Upload
tran-van-thanh
View
65
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 1/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 1
Câu 2: Đại số (14 buổi)
Câu II (2 điểm): - Phương trình, bất phương trình; hệ phương trình đại số.
- Công thức lượng giác, phương trình lượng giác.
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 2/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 2
Chuyên đề 1: Phương trình lượ ng giác ( 3 buổi)
(Đề cương bài giảng)
1. Phương trình lượng giác cơ bản (1 buổi)
- Nắm vứng 4 dạng cơ bản, các công nghiệm đặc biệt
- Biết chặn nghiệm, loại trừ nghiệm (hàm phần thức)
Dạng 1:
Dạng 2:
Dạng 3:
Dạng 4:
Công thức nghiệm thu gọn của các phương trình LG đặc biệt.
Ví dụ: ( Luyện các kĩ năng : chặn Nghiệm, loại trừ nghiệm, hợ p nghiệm,…)
2. Phương trình lượng giác thườ ng gặp (0.5)
a) Phương trình thuầ n nhấ t cos, sin bậ c 1
b) Phương trình LG chuyể n về phương trình đạ i sô
c) Phương trình đố i xứ ng
d) Phương trình đẳ ng cấ p
3. Một số kĩ năng giải (1.5)
a) Biến đổi tương đương
+) Hạ bậc ( gặp bậc cao)
+) Tích thành tổng ( Rút gọn bớ t các số hạng)
+) Tổng thành tích (Xuất hiện thừa số chung)
+) Biến đổi đặc biệt: Nhớ các biểu thức đặc biệt: 1+ sin 2x; cos2x, sinx + cosx ; hoặc 1- sin 2x; cos2x, sinx - cosx
b) X ứ lý góc: Đưa về các góc thuần x, 2x,…: Đổi ẩn hoặc biến đổi theo tính chất của các hàm lượ ng giác.
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 3/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 3
c) Nhẩ m nghiệ m : Phân tích thành phương trình tích Nhẩm các giá trị đặc biệt của x rồi đưa về phương trình tích
d) Đánh giá xét hàm
+ ) Đánh giá, làm trội để chỉ ra VT >= VP hoặc VP <= VT
+ Xét được hàm đặc trưng cho phương trình.
Một số ví dụ tham khảo
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 4/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 4
Phiếu bài tập số 1
Bài 1. Phương trình lượng giác cơ bản
1. Giải các phương trình lượng giác sau.
1) cos 2 06
x
2) cos 4 13
x
3) cos 15
x
4) 0 2cos 15
2 x
5) sin 3 03
x
6) sin 12 4 x
7) sin 2 16
x
8) 3sin
2 3 2
x
9) tan 2 1 cot 0 x x
10) tan 3 16
x
11) cot 2 13
x
12) cos3 sin2 x x
13) 1sin x
3
14) 1cosx
5
15) 4sin2x
3
16) cos cos 23 6
x x
17) sin3 sin 04 2
x x
18) sin 3 1 sin 2 x x
19) cos 2 cos 03 3
x x
20) tg[ cosx – sinx ] 1
2. Tìm nghiệm của các phương trình trong câu 1.(1 -10) thỏa mãn điều kiện: 0 < x < 5
3. Thực hiện giải các phương trình sau.
1) sin20
1 cos
x
x
2) sinx 10
tanx 1
3) cos3 .sinx 1 x
4) sin8
01 os2
x
c x
5) (2cos 1)(sinx 1)0
t anx 3
x
6) sin21
os( )3
x
c x
7)
s in2x. os( ) 14c x
8) sin( )3 0
os3
x
c x
9) os2 10
sin6
c x
x
Bài 2. Một số phương trình lượng giác thường gặp
1) 3cos3 sin3 2 x x
2) sin cos 2 sin5 x x x
3) 3 1 sin 3 1 cos 3 1 0 x x
4) 3sin 2 sin 2 12
x x
5) 2
2sin 3sin 2 3 x x
6) sin 8 cos 6 3 sin 6 cos8 x x x x
7) cos 3 sin 2cos3
x x x
8) cos3x – sinx = 3 (cosx – sin3x)
9) sin(2
+ 3x) – sin( - 5x) = 3 (cos5x – sin3x)
10) 2
sin cos 3 cos 22 2
x x x
11) cos7x - 3 sin7x = - 2
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 5/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 5
12) 3sin3x – 3 cos9x = 1 + 4sin33x
13) cos7x. cos5x - 3 sin2x = 1 - sin7x. sin5x
14) 4sin3xcos3x + 4cos
3xsin3x +3 3 cos4x = 3
15) 4sin3x - 1 = 3sinx - 3 cos3x
16) 4( sin
4
x + cos
4
x ) + 3 sin4x = 2
17) 2 cos2 3sin2 sin 3cos x x x x
18) 3 sin2x - 2cos2x = 2 2 2cos2 x
19) sinx + 3 cosx + sin 3 cos 2 x x
20) (3cosx – 4sinx – 6)2
+ 2 = – 3(3cosx – 4sinx – 6)
21) 3sin22x + 7cos2x – 3 = 0
22) cos2x + sin2x + sinx = 0
23) tg2x +
3
cos x= 9
24) 4(sin3x – cos2x) = 5(sinx – 1)
25) 2cos2x – 8cosx + 7 =1
cos x
26) cos3x + 5sin
2x + 7cosx – 7 = 0
27) 2sin3x – cos2x – sinx = 0
28) sin6x + 2 = 2cos4x
29) 13 sin cos
cos x x
x
30) cos2x - 3 sin2x = 1 + sin
2x
31) 3 18cos
sin cos x
x x
32) sin2x +sin2x +3cos
2x = 3
33) 4sin3x + 3cos
3x - 3sinx - sin
2x cosx = 0
34) cos3x + sinx - 3sin
2x. cosx = 0
35) cos3x - sin
3x = sinx - cosx
36) 2cos3x = sin3x
37) sinxsin2x + sin3x = 6cos3x
38) sinx + cosx - 4 sin3x = 0
39) 1 + 3sin2x = 2tgx
40) sin2x(tgx + 1) = 3sinx(cosx - sinx) +3
41) sin3x + cos
3x =
2
2
42) 1 + sin3x + cos
3x =
3
2sin2x
43) 2 21 sin cos 1 cos sin 1 sin 2 x x x x x
44) cotgx - tgx = sinx + cosx
45) 3(cotgx + tgx) = 2(2 + sin2x)
46) tg2x + cotgx = 8cos2x
47) tgx = cotgx + 2cotg32x
48) cos4x + sin
6x = cos2x
49) 2sin3x - cos2x + cosx = 0
50) 2cos3x + cos2x + sinx = 0
51) cos4x - cos2x + 2sin
6x = 0
52) cos2x + 5 = 2(2 - cosx)(sinx - cosx)
53) sin3x + cos
3x = cos2x
54) 2sin3x + cos2x = sinx
55) 4sin2x - 3cos2x = 3(4sinx - 1)
56) 1 + 3tgx = 2sin2x
57) sin3x + sin2x = 5sinx
58) 2sin3x(1 - 4sin2x) = 1
59) cos3x + sin
3x = sin2x + cosx + sinx
60) cos2x + sin
3x + cosx = 0
61) cos3x + cos
2x + 2sinx -2 = 0
62) sinx + sin2x + cos
3x = 0
63) 2sin3x - sinx = 2cos
3x - cox + cos2x
64) 4cos3x + 3 2 sin2x = 8cosx
65) sinx +sin2x +sin
3x +sin
4x =cosx+cos
2x + cos
3x +
cos4x
66) cos4
2
x- sin
4
2
x= sin2x
67) sin 3 sin 5
3 5
x x
68) sin51
5sin
x
x
69) sin18x. cos13x = sin9x. cos4x
70) cos3x. tgx = sin7x
71) 2sin3x(1 - sin2x) = 1
72) cos2x + cos4x + cos6x = cosx. cos2x. cos3x + 2
73) tgx - 3cotgx = 4(sinx + 3 cosx)
74) 3(cotgx - cosx) - 5(tgx - sinx) = 2
75) 1 + tgx = 2 2 sinx
76) tg2x(1 - sin
3x) + cos
3x - 1 = 0
77) 2sinx + cotgx = 2sin2x + 1
78) 2sin 2sin 2 2sin 1 x x x
79) sin2x +
1
4sin
23x = sinx. sin
23x
80) cos2x - cos6x + 4( 3sinx - 4sin3x + 1 ) = 0
81) 1 + 2sinx.cosx = sinx + 2cosx
82) sinx(sinx – cosx) – 1 = 0
83) 3 3 2 2sin 3cos sin cos 3sin cos x x x x x x
84) 2cos3 x + 3 sin x + cos x = 0
85) 3 3 2 2sin 3cos sin cos 3sin cos x x x x x x
86) cosx + cos2x + cos3x + cos4x = 0
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 6/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 6
Một số Phương trình lượ ng giác khác
1) cos (cos 2sin ) 3sin (sin 2 )1
sin 2 1
x x x x x
x
2) 5
sin cos2 4 2 4
sinx2cos 1
x x
x
3) 1 2(cos sin )
cot 2 cot 1
x x
tgx g x gx
4) tg2x =
1 cos
1 sin
x
x
5) sin .cot 51
cos9
x g x
x
6) sin sin 2 sin 33
cos cos 2 cos 3
x x x
x x x
7) 22sin cos 4 cos 20
(sin cos )sin2
x x x
x x x
8) 21 2sin 3 2 sin sin 21
2sin .cos 1
x x x
x x
9) 1 cos 1 cos4sin
cos
x x x
x
10)
1 2sin cos3
1 2 sin 1 sin
x x
x x
11) 22 3 cos 2sin
2 41
2cos 1
x x
x
12) 1 1 74sin
3sin 4sin
2
x x
x
13) 2 cos sin1
tan cot 2 cot 1
x x
x x x
14) 4 4sin cos 1
tan cotsin 2 2
x x x x
x
15) 2sinx + 3 osx + 3
sinx + 3 osxc
c
16) 2
2
4 22 os 9 os 1
os osc x c x
c x c x
17) 63cos 4sin 6
3cos 4sin 1 x x
x x
18) 2 4tan 5 0
cos x
x
19) 1 1 2cos sin 2 sin 4 x x x
20) cos3 sin35 sin cos2 3
1 2sin2
x x x x
x
21) 2 cos sin1
tan cot 2 cot 1
x x
x x x
22) 6 62 cos sin sin cos
02 2sin
x x x x
x
23) 2 2 2sin tan cos 02 4 2
x x x
24) sin 3 sin 2 .sin4 4
x x x
25) 2 2 sin cos 112
x x
26) 8cos3( x +
3
) = cos3x
27) sin3( x -
4
) = 2 sinx
28) 2 sin3(x +
4
) = 2sinx
29) sin2x + 2 sin(x -4
) = 1
30) 2 22sin 2sin tan
4
x x x
31) 2 2 7sin cos4 sin 2 4sin
4 2 2
x x x x
32) 3sin 2sinx4
x
33) 38 os os3x3
c x c
34) 3 1 3sin sin
10 2 2 10 2
x x
35) 2 3 41 2cos 3cos
5 5
x x
36) cos2x = cos
4
3
x
37) 1 + 2cos2 3
5
x= 3cos
4
5
x
38) 3 3 1cos cos os sin x sin sin
2 2 2 2 2
x x x x x c
39) 35sin 5cos sin
2 2
x x x
40) sin6x + cos
6x = cos4x
41) sin2x = sin
23x
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 7/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 7
42) cos4x + 2sin
6x = cos2x
43) sin4(
3
x) + cos
4x(
3
x) =
5
8
44) sin23x - sin
22x - sin
2x = 0
45) sin2x = cos
22x + cos
23x
46) sin23x - cos
24x = sin
25x - cos
26x
47) sin2x + sin23x = cos22x + cos24x
48) cos3x.sin3x + sin
3x. cos3x = sin
34x
49) 4cos3x.sin3x + 4sin
3x. cos3x + 3 3 cos4x = 3
50) cos6 x+sin
6 x = 2(cos
8 x+sin
8 x)
51) 2sin3 x – cos2 x + cos x = 0
52) cos3 x+cos
2 x+2sin x – 2 = 0
53) tan xsin2 x2sin
2 x=3(cos2 x+sin xcos x)
54) sin3x + cos
3x = cos2x
55) sinx(1 + cosx) = 1 + cosx + cos2x
56) (2sinx – 1)(2cos2x + 2sinx + 1) = 3 – 4cos2
x57) (sinx – sin2x)(sinx + sin2x) = sin
23x
58) sinx + sin2x + sin3x = (cosx + cos2x +
cos3x)
59) 2cosx.cos2x = 1 + cos2x + cos3x
60) 2sinx.cos2x + 1 + 2cos2x + sinx = 0
61) 3cosx + cos2x – cos3x + 1 = 2sinx.sin2x
62) cos5x.cosx = cos4x.cos2x + 3cos2x + 1
63) sinx + sin3x + sin5x = 0
64) cos7x + sin8x = cos3x – sin2x
65) sin7x + cos22x = sin
22x + sinx
66) 1cos cos 2 cos 3
2 x x x
67) 3 3sin cos cos2 x x x
68) sin cos 2 2 sin3 x x x
69) 2 22 sin sin 3 2cos3 x x x
70) 4(sin3 xcos2 x)=5(sin x1)
71) sin x4sin3 x+cos x =0
72) sin3
x.cos3 x+cos3
x.sin3 x=sin3
4 x 73) 2sin x(1+cos2 x)+sin2 x=1+2cos x
74) 22sin 2 sin 7 1 sin x x x
75) 3 cos 5 2sin 3 cos 2 sin 0 x x x x
76) 2sin x(1+cos2 x)+sin2 x=1+2cos x
77) sin2 x+cos2 x=1+sin x – 3cos x
78) 2sin x+cot x=2sin2 x+1.
79) 1+sin x+cos x+sin2 x+2cos2 x=0
80) sin 3 sin 5
3 5
x x
81) 4 4sin cos cos2 x x x
82) sin 3cos sin3 2 x x x
83) 8 8 1sin 2 cos 2
8 x x
84) 28cos 4 cos 2 1 sin 3 1 0 x x x
85) 2011 2012sin cos 1 x x
86) 3sin cos sin 2 3 cos3 2 cos 4 sin x x x x x x
87) cos2 5 2(2 cos )(sin cos ) x x x x
88) 2 2cos 3 cos 2 cos 0 x x x
89) 2 2 2 2
sin 3 cos 4 sin 5 cos 6 x x x x
90) 2cot tan 4sin 2
sin2 x x x
x
91) 25sin 2 3 1 sin tan x x x
92) 1 sin cos sin 2 cos2 0 x x x x
93) cot sin 1 tan tan 42
x x x x
94) 3 2cos cos 2sin 2 0 x x x
95) 2cos 1 2sin cos sin 2 sin x x x x x
96) sin 3cos sin 3cos 2 x x x x
97) |sin xcos x| + |sin x+cos x|=2
98) cos2 1 sin 2 2 sin cos x x x x
99) cos13
x + sin14
x = 1
100) cos4x - sin
4x = cos sin x x
101) sin3x + cos
3x = 2 - sin
4x
102) 1945sin3x + 2005cos
5x = 2005
103) 3 34 4sin 2 cos2 sin 2 cos2 x x x x
104) sin5x + cos
5x + sin2x + cos2x = 1 + 2
105) cos2x - 3 sin2x - 3 sinx - cosx + 4 = 0
106) 4cos2x + 3tg
2x - 4 3 cosx + 2 3 tgx + 4 = 0
107) 2 217 39
sin sin cos 3 cos 54 4
x x x x
108) Tìm nghiệm của phương trình trong khoảng đã chỉ ra :
1) sin3 sin
cos2 sin21 cos2
x x x x
x
với x (0;2 ) .
2
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 8/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 8
2) 1cot cot
sin x x
x với x 0;3 .
3) 22sin(3 ) 1 8sin 2 .cos 2
4 x x x
với x ( ; ) .
4) 1 sin 2 2 cos3 0 x x với x3
( ; )
2
.
5) cos3 sin35 sin cos2 3
1 2sin2
x x x x
x
với x (0;2 ) . (khối A-2002)
6) cos3x - 4cos2x+3cosx-4=0 với x 0;14 . (khối D-2002)
Bài toán khác
1) Tìm m để pt sau có đúng 7 nghiệm thuộc khoảng ( –π⁄2;2π) : cos3x-cos2x+mcosx-1=0 ( 1<m<3 )
2) Cho phương trình: 4 4 6 6 24 sin cos 4 sin cos sin 4 x x x x x m Tìm m để phương trình có nghiệm
3) Cho pt cos2x – (2m + 1)cosx + m + 1 = 0. Tìm tất cả các giá trị m để pt có nghiệm (2
;3
2
)
4) Với những giá trị nào của m thì pt sau có nghiệm: 1 2cos 1 2sin x x m
5) Cho pt: 2cosxcos2xcos3x + m = 7cos2x. Xác định m để pt có nhiều hơn một nghiệm thuộc [3
8
;8
]
6) Xác định a để hai pt : 2cosxcos2x = 1 + cos2x + cos3x và 4cos2x – cos3x = acosx + (4 – a)(1 + cos2x) tương
đương.
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 9/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 9
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 10/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 10
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 11/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 11
Chuyên đề 2 Hệ phương trình (3 buổi)
(Đề cương bài giảng)
1. Phương trình đại số cơ bản
2. Hệ phương trình cơ bản ( 2 dạng)(0.5 buổi)
- rèn luyện kĩ năng thế và biến đổi
3. Một số hệ thườ ng gặp (3 dạng)(0.5 buổi)
4. Một số kĩ năng giải hệ (2 buổi)
- Đổi ẩn
- Phân tích
- Đánh giá, xét hàm
- Đặc biệt
Một số ví dụ:
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 12/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 12
Phiếu bài tập số 2
Bài 1 : phương trình đại số
A. Phương trình đại số
1) 2x4
+ 3x3 – 16x
2+ 3x
2+ 2 = 0
2) (x + 3)4
+ (x + 1)4
= 16
3) x4 – 8x
3+ 6x
2+ 24x + 9 = 0
4) 3 22 9 12 4 0 x x x
5) 4 3 25 21 18 0 x x x x
6) (x – 1) (x – 3) (x+2)(x- 6) = 24
7) 4 35 20 16 0 x x x
8) 4 3 27 11 7 10 0 x x x x
9) 2
2 2 24 3 4 2 0 x x x x x x
10) 4 3 24 12 47 12 4 0 x x x x
11) 4 3 22 21 74 105 50 0 x x x x
12) 2
6 5 3 2 1 35 x x x
13) 4 3 24 3 14 6 0 x x x x
14) (x2 – 3x + 2)(x
2+ 25x + 56) + 8 = 0
15) x(x2
+ 9)(x + 9) = 22(x – 1)2
16) 4 4 1 0 x x
17) 4 22 8 4 0 x x x
18) 4 3 26 16 21 12 0 x x x x
19) 2
2 3 26 9 4 9 x x x x x
20) 2 22 6 2 3 81 x x x
21) 4 3 22 6 16 8 0 x x x x
22) 2 2
2 136
2 5 3 2 3
x x
x x x x
23) 2 22 32 1 7 1 13 1 x x x x
24)
2 22 2
28
a x x a
x a
B. Phương trình chứ a dấu |.|
25) 2 4 2 7 1 x x x
26) 2 22 2 x x x x
27) 2 22 3 2 2 8 3 0 x x x x
28) 2 4 3 3 x x x
29) 2
2 42
1
x
x
30) 2
3 1 2
210 1
x
x
31) 2 22 1 2 1 x x x x
32) 2 3 4 x x
33) 33
4 1 x
x
C. Bất phương trình đại số
1) 4 3 2
2
3 20
30
x x x
x x
2) 2 4 31
3 2
x x x
x
3) 1 2 3
1 2 3 x x x
4) 2
2
152 2 1 0
1 x x
x x
5) 2
421
1 x x
x x
6) 2
2
12 32 0
13 22 0
x x
x x
7)
115 2 2
3
3 142 4
2
x x
x x
8)
2 311
2 2 40
1
x
x
x x
x
Bài 2 : Hệ phương trình
H ệ cơ bả n
1) 2 2
2 5
2 2 5
x y
x y xy
2) 2 2
11
30
xy x y
x y xy
3) 2 22 114 1 4
x y x y xy
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 13/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 13
4) 1 1
2 2 2
x y
x y y
5) 3 3
2 2
7
2
x y x y
x y x y
6) 2 2
3 330
35 x y xy x y
7) 2 2
6
20
x y y x
x y xy
8) 2 2 13
3( ) 2 9 0
x y
x y xy
9) 3
1 1 4
x y xy
x y
10) 2 2 8
( 1)( 1) 12
x y x y
xy x y
11) 2 22 8 2
4
x y xy
x y
12) 2 2
4
128
x y x y
x y
13) 2
2
3
3
x x y
y y x
14) 1 1
2 2
1 12 2
y x
x y
15) 2
2
12
12
x y y
y x
x
16) 2 2
2 2
2 3 2
2 3 2
x x y
y y x
17) 2
2
32
32
x y x
y x y
18) 9 7 4
9 7 4
x y
y x
19) 5 2 7
5 2 7
x y
y x
20) 3
1 1
2 1
x y x y
y x
21) 2 2
3 3
1
3
x y xy
x x y y
22)
3 3
2 2
8 2
3 3 1
x x y y
x y
23) 2 2
2 2
( )( ) 16
( )( ) 40
x y x y
x y x y
24) 2 2
2 2
2 3 9
2 13 15 0
x xy y
x xy y
25) 3 2
2
3 6 0
3
y y x x y
x xy
26) 2 2 2 2
1
1
x y x y
x y x y
27) 2 2
14
84
x y xy
x y xy
28) 2 2
2 2
2 ( ) 3
.( ) 10
y x y x
x x y y
H ệ nâng cao
1) 2 2
3
6
xy x y
x y x y xy
2) 2 2
2 2
21 1
21 1
x y y
y x x
3) 2 2
2
3
5 4 9
x y xy
y xy x y
4) 3
3
(2 3 ) 8
( 2) 6
x y
x y
5) 2
(3 2 )( 1) 12
2 4 8 0
x x y x
x y x
6) 4 3 2 2
3 2
1
1
x x y x y
x y x xy
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 14/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 14
7) 2 2
2 2
1( )(1 ) 5
1( )(1 ) 49
x y xy
x y x y
8)
2
2
( 1) 3 0
5( ) 1 0
x y x
x y x
9) 2 2 2
1 7
1 13
xy x y
x y xy y
10) 2
2
1 ( ) 4
( 1)( 2)
x y y x y
x y x y
11) 3 3 3
2 2
1 19
6
x y x
y xy x
12) 2 2
2 2 2
. 6
1 5
y x y x
x y x
13) 2
2
2
1
2
1
y x
y
x y
x
14) 2 2
4
4
x y x y
y x
x y
x y y x
15) 2 3 2
4 2
5
4
5(1 2 )
4
x y x y xy xy
x y xy x
16) 4 3 2 2
2
2 2 9
2 6 6
x x y x y x
x xy x
17) 2 22
2 1 2 2
xy x y x y
x y y x x x
18) 2 2
2 2
2 5 2 0
4 0
x xy y x y
x y x y
19) 2 2
2 2
2 2
2 2 11
x y x y
x y x y
20) 2 2
2 2
4 2 3
2 12
x y x y
x xy y x y
21) 2 2
2 2
3 4 1
3 2 9 8 3
x y x y
x y x y
22) 2 3 4 2 3 4
2 21
x x x x y y y y
x y
23) 2 2 2
2 2
19( )
7( )
x xy y x y
x xy y x y
24) 2 2
3 2 2 3
5
6
x y x y
x x y xy y
25) 2
2 2
2 3
2
x xy x y
x y
26) 2 2
ln(1 ) ln(1 )
12 20 0
x y x y
x xy y
27) 23
23
1 6 1
1 6 1
x y y
y x x
28) 13 (1 ) 2
17 (1 ) 4 2
x x y
y x y
29) 2
3 2
2
23
2
2 9
2
2 9
xy x x y
x x
xy y y x
y y
30) 2 1
2 1
2 2 3 12 2 3 1
y
x
x x x y y y
31) 2 2
2 2
2 1
x y
x y
32) 2
2
2 1
1
x x y
x y
33) 5 5
3 3
1
1
x y
x y
34) 2 2 5 5
3 31
x y x y
x y
35) 7
11
5
x y xy
y z yz
z x zx
36) ( ) 4
( ) 9
( ) 1
x x y z
y x y z
z x y z
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 15/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 15
37) 3 2
3 2
3 2
3 3 1 0
3 3 1 0
3 3 1 0
x y y
y z z
z x x
38) 2 1
2 7
2 2
xy x y
yz y z
zx z x
39) 3 2
1
2 5 4
4 2
2 2
x
x x
x
y y
y
40) 4 2
4 | | 3 0
log log 0
x y
x y
41)
3 2
3
log 2 3 5 3
log 2 3 5 3
x
y
x x x y
y y y x
42) 1 4
4
2 2
1log log 1
25
y x y
x y
43) 22log 3log
2 2
9 3 2
3 3 6
xy xy
x y x y
44) 2 3
9 3
1 2 1
3log 9 log 3
x y
x y
45) 2 2
1 13 13 1
6 6
97
36
y x y y x y
x y
46) 2
2
11
4
11
4
x y
y x
47) 3 2
3 2
3 2
9 27 27 0
9 27 27 0
9 27 27 0
x y y
y z z
z x x
48) 2 2
2
3
x y
x y xy
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 16/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 16
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 17/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 17
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 18/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 18
Chuyên đề 3: Phương trình, bất phương trình vô tỷ ( 4 buổi)
(Đề cương bài giảng)
1. Nhắc lại BPT đại số. (0.5 buổi)
- Bpt bậc 1,2
- Bpt tích, thương.
2. Phương trình vô tỷ cơ bản (0.5 buổi)
Phương pháp phá căn đơn giản: Lũy thừa, biến đổi biểu thức dưới căn, đưa về phương trình tích,…
3. Một số kĩ năng đổi ẩn (1 buổi)
4. Một số kĩ năng biến đổi (1 buổi)
Một số ví dụ
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 19/36
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 20/36
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 21/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 21
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 22/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 22
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 23/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 23
Chuyên đề 4: PT, BPT mũ, logarit (4 buổi)
(Đề cương bài giảng)
I. Phương trình mũ (2 buổi)
1. Phương trình mũ cơ bản
2. Phương trình mũ thườ ng gặp
3. Một số kĩ năng giải phương trình mũ
II. Phương trình logarit.(1 buổi)
1. Phương trình logarit đơn giản
2. Một số kĩ năng giải phương trình mũ
III. BPT mũ, logarit. (1 buổi)
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 24/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 24
Phiếu bài tập số 4
Bài 1. Tính toán
1. Tính giá trị biểu thứ c :
3
1log 4
21
1A ( )
9
3
4 7 7 71A log 36-log 14-3log 212
2 2
5
3
1log 24 log 72
2
1log 18 log72
3
A
5 1 1
23 3 3
6 2
( )
( ) 2
a a b a A
a b ab
72 log 4log 3
10
2 4 1
2
4 49
3log log 16 log 2 A
3 3
11
2 2
log 405 log 75
log 14 log 98 A
1 3
3 50,75
12
1 181
125 32 A
1 11 12 24 4
13 3 1 1 1 1
4 2 4 4 4
:a b a b
A a b
a a b a b
1 1
3 33
21 6 6
a b b a A ab
a b
5 323
2 3 2
3 2 3 A
2. Thực hiện các phép toán
a) 3 3 3
Cho a log 15, b log 10. Haõy tính log 50 theo a vaø b
b) 2 3 7 140
Cho a log 3, b log 5, c log 2. Haõy tính log 63 theo a,b,c
c) Cho 3log 5 a . Tính 675log 3375 theo a .
d) Cho7log 25= và
2log 5 = . Tính 3 5
49log
8theo và
e) Cho a = 4 10 2 5 và b = 4 10 2 5 Tính A= a + b
3. So sánh
a)3 3
10 6 3 10 6 3 và 2 b) 5
63
và 14 3
13
3
c)600
4 và400
6
d) log35 và log74 e) log0,32 và log53
4. Đạo hàm
1) Cho y =2 /2
.x
x e
. CMR: xy’ = (1- x2).y 2) Cho y = e
sinx . CMR: y’cosx – ysinx – y’’ = 0
3) Cho ln(sin ) y x . CMR: sin 02
x y y x tg 4) Cho hàm số:
1ln
1 y
x
CMR: ' 1 y xy e
Bài 2. Phương trình, bất phương trình mũ, logrit cơ bản
1) 2 1 12 5 x x
2) 1 22 .3 .5 12 x x x
3) 0,5 0,5 2 14 3 3 2 x x x x
4) 2
x x 8 1 3x2 4
5) 12 .5 200 x x
6) 7 1 2
0,5 . 0,5 2 x x
7) 2 30,125.4 4 2 x
x
8) 17 2 x x
9) 1 15 10 .2 .5 x x x x
10) 2 1 23 3 108 x x
11) 2
2 3 2 3 x
12) 2 4 22 3 x x
13)
2 5x 6x
22 16 2
14) 2
4 2.5 10 x x x
15) 16 17.4 16 0 x x
16) 2 33.2 2 2 60 x x x
17) 4.9 12 3.16 0 x x x
18) x x 1 x 23 3 3 351
19) 1 35 5 26 0 x x
20) 2 5 23 3 2 x x
21) 1 22 29 10.3 1 0 x x x x
22) 4x 8 2x 53 4.3 27 0
23) 3x 1 2x x2 7.2 7.2 2 0
24) 6.9 13.6 6.4 0 x x x
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 25/36
Ngọ c càng mài, càng sáng
Giáo v iên : Trần Văn Thanh ĐT : 0989347015 Page 25
25) 3 5 3 5 7.2 0 x x
x
26) 5 24 5 24 10 x x
27) 3 5 2 x x
28)
2log 5 2 2
x
x
29) 15 1 4 x
x
30) 22 3 1 x
x
31) x
5log 5 4 1 x
32) 2 1 2
2
log (1 3 ) log ( 3) log 3 x x
33) 2 4log log ( 3) 2 x x
34) 2log x –1 – log x – 4x 3 1
35) 1
2 2log (2 1). log (2 2) 6 x x
36) 2
2 4 1
2
log ( 2) log ( 5) log 8 0 x x
37) 3 3log x 1 log x 3 1
38) 23 3
log ( 1) log (2 1) 2 x x
39) 26log 1 log 2
x x
40) 2 4 2
12 log x 1 log x log 0
4
41) 2
2 2log 5log 6 0 x x
42) 2
1 2
2
log log 2 x x
43) log 9 log 3 13
3
x x x x
44) 2 2log 2 2log 4 log 8 x x x
45) 1 21
5 log 1 log x x
46)
1 2
14 lgx 2 lgx
47) 9 7log x log x 2
48) 32 2 log x x
49) 2 4 61 1
3 27
x x
50) 2 31
42
x x
51) 1
115 2 5 2
x x
x
52) 22 33 4
4 3
x x
53) 2 25 6
1 1
33 x x x
54) 2
0,5log ( 5 6) 1 x x
55) 3 51
3 1log
x
x
56) 1log 2 2 x x
57) 0,5
2 12
5log
x
x
58) 1
3
4x 6log 0x
59) 2 21 15 5 24 x x
60) x x9 4.3 3 0
Bài 3. Phương trình mũ
1) 7 4 3 3 2 3 2 0 x x
2) 2 x 2
x x ) 1 3) 3 1125 50 2 x x x
4) 3 2 2 2 1 3 x x
5) 7 55 7 x x
6) 3.8 4.12 18 2.27 0 x x x x
7) 3
3.( 1)
1 122 6.2 1
2 2
x x
x x
8) 33 5 16 3 5 2
x x x
9) 2 22 24 2.4 4 0 x x x x
10) 8 18 2.27 x x x
11) 2 1 2 2 1 1 22 3 5 2 3 5 x x x x x x
12) x 1
5 .8 500 x x
13) 21 23 .2 8.4 x x x
14) 2 212 2 1 x x x x
15) 2 21 14 2 1 x x x
16) 2 2 22 4.2 2 4 0 x x x x x
17) 8.3 3.2 24 6 x x x
18) 2 2 23 2 6 5 2. 3 74 4 4 1 x x x x x x
19) 1
2 3 7 4 3 1 x x
x
20) 3 32 2 2 2 4 44 2 4 2
x x x x x x
21) 2003 2005 4006 2 x x x
22) 2 3 2 3 4 x x
x
23) 2 3 2 2 1 2 0 x x x x
24) 2 3 1 6 x x x
25) 2 1 13 3 3 7 2 0 x x x x
26) 3 2 3 2 x x x
27) 9 5 4 2 20 x
x x x
28) 32 log3 81 x
x
29) 53 log5 25 x x
30) 22 22 2 3 x x x x
31) x x 1 x 2 x x 1 x 25 5 5 3 3 3
Bài 4. Phương trình logarit
1) 31 82
2
log 1 log (3 ) log ( 1) 0 x x x 2) 2 3
4 82log 1 2 log 4 log 4 x x x
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 26/36
Ngọ c càng mài, càng sáng
Giáo v iên : Trần Văn Thanh ĐT : 0989347015 Page 26
3) 3 22
27 93
1 3log 5 6 .log log 3
2 2
x x x x
4) 8
4 22
1 1log 3 log 1 log 4
2 4 x x x
5)
2 2
3
1log 3 1 2 log 1
log 2 x
x x
6) 22 1
2
log (8 ) log ( 1 1 ) 2 0 x x x
7) 2 2 2
2 3 6log 1 .log 1 log 1 x x x x x x
8) 2 3log 1 log x x
9) 22
3 2
1log 3 2
2 2 3
x x x x
x x
10) 22
3 2
3log 7 21 14
2 4 5
x x x x
x x
11) 2
2 2
2 12 6 2 log
( 1)
x x x
x
12) 2 2lg 6 3 lg 3 3 x x x x x x
13) 1
2
12 2 log x x x
x
14) 2 7 2 7
log x 2log x 2 log x.log x
15) 2 2
2 1 1log (2 1) log (2 1) 4 x x x x x
16) 2 2
3 7 2 3log 9 12 4 log 6 23 21 4 x x x x x x
17) 4 2
2 1
1 1log ( 1) log 2
log 4 2 x
x x
18) 2 21
log (4 15.2 27) log 04.2 3
x x
x
19) 33 1 log 1 2 x x x
20) x x 1
3 3log 3 1 log 3 3 6
21) 3 27
9 81
1 log 1 log
1 log 1 log
x x
x x
22) 2
23
27
16log 3log 0 x x
x x
23) 1 2
15 log 1 log x x
24) 15 25log 5 1 .log 5 5 1 x x
25) 3 93
4(2 log ) log 3 1
1 log x x
x
26) 46 42 log log x x x
Bài 5. Bất phương trình mũ, logarit
1) 2 2( 1) 1
x x x
2) 2 2
22 2
1 23 5 3 5 2 0 x x x x
x x
3) 2 22 3 1 2 34 3.2 4 0 x x x x x x
4)
2 12
x x1 19. 12
3 3
5) 2
22
2 19 2 3
3
x x
x x
6)
2
1
2
3 20
x x
x
log
7) 12 6 114
2
x x
x
8) 1 115.2 1 2 1 2 x x x
9) 12 2 10
2 1
x x
x
10) 25.2 10 5 25 x x x
11) 1 11 2 3 6 x x x
12)
2 x x 1 x
5 5 5 5
13) 1 18 2 4 2 5 x x x
14) 23 3 20
4 2
x
x
x
15) 22.3 21
3 2
x x
x x
16) 2 3 3 22 2 4 3 x x x x x
17) 2 2 22 2 26.9 13.6 6.4 0 x x x x x x
18) 7 4 3 7 4 3 14 x x
19) 12 15 203 4 5
5 4 3
x x x x x x
20) 9log log 3 9 1 x
x
21) 6 2
3
1log log 0
2 x
x
x
22) 2 2
2 2log 5 3log x x
23) 2
0,7 6log log 04
x x
x
24) 1 1
15 15
log 2 log 10 1 x x
25)
22
2
log 9 8
2log 3
x x
x
26) 22xlog x 5x 6 1
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 27/36
Ngọ c càng mài, càng sáng
Giáo v iên : Trần Văn Thanh ĐT : 0989347015 Page 27
27) x
3 2log 1
2
x
x
28) 23log 3 1
x x x
29) 24 2log 8 log log 2 0 x x x
30) 22
1 2
2
1 1
log 2 3 1 log 12 2 x x x
31) x x 25 5 5log 4 144 4log 2 1 log 2 1
32) 2 1 2
1 1
2 2
log 4 4 log 2 3.2 x x
33) log log x x x .π
22
4
2 0
34) 2 2
1 3log log
2 22. 2 x x
x
35) 3 x
log x log 3
36) 2 2
2 2log 3 1 2log 0 x x x
37) 3log log 9 72 1 x
x
38) 1
2 1/2log 2 1 log 2 2 2 x x
39) 3 2log 1
2 x
x
x
40) 2 2log log 8 4
x x
41)
22
2
log 6 52
log 2
x x
x
Bài 6. Hệ phương trình mũ, logarit
1)
2 2
5 5
9 5
log 3 log 3 1
x y
x y x y
2) 2 2
2 22 2log ( ) 1 log ( )
3 81 x y xy
x y xy
3) 2 2
ln(1 ) ln(1 )
12 20 0.
x y x y
x xy y
4) x y
log ( x ) log y .
2 3
9 3
1 2 1
3 9 3
5) log (y x) logy
x y
1 4
4
2 2
1 1
25
6) 2 2
12 2 . x y x
x y y x
x y
7) 4 2
4 3 0
log log 0
x y
x y
8) 3 2
1
2 5 4
4 2
2 2
x
x x
x
y y
y
9)
3 2
3 2
log 2 3 5 3
log 2 3 5 3
x
y
x x x y
y y y x
Bài 7 Tìm m để :
1) 2 2
3 3log log 1 2 1 0 x x m có nghiệm x[1; 3 3 ]
2) 21 1 1 1 2
9 2 3 2 1 0 x xm m có nghiệm
3) 2
2 1
2
4 log log 0 x x m có nghiệm thuộc (0;1)
4) x x(m 4).9 2(m 2).3 m 1 0 có nghiệm
5)
2lg x m lgx m 3 0
x 1 có nghiệm
6) 9 x 6.3
x+ 5 = m có đúng 1 nghiệm x [0; + )
7) 2 29 4.3 8 x x
m có nghiệm x[2; 1].
8) 4 2 0 x x m x[2; 1].
9) 14 3.2 0 x x m xR
10) 24 2 0 x xm
có nghiệm x[2; 1].
11) 2 22 2log log 3 x x m có nghiệm x [1; 8].
12) 2log 4 1 x m x có đúng 2 nghiệm phân biệt.
13) 22log 2 log x mx có 1 nghiệm duy nhất.
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 28/36
Ngọ c càng mài, càng sáng
Giáo v iên : Trần Văn Thanh ĐT : 0989347015 Page 28
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 29/36
Ngọ c càng mài, càng sáng
Giáo v iên : Trần Văn Thanh ĐT : 0989347015 Page 29
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 30/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 30
Chuyên đề 5 Bài toán có chứ a tham số (1 buổi)
(Đề cương bài giảng)
1.Các vấn đề về nghiệm ( Lập bảng xét miền giá trị)
2. Các dạng đối xứng: ĐK cần và đủ
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 31/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 31
Phiếu bài tập số 5
Ví dụ 1: Cho phương trình: x2- (m + 2)x + 5m + 1 = 0
a) Tìm m để phương trình có nghiệm thỏa mãn: x > 1.
b) Tìm m để phương trình có 1 nghiệm thỏa mãn : > 4.
c) Tìm m để phương trình có 1 nghiệm thỏa mãn: x < 2.
d) Tìm m để phương trình có nghiệm (-1; 1).Ví dụ 2: Cho hàm số 2 2 3 f x mx mx
a) Tìm m để phương trình ( x) 0 có nghiệm x[1; 2]
b) Tìm m để bất phương trình ( x) 0 nghiệm đúng x[1; 4]
c) Tìm m để bất phương trình ( x) 0 có nghiệm x 1;3
Bài 1: Tìm điều kiện của m hoặc a để các phương trình sau:
1) 2 2 2 1 x mx x có 2 nghiệm phân biệt
2) 22 3 x mx x có nghiệm
3) 22 2 x mx x m có nghiệm
4) 3sin4x + mcos
2x + 2 = 0 có nghiệm x 0,
6
5) sin4x + cos2x + mcos
6x = 0 có nghiệm x 0,
4
6) sin2x + m = sinx + 2mcosx có đúng 2 nghiệm x3
0,4
7) sin4x + ( 1 - sinx )
4= m có nghiệm
8) ( 4).9 2( 2).3 1 0 x xm m m có nghiệm
9) 2 2 2sin cos sin2 3 .3 x x xm có nghiệm
10) 14 .2 3 2 0 x xm m . có nghiệm
11) 1( 1)4 2 1 0 x xm m nghiệm đúng vớ i mọi x
12) 9 2( 1)3 2 3 0 x xm m nghiệm đúng vớ i mọi x
13) ( 3).16 (2 1).4 1 0 x xm m m có hai nghiệm trái dấu
14) thỏa mãn vớ i mọi x >=2
15) 2 2 22 2 2.9 (2 1)6 .4 0 x x x x x xm m m nghiệm đúng vớ i mọi x:
1
2 x .
16) 2 21 1 1 19 ( 2).3 2 1 0
t t a a có nghiệm
17) có ít nhất 1 nghiệm thuộc
18) có 2 nghiệm x1;x2 sao cho
19) có nghiệm thuộc
20) có nghiệm
21) 1 3 1 3
4 14.2 8 x x x x
m
có nghiệm22) 12 21
9 8.3 4 x x x xm
có nghiệm
x
0124 2222
mm x x x x
2 2
3 3log log 1 2 1 0 x x m 31;3
2 2 2 2
4 1
2
2log 2 2 4 log 2 0 x x m m x mx m 2 2
1 2 1 x x
2 2 2
2 1 4
2
log log 3 log 3 x x m x 32;
2
1 1
2 2
1 log 2 5 log 2 1 0m x m x m 1 22 4 x x
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 32/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 32
23) 549 3
3
x x
m có nghiệm
24) 9 x 2.3 x
+ 2 = m có nghiệm x(1; 2).
25) 4 x 2 x + 3
+ 3 = m có đúng 2 nghiệm x(1; 3).
26) 9 x 6.3 x
+ 5 = m có đúng 1 nghiệm x [0; + )
27) | | | | 14 2 3
x xm
có đúng 2 nghiệm.
28) 4 x
2(m + 1).2 x
+ 3m 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu.29) 2 2 24 2 6 x x m có đúng 3 nghiệm.
30) 2 2
9 4.3 8 x xm có nghiệm x[2; 1].
31) 4 x 2 x + 3
+ 3 = m có đúng 1 nghiệm.
32) 2 7 2 2 x xm có nghiệm.
33) 22log 2 log x mx có 1 nghiệm duy nhất.
34) 2 2
2 2log log 3 x x m có nghiệm x [1; 8].
35) 2log 4 1 x
m x có đúng 2 nghiệm phân biệt.
36) Tìm m để pt: 3 6 (3 )(6 ) x x x x m
có nghiệm
37) Tìm m để pt : 2 2
3 3log log 1 2 1 0 x x m có ít nhất một nghiệm 31;3 x
38) Tìm m để bất phương trình: 3
3 23 1 1 x x m x x có nghiệm.
39) Tìm m để phương trình 243 1 1 2 1 x m x x có nghiệm thực.
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 33/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 33
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 34/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 34
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 35/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 35
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
5/12/2018 cau 2 - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/cau-2-55a74f8ead2e3 36/36
Chuyên đề luyện thi đại học câu 2
Giáo v iên : Trần Văn Thanh Mail: [email protected] ĐT : 0989347015 Page 36
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………