1
BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN NĂM 2018 CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM CHUBB VIỆT NAM Ngày 27 tháng 03 năm 2019 Báo cáo của Kiểm toán Độc lập - I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÓM TẮT II. BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TÓM TẮT III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Tên doanh nghiệp bảo hiểm: CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM CHUBB VIỆT NAM Kỳ báo cáo: năm tài chính từ ngày 1 tháng 1 năm 2018 đến ngày 31 tháng 12 năm 2018 Tổng Giám Đốc Đặng Hoàng Tùng Các báo cáo tài chính của Bảo Hiểm Chubb Việt Nam (“Công ty”) được soạn thảo và trình bày theo các Chuẩn mực Kế toán Việt Nam, Chế độ Kế toán Doanh nghiệp Bảo hiểm Việt Nam và các quy định hiện hành của nước CHXHCN Việt Nam. Đơn vị kiểm toán độc lập của Công ty là Công ty TNHH Pricewaterhouse Coopers (Vietnam) - “PwC”. PwC đã kiểm toán các báo cáo tài chính của Công ty cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31/12/2018 và đã nêu ý kiến rằng Báo cáo Tài chính đã thể hiện trung thực và hợp lý, trên mọi phương tiện trọng yếu, về tình hình tài chính của Công ty cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31/12/2018. (Mẫu số 2 – CBTT, ban hành kèm theo Thông tư số 50/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 5 năm 2017 của Bộ Tài chính) STT Chỉ tiêu 2017 2018 I Tài sản ngắn hạn 541.430.855.011 566.499.658.695 1 Tiền và các khoản tương đương tiền 258.393.303.052 172.984.367.859 2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 161.500.000.000 259.500.000.000 3 Các khoản phải thu ngắn hạn 23.317.110.862 34.010.486.543 4 Tài sản ngắn hạn khác 9.386.142.001 9.914.558.156 5 Tài sản tái bảo hiểm 88.834.299.096 90.090.246.137 II Tài sản dài hạn 7.693.734.430 7.315.317.421 1 Tài sản cố định 604.497.430 233.636.421 - Nguyên giá 10.151.655.185 10.186.775.185 - Khấu hao lũy kế (9.547.157.755) (9.953.138.764) 2 Các khoản ký quỹ dài hạn 7.089.237.000 7.081.681.000 3 Tài sản dài hạn khác - - III TỔNG TÀI SẢN 549.124.589.441 573.814.976.116 IV Công nợ 549.124.589.441 573.814.976.116 1 Nợ ngắn hạn 76.860.171.799 82.322.943.199 2 Nợ dài hạn 49.400.001 53.838.000 3 Dự phòng nghiệp vụ 157.943.068.568 158.905.462.798 V Nguồn vốn chủ sở hữu 314.271.949.073 332.532.732.119 1 Vốn góp của chủ sở hữu 337.455.151.000 337.455.151.000 2 Quỹ dự trữ bắt buộc 1.423.769.540 2.336.808.692 3 Lỗ lũy kế (24.606.971.467) (7.259.227.573) VI TỔNG CÔNG NỢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 549.124.589.441 573.814.976.116 Tại ngày 31 tháng 12 năm CÔNG NỢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU TÀI SẢN STT Chỉ tiêu 2017 2018 1 Tổng doanh thu Doanh thu từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm Doanh thu từ hoạt động tài chính Doanh thu khác 2 Tổng chi phí Chi phí từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm Chi phí hoạt động tài chính Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí khác 3 Tổng (lỗ)/lợi nhuận kế toán trước thuế 4 Thuế thu nhập doanh nghiệp 5 (Lỗ)/lợi nhuận thuần sau thuế thu nhập 94.483.752.624 87.457.627.871 6.382.780.324 643.344.429 (88.411.487.945) (26.249.822.935) (887.608.246) (61.083.211.850) (190.844.914) 6.072.264.679 - 6.072.264.679 134.182.315.707 121.585.547.071 12.145.786.719 450.981.917 (113.504.666.883) (37.023.727.820) (732.423.055) (75.415.621.334) (332.894.674) 20.677.648.824 (2.416.865.778) 18.260.783.046 Năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm STT Chỉ tiêu Đơn vị tính 2017 2018 1 Cơ cấu tài sản Năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm - Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản % 98,60 98,73 - Tài sản dài hạn/Tổng tài sản % 1,40 1,27 2 Cơ cấu nguồn vốn - Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn % 42,77 42,05 - Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn % 57,23 57,95 3 Khả năng thanh toán - Khả năng thanh toán hiện hành Lần 2,31 2,35 - Khả năng thanh toán nhanh Lần 1,10 0,72 4 Tỷ suất lợi nhuận - Tỷ suất (lỗ)/lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản % 1,10 3,60 - Tỷ suất (lỗ)/lợi nhuận sau thuể/Doanh thu % 2,90 7,44 - Tỷ suất (lỗ)/lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu % 1,93 5,49

BÁO CÁO TH˜˚NG NIÊN NĂM 2018 CÔNG TY TNHH B˝O HI˙M …Kỳ báo cáo: năm tài chính t ngày 1 tháng 1 năm 2018 đ n ngày 31 tháng 12 năm 2018 T ng Giám Đ c Đ ng

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN NĂM 2018

CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM CHUBB VIỆT NAM

Ngày 27 tháng 03 năm 2019

Báo cáo của Kiểm toán Độc lập

-

I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÓM TẮT

II. BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TÓM TẮT

III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT

Tên doanh nghiệp bảo hiểm: CÔNG TY TNHH BẢO HIỂM CHUBB VIỆT NAM Kỳ báo cáo: năm tài chính từ ngày 1 tháng 1 năm 2018 đến ngày 31 tháng 12 năm 2018

Tổng Giám ĐốcĐặng Hoàng Tùng

Các báo cáo tài chính của Bảo Hiểm Chubb Việt Nam (“Công ty”) được soạn thảo và trình bày theo các Chuẩn mực Kế toán Việt Nam, Chế độ Kế toán Doanh nghiệp Bảo hiểm Việt Nam và các quy định hiện hành của nước CHXHCN Việt Nam. Đơn vị kiểm toán độc lập của Công ty là Công ty TNHH Pricewaterhouse Coopers (Vietnam) - “PwC”.PwC đã kiểm toán các báo cáo tài chính của Công ty cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31/12/2018 và đã nêu ý kiến rằng Báo cáo Tài chính đã thể hiện trung thực và hợp lý, trên mọi phương tiện trọng yếu, về tình hình tài chính của Công ty cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31/12/2018.

(Mẫu số 2 – CBTT, ban hành kèm theo Thông tư số 50/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 5 năm 2017của Bộ Tài chính)

STT Chỉ tiêu 2017 2018

I Tài sản ngắn hạn 541.430.855.011 566.499.658.6951 Tiền và các khoản tương đương tiền 258.393.303.052 172.984.367.8592 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 161.500.000.000 259.500.000.0003 Các khoản phải thu ngắn hạn 23.317.110.862 34.010.486.5434 Tài sản ngắn hạn khác 9.386.142.001 9.914.558.156 5 Tài sản tái bảo hiểm 88.834.299.096 90.090.246.137

II Tài sản dài hạn 7.693.734.430 7.315.317.4211 Tài sản cố định 604.497.430 233.636.421

- Nguyên giá 10.151.655.185 10.186.775.185- Khấu hao lũy kế (9.547.157.755) (9.953.138.764)

2 Các khoản ký quỹ dài hạn 7.089.237.000 7.081.681.0003 Tài sản dài hạn khác - -

III TỔNG TÀI SẢN 549.124.589.441 573.814.976.116

IV Công nợ 549.124.589.441 573.814.976.1161 Nợ ngắn hạn 76.860.171.799 82.322.943.1992 Nợ dài hạn 49.400.001 53.838.0003 Dự phòng nghiệp vụ 157.943.068.568 158.905.462.798

V Nguồn vốn chủ sở hữu 314.271.949.073 332.532.732.1191 Vốn góp của chủ sở hữu 337.455.151.000 337.455.151.0002 Quỹ dự trữ bắt buộc 1.423.769.540 2.336.808.6923 Lỗ lũy kế (24.606.971.467) (7.259.227.573)

VI TỔNG CÔNG NỢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 549.124.589.441 573.814.976.116

Tại ngày 31 tháng 12 năm

CÔNG NỢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU

TÀI SẢN

STT Chỉ tiêu 2017 20181 Tổng doanh thu

Doanh thu từ hoạt động kinh doanh bảo hiểmDoanh thu từ hoạt động tài chínhDoanh thu khác

2 Tổng chi phíChi phí từ hoạt động kinh doanh bảo hiểmChi phí hoạt động tài chínhChi phí quản lý doanh nghiệpChi phí khác

3 Tổng (lỗ)/lợi nhuận kế toán trước thuế4 Thuế thu nhập doanh nghiệp5 (Lỗ)/lợi nhuận thuần sau thuế thu nhập

94.483.752.62487.457.627.8716.382.780.324

643.344.429(88.411.487.945)(26.249.822.935)

(887.608.246)(61.083.211.850)

(190.844.914)6.072.264.679

-6.072.264.679

134.182.315.707121.585.547.071

12.145.786.719450.981.917

(113.504.666.883)(37.023.727.820)

(732.423.055)(75.415.621.334)

(332.894.674)20.677.648.824

(2.416.865.778)18.260.783.046

Năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm

STT Chỉ tiêu Đơn vị tính 2017 20181 Cơ cấu tài sản

Năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm

- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản % 98,60 98,73- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản % 1,40 1,27

2 Cơ cấu nguồn vốn- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn % 42,77 42,05- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn % 57,23 57,95

3 Khả năng thanh toán - Khả năng thanh toán hiện hành Lần 2,31 2,35- Khả năng thanh toán nhanh Lần 1,10 0,72

4 Tỷ suất lợi nhuận- Tỷ suất (lỗ)/lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản % 1,10 3,60- Tỷ suất (lỗ)/lợi nhuận sau thuể/Doanh thu % 2,90 7,44- Tỷ suất (lỗ)/lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu % 1,93 5,49