101000224
C21QT124/11/2001ChâuTrà Thái19101000095
C21QT117/09/2000ChâuTrịnh Đặng Minh19101000236
C21QT219/10/2001ĐàoTrần Thị Trúc19101000657
C21QT211/12/1997HânNgô Gia19101000728
C21QT213/03/2001HậuTrương Phúc19101000479
C21QT123/08/2000HuỳnhPhan Thị Phương191010003710
C21QT124/10/2000HươngNguyễn Dịu Quỳnh191010001711
C21QT117/10/2000HươngTrần Thị Trúc191010003112
C21QT210/11/2001KhoaĐào Đăng191010005613
C21QT210/05/2001KiệtNguyễn Lâm Tấn191010007314
C21QT202/11/1999LệPhan Thị Mỹ191010007015
C21QT122/04/1997LinhNguyễn Thị Mỹ191010000816
C21QT225/04/2001LinhTô Thùy191010006017
C21QT211/02/2001LộcNguyễn Thành191001003118
C21QT202/12/2000MaiHuỳnh Thị191010005319
C21QT205/08/2001MẩnHuỳnh Tiểu191010004520
C21QT125/11/2001MinhĐào Hồng191010004021
C21QT102/01/2001MyNguyễn Huỳnh Trúc191010002922
C21QT113/03/2001NamTrần Nguyễn Quốc191010000523
C21QT122/10/2001NgânTrần Thị Thúy191010001224
C21QT120/10/1996NguyênVõ Hà Mỹ191010007425
C21QT115/04/2001NhiNguyễn Thị Ngọc191010002526
C21QT208/10/2001NhưTrần Huỳnh191010005527
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 8
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 8
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 13h30
Mã lớp học phần: 110402501
Phòng thi: A1.8
Giảng viên giảng dạy: Trần Văn Long
Môn học : Kế toán tài chính doanh nghiệp - 1104025
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17QT28/7/1995HổMai Phi15101000741
C18QT26/1/1998MyTrần Ngọc Trúc16101001352
C17QT22/04/1997NhungNguyễn Cẩm15101000013
C17QT05/08/1997ThưNguyễn Thị Kim15101000614
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 12
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 13h30
Mã lớp học phần: MH110401301
Phòng thi: A1.12
Giảng viên giảng dạy: Trần Văn Long
Môn học : Kế toán tài chính doanh nghiệp - MH1104013
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20QT224/07/2000NguyênVõ Thanh18101000661
C20QT310/12/1999NhânLê Xuân18101000452
C20QT120/10/2000NhiNguyễn Thị Yến18101000193
C20QT310/05/2000NhiNguyễn Thị Yến18101000484
C20QT417/11/2000NhungĐồng Cẩm18101001035
C20QT312/09/2000NhungNguyễn Ngọc Bảo18101000446
C20QT103/06/1996NhungNguyễn Phương18101000017
C20QT210/11/2000NhưLê Thị Quỳnh18101000688
C20QT307/08/2000NhưNguyễn Thị Quỳnh18101000419
C20QT414/01/2000OanhĐỗ Thị Kim181010010410
C20QT404/12/2000PhongLê Minh181010010711
C20QT129/11/2000PhúcNguyễn Minh181010001612
C20QT201/02/2000PhươngLê Hoài181010008613
C20QT218/05/2000PhươngNguyễn Quỳnh CaoKiều
181010007714
C20QT320/06/2000PhươngTrần Duy181010005115
C20QT406/12/2000QuíNguyễn Minh181010009916
C20QT104/06/1999QuýNguyễn Phúc181010000417
C20QT313/05/2000SilTrần A181010004018
C20QT116/06/2000TấnLê Quốc181010002419
C20QT419/06/2000ThanhVũ Minh181010010920
C20QT421/02/2000ThảoNguyễn Ngọc Phương181010012121
C20QT127/09/2000ThịnhNguyễn Văn181010002022
C20QT212/03/2000ThọNguyễn Phước181010008123
C20QT122/10/2000ThơLê Thị Anh181010002524
C20QT105/11/1999ThứcHồ Ngọc181010001325
C20QT224/07/2000TiênNguyễn Thị Cẩm181010008026
C20QT117/03/2000TiênVõ Thị Cẩm181010000727
C20QT415/03/2000TrangNguyễn Phạm Thùy181010009128
C20QT223/12/2000TrâmLê Thị Ngọc181010007229
C20QT330/12/2000TrinhDương Tuyết181010004330
C20QT120/09/2000TrinhQuách Tú181010002631
1/2 11
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20QT402/12/1999TríTrần Minh181010011632
C20QT407/02/2000TrungNguyễn Vũ181010009833
C20QT230/04/2000TuyềnĐào Thanh181010006034
C20QT219/07/2000TuyềnLê Thanh181010005935
C20QT415/12/2000TuyềnNguyễn Minh181010010636
C20QT301/01/2000TuyềnNguyễn Thanh181010004237
C20QT324/09/1999TuyếnHồ Thanh181010003138
C20QT127/05/2000TuyếtHuỳnh Thị Ngọc181010002339
C20QT303/08/1998TùngNguyễn Mạnh181010004940
C20QT205/07/2000TươiBùi Thị Hồng181010008541
C20QT103/03/1999VânQuan Bích181010000342
C20QT425/09/2000VânTrần Thanh181010010543
C20QT128/02/2000VyNguyễn Ngọc Thảo181010001244
C20QT412/11/2000YếnĐào Thị Hoàng181010011145
C20QT123/12/1998ÝChâu Như181010001746
C20QT130/04/2000ÝNguyễn Thị Như181010002247
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 11
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 13h30
Mã lớp học phần: MH110401301
Phòng thi: A1.8
Giảng viên giảng dạy: Trần Văn Long
Môn học : Kế toán tài chính doanh nghiệp - MH1104013
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20QT308/01/2000AnPhan Thị Thúy18101000361
C20QT213/01/2000ÂnĐoàn Thị Ngọc18101000672
C20QT425/11/2000BíchPhạm Thị Ngọc18101000963
C20QT323/12/2000DiểmNguyễn Kiều18101000504
C20QT320/01/2000DiễmTiền Thị18101000385
C20QT309/05/2000DiệnNguyễn Mỹ18101000306
C20QT127/06/1999DuyTrần Nguyễn Đức18100100457
C20QT416/06/1999DuyênTrần Đặng Thúy18101100098
C20QT320/11/2000DươngTrần Thị Thùy18101000339
C20QT101/07/2000ĐạtBông Tấn181010002110
C20QT325/10/2000ĐiệpBùi Hồng181010002911
C20QT113/01/2000ĐứcLê Huỳnh181010000912
C20QT405/12/2000GiaNguyễn Hoàng181010009513
C20QT414/11/1995HàVũ Thị Ngân181010009214
C20QT220/05/2000HảiLê Vũ181010007415
C20QT316/07/2000HằngNguyễn Thị Thanh181010005416
C20QT128/02/2000HằngTrần Thị Diễm181010001817
C20QT218/03/2000HậuNguyễn Thị Hiền181010007118
C20QT119/01/1997HiếuĐỗ Minh181010001119
C20QT307/11/2000HợpĐinh Thị181010004620
C20QT213/03/2000HuyPhan Đăng181010007021
C20QT215/07/2000KhoaĐỗ Lê Đăng181010006522
C20QT429/12/1999LiênNguyễn Thị181010009423
C20QT101/08/2000LinhPhạm Thị Yến181010001024
C20QT203/12/2000LinhVõ Thị Thùy181010006125
C20QT230/09/2000LoanNguyễn Thanh181010006226
C20QT215/09/2000MãiNguyễn Tấn181010006927
C20QT120/03/2000MinhVõ Hoàng181010002828
C20QT430/12/1999NamHuỳnh Văn181010008829
C20QT105/06/2000NgânNguyễn Thị Kim181010000530
C20QT125/02/2000NghĩaTrương Thanh181010001431
C20QT318/11/2000NgoanLương Thị Tuyết181010003232
1/2 10
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20QT209/09/1999NguyênLê Mộng Thảo181010007533
C20QT120/08/2000NguyênNguyễn Thị Thảo181010002734
C20QT425/07/1997NguyênTrần Thị Tố181010010135
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 10
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 15h15
Mã lớp học phần: 110102901
Phòng thi: PM 1
Giảng viên giảng dạy: Lê Trung San
Môn học : Cấu trúc rời rạc - 1101029
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C18TH02/09/1997DuyNguyễn Hoàng16100100391
C17TH09/06/1996ThiệnLưu Phước15100100012
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 14
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 15h15
Mã lớp học phần: MH110100101
Phòng thi: PM 1
Giảng viên giảng dạy: Lê Trung San
Môn học : Toán rời rạc - MH1101001
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20TH124/11/2000AnTrần Nguyễn Minh18100100011
C20TH230/06/2000AnhPhan Thị Quế18100100472
C20TH120/04/2000BằngĐoàn Hải18100100113
C20TH225/02/2000ChâuNguyễn Văn Triều18100100494
C20TH108/01/2000DẫnDương Chí18100100025
C20TH223/10/2000DưVõ Quốc18100100396
C20TH223/01/2000ĐạtByun Minh18100100437
C20TH206/11/2000ĐạtLê Hữu Thành18100100368
C20TH109/10/2000ĐạtNguyễn Phát18100100059
C20TH201/12/2000ĐiềnPhạm Minh181001002810
C20TH221/10/2000ĐứcNgô Văn181001003211
C20TH128/01/2000GiàuLê Thanh181001002212
C20TH222/12/2000KhangNguyễn Minh181001004213
C20TH228/01/1997LongNguyễn Hoàng Bảo181001002714
C20TH126/03/2000MinhTrịnh Công181001000915
C20TH110/05/2000NhânPhạm Hữu181001000316
C20TH110/08/2000NhậtTrần Minh181001000817
C20TH202/04/1998NhiLý Thị Tuyết181001005218
C20TH124/01/2000NhiTrần Dương Quỳnh181001001319
C20TH209/10/2000NhựtPhan Minh181001003820
C20TH209/09/2000PhátLê Hồng181001004621
C20TH128/09/2000PhươngLâm Khánh181001001522
C20TH212/06/2000PhươngTạ Quang181001004823
C20TH118/06/2000SỉĐặng Tiến181001002624
C20TH109/12/2000TháiĐào Đoàn Hoàng Nhật181001001725
C20TH130/12/2000ThẩmThông Thị181001002126
C20TH116/08/2000ToànLâm Minh181001000627
C20TH219/01/2000ToànLê Minh181001003028
C20TH122/10/2000TríNguyễn Minh181001001829
C20TH118/03/2000VyLê Thị Thúy181001000730
C19TH09/09/1999ÝNguyễn Thị Như171001000531
1/2 13
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 13
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 4
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 08/06/2020 Giờ thi: 15h15
Mã lớp học phần: MH110502601
Phòng thi: PM 2
Giảng viên giảng dạy: Trương Thị Ngọc Thu
Môn học : Listening 1 - MH1105026
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21TA16/11/2001AnhĐỗ Thị Lan19101300091
C21TA11/05/2001ChiếnNguyễn Lê Thành19101300112
C21TA23/12/2001DuyênNguyễn Thị Phương19101300063
C21TA12/12/2001ĐanPhan Thị Linh19101300154
C21TA22/01/2001ĐôngHồ Thanh19101300215
C21TA30/06/2000HiếuTrần Trọng19101300266
C21TA24/06/2001HuyNguyễn Ngọc Tường19101000207
C17TA07/5/1997HươngTrần Phạm Thanh15101300418
C21TA28/03/2001MaiTrương Thị Thanh19101300259
C21TA27/09/2001MinhPhạm Nguyễn Tuyết191013000810
C21TA25/06/2001MyNguyễn Lê Hoàng191013000711
C21TA26/10/2001NgaNguyễn Thị Thanh191013000312
C21TA07/10/2001NghĩaNguyễn Hồng191013000513
C21TA26/02/2001NgọcHoàng Lục Bảo191013002314
C21TA27/12/2000NhậtHuỳnh Thành191013000115
C21TA31/05/2000NhiHồ Thị Ý191013001316
C21TA31/12/2001SangChâu Ngọc191004002317
C21TA11/08/2001SonLê Thị Kim191013001218
C21TA01/01/2000TàiNguyễn Hữu191013001819
C21TA13/10/2001ThưBùi Lê Minh191013000420
C21TA23/12/2001TrangNguyễn Thùy191013001421
C21TA25/04/2001TrinhVõ Ngô Yến191013001722
C21TA02/05/2001TrọngNgô Quốc191013001023
C21TA17/12/2001UyểnBùi Gia191010002724
C21TA10/08/2001YếnTrần Lê Ngọc191013002425
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 15
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 15
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 07h45
Mã lớp học phần: MH110901801
Phòng thi: PM 1
Giảng viên giảng dạy: Lã Thị Kim Ngọc
Môn học : Tiếng Anh 2 - MH1109018
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
Nợ HPC21QT202/12/2000MaiHuỳnh Thị19101000531
C21QT120/10/1996NguyênVõ Hà Mỹ19101000742
C21QT115/04/2001NhiNguyễn Thị Ngọc19101000253
C21QT208/10/2001NhưTrần Huỳnh19101000554
C21QT229/10/1997PhúcPhùng Văn19101000695
C21QT203/05/2000PhụngNguyễn Phi19101000586
C21QT129/06/2001PhươngNguyễn Phạm Huỳnh19101000367
C21QT231/01/2001PhươngNguyễn Thị Minh19101000618
C21QT210/10/2001QuỳnhVũ Thị19101000429
C21QT216/11/2001SangPhan Tấn191010005710
C21QT207/12/1997SơnNguyễn Hồng191010005011
Nợ HPC21QT106/03/2000TâmNguyễn Phúc Minh191010003812
C21QT221/10/2001TânVõ Huỳnh Quốc191010006813
C21QT124/12/2001ThơNguyễn Thị Thanh191010001814
C21QT213/09/2001ThưNguyễn Hoàng Anh191010005115
C21QT226/02/2000ThựcNguyễn Hữu191010006716
C21QT128/04/2001TiênĐinh Thị Cẩm191010003517
C21QT127/05/2000TiếnNguyễn Hải191010002818
C21QT219/05/2001TrinhLê Thị Yến191010004119
C21QT105/01/2001TríPhạm Thanh191010003220
C21QT112/11/1999TrungNguyễn Việt191010000121
C21QT102/07/2001TúNguyễn Thị Cẩm191010003422
C21QT207/07/2001TỷVõ Dương191010004623
C21QT202/04/2001ViNguyễn Thị Khánh191010004424
C21QT224/08/2001VũNguyễn Hoàng191010006325
C21QT230/11/1999VũNguyễn Văn Thanh191010007526
C21QT104/04/1999VươngLưu Quốc191010000227
C21QT109/08/2001VyNguyễn Thị Tỷ191010003328
C21QT104/04/2001VyVõ Nhật Ái191010001529
C21QT124/03/2001XuyênLê Thị Bảo191010003930
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 17
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
- Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 17
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 07h45
Mã lớp học phần: MH110901801
Phòng thi: PM 2
Giảng viên giảng dạy: Lã Thị Kim Ngọc
Môn học : Tiếng Anh 2 - MH1109018
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21QT221/02/1999AnhNguyễn Thị Kim19101000711
C21QT208/03/2001ÁnhVũ Thị Kim19101000432
C21QT107/08/2000ChâuBùi Thị Bích19101000243
C21QT104/09/2001ChâuNguyễn Quách Minh19101000224
C21QT124/11/2001ChâuTrà Thái19101000095
C21QT117/09/2000ChâuTrịnh Đặng Minh19101000236
C21QT219/10/2001ĐàoTrần Thị Trúc19101000657
C21QT211/12/1997HânNgô Gia19101000728
C21QT213/03/2001HậuTrương Phúc19101000479
C21QT123/08/2000HuỳnhPhan Thị Phương191010003710
C21QT124/10/2000HươngNguyễn Dịu Quỳnh191010001711
C21QT117/10/2000HươngTrần Thị Trúc191010003112
C21QT210/11/2001KhoaĐào Đăng191010005613
C21QT210/05/2001KiệtNguyễn Lâm Tấn191010007314
C21QT202/11/1999LệPhan Thị Mỹ191010007015
C21QT122/04/1997LinhNguyễn Thị Mỹ191010000816
C21QT225/04/2001LinhTô Thùy191010006017
C21QT211/02/2001LộcNguyễn Thành191001003118
C21QT205/08/2001MẩnHuỳnh Tiểu191010004519
C21QT125/11/2001MinhĐào Hồng191010004020
C21QT102/01/2001MyNguyễn Huỳnh Trúc191010002921
C21QT113/03/2001NamTrần Nguyễn Quốc191010000522
C21QT122/10/2001NgânTrần Thị Thúy191010001223
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 16
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 16
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 07h45
Mã lớp học phần: 110500801
Phòng thi: PM 3
Giảng viên giảng dạy: Trương Thị Ngọc Thu
Môn học : Grammar 2 - 1105008
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17TA19/4/1995AnhNguyễn Thị Vân15101300591
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 19
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 07h45
Mã lớp học phần: MH110502501
Phòng thi: PM 3
Giảng viên giảng dạy: Trương Thị Ngọc Thu
Môn học : Grammar 2 - MH1105025
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21TA16/11/2001AnhĐỗ Thị Lan19101300091
C21TA11/05/2001ChiếnNguyễn Lê Thành19101300112
C21TA23/12/2001DuyênNguyễn Thị Phương19101300063
C21TA12/12/2001ĐanPhan Thị Linh19101300154
C21TA22/01/2001ĐôngHồ Thanh19101300215
C21TA30/06/2000HiếuTrần Trọng19101300266
C21TA24/06/2001HuyNguyễn Ngọc Tường19101000207
C21TA28/03/2001MaiTrương Thị Thanh19101300258
C21TA27/09/2001MinhPhạm Nguyễn Tuyết19101300089
C21TA25/06/2001MyNguyễn Lê Hoàng191013000710
C21TA26/10/2001NgaNguyễn Thị Thanh191013000311
C21TA07/10/2001NghĩaNguyễn Hồng191013000512
C21TA26/02/2001NgọcHoàng Lục Bảo191013002313
C21TA27/12/2000NhậtHuỳnh Thành191013000114
C21TA31/05/2000NhiHồ Thị Ý191013001315
C21TA31/12/2001SangChâu Ngọc191004002316
C21TA11/08/2001SonLê Thị Kim191013001217
C21TA01/01/2000TàiNguyễn Hữu191013001818
C21TA13/10/2001ThưBùi Lê Minh191013000419
C21TA23/12/2001TrangNguyễn Thùy191013001420
C21TA25/04/2001TrinhVõ Ngô Yến191013001721
C21TA02/05/2001TrọngNgô Quốc191013001022
C21TA17/12/2001UyểnBùi Gia191010002723
C21TA10/08/2001YếnTrần Lê Ngọc191013002424
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 18
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 18
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: 110405601
Phòng thi: A1.8
Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến
Môn học : Kế toán quản trị chi phí - 1104056
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17KT10/10/1997TrâmLê Hồng Bảo15101100301
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 21
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: MH110410601
Phòng thi: A1.8
Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến
Môn học : Kế toán quản trị chi phí - MH1104106
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20KT13/01/1994AnhPhạm Thị Tuyết18101100161
C20KT31/08/2000AnhVõ Thị Thúy18101100312
C20KT09/08/2000BảoLê Hoài18101100213
C20KT19/09/2000BìnhLê Thị Thanh18101100154
C20KT30/12/1999DungTrần Thị Thu18101100255
C20KT17/10/2000DuyênChâu Thị Mai18101100296
C20KT20/03/1997HạnhLê Thị18101100027
C20KT08/12/2000HiềnNguyễn Ngọc Thúy18101100058
C20KT09/07/1999HuệNguyễn Ngọc18101100039
C20KT30/06/2000HươngHồ Thị181011000610
C20KT23/04/2000LinhNguyễn Thị Yến181011000111
C20KT07/04/2000LyNguyễn Thị Chúc181011002712
C20KT14/10/2000LýPhạm Trần Thiên181011001013
C20KT16/02/1996NgânNguyễn Ngọc181011000414
C20KT01/01/2000NgânNguyễn Thị Thanh181011002415
C20KT22/11/1999NgọcTrương Thị Cẩm181011001416
C20KT01/01/2000NguyênTrần Nguyễn Bảo181011003017
C20KT21/07/2000NhânTrần Thị Ái181011000818
C20KT28/02/2000NhiÂu Nguyễn Yến181011002819
C20KT23/12/2000NhiLê Thị Huyền181011001820
C20KT27/02/1999NhiNguyễn Thị181011003321
C20KT11/10/2000NhiNguyễn Thị Tâm181011001122
C20KT26/09/2000NươngTrương Thị Cẩm181011002223
C20KT22/04/1998ThảoNgô Hoàng Phương181011003624
C20KT27/10/1999ThưNguyễn Anh181011001225
C20KT05/11/2000TrânLê Bảo181011000726
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 20
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 20
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: MH110212601
Phòng thi: A1.11
Giảng viên giảng dạy: Cao Thế Oanh
Môn học : An toàn lao động - MH1102126
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21CK16/04/2001ÂnLê Thiện19100400171
C21CK08/05/2001CảnhTrương Chí19100400242
C21CK30/10/2001DiễnLê Xuân19100400033
C21CK14/01/2000DuyTrương Nhật19100400074
C21CK29/4/2001ĐạtVõ Hoàng Thành19100400315
C21CK08/12/2001HòaĐoàn Thanh19100400066
C21CK25/07/2001KhảiHuỳnh Đức19100400257
C21CK03/04/2001KhôiTrần Đức19100400028
C21CK05/02/2001LâmNguyễn Thành19100400019
C21CK10/05/2001MãiVõ Hoàng191004001910
C21CK01/01/2001NgọcDanh Lâm Bảo191004002211
C21CK15/08/2001NguyênTrần Vũ191004000412
C21CK21/12/2001QuiNguyễn Quốc191004000513
C21CK28/12/2001TàiPhạm Ngọc191004001314
C21CK18/06/2001TâmBùi Thanh191004002015
C21CK24/07/2001ThànhTrương Tuấn191004003016
C21CK23/04/2001ThắngNguyễn Văn191004001117
C21CK03/12/2001ThiNguyễn Nguyên191004002718
C21CK29/10/2001TínhBùi Trung191004002819
C21CK26/07/2001TrungĐặng Ngọc Anh191004001220
C21CK29/09/2001TrungTrần Quốc191004001621
C21CK24/05/2001TrườngNguyễn Minh191004002122
C21CK05/12/2001TuấnTrương Thanh191004001023
C21CK17/08/2001VinhPhan Hửu191003000724
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 25
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 25
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 4
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: MH110901402
Phòng thi: PM 1
Giảng viên giảng dạy: Trần Duy Lâm
Môn học : Giáo dục chính trị - MH1109014
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21KT17/01/2001LoanTrần Thị Kim19101100061
C21KT23/11/2001LộcLê Thành19101100122
C21TH201/12/2001LợiNguyễn Hữu19101000263
C21TH121/08/2001MinhTrần Công19100100144
C21TH127/01/2001NghĩaNguyễn Trọng19100100105
C21TH201/03/2001NguyênNguyễn Văn19100100446
C21TH201/11/2001NguyểnĐoàn Khắc19100100297
C21TH214/01/2001NhãLê Thanh19100100428
C21KT21/12/2001NhiNguyễn Hoàng Lê19101100089
C21KT07/09/2001NhungLê Thị Cẩm191011001310
C21TH112/09/2000PhongHuỳnh Thanh191001000411
C21TH109/11/2001PhúNguyễn Phong191001000212
C21KT06/07/2001PhươngNguyễn Thị Nam191011000413
C21TH104/02/2001QuânNguyễn Minh191001001814
C21TH119/12/2000QuyNguyễn Văn191001004615
C21TH122/05/2001SangNguyễn Thanh191001000916
C21TH112/06/2001SángDương Quang191001001517
C21TH220/05/1992ThànhNguyễn Tiến191001003418
C21KT05/07/2001ThảoLê Thu191011001919
C21TH207/07/2000TháiVõ Đông191001003020
C21TH109/11/2001ThạnhNguyễn Văn Hưng191001001321
C21KT01/12/2001TiênPhạm Thị Mỹ191011001122
C21KT21/10/2001TrânLê Bảo191011000223
C21TH109/10/2001TrungLê Minh191001002324
C21TH227/08/2001TrườngNguyễn Nhật191001002625
C21KT02/11/2001VyTrịnh Kim Tường191010001026
C21KT02/10/2000XuânĐào Thụy Khánh191011000327
C21KT26/11/1998YếnNguyễn Thị Kim191011002128
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 23
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 23
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 4
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: MH110901402
Phòng thi: PM 2
Giảng viên giảng dạy: Trần Duy Lâm
Môn học : Giáo dục chính trị - MH1109014
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21KT17/07/1997AnhBùi Đông19101100011
C21TH125/11/2001ÂuTrần Hải19100100112
C21TH219/10/2001BảoLê Quốc19100100413
C21KT28/06/2001BôngLâm Thị Kim19101100204
C21TH217/11/2001CườngLâm Chí19100100325
C21KT06/09/1993CườngNguyễn Mạnh19101100106
C21TH213/04/2001DuyNguyễn Thị Trường19100100357
C21KT10/08/2001DuyênTrần Thị Mỹ19101100058
C21TH213/04/2001ĐạtLê Quốc19100100279
C21TH117/03/2000ĐăngLê Thanh Phong Hải191001001610
C21TH122/05/1998ĐứcHuỳnh191001002111
C21TH207/04/2001HàoPhạm Nhật191001002412
C21TH106/12/1997HiếuHuỳnh Ngọc191001000313
C21KT19/08/2001HuyĐặng Thị Hồng191011001414
C21TH122/07/2000HuyLê Nguyễn Gia191001002215
C21KT10/10/2001HươngTrần Thị Thanh191011000716
C21TH223/11/2001KhangĐào Chí191001003317
C21TH208/01/2001KhangNguyễn Minh191001004318
C21TH112/12/2000KhangTrần Hoàng191001001219
C21TH125/06/2001KhangTrương Lê Minh191001000120
C21TH112/02/2001KháLê Văn Bảo191001000621
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 22
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 13h30
Mã lớp học phần: MH110201601
Phòng thi: A1.8
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Thị Nguyệt Hoa
Môn học : Cung cấp điện - MH1102016
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20DDT01/01/2000DữngNguyễn Chí18100300141
C20DDT17/12/2000ĐạtĐoàn Đàm Tấn18100300092
C20DDT06/11/2000HàiVõ Thanh18100300213
C20DDT12/05/2000KhangLê Hoàng Bảo18100300014
C20DDT03/04/2000KhangLê Hữu18100300045
C20DDT12/09/2000KhangTrần Quốc18100300126
C20DDT18/12/2000KhoaLê Hoàng Anh18100300057
C20DDT26/01/1999LươngTrần Văn18100300278
C20DDT20/09/2000NamPhùng Văn18100300169
C20DDT10/03/2000NamThân Văn181003002410
C20DDT08/12/2000NhânDương Trí181003000211
C20DDT19/11/2000PhongTrịnh Quang181003001312
C20DDT19/06/2000PhụngLê Minh181003002913
C20DDT28/12/2000PhướcNguyễn Trương Hữu181003000614
C20DDT19/04/1999QuangLê Nhật181003000715
C20DDT16/06/2000TàiĐỗ Tấn181003001716
C20DDT20/08/2000ThiệnĐinh Văn181003001117
C20DDT23/01/2000ThịĐặng Vĩnh181003001018
C20DDT23/11/2000ThịnhDương Quang181003003219
C20DDT08/12/2000ThốngNguyễn Truyền181003002820
C20DDT03/04/2000TìnhVõ Hữu181003001521
C20DDT22/08/2000TriếtLê Sỹ181003000822
C20DDT20/07/2000TúPhạm Quốc181003002023
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 28
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 28
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 13h30
Mã lớp học phần: MH110401501
Phòng thi: PM 1
Giảng viên giảng dạy: Hồ Thị Thu Hương
Môn học : Quản trị bán hàng - MH1104015
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20QT120/10/2000NhiNguyễn Thị Yến18101000191
C20QT103/06/1996NhungNguyễn Phương18101000012
C20QT210/11/2000NhưLê Thị Quỳnh18101000683
C20QT129/11/2000PhúcNguyễn Minh18101000164
C20QT201/02/2000PhươngLê Hoài18101000865
C20QT218/05/2000PhươngNguyễn Quỳnh CaoKiều
18101000776
C20TA14/08/1997QuangNguyễn Lê Vinh18101300247
C20QT104/06/1999QuýNguyễn Phúc18101000048
C20QT116/06/2000TấnLê Quốc18101000249
C20TA10/11/2000ThanhNguyễn Ngọc181013001010
C20QT127/09/2000ThịnhNguyễn Văn181010002011
C20QT212/03/2000ThọNguyễn Phước181010008112
C20QT122/10/2000ThơLê Thị Anh181010002513
C20QT105/11/1999ThứcHồ Ngọc181010001314
C20TA12/03/2000TiênNgô Thị Thủy181013000415
C20QT224/07/2000TiênNguyễn Thị Cẩm181010008016
C20QT117/03/2000TiênVõ Thị Cẩm181010000717
C20QT223/12/2000TrâmLê Thị Ngọc181010007218
C20TA18/03/2000TrinhHuỳnh Chu Huyền181013001819
C20QT120/09/2000TrinhQuách Tú181010002620
C20QT230/04/2000TuyềnĐào Thanh181010006021
C20QT219/07/2000TuyềnLê Thanh181010005922
C20QT127/05/2000TuyếtHuỳnh Thị Ngọc181010002323
C20TA09/12/2000TúĐặng Lê Cẩm181013001224
C20QT205/07/2000TươiBùi Thị Hồng181010008525
C20QT103/03/1999VânQuan Bích181010000326
C20TA25/08/1999VyĐỗ Khánh181013000227
C20QT128/02/2000VyNguyễn Ngọc Thảo181010001228
C20QT123/12/1998ÝChâu Như181010001729
C20TA02/08/2000ÝNguyễn Như181013002530
C20QT130/04/2000ÝNguyễn Thị Như181010002231
1/2 27
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 27
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 13h30
Mã lớp học phần: MH110401501
Phòng thi: PM 2
Giảng viên giảng dạy: Hồ Thị Thu Hương
Môn học : Quản trị bán hàng - MH1104015
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20QT213/01/2000ÂnĐoàn Thị Ngọc18101000671
C20QT127/06/1999DuyTrần Nguyễn Đức18100100452
C20QT101/07/2000ĐạtBông Tấn18101000213
C20QT113/01/2000ĐứcLê Huỳnh18101000094
C20QT220/05/2000HảiLê Vũ18101000745
C20QT128/02/2000HằngTrần Thị Diễm18101000186
C20QT218/03/2000HậuNguyễn Thị Hiền18101000717
C20QT119/01/1997HiếuĐỗ Minh18101000118
C20QT213/03/2000HuyPhan Đăng18101000709
C20QT215/07/2000KhoaĐỗ Lê Đăng181010006510
C20QT101/08/2000LinhPhạm Thị Yến181010001011
C20QT203/12/2000LinhVõ Thị Thùy181010006112
C20QT230/09/2000LoanNguyễn Thanh181010006213
C20QT215/09/2000MãiNguyễn Tấn181010006914
C20QT120/03/2000MinhVõ Hoàng181010002815
C20QT105/06/2000NgânNguyễn Thị Kim181010000516
C20QT125/02/2000NghĩaTrương Thanh181010001417
C20QT209/09/1999NguyênLê Mộng Thảo181010007518
C20QT120/08/2000NguyênNguyễn Thị Thảo181010002719
C20TA14/07/2000NguyênNguyễn Thị Thảo181013001620
C20QT224/07/2000NguyênVõ Thanh181010006621
C20QT127/07/2000NhậtHà Minh181010000222
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 26
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 26
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 15h15
Mã lớp học phần: MH110401502
Phòng thi: PM 1
Giảng viên giảng dạy: Hồ Thị Thu Hương
Môn học : Quản trị bán hàng - MH1104015
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20QT430/12/1999NamHuỳnh Văn18101000881
C20TA14/01/2000NgânQuảng Thị Kim18101300262
C20TA29/05/1998NghĩaTrần Chân18101001143
C20QT318/11/2000NgoanLương Thị Tuyết18101000324
C20QT425/07/1997NguyênTrần Thị Tố18101001015
C20QT310/12/1999NhânLê Xuân18101000456
C20QT310/05/2000NhiNguyễn Thị Yến18101000487
C20QT315/09/1998NhiTrần Thị Tuyết18101000378
C20QT417/11/2000NhungĐồng Cẩm18101001039
C20QT312/09/2000NhungNguyễn Ngọc Bảo181010004410
C20QT307/08/2000NhưNguyễn Thị Quỳnh181010004111
C20QT414/01/2000OanhĐỗ Thị Kim181010010412
C20QT404/12/2000PhongLê Minh181010010713
C20QT320/06/2000PhươngTrần Duy181010005114
C20QT406/12/2000QuíNguyễn Minh181010009915
C20QT318/10/1999QuỳnhNguyễn Thị Như181010003416
C20TA24/10/1998SangNguyễn Phạm Thanh181013000117
C20QT313/05/2000SilTrần A181010004018
C20QT419/06/2000ThanhVũ Minh181010010919
C20QT421/02/2000ThảoNguyễn Ngọc Phương181010012120
C20QT415/03/2000TrangNguyễn Phạm Thùy181010009121
C20QT330/12/2000TrinhDương Tuyết181010004322
C20QT402/12/1999TríTrần Minh181010011623
C20QT407/02/2000TrungNguyễn Vũ181010009824
C20QT415/12/2000TuyềnNguyễn Minh181010010625
C20QT301/01/2000TuyềnNguyễn Thanh181010004226
C20QT324/09/1999TuyếnHồ Thanh181010003127
C20QT303/08/1998TùngNguyễn Mạnh181010004928
C20QT425/09/2000VânTrần Thanh181010010529
C20QT412/11/2000YếnĐào Thị Hoàng181010011130
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 30
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
- Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 30
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 09/06/2020 Giờ thi: 15h15
Mã lớp học phần: MH110401502
Phòng thi: PM 2
Giảng viên giảng dạy: Hồ Thị Thu Hương
Môn học : Quản trị bán hàng - MH1104015
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20QT308/01/2000AnPhan Thị Thúy18101000361
C20TA06/08/2000AnhĐường Ngọc Bảo18101001022
C20TA03/10/1999AnhLý Ngọc18101300033
C20QT413/01/2000ÂnNguyễn Hoài18101000904
C20QT425/11/2000BíchPhạm Thị Ngọc18101000965
C20QT323/12/2000DiểmNguyễn Kiều18101000506
C20QT320/01/2000DiễmTiền Thị18101000387
C20QT309/05/2000DiệnNguyễn Mỹ18101000308
C20TA24/05/2000DuyLâm Thảo18101300139
C20TA04/07/2000DuyênPhan Trần Ý181010011010
C20QT416/06/1999DuyênTrần Đặng Thúy181011000911
C20QT320/11/2000DươngTrần Thị Thùy181010003312
C20QT325/10/2000ĐiệpBùi Hồng181010002913
C20QT405/12/2000GiaNguyễn Hoàng181010009514
C20QT414/11/1995HàVũ Thị Ngân181010009215
C20QT316/07/2000HằngNguyễn Thị Thanh181010005416
C20TA11/10/1992HiếuNguyễn Trung181013002717
C20QT307/11/2000HợpĐinh Thị181010004618
C20TA14/03/2000HuyThang Hồ181013000619
C20QT429/12/1999LiênNguyễn Thị181010009420
C20TA17/01/2000LongNguyễn Lê Thiên181013002321
C20TA09/01/2000MaiNguyễn Tuyết181013000922
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 29
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 29
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 07h45
Mã lớp học phần: MH110411601
Phòng thi: PM 3
Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến
Môn học : Tài chính - Tín dụng - MH1104116
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21KT17/07/1997AnhBùi Đông19101100011
C21KT28/06/2001BôngLâm Thị Kim19101100202
C21KT06/09/1993CườngNguyễn Mạnh19101100103
C21KT10/08/2001DuyênTrần Thị Mỹ19101100054
C21KT23/3/1998ĐàoLê Xuân19101100225
C21KT19/08/2001HuyĐặng Thị Hồng19101100146
C21KT10/10/2001HươngTrần Thị Thanh19101100077
C21KT17/01/2001LoanTrần Thị Kim19101100068
C21KT23/11/2001LộcLê Thành19101100129
C21KT21/12/2001NhiNguyễn Hoàng Lê191011000810
C21KT07/09/2001NhungLê Thị Cẩm191011001311
C21KT06/07/2001PhươngNguyễn Thị Nam191011000412
C21KT08/08/2001QuỳnhTrịnh Thúy191011001613
C21KT05/07/2001ThảoLê Thu191011001914
C21KT01/12/2001TiênPhạm Thị Mỹ191011001115
C21KT21/10/2001TrânLê Bảo191011000216
C21KT02/11/2001VyTrịnh Kim Tường191010001017
C21KT02/10/2000XuânĐào Thụy Khánh191011000318
C21KT26/11/1998YếnNguyễn Thị Kim191011002119
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 31
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 07h45
Mã lớp học phần: MH110501701
Phòng thi: A1.8
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Lê Phương Oanh
Môn học : English Skills in Office 1 - MH1105017
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20TA06/08/2000AnhĐường Ngọc Bảo18101001021
C20TA03/10/1999AnhLý Ngọc18101300032
C20TA24/05/2000DuyLâm Thảo18101300133
C20TA04/07/2000DuyênPhan Trần Ý18101001104
C20TA11/10/1992HiếuNguyễn Trung18101300275
C20TA14/03/2000HuyThang Hồ18101300066
C20TA17/01/2000LongNguyễn Lê Thiên18101300237
C20TA09/01/2000MaiNguyễn Tuyết18101300098
C20TA14/01/2000NgânQuảng Thị Kim18101300269
C20TA29/05/1998NghĩaTrần Chân181010011410
C20TA14/07/2000NguyênNguyễn Thị Thảo181013001611
C20TA14/08/1997QuangNguyễn Lê Vinh181013002412
C20TA24/10/1998SangNguyễn Phạm Thanh181013000113
C20TA10/11/2000ThanhNguyễn Ngọc181013001014
C20TA12/03/2000TiênNgô Thị Thủy181013000415
C20TA18/03/2000TrinhHuỳnh Chu Huyền181013001816
C20TA09/12/2000TúĐặng Lê Cẩm181013001217
C20TA25/08/1999VyĐỗ Khánh181013000218
C20TA02/08/2000ÝNguyễn Như181013002519
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 34
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 4
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 07h45
Mã lớp học phần: MH110901401
Phòng thi: PM 1
Giảng viên giảng dạy: Trần Duy Lâm
Môn học : Giáo dục chính trị - MH1109014
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21QT102/01/2001MyNguyễn Huỳnh Trúc19101000291
C21QT113/03/2001NamTrần Nguyễn Quốc19101000052
C21QT122/10/2001NgânTrần Thị Thúy19101000123
C21QT120/10/1996NguyênVõ Hà Mỹ19101000744
C21QT115/04/2001NhiNguyễn Thị Ngọc19101000255
C21QT208/10/2001NhưTrần Huỳnh19101000556
C21QT229/10/1997PhúcPhùng Văn19101000697
C21QT203/05/2000PhụngNguyễn Phi19101000588
C21QT129/06/2001PhươngNguyễn Phạm Huỳnh19101000369
C21QT231/01/2001PhươngNguyễn Thị Minh191010006110
C21QT210/10/2001QuỳnhVũ Thị191010004211
C21QT207/12/1997SơnNguyễn Hồng191010005012
C21QT106/03/2000TâmNguyễn Phúc Minh191010003813
C21QT221/10/2001TânVõ Huỳnh Quốc191010006814
C21QT124/12/2001ThơNguyễn Thị Thanh191010001815
C21QT213/09/2001ThưNguyễn Hoàng Anh191010005116
C21QT226/02/2000ThựcNguyễn Hữu191010006717
C21QT128/04/2001TiênĐinh Thị Cẩm191010003518
C21QT219/05/2001TrinhLê Thị Yến191010004119
C21QT105/01/2001TríPhạm Thanh191010003220
C21QT112/11/1999TrungNguyễn Việt191010000121
C21QT102/07/2001TúNguyễn Thị Cẩm191010003422
C21QT207/07/2001TỷVõ Dương191010004623
C21QT202/04/2001ViNguyễn Thị Khánh191010004424
C21QT224/08/2001VũNguyễn Hoàng191010006325
C21QT230/11/1999VũNguyễn Văn Thanh191010007526
C21QT104/04/1999VươngLưu Quốc191010000227
C21QT109/08/2001VyNguyễn Thị Tỷ191010003328
C21QT104/04/2001VyVõ Nhật Ái191010001529
C21QT124/03/2001XuyênLê Thị Bảo191010003930
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 33
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
- Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 33
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 4
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 07h45
Mã lớp học phần: MH110901401
Phòng thi: PM 2
Giảng viên giảng dạy: Trần Duy Lâm
Môn học : Giáo dục chính trị - MH1109014
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21QT221/02/1999AnhNguyễn Thị Kim19101000711
C21QT208/03/2001ÁnhVũ Thị Kim19101000432
C21QT107/08/2000ChâuBùi Thị Bích19101000243
C21QT104/09/2001ChâuNguyễn Quách Minh19101000224
C21QT124/11/2001ChâuTrà Thái19101000095
C21QT117/09/2000ChâuTrịnh Đặng Minh19101000236
C21QT219/10/2001ĐàoTrần Thị Trúc19101000657
C21QT211/12/1997HânNgô Gia19101000728
C21QT213/03/2001HậuTrương Phúc19101000479
C21QT123/08/2000HuỳnhPhan Thị Phương191010003710
C21QT124/10/2000HươngNguyễn Dịu Quỳnh191010001711
C21QT117/10/2000HươngTrần Thị Trúc191010003112
C21QT210/11/2001KhoaĐào Đăng191010005613
C21QT210/05/2001KiệtNguyễn Lâm Tấn191010007314
C21QT202/11/1999LệPhan Thị Mỹ191010007015
C21QT122/04/1997LinhNguyễn Thị Mỹ191010000816
C21QT225/04/2001LinhTô Thùy191010006017
C21QT211/02/2001LộcNguyễn Thành191001003118
C21QT202/12/2000MaiHuỳnh Thị191010005319
C21QT205/08/2001MẩnHuỳnh Tiểu191010004520
C21QT125/11/2001MinhĐào Hồng191010004021
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 32
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: MH110401801
Phòng thi: PM 1
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Tiến Dũng
Môn học : Nghiên cứu Marketing - MH1104018
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20QT413/01/2000ÂnNguyễn Hoài18101000901
C20QT425/11/2000BíchPhạm Thị Ngọc18101000962
C20QT416/06/1999DuyênTrần Đặng Thúy18101100093
C20QT405/12/2000GiaNguyễn Hoàng18101000954
C20QT414/11/1995HàVũ Thị Ngân18101000925
C20QT429/12/1999LiênNguyễn Thị18101000946
C20QT230/09/2000LoanNguyễn Thanh18101000627
C20QT215/09/2000MãiNguyễn Tấn18101000698
C20QT120/03/2000MinhVõ Hoàng18101000289
C20QT105/06/2000NgânNguyễn Thị Kim181010000510
C20QT125/02/2000NghĩaTrương Thanh181010001411
C20QT318/11/2000NgoanLương Thị Tuyết181010003212
C20QT209/09/1999NguyênLê Mộng Thảo181010007513
C20QT120/08/2000NguyênNguyễn Thị Thảo181010002714
C20QT425/07/1997NguyênTrần Thị Tố181010010115
C20QT224/07/2000NguyênVõ Thanh181010006616
C20QT310/12/1999NhânLê Xuân181010004517
C20QT120/10/2000NhiNguyễn Thị Yến181010001918
C20QT417/11/2000NhungĐồng Cẩm181010010319
C20QT414/01/2000OanhĐỗ Thị Kim181010010420
C20QT404/12/2000PhongLê Minh181010010721
C20QT406/12/2000QuíNguyễn Minh181010009922
C20QT419/06/2000ThanhVũ Minh181010010923
C20QT421/02/2000ThảoNguyễn Ngọc Phương181010012124
C20QT415/03/2000TrangNguyễn Phạm Thùy181010009125
C20QT402/12/1999TríTrần Minh181010011626
C20QT407/02/2000TrungNguyễn Vũ181010009827
C20QT415/12/2000TuyềnNguyễn Minh181010010628
C20QT205/07/2000TươiBùi Thị Hồng181010008529
C20QT103/03/1999VânQuan Bích181010000330
C20QT425/09/2000VânTrần Thanh181010010531
C20QT128/02/2000VyNguyễn Ngọc Thảo181010001232
1/2 37
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20QT412/11/2000YếnĐào Thị Hoàng181010011133
C20QT123/12/1998ÝChâu Như181010001734
C20QT130/04/2000ÝNguyễn Thị Như181010002235
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 37
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: MH110401801
Phòng thi: PM 2
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Tiến Dũng
Môn học : Nghiên cứu Marketing - MH1104018
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20QT310/05/2000NhiNguyễn Thị Yến18101000481
C20QT315/09/1998NhiTrần Thị Tuyết18101000372
C20QT312/09/2000NhungNguyễn Ngọc Bảo18101000443
C20QT103/06/1996NhungNguyễn Phương18101000014
C20QT210/11/2000NhưLê Thị Quỳnh18101000685
C20QT307/08/2000NhưNguyễn Thị Quỳnh18101000416
C20QT129/11/2000PhúcNguyễn Minh18101000167
C20QT201/02/2000PhươngLê Hoài18101000868
C20QT218/05/2000PhươngNguyễn Quỳnh CaoKiều
18101000779
C20QT320/06/2000PhươngTrần Duy181010005110
C20QT318/10/1999QuỳnhNguyễn Thị Như181010003411
C20QT104/06/1999QuýNguyễn Phúc181010000412
C20QT313/05/2000SilTrần A181010004013
C20QT116/06/2000TấnLê Quốc181010002414
C20QT127/09/2000ThịnhNguyễn Văn181010002015
C20QT212/03/2000ThọNguyễn Phước181010008116
C20QT122/10/2000ThơLê Thị Anh181010002517
C20QT105/11/1999ThứcHồ Ngọc181010001318
C20QT224/07/2000TiênNguyễn Thị Cẩm181010008019
C20QT117/03/2000TiênVõ Thị Cẩm181010000720
C20QT330/12/2000TrinhDương Tuyết181010004321
C20QT120/09/2000TrinhQuách Tú181010002622
C20QT230/04/2000TuyềnĐào Thanh181010006023
C20QT219/07/2000TuyềnLê Thanh181010005924
C20QT301/01/2000TuyềnNguyễn Thanh181010004225
C20QT324/09/1999TuyếnHồ Thanh181010003126
C20QT127/05/2000TuyếtHuỳnh Thị Ngọc181010002327
C20QT303/08/1998TùngNguyễn Mạnh181010004928
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 36
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 36
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: MH110401801
Phòng thi: PM 3
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Tiến Dũng
Môn học : Nghiên cứu Marketing - MH1104018
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20QT308/01/2000AnPhan Thị Thúy18101000361
C20QT213/01/2000ÂnĐoàn Thị Ngọc18101000672
C20QT323/12/2000DiểmNguyễn Kiều18101000503
C20QT320/01/2000DiễmTiền Thị18101000384
C20QT309/05/2000DiệnNguyễn Mỹ18101000305
C20QT320/11/2000DươngTrần Thị Thùy18101000336
C20QT101/07/2000ĐạtBông Tấn18101000217
C20QT325/10/2000ĐiệpBùi Hồng18101000298
C20QT113/01/2000ĐứcLê Huỳnh18101000099
C20QT220/05/2000HảiLê Vũ181010007410
C20QT316/07/2000HằngNguyễn Thị Thanh181010005411
C20QT128/02/2000HằngTrần Thị Diễm181010001812
C20QT218/03/2000HậuNguyễn Thị Hiền181010007113
C20QT119/01/1997HiếuĐỗ Minh181010001114
C20QT307/11/2000HợpĐinh Thị181010004615
C20QT213/03/2000HuyPhan Đăng181010007016
C20QT215/07/2000KhoaĐỗ Lê Đăng181010006517
C20QT126/03/2000LanNguyễn Thị Ngọc181010000618
C20QT101/08/2000LinhPhạm Thị Yến181010001019
C20QT203/12/2000LinhVõ Thị Thùy181010006120
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 35
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 13h30
Mã lớp học phần: MH110103701
Phòng thi: PM 1
Giảng viên giảng dạy: Phạm Quang Sáng
Môn học : Lắp ráp và cài đặt máy tính - MH1101037
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21TH125/11/2001ÂuTrần Hải19100100111
C21TH219/10/2001BảoLê Quốc19100100412
C21TH217/11/2001CườngLâm Chí19100100323
C21TH213/04/2001DuyNguyễn Thị Trường19100100354
C21TH213/04/2001ĐạtLê Quốc19100100275
C21TH117/03/2000ĐăngLê Thanh Phong Hải19100100166
C21TH122/05/1998ĐứcHuỳnh19100100217
C21TH207/04/2001HàoPhạm Nhật19100100248
C21TH106/12/1997HiếuHuỳnh Ngọc19100100039
C21TH122/07/2000HuyLê Nguyễn Gia191001002210
C21TH223/11/2001KhangĐào Chí191001003311
C21TH208/01/2001KhangNguyễn Minh191001004312
C21TH112/12/2000KhangTrần Hoàng191001001213
C21TH125/06/2001KhangTrương Lê Minh191001000114
C21TH112/02/2001KháLê Văn Bảo191001000615
C21TH201/12/2001LợiNguyễn Hữu191010002616
C21TH121/08/2001MinhTrần Công191001001417
C21TH127/01/2001NghĩaNguyễn Trọng191001001018
C21TH201/03/2001NguyênNguyễn Văn191001004419
C21TH201/11/2001NguyểnĐoàn Khắc191001002920
C21TH214/01/2001NhãLê Thanh191001004221
C21TH112/09/2000PhongHuỳnh Thanh191001000422
C21TH109/11/2001PhúNguyễn Phong191001000223
C21TH104/02/2001QuânNguyễn Minh191001001824
C21TH119/12/2000QuyNguyễn Văn191001004625
C21TH112/06/2001SángDương Quang191001001526
C21TH220/05/1992ThànhNguyễn Tiến191001003427
C21TH207/07/2000TháiVõ Đông191001003028
C21TH109/11/2001ThạnhNguyễn Văn Hưng191001001329
C21TH109/10/2001TrungLê Minh191001002330
C21TH227/08/2001TrườngNguyễn Nhật191001002631
1/2 39
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 39
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 13h30
Mã lớp học phần: MH110212901
Phòng thi: A1.12
Giảng viên giảng dạy: Phan Thành Tưởng
Môn học : Cơ ứng dụng - MH1102129
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21CK16/04/2001ÂnLê Thiện19100400171
C21CK08/05/2001CảnhTrương Chí19100400242
C21CK30/10/2001DiễnLê Xuân19100400033
C21CK14/01/2000DuyTrương Nhật19100400074
C21CK29/4/2001ĐạtVõ Hoàng Thành19100400315
C21CK08/12/2001HòaĐoàn Thanh19100400066
C21CK25/07/2001KhảiHuỳnh Đức19100400257
C21CK03/04/2001KhôiTrần Đức19100400028
C21CK05/02/2001LâmNguyễn Thành19100400019
C21CK10/05/2001MãiVõ Hoàng191004001910
C21CK01/01/2001NgọcDanh Lâm Bảo191004002211
C21CK15/08/2001NguyênTrần Vũ191004000412
C21CK21/12/2001QuiNguyễn Quốc191004000513
C21CK28/12/2001TàiPhạm Ngọc191004001314
C21CK18/06/2001TâmBùi Thanh191004002015
C21CK24/07/2001ThànhTrương Tuấn191004003016
C21CK23/04/2001ThắngNguyễn Văn191004001117
C21CK03/12/2001ThiNguyễn Nguyên191004002718
C21CK29/10/2001TínhBùi Trung191004002819
C21CK26/07/2001TrungĐặng Ngọc Anh191004001220
C21CK29/09/2001TrungTrần Quốc191004001621
C21CK24/05/2001TrườngNguyễn Minh191004002122
C21CK05/12/2001TuấnTrương Thanh191004001023
C21CK17/08/2001VinhPhan Hửu191003000724
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 41
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 41
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 13h30
Mã lớp học phần: MH110202801
Phòng thi: A1.12
Giảng viên giảng dạy: Châu Lê Sơn
Môn học : Mạch điện - MH1102028
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21DDT01/06/2001BảoThái Gia19100300111
C21DDT27/08/1995ĐôngTrương Trọng19100300022
C21DDT12/10/2001HuyVõ Trương Quốc19100300063
C21DDT10/06/2001KhangMai Vĩnh19100300034
C21DDT06/03/2001LợiVõ Hữu19100300085
C21DDT07/05/2001NghĩaNguyễn Văn19100300046
C21DDT14/01/2001NhânHuỳnh Quốc19100300127
C21DDT09/09/2001NhânNguyễn Hữu19100300058
C21DDT15/11/2000ThưTrương Nhật19100300099
C21DDT15/11/2000ThưTrương Việt191003001010
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 38
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 10/06/2020 Giờ thi: 13h30
Mã lớp học phần: MH110410501
Phòng thi: A1.11
Giảng viên giảng dạy: Trần Văn Long
Môn học : Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 - MH1104105
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20KT13/01/1994AnhPhạm Thị Tuyết18101100161
C20KT31/08/2000AnhVõ Thị Thúy18101100312
C20KT09/08/2000BảoLê Hoài18101100213
C20KT19/09/2000BìnhLê Thị Thanh18101100154
C20KT30/12/1999DungTrần Thị Thu18101100255
C20KT17/10/2000DuyênChâu Thị Mai18101100296
C20KT20/03/1997HạnhLê Thị18101100027
C20KT08/12/2000HiềnNguyễn Ngọc Thúy18101100058
C20KT09/07/1999HuệNguyễn Ngọc18101100039
C20KT30/06/2000HươngHồ Thị181011000610
C20KT23/04/2000LinhNguyễn Thị Yến181011000111
C20KT07/04/2000LyNguyễn Thị Chúc181011002712
C20KT14/10/2000LýPhạm Trần Thiên181011001013
C20KT16/02/1996NgânNguyễn Ngọc181011000414
C20KT01/01/2000NgânNguyễn Thị Thanh181011002415
C20KT22/11/1999NgọcTrương Thị Cẩm181011001416
C20KT01/01/2000NguyênTrần Nguyễn Bảo181011003017
C20KT21/07/2000NhânTrần Thị Ái181011000818
C20KT28/02/2000NhiÂu Nguyễn Yến181011002819
C20KT27/02/1999NhiNguyễn Thị181011003320
C20KT11/10/2000NhiNguyễn Thị Tâm181011001121
C20KT26/09/2000NươngTrương Thị Cẩm181011002222
C20KT22/04/1998ThảoNgô Hoàng Phương181011003623
C20KT27/10/1999ThưNguyễn Anh181011001224
C20KT05/11/2000TrânLê Bảo181011000725
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 40
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 40
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 07h45
Mã lớp học phần: MH110501601
Phòng thi: A1.11
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Lê Phương Oanh
Môn học : English Expression in Office - MH1105016
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20TA06/08/2000AnhĐường Ngọc Bảo18101001021
C20TA03/10/1999AnhLý Ngọc18101300032
C20TA24/05/2000DuyLâm Thảo18101300133
C20TA04/07/2000DuyênPhan Trần Ý18101001104
C20TA11/10/1992HiếuNguyễn Trung18101300275
C20TA14/03/2000HuyThang Hồ18101300066
C20TA17/01/2000LongNguyễn Lê Thiên18101300237
C20TA09/01/2000MaiNguyễn Tuyết18101300098
C20TA14/01/2000NgânQuảng Thị Kim18101300269
C20TA29/05/1998NghĩaTrần Chân181010011410
C20TA14/07/2000NguyênNguyễn Thị Thảo181013001611
C20TA14/08/1997QuangNguyễn Lê Vinh181013002412
C20TA24/10/1998SangNguyễn Phạm Thanh181013000113
C20TA10/11/2000ThanhNguyễn Ngọc181013001014
C20TA12/03/2000TiênNgô Thị Thủy181013000415
C20TA18/03/2000TrinhHuỳnh Chu Huyền181013001816
C20TA09/12/2000TúĐặng Lê Cẩm181013001217
C20TA25/08/1999VyĐỗ Khánh181013000218
C20TA02/08/2000ÝNguyễn Như181013002519
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 46
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 07h45
Mã lớp học phần: 110400701
Phòng thi: A1.10
Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến
Môn học : Nguyên lý kế toán - 1104007
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C18QT11/10/1998NgọcQuách Thị Bích16101001311
C17QT13/9/1997VyNguyễn Yến15101000912
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 42
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 07h45
Mã lớp học phần: MH110403601
Phòng thi: A1.12
Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến
Môn học : Nguyên lý kế toán - MH1104036
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21KT23/3/1998ĐàoLê Xuân19101100221
C21QT115/04/2001NhiNguyễn Thị Ngọc19101000252
C20QT310/05/2000NhiNguyễn Thị Yến18101000483
C21KT07/09/2001NhungLê Thị Cẩm19101100134
C20QT103/06/1996NhungNguyễn Phương18101000015
C21QT208/10/2001NhưTrần Huỳnh19101000556
C21QT229/10/1997PhúcPhùng Văn19101000697
C21QT203/05/2000PhụngNguyễn Phi19101000588
C20QT201/02/2000PhươngLê Hoài18101000869
C21QT129/06/2001PhươngNguyễn Phạm Huỳnh191010003610
C21QT231/01/2001PhươngNguyễn Thị Minh191010006111
C21KT06/07/2001PhươngNguyễn Thị Nam191011000412
C20QT318/10/1999QuỳnhNguyễn Thị Như181010003413
C21KT08/08/2001QuỳnhTrịnh Thúy191011001614
C21QT210/10/2001QuỳnhVũ Thị191010004215
C21QT216/11/2001SangPhan Tấn191010005716
C21QT207/12/1997SơnNguyễn Hồng191010005017
C21QT106/03/2000TâmNguyễn Phúc Minh191010003818
C21QT221/10/2001TânVõ Huỳnh Quốc191010006819
C21KT05/07/2001ThảoLê Thu191011001920
C20QT212/03/2000ThọNguyễn Phước181010008121
C21QT124/12/2001ThơNguyễn Thị Thanh191010001822
C21QT213/09/2001ThưNguyễn Hoàng Anh191010005123
C21QT226/02/2000ThựcNguyễn Hữu191010006724
C21QT128/04/2001TiênĐinh Thị Cẩm191010003525
C21KT01/12/2001TiênPhạm Thị Mỹ191011001126
C21QT127/05/2000TiếnNguyễn Hải191010002827
C21KT21/10/2001TrânLê Bảo191011000228
C21QT219/05/2001TrinhLê Thị Yến191010004129
C21QT105/01/2001TríPhạm Thanh191010003230
C21QT112/11/1999TrungNguyễn Việt191010000131
C21QT102/07/2001TúNguyễn Thị Cẩm191010003432
1/2 45
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21QT207/07/2001TỷVõ Dương191010004633
C21QT202/04/2001ViNguyễn Thị Khánh191010004434
C21QT224/08/2001VũNguyễn Hoàng191010006335
C21QT230/11/1999VũNguyễn Văn Thanh191010007536
C21QT104/04/1999VươngLưu Quốc191010000237
C21QT109/08/2001VyNguyễn Thị Tỷ191010003338
C21KT02/11/2001VyTrịnh Kim Tường191010001039
C21QT104/04/2001VyVõ Nhật Ái191010001540
C21KT02/10/2000XuânĐào Thụy Khánh191011000341
C21QT124/03/2001XuyênLê Thị Bảo191010003942
C21KT26/11/1998YếnNguyễn Thị Kim191011002143
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 45
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 07h45
Mã lớp học phần: MH110403601
Phòng thi: A1.8
Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến
Môn học : Nguyên lý kế toán - MH1104036
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21QT211/12/1997HânNgô Gia19101000721
C21QT213/03/2001HậuTrương Phúc19101000472
C20QT307/11/2000HợpĐinh Thị18101000463
C20KT09/07/1999HuệNguyễn Ngọc18101100034
C21KT19/08/2001HuyĐặng Thị Hồng19101100145
C20QT213/03/2000HuyPhan Đăng18101000706
C21QT123/08/2000HuỳnhPhan Thị Phương19101000377
C21QT124/10/2000HươngNguyễn Dịu Quỳnh19101000178
C21KT10/10/2001HươngTrần Thị Thanh19101100079
C21QT117/10/2000HươngTrần Thị Trúc191010003110
C21QT210/11/2001KhoaĐào Đăng191010005611
C20QT215/07/2000KhoaĐỗ Lê Đăng181010006512
C21QT210/05/2001KiệtNguyễn Lâm Tấn191010007313
C21QT202/11/1999LệPhan Thị Mỹ191010007014
C20QT429/12/1999LiênNguyễn Thị181010009415
C21QT122/04/1997LinhNguyễn Thị Mỹ191010000816
C21QT225/04/2001LinhTô Thùy191010006017
C21KT17/01/2001LoanTrần Thị Kim191011000618
C21KT23/11/2001LộcLê Thành191011001219
C21QT211/02/2001LộcNguyễn Thành191001003120
C21QT202/12/2000MaiHuỳnh Thị191010005321
C21QT205/08/2001MẩnHuỳnh Tiểu191010004522
C21QT125/11/2001MinhĐào Hồng191010004023
C20QT120/03/2000MinhVõ Hoàng181010002824
C21QT102/01/2001MyNguyễn Huỳnh Trúc191010002925
C21QT113/03/2001NamTrần Nguyễn Quốc191010000526
C21QT122/10/2001NgânTrần Thị Thúy191010001227
C21QT120/10/1996NguyênVõ Hà Mỹ191010007428
C20QT224/07/2000NguyênVõ Thanh181010006629
C21KT21/12/2001NhiNguyễn Hoàng Lê191011000830
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 44
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
- Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 44
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 07h45
Mã lớp học phần: MH110403601
Phòng thi: A1.10
Giảng viên giảng dạy: Trần Thị Tuyến
Môn học : Nguyên lý kế toán - MH1104036
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21KT17/07/1997AnhBùi Đông19101100011
C21QT221/02/1999AnhNguyễn Thị Kim19101000712
C21QT208/03/2001ÁnhVũ Thị Kim19101000433
C20QT425/11/2000BíchPhạm Thị Ngọc18101000964
C21KT28/06/2001BôngLâm Thị Kim19101100205
C21QT107/08/2000ChâuBùi Thị Bích19101000246
C21QT104/09/2001ChâuNguyễn Quách Minh19101000227
C21QT124/11/2001ChâuTrà Thái19101000098
C21QT117/09/2000ChâuTrịnh Đặng Minh19101000239
C21KT06/09/1993CườngNguyễn Mạnh191011001010
C20KT17/10/2000DuyênChâu Thị Mai181011002911
C21KT10/08/2001DuyênTrần Thị Mỹ191011000512
C19QT228/10/1999DươngNgô Hải171010004813
C21QT219/10/2001ĐàoTrần Thị Trúc191010006514
C20QT113/01/2000ĐứcLê Huỳnh181010000915
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 43
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: MH110210501
Phòng thi: A1.12
Giảng viên giảng dạy: Phan Thành Tưởng
Môn học : Công nghệ chế tạo máy 1 - MH1102105
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20CK214/11/2000AnhPhạm Thế18100400441
C20CK130/07/2000CẩnNguyễn Ngọc18100400272
C20CK220/02/2000ChấnNguyễn Thành18100400373
C20CK106/04/2000DanhTrần Hoàng18100400264
C20CK228/09/2000DiNguyễn Bảo18100400665
C20CK107/05/2000DiệnNguyễn Minh18100400286
C20CK227/02/2000DuyNguyễn Hoàng18100400467
C20CK129/11/1999ĐạtLê Tuấn18100400128
C20CK221/07/2000ĐìnhPhạm Mạnh18100400479
C20CK124/12/1999ĐườngQuách Minh181004000410
C20CK108/01/2000ĐứcLê Phước181004002211
C20CK121/06/2000EmPhạm Phương181004001312
C20CK113/02/2000HàoTạ Quang181004002013
C20CK208/02/2000HiểuNguyễn Quốc181004006214
C20CK219/03/2000HiếuNguyễn Thanh181004005015
C20CK223/03/2000HoàiK Văn181004005216
C20CK107/02/2000HuyLê Vũ181004002917
C20CK114/03/1999KhanNguyễn Vỹ181004001518
C20CK119/08/2000KhangLâm Vĩ181004002419
C20CK208/10/1999KhanhLê Công181004004020
C20CK213/11/2000KhánhNguyễn Trường181004006421
C20CK209/11/2000KhánhNguyễn Văn181004004522
C20CK225/07/2000LênTrần Tuấn181004005823
C20CK201/01/2000LinhLê Hoàng181004005724
C20CK101/11/2000LuânHuỳnh Hữu181004001425
C20CK131/05/2000LuânNguyễn Hữu181004000126
C20CK219/04/2000NamLê Thanh181004005927
C20CK205/11/2000NguyễnLê Trọng181004006128
C20CK228/11/2000NguyễnVõ Chí181004004929
C20CK210/11/2000NguyệtNguyễn Thị Thu181004004230
C20CK118/02/2000NhânNguyễn Văn Hoài181004003431
C19CK12/09/1999NhânSử Thành171004000632
1/2 49
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20CK206/06/2000PhúcBùi Tấn181004003833
C20CK215/02/2000PhụngĐỗ Minh181004005534
C20CK227/02/2000QuỳnhNguyễn Văn181004006535
C20CK116/05/2000SangNguyễn Hải181004002536
C20CK102/10/1999SángTrần Minh181004002137
C20CK110/03/2000TânDương Minh181004001938
C20CK205/05/2000ThanhTrần Nhật181004004139
C20CK124/01/2000ThầnNguyễn Văn Vủ181004003340
C20CK105/09/2000ThiênXích Thanh181004001641
C20CK217/08/2000ThoạiTrần Chí181004003942
C20CK102/05/1999ThôngNguyễn Minh181004003243
C20CK211/11/2000ThuầnK Văn181004005144
C20CK114/04/2000TínhVõ Trung181004001845
C20CK222/02/2000TriểnNguyễn Minh181004005446
C20CK114/03/1999TríPhạm Minh181004000547
C20CK120/10/2000TrungNguyễn Phước181004000648
C20CK221/10/2000TrườngĐỗ Văn181004003549
C20CK107/07/2000TuấnĐàng Anh181004001750
C20CK110/01/2000TuấnPhạm Quốc181004000251
C20CK213/01/2000TúChâu Minh181004006752
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 49
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: MH110410701
Phòng thi: A1.8
Giảng viên giảng dạy: Trần Văn Long
Môn học : Kiểm toán - MH1104107
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20KT13/01/1994AnhPhạm Thị Tuyết18101100161
C20KT31/08/2000AnhVõ Thị Thúy18101100312
C20KT09/08/2000BảoLê Hoài18101100213
C20KT19/09/2000BìnhLê Thị Thanh18101100154
C20KT30/12/1999DungTrần Thị Thu18101100255
C20KT17/10/2000DuyênChâu Thị Mai18101100296
C20KT20/03/1997HạnhLê Thị18101100027
C20KT08/12/2000HiềnNguyễn Ngọc Thúy18101100058
C20KT09/07/1999HuệNguyễn Ngọc18101100039
C20KT30/06/2000HươngHồ Thị181011000610
C20KT23/04/2000LinhNguyễn Thị Yến181011000111
C20KT07/04/2000LyNguyễn Thị Chúc181011002712
C20KT14/10/2000LýPhạm Trần Thiên181011001013
C20KT16/02/1996NgânNguyễn Ngọc181011000414
C20KT01/01/2000NgânNguyễn Thị Thanh181011002415
C20KT22/11/1999NgọcTrương Thị Cẩm181011001416
C20KT01/01/2000NguyênTrần Nguyễn Bảo181011003017
C20KT21/07/2000NhânTrần Thị Ái181011000818
C20KT28/02/2000NhiÂu Nguyễn Yến181011002819
C20KT23/12/2000NhiLê Thị Huyền181011001820
C20KT27/02/1999NhiNguyễn Thị181011003321
C20KT11/10/2000NhiNguyễn Thị Tâm181011001122
C20KT26/09/2000NươngTrương Thị Cẩm181011002223
C20KT22/04/1998ThảoNgô Hoàng Phương181011003624
C20KT27/10/1999ThưNguyễn Anh181011001225
C20KT05/11/2000TrânLê Bảo181011000726
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 48
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 48
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: MH110201501
Phòng thi: A1.11
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Đức Thành
Môn học : Trang bị điện - MH1102015
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20DDT01/01/2000DữngNguyễn Chí18100300141
C20DDT17/12/2000ĐạtĐoàn Đàm Tấn18100300092
C20DDT06/11/2000HàiVõ Thanh18100300213
C20DDT12/05/2000KhangLê Hoàng Bảo18100300014
C20DDT03/04/2000KhangLê Hữu18100300045
C20DDT12/09/2000KhangTrần Quốc18100300126
C20DDT18/12/2000KhoaLê Hoàng Anh18100300057
C20DDT26/01/1999LươngTrần Văn18100300278
C20DDT20/09/2000NamPhùng Văn18100300169
C20DDT10/03/2000NamThân Văn181003002410
C20DDT08/12/2000NhânDương Trí181003000211
C20DDT19/11/2000PhongTrịnh Quang181003001312
C20DDT19/06/2000PhụngLê Minh181003002913
C20DDT28/12/2000PhướcNguyễn Trương Hữu181003000614
C20DDT19/04/1999QuangLê Nhật181003000715
C20DDT16/06/2000TàiĐỗ Tấn181003001716
C20DDT20/08/2000ThiệnĐinh Văn181003001117
C20DDT23/01/2000ThịĐặng Vĩnh181003001018
C20DDT23/11/2000ThịnhDương Quang181003003219
C20DDT08/12/2000ThốngNguyễn Truyền181003002820
C20DDT03/04/2000TìnhVõ Hữu181003001521
C20DDT22/08/2000TriếtLê Sỹ181003000822
C20DDT20/07/2000TúPhạm Quốc181003002023
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 47
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 47
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 13h30
Mã lớp học phần: 110103001
Phòng thi: PM 2
Giảng viên giảng dạy: Phạm Thị Quỳnh Anh
Môn học : Tin học đại cương - 1101030
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17TA19/4/1995AnhNguyễn Thị Vân15101300591
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 52
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 15h15
Mã lớp học phần: MH110100201
Phòng thi: PM 1
Giảng viên giảng dạy: Phạm Thị Quỳnh Anh
Môn học : Hệ điều hành - MH1101002
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21TH125/11/2001ÂuTrần Hải19100100111
C21TH219/10/2001BảoLê Quốc19100100412
C21TH217/11/2001CườngLâm Chí19100100323
C21TH213/04/2001DuyNguyễn Thị Trường19100100354
C21TH213/04/2001ĐạtLê Quốc19100100275
C21TH117/03/2000ĐăngLê Thanh Phong Hải19100100166
C21TH122/05/1998ĐứcHuỳnh19100100217
C21TH207/04/2001HàoPhạm Nhật19100100248
C21TH106/12/1997HiếuHuỳnh Ngọc19100100039
C21TH122/07/2000HuyLê Nguyễn Gia191001002210
C21TH223/11/2001KhangĐào Chí191001003311
C21TH208/01/2001KhangNguyễn Minh191001004312
C21TH112/12/2000KhangTrần Hoàng191001001213
C21TH125/06/2001KhangTrương Lê Minh191001000114
C21TH112/02/2001KháLê Văn Bảo191001000615
C21TH201/12/2001LợiNguyễn Hữu191010002616
C21TH121/08/2001MinhTrần Công191001001417
C21TH127/01/2001NghĩaNguyễn Trọng191001001018
C21TH201/03/2001NguyênNguyễn Văn191001004419
C21TH201/11/2001NguyểnĐoàn Khắc191001002920
C21TH214/01/2001NhãLê Thanh191001004221
C21TH112/09/2000PhongHuỳnh Thanh191001000422
C21TH109/11/2001PhúNguyễn Phong191001000223
C21TH104/02/2001QuânNguyễn Minh191001001824
C21TH119/12/2000QuyNguyễn Văn191001004625
C21TH122/05/2001SangNguyễn Thanh191001000926
C21TH112/06/2001SángDương Quang191001001527
C21TH220/05/1992ThànhNguyễn Tiến191001003428
C21TH207/07/2000TháiVõ Đông191001003029
C21TH109/11/2001ThạnhNguyễn Văn Hưng191001001330
C21TH109/10/2001TrungLê Minh191001002331
C21TH227/08/2001TrườngNguyễn Nhật191001002632
1/2 56
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 56
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 15h15
Mã lớp học phần: 110401301
Phòng thi: A1.8
Giảng viên giảng dạy: Huỳnh Thị Quỳnh Tuyên
Môn học : Quản trị nhân sự - 1104013
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17QT28/7/1995HổMai Phi15101000741
C18QT22/08/1998TrúcHuỳnh Ngọc Nhã16101001012
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 55
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 15h15
Mã lớp học phần: MH110401601
Phòng thi: A1.12
Giảng viên giảng dạy: Huỳnh Thị Quỳnh Tuyên
Môn học : Quản trị nhân sự - MH1104016
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20QT425/07/1997NguyênTrần Thị Tố18101001011
C20QT224/07/2000NguyênVõ Thanh18101000662
C20QT310/12/1999NhânLê Xuân18101000453
C20QT127/07/2000NhậtHà Minh18101000024
C20QT120/10/2000NhiNguyễn Thị Yến18101000195
C20QT310/05/2000NhiNguyễn Thị Yến18101000486
C20QT315/09/1998NhiTrần Thị Tuyết18101000377
C20QT417/11/2000NhungĐồng Cẩm18101001038
C20QT312/09/2000NhungNguyễn Ngọc Bảo18101000449
C20QT103/06/1996NhungNguyễn Phương181010000110
C20QT210/11/2000NhưLê Thị Quỳnh181010006811
C20QT307/08/2000NhưNguyễn Thị Quỳnh181010004112
C20QT414/01/2000OanhĐỗ Thị Kim181010010413
C20QT404/12/2000PhongLê Minh181010010714
C20QT129/11/2000PhúcNguyễn Minh181010001615
C20QT201/02/2000PhươngLê Hoài181010008616
C20QT218/05/2000PhươngNguyễn Quỳnh CaoKiều
181010007717
C20QT320/06/2000PhươngTrần Duy181010005118
C20QT406/12/2000QuíNguyễn Minh181010009919
C20QT318/10/1999QuỳnhNguyễn Thị Như181010003420
C20QT104/06/1999QuýNguyễn Phúc181010000421
C20QT313/05/2000SilTrần A181010004022
C20QT116/06/2000TấnLê Quốc181010002423
C20QT419/06/2000ThanhVũ Minh181010010924
C20QT421/02/2000ThảoNguyễn Ngọc Phương181010012125
C20QT127/09/2000ThịnhNguyễn Văn181010002026
C20QT212/03/2000ThọNguyễn Phước181010008127
C20QT122/10/2000ThơLê Thị Anh181010002528
C20QT105/11/1999ThứcHồ Ngọc181010001329
C20QT224/07/2000TiênNguyễn Thị Cẩm181010008030
C20QT117/03/2000TiênVõ Thị Cẩm181010000731
1/2 54
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20QT415/03/2000TrangNguyễn Phạm Thùy181010009132
C20QT223/12/2000TrâmLê Thị Ngọc181010007233
C20QT330/12/2000TrinhDương Tuyết181010004334
C20QT120/09/2000TrinhQuách Tú181010002635
C20QT402/12/1999TríTrần Minh181010011636
C20QT407/02/2000TrungNguyễn Vũ181010009837
C20QT230/04/2000TuyềnĐào Thanh181010006038
C20QT219/07/2000TuyềnLê Thanh181010005939
C20QT415/12/2000TuyềnNguyễn Minh181010010640
C20QT301/01/2000TuyềnNguyễn Thanh181010004241
C20QT324/09/1999TuyếnHồ Thanh181010003142
C20QT127/05/2000TuyếtHuỳnh Thị Ngọc181010002343
C20QT303/08/1998TùngNguyễn Mạnh181010004944
C20QT205/07/2000TươiBùi Thị Hồng181010008545
C20QT103/03/1999VânQuan Bích181010000346
C20QT425/09/2000VânTrần Thanh181010010547
C20QT128/02/2000VyNguyễn Ngọc Thảo181010001248
C20QT412/11/2000YếnĐào Thị Hoàng181010011149
C20QT123/12/1998ÝChâu Như181010001750
C20QT130/04/2000ÝNguyễn Thị Như181010002251
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 54
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 15h15
Mã lớp học phần: MH110401601
Phòng thi: A1.8
Giảng viên giảng dạy: Huỳnh Thị Quỳnh Tuyên
Môn học : Quản trị nhân sự - MH1104016
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20QT308/01/2000AnPhan Thị Thúy18101000361
C20QT213/01/2000ÂnĐoàn Thị Ngọc18101000672
C20QT413/01/2000ÂnNguyễn Hoài18101000903
C20QT425/11/2000BíchPhạm Thị Ngọc18101000964
C20QT323/12/2000DiểmNguyễn Kiều18101000505
C20QT320/01/2000DiễmTiền Thị18101000386
C20QT309/05/2000DiệnNguyễn Mỹ18101000307
C20QT416/06/1999DuyênTrần Đặng Thúy18101100098
C20QT320/11/2000DươngTrần Thị Thùy18101000339
C20QT101/07/2000ĐạtBông Tấn181010002110
C20QT325/10/2000ĐiệpBùi Hồng181010002911
C20QT113/01/2000ĐứcLê Huỳnh181010000912
C20QT405/12/2000GiaNguyễn Hoàng181010009513
C20QT414/11/1995HàVũ Thị Ngân181010009214
C20QT220/05/2000HảiLê Vũ181010007415
C20QT316/07/2000HằngNguyễn Thị Thanh181010005416
C20QT128/02/2000HằngTrần Thị Diễm181010001817
C20QT218/03/2000HậuNguyễn Thị Hiền181010007118
C20QT119/01/1997HiếuĐỗ Minh181010001119
C20QT307/11/2000HợpĐinh Thị181010004620
C20QT213/03/2000HuyPhan Đăng181010007021
C20QT215/07/2000KhoaĐỗ Lê Đăng181010006522
C20QT429/12/1999LiênNguyễn Thị181010009423
C20QT101/08/2000LinhPhạm Thị Yến181010001024
C20QT203/12/2000LinhVõ Thị Thùy181010006125
C20QT230/09/2000LoanNguyễn Thanh181010006226
C20QT215/09/2000MãiNguyễn Tấn181010006927
C20QT120/03/2000MinhVõ Hoàng181010002828
C20QT105/06/2000NgânNguyễn Thị Kim181010000529
C20QT125/02/2000NghĩaTrương Thanh181010001430
C20QT318/11/2000NgoanLương Thị Tuyết181010003231
C20QT209/09/1999NguyênLê Mộng Thảo181010007532
1/2 53
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20QT120/08/2000NguyênNguyễn Thị Thảo181010002733
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 53
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 07h45
Mã lớp học phần: MH110411101
Phòng thi: PM 1
Giảng viên giảng dạy: Trần Văn Long
Môn học : Thị trường chứng khoán - MH1104111
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20KT13/01/1994AnhPhạm Thị Tuyết18101100161
C20KT31/08/2000AnhVõ Thị Thúy18101100312
C20KT09/08/2000BảoLê Hoài18101100213
C20KT19/09/2000BìnhLê Thị Thanh18101100154
C20KT30/12/1999DungTrần Thị Thu18101100255
C20KT17/10/2000DuyênChâu Thị Mai18101100296
C20KT20/03/1997HạnhLê Thị18101100027
C20KT08/12/2000HiềnNguyễn Ngọc Thúy18101100058
C20KT09/07/1999HuệNguyễn Ngọc18101100039
C20KT30/06/2000HươngHồ Thị181011000610
C20KT23/04/2000LinhNguyễn Thị Yến181011000111
C20KT07/04/2000LyNguyễn Thị Chúc181011002712
C20KT14/10/2000LýPhạm Trần Thiên181011001013
C20KT16/02/1996NgânNguyễn Ngọc181011000414
C20KT01/01/2000NgânNguyễn Thị Thanh181011002415
C20KT22/11/1999NgọcTrương Thị Cẩm181011001416
C20KT01/01/2000NguyênTrần Nguyễn Bảo181011003017
C20KT21/07/2000NhânTrần Thị Ái181011000818
C20KT28/02/2000NhiÂu Nguyễn Yến181011002819
C20KT23/12/2000NhiLê Thị Huyền181011001820
C20KT27/02/1999NhiNguyễn Thị181011003321
C20KT11/10/2000NhiNguyễn Thị Tâm181011001122
C20KT26/09/2000NươngTrương Thị Cẩm181011002223
C20KT22/04/1998ThảoNgô Hoàng Phương181011003624
C20KT27/10/1999ThưNguyễn Anh181011001225
C20KT05/11/2000TrânLê Bảo181011000726
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 57
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 57
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: MH110401901
Phòng thi: PM 1
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Tiến Dũng
Môn học : Quản trị sản xuất tác nghiệp - MH1104019
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20QT126/03/2000LanNguyễn Thị Ngọc18101000061
C20QT429/12/1999LiênNguyễn Thị18101000942
C20QT101/08/2000LinhPhạm Thị Yến18101000103
C20QT203/12/2000LinhVõ Thị Thùy18101000614
C20QT104/06/1999QuýNguyễn Phúc18101000045
C20QT313/05/2000SilTrần A18101000406
C20QT116/06/2000TấnLê Quốc18101000247
C20QT419/06/2000ThanhVũ Minh18101001098
C20QT421/02/2000ThảoNguyễn Ngọc Phương18101001219
C20QT127/09/2000ThịnhNguyễn Văn181010002010
C20QT212/03/2000ThọNguyễn Phước181010008111
C20QT105/11/1999ThứcHồ Ngọc181010001312
C20QT224/07/2000TiênNguyễn Thị Cẩm181010008013
C20QT117/03/2000TiênVõ Thị Cẩm181010000714
C20QT120/09/2000TrinhQuách Tú181010002615
C20QT407/02/2000TrungNguyễn Vũ181010009816
C20QT230/04/2000TuyềnĐào Thanh181010006017
C20QT219/07/2000TuyềnLê Thanh181010005918
C20QT415/12/2000TuyềnNguyễn Minh181010010619
C20QT301/01/2000TuyềnNguyễn Thanh181010004220
C20QT324/09/1999TuyếnHồ Thanh181010003121
C20QT127/05/2000TuyếtHuỳnh Thị Ngọc181010002322
C20QT303/08/1998TùngNguyễn Mạnh181010004923
C20QT205/07/2000TươiBùi Thị Hồng181010008524
Nợ HPC20QT103/03/1999VânQuan Bích181010000325
C20QT425/09/2000VânTrần Thanh181010010526
C20QT128/02/2000VyNguyễn Ngọc Thảo181010001227
C20QT412/11/2000YếnĐào Thị Hoàng181010011128
C20QT123/12/1998ÝChâu Như181010001729
C20QT130/04/2000ÝNguyễn Thị Như181010002230
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 60
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
- Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 60
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: MH110401901
Phòng thi: PM 2
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Tiến Dũng
Môn học : Quản trị sản xuất tác nghiệp - MH1104019
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20QT230/09/2000LoanNguyễn Thanh18101000621
C20QT215/09/2000MãiNguyễn Tấn18101000692
C20QT120/03/2000MinhVõ Hoàng18101000283
C20QT105/06/2000NgânNguyễn Thị Kim18101000054
C20QT125/02/2000NghĩaTrương Thanh18101000145
C20QT318/11/2000NgoanLương Thị Tuyết18101000326
C20QT209/09/1999NguyênLê Mộng Thảo18101000757
C20QT425/07/1997NguyênTrần Thị Tố18101001018
C20QT224/07/2000NguyênVõ Thanh18101000669
C20QT120/10/2000NhiNguyễn Thị Yến181010001910
C20QT310/05/2000NhiNguyễn Thị Yến181010004811
C20QT315/09/1998NhiTrần Thị Tuyết181010003712
C20QT103/06/1996NhungNguyễn Phương181010000113
C20QT210/11/2000NhưLê Thị Quỳnh181010006814
C20QT307/08/2000NhưNguyễn Thị Quỳnh181010004115
C20QT414/01/2000OanhĐỗ Thị Kim181010010416
C20QT404/12/2000PhongLê Minh181010010717
C20QT129/11/2000PhúcNguyễn Minh181010001618
C20QT201/02/2000PhươngLê Hoài181010008619
C20QT218/05/2000PhươngNguyễn Quỳnh CaoKiều
181010007720
C20QT320/06/2000PhươngTrần Duy181010005121
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 59
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 59
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 09h30
Mã lớp học phần: MH110401901
Phòng thi: PM 3
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Tiến Dũng
Môn học : Quản trị sản xuất tác nghiệp - MH1104019
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20QT308/01/2000AnPhan Thị Thúy18101000361
C20QT213/01/2000ÂnĐoàn Thị Ngọc18101000672
C20QT425/11/2000BíchPhạm Thị Ngọc18101000963
C20QT323/12/2000DiểmNguyễn Kiều18101000504
C20QT320/01/2000DiễmTiền Thị18101000385
C20QT309/05/2000DiệnNguyễn Mỹ18101000306
C20QT416/06/1999DuyênTrần Đặng Thúy18101100097
C20QT320/11/2000DươngTrần Thị Thùy18101000338
C20QT101/07/2000ĐạtBông Tấn18101000219
C20QT325/10/2000ĐiệpBùi Hồng181010002910
C20QT113/01/2000ĐứcLê Huỳnh181010000911
C20QT414/11/1995HàVũ Thị Ngân181010009212
C20QT220/05/2000HảiLê Vũ181010007413
C20QT316/07/2000HằngNguyễn Thị Thanh181010005414
C20QT128/02/2000HằngTrần Thị Diễm181010001815
C20QT218/03/2000HậuNguyễn Thị Hiền181010007116
C20QT119/01/1997HiếuĐỗ Minh181010001117
C20QT307/11/2000HợpĐinh Thị181010004618
C20QT213/03/2000HuyPhan Đăng181010007019
C20QT215/07/2000KhoaĐỗ Lê Đăng181010006520
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 58
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 13h30
Mã lớp học phần: MH110400501
Phòng thi: PM 1
Giảng viên giảng dạy: Trần Kim Đính
Môn học : Quản trị học - MH1104005
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21QT208/10/2001NhưTrần Huỳnh19101000551
C21QT229/10/1997PhúcPhùng Văn19101000692
C21QT203/05/2000PhụngNguyễn Phi19101000583
C21QT129/06/2001PhươngNguyễn Phạm Huỳnh19101000364
C21QT231/01/2001PhươngNguyễn Thị Minh19101000615
C21KT06/07/2001PhươngNguyễn Thị Nam19101100046
C21KT08/08/2001QuỳnhTrịnh Thúy19101100167
C21QT210/10/2001QuỳnhVũ Thị19101000428
C21QT207/12/1997SơnNguyễn Hồng19101000509
C21QT106/03/2000TâmNguyễn Phúc Minh191010003810
C21QT221/10/2001TânVõ Huỳnh Quốc191010006811
C21KT05/07/2001ThảoLê Thu191011001912
C21QT124/12/2001ThơNguyễn Thị Thanh191010001813
C21QT213/09/2001ThưNguyễn Hoàng Anh191010005114
C21QT226/02/2000ThựcNguyễn Hữu191010006715
C21QT128/04/2001TiênĐinh Thị Cẩm191010003516
C21KT01/12/2001TiênPhạm Thị Mỹ191011001117
C21KT21/10/2001TrânLê Bảo191011000218
C21QT219/05/2001TrinhLê Thị Yến191010004119
C21QT105/01/2001TríPhạm Thanh191010003220
C21QT112/11/1999TrungNguyễn Việt191010000121
C21QT102/07/2001TúNguyễn Thị Cẩm191010003422
C21QT207/07/2001TỷVõ Dương191010004623
C21QT202/04/2001ViNguyễn Thị Khánh191010004424
C21QT224/08/2001VũNguyễn Hoàng191010006325
C21QT230/11/1999VũNguyễn Văn Thanh191010007526
C21QT104/04/1999VươngLưu Quốc191010000227
C21QT109/08/2001VyNguyễn Thị Tỷ191010003328
C21KT02/11/2001VyTrịnh Kim Tường191010001029
C21QT104/04/2001VyVõ Nhật Ái191010001530
C21KT02/10/2000XuânĐào Thụy Khánh191011000331
C21QT124/03/2001XuyênLê Thị Bảo191010003932
1/2 63
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21KT26/11/1998YếnNguyễn Thị Kim191011002133
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 63
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 13h30
Mã lớp học phần: MH110400501
Phòng thi: PM 2
Giảng viên giảng dạy: Trần Kim Đính
Môn học : Quản trị học - MH1104005
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21QT117/10/2000HươngTrần Thị Trúc19101000311
C21KT03/02/2001KhanhNguyễn Phương Mai19101100092
C21QT210/11/2001KhoaĐào Đăng19101000563
C21QT210/05/2001KiệtNguyễn Lâm Tấn19101000734
C21QT202/11/1999LệPhan Thị Mỹ19101000705
C21QT122/04/1997LinhNguyễn Thị Mỹ19101000086
C21QT225/04/2001LinhTô Thùy19101000607
C21KT17/01/2001LoanTrần Thị Kim19101100068
C21KT23/11/2001LộcLê Thành19101100129
C21QT211/02/2001LộcNguyễn Thành191001003110
C21QT202/12/2000MaiHuỳnh Thị191010005311
C21QT205/08/2001MẩnHuỳnh Tiểu191010004512
C21QT125/11/2001MinhĐào Hồng191010004013
C21QT102/01/2001MyNguyễn Huỳnh Trúc191010002914
C21QT113/03/2001NamTrần Nguyễn Quốc191010000515
C21QT122/10/2001NgânTrần Thị Thúy191010001216
C21QT120/10/1996NguyênVõ Hà Mỹ191010007417
C21KT21/12/2001NhiNguyễn Hoàng Lê191011000818
C21QT115/04/2001NhiNguyễn Thị Ngọc191010002519
C21KT07/09/2001NhungLê Thị Cẩm191011001320
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 62
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 13h30
Mã lớp học phần: MH110400501
Phòng thi: PM 3
Giảng viên giảng dạy: Trần Kim Đính
Môn học : Quản trị học - MH1104005
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21KT17/07/1997AnhBùi Đông19101100011
C21QT221/02/1999AnhNguyễn Thị Kim19101000712
C21QT208/03/2001ÁnhVũ Thị Kim19101000433
C21KT28/06/2001BôngLâm Thị Kim19101100204
C21QT107/08/2000ChâuBùi Thị Bích19101000245
C21QT104/09/2001ChâuNguyễn Quách Minh19101000226
C21QT124/11/2001ChâuTrà Thái19101000097
C21QT117/09/2000ChâuTrịnh Đặng Minh19101000238
C21KT06/09/1993CườngNguyễn Mạnh19101100109
C21KT10/08/2001DuyênTrần Thị Mỹ191011000510
C21KT23/3/1998ĐàoLê Xuân191011002211
C21QT219/10/2001ĐàoTrần Thị Trúc191010006512
C21QT211/12/1997HânNgô Gia191010007213
C21QT213/03/2001HậuTrương Phúc191010004714
C21KT19/08/2001HuyĐặng Thị Hồng191011001415
C21QT123/08/2000HuỳnhPhan Thị Phương191010003716
C21QT124/10/2000HươngNguyễn Dịu Quỳnh191010001717
C21KT10/10/2001HươngTrần Thị Thanh191011000718
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 61
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 15h15
Mã lớp học phần: 110700501
Phòng thi: PM 2
Giảng viên giảng dạy: Bùi Thị Tâm
Môn học : Pháp luật đại cương - 1107005
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C17TA19/4/1995AnhNguyễn Thị Vân15101300591
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 67
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 15h15
Mã lớp học phần: MH110901501
Phòng thi: PM 1
Giảng viên giảng dạy: Bùi Thị Tâm
Môn học : Pháp luật - MH1109015
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21CK10/05/2001MãiVõ Hoàng19100400191
C21TA27/09/2001MinhPhạm Nguyễn Tuyết19101300082
C21TA25/06/2001MyNguyễn Lê Hoàng19101300073
C21TA26/10/2001NgaNguyễn Thị Thanh19101300034
C21TA07/10/2001NghĩaNguyễn Hồng19101300055
C21DDT07/05/2001NghĩaNguyễn Văn19100300046
C21CK01/01/2001NgọcDanh Lâm Bảo19100400227
C21TA26/02/2001NgọcHoàng Lục Bảo19101300238
C21DDT14/01/2001NhânHuỳnh Quốc19100300129
C21DDT09/09/2001NhânNguyễn Hữu191003000510
C21TA27/12/2000NhậtHuỳnh Thành191013000111
C21TA31/05/2000NhiHồ Thị Ý191013001312
C21CK21/12/2001QuiNguyễn Quốc191004000513
C21TA31/12/2001SangChâu Ngọc191004002314
C21TA11/08/2001SonLê Thị Kim191013001215
C21TA01/01/2000TàiNguyễn Hữu191013001816
C21CK28/12/2001TàiPhạm Ngọc191004001317
C21CK24/07/2001ThànhTrương Tuấn191004003018
C21CK03/12/2001ThiNguyễn Nguyên191004002719
C21TA13/10/2001ThưBùi Lê Minh191013000420
C21DDT15/11/2000ThưTrương Nhật191003000921
C21DDT15/11/2000ThưTrương Việt191003001022
C21TA23/12/2001TrangNguyễn Thùy191013001423
C21TA25/04/2001TrinhVõ Ngô Yến191013001724
C21CK26/07/2001TrungĐặng Ngọc Anh191004001225
C21CK29/09/2001TrungTrần Quốc191004001626
C21TA17/12/2001UyểnBùi Gia191010002727
C21CK17/08/2001VinhPhan Hửu191003000728
C21DDT19/09/2000VỹLương Triều191003000129
C21TA10/08/2001YếnTrần Lê Ngọc191013002430
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 66
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
- Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 66
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 2
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 15h15
Mã lớp học phần: MH110901501
Phòng thi: PM 2
Giảng viên giảng dạy: Bùi Thị Tâm
Môn học : Pháp luật - MH1109015
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21TA16/11/2001AnhĐỗ Thị Lan19101300091
C21DDT01/06/2001BảoThái Gia19100300112
C21TA11/05/2001ChiếnNguyễn Lê Thành19101300113
C21CK30/10/2001DiễnLê Xuân19100400034
C21CK14/01/2000DuyTrương Nhật19100400075
C21TA23/12/2001DuyênNguyễn Thị Phương19101300066
C21TA12/12/2001ĐanPhan Thị Linh19101300157
C21CK29/4/2001ĐạtVõ Hoàng Thành19100400318
C21TA22/01/2001ĐôngHồ Thanh19101300219
C21DDT27/08/1995ĐôngTrương Trọng191003000210
C21TA30/06/2000HiếuTrần Trọng191013002611
C21CK08/12/2001HòaĐoàn Thanh191004000612
C21TA24/06/2001HuyNguyễn Ngọc Tường191010002013
C21DDT12/10/2001HuyVõ Trương Quốc191003000614
C21DDT10/06/2001KhangMai Vĩnh191003000315
C21CK25/07/2001KhảiHuỳnh Đức191004002516
C21CK03/04/2001KhôiTrần Đức191004000217
C21CK05/02/2001LâmNguyễn Thành191004000118
C21DDT06/03/2001LợiVõ Hữu191003000819
C21TA28/03/2001MaiTrương Thị Thanh191013002520
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 65
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 12/06/2020 Giờ thi: 15h15
Mã lớp học phần: MH110501101
Phòng thi: A1.8
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Lê Phương Oanh
Môn học : Writing 2 - MH1105011
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C20TA06/08/2000AnhĐường Ngọc Bảo18101001021
C20TA03/10/1999AnhLý Ngọc18101300032
C20TA24/05/2000DuyLâm Thảo18101300133
C20TA04/07/2000DuyênPhan Trần Ý18101001104
C20TA11/10/1992HiếuNguyễn Trung18101300275
C20TA14/03/2000HuyThang Hồ18101300066
C20TA17/01/2000LongNguyễn Lê Thiên18101300237
C20TA09/01/2000MaiNguyễn Tuyết18101300098
C20TA14/01/2000NgânQuảng Thị Kim18101300269
C20TA29/05/1998NghĩaTrần Chân181010011410
C20TA14/07/2000NguyênNguyễn Thị Thảo181013001611
C20TA14/08/1997QuangNguyễn Lê Vinh181013002412
C20TA24/10/1998SangNguyễn Phạm Thanh181013000113
C20TA10/11/2000ThanhNguyễn Ngọc181013001014
C20TA12/03/2000TiênNgô Thị Thủy181013000415
C20TA18/03/2000TrinhHuỳnh Chu Huyền181013001816
C19TA14/04/1999TrungTrịnh Như171013001117
C20TA09/12/2000TúĐặng Lê Cẩm181013001218
C20TA25/08/1999VyĐỗ Khánh181013000219
C20TA02/08/2000ÝNguyễn Như181013002520
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
1/1 64
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 13h30
Mã lớp học phần: MH110901601
Phòng thi: PM 2
Giảng viên giảng dạy: Phạm Thị Quỳnh Anh
Môn học : Tin học - MH1109016
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21TA16/11/2001AnhĐỗ Thị Lan19101300091
C21TA11/05/2001ChiếnNguyễn Lê Thành19101300112
C21TA23/12/2001DuyênNguyễn Thị Phương19101300063
C21TA12/12/2001ĐanPhan Thị Linh19101300154
C21TA22/01/2001ĐôngHồ Thanh19101300215
C21TA30/06/2000HiếuTrần Trọng19101300266
C19CK20/06/1998HoànhÔng Văn17100400157
C21TA24/06/2001HuyNguyễn Ngọc Tường19101000208
C21TA27/09/2001MinhPhạm Nguyễn Tuyết19101300089
C21TA25/06/2001MyNguyễn Lê Hoàng191013000710
C21TA26/10/2001NgaNguyễn Thị Thanh191013000311
C21TA07/10/2001NghĩaNguyễn Hồng191013000512
C21TA26/02/2001NgọcHoàng Lục Bảo191013002313
C21TA27/12/2000NhậtHuỳnh Thành191013000114
C21TA31/05/2000NhiHồ Thị Ý191013001315
C21TA31/12/2001SangChâu Ngọc191004002316
C21TA11/08/2001SonLê Thị Kim191013001217
C21TA01/01/2000TàiNguyễn Hữu191013001818
C21TA23/02/2001ThắmLê Hồng191013001919
C21TA13/10/2001ThưBùi Lê Minh191013000420
C21TA23/12/2001TrangNguyễn Thùy191013001421
C21TA02/05/2001TrọngNgô Quốc191013001022
C21TA17/12/2001UyểnBùi Gia191010002723
C21TA10/08/2001YếnTrần Lê Ngọc191013002424
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
1/2 50
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 50
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP
BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ - LẦN 1
Học kỳ 2 - Năm học : 2019-2020
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số tín chỉ: 3
Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________
Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 11/06/2020 Giờ thi: 13h30
Mã lớp học phần: MH110901601
Phòng thi: PM 1
Giảng viên giảng dạy: Phạm Thị Quỳnh Anh
Môn học : Tin học - MH1109016
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21CK16/04/2001ÂnLê Thiện19100400171
C21DDT01/06/2001BảoThái Gia19100300112
C21CK08/05/2001CảnhTrương Chí19100400243
C21CK30/10/2001DiễnLê Xuân19100400034
C21CK14/01/2000DuyTrương Nhật19100400075
C21CK29/4/2001ĐạtVõ Hoàng Thành19100400316
C21DDT27/08/1995ĐôngTrương Trọng19100300027
C20QT119/01/1997HiếuĐỗ Minh18101000118
C21CK08/12/2001HòaĐoàn Thanh19100400069
C21DDT12/10/2001HuyVõ Trương Quốc191003000610
C21DDT10/06/2001KhangMai Vĩnh191003000311
C21CK25/07/2001KhảiHuỳnh Đức191004002512
C21CK03/04/2001KhôiTrần Đức191004000213
C21CK05/02/2001LâmNguyễn Thành191004000114
C21DDT06/03/2001LợiVõ Hữu191003000815
C21CK10/05/2001MãiVõ Hoàng191004001916
C21DDT07/05/2001NghĩaNguyễn Văn191003000417
C21CK01/01/2001NgọcDanh Lâm Bảo191004002218
C21CK15/08/2001NguyênTrần Vũ191004000419
C21DDT14/01/2001NhânHuỳnh Quốc191003001220
C21DDT09/09/2001NhânNguyễn Hữu191003000521
C21CK21/12/2001QuiNguyễn Quốc191004000522
C21CK28/12/2001TàiPhạm Ngọc191004001323
C21CK18/06/2001TâmBùi Thanh191004002024
C21CK24/07/2001ThànhTrương Tuấn191004003025
C21CK23/04/2001ThắngNguyễn Văn191004001126
C21CK03/12/2001ThiNguyễn Nguyên191004002727
C21DDT15/11/2000ThưTrương Nhật191003000928
C21DDT15/11/2000ThưTrương Việt191003001029
C21CK26/07/2001TrungĐặng Ngọc Anh191004001230
C21CK29/09/2001TrungTrần Quốc191004001631
C21CK24/05/2001TrườngNguyễn Minh191004002132
1/2 51
Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT
C21CK05/12/2001TuấnTrương Thanh191004001033
C21CK17/08/2001VinhPhan Hửu191003000734
Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.
Số sinh viên đạt:_________ Tỷ lệ đạt:_____%
Lưu ý: - Sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần. - Trường không công nhận điểm đối với trường hợp GV, CBCT ghi thêm tên SV vào bảng điểm.
TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN
(ký & ghi rõ họ tên)
Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….
(ký & ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN CHẤM THI
2/2 51