26
Tháng 3 - 2016 KÝnh göi: Quý C«ng ty Chóng t«i xin göi tíi Quý kh¸ch b¶ng b¸o gi¸ v¨n phßng phÈm sau : A. CÁC LOẠI BÚT Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) 310AX Bút Gel 310A Cái 5,000 BB001 Bút cắm bàn đơn SP02 Bộ 6,500 BB002 Bút cắm bàn đôi SP01 Bộ 11,000 BB002TL Bút cắm bàn đôi TL Bộ 14,000 BB007 Bút chữ A Cái 3,000 BB018 Bút bi Pentel BK250 Cái 13,000 BB033 Bút nước TL Gel 08 Cái 5,000 BB039 Bút bi nước HQ Cái 13,000 BB5052 Bút bi 4 màu 5052 Cái 10,000 TL36d t bi TL36 Cái 7,500 BGB01 t Gel TL BL01 (xanh) Cái 5,500 BBTL24 Bút TL24/TL23/BT5 Cái 2,700 BBTL27 Bút TL27 Cái 2,700 BB015 Bút UNI 101 Cái 21,000 SX217D Bút SX217 Cái 39,000 TL25X Bút TL25, TL32 Cái 3,400 BG47X Bút gel Galaxy (nét 0,5) Cái 7,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bda007 Bút dạ dầu BN Cái 5,500 Bda09 Bút dạ dầu TrueColor 308 Cái 4,500 Bda011X Bút dạ kính Cái 4,000 Bda015 Bút viết bảng BN Cái 6,500 Bvb03 Bút viết bảng TrueColor 009 Cái 5,500 Bda026 Bút dạ dầu TL PM09 Cái 7,800 BVB06 Bút viết bảng TL WB03 cái 7,000 Bda017 Bút dạ bi Pilot V5 Cái 15,000 Bda20 Bút dạ kính TL Cái 8,700 BND018 Bút nhớ dòng TL Cái 6,500 BND627 Bút nhớ dòng True Color Cái 8,000 Bp010 Bút phủ băng 12m PLUS Cái 21,500 BP002 Bút phủ băng 7m PLUS Cái 13,500 BP004 Bút phủ TL CP02 Cái 18,500 B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm 1. BÚT BI - BÚT NƯỚC 2. BÚT XOÁ - NHỚ DÒNG - DẠ DẦU - DẠ BẢNG

B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột

Tháng 3 - 2016

KÝnh göi: Quý C«ng ty

Chóng t«i xin göi tíi Quý kh¸ch b¶ng b¸o gi¸ v¨n phßng phÈm sau :

A. CÁC LOẠI BÚT

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)310AX Bút Gel 310A Cái 5,000

BB001 Bút cắm bàn đơn SP02 Bộ 6,500

BB002 Bút cắm bàn đôi SP01 Bộ 11,000

BB002TL Bút cắm bàn đôi TL Bộ 14,000

BB007 Bút chữ A Cái 3,000

BB018 Bút bi Pentel BK250 Cái 13,000

BB033 Bút nước TL Gel 08 Cái 5,000

BB039 Bút bi nước HQ Cái 13,000

BB5052 Bút bi 4 màu 5052 Cái 10,000

TL36d Bút bi TL36 Cái 7,500

BGB01 Bút Gel TL BL01 (xanh) Cái 5,500

BBTL24 Bút TL24/TL23/BT5 Cái 2,700

BBTL27 Bút TL27 Cái 2,700

BB015 Bút UNI 101 Cái 21,000

SX217D Bút SX217 Cái 39,000

TL25X Bút TL25, TL32 Cái 3,400

BG47X Bút gel Galaxy (nét 0,5) Cái 7,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Bda007 Bút dạ dầu BN Cái 5,500

Bda09 Bút dạ dầu TrueColor 308 Cái 4,500

Bda011X Bút dạ kính Cái 4,000

Bda015 Bút viết bảng BN Cái 6,500

Bvb03 Bút viết bảng TrueColor 009 Cái 5,500

Bda026 Bút dạ dầu TL PM09 Cái 7,800

BVB06 Bút viết bảng TL WB03 cái 7,000

Bda017 Bút dạ bi Pilot V5 Cái 15,000

Bda20 Bút dạ kính TL Cái 8,700

BND018 Bút nhớ dòng TL Cái 6,500

BND627 Bút nhớ dòng True Color Cái 8,000

Bp010 Bút phủ băng 12m PLUS Cái 21,500

BP002 Bút phủ băng 7m PLUS Cái 13,500

BP004 Bút phủ TL CP02 Cái 18,500

B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm

1. BÚT BI - BÚT NƯỚC

2. BÚT XOÁ - NHỚ DÒNG - DẠ DẦU - DẠ BẢNG

Page 2: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột

bp301 Bút phủ Nhật F301 Cái 13,000

BP310 Bút Phủ K310 Cái 26,000

RX001 Ruột bút xóa băng Cái 16,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)BC014 Bút chì Deli 2B, HB Cái 3,000

BC002 Bút chì 4211E Cái 3,000

BC005 Bút chì 4200E Cái 3,000

BC007 Bút chì 2B 4213E Cái 4,500

BC008 Bút chì thân mộc Cái 5,000

BC009 Bút chì Marco 7000 Cái 4,000

BC05 Bút chì kim PENTEL A255 Cái 13,000

Th010 Tẩy PENTEL Cái 3,000

Gc09 Gọt chì Deli 0554 Cái 6,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Bda005 Bút ký UB150 Cái 13,000

Bda016 Bút ký UB150 (hãng) Cái 28,500

Bda029 Bút ký UB157 cái 23,000

Bda0021X Bút ký UB200 Cái 25,000

BK57C Bút ký Pentel 57C (nét 0,7) Cái 41,000

BL60 Bút ký lãnh đạo Pentel BL60 (nét 1,0) Cái 43,000

BG978X Bút ký GP978 Cái 15,000

BK1048 Bút ký Baoke 1048 Cái 13,000

BK1608D Bút ký Baoke 1608 Cái 13,000

Bky01 Bút ký Baoke 807B Cái 275,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)BLZ001 Bút chỉ Laser (Pin cúc) Cái 55,000

BLZ002 Bút chỉ Laser (Pin đũa) Cái 125,000

BCBD Bút chỉ bản đồ Cái 50,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Muc007 Băng mực 2170/2180 Cái 85,000

Muc008 Băng mực LQ300 Hộp 36,000

Muc009 Băng mực LQ2070 Hộp 35,000

Muc031 Băng mực LQ 670/680 Cái 65,000

Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)RPEL Ruột bút Gel Pentel BL57C Cái 24,000

RC003 Ruột chì UNI 0.5 Cái 12,000

RC004 Ruột chì Đài Loan Hộp 3,000

RC005 Ruột chì kim Pentel 0.7 Hộp 17,000

B. FILE - HỘP TÀI LIỆUMã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)RG01 Rút gáy dày loại 1 Cái 4,000

RG03 Rút gáy Q311 Cái 5,500

++Cg001 Chốt gáy đại QW324 Cái 6,000

Fh006 File hộp kín 5cm Hộp 20,000

Fh007 File hộp kín 7cm Hộp 24,500

Fh008 File hộp kín 10cm Hộp 27,000

Fh011 File hộp kín 15cm có dải Hộp 28,000

Fh012 File hộp kín 15F A3 Hộp 59,000

Fh013 File hộp kín 20cm có dải Hộp 37,000

4. BÚT KÝ

5. BÚT CHỈ LASER - BẢN ĐỒ

6. B¨ng mùc

7. RUỘT BÚT CÁC LOẠI

3. BÚT CHÌ - TẨY - GỌT CHÌ

Page 3: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột

Fh014 File hộp kín 7cm, A3 Cái 45,000

Fh015 File hộp kín 10cm, A3 Cái 48,000

Fh016 File hộp kín 20cm, A3 Cái 70,000

Fh019 File hộp kín 5cm, A3 Cái 42,000

FIG002 File IG 5cm, A4 Cái 25,000

FIG011 File IG 9cm (Trà My) cái 38,000

FIG016 File IG 7cm, A4 Cái 25,000

IGA3 File IG 7cm, A3 Cái 52,000

IGK10 File IG 10cm KOKUYO Cái 58,000

IGK7 File IG 7cm KOKUYO Cái 47,000

IGKA5H File IG 5cm KOKUYO Cái 47,000

FIG18 File IG 5cm (F) PLUS Cái 43,000

FIG19 File IG 5cm (F) PLUS Cái 43,000

IG9PLUS IG 9cm PLUS Cái 55,000

FIG013 File càng cua 7cm (Xanh) Cái 25,000

FIG015 File càng cua 3.5cm Cái 19,500

FIG017 File càng cua 10cm (Xanh) Cái 34,500

Cap049 File 10 lá DELI 5210 Cái 26,500

FL010D File 20 lá DELI 5220 Cái 33,000

FL003 File 40 lá DELI 5240 Cái 56,000

Cap051 File 60 lá A4 Deli 5260 Cái 63,000

FL002D File 80 lá DELI 5280 Cái 105,000

FL005D File 100 lá DELI 5200 Cái 125,000

Fn007 File nan 3 ngăn DELI 9833 Cái 86,000

Fn02 File nan 1 ngăn 10cm DT308 Cái 19,500

Fn03 File nan 1 ngăn 12cm DT3010 Cái 30,000

Fn04 File nan 3 ngăn DT3011 Cái 32,500

Ftr001 File treo FUDEKUAI Cái 7,500

FV01 File vát Cái 12,000

AC001 File bìa ACCO LW320, QW235 Cái 5,000

AC002 File bìa ACCO Plus Cái 6,500

CF001 Chia file giấy 10 màu Tập 6,000

CF002 Chia file nhựa 10 màu Tập 8,000

CF004 Chia file giấy 131 (31sheet) Tập 33,000

CF006 Chia file giấy A-Z Tập 35,000

CF007 Chia file giấy 116 (16 Sheet)BK Tập 17,500

CF010 Chia file nhựa 12 màu Cái 14,000

CF011 Chia file giấy 12 màu Bộ 12,000

CF012 Chia file nhựa 1-31 Bộ 35,000

Cle002 ClearBag (Dày khổ F) Cái 3,100

Cle003 ClearBag (Dày khổ A) Cái 2,400

Cle005 ClearBag (mỏng) Cái 1,500

Cle001 ClearBag (Dày khổ A) Plus Cái 5,000

Cle006 ClearBag (Dày khổ F) Plus Cái 5,500

FC007 File 2 còng PLUS 2,6cm Cái 38,500

FC008 File 2 còng PLUS 2cm Cái 35,500

FC011 File giấy nẹp nhựa PLUS 021N Cái 9,000

FC013 File E355 khổ A (PLUS) Cái 2,600

FC015 File E355 khổ F (PLUS) Cái 2,800

FC027 File lồng 5 cm Cái 32,000

Fc029T File lồng 7cm Cái 35,000

Fk003 File 2 khoá bìa Cái 17,500

Cap001 Cặp 3 dây nhựa bìa 7cm Cái 20,000

Cap002 Cặp 3 dây giấy loại thường Cái 8,500

Cap004 Cặp 3 dây giấy loại tốt Cái 18,000

Cap006 Cặp 3 dây nhựa Cái 15,000

Cap056 Cặp còng nhỏ RB3302 Cái 12,500

Cap057 Cặp còng to TC532A Cái 14,000

T02 Túi Nilon buộc dâyF118 Cái 4,500

T03 Túi Nilon buộc dâyF119 Cái 5,000

Page 4: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột

C. CÁC LOẠI GIẤY - BÌA

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)A003 Giấy A0 Indo 100g/m2 Cuộn 245,000

A004 Giấy A0 Indo 80g/m2 Cuộn 235,000

A104 Giấy A1 Indo 100g/m2 Cuộn 210,000

A102 Giấy A1 Indo , 80g/m2 Cuộn 205,000

A201 Giấy A2 Indo 80g/m2 Cuộn 135,000

A302 Giấy A3 BBXK không thùng 70g/m2 Ream 500 110,000

A303 Giấy A3 Supreme Thái Lan, 70g/m2 Ream 500 128,000

A305 Giấy A3 Supreme, 80g/m2 Ream 500 158,000

A304 Giấy A3 Double, 70g/m2 Ream 500 132,000

A370 Giấy A3 IK Plus, 70g/m2 ream500 128,000

A402 Giấy A4 vỏ hồng có tem Ream 500 57,000

A404 Giấy A4 BBXK không thùng 70g/m2 Ream 500 55,000

A405 Giấy A4 IK Plus, 70g/m2 Ream 500 64,000

A406 Giấy A4 Supreme 70g/m2 (Thái Lan) Ream 500 64,000

A408 Giấy A4 Sup (Thái Lan), 80g/m2 Ream 500 79,000

A413 Giấy A4 PaperOne 70g/m2 Ream 500 64,000

A414 Giấy A4 Double A 80g/m2 Ream 500 86,000

A406 Giấy A4 Double A 70g/m2 Ream 500 66,000

One80 Giấy A4 PaperOne 80g/m2 Ream 500 79,000

A409 Giấy A4 Idea (Thái Lan) 70g/m2 Ream500 67,000

A501 Giấy A5 Inđô 70g/m2 Ream 500 35,000

A502 Giấy A5 BBXK, 70g/m2 Ream 500 28,000

Gl001 Giấy photo màu Indo 80g/m2 Ream 500 102,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)GN001 Giấy nhắn 3"x2" Tập 4,500

GN002 Giấy nhắn 3"x3" Tập 6,000

GN003 Giấy nhắn 3"x4" Tập 8,000

GN004 Giấy nhắn 3"x5" Tập 10,000

GN023 Giấy nhắn 3"x6" Tập 10,500

GN005 Giấy Tomy (các cỡ) Tập 9,000

GN013 Giấy giao việc 3 màu 7046 Tập 8,000

GN024 Giấy nhắn 5 màu DELI 7154 Tập 13,000

GN025 Giấy nhắn nylon DELI 9060 tập 15,500

GN008 Giấy giao việc 4 màu Pronoti Tập 13,500

GN018 Giấy phân trang trong Deli 9064 Tập 13,500

SH01 Phân trang "Please Sign 45649" Tập 18,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)GA001 Giấy in ảnh EPSON, 230g/m2 Ream 20 32,000

GA003 Giấy in màu EPSON Ream 100 65,000

GA004 Giấy in màu 2 mặt 150gms Ream 100 80,000

GA005 Giấy in màu 230g/m2 (ganh thường) Tập 60,000

GA07 Giấy in ảnh 1 mặt A3, 210g/m2 (20 tờ) Tập 75,000

GA08 Giấy ịn màu 2 mặt, 220g/m2 (50 tờ) Tập 60,000

IM230 Giấy in màu A4 230g/m2 (ganh bóng) Ream 50 70,000

IM4 Giấy in màu A4 250g/m2 (ganh bóng) Ream 100 75,000

IMA3 Giấy in màu A3 230gsm (ganh) Cái 120,000

GM002 Giấy in màu 2 mặt A3, 220g/m2 Tập 135,000

GM250 Giấy in màu 2 mặt 250gms Ream 50 70,000

GV013 Giấy liên tục 4 liên, A4 Hộp 440,000

GV014 Giấy liên tục 3 liên, A4/A5 Thùng 430,000

GV016 Giấy in liên tục A4/A5 2 liên Thùng 425,000

3. GIẤY IN ẢNH - IN PHUN - IN LIÊN TỤC

1. GIẤY IN - GIẤY PHOTO

2. GIẤY NHẮN - GIẤY PHÂN TRANG

Page 5: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột

G018 Giấy in liên tục A4/A5 1 liên Thùng 190,000

GA09 Giấy in ảnh A4 2 mặt (160g/m2) Tập 85,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Gf001 Giấy Fax nhiệt 30m Cuộn 17,000

Gf002 Giấy Fax nhiệt Sunbird 30m Cuộn 19,000

Ff001 Film Fax Panasonic KX-FA 136 Cuộn 85,000

Ff002 Film Fax Panasonic KX-FA 57E Cuộn 85,000

Ff006 Film Fax Panasonic KX-FA 134 Cuộn 180,000

Ff007 Film Fax Panasonic KX-FA 54E Cuộn 80,000

Ff008 Film Fax Sharp 6CR Cuộn 80,000

Ff009 Film Fax Sharp 8R Cuộn 161,500

Ff010 Film Fax 88 Hộp 384,000

Ff012 Film Fax Sharp 3CR Cuộn 70,000

Ff013 Film Fax Panasonic KX-FA 55 Cuộn 70,000

Ff015 Film Fax 55A Cuộn 70,000

Ff016 Film Fax 5CR Cuộn 90,000

FF52 Film Fax 52A Cuộn 90,000

Ff003 Mực đổ Fax Panasonic KX-FA 83E Hộp 350,000

MFAX88A Mực máy Fax 88A Hộp 423,000

Muc044 Mực đổ máy Fax KXF 85 Lọ 388,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)GT001 Giấy than Horse Hộp 68,000

GT003 Giấy than Mỹ Hộp 54,000

Tk001 Trình ký A4 1 mặt Cái 13,000

Tk005 Trình ký mika A4 (S700) Cái 40,000

Tk002 Trình ký ngoại Cái 16,500

Tk003 Trình ký A4 1 mặt da Cái 20,000

Tk004 Trình ký A4 2 mặt da Cái 25,000

Tk012 Trình ký nhựa vân nổi cái 26,000

TK022d Trình ký da xịn Cái 80,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)A412 Giấy Đềcan A4 Ream 100 87,000

Can03 Giấy can Anh 53g/m2 Ream 500 250,000

Can01 Giấy can Anh 63g/m2 Ream 500 325,000

Can02 Giấy can Anh 73g/m2 Ream 250 197,000

Can04 Giấy can Anh 83g/m2 Ream 250 235,000

Can05 Giấy can Anh 93g/m2 Ream 250 265,000

Can06 Giấy can Anh 63g/m2 (Cuộn 40m) Cuộn 300,000

Can07 Giấy can Anh 73g/m2, A3 Ream 250 395,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)GAN01 Giấy ăn hộp Pulppy Hộp 24,500

GVS1 Giấy vệ sinh Watersilk (12 cuộn) Gói 36,000

GIWAT Giấy ăn hộp WaterSilk Hộp 19,000

GVS2 Giấy vệ sinh Pulppy ( 10cuộn) Gói 78,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)BIA003D Bìa màu A4 ngoại dày Ream 100 37,000

BIA003 Bìa màu A4 ngoại dày( loại 1) Ream 100 41,000

Bia009D Bìa màu ngoại A3 dày Ream 100 74,000

Bia009D1 Bìa màu ngoại A3 dày(loại 1) Ream 100 82,000

BIA004 Bìa Mika A4 (loại mỏng) Ream 100 59,000

5. GIẤY THAN - TRÌNH KÝ

6. GIẤY DECAN - GIẤY CAN

7. GIẤY ĂN - GIẤY VỆ SINH

8. BÌA MÀU - BÌA MIKA

4. GIẤY FAX - FILM FAX - MỰC FAX

Page 6: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột

BIA005 Bìa Mika A4 (loại trung) Ream 100 82,000

BIA006 Bìa Mika A4 (dày loại 1) Ream 100 113,000

BIA02 Bìa Mika A4 (dày) Ream 100 96,000

BIA007 Bìa Mika A3 (mỏng) Ream 100 98,000

BIA01 Bìa Mika A3 (trung) Tập 146,000

BIA03 Bìa Mika A3 (loại dày) Ream 100 192,000

BIA010 Bìa A0 Douplex Tờ 7,000

D. SỔ CÁC LOẠI

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)CR240c Sổ Card 240 (còng) Quyển 38,000

CR240da Sổ Card 240 (da) Quyển 41,000

CR300d Sổ Card 300 (da) Quyển 43,000

CR340d Sổ Card 340 (da) Quyển 45,000

SC360 Sổ Card 360 (to đẹp) Quyển 68,000

SCAR160 Sổ Card 160 (da) Quyển 33,000

Sdt09 Sổ Card 120 Quyển 25,000

Sdt10 Sổ Card 120 (da) Quyển 28,000

Sdt12 Sổ Card 160 Quyển 28,000

Sdt13 Sổ Card 180 Quyển 31,000

Sdt15 Sổ Card 240 Quyển 33,000

Sdt16 Sổ Card 300 Quyển 35,000

Sdt17 Sổ Card 360 Quyển 39,000

Sdt19 Sổ Card 480 (còng) Quyển 95,000

Sdt28 Sổ Card 180 (da) Quyển 36,000

Sdt29 Sổ Card 600 (còng) Quyển 105,000

Sdt31 Sổ Card 192 (da) Quyển 38,000

Sdt36 Sổ Card 96 (da) Quyển 20,000

Sdt44 Sổ Card 360 (còng) Quyển 78,000

SDTch480 Sổ Card 480 (to đẹp) Quyển 85,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)SLX0001 Sổ lò xo A6 50 tờ Quyển 6,000

SLXG10 Sổ lò xo A5 100 tờ Quyển 21,000

SLXG11 Sổ lò xo A5 80 tờ Quyển 16,500

SLXG12 Sổ lò xo A5 50 tờ Quyển 10,000

SLXG13 Sổ lò xo A6 100 tờ Quyển 11,500

SLXG14 Sổ lò xo A6 80 tờ Quyển 10,500

SLXG15 Sổ lò xo A7 100 tờ Quyển 6,500

SLXG16 Sổ lõ xo A7 80 tờ Quyển 4,000

SLXG17 Sổ lò xo A7 50 tờ Quyển 3,000

SLXG4 Sổ lò xo A4 100 tờ Quyển 32,500

SLXG5 Sổ lò xo A4 80 tờ Quyển 24,000

SLXG6 Sổ lò xo A4 50 tờ Quyển 15,000

SLXG7 Sổ lò xo B5 100tờ Quyển 28,000

SLXG8 Sổ lò xo B5 80tờ Quyển 21,500

SLXG9 Sổ lò xo B5 50tờ Tập 15,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)SO015 Sổ A4 TĐ/BĐ bìa cứng mỏng Tập 15,000

SO018 Sổ CK9 dày Tập 22,500

SO020 Sổ CK9 mỏng Tập 18,000

SO021 Sổ A3 TĐ/BĐ bìa cứng mỏng Quyển 15,000

SO022 Sổ CK8 dày Tập 23,000

SO024 Sổ CK8 mỏng Tập 13,000

SO026 Sổ CK7 dày Tập 19,000

1. SỔ CARDVISIT

2. SỔ LÒ XO

3. SỔ BÌA CỨNG

Page 7: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột

SO028 Sổ CK7 mỏng Tập 13,000

SO030 Sổ CK6 dày Tập 15,000

SO032 Sổ CK6 mỏng Tập 12,000

SO088 Sổ Ricoh A4 mỏng Quyển 19,000

SO089 Sổ Ricoh A4 dày Quyển 26,000

So156 Sổ Ricoh A4 trung Quyển 23,000

SO107 Sổ A3 TĐ/BĐ bìa cứng dày Quyển 31,000

SO108 Sổ A4 TĐ/BĐ bìa cứng dày Quyển 22,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)

S0128 Sổ da A5 82925 Quyển 52,000

S0130 Sổ da 82936 (13x18) Quyển 42,000

S0127 Sổ da 82918 Quyển 66,000

S18072 Sổ da A4 18072 Quyển 52,000

S7946 Sổ da DELI 7946 (205x143mm) CLoá Quyển 66,000

S3152 Sổ da Deli 3152 Quyển 60,000

S0116 Sổ da 82948 (10x18) Quyển 35,000

So173 Sổ Classic 8 HT (240 T) Quyển 39,000

SO012 Sổ A2K7 (16.5x20.5cm) Quyển 19,000

SO010 Sổ A2K8 (17x24cm) Quyển 24,000

SO008 Sổ A2K9 (18x25.5cm) Quyển 26,000

SO0105 Sổ 337 Quyển 28,000

SO0113 Sổ 338 Quyển 38,000

So0076 Sổ ghi chép 9548 (kèm bút), 10 x 18cm Quyển 27,000

S48202 Sổ da 48202 (9x17cm) Quyển 23,000

SO016 Sổ da A5 Quyển 36,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)vo001 Vở Pupil HH 120tr (1001) Tập 7,800

Vo013 Vở Pupil HH 300tr (1032) Quyển 18,000

Vo017 Vở bìa vàng 72tr. KT Cuốn 3,500

Vo021 Vở pupil HH 200tr (1002) Quyển 13,000

Vo024 Vở kẻ ngang HH 72T (1004) Quyển 5,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)PC Phiếu chi Quyển 2,000

KT015 Phiếu thu Quyển 2,000

KT0027 Phiếu thu - chi carbon 2 liên Cuốn 15,000

SO025 Sổ kế toán tổng hợp mỏng Tập 10,000

SO027 Sổ kế toán tổng hợp trung Tập 14,000

SO029 Sổ kế toán tổng hợp dày Tập 22,000

KT0028 Báo cáo quỹ TM Quyển 6,000

KT003 Thẻ kho Tờ 150

KT004 Chứng từ ghi sổ A5 Tờ 50

KT005 Chứng từ ghi sổ A4 Tờ 100

KT006 Giấy đề nghị tạm ứng Tờ 100

KT008 Sổ Kế toán các loại Quyển 5,000

KT009 Bảng thanh toán lương Tờ 500

KT010 Hợp đồng lao động Tờ 500

KT011 Giấy đề nghị thanh toán Tờ 70

KT013 Bảng chấm công Tờ 500

KT017 Phiếu nhập to Quyển 4,000

KT018 Giấy giới thiệu Quyển 5,000

KT020 Hóa đơn bán lẻ to Quyển 4,000

KT022 Biên lai thu tiền Quyển 3,000

KT023 Sổ công văn đến Quyển 17,000

KT023D Sổ công văn đi Quyển 17,000

6. VỞ HỌC SINH

7. BIỂU MẪU - CHỨNG TỪ KẾ TOÁN

4. SỔ DA CAO CẤP

Page 8: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột

KT026 Hóa đơn bán lẻ nhỏ Quyển 2,000

PN Phiếu nhập nhỏ Quyển 2,000

PX Phiếu xuất nhỏ Quyển 2,000

PXT Phiếu xuất to Cái 4,000

E. DỤNG CỤ VĂN PHÒNG

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)DG011 Dập ghim 10 Max HD cái 29,000

DG018 Dập ghim 10 KwtriO 5270 Cái 17,000

Đ Dập ghim 240 tờ DELI 0393 Cái 365,000

D0397 Dập ghim 50 tờ DELI 0397 Cái 172,000

D390 Dập ghim 100 tờ DELI 0390 Cái 220,000

DG399 Dập ghim 240 tờ DELI 0399 Cái 329,000

D391 Dập ghim 60 tờ DELI 0391 Cái 155,000

DG022 Dập ghim KwtriO 50LA, 240t Cái 385,000

DG023 Dập ghim KwtriO 50SA, 100t Cái 260,000

DG024 Dập ghim 10 KwtriO 5106 Cái 23,000

DG025 Dập ghim số 3 KwtriO 5566 Cái 38,000

DG030 Dập ghim 10 Vmax (bọc nhựa) Cái 17,000

DPLUS Dập ghim Plus 10E (không ghim) Cái 28,000

Gim008 Ghim dập số 10 Max Hộp 3,700

Gim022 Ghim dập số 10 plus Hộp 3,900

Gim031 Ghim dập số 10 KwtriO Hộp 3,200

Gim035 Nhổ ghim Kwtrio 5093 Cái 58,000

Gim037 Nhổ ghim Deli 0232 Cái 9,500

Gim038 Kìm bấm ghim Kwtrio 5360 Cái 103,000

Gim041 Kìm bấm ghim Kwtrio 5160 Cái 56,000

Gim042 Ghim dập số 3 Kwtrio Hộp 5,000

Gim001 Ghim Kwtrio 23/8 Cái 14,000

Gim002 Ghim Kwtrio 23/10 Hộp 15,500

Gim003 Ghim Kwtrio 23/13 Hộp 17,000

Gim004 Ghim Kwtrio 23/15 Hộp 19,000

Gim005 Ghim Kwtrio 23/17 Hộp 22,000

Gim0027 Ghim Kwtrio 23/20 Hộp 26,000

Gim006 Ghim Kwtrio 23/23 Hộp 29,500

Gim011 Ghim cài tam giác C82 Hộp 4,500

Gim012 Ghim cài tam giác C62 Hộp 2,500

Gim030 Ghim cài tam giác C62 PLUS Hộp 4,000

Gim013 Ghim vòng màu DELI Hộp 8,500

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)D4L Đục 4 lỗ 30 tờ Kwtrio Cái 450,000

DL963 Đục 3 lỗ KwTriO 963 Cái 315,000

DL011 Đục lỗ to Kwtrio 978 Cái 94,000

DL015 Đục 2 lỗ Kwtrio 9380 (100t) Cái 870,000

DL016 Đục lỗ Kwtrio 9060 Cái 24,000

DL912 Đục lỗ Kwtrio 912 Cái 50,000

DL104 Đục lỗ nhỡ DELI 104 (đục 35 tờ) cái 88,000

DL9670 Đục lỗ 9670 (70 tờ) Cái 298,000

DL9760 Đục lỗ 9760 (40 tờ) Cái 65,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Th001 Thước loại 20cm Cái 3,000

Th003 Thước loại 30cm Cái 4,000

Th004 Thước loại 50cm Cái 21,000

Th005 Thước loại 1m Cái 42,000

3. KÉO - THƯỚC KẺ

1. DẬP GHIM - GHỠ GHIM - GHIM

2. ĐỤC LỖ

Page 9: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột

Ke007 Kéo COMIX/DELI to 6010 Cái 22,500

Ke015 Kéo VP nhỡ COMIX/Deli 6009 Cái 16,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Kh006 Khay 3 tầng Mika Cái 140,000

Kh007 Khay 3 tầng gỗ 5013/5023 Cái 245,000

Kh009 Khay cắm bút to xoay 3011 Cái 39,500

Kh904 Khay cắm bút DELI 904 cái 34,000

kh906 Khay cắm bút DELI 906 cái 44,000

kh905 Khay cắm bút DELI 905 Cái 36,000

Khg05 Khay cắm bút gỗ 1025 Cái 140,000

Khg06 Khay cắm bút gỗ 1015 (xoay) Cái 105,000

Khg07 Khay cắm bút gỗ 1014 (tam giác) Cái 105,000

Kh070 Khay cắm bút gỗ 6010 Cái 113,000

Kh9217 Khay 3 tầng Deli 9217 Cái 139,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)BD0032 Băng dính giấy 1,5cm Cuộn 2,500

BD0034 Băng dính 100Y Cuộn 11,500

BD0035 Băng dính 150Y Cuộn 17,000

BD0036 Băng dính 200Y Cuộn 22,500

BD004 Băng dính 2 mặt 0,5cm Cuộn 2,000

BD006 Băng dính 2 mặt 1cm Cuộn 1,800

BD007 Băng dính xi 5cm Cuộn 7,000

BD008 Băng dính 2 mặt 2cm Cuộn 2,500

BD010 Băng dính 2 mặt 2,5cm Cuộn 3,000

BD012 Băng dính 2 mặt 5cm Cuộn 5,000

BD013 Băng dính giấy 2cm Cuộn 3,500

BD014 Băng dính giấy 5cm Cuộn 9,000

BD015 Băng dính xi 3,6cm Cuộn 5,500

BD017 Băng dính xi 7cm Cuộn 10,000

BD018 Băng dính 80Y Cuộn 9,000

BD025 Băng dính VP (dày) Cuộn 2,000

BD031 Băng dính giấy 1cm Cuộn 2,000

BD044 Băng dính 2 mặt 1.5cm Cuộn 1,500

BD057 Băng dính giấy 2,5cm Cuộn 4,500

HKD Hồ khô Đức (to) Lọ 20,000

Ho0011 Hồ nước Lọ 3,000

Ho008 Hồ khô Đức Cái 10,500

Ho010 Keo 502 Cái 6,000

Ho012 Hồ khô Mic Lọ 4,500

Ho09 Hồ khô Vmax Lọ 4,000

KD22 Hồ khô Đức (22g) Lọ 25,000

BB0022C Băng dán giá (trắng) Cuộn 3,000

BB022 Băng dán giá (màu) Cuộn 3,500

Dt019 Dao trổ to DELI 2042 Cái 25,500

Dt2031 Dao trổ nhỏ deli 2031 Cái 14,000

Dt025 Lưỡi dao trổ to Deli 2011 Hộp 18,500

DtD010 Lưỡi dao trổ nhỏ Deli 2012 Hộp 10,000

Cb001 Cắt băng dính Mini Cái 14,000

Cb003 Cắt băng dính cầm tay Cái 21,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Kg001 Kẹp giấy 15mm Hộp 3,500

Kg002 Kẹp giấy 19mm Hộp 4,000

Kg003 Kẹp giấy 25mm Hộp 6,000

Kg004 Kẹp giấy 32mm Hộp 9,500

4. KHAY CẮM BÚT - KHAY HỒ SƠ

5. BĂNG DÍNH - KEO DÁN - DAO TRỔ - CẮT BĂNG DÍNH

6. KẸP GIẤY - ĐINH MŨ

Page 10: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột

Kg005 Kẹp giấy 41mm Hộp 14,000

Kg006 Kẹp giấy 51mm Hộp 19,500

Gim014D Đinh mũ Deli 021 Hộp 8,500

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Gim017 Hộp đựng ghim nam châm Deli 9881 Hộp 15,000

HC4400 Hộp card 4400 Kwtrio Hộp 98,000

HC4600 Hộp card 4600 Kwtrio Cái 108,000

HC4800 Hộp card 4800 Kwtrio Hộp 123,000

CS02 Chặn sách DELI 9262 Cái 62,000

F. VĂN PHÒNG PHẨM KHÁC

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)CD013 Đĩa DVD cọc 50 Cái 5,500

CD017 Đĩa CD Maxel (hộp) Cái 11,000

CD018 Đĩa CD-RW Sony (hộp) Cái 20,000

CD019 Đĩa CD-R Sony cọc Cái 3,000

CD020 Đĩa CD cọc Cái 4,000

CD022 Đĩa CD Sony (hộp) Cái 10,000

CD024 Đĩa CD-RW Maxel (hộp) Cái 25,000

DVDW Đĩa DVD - RW Maxell Cái 32,000

CD028 Đĩa DVD Maxel (hộp) Cái 18,000

V172 Ví đựng đĩa số 172 Cái 67,000

V44 Ví đựng đĩa số 44 Cái 20,000

V80 Ví đựng đĩa số 80 Cái 43,000

V88 Ví đựng đĩa (Tim) Cái 40,000

VD02 Vỏ đĩa màu Cái 1,500

VD03 Vỏ đĩa trắng đen Cái 5,200

VD04 Vỏ đĩa trắng Cái 3,000

VD05 Vỏ đĩa dày Cái 5,500

CD023 Giấy dán nhãn CD (184c) Tập 46,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)USB04 USB 4G Cái 205,000

USB08 USB 8G Cái 230,000

MMITSU Mouse MITSUMI Cái 150,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Mt002 Máy tính Casio JF - 120 (hãng) Cái 330,000

Mt004 Máy tính Casio J - 120 (hãng) Cái 290,000

Mt058 Máy tính Casio DF - 120BM (hãng) Cái 355,000

Mt013 Máy tính CASIO JS 40V (14 số) Cái 135,000

MT32 Máy tính Deli 1616 (12 số) Cái 195,000

MT33 Máy tính Deli 1120 (8 số) Cái 85,000

MT35 Máy tính Deli 1222 (12 số) Cái 135,000

MT36 Máy tính Deli 1239 (12 số) Cái 135,000

MT38 Máy tính Deli 1510 (12 số) Cái 175,000

MT39 Máy tính Deli 1631 (12 số) Cái 195,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Pin003 Pin Con Thỏ tiểu Cặp 3,000

Pin005 Pin Energizer tiểu Vỉ 15,000

Pin033 Pin tiểu sạc SANYO Cặp 235,000

Pin009 Pin vuông 9V Viên 15,000

4. PIN

7. HỘP ĐỰNG CARD - ĐỰNG GHIM - CHẶN SÁCH

1. ĐĨA CD - ĐĨA DVD - VỎ ĐĨA

2. USB - MOUSE

3. MÁY TÍNH TAY

Page 11: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột

Pin014 Pin Energizer đũa Vỉ 15,000

Pin015 Pin tiểu sạc Camelion Cặp 125,000

Pin020 Pin đũa Excell Cặp 23,000

Pin030 Pin đũa Excell Cặp 23,000

Pin019 Pin tiểu ULTRA Vỉ 22,000

Pin020 Pin đũa ULTRA Vỉ 22,000

Pin021 Pin trung Panasonic Cặp 25,000

Pin023 Pin đũa Panasonic (hộp) Cặp 8,000

Pin028 Pin Duracell tiểu Cặp 26,000

Pin029 Pin đũa Toshiba Cặp 5,000

PINP Pin tiểu Panasonic (hộp) Quyển 7,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Hd001 Hộp dấu Horse to Hộp 25,000

Hd002 Hộp dấu Horse nhỏ Hộp 20,000

Hd004 Hộp dấu DELI Hộp 9,000

Mut02 Mút đếm tiền 018 Cái 6,000

Md04 Mực dấu SHINY Lọ 42,000

Md07 Mực dấu TRODAT Lọ 46,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)The006 Thẻ chấm công Cái 900

The011X Dây thẻ đẹp (xanh) Cái 2,000

The014 Thẻ da (ngang) Cái 6,500

The014D Thẻ da (dọc) Cái 6,500

The02 Thẻ dẻo 15.5 x 10cm Cái 2,500

The03 Thẻ dọc dẻo Cái 2,000

The04 Thẻ ngang dẻo Cái 2,000

The11 Thẻ NV ngang SO4 Cái 3,500

The12 Thẻ Sakura dày Cái 850

The13 Cài thẻ Cái 1,000

DT03 Dây thẻ lạnh to (Xanh) Cái 4,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)BA0002 Bảng chức danh 7*22 Cái 14,000

BA001 Bảng chức danh 6*14 Cái 12,000

BA002 Bản đồ Hà nội Cái 5,000

BA003 Bảng chức danh 6*20 Cái 13,000

BA004 Bảng chức danh 6*10 Cái 9,000

BA005 Bảng chức danh 40*15 Cái 83,000

BA006 Bảng chức danh 6*18 Cái 11,000

BA007 Bảng chức danh 8*24 Cái 18,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Gx01 Gáy xoắn 06 Cái 650

Gx02 Gáy xoắn 08 Cái 750

Gx07 Gáy xoắn 010 Cái 850

Gx04 Gáy xoắn 012 Cái 1,100

Gx05 Gáy xoắn 014 Cái 1,300

Gx06 Gáy xoắn 016 Cái 1,450

Gx03 Gáy xoắn 018 Cái 1,600

Gx08 Gáy xoắn 020 Cái 1,800

Gx09 Gáy xoắn 022 Cái 2,000

Gx010 Gáy xoắn 025 Cái 2,500

Gx011 Gáy xoắn 028 Cái 3,000

Gx012 Gáy xoắn 032 Cái 3,500

Gx013 Gáy xoắn 038 Cái 3,800

8. GÁY XOẮN

5. DẤU - MỰC DẤU - MÚT ĐẾM TIỀN

6. THẺ - DÂY ĐEO THẺ

7. BẢNG CHỨC DANH

Page 12: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột

Gx014 Gáy xoắn 045 Cái 4,300

Gx015 Gáy xoắn 051 Cái 4,500

GX016 Gáy xoắn 08 kẽm Hộp 155,000

GX017 Gáy xoắn 10 kẽm Hộp 175,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Cap058 Cặp xốp sần quai KF412 Cái 23,000

Cap010 Cặp tài liệu DELI 5554 cái 55,000

Cap009 Cặp tài liệu DELI 5556 cái 67,000

Cap012 Cặp 12 ngăn DELI 5557 cái 58,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)DS02 Dập số nhảy 7 số Deli 7507 Cái 205,000

DS04 Dập số nhảy 10 số DELI 7510 Cái 335,000

DS05 Dập số nhảy 6 số DELI 7506 Cái 190,000

DS06 Dập số nhảy 8 số Nhật Cái 2,250,000

DS07 Dập số nhảy 9 số 7509 DELI Cái 265,000

DS08 Dập số nhảy 8 số 7508 DELI Cái 310,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Fb0012 Phong bì 22x12 80g/m2 Tập 25,000

Fb003 Phong bì nâu A4 Cái 1,000

Fb004 Phong bì A4, 100g/m2 Cái 1,000

Fb006 Phong bì nâu A4 có đáy Cái 2,000

Fb012 Phong bì nâu A3 có đáy Cái 7,000

Pb014 Phong bì nâu A3 (không đáy) Cái 6,000

Fb007 Phong bì A4 trắng có đáy Cái 3,500

Fb011 Phong bì thư Tập 17,000

Fb015 Phong bì A5 80g/m2 Tập 29,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Pha03 Phấn sáp xe Hông Ân Hộp 27,500

Pha05 Phấn MIC Hộp 4,000

Pha06 Phấn màu MIC Hộp 5,000

Pha07 Phấn Việt Hàn Hộp 4,000

Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)TK01 Tấm kê viết HĐ shuter(A4) Cái 15,000

Nam001 Nam châm dính bảng to (vỉ 8v) Vỉ 12,000

Nam002 Nam châm dính bảng nhỏ (vỉ 12) Vỉ 8,000

Nam03 Nam châm dính bảng nhỡ(vỉ 12) Vỉ 10,000

La003 Lau bảng HL Cái 7,000

La001 Lau bảng DELI Cái 9,500

LB05 La bàn quân sự Cái 40,000

M43010 Máy xén giấy A4 400 tờ Cái 2,350,000

MA3430 Máy xén giấy A3 400 tờ Cái 2,800,000

Menu01 Menu A5, 10 lá Cuốn 20,000

Menu02 Menu A5, 20 lá Cuốn 20,000

Menu03 Menu A5, 40 lá Cuốn 29,000

Menu04 Menu A6, 20 lá Cuốn 26,000

Menu05 Menu A4 10 lá Quyển 25,000

Menu06 Menu A4 20 lá Cuốn 33,000

Menu07 Menu A4 60 lá Cuốn 60,000

Menu08 Menu A6 10 lá Cuốn 23,000

Gc01 Gia cố File Hộp 26,500

12. PHẤN VIẾT BẢNG - PHẤN SÁP

13. VẬT DỤNG KHÁC

9. CẶP XÁCH

10. DẬP SỐ NHẢY

11. PHONG BÌ

Page 13: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột

Mo0002 Móc dán nhỏ Túi 5,000

M0001 Móc dán to Túi 8,500

Hs001 Hồ sơ xin việc Cái 3,000

Fb009 Vỏ hồ sơ Cái 3,000

NT03 Nước lau màn hình Lọ 40,000

Se001 Semi lỗ PLUS Cái 1,300

Se007 Semi lỗ (dày) Tập 37,000

SG02 Ruột súng bắn chữ nổi Cái 45,000

SG1 Máy bắn chữ nổi Cái 596,000

SG2 Máy bắn chữ nổi KL5500 (Hàn Quốc) cái 205,000

Su004 Súng bắn giá MX 5500 Cái 95,000

Su007 Súng bắn giá KL2212 (Hàn Quốc) Cái 482,000

Su008 Súng bắn giá Deli 7501 Cái 228,000

T01 Túi pin dày Cái 25,000

T05 Túi nylon đựng rác Kg 43,500

Xa001 Xâu TL nhựa Hộp 15,000

Xa002 Xâu TL sắt Hộp 19,000

Xa003 Xâu TL nhựa DELI hộp 24,000

Gc02 Gia cố File Kokuyo Cái 42,000

Gc08 Lõi gia cố File Kokuyo Vỉ 32,000

BN Băng chữ nổi Cuộn 45,000

Ch001 Chun vòng (gói nhỏ) Gói 10,000

Ch003 Chổi vi tính Cái 40,000

Ch004 Chun vòng (gói to) Gói 25,000

Day001 Dây nylon Cuộn 45,000

Ghi chó

* Gi¸ trªn ®· bao gåm thuÕ GTGT 10%

* Giao hµng miÔn phÝ tËn n¬i trong néi thµnh Hµ Néi

* Gi¸ trªn cã thÓ thay ®æi mµ kh«ng kÞp thêi b¸o tr­íc, mong Quý kh¸ch th«ng c¶m !

* Thanh to¸n cuèi th¸ng (Víi kh¸ch hµng míi chóng t«i ®Ò nghÞ thanh to¸n ®¬n hµng ®Çu tiªn, nh÷ng

®¬n hµng sau chØ ký nhËn, cuèi th¸ng tæng hîp, ®èi chiÕu, xuÊt ho¸ ®¬n vµ thanh to¸n b»ng TiÒn mÆt

hoÆc chuyÓn kho¶n

* Ngoµi nh÷ng mÆt hµng trªn chóng t«i cßn kh¾c dÊu ...,vµ cung cÊp c¸c lo¹i mùc in m¸y HP, Canon....

* §Æt hµng trùc tiÕp(kh¸ch hµng cã thÓ ®Æt hµng qua website, qua §T, fax, Email)

* C¸c s¶n phÈm v¨n phßng phÈm kh¸c ch­a cã trong danh môc hµng ho¸, thiÕt bÞ,...

cña b¶ng b¸o gi¸ VPP sÏ sím cËp nhËt

* Ho¸ ®¬n VAT (chiÕt khÊu 5% tr­íc thuÕ trªn mäi ®¬n hµng)

* Kh«ng lÊy ho¸ ®¬n chiÕt khÊu 10% trùc tiÕp trªn ®¬n hµng

* Mäi chi tiÕt vui lßng liªn hÖ: C«ng ty TNHH Th­¬ng M¹i vµ Du LÞch ThÞnh Long (VPP Hµ Néi)

VPGD: Sè 10, ng¸ch 62/1 V¨n Cao, LiÔu Giai, Ba §×nh, Hµ Néi * §T (04)62697995 * Fax (04)37263490

Website: www.vanphongphamhn.com or www.vanphongphamhanoi.com.vn

Xin tr©n träng c¶m ¬n sù hîp t¸c cña Quý kh¸ch!

Page 14: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột
Page 15: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột
Page 16: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột
Page 17: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột
Page 18: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột
Page 19: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột
Page 20: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột
Page 21: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột
Page 22: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột
Page 23: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột
Page 24: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột
Page 25: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột
Page 26: B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm KÝnh göi: Quý C«ng ty · 2018. 1. 11. · Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000 Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng) RPEL Ruột

* Thanh to¸n cuèi th¸ng (Víi kh¸ch hµng míi chóng t«i ®Ò nghÞ thanh to¸n ®¬n hµng ®Çu tiªn, nh÷ng

®¬n hµng sau chØ ký nhËn, cuèi th¸ng tæng hîp, ®èi chiÕu, xuÊt ho¸ ®¬n vµ thanh to¸n b»ng TiÒn mÆt

* Ngoµi nh÷ng mÆt hµng trªn chóng t«i cßn kh¾c dÊu ...,vµ cung cÊp c¸c lo¹i mùc in m¸y HP, Canon....

VPGD: Sè 10, ng¸ch 62/1 V¨n Cao, LiÔu Giai, Ba §×nh, Hµ Néi * §T (04)62697995 * Fax (04)37263490