Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Tháng 3 - 2016
KÝnh göi: Quý C«ng ty
Chóng t«i xin göi tíi Quý kh¸ch b¶ng b¸o gi¸ v¨n phßng phÈm sau :
A. CÁC LOẠI BÚT
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)310AX Bút Gel 310A Cái 5,000
BB001 Bút cắm bàn đơn SP02 Bộ 6,500
BB002 Bút cắm bàn đôi SP01 Bộ 11,000
BB002TL Bút cắm bàn đôi TL Bộ 14,000
BB007 Bút chữ A Cái 3,000
BB018 Bút bi Pentel BK250 Cái 13,000
BB033 Bút nước TL Gel 08 Cái 5,000
BB039 Bút bi nước HQ Cái 13,000
BB5052 Bút bi 4 màu 5052 Cái 10,000
TL36d Bút bi TL36 Cái 7,500
BGB01 Bút Gel TL BL01 (xanh) Cái 5,500
BBTL24 Bút TL24/TL23/BT5 Cái 2,700
BBTL27 Bút TL27 Cái 2,700
BB015 Bút UNI 101 Cái 21,000
SX217D Bút SX217 Cái 39,000
TL25X Bút TL25, TL32 Cái 3,400
BG47X Bút gel Galaxy (nét 0,5) Cái 7,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Bda007 Bút dạ dầu BN Cái 5,500
Bda09 Bút dạ dầu TrueColor 308 Cái 4,500
Bda011X Bút dạ kính Cái 4,000
Bda015 Bút viết bảng BN Cái 6,500
Bvb03 Bút viết bảng TrueColor 009 Cái 5,500
Bda026 Bút dạ dầu TL PM09 Cái 7,800
BVB06 Bút viết bảng TL WB03 cái 7,000
Bda017 Bút dạ bi Pilot V5 Cái 15,000
Bda20 Bút dạ kính TL Cái 8,700
BND018 Bút nhớ dòng TL Cái 6,500
BND627 Bút nhớ dòng True Color Cái 8,000
Bp010 Bút phủ băng 12m PLUS Cái 21,500
BP002 Bút phủ băng 7m PLUS Cái 13,500
BP004 Bút phủ TL CP02 Cái 18,500
B¸o Gi¸ V¨n Phßng PhÈm
1. BÚT BI - BÚT NƯỚC
2. BÚT XOÁ - NHỚ DÒNG - DẠ DẦU - DẠ BẢNG
bp301 Bút phủ Nhật F301 Cái 13,000
BP310 Bút Phủ K310 Cái 26,000
RX001 Ruột bút xóa băng Cái 16,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)BC014 Bút chì Deli 2B, HB Cái 3,000
BC002 Bút chì 4211E Cái 3,000
BC005 Bút chì 4200E Cái 3,000
BC007 Bút chì 2B 4213E Cái 4,500
BC008 Bút chì thân mộc Cái 5,000
BC009 Bút chì Marco 7000 Cái 4,000
BC05 Bút chì kim PENTEL A255 Cái 13,000
Th010 Tẩy PENTEL Cái 3,000
Gc09 Gọt chì Deli 0554 Cái 6,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Bda005 Bút ký UB150 Cái 13,000
Bda016 Bút ký UB150 (hãng) Cái 28,500
Bda029 Bút ký UB157 cái 23,000
Bda0021X Bút ký UB200 Cái 25,000
BK57C Bút ký Pentel 57C (nét 0,7) Cái 41,000
BL60 Bút ký lãnh đạo Pentel BL60 (nét 1,0) Cái 43,000
BG978X Bút ký GP978 Cái 15,000
BK1048 Bút ký Baoke 1048 Cái 13,000
BK1608D Bút ký Baoke 1608 Cái 13,000
Bky01 Bút ký Baoke 807B Cái 275,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)BLZ001 Bút chỉ Laser (Pin cúc) Cái 55,000
BLZ002 Bút chỉ Laser (Pin đũa) Cái 125,000
BCBD Bút chỉ bản đồ Cái 50,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Muc007 Băng mực 2170/2180 Cái 85,000
Muc008 Băng mực LQ300 Hộp 36,000
Muc009 Băng mực LQ2070 Hộp 35,000
Muc031 Băng mực LQ 670/680 Cái 65,000
Muc052 Băng mực LQ100 Hộp 36,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)RPEL Ruột bút Gel Pentel BL57C Cái 24,000
RC003 Ruột chì UNI 0.5 Cái 12,000
RC004 Ruột chì Đài Loan Hộp 3,000
RC005 Ruột chì kim Pentel 0.7 Hộp 17,000
B. FILE - HỘP TÀI LIỆUMã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)RG01 Rút gáy dày loại 1 Cái 4,000
RG03 Rút gáy Q311 Cái 5,500
++Cg001 Chốt gáy đại QW324 Cái 6,000
Fh006 File hộp kín 5cm Hộp 20,000
Fh007 File hộp kín 7cm Hộp 24,500
Fh008 File hộp kín 10cm Hộp 27,000
Fh011 File hộp kín 15cm có dải Hộp 28,000
Fh012 File hộp kín 15F A3 Hộp 59,000
Fh013 File hộp kín 20cm có dải Hộp 37,000
4. BÚT KÝ
5. BÚT CHỈ LASER - BẢN ĐỒ
6. B¨ng mùc
7. RUỘT BÚT CÁC LOẠI
3. BÚT CHÌ - TẨY - GỌT CHÌ
Fh014 File hộp kín 7cm, A3 Cái 45,000
Fh015 File hộp kín 10cm, A3 Cái 48,000
Fh016 File hộp kín 20cm, A3 Cái 70,000
Fh019 File hộp kín 5cm, A3 Cái 42,000
FIG002 File IG 5cm, A4 Cái 25,000
FIG011 File IG 9cm (Trà My) cái 38,000
FIG016 File IG 7cm, A4 Cái 25,000
IGA3 File IG 7cm, A3 Cái 52,000
IGK10 File IG 10cm KOKUYO Cái 58,000
IGK7 File IG 7cm KOKUYO Cái 47,000
IGKA5H File IG 5cm KOKUYO Cái 47,000
FIG18 File IG 5cm (F) PLUS Cái 43,000
FIG19 File IG 5cm (F) PLUS Cái 43,000
IG9PLUS IG 9cm PLUS Cái 55,000
FIG013 File càng cua 7cm (Xanh) Cái 25,000
FIG015 File càng cua 3.5cm Cái 19,500
FIG017 File càng cua 10cm (Xanh) Cái 34,500
Cap049 File 10 lá DELI 5210 Cái 26,500
FL010D File 20 lá DELI 5220 Cái 33,000
FL003 File 40 lá DELI 5240 Cái 56,000
Cap051 File 60 lá A4 Deli 5260 Cái 63,000
FL002D File 80 lá DELI 5280 Cái 105,000
FL005D File 100 lá DELI 5200 Cái 125,000
Fn007 File nan 3 ngăn DELI 9833 Cái 86,000
Fn02 File nan 1 ngăn 10cm DT308 Cái 19,500
Fn03 File nan 1 ngăn 12cm DT3010 Cái 30,000
Fn04 File nan 3 ngăn DT3011 Cái 32,500
Ftr001 File treo FUDEKUAI Cái 7,500
FV01 File vát Cái 12,000
AC001 File bìa ACCO LW320, QW235 Cái 5,000
AC002 File bìa ACCO Plus Cái 6,500
CF001 Chia file giấy 10 màu Tập 6,000
CF002 Chia file nhựa 10 màu Tập 8,000
CF004 Chia file giấy 131 (31sheet) Tập 33,000
CF006 Chia file giấy A-Z Tập 35,000
CF007 Chia file giấy 116 (16 Sheet)BK Tập 17,500
CF010 Chia file nhựa 12 màu Cái 14,000
CF011 Chia file giấy 12 màu Bộ 12,000
CF012 Chia file nhựa 1-31 Bộ 35,000
Cle002 ClearBag (Dày khổ F) Cái 3,100
Cle003 ClearBag (Dày khổ A) Cái 2,400
Cle005 ClearBag (mỏng) Cái 1,500
Cle001 ClearBag (Dày khổ A) Plus Cái 5,000
Cle006 ClearBag (Dày khổ F) Plus Cái 5,500
FC007 File 2 còng PLUS 2,6cm Cái 38,500
FC008 File 2 còng PLUS 2cm Cái 35,500
FC011 File giấy nẹp nhựa PLUS 021N Cái 9,000
FC013 File E355 khổ A (PLUS) Cái 2,600
FC015 File E355 khổ F (PLUS) Cái 2,800
FC027 File lồng 5 cm Cái 32,000
Fc029T File lồng 7cm Cái 35,000
Fk003 File 2 khoá bìa Cái 17,500
Cap001 Cặp 3 dây nhựa bìa 7cm Cái 20,000
Cap002 Cặp 3 dây giấy loại thường Cái 8,500
Cap004 Cặp 3 dây giấy loại tốt Cái 18,000
Cap006 Cặp 3 dây nhựa Cái 15,000
Cap056 Cặp còng nhỏ RB3302 Cái 12,500
Cap057 Cặp còng to TC532A Cái 14,000
T02 Túi Nilon buộc dâyF118 Cái 4,500
T03 Túi Nilon buộc dâyF119 Cái 5,000
C. CÁC LOẠI GIẤY - BÌA
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)A003 Giấy A0 Indo 100g/m2 Cuộn 245,000
A004 Giấy A0 Indo 80g/m2 Cuộn 235,000
A104 Giấy A1 Indo 100g/m2 Cuộn 210,000
A102 Giấy A1 Indo , 80g/m2 Cuộn 205,000
A201 Giấy A2 Indo 80g/m2 Cuộn 135,000
A302 Giấy A3 BBXK không thùng 70g/m2 Ream 500 110,000
A303 Giấy A3 Supreme Thái Lan, 70g/m2 Ream 500 128,000
A305 Giấy A3 Supreme, 80g/m2 Ream 500 158,000
A304 Giấy A3 Double, 70g/m2 Ream 500 132,000
A370 Giấy A3 IK Plus, 70g/m2 ream500 128,000
A402 Giấy A4 vỏ hồng có tem Ream 500 57,000
A404 Giấy A4 BBXK không thùng 70g/m2 Ream 500 55,000
A405 Giấy A4 IK Plus, 70g/m2 Ream 500 64,000
A406 Giấy A4 Supreme 70g/m2 (Thái Lan) Ream 500 64,000
A408 Giấy A4 Sup (Thái Lan), 80g/m2 Ream 500 79,000
A413 Giấy A4 PaperOne 70g/m2 Ream 500 64,000
A414 Giấy A4 Double A 80g/m2 Ream 500 86,000
A406 Giấy A4 Double A 70g/m2 Ream 500 66,000
One80 Giấy A4 PaperOne 80g/m2 Ream 500 79,000
A409 Giấy A4 Idea (Thái Lan) 70g/m2 Ream500 67,000
A501 Giấy A5 Inđô 70g/m2 Ream 500 35,000
A502 Giấy A5 BBXK, 70g/m2 Ream 500 28,000
Gl001 Giấy photo màu Indo 80g/m2 Ream 500 102,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)GN001 Giấy nhắn 3"x2" Tập 4,500
GN002 Giấy nhắn 3"x3" Tập 6,000
GN003 Giấy nhắn 3"x4" Tập 8,000
GN004 Giấy nhắn 3"x5" Tập 10,000
GN023 Giấy nhắn 3"x6" Tập 10,500
GN005 Giấy Tomy (các cỡ) Tập 9,000
GN013 Giấy giao việc 3 màu 7046 Tập 8,000
GN024 Giấy nhắn 5 màu DELI 7154 Tập 13,000
GN025 Giấy nhắn nylon DELI 9060 tập 15,500
GN008 Giấy giao việc 4 màu Pronoti Tập 13,500
GN018 Giấy phân trang trong Deli 9064 Tập 13,500
SH01 Phân trang "Please Sign 45649" Tập 18,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)GA001 Giấy in ảnh EPSON, 230g/m2 Ream 20 32,000
GA003 Giấy in màu EPSON Ream 100 65,000
GA004 Giấy in màu 2 mặt 150gms Ream 100 80,000
GA005 Giấy in màu 230g/m2 (ganh thường) Tập 60,000
GA07 Giấy in ảnh 1 mặt A3, 210g/m2 (20 tờ) Tập 75,000
GA08 Giấy ịn màu 2 mặt, 220g/m2 (50 tờ) Tập 60,000
IM230 Giấy in màu A4 230g/m2 (ganh bóng) Ream 50 70,000
IM4 Giấy in màu A4 250g/m2 (ganh bóng) Ream 100 75,000
IMA3 Giấy in màu A3 230gsm (ganh) Cái 120,000
GM002 Giấy in màu 2 mặt A3, 220g/m2 Tập 135,000
GM250 Giấy in màu 2 mặt 250gms Ream 50 70,000
GV013 Giấy liên tục 4 liên, A4 Hộp 440,000
GV014 Giấy liên tục 3 liên, A4/A5 Thùng 430,000
GV016 Giấy in liên tục A4/A5 2 liên Thùng 425,000
3. GIẤY IN ẢNH - IN PHUN - IN LIÊN TỤC
1. GIẤY IN - GIẤY PHOTO
2. GIẤY NHẮN - GIẤY PHÂN TRANG
G018 Giấy in liên tục A4/A5 1 liên Thùng 190,000
GA09 Giấy in ảnh A4 2 mặt (160g/m2) Tập 85,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Gf001 Giấy Fax nhiệt 30m Cuộn 17,000
Gf002 Giấy Fax nhiệt Sunbird 30m Cuộn 19,000
Ff001 Film Fax Panasonic KX-FA 136 Cuộn 85,000
Ff002 Film Fax Panasonic KX-FA 57E Cuộn 85,000
Ff006 Film Fax Panasonic KX-FA 134 Cuộn 180,000
Ff007 Film Fax Panasonic KX-FA 54E Cuộn 80,000
Ff008 Film Fax Sharp 6CR Cuộn 80,000
Ff009 Film Fax Sharp 8R Cuộn 161,500
Ff010 Film Fax 88 Hộp 384,000
Ff012 Film Fax Sharp 3CR Cuộn 70,000
Ff013 Film Fax Panasonic KX-FA 55 Cuộn 70,000
Ff015 Film Fax 55A Cuộn 70,000
Ff016 Film Fax 5CR Cuộn 90,000
FF52 Film Fax 52A Cuộn 90,000
Ff003 Mực đổ Fax Panasonic KX-FA 83E Hộp 350,000
MFAX88A Mực máy Fax 88A Hộp 423,000
Muc044 Mực đổ máy Fax KXF 85 Lọ 388,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)GT001 Giấy than Horse Hộp 68,000
GT003 Giấy than Mỹ Hộp 54,000
Tk001 Trình ký A4 1 mặt Cái 13,000
Tk005 Trình ký mika A4 (S700) Cái 40,000
Tk002 Trình ký ngoại Cái 16,500
Tk003 Trình ký A4 1 mặt da Cái 20,000
Tk004 Trình ký A4 2 mặt da Cái 25,000
Tk012 Trình ký nhựa vân nổi cái 26,000
TK022d Trình ký da xịn Cái 80,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)A412 Giấy Đềcan A4 Ream 100 87,000
Can03 Giấy can Anh 53g/m2 Ream 500 250,000
Can01 Giấy can Anh 63g/m2 Ream 500 325,000
Can02 Giấy can Anh 73g/m2 Ream 250 197,000
Can04 Giấy can Anh 83g/m2 Ream 250 235,000
Can05 Giấy can Anh 93g/m2 Ream 250 265,000
Can06 Giấy can Anh 63g/m2 (Cuộn 40m) Cuộn 300,000
Can07 Giấy can Anh 73g/m2, A3 Ream 250 395,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)GAN01 Giấy ăn hộp Pulppy Hộp 24,500
GVS1 Giấy vệ sinh Watersilk (12 cuộn) Gói 36,000
GIWAT Giấy ăn hộp WaterSilk Hộp 19,000
GVS2 Giấy vệ sinh Pulppy ( 10cuộn) Gói 78,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)BIA003D Bìa màu A4 ngoại dày Ream 100 37,000
BIA003 Bìa màu A4 ngoại dày( loại 1) Ream 100 41,000
Bia009D Bìa màu ngoại A3 dày Ream 100 74,000
Bia009D1 Bìa màu ngoại A3 dày(loại 1) Ream 100 82,000
BIA004 Bìa Mika A4 (loại mỏng) Ream 100 59,000
5. GIẤY THAN - TRÌNH KÝ
6. GIẤY DECAN - GIẤY CAN
7. GIẤY ĂN - GIẤY VỆ SINH
8. BÌA MÀU - BÌA MIKA
4. GIẤY FAX - FILM FAX - MỰC FAX
BIA005 Bìa Mika A4 (loại trung) Ream 100 82,000
BIA006 Bìa Mika A4 (dày loại 1) Ream 100 113,000
BIA02 Bìa Mika A4 (dày) Ream 100 96,000
BIA007 Bìa Mika A3 (mỏng) Ream 100 98,000
BIA01 Bìa Mika A3 (trung) Tập 146,000
BIA03 Bìa Mika A3 (loại dày) Ream 100 192,000
BIA010 Bìa A0 Douplex Tờ 7,000
D. SỔ CÁC LOẠI
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)CR240c Sổ Card 240 (còng) Quyển 38,000
CR240da Sổ Card 240 (da) Quyển 41,000
CR300d Sổ Card 300 (da) Quyển 43,000
CR340d Sổ Card 340 (da) Quyển 45,000
SC360 Sổ Card 360 (to đẹp) Quyển 68,000
SCAR160 Sổ Card 160 (da) Quyển 33,000
Sdt09 Sổ Card 120 Quyển 25,000
Sdt10 Sổ Card 120 (da) Quyển 28,000
Sdt12 Sổ Card 160 Quyển 28,000
Sdt13 Sổ Card 180 Quyển 31,000
Sdt15 Sổ Card 240 Quyển 33,000
Sdt16 Sổ Card 300 Quyển 35,000
Sdt17 Sổ Card 360 Quyển 39,000
Sdt19 Sổ Card 480 (còng) Quyển 95,000
Sdt28 Sổ Card 180 (da) Quyển 36,000
Sdt29 Sổ Card 600 (còng) Quyển 105,000
Sdt31 Sổ Card 192 (da) Quyển 38,000
Sdt36 Sổ Card 96 (da) Quyển 20,000
Sdt44 Sổ Card 360 (còng) Quyển 78,000
SDTch480 Sổ Card 480 (to đẹp) Quyển 85,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)SLX0001 Sổ lò xo A6 50 tờ Quyển 6,000
SLXG10 Sổ lò xo A5 100 tờ Quyển 21,000
SLXG11 Sổ lò xo A5 80 tờ Quyển 16,500
SLXG12 Sổ lò xo A5 50 tờ Quyển 10,000
SLXG13 Sổ lò xo A6 100 tờ Quyển 11,500
SLXG14 Sổ lò xo A6 80 tờ Quyển 10,500
SLXG15 Sổ lò xo A7 100 tờ Quyển 6,500
SLXG16 Sổ lõ xo A7 80 tờ Quyển 4,000
SLXG17 Sổ lò xo A7 50 tờ Quyển 3,000
SLXG4 Sổ lò xo A4 100 tờ Quyển 32,500
SLXG5 Sổ lò xo A4 80 tờ Quyển 24,000
SLXG6 Sổ lò xo A4 50 tờ Quyển 15,000
SLXG7 Sổ lò xo B5 100tờ Quyển 28,000
SLXG8 Sổ lò xo B5 80tờ Quyển 21,500
SLXG9 Sổ lò xo B5 50tờ Tập 15,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)SO015 Sổ A4 TĐ/BĐ bìa cứng mỏng Tập 15,000
SO018 Sổ CK9 dày Tập 22,500
SO020 Sổ CK9 mỏng Tập 18,000
SO021 Sổ A3 TĐ/BĐ bìa cứng mỏng Quyển 15,000
SO022 Sổ CK8 dày Tập 23,000
SO024 Sổ CK8 mỏng Tập 13,000
SO026 Sổ CK7 dày Tập 19,000
1. SỔ CARDVISIT
2. SỔ LÒ XO
3. SỔ BÌA CỨNG
SO028 Sổ CK7 mỏng Tập 13,000
SO030 Sổ CK6 dày Tập 15,000
SO032 Sổ CK6 mỏng Tập 12,000
SO088 Sổ Ricoh A4 mỏng Quyển 19,000
SO089 Sổ Ricoh A4 dày Quyển 26,000
So156 Sổ Ricoh A4 trung Quyển 23,000
SO107 Sổ A3 TĐ/BĐ bìa cứng dày Quyển 31,000
SO108 Sổ A4 TĐ/BĐ bìa cứng dày Quyển 22,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)
S0128 Sổ da A5 82925 Quyển 52,000
S0130 Sổ da 82936 (13x18) Quyển 42,000
S0127 Sổ da 82918 Quyển 66,000
S18072 Sổ da A4 18072 Quyển 52,000
S7946 Sổ da DELI 7946 (205x143mm) CLoá Quyển 66,000
S3152 Sổ da Deli 3152 Quyển 60,000
S0116 Sổ da 82948 (10x18) Quyển 35,000
So173 Sổ Classic 8 HT (240 T) Quyển 39,000
SO012 Sổ A2K7 (16.5x20.5cm) Quyển 19,000
SO010 Sổ A2K8 (17x24cm) Quyển 24,000
SO008 Sổ A2K9 (18x25.5cm) Quyển 26,000
SO0105 Sổ 337 Quyển 28,000
SO0113 Sổ 338 Quyển 38,000
So0076 Sổ ghi chép 9548 (kèm bút), 10 x 18cm Quyển 27,000
S48202 Sổ da 48202 (9x17cm) Quyển 23,000
SO016 Sổ da A5 Quyển 36,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)vo001 Vở Pupil HH 120tr (1001) Tập 7,800
Vo013 Vở Pupil HH 300tr (1032) Quyển 18,000
Vo017 Vở bìa vàng 72tr. KT Cuốn 3,500
Vo021 Vở pupil HH 200tr (1002) Quyển 13,000
Vo024 Vở kẻ ngang HH 72T (1004) Quyển 5,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)PC Phiếu chi Quyển 2,000
KT015 Phiếu thu Quyển 2,000
KT0027 Phiếu thu - chi carbon 2 liên Cuốn 15,000
SO025 Sổ kế toán tổng hợp mỏng Tập 10,000
SO027 Sổ kế toán tổng hợp trung Tập 14,000
SO029 Sổ kế toán tổng hợp dày Tập 22,000
KT0028 Báo cáo quỹ TM Quyển 6,000
KT003 Thẻ kho Tờ 150
KT004 Chứng từ ghi sổ A5 Tờ 50
KT005 Chứng từ ghi sổ A4 Tờ 100
KT006 Giấy đề nghị tạm ứng Tờ 100
KT008 Sổ Kế toán các loại Quyển 5,000
KT009 Bảng thanh toán lương Tờ 500
KT010 Hợp đồng lao động Tờ 500
KT011 Giấy đề nghị thanh toán Tờ 70
KT013 Bảng chấm công Tờ 500
KT017 Phiếu nhập to Quyển 4,000
KT018 Giấy giới thiệu Quyển 5,000
KT020 Hóa đơn bán lẻ to Quyển 4,000
KT022 Biên lai thu tiền Quyển 3,000
KT023 Sổ công văn đến Quyển 17,000
KT023D Sổ công văn đi Quyển 17,000
6. VỞ HỌC SINH
7. BIỂU MẪU - CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
4. SỔ DA CAO CẤP
KT026 Hóa đơn bán lẻ nhỏ Quyển 2,000
PN Phiếu nhập nhỏ Quyển 2,000
PX Phiếu xuất nhỏ Quyển 2,000
PXT Phiếu xuất to Cái 4,000
E. DỤNG CỤ VĂN PHÒNG
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)DG011 Dập ghim 10 Max HD cái 29,000
DG018 Dập ghim 10 KwtriO 5270 Cái 17,000
Đ Dập ghim 240 tờ DELI 0393 Cái 365,000
D0397 Dập ghim 50 tờ DELI 0397 Cái 172,000
D390 Dập ghim 100 tờ DELI 0390 Cái 220,000
DG399 Dập ghim 240 tờ DELI 0399 Cái 329,000
D391 Dập ghim 60 tờ DELI 0391 Cái 155,000
DG022 Dập ghim KwtriO 50LA, 240t Cái 385,000
DG023 Dập ghim KwtriO 50SA, 100t Cái 260,000
DG024 Dập ghim 10 KwtriO 5106 Cái 23,000
DG025 Dập ghim số 3 KwtriO 5566 Cái 38,000
DG030 Dập ghim 10 Vmax (bọc nhựa) Cái 17,000
DPLUS Dập ghim Plus 10E (không ghim) Cái 28,000
Gim008 Ghim dập số 10 Max Hộp 3,700
Gim022 Ghim dập số 10 plus Hộp 3,900
Gim031 Ghim dập số 10 KwtriO Hộp 3,200
Gim035 Nhổ ghim Kwtrio 5093 Cái 58,000
Gim037 Nhổ ghim Deli 0232 Cái 9,500
Gim038 Kìm bấm ghim Kwtrio 5360 Cái 103,000
Gim041 Kìm bấm ghim Kwtrio 5160 Cái 56,000
Gim042 Ghim dập số 3 Kwtrio Hộp 5,000
Gim001 Ghim Kwtrio 23/8 Cái 14,000
Gim002 Ghim Kwtrio 23/10 Hộp 15,500
Gim003 Ghim Kwtrio 23/13 Hộp 17,000
Gim004 Ghim Kwtrio 23/15 Hộp 19,000
Gim005 Ghim Kwtrio 23/17 Hộp 22,000
Gim0027 Ghim Kwtrio 23/20 Hộp 26,000
Gim006 Ghim Kwtrio 23/23 Hộp 29,500
Gim011 Ghim cài tam giác C82 Hộp 4,500
Gim012 Ghim cài tam giác C62 Hộp 2,500
Gim030 Ghim cài tam giác C62 PLUS Hộp 4,000
Gim013 Ghim vòng màu DELI Hộp 8,500
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)D4L Đục 4 lỗ 30 tờ Kwtrio Cái 450,000
DL963 Đục 3 lỗ KwTriO 963 Cái 315,000
DL011 Đục lỗ to Kwtrio 978 Cái 94,000
DL015 Đục 2 lỗ Kwtrio 9380 (100t) Cái 870,000
DL016 Đục lỗ Kwtrio 9060 Cái 24,000
DL912 Đục lỗ Kwtrio 912 Cái 50,000
DL104 Đục lỗ nhỡ DELI 104 (đục 35 tờ) cái 88,000
DL9670 Đục lỗ 9670 (70 tờ) Cái 298,000
DL9760 Đục lỗ 9760 (40 tờ) Cái 65,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Th001 Thước loại 20cm Cái 3,000
Th003 Thước loại 30cm Cái 4,000
Th004 Thước loại 50cm Cái 21,000
Th005 Thước loại 1m Cái 42,000
3. KÉO - THƯỚC KẺ
1. DẬP GHIM - GHỠ GHIM - GHIM
2. ĐỤC LỖ
Ke007 Kéo COMIX/DELI to 6010 Cái 22,500
Ke015 Kéo VP nhỡ COMIX/Deli 6009 Cái 16,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Kh006 Khay 3 tầng Mika Cái 140,000
Kh007 Khay 3 tầng gỗ 5013/5023 Cái 245,000
Kh009 Khay cắm bút to xoay 3011 Cái 39,500
Kh904 Khay cắm bút DELI 904 cái 34,000
kh906 Khay cắm bút DELI 906 cái 44,000
kh905 Khay cắm bút DELI 905 Cái 36,000
Khg05 Khay cắm bút gỗ 1025 Cái 140,000
Khg06 Khay cắm bút gỗ 1015 (xoay) Cái 105,000
Khg07 Khay cắm bút gỗ 1014 (tam giác) Cái 105,000
Kh070 Khay cắm bút gỗ 6010 Cái 113,000
Kh9217 Khay 3 tầng Deli 9217 Cái 139,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)BD0032 Băng dính giấy 1,5cm Cuộn 2,500
BD0034 Băng dính 100Y Cuộn 11,500
BD0035 Băng dính 150Y Cuộn 17,000
BD0036 Băng dính 200Y Cuộn 22,500
BD004 Băng dính 2 mặt 0,5cm Cuộn 2,000
BD006 Băng dính 2 mặt 1cm Cuộn 1,800
BD007 Băng dính xi 5cm Cuộn 7,000
BD008 Băng dính 2 mặt 2cm Cuộn 2,500
BD010 Băng dính 2 mặt 2,5cm Cuộn 3,000
BD012 Băng dính 2 mặt 5cm Cuộn 5,000
BD013 Băng dính giấy 2cm Cuộn 3,500
BD014 Băng dính giấy 5cm Cuộn 9,000
BD015 Băng dính xi 3,6cm Cuộn 5,500
BD017 Băng dính xi 7cm Cuộn 10,000
BD018 Băng dính 80Y Cuộn 9,000
BD025 Băng dính VP (dày) Cuộn 2,000
BD031 Băng dính giấy 1cm Cuộn 2,000
BD044 Băng dính 2 mặt 1.5cm Cuộn 1,500
BD057 Băng dính giấy 2,5cm Cuộn 4,500
HKD Hồ khô Đức (to) Lọ 20,000
Ho0011 Hồ nước Lọ 3,000
Ho008 Hồ khô Đức Cái 10,500
Ho010 Keo 502 Cái 6,000
Ho012 Hồ khô Mic Lọ 4,500
Ho09 Hồ khô Vmax Lọ 4,000
KD22 Hồ khô Đức (22g) Lọ 25,000
BB0022C Băng dán giá (trắng) Cuộn 3,000
BB022 Băng dán giá (màu) Cuộn 3,500
Dt019 Dao trổ to DELI 2042 Cái 25,500
Dt2031 Dao trổ nhỏ deli 2031 Cái 14,000
Dt025 Lưỡi dao trổ to Deli 2011 Hộp 18,500
DtD010 Lưỡi dao trổ nhỏ Deli 2012 Hộp 10,000
Cb001 Cắt băng dính Mini Cái 14,000
Cb003 Cắt băng dính cầm tay Cái 21,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Kg001 Kẹp giấy 15mm Hộp 3,500
Kg002 Kẹp giấy 19mm Hộp 4,000
Kg003 Kẹp giấy 25mm Hộp 6,000
Kg004 Kẹp giấy 32mm Hộp 9,500
4. KHAY CẮM BÚT - KHAY HỒ SƠ
5. BĂNG DÍNH - KEO DÁN - DAO TRỔ - CẮT BĂNG DÍNH
6. KẸP GIẤY - ĐINH MŨ
Kg005 Kẹp giấy 41mm Hộp 14,000
Kg006 Kẹp giấy 51mm Hộp 19,500
Gim014D Đinh mũ Deli 021 Hộp 8,500
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Gim017 Hộp đựng ghim nam châm Deli 9881 Hộp 15,000
HC4400 Hộp card 4400 Kwtrio Hộp 98,000
HC4600 Hộp card 4600 Kwtrio Cái 108,000
HC4800 Hộp card 4800 Kwtrio Hộp 123,000
CS02 Chặn sách DELI 9262 Cái 62,000
F. VĂN PHÒNG PHẨM KHÁC
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)CD013 Đĩa DVD cọc 50 Cái 5,500
CD017 Đĩa CD Maxel (hộp) Cái 11,000
CD018 Đĩa CD-RW Sony (hộp) Cái 20,000
CD019 Đĩa CD-R Sony cọc Cái 3,000
CD020 Đĩa CD cọc Cái 4,000
CD022 Đĩa CD Sony (hộp) Cái 10,000
CD024 Đĩa CD-RW Maxel (hộp) Cái 25,000
DVDW Đĩa DVD - RW Maxell Cái 32,000
CD028 Đĩa DVD Maxel (hộp) Cái 18,000
V172 Ví đựng đĩa số 172 Cái 67,000
V44 Ví đựng đĩa số 44 Cái 20,000
V80 Ví đựng đĩa số 80 Cái 43,000
V88 Ví đựng đĩa (Tim) Cái 40,000
VD02 Vỏ đĩa màu Cái 1,500
VD03 Vỏ đĩa trắng đen Cái 5,200
VD04 Vỏ đĩa trắng Cái 3,000
VD05 Vỏ đĩa dày Cái 5,500
CD023 Giấy dán nhãn CD (184c) Tập 46,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)USB04 USB 4G Cái 205,000
USB08 USB 8G Cái 230,000
MMITSU Mouse MITSUMI Cái 150,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Mt002 Máy tính Casio JF - 120 (hãng) Cái 330,000
Mt004 Máy tính Casio J - 120 (hãng) Cái 290,000
Mt058 Máy tính Casio DF - 120BM (hãng) Cái 355,000
Mt013 Máy tính CASIO JS 40V (14 số) Cái 135,000
MT32 Máy tính Deli 1616 (12 số) Cái 195,000
MT33 Máy tính Deli 1120 (8 số) Cái 85,000
MT35 Máy tính Deli 1222 (12 số) Cái 135,000
MT36 Máy tính Deli 1239 (12 số) Cái 135,000
MT38 Máy tính Deli 1510 (12 số) Cái 175,000
MT39 Máy tính Deli 1631 (12 số) Cái 195,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Pin003 Pin Con Thỏ tiểu Cặp 3,000
Pin005 Pin Energizer tiểu Vỉ 15,000
Pin033 Pin tiểu sạc SANYO Cặp 235,000
Pin009 Pin vuông 9V Viên 15,000
4. PIN
7. HỘP ĐỰNG CARD - ĐỰNG GHIM - CHẶN SÁCH
1. ĐĨA CD - ĐĨA DVD - VỎ ĐĨA
2. USB - MOUSE
3. MÁY TÍNH TAY
Pin014 Pin Energizer đũa Vỉ 15,000
Pin015 Pin tiểu sạc Camelion Cặp 125,000
Pin020 Pin đũa Excell Cặp 23,000
Pin030 Pin đũa Excell Cặp 23,000
Pin019 Pin tiểu ULTRA Vỉ 22,000
Pin020 Pin đũa ULTRA Vỉ 22,000
Pin021 Pin trung Panasonic Cặp 25,000
Pin023 Pin đũa Panasonic (hộp) Cặp 8,000
Pin028 Pin Duracell tiểu Cặp 26,000
Pin029 Pin đũa Toshiba Cặp 5,000
PINP Pin tiểu Panasonic (hộp) Quyển 7,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Hd001 Hộp dấu Horse to Hộp 25,000
Hd002 Hộp dấu Horse nhỏ Hộp 20,000
Hd004 Hộp dấu DELI Hộp 9,000
Mut02 Mút đếm tiền 018 Cái 6,000
Md04 Mực dấu SHINY Lọ 42,000
Md07 Mực dấu TRODAT Lọ 46,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)The006 Thẻ chấm công Cái 900
The011X Dây thẻ đẹp (xanh) Cái 2,000
The014 Thẻ da (ngang) Cái 6,500
The014D Thẻ da (dọc) Cái 6,500
The02 Thẻ dẻo 15.5 x 10cm Cái 2,500
The03 Thẻ dọc dẻo Cái 2,000
The04 Thẻ ngang dẻo Cái 2,000
The11 Thẻ NV ngang SO4 Cái 3,500
The12 Thẻ Sakura dày Cái 850
The13 Cài thẻ Cái 1,000
DT03 Dây thẻ lạnh to (Xanh) Cái 4,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)BA0002 Bảng chức danh 7*22 Cái 14,000
BA001 Bảng chức danh 6*14 Cái 12,000
BA002 Bản đồ Hà nội Cái 5,000
BA003 Bảng chức danh 6*20 Cái 13,000
BA004 Bảng chức danh 6*10 Cái 9,000
BA005 Bảng chức danh 40*15 Cái 83,000
BA006 Bảng chức danh 6*18 Cái 11,000
BA007 Bảng chức danh 8*24 Cái 18,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Gx01 Gáy xoắn 06 Cái 650
Gx02 Gáy xoắn 08 Cái 750
Gx07 Gáy xoắn 010 Cái 850
Gx04 Gáy xoắn 012 Cái 1,100
Gx05 Gáy xoắn 014 Cái 1,300
Gx06 Gáy xoắn 016 Cái 1,450
Gx03 Gáy xoắn 018 Cái 1,600
Gx08 Gáy xoắn 020 Cái 1,800
Gx09 Gáy xoắn 022 Cái 2,000
Gx010 Gáy xoắn 025 Cái 2,500
Gx011 Gáy xoắn 028 Cái 3,000
Gx012 Gáy xoắn 032 Cái 3,500
Gx013 Gáy xoắn 038 Cái 3,800
8. GÁY XOẮN
5. DẤU - MỰC DẤU - MÚT ĐẾM TIỀN
6. THẺ - DÂY ĐEO THẺ
7. BẢNG CHỨC DANH
Gx014 Gáy xoắn 045 Cái 4,300
Gx015 Gáy xoắn 051 Cái 4,500
GX016 Gáy xoắn 08 kẽm Hộp 155,000
GX017 Gáy xoắn 10 kẽm Hộp 175,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Cap058 Cặp xốp sần quai KF412 Cái 23,000
Cap010 Cặp tài liệu DELI 5554 cái 55,000
Cap009 Cặp tài liệu DELI 5556 cái 67,000
Cap012 Cặp 12 ngăn DELI 5557 cái 58,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)DS02 Dập số nhảy 7 số Deli 7507 Cái 205,000
DS04 Dập số nhảy 10 số DELI 7510 Cái 335,000
DS05 Dập số nhảy 6 số DELI 7506 Cái 190,000
DS06 Dập số nhảy 8 số Nhật Cái 2,250,000
DS07 Dập số nhảy 9 số 7509 DELI Cái 265,000
DS08 Dập số nhảy 8 số 7508 DELI Cái 310,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Fb0012 Phong bì 22x12 80g/m2 Tập 25,000
Fb003 Phong bì nâu A4 Cái 1,000
Fb004 Phong bì A4, 100g/m2 Cái 1,000
Fb006 Phong bì nâu A4 có đáy Cái 2,000
Fb012 Phong bì nâu A3 có đáy Cái 7,000
Pb014 Phong bì nâu A3 (không đáy) Cái 6,000
Fb007 Phong bì A4 trắng có đáy Cái 3,500
Fb011 Phong bì thư Tập 17,000
Fb015 Phong bì A5 80g/m2 Tập 29,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)Pha03 Phấn sáp xe Hông Ân Hộp 27,500
Pha05 Phấn MIC Hộp 4,000
Pha06 Phấn màu MIC Hộp 5,000
Pha07 Phấn Việt Hàn Hộp 4,000
Mã hàng Tên hàng Đơn vị tính Đơn giá (đồng)TK01 Tấm kê viết HĐ shuter(A4) Cái 15,000
Nam001 Nam châm dính bảng to (vỉ 8v) Vỉ 12,000
Nam002 Nam châm dính bảng nhỏ (vỉ 12) Vỉ 8,000
Nam03 Nam châm dính bảng nhỡ(vỉ 12) Vỉ 10,000
La003 Lau bảng HL Cái 7,000
La001 Lau bảng DELI Cái 9,500
LB05 La bàn quân sự Cái 40,000
M43010 Máy xén giấy A4 400 tờ Cái 2,350,000
MA3430 Máy xén giấy A3 400 tờ Cái 2,800,000
Menu01 Menu A5, 10 lá Cuốn 20,000
Menu02 Menu A5, 20 lá Cuốn 20,000
Menu03 Menu A5, 40 lá Cuốn 29,000
Menu04 Menu A6, 20 lá Cuốn 26,000
Menu05 Menu A4 10 lá Quyển 25,000
Menu06 Menu A4 20 lá Cuốn 33,000
Menu07 Menu A4 60 lá Cuốn 60,000
Menu08 Menu A6 10 lá Cuốn 23,000
Gc01 Gia cố File Hộp 26,500
12. PHẤN VIẾT BẢNG - PHẤN SÁP
13. VẬT DỤNG KHÁC
9. CẶP XÁCH
10. DẬP SỐ NHẢY
11. PHONG BÌ
Mo0002 Móc dán nhỏ Túi 5,000
M0001 Móc dán to Túi 8,500
Hs001 Hồ sơ xin việc Cái 3,000
Fb009 Vỏ hồ sơ Cái 3,000
NT03 Nước lau màn hình Lọ 40,000
Se001 Semi lỗ PLUS Cái 1,300
Se007 Semi lỗ (dày) Tập 37,000
SG02 Ruột súng bắn chữ nổi Cái 45,000
SG1 Máy bắn chữ nổi Cái 596,000
SG2 Máy bắn chữ nổi KL5500 (Hàn Quốc) cái 205,000
Su004 Súng bắn giá MX 5500 Cái 95,000
Su007 Súng bắn giá KL2212 (Hàn Quốc) Cái 482,000
Su008 Súng bắn giá Deli 7501 Cái 228,000
T01 Túi pin dày Cái 25,000
T05 Túi nylon đựng rác Kg 43,500
Xa001 Xâu TL nhựa Hộp 15,000
Xa002 Xâu TL sắt Hộp 19,000
Xa003 Xâu TL nhựa DELI hộp 24,000
Gc02 Gia cố File Kokuyo Cái 42,000
Gc08 Lõi gia cố File Kokuyo Vỉ 32,000
BN Băng chữ nổi Cuộn 45,000
Ch001 Chun vòng (gói nhỏ) Gói 10,000
Ch003 Chổi vi tính Cái 40,000
Ch004 Chun vòng (gói to) Gói 25,000
Day001 Dây nylon Cuộn 45,000
Ghi chó
* Gi¸ trªn ®· bao gåm thuÕ GTGT 10%
* Giao hµng miÔn phÝ tËn n¬i trong néi thµnh Hµ Néi
* Gi¸ trªn cã thÓ thay ®æi mµ kh«ng kÞp thêi b¸o tríc, mong Quý kh¸ch th«ng c¶m !
* Thanh to¸n cuèi th¸ng (Víi kh¸ch hµng míi chóng t«i ®Ò nghÞ thanh to¸n ®¬n hµng ®Çu tiªn, nh÷ng
®¬n hµng sau chØ ký nhËn, cuèi th¸ng tæng hîp, ®èi chiÕu, xuÊt ho¸ ®¬n vµ thanh to¸n b»ng TiÒn mÆt
hoÆc chuyÓn kho¶n
* Ngoµi nh÷ng mÆt hµng trªn chóng t«i cßn kh¾c dÊu ...,vµ cung cÊp c¸c lo¹i mùc in m¸y HP, Canon....
* §Æt hµng trùc tiÕp(kh¸ch hµng cã thÓ ®Æt hµng qua website, qua §T, fax, Email)
* C¸c s¶n phÈm v¨n phßng phÈm kh¸c cha cã trong danh môc hµng ho¸, thiÕt bÞ,...
cña b¶ng b¸o gi¸ VPP sÏ sím cËp nhËt
* Ho¸ ®¬n VAT (chiÕt khÊu 5% tríc thuÕ trªn mäi ®¬n hµng)
* Kh«ng lÊy ho¸ ®¬n chiÕt khÊu 10% trùc tiÕp trªn ®¬n hµng
* Mäi chi tiÕt vui lßng liªn hÖ: C«ng ty TNHH Th¬ng M¹i vµ Du LÞch ThÞnh Long (VPP Hµ Néi)
VPGD: Sè 10, ng¸ch 62/1 V¨n Cao, LiÔu Giai, Ba §×nh, Hµ Néi * §T (04)62697995 * Fax (04)37263490
Website: www.vanphongphamhn.com or www.vanphongphamhanoi.com.vn
Xin tr©n träng c¶m ¬n sù hîp t¸c cña Quý kh¸ch!
* Thanh to¸n cuèi th¸ng (Víi kh¸ch hµng míi chóng t«i ®Ò nghÞ thanh to¸n ®¬n hµng ®Çu tiªn, nh÷ng
®¬n hµng sau chØ ký nhËn, cuèi th¸ng tæng hîp, ®èi chiÕu, xuÊt ho¸ ®¬n vµ thanh to¸n b»ng TiÒn mÆt
* Ngoµi nh÷ng mÆt hµng trªn chóng t«i cßn kh¾c dÊu ...,vµ cung cÊp c¸c lo¹i mùc in m¸y HP, Canon....
VPGD: Sè 10, ng¸ch 62/1 V¨n Cao, LiÔu Giai, Ba §×nh, Hµ Néi * §T (04)62697995 * Fax (04)37263490