Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
BÁO CÁO TỐT NGHIỆP
Đề tài
Khảo sát kỹ năng mềm của sinh
viên Đại học Thương Mại
MỤC LỤC
LỜI CẢM N
DANH MỤC BẢNG BIỂU, BIỂU ĐỒ
DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT
CHƯ NG I: TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI............................................... 1
1.1. TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI ........................................................................ 1
1.2. XÁC LẬP VÀ NGHIÊN CỨU VẤN ĐỀ TRONG ĐỀ TÀI ............................... 2
1.3. MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU .................................................................................. 2
1.4. CÁC CÂU HỎI ĐẶT RA TRONG NGHIÊN CỨU ........................................... 3
1.5. PHẠM VI NGHIÊN CỨU. ................................................................................... 3
1.6. Ý NGHĨA CỦA NGHIÊN CỨU ........................................................................... 3
CHƯ NG II: TÓM LƯỢC MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ KỸ NĂNG MỀM.
........................................................................................................................................ 4
2.1. MỘT SỐ ĐỊNH NGHĨA, KHÁI NIỆM C BẢN. ............................................. 4
2.1.1. Khái niệm kỹ năng. ............................................................................................. 4
2.1.2. Khái niệm kỹ năng mềm. ................................................................................... 5
2.2. TẦM QUAN TRỌNG CỦA KỸ NĂNG MỀM VỚI SINH VIÊN .................... 7
2.2.1. Tầm quan trọng .................................................................................................. 7
2.2.2. Các kỹ năng mềm cần thiết. ............................................................................. 12
2.3 NHỮNG NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG TỚI VIỆC TĂNG CƯỜNG THỰC
HÀNH KỸ NĂNG MỀM CỦA SINH VIÊN HIỆN NAY ....................................... 27
2.3.1. Nhận thức của sinh viên về tầm quan trọng của kỹ năng mềm. .................. 27
2.3.2. Ý thức của sinh viên trong việc rèn luyện kỹ năng mềm. ............................. 28
2.4. TỔNG QUAN TÌNH HÌNH VỀ VIỆC NHÌN NHẬN ĐÁNH GIÁ KỸ NĂNG
MỀM CỦA SINH VIÊN VIỆT NAM VÀ TRÊN THẾ GIỚI ................................ 29
2.4.1. Trên thế giới. ..................................................................................................... 29
2.4.2. Ở Việt Nam. ....................................................................................................... 31
CHƯ NG III: PHƯ NG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ CÁC KẾT QUẢ PHÂN
TÍCH THỰC TRẠNG KỸ NĂNG MỀM CỦA SINH VIÊN THƯ NG MẠI. .... 34
3.1. PHƯ NG PHÁP THU THẬP VÀ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU ........................... 34
3.1.1 Phương pháp thu thập dữ liệu .......................................................................... 34
3.1.1.1 Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp............................................................. 34
3.1.1.2 Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp. ......................................................... 36
3.1.2 Phương pháp phân tích dữ liệu. ....................................................................... 36
3.2. NHỮNG NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG TỚI VIỆC RÈN LUYỆN KỸ NĂNG
MỀM CỦA SINH VIÊN THƯ NG ......................................................................... 37
3.2.1. Nhân tố khách quan ......................................................................................... 37
3.2.1.1. Chính sách đào tạo của nhà nước ................................................................. 37
3.2.1.2. Cơ chế đào tạo của nhà trường ...................................................................... 38
3.2.2. Nhân tố chủ quan .............................................................................................. 44
3.2.2.1. hận thức của sinh vi n v t quan tr ng của n ng ................... 45
3.2.2.2. thức r n lu ện n ng của n th n i sinh vi n ......................... 46
3.3. KẾT QUẢ ĐIỀU TRA ........................................................................................ 47
CHƯ NG IV: ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN KỸ NĂNG MỀM CHO
SINH VIÊN THƯ NG MẠI. .................................................................................... 51
4.1. XU THẾ PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG MỀM CHO SINH VIÊN GIAI ĐOẠN
2010-2015 ..................................................................................................................... 51
4.1.1. Sự phát triển kinh tế ......................................................................................... 51
4.1.2. Đào tạo của nhà trường .................................................................................... 53
4.1.3. Tự bản thân mỗi SV. ........................................................................................ 53
4.2. CÁC KẾT LUẬN VÀ PHÁT HIỆN ................................................................... 54
4.2.1. Các kết luận. ...................................................................................................... 54
4.2.1.1. Thành công và nguyên nhân ......................................................................... 54
4.2.1.2. Tồn tại và ngu n nh n .................................................................................. 56
4.2.2. Các phát hiện..................................................................................................... 59
4.2.2.1. Chính sách đào tạo của nhà trường. ............................................................. 59
4.2.2.2. Đội ngũ đào tạo. .............................................................................................. 60
4.2.2.3. Môi trường r n lu ện n ng . ............................................................. 61
4.2.2.4. thức r n lu ện n ng của sinh vi n. .............................................. 61
4.3. CÁC ĐỀ XUẤT VÀ GIẢI PHÁP ....................................................................... 62
4.3.1. Đề xuất giải pháp nâng cao chính sách đào tạo của nhà trường. ................. 62
4.3.2. Giải pháp hoàn thiện và nâng cao đội ngũ đào tạo. ...................................... 63
4.3.3. Giải pháp nhằm tạo môi trường cho sinh viên rèn luyện kỹ năng mềm. .... 63
4.3.4. Giải pháp nhằm nâng cao ý thức rèn luyện kỹ năng mềm của sinh viên. ... 65
KẾT LUẬN
TÀI LIỆU THAM KHẢO
PHỤ LỤC
LỜI CẢM N
C
T M
C T T H H
C
M
M
C
N
T P L
T P T
N T L
DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT
1.SV Sinh viên
2 HTM H T M
3.TM T
4.KNM Kỹ
5.HCTC H
6.GD G
7. T
8.VN V N
9 H
DANH MỤC BẢNG BIỂU, BIỂU ĐỒ
Bảng 1: Y ỹ ở
ể …………………………………………………6 + 7
Biểu đồ 1: K T ỹ
……………………………………………………………… 47
Biểu đồ 2: K T M
ỹ ……………………………………………………… 48
Biểu đồ 3: K T M
ỹ ……………………………………………………………… 49
1
CHƯ NG I: TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI
1.1. TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
T 21 ể ừ
ấ ể ể
ồ ò ấ ổ ẻ
Bở ổ ẻ ò
Tổ Q V N N ấ –
ồ ể ấ . N
ấ
ỹ .
M V N G ấ 83%
ỹ
T ò ẻ ỹ ể
ể è ổ
N
ừ ỹ
, ể ỹ ỹ ỹ .
ò
ể ấ
ẩ “ ”
C ở ũ ẳ ỹ ấ
ũ
H
ấ è ỹ
ở ấ ò ấ
ỹ N
ò ũ è
ỹ
2
N ỹ ể
è ỹ ấ . T
ở ỹ ở ò ấ
D
viên, ỹ ò D
ể ỹ
Từ ê ấ :
ể ỹ
ấ ấ T M riêng mà còn mang ý
ĩ
Xuấ ừ ấ
này.
1.2. XÁC LẬP VÀ NGHIÊN CỨU VẤN ĐỀ TRONG ĐỀ TÀI
Từ ấ “
ằ ỹ T M ”. Nhóm
: ỹ
ũ C ỹ ( ể
) TM ỹ TM ò ừ
ỹ HTM
1.3. MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
N ằ :
T ấ : ỹ
ũ
T : P ể ỹ
T M .
C n ằ
ỹ T M .
3
1.4. CÁC CÂU HỎI ĐẶT RA TRONG NGHIÊN CỨU
T :
V : K ỹ ỹ
V : ỹ
ể ? N ỹ ỗ T
è ể ỹ T M
qua? L ỹ T M ể
viên TM G
ằ ỹ TM
1.5. PHẠM VI NGHIÊN CỨU.
V : HTM
P M D -Q C G ấ -T P H N
V : ỹ
2010 ỹ T M
N ồ : ỹ
ỹ T M ỹ
ỗ
ỹ ằ
ỹ T M
1.6. Ý NGHĨA CỦA NGHIÊN CỨU
C ấ ổ ể ỹ T M
ỹ ỗ ể thành công
, ũ
T M ể ỹ
ĩ
4
CHƯ NG II: TÓM LƯỢC MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ KỸ
NĂNG MỀM.
2.1. MỘT SỐ ĐỊNH NGHĨA, KHÁI NIỆM C BẢN.
2.1.1. Khái niệm kỹ năng.
Kỹ
ử ể
ể ồ ỹ ở
2 (
) p ( ẩ h mà cá nhân
ẵ ) T ỹ
ĩ ỹ ừ ở
V : Kỹ ỹ
B ỹ ể ( ừ ỹ
ẩ ) ấ ỹ
ở ấ ỳ N ỹ
ấ ừ
V 98 %
è ỹ 2 % ỹ ẩ
Vì sao phải cần có kỹ năng?
K ấ ỳ
ò ỹ V :
N ấ ấ ỹ ấ ;
ỹ N ấ ỳ
5
mà chúng ta tham gia th ỹ
ò ể
Có những loại kỹ năng nào?
C ỹ 2 ỹ ỹ
Kỹ ỹ ừ
ỹ L 2 ỹ
ỹ ừ
Kỹ ỹ ỳ quan
ỹ Kỹ ể : ỹ ỹ
trình, kỹ … ể
kỹ kỹ ; ỹ
2.1.2. Khái niệm kỹ năng mềm.
Thế nào là những kỹ năng “mềm”?
Kỹ ể ỹ
: ỹ ỹ
ổ Kỹ
ử ỗ è ồ
B ể ỹ
ũ ở ể
Kỹ ể ũ ừ
Kỹ “ ” ỹ
ể ỹ
ể ở
ò N ỹ “ ” ở ĩ
ấ - ấ
B T B ấ
G ấ
ể ỹ “ ”
6
Y ỹ : N ể ấ
ỹ “ ” ở ấ
ấ ỹ ò ỹ
“ ” M ấ ẩ ể
ũ
D “Yêu cầu của nhà tuyển dụng về những kỹ
năng đối với sinh viên mới tốt nghiệp các ngành quản lý – kinh tế : Ứng dụng phương
pháp phân tích nội dung “ TS Vũ T Dũ –T T Tò (K Q L
C N – H B K T HCM) ằ :
Bảng 1: Yêu cầu về kỹ năng đối với sinh viên mới tốt nghiệp phân theo hình
thức sở hữu, ngành, và vị trí tuyển dụng
Stt Kỹ Toàn
T ở Ngành T ể
N
ngoài TNHH
Liên
Doanh
Cổ
S
ấ
D
S
ấ –
ấ
– mua
hàng
Hành
chính
–
nhân
T -
kinh
doanh –
C
sóckhách
hàng
K
toán –
tài
chính
N 1: C
1 N 78% 91% 69% 89% 68% 76% 80% 80% 81% 79% 79%
2 T ò 65% 68% 68% 70% 53% 62% 68% 57% 74% 60% 74%
3 G 42% 38% 42% 44% 47% 36% 46% 23% 53% 52% 24%
4 L 30% 32% 30% 30% 25% 28% 31% 30% 33% 30% 24%
Nhóm 2: G
5 Tổ 19% 19% 25% 11% 10% 16% 21% 23% 29% 13% 10%
6 Q L 19% 19% 19% 19% 17% 27% 11% 37% 14% 13% 17%
7 Phân tích 18% 18% 11% 22% 27% 14% 21% 17% 4% 25% 24%
8 L 15% 18% 8% 30% 15% 13% 17% 22% 17% 10% 17%
7
9 T 14% 21% 13% 4% 10% 19% 11% 20% 6% 7% 40%
10 T 14% 9% 13% 15% 22% 10% 17% 12% 17% 18% 14%
11 H 13% 9% 13% 15% 17% 9% 15% 12% 14% 13% 10%
12 13% 18% 6% 11% 17% 11% 14% 14% 7% 25% 2%
Nhóm 3: Nhà lãnh
13 Tổ 9% 5% 6% 7% 24% 8% 11% 7% 4% 16% 5%
14 L 5% 3% 6% 0% 8% 5% 5% 7% 4% 3% 2%
15 X
ể 5% 5% 6% 0% 3% 5% 5% 3% 4% 9% 2%
16 Tổ ồ
4% 1% 8% 0% 2% 5% 3% 0% 10% 0% 0%
17 R h 3% 3% 4% 0% 2% 2% 4% 2% 3% 4% 2%
S ỹ
ể
3.63 3.82 3.45 3.70 3.67 3.4 3.8 3.8 3.8 3.5 3.5
T ể ấ ĩ ỹ
ĩ ẳ
ĩ ấ V ừ ể ấ ằ
ỹ : ỹ … là tiêu
ể
2.2. TẦM QUAN TRỌNG CỦA KỸ NĂNG MỀM VỚI SINH VIÊN
2.2.1. Tầm quan trọng
a. Trong cuộc sống
G
, , , , ẩ .
Tấ C ể
ấ
nhân, ể ồ C ể ể
N ể
8
ở
ò ể D
ỹ ò ẩ cho ấ ỹ
: ỹ ỹ ỹ ỹ
… Kỹ ấ ừ
n ẻ ò ồ
V ồ ỹ K ở
ổ K ò
ể ẹ ừ
ũ ấ N
t ở
ấ S
ừ .
K ò
N
ổ ghi chép bài,
ấ ỳ
ở
ể
ò
M
ừ
H ấ
ỹ ở
ổ ũ ấ ổ ổ V
ồ ỹ
ũ ỹ ể
T V N GD- T
ỹ ũ a ỹ T ể
ấ Q G ỹ
9
C ỹ ể
ấ ằ C ỹ ể ở ể
V ỹ
ò
V ỹ
ở ể ổ
ể … S
ể ỗ ể ( ể
ổ è ổ
…
.Trong ôi trường là việc sau nà .
Kỹ ò ấ
N ỹ
ể
ể ò ấ
Trong quá trình tuyển dụng:
H ể ẻ
ấ ỹ
ằ ấ ấ
M L&A ấ 70%
ỹ C
ở
Ở ổ
ỹ ỹ
ỹ ỹ
thâ … ể ò ồ ồ
V : I ừ ấ ể 2 000
V N 40 ỹ 40
10
ể
ể ổ
M : T ổ ấ ể
A ổ ể ỗ ấ
ẳ ể : “T
ừ ể ấ ”
T ồ ể “ ” ằ ể ỹ
S ể
ể “C
ỹ ấ ”
Từ ể ấ ể
ằ ấ ỹ
ỹ ể
Khi đi làm:
ể ấ
ỹ ể N ỹ
T 100 ừ K
ổ V
N ỹ N ỹ ể
C N ỹ
ử
? B ỹ
ẹ ẵ
; ừ ỗ
T N
ồ
và ể ổ ấ
11
T ấ ũ , ỹ
ấ
T ỹ ( ỹ “ ”)
ử ỹ ỹ ở
ử
ỹ
ỹ ể ể ể V ỹ
ể ể G ấ
ỹ L
ể ò ể õ
Khoảng trống kỹ năng:
K công ty ấ ỹ
ỹ C ỹ ồ
ỹ ỹ
C ẳ ấ ể
v ỹ N ỷ
ỹ
K ấ
ĩ – l ỹ
T ấ ỳ ể
ổ
ỹ ( ) ổ
mình.
M ổ ỹ
ể ẹ H ở
ẩ ởi ở ấ
ằ ở ỗ ể
ể ẵ
12
L ò ỹ
ổ
ể ỹ ổ N ĩ
ỹ :
Trá .
M
Kỹ
G
K
T õ
S ĩ
H ấ è
B ấ ĩ ỹ
ổ N
ỹ ể
ồ ũ
ổ T
ấ ẩ
ổ
Kỹ ỹ
C ỹ
ể ỹ ỹ
N ỹ ở ổ
ĩ ể
ấ Mỗ ỹ ể ũ
ổ ể ò ấ
2.2.2. Các kỹ năng mềm cần thiết.
13
Kỹ năng năng mềm cần thiết cho mỗi con người để thành công trong công
việc và cuộc sống?
T Mỹ B L Mỹ (T U S D f L ) H
P ể Mỹ (T A S f T D )
ỹ K
13 ỹ ể :
1. Kỹ ( )
2. Kỹ (L )
3. Kỹ (O )
4. Kỹ ấ (P )
5. Kỹ (C eative thinking skills)
6. Kỹ (S f )
7. Kỹ / (G /
skills)
8. Kỹ ể (P
development skills)
9. Kỹ ử (I )
10. Kỹ ồ (T w )
11. Kỹ (N )
12. Kỹ ổ (O z ff )
13. Kỹ (L )
N 1989 B L Mỹ ũ Ủ T Rè
Kỹ C (T S ’ C A N
Skills - SCANS) T ừ ĩ
… ằ “
ẩ ằ ồ ỹ ”
(http://wdr.doleta.gov/SCANS/)
14
T Ú H ồ K nh doanh Úc (The Business Council of Australia - BCA)
P ò Ú ( A C f C
Industry - ACCI) B G K (
Department of Education, Science and Training - DEST) H ồ
gia Úc (the Australian National Training Authority - ANTA) ấ “Kỹ
” ( 2002) C ấ ỹ
ử Kỹ
(employability skills) là ỹ ể ò
ể ổ
ổ C ỹ ồ 8 ỹ
:
1. Kỹ (C )
2. Kỹ ồ (T w )
3. Kỹ ấ (P )
4. Kỹ ể (I )
5. Kỹ ổ (P )
6. Kỹ (S f-management skills)
7. Kỹ (L )
8. Kỹ (T )
(N ồ :http://www.acci.asn.au/text_files/issues_papers/Employ_Educ/ee21.pdf)
C C ũ ể ỹ
B P ể N ồ N Kỹ C (Human
Resources and Skills Development Canada - HRSDC) ồ
C
ấ ể ấ B ũ
ể ỹ
Conference Board of Canada là ổ C
15
ũ ổ
ấ Tổ ũ
ỹ ỷ 21 (E S 2000+)
ồ c ỹ :
1. Kỹ (C )
2. Kỹ ấ (P )
3. Kỹ (P )
4. Kỹ (A )
5. Kỹ (W w )
6. Kỹ (S gy
and mathematics skills)
(Nguồn: http://www.dest.gov.au/NR/rdonlyres/4E332FD9-B268-443D-866C-
621D02265C3A/2212/final_report.pdf)
C A ũ ể ỹ
B ổ Kỹ ừ
28/6/2007 6/2009 B K D ổ
P ể B K ổ Kỹ B
ấ
ỹ ổ (Nguồn: http://www.dius.gov.uk/) C
ẩ (Q f C A )
ũ ỹ ồ :
1. Kỹ (A f )
2. Kỹ (C )
3. Kỹ (I w
and performance)
4. Kỹ ử (I f
communication technology)
5. Kỹ ấ (P )
16
6. Kỹ (W with others)
C S C ể WDA (W f
D A ) WDA ỹ ESS
(S E S S ) ồ 10 ỹ
(http://wsq.wda.gov.sg/GenericSkills/):
1. Kỹ ở (W & )
2. Kỹ ử (I f &
communications technology)
3. Kỹ ấ (P &
making)
4. Kỹ ể (I & )
5. Kỹ (C &
management)
6. Kỹ (L f )
7. Kỹ ở (G )
8. Kỹ (S f-management)
9. Kỹ ổ (W -related life skills)
10. Kỹ (H & w
safety).
Ở VN ỹ ũ
H
“người ta biết thì người ta sẽ làm được” V
ò N
ừ ể ấ ừ ể
ấ ò
ể C
ừ “ ỹ ” “ ỹ ” C ồ ồ
17
N C ấ ấ T
N T Hằ ( B ở B L T B & Xã H C
V Nam) V N ò 50%
ổ 10 ừ
ừ ấ
ổ ể ỹ
ò ể ể
( ũ ) ử ẩ
ử ằ ấ B ỹ
ò 10 ể M f Off ũ ĩ
B khô ổ 3 ấ
K ũ ĩ
Tổ Vi Nam,
ng nghiên c tài ấ ằ 10 ỹ
:
1. Kỹ (L )
2. Kỹ (S f &
Personal branding)
3. Kỹ ể (I nterprise skills)
4. Kỹ ổ (P
skills)
5. Kỹ (L )
6. Kỹ (P )
7. Kỹ ử (I )
8. Kỹ ấ (P )
9. Kỹ ồ (T w )
10. Kỹ (N )
18
N
ỹ ể ò ể
ổ
ổ ấ
L ĩ ấ ẩ
V Nam ỳ
ỗ C ể
Rõ 10 ỹ
ấ ấ ấ
ở ở ể ấ
ổ V Nam.
(1) K n ng h c và tự h c
N ẩ ở ấ ổ ỗ ò 60 ể
B ỗ 100 ể
V ể ổ ồ
ỗ ò ỗ
ấ ỹ ể huyên môn dành
cho mình.
N ằ ể
ở ở ấ ở
N
ằ ĩ
ấ N
mình, ấ ũ
H
ấ ấ H sinh
viên C
19
ấ
(2) K n ng lãnh đạo n th n và hình nh cá nh n
B ử
B
ở H ể ể
V ể ẹ ằ
H ể ỗ
ũ ể ở ấ ử
Mỗ ể
V ể
ấ
“N ể ể
ằ ổ ể ấ
ẩ ” - ổ T
ể ĩ C
ò “ ” “ ” ể ẳ : ể
…
C õ ằ ở 2 : “S ẹ ”:
phong c ò ồ ể K
ể ũ ĩ
ấ ể
C ẩ
ừ ấ ấ
B ể ở ở ĩ ấ
L
mìn ồ ỗ ể
C ằ ể ấ
è B ẻ : “C
20
” L
ể ể Từ
ể ằ
ể
(3) K n ng tư du sáng tạo và ạo hiể
Kỹ ể ồ ỹ
ể ĩ " " N ĩ
ũ
ấ ở
ẳ K ể ĩ -
ở
"T " "T " "T " Nằ ba
ấ ể
ử N ũ ấ
V xây
ồ
ể
K ấ 15% CEO ấ
ừ ẩ ở
ể T ấ ằ ở ỗ
ẩ
ở ằ 80%
ở 20% ỹ ể Tấ
A G
N ẻ 4 ổ ằ
N ể ổ ừ
ở ấ ằ
21
Khi vào trung ể
ò ò V ẻ ở ở
ể
B ĩ có
V hông
T hông ĩ
è ì nó
ấ ấ ể ĩ cách
khác hay không mà thôi. Và ể
ở ấ ỳ ĩ ũ
T ĩ ò N ằ
ể ể
ể ồ
ấ ĩ Ứ ể
ừ ấ
C ấ
ỹ ể ĩ
M
ể ở ổ
- ằ
ể Ở ể
ồ ũ
; ồ ũ ở
ổ
(4) K n ng lập ế hoạch và tổ chức công việc
V
ể ằ A ũ
ấ ấ K
ẳ
N
22
õ T ể
ấ N
ồ V ấ
ằ
K : “B ” ẻ :
“T
…” N ể
C ỹ N
ể ẻ
ấ ồ K
,
… ể ể
ừ ể
M ẩ ĩ ử
ể ấ
K
ồ ấ ể ấ …
ể K
ể ể
B ồ ổ ể
ổ ể “ ũ ”
B ũ ể
ẵ ổ
(5) K n ng lắng nghe
K "N
" Từ
ấ ỹ 53%
B - ẻ ũ
23
ể
ể ỹ N
ỹ . Kỹ
ể L
ỹ è L ấ
T ể
ể K ỹ
ẻ
M ấ
S
L
: ẹ ẻ
ẻ N
ể ; ằ
ấ
ũ ở ở ồ ấ
N
ấ ể
ò
ấ
(6) K n ng thu ết trình
T ể ở
T ấ ỳ ình
ử ể ể
õ Kỹ ỹ
ấ
Thu ỹ ấ
24
T ũ ỹ
ỗ ũ ể V ĩ
ũ
ấ N ể
ẩ
ò D ẩ
V ẩ ể 70%
thành công.
(7) K n ng giao tiếp ứng xử
T
ử ử G
ử ở ỗ
ỹ X
Ứ ử
ò
Kỹ ỹ
è
N ỹ ử ể ở
khác. K ỹ hông ũ
ể ấ ẩ . Kỹ
ử ấ
M ể
ử Bằ
ĩ ũ
ở K ĩ ở
ổ
-
Kỹ ể õ
25
ấ V T
ỹ
T ỹ g giao
:
Kỹ
Kỹ
Kỹ
(8) K n ng gi i qu ết vấn đ
T ằ ấ a, chúng ta có khi
Cũ ấ
ẳ ấ ừ
ỹ ấ
Kỹ ấ (P ) ỹ
ấ ở ỗ ấ
ò ấ ấ ũ
ể ấ
ể ấ
ể ỹ ẵ ể ấ ách
ấ G ấ ĩ ằ õ
ể ấ N ể ấ :
: "T ở " "T
ể " C õ ấ
ở ấ
ể B ấ ể
ỹ . N
( ) ấ ấ
ể L ũ ấ
ĩ
26
(9) K n ng là việc đồng đội
“ N
" - Anhxtanh.
C ể ấ ể ấ V
ể ể ỗ ỗ ổ
L ử ấ ồ ấ ổ
N ò ? T ỹ
ể
ừ ổ H ẳ ể
T ỷ 21 ỷ ấ ĩ C
ỹ ể
T w –
ể
N ể 10
ể 9 10 ò ở ỹ
Bở ể ể ể
ấ
tác C
ằ
ể ể
S
ể ấ thành viên khác. Kỹ
ỹ ằ
ẩ ể ấ M
ò ở
ĩ ổ ũ
(10) K n ng đà phán.
T ũ
ấ Ð ấ ở ồ
27
ể
ừ
ằ ể ẻ à
ừ
N ò ể
ở ử ỗ
N ĩ ể ể
ỗ ỹ ỹ
2.3 NHỮNG NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG TỚI VIỆC TĂNG CƯỜNG THỰC
HÀNH KỸ NĂNG MỀM CỦA SINH VIÊN HIỆN NAY
2.3.1. Nhận thức của sinh viên về tầm quan trọng của kỹ năng mềm.
B ỹ
T
ò ừ “ ỹ ”. Khi
ó và vi V ể è
ỹ
ỹ
N ằ ấ
ể ể
C ấ
V
ỹ ằ ỹ
ằ ể
ẹ S ĩ
ể ổ
28
ỹ ò ũ è
ỹ Từ ỹ
ĩ ằ ỹ è ỹ
ấ ỹ
n
K ằ ỹ
ĩ
ỹ B
ể ỹ B ũ
ổ ỹ
ỹ ồ ừ è ể
ỹ Từ ở
ẹ
D ể è
ỹ
ỹ
2.3.2. Ý thức của sinh viên trong việc rèn luyện kỹ năng mềm.
N
ể ể N
ấ
V è ỹ
ũ
Các ỹ
è ỹ N
ỹ
ỷ è ỹ
Cò ỹ
ỹ ũ
ằ ấ è ỹ
Rè ỹ ừ
29
ỹ
ỹ Bở ể
ỹ è
ừ D è ỹ
ể ỹ
ỹ Cò
è ể ừ ỹ
2.4. TỔNG QUAN TÌNH HÌNH VỀ VIỆC NHÌN NHẬN ĐÁNH GIÁ KỸ NĂNG
MỀM CỦA SINH VIÊN VIỆT NAM VÀ TRÊN THẾ GIỚI
2.4.1. Trên thế giới.
C ể ở Â Mỹ Á è
ỹ Tấ ằ
ẩ ằ ồ ỹ ồ
N 3 :
k ỹ C ằ : ể
ỹ ( ) 85% ỹ (
) 15% T ấ
H S f ũ ử ồ
T ở ấ : S
ở Mỹ ấ
C ũ
ấ ò
ổ ( ể
ở C Á) ò ấ ổ
ổ ể
30
ấ C ổ ấ
C
Ở Mỹ ò
ấ ấ
C ẳ ỳ ể O f (Mỹ)
G
ấ ấ ằ IQ S ĩ è
ử ồ ấ
Mỹ V ể ấ
Mỹ N ể
T Mỹ ở
N ẳ S ồ N
N ũ ể
ĩ T
ể Mỹ ấ
ấ
hững đặc trưng của sinh vi n các nước phát triển:
N ể viên tính
:
Chủ động, năng động sáng tạo:
K
ồ 100% ấ ừ
phía ò ũ ể ò ể
G ổ ể
ở ò ò
nhau. Lúc ổ
C ò ở
31
ừ SV ấ
.
Độc lập:
M ể ấ Mỗ
ể ĩ K
ò
d C G ở
ò
Tự giác:
M ở 100 ở
G ẳ ể ể ĩ
S
ể N
ể ỵ
S ằ " " M
H ấ
ể
ồ ấ
( ể ổ ) ấ ỗ
2.4.2. Ở Việt Nam.
Còn sinh viên Việt Nam?
H V N ấ ổ ở
H ở
( …) T V
N ở ở ừ
ỹ H V Nam ỹ
C V N ỹ
sinh viên
32
ử T ò ồ
Vấ ẻ “ ỹ ”
(soft skills) T
P V ẻ
ấ ể ằ ỹ “ ” (hard skills),
ĩ ấ ồ : ằ ấ
T ỹ
ẻ ũ Ở V Nam ỹ
ũ H
“ ”
V ò
N ừ ể ấ
ừ ể ấ ò
ể C
ừ “ ỹ ” “ ỹ
” Từ ỹ ng
ở ể T V N ũ
ấ ở H N TP Hồ C
M …
C ổ
ấ ũ ấ
ỹ N ẻ
ấ
B
ổ
N ể ỹ
33
ấ C ẵ ử
ĩ ừ … C
ỹ C
ẹ C
ể ể ng. T
ỹ ở ò ấ N
ò ỹ ử
( ) T
ỗ G
ũ T
ừ
T V N G V Nam, có
83% ỹ , 37% sinh
ỹ
ấ ò
“ ”
ở ể ấ c
K ỹ
ở ể ẻ H
( ổ ỹ ò
…) C ể
C ấ
ẻ ể
C ở ể ẻ
ừ ừ ỹ D ỹ
ẻ …
ấ ũ ẳ ể
34
CHƯ NG III: PHƯ NG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ CÁC KẾT
QUẢ PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG KỸ NĂNG MỀM CỦA SINH
VIÊN THƯ NG MẠI.
3.1. PHƯ NG PHÁP THU THẬP VÀ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
T ồ ể ia ấ ấ :
D ấ ừ
D ấ ể ể
D ấ ừ ồ ẵ ổ
ử Ư ể ẻ ể
3.1.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
3.1.1.1 Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp.
T ấ ấ
ử
ấ
Q : L ấ ỳ
ổ
C ể ằ : T ; Sử n ghi âm,
; Sử
ể ử ể
SV ổ , trong c
ỹ N ũ
ổ
ỹ ũ
35
ỹ ể
è ỹ
Sử ấ :
ằ
ể .
ẵ
ò ồ ũ
ở
N 290
60 1; 90 2 80 3; 60 4 Nhóm
p
T
ừ ỗ ỗ
Cò ấ
ở
Ở ử
ẵ ể
P ấ 41
42 ể ấ ấ ỹ
ồ ũ ấ ể ấ
ỹ B
ũ ấ ể ể
ấ ừ ể ỹ
V 41 42 gử
N ấ
ấ ừ ở
36
V ể ấ pháp
Sau khi ổ
3.1.1.2 Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp.
H ấ ấ ẳ
… ử ẵ ử ỳ
ử T ể
è ỹ
ỹ ũ
Sách ể
ể : “N ở” “G ”
“N ử 100 ” “N ” “ N
ử ”… . Ngoài ra, nhóm nghiên ũ ể
sách “S ” “A ” “T ấ ể
” “N ể ”… I ũ ồ ấ
ể ỹ
3.1.2 Phương pháp phân tích dữ liệu.
P :
+ S
+ S
P : D ể ũ è ỹ
P ổ :
+ Tổ ấ
37
+ Tổ ừ ấ
Sau khi có thông tin tổ
D ổ
Từ
ũ ể T
M ỹ
è ỹ ũ
ấ ể ỹ
3.2. NHỮNG NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG TỚI VIỆC RÈN LUYỆN KỸ NĂNG
MỀM CỦA SINH VIÊN THƯ NG
V è ỹ T
M ở
N è
ỹ N ồ :
N
ỹ ỹ
ũ è ỹ V
ở è ỹ ằ
ũ Từ
ũ ũ ằ
ở
3.2.1. Nhân tố khách quan
3.2.1.1. Chính sách đào tạo của nhà nước
C N ằ ồ
ể ẩ ấ ỗ ( ở
)
C ở ấ è ỹ
T C
B GD T ở
38
ở è
.
N ấ ể ỹ
ũ B G D T
ỹ ể
ẩ ồ ẩ ỹ ỹ C
ẩ
ừ N
ể ể ẩ
ỹ Ở ỹ
ở ể ể ấ
õ ỹ
3.2.1.2. Cơ chế đào tạo của nhà trường
T T ( V U f
C VCU) B
G V N H V N
(VUZ) H C Á&T B D V
- P (CEDIMES) Tổ T ử
P (AUF) : X ể T T ở
ĩ (
ồ
ở ) V N ;
ấ ừ liên
ổ ;
ể
; ằ ấ
ẩ ấ
ổ
ấ
39
T T M
ể ổ ừ T
B ể ổ ừ
ẳ T
T B N ể
ổ ẩ ể ể
T ừ ể 2007 S ể ừ
ể N ở ấ
è S ể ổ
ổ ũ
ò ở è ỹ
V V
ể ổ ở è ỹ
ể ể
ỗ
ấ V
ấ ằ ử 4 ấ ằ
ỹ 5 ấ ằ ỹ 6 S
ừ ấ
ằ
ổ ỳ M
ể ổ ừ 2 3 ỳ ỗ
ấ ũ h viên,
ũ ấ ằ
T ò ẩ
ẵ C ừ
S ấ
è C
40
ũ ể ấ
ở ể
ỗ K
ể
ỹ
ể ổ
… ể ể ừ ỳ
V õ
N
V ấ è ỹ
ổ ằ
P
ừ ò ấ ấ Ở
ò ể
– ò G
ừ ừ
.
V ấ
L uen ỷ
ò ể K ể ổ
ừ ở 1/3
T 1 30 T
ẩ ổ
ể ấ N
V ể ấ Mấ
ấ ổ P ằ
C
ể sinh viên trong
41
ể
ằ ấ ể
ể C
ể ấ ấ
(
) M
ể ấ C ấ
ấ õ ể
ể P
è ỹ Mỗ
ừ C
ể
ấ
õ ở
ừ H
ĩ
ể H ò
ở
V ể ổ ừ
ể ổ V N N ổ
H
HCTC ò SV
V
ò è ỹ ỹ ổ
N ò ỹ ũ
ể T M
42
ỹ N
ể ể è ỹ Mỗ
sinh v C
ấ ấ
ò è V ừ
è
ò G
ỹ ấ ỗ
V ở ấ ũ ỗ ấ
è ỹ C ổ ũ ổ
ò
N ỗ ấ
ổ ở N
ò ấ ấ S
ấ ồ
ò
K è ỹ
ò ỹ
ể ỹ : ỹ ể ỹ ấ
ỹ ỹ
ỹ ẻ ỹ
C ể ỹ T ở
ể ỹ
S ể ỹ C ể
ấ ằ ấ ỹ
viên.
N ừ ở ổ
ũ ấ è ỹ
43
N è
xanh,ti ồ ũ
… ừ ĩ ấ
ẹ K ừ ở
ũ è
G
ở T
ồ
ò ồ C
ồ
ừ ỹ
è ể ừ
è ũ ỹ
ồ ò ở ỹ
ỹ ỹ
ấ ể … T ũ ấ ỹ ng
ỹ
ấ
ở ấ ở
gi Q ỗ ỹ
M ể ỹ
ể ỹ ò
N ỹ ò ở ấ
ổ ò … V ỹ
K
ử ổ C ỹ ổ
K ỹ
44
ẻ C ỹ
ỹ ể ổ ò N
M “ ỹ “ ò
ỹ
Bở ò ẻ . C
ẻ ỹ ũ ẩ
ấ C ẩ ỹ ũ
H ẩ ỹ ò
ể V ẩ ể ể ỹ
ũ ể H
ể ằ ấ ể è ỹ
ồ
ấ N ỹ
T ổ ũ
ỹ H ũ ỹ
ò
ỹ H ng thông tin trong và
I ể ẻ ở
3.2.2. Nhân tố chủ quan
B ể
ấ è ỹ
ỗ C
è N ở ấ è
ỹ è ỹ
ỗ
45
3.2.2.1. hận thức của sinh vi n v t quan tr ng của n ng
M è
ỹ ấ ở
õ
ể ỹ ò
ể ỹ Từ ỹ
ể è õ
è ỹ V
ể ấ è T ể ấ ằ
ẻ ỹ
ể ỹ
ở ấ ẻ
T M N ấ
T
ấ ể
CV T
tâm è ỹ
ồ ồ
ò N
T
ĩ ể ấ
ổ
ũ ò
V è
ỹ T
ò ở
ò
46
ò T
ổ
ồ è
ỹ T
ở ừ
ồ ồ
ấ
3.2.2.2. thức r n lu ện n ng của n th n i sinh vi n
N ỹ
ể è ồ ỹ è V ò
ấ ĩ
ỹ ũ C
ể ò ấ ĩ C ở
ổ ổ ổ
ổ D
ỹ ể ể
ấ
C ũ ấ ổ N
è ấ ỹ N ấ
N
ấ ò
ấ L
ũ
N ũ
è ỹ
T ũ
L ể
47
th ũ ể ể
ở ử
B ò ấ
các câu
…H ấ ằ
è ỹ
.
N ể ò
ở ỗ V ỗ
ừ è ấ C
è ỹ ấ
3.3. KẾT QUẢ ĐIỀU TRA
Biểu đồ 1: Kết quả tự đánh giá của các bạn sinh viên Thương mại về kỹ năng
mềm của bản thân.
Sự nhìn nhận của sinh viên Thương Mại về những kỹ năng cần thiết trong thời
gian học đại học:
H T M ấ ỹ
N ỹ
sin ấ ỹ :Kỹ
51.50%
27%
14.50%
30%
67.50%
24.50%
41%
33%
48.30%
10.50%
KN học và tự học
KN lãnh đạo bản thân và hình ảnh cá nhân
KN tư duy sáng tạo và mạo hiểm
KN lập kế hoạch và tổ chức công việc
KN lắng nghe
KN thuyết trình
KN giao tiếp ứng xử
KN giải quyết vấn đề
KN làm việc đồng đội
KN đàm phán
48
78% ỹ ổ :66% ỹ
:54% ỹ 76 5% ỹ ử 68 5% ỹ
ấ 61,5%, ỹ ồ 69% N
ỹ è
ỹ V ỹ
ấ
ỹ
V ể
ỹ ỹ ổ
ở ỹ
è
B ỹ n trong quá
ò ỹ
C ỹ ỹ
ể ỹ
C ò ũ
ỹ N
ấ ỹ
ũ
Biểu đồ 2: Kết quả đánh giá của sinh viên Thương Mại về mức độ cần thiết
của các kỹ năng trong học tập.
78.00%
43%
44.50%
66%
54.00%
76.50%
68.5%
61.5%
69.00%
10.32%
KN học và tự học
KN lãnh đạo bản thân và hình ảnh cá nhân
KN tư duy sáng tạo và mạo hiểm
KN lập kế hoạch và tổ chức công việc
KN lắng nghe
KN thuyết trình
KN giao tiếp ứng xử
KN giải quyết vấn đề
KN làm việc đồng đội
KN đàm phán
49
Sự nhìn nhận của sinh viên Thương Mại về những kỹ năng cần thiết khi đi
làm:
T ỹ
ỗ T M
N ỹ ử 68 5%
ằ 81 5% ằ ỹ
K ỹ
ỹ ũ N ỹ
ổ 79% ỹ ấ 70% ỹ
ừ 32% 68% ỹ ể 65% ỹ
58%
N ỹ ũ
T M è ỹ
Biểu đồ 3: Kết quả đánh giá của sinh viên Thương Mại về mức độ cần thiết
của các kỹ năng khi đi làm.
Tỉ lệ sinh viên cho rằng lý do kỹ năng mềm quan trọng:
G : 54 5%
G c: 57%
29.50%
58%
65.00%
79%
60.00%
60.00%
81.5%
70.0%
63.00%
68.00%
KN học và tự học
KN lãnh đạo bản thân và hình ảnh cá nhân
KN tư duy sáng tạo và mạo hiểm
KN lập kế hoạch và tổ chức công việc
KN lắng nghe
KN thuyết trình
KN giao tiếp ứng xử
KN giải quyết vấn đề
KN làm việc đồng đội
KN đàm phán
50
G : 41 5%
G : 51 5%
Các lý do khác: 9,5%
Tỉ lệ sinh viên cho rằng hình thức lớp học kỹ năng hiệu quả:
L : 1 5%
L j ( w ):
11.5%
L ỗ ( ấ ): 27%
L : 38 5%
L : 63 5%
Tỉ lệ sinh viên cho rằng hình thức dạy và học hiệu quả:
T ò ồ ỹ : 53 5%
T ở : 17 5%
T ồ
( ): 32%
T : 35 5%
Tỉ lệ sinh viên cho rằng số lượng người trong 1 lớp học kỹ năng là phù hợp:
10 : 17 5%
ừ 20 - 30 : 22%
ừ 40 - 50 : 4%
ừ 10 - 20 : 41 5%
ừ 30 - 40 : 8%
ừ 50 ở : 1%
51
CHƯ NG IV: ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN KỸ NĂNG
MỀM CHO SINH VIÊN THƯ NG MẠI.
4.1. XU THẾ PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG MỀM CHO SINH VIÊN GIAI ĐOẠN
2010-2015
4.1.1. Sự phát triển kinh tế
N T ỷ 21 ỷ ỹ
C ỷ 21 10
P M S
“Vũ ấ ” Rõ
N ấ ể ể T
ẳ ể
ẳ K ừ
ể ể
Từ ể ấ
ấ V : “Kỹ ỗ
ể ”
N
ể ể ừ ấ ể
C ở
ò ổ ấ ể
ò ồ
ỹ H ấ
ổ ấ ồ
C ể
ể ẩ
ằ M
ồ C ấ
52
ẩ ỗ
ử ồ ể ấ ẩ
H
ổ ằ è ỹ
ấ
V ồ ấ
ỹ ỹ C
ũ ỹ
T ẩ ấ
ồ V N ở
ể ấ G ò
V N
ể ò
S ẩ
T
“ ấ ” ổ
: ừ ò ồ ừ
ĩ ể ẳ ể ò
ỳ ũ
ể V N
H , ể
ỹ ấ ở ể ể
ấ N ỹ
Kỹ
ể ử
ồ . Nh v có thể ỹ
t ò ổ C ể
ể ò ỹ 1 ấ .
53
4.1.2. Đào tạo của nhà trường
K ỗ ò
ồ ỹ ể ể
T B G -
ừ ổ ở C
ẳ ũ è ỹ ổ
m c i cách giáo d b cao ẳ g, h thể hi ở vi các tr ti hành
ào t theo qui ch tín ch b ng h ch rèn luy các kỹ n ng b thân
h n so v h th t theo niên ch
T ể ổ
P ấ ể
C
ở
ò ò V ể
ấ so sánh, phê
ể ổ
4.1.3. Tự bản thân mỗi SV.
C SV ĩ
C ẻ ỹ ở
ổ ở ấ ẻ ồ
T ẻ ò ũ
ỹ V ĩ
ẻ ỹ ấ
ở ấ ổ ở ẻ
ỹ : “B ỹ
thì ũ
” K ể ằ ấ ẻ
ấ L
ử ũ
ể
54
ỗ è N
ĩ
… ể
ỹ ấ
ĩ B
ò ĩ ĩ
N
ĩ ằ ể ằ ấ
ĩ ở ồ ĩ
S ấ
N ấ ỳ
ẩ ấ ở ấ
ồ ấ ĩ
ể ũ ò ẻ
ấ ấ K ồ ỹ
ừ ỹ
C ỹ
4.2. CÁC KẾT LUẬN VÀ PHÁT HIỆN
4.2.1. Các kết luận.
4.2.1.1. Thành công và nguyên nhân
K ở ấ T M
3 ỹ : ỹ ỹ ỹ
Cũ ể T M
ấ ồ ỹ C ẳ
ỹ è
ỹ H
ồ
ò
ò P
55
C ổ ừ
è ồ ỹ
G ể ồ ũ
ừ
ổ ể ể
ể ò
T ũ ổ
ổ ò
C cách tìm
ổ ằ ổ
V ổ
ò
H ò ỹ
. S T M ấ ỹ
thân ổ ừ
ò ừ
N ở ỗ ; là thành
ấ ể
ổ ấ ổ
ũ ẩ ỹ
nhóm mình. ể ấ ổ ổ
ò ỗ
õ ấ V ỗ
các thành viên
k ể
56
N nhóm ỗ
ỹ ấ ừ
.
N ỹ ỹ , T M
ò ể ỹ ỹ Có 67,5% sinh viên
T M ỹ h. Kỹ - ỹ
ấ ũ
T M è ỹ
ấ T M ổ ũ
ấ è ỹ Khi
ổ ấ è ỹ
ể ấ
T ỹ ũ è
ũ ấ
khác. N ổ ũ
ể ỹ
ẻ ằ
B ỹ ỹ ỹ ổ
ỹ ử ỹ ấ ũ ỹ
T M ừ M
ỷ ỹ
luôn ể ỹ
N ỹ ở khi
ừ
ồ rèn lu ỹ
4.2.1.2. Tồn tại và ngu n nh n
S T M ỹ
ở T M ỹ
57
Tuy nhiên, ỹ ể
các T M ò è ỹ
V ỹ ỹ
N ỹ T M ò ỹ : Kỹ
ể ỹ ỹ
ỹ T ổ
è ỹ Tuy
ấ ấ “ ấ ”
Sở ĩ “ ấ ” ở
ấ các b
V
ổ , ổ
ể è ỹ ồ
ổ ổ ũ ấ
ò
N ử
không quen. K ẵ ấ ỳ ỹ ấ
ể ể
ể ấ
tâm, ấ ấ
M ỹ
T M ũ ấ ỹ ể
T ỹ Bở
ể
ể ấ ũ ũ H
ấ è ể Cò B
ở ổ ổ
ỳ ổ
ổ ồ
N ổ
58
slide
ò ấ N
ấ
ồ
ũ ổ
Kỹ
ể
ỹ ò
M
ể ấ
M ỹ ũ ấ sinh
ũ ỹ
C
ể ở ể
ũ ỹ
ũ è y T M
è ỹ C ể ấ
ể ồ è ũ
T ấ ỹ
này ngay trong môi ở N ỹ
è
è C ũ
ấ g.
Kỹ ỹ ấ T M
ũ ỹ N
ằ ỹ ử
ỹ ấ
T ỹ ấ
K ổ
ể ồ ẻ
ũ ử ỹ ể ẻ
59
ỹ ỹ ể C
T M ỹ è ỹ
ể ấ
4.2.2. Các phát hiện.
4.2.2.1. Chính sách đào tạo của nhà trường.
H è ấ
ỹ T
ũ V
ể ỹ ỹ
ỹ …
T H T M
ỹ ở N
ũ è
ỹ T ỹ
ò ở ấ ỹ ò ò
ể ỹ
ấ
ỹ ỹ
P ở ấ ỹ
ấ ấ
ỹ ỹ
ỹ
ỹ
ể H
ũ è ỹ ể
ỹ
T ấ
ũ ỹ T
60
ỹ làm
ồ è ỹ
ò
S
ỹ ỹ ể
C ấ
ỹ ổ
ĩ ỹ
ỹ ở ò ấ
4.2.2.2. Đội ngũ đào tạo.
H
ằ ể
ấ G ò
ò ấ
ể ấ B
ổ
ỹ
… ể ổ ấ
ổ N
T
è ỹ ể
è ỹ ừ
ũ ừ è ỹ
ể
C ỹ ở ò ũ
ỹ ò
61
ấ ỹ ở
ỹ
4.2.2.3. Môi trường r n lu ện n ng .
H ể eo
H è ấ ỹ
…
P ổ
nhóm qua loa
ở N ổ
ể ể õ
ũ
ũ ổ
C ,
è ỹ
… T
ổ ũ
ể C
ể
4.2.2.4. thức r n lu ện n ng của sinh vi n.
N ổ
T
ò
ĩ ổ
N
N ằ
ể
quá n ể
62
T ỷ
nhóm, tha
C ể
ổ ũ ấ è ỹ
T
N
… ấ
ồ ũ ấ è
ỹ
4.3. CÁC ĐỀ XUẤT VÀ GIẢI PHÁP
4.3.1. Đề xuất giải pháp nâng cao chính sách đào tạo của nhà trường.
H
ỹ
S ỹ ò è
ỹ ấ V
ũ ổ ỹ
ỹ è M
ỹ
ò ồ ỹ ồ
ổ ấ ỹ
ồ è ỹ ấ
T
ấ ừ ấ
T ể ừ
ở ỹ
ừ ấ ể
63
è ỹ
C ỹ
N ỹ
ò
N ỹ
ở ỹ
ấ ể N
ừ ấ ồ è ỹ
ấ ể ỹ
4.3.2. Giải pháp hoàn thiện và nâng cao đội ngũ đào tạo.
G ò
è ỹ ỗ G
ể ỹ
viên ỹ
ũ
N
ỗ
è ỹ ể
ỹ
ể ỹ ũ
è ỹ
4.3.3. Giải pháp nhằm tạo môi trường cho sinh viên rèn luyện kỹ năng mềm.
V ỹ ở ể
ẵ ổ ,
…
64
ẩ
H
è ỹ
V ò
ể
ừ
rèn ỹ ấ
C ấ
N
ể ở
ừ
ỹ è
N ò ở ũ
õ ỹ N V
è ỹ Rè ỹ
ể ỹ
ũ è ỹ
ừ
ổ ổ ỹ T ổ
ể ẻ
è ỹ ũ ẻ ỹ
ở N ổ
è ỹ
ấ è ể
S ỹ ổ ở ấ
ỹ T
65
ấ
ỹ è N
ấ ỹ
ấ T ổ ấ
ể
ỹ
ồ ổ ấ ũ
ừ ể ỹ
ể ể … N ổ ấ
ấ ỹ è
4.3.4. Giải pháp nhằm nâng cao ý thức rèn luyện kỹ năng mềm của sinh viên.
G
ể G ò ấ
sinh ũ è ỹ
ỗ è
ỹ
ũ è
ỹ N ấ ỹ è
ỹ ỗ
è ỹ ấ
H ấ ỹ ũ è ỹ
T ỹ
D
ỹ õ ấ ỹ
ũ è ỹ ấ
Kỹ ấ
N ấ ỹ
66
ũ è ỹ K ĩ
ằ ỹ ỹ
ẩ ỗ N ổ ỹ
ỹ ổ
è ỹ
N ổ
ể ỹ
t
S ấ ẳ ừ
ỹ D ổ è
ể ỹ ẳ p
õ ỹ
ũ è ỹ
ấ
KẾT LUẬN
N ể
ấ ỹ Kỹ
ấ ể
ũ Kỹ
“ ỹ ” ò ẻ N
ẳ
ằ
è ỹ
N ỹ
B ừ
ũ è ỹ
ể ể ồ ấ
ể
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Các sách tham khảo.
1 D F S NXB 2010
2. H V K N V C T S ổ ằ
ử ồ T H
T M 2003
3 K F zz A N ấ ẻ 2010
4 L L w N ể : 92 ở
NXB L 2009
5 L T L N T P Y D T L V ò
ồ ở
V N T H T M 2001
6 P M B T ỹ 24 NXB T 2002
7 R H T NXB L 2009
8 R J T ấ ể NXB 2009
9 T H H V L G M X ò ể
d T H T
M 2002
Các trang web tham khảo
1.http://tamviet.edu.vn/Desktop.aspx/Trang-chu/
2. http://kynangsong.org/forum.php
3. http://kynang.7pop.net/
4. http://www.webkynang.com/wp-signup.php?new=webkynang.com
5. http://kynangmem.com/
PHỤ LỤC
PHIẾU KHẢO SÁT THÔNG TIN VỀ KỸ NĂNG MỀM CỦA SINH VIÊN
ĐẠI HỌC THƯ NG MẠI.
1. B ấ
□ N m 1 □ N m 2 □ N m 3
□ N m 4 □ N m 5 □ t t nghi
2. T ằ ỹ ồ ( ể
1 ỹ )
□ Kỹ □ Kỹ
□ Kỹ à
□ Kỹ ử
□ Kỹ
ể
□ Kỹ ấ
□ Kỹ ổ
□ Kỹ ồ
□ Kỹ □ Kỹ
Kỹ n ng khác:
3. T ỹ ( ể
1 ỹ )
□ Kỹ □ Kỹ
□ Kỹ
□ Kỹ ử
□ Kỹ
ể
□ Kỹ ấ
□ Kỹ ổ
□ Kỹ ồ
□ Kỹ □ Kỹ
Kỹ n ng khác:
4. Theo b ỹ ng nào c thi khi i làm vi ( ể 1 ỹ
)
□ Kỹ □ Kỹ
□ Kỹ
□ Kỹ
ử
□ Kỹ
ể
□ Kỹ
ấ
□ Kỹ ổ
□ Kỹ
ồ
□ Kỹ □ Kỹ
Kỹ n ng khác:
5. T ỹ ( ể 1
)
□ G □ G
□ G □ G
Lý do khác:
6. T ỹ
□ L
□ L j ( w )
□ L ỗ ( ấ )
□ L
□ L
7. T ỹ
□ T ò ồ ỹ
□ Thông qu ở
□ T ồ
( )
□ T
8. T ỹ
□ 10 □ ừ 10 - 20
□ ừ 20 - 30 □ ừ 30 - 40
□ ừ 40 - 50 □ ừ 50 ở
9. T ỹ ồ
□ T
□ T
□ D
□ T
10. T ể ỹ ở
□ C ỹ
□ H
□
□ C ử ỹ
11. T chấ nh theo h ?
.....................................................................................................................................................
12. B ừ ỹ
□ Rồ □ Ch a
13. N ấ ỹ S
.....................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................