Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Lần 1 Lần 2
1 1210010006 Võ Hoài Chi 5
2 1210010018 Đỗ Thị Hải VT
3 1210010027 Nguyễn Thị Khánh Hòa 6
4 1210010032 Nguyễn Hữu Huy 6
5 1210010053 Bùi Thị Mỹ Nhàn 6
6 1210010062 Mai Thị Mỷ Phương 5
7 1210010063 Huỳnh Ngọc Quý 6
8 1210010091 Phạm Thị Trúc Vi 5
Lớp: 12CĐBC1Học phần: Kiến thức ngành
GV giảng dạy : Khoa Báo chí truyền thông
STTMã số
HSSVHọ và tên
Điểm thiGhi chú
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016
TRƯỞNG PHÒNG CÁN BỘ LẬP BẢNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II
PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆPNăm học 2015 - 2016
Lần 1 Lần 2
1 1210010098 Hoàng Kim Châu 4
2 1210010099 Võ Thị Kim Chi 3
3 1210010118 Vũ Hoàng VT
4 1210010122 Võ Thị Lạc 5
5 1210010125 Phạm Thị Thùy Linh 3
6 1210010128 Nguyễn Tấn Lực 5
7 1210010130 Bùi Thị Thâu Minh 5
8 1210010151 Đặng Thị Thảo Quyên VT
9 1210010152 Nguyễn Thụy Ngọc Quỳnh 7
10 1210010155 Nguyễn Thị Thanh Thảo 5
Lớp: 12CĐBC2Học phần: Kiến thức ngành
GV giảng dạy : Khoa Báo chí truyền thông
STTMã số
HSSVHọ và tên
Điểm thiGhi chú
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016
TRƯỞNG PHÒNG CÁN BỘ LẬP BẢNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II
PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆPNăm học 2015 - 2016
Lần 1 Lần 2
1 1210010184 Hoàng Phương Anh 4
2 1210010185 Ka Nữ Nguyệt Ánh 6
3 1210010202 Đinh Trường Giang 4
4 1210010219 Nguyễn Quốc Khánh 5
5 1210010220 Nguyễn Thị Song Lam 6
6 1210010253 Nguyễn Thị Thơm 5
Lớp: 12CĐBC3Học phần: Kiến thức ngành
GV giảng dạy : Khoa Báo chí truyền thông
STTMã số
HSSVHọ và tên
Điểm thiGhi chú
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016
TRƯỞNG PHÒNG CÁN BỘ LẬP BẢNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD
BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆPNăm học 2015 - 2016
Lần 1 Lần 2
1 1210020002 Lê Văn Trường An VT
2 1210020014 Đàm Nhật Duy 2
3 1210020030 Lê Phước Khánh 5
Lớp: 12CĐKTHọc phần: Kiến thức ngành
GV giảng dạy : Khoa CNĐTTT
STTMã số
HSSVHọ và tên
Điểm thiGhi chú
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016
TRƯỞNG PHÒNG CÁN BỘ LẬP BẢNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD
BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆPNăm học 2015 - 2016
Lần 1 Lần 2
1 1110020028 Trần Hữu Lợi 7
Lớp: 11CĐKTHọc phần: Kiến thức ngành
GV giảng dạy : Khoa CNĐTTT
STTMã số
HSSVHọ và tên
Điểm thiGhi chú
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016
TRƯỞNG PHÒNG CÁN BỘ LẬP BẢNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD
BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆPNăm học 2015 - 2016
Lần 1 Lần 2
1 1300020006 Nguyễn Lý Kim Chi 7
2 1300020012 Hứa Thành Đô 7
3 1300020023 Nguyễn Thị Hường 5
4 1300020039 Trần Huy Phúc 6
5 1300020050 Chế Khắc Thịnh 6.5
Lớp: 13BC
Học phần: TH nghề nghiệp (thiết bị PTTH)
GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT
STTMã số
HSSVHọ và tên
Điểm thiGhi chú
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016
TRƯỞNG PHÒNG CÁN BỘ LẬP BẢNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD
BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆPNăm học 2015 - 2016
Lần 1 Lần 2
1 1300020006 Nguyễn Lý Kim Chi 6.5
2 1300020012 Hứa Thành Đô 9.5
3 1300020023 Nguyễn Thị Hường 1
4 1300020039 Trần Huy Phúc 9
5 1300020050 Chế Khắc Thịnh 8
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016
TRƯỞNG PHÒNG CÁN BỘ LẬP BẢNG
Năm học 2015 - 2016
Lớp: 13BC
Học phần: TH nghề nghiệp (Làm CTPT tổng hợp)
GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT
STTMã số
HSSVHọ và tên
Điểm thiGhi chú
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD
BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Thiết bị PTTHLàm CTPT
tổng hợp
1 1300020006 Nguyễn Lý Kim Chi 7 6.5 7
2 1300020012 Hứa Thành Đô 7 9.5 8.5
3 1300020023 Nguyễn Thị Hường 5 1 3
4 1300020039 Trần Huy Phúc 6 9 7.5
5 1300020050 Chế Khắc Thịnh 6.5 8 7.5
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016
TRƯỞNG PHÒNG CÁN BỘ LẬP BẢNG
Năm học 2015 - 2016
Lớp: 13BC
Học phần: TH nghề nghiệp (Tổng)
GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT
STTMã số
HSSVHọ và tên
Điểm thi
Điểm TB
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD
BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Lần 1 Lần 2
1 1200020004 Nguyễn Thị Thúy Diễm 7
2 1200020022 Đào Thị Hương 5
3 1200020050 Trần Thị Tuyết Như 3
4 1200020063 Lê Thị Vy Thảo 5.5
Lớp: 12BC
Học phần: TH nghề nghiệp (thiết bị PTTH)
GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT
STTMã số
HSSVHọ và tên
Điểm thiGhi chú
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016
TRƯỞNG PHÒNG CÁN BỘ LẬP BẢNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD
BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆPNăm học 2015 - 2016
Lần 1 Lần 2
1 1200020004 Nguyễn Thị Thúy Diễm 7.5
2 1200020022 Đào Thị Hương 5.5
3 1200020050 Trần Thị Tuyết Như 1
4 1200020063 Lê Thị Vy Thảo 6
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016
TRƯỞNG PHÒNG CÁN BỘ LẬP BẢNG
Năm học 2015 - 2016
Lớp: 12BC
Học phần: TH nghề nghiệp (Làm CTPT tổng hợp)
GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT
STTMã số
HSSVHọ và tên
Điểm thiGhi chú
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD
BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Thiết bị PTTHLàm CTPT
tổng hợp
1 1200020004 Nguyễn Thị Thúy Diễm 7 7.5 7.5
2 1200020022 Đào Thị Hương 5 5.5 5.5
3 1200020050 Trần Thị Tuyết Như 3 1 2
4 1200020063 Lê Thị Vy Thảo 5.5 6 6
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016
TRƯỞNG PHÒNG CÁN BỘ LẬP BẢNG
Năm học 2015 - 2016
Lớp: 12BC
Học phần: TH nghề nghiệp (Tổng)
GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT
STTMã số
HSSVHọ và tên
Điểm thi
Điểm TB
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD
BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Lần 1 Lần 2
1 1300010011 Lê Tuấn Khanh 8
2 1300010013 Mai Đức Ngọc 8
3 1300010016 Nguyễn Trần Cát Nhã 5.5
4 1300010021 Nguyễn Hoàng Thạch 7
5 1300010026 Trần Thuần 7
Lớp: 13KT
Học phần: TH nghề nghiệp (Quay phim)
GV giảng dạy : Khoa CNĐTTT
STTMã số
HSSVHọ và tên
Điểm thiGhi chú
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016
TRƯỞNG PHÒNG CÁN BỘ LẬP BẢNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD
BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆPNăm học 2015 - 2016
Lần 1 Lần 2
1 1200010033 Lê Cung Đô 7
Lớp: 12KT
Học phần: TH nghề nghiệp (Quay phim)
GV giảng dạy : Khoa CNĐTTT
STTMã số
HSSVHọ và tên
Điểm thiGhi chú
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016
TRƯỞNG PHÒNG CÁN BỘ LẬP BẢNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD
BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆPNăm học 2015 - 2016
Lần 1 Lần 2
1 1400020002 Nguyễn Thị Trâm Anh 8
2 1400020004 Nguyễn Gia Bảo VT
3 1400020005 Nguyễn Thị Bình 7
4 1400020006 Huỳnh Thị Kim Cương 8.5
5 1400020008 Triệu Khánh Đàn 9
6 1400020009 Nguyễn Thị Hoàng Diễm 7.5
7 1400020012 Nguyễn Ninh Giang 7.5
8 1400020014 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 7.5
9 1400020015 Đỗ Thị Hiệp 7
10 1400020016 Trần Minh Hoàng 5.5
11 1400020020 Cao Khẩm 7
12 1400020023 Nguyễn Lữ Thanh Lâm 5.5
13 1400020028 Phạm Ngọc My 5
14 1400020029 Trương Quỳnh Nga 6.5
15 1400020034 Nguyễn Thị Phương Nhi 6
16 1400020035 Nguyễn Thị Trang Phụng 4
17 1400020038 Nguyễn Ngọc Kim Quyên VT
18 1400020040 Bùi Nữ Tú Quyên 8
19 1400020041 Phùng Thị Trúc Quyên 6.5
20 1400020044 Nguyễn Nhật Tâm 6.5
21 1400020047 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 7
Lớp: 14BC
Học phần: TH nghề nghiệp (thiết bị PTTH)
GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT
STTMã số
HSSVHọ và tên
Điểm thiGhi chú
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD
BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆPNăm học 2015 - 2016
Lần 1 Lần 2 STT
Mã số
HSSVHọ và tên
Điểm thiGhi chú
22 1400020050 Nguyễn Anh Thư 8
23 1400020051 Nguyễn Lê Hoài Thương 8
24 1400020052 Vũ Thị Thúy 7
25 1400020055 Nguyễn Thị Trang 7
26 1400020056 Trần Thị Huyền Trinh 6
27 1400020059 Huỳnh Anh Tuấn 8
28 1400020061 Trần Thị Tuyết Vi 6
29 1400020062 Huỳnh Khắc Huân Vũ 8
30 1400020063 Đỗ Tân Vương 6
TRƯỞNG PHÒNG CÁN BỘ LẬP BẢNG
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016
Lần 1 Lần 2
1 1400020002 Nguyễn Thị Trâm Anh 9.5
2 1400020004 Nguyễn Gia Bảo VT
3 1400020005 Nguyễn Thị Bình 8.5
4 1400020006 Huỳnh Thị Kim Cương 7.5
5 1400020008 Triệu Khánh Đàn 9.5
6 1400020009 Nguyễn Thị Hoàng Diễm 3
7 1400020012 Nguyễn Ninh Giang 10
8 1400020014 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 5.5
9 1400020015 Đỗ Thị Hiệp 3
10 1400020016 Trần Minh Hoàng 2
11 1400020020 Cao Khẩm 1
12 1400020023 Nguyễn Lữ Thanh Lâm 2
13 1400020028 Phạm Ngọc My 2
14 1400020029 Trương Quỳnh Nga 9.5
15 1400020034 Nguyễn Thị Phương Nhi 9.5
16 1400020035 Nguyễn Thị Trang Phụng 4
17 1400020038 Nguyễn Ngọc Kim Quyên VT
18 1400020040 Bùi Nữ Tú Quyên 1
19 1400020041 Phùng Thị Trúc Quyên 5
20 1400020044 Nguyễn Nhật Tâm 4.5
21 1400020047 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 4.5
Năm học 2015 - 2016
Lớp: 14BC
Học phần: TH nghề nghiệp (Làm CTPT tổng hợp)
GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT
STTMã số
HSSVHọ và tên
Điểm thiGhi chú
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD
BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Lần 1 Lần 2 STT
Mã số
HSSVHọ và tên
Điểm thiGhi chú
22 1400020050 Nguyễn Anh Thư 7
23 1400020051 Nguyễn Lê Hoài Thương 6.5
24 1400020052 Vũ Thị Thúy 6.5
25 1400020055 Nguyễn Thị Trang 1
26 1400020056 Trần Thị Huyền Trinh 5.5
27 1400020059 Huỳnh Anh Tuấn 7
28 1400020061 Trần Thị Tuyết Vi 5
29 1400020062 Huỳnh Khắc Huân Vũ 10
30 1400020063 Đỗ Tân Vương 10
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016
TRƯỞNG PHÒNG CÁN BỘ LẬP BẢNG
Thiết bị PTTHLàm CTPT
tổng hợp
1 1400020002 Nguyễn Thị Trâm Anh 8 9.5 9
2 1400020004 Nguyễn Gia Bảo VT VT VT
3 1400020005 Nguyễn Thị Bình 7 8.5 8
4 1400020006 Huỳnh Thị Kim Cương 8.5 7.5 8
5 1400020008 Triệu Khánh Đàn 9 9.5 9.5
6 1400020009 Nguyễn Thị Hoàng Diễm 7.5 3 5.5
7 1400020012 Nguyễn Ninh Giang 7.5 10 9
8 1400020014 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 7.5 5.5 6.5
9 1400020015 Đỗ Thị Hiệp 7 3 5
10 1400020016 Trần Minh Hoàng 5.5 2 4
11 1400020020 Cao Khẩm 7 1 4
12 1400020023 Nguyễn Lữ Thanh Lâm 5.5 2 4
13 1400020028 Phạm Ngọc My 5 2 3.5
14 1400020029 Trương Quỳnh Nga 6.5 9.5 8
15 1400020034 Nguyễn Thị Phương Nhi 6 9.5 8
16 1400020035 Nguyễn Thị Trang Phụng 4 4 4
17 1400020038 Nguyễn Ngọc Kim Quyên VT VT VT
18 1400020040 Bùi Nữ Tú Quyên 8 1 4.5
19 1400020041 Phùng Thị Trúc Quyên 6.5 5 6
20 1400020044 Nguyễn Nhật Tâm 6.5 4.5 5.5
21 1400020047 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 7 4.5 6
Năm học 2015 - 2016
Lớp: 14BC
Học phần: TH nghề nghiệp (Tổng)
GV giảng dạy : Khoa BCTT và CNĐTTT
STTMã số
HSSVHọ và tên
Điểm thi
Điểm TB
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD
BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP
Thiết bị PTTHLàm CTPT
tổng hợp
STTMã số
HSSVHọ và tên
Điểm thi
Điểm TB
22 1400020050 Nguyễn Anh Thư 8 7 7.5
23 1400020051 Nguyễn Lê Hoài Thương 8 6.5 7.5
24 1400020052 Vũ Thị Thúy 7 6.5 7
25 1400020055 Nguyễn Thị Trang 7 1 4
26 1400020056 Trần Thị Huyền Trinh 6 5.5 6
27 1400020059 Huỳnh Anh Tuấn 8 7 7.5
28 1400020061 Trần Thị Tuyết Vi 6 5 5.5
29 1400020062 Huỳnh Khắc Huân Vũ 8 10 9
30 1400020063 Đỗ Tân Vương 6 10 8
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016
TRƯỞNG PHÒNG CÁN BỘ LẬP BẢNG
Lần 1 Lần 2
1 1400010001 Nguyễn Thị Cảnh 7
2 1400010006 Lê Nguyễn Xuân Hoàng 8
3 1400010008 Hà Tài Bảo Lộc 6
4 1400010009 Nguyễn Huyền Mi 8
5 1400010010 Lâm Nhật Minh 8
6 1400010013 Nguyễn Tam Trung Nghĩa 7
7 1400010014 Trần Thị Quỳnh Như 6
8 1400010015 Bùi Văn Phước 6.5
9 1400010016 Nguyễn Thị Thanh Phượng 5.5
10 1400010017 Phạm Phúc Quý 9
11 1400010018 Nguyễn Thiên Quý 8.5
12 1400010019 Từ Trung Sang 7
13 1400010020 Nguyễn Đỗ Thị Mỹ Thảo 7
14 1400010021 Lê Văn Tiến 8
15 1400010022 Võ Trần Tiến 8
16 1400010024 Trần Quang Toàn 7
17 1400010026 Hoàng Ngọc Tuấn 7.5
18 1400010027 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 7.5
19 1400010028 Huỳnh Văn Vẹn 8
20 1400010030 Lê Minh Thiện 8
Lớp: 14KT
Học phần: TH nghề nghiệp (Quay phim)
GV giảng dạy : Khoa CNĐTTT
STTMã số
HSSVHọ và tên
Điểm thiGhi chú
TRƯỞNG PHÒNG CÁN BỘ LẬP BẢNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016
BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆPNăm học 2015 - 2016