20
Thiết bị đo lường testo 2009-2010 Cam kết hướng đến tương lai

Catalog 2009

  • Upload
    megacob

  • View
    41

  • Download
    0

Embed Size (px)

DESCRIPTION

testo

Citation preview

Page 1: Catalog 2009

Thiết bị đo lường testo 2009-2010

Cam kết hướng đến tương lai

Page 2: Catalog 2009

2 www.testo.vnwww.testo.vnThông tin chi tiết vui lòng xem tại

Mục lục

Thiết bị phân tích khí thảiDùng trong sản xuấttesto 308 - Thiết bị đo khóitesto 327-1 Thiết bị phân tích khí thảitesto 327-2 Thiết bị phân tích khí thảitesto 330-1 LL Thiết bị phân tích khí thải với cảm biến tuổi thọ caotesto 330-2 LL Thiết bị phân tích khí thải với cảm biến tuổi thọ cao

Dùng trong công nghiệp

testo 325-Itesto 325-I COhightesto 335testo 350-S/XL testo 350-MARITIMEtesto 360

Thiết bị đo âm thanh, ánh sáng và giám sát an toàn nơi làm việc Thiết bị đotesto 316-1testo 317-1testo 317-2testo 317-3thiềt bị phát hiện rò gastesto 315-2testo 315-1

Thiết bị dùng trong phân tích Thiết bị ghi dữ liệu ngõ vào dòng / áptesto 175-S1testo 175-S2Thiết bị phân tích

Bộ thiết bị đo testo 205Bộ thiết bị đo testo 206-pH1Bộ thiết bị đo testo 206 pH2 testo 206-pH3testo 230testo 240testo 265

Thiết bị đo tốc độ vòng quaytesto 460testo 465testo 470testo 471testo 476

Thiết bị lắp cố định - Bộ chuyển tínĐộ ẩmtesto 6621testo 6651testo 6681Hygrotest 600Hygrotest 650/650-HP

Áp suất

testo 6341/2/3/4

testo 535testo 540testo 545testo 319testo 815testo 816

Thiết bị đo độ ẩm Bộ kiểm chuẩnHuminator

Thiết bị đo lườngtesto 608-H1testo 608-H2testo 605-H1testo 610testo 606-1testo 606-2testo 616testo 625testo 635-1testo 635-2testo 845 tích hợp với đầu dò độ ẩm

Hệ thống đo lườngtesto 645testo 650

Thiết bị ghi độ ẩm

testo 175-H1testo 175-H2testo 177-H1testostor 171-3Ex 171-3testostor 171-2testostor 1722testostor 171-6

Thiết bị đo đa năngThiết bị đotesto 435-1/-2/-3/-4testo 445testo 400testo 454

4

6

7

8

10

11

Page 3: Catalog 2009

3www.testo.vnwww.testo.vnThông tin chi tiết vui lòng xem tại

Hệ thống tự ghi nhiệt ẩm Saveris

testo Saveris

Thiết bị đo áp suất và cơ điện lạnh Thiết bị đo áp suấttesto 510testo 511testo 512testo 312-2/-3testo 312-4testo 314testo 525testo 521, testo 526

Thiết bị dùng trong cơ điện lạnhtesto 316-4testo 523testo 556-1testo 556-2testo 560-1testo 560-2

Thiết bị đo lưu lượng, vận tốc Thiết bị đo lườngtesto 435-1/-2/-3/-4testo 521-1testo 521-2testo 512Mini wind turnel

testo 405testo 410-1/-2testo 416testo 417testo 425

Thiết bị đo nhiệt độ Thiết bị ghi nhiệt độtesto 174testo 175-T1testo 175-T2testo 175-T3testo 177-T1testo 177-T2testo 177-T3testo 177-T4testostor 171-0Ex 171-0testostor 171-1testostor 171-4testostor 171-8

Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúcMiếng đo nhiệt độ dạng dángThiết bị đo nhiệt độ minitesto 905-T1testo 905-T2testo 106-T1testo 105testo 110testo 112testo 926testo 925/ testo 922Ex-Pt720testo 720testo 735testo 950

Thiết bị đo nhiệt độ không tiếp xúctesto 825-T2testo 825-T4testo 810testo 830-T1testo 830-T2testo 830-T3testo 830-T4testo 845testo 880testo 805testo 826-T1testo 826-T2testo 826-T3testo 826-T4testo 831

Hệ thống đo lườngtesto 950

Phụ kiện

Testo printerPrinter testo 575Ethernet adapterComSoft 3 SoftwareTesto 580Testo 581

13

14

15

17

20

Mục lục

Trung Tâm bảo hành 16 Quách Văn Tuấn, P12, Q. Tân Bình, TP.HCMĐT: 08-3811 2736 Fax: 08-3811 2735

Page 4: Catalog 2009

4 www.testo.vnwww.testo.vnThông tin chi tiết vui lòng xem tại

Thiết bị phân tích khí thải

testo 330-1 LLThi�t b� phân tích khí th�i v�i c�mbi�n tu�i th� cao

● Nhanh chóng và hiệu quả

● Giao tiếp máy tính: USB

● Truyền dữ liệu bằng Bluetooth

● In kết quả bằng máy in ngoài

● Số lượng tế bào đo: 2

● Các thông số đo: nhiệt độ, áp suất, hiệu suất, O2, CO/H2.

testo 327-1Thi�t b� phân tích khí th�i

● Cảm biến tuổi thọ cao đến 3 năm

● Dễ dàng kết nối đầu đo

● Lưu trữ 20 giá trị đọc

● Tích hợp bẫy nước trong thiết bị

● Số lượng tế bào đo: 2

● Các thông số đo: O2, CO nhiệt độ khí thải / môi trường, áp suất.

testo 335Thi�t b� phân tích khí th�i tích h�p

● Hiệu quả hơn và dễ dàng sử dụng

● Cáp nối mở rộng tối đa: 7,8 mét

● Bộ nhớ lưu trữ 200.000 dữ liệu

● Giao tiếp máy tính: USB, BlueTooth với phần mềm easyEmission

● Số lượng tế bào đo: 3 (tùy chọn)

● Các tế bào đo: O2, CO, NO, NO2, SO2

● Các thông số đo: O2, CO/H2, NO, NO2, SO2, nhiệt độ trong ống khói / môi trường, áp suất, vận tốc, lưu lượng khói thải.

● Đánh giá hiệu suất lò đốt

● Đo khói thải ở nhiệt độ lên đến 1800ºC, lọc bụi 4 hoặc 20µm

testo 308:Thi�t b� đo khói

● Đếm muội khói hoàn toàn tự động với độ phân giải đến 0,1

● Tích hợp bẫy hơi ngưng tụ và lọc chất bẩn

● Cảm biến tuổi thọ cao - không bị trôi giá trị sau thời gian dài sử dụng

● Thang đo từ 0 đến 6RZ

● Độ phân giải 0,1RZ, độ chính xác 0,2RZ

● Màn hình hiển thị lớn

● Kiểm tra theo chuẩn TÜV

testo 327-2Thi�t b� phân tích khí th�i dùng chob phn b�o trì

● Truyền dữ liệu bằng Bluetooth

● Cảm biến tuổi thọ cao đến 3 năm

● Dễ dàng kết nối đầu đo

● Lưu trữ 20 giá trị đọc

● Tích hợp bẫy nước trong thiết bị

● Tính toán giá trị CO2

● Số lượng tế bào đo: 2

● Các thông số đo: O2, CO nhiệt độ khí thải / môi trường, áp suất.

testo 330-2 LLThi�t b� phân tích khí th�i v�i c�mbi�n tu�i th� cao tích h�p ch�c năngđo áp l c không khí t��i

● Nhanh chóng và hiệu quả

● Giao tiếp máy tính: USB

● Truyền dữ liệu bằng Bluetooth

● In kết quả bằng máy in ngoài

● Số lượng cell đo: 2

● Các thông số đo: nhiệt độ, áp suất, áp lực khí tươi, hiệu suất, O2, CO/H2,CO2

testo 325-IThi�t b� phân tích khí th�i công nghi�p

● Dễ sử dụng

● Màn hình hiển thị lớn

● Người sử dụng có thể thay thế cảm biến dễ dàng.

● Dải đo: 0 ~ 3000 ppm SO2

testo 325-I COhigh

Thi�t b� phân tích khí th�i c�m tay

● Màn hiển thị lớn

● Người sử dụng có thể thay thế cảm biến dễ dàng

● Tích hợp bẫy nước trong thiết bị

● Các thông số đo: CO, O2, nhiệt độ.

Thiết bị dùng trong sản xuất

Thiết bị dùng trong công nghiệp

Page 5: Catalog 2009

5www.testo.vnwww.testo.vnThông tin chi tiết vui lòng xem tại

Thiết bị phân tích khí thải

testo 360Thi�t b� phân tích khí th�i đa năng dùngtrong công nghi�p

● Kiểm tra nhanh hoặc đo liên tục

● Độ chính xác cao, có thể dùng để chuẩn cho các thiết bị khác

● Điều khiển từ xa

● Thao tác hoàn toàn trên máy tính với phần mềm chuyên dụng, dữ liệu được lưu trực tiếp lên ổ cứng

● Sử dụng được trong điều kiện môi trường khắc nghiệt

● Các tế bào đo có tuổi thọ cao, không cần hiệu chỉnh

● Số lượng tế bào đo tối đa: 7

● Tế bào đo: O2, CO, NO, CO2, NO2, SO2, Hydrocarcon

● Các thông số đo: %O2, NO, NO2, NOx, CO, SO2, %CO2, %H2O, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, lưu lượng.

● Đánh giá hiệu suất lò đốt

● Đo độ ẩm khí thải

● Đo khí thải ở nhiệt độ lên đến 1800 ºC, lọc bụi 20µm

testo 350-XL/SH� th�ng phân tích khí th�i chuyên d�ng

● Kiểm tra nhanh hoặc đo liên tục

● Đo theo chương trình để tính giá trị trung bình theo thời gian hoặc theo số mẫu.

● Dễ sử dụng

● Giao tiếp với máy tính: RS-232 hoặcBlueTooth với phần mềm easyEmission.

● Dung lượng bộ nhớ: 1MB

● Các tế bào đo có tuổi thọ cao, dễ dàng thay thế

● Hiển thị đơn vị khí thải: %, ppm, mg/m3

● Số lượng tế bào đo tối đa: 6

● Tế bào đo: O2, CO, NO, CO2, NO2, SO2,HC, H2S

● Bộ pha loãng CO: 0, 2, 5, 10, 20, 40

● Các thông số đo: %O2, NO, CO2, NO/NO2, NOx, SO2, HC, H2S, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, lưu lượng, vận tốc khí thải.

● Đánh giá hiệu suất lò đốt

● Đo khí thải ở nhiệt độ lên đến 1800 ºC, lọc bụi 4 hoặc 20µm

testo 350-MARITIMEThi�t b� phân tích khí th�i dùng cho các đng c� dieseldùng trong ngành hàng h�i

● Đáp ứng theo tiêu chuẩn Châu Âu

● Vali đựng thiết bị với chức năng xe đẩy

● Dễ dàng sử dụng

● Phân tích trực tiếp khói thải của các động cơ trên tàu thủy

● Đo lường, giám sát khí thải NOx trong giới hạn cho phép theo chuẩn MARPOL Annexe VI.

● Chứng chỉ Germanischer LLoyd (GL) số 59488-08HH

● Các cell đo: O2, CO, NO, CO2, NO2, SO2

● Các thông số đo: O2, CO, NO, CO2, NO/NO2, NOx, SO2, nhiệt độ, áp suất..

Page 6: Catalog 2009

6 www.testo.vnwww.testo.vnThông tin chi tiết vui lòng xem tại

Thiết bị đo đa năng

testo 454H� th�ng đo đa năng

● Đo cùng lúc nhiều thông số

● Có thể mở rộng lên đến 200 kênh đo

● Dễ sử dụng

● In dữ liệu bằng máy in nhiệt

● Giao tiếp máy tinh

● Ngõ ra 4-20mA

● Các thông số đo: nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, lưu lượng, vận tốc, CO2, rpm, dòng điện, điện áp.

testo 400Thi�t b� đo tham chi�u trong h� th�ng đi�u hòa không khí

● Độ chính xác cao

● Module VAC dùng trong đánh giá kết quả đo trực tiếp tại chỗ với khả năng tính sai số tích hợp sẵn

● Hiển thị đồ thị

● Bộ nhớ lưu trữ 500.000 giá trị đọc

● Dải đo:

Nhiệt độ: -200 ~ 1.760 ºCĐộ ẩm: 0 ~ 100 %RHVận tốc: 0 ~ 60 m /sÁp suất: 0 ~ 2.000 hPaNồng độ CO: 0 ~ 500 ppmNồng độ CO2: 0 ~ 10.000 ppm Cường độ sáng: 0 ~ 100.000 LuxDòng/áp: 0 ~ 20 mA / 0 ~ 10VHoạt tính nước: 0 ~ 1 aw

testo 445Thi�t b� dùng trong b�o trì h� th�ngđi�u hòa không khí

● Tự động tính giá trị trung bình.

● Đo lưu lượng thể tích dòng khí

● Lưu giá trị tiết diện đường ống ứng với vị trí đo (tối đa 99 vị trí).

● Bộ nhớ lưu trữ 3.000 giá trị

● Đo đồng thời 6 thông số

● Các thông số đo: nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, vận tốc, CO và CO2

testo 435Thi�t b� theo dõi ch�t l��ng khí trong phòng

● Kết nối được với nhiều loại đầu dò

− Đầu dò IAQ ứng dụng theo dõi chất lượng khí trong phòng, theo dõicác thông số: CO2, nhiệt độ và độ ẩm không khí trong phòng, áp suất tuyệt đối.

− Đầu dò nhiệt độ tích hợp chức năng đo nhiệt độ và độ ẩm không khí

− Đầu dò đo vận tốc gió dạng sợi nhiệt hoặc cánh quạt

− Đầu dò vô tuyến đo nhiệt độ

– Sử dụng ống Pitot đo lưu lượng, vận tốc

● Dễ dàng vận hành

● Tích hợp chức năng đo chênh áp (435-3/-4)

● Chức năng mở rộng (435-2/-4)

− Bộ nhớ lưu trữ 10,000 giá trị

− Phân tích dữ liệu trên máy tính

− Có thể kết nối với cảm biến đo cường độ sáng Lux

● Kết nối trực tiếp với nguồn chính, hoặc sử dụng pin sạc

● Kết nối với máy tính

● Ngõ ra 4 ~ 20mA

● Các thông số đo: nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, lưu lượng, vận tốc, CO2, rpm, dòng điện, điện áp.

● Dải đo:

Nhiệt độ: -200 ~ 1.370 ºCĐộ ẩm: 0 ~ 100 %RHVận tốc: 0 ~ 60 m /sÁp suất: 0 ~ 2.000 hPaNồng độ CO: 0 ~ 500 ppmNồng độ CO2: 0 ~ 10.000 ppm Cường độ sáng: 0 ~ 100.000 Lux (testo 435-2/-4)

Page 7: Catalog 2009

7www.testo.vnwww.testo.vnThông tin chi tiết vui lòng xem tại

testo 315-2Thi�t b� c�nh báo khí CO

● Dải đo: 0 ~ 2.000 ppm CO

● Độ chính xác: ±10ppm (0-100ppm) ±10% (100-2000ppm CO)

● Tin cậy trong việc cảnh báo ngộ độc khí CO

testo 535Đo CO2 trong đi�u hòa và thông gió

● 2 khe cắm đầu đo hồng ngoại, dải đo 0~9.999ppm CO2, độ chính xác:±2%

● Theo dõi liên tục, chính xác và hiệu quả dựa trên tính toán giá trị Max và trung bình

testo 545Đo đ sáng v�i qu�n lý đ�a đi�m

● Dải đo: 0 ~ +100.000 Lux

● Độ phân giải: 1 Lux

● Giao tiếp máy tính: RS-232

● Bộ nhớ: 3.000 dữ liệu và 99 vị trí

testo 316-1Phát hi�n rò khí trong đ��ng �ng

● Đầu dò uốn dẻo được

● Cảnh báo bằng âm thanh, ánh sáng khi vượt ngưỡng cài đặt

● Đáp ứng chuẩn DVGW

● Dải đo: 0 ~ 10.000 ppm CH4

● Ngưỡng cảnh báo 1: từ 200 ppm CH4

● Ngưỡng cảnh báo 2: 10.000 ppm CH4

testo 317-1Phát hi�n rò khí th�i

● Đầu dò có thể uốn dẻo được

● Cảnh báo bằng âm thanh, ánh sáng khi vượt ngưỡng cài đặt

● Đáp ứng chuẩn DVGW

testo 317-2Phát hi�n rò khí

● Hiển thị nồng độ bằng biểu đồ dạng cột

● Tự động kiểm tra cảm biến

● Cảnh báo bằng âm thanh

● Âm thanh phát ra liên tục khi vượt ngưỡng cho phép

● Dải đo: 0 ~ 20.000 ppm CH4 0 ~ 10.000 ppm C3H8

● Ngưỡng cảnh báo: 10.000 ppm CH45.000 ppm C3H8

testo 317-3Phát hi�n rò khí CO trong không khí

● Cảm biến CO có tuổi thọ cao

● Cảnh báo bằng âm thanh

● Không cần thiết lập điểm zero

● Điều chỉnh được ngưỡng cảnh báo

● Dải đo: 0 ~ 1.999 ppm CO

testo 315-1Đo CO đa năng trong an toàn laođng và b�o d��ng máy móc

● Cảnh báo có độ tin cậy cao

● Dải đo: 0 ~ 2.000ppmCO; ±40/200hPa

● Cảnh báo bằng âm thanh và ánh sángvới ngưỡng điều chỉnh được

● Tự động thiết lập điểm zero

● 2 khe cắm cảm biến nhiệt

testo 540Đo c��ng đ sáng

● Cảm biến được điều chỉnh về độ nhạy quang phổ của mắt

● Dải đo: 0 ~ 99.999 Lux

● Chức năng chốt dữ liệu

● Hiển thị giá trị max/min

Thiết bị đo âm thanh, ánh sáng và giám sát an toàn nơi làm việc

testo gas detectorPhát hi�n rò khí cháy

● Phát âm thanh khi ngưỡng phát hiện thấp hơn giá trị cho phép

● Âm thanh phát ra liên tục và hiển thị cảnh báo khi vượt ngưỡng

● Dải đo: 1 ~ 999 ppm CH4

1 ~ 999 C3H8

1 ~ 999 ppm H2

Thiết bị đo

testo 319Thi�t b� ni soi đa năng

● Giúp quan sát các chi tiếp bên trongmáy móc, thiết bị

● Góc quan sát: 50º

● Tuổi thọ đèn LED: 50.000 giờ sử dụng

● Điều chỉnh thị kính bên ngoài

● Đa năng và rất linh hoạt (Bán kính uốn cong 50mm, đường kính 6mm).

Page 8: Catalog 2009

8 Thông tin chi tiết vui lòng xem tại www.testo.vnwww.testo.vn

testo 815Đo đ �n

● Dải đo: +32 ~ +130 dB(A)

● Độ chính xác: ±1 dB (cấp 2)

● Đường cong đặc tính A và C

● Lưu trữ giá trị max/min

testo 816Đo đ �n IEC 60651, Class 2

● Dải đo: +30 ~ +130 dB(A)3.5 ~ 8kHz

● Độ chính xác: ±1 dB (cấp 2)

● Độ phân giải: 0.1 dB

● Đường cong đặc tính A và C

● Lưu trữ giá trị max/min

Thiết bị đo tốc độ vòng quay, dòng/áp và thiết bị phân tích

testo 175-S1Thi�t b� ghi dòng /áp

● Dễ dàng sử dụng

● Dải đo: 0 ~ 1 V/ 0 ~ 10 V0 ~ 20 mA / 4 ~ 20 mA

● Độ chính xác: ±20 mV / ±0,05 mA

● Bộ nhớ: lưu trữ 16.000 dữ liệu, không bị mất dữ liệu khi hết pin

● Kết nối từ xa qua modem GSM

Thiết bị thu thập dữ liệu dòng điện/ điện áp

Thiết bị phân tích

Thiết bị đo âm thanh, ánh sáng và giám sát an toàn nơi làm việc

Sound level calibratorB t�o âm thanh chu�n

● Dùng hiệu chuẩn cho thiết bị đo độ ồn

● Độ chính xác: ±0.5 dB theo chuẩn IEC 60942

● Cường độ âm thanh: 94 dB(A)/ 104 dB(A) có thể điều chỉnh được

● Tần số: 1.000 Hz

● Hệ số méo dạng: <3%

● Loại pin: 9V

● Thời gian sử dụng: 40 giờ

testo 240Đo đi�n d�n

● Dải đo rộng với một cảm biến đo

● Dải đo: 0 ~ 2.000 mS/cm-50 ~ +150ºC (NTC)

● Độ chính xác: ±1%

● Đo độ mặn

● Cấp bảo vệ IP54

● Thời gian đáp ứng nhanh: < 10 giây

● Đo nhanh và trực tiếp dầu ăn ở nhiệt độ cao

● Phân tích liên tục, không cần làm lạnh cảm biến.

testo 265Phân tích ch�t l��ng d�u ăn

● Dải đo: +0.5 ~ +40% TMP+40 ~ +210ºC

● Độ chính xác: ±2% TMP; ±1,5ºC

● Sử dụng công nghệ cảm biến điện dung

Phụ kiện thiết bị đo pH

● Tự động chọn thang đo: 30 ~ 80dB; 50 ~ 100dB; 80 ~ 130dB

● Có thể chọn lựa chế độ đo Fast/Slow

● Thời gian đo: Fast 125ms / Slow 1s

● Hiển thị dạng biểu đồ vạch

● Ngõ ra AC dùng để kết nối với thiết bị tự ghi hay khuếch đại

● Ngõ ra DC 10mV/1dB dùng để kết nối với thiết bị thu thập dữ liệu

Chức năng cảnh báoNắp bảo vệ cảm biến

Vỏ bảo vệ TopSafe Vali đựng thiết bị

Page 9: Catalog 2009

9www.testo.vnwww.testo.vnThông tin chi tiết vui lòng xem tại

testo 206 pH3Đo pH- c�m bi�n g�n ngoài

● Cảm biến gắn ngoài qua giắc BNC

● Bảo vệ chống bụi bằng TopSafe

● Tự động chọn thang

● Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ

● Dải đo: 0 ~ 14 pH0 ~ +80ºC

testo 230Đo pH/ ºC

● Cảm biến gắn ngoài đo pH/ºC

● Dải đo: 0 ~ +14 pH-50 ~ +150ºC (NTC)

● Độ chính xác: ±0,1 pH

● Màn hình lớn hiển thị dữ liệu kiểm chuẩn và thông báo lỗi

testo 465Đo rpm không ti�p xúc

● Thiết bị nhỏ gọn, có vỏ bảo vệ

● Khoảng cách đo lên đến 600mm

● Dải đo: 1 ~ 99.999 rpm

● Lưu trữ giá trị Max/min, giá trị trung bình và giá trị tức thời.

testo 460Đo rpm không ti�p xúc

● Đo bằng quang học với thiết kế bỏ túi

● Đánh dấu điểm đo bằng LED

● Dải đo: 100 ~ 29.999 rpm

● Hiển thị giá trị Max/min

● Nắp bảo vệ khi lưu trữ

Thiết bị đo tốc độ vòng quay

testo 470Đo rpm ti�p xúc và không ti�p xúc

● Đo rpm, vận tốc và chiều dài

● Khoảng cách đo lên đến 600 mm

● Lưu trữ giá trị max/min, giá trị trung bình và giá trị tức thời

● Dải đo:

1 ~ 99.999 rpm (không tiếp xúc) 1 ~ 19.999 rpm (tiếp xúc)

● Độ chính xác: ±0,02%

● Đơn vị đo: rpm, m/min, ft/min, in/min, m, ft, in

testo 471Đo rpm ti�p xúc và không ti�p xúc

● Đo rpm, vận tốc và chiều dài

● Đo vận tốc và chiều dài dây, cáp..

● Khoảng cách đo lên đến 600 mm

● Thiết kế chắc chắn

● Dải đo:

1 ~ 99.999 rpm (không tiếp xúc) 1 ~ 19.999 rpm (tiếp xúc)

● Đơn vị: rpm, m/min, ft/min, in/min, m, ft, in

testo 476Đo rpm b�ng t�n s� ch�p

● Độ chính xác và ổn định cao

● Lưu trữ giá trị đo mới nhất

● Tuổi thọ pin: 2 giờ hoạt động liên tục

● Dải đo: 30 ~ 12.500 rpm

Thiết bị đo tốc độ vòng quay, dòng/áp và thiết bị phân tích

testo 206 pH1 Đo pH trong ch�t l!ng

● Dùng với TopSafe cho phép chịu nước và máy rửa chén (IP68)

● Không cần bảo trì chất điện phân dạng keo bảo quản điện cực

● Tự động chọn thang

● Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ

● Dải đo: 0 ~ 14 pH0 ~ +60ºC

testo 206 pH2Đo pH trong th c ph�m m�m

● Dùng cho thực phẩm mềm như thịt, trái cây, kem, phô mai...

● Không cần bảo trì chất điện phân dạng keo bảo quản điện cực

● Tự động chọn thang

● Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ

● Dải đo: 0 ~ 14 pH0 ~ +60ºC

testo 205 Đo pH/ºC

● Điện cực nẹp vào thanh nhựa chống gãy, kết hợp với đầu dò nhiệt

● Dễ dàng thay thế đầu dò

● Không cần bảo trì chất điện phândạng keo bảo quản điện cực

● Tự động chọn thang

● Dải đo: 0 ~ 14 pH0 ~ 60ºC

Page 10: Catalog 2009

10 www.testo.vnwww.testo.vnThông tin chi tiết vui lòng xem tại

testo 6446/6447Chuy�n tín l�u l��ng khí nén

● Cảm biến ceramic phủ thủy tinh

● Lưu lượng đến 27500m3/h

● Đường kính ống từ 65 đến 250mm

● Tín hiệu ngõ ra: 4-20mA, xung

● Nguồn nuôi: 19 ~ 30 VDC

● Cấp bảo vệ: IP65

testo 6341/ testo 6343Chuy�n tín chênh áp

● Ứng dụng trong các phòng sạch

● Màn hình hiển thị lớn ( testo 6343)

● Dải đo: 0 ~ 10 Pa

● Tín hiệu ngõ ra: có thể cài đặt

4-20mA hoặc 0-20mA0-10VDC hoặc 2-10VdDC

● Giao tiếp RS232

● Nguồn nuôi: 24VDC - 230/110 VAC

● Cấp bảo vệ: IP65

hygrotest 650Chuy�n tín đ �m

● Vỏ bảo vệ bằng kẽm

● Dải đo: 0 ~ 100%RH-40 ~ +180ºC

● Ngõ ra: 0/4-20mA hoặc 0-1/10V

● Tín hiệu ngõ ra số: RS485, kết hợp màn hình hiển thị (tùy chọn)

● Nguồn nuôi: 24VDC

● Có thể gắn tường hoặc lắp trên ống

testo 6740Chuy�n tín v�t đ �m

● Ứng dụng đo không khí khô và khí nén (trong lò sấy hạt)

● Thông số đo °Ctpd,°CtA,%RH, ppmv,mg/m3, °C

● Ngõ ra: 4-20mA (2 dây), relay

● Đầu dò nhiệt độ NTC

● Nguồn nuôi: 24VDC

● Cấp bảo vệ IP65

testo 6681Chuy�n tín đ �m 2 kênh dùng trongcông nghi�p

● Cảm biến độ ổn định cao có thể dùng cho các ứng dụng có độ ẩm cao và nhiệt độ cao (đến 180°C)

● Thông số đo: °C, %rF/%RH, °Ctd, °Ctpd, g/m3, g/kg/gr/lb, kJ/kg, BTU/lb, °Ctw, hPa, inch H2O, ppm vol%,%vol, °Ctm, (H2O2)

● Ngõ ra: 0/4-20mA, V, relay, min-DIN, Profibus-DP

● Giao tiếp Ethernet

testo 6651Chuy�n tín đ �m

● Vỏ làm bằng nhựa ABS

● Hiển thị bằng LCD

● Dải đo: 0 ~ 100%RH

● Độ nhiệt độ và điểm sương

● Đầu dò gắn ngoài serie 6600

● Ngõ ra: 0/4-20mA, V, relay, min-DIN

● Nguồn nuôi: 12 ~ 30VDC

● Giao tiếp Ethernet

testo 6621Chuy�n tín đ �m

● Vỏ làm bằng ABS

● Hiển thị bằng LCD

● Dải đo: 0 ~ 100%RH-20 ~ +70ºC (NTC)

● Ngõ ra tương tự: 4-20mA hoặc V, ngõ ra số: Mini-DIN

● Nguồn nuôi: 20 ~ 30VDC

● Có thể gắn tường hoặc lắp trên ống

Thiết bị lắp trạm - bộ chuyển tín

Chuyển tín độ ẩm

Chuyển tín áp suất

testo 54Màn hình hi�n th�

● Màn hình kích thước lớn

● Tín hiệu ngõ vào: 4-20mA/ 0-10V

● 2 ngõ ra relay

● 1 ngõ ra RS485

● Nguồn nuôi: 90 ~ 260 VAC

Page 11: Catalog 2009

11www.testo.vnwww.testo.vnThông tin chi tiết vui lòng xem tại

testo 608H1/ - H2Đo và c�nh báo nhi�t đ/ đ �m

● Dải đo: 0 ~ +50ºC; +10 ~ +95%RH

● Độ chính xác: ±0,5ºC; ±3%RH

● Tuổi thọ pin: 8.736 giờ sử dụng

● Ứng dụng theo dõi nhiệt độ, độ ẩm trong nhà kho, phòng thí nghiệm..

testo 605-H1Đo nhi�t �m

● Tính nhiệt độ điểm sương trong dải đo từ -20 ~ +50ºCtd

● Dải đo: 0 ~ +50ºC; 5 ~ 95 %RH

● Độ chính xác: ±0,5ºC; ±3%RH

● Cảm biến có độ ổn định cao

testo 610Đo nhi�t �m không khí

● Cảm biến không bị trôi giá trị sau thời gian dài sử dụng

● Dải đo: -10 ~ +50ºC; 0 ~ 100%RH

● Độ chính xác:±0,5ºC; ±2,5%RH

● Cấp bảo vệ IP20

● Tính nhiệt độ điểm sương và nhiệt độ buồng ướt

● Chức năng chốt dữ liệu, hiển thị giá trị max/min

testo 606-1/-2Đo đ �m g" và vt li�u

● Đo lường chính xác độ ẩm của nguyên vật liệu

● Dải đo: 0 ~ 50% 10 ~ +50ºC (606-2)0 ~ 100 %RH (606-2)

● Đo nhiệt độ, độ ẩm không khí

● Chức năng chốt dữ liệu

● Chức năng tự động kiểm tra

testo 616Đo đ �m g" và vt li�u

● Cảm biến đo sử dụng phương phápđiện dung

● Dải đo: < 50% (gỗ)<20% (vật liệu xây dựng)

● Độ sâu đo: 5 cm

● Chức năng chốt dữ liệu

● Lưu trữ 10 đường cong đặc tính của gỗ và vật liệu

● Cấp bảo vệ: IP30

testo 625Đo nhi�t �m môi tr��ng

● Dải đo: -10 ~ +60ºC; 0 ~ +100%RH

● Độ chính xác: ±0,5°C; ±2,5%RH

● Đa năng và rất linh hoạt

● Cáp mở rộng đầu dò dài 1,2m

● Kết nối đầu dò vô tuyến (tùy chọn)

● Kết nối đầu dò vô tuyến (tùy chọn)

● Đo độ ẩm, độ ẩm thăng bằng, nhiệt độ, điểm sương

● In dữ liệu bằng máy in ngoài, giao tiếp bằng tia hồng ngoại

● Bộ nhớ lưu trữ 10.000 giá trị đọc (635-2)

● Giao tiếp với máy tính qua cổng USB

testo 635-1/-2Đo nhi�t đ, đ �m, áp su�t

● Dải đo: -200 ~ +1.370ºC (TC–K)-40 ~ +150ºC (NTC)0 ~ +100%RH0 ~ 2000 hPa

● Độ chính xác: ±0,3ºC; ±2%RH; ±5hPa

● Độ phân giải: 0,1ºC; 0,1%RH; 0,1hPa

testo 845Đo nhi�t đ không ti�p xúc tích h�pch�c năng đo đ �m

● Hệ số quang học: 75:1

● Định vị:bằng chữ thập (đo xa)2 tia laser (đo điểm)

● Dải đo: -35 ~ +950ºC (hồng ngoại)-200 ~ +1000ºC (TC-K)

Thiết bị kiểm chuẩn

HuminatorB t�o đ �m chu�n

● Chuẩn độ ẩm cho các thiết bị đo

● Có thể lập trình theo từng ứng dụng

● Dải đo: +5 ~ +95%RH; 15 ~ 40ºC

● Độ chính xác: 2%RH; 0.5ºC

● Giao tiếp máy tính bằng RS232

Thiết bị đo độ ẩm

Thiết bị đo độ ẩm

● Kết nối cảm biến đo độ ẩm (tùy chọn)

● Dải đo: 0 ~ +50ºC0 ~ 100% RH

● Độ chính xác: ±2%RH

Page 12: Catalog 2009

12 www.testo.vnwww.testo.vnThông tin chi tiết vui lòng xem tại

Ex 171-3:Logger nhi�t �m dùng trong môitr��ng cháy n�

● Dải đo: -10 ~ +50ºC (NTC)

0 ~ +100%RH

● Độ chính xác: ±0,4ºC; ±2%RH

● Bộ nhớ lưu trữ 20.000 giá trị đọc

testostor 171-3Logger nhi�t �m c�m bi�n tích h�ptrong thi�t b�

● Có thể gắn thêm màn hình hiển thị

● Dải đo: -10 ~ +50ºC (NTC)

0 ~ +100%RH

● Độ chính xác: ±0,5ºC; ±1%RH

● Bộ nhớ lưu trữ 20.000 giá trị đọc

testostor 171-2Logger nhi�t �m

● Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ / độ ẩm

● Tính toán nhiệt độ điểm sương

● Dải đo: -20 ~ +70ºC (NTC)0 ~ +100%RH

● Cấp bảo vệ: IP65

● Bộ nhớ lưu trữ 55.000 giá trị đọc

testostor 1722Logger nhi�t �m, tính toán ºCtd vàngõ ra c�nh báo

● Dễ dàng thay thế cảm biến

● Dải đo: -20 ~ +70ºC (NTC)0 ~ +100%RH

● Bộ nhớ lưu trữ 55.000 giá trị đọc

testostor 171-6Logger nhi�t �m 2 kênh k�t n�i bênngoài, tính toán ºCtd

● Cảm biến dải đo rộng

● Dải đo: -50 ~ +120ºC (NTC)0 ~ +100%RH

● Phân tích dữ liệu trên PC

● Bộ nhớ lưu trữ 55.000 giá trị đọc

testo 645Đo nhi�t �m dùng trong công nghi�p

● Độ chính xác cao: ±1%RH

● Tương thích với các loại cảm biến đo nhiệt độ.

● Dải đo: -200 ~ +1.700ºC0 ~ +100%RH

● Phân tích dữ liệu trên PC

● Bộ nhớ lưu trữ 300 giá trị đọc

testo 650Đo nhi�t �m đ chính xác cao

● Có thể dùng làm thiết bị hiệu chuẩn.

● Tự động thiết lập áp suất theo môi trường làm việc

● Phân tích dữ liệu trên PC

● Bộ nhớ lưu trữ 500,000 giá trị đọc

testo 177-H1Logger nhi�t �m 1 kênh

● Cảm biến kết nối bên ngoài, độ ổn định cao

● Dải đo: -20 ~ +70ºC; 0 ~ +100%RH

● Độ chính xác: ±0,5ºC; ±2%RH

● Bộ nhớ lưu trữ 48.000 dữ liệu

testo 175-H2Logger nhi�t �m 2 kênh

● Cảm biến tích hợp bên trong, độ ổn định cao

● Màn hình hiển thị lớn

● Dải đo: -20 ~ +70ºC; 0 ~ +100%RH

● Độ chính xác: ±0,5ºC; ±3%RH

● Bộ nhớ lưu trữ 16.000 dữ liệu

testo 175-H1Logger nhi�t �m 2 kênh

● Cảm biến tích hợp bên trong, độ ổn định cao

● Dải đo: -20 ~ +70ºC; 0 ~ +100%RH

● Độ chính xác: ±0,5ºC; ±3%RH

● Bộ nhớ lưu trữ 16.000 dữ liệu

Thiết bị ghi độ ẩm

Hệ thống đo độ ẩm

Thiết bị đo độ ẩm

● Dải đo: -200 ~ +1.700ºC0 ~ +100%RH; 0 ~ 1 aw0 ~ 500 ppm CO; 0 ~ 10.000 ppm CO2;-1 ~ 400 Bar; 0 ~ 20.000 rpm0 ~ 20mA; 0 ~ 10V

Page 13: Catalog 2009

13www.testo.vnwww.testo.vnThông tin chi tiết vui lòng xem tại

testo Saveris software - Ph�n m�m �ng d�ng

● Kiểm tra hệ thống

● Cấu hình cho các đầu dò

● Truyền dữ liệu từ thiết bị chính về máy tính

● Cảnh báo và phát cảnh báo bằng email

Ph� ki�n

testo Saveris base - thi�t b� chính

● Kết nối máy tính qua cổng USB hoặc Ethernet

● Bộ nhớ lưu trữ: 40.000 giá trị đọc (xấp xỉ 1 năm ở tốc độ lấy mẫu 15 phút).

● Cảnh báo bằng âm thanh, ánh sáng hoặc gửi bằng tin nhắn SMS.

● Ngõ ra cảnh báo bằng rơle

● Khả năng kết nối lên đến 150 đầu dò hay 254 kênh đo

● Tính năng bảo mật dữ liệu cao

testo Saveris wireless probe - Đ�u dò vô tuy�n

● Tích hợp bộ nhớ lưu trữ bên trong đầu dò

● Màn hình hiển thị lớn

● Khoảng cách truyền dữ liệu:

100m (tần số 2,4 GHz)

300m (tần số 868 MHz)

● Dải đo:

-35 ~ +50ºC; 0 ~ +100%RH (cảm biến tích hợp bên trong)-200 ~ +1760ºC (cảm biến gắn ngoài)

testo Saveris Ethernet probe - Đ�u dò Ethernet

● Tích hợp bộ nhớ lưu trữ bên trong đầu dò

● Màn hình hiển thị lớn

● Dải đo: -200 ~ +1760ºC

Nhóm đầu dò Ethernet

Đầu dò Ethernet

Đầu dò vô tuyến

Nhóm đầu dò vô tuyến

Đầu dò vô tuyến

Đầu dò vô tuyến

Ethernet

Phần mềm testo Saveris

Cáp USB hoặc Ethernet

Bộ dẫn đường Đầu dò EthernetBộ chuyển đổi

Anten đế từ Đèn báo

testo Saveris - Hệ thống tự ghi nhiệt ẩm bằng vô tuyến

testo Saveris Router - B d�n đ��ng

Các đầu dò vô tuyến có thể kết nối trực tiếp đến thiết bị chínhhoặc kết nối thông qua Router (bộ dẫn đường) để tăng sốlượng đầu dò.

testo Saveris converter - B chuy�n đ�i

Chuyển đổi tín hiệu từ các đầu dò vô tuyến thành tín hiệu kếtnối bằng đầu dò Ethernet nhằm tăng khoảng cách truyền dẫn

Page 14: Catalog 2009

14 www.testo.vnwww.testo.vnThông tin chi tiết vui lòng xem tại

testo 510:Đo áp su�t chênh l�ch 0 ~ 100hPa

● Hiển thị đơn vị Pa toàn thang đo

● Chức năng bù nhiệt độ, mật độ không khí

● Đo lưu lượng, vận tốc khí bằng ống Pitot

● Dải đo: 0 ~ 100 hPa

testo 511:Đo áp su�t tuy�t đ�i, khí áp và cao đ

● Áp suất tuyệt đối ±3 hPa

● Tính áp suất khí quyển

● Đo độ cao theo khí áp

● Dải đo: 300 ~ 1200 hPa

testo 512Đo áp su�t và vn t�c dòng khí

● Có các model 0-2hPa//0-20hPa0-200hPa/0-2000hPa

● 8 đơn vị đo kPa, hPa, Pa, mm H2O, mmHg, psi, inch H2O, inch Hg

● Tự động bù mật độ không khí

● Chức năng chốt dữ liệu, Max/Min

testo 312-2/-3Đo áp su�t dùng cho th� l�p đ#t h�th�ng đ��ng �ng

● Có thể chọn lựa chính xác dải đo với độ phân giải cao

● Cảnh báo khi vượt quá giới hạn cài đặt

● Màn hình hiển thị dễ dàng quan sát

● Đạt chuẩn DVGW

testo 312B ki�m tra áp l c dùng cho th� l�pđ#t đ��ng �ng gas và n��c

● Kiểm tra độ kín của ống dẫn gas

● Kiểm tra áp suất trong ống nước

● Phát hiện vị trị rò rỉ trên đường ống

● Đạt chuẩn DVGW

testo 312-4Đo áp su�t dùng cho t�t c� các h�th�ng đ��ng �ng

● Kiểm tra độ kín của đường ống

● Kiểm tra độ ổn định trên đường ống

● Kiểm tra áp lực dòng khí, mật độ khí trên đường ống

● Kiểm tra áp lực trên các đường ống dẫn nước sinh hoạt sử dụng cảm biến áp lực cao.

● Kiểm tra áp lực của đường ống nước thải.

testo 314H� th�ng ki�m tra hoàn ch$nh chocác đ��ng �ng d�n khí và n��c

● Kiểm tra độ kín của ống dẫn khí

● Kiểm tra áp suất trong ống nước

● Đo nhanh tổng lượng khí bị rò rỉ

● Phát hiện vị trí rò khí trên đường ống

● Lưu trữ dữ liệu

● Phân tích dữ liệu bằng PC

testo 525Đo áp su�t đ chính xác cao dùngtrong công nghi�p

● Tự động bù nhiệt độ

● Chọn lựa 11 đơn vị đo khác nhau

● Đo tốc độ rò khí

● Chức năng chốt dữ liệu, Max/Min

● Lưu trữ dữ liệu

● Tự động tắt máy khi không dùng

testo 521/ testo 526Đo áp su�t tham chi�u

● Dùng làm thiết bị chuẩn áp suất cho các thiết bị khác

● Có các model 0-2,5hPa//0-100hPa0-2000hPa với nhiều cấp chính xác

● Đo nhanh hoặc theo dõi liên tục

● Đo điện áp 0-10V, dòng 0-20 mA

● Phân tích dữ liệu bằng PC

Thiết bị đo áp suất

Thiết bị đo áp suất và cơ điện lạnh

Page 15: Catalog 2009

15www.testo.vnwww.testo.vnThông tin chi tiết vui lòng xem tại

testo 316-4Phát hi�n rò khí làm l�nh

● Cảm biến tuổi thọ cao

● Cảnh báo bằng âm thanh và ánh sáng

● Tự động kiểm tra cảm biến đo

● Dễ dàng thay thế cảm biến

● Có khe cắm tai nghe

testo 523Đo áp su�t trong h� th�ng đi�n l�nh

● Tính quá trình gia nhiệt và làm lạnh trong thời gian thực

● Màn hình hiển thị với ánh sáng nền

● Van khóa 2 chiều

● Khe cắm 1 cảm biến đo nhiệt độ

● Lưu trữ 30 loại khí làm lạnh khác nhau

● In dữ liệu không dây (tùy chọn)

● Móc treo máy xếp gọn lại được

testo 556-1Phân tích h� th�ng đi�n l�nh v�i kh�năng qu�n lý d% li�u

● Cảm biến chất lượng cao đo áp lực cao/thấp và nhiệt độ

● Tính quá trình gia nhiệt và làm lạnh trong thời gian thực

● Kết nối 4 cảm biến nhiệt

● Đo nhiệt độ không dây ở khoảng cách đến 20m.

● Van khóa 4 chiều

● Lưu trữ 30 môi chất lạnh khác nhau,có thể tải thêm bằng phần mềm

● Truyền dữ liệu không dây (tùy chọn)

● Bộ nhớ lưu 60.000 giá trị

● Đo dòng điện

● Đo áp suất dầu

● Phần mềm quản lý EasyKool

testo 560Phân tích h� th�ng đi�n l�nh v�iqu�n lý d% li�u và c�m bi�n đo ápsu�t chân không

● Cảm biến đo áp suất chân không và quá trình hút chân không có van đặc biệt bảo vệ áp suất cao

● Đo áp suất tuyệt đối và hiển thị nhiệt độ bay hơi của nước tương ứng.

● Tính quá trình gia nhiệt và làm lạnh trong thời gian thực

● Kết nối 4 cảm biến nhiệt

● Đo nhiệt độ không dây khoảng cách lên đến 20m.

● Van khóa 4 chiều

● Lưu trữ 30 loại môi chất lạnh khác nhau, có thể tải thêm bằng phần mềm

● Bộ nhớ lưu trữ 60.000 giá trị đọc

● Quản lý quy trình nạp môi chất lạnh

● Đo dòng điện

● Đo áp suất dầu

Thiết bị dùng trong cơ điện lạnh

Thiết bị đo áp suất và cơ điện lạnh

Ứng dụng

Máy nénkhí

Ngõ ra khí nóng

Khí vào

Máy nénkhí

Ngõ ra khí nóng

Không khí vào

Không khí vào

Chất lỏng

Khí lạnh

testo 523testo 556testo 560

testo 316-4phát hiện rò khí

Cảm biến nhiệt vô tuyến

Van

Chất lỏng

Khí lạnh

testo 523testo 556testo 560

testo 316-4

Cảm biến nhiệt vô tuyến

Van

Phát hiện rò khí

Ứng dụng trong hệ thống cấp đông Ứng dụng trong hệ thống điều hòa

Page 16: Catalog 2009

16 www.testo.vnwww.testo.vnThông tin chi tiết vui lòng xem tại

testo 416Đo vn t�c gió d�ng cánh qu�t

● Hiển thị lưu lượng và vận tốc gió

● Dải đo: 0.6 ~ 40 m/s

● Tính giá trị trung bình theo thời gian vàtheo điểm đo

● Chức năng chốt dữ liệu, hiển thị giá trị max/min

● Đầu dò kiểu ống lồng (890 x ф16mm)

testo 417:Đo vn t�c gió d�ng cánh qu�t

● Nhận biết hướng gió

● Các thông số đo: ºC, m/s, m3/h

● Dải đo: 0 ~ +50ºC

0,3 ~ +20 m/s; 0 ~ 9.999 m3/h

● Tính giá trị trung bình theo thời gian hoặc theo điểm đo

● Màn hình hiển thị có ánh sáng nền

● Chức năng chốt dữ liệu, hiển thị giá trị max/min

● Tích hợp đầu dò Ø100mm

testo 425Đo vn t�c gió d�ng s�i nhi�t

● Các thông số đo: ºC, m/s, m3/h

● Dải đo: 0 ~ +50ºC, 0,3 ~ +20 m/s; 0 ~ 9.999 m3/h

● Tính giá trị trung bình

● Chức năng chốt dữ liệu, hiển thị giá trị max/min

● Đầu dò kiểu ăn-ten 820 mm

testo 435Thi�t b� đo đa năng

● Khe cắm tương thích với nhiều loại đầu dò

● Dễ dàng sử dụng

● In kết quả đo

● Các thông số đo: ºC, %RH, m/s, m3/h, Pa, Lux, CO2

testo 521-1/ testo 521-2Thi�t b� Dđ tham chi�u

● Cảm biến đo chênh áp có chức năngtự bù nhiệt độ

● Tính hướng gió. lưu lượng và vận tốc

● Bù mật độ không khí

● Ngõ vào 4 ~ 20 mA

testo 512Đo vn t�c và áp su�t

● Dễ dàng chọn lựa đơn vị đo

● 8 đơn vị đo áp suất: kPa, hPa, Pa, mm, mmHg, psi, inch , inch Hg.

● 2 đơn vị đo vận tốc: m/s, fpm.

● Dải đo rộng (tùy chọn lúc đặt hàng)

● Bù mật độ không khí

● Chức năng chốt dữ liệu, hiển thị giá trị max/min

Mini wind tunnelB chu�n cho thi�t b� đo vn t�c

● Tạo lưu lượng gió trực tiếp bằng quạt

● Cài đặt 3 tốc độ: 2,5/5/10 m/s

● Sử dụng cho tất cả các đầu dò testo

● Độ chính xác: ±1% giá trị đọc

● Nhiệt độ làm việc: +10 ~ +40ºC

Thiết bị đo lưu lượng, vận tốc gió

testo 405:Đo vn t�c lu�ng khí

● Tính lưu lượng khí

● Dải đo: 0 ~ 10 m/s

0 ~ 99,990 m3/h

● Đo nhiệt độ

● Thích hợp đo vận tốc khí, lưu lượng trong đường ống.

testo 410-1/-2:Đo vn t�c khí, nhi�t đ, đ �m

● Đo vận tốc bằng cánh quạt đường kính 40mm

● Dải đo: 0.4 ~ 20 m/s-10 ~ +50ºC (NTC)0 ~ 100 %RH (410-2)

● Tính giá trị trung bình

● Chức năng chốt dữ liệu, hiển thị giá trị max/min

● Tính hệ số gió lạnh ngoài trời

Thiết bị đo lường

Page 17: Catalog 2009

17www.testo.vnwww.testo.vnThông tin chi tiết vui lòng xem tại

testo 174Nhi�t k� t ghi lo�i nh! 1 kênh

● Dải đo: -30 ~ +70ºC

● Độ chính xác: ±0,5ºC

● Bộ nhớ lưu trữ 3.900 giá trị đọc

testo 175-T2Nhi�t k� t ghi 2 kênh

● 1 cảm biến bên trong, 1 socket kết nối đầu bên ngoài.

● Dải đo: -40 ~ +150ºC

● Độ chính xác: ±0,5ºC

● Bộ nhớ lưu trữ 16.000 dữ liệu

testo 177-T4Nhi�t k� t ghi 4 kênh v�i c�m bi�ng�n ngoài

● Dải đo: -195 ~ +1.000ºC (tùy thuộc vào cảm biến nhiệt độ)

● Độ chính xác: ±0,3ºC

● Bộ nhớ lưu trữ 48.000 dữ liệu

testostor 171-4Nhi�t k� t ghi 4 kênh NTC

● Dải đo: -50 ~ +120ºC (NTC)

● Độ chính xác: ± 0,2ºC

● Bộ nhớ lưu trữ 55.000 dữ liệu

testo 175-T1Nhi�t k� t ghi 1 kênh

● Dải đo: -35 ~ +70ºC

● Độ chính xác: ±0,5ºC

● Bộ nhớ lưu trữ 7.800 giá trị đọc

testo 175-T3Nhi�t k� t ghi 2 kênh s& d�ng c#pnhi�t găn ngoài

● Dải đo: -50 ~ +400ºC (TC loại T)

-50 ~ +1000ºC (TC loại K)

● Bộ nhớ lưu trữ 16.000 dữ liệu

testo 177-T1Nhi�t k� t ghi 1 kênh

● Dải đo: -40 ~ +70ºC

● Độ chính xác: ±0,4ºC

● Bộ nhớ lưu trữ 48.000 dữ liệu

testo 177-T2Nhi�t k� t ghi 1 kênh có màn hi�n th�

● Dải đo: -40 ~ +70ºC

● Độ chính xác: ±0,4ºC

● Bộ nhớ lưu trữ 48.000 dữ liệu

testo 177-T3Nhi�t k� t ghi 3 kênh

● 1 cảm biến bên trong, 2 socket kết nối cảm biến bên ngoài

● Dải đo: -40 ~ +70ºC (bên trong)

-40 ~ 150ºC (bên ngoài)

● Bộ nhớ lưu trữ 48.000 dữ liệu

testostor 171-0Nhi�t k� t ghi chuyên nghi�p 1 kênh

● Dải đo: -35 ~ +70ºC (NTC)

● Truyền dữ liệu bằng hồng ngoại

● Bộ nhớ lưu trữ 55.000 dữ liệu

Ex 171-0Nhi�t k� t ghi 1 kênh

● Dải đo: -35 ~ +70ºC (NTC)

● Vỏ bảo vệ chống nước, IP68

● Sử dụng trong môi trường chống cháy nổ

● Bộ nhớ lưu trữ 55.000 dữ liệu

testostor 171-1Nhi�t k� t ghi 1 kênh v�i c�m bi�ng�n ngoài

● Dải đo: -50 ~ +120ºC (bên ngoài)

-35 ~ +70ºC (bên trong)

● Bộ nhớ lưu trữ 55.000 dữ liệu

testostor 171-8Nhi�t k� t ghi 4 kênh c#p nhi�t

● Dải đo: -200 ~ +1000ºC (TC loại K)

-50 ~ +350ºC (TC loại T)

● Bộ nhớ lưu trữ 55.000 dữ liệu

● Cấp bảo vệ IP65

● Vỏ bảo vệ cách nhiệt đến 200ºC

Thiết bị đo nhiệt độ

Thiết bị tự ghi nhiệt độ

Page 18: Catalog 2009

18 www.testo.vnwww.testo.vnThông tin chi tiết vui lòng xem tại

Cảnh báo nhiệt độ mini● Dải đo: -50 ~ +150ºC

● Đầu dò dạng đâm xuyên

● Điều chỉnh ngưỡng cảnh báo

testostor 106Đo nhi�t đ th c ph�m

● Dải đo: -50 ~ +275ºC

● Cấp bảo vệ IP 67

● Thời gian đáp ứng nhanh (0.5s)

testo 105:Đo nhi�t đ c�m tay

● Dải đo: -50 ~ +275ºC

● Độ chính xác: ±0,5ºC

● Ứng dụng đo nhiệt độ trong lò mổ, kho lạnh, xe vận tải..

testo 110Đo nhi�t đ chính xác cao

● Dải đo: -50 ~ +150ºC (NTC)

● Cảnh báo bằng âm thanh

● Màn hình hiển thị lớn

● Đầu dò vô tuyến (tùy chọn)

testo 112Đo nhi�t đ chính xác cao

● Dùng làm thiết bị chuẩn nhiệt độ

● Dải đo: -50 ~ +150ºC (NTC)

-50 ~ +300ºC (Pt100)

● Cảnh báo bằng âm thanh

● Màn hình hiển thị lớn

testo 926Đo nhi�t đ đáp �ng nhanh

● Dải đo: -50 ~ +400ºC (TC-K/ NTC)

● Kết nối đầu dò vô tuyến (tùy chọn)

● Nhanh chóng và hiệu quả

testo 922/ testo 925Đo nhi�t đ d�i rng

● 2 kênh đo nhiệt độ

● Kết nối đầu dò vô tuyến (tùy chọn)

● Hiển thị chênh lệch nhiệt độ

● Phạm vi ứng dụng rộng

Ex-Pt 720Đo nhi�t đ chính xác cao

● Độ chính xác cao, dùng làm thiết bị chuẩn nhiệt độ

● Dải đo: -50 ~ +400ºC (Pt100)

● Đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu

testo 720:Đo nhi�t đ chính xác

● Dải đo: -100 ~ +800ºC (Pt100)

-50 ~ +150ºC (NTC)

● Cảnh báo bằng âm thanh

● Ứng dụng trong phòng thí nghiệm và trong công nghiệp

testo 735:Đo nhi�t đ chính xác cao

● Dải đo: -200 ~ +800ºC (Pt100)

-200 ~ +137ºC (TC–K/T)

● Độ chính xác: ±0,05ºC

● Ứng dụng trong kiểm chuẩn nhiệt độ.

testo 950Đo nhi�t đ chính xác cao

● Ứng dụng trong kiểm chuẩn nhiệt độ.

● Bộ nhớ lưu trữ: 500.000 giá trị đọc

● Thông số đo: ºC, CO2, rpm, V/mA.

testo 905-T1/-T2Đo nhi�t đ b� m#t / nhúng

● Thời gian đáp ứng nhanh

● Độ chính xác cao

● Dải đo: -50 ~ +350ºC

Miếng dán nhiệt độ● Thời gian đáp ứng nhanh

● Dải đo rộng

● Thích hợp theo dõi nhiệt độtrong lưu trữ và vận chuyển.

Đo nhiệt đo mini● Màn hình hiển thị lớn

● Rất dễ dàng thay pin

● Sử dụng được mọi lúc mọi nơi

● Có thể chọn lựa nhiều dải đo

Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc

Thiết bị đo nhiệt độ

Page 19: Catalog 2009

19www.testo.vnwww.testo.vnThông tin chi tiết vui lòng xem tại

testo 830-T2● Hệ số quang học: 12:1

● Định vị bằng 2 tia laser

● Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ bề mặt dạng tiếp xúc

● Dải đo: -30 ~ +400ºC (hồng ngoại)

-50 ~ +500ºC (TC-K)

● Hệ số bức xạ: 0.20 ~ 1.00

testo 830-T4● Hệ số quang học: 30:1

● Định vị bằng 2 tia laser

● Tích hợp cảm biến đo nhiệt bề mặt dạng tiếp xúc

● Dải đo: -30 ~ +400ºC (hồng ngoại)

-50 ~ +500ºC (TC-K)

● Hệ số bức xạ: 0.20 ~ 1.00

testo 830-T3● Hệ số quang học: 2.5:1

● Định vị bằng 2 tia laser

● Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ bề mặt dạng tiếp xúc

● Dải đo: -30 ~ +400ºC (hồng ngoại)

-50 ~ +500ºC (TC-K)

● Hệ số bức xạ: 0.20 ~ 1.00

testo 880Máy quay �nh nhi�t

● Độ phân giải < 0.1ºC

● Dải đo: -30ºC ~ +350ºC

● FOV: 32º x 24º

● IFOV: 3.5 mrad

● Tốc độ quét: 9 ảnh / giây

● Dải quang phổ: 8 ~ 14µm

● Cấp chính xác: ± 2% / ± 2ºC

● Điều chỉnh hệ số bức xạ: Từ 0,01 đến 1,00

● Độ phân giải: 320 x 240 pixel

● Màn hình hiển thị: LCD = 3,5

testo 845● Hệ số quang học: 75:1

● Định vị bằng 2 tia laser

● Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ, độ ẩmkhông khí.

● Dải đo: -35 ~ +950ºC (hồng ngoại)

-35 ~ +950ºC (TC-K)

● Hệ số bức xạ: 0.1 ~ 1.0

● Bộ nhớ lưu trữ: 90 giá trị đọc

testo 805● Hệ số quang học: 1:1

● Độ chính xác cao

● Dải đo: -25 ~ +250ºC

● Hệ số bức xạ: 0.95 hoặc 1.00

testo 826-T1● Chuyên dùng đo nhiệt độ thực phẩm

● Hệ số quang học: 6:1

● Cấp bảo vệ: IP67

● Dải đo: -50 ~ +300ºC

● Hệ số bức xạ: cố định 0.95

testo 825-T2● Hệ số quang học: 3:1

● Cấp bảo vệ: IP67

● Hệ số bức xạ: 0.20 ~ 1.00

● Cảnh báo bằng âm thanh

testo 825-T4● Hệ số quang học: 6:1

● Tích hợp cảm biến nhiệt đồ bề mặt

● Cấp bảo vệ: IP67

● Hệ số bức xạ: 0.20 ~ 1.00

● Cảnh báo bằng âm thanh

testo 810:● Hệ số quang học 6:1

● Đo nhiệt độ không khí

● Dải đo: -30 ~ +300ºC (hồng ngoại)

-10 ~ +50ºC (NTC)

● Hiển thị giá trị nhiệt độ chênh lệch

● Chức năng chốt dữ liệu, hiển thị giá trị max/min

testo 830-T1● Hệ số quang học: 10:1

● Định vị bằng tia laser

● Dải đo: -30 ~ +400ºC

● Hệ số bức xạ: 0.20 ~ 1.00

● Cảnh báo bằng âm thanh

Thiết bị đo nhiệt độ không tiếp xúc

Thiết bị đo nhiệt độ

Page 20: Catalog 2009