4
8/19/2019 BT Và Thu Hoạch KTvimo CH12 http://slidepdf.com/reader/full/bt-va-thu-hoach-ktvimo-ch12 1/4 Bài tập kinh tế vi mô  Bài tập 1. Chọn phương án trả lời đúng: 1. Theo quy luật lợi ích cận biên giảm dần, khi tiêu dùng thêm nhiều đơn ! c"# cùng m$t lo%i h&ng ho', t(ng lợi ích) a. Giảm và cuối cùng là tăng lên  b. Giảm với tốc độ nhanh dần c. Giảm với tốc độ chậm dần d. Tăng với tốc độ chậm dần *. Thi+u ht th! t-/ng t0n t%i khi) a. Giá cao hơn giá cn b!ng  b. Giá th"# hơn giá cn b!ng c. $h%ng đ& ng'(i )ản *u"t d. $h%ng đ& ng'(i tiêu dùng  . 2h3n t4 n&o l&m d!ch chuy5n đ/ng cung h&ng ho' 6 7#ng t-'i) a. +'ơng c%ng nhn )ản *u"t hàng hoá , giảm  b. Giá má- mc )ản *u"t /a hàng hoá tăng c. 0%ng ngh1 )ản *u"t /a hàng hoá , đ'2c cải ti3n d. +à t4nh huống l'2ng cầu lớn hơn l'2ng cung 8. T-ong nền kinh t+ th! t-/ng, gi' c3n b9ng đợc :'c đ!nh b;i) a. 0ung hàng hoá  b. 0hi #h5 )ản *u"t hàng hoá c. T'ơng tác gi6a cung và cầu d. 0h5nh #h& <. 2+u m$t ng/i -# quy+t đ!nh l=# ch>n b9ng c'ch 7o 7'nh lợi ích cận biên & chi ?hí cận biên th@ ?hải) a. 0h7n 8u-3t đ9nh :hi l2i 5ch cận biên lớn hơn chi #h5 cận biên.  b. 0hi #h5 cận biên b!ng l2i 5ch cận biên. c. 0hi #h5 cận biên nh; hơn l2i 5ch cận biên. d. T/ánh vi1c l<a ch7n. A. Bhi ?hí bi+n đ(i l&) a. 0hi #h5 :h%ng tha- đ=i :hi )ản l'2ng tha- đ=i

BT Và Thu Hoạch KTvimo CH12

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BT Và Thu Hoạch KTvimo CH12

8/19/2019 BT Và Thu Hoạch KTvimo CH12

http://slidepdf.com/reader/full/bt-va-thu-hoach-ktvimo-ch12 1/4

Bài tập kinh tế vi mô

 Bài tập 1. Chọn phương án trả lời đúng:

1. Theo quy luật lợi ích cận biên giảm dần, khi tiêu dùng thêm nhiều đơn !c"# cùng m$t lo%i h&ng ho', t(ng lợi ích)

a. Giảm và cuối cùng là tăng lên

 b. Giảm với tốc độ nhanh dần

c. Giảm với tốc độ chậm dần

d. Tăng với tốc độ chậm dần

*. Thi+u ht th! t-/ng t0n t%i khi)

a. Giá cao hơn giá cn b!ng

 b. Giá th"# hơn giá cn b!ngc. $h%ng đ& ng'(i )ản *u"t

d. $h%ng đ& ng'(i tiêu dùng

 . 2h3n t4 n&o l&m d!ch chuy5n đ/ng cung h&ng ho' 6 7#ng t-'i)

a. +'ơng c%ng nhn )ản *u"t hàng hoá , giảm

 b. Giá má- mc )ản *u"t /a hàng hoá tăng

c. 0%ng ngh1 )ản *u"t /a hàng hoá , đ'2c cải ti3n

d. +à t4nh huống l'2ng cầu lớn hơn l'2ng cung

8. T-ong nền kinh t+ th! t-/ng, gi' c3n b9ng đợc :'c đ!nh b;i)

a. 0ung hàng hoá

 b. 0hi #h5 )ản *u"t hàng hoá

c. T'ơng tác gi6a cung và cầu

d. 0h5nh #h&

<. 2+u m$t ng/i -# quy+t đ!nh l=# ch>n b9ng c'ch 7o 7'nh lợi ích cận

biên & chi ?hí cận biên th@ ?hải)

a. 0h7n 8u-3t đ9nh :hi l2i 5ch cận biên lớn hơn chi #h5 cận biên. b. 0hi #h5 cận biên b!ng l2i 5ch cận biên.

c. 0hi #h5 cận biên nh; hơn l2i 5ch cận biên.

d. T/ánh vi1c l<a ch7n.

A. Bhi ?hí bi+n đ(i l&)

a. 0hi #h5 :h%ng tha- đ=i :hi )ản l'2ng tha- đ=i

Page 2: BT Và Thu Hoạch KTvimo CH12

8/19/2019 BT Và Thu Hoạch KTvimo CH12

http://slidepdf.com/reader/full/bt-va-thu-hoach-ktvimo-ch12 2/4

 b. T=ng giá t/9 th9 t/'(ng c&a các -3u tố )ản *u"t

c. 0hi #h5 tha- đ=i :hi )ản l'2ng tha- đ=i

d. T"t cả các cu t/ên

C. D4i Ei hFng c%nh t-#nh ho&n hảo, đ/ng cầu l&)a. >'(ng doanh thu cận biên.

a. >'(ng n!m ngang.

 b. >'(ng doanh thu b4nh 8un.

c. >'(ng chi #h5 cận biên.

G. H$t do#nh nghiI? JchK? nhận gi' th! t-/ngL đ5 t4i đ# hM# lợi nhuận cần)

a. 0ố g?ng bán t"t cả )ản #h@m đA B, với mCc giá cao nh"t.

 b. B, D mCc )ản l'2ng tEi đ chi #h5 t/ung b4nh đEt giá t/9 c<c tiFu.

a. Tối đa ha doanh thu.c. B, và bán /a D mCc )ản l'2ng tEi đ chi #h5 cận biên b!ng giá bán.

N. Och lợi cận biên giảm dần cM nghP# l&)

a. T5nh h6u 5ch c&a hàng hoá là c hEn.

 b. àng hoá đ là :han hi3m.

c. B< )Hn )àng thanh toán cho một đơn v9 b= )ung giảm :hi tiêu dùng

nhiIu hàng hoá đ hơn.

d. >ộ dốc c&a đ'(ng ngn )ách nh; hơn :hi tiêu dùng nhiIu hàng hoá

đ hơn.

1Q) Bhi ?hí c4 đ!nh l&)

a. 0hi #h5 tăng dần :hi mCc )ản l'2ng tha- đ=i

a. 0hi #h5 giảm dần :hi mCc )ản l'2ng tha- đ=i

 b. 0hi #h5 :h%ng đ=i :hi mCc )ản l'2ng tha- đ=i

c. $h%ng cu nào đJng

 Bài tập 2: Hãy dùng đồ th đ! "# tả giá $à %ản lư&ng '(n )*ng hàng h+,

 B tr-ng 'á' trường h&p %, /0hi 'á' y t 0há' 0h#ng đ3i4:K. Thu nhậ# c&a ng'(i tiêu dùng giảmL M là hàng NthC c"#O.

P. Giá hàng tha- th3 cho M t/ong tiêu dùng giảm *uống.

Q. $4 v7ng c&a ng'(i B, vI giá hàng M t/ong t'ơng lai )R tăng.

S. >'(ng cầu vI M tăng chậm đ'(ng cung M tăng nhanh.

. >'(ng cung hàng M tăngL đ'(ng cầu hàng M giảm cùng tốc độ.

Page 3: BT Và Thu Hoạch KTvimo CH12

8/19/2019 BT Và Thu Hoạch KTvimo CH12

http://slidepdf.com/reader/full/bt-va-thu-hoach-ktvimo-ch12 3/4

U. M là hàng đA NlVi mốtO.

W. Thu3 B, hàng M tăng.

X. Giá hàng b= )ung cho M giảm.

 Bài tập 5: Cng '6 $à '(n )7ng th trường B3u 1) Riả 7S cM c'c 74 liIu ề th! t-/ng ng ; U& Ri#ng nh 7#u)

Giá Yngh4n đZng[:g\ P] PK PP PQ PS P PU

+'2ng cầu Yt"n[ngà-\ S]] QX] QU] QS] QP] Q]] PX]

+'2ng cung Yt"n[ngà-\ Q]] QP] QS] QU] QX] S]] SP]

a\ ^i3t #h'ơng t/4nh đ'(ng cungL cầu vê )ản #h@m ng% D à Giang.

 b\ ^R đZ th9 đ'(ng cungL cầu vI th9 t/'(ng ng% D +Eng Bơn t/ên cùng một

đZ th9 và *ác đ9nh điFm cn b!ng_

c\ T5nh l'2ng d' th`aL thi3u ht và *u h'ớng vận động c&a th9 t/'(ng D cácmCc giá P].]]đ và P.]]đ_

B3u *) Riả 7S cung, cầu 7ản ?hVm W đợc cho ; bi5u 7#u)

Giá Yngàn đ[đv\ ] P S U X K]

+'2ng cầu Yđv\ ] S] Q] P] K] ]

+'2ng cung Yđv\ ] K] P] Q] S]

a\ H·y vÏ ®å thÞ ®êng cung, cÇu; x¸c ®Þnh gi¸ vµ s¶n lîng

c©n b»ng b»ng phng t!"nh ®êng cung, cÇu# b\ >iIu g4 *ả- /a :hi n3u cầu vI )ản #h@m tăng g"# ba D mVi mCc giá_

c\ 3u lJc đầu nhà n'ớc "n đ9nh giá là SL ngàn đ[)ản #h@m th4 điIu g4

*ả- /a_

 Bài tập 8: 'hi ph9 %ản ;t $à l&i nhận d-,nh nghi<p

B3u 1) ột doanh nghi1# cEnh t/anh hoàn hảo c hàm t=ng chi #h5 làe T0

f P8 ]LP8P Yđơn v9 t5nh \. Giá th9 t/'(ng là U.

a\ A- t5nh các loEi chi #h5e 0L ̂ 0L T0L ^0L 0 c&a doanh nghi1#.

 b\ Bản l'2ng tối đa ha l2i nhuận c&a doanh nghi1# là bao nhiêu_ T5nh l2inhuận mà j thu đ'2c.

c\ T5nh giá và )ản l'2ng hka vốn c&a doanh nghi1#_

B3u *) ột doanh nghi1# cEnh t/anh hoàn hảo c hàm t=ng chi #h5 Y>vte

Bj\e T0 f P  P KPK

a\ ,ác đ9nh các hàm chi #h5e 0L ^0L T0L ^0 và 0.

Page 4: BT Và Thu Hoạch KTvimo CH12

8/19/2019 BT Và Thu Hoạch KTvimo CH12

http://slidepdf.com/reader/full/bt-va-thu-hoach-ktvimo-ch12 4/4

 b\ ,ác đ9nh mCc giá và )ản l'2ng hka vốn c&a doanh nghi1#_

c\ joanh nghi1# )R )ản *u"t bao nhiêu )ản #h@m đF tối đa ha l2i nhuận n3u

giá bán )ản #h@m t/ên th9 t/'(ng là QX Bj. T5nh mCc l2i nhuận đ_

 Bài tập =: >?nh hng 0inh t $i "# /t@ lận4:B3u 1) B dng l thu-3t :inh t3 h7c vi m%L anhL ch9 hA- b4nh luận ch5nh )ách

hEn ch3 #h'ơng ti1n giao th%ng cá nhn c&a 0h5nh #h& th(i gian 8ua. 3u mD ca

hoàn toàn th9 t/'(ng % t% th4 l2i 5ch và thi1t hEi )R *ả- /a nh' th3 nào với ^L

ng'(i tiêu dùng và *A hội_ (Anh, Cảnh, Chiến, Chung, Cường, Học, Hiệp làm

phần này!

B3u *) nhL ch9 c b4nh luận g4 vI 8uan điFm đối lậ# nhau gi6a TB lan

phan và i1# hội M"t động )ản à ội vI v"n đI th9 t/'(ng b"t động )ản n'ớc ta.

>F g# #hần tháo gq :h :hăn cho th9 t/'(ng b"t động )ản hi1n tEiL thro anhL ch90h5nh #h& nên tác động t` #h5a cung ha- cầuL tEi )ao_ Y>Eng ZngL $im ZngL

ùngL phong +anL ThJ- +anL inhL M3 ga làm #hần nà-s\

B3u ) >F 8uản l th9 t/'(ng ngoEi hốiL hầu h3t các n'ớc t/ong đ c ^i1t

 amL ) dng ch5nh )ách t giá hối đoái linh hoEt c :iFm )oát Ycho #h# đZng

ngoEi t1 lên *uống t/ong một biên độ nh"t đ9nh\. T/ong t/'(ng h2# giá ngoEi t1

Ychng hEn đZng Bj\ tăng howc giảm đột bi3nL 0h5nh #h& )R #hải ) dng các

 bi1n #há# nh' th3 nào đF =n đ9nh t giá. nh ch9 c nhận *t g4 vI hoEt động điIu

hành t giá hối đoái D n'ớc ta th(i gian 8ua_ (Hn "g#, "hung, $uản, %ản,

%h&ng, %h'y làm phần này!

B3u 8) B dng l thu-3t :inh t3 h7c vi m%L anhL ch9 hA- làm /x cơ )D c&a

ch5nh )ách điIu ti3t giá *ăng dầu c&a 0h5nh #h& th(i gian 8ua. 3u đF giá *ăng dầu

hoàn toàn vận hành thro cơ ch3 th9 t/'(ng th4 l2i 5ch và thi1t hEi )R *ả- /a nh' th3

nào với doanh nghi1# :inh doanh *ăng dầu và ng'(i tiêu dùng_ (%)àn, %*ường, +

%, -iệt, -.nh làm phần này!