4
STT TÊN HÀNG HÓA ĐƠN VỊ Đơn giá chưa VAT (<500m2) Đơn giá chưa VAT (500- 2.000m2) Đơn giá chưa VAT (>2.000m2) 1 Tấm Gyproc 9 mm nhập khẩu Thái Lan Tấm 99,000 98,000 97,000 2 Tấm TC gyproc Thái 12.7mm Tấm 171,000 170,000 169,000 3 Tấm Sheetrok 9.5mm Tấm 96,000 95,000 94,000 4 Tấm Boral 12.5mm Tấm 145,000 144,000 143,000 5 Tấm Knauf 9.5mm Tấm 95,000 94,000 93,000 6 Tấm Nhật Osyno 9.5mm Tấm 97,000 96,000 95,000 1 Tấm TC gyproc Thái 9mm Tấm 148,000 147,000 146,000 2 Tấm TC gyproc Thái 12.7mm Tấm 233,000 232,000 231,000 3 Tấm Boral 9.5mm Tấm 135,000 134,000 133,000 4 Tấm Boral 12.5mm Tấm 223,000 222,000 221,000 5 Tấm Knauf 9.5mm Tấm 135,000 134,000 133,000 6 Tấm Knauf 12.5mm Tấm 206,000 205,000 204,000 1 Tấm Duaflex 4.5 ly Tấm 146,000 145,000 144,000 2 Tấm Duaflex 6 ly Tấm 209,000 208,000 207,000 3 Tấm SHera 4 Tấm 142,000 141,000 140,000 4 Tấm Uco 4.5mm Tấm 173,000 172,000 171,000 5 Tấm uco 6 mm Tấm 241,000 240,000 239,000 1 8 mm (1220X2440) Tấm 330,000 310,000 290,000 2 9 mm (1220X2440) Tấm 352,000 332,000 312,000 3 12 mm (1220X2440) Tấm 505,000 485,000 465,000 4 14 mm (1220X2440) Tấm 555,000 535,000 515,000 5 16 mm (1220X2440) Tấm 595,000 575,000 555,000 6 18 mm (1220X2440) Tấm 685,000 665,000 645,000 7 20 mm (1200X2400) Tấm 710,000 690,000 670,000 1 8MM (1220X2440) Tấm 350,000 330,000 310,000 2 10MM (1220X2440) Tấm 410,000 390,000 370,000 3 12MM (1220X2440) Tấm 490,000 470,000 450,000 4 14MM (1220X2440) Tấm 555,000 535,000 515,000 5 16MM (1220X2440) Tấm 595,000 575,000 555,000 6 18MM (1220X2440) Tấm 685,000 665,000 645,000 7 20MM (1220X2440) Tấm 730,000 710,000 690,000 8 24MM (1220X2440) Tấm 880,000 860,000 840,000 3. TẤM CHỊU NƯỚC 5. TẤM LÓT SÀN SMILE BOARD THAILAND (MẦU GHI SÁNG) 2. TẤM THẠCH CAO CHỐNG ẨM CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VIETNAMARCH ĐC : Số 61 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội. ĐT : 0918.248.297 - 0936.091.066 Email : [email protected] Hà Nội ngày 29 tháng 05 năm 2018 BÁO GIÁ VẬT TƯ TRẦN THẠCH CAO (Áp dụng từ ngày 30 tháng 05 năm 2018 đến khi có báo giá mới) 4. TẤM LÓT SÀN SMART BOARD (MẦU TRẮNG SỮA) 1. TẤM THẠCH CAO TIÊU CHUẨN

BÁO GIÁ VẬT TƯ TRẦN THẠCH CAOtranthachcaohanoi.vn/doc/bang-bao-gia-vat-tu-tran-thach... · 2018-06-04 · 7 V lưới (đục lỗ) Thanh 22,000 21,000 20,000 8 Z lưới

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BÁO GIÁ VẬT TƯ TRẦN THẠCH CAOtranthachcaohanoi.vn/doc/bang-bao-gia-vat-tu-tran-thach... · 2018-06-04 · 7 V lưới (đục lỗ) Thanh 22,000 21,000 20,000 8 Z lưới

STT TÊN HÀNG HÓA ĐƠN VỊĐơn giá chưa

VAT (<500m2)

Đơn giá chưa

VAT (500-

2.000m2)

Đơn giá chưa

VAT (>2.000m2)

1 Tấm Gyproc 9 mm nhập khẩu Thái Lan Tấm 99,000 98,000 97,000

2 Tấm TC gyproc Thái 12.7mm Tấm 171,000 170,000 169,000

3 Tấm Sheetrok 9.5mm Tấm 96,000 95,000 94,000

4 Tấm Boral 12.5mm Tấm 145,000 144,000 143,000

5 Tấm Knauf 9.5mm Tấm 95,000 94,000 93,000

6 Tấm Nhật Osyno 9.5mm Tấm 97,000 96,000 95,000

1 Tấm TC gyproc Thái 9mm Tấm 148,000 147,000 146,000

2 Tấm TC gyproc Thái 12.7mm Tấm 233,000 232,000 231,000

3 Tấm Boral 9.5mm Tấm 135,000 134,000 133,000

4 Tấm Boral 12.5mm Tấm 223,000 222,000 221,000

5 Tấm Knauf 9.5mm Tấm 135,000 134,000 133,000

6 Tấm Knauf 12.5mm Tấm 206,000 205,000 204,000

1 Tấm Duaflex 4.5 ly Tấm 146,000 145,000 144,000

2 Tấm Duaflex 6 ly Tấm 209,000 208,000 207,000

3 Tấm SHera 4 Tấm 142,000 141,000 140,000

4 Tấm Uco 4.5mm Tấm 173,000 172,000 171,000

5 Tấm uco 6 mm Tấm 241,000 240,000 239,000

1 8 mm (1220X2440) Tấm 330,000 310,000 290,000

2 9 mm (1220X2440) Tấm 352,000 332,000 312,000

3 12 mm (1220X2440) Tấm 505,000 485,000 465,000

4 14 mm (1220X2440) Tấm 555,000 535,000 515,000

5 16 mm (1220X2440) Tấm 595,000 575,000 555,000

6 18 mm (1220X2440) Tấm 685,000 665,000 645,000

7 20 mm (1200X2400) Tấm 710,000 690,000 670,000

1 8MM (1220X2440) Tấm 350,000 330,000 310,000

2 10MM (1220X2440) Tấm 410,000 390,000 370,000

3 12MM (1220X2440) Tấm 490,000 470,000 450,000

4 14MM (1220X2440) Tấm 555,000 535,000 515,000

5 16MM (1220X2440) Tấm 595,000 575,000 555,000

6 18MM (1220X2440) Tấm 685,000 665,000 645,000

7 20MM (1220X2440) Tấm 730,000 710,000 690,000

8 24MM (1220X2440) Tấm 880,000 860,000 840,000

3. TẤM CHỊU NƯỚC

5. TẤM LÓT SÀN SMILE BOARD THAILAND (MẦU GHI SÁNG)

2. TẤM THẠCH CAO CHỐNG ẨM

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VIETNAMARCHĐC : Số 61 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội.

ĐT : 0918.248.297 - 0936.091.066

Email : [email protected]

Hà Nội ngày 29 tháng 05 năm 2018

BÁO GIÁ VẬT TƯ TRẦN THẠCH CAO(Áp dụng từ ngày 30 tháng 05 năm 2018 đến khi có báo giá mới)

4. TẤM LÓT SÀN SMART BOARD (MẦU TRẮNG SỮA)

1. TẤM THẠCH CAO TIÊU CHUẨN

Page 2: BÁO GIÁ VẬT TƯ TRẦN THẠCH CAOtranthachcaohanoi.vn/doc/bang-bao-gia-vat-tu-tran-thach... · 2018-06-04 · 7 V lưới (đục lỗ) Thanh 22,000 21,000 20,000 8 Z lưới

1 Tấm chống cháy Gyprock 12.7mm Tấm 303,000 293,000 283,000

2 Tấm chống cháy Knauf 12.5mm Tấm 250,000 240,000 230,000

3 Tấm chống cháy Boral 9.5mm Tấm 150,000 140,000 130,000

4 Tấm chống cháy Boral 12.5mm Tấm 265,000 255,000 245,000

1 Tấm thạch cao phủ PVC Vĩnh Tường 600x1200 Tấm 41,200 40,200 39,200

2 Tấm thạch cao phủ PVC Vĩnh Tường 600x600 Tấm 22,100 21,100 20,100

3 Tấm chịu nước 3.5mm_Vĩnh Tường phủ PVC 600x600 Tấm 22,800 21,800 20,800

4 Tấm chịu nước 3.5mm_Vĩnh Tường phủ PVC 600x1200 Tấm 42,600 41,600 40,600

5 Tấm thạch cao in sơn VT50_ Vĩnh Tường 600x600 Tấm 18,900 17,900 16,900

6 Tấm thạch cao in sơn VT50_ Vĩnh Tường 600x1200 Tấm 34,800 33,800 32,800

7 Tấm chịu nước 3.5mm_Vĩnh Tường in sơn VT50_ 600x1200 Tấm 35,400 34,400 33,400

8 Tấm chịu nước 3.5mm_Vĩnh Tường in sơn VT50_ 600x600 Tấm 19,200 18,200 17,200

9 Tấm thạch cao in lụa (socola,bambo) Vĩnh Tường 600x600 Tấm 20,325 19,325 18,325

10 Tấm thạch cao in lụa (socola,bambo) Vĩnh Tường 600*1200 Tấm 37,650 36,650 35,650

1 Tấm thạch cao phủ PVC 600x600 Tấm 16,662 15,662 14,662

2 Tấm thạch cao phủ PVC 600x1200 Tấm 31,710 30,710 29,710

3 Tấm chịu nước 3.2_phủ PVC 600x600 Tấm 19,830 18,830 17,830

4 Tấm chịu nước 3.2_ phủ PVC 600x1200 Tấm 36,660 35,660 34,660

5 Tấm chịu nước 3.2mm_ in sơn trắng 600x600 Tấm 18,345 17,345 16,345

6 Tấm chịu nước 3.2mm_ in sơn trắng 600x1200 Tấm 33,690 32,690 31,690

1 Thanh xương cá ( Basi ) Thanh 51,057 50,057 49,057

2 Thanh u gai ( Basi ) Thanh 30,822 29,822 28,822

3 Thanh V viền 4 m Thanh 16,594 15,594 14,594

4 Thanh xương cá ( Eko ) Thanh 45,998 44,998 43,998

5 Thanh U gai ( Eko ) Thanh 26,795 25,795 24,795

1 Thanh xương cá 3m ( basi ) Thanh 42,391 41,391 40,391

2 Thanh U gai 3m ( basi ) Thanh 23,867 22,867 21,867

3 Thanh V viền 3m Thanh 13,196 12,196 11,196

4 Thanh xương cá ( Eko ) Thanh 38,244 37,244 36,244

5 Thanh U gai ( Eko ) Thanh 20,846 19,846 18,846

1 Thanh chính Top line T3.6 Thanh 43,806 42,806 41,806

2 Thanh phụ Top line T1.2 Thanh 15,721 14,721 13,721

3 Thanh phụ Top line T0.6 Thanh 10,548 9,548 8,548

4 Thanh V sơn Thanh 26,260 25,260 24,260

5 Thanh chính Fine line T3.6 Thanh 41,887 40,887 39,887

6 Thanh phụ Fine line T1.2 Thanh 14,375 13,375 12,375

7 Thanh phụ Fine line T0.6 Thanh 8,935 7,935 6,935

8. TẤM TRANG TRÍ IN SƠN VÀ MẶT PHỦ PVC HN

9. KHUNG XƯƠNG TRẦN CHÌM VĨNH TƯỜNG 3.66M

10. KHUNG XƯƠNG VĨNH TƯỜNG 3 M

6. TẤM CHỐNG CHÁY

11. KHUNG XƯƠNG TRẦN NỔI VĨNH TƯỜNG

7. TẤM TRANG TRÍ IN SƠN VÀ MẶT PHỦ PVC VĨNH TƯỜNG

Page 3: BÁO GIÁ VẬT TƯ TRẦN THẠCH CAOtranthachcaohanoi.vn/doc/bang-bao-gia-vat-tu-tran-thach... · 2018-06-04 · 7 V lưới (đục lỗ) Thanh 22,000 21,000 20,000 8 Z lưới

1 U đứng 51 Ewall Thanh 38,216 37,216 36,216

2 U nằm 52 Ewall Thanh 30,161 29,161 28,161

3 U đứng 63 Ewall Thanh 43,775 42,775 41,775

4 U nằm 64 ewall Thanh 36,162 35,162 34,162

5 U đứng 75 Ewall Thanh 45,078 44,078 43,078

6 U nằm 76 Ewall Thanh 38,195 37,195 36,195

1 Thanh xương cá 3m Thanh 18,652 17,652 16,652

2 Thanh xương cá 3.6m Thanh 20,974 19,974 18,974

3 Thanh Ugai 3m Thanh 12,752 11,752 10,752

4 Thanh Ugai 4m Thanh 15,925 14,925 13,925

5 Thanh vvien 3.6m Thanh 10,069 9,069 8,069

6 Thanh vvien 3m Thanh 9,059 8,059 7,059

7 V lưới (đục lỗ) Thanh 19,000 18,000 17,000

8 Z lưới (đục lỗ) Thanh 22,000 21,000 20,000

1 Thanh xương cá 3m Thanh 25,216 24,216 23,216

2 Thanh xương cá 3.6m Thanh 28,245 27,245 26,245

3 Thanh Ugai 3m Thanh 15,118 14,118 13,118

4 Thanh Ugai 4m Thanh 18,349 17,349 16,349

5 Thanh vvien 3.6m Thanh 11,381 10,381 9,381

6 Thanh vvien 3m Thanh 10,271 9,271 8,271

7 V lưới (đục lỗ) Thanh 22,000 21,000 20,000

8 Z lưới (đục lỗ) Thanh 27,000 26,000 25,000

1 Thanh Chính 3660mm Thanh 30,113 29,113 28,113

2 Thanh Phụ dài 1220mm Thanh 10,927 9,927 8,927

3 Thanh Phụ ngắn 610mm Thanh 7,393 6,393 5,393

4 Thanh V sơn viền Thanh 16,632 15,632 14,632

1 Thanh Chính 3660mm Thanh 30,927 29,927 28,927

2 Thanh Phụ dài 1220mm Thanh 11,165 10,165 9,165

3 Thanh Phụ ngắn 610mm Thanh 7,524 6,524 5,524

4 Thanh V sơn viền Thanh 17,041 16,041 15,041

1 U51 (thanh nằm) Thanh 19,335 18,335 17,335

2 U50 (thanh đứng) Thanh 21,315 20,315 19,315

3 U66 (thanh nằm) Thanh 22,305 21,305 20,305

4 U65 (thanh đứng) Thanh 24,285 23,285 22,285

5 U76 (thanh nằm) Thanh 24,780 23,780 22,780

6 U75 (thanh đứng) Thanh 26,760 25,760 24,760

7 U101 (thanh nằm) Thanh 43,000 42,000 41,000

8 U100 (thanh đứng) Thanh 48,000 47,000 46,000

14. KHUNG XƯƠNG HÀ NỘI_HÀNG VÀNG

15. KHUNG XƯƠNG TRẦN NỔI HÀ NỘI_HÀNG TRẮNG

17. KHUNG VÁCH NGĂN HÀ NỘI_HÀNG TRẮNG

16. KHUNG XƯƠNG TRẦN NỔI HÀ NỘI_HÀNG VÀNG

13. KHUNG XƯƠNG HÀ NỘI_HÀNG TRẮNG

12. KHUNG XƯƠNG VÁCH VĨNH TƯỜNG E-wall

Page 4: BÁO GIÁ VẬT TƯ TRẦN THẠCH CAOtranthachcaohanoi.vn/doc/bang-bao-gia-vat-tu-tran-thach... · 2018-06-04 · 7 V lưới (đục lỗ) Thanh 22,000 21,000 20,000 8 Z lưới

1 U51 (thanh nằm) Thanh 20,478 19,478 18,478

2 U50 (thanh đứng) Thanh 22,597 21,597 20,597

3 U66 (thanh nằm) Thanh 23,656 22,656 21,656

4 U65 (thanh đứng) Thanh 25,775 24,775 23,775

5 U76 (thanh nằm) Thanh 26,305 25,305 24,305

6 U75 (thanh đứng) Thanh 28,423 27,423 26,423

7 U101 (thanh nằm) Thanh 45,800 44,800 43,800

8 U100 (thanh đứng) Thanh 51,150 50,150 49,150

1 Băng keo đài loan Cuộn 28,000 27,000 26,000

2 Bột bả thạch cao Bao 110,000 105,000 100,000

3 Bột xử lý mối nối thạch cao Bao 129,000 127,000 125,000

4 Vít đen chuyên dụng bắn trần thạch cao loại đặc biệt Túi 46,000 45,000 44,000

5 Vít đen chuyên dụng bắn trần thạch cao loại 1 Túi 51,000 50,000 49,000

6 Đinh Kg 34,000 33,000 32,000

7 Ecu Túi 36,000 35,000 34,000

8 Nở sắt Túi 62,000 61,000 60,000

9 Ty 6 (2m)_50 thanh/bó Thanh 9,500 8,500 7,500

10 Ty 6 (3m)_50 thanh/bó Thanh 12,850 11,850 10,850

11 Ty 8 (2m)_30 thanh/bó Thanh 14,200 13,200 12,200

12 Ty 10 (2m)_20 thanh/bó Thanh 19,500 18,500 17,500

13 Ty 12 (2m)_15 thanh/bó Thanh 29,000 28,000 27,000

14 Ptreo Xâu 21,000 20,000 19,000

15 Tđơ Cái 1,300 1,100 8,000

16 Thép Kg 21,500 20,500 19,500

17 Nđóng Hộp 82,000 81,000 80,000

<50 cái 51-200 cái >200 cái

1 Cửa thăm trần tấm tiêu chuẩn( 450*450*9mm) Cái 165,000 155,000 145,000

2 Cửa thăm trần tấm tiêu chuẩn( 600*600*9mm) Cái 205,000 195,000 185,000

3 Cửa thăm trần tấm chịu ẩm ( 450*450*9mm) Cái 180,000 170,000 160,000

4 Cửa thăm trần tấm chịu ẩm ( 600*600*9mm) Cái 220,000 210,000 200,000

5 Cửa thăm trần chịu nước ( 450*450*6mm) Cái 205,000 195,000 185,000

6 Cửa thăm trần chịu nước ( 600*600*6mm) Cái 255,000 245,000 235,000

18. KHUNG VÁCH NGĂN HÀ NỘI_HÀNG VÀNG

- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.

Tài khoản Công Ty : 0711000237708 - Vietcombank Thanh Xuân

- Thanh toán 100% giá trị đơn hàng trước khi xuất hàng.

Ghi Chú :

19. VẬT TƯ PHỤ

Mã số thuế : 0106.684.776

Công Ty TNHH Xây Dựng Vietnamarch

Trụ sở : Số 61 Nguyễn Xiển, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội.

Điện thoại (04) 22434597

Fax : (04) 35378340

20. CỬA THĂM TRẦN