146
SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI TƯỢNG KHÔNG THẺ BHYT (Theo Thông tư 02/2017/TT-BYT ngày 15/03/2017 của Bộ Y Tế) Đvt: đồng Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú 1 2 3 4 KHÁM BỆNH 1 Khám Da liễu 35.000 2 Khám Mắt 35.000 3 Khám Ngoại 35.000 4 Khám Nhi 35.000 5 Khám Nội 35.000 6 Khám Nội Tiết 35.000 7 Khám Phụ Sản 35.000 8 Khám Răng hàm mặt 35.000 9 Khám sức khỏe (thêm 1 tờ) 10.000 10 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) 120.000 11 Khám Tai mũi họng 35.000 12 Khám YHCT 35.000 13 TEST HC HC 35.000 CHẨN ĐOÁN CHỨC NĂNG 14 Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) 126.000 15 Điện cơ thanh quản 126.000 16 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) 136.000 17 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán 49.200 18 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 67.800 19 Đo chức năng hô hấp 142.000 20 Đo đa ký hô hấp[Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim] 1.900.000 21 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ 126.000 22 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) 176.000 23 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ 69.600 24 Xét nghiệm Mucin test 50.400 CHỤP CT-SCANNER 1-32 DÃY 25 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 536.000 26 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang] 620.000 27 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang] 620.000 28 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [xem hầu họng][Chưa bao gồm thuốc cản quang] 620.000 29 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536.000

BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH

BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI TƯỢNG KHÔNG THẺ BHYT(Theo Thông tư 02/2017/TT-BYT ngày 15/03/2017 của Bộ Y Tế)

Đvt: đồng

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú1 2 3 4

KHÁM BỆNH

1 Khám Da liễu 35.000

2 Khám Mắt 35.000 3 Khám Ngoại 35.000 4 Khám Nhi 35.000 5 Khám Nội 35.000 6 Khám Nội Tiết 35.000 7 Khám Phụ Sản 35.000 8 Khám Răng hàm mặt 35.000 9 Khám sức khỏe (thêm 1 tờ) 10.000

10Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)

120.000

11 Khám Tai mũi họng 35.000

12 Khám YHCT 35.000

13 TEST HC HC 35.000 CHẨN ĐOÁN CHỨC NĂNG14 Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) 126.000 15 Điện cơ thanh quản 126.000 16 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) 136.000 17 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán 49.200 18 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 67.800 19 Đo chức năng hô hấp 142.000

20 Đo đa ký hô hấp[Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim] 1.900.000

21 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ 126.000 22 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) 176.000 23 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ 69.600 24 Xét nghiệm Mucin test 50.400

CHỤP CT-SCANNER 1-32 DÃY

25 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 536.000

26Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

27Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

28Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[xem hầu họng][Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

29 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536.000

Page 2: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

30Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

31Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

536.000

32Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

33Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

536.000

34Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

35Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

36Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

37Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

38Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

39Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

40Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT)

536.000

41 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) 536.000

42Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT)

536.000

43Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

44 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 536.000

45Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

47Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

48Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32dãy)

536.000

49Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

50 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536.000

51Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốccản quang]

620.000

52Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

53 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) 536.000 54 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 536.000

55 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) 536.000

56Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

Page 3: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

57Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

536.000

58Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

59Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

536.000

60Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

61Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

62 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536.000

63 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 536.000

64 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) 536.000

65Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

66 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 536.000

67Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

68 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 536.000

69 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 620.000

70 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 620.000

71Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

72Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

73Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[mở cửa sổ xoang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

74 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 536.000

75Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[mở cửa sổ xoang]

536.000

76Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

620.000

CHỤP X-QUANG KỸ THUẬT SỐ77 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 191.000

78Chụp Blondeau + Hirtz [Chụp X-quang số hóa 1 phim][Chụp X-quang số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

79 Chụp lỗ thị giác[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000 80 Chụp X quang ổ răng 12.000 81 Chụp X quang ổ răng số hóa[số hóa] 17.000 82 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 191.000 83 Chụp Xquang Blondeau[số hoá 1 phim] 69.000

Page 4: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

84Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

85 Chụp Xquang Chausse III[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000 86 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000

87Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vịtrí]

69.000

88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế[số hoá 3 phim] 119.000

89Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vịtrí]

69.000

90Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

91Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[3/4 số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

92Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[thẳng, nghiêng số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

93Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

94Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

95Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[cúi tối đa số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

96Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[ngửa tối đa số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

97 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 94.000

98Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

99 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 94.000 100 Chụp Xquang đại tràng[có thuốc cản quang số hóa] 249.000 101 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000 102 Chụp Xquang đường dò 391.000

103 Chụp Xquang đường mật qua Kehr[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 225.000

104 Chụp Xquang hàm chếch một bên[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000

105 Chụp Xquang hàm chếch một bên[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000

106 Chụp Xquang Hirtz[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000

107Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

108Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

109 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên[số hóa 3 phim] 119.000

110Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[gối phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

111Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[gối trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

112 Chụp Xquang khớp háng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000

113Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

Page 5: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

114Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

115Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

116Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

117 Chụp Xquang khớp thái dương hàm[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000 118 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[số hóa 2 phim] 94.000

119Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

120Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

121 Chụp Xquang khớp vai thẳng[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000

122 Chụp Xquang khớp vai thẳng[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000

123 Chụp Xquang khung chậu thẳng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000

124Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[mặt nghiêng số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

125 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[mặt thẳng số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000

126 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 94.000 127 Chụp xquang mặt thấp hoặc mặt cao[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000 128 Chụp Xquang mỏm trâm[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000

129Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[chếch phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

130Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[chếch trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

131 Chụp Xquang ngực thẳng[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000 132 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng[số hóa] 549.000 133 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)[số hóa] 594.000 134 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng[số hóa] 549.000

135 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000

136 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 61.000

137Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

138 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hoá 2 phim] 94.000

139 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 12.000 140 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)[số hóa 1 phim] 17.000 141 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000 142 Chụp Xquang răng toàn cảnh 61.000 143 Chụp Xquang Schuller[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000 144 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng[Số hóa 02 phim] 94.000

145 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000

146 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000

147 Chụp Xquang Stenvers[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000

Page 6: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

148Chụp Xquang tại giường[bụng không chuẩn bị số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

149 Chụp Xquang tại giường[số hóa phổi thẳng] [Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000

150 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng[có uống thuốc cản quang số hóa] 209.000

151 Chụp Xquang thực quản dạ dày[có uống thuốc cản quang số hóa] 209.000

152 Chụp Xquang tử cung vòi trứng[số hóa] 396.000

153Chụp Xquang tuyến nước bọt[số hóa][Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.]

371.000

154Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

155Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

156Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

157Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

158 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[số hóa 2 phim] 94.000

159Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[chân phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

160Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[chân trái số hóa 1 phim][Ápdụng cho 01 vị trí]

69.000

161Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[tay phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

162Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[tay trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

163Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[bên phải số hóa][Áp dụng cho01 vị trí]

69.000

164Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

165Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

166Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

167Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

168Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay phải số hóa][Ápdụng cho 01 vị trí]

69.000

169Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

170Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[bên phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

171Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[bên trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

172Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

Page 7: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

173Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

174Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

175Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

176Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

69.000

177Khám nội soi ảo đại tràng, phế quản, mạch máu bằng cắt lớp vi tính hoặc cộng hưởng từ

900.000

CHỤP MRI178 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 1.754.000 179 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.336.000 180 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 1.754.000 181 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.336.000 182 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) 1.754.000

183Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.336.000

184 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) 1.754.000

185Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2.336.000

186 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[cổ chân] 1.754.000 187 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[gối] 1.754.000 188 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[háng] 1.754.000 189 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[khuỷu tay] 1.754.000 190 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[vai] 1.754.000

191Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[cổ chân]

2.336.000

192 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[gối] 2.336.000

193 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[háng] 2.336.000

194 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[vai] 2.336.000

195 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) 1.754.000 196 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) 2.336.000 197 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 1.754.000 198 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)[ốc tai] 1.754.000 199 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) 3.136.000 200 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.336.000

201 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)[ốc tai] 2.336.000

202Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)

2.336.000

203Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)

1.754.000

204 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) 1.754.000

205 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.336.000

ĐIỆN CƠ206 Đo điện thế kích thích vận động 126.000

Page 8: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

207 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác 126.000

208 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ 126.000

209 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 126.000 210 Ghi điện cơ cấp cứu 126.000 211 Ghi điện cơ[chân trái + chân phải] 126.000 212 Ghi điện cơ[tay trái + tay phải] 126.000 ĐIỆN NÃO213 Đo điện não vi tính 60.000 214 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động 126.000 215 Ghi điện não thường quy 69.600 ĐIỆN TIM216 Điện tim thường 45.900 217 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45.900 218 Holter điện tâm đồ 191.000 219 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187.000 NỘI SOI

220Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

2.191.000

221 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1.678.000

222Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm

2.191.000

223Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

2.191.000

224 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 285.000

225Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

2.191.000

226Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

2.191.000

227Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

2.191.000

228Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

2.191.000

229Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

2.191.000

230Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

2.191.000

231Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắttĩnh mạch thực quản...)]

2.191.000

232Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực

2.191.000

233 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 287.000 234 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 287.000 235 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 385.000

Page 9: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

236 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 287.000 237 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 541.000 238 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 385.000 239 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 287.000 240 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 385.000 241 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su 228.000 242 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ 228.000 243 Nội soi mũi 70.000 244 Nội soi tai 70.000

245Nội soi tai mũi họng[Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca]

202.000

246 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 492.000 247 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 231.000

248Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP]

410.000

249 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 231.000 250 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 231.000

251Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP]

410.000

252 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1.678.000 253 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 179.000 254 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 124.000 255 Nội soi trực tràng ống mềm 179.000 256 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 179.000 257 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 278.000 258 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 179.000 259 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 278.000 260 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 228.000 261 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870.000 OXY262 Oxy I ( < 2l/p) 1.000 263 Oxy II (2-3 l/p) 1.500 264 Oxy III ( > 3l/p) 2.000 265 Oxy IV (5-7 l/p) 3.000 266 Oxy V ( > 7 l/p) 4.500 SIÊU ÂM267 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49.000 268 Siêu âm các tuyến nước bọt 49.000 269 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 169.000 270 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49.000 271 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 211.000 272 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49.000 273 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 49.000 274 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 49.000 275 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 79.500 276 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 211.000

Page 10: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

277 Siêu âm Doppler dương vật 79.500 278 Siêu âm Doppler gan lách 79.500 279 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 211.000

280 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 211.000

281 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 211.000

282Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

211.000

283 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 79.500 284 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 211.000 285 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 79.500 286 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 211.000 287 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 79.500 288 Siêu âm Doppler tuyến vú 79.500 289 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 79.500 290 Siêu âm Doppler xuyên sọ 211.000 291 Siêu âm dương vật 49.000 292 Siêu âm hạch vùng cổ 49.000

293 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49.000

294 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49.000 295 Siêu âm khớp (một vị trí) 49.000 296 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu[nhi] 49.000 297 Siêu âm màng phổi 49.000 298 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49.000 299 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 55.400 300 Siêu âm ổ bụng 49.000 301 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49.000 302 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)[tại giường] 49.000 303 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49.000 304 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49.000 305 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49.000 306 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)[bẹn] 49.000 307 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49.000 308 Siêu âm qua thóp 49.000 309 Siêu âm tại giường 38.000 310 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi 165.000 311 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49.000 312 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49.000 313 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49.000 314 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49.000 315 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49.000 316 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211.000 317 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 211.000 318 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49.000 319 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 176.000 320 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49.000 321 Siêu âm tử cung phần phụ 49.000

Page 11: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

322 Siêu âm tuyến giáp 49.000 323 Siêu âm tuyến vú hai bên 49.000 324 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144.000 325 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 211.000 326 Siêu âm Doppler động mạch thận 211.000 327 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 211.000 328 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu[nhi] 211.000 329 Siêu âm Doppler mạch máu[chi trên] 211.000

330 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 79.500

331 Siêu âm Doppler tim, van tim 211.000 332 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường 211.000

333Siêu âm tim 4D[Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.]

446.000

334 Siêu âm tim cản âm 246.000 335 Siêu âm tim qua thực quản 794.000 PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT336 Phẫu thuật thay khớp gối do lao[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] 4.981.000 337 Bóc giả mạc 75.300 338 Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch 1.600.000 339 Bóc nang tuyến Bartholin 1.237.000 340 Bóc nhân tuyến giáp 2.000.000 341 Bóc nhân xơ vú 947.000 342 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4.715.000 343 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4.715.000 344 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 679.000 345 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1.094.000

346Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống[Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng]

5.181.000

347 Bơm hơi / khí tiền phòng 704.000 348 Bơm hơi tiền phòng 1.060.000

349Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi]

1.253.000

350Các phẫu thuật cắt tụy khác[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

4.297.000

351Các phẫu thuật đường mật khác[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA]

4.511.000

352 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2.460.000 353 Cầm máu nhu mô gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] 5.038.000 354 Cắm niệu quản bàng quang 2.619.000 355 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 3.963.000

356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 4.008.000

357Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

6.402.000

358 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 4.008.000

359Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm

6.402.000

Page 12: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

360Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng

4.008.000

361Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng

4.008.000

362Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm

6.402.000

363 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 4.008.000 364 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm 6.402.000 365 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3.236.000 366 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4.359.000 367 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3.236.000 368 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm 4.359.000 369 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3.236.000 370 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 4.359.000 371 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow 4.008.000

372Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng daosiêu âm

6.402.000

373Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ

4.008.000

374Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm

6.402.000

375 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 4.008.000 376 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 3.554.000 377 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 3.554.000 378 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2.699.000

379 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4.208.000

380Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

3.236.000

381Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

4.359.000

382 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4.008.000

383 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6.402.000

384 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4.008.000

385 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5.073.000 386 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1.065.000 387 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2.677.000 388 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1.136.000 389 Cắt bỏ chắp có bọc[Nhi] 75.600 390 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 3.963.000 391 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.151.000

392 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.151.000

393 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.095.000

394 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.713.000

395 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.095.000

396 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.180.000

397 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2.180.000

Page 13: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

398 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.112.000

399 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.791.000

400 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.791.000

401 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3.112.000

402 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3.112.000 403 Cắt bỏ khối u màn hầu 2.536.000 404 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 4.211.000

405Cắt bỏ nang tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

4.297.000

406 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm[nhi] 2.807.000 407 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 2.807.000 408 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 704.000 409 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 8.653.000 410 Cắt bỏ tinh hoàn 2.254.000 411 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2.254.000 412 Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng 3.600.000 413 Cắt bỏ túi lệ 804.000 414 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 4.008.000 415 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6.402.000 416 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm 7.545.000

417Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm[Chưa bao gồm máy dò thần kinh]

3.043.000

418Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm[Chưa bao gồm máy dò thần kinh]

3.043.000

419 Cắt bỏ u mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.482.000 420 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1.094.000 421 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 679.000 422 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1.200.000 423 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1.094.000 424 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 679.000 425 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm 1.200.000 426 Cắt các u ác tuyến dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4.495.000 427 Cắt các u ác tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 6.402.000 428 Cắt các u ác tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.008.000 429 Cắt các u ác tuyến mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4.495.000 430 Cắt các u lành tuyến giáp 1.642.000 431 Cắt các u lành vùng cổ 2.507.000 432 Cắt các u nang giáp móng 2.071.000 433 Cắt các u nang mang 1.200.000 434 Cắt chi và vét hạch do ung thư 3.640.000 435 Cắt cổ bàng quang 5.073.000

436Cắt cơ tròn trong[nhi - chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.461.000

437Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

5.378.000

Page 14: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

438Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

3.937.000

439Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

5.378.000

440 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 3.937.000

441 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.640.000

442 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.640.000

443 Cắt cụt cổ tử cung 2.638.000 444 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới 3.640.000 445 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi (chưa bao gồm Vít) 3.640.000

446Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên

3.963.000

447Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

6.651.000

448 Cắt dạ dày hình chêm 3.414.000

449Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.282.000

450Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

4.282.000

451Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.282.000

452 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2.416.000 453 Cắt dầy dính trong ổ bụng qua nội soi 3.600.000 454 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính 2.319.000 455 Cắt dây thần kinh giao cảm ngực 2.000.000 456 Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị 3.600.000 457 Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay (chưa bao gồm Nẹp, vít) 3.600.000

458Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng]

1.200.000

459Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng]

1.200.000

460Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắtdịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng]

1.200.000

461Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]

6.890.000

462Cắt đoạn dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]

6.890.000

463Cắt đoạn đại tràng nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.282.000

464Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.282.000

465Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nốitự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.282.000

466 Cắt đoạn khớp khuỷu 3.640.000

Page 15: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

467 Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng 4.211.000

468Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.441.000

469Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.441.000

470Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)[Chưa bao gồmmáy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.441.000

471Cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.441.000

472Cắt đoạn trực tràng nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.282.000

473Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.282.000

474 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 2.752.000 475 Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi[nhi] 4.044.000

476Cắt đuôi tụy bảo tồn lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâumáy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

4.297.000

477 Cắt đường mật ngoài gan 4.211.000 478 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 4.227.000 479 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 1.793.000

480Cắt gan lớn[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

7.757.000

481Cắt gan nhỏ[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

7.757.000

482Cắt gan phân thuỳ sau[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

7.757.000

483Cắt gan phân thuỳ trước[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

7.757.000

484 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4.008.000

485Cắt hạ phân thuỳ 1[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

7.757.000

486Cắt hạ phân thuỳ 2[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

7.757.000

487Cắt hạ phân thuỳ 3[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

7.757.000

488Cắt hạ phân thuỳ 4[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

7.757.000

489Cắt hạ phân thuỳ 5[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

7.757.000

490Cắt hạ phân thuỳ 6[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

7.757.000

491Cắt hạ phân thuỳ 7[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

7.757.000

492Cắt hạ phân thuỳ 8[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

7.757.000

Page 16: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

493Cắt hạ phân thuỳ 9[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

7.757.000

494 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể 2.000.000 495 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể 3.600.000 496 Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể 1.600.000 497 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể 1.600.000 498 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể 1.600.000 499 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.837.000 500 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3.837.000 501 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.156.000

502 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3.156.000

503Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo]

10.424.000

504 Cắt khối u khẩu cái 2.536.000 505 Cắt lách bán phần[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.284.000

506 Cắt lách bệnh lý[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.284.000

507 Cắt lách do chấn thương[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.284.000

508Cắt lách toàn bộ do chấn thương[chưa bao gồm khoá kẹp mạch máu, dao siêu âm]

4.284.000

509 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2.752.000 510 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2.319.000

511Cắt lọc nhu mô gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

7.757.000

512 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4.381.000 513 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2.531.000

514 Cắt mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.482.000

515 Cắt màng ngăn tá tràng 2.416.000 516 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử[Chưa bao gồm đầu cắt] 895.000

517Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.282.000

518Cắt một bên phổi do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

8.265.000

519 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4.044.000

520Cắt một phần tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

4.297.000

521Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

8.265.000

522Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư[Chưa bao gồm máycắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

8.265.000

523 Cắt nang giáp móng 2.071.000 524 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 429.000 525 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm[nhi] 2.807.000 526 Cắt nang thừng tinh hai bên 2.536.000 527 Cắt nang thừng tinh một bên 1.642.000

Page 17: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

528 Cắt nang vùng sàn miệng 2.657.000 529 Cắt nang vùng sàn miệng 2.657.000

530Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm]

4.495.000

531 Cắt nang xương hàm khó 2.807.000 532 Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái 4.211.000

533Cắt nhiều đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.441.000

534 Cắt nối niệu đạo sau 3.963.000 535 Cắt nối niệu đạo trước 3.963.000 536 Cắt nối niệu quản 2.950.000 537 Cắt nối niệu quản[nhi] 4.997.000

538Cắt phân thùy phổi qua nội soi (chưa bao gồm Máy cắt nối tự động và kim khâu máy)

1.800.000

539Cắt phổi không điển hình do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

8.265.000

540Cắt phổi và màng phổi[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máyhoặc stapler]

8.265.000

541 Cắt phymosis 224.000 542 Cắt polyp cổ tử cung 1.868.000 543 Cắt polyp ống tai[nhi][gây mê] 1.938.000 544 Cắt polype trực tràng[nhi] 1.010.000 545 Cắt ruột non hình chêm 3.414.000 546 Cắt ruột thừa đơn thuần 2.460.000 547 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2.460.000 548 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2.460.000 549 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 4.029.000 550 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3.451.000 551 Cắt sẹo khâu kín 3.130.000 552 Cắt thận đơn thuần 4.044.000 553 Cắt thần kinh Vidienne 3.600.000 554 Cắt thần kinh X chọn lọc 2.416.000 555 Cắt thần kinh X toàn bộ 2.416.000 556 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch 4.044.000 557 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 4.044.000

558Cắt thân và đuôi tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máycắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

4.297.000

559 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu 4.044.000 560 Cắt thị thần kinh 704.000

561Cắt thuỳ gan trái[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, daocắt hàn mạch, hàn mô.]

7.757.000

562Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

8.265.000

563Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất[Chưa bao gồmmáy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

8.265.000

564Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

8.265.000

Page 18: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

565 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 5.073.000

566Cắt toàn bộ dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]

6.890.000

567Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng[Chưa bao gồm máy cắtnối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

4.282.000

568Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo[Chưa baogồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

4.282.000

569Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

4.282.000

570 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2.416.000 571 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4.044.000 572 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3.704.000

573Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng

5.848.000

574 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 5.269.000

575Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

7.545.000

576 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 5.269.000

577Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

7.545.000

578 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4.008.000 579 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm 6.402.000 580 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4.008.000 581 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6.402.000 582 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4.008.000 583 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm 6.402.000 584 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ 5.269.000 585 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 7.545.000 586 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng 5.269.000 587 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 7.545.000 588 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 4.008.000

589 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 6.402.000

590Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm]

4.495.000

591 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 429.000

592Cắt trĩ từ 2 búi trở lên[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

2.461.000

593 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 5.864.000 594 Cắt túi mật 4.335.000 595 Cắt túi thừa đại tràng 3.414.000 596 Cắt túi thừa niệu đạo 1.600.000 597 Cắt túi thừa tá tràng 4.105.000

598Cắt túi thừa thực quản ngực[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent]

6.907.000

599Cắt tụy trung tâm[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

4.297.000

Page 19: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

600Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm

6.402.000

601 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức 4.008.000 602 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm 6.402.000 603 Cắt u amidan 3.679.000 604 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm 2.935.000 605 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 4.379.000 606 Cắt u bao gân 1.642.000 607 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 5.742.000 608 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2.507.000 609 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm[nhi] 679.000 610 Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên[nhi] 1.094.000 611 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1.200.000 612 Cắt u da mi không ghép 689.000 613 Cắt u da vùng mặt, tạo hình.[Nhi] 1.200.000 614 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt 1.200.000 615 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1.115.000 616 Cắt u kết mạc không vá 750.000

617 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 1.115.000

618 Cắt u lành dương vật 1.793.000 619 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1.642.000 620 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1.642.000 621 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1.136.000 622 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 389.000

623 Cắt u mạc treo ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] 4.482.000

624 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 2.858.000

625 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 2.935.000 626 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm[nhi] 1.094.000 627 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm[nhi] 2.507.000 628 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm[nhi] 1.094.000 629 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1.642.000 630 Cắt u máu trong xương 2.896.000 631 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 2.935.000 632 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm[nhi] 2.896.000 633 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm 2.896.000 634 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 1.793.000 635 Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm[nhi] 2.896.000 636 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 2.536.000 637 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm 2.935.000

638 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da 2.081.000

639 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1.200.000 640 Cắt u mi cả bề dày không ghép 689.000 641 Cắt u mi cả bề dày không vá 689.000

642 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[gây mê] 1.314.000

643 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[gây tê] 819.000

Page 20: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

644 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm[gây mê] 1.314.000 645 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm[gây tê] 819.000 646 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1.200.000 647 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1.107.000 648 Cắt u nang buồng trứng 2.835.000 649 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2.835.000 650 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2.835.000

651Cắt u nang men răng, ghép xương[chưa bao gồm màng tái tạo mô và xươngnhân tạo]

1.000.000

652Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.404.000

653Cắt u nang tiêu xương, ghép xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học]

3.611.000

654 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 5.152.000 655 Cắt u phần mềm vùng cổ[nhi] 2.507.000 656 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 3.809.000 657 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1.200.000 658 Cắt u tá tràng 2.460.000

659Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học]

3.611.000

660 Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới 4.044.000 661 Cắt u thần kinh 3.600.000 662 Cắt u thận lành 2.619.000 663 Cắt u thành âm đạo 1.960.000

664Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

5.830.000

665 Cắt u trung thất 9.918.000 666 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực 9.918.000

667Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm]

4.495.000

668 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[chưa bao gồm dao siêu âm] 4.495.000

669 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[chưa bao gồm máy dò thần kinh] 3.043.000

670 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[nhi][Chưa bao gồm máy dò thần kinh.] 3.043.000

671 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[chưa bao gồm dao siêu âm] 4.495.000 672 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[chưa bao gồm máy dò thần kinh] 3.043.000 673 Cắt u tuyến nước bọt mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4.495.000 674 Cắt u tuyến nước bọt phụ[chưa bao gồm dao siêu âm] 4.495.000 675 Cắt u tuyến nước bọt phụ[chưa bao gồm máy dò thần kinh] 3.043.000 676 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 5.835.000 677 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4.008.000 678 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6.402.000 679 Cắt u vú lành tính 2.753.000 680 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 2.858.000 681 Cắt u vùng tuyến mang tai[nhi][chưa bao gồm dao siêu âm] 4.495.000

Page 21: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

682 Cắt u xơ cơ xâm lấn 3.600.000 683 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1.200.000 684 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm[nhi] 2.507.000 685 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1.200.000 686 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm[nhi] 2.507.000

687Cắt u xương sụn lành tính[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiênkết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

3.611.000

688Cắt u xương sườn 1 xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

3.611.000

689Cắt u xương sườn nhiều xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

3.611.000

690Cắt u xương, sụn[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinhhọc hoặc hóa học.]

3.611.000

691Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.461.000

692 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ 7.253.000

693 Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ 3.085.000

694 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 1.200.000 695 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm 1.200.000 696 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 1.642.000 697 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình 7.253.000 698 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 4.522.000 699 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ 7.253.000

700Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ

7.253.000

701 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên 4.522.000

702Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

4.311.000

703 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509.000

704 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] 5.038.000

705 Chích áp xe tầng sinh môn 781.000 706 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[gây mê] 713.000 707 Chích dẫn lưu túi lệ 75.600 708 Chích mủ mắt 429.000 709 Chích nhọt ống tai ngoài 173.000 710 Chỉnh chỉ sau mổ lác 590.000

711Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

3.429.000

712 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh 2.657.000

713Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa]

3.109.000

Page 22: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

714Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

715 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai[Nhi] 47.900 716 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận[dưới hướng dẫn siêu âm] 145.000

717Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo]

2.828.000

718 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.828.000

719Chuyển ngón có cuống mạch nuôi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

5.777.000

720 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước 3.167.000 721 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 3.167.000

722

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đườngsau qua lỗ liên hợp (TLIF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]

5.140.000

723Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy[Nhi - Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.543.000

724Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít.]

2.543.000

725Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay[Nhi - chưa bao gồm kim cố định]

3.850.000

726Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

727Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

728Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

729Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặcsản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

730Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạohoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

731Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

732Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

2.597.000

733Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

2.597.000

734 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2.752.000 735 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 173.000 736 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2.709.000 737 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 2.709.000 738 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 2.709.000 739 Dẫn lưu áp xe gan 2.709.000 740 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 781.000 741 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000

Page 23: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

742 Dẫn lưu áp xe phổi 658.000 743 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2.709.000 744 Dẫn lưu áp xe thực quản 2.709.000 745 Dẫn lưu áp xe tụy 2.709.000 746 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218.600 747 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000 748 Dẫn lưu bể thận tối thiểu[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000 749 Dẫn lưu đài bể thận qua da[Chưa bao gồm Sonde JJ] 904.000

750Dẫn lưu đài bể thận qua da[Nhi - Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.563.000

751Dẫn lưu đường mật ra da[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.563.000

752Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.447.000

753 Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5 2.000.000 754 Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan 1.600.000 755 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt 3.008.741

756Dẫn lưu nang ống mật chủ[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.563.000

757Dẫn lưu nang tụy[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

2.563.000

758Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.563.000

759 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000 760 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 2.563.000

761Dẫn lưu túi mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.563.000

762 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp 2.000.000

763 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000

764 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000

765Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Nhi - Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.563.000

766Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

767 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu 5.873.000

768Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren[Nhi][Chưa baogồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

769Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

770Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

771Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

Page 24: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

772Đặt nẹp vít gãy thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

773Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

774 Đặt ống thông khí hòm tai 900.000 775 Đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 2.973.000

776Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính[nhi]

1.179.000

777Đặt vít gãy thân xương sên[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

778 Đặt vít gãy trật xương thuyền[chưa bao gồm Đinh, nẹp, vít] 3.609.000 779 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3.414.000 780 Điện châm[kim dài] 70.000 781 Điện đông thể mi[Nhi] 439.000 782 Điều trị bằng các dòng điện xung[Nhi] 40.000 783 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn[Nhi] 32.500 784 Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới 2.300.000 785 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 1.793.000 786 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 447.000 787 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 447.000

788Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê)[Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.843.000

789Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.543.000

790Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.543.000

791Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.543.000

792 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 275.000 793 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 300.000

794Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.461.000

795Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.461.000

796 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 90.900 797 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer[Nhi] 234.000 798 Điều trị tủy lại 941.000 799 Điều trị tủy lại[Dịch vụ - răng nhiều chân] 1.196.000 800 Điều trị tủy lại[Dịch vụ - Răng sữa] 1.196.000

801Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 1, 2, 3]

409.000

802Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 4, 5]

539.000

803Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm dưới]

769.000

Page 25: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

804Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm trên]

899.000

805Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3]

409.000

806Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5]

539.000

807Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới]

769.000

808Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên]

899.000

809Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3]

409.000

810Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5]

539.000

811Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới]

769.000

812Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên]

899.000

813Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 1, 2, 3]

409.000

814Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 4, 5]

539.000

815Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm dưới]

769.000

816Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm trên]

899.000

817Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răngsố 1, 2, 3]

409.000

818Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răngsố 4, 5]

539.000

819Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răngsố 6,7 hàm dưới]

769.000

820Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răngsố 6,7 hàm trên]

899.000

821Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 1, 2, 3]

409.000

822Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 4, 5]

539.000

823Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6,7 hàm dưới]

769.000

824Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6,7 hàm trên]

899.000

825Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 1, 2, 3]

409.000

826Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 4,5]

539.000

Page 26: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

827Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm dưới]

769.000

828Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm trên]

899.000

829Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3]

409.000

830Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5]

539.000

831Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới]

769.000

832Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên]

899.000

833 Đóng các lỗ rò niệu đạo 2.000.000

834Đóng đinh xương chày mở[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

835Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặcsản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

836Đóng hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.105.000

837 Đóng mở thông ruột non 3.414.000 838 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 3.941.000 839 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000

840Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.563.000

841 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 3.167.000

842Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

843Găm Kirschner trong gãy mắt cá[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

844Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM[Chưa baogồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

845 Ghép da dị loại độc lập 2.689.000

846 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể[chưa gồm mảnh da ghép] 2.489.000

847 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể[chưa gồm mảnh da ghép] 1.717.000

848 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2.689.000 849 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm[Nhi] 2.672.000 850 Ghép da tự do trên diện hẹp 1.600.000

851Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường

4.040.000

852 Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường 2.689.000 853 Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường 4.040.000 854 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.719.000 855 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.719.000 856 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.051.000 857 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.376.000

Page 27: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

858 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.809.000

859Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thểở người lớn

3.527.000

860Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

3.527.000

861Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

4.691.000

862 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.691.000

863 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.691.000

864Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

3.691.000

865 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.171.000

866Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở ngườilớn

5.247.000

867Ghép giác mạc có vành củng mạc[Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.]

3.223.000

868 Ghép giác mạc xuyên[Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.] 3.223.000

869 Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu 5.311.000

870 Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu 5.311.000

871 Ghép xương có cuống mạch nuôi 4.675.000

872Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩmsinh học thay thế xương.]

4.446.000

873 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4.310.000 874 Gỡ dính gân[Nhi][Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.828.000 875 Gỡ dính sau mổ lại 2.416.000 876 Gỡ dính thần kinh[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000 877 Gọt giác mạc đơn thuần 734.000 878 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2.254.000 879 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2.728.000

880Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy[Chưa bao gồm xương nhântạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

881Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

882Kết hợp xương trong trong gãy xương mác[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

883 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3.414.000

884Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài]

6.567.000

885 Khâu cò mi, tháo cò 380.000 886 Khâu củng mạc[Nhi] 1.200.000 887 Khâu da mi[Nhi - gây mê] 1.379.000 888 Khâu da mi[Nhi - gây tê] 774.000 889 Khâu giác mạc[đơn thuần] 750.000 890 Khâu giác mạc[phức tạp] 1.060.000

Page 28: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

891 Khâu kết mạc[gây tê] 774.000 892 Khâu kết mạc[nhi][gây mê] 1.379.000 893 Khâu kín vết thương thủng ngực 1.600.000 894 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 750.000 895 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 1.793.000 896 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3.414.000 897 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần[nhi] 3.414.000 898 Khâu lỗ thủng đại tràng 3.414.000 899 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3.414.000 900 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 3.414.000 901 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3.414.000

902Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]

2.828.000

903 Khâu phủ kết mạc 614.000 904 Khâu phục hồi bờ mi 645.000 905 Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn thương 3.600.000 906 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906.000

907 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000

908 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.810.000

909 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000

910 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000

911 Khâu tử cung do nạo thủng 2.673.000 912 Khâu vết thương lách 2.619.000 913 Khâu vết thương thành bụng 1.793.000

914Khâu vết thương tụy và dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

4.297.000

915 Khâu vết thương vùng môi 1.136.000

916Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch bên, xoang hơi trán

5.000.000

917Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.]

5.038.000

918 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2.460.000 919 Khí dung mũi họng[Nhi][Chưa bao gồm thuốc khí dung] 17.600 920 Khoan sọ thăm dò 4.310.000 921 Khoét chóp cổ tử cung 2.638.000

922KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

4.981.000

923 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 3.428.000 924 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 3.428.000

925Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.447.000

926Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.447.000

927Làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.447.000

928 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1.373.000

Page 29: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

929Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

2.524.000

930 Lạnh đông thể mi 1.690.000 931 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 3.033.000 932 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2.590.000

933Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

3.611.000

934 Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè 2.000.000

935Lấy bỏ u gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắthàn mạch, hàn mô.]

7.757.000

936Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.]

1.200.000

937 Lấy dị vật tiền phòng 1.060.000 938 Lấy dị vật trong củng mạc 845.000 939 Lấy dị vật trực tràng 3.414.000 940 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2.728.000 941 Lấy hạch cuống gan[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.629.000 942 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2.147.000 943 Lấy máu cục làm nghẽn mạch 2.000.000 944 Lấy máu tụ bao gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] 5.038.000

945Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não[Chưa bao gồm ghim, vít, ốc]

4.846.000

946Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

4.297.000

947 Lấy sỏi bàng quang 3.910.000 948 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2.619.000 949 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang[Nhi] 3.910.000 950 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3.910.000 951 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 3.910.000 952 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3.910.000 953 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3.910.000 954 Lấy sỏi niệu đạo 2.000.000 955 Lấy sỏi niệu quản 3.910.000 956 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3.910.000 957 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3.910.000 958 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3.910.000 959 Lấy sỏi niệu quản[Nhi] 3.910.000 960 Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng 4.211.000 961 Lấy sỏi san hô thận 3.910.000 962 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 3.910.000 963 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang[nhi] 3.910.000

964Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếngcầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

2.563.000

965Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

4.297.000

Page 30: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

966 Lấy u phúc mạc[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.482.000

967Lấy u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu]

5.430.000

968Lấy u xương (ghép xi măng)[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

3.611.000

969 Mở bao sau bằng phẫu thuật[Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.] 554.000

970Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

2.447.000

971Mở bụng thăm dò, sinh thiết[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

2.447.000

972Mở bụng thăm dò[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

2.447.000

973 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4.310.000

974Mở dạ dày lấy bã thức ăn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâumáy cắt nối]

2.447.000

975 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3.414.000

976Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

2.563.000

977 Mở góc tiền phòng 1.060.000 978 Mở khí quản cấp cứu 704.000 979 Mở khí quản thường quy 704.000 980 Mổ lấy sỏi bàng quang[Nhi] 3.910.000 981 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3.162.000 982 Mở lồng ngực thăm dò[nhi] 3.162.000 983 Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng 2.000.000

984Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

6.498.000

985 Mở ngực thăm dò 3.162.000 986 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3.162.000 987 Mở nhu mô gan lấy sỏi 4.335.000

988Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]

4.311.000

989Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]

4.311.000

990 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 4.310.000 991 Mở rộng lỗ sáo 1.136.000 992 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3.414.000 993 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) 1.793.000 994 Mở sào bào - thượng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.585.000 995 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.585.000 996 Mở sào bào[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.585.000

997Mở thông dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắtnối]

2.447.000

998Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

2.447.000

Page 31: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

999 Mở thông túi mật 1.793.000 1000

Múc nội nhãn[Chưa bao gồm vật liệu độn] 516.000

1001

Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 2.620.000

1002

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1003

Nắn sai khớp thái dương hàm 100.000

1004

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1.594.000

1005

Nắn sống mũi sau chấn thương 2.620.000

1006

Nâng xương chính mũi sau chấn thương[gây mê] 2.620.000

1007

Nạo vét hạch cổ chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3.629.000

1008

Nạo vét hạch cổ chức năng[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.629.000

1009

Nạo vét hạch cổ tiệt căn[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.629.000

1010

Nạo vét hạch D1[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.629.000

1011 Nạo vét hạch D2[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.629.000 1012

Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 602.000

1013

Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 505.000

1014

Nạo vét tổ chức hốc mắt 1.200.000

1015

Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường 2.319.000

1016

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè[Chưa bao gồm xươngnhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1017

Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em 1.600.000

1018

Nhổ chân răng vĩnh viễn[Nhi] 180.000

1019

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[Nhi] 98.600

1020

Nhổ răng vĩnh viễn[Nhổ răng khó] 194.000

1021

Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.105.000

1022

Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

4.297.000

1023

Nối diện cắt thân tụy với dạ dày 4.211.000

102 Nối gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000

Page 32: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

41025

Nối gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.828.000

1026

Nối khí quản tận - tận[Chưa bao gồm stent.] 7.729.000

1027

Nối mật ruột bên - bên 4.211.000

1028

Nối mật ruột tận - bên 4.211.000

1029

Nối nang tụy - dạ dày[nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.563.000

1030

Nối nang tụy - hỗng tràng 4.211.000

1031

Nối nang tụy với dạ dày[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

2.563.000

1032

Nối nang tụy với hỗng tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

2.563.000

1033

Nối nang tụy với tá tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

2.563.000

1034

Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng 4.211.000

1035

Nối niệu quản - đài thận 2.950.000

1036

Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản 2.000.000

1037

Nối ống mật chủ - tá tràng 4.211.000

1038

Nội soi bàng quang cắt u 4.379.000

1039

Nội soi bàng quang tán sỏi[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] 1.253.000

1040

Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 2.950.000

1041

Nội soi buồng tử cung can thiệp 4.285.000

1042

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2.746.000

1043

Nội soi buồng tử cung tách dính 1.373.000

1044

Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2.722.000

1045

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori[có sinh thiết. Đã bao gồm chi phí Test HP]

410.000

1046

Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1.400.000

1047

Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1.400.000

1048

Nội soi đặt sonde JJ[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000

104 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây mê 906.000

Page 33: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

9

1050

Nội soi họng[Nhi][Trường hợp chỉ nội soi tai hoặc mũi hoặc họng thì thanhtoán 40.000đ/ca]

40.000

1051

Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1.400.000

1052

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 508.000

1053

Nội soi lấy sỏi bàng quang 3.839.000

1054

Nội soi lồng ngực 937.000

1055

Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5.760.000

1056

Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000

1057

Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] 906.000

1058

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 3.839.000

1059

Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi]

1.253.000

1060

Nội soi nong niệu quản hẹp[Chưa bao gồm Sonde JJ] 904.000

1061

Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1.400.000

1062

Nội soi tán sỏi niệu đạo 1.400.000

1063

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây mê ống cứng] 683.000

1064

Nội soi tháo sonde JJ[nhi] 870.000

1065

Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang 2.061.000

1066

Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi 2.950.000

1067

Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2.061.000

1068

Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1.400.000

1069

Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

4.105.000

1070

Nối tắt ruột non - ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

4.105.000

1071

Nối túi mật - hỗng tràng 4.211.000

1072

Nối túi mật - hỗng tràng 4.211.000

1073

Nối tụy ruột 4.211.000

1074

Nối vị tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.563.000

Page 34: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1075

Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập

5.727.000

1076

Nong niệu đạo 228.000

1077

Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy 4.310.000

1078

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.461.000

1079

Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] 3.981.000

1080

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2.709.000

1081

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000

1082

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4.692.000

1083

Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú 4.522.000

1084

Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa]

5.140.000

1085

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 2.752.000

1086

Phẫu thuật bóc kén màng phổi 3.162.000

1087

Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 3.162.000

1088

Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2.568.000

1089

Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.404.000

1090

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ[chưa bao gồm dao siêu âm] 3.629.000

1091

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách[chưa bao gồm dao siêu âm]

3.629.000

1092

Phẫu thuật bóc u thành ngực 1.793.000

1093

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 4.381.000

1094

Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng 1.323.000

1095

Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3.236.000

1096

Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay[nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1097

Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3.085.000

1098

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3.963.000

Page 35: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1099

Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.404.000

1100Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.461.000

1101 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator[Bao gồm cả Coblator] 2.303.000 1102 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1.033.000 1103 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[bằng dao plasma][Đã bao gồm dao cắt.] 3.679.000 1104 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê[Nhi] 1.033.000

1105 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] 3.536.000

1106 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2.752.000 1107 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 2.752.000

1108Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII[Chưa bao gồm máy dò thần kinh]

3.917.000

1109Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII[Nhi - Chưa bao gồm máy dò thần kinh]

3.917.000

1110 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 4.522.000 1111 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2.753.000

1112 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] 3.536.000

1113 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 679.000 1114 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 679.000 1115 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 679.000 1116 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 689.000 1117 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) 1.200.000 1118 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây mê] 1.314.000 1119 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây tê] 819.000 1120 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 2.753.000 1121 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2.753.000 1122 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm 1.793.000 1123 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên 2.619.000 1124 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2.753.000 1125 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước 4.310.000 1126 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3.738.000 1127 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3.640.000 1128 Phẫu thuật cắt cụt chi 3.640.000 1129 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín 2.319.000 1130 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình 5.862.000

1131Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận

2.619.000

1132Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần[Chưa bao gồm stent/van phát âm, thanh quản điện]

6.582.000

1133 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống 4.310.000 1134 Phẫu thuật cắt kén khí phổi 3.162.000 1135 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4.522.000 1136 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4.480.000 1137 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2.147.000

Page 36: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1138 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4.381.000 1139 Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt 13.931.000 1140 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 500.000 1141 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2.753.000

1142Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

8.265.000

1143 Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V 2.709.000 1144 Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V 2.709.000 1145 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 276.000 1146 Phẫu thuật cắt phanh má 276.000 1147 Phẫu thuật cắt phanh môi 276.000

1148Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

8.265.000

1149 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3.491.000 1150 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1.868.000 1151 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng 4.902.000 1152 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần 4.902.000 1153 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp 4.008.000 1154 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2.620.000

1155Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

2.461.000

1156Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

2.461.000

1157 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3.564.000 1158 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 5.724.000

1159Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

9.188.000

1160Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

7.115.000

1161 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5.152.000 1162 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 4.008.000 1163 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 4.008.000 1164 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 2.619.000

1165Phẫu thuật cắt u cơ hoành[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.157.000

1166 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 2.507.000 1167 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2.071.000 1168 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) 2.896.000 1169 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 2.896.000 1170 Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền 5.871.947

1171Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn[chưa bao gồm khoá kẹp mạch máu, dao siêu âm]

4.482.000

1172Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.105.000

Page 37: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1173Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột[chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

4.482.000

1174Phẫu thuật cắt u nang phế quản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

8.265.000

1175 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1.323.000 1176 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1.136.000 1177 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1.323.000

1178Phẫu thuật cắt u sụn phế quản[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.404.000

1179 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1.793.000 1180 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 906.000

1181Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

5.848.000

1182Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.404.000

1183Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương[Chưa bao gồm các loại đinh nẹpvít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.404.000

1184 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 7.629.000 1185 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3.538.000 1186 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5.208.000 1187 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5.208.000

1188 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận 3.167.000

1189 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3.167.000

1190 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do 4.675.000

1191Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máycắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

2.461.000

1192Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khungcố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

2.597.000

1193Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI[Chưabao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xươngnhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

2.597.000

1194 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên 3.130.000 1195 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3.130.000 1196 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 3.130.000 1197 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt 2.767.000 1198 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não 2.767.000 1199 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3.738.000 1200

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 906.000

1201

Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong[chưa bao gồm chi phí mũi khoan]

4.487.000

1202

Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2.620.000

Page 38: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1203

Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp[chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

3.407.000

1204

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3.053.000

1205

Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] 3.407.000

1206

Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên 3.407.000

1207

Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên 3.407.000

1208

Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên 3.407.000

1209

Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên 3.407.000

1210

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1211Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1212

Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK 1.195.000

1213

Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.]

6.514.000

1214

Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.]

6.514.000

1215

Phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ[chưa bao gồm Nẹp, vít tự tiêu] 3.600.000

1216

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2.835.000

1217

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3.594.000

1218

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3.553.000

1219

Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3.167.000

1220

Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)

2.767.000

1221

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 2.767.000

1222

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay 2.767.000

1223

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 2.767.000

1224

Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2.167.000

1225

Phẫu thuật chuyển ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

5.777.000

1226

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3.167.000

1227

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời 4.675.000

122 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 3.428.000

Page 39: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

81229

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 3.428.000

1230

Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống[Chưa bao gồm đinh xương,nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa]

5.140.000

1231

Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa]

5.140.000

1232

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.]

1.200.000

1233

Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.404.000

1234

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1235

Phẫu thuật Crossen 3.840.000

1236

Phẫu thuật cứng cơ may 3.429.000

1237

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu[chưa bao gồm Nẹp, vít] 3.429.000

1238

Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET 2.657.000

1239

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 3.738.000

1240

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.563.000

1241

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 2.709.000

1242

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2.709.000

1243

Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3.162.000

1244

Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

4.846.000

1245

Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.]

3.981.000

1246

Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.]

3.981.000

1247

Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.]

3.981.000

1248

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1.689.000

1249

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4.381.000

Page 40: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1250

Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ[Chưa bao gồm van dẫnlưu nhân tạo]

3.981.000

1251

Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo]

3.981.000

1252

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm kim cố định]

3.850.000

1253

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)[Chưa bao gồm kim cố định]

3.850.000

1254

Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi[Chưa bao gồm ống Silicon.]

1.004.000

1255

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)[Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo]

1.950.000

1256

Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu 1.800.000

1257

Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não[Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít.]

6.459.000

1258

Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xươngnhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

3.429.000

1259

Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 1.500.000

1260

Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]

4.311.000

1261

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.461.000

1262

Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2.709.000

1263

Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.404.000

1264

Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.447.000

1265

Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới 2.619.000

1266

Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng

1.060.000

1267

Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương[chưa bao gồm đinh, nẹp, vít] 3.609.000

1268

Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 4.335.000

1269

Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.105.000

1270

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân

3.903.000

1271

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế 3.903.000

1272

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3.903.000

1273

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu[diện tích < 10 cm2]

2.689.000

Page 41: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1274

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu[diện tích ≥10 cm2]

4.040.000

1275

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thaythế[Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế]

3.600.000

1276

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thaythế[Nhi - chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế]

3.600.000

1277

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

3.600.000

1278

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

3.767.000

1279

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Nhi - Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

3.767.000

1280

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế[chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng Titan và vit]

3.817.000

1281

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế[nhi][Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít]

3.817.000

1282

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1.810.000

1283

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000

1284

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000

1285

Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000

1286

Phẫu thuật điều trị gân bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000

1287

Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 2.084.000

1288

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2.084.000

1289

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2.084.000

1290

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.943.000

1291

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.943.000

1292

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.943.000

1293

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.943.000

1294

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.943.000

1295

Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.943.000

1296

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.943.000

1297

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.943.000

1298

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.943.000

Page 42: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1299

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.643.000

1300

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.643.000

1301

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.643.000

1302

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.643.000

1303

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế[Chưabao gồm nẹp, vít]

2.643.000

1304

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.843.000

1305

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[Chưabao gồm nẹp, vít]

2.843.000

1306

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.843.000

1307

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 2.084.000

1308

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 2.084.000

1309

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu 2.084.000

1310

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.543.000

1311Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.543.000

1312

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.543.000

1313

Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh 3.414.000

1314

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2.167.000

1315

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2.167.000

1316

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay[bên phải] 2.167.000

1317

Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên 3.303.000

1318

Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên 3.303.000

1319

Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 2.435.000

1320

Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 2.335.000

1321

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ 2.335.000

1322

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 2.335.000

1323

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm[Nhi] 2.335.000

Page 43: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1324

Phẫu thuật điều trị không có xương quay[chưa bao gồm Nẹp] 3.600.000

1325

Phẫu thuật điều trị không có xương trụ[chưa bao gồm Đinh, nẹp, vít, cố định ngoài]

3.600.000

1326

Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1327

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

1.000.000

1328

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghépxương[Nhi][Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

1.000.000

1329

Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép 1.010.000

1330

Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong 602.000

1331

Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 505.000

1332

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.404.000

1333

Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.404.000

1334

Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 696.000

1335

Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 120.000

1336

Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 2.619.000

1337

Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi 2.619.000

1338

Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai[chưa bao gồm keo sinh học] 6.967.000

1339

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự độngvà ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

2.461.000

1340

Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ 5.862.000

1341

Phẫu thuật điều trị són tiểu 1.793.000

1342

Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật

2.619.000

1343

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3.414.000

1344

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.105.000

1345

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

4.105.000

1346

Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

4.105.000

Page 44: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1347

Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh[Chưa bao gồm máy cắt nối tự độngvà ghim khâu máy cắt nối]

4.441.000

1348

Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1349

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.157.000

1350

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.157.000

1351

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.157.000

1352

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.157.000

1353

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.157.000

1354

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.157.000

1355

Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2.619.000

1356

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.157.000

1357

Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 2.619.000

1358

Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2.619.000

1359

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác[Chưa bao gồm tấm màng nâng,khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.157.000

1360

Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.157.000

1361

Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay 2.801.000

1362

Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]

2.828.000

1363

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000

1364

Phẫu thuật điều trị u dưới móng 696.000

1365

Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục[chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000

1366

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận

14.042.000

1367

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh 14.042.000

1368

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]

12.277.000

1369

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn[Chưa bao gồmmạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]

12.277.000

Page 45: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1370

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 2.619.000

1371

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận 3.167.000

1372

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ 3.167.000

1373

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 4.691.000

1374

Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật 2.531.000

1375

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 3.167.000

1376

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 3.167.000

1377

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa 3.167.000

1378

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.567.000

1379

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.567.000

1380

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

2.531.000

1381

Phẫu thuật điều trị vết thương tim[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch]

13.460.000

1382

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2.657.000

1383

Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim 13.931.000

1384

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo

3.414.000

1385

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.441.000

1386

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 4.117.000

1387

Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 2.752.000

1388

Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.105.000

1389

Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]

13.460.000

1390

Phẫu thuật Doenig 2.000.000

1391

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

4.351.000

Page 46: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1392

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

4.351.000

1393

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

4.351.000

1394

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

4.351.000

1395

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

2.039.000

1396

Phẫu thuật đóng cứng khớp khác[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.]

3.508.000

1397

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1398

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1399

Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

4.981.000

1400

Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]

5.132.000

1401

Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên 3.600.000

1402

Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000

1403

Phẫu thuật Epicanthus 804.000

1404

Phẫu thuật Epicanthus[nhi] 804.000

1405

Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4.211.000

1406

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1.265.000

1407

Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1408

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1409

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1410

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2.752.000

1411Phẫu thuật gãy Monteggia[nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1412

Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

Page 47: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1413

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1414

Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1415

Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu 1.793.000

1416

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

4.029.000

1417

Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính 2.719.000

1418

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 4.691.000

1419

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 4.691.000

1420

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]

2.828.000

1421

Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên[Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinhthể nhân tạo]

3.223.000

1422

Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng 4.040.000

1423

Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 1.793.000

1424

Phẫu thuật ghép móng 1.136.000

1425

Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

4.969.000

1426

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

4.446.000

1427

Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

3.869.000

1428

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

4.446.000

1429

Phẫu thuật ghép xương tự thân[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

4.446.000

1430

Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

2.335.000

1431

Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng 4.310.000

1432

Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước 4.310.000

1433

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2.167.000

1434

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng 4.310.000

1435

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng 4.310.000

1436

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực 4.310.000

Page 48: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1437

Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2.167.000

1438

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi[bằng các vạt da có cuống mạch liền]

3.167.000

1439

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi[nhỏ diện tích < 10 cm2] 2.689.000

1440

Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4.310.000

1441

Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) 1.200.000

1442

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2.657.000

1443

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2.657.000

1444

Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 2.657.000

1445

Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2.657.000

1446

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn[nhi] 2.254.000

1447

Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng 5.727.000

1448

Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng 5.727.000

1449

Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái 5.727.000

1450

Phẫu thuật hẹp khe mi 595.000

1451

Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi

4.335.000

1452

Phẫu thuật kéo dài chi[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thấy thế xương, kim.]

4.435.000

1453

Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1454

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánhtay[Chưa bao gồm kim cố định]

3.850.000

1455

Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa[Chưa baogồm kim cố định]

3.850.000

1456

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

2.643.000

1457

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

2.643.000

1458

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

2.643.000

1459

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.643.000

1460

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệuthay thế[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

2.643.000

Page 49: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1461

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít][Nhi]

3.609.000

1462

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp víttự tiêu[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.843.000

1463

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.543.000

1464

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

2.543.000

1465

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

2.543.000

1466

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhântạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1467

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay[Chưabao gồm kim cố định]

3.850.000

1468

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1469

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1470

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1471

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1472

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1473

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1474

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1475

Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1476

Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1477

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm kim cố định]

3.850.000

1478

Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1479

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1480

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1481

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

Page 50: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1482

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1483

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1484

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1485

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000

1486

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000

1487

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

4.981.000

1488

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2.531.000

1489

Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2.619.000

1490

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2.524.000

1491

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.461.000

1492

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài]

6.404.000

1493

Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2.619.000

1494

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 3.488.000

1495

Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ

3.488.000

1496

Phẫu thuật khoét mê nhĩ 5.862.000

1497

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3.213.000

1498

Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1499

Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi[Chưa bao gồm xương nhântạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1500

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000

1501

Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1502

Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhântạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1503

Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1504

Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhântạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

Page 51: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1505

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1506

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sảnphẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1507

Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1508

Phẫu thuật KHX gãy đài quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1509

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1510

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1511Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1512

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1513

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1514

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1515

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1516

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm kim cố định]

3.850.000

1517

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1518

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1519

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồmkim cố định]

3.850.000

1520

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1521

Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1522

Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1523

Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm kim cố định]

3.850.000

1524

Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhântạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1525

Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1526

Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1527

Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

Page 52: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1528

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1529

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1530

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1531

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1532

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1533

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1534

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1535

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1536

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1537

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1538

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1539

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000

1540

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000

1541

Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1542

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1543

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1544

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1545

Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1546

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1547

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1548

Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

Page 53: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1549

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1550

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạohoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1551

Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1552

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1553

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1554

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1555

Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1557

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1558

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạohoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1559

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặcsản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1560

Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000

1561

Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000

1562

Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1563

Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1564

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1565

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1566

Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1567

Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000

1568

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1569

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1570

Phẫu thuật KHX gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

Page 54: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1571

Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1572

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1573

Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

4.446.000

1574

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1575

Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000

1576

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1577

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1578

Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000

1579

Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1580

Phẫu thuật kiểm tra xương chũm 2.000.000

1581

Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

1582

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[1 mắt] 704.000

1583

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[2 mắt] 1.150.000

1584

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) 745.000

1585

Phẫu thuật lại trĩ chảy máu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.461.000

1586

Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.]

3.508.000

1587

Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.]

3.508.000

1588

Phẫu thuật làm cứng khớp gối[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.]

3.508.000

1589

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.]

3.508.000

1590

Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) 2.767.000

1591

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII

595.000

1592

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2.735.000

1593

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2.752.000

159 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2.657.000

Page 55: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

41595

Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3.033.000

1596

Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.]

6.514.000

1597

Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo]

3.981.000

1598

Phẫu thuật lấy bỏ u xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiênkết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

3.611.000

1599

Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.404.000

1600

Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.404.000

1601

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2.303.000

1602

Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa]

5.039.000

1603

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[gây mê] [Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 2.973.000

1604

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[gây tê] 449.000

1605

Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao[Chưa bao gồm dao siêu âm]

3.629.000

1606

Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử 1.793.000

1607

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

4.846.000

1608

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

4.846.000

1609

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

4.846.000

1610

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

4.846.000

1611Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

4.846.000

1612

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

4.846.000

1613

Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

4.846.000

1614

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1.000.000

1615

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

4.056.000

1616

Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sảngiật, sản giật...)

4.135.000

161 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.223.000

Page 56: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

71618

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2.773.000

1619

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

5.694.000

1620

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 3.881.000

1621

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

4.135.000

1622

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo]

1.600.000

1623

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng[Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo]

4.837.000

1624

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghimkhâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

2.461.000

1625

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000

1626

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.461.000

1627

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm 1.500.000

1628

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2.752.000

1629

Phẫu thuật Lefort 2.674.000

1630

Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906.000

1631

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 3.963.000

1632

Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2.254.000

1633

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 4.691.000

1634

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch 4.533.000

1635

Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch 4.533.000

1636

Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch 4.533.000

1637

Phẫu thuật lồi xương 5.871.947

1638

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

2.153.000

1639

Phẫu thuật Longo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

2.153.000

1640

Phẫu thuật Manchester 3.509.000

1641

Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

4.846.000

164 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3.246.000

Page 57: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

21643

Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3.335.000

1644

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3.704.000

1645

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3.704.000

1646

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 3.704.000

1647

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2.835.000

1648

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 2.835.000

1649

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2.673.000

1650

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủvòi trứng

4.117.000

1651

Phẫu thuật mở cạnh mũi 4.794.000

1652

Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực 4.310.000

1653

Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy

4.310.000

1654

Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 1.323.000

1655

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 704.000

1656

Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 2.722.000

1657

Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent]

6.907.000

1658

Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.404.000

1659

Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

4.846.000

1660

Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máunão, phù não)[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

4.846.000

1661

Phẫu thuật mở rộng khe mi 595.000

1662

Phẫu thuật mổ tắc ruột nội soi 3.600.000

1663

Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ 4.310.000

1664

Phẫu thuật mở túi nội dịch 5.081.000

1665

Phẫu thuật mở xoang hàm 1.323.000

1666

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 2.657.000

166 Phẫu thuật mở xương 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] 3.407.000

Page 58: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

71668

Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3.044.000

1669

Phẫu thuật mộng đơn thuần 834.000

1670

Phẫu thuật nang màng nhện tủy 4.310.000

1671

Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4.487.000

1672

Phẫu thuật nang Tarlov 4.310.000

1673

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2.752.000

1674

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2.752.000

1675

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2.752.000

1676

Phẫu thuật nạo túi lợi 67.900

1677

Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2.722.000

1678

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765.000

1679

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906.000

1680

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 2.657.000

1681

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 2.657.000

1682

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 2.657.000

1683

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 2.657.000

1684

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 2.657.000

1685

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 2.657.000

1686

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 2.657.000

1687

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 2.657.000

1688

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2.752.000

1689

Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 2.752.000

1690

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 2.752.000

1691

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 2.752.000

1692

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 2.752.000

Page 59: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1693

Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 2.752.000

1694

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 2.752.000

1695

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 2.752.000

1696

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn 2.657.000

1697

Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ 1.210.000

1698

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 320.000

1699

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 320.000

1700

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 320.000

1701

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 320.000

1702

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324.000

1703

Phẫu thuật nhổ răng ngầm 194.000

1704

Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.828.000

1705

Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.828.000

1706

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt]

3.053.000

1707

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 4.899.000

1708

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 5.944.000

1709

Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi 6.307.000

1710

Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất 2.061.000

1711 Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang 2.262.000 1712

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2.061.000

1713

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 906.000

1714

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang[bao gồm cả dao Hummer]

1.541.000

1715

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3.072.000

1716

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực[chưa bao gồm dao siêu âm] 3.072.000

1717

Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi 5.760.000

1718

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp[có dùng dao siêu âm] 5.614.000

Page 60: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1719

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp[không dùng dao siêu âm] 4.008.000

1720

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[có dùng dao siêu âm]

5.614.000

1721

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[không dùng dao siêu âm]

4.008.000

1722

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[nhi - có dùng dao siêu âm]

5.614.000

1723

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[có dùng dao siêu âm]

5.614.000

1724

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[không dùng dao siêu âm]

4.008.000

1725

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[nhi][có dùng dao siêu âm]

5.614.000

1726

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[nhi][không dùng dao siêu âm]

4.008.000

1727

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.614.000

1728

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.008.000

1729

Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]

4.887.000

1730

Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]

4.887.000

1731

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.614.000

1732

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.008.000

1733

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[có dùng dao siêu âm]

5.614.000

1734

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu âm]

4.008.000

1735

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm]

5.614.000

1736

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[không dùng dao siêu âm]

4.008.000

1737

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.614.000

1738

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.008.000

1739

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương[Chưa bao gồm máycắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

4.187.000

1740

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên 4.000.000

1741

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên 4.000.000

1742

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần 5.569.000

174 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 4.130.000

Page 61: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

31744

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên 4.000.000

1745

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên 4.000.000

1746

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2.061.000

1747

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4.000.000

1748

Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4.000.000

1749

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới 3.738.000

1750

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống 4.887.000

1751

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]

4.887.000

1752

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.072.000

1753

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.130.000

1754

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.130.000

1755

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.072.000

1756

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.130.000

1757

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng[Chưa bao gồmmáy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.130.000

1758

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng[Chưa bao gồm máy cắt nối tựđộng và ghim khâu trong máy]

4.072.000

1759

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.072.000

1760

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.072.000

1761

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.130.000

1762

Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2.416.000

1763

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động vàghim khâu trong máy]

4.072.000

1764

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.130.000

1765

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.072.000

Page 62: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1766

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.130.000

1767

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.072.000

1768

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

5.255.000

1769

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

5.255.000

1770

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

5.255.000

1771

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

5.255.000

1772

Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

5.255.000

1773

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[có dùng dao siêu âm]

5.614.000

1774

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[không dùng dao siêu âm]

4.008.000

1775

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

3.109.000

1776

Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu 2.061.000

1777

Phẫu thuật nội soi cắt lách[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

4.187.000

1778

Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2.460.000

1779

Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

3.109.000

1780

Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử 2.061.000

1781

Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.072.000

1782

Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm.]

7.895.000

1783

Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2.061.000

1784

Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.525.000

1785

Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng 4.227.000

1786

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc 4.000.000

1787

Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4.000.000

1788

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.614.000

1789

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.008.000

Page 63: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1790

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[nhi - có dùng dao siêu âm] 5.614.000

1791

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[nhi] 4.008.000

1792

Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.614.000

1793

Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.008.000

1794

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4.899.000

1795

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1.793.000

1796

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1.793.000

1797

Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước,đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

3.109.000

1798

Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4.130.000

1799

Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.072.000

1800

Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm.]

3.072.000

1801

Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất 4.130.000

1802

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1.400.000

1803

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[có dùng dao siêu âm]

7.436.000

1804

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu âm]

4.008.000

1805

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm]

7.436.000

1806

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[không dùng dao siêu âm]

4.008.000

1807

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.[có dùng dao siêu âm]

7.545.000

1808

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.[không dùng dao siêu âm]

4.008.000

1809

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.614.000

1810

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.008.000

1811Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động vàghim khâu trong máy]

4.072.000

1812

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắtnối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.130.000

1813

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.072.000

Page 64: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1814

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.130.000

1815

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.072.000

1816

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.130.000

1817

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn +nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.130.000

1818

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.072.000

1819

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 5.742.000

1820

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2.958.000

1821

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 2.958.000

1822

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr[nhi][Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

3.630.000

1823

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2.460.000

1824

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.072.000

1825

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp[có dùng dao siêu âm] 5.614.000

1826

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp[không dùng dao siêu âm] 4.008.000

1827

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 4.899.000

1828

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4.009.000

1829

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.072.000

1830

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.525.000

1831

Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang[Chưa bao gồm keo sinh học] 8.782.000

1832

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 4.899.000

1833

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 4.899.000

1834

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 4.899.000

1835

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng[nhi] 4.899.000

1836

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 2.867.000

Page 65: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1837

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 4.899.000

1838

Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.525.000

1839

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng[gây mê] 647.000

1840

Phẫu thuật nội soi cắt u OMC 4.227.000

1841

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 4.130.000

1842

Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4.130.000

1843

Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính 4.130.000

1844

Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

3.525.000

1845

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler]

9.589.000

1846

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) 5.760.000

1847

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng 8.322.000

1848

Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.]

3.053.000

1849

Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1.400.000

1850

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3.738.000

1851

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3.738.000

1852

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt]

3.053.000

1853

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Nhi - chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt]

3.053.000

1854

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt]

3.053.000

1855

Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 2.061.000

1856

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]

4.088.000

1857

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]

4.088.000

1858

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]

4.088.000

1859

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]

4.088.000

1860

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 3.738.000

1861

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2.061.000

Page 66: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1862

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2.061.000

1863

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2.061.000

1864

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy 2.061.000

1865

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim 2.262.000

1866

Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2.061.000

1867

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan]

2.973.000

1868

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)

2.061.000

1869

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)

2.061.000

1870

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2.460.000

1871

Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm,keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

3.130.000

1872

Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi 4.982.000

1873

Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần[chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học , dao cắt hàn mạch, hàn mô]

3.130.000

1874

Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 4.982.000

1875

Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3.072.000

1876

Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 5.851.000

1877

Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn[nhi] 4.899.000

1878

Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi 4.982.000

1879

Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2.061.000

1880

Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II[Chưa bao gồm miếng vá khuyếtsọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

4.847.000

1881

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5.339.000

1882

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5.339.000

1883

Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi 5.760.000

1884

Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2.416.000

1885

Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2.061.000

1886

Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm 7.629.000

188 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất 3.469.000

Page 67: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

71888

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2.262.000

1889

Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay 2.167.000

1890

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách 2.061.000

1891

Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

3.130.000

1892

Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2.061.000

1893

Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực 5.760.000

1894

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob[Chưa bao gồm dao siêu âm]

3.072.000

1895

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen[Chưa bao gồm dao siêu âm]

3.072.000

1896

Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2.061.000

1897

Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2.061.000

1898

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4.037.000

1899

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.072.000

1900

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2.460.000

1901

Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[chưabao gồm dao siêu âm]

3.072.000

1902

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.072.000

1903

Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.563.000

1904

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2.061.000

1905

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2.460.000

1906

Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo[chưa bao gồmdao siêu âm]

3.072.000

1907

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 4.037.000

1908

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.072.000

1909

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2.460.000

1910

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm dao siêu âm]

3.072.000

1911 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2.061.000 191 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 2.460.000

Page 68: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

21913

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2.061.000

1914

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2.460.000

1915

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[chưa bao gồm dao siêu âm]

3.072.000

1916

Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

3.109.000

1917

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân[Nhi - Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

3.109.000

1918

Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo 2.061.000

1919

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi 4.982.000

1920

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

3.130.000

1921

Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5.352.000

1922

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc 3.839.000

1923

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

3.630.000

1924

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 3.839.000

1925

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc 3.839.000

1926

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

3.130.000

1927

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4.794.000

1928

Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2.679.000

1929

Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2.679.000

1930

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 2.958.000

1931

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

3.630.000

1932

Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2.679.000

1933

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2.679.000

1934

Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2.061.000

1935

Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3.738.000

1936

Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2.865.000

193 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2.865.000

Page 69: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

71938

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3.738.000

1939

Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy 4.794.000

1940

Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau 7.629.000

1941

Phẫu thuật nội soi nạo V.A[nhi] 2.722.000

1942

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)[Bao gồm cả dao Hummer]

1.541.000

1943

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)[Bao gồm cả dao Hummer]

1.541.000

1944

Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.072.000

1945

Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng 2.958.000

1946

Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tựđộng và ghim khâu trong máy]

4.072.000

1947

Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

4.072.000

1948

Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non 4.072.000

1949

Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng 2.958.000

1950

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4.791.000

1951

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 4.791.000

1952

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5.352.000

1953

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 3.839.000

1954

Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) 2.262.000

1955

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2.061.000

1956

Phẫu thuật nội soi sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]

4.088.000

1957

Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) 7.629.000

1958

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 3.839.000

1959

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 3.839.000

1960

Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1.400.000

1961

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán 2.061.000

1962

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1.400.000

Page 70: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1963

Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 2.865.000

1964

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1.323.000

1965

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân[Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại]

4.101.000

1966

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng[Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại]

4.101.000

1967

Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận 2.950.000

1968

Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

3.109.000

1969

Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 2.950.000

1970

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4.899.000

1971

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4.899.000

1972

Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 4.899.000

1973

Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng[Chưa bao gồm tấmnâng trực tràng, dao siêu âm]

4.088.000

1974

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1.400.000

1975

Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt]

2.658.000

1976

Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

4.847.000

1977

Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát 2.262.000

1978

Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4.568.000

1979

Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 4.899.000

1980

Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4.899.000

1981

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

2.865.000

1982

Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6.294.000

1983

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 4.037.000

1984

Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6.294.000

1985

Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5.760.000

1986

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

6.294.000

Page 71: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

1987

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng[nhi]

6.294.000

1988

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 2.801.000

1989

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent 2.867.000

1990

Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.567.000

1991

Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4.211.000

1992

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2.753.000

1993

Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới 1.010.000

1994

Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới

2.619.000

1995

Phẫu thuật Puestow - Gillesby[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

4.297.000

1996

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 614.000

1997

Phẫu thuật quặm tái phát[1 mi - gây mê] 1.189.000

1998

Phẫu thuật quặm tái phát[1 mi - gây tê] 614.000

1999

Phẫu thuật quặm tái phát[2 mi - gây mê] 1.356.000

2000

Phẫu thuật quặm tái phát[2 mi - gây tê] 809.000

2001

Phẫu thuật quặm tái phát[3 mi - gây mê] 1.563.000

2002

Phẫu thuật quặm tái phát[3 mi - gây tê] 1.020.000

2003

Phẫu thuật quặm tái phát[4 mi - gây mê] 1.745.000

2004

Phẫu thuật quặm tái phát[4 mi - gây tê] 1.176.000

2005

Phẫu thuật quặm[1 mi - gây mê] 1.189.000

2006

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2.036.000

2007

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 4.227.000

2008

Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 4.227.000

2009

Phẫu thuật rò vùng sống mũi 3.600.000

2010

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1.793.000

2011 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1.265.000 201 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột 4.105.000

Page 72: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2

2013

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 2.867.000

2014

Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

2015

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2.752.000

2016

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2.752.000

2017

Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân 3.167.000

2018

Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3.167.000

2019

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3.167.000

2020

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3.167.000

2021

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân 4.040.000

2022

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3.167.000

2023

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3.167.000

2024

Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

2025

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

2026

Phẫu thuật tắc ruột do giun 3.414.000

2027

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]

2.828.000

2028

Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000

2029

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 2.689.000

2030

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1.136.000

2031

Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

5.777.000

2032

Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

5.777.000

2033

Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]

2.828.000

2034

Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương[Chưa bao gồm xương nhântạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học]

4.351.000

Page 73: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2035

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màngsinh học[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

1.000.000

2036

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màngsinh học[Nhi][Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

1.000.000

2037

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương]

1.000.000

2038

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xươngnhân tạo và đặt màng sinh học[Nhi][Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

1.000.000

2039

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5.087.000

2040

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 5.087.000

2041

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy]

2.615.000

2042

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.167.000

2043

Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa]

3.109.000

2044

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên 2.435.000

2045

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên 2.335.000

2046

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận 3.167.000

2047

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ 3.167.000

2048

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân 4.040.000

2049

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận 3.167.000

2050

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 3.167.000

2051

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân 4.040.000

2052

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận 3.167.000

2053

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ 3.167.000

2054

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân 4.040.000

2055

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận 3.167.000

2056

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ 3.167.000

Page 74: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2057

Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ[chưabao gồm nẹp, vít]

3.900.000

2058

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận

3.167.000

2059

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ

3.167.000

2060

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận

3.167.000

2061

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ

3.167.000

2062

Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi 3.167.000

2063

Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai 3.167.000

2064

Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi

3.167.000

2065

Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.585.000

2066

Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạohoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

2.039.000

2067

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

3.429.000

2068

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2.689.000

2069

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2.752.000

2070

Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 2.435.000

2071

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh 2.335.000

2072

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng 2.335.000

2073

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải 2.335.000

2074

Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ 4.533.000

2075

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ 4.533.000

2076

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 4.533.000

2077

Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.]

3.053.000

2078

Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 2.973.000

2079

Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu

4.675.000

2080

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 3.167.000

Page 75: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2081

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do 4.675.000

2082

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận 3.167.000

2083

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ 3.167.000

2084

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa 4.675.000

2085

Phẫu thuật tạo hình nhân trung 1.793.000

2086

Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép 345.000

2087

Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5.081.000

2088

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận 3.167.000

2089

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 6.960.000

2090

Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau 2.335.000

2091

Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng 2.335.000

2092

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]

2.828.000

2093

Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ 2.335.000

2094

Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn 3.209.000

2095

Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ 4.533.000

2096

Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo]

7.227.000

2097

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 4.533.000

2098

Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 3.679.000

2099

Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay 3.167.000

2100

Phẫu thuật tháo khớp chi 3.640.000

2101

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1.793.000

2102

Phẫu thuật tháo khớp vai 2.657.000

2103

Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 1.793.000

2104

Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong 3.600.000

2105

Phẫu thuật thắt động mạch sàng 1.323.000

210 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3.241.000

Page 76: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

62107

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3.241.000

2108

Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.]

4.481.000

2109

Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.]

4.481.000

2110 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo 4.335.000 2111 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần[chưa bao gồm khớp nhân tạo] 4.481.000 2112 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] 3.609.000

2113Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo[Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

6.703.000

2114 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 5.081.000 2115 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng[chưa bao gồm khớp nhân tạo] 4.981.000

2116Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường[chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.157.000

2117Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt[nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.157.000

2118Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên[nhi][Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.157.000

2119Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu]

5.132.000

2120

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt[nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.157.000

2121

Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ vandẫn lưu]

5.132.000

2122

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

3.157.000

2123

Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi[chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3.053.000

2124

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4.381.000

2125

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 5.087.000

2126

Phẫu thuật toác khớp mu[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000

2127

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay[Chưa bao gồm gânnhân tạo.]

2.828.000

2128

Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa (sản)

1.590.000

2129

Phẫu thuật tổn thương gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000

2130

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000

2131

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000

2132

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000

Page 77: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2133

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]

2.828.000

2134

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000

2135

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000

2136

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]

2.828.000

2137

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000

2138

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]

2.828.000

2139

Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa (sản) 1.590.000

2140

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1.136.000

2141

Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

2.597.000

2142

Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

2.597.000

2143

Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa]

3.109.000

2144

phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 3.949.000

2145

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1.265.000

2146

Phẫu thuật treo sụn phễu 1.884.000

2147

Phẫu thuật treo thận 2.750.000

2148

Phẫu thuật treo tử cung 2.750.000

2149

Phẫu thuật trĩ độ 1V[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâumáy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.461.000

2150

Phẫu thuật trĩ độ 3[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.461.000

2151

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

2.461.000

2152

Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 2.918.000

2153

Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm[chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa]

5.039.000

2154

Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] 6.514.000

2155

Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] 6.514.000

2156

Phẫu thuật túi thừa Zenker 4.009.000

Page 78: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2157

Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.]

4.787.000

2158

Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]

6.277.000

2159

Phẫu thuật U máu 2.896.000

2160

Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]

6.277.000

2161

Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

4.847.000

2162

Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]

6.277.000

2163

Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

4.847.000

2164

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]

6.277.000

2165

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên[Chưa bao gồmđinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]

6.277.000

2166

Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2.167.000

2167

Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]

6.277.000

2168

Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm(trong phẫu thuật u não)]

4.847.000

2169

Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

4.847.000

2170

Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]

6.277.000

2171

Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.]

4.787.000

2172

Phẫu thuật ung thư sàng hàm[chưa bao gồm keo sinh học] 5.910.000

2173

Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 2.767.000

2174

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2.619.000

2175

Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]

5.431.000

2176

Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não[Chưa bao gồm xương nhântạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

4.351.000

Page 79: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2177

Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]

5.431.000

2178

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 2.973.000

2179

Phẫu thuật vách ngăn mũi[nhi] 2.000.000

2180

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 768.000

2181

Phẫu thuật vết thương bàn tay 1.793.000

2182

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]

2.828.000

2183

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2.752.000

2184

Phẫu thuật vết thương khớp 2.657.000

2185

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2.531.000

2186

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.381.000

2187

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]

2.828.000

2188

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay

4.381.000

2189

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2.531.000

2190

Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]

5.151.000

2191

Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]

5.140.000

2192

Phẫu thuật vết thương tủy sống[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

4.847.000

2193

Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh 2.865.000

2194

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

5.777.000

2195

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bịcắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

5.777.000

2196

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

5.777.000

2197

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

5.777.000

Page 80: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2198

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

5.777.000

2199

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

5.777.000

2200

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

5.777.000

2201

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

5.777.000

2202

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

5.777.000

2203

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

5.777.000

2204

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

5.777.000

2205

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

5.777.000

2206

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắtrời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

5.777.000

2207

Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh 7.499.000

2208

Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi[Chưa bao gồm mạch nhân tạo] 6.157.000

2209

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạttự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …)

4.000.000

2210

Phẫu thuật vi phẫu thanh quản 2.865.000

2211Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa[Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít]

7.118.000

2212

Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 2.657.000

2213

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4.117.000

2214

Phẫu thuật viêm ruột thừa[Nhi] 2.460.000

2215

Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động 1.600.000

2216

Phẫu thuật viêm xương 2.752.000

221 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2.752.000

Page 81: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

72218

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2.752.000

2219

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2.752.000

2220

Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2.752.000

2221

Phẫu thuật viêm xương khớp háng 2.752.000

2222

Phẫu thuật viêm xương sọ[Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.] 5.107.000

2223

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2.657.000

2224

Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]

5.151.000

2225

Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3.609.000

2226

Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu 2.000.000

2227

Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1.136.000

2228

Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5.208.000

2229

Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 3.209.000

2230

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 5.910.000

2231

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhântạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinhhọc thay thế xương.]

3.429.000

2232

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương.]

3.429.000

2233

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

3.429.000

2234

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

3.429.000

2235

Phẫu thuật xơ cứng phức tạp[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương.]

3.429.000

2236

Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinhhọc thay thế xương.]

3.429.000

2237

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2.254.000

2238

Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1.323.000

2239

Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 2.657.000

Page 82: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2240

Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]

5.151.000

2241

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4.381.000

2242

Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp,vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]

5.151.000

2243

Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim,nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]

5.151.000

2244

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2.722.000

2245

Phẫu thuật xương chũm đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.585.000

2246

Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.843.000

2247

Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]

2.843.000

2248

Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm[nhi] 2.709.000

2249

Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt[nhi] 2.709.000

2250

Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương[nhi] 2.709.000

2251

PTNS cắt nang đường mật[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

3.130.000

2252

Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu 1.600.000

2253

Rạch góc tiền phòng 1.060.000

2254

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 704.000

2255

Rút chỉ thép xương ức[nhi] 1.681.000

2256

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1.681.000

2257

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2.528.000

2258

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật[nhi] 1.681.000

2259

Siêu âm điều trị[Nhi] 44.400

2260

Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú 2.143.000

2261

Sinh thiết tổ chức hốc mắt 150.000

2262

Sinh thiết tổ chức kết mạc 150.000

2263

Sinh thiết tổ chức mi 150.000

2264

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối[chưa bao gồm chi phí màng ối]

2.088.000

Page 83: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2265

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi[Chưa bao gồm ống silicon] 1.460.000

2266

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000

2267

Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 3.167.000

2268

Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3.167.000

2269

Tạo hình dương vật, phẫu thuật một thì 4.049.000

2270

Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes

2.950.000

2271

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày[diện tích < 10 cm2] 2.689.000

2272

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày[diện tích ≥10 cm2] 4.040.000

2273

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng[diện tích < 10 cm2] 2.689.000

2274

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng[diện tích ≥10 cm2] 4.040.000

2275

Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4.533.000

2276

Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) 1.195.000

2277

Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 2.950.000

2278

Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần, ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ 3.600.000

2279

Tạo hình thay thế khớp cổ tay 4.335.000

2280

Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi[Nhi] 9.800

2281

Tập với hệ thống ròng rọc[Nhi] 9.800

2282

Tập với xe đạp tập[Nhi] 9.800

2283

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1.060.000

2284

Thăm dò, sinh thiết gan[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.447.000

2285

Tháo bỏ các ngón chân 2.752.000

2286

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2.752.000

2287

Tháo đốt bàn 2.752.000

2288

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.640.000

2289

Tháo khớp cổ tay do ung thư[Nhi] 3.640.000

2290

Tháo khớp gối do ung thư[Nhi] 3.640.000

Page 84: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2291

Tháo khớp háng 3.640.000

2292

Tháo khớp háng do ung thư chi dưới[Nhi] 3.640.000

2293

Tháo khớp khuỷu 3.640.000

2294

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư[Nhi] 3.640.000

2295

Tháo khớp kiểu Pirogoff 3.640.000

2296

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 2.319.000

2297

Tháo khớp vai do ung thư chi trên[Nhi] 6.453.000

2298

Tháo lồng ruột non 2.416.000

2299

Tháo xoắn ruột non 2.416.000

2300

Thắt các động mạch ngoại vi 1.600.000

2301

Thắt động mạch bướm - khẩu cái 3.600.000

2302

Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2.619.000

2303

Thắt tĩnh mạch cảnh trong 1.884.000

2304

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1.136.000

2305

Thay băng catheter lọc máu có heparine 150.000

2306

Thay băng catheter lọc máu không có heparine 80.000

2307

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn[dưới 5%diện tích cơ thể]

110.000

2308

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em[dưới 5% diện tích cơ thể]

110.000

2309

Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này]

55.000

2310

Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài < =15 cm] 55.000

2311 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] 129.000 2312

Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài > 50 cm nhiễm trùng] 227.000

2313

Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài trên 15 cm dến 30 cm] 79.600

2314

Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài trên 30 cm đến 50 cm] 109.000

2315

Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 174.000

231 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống[Nhi] 140.000

Page 85: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

62317

Thông vòi tử cung qua nội soi 1.400.000

2318

Thương tích bàn tay phức tạp 4.381.000

2319

Trật khớp háng bẩm sinh[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] 3.109.000

2320

Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 1.793.000

2321

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 600.000

2322

Truyền hoá chất tĩnh mạch[Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhânnội trú]

120.000

2323

Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2.689.000

2324

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 1.060.000

2325

Vá nhĩ đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.585.000

2326

Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)[Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương]

3.085.000

2327

Vét hạch cổ bảo tồn[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 4.487.000

2328

Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 6.419.000

2329

Xoa bóp bằng máy[Nhi] 24.300

2330

Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)[Nhi] 38.000

2331

Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)[Nhi] 45.000

2332

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 879.000

2333

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879.000

2334

Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu 5.311.000

2335

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì[Nhi] 2.700.000

2336

Nẹp bàn tay 60.000

2337

Nẹp cánh tay 75.000

2338

Quần áo BN sọc 300.000

2339

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 547.000

2340

Bấm gai xương trên 02 ổ răng 80.000

2341

Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân chorio âm đạo 1.600.000

Page 86: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2342

Bóc phúc mạc bên phải[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.482.000

2343

Bóc phúc mạc bên trái[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.482.000

2344

Bóc phúc mạc douglas[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.482.000

2345

Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

4.482.000

2346

Bóc phúc mạc phủ tạng[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.482.000

2347

Bơm túi giãn da vùng da đầu 3.679.000

2348

Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] 458.000

2349

Các phẫu thuật cắt gan khác[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

7.757.000

2350

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

6.402.000

2351

Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệthống Di hoặc D2[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]

4.681.000

2352

Cắt bỏ khối u tá tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo]

10.424.000

2353

Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da 180.000

2354

Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên 40.000

2355

Cắt chỉ (dân nội trú) 45.000

2356

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109.000

2357

Cắt chỉ sau phẫu thuật[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30.000

2358

Cắt chỏm nang gan 2.619.000

2359

Cắt cuống 1 chân 120.000

2360

Cắt dạ dày do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]

6.890.000

2361

Cắt dây thanh 3.600.000

2362

Cắt đuôi tụy và cắt lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

4.297.000

2363

Cắt đường rò mông 120.000

2364

Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…)[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

6.335.000

2365

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.837.000

Page 87: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2366

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3.837.000

2367

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.156.000

2368

Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3.156.000

2369

Cắt lách do u, ung thư,[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.284.000

2370

Cắt lại đại tràng do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

4.282.000

2371

Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể 1.600.000

2372

Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể 1.200.000

2373

Cắt lọc da, cơ, cân từ 1-3% diện tích cơ thể 1.500.000

2374

Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang 3.600.000

2375

Cắt sửa các góc hàm dưới 2.000.000

2376

Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch ổ bụng 3.600.000

2377

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]

6.890.000

2378

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống[Chưa bao gồm máy cắtnối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]

6.890.000

2379

Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa 8.653.000

2380

Cắt tử cung ngã âm đạo + điều trị sa bàng quang (phẫu thuật burek) 1.200.000

2381

Cắt u bán cầu đại não[chưa bao gồm Miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít] 3.600.000

2382

Cắt u bàng quang đường trên 5.152.000

2383

Cắt u màng não nền sọ, hố sau, liềm não, lều tiểu não, cạnh đường giữa (chưa bao gồm Keo sinh học)

2.500.000

2384

Cắt u nang thừng tinh 1.600.000

2385

Cắt u nang tuỵ, không cắt tuỵ có dẫn lưu 2.000.000

2386

Cắt u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu]

5.430.000

2387

Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

6.651.000

2388

Cắt u tuỷ[chưa bao gồm Keo sinh học] 1.800.000

2389

Cắt ung thư thận 4.044.000

2390

Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống 4.044.000

Page 88: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2391

Cầu nhựa 3 đơn vị 220.000

2392

Cầu sứ kim loại 3 đơn vị 1.800.000

2393

Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) 5.081.000

2394

Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) 250.000

2395

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509.000

2396

Cấy/ rút mảnh ghép tránh thai nhiều que 900.000

2397

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế]

55.000

2398

Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật 120.000

2399

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[gây tê] 250.000

2400

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753.000

2401

Chích rạch vành tai 57.900

2402

Chiếu đèn ngắt quãng (Khoa Nhi) 20.000

2403

Chỉnh hình tai sau mổ tiệt căn xương chũm 1.600.000

2404

Chọc dò u phổi, trung thất 1.400.000

2405

Chọc dò, làm sinh thiết, chẩn đoán tế bào học hoặc dẫn lưu dưới hướng dẫncủa siêu âm, cắt lớp vi tính, cộng hưởng từ

700.000

2406

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp

169.000

2407

Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu

2.058.000

2408

Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169.000

2409

Chọc hút u nang sàn mũi 25.000

2410

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

169.000

2411 Chữa bỏng mắt do hàn điện 27.000 2412

Chụp thép làm sẵn 279.000

2413

Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩađệm nhân tạo]

5.140.000

2414

Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

2.563.000

2415

Dẫn lưu đường mật trong và ngoài qua nội soi 3.600.000

Page 89: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2416

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ[dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính]

1.179.000

2417

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ[dưới hướng dẫn của siêu âm] 658.000

2418

Dẫn lưu thận 2.000.000

2419

Dẫn lưu thận qua da 2.000.000

2420

Đặt / tháo dụng cụ tử cung 210.000

2421

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 640.000

2422

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 640.000

2423

Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 640.000

2424

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 85.400

2425

Đặt ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng sigma 700.000

2426

Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng (dân) 1.030.000

2427

Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78.000

2428

Điện di điều trị 17.600

2429

Điều trị bằng tia hồng ngoại 33.000

2430

Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 307.000

2431

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật 900.000

2432

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục[Dịch vụ] 356.000

2433

điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần ( chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu- điện học các buồng tim)

2.795.000

2434

Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor 532.000

2435

Điều trị tủy răng sữa[một chân] 261.000

2436

Điều trị tủy răng sữa[nhiều chân] 369.000

2437

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 1, 2, 3]

409.000

2438

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 4, 5]

539.000

2439

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6, 7 hàm trên]

899.000

2440

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6, 7 hàm dưới]

769.000

Page 90: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2441

Điều trị viêm quanh răng 780.000

2442

Định lượng Free Beta Human Chorionic Gonadotropia (Double Test) 180.000

2443

Đo độ lác 58.600

2444

Đo khúc xạ máy 8.800

2445

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 23.700

2446

Đo nhĩ lượng 24.600

2447

Đo tim thai bằng Doppler 35.000

2448

Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 130.000

2449

Gắn lại chụp, cầu ( 1 đơn vị ) 50.000

2450

Gây mê khác 632.000

2451

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể 361.000

2452

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể 511.000

2453

Ghép da hay ghép mỡ hốc mắt 600.000

2454

Ghép da kinh điển điều trị lộn mí 1.600.000

2455

Ghép da tự thân trong điều trị bỏng 60.000

2456

Ghi điện cơ kim[nhi] 126.000

2457

Giải độc nhiễm độc cấp ma tuý 550.000

2458

Hạ thấp gò má cao 2.000.000

2459

Hàm khung đúc ( chưa tính răng ) 750.000

2460

Hàm răng không sang chấn với GlassIonomer Cement 414.000

2461

Hàn Amalgame 40.000

2462

Hàn xi măng 25.000

2463

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)

533.000

2464

Hút thai dưới 12 tuần 80.000

2465

Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2.363.000

Page 91: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2466

Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ[Chưa bao gồm vậtliệu cầm máu.]

5.038.000

2467

Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng[GMHS - Chưa bao gồm thuốc khí dung]

17.600

2468

Khí dung thuốc cấp cứu[Nhi - Chưa bao gồm thuốc khí dung] 17.600

2469

Khí dung thuốc giãn phế quản[Chưa bao gồm thuốc khí dung] 17.600

2470

Làm lại hàm 200.000

2471

Làm thuốc âm đạo 5.000

2472

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82.100

2473

Lấy đai ra 230.000

2474

Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

4.482.000

2475

Lấy máu làm huyết thanh 49.200

2476

Lấy nhau tại PM sau sanh 700.000

2477

Lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2-3 răng, lấy tủy chân răng nhiều lần 1.600.000

2478

Lấy xương hoại tử, dưới 2cm trong viêm tủy hàm 1.600.000

2479

May thẩm mỹ tầng sinh môn 2.000.000

2480

Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

2.447.000

2481

Móng quặp 80.000

2482

Một chụp thép cầu nhựa 600.000

2483

Một đơn vị sứ kim loại 700.000

2484

Một đơn vị sứ toàn phần 1.000.000

2485

Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần ( 14 răng ) 650.000

2486

Nắn răng mọc lạc chỗ 1.400.000

2487

Nắn răng xoay trên 60o 1.400.000

2488

Nâng cằm, can thiệp trên xương, ghép tổ chức silicone 1.500.000

2489

Neisseria meningitidis nhuộm soi 65.500

2490

Nẹp cánh tay 75.000

249 Nhét bấc mũi sau 107.000

Page 92: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

12492

Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 4.211.000

2493

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 265.000

2494

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê[gây tê] 265.000

2495

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới[gây mê] 660.000

2496

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới[gây tê] 431.000

2497

Nội soi đường mật qua da tán sỏi 1.400.000

2498

Nội soi đường mật, tuỵ ngược dòng lấy sỏi, giun hay dị vật 2.663.000

2499

Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê][gây tê] [Lấy dị vật tai ngoài dưới kínhhiển vi (gây tê)]

150.000

2500

Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater[Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong]

2.663.000

2501

Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy[Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter]

2.391.000

2502

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần[gây mê] 660.000

2503

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần[gây tê] 431.000

2504

Nội soi sinh thiết u vòm[gây mê] 1.543.000

2505

Nội soi sinh thiết u vòm[gây tê] 500.000

2506

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc

2.191.000

2507

Nong kén da qui đầu 400.000

2508

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động 290.000

2509

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 177.000

2510

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 283.000

2511 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 519.000 2512

Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng[Chưa bao gồm van dẫn lưunhân tạo.]

3.981.000

2513

Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn 500.000

2514

Phẫu thuật bóc, thắt bướu máu ngoại biên 3.600.000

2515

Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp xương (chưa bao gồm Vít) 3.600.000

2516

Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[bằng dao điện] 3.679.000

Page 93: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2517

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai[gây mê] 1.314.000

2518

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai[gây tê] 819.000

2519

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[gây mê] 1.938.000

2520

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[gây tê] 589.000

2521

Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

6.404.000

2522

Phẫu thuật cắt u Amydal 3.679.000

2523

Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch 3.085.000

2524

Phẫu thuật cataract và glaucoma phối hợp (chưa bao gồm Thuỷ tinh thể) 3.600.000

2525

Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật 1.800.000

2526

Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000

2527

Phẫu thuật chữa ngáy 1.800.000

2528

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chổ điều trị vết thương mạn tính 3.428.000

2529

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt 1.323.000

2530

Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 7.055.000

2531

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu 3.679.000

2532

Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt, từ 4 răng trở lên

1.500.000

2533

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

2.943.000

2534

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

2.943.000

2535

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

2.943.000

2536

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

2.943.000

2537

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

2.943.000

2538

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

2.943.000

2539

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

2.943.000

2540

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

2.943.000

Page 94: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2541

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

2.943.000

2542

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay[bên trái] 2.167.000

2543

Phẫu thuật điều trị lép mặt ( chưa bao gồm vật liệu độn thay thế ) 1.900.000

2544

Phẫu thuật điều trị sa sinh dục/ treo tử cung vào mõm nhỏ (nội soi, mổ hở) 8.981.000

2545

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

4.029.000

2546

Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu 3.679.000

2547

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

3.609.000

2548

Phẫu thuật lác thông thường[1 mắt] 704.000

2549

Phẫu thuật lác thông thường[2 mắt] 1.150.000

2550

Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

4.847.000

2551

Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung 5.830.000

2552

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm[Dịch vụ dân] 3.000.000

2553

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 4.310.000

2554

Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906.000

2555

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không ápthuốc chống chuyển hóa[gây mê] [Chưa bao gồm chi phí màng ối]

1.416.000

2556

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không ápthuốc chống chuyển hóa[gây tê-Chưa bao gồm chi phí màng ối]

915.000

2557

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không ápthuốc chống chuyển hóa[kết mạc tự thân]

804.000

2558

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[gây mê][Chưa bao gồm chi phí màng ối.]

1.416.000

2559

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[gây tê][Chưa bao gồm chi phí màng ối.]

915.000

2560

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[kết mạc tự thân]

804.000

2561

Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi[chưa bao gồm keo sinh học]

6.967.000

2562

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[nhi - không dùng dao siêu âm]

4.008.000

2563

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu âm]

4.008.000

256 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 7.436.000

Page 95: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

4 độc[nhi]

2565

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm]

5.614.000

2566

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm][nhi]

7.436.000

2567

Phẫu thuật nội soi cắt nang hoàng thể 1.200.000

2568

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi[gây mê] 647.000

2569

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi[gây tê] 444.000

2570

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[có dùng dao siêu âm]

7.436.000

2571

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[không dùng dao siêu âm]

4.008.000

2572

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng[gây tê] 444.000

2573

Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng 2.722.000

2574

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 7.629.000

2575

Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906.000

2576

Phẫu thuật nội soi nang thận 4.000.000

2577

Phẫu thuật nội soi nạo sàng 2 bên - bóng sàng 2 bên(bao tách dính, tiếp xúc, bẻ cuốn dưới)

7.629.000

2578

Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) 7.629.000

2579

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.]

2.658.000

2580

Phẫu thuật quặm[1 mi - gây tê] 1.189.000

2581

Phẫu thuật quặm[2 mi - gây mê] 1.356.000

2582

Phẫu thuật quặm[2 mi - gây tê] 809.000

2583

Phẫu thuật quặm[3 mi - gây mê] 1.563.000

2584

Phẫu thuật quặm[3 mi - gây tê] 1.020.000

2585

Phẫu thuật quặm[4 mi - gây mê] 1.745.000

2586

Phẫu thuật quặm[4 mi - gây tê] 1.176.000

2587

Phẫu thuật sa vú 1.800.000

2588

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL

2.615.000

2589

Phẫu thuật tạo hình đầu mũi, cánh mũi 3.600.000

Page 96: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2590

Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật 2.254.000

2591

Phẫu thuật tạo hình ống tai phần ngoài 3.600.000

2592

Phẫu thuật tạo mái che Stahali (chưa bao gồm Đinh, nẹp, vít, xương ghép) 3.600.000

2593

Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) 804.000

2594

Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) 1.045.000

2595

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối[chưa bao gồm khớp nhân tạo] 4.981.000

2596

Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cổ 3.600.000

2597

Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột[chưa bao gồm Lưới thoát vị] 3.157.000

2598

Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em 2.000.000

2599

Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 3.738.000

2600

Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa 1.590.000

2601

Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ 3.600.000

2602

Phẫu thuật trượt thân đốt sống[chưa bao gồm Đĩa đệm, vít, thanh dọc, thanh ngang, lồng, ốc, khung lồng xương đệm cột sống, khung đệm nâng cột sống, khung tạo hình đốt sống]

3.000.000

2603

Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặcsau -ngoài[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

4.847.000

2604

Phẫu thuật u thần kinh trên da[5cm trở lên] 1.094.000

2605

Phẫu thuật u thần kinh trên da[dưới 5cm] 679.000

2606

Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4.040.000

2607

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2.689.000

2608

Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 2.801.000

2609

Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch 2.000.000

2610

Phẫu thuật vỡ nhãn cầu (khâu bảo tồn) 600.000

2611 Phục hồi thân răng có chốt 481.000 2612

Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau 1.600.000

2613

Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng 35.000

2614

Rạch áp xe trong miệng 35.000

Page 97: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2615

Răng giả cố định trên Implant ( chưa bao gồm Implant, cùi giả thay thế ) 4.800.000

2616

Răng viêm tủy hồi phục 248.000

2617

Rút catheter đường hầm 172.000

2618

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172.000

2619

Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 172.000

2620

Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 172.000

2621

Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 870.000

2622

Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 870.000

2623

Siêu âm + đo trục nhãn cầu 70.600

2624

Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 2.143.000

2625

Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán 400.000

2626

Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) 1.500.000

2627

Sinh thiết vòm mũi họng 25.000

2628

Sinh thiết xương 2.000.000

2629

Soi cổ tử cung 58.900

2630

Soi ối 45.900

2631

Soi trung thất 1.400.000

2632

Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ 1.600.000

2633

Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hóa chất ngoài da 180.000

2634

Tạo hình dây thắng 400.000

2635

Tạo hình hậu môn nắp 2.000.000

2636

Tạo hình lợi trong viêm quanh răng, từ 4 răng trở lên 1.000.000

2637

Tạo hình mi thẩm mỹ do di chứng chấn thương 600.000

2638

Tạo hình ngách lợi, sống hàm 1.800.000

2639

Tạo hình ống tuyến nước bọt 1.800.000

2640

Tạo hình thành bụng phức tạp 1.800.000

Page 98: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2641

Tạo hình toàn bộ tháp mũi, vạt da trán, trụ Filatov 3.600.000

2642

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.]

1.524.000

2643

Tẩy tàn nhang, nốt ruồi 65.000

2644

Tẩy trắng răng 1 hàm ( có máng ) ( đã bao gồm thuốc tẩy trắng ) 900.000

2645

Tẩy trắng răng 2 hàm ( có máng ) ( đã bao gồm thuốc tẩy trắng ) 1.300.000

2646

Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý 126.000

2647

Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 42.400

2648

Thám sát nhãn cầu, hốc mắt 230.000

2649

Thận nhân tạo thường qui 543.000

2650

Tháo bột các loại[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 49.500

2651

Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte 124.000

2652

Tháo vòng khó 80.000

2653

Thắt động mạch cảnh ngoài 1.884.000

2654

Thay băng vết mổ[ < 30 cm nhiễm trùng] 129.000

2655

Thay băng vết mổ[trên 15cm đến 30 cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoạitrú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này.]

79.600

2656

Thay băng vết mổ[trên 30 cm đến 50 cm] 109.000

2657

Thay băng vết mổ[từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 174.000

2658

Theo dõi nhãn áp 3 ngày 97.900

2659

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 45.900

2660

Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập [giờ theo thực tế] 1.149.000

2661

Thử kính loạn thị 11.000

2662

Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) 84.300

2663

Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính 84.300

2664

Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng 84.300

2665

Thủy trị liệu có thuốc 84.300

Page 99: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2666

Tiêm thuốc tránh thai (1 lần tiêm) 10.000

2667

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 87.000

2668

Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 182.000

2669

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 180.000

2670

Bẻ cuốn mũi 120.000

2671

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135.000

2672

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 172.000

2673

Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 75.300

2674

Bơm hơi vòi nhĩ 111.000

2675

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất[Chưa bao gồm hóa chất] 185.000

2676

Bơm rửa khoang màng phổi 203.000

2677

Bơm rửa lệ đạo 35.000

2678

Bơm rửa ổ lao khớp 89.500

2679

Bơm thông lệ đạo[hai mắt] 89.900

2680

Bơm thông lệ đạo[một mắt] 57.200

2681

Bơm thuốc thanh quản[Chưa bao gồm thuốc] 20.000

2682

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203.000

2683

Bột Corset Minerve,Cravate[bột liền] 611.000

2684

Bột Corset Minerve,Cravate[bột tự cán] 331.000

2685

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 906.000

2686

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 107.000

2687

Cầm máu mũi bằng Merocel[1 bên] 201.000

2688

Cầm máu mũi bằng Merocel[2 bên] 271.000

2689

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 337.000

2690

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần]

458.000

2691

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] 458.000

Page 100: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2692

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp[nhi] 1.149.000

2693

Cắt bỏ chắp có bọc 75.600

2694

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30.000

2695

Cắt chỉ khâu da[Nhi - Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30.000

2696

Cắt chỉ khâu giác mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30.000

2697

Cắt chỉ khâu kết mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30.000

2698

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30.000

2699

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác[chỉ áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] 30.000

2700

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30.000

2701

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 172.000

2702

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng cho bệnh Pemphigus/Pemphigoid/ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/vết loét bàn chândo đái tháo đường]

233.000

2703

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng <¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

369.000

2704

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng <½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

575.000

2705

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

575.000

2706

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng cho bệnh Pemphigus/Pemphigoid/ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/vết loét bàn chân do đái tháo đường]

233.000

2707

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151.000

2708

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 600.000

2709

Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant 414.000

2710

Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai (loại một nang) 120.000

2711Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]

1.524.000

2712

Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng[Áp dụng với người bệnh hội chứngLyell, Steven Johnson.]

150.000

2713

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 173.000

2714

Chích áp xe phần mềm lớn 173.000

271 Chích áp xe quanh Amidan[gây mê] 713.000

Page 101: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

52716

Chích áp xe quanh Amidan[gây tê] 250.000

2717

Chích áp xe sàn miệng[gây mê] 713.000

2718

Chích áp xe tuyến Bartholin 783.000

2719

Chích áp xe vú 206.000

2720

Chích áp xe vú 206.000

2721

Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc[Nhi] 75.600

2722

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 75.600

2723

Chích hạch viêm mủ 173.000

2724

Chích rạch áp xe nhỏ 173.000

2725

Chích rạch màng nhĩ 58.000

2726

Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 173.000

2727

Chọc áp xe gan qua siêu âm 145.000

2728

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông] 2.058.000

2729

Chọc dịch khớp 109.000

2730

Chọc dịch màng bụng 131.000

2731

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)[Chưa bao gồm kim chọc dò.] 100.000

2732

Chọc dịch tủy sống[Chưa bao gồm kim chọc dò.] 100.000

2733

Chọc dò dịch màng phổi 131.000

2734

Chọc dò dịch não tủy[Chưa bao gồm kim chọc dò.] 100.000

2735

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131.000

2736

Chọc dò màng ngoài tim 234.000

2737

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234.000

2738

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169.000

2739

Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131.000

2740

Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính[chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng]

719.000

Page 102: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2741

Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 234.000

2742

Chọc dò túi cùng Douglas 267.000

2743

Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh[chưa bao gồm kim chọc dò] 100.000

2744

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 234.000

2745

Chọc hút áp xe thành bụng 173.000

2746

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 136.000

2747

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 161.000

2748

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 214.000

2749

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 203.000

2750

Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm 519.000

2751

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 131.000

2752

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234.000

2753

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 234.000

2754

Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 360.000

2755

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 145.000

2756

Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 360.000

2757

Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp[Nhi - dưới hướng dẫn của siêu âm]

214.000

2758

Chọc hút dịch vành tai 47.900

2759

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 145.000

2760

Chọc hút khí màng phổi 136.000

2761

Chọc hút kim nhỏ các hạch 238.000

2762

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 238.000

2763

Chọc hút kim nhỏ gan không dưới hướng dẫn của siêu âm 358.000

2764

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 520.000

2765

Chọc hút kim nhỏ mô mềm 238.000

2766

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 238.000

Page 103: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2767

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 238.000

2768

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm[Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.]

170.000

2769

Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 418.000

2770

Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104.000

2771

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 547.000

2772

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 145.000

2773

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 145.000

2774

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 104.000

2775

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 145.000

2776

Chọc hút tế bào tuyến giáp 104.000

2777

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144.000

2778

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ[sử dụng máy khoan cầm tay][Nhi] 2.353.000

2779

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 144.000

2780

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận[cắt lớp vi tính][Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng]

719.000

2781

Chọc hút và tiêm thuốc nang gan 547.000

2782

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi[nhi] 131.000

2783

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp[nhi] 583.000

2784

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 214.000

2785

Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 681.000

2786

Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 681.000

2787

Chọc rửa xoang hàm 265.000

2788

Chọc thăm dò màng phổi[nhi] 131.000

2789

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169.000

2790

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 131.000

2791

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị[dưới hướng dẫn của siêu âm] 169.000

279 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 248.000

Page 104: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

22793

Chụp tuỷ bằng MTA 248.000

2794

Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 46.500

2795

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46.500

2796

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn[Nhi] 46.500

2797

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343.000

2798

Dẫn lưu áp xe phổi 658.000

2799

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông]

2.058.000

2800

Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798.000

2801

Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 234.000

2802

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông]

2.058.000

2803

Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 234.000

2804

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 183.000

2805

Dẫn lưu màng ngoài tim 234.000

2806

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1.179.000

2807

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658.000

2808

Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] 2.058.000

2809

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 131.000

2810

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm Sonde JJ] 904.000

2811 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da 181.000 2812

Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 241.000

2813

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] 30.000

2814

Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 1.354.000

2815

Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu 6.774.000

2816

Đặt catheter lọc máu cấp cứu[Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.] 1.113.000

2817

Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu[chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu][Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.]

1.113.000

Page 105: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2818

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]

20.000

2819

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640.000

2820

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 640.000

2821

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.113.000

2822

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]

20.000

2823

Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 713.000

2824

Đặt máy khử rung tự động[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] 1.524.000

2825

Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]

1.524.000

2826

Đặt nội khí quản 555.000

2827

Đặt nội khí quản 2 nòng 555.000

2828

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 713.000

2829

Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu[Chưa bao gồm bộ ống thông Blakemore]

713.000

2830

Đặt ống thông dạ dày 85.400

2831

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85.400

2832

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 360.000

2833

Đặt ống thông hậu môn 78.000

2834

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản[Chưa bao gồm Sonde JJ] 904.000

2835

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)[Chưa bao gồm Sonde JJ] 904.000

2836

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 640.000

2837

Đặt sonde bàng quang[Thông đái] 85.400

2838

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm[nhi] 658.000

2839

Đặt sonde hậu môn[nhi] 78.000

2840

Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser 393.000

2841

Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 307.000

2842

Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)[Chưa bao gồm thuốc]

1.116.000

Page 106: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2843

Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ[nhi]

307.000

2844

Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)[Chưa bao gồm thuốc]

1.116.000

2845

Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)[Chưa bao gồm thuốc]

1.116.000

2846

Điều trị chườm ngải cứu 35.000

2847

Điều trị đích trong ung thư 830.000

2848

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 307.000

2849

Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 307.000

2850

Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 307.000

2851

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307.000

2852

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 90.900

2853

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 316.000

2854

Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần (chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống ... giải phẫu-điện họccác buồng tim)

2.795.000

2855

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234.000

2856

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 234.000

2857

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234.000

2858

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 234.000

2859

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate[Nhi] 234.000

2860

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 234.000

2861

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser

234.000

2862

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

234.000

2863

Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 600.000

2864

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 146.000

2865

Điều trị tủy răng sữa[nhiều chân] 369.000

2866

Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 307.000

2867

Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 307.000

Page 107: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2868

Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 307.000

2869

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 307.000

2870

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 30.700

2871

Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa qua lỗ ống tuyến nhiều lần

900.000

2872

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm 55.000

2873

Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927.000

2874

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675.000

2875

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1.114.000

2876

Đo độ sâu tiền phòng 191.000

2877

Đo khúc xạ giác mạc Javal 34.000

2878

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 28.400

2879

Đo sắc giác 60.000

2880

Đo thị giác tương phản 58.600

2881

Đo thính lực đơn âm 39.600

2882

Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh)[nhi] 126.000

2883

Đốt họng hạt bằng nhiệt 75.000

2884

Đốt lạnh họng hạt[nhi] 126.000

2885

Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ 900.000

2886

Đốt lông xiêu 45.700

2887

Đốt lông xiêu[nhi] 45.700

2888

Đốt nhiệt họng hạt[nhi] 75.000

2889

Ép tim ngoài lồng ngực[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] 458.000

2890

Forceps 877.000

2891

Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 154.000

2892

Giác hút 877.000

2893

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 245.400

Page 108: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2894

Hạ huyết áp chỉ huy 500.000

2895

Hạ thân nhiệt chỉ huy[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] 2.173.000

2896

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 430.000

2897

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính 183.000

2898

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191.000

2899

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 183.000

2900

Hút dịch khớp cổ chân 109.000

2901

Hút dịch khớp cổ tay 109.000

2902

Hút dịch khớp gối 109.000

2903

Hút dịch khớp háng 109.000

2904

Hút dịch khớp khuỷu 109.000

2905

Hút dịch khớp vai 109.000

2906

Hút đờm hầu họng 10.000

2907

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 430.000

2908

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 295.000

2909

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (cóthở máy) (một lần hút)

295.000

2910

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

10.000

2911Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

10.000

2912

Hút nang bao hoạt dịch 109.000

2913

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 104.000

2914

Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135.000

2915

Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 4.791.000

2916

Hút thai dưới siêu âm 430.000

2917

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chốngsẹo.]

170.000

2918

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 244.000

Page 109: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2919

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1.525.000

2920

Khâu vết rách vành tai 172.000

2921

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[nông chiều dài < l0 cm] 172.000

2922

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[nông chiều dài ≥ l0 cm] 224.000

2923

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[sâu chiều dài < l0 cm] 244.000

2924

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[sâu chiều dài ≥ l0 cm] 286.000

2925

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[tổn thương nông] 172.000

2926

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[tổn thương sâu] 244.000

2927

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương nông] 224.000

2928

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương sâu] 286.000

2929

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[tổn thương nông chiều dài < l0 cm]

172.000

2930

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]

224.000

2931

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 244.000

2932

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] 286.000

2933

Khâu vòng cổ tử cung 536.000

2934

Khí dung mũi họng[Chưa bao gồm thuốc khí dung] 17.600

2935

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)[Chưa bao gồm thuốc khí dung] 17.600

2936

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)[Chưa bao gồm thuốc khí dung] 17.600

2937

Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.]

1.524.000

2938

Kỹ thuật đặt van phát âm 683.000

2939

Làm Proetz[nhi] 52.900

2940

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản[nhi - Chưa bao gồm thuốc] 20.000

2941

Làm thuốc tai[chưa bao gồm thuốc] 20.000

2942

Lập trình máy tạo nhịp tim 79.500

2943

Lấy calci kết mạc 33.000

2944

Lấy calci kết mạc 33.000

Page 110: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2945

Lấy cao răng[và đánh bóng hai hàm] 124.000

2946

Lấy cao răng[và đánh bóng một vùng/ một hàm] 70.900

2947

Lấy dị vật âm đạo 541.000

2948

Lấy dị vật giác mạc sâu[# nông một mắt gây mê] 640.000

2949

Lấy dị vật giác mạc sâu[# nông, một mắt gây tê] 75.300

2950

Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt gây mê] 640.000

2951

Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt gây tê] 314.000

2952

Lấy dị vật giác mạc[nhi - nông - gây tê] 75.300

2953

Lấy dị vật giác mạc[nhi - nông một mắt gây mê] 640.000

2954

Lấy dị vật hạ họng 40.000

2955

Lấy dị vật họng miệng 40.000

2956

Lấy dị vật kết mạc 61.600

2957

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660.000

2958

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[gây mê] 660.000

2959

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[gây tê] 187.000

2960

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[không gây mê] 187.000

2961

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[ngoài dưới kính hiển vi gây mê] 508.000

2962

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[ngoài dưới kính hiển vi gây tê] 150.000

2963

Lấy dị vật tai[ngoài đơn giản] 60.000

2964

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60.000

2965

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi[chưa bao gồm sonde niệu quản và dẫn Guide wire]

918.000

2966

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 704.000

2967

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704.000

2968

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704.000

2969

Mở màng phổi cấp cứu 583.000

2970

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 583.000

Page 111: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2971

Mở thông bàng quang trên xương mu 360.000

2972

Nắm, cố định trật khớp hàm[bột liền] 386.000

2973

Nắm, cố định trật khớp hàm[bột tự cán] 208.000

2974

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1.594.000

2975

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33.000

2976

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi[Nhi] 33.000

2977

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay[bột liền] 386.000

2978

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay[bột tự cán] 208.000

2979

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0[bột liền] 320.000

2980

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0[bột tự cán] 236.000

2981

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X[bột liền] 320.000

2982

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X[bột tự cán] 236.000

2983

Nắn, bó bột cột sống[bột liền] 611.000

2984

Nắn, bó bột cột sống[bột tự cán] 331.000

2985

Nắn, bó bột cột sống[Nhi - bột liền] 611.000

2986

Nắn, bó bột cột sống[Nhi - bột tự cán] 331.000

2987

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân[bột liền] 320.000

2988

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân[bột tự cán] 236.000

2989

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[bột liền] 320.000

2990

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[bột tự cán] 236.000

2991

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[bột liền] 320.000

2992

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[bột tự cán] 236.000

2993

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[bột liền] 611.000

2994

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[bột tự cán] 331.000

2995

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[bột liền] 320.000

2996

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[bột tự cán] 236.000

Page 112: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

2997

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[bột liền] 320.000

2998

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[bột tự cán] 236.000

2999

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[bột liền] 320.000

3000

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[bột tự cán] 236.000

3001

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi[Nhi - bột liền] 611.000

3002

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi[Nhi - bột tự cán] 331.000

3003

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay[Nhi-bột liền] 320.000

3004

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay[Nhi-bột tự cán] 200.000

3005

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[bột liền] 320.000

3006

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[bột tự cán] 236.000

3007

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[bột liền] 320.000

3008

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[bột tự cán] 236.000

3009

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[bột liền] 320.000

3010

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[bột tự cán] 236.000

3011 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[bột liền] 611.000 3012

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[bột tự cán] 331.000

3013

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[bột liền] 320.000

3014

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[bột tự cán] 236.000

3015

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng[bột liền] 611.000

3016

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng[bột tự cán] 331.000

3017

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi[bột liền] 611.000

3018

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi[bột tự cán] 331.000

3019

Nắn, bó bột gãy Dupuptren[bột liền] 320.000

3020

Nắn, bó bột gãy Dupuptren[bột tự cán] 236.000

3021

Nắn, bó bột gãy Dupuytren[Nhi-bột liền] 320.000

3022

Nắn, bó bột gãy Dupuytren[Nhi-bột tự cán] 236.000

Page 113: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3023

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi[bột liền] 611.000

3024

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi[bột tự cán] 331.000

3025

Nắn, bó bột gãy mâm chày[bột liền] 320.000

3026

Nắn, bó bột gãy mâm chày[bột tự cán] 236.000

3027

Nắn, bó bột gãy Monteggia[bột liền] 320.000

3028

Nắn, bó bột gãy Monteggia[bột tự cán] 200.000

3029

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[bột liền] 320.000

3030

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[bột tự cán] 200.000

3031

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles[bột liền] 320.000

3032

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles[bột tự cán] 200.000

3033

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV[bột liền] 320.000

3034

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV[bột tự cán]

236.000

3035

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[bột liền] 225.000

3036

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[bột tự cán] 150.000

3037

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay[bột liền] 225.000

3038

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay[bột tự cán] 150.000

3039

Nắn, bó bột gãy xương chậu[bột liền] 611.000

3040

Nắn, bó bột gãy xương chậu[bột tự cán] 331.000

3041

Nắn, bó bột gãy xương chày[bột liền] 225.000

3042

Nắn, bó bột gãy xương chày[bột tự cán] 150.000

3043

Nắn, bó bột gãy xương đòn[bột liền] 386.000

3044

Nắn, bó bột gãy xương đòn[bột tự cán] 208.000

3045

Nắn, bó bột gãy xương gót 135.000

3046

Nắn, bó bột gãy xương hàm[bột liền] 386.000

3047

Nắn, bó bột gãy xương hàm[bột tự cán] 208.000

3048

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[bột liền] 225.000

Page 114: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3049

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[bột tự cán] 150.000

3050

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[bột liền] 225.000

3051

Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[bột tự cán] 150.000

3052

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[bột liền] 250.000

3053

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[bột tự cán] 150.000

3054

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[bột liền] 310.000

3055

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[bột tự cán] 155.000

3056

Nắn, bó bột trật khớp gối[bột liền] 250.000

3057

Nắn, bó bột trật khớp gối[bột tự cán] 150.000

3058

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh[bột liền] 701.000

3059

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh[bột tự cán] 306.000

3060

Nắn, bó bột trật khớp háng[bột liền] 701.000

3061

Nắn, bó bột trật khớp háng[bột tự cán] 306.000

3062

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu[bột liền] 386.000

3063

Nắn, bó bột trật khớp vai[bột liền] 310.000

3064

Nắn, bó bột trật khớp vai[bột tự cán] 155.000

3065

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[bột liền] 386.000

3066

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[bột tự cán] 208.000

3067

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng[bột liền] 250.000

3068

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng[bột tự cán] 150.000

3069

Nắn, bó bộtgãy xương chậu[Nhi - bột liền] 611.000

3070

Nắn, bó bộtgãy xương chậu[Nhi - bột tự cán] 331.000

3071

Nắn, cố định trật khớp hàm[Nhi-bột liền] 386.000

3072

Nắn, cố định trật khớp hàm[Nhi-bột tự cán] 208.000

3073

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật[bột liền] 635.000

3074

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật[bột tự cán] 265.000

Page 115: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3075

Nâng xương chính mũi sau chấn thương[gây tê] 1.258.000

3076

Nạo hút thai trứng 716.000

3077

Nạo phá thai bệnh lý / nạo thai do mổ cũ / nạo thai khó 100.000

3078

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331.000

3079

Nẹp bột các loại, không nắn 400.000

3080

Nghiệm pháp Atropin 191.000

3081

Nghiệm pháp bàn nghiêng 191.000

3082

Nghiệm pháp phát hiện glocom 97.900

3083

Nhét bấc mũi sau 107.000

3084

Nhét bấc mũi trước 107.000

3085

Nhổ chân răng sữa 33.600

3086

Nhổ chân răng vĩnh viễn 180.000

3087

Nhổ răng sữa 33.600

3088

Nhổ răng thừa 194.000

3089

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[Nhổ răng đơn giản] 98.600

3090

Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 506.000

3091

Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết)

824.000

3092

Nội soi bàng quang có gây mê 824.000

3093

Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm 621.000

3094

Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 870.000

3095

Nội soi bàng quang sinh thiết[nhi] 621.000

3096

Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật

675.000

3097

Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật[nhi] 870.000

3098

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870.000

3099

Nội soi bàng quang[Chưa bao gồm sonde JJ] 506.000

310 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 120.000

Page 116: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

03101

Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 870.000

3102

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

2.191.000

3103

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) 271.000

3104

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)[2 bên] 271.000

3105

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) 201.000

3106

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu[Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu]

544.000

3107

Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1.678.000

3108

Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)[Nhi - chưa bao gồm SondeJJ] 904.000

3109

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 278.000

3110 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây tê] 500.000 3111 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê[gây tê] 500.000 3112 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 278.000 3113 Nội soi hậu môn ống cứng 124.000

3114Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắtđốt bằng sóng radio các loại, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

3.109.000

3115Nội soi khớp gối điều trị bào khớp[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

2.871.000

3116Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

2.871.000

3117Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

2.871.000

3118Nội soi khớp vai điều trị bào khớp[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

2.871.000

3119Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

2.871.000

3120

Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]

2.871.000

3121

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[có gây mê] 660.000

3122

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[không gây mê] 187.000

3123

Nội soi lấy sỏi niệu quản[chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire][nhi]

918.000

3124

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết[gây tê] 500.000

3125

Nội soi mũi, họng có sinh thiết[gây mê] 1.543.000

312 Nội soi mũi, họng có sinh thiết[gây tê] 500.000

Page 117: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

63127

Nội soi niệu quản chẩn đoán[Chưa bao gồm sonde JJ] 906.000

3128

Nội soi niệu quản chẩn đoán[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] 906.000

3129

Nội soi ổ bụng 793.000

3130

Nội soi ổ bụng có sinh thiết 937.000

3131

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 793.000

3132

Nội soi ổ bụng- sinh thiết 937.000

3133

Nội soi sinh thiết u hốc mũi 278.000

3134

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)[Chưa bao gồm sondeJJ, rọ lấy sỏi]

1.253.000

3135

Nội soi thanh quản cắt papilloma 278.000

3136

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây tê ống cứng] 346.000

3137

Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 200.000

3138

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê[gây mê] 703.000

3139

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê[gây tê] 305.000

3140

Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

2.191.000

3141

Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ[Nhi] 228.000

3142

Nội xoay thai 1.380.000

3143

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 562.000

3144

Nong cổ tử cung do bế sản dịch 268.000

3145

Nong đường mật, Oddi qua nội soi[Chưa bao gồm bóng nong] 2.210.000

3146

Nong hậu môn sau phẫu thuật có hẹp, không gây mê 1.600.000

3147

Nong niệu đạo và đặt sonde đái 228.000

3148

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 358.000

3149

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 543.000

3150

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 383.000

3151

Phong bế ngoài màng cứng 636.000

Page 118: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3152

Phục hồi cổ răng bằng Composite 324.000

3153

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 324.000

3154

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 324.000

3155

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 324.000

3156

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser[Nhi] 324.000

3157

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)[Nhi] 324.000

3158

Phương pháp Proetz 52.900

3159

Rạch áp xe mi 173.000

3160

Rạch áp xe túi lệ 173.000

3161

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép[Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.]

523.000

3162

Rửa bàng quang lấy máu cục[Chưa bao gồm hóa chất] 185.000

3163

Rửa bàng quang[Chưa bao gồm hóa chất] 185.000

3164

Rửa cùng đồ[ Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt] 39.000

3165

Rửa cùng đồ[nhi][ Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt] 39.000

3166

Rửa dạ dày cấp cứu 106.000

3167

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín[nhi] 576.000

3168

Rửa màng bụng cấp cứu 418.000

3169

Rút máu để điều trị 216.000

3170

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 172.000

3171

Sắc thuốc thang[1 thang][đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồmtiền thuốc]

12.000

3172

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 547.000

3173

Siêu âm nội soi 1.152.000

3174

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 369.000

3175

Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm 978.000

3176

Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 978.000

317 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 808.000

Page 119: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

73178

Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 249.000

3179

Sinh thiết hốc mũi 121.000

3180

Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 978.000

3181

Sinh thiết màng phổi mù 418.000

3182

Sinh thiết móng 285.000

3183

Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 808.000

3184

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 808.000

3185

Sinh thiết u họng miệng 121.000

3186

Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 978.000

3187

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301.000

3188

Sốc điện điều trị rung nhĩ 968.000

3189

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430.000

3190

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu[Nhi] 968.000

3191

Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 968.000

3192

Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870.000

3193

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu[nhi][Chưa bao gồm thuốc cầmmáu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

2.191.000

3194

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 49.600

3195

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương[nhi] 49.600

3196

Soi đáy mắt bằng Schepens 49.600

3197

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 49.600

3198

Soi đáy mắt trực tiếp 49.600

3199

Soi góc tiền phòng 49.600

3200

Soi trực tràng[nhi] 179.000

3201

Sửa hàm giả gãy 60.000

3202

Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 968.000

Page 120: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3203

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.]

1.524.000

3204

Test kéo cơ cưỡng bức 191.000

3205

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc[nhi] 370.000

3206

Test nội bì chậm[Nhi] 468.000

3207

Test nội bì nhanh[Nhi] 382.000

3208

Thăm dò chức năng hô hấp[nhi] 142.000

3209

Thăm dò điện sinh lý tim[Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim]

1.900.000

3210

Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)[quả lọc dây máu dùng 6 lần]

543.000

3211Thận nhân tạo cấp cứu[Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.]

1.515.000

3212

Thận nhân tạo cấp cứu[Sử dụng AVF có sẵn][Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.]

1.515.000

3213

Thận nhân tạo thường qui[Quả lọc dây máu dùng 6 lần] 543.000

3214

Tháo lồng bằng bơm khí/nước[Nhi] 124.000

3215

Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 369.000

3216

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129.000

3217

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài < 30cm nhiễm trùng]

129.000

3218

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

227.000

3219

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài từ 30cm đến50cm nhiễm trùng]

174.000

3220

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 235.000

3221

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 235.000

3222

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 392.000

3223

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 392.000

3224

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 519.000

3225

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 519.000

3226

Thay băng điều trị vết thương mạn tính[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường]

233.000

Page 121: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3227

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Vết loét bàn chân do đái tháo đường]

233.000

3228

Thay băng vết mổ[ > 50cm nhiễm trùng] 227.000

3229

Thay băng, cắt chỉ vết mổ[ < 30 cm nhiễm trùng] 129.000

3230

Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Cắt chỉ-Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30.000

3231

Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 227.000

3232

Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 79.600

3233

Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 174.000

3234

Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 109.000

3235

Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài≤15cm Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú]

55.000

3236

Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài≤15cm nhiễm trùng hoặc đa vết thương][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]

55.000

3237

Thay canuyn 241.000

3238

Thay canuyn mở khí quản 241.000

3239

Thay máy tạo nhịp, bộ phận phát xung động (chưa bao gồm Máy tạo nhịp, dây dẫn, kim)

1.524.000

3240

Thay ống nội khí quản 555.000

3241

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ[Nhi] 191.000

3242

Thông bàng quang 85.400

3243

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 533.000

3244

Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 22.208

3245

Thông tiểu[nhi] 85.400

3246

Thông vòi nhĩ 81.900

3247

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 523.000

3248

Thủ thuật nong vòi nhĩ 35.000

3249

Thủ thuật nong vòi nhĩ[nội soi] 111.000

3250

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1.359.000

3251

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370.000

Page 122: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3252

Thụt giữ 78.000

3253

Thụt tháo 78.000

3254

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 78.000

3255

Thụt thuốc qua đường hậu môn 124.000

3256

Tiêm bắp thịt[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.]

10.000

3257

Tiêm cân gan chân[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400

3258

Tiêm cạnh nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] 44.600

3259

Tiêm chất nhờn vào khớp[chưa bao gồm thuốc tiêm] 86.400

3260

Tiêm chất nhờn vào khớp[dưới hướng dẫn của siêu âm - Chưa bao gồm thuốc tiêm]

126.000

3261

Tiêm coctison điều trị u máu 191.000

3262

Tiêm corticoide vào khớp[Chưa bao gồm thuốc tiêm] 86.400

3263

Tiêm corticoide vào khớp[dưới hướng dẫn của siêu âm] [chưa bao gồm thuốc tiêm]

126.000

3264

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm]

86.400

3265

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400

3266

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)[Chưa bao gồm thuốc tiêm]

86.400

3267

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400

3268

Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối[Chưa bao gồm thuốc tiêm] 86.400

3269

Tiêm dưới da[nhi - Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 10.000

3270

Tiêm dưới kết mạc[Chưa bao gồm thuốc] 44.600

3271

Tiêm gân gấp ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400

3272

Tiêm gân gót[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400

3273

Tiêm gân nhị đầu khớp vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400

3274

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)[Chưa bao gồm thuốc tiêm.]

86.400

3275

Tiêm hậu nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] 44.600

3276

Tiêm hội chứng DeQuervain[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400

327 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400

Page 123: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

73278

Tiêm khớp bàn ngón chân[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400

3279

Tiêm khớp bàn ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400

3280

Tiêm khớp cổ tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400

3281

Tiêm khớp đòn- cùng vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400

3282

Tiêm khớp đốt ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400

3283

Tiêm khớp gối[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400

3284

Tiêm khớp háng[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400

3285

Tiêm khớp khuỷu tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400

3286

Tiêm khớp ức - sườn[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400

3287

Tiêm khớp ức đòn[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400

3288

Tiêm khớp vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400

3289

Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 210.000

3290

Tiêm tĩnh mạch[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.]

10.000

3291

Tiêm trong da[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.]

10.000

3292

Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm 834.000

3293

Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 834.000

3294

Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt 834.000

3295

Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt 834.000

3296

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 199.000

3297

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199.000

3298

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 199.000

3299

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199.000

3300

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 199.000

3301

Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) 380.000

3302

Truyền hóa chất động mạch[Chưa bao gồm hóa chất] 337.000

Page 124: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3303

Truyền hóa chất tĩnh mạch[ngoại trú] [Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú]

148.000

3304

Truyền tĩnh mạch[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]

20.000

3305

Vận động trị liệu bàng quang[nhi] 296.000

3306

Xác định sơ đồ song thị 58.600

3307

Chẩn đoán điện thần kinh cơ 53.200

3308

Chích lể[kim ngắn] 81.800

3309

Điện châm điều trị bí đái cơ năng[kim ngắn] 75.800

3310

Điện châm điều trị bí đái[kim ngắn] 75.800

3311 Điện châm điều trị cảm cúm[kim ngắn] 75.800 3312

Điện châm điều trị cảm mạo[kim ngắn] 75.800

3313

Điện châm điều trị chắp lẹo[kim ngắn] 75.800

3314

Điện châm điều trị chắp lẹo[Nhi][kim ngắn] 75.800

3315

Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp[kim ngắn] 75.800

3316

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt[kim ngắn] 75.800

3317

Điện châm điều trị chứng tic[Nhi][kim ngắn] 75.800

3318

Điện châm điều trị chứng ù tai[kim ngắn] 75.800

3319

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận[kim ngắn] 75.800

3320

Điện châm điều trị đái dầm[kim ngắn] 75.800

3321

Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu[nhi][kim ngắn] 75.800

3322

Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn[kim ngắn] 75.800

3323

Điện châm điều trị đau hố mắt[kim ngắn] 75.800

3324

Điện châm điều trị đau lưng[nhi][kim ngắn] 75.800

3325

Điện châm điều trị đau mỏi cơ[kim ngắn] 75.800

3326

Điện châm điều trị đau ngực sườn[kim ngắn] 75.800

3327

Điện châm điều trị đau răng[kim ngắn] 75.800

3328

Điện châm điều trị đau răng[Nhi][kim ngắn] 75.800

Page 125: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3329

Điện châm điều trị đau thần kinh toạ[kim ngắn] 75.800

3330

Điện châm điều trị di chứng bại liệt[nhi][kim ngắn] 75.800

3331

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư[kim ngắn] 75.800

3332

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư[Nhi][kim ngắn] 75.800

3333

Điện châm điều trị giảm đau do zona[kim ngắn] 75.800

3334

Điện châm điều trị giảm đau do Zona[Nhi][kim ngắn] 75.800

3335

Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật[kim ngắn] 75.800

3336

Điện châm điều trị giảm khứu giác[kim ngắn] 75.800

3337

Điện châm điều trị giảm khứu giác[Nhi][kim ngắn] 75.800

3338

Điện châm điều trị giảm thị lực[kim ngắn] 75.800

3339

Điện châm điều trị giảm thính lực[kim ngắn] 75.800

3340

Điện châm điều trị hen phế quản[kim ngắn] 75.800

3341

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp[kim ngắn] 75.800

3342

Điện châm điều trị hội chứng stress[kim ngắn] 75.800

3343

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình[kim ngắn] 75.800

3344

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình[Nhi][kim ngắn] 75.800

3345

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh[kim ngắn] 75.800

3346

Điện châm điều trị hội chứng vai gáy[nhi][kim ngắn] 75.800

3347

Điện châm điều trị huyết áp thấp[kim ngắn] 75.800

3348

Điện châm điều trị huyết áp thấp[Nhi][kim ngắn] 75.800

3349

Điện châm điều trị khàn tiếng[kim ngắn] 75.800

3350

Điện châm điều trị khàn tiếng[Nhi][kim ngắn] 75.800

3351

Điện châm điều trị lác cơ năng[kim ngắn] 75.800

3352

Điện châm điều trị lác[kim ngắn] 75.800

3353

Điện châm điều trị liệt chi dưới[nhi][kim ngắn] 75.800

3354

Điện châm điều trị liệt chi trên[kim ngắn] 75.800

Page 126: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3355

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên[nhi][kim ngắn] 75.800

3356

Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ[kim ngắn] 75.800

3357

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh[kim ngắn] 75.800

3358

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh[kim ngắn] 75.800

3359

Điện châm điều trị liệt nửa người[nhi][kim ngắn] 75.800

3360

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[kim ngắn] 75.800

3361

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[Nhi][kim ngắn] 75.800

3362

Điện châm điều trị mất ngủ[kim ngắn] 75.800

3363

Điện châm điều trị nôn nấc[kim ngắn] 75.800

3364

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt[kim ngắn] 75.800

3365

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não[kim ngắn] 75.800

3366

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi[kim ngắn] 75.800

3367

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi[Nhi][kim ngắn] 75.800

3368

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông[kim ngắn] 75.800

3369

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác[kim ngắn] 75.800

3370

Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não[kim ngắn] 75.800

3371

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não[kim ngắn]

75.800

3372

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật[kim ngắn] 75.800

3373

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật[Nhi][kim ngắn] 75.800

3374

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa[kim ngắn] 75.800

3375

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá[Nhi][kim ngắn] 75.800

3376

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện[kim ngắn] 75.800

3377

Điện châm điều trị sa tử cung[kim ngắn] 75.800

3378

Điện châm điều trị stress[kim ngắn] 75.800

3379

Điện châm điều trị sụp mi[kim ngắn] 75.800

3380

Điện châm điều trị tăng huyết áp[kim ngắn] 75.800

Page 127: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3381

Điện châm điều trị táo bón[kim ngắn] 75.800

3382

Điện châm điều trị teo cơ[kim ngắn] 75.800

3383

Điện châm điều trị thất ngôn[kim ngắn] 75.800

3384

Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính[kim ngắn] 75.800

3385

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính[kim ngắn] 75.800

3386

Điện châm điều trị thoái hóa khớp[nhi][kim ngắn] 75.800

3387

Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V[nhi][kim ngắn] 75.800

3388

Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh[nhi][kim ngắn]

75.800

3389

Điện châm điều trị trĩ[kim ngắn] 75.800

3390

Điện châm điều trị ù tai[kim ngắn] 75.800

3391

Điện châm điều trị viêm Amidan cấp[kim ngắn] 75.800

3392

Điện châm điều trị viêm amidan[kim ngắn] 75.800

3393

Điện châm điều trị viêm bàng quang[kim ngắn] 75.800

3394

Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh[kim ngắn] 75.800

3395

Điện châm điều trị viêm kết mạc[kim ngắn] 75.800

3396

Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp[kim ngắn] 75.800

3397

Điện châm điều trị viêm mũi xoang[kim ngắn] 75.800

3398

Điện châm điều trị viêm mũi xoang[Nhi][kim ngắn] 75.800

3399

Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai[kim ngắn] 75.800

3400

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp[kim ngắn] 75.800

3401

Điện châm[kim ngắn] 75.800

3402

Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo[kim ngắn] 75.800

3403

Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu[kim ngắn] 75.800

3404

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp[kim ngắn] 75.800

3405

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng[kim ngắn] 75.800

3406

Điện nhĩ châm điều trị đau răng[kim ngắn] 75.800

Page 128: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3407

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác[kim ngắn] 75.800

3408

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực[kim ngắn] 75.800

3409

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản[kim ngắn] 75.800

3410

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng[kim ngắn] 75.800

3411 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress[kim ngắn] 75.800 3412

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình[kim ngắn] 75.800

3413

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh[kim ngắn] 75.800

3414

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy[kim ngắn] 75.800

3415

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp[kim ngắn] 75.800

3416

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng[kim ngắn] 75.800

3417

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới[kim ngắn] 75.800

3418

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên[kim ngắn] 75.800

3419

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên[kim ngắn] 75.800

3420

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não[kim ngắn] 75.800

3421

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ[kim ngắn] 75.800

3422

Điện nhĩ châm điều trị nấc[kim ngắn] 75.800

3423

Điện nhĩ châm điều trị nôn[kim ngắn] 75.800

3424

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt[kim ngắn] 75.800

3425

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não[kim ngắn]

75.800

3426

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa[kim ngắn] 75.800

3427

Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa[kim ngắn] 75.800

3428

Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài[kim ngắn] 75.800

3429

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính[kim ngắn] 75.800

3430

Điện nhĩ châm điều trị thống kinh[kim ngắn] 75.800

3431

Điện nhĩ châm điều trị ù tai[kim ngắn] 75.800

3432

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp[kim ngắn] 75.800

Page 129: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3433

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang[kim ngắn] 75.800

3434

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai[kim ngắn] 75.800

3435

Điều trị bằng các dòng điện xung 40.000

3436

Điều trị bằng điện vi dòng 28.000

3437

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 44.000

3438

Điều trị bằng dòng giao thoa 28.000

3439

Điều trị bằng Laser công suất thấp 78.500

3440

Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 51.700

3441

Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 78.500

3442

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43.800

3443

Điều trị bằng oxy cao áp 213.000

3444

Điều trị bằng Parafin 50.000

3445

Điều trị bằng siêu âm 44.400

3446

Điều trị bằng sóng cực ngắn 40.700

3447

Điều trị bằng sóng ngắn 40.700

3448

Điều trị bằng tia hồng ngoại 41.100

3449

Điều trị bằng từ trường 37.000

3450

Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 33.000

3451

Hào châm[kim ngắn] 81.800

3452

Hào châm[kim ngắn] 81.800

3453

Kéo nắn cột sống cổ 50.500

3454

Kéo nắn cột sống thắt lưng 50.500

3455

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50.500

3456

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50.500

3457

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

44.400

345 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong 44.400

Page 130: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

8 vẹo cột sống)

3459

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 44.400

3460

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 44.400

3461

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 44.400

3462

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 44.400

3463

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 44.400

3464

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 44.400

3465

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 44.400

3466

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 44.400

3467

Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 44.400

3468

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 197.000

3469

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 27.300

3470

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 140.000

3471

Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 24.300

3472

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87.000

3473

Kỹ thuật xoa bóp vùng 59.500

3474

Laser châm 78.500

3475

Laser chiếu ngoài 33.000

3476

Luyện tập dưỡng sinh 20.000

3477

Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp 450.000

3478

Nẹp chỉnh hình trên gối 900.000

3479

Nẹp cổ tay - bàn tay 300.000

3480

Tập các kiểu thở 29.000

3481

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 27.300

3482

Tập đi với bàn xương cá 27.300

3483

Tập đi với chân giả dưới gối 27.300

Page 131: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3484

Tập đi với chân giả trên gối 27.300

3485

Tập đi với gậy 27.300

3486

Tập đi với khung tập đi 27.300

3487

Tập đi với khung treo 27.300

3488

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 27.300

3489

Tập đi với thanh song song 27.300

3490

Tập điều hợp vận động 44.500

3491

Tập do cứng khớp 41.500

3492

Tập do liệt ngoại biên 24.300

3493

Tập do liệt thần kinh trung ương 38.000

3494

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44.500

3495

Tập ho có trợ giúp 29.000

3496

Tập lên, xuống cầu thang 27.300

3497

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 296.000

3498

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 44.500

3499

Tập nuốt[có sử dụng máy] 152.000

3500

Tập nuốt[không sử dụng máy] 122.000

3501

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 44.500

3502

Tập thăng bằng với bàn bập bênh 27.300

3503

Tập tri giác và nhận thức 38.000

3504

Tập trong bồn bóng nhỏ 27.300

3505

Tập vận động có kháng trở 44.500

3506

Tập vận động có trợ giúp 44.500

3507

Tập vận động đoạn chi 30 phút 44.500

3508

Tập vận động thụ động 44.500

3509

Tập vận động toàn thân 30 phút 44.500

Page 132: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3510

Tập vận động trên bóng 27.300

3511 Tập với bàn nghiêng 27.300 3512

Tập với dụng cụ chèo thuyền 27.300

3513

Tập với dụng cụ quay khớp vai 27.300

3514

Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 9.800

3515

Tập với giàn treo các chi 27.300

3516

Tập với máy tập thăng bằng 27.300

3517

Tập với ròng rọc 9.800

3518

Tập với thang tường 27.300

3519

Tập với xe đạp tập 9.800

3520

Vận động trị liệu hô hấp 29.000

3521

Vật lý trị liệu chỉnh hình 29.000

3522

Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động 29.000

3523

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 24.300

3524

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61.300

3525

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61.300

3526

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 61.300

3527

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 61.300

3528

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 61.300

3529

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61.300

3530

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61.300

3531

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61.300

3532

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61.300

3533

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 61.300

3534

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61.300

3535

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 61.300

Page 133: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3536

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61.300

3537

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61.300

3538

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn[nhi] 61.300

3539

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 61.300

3540

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 61.300

3541

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61.300

3542

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61.300

3543

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 61.300

3544

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61.300

3545

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61.300

3546

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 61.300

3547

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61.300

3548

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61.300

3549

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61.300

3550

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61.300

3551

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61.300

3552

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61.300

3553

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 61.300

3554

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 61.300

3555

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 61.300

3556

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61.300

3557

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61.300

3558

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61.300

3559

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61.300

3560

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61.300

3561

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61.300

Page 134: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3562

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61.300

3563

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[nhi] 61.300

3564

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61.300

3565

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61.300

3566

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 61.300

3567

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọnão

61.300

3568

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 61.300

3569

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 61.300

3570

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61.300

3571

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61.300

3572

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61.300

3573

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61.300

3574

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 61.300

3575

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61.300

3576

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V[nhi] 61.300

3577

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 61.300

3578

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61.300

3579

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61.300

3580

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61.300

3581

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 61.300

3582

Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 61.300

XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU3583

Định lượng D-Dimer 246.000

3584

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

61.600

XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH3585

Cell bloc (khối tế bào) 220.000

XÉT NGHIỆM HÓA SINH

Page 135: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3586

Cặn Addis 42.400

3587

Định lượng Acid Uric[Máu] 21.200

3588

Định lượng Albumin (thuỷ dịch) 21.200

3589

Định lượng Albumin[Máu] 21.200

3590

Định lượng Amylase (niệu) 37.100

3591

Định lượng Axit Uric (niệu) 15.900

3592

Định lượng Bilirubin toàn phần[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suyđược]

21.200

3593

Định lượng Bilirubin trực tiếp[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suyđược

21.200

3594

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)[người bệnh không suy thận] 572.000

3595

Định lượng Calci ion hóa[Máu][Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.] 15.900

3596

Định lượng Calci toàn phần[Máu] 12.700

3597

Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc[Máu] 12.700

3598

Định lượng Canxi (niệu) 24.300

3599

Định lượng Catecholamin (niệu) 212.000

3600

Định lượng Catecholamin (niệu)[HPLC] 413.000

3601

Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26.500

3602

Định lượng Clo (dịch não tuỷ) 22.200

3603

Định lượng Creatinin (dịch) 21.200

3604

Định lượng Creatinin (máu) 21.200

3605

Định lượng Creatinin (niệu) 15.900

3606

Định lượng Globulin [Máu] 21.200

3607

Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12.700

3608

Định lượng Glucose (dịch não tủy) 12.700

3609

Định lượng Glucose (niệu) 13.700

3610

Định lượng Glucose[Máu] 21.200

Page 136: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3611 Định lượng Glucose[Máu][đường huyết lúc đói] 21.200 3612

Định lượng Glucose[Máu][đường huyết lúc no] 21.200

3613

Định lượng HbA1c [Máu][Máu] 99.600

3614

Định lượng Lactat (Acid Lactic)[Máu] 95.400

3615

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)[Máu] -

3616

Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21.200

3617

Định lượng Protein (dịch não tủy) 10.600

3618

Định lượng Protein toàn phần[Máu] 21.200

3619

Định lượng RF (Reumatoid Factor)[Máu] 37.100

3620

Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) 74.200

3621

Định lượng sắt huyết thanh 31.800

3622

Định lượng Sắt[Máu] 31.800

3623

Định lượng Transferin [Máu] 63.600

3624

Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26.500

3625

Định lượng Urê (dịch) 21.200

3626

Định lượng Urê (niệu) 15.900

3627

Định lượng Urê máu[Máu] 21.200

3628

Độ bão hòa Transferin 63.600

3629

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)[Máu][Không thanh toán đối với cácxét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoạisuy được]

21.200

3630

Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26.500

3631

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase)[Máu] 26.500

3632

HAV total miễn dịch tự động [tầm soát] 97.700

3633

HBc total miễn dịch tự động [tầm soát] 69.000

3634

HBsAb định lượng [tầm soát] 112.000

3635

HBsAg miễn dịch tự động [tầm soát] 72.000

3636

HDV Ab miễn dịch bán tự động [tầm soát] 207.000

Page 137: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3637

HDV IgM miễn dịch bán tự động [tầm soát] 305.000

3638

HEV IgG miễn dịch tự động [tầm soát] 305.000

3639

Phản ứng Rivalta [dịch] 8.400

3640

Sắc tố mật 6.300

3641

Streptococcus pyogenes ASO 40.200

3642

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 147.000

3643

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23.300

3644

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường[nhi] 23.300

3645

Xét nghiệm Khí máu [Máu] 212.000

3646

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

90.100

XÉT NGHIỆM HÓA SINH NƯỚC TIỂU3647

Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 42.400

3648

Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 42.400

3649

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42.400

3650

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 42.400

3651

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37.100

3652

Urobilinogen 6.300

3653

Xác định tế bào/ trụ hay các tinh thể khác 3.100

3654

Xét Nghiệm Khám Sức Khỏe Lái Xe 200.000

3655

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 42.400

XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC3656

Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14.500

3657

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)[người bệnh] 38.000

3658

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 38.000

3659

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm máu toàn phần hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu hoặc huyết tương[Áp dụng cho dân]

20.100

Page 138: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3660

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

20.100

3661

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu[tại khoa lâm sảng]

22.400

3662

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)[của bệnh nhân KHÔNG sử dụng cho bệnh nhân truyền máu]

84.000

3663

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 30.200

3664

Máu lắng (bằng máy tự động) 33.600

3665

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78.400

3666

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78.400

3667

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 72.600

3668

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)

28.000

3669

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 31.000

3670

Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 16.800

3671

Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12.300

3672

Thời gian máu đông 12.300

3673

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 35.800

3674

Xét nghiệm chẩn đoán sốt rét 55.000

3675

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 39.200

3676

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 25.700

3677

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)

330.000

3678

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 33.600

3679

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 33.600

3680

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 143.000

3681

Amilase định tính[phân] 9.500

3682

Ceruloplasmin 68.900

3683

Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1.060.000

3684

Cố định màng xương tạo cùng đồ 1.060.000

368 Demodex soi tươi 40.200

Page 139: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

53686

Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 74.200

3687

Định lượng Digoxin [Máu] 84.800

3688

Định lượng Dưỡng chấp [niệu] 26.500

3689

Định lượng Fructosamin [Máu] 90.100

3690

Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] 159.000

3691

Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) 224.000

3692

Định lượng Pepsinogen I [Máu] 572.000

3693

Định lượng Pepsinogen II [Máu] 572.000

3694

Định lượng Renin activity [Máu] 513.000

3695

Định lượng Tacrolimus [Máu] 713.000

3696

Định lượng Tobramycin [Máu] 95.400

3697

Định lượng Vancomycin [Máu] 513.000

3698

Định lượng β2 microglobulin [Máu][Máu] 74.200

3699

Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 201.000

3700

Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần 105.000

3701

Định tính Protein Bence -jones [niệu] 21.200

3702

Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ tiêu) 105.000

3703

Đo các chất khí trong máu 212.000

3704

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh(ROTEM_EXTEM)

404.000

3705

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)

530.000

3706

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu(ROTEM-FIBTEM)

530.000

3707

Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)

530.000

3708

Đo độ đàn hồi cục máu(ROTEM: Rolation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)

404.000

3709

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu][Máu] 26.500

Page 140: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3710

Đo hoạt độ G6PD (Glucose 6 phosphat dehydrogenase) (Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh bằng mẫu giấy thấm máu khô 2 bệnh)

160.000

3711Đo hoạt độ G6PD (Glucose 6 phosphat dehydrogenase) (Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh bằng mẫu giấy thấm máu khô 3 bệnh)

250.000

3712

Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu][Máu] 78.400

3713

FANINE SOLIDUM 80.000

3714

Fasciola Antibody 80.000

3715

Fasciola hepstica 60.000

3716

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 40.200

3717

Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động 290.000

3718

Gonadotrophin để chấn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính

26.000

3719

HCV đo tải lượng Real-time PCR 810.000

3720

HDV Ab miễn dịch bán tự động[bệnh lý] 207.000

3721

HDV IgM miễn dịch bán tự động[bệnh lý] 305.000

3722

HEV IgG miễn dịch tự động[bệnh lý] 305.000

3723

Hồng cầu trong phân test nhanh 63.200

3724

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22.400

3725

Muối mật 6.300

3726

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

78.400

3727

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

78.400

3728

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)

78.400

3729

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén

158.000

3730

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 63.300

3731

Osteocalcin 80.000

3732

Paracetamol 35.000

3733

Peflacine Inj 400mg 18.960

3734

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 35.800

373 Phản ứng Pandy [dịch][dịch] 8.400

Page 141: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

53736

Phát hiện kháng đông ngoại sinh 78.400

3737

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn[Chưa bao gồm dao siêu âm]

3.629.000

3738

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển[chưa bao gồm đai Silicon]

2.173.000

3739

Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn[Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn]

2.838.000

3740

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 40.200

3741

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 230.000

3742

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động 290.000

3743

Sinh thiết tuyến nứớc bọt 121.000

3744

Sức bền thẩm thấu hồng cầu 36.900

3745

Tập trung bạch cầu 28.000

3746

Test giãn phế quản (broncho modilator test) 165.000

3747

Tìm giun chỉ trong máu 33.600

3748

Tìm mảnh vỡ hồng cầu 16.800

3749

Tìm tế bào Hargraves 62.700

3750

TOBRADEX DROP BT/5ML 36.599

3751

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động 290.000

3752

VASPYCAR 35 1.500

3753

VERAPAMIL HYDROCHLORID 5ML/2ML 30.000

3754

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) 89.600

3755

Xét nghiệm cặn dư phân 51.700

3756

Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu 47.700

3757

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12.300

3758

Xét nghiệm giải phẩu bánh nhau 120.000

XÉT NGHIỆM KÝ SINH TRÙNG3789

A Histolytica 90.000

Page 142: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3790

Ascaris Lumbicoides 90.000

3791

Cyticercose 60.000

3792

Đơn bào đường ruột soi tươi 40.200

3793

Echinococcus 90.000

3794

Enchinococcus 80.000

3795

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36.800

3796

Strongyloides 90.000

3797

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động 290.000

3798

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 40.200

3799

Tania Solidum IgG 90.000

3800

Toxocara 90.000

3801

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động 290.000

3802

Toxoplasma Avidity 245.000

3803

Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 115.000

3804

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 115.000

3805

Trichomonas vaginalis soi tươi 40.200

3806

Vi nấm soi tươi 40.200

3807

Vi nấm test nhanh 230.000

XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH3808

Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động 103.000

3809

Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động 97.700

3810

Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động 69.000

3811Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgG) (theo yêu cầu)

95.000

3812

Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgM) (theo yêu cầu)

110.000

3813

Chẩn đoán Toxoplasma IgG bằng kỹ thuật ELISA (theo yêu cầu) 100.000

3814

Chẩn đoán Toxoplasma IgM bằng kỹ thuật ELISA (theo yêu cầu) 100.000

Page 143: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3815

CMV IgG miễn dịch tự động 109.000

3816

CMV IgM miễn dịch tự động 126.000

3817

Dengue virus IgM/IgG test nhanh 126.000

3818

Dengue virus NS1Ag test nhanh 126.000

3819

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) 159.000

3820

Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 201.000

3821

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 265.000

3822

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 572.000

3823

Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 132.000

3824

Định lượng Cortisol (niệu) 90.100

3825

Định lượng C-Peptid [Máu][Máu] 169.000

3826

Định lượng Estradiol [Máu][Máu] 79.500

3827

Định lượng Folate [Máu] 84.800

3828

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 79.500

3829

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 63.600

3830

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 63.600

3831

Định lượng Homocystein [Máu] 143.000

3832

Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] 63.600

3833

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] 63.600

3834

Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] 63.600

3835

Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] 63.600

3836

Định lượng Insulin [Máu] 79.500

3837

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 79.500

3838

Định lượng PAPP-A (Pregnancy Associated Plasma Protein A) 450.000

3839

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu][người bệnh không suy thận] 572.000

3840

Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 392.000

Page 144: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3841

Định lượng Progesteron [Máu] 79.500

3842

Định lượng Prolactin [Máu] 74.200

3843

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 90.100

3844

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 63.600

3845

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 63.600

3846

Định lượng Testosterol [Máu] 92.200

3847

Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 174.000

3848

DOUBLE Test 250.000

3849

HAV total miễn dịch tự động[bệnh lý] 97.700

3850

HBc total miễn dịch tự động[bệnh lý] 69.000

3851

HBsAb định lượng[tầm soát] 112.000

3852

HBsAg miễn dịch tự động[bệnh lý] 72.000

3853

Helicobacter pylori Ag test nhanh[Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng]

57.500

3854

HEV 100.000

3855

HEV IgG miễn dịch tự động[bệnh lý] 305.000

3856

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 126.000

3857

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động[Áp dụng 1 lần tại khoa sản] 126.000

3858

HIV đo tải lượng hệ thống tự động 928.000

3859

HIV khẳng định(tính cho 2 lần tiếp theo) 165.000

3860

Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA 246.000

3861

Rubella virus IgG miễn dịch tự động 115.000

3862

Rubella virus IgM miễn dịch tự động 138.000

3863

T - UP 100.000

3864

TRIPLE Test 300.000

3865

HAV IgM miễn dịch tự động[bệnh lý] 156.000

386 HBc IgM miễn dịch tự động[bệnh lý] 164.000

Page 145: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

63867

HBeAb miễn dịch tự động[bệnh lý] 133.000

3868

HBeAg miễn dịch tự động[bệnh lý] 100.000

3869

HCV Ab miễn dịch tự động[bệnh lý] 185.000

XÉT NGHIỆM VI SINH3870

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 65.500

3871

Gonorrhea 39.000

3872

Kháng sinh đồ/ dịch 165.000

3873

Kháng sinh đồ/ máu 165.000

3874

Kháng sinh đồ/ mủ 165.000

3875

Kháng sinh đồ/ nước tiểu 165.000

3876

Kháng sinh đồ/ phân 165.000

3877

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 65.500

3878

Salmonella Widal 172.000

3879

Vi hệ đường ruột 28.700

3880

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 178.000

3881

Vi khuẩn kháng thuốc định tính 189.000

3882

Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh 1.300.000

3883

Vi khuẩn nhuộm soi 65.500

3884

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 230.000

3885

Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 178.000

3886

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 230.000

3887

Vibrio cholerae nhuộm soi 65.500

DỊCH VỤ Y TẾ3888

Bộ váy áo sản phụ 336.000

3889

Dịch vụ khăn lau mát 5.500

3890

Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)

120.000

Page 146: BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/Hospital... · BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI

3891

Khăn rửa ruột 40cmx80cm 26.000

3892

Tạp dề dầy 40.000

3893

Tạp dề mỏng 7.000

3894

Tiền cơm (TTCN) 15.000

3895

VAT 10.000

3896

Viêm gan siêu vi B (người lớn ) 121.000

VẬN CHUYỂN3898

Chi phí vận chuyển máu (chế phẩm máu) 17.000

Tp.Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 07 năm 2018 GIÁM ĐỐC (Ký,họ tên)

(Đã ký) CAO TẤN PHƯỚC