96
1 CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DC ĐẠI HC 2008 KHOA CÔNG NGH KHOA CÔNG NGH KHOA CÔNG NGH KHOA CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC Ệ HOÁ HỌC Ệ HOÁ HỌC Ệ HOÁ HỌC HÀ N HÀ N HÀ N HÀ NỘI ỘI ỘI ỘI – 2008 2008 2008 2008 BỘ GIÁO DỤC V Ộ GIÁO DỤC V Ộ GIÁO DỤC V Ộ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO T À ĐÀO T À ĐÀO T À ĐÀO TẠO ẠO ẠO ẠO TR TR TR TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA H ỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA H ỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA H ỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ N À N À N À NỘI ỘI ỘI ỘI

CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

1

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

2008

KHOA CÔNG NGHKHOA CÔNG NGHKHOA CÔNG NGHKHOA CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC Ệ HOÁ HỌC Ệ HOÁ HỌC Ệ HOÁ HỌC

HÀ NHÀ NHÀ NHÀ NỘI ỘI ỘI ỘI –––– 2008 2008 2008 2008

BBBBỘ GIÁO DỤC VỘ GIÁO DỤC VỘ GIÁO DỤC VỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TÀ ĐÀO TÀ ĐÀO TÀ ĐÀO TẠOẠOẠOẠO

TRTRTRTRƯƯƯƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NÀ NÀ NÀ NỘIỘIỘIỘI

Page 2: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

2

2

Chương trình giáo dục đại học này đã được Hội đồng Khoa học và Đào tạo khoa CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC chính thức thông qua ngày …tháng … năm ….

CHCHCHCHỦ TỊCH HỦ TỊCH HỦ TỊCH HỦ TỊCH HỘI ĐỒNG KHOA HỌC VỘI ĐỒNG KHOA HỌC VỘI ĐỒNG KHOA HỌC VỘI ĐỒNG KHOA HỌC VÀ ĐÀO TÀ ĐÀO TÀ ĐÀO TÀ ĐÀO TẠO ẠO ẠO ẠO

Page 3: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

3

3

MỤC LỤC PHẦN I: TỔNG QUAN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO.............................................................................19

1 CÁC NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO .............................................................................21

1.1 Danh mục các ngành và chuyên ngành đào tạo ....................................................................21

1.2 Giới thiệu sơ lược về các ngành và chuyên ngành đào tạo...................................................21

1.2.1 Chuyên ngành Công nghệ Hữu cơ hoá dầu..............................................................21

1.2.2 Chuyên ngành Công nghệ vật liệu polyme-compozit ................................................22

1.2.3 Chuyên ngành Công nghệ điện hoá và bảo vệ kim loại ............................................22

1.2.4 Chuyên ngành Công nghệ vật liệu silicat...................................................................23

1.2.5 Chuyên ngành Công nghệ các chất vô cơ.................................................................24

1.2.6 Chuyên ngành Công nghệ hoá lý...............................................................................24

1.2.7 Chuyên ngành Qúa trình và thiết bị CNHH................................................................25

1.2.8 Chuyên ngành Công nghệ xenluloza và giấy ............................................................25

1.2.9 Chuyên ngành Công nghệ hoá dựợc & Hóa chất Bảo vệ thực vật ...........................26

1.2.10 Chuyên ngành Máy và thiết bị công nghiệp Hoá chất – Dầu khí...............................26

1.2.11 Chuyên ngành công nghệ in ......................................................................................27

2 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KỸ THUẬT HOÁ HỌC .......................................................28

2.1 Mục tiêu đào tạo......................................................................................................................28

2.2 Cấu trúc chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Hoá học........................................................28

2.3 Danh mục học phần chi tiết ....................................................................................................31

2.3.1 Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ Hữu cơ-Hoá dầuError! Bookmark not defined.

2.3.2 Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ Vật liệu Polyme-Compozit .Error! Bookmark not defined.

2.3.3 Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ Điện hoá và Bảo vệ kim loạiError! Bookmark not defined.

2.3.4 Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ Vật liệu SilicatError! Bookmark not defined.

2.3.5 Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ các chất vô cơ Error! Bookmark not defined.

2.3.6 Danh mục các học phần chuyên ngành Hoá lý .......... Error! Bookmark not defined. 2.3.7 Danh mục các học phần chuyên ngành Quá trình thiết bị công nghệ hoá học ...Error!

Bookmark not defined. 2.3.8 Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ Xenluloza và GiấyError! Bookmark

not defined. 2.3.9 Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ Hóa dược & Hóa chất Bảo vệ thực

vật ........................................................................ Error! Bookmark not defined. 2.3.10 Danh mục các học phần chuyên ngành Máy và Thiết bị công nghiệp hoá chất .Error!

Bookmark not defined. 2.3.11 Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ InError! Bookmark not defined.

2.4 Kế hoạch học tập chuẩn (từ học kỳ 3) ....................................................................................64

2.4.1 Chuyên ngành Công nghệ Hữu cơ-Hoá dầu .............................................................64

2.4.2 Chuyên ngành Công nghệ Vật liệu Polyme Compozit...............................................65

2.4.3 Chuyên ngành Công nghệ Điện hoá và Bảo vệ Kim koại..........................................66

2.4.4 Chuyên ngành Công nghệ Vật liệu Silicat..................................................................67

2.4.5 Chuyên ngành Công nghệ các chất vô cơ.................................................................68

2.4.6 Chuyên ngành Công nghệ Hoá lý ..............................................................................69

2.4.7 Chuyên ngành Quá trình thiết bị công nghệ hoá học ................................................70

2.4.8 Chuyên ngành Xenluloza và Giấy..............................................................................70

Page 4: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

4

4

2.4.9 Chuyên ngành Công nghệ Hoá dược & Hóa chất Bảo vệ thực vật .......................... 72

2.4.10 Chuyên ngành Máy và Thiết bị công nghiệp hoá chất .............................................. 72

2.4.11 Chuyên ngành Công nghệ in..................................................................................... 75

3 DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN CỦA KHOA.................................................................................... 76

3.1 Danh sách các học phần........................................................................................................ 76

CH4622 91

CH4623 91

CH4682 92

3.2 Mô tả nội dung các học phần ................................................... Error! Bookmark not defined. CH1010 HOÁ HỌC ĐẠI CƯƠNG ....................................... Error! Bookmark not defined. CH3000 HÓA LÝ 1 - CẤU TẠO CHẤT................................ Error! Bookmark not defined. CH3001 HÓA LÝ 1 ( Máy hoá )........................................... Error! Bookmark not defined. CH3002 HÓA LÝ (cho ngành CNSH và thực phẩm) ......... Error! Bookmark not defined. CH3003 HÓA LÝ (cho ngành CN môi trường) ................... Error! Bookmark not defined. CH3004 HÓA LÝ (cho ngành KT vật liệu) .......................... Error! Bookmark not defined. CH3010 HÓA LÝ 2 - NHIỆT ĐỘNG HÓA HỌC .................. Error! Bookmark not defined. CH3011 HÓA LÝ 2 ( Máy hoá )........................................... Error! Bookmark not defined. CH3020 HÓA LÝ 3 - ĐỘNG HÓA HỌC VÀ HẤP PHỤ ....... Error! Bookmark not defined. CH3030 HÓA LÝ 4 - ĐIỆN HÓA HỌC VÀ HÓA KEO......... Error! Bookmark not defined. CH3100 HOÁ HỌC VÔ CƠ 1 ............................................. Error! Bookmark not defined. CH3110 HÓA HỌC VÔ CƠ 2 (KTHH) ................................ Error! Bookmark not defined. CH3121 HOÁ VÔ CƠ (MÁY HOÁ VÀ IN)........................... Error! Bookmark not defined. CH3122 HOÁ VÔ CƠ (CN MÔI TRƯỜNG, CN THỰC PHẨM VÀ LUYỆN KIM)............ Error!

Bookmark not defined. CH3200- CH3210 HOÁ HỮU CƠ (KTHH)............................... Error! Bookmark not defined. CH3201- CH3211 HÓA HỮU CƠ (CN IN)............................... Error! Bookmark not defined. CH3221 HÓA HỮU CƠ (MÁY VÀ THIẾT BỊ HOÁ CHẤT).. Error! Bookmark not defined. CH3222 HÓA HỮU CƠ (LUYỆN KIM) ............................... Error! Bookmark not defined. CH3223 HÓA HỮU CƠ (CN SINH HỌC & THỰC PHẨM) Error! Bookmark not defined. CH3224 HÓA HỮU CƠ (CN MÔI TRƯỜNG) .................... Error! Bookmark not defined. CH3225 HÓA HỮU CƠ (CN NHUỘM) ............................... Error! Bookmark not defined. CH3300 HOÁ HỌC PHÂN TÍCH 1 (KTHH) ........................ Error! Bookmark not defined. CH3301 HÓA PHÂN TÍCH 1 (MÁY HOÁ)........................... Error! Bookmark not defined. CH3302 HOÁ PHÂN TÍCH 1 (CN NHUỘM) ....................... Error! Bookmark not defined. CH3303 HÓA PHÂN TÍCH 1 (CN MÔI TRƯỜNG)............. Error! Bookmark not defined. CH3304 HÓA PHÂN TÍCH (CN SH-TP) ............................. Error! Bookmark not defined. CH3305 HÓA PHÂN TÍCH 1(CN Vật liệu ) ......................... Error! Bookmark not defined. CH3310 HÓA HỌC PHÂN TÍCH 2...................................... Error! Bookmark not defined. CH3311 HÓA HỌC PHÂN TÍCH 2(MÁY VÀ THIẾT BỊ HOÁ CHẤT) .Error! Bookmark not

defined. CH3312 HÓA PHÂN TÍCH 2(CN nhuộm) ........................... Error! Bookmark not defined. CH3313 HÓA PHÂN TÍCH 2 (CN MÔI TRƯỜNG)............. Error! Bookmark not defined. CH3320 PHÂN TÍCH BẰNG CÔNG CỤ ............................. Error! Bookmark not defined. CH3321 PHÂN TÍCH BẰNG CÔNG CỤ (máy hoá) ............ Error! Bookmark not defined. CH3400 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HÓA HỌC 1 .......Error! Bookmark not

defined. CH3401 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HÓA HỌC 1 ( CN sinh học& thực phẩm)

............................................................................. Error! Bookmark not defined. CH3410 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HÓA HỌC 2 .......Error! Bookmark not

defined. CH3411 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HÓA HỌC 2 ( CN sinh học& thực phẩm)

............................................................................. Error! Bookmark not defined.

Page 5: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

5

5

CH3420 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HÓA HỌC 3 ....... Error! Bookmark not defined.

CH3430 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HÓA HỌC 4 ....... Error! Bookmark not defined.

CH3440 ĐỒ ÁN QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ ........................ Error! Bookmark not defined. CH3450 ỨNG DỤNG TIN HỌC TRONG CN HOÁ HỌC.... Error! Bookmark not defined. CH3460 MÔ HÌNH VÀ ĐIỀU KHIỂN TRONG CNHH ......... Error! Bookmark not defined. CH3470 KỸ THUẬT HÓA HỌC ĐẠI CƯƠNG.................... Error! Bookmark not defined. CH3600 ĐẠI CƯƠNG KỸ THUẬT IN ................................. Error! Bookmark not defined. CH3610 LÝ THUYẾT MÀU ................................................. Error! Bookmark not defined. CH3620 LÝ THUYẾT PHỤC CHẾ ...................................... Error! Bookmark not defined. CH3630 VẬT LIỆU NGHÀNH IN......................................... Error! Bookmark not defined. CH3800 XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP................................ Error! Bookmark not defined. CH4000 ĐỘNG HỌC XÚC TÁC ......................................... Error! Bookmark not defined. CH4001 TỔNG HỢP CÁC HỢP CHẤT TRUNG GIAN ..... Error! Bookmark not defined. CH4002 HOÁ HỌC DẦU MỎ.............................................. Error! Bookmark not defined. CH4003 HOÁ HỌC XENLULOZA - GIẤY........................... Error! Bookmark not defined. CH4004 SẢN PHẨM DẦU MỎ............................................ Error! Bookmark not defined. CH4005 PHÂN TÍCH HOÁ LÝ ................................................. Error! Bookmark not defined. CH4006 CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN DẦU............................. Error! Bookmark not defined. CH4007 CHUYÊN ĐỀ......................................................... Error! Bookmark not defined. CH4008 CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN KHÍ............................... Error! Bookmark not defined. CH4009 HÓA HỌC VÀ HÓA LÝ POLYME......................... Error! Bookmark not defined. CH4010 CÔNG NGHỆ TỔNG HỢP HỮU CƠ HÓA DẦU.. Error! Bookmark not defined. CH4011 ĐƯỜNG ỐNG BỂ CHỨA..................................... Error! Bookmark not defined. CH4012 THIẾT BỊ TỔNG HỢP HỮU CƠ HÓA DẦU......... Error! Bookmark not defined. CH4014 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH 1 ....................... Error! Bookmark not defined. CH4016 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH 2 ....................... Error! Bookmark not defined. CH4018 HÓA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN THAN... Error! Bookmark not defined. CH4020 ĐỒ ÁN MÔN HỌC CHUYÊN NGÀNH.................. Error! Bookmark not defined. CH4060 HOÁ HỌC POLYME ............................................. Error! Bookmark not defined. CH4061 HOÁ HỌC DẦU MỎ.............................................. Error! Bookmark not defined. CH4062 HOÁ LÝ POLYME................................................. Error! Bookmark not defined. CH4063 ĐỘNG HỌC XÚC TÁC ......................................... Error! Bookmark not defined. CH4064 KỸ THUẬT SẢN XUẤT CHẤT DẺO ..................... Error! Bookmark not defined. CH4065 THIẾT BỊ PHẢN ỨNG........................................... Error! Bookmark not defined. CH4066 HOÁ HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU POLYME COMPOZIT.Error! Bookmark

not defined. CH4067 HÓA HỌC XENLULOZA VÀ GIẤY ............................ Error! Bookmark not defined. CH4068 KỸ THUẬT SẢN XUẤT CHẤT TẠO MÀNG VÀ SƠNError! Bookmark not defined. CH4069 HOÁ HỌC POLYME PHÂN HUỶ SINH HỌC....... Error! Bookmark not defined. CH4070 KỸ THUẬT GIA CÔNG CAO SU .......................... Error! Bookmark not defined. CH4071 HOÁ HỌC POLYME Y SINH................................ Error! Bookmark not defined. CH4072 KỸ THUẬT GIA CÔNG CHẤT DẺO ..................... Error! Bookmark not defined. CH4073 HOÁ HỌC POLYME SILICON.............................. Error! Bookmark not defined. CH4074 MÔI TRƯỜNG TRONG GIA CÔNG VẬT LIỆU POLYME VÀ COMPOZIT ..Error!

Bookmark not defined. CH4075 CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC POLYME BLEND......... Error! Bookmark not defined. CH4076 MÁY VÀ THIẾT BỊ GIA CÔNG VẬT LIỆU POLYMEError! Bookmark not defined. CH4077 CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC VẬT LIỆU POLYME NANOCOMPOZITError! Bookmark

not defined. CH4120 ĐIỆN HOÁ LÝ THUYẾT........................................ Error! Bookmark not defined.

Page 6: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

6

6

CH4121 VẬT LIỆU HỌC TRONG ĐIỆN HOÁ .................... Error! Bookmark not defined. CH4122 CÔNG NGHỆ MẠ ................................................. Error! Bookmark not defined. CH4123 GIA CÔNG XỬ LÝ BỀ MẶT BẰNG PHƯƠNG PHÁP HOÁ HỌC VÀ ĐIỆN HOÁ

............................................................................. Error! Bookmark not defined. CH4124 ĐIỆN HÓA BỀ MẶT .............................................. Error! Bookmark not defined. CH4125 ĐIỆN HOÁ VÀ XỬ LÝ MÔI TRƯỜNG.................. Error! Bookmark not defined. CH4126 THIẾT BỊ VÀ PHƯƠNG PHÁP THIẾT KẾ TRONG ĐIỆN HOÁ Error! Bookmark

not defined. CH4127 KỸ THUẬT ĐO ĐIỆN HOÁ ................................... Error! Bookmark not defined. CH4128 ĂN MÒN KIM LOẠI ............................................... Error! Bookmark not defined. CH4129 ĂN MÒN VÀ BẢO VỆ VẬT LIỆU TRONG MÔI TRƯỜNG KHÍ QUYỂN...... Error!

Bookmark not defined. CH4130 ĐIỆN PHÂN THOÁT KIM LOẠI ............................ Error! Bookmark not defined. CH4132 ĐIỆN PHÂN KHÔNG THOÁT KIM LOẠI .............. Error! Bookmark not defined. CH4134 TỔNG HỢP ĐIỆN HOÁ HỮU CƠ ........................ Error! Bookmark not defined. CH4136 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH .......................... Error! Bookmark not defined. CH4138 NGUỒN ĐIỆN HOÁ HỌC ..................................... Error! Bookmark not defined. CH4180 ANH VĂN KHOA HỌC KỸ THUẬT 1.................... Error! Bookmark not defined. CH4183 ANH VĂN KHOA HỌC KỸ THUẬT 2.................... Error! Bookmark not defined. CH4184 HOÁ LÝ SILICÁT 1 ............................................... Error! Bookmark not defined. CH4185 TIN HỌC TỰ ĐỘNG HOÁ TRONG NHÀ MÁY SILICAT 2 ..Error! Bookmark not

defined. CH4186 KHOÁNG VẬT HỌC SILICÁT............................... Error! Bookmark not defined. CH4187 THIẾT BỊ CÁC NHÀ MÁY SILICÁT 2 ................... Error! Bookmark not defined. CH4188 THIẾT BỊ CÁC NHÀ MÁY SILICAT 1 ................... Error! Bookmark not defined. CH4189 HOÁ LÝ SILICÁT 2 ............................................... Error! Bookmark not defined. CH4190 LÒ SILICÁT1......................................................... Error! Bookmark not defined. CH4191 LÒ SILICÁT 2........................................................ Error! Bookmark not defined. CH4192 TIN HỌC TỰ ĐỘNG HOÁ TRONG NHÀ MÁY SILICAT 1 ..Error! Bookmark not

defined. CH4196 CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU KẾT DÍNH..................... Error! Bookmark not defined. CH4198 CÔNG NGHỆ GỐM SỨ 1.................................... Error! Bookmark not defined. CH4200 CÔNG NGHỆ THUỶ TINH 1................................. Error! Bookmark not defined. CH4202 CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU CHỊU LỬA 1 ................. Error! Bookmark not defined. CH4204 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH .......................... Error! Bookmark not defined. CH4205 CÔNG NGHỆ GỐM THUỶ TINH.......................... Error! Bookmark not defined. CH4241 ĐIỆN HOÁ KỸ THUẬT.......................................... Error! Bookmark not defined. CH4242 NHIỆT ĐỘNG KỸ THUẬT HOÁ HỌC................... Error! Bookmark not defined. CH4243 XỬ LÝ NƯỚC....................................................... Error! Bookmark not defined. CH4244 GIẢN ĐỒ PHA ...................................................... Error! Bookmark not defined. CH4245 CÔNG NGHỆ NANO ............................................ Error! Bookmark not defined. CH4246 HOÁ HỌC CHẤT RẮN VÔ CƠ............................. Error! Bookmark not defined. CH4247 THIẾT BỊ TRONG CÔNG NGHỆ CÁC CHẤT VÔ CƠ ........Error! Bookmark not

defined. CH4248 ĐỘNG HOÁ HỌC VÀ THIẾT BỊ PHẢN ỨNG ....... Error! Bookmark not defined. CH4249 CÔNG NGHỆ XẠ HIẾM........................................ Error! Bookmark not defined. CH4250 KỸ THUẬT TÁCH VÀ LÀM SẠCH ........................ Error! Bookmark not defined. CH4251 CÔNG NGHỆ MUỐI KHOÁNG............................. Error! Bookmark not defined. CH4252 VẬT LIỆU VÔ CƠ ................................................. Error! Bookmark not defined. CH4253 GỐM KỸ THUẬT................................................... Error! Bookmark not defined. CH4255 TỰ ĐỘNG HÓA TRONG CÔNG NGHỆ HÓA VÔ CƠ ........Error! Bookmark not

defined.

Page 7: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

7

7

CH4256 ĂN MÒN VÀ BẢO VỆ KIM LOẠI .......................... Error! Bookmark not defined. CH4257 CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN.................................... Error! Bookmark not defined. CH4258 CÔNG NGHỆ PHÂN BÓN.................................... Error! Bookmark not defined. CH4260 CÔNG NGHỆ CÁC CHẤT NITƠ .......................... Error! Bookmark not defined. CH4262 CÔNG NGHỆ AXIT............................................... Error! Bookmark not defined. CH4264 CÔNG NGHỆ SÔĐA VÀ CÁC CHẤT KIỀM ......... Error! Bookmark not defined. CH4266 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH .......................... Error! Bookmark not defined. CH4300 HOÁ HỌC CHẤT RẮN.......................................... Error! Bookmark not defined. CH4301 HÓA HỌC TÍNH TOÁN......................................... Error! Bookmark not defined. CH4302 NHIỆT ĐỘNG HỌC THỐNG KÊ , KHÔNG CÂN BẰNG ..... Error! Bookmark not

defined. CH4303 CHUYÊN ĐỀ I ( XÚC TÁC PHỨC VÀ ỨNG DỤNG )Error! Bookmark not defined. CH4304 HÓA LÝ CÁC HIỆN TƯỢNG BỀ MẶT ................. Error! Bookmark not defined. CH4305 CHUYÊN ĐỀ 2 ( CÁC PHẢN ỨNG XÚC TÁC TRONG CÔNG NGHỆ MÓI VÀ BẢO

VỆ MÔI TRƯỜNG )............................................. Error! Bookmark not defined. CH4306 CÁC PHƯƠNG PHÁP VẬT LÝ VÀ HÓA LÝ NGHIÊN CỨU CẤU TẠO CHẤTError!

Bookmark not defined. CH4307 CHUYÊN ĐỀ 3 (ĐỘNG HỌC CÁC PHẢN ỨNG ĐIỆN CỰC)Error! Bookmark not

defined. CH4308 KỸ THUẬT XÚC TÁC ........................................... Error! Bookmark not defined. CH4309 KỸ THUẬT XỬ LÝ NƯỚC THẢI .......................... Error! Bookmark not defined. CH4310 HÓA HỌC CÁC HỢP CHẤT PHỨC..................... Error! Bookmark not defined. CH4311 HÓA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ CÁC CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶTError! Bookmark

not defined. CH4312 CÁC PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC VÀ TỔNG HỢP HỮU CƠ ..Error!

Bookmark not defined. CH4313 HÓA HỌC VẬT LIỆU TIÊN TIẾN ......................... Error! Bookmark not defined. CH4314 ĐIỆN HÓA LÝ THUYẾT........................................ Error! Bookmark not defined. CH4316 THIẾT BỊ PHẢN ỨNG........................................... Error! Bookmark not defined. CH4360 QUI HOẠCH THỰC NGHIỆM VÀ PHƯƠNG PHÁP TỐI ƯUError! Bookmark not

defined. CH4361 NGUYÊN LÝ CHUYỂN QUI MÔ TRONG CÔNG NGHÊ HÓA HỌC ............Error!

Bookmark not defined. CH4362 KỸ THUẬT HÓA HỌC ĐẠI CƯƠNG.................... Error! Bookmark not defined. CH4363 LÝ THUYẾT TẬP HỢP HẠT................................. Error! Bookmark not defined. CH4364 ỨNG DỤNG TIN HỌC TRONG CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC.. Error! Bookmark not

defined. CH4366 MÔ HÌNH VÀ ĐIỀU KHIỂN................................... Error! Bookmark not defined. CH4367 CƠ SỞ KỸ THUẬT NANO ................................... Error! Bookmark not defined. CH4368 THUỶ LỰC VÀ PHÂN RIÊNG HỆ KHÔNG ĐỒNG NHẤT BẰNG PHƯƠNG PHÁP

CƠ HỌC .............................................................. Error! Bookmark not defined. CH4369 TÍNH TOÁN - THIẾT KẾ HỆ THỐNG CHƯNG LUYỆN ĐẲNG PHÍ VÀ CHƯNG

LUYỆN TRÍCH LY................................................ Error! Bookmark not defined. CH4370 CÔNG NGHỆ MÀNG/MEMBRANE TECHNOLOGYError! Bookmark not defined. CH4372 KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH .................................... Error! Bookmark not defined. CH4374 KỸ THUẬT TÁCH CÁC HỖN HỢP NHIỀU CẤU TỬError! Bookmark not defined. CH4376 KỸ THUẬT PHẢN ỨNG........................................ Error! Bookmark not defined. CH4378 KỸ THUẬT HỆ THỐNG ........................................ Error! Bookmark not defined. CH4380 TRUYỀN NHIỆT VÀ CHUYỂN KHỐI TRONG HỆ PHỨC TẠPError! Bookmark not

defined. CH4382 CÁC PHƯƠNG PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ XỬLÝ PHẾ THẢI CÔNG NGHIỆPError!

Bookmark not defined.

Page 8: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

8

8

CH4384 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGHÀNH........................ Error! Bookmark not defined. CH4420 HÓA HỌC GỖ....................................................... Error! Bookmark not defined. CH4421 HÓA HỌC VÀ HÓA LÝ POLYME ......................... Error! Bookmark not defined. CH4422 HÓA HỌC XENLULOZA....................................... Error! Bookmark not defined. CH4423 ĐIỀU KHIỂN QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT XENLULOZA VÀ GIẤYError! Bookmark not

defined. CH4424 CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT XENLULOZA .............. Error! Bookmark not defined. CH4425 CÔNG NGHỆ IN ĐẠI CƯƠNG............................. Error! Bookmark not defined. CH4426 CÔNG NGHỆ TẨY TRẮNG XENLULOZA............ Error! Bookmark not defined. CH4427 KỸ THUẬT SẢN XUẤT BAO BÌ ............................ Error! Bookmark not defined. CH4428 CÔNG NGHỆ CHUẨN BỊ BỘT GIẤY ................... Error! Bookmark not defined. CH4429 HÓA HỌC PHẦN ƯỚT......................................... Error! Bookmark not defined. CH4430 CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT GIẤY ........................... Error! Bookmark not defined. CH4431 CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN GIẤY LOẠI VÀ KHỬ MỰCError! Bookmark not defined. CH4432 THIẾT BỊ SẢN XUẤT GIẤY VÀ BỘT GIẤY.......... Error! Bookmark not defined. CH4433 ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC TRONG CÔNG NGHIỆP GIẤY .......... Error!

Bookmark not defined. CH4434 BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG TRONG CÔNG NGHIỆP BỘT GIẤY VÀ GIẤY..... Error!

Bookmark not defined. CH4435 SẢN XUẤT BỘT GIẤY HIỆU SUẤT CAO............. Error! Bookmark not defined. CH4436 XỬ LÝ BỀ MẶT GIẤY ........................................... Error! Bookmark not defined. CH4437 TÍNH CHẤT CỦA GIẤY VÀ THỬ NGHIỆM .......... Error! Bookmark not defined. CH4438 ĐỒ ÁN MÔN HỌC CHUYÊN NGÀNH.................. Error! Bookmark not defined. CH4440 THỰC TẬP NHẬN THỨC..................................... Error! Bookmark not defined. CH4442 THỰC TẬP KỸ THUẬT......................................... Error! Bookmark not defined. CH5008 THỰC TẬP TỐT NGHIỆP ......................................... Error! Bookmark not defined. CH4480 CÁC QUÁ TRÌNH CƠ BẢN TỔNG HỢP HỮU CƠError! Bookmark not defined. CH4481 PHÂN TÍCH CẤU TRÚC BẰNG PHỔ................... Error! Bookmark not defined. CH4482 HOÁ HỌC CÁC HỢP CHẤT THIÊN NHIÊN ........ Error! Bookmark not defined. CH4483 HOÁ HỌC MỸ PHẨM & HƯƠNG LIỆU................ Error! Bookmark not defined. CH4484 CÁC QUÁ TRÌNH CƠ BẢN TỔNG HỢP HOÁ DƯỢC HỮU CƠError! Bookmark

not defined. CH4485 HOÁ HỌC CÂY THUỐC VÀ KỸ THUẬT CHIẾT XUẤT.......Error! Bookmark not

defined. CH4486 HOÁ BẢO VỆ THỰC VẬT .................................... Error! Bookmark not defined. CH4487 SẢN XUẤT THUỐC THEO TIÊU CHUẨN GMP.. Error! Bookmark not defined. CH4488 KỸ THUẬT TỔNG HỢP CÁC HỢP CHẤT CÓ HOẠT TÍNH SINH HỌC ..... Error!

Bookmark not defined. CH4490 CƠ SỞ KỸ THUẬT BÀO CHẾ.............................. Error! Bookmark not defined. CH4491 CÔNG NGHỆ SINH HỌC TRONG HÓA DƯỢC.. Error! Bookmark not defined. CH4492, CH4496, CH4498 HOÁ DƯỢC & KT TỔNG HỢP 1, 2 , 3......Error! Bookmark not

defined. CH4493 HOÁ SINH THỰC VẬT ......................................... Error! Bookmark not defined. CH4494 KỸ THUẬT TỔNG HỢP CÁC HOÁ CHẤT BẢO VỆ THỰC VẬTError! Bookmark

not defined. CH4495 KỸ THUẬT HOÁ HỌC ĐẠI CƯƠNG .................... Error! Bookmark not defined. CH4500 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH .......................... Error! Bookmark not defined. CH4504 THỰC TẬP NHẬN THỨC..................................... Error! Bookmark not defined. CH4506 THỰC TẬP KỸ THUẬT......................................... Error! Bookmark not defined. CH4600 BƠM QUẠT MÁY NÉN ......................................... Error! Bookmark not defined. CH4602 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ THUỶ CƠ ................... Error! Bookmark not defined. CH4604 MÁY GIA CÔNG VẬT LI ỆU RẮN ........................ Error! Bookmark not defined.

Page 9: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

9

9

CH4606 MÁY GIA CÔNG VẬT LI ỆU DẺO ........................ Error! Bookmark not defined. CH4608 CƠ SỞ TÍNH TOÁN MÁY VÀ THIẾT BỊ........ Error! Bookmark not defined. CH4610 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CHUYỂN KHỐI .... Error! Bookmark not defined. CH4612 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ NHIỆT, THIẾT BỊ LẠNH....... Error! Bookmark not

defined. CH4613 CÔNG NGHỆ HỮU CƠ HOÁ DẦU ...................... Error! Bookmark not defined. CH4614 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ SẤY ....................... Error! Bookmark not defined. CH4615 CÔNG NGHỆ VÔ CƠ ĐIỆN HOÁ & SILICAT ...... Error! Bookmark not defined. CH4616 THIẾT BỊ PHẢN ỨNG........................................... Error! Bookmark not defined. CH4617 THIẾT KẾ LẮP ĐẶT CÔNG TRÌNH HOÁ CHẤT.. Error! Bookmark not defined. CH4619 KỸ THUẬT ĐƯỜNG ỐNG VÀ PHỤ KIỆN............ Error! Bookmark not defined. CH4621 MÁY VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU RỜI..................... Error! Bookmark not defined. CH4623 ỨNG DỤNG TIN HỌC TRONG CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC.. Error! Bookmark not

defined. CH4624 THỰC TẬP NHẬN THỨC TẠI NHÀ MÁY HOÁ CHẤT........ Error! Bookmark not

defined. CH4625 TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH............................ Error! Bookmark not defined. CH4626 THỰC TẬP KỸ THUẬT......................................... Error! Bookmark not defined. CH4627 NHIỆT ĐỘNG HỌC KỸ THUẬT ........................... Error! Bookmark not defined. CH4631 KỸ THUẬT AN TOÀN & MÔI TRƯỜNG .............. Error! Bookmark not defined. CH4660 KỸ THUẬT SẮP CHỮ, DÀN TRANG, BÌNH BẢN Error! Bookmark not defined. CH4661 VẬT LIỆU IN ĐẶC BIỆT........................................ Error! Bookmark not defined. CH4662 KỸ THUẬT XỬ LÝ ẢNH SỐ ................................. Error! Bookmark not defined. CH4664 KỸ THUẬT CHẾ KHUÔN IN................................. Error! Bookmark not defined. CH4665 CHẾ KHUÔN IN TỪ DỮ LIỆU SỐ ....................... Error! Bookmark not defined. CH4666 KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ IN 1............................... Error! Bookmark not defined. CH4667 THIẾT KẾ MỘT SỐ NHÀ MÁY IN ĐIỂN HÌNH..... Error! Bookmark not defined. CH4668 KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ IN 2............................... Error! Bookmark not defined. CH4669 KỸ THUẬT IN LƯỚI – IN LÕM............................. Error! Bookmark not defined. CH4670 KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ GIA CÔNG SAU IN ...... Error! Bookmark not defined. CH4671 KỸ THUẬT IN SỐ ................................................. Error! Bookmark not defined. CH4672 AN TOÀN LAO ĐỘNG VÀ MÔI TRƯỜNG TRONG NGÀNH IN Error! Bookmark

not defined. CH4673 KỸ THUẬT GIA CÔNG CÁC LOẠI SẢN PHẨM BAO BÌ ..... Error! Bookmark not

defined. CH4674 TỔ CHỨC VÀ QUẢN LÝ SẢN XUẤT IN............... Error! Bookmark not defined. CH4675 TIÊU CHUẨN HOÁ QUÁ TRÌNH IN OFFSET ...... Error! Bookmark not defined. CH4678 CƠ SỞ THIẾT KẾ NHÀ MÁY IN .......................... Error! Bookmark not defined. CH4680 ĐỒ ÁN MÔN HỌC CHUYÊN NGÀNH.................. Error! Bookmark not defined. CH4684 KIỂM TRA VÀ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM IN ... Error! Bookmark not

defined. CH4686 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH 1 ....................... Error! Bookmark not defined. CH4688 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH 2 ....................... Error! Bookmark not defined.

PHẦN II: ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT CÁC HỌC PHẦN................................. Error! Bookmark not defined. CH1010 HOÁ HỌC ĐẠI CƯƠNG............................................ Error! Bookmark not defined. CH3000 HÓA LÝ I - CẤU TẠO CHẤT................................. Error! Bookmark not defined. CH3001 HÓA LÝ I (cho chuyên ngành máy và TB hoá chất)Error! Bookmark not defined. CH3003 HÓA LÝ (cho ngành CN môi trường) .................... Error! Bookmark not defined. CH3004 HÓA LÝ (cho ngành KT vật liệu) .......................... Error! Bookmark not defined. CH3010 HÓA LÝ II - NHIỆT ĐỘNG HÓA HỌC.................. Error! Bookmark not defined. CH3020 HÓA LÝ 3 - ĐỘNG HÓA HỌC VÀ HẤP PHỤ ....... Error! Bookmark not defined. CH3110 HÓA HỌC VÔ CƠ 2 (KTHH)................................ Error! Bookmark not defined.

Page 10: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

10

10

CH3121 HOÁ VÔ CƠ (MÁY HOÁ VÀ IN)........................... Error! Bookmark not defined. CH3122 HOÁ VÔ CƠ (CN MÔI TRƯỜNG, CN THỰC PHẨM VÀ LUYỆN KIM)............ Error!

Bookmark not defined. CH3200- CH3210 HOÁ HỮU CƠ (KTHH)............................... Error! Bookmark not defined. CH3201- CH3211 HOÁ HỮU CƠ (CN In) ............................. Error! Bookmark not defined. CH3221 HOÁ HỮU CƠ (máy hoá ) .................................... Error! Bookmark not defined. CH3222 HOÁ HỮU CƠ (LUYỆN KIM ) .............................. Error! Bookmark not defined. CH3223 HOÁ HỮU CƠ (CN Sinh học & Thực phẩm)........ Error! Bookmark not defined. CH3224 HOÁ HỮU CƠ (CN Môi trường)........................... Error! Bookmark not defined. CH3225 HOÁ HỮU CƠ (CN Nhuộm) ................................. Error! Bookmark not defined. CH3300 HÓA PHÂN TÍCH I (KTHH)................................... Error! Bookmark not defined. CH3301 HÓA PHÂN TÍCH I (Máy hoá)............................... Error! Bookmark not defined. CH3302 HOÁ PHÂN TÍCH I (CN nhuộm) ........................... Error! Bookmark not defined. CH3303 HÓA PHÂN TÍCH I (CN Môi trường) .................... Error! Bookmark not defined. CH3304 HÓA PHÂN TÍCH (CN SH-TP) ............................. Error! Bookmark not defined. CH3305 HÓA PHÂN TÍCH (CN V ẬT LI ỆU) ........................... Error! Bookmark not defined. CH3310 HÓA PHÂN TÍCH II (KTHH).................................. Error! Bookmark not defined. CH3311 HÓA PHÂN TÍCH 2 (máy hoá).............................. Error! Bookmark not defined. CH3312 HÓA PHÂN TÍCH II (CN nhuộm) .......................... Error! Bookmark not defined. CH3313 HÓA PHÂN TÍCH II (CN môi trường) ................... Error! Bookmark not defined. CH3321 PHÂN TÍCH BẰNG CÔNG CỤ (máy hoá) ............ Error! Bookmark not defined. CH3400 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC 1 .Error! Bookmark not

defined. CH3401 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC 1 (CN sinh học & thực

phẩm) ................................................................... Error! Bookmark not defined. CH3410 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC 2 .Error! Bookmark not

defined. CH3411 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC 2 (CN sinh học & thực

phẩm) ................................................................... Error! Bookmark not defined. CH3430 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC 4 .Error! Bookmark not

defined. CH3440 ĐỒ ÁN QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HOÁ HỌCError! Bookmark

not defined. CH3460 MÔ HÌNH VÀ ĐIỀU KHIỂN TRONG CN HOÁ HỌCError! Bookmark not defined. CH3600 ĐẠI CƯƠNG KỸ THUẬT IN ................................. Error! Bookmark not defined. CH3610 LÝ THUYẾT MÀU ................................................. Error! Bookmark not defined. CH3620 LÝ THUYẾT PHỤC CHẾ ...................................... Error! Bookmark not defined. CH3800 XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP ..................................... Error! Bookmark not defined. CH4000 ĐỘNG HỌC XÚC TÁC ......................................... Error! Bookmark not defined. CH4001 TỔNG HỢP CÁC HỢP CHẤT TRUNG GIAN ...... Error! Bookmark not defined. CH4002 HOÁ HỌC DẦU MỎ .............................................. Error! Bookmark not defined. CH4003 HOÁ HỌC XENLULOZA-GIẤY............................. Error! Bookmark not defined. CH4004 SẢN PHẨM DẦU MỎ ............................................ Error! Bookmark not defined. CH4005 PHÂN TÍCH HOÁ LÝ ................................................. Error! Bookmark not defined. CH4006 CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN DẦU ............................. Error! Bookmark not defined. CH4007 CHUYÊN ĐỀ .............................................................. Error! Bookmark not defined. CH4008 CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN KHÍ............................... Error! Bookmark not defined. CH4009 HÓA HỌC VÀ HÓA LÝ POLYME ......................... Error! Bookmark not defined. CH4010 CÔNG NGHỆ TỔNG HỢP HỮU CƠ HÓA DẦU. Error! Bookmark not defined. CH4011 ĐƯỜNG ỐNG BỂ CHỨA .......................................... Error! Bookmark not defined. CH4012 HỢP THIẾT BỊ TỔNG HỮU CƠ HÓA DẦU ......... Error! Bookmark not defined. CH4014 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH 1 ....................... Error! Bookmark not defined.

Page 11: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

11

11

CH4016 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH 2 ....................... Error! Bookmark not defined. CH4018 HÓA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN THAN... Error! Bookmark not defined. CH4020 ĐỒ ÁN MÔN HỌC CHUYÊN NGÀNH.................. Error! Bookmark not defined. CH4061 HOÁ HỌC DẦU MỎ.............................................. Error! Bookmark not defined. CH4062 HOÁ LÝ POLYME................................................. Error! Bookmark not defined. CH4063 ĐỘNG HỌC XÚC TÁC ......................................... Error! Bookmark not defined. CH4064 KỸ THUẬT SẢN XUẤT CHẤT DẺO ..................... Error! Bookmark not defined. CH4065 THIẾT BỊ PHẢN ỨNG........................................... Error! Bookmark not defined. CH4066 HOÁ HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU POLYME COMPOZIT.Error! Bookmark

not defined. CH4067 HÓA HỌC XENLULOZA VÀ GIẤY ....................... Error! Bookmark not defined. CH4069 HOÁ HỌC POLYME PHÂN HUỶ SINH HỌC....... Error! Bookmark not defined. CH4070 KỸ THUẬT GIA CÔNG CAO SU .......................... Error! Bookmark not defined. CH4071 HOÁ HỌC POLYME Y SINH................................ Error! Bookmark not defined. CH4072 KỸ THUẬT GIA CÔNG CHẤT DẺO ..................... Error! Bookmark not defined. CH4073 HOÁ HỌC POLYME SILICON.............................. Error! Bookmark not defined. CH 4074 MÔI TRƯỜNG TRONG GIA CÔNG CHẤT DẺO VÀ COMPOZITError! Bookmark

not defined. CH4075 CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC POLYME BLEND......... Error! Bookmark not defined. CH4076 MÁY VÀ THIẾT BỊ GIA CÔNG VẬT LIỆU POLYMEError! Bookmark not defined. CH4077 CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC VẬT LIỆU POLYME NANOCOMPOZITError! Bookmark

not defined. CH4121 VẬT LIỆU HỌC ĐIỆN HOÁ .................................. Error! Bookmark not defined. CH4122 CÔNG NGHỆ MẠ ................................................. Error! Bookmark not defined. CH4123 GIA CÔNG XỬ LÝ BỀ MẶT BẰNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHÁP HOÁ HỌCError!

Bookmark not defined. VÀ ĐIỆN HOÁ .......................................................................... Error! Bookmark not defined. CH4124 ĐIỆN HÓA BỀ MẶT .............................................. Error! Bookmark not defined. CH4125 ĐIỆN HOÁ VÀ XỬ LÝ MÔI TRƯỜNG ................. Error! Bookmark not defined. CH4126 THIẾT BỊ VÀ PHƯƠNG PHÁP THIẾT KẾ TRONG CÔNG NGHIỆP ĐIỆN HOÁ

............................................................................. Error! Bookmark not defined. CH4127 KỸ THUẬT ĐO ĐIỆN HOÁ ................................... Error! Bookmark not defined. CH4128 ĂN MÒN KIM LOẠI ............................................... Error! Bookmark not defined. CH4129 ĂN MÒN VÀ BẢO VỆ VẬT LIỆU TRONG MÔI TRƯỜNG KHÍ QUYỂN.......Error!

Bookmark not defined. CH4130 ĐIỆN PHÂN THOÁT KIM LOẠI ............................ Error! Bookmark not defined. CH4132 ĐIỆN PHÂN KHÔNG THOÁT KIM LOẠI .............. Error! Bookmark not defined. CH4134 TỔNG HỢP ĐIỆN HOÁ HỮU CƠ ........................ Error! Bookmark not defined. CH4136 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH .......................... Error! Bookmark not defined. CH4138 NGUỒN ĐIỆN HOÁ HỌC..................................... Error! Bookmark not defined. CH4180 ANH VĂN KHOA HỌC KỸ THUẬT 1.................... Error! Bookmark not defined. CH4183 ANH VĂN KHOA HỌC KỸ THUẬT 2.................... Error! Bookmark not defined. CH4184 HOÁ LÝ SILICÁT 1 ............................................... Error! Bookmark not defined. CH4185 TIN HỌC-TỰ ĐỘNG HOÁ TRONG NHÀ MÁY SILICÁT 2.. Error! Bookmark not

defined. CH4186 KHOÁNG VẬT HỌC SILICÁT............................... Error! Bookmark not defined. CH4187 THIẾT BỊ NHÀ MÁY SILICÁT 2........................... Error! Bookmark not defined. CH4188 THIẾT BỊ NHÀ MÁY SILICÁT 1........................... Error! Bookmark not defined. CH4189 HOÁ LÝ SILICAT 2 ............................................... Error! Bookmark not defined. CH4190 LÒ SILICÁT 1 ....................................................... Error! Bookmark not defined. CH4191 LÒ SILICÁT 2 ....................................................... Error! Bookmark not defined.

Page 12: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

12

12

CH4192 TIN HỌC-TỰ ĐỘNG HOÁ TRONG NHÀ MÁY SILICÁT 1..Error! Bookmark not defined.

CH4196 CÔNG NGHỆ V ẬT LI ỆU KẾT DÍNH................... Error! Bookmark not defined. CH4198 CÔNG NGHỆ GỐM SỨ........................................ Error! Bookmark not defined. CH4200 CÔNG NGHỆ THUỶ TINH.................................... Error! Bookmark not defined. CH4202 CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU CHỊU LỬA .................... Error! Bookmark not defined. CH4204 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH .......................... Error! Bookmark not defined. CH4205 CÔNG NGHỆ GỐM THUỶ TINH.......................... Error! Bookmark not defined. CH4241 ĐIỆN HOÁ KỸ THUẬT.......................................... Error! Bookmark not defined. CH4242 NHIỆT ĐỘNG KỸ THUẬT HOÁ HỌC................... Error! Bookmark not defined. CH4243 XỬ LÝ NƯỚC....................................................... Error! Bookmark not defined. CH4244 GIẢN ĐỒ PHA ...................................................... Error! Bookmark not defined. CH4245 CÔNG NGHỆ NANO ............................................ Error! Bookmark not defined. CH4246 HOÁ HỌC CHẤT RẮN VÔ CƠ............................. Error! Bookmark not defined. CH4247 THIẾT BỊ TRONG CÔNG NGHỆ CÁC CHẤT VÔ CƠ ........Error! Bookmark not

defined. CH4248 ĐỘNG HOÁ HỌC VÀ THIẾT BỊ PHẢN ỨNG ....... Error! Bookmark not defined. CH4249 CÔNG NGHỆ XẠ HIẾM........................................ Error! Bookmark not defined. CH4250 KỸ THUẬT TÁCH VÀ LÀM SẠCH ........................ Error! Bookmark not defined. CH4251 CÔNG NGHỆ MUỐI KHOÁNG............................. Error! Bookmark not defined. CH4252 VẬT LIỆU VÔ CƠ ................................................. Error! Bookmark not defined. CH4253 GỐM KỸ THUẬT................................................... Error! Bookmark not defined. CH4255 TỰ ĐỘNG HÓA TRONG CÔNG NGHỆ CÁC CHẤT VÔ CƠError! Bookmark not

defined. CH4256 ĂN MÒN VÀ BẢO VỆ KIM LOẠI........................... Error! Bookmark not defined. CH4257 CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN.................................... Error! Bookmark not defined. CH4260 CÔNG NGHỆ CÁC CHẤT NITƠ .......................... Error! Bookmark not defined. CH4262 CÔNG NGHỆ AXIT............................................... Error! Bookmark not defined. CH4264 CÔNG NGHỆ SÔĐA VÀ CÁC CHẤT KIỀM ......... Error! Bookmark not defined. CH4266 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH .......................... Error! Bookmark not defined. CH4300 HOÁ HỌC CHẤT RẮN.......................................... Error! Bookmark not defined. CH4301 HÓA HỌC TÍNH TOÁN......................................... Error! Bookmark not defined. CH4302 NHIỆT ĐỘNG HỌC THỐNG KÊ ,KHÔNG CÂN BẰNG ......Error! Bookmark not

defined. CH4303 CHUYÊN Đ Ề 1 (XÚC TÁC PHỨC VÀ ỨNG DỤNG)Error! Bookmark not defined. CH4304 HÓA LÝ CÁC HIỆN TƯỢNG BỀ MẶT ................. Error! Bookmark not defined. CH4305 CHUYÊN Đ Ề 2 (CÁC PHẢN ỨNG XÚC TÁC TRONG CÔNG NGHỆ MÓI VÀ BẢO

VỆ MÔI TRƯỜNG) .............................................. Error! Bookmark not defined. CH4306 CÁC PHƯƠNG PHÁP VẬT LÝ VÀ HÓA LÝ NGHIÊN CỨU CẤU TẠO CHẤTError!

Bookmark not defined. CH4307 CHUYÊN ĐỀ 3 (ĐỘNG HỌC CÁC PHẢN ỨNG ĐIỆN CỰC)Error! Bookmark not

defined. CH4308 KỸ THUẬT XÚC TÁC ........................................... Error! Bookmark not defined. CH4309 KỸ THUẬT XỬ LÝ NƯỚC THẢI........................... Error! Bookmark not defined. CH4311 HÓA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ CÁC CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶTError! Bookmark

not defined. CH4313 HÓA HỌC VẬT LIỆU TIÊN TIẾN.......................... Error! Bookmark not defined. CH4360 QUY HOẠCH THỰC NGHIỆM VÀ PHƯƠNG PHÁP TỐI ƯUError! Bookmark not

defined. CH4361 NGUYÊN LÝ CHUYỂN QUI MÔ TRONG CÔNG NGHÊ HÓA HỌC ........... Error!

Bookmark not defined. CH4362 KỸ THUẬT HÓA HỌC ĐẠI CƯƠNG .................... Error! Bookmark not defined.

Page 13: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

13

13

CH4363 LÝ THUYẾT TẬP HỢP HẠT................................. Error! Bookmark not defined. CH4364 ỨNG DỤNG TIN HỌC TRONG CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC.. Error! Bookmark not

defined. CH4366 MÔ HÌNH VÀ ĐIỀU KHIỂN................................... Error! Bookmark not defined. CH4367 CƠ SỞ KỸ THUẬT NANO ........................................ Error! Bookmark not defined. CH4368 THUỶ LỰC VÀ PHÂN RIÊNG HỆ KHÔNG ĐỒNG NHẤT BẰNG PHƯƠNG PHÁP

CƠ HỌC .............................................................. Error! Bookmark not defined. CH4369 TÍNH TOÁN - THIẾT KẾ HỆ THỐNG CHƯNG LUYỆN ĐẲNG PHÍ VÀ CHƯNG

TRÍCH LY............................................................. Error! Bookmark not defined. CH4370 CÔNG NGHỆ MÀNG/MEMBRANE TECHNOLOGYError! Bookmark not defined. CH4372 KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH .................................... Error! Bookmark not defined. CH4374 KỸ THUẬT TÁCH CÁC HỖN HỢP NHIỀU CẤU TỬError! Bookmark not defined. CH4376 KỸ THUẬT PHẢN ỨNG........................................ Error! Bookmark not defined. CH4378 KỸ THUẬT HỆ THỐNG ........................................ Error! Bookmark not defined. CH4380 TRUYỀN NHIỆT VÀ CHUYỂN KHỐI TRONG HỆ PHỨC TẠPError! Bookmark not

defined. CH4382 CÁC PHƯƠNG PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ XỬ LÝ PHẾ THẢI CÔNG NGHIỆPError!

Bookmark not defined. CH4384 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH .......................... Error! Bookmark not defined. CH4420 HÓA HỌC GỖ ...................................................... Error! Bookmark not defined. CH4422 HOÁ HỌC XENLULOZA....................................... Error! Bookmark not defined. CH4423 ĐIỀU KHIỂN QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT XENLULOZA VÀ GIẤYError! Bookmark not

defined. CH4424 CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT XENLULOZA .............. Error! Bookmark not defined. CH4425 CÔNG NGHỆ IN ĐẠI CƯƠNG............................. Error! Bookmark not defined. 23. Nội dung chi tiết học phần :......................................... Error! Bookmark not defined. CH4426 CÔNG NGHỆ TẨY TRẮNG XENLULOZA ........... Error! Bookmark not defined. CH4427 KỸ THUẬT SẢN XUẤT BAO BÌ ................................. Error! Bookmark not defined. CH4428 CÔNG NGHỆ CHUẨN BỊ BỘT GIẤY ................... Error! Bookmark not defined. CH4429 HÓA HỌC PHẦN ƯỚT......................................... Error! Bookmark not defined. CH4430 CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT GIẤY........................... Error! Bookmark not defined. CH4431 CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN GIẤY LOẠI VÀ KHỬ MỰCError! Bookmark not defined. CH4432 THIẾT BỊ SẢN XUẤT GIẤY VÀ BỘT GIẤY ............... Error! Bookmark not defined. CH4433 ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC TRONG CÔNG NGHIỆP GIẤY ......Error!

Bookmark not defined. CH4434 BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG TRONG CÔNG NGHIỆP BỘT GIẤY VÀ GIẤY......Error!

Bookmark not defined. CH4435 SẢN XUẤT BỘT GIẤY HIỆU SUẤT CAO............. Error! Bookmark not defined. CH4436 XỬ LÝ BỀ MẶT GIẤY........................................... Error! Bookmark not defined. CH4437 TÍNH CHẤT CỦA GIẤY VÀ THỬ NGHIỆM .......... Error! Bookmark not defined. CH4438 ĐỒ ÁN MÔN HỌC CHUYÊN NGÀNH.................. Error! Bookmark not defined. CH4440 THỰC TẬP NHẬN THỨC..................................... Error! Bookmark not defined. CH4442 THỰC TẬP KỸ THUẬT.............................................. Error! Bookmark not defined. CH5008 THỰC TẬP TỐT NGHIỆP ......................................... Error! Bookmark not defined. CH4480 CÁC QUÁ TRÌNH CƠ BẢN TỔNG HỢP HỮU CƠError! Bookmark not defined. CH4481 PHÂN TÍCH CẤU TRÚC BẰNG PHỔ................... Error! Bookmark not defined. CH4482 HOÁ HỌC CÁC HỢP CHẤT THIÊN NHIÊN ........ Error! Bookmark not defined. CH4483 HOÁ HỌC HƯƠNG LIỆU - MỸ PHẨM...................... Error! Bookmark not defined. CH4484 CÁC QUÁ TRÌNH CƠ BẢN TỔNG HỢP HOÁ DƯỢC ....... Error! Bookmark not

defined. CH4485 HOÁ HỌC CÂY THUỐC VÀ KỸ THUẬT CHIẾT XUẤT ...... Error! Bookmark not

defined.

Page 14: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

14

14

CH4486 HOÁ HỌC BẢO VỆ THỰC VẬT ........................... Error! Bookmark not defined. CH4487 SẢN XUẤT THUỐC THEO TIÊU CHUẨN GMP.. Error! Bookmark not defined. CH4488 KỸ THUẬT TỔNG HỢP CÁC HỢP CHẤT CÓ HOẠT TÍNH SINH HỌC ..... Error!

Bookmark not defined. CH4490 CƠ SỞ KỸ THUẬT BÀO CHẾ.............................. Error! Bookmark not defined. CH4491 CÔNG NGHỆ SINH HỌC TRONG HÓA DƯỢC.. Error! Bookmark not defined. CH4493 HOÁ SINH THỰC VẬT ......................................... Error! Bookmark not defined.

Người soạn: TS. Hoàng Xuân Tiến ................................................. Error! Bookmark not defined. CH4548 HOÁ BẢO VỆ THỰC VẬT VÀ KỸ THUẬT TỔNG HỢP......Error! Bookmark not

defined. CH4495 KỸ THUẬT HOÁ HỌC ĐẠI CƯƠNG .................... Error! Bookmark not defined. CH4492, CH4496, CH4498 HÓA DƯỢC VÀ KỸ THUẬT TỔNG HỢP 1,2,3 Error! Bookmark

not defined. CH4500 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH .......................... Error! Bookmark not defined. CH4504 THỰC TẬP NHẬN THỨC..................................... Error! Bookmark not defined. CH4506 THỰC TẬP KỸ THUẬT......................................... Error! Bookmark not defined. CH4600 BƠM QUẠT MÁY NÉN ......................................... Error! Bookmark not defined. CH4602 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ THUỶ CƠ ................... Error! Bookmark not defined. CH4604 MÁY GIA CÔNG VẬT LIỆU RẮN ......................... Error! Bookmark not defined. CH4606 MÁY GIA CÔNG VẬT LIỆU DẺO ......................... Error! Bookmark not defined. CH4610 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CHUYỂN KHỐI .......... Error! Bookmark not defined. CH4612 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ NHIỆT, THIẾT BỊ LẠNHError! Bookmark not defined. CH4613 CÔNG NGHỆ HỮU CƠ HOÁ DẦU ...................... Error! Bookmark not defined. CH4614 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ SẤY ............................ Error! Bookmark not defined. CH4615 CÔNG NGHỆ VÔ CƠ ĐIỆN HOÁ & SILICAT ...... Error! Bookmark not defined. CH4616 THIẾT BỊ PHẢN ỨNG........................................... Error! Bookmark not defined. CH4617 THIẾT KẾ LẮP ĐẶT CÔNG TRÌNH HOÁ CHẤT .. Error! Bookmark not defined. CH4619 KỸ THUẬT ĐƯỜNG ỐNG VÀ PHỤ KIỆN............ Error! Bookmark not defined. CH4621 MÁY VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU RỜI..................... Error! Bookmark not defined. CH4624 THỰC TẬP NHẬN THỨC TẠI NHÀ MÁY HOÁ CHẤT........Error! Bookmark not

defined. CH4626 THỰC TẬP KỸ THUẬT......................................... Error! Bookmark not defined. CH4661 VẬT LIỆU IN ĐẶC BIỆT........................................ Error! Bookmark not defined. CH4662 KỸ THUẬT XỬ LÝ ẢNH........................................ Error! Bookmark not defined. CH4664 KỸ THUẬT CHẾ KHUÔN IN................................. Error! Bookmark not defined. CH4665 CHẾ KHUÔN IN TỪ DỮ LIỆU SỐ........................ Error! Bookmark not defined. CH4666 KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ IN 1............................... Error! Bookmark not defined. CH4667 THIẾT KẾ MỘT SỐ NHÀ MÁY IN ĐIỂN HÌNH..... Error! Bookmark not defined. CH4668 KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ IN 2............................... Error! Bookmark not defined. CH4670 KỸ THUẬT GIA CÔNG SAU IN ............................ Error! Bookmark not defined. CH4671 KỸ THUẬT IN SỐ ................................................. Error! Bookmark not defined. CH4672 AN TOÀN LAO ĐỘNG VÀ MÔI TRƯỜNG TRONG NGÀNH IN Error! Bookmark

not defined. CH4673 KỸ THUẬT GIA CÔNG CÁC LOẠI BAO BÌ .......... Error! Bookmark not defined. CH4674 TỔ CHỨC VÀ QUẢN LÝ SẢN XUẤT IN............... Error! Bookmark not defined. CH4675 TIÊU CHUẨN HOÁ CHẤT LƯỢNG IN ................. Error! Bookmark not defined. CH4678 CƠ SỞ THIẾT KẾ NHÀ MÁY IN .......................... Error! Bookmark not defined. CH4680 ĐỒ ÁN MÔN HỌC CHUYÊN NGÀNH.................. Error! Bookmark not defined. CH4684 QUẢN LÝ VÀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM IN ...Error! Bookmark not

defined. CH4686 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH I ...................... Error! Bookmark not defined. CH4688 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH II ..................... Error! Bookmark not defined.

Page 15: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

15

15

PHẦN II: ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT CÁC HỌC PHẦN .............................................................123 CH1010 HOÁ HỌC ĐẠI CƯƠNG....................................................................................129 CH3000 HÓA LÝ 1 - CẤU TẠO CHẤT.............................................................................132 CH3001 HÓA LÝ 1 (cho chuyên ngành máy và TB hoá chất) ........................................136 CH3003 HÓA LÝ (cho ngành CN môi trường) ................................................................143 CH3004 HÓA LÝ (cho ngành KT vật liệu) .......................................................................147 CH3010 HÓA LÝ 2 - NHIỆT ĐỘNG HÓA HỌC...............................................................149 CH3011 HÓA LÝ 2 (cho chuyên ngành máy và TB hoá chất) ........................................153 CH3020 HÓA LÝ 3 - ĐỘNG HÓA HỌC VÀ HẤP PHỤ ....................................................154 CH3030 HÓA LÝ 4 - ĐIỆN HÓA H ỌC VÀ HÓA KEO....................................................158 CH3100 HOÁ HỌC VÔ CƠ 1 ..........................................................................................165 CH3110 HÓA HỌC VÔ CƠ 2 (KTHH).............................................................................171 CH3121 HOÁ VÔ CƠ (MÁY HOÁ VÀ IN)........................................................................173 CH3122 HOÁ VÔ CƠ (CN MÔI TRƯỜNG, CN THỰC PHẨM VÀ LUYỆN KIM)............180 CH3200- CH3210 HOÁ HỮU CƠ (KTHH) ...........................................................................186 CH3201- CH3211 HOÁ HỮU CƠ (CN In) ..........................................................................190 CH3221 HOÁ HỮU CƠ (máy hoá ).................................................................................193 CH3222 HOÁ HỮU CƠ (LUYỆN KIM ) ...........................................................................196 CH3223 HOÁ HỮU CƠ (CN Sinh học & Thực phẩm) ....................................................199 CH3224 HOÁ HỮU CƠ (CN Môi trường)........................................................................202 CH3225 HOÁ HỮU CƠ (CN Nhuộm)..............................................................................205 CH3300 HÓA PHÂN TÍCH 1 (KTHH) ..............................................................................208 CH3301 HÓA PHÂN TÍCH 1 (Máy hoá) ..........................................................................211 CH3302 HOÁ PHÂN TÍCH 1 (CN nhuộm).......................................................................214 CH3303 HÓA PHÂN TÍCH 1 (CN Môi trường) ................................................................216 CH3304 HÓA PHÂN TÍCH (CN SH-TP) ..........................................................................219 CH3305 HÓA PHÂN TÍCH (CN V ẬT LI ỆU)...................................................................224 CH3310 HÓA PHÂN TÍCH 2............................................................................................227 CH3311 HÓA PHÂN TÍCH 2 (MÁY VÀ THIẾT BỊ HOÁ CHẤT) .......................................230 CH3313 HÓA PHÂN TÍCH 2 (CN môi trường) ................................................................233 CH3320 PHÂN TÍCH BẰNG CÔNG CỤ ..........................................................................235 CH3400 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC 1 ...............................239 CH3410 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC 2 ...............................247 CH3420 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC 3 ...............................251 CH3430 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC 4 ...............................256 CH3440 ĐỒ ÁN QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC......................260 CH3450 ỨNG DỤNG TIN HỌC TRONG CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC................................262 CH3460 MÔ HÌNH VÀ ĐIỀU KHIỂN TRONG CN HOÁ HỌC .........................................267 CH3600 ĐẠI CƯƠNG KỸ THUẬT IN ..............................................................................269 CH3610 LÝ THUYẾT MÀU ..............................................................................................274 CH3620 LÝ THUYẾT PHỤC CHẾ ...................................................................................276 CH3630 VẬT LIỆU NGH ÀNH IN.....................................................................................279 CH3800 XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP.............................................................................284 CH4000 ĐỘNG HỌC XÚC TÁC ......................................... Error! Bookmark not defined. CH4001 TỔNG HỢP CÁC HỢP CHẤT TRUNG GIAN ..... Error! Bookmark not defined. CH4002 HOÁ HỌC DẦU MỎ.............................................. Error! Bookmark not defined.

CH4003 HOÁ HỌC XENLULOZA - GI ẤY.......................... Error! Bookmark not defined. CH4004 SẢN PHẨM DẦU MỎ............................................ Error! Bookmark not defined. CH4005 PHÂN TÍCH HOÁ LÝ ............................................ Error! Bookmark not defined. CH4006 CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN DẦU............................. Error! Bookmark not defined. CH4007 CHUYÊN ĐỀ......................................................... Error! Bookmark not defined.

Page 16: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

16

16

CH4008 CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN KHÍ............................... Error! Bookmark not defined. CH4010 CÔNG NGHỆ TỔNG HỢP HỮU CƠ HÓA DẦU. Error! Bookmark not defined. CH4011 ĐƯỜNG ỐNG BỂ CHỨA ..................................... Error! Bookmark not defined. CH4012 HỢP THIẾT BỊ TỔNG HỮU CƠ HÓA DẦU ......... Error! Bookmark not defined. CH4014 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH 1 ....................... Error! Bookmark not defined. CH4018 HÓA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN THAN ... Error! Bookmark not defined. CH4020 ĐỒ ÁN MÔN HỌC CHUYÊN NGÀNH.................. Error! Bookmark not defined. CH4060 HOÁ HỌC POLYME ............................................. Error! Bookmark not defined. CH4061 HOÁ HỌC DẦU MỎ .............................................. Error! Bookmark not defined. CH4062 HOÁ LÝ POLYME................................................. Error! Bookmark not defined. CH4063 ĐỘNG HỌC XÚC TÁC ......................................... Error! Bookmark not defined. CH4064 KỸ THUẬT SẢN XUẤT CHẤT DẺO ..................... Error! Bookmark not defined. CH4065 THIẾT BỊ PHẢN ỨNG........................................... Error! Bookmark not defined. CH4066 HOÁ HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU POLYME COMPOZIT.Error! Bookmark

not defined. CH4067 HÓA HỌC XENLULOZA VÀ GIẤY ....................... Error! Bookmark not defined. CH4068 KỸ THUẬT SẢN XUẤT CHẤT TẠO MÀNG VÀ SƠNError! Bookmark not defined. CH4069 HOÁ HỌC POLYME PHÂN HUỶ SINH HỌC....... Error! Bookmark not defined. CH4070 KỸ THUẬT GIA CÔNG CAO SU .......................... Error! Bookmark not defined. CH4071 HOÁ HỌC POLYME Y SINH ................................ Error! Bookmark not defined. CH4072 KỸ THUẬT GIA CÔNG CHẤT DẺO ..................... Error! Bookmark not defined. CH4073 HOÁ HỌC POLYME SILICON.............................. Error! Bookmark not defined. CH 4074 MÔI TRƯỜNG TRONG GIA CÔNG CHẤT DẺO VÀ COMPOZITError! Bookmark

not defined. CH4075 CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC POLYME BLEND......... Error! Bookmark not defined. CH4076 MÁY VÀ THIẾT BỊ GIA CÔNG VẬT LIỆU POLYMEError! Bookmark not defined. CH4077 CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC VẬT LIỆU POLYME NANOCOMPOZITError! Bookmark

not defined. CH4121 VẬT LIỆU HỌC ĐIỆN HOÁ................................... Error! Bookmark not defined. CH4122 CÔNG NGHỆ MẠ ................................................. Error! Bookmark not defined. CH4123 GIA CÔNG XỬ LÝ BỀ MẶT BẰNG PP HOÁ HỌC VÀ ĐIỆN HOÁError! Bookmark

not defined. CH4124 ĐIỆN HÓA BỀ MẶT .............................................. Error! Bookmark not defined. CH4125 ĐIỆN HOÁ VÀ XỬ LÝ MÔI TRƯỜNG.................. Error! Bookmark not defined. CH4126 THIẾT BỊ VÀ PHƯƠNG PHÁP THIẾT KẾ TRONG CN ĐIỆN HOÁError! Bookmark

not defined. CH4127 KỸ THUẬT ĐO ĐIỆN HOÁ ................................... Error! Bookmark not defined. CH4128 ĂN MÒN KIM LOẠI ............................................... Error! Bookmark not defined. CH4129 ĂN MÒN VÀ BẢO VỆ VẬT LIỆU TRONG MÔI TRƯỜNG KHÍ QUYỂN...... Error!

Bookmark not defined. CH4130 ĐIỆN PHÂN THOÁT KIM LOẠI ............................ Error! Bookmark not defined. CH4132 ĐIỆN PHÂN KHÔNG THOÁT KIM LOẠI .............. Error! Bookmark not defined. CH4134 TỔNG HỢP ĐIỆN HOÁ HỮU CƠ ........................ Error! Bookmark not defined. CH4136 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH .......................... Error! Bookmark not defined. CH4138 NGUỒN ĐIỆN HOÁ HỌC ..................................... Error! Bookmark not defined. CH4180 ANH VĂN KHOA HỌC KỸ THUẬT 1I................... Error! Bookmark not defined. CH4183 ANH VĂN KHOA HỌC KỸ THUẬT 2.................... Error! Bookmark not defined. CH4184 HOÁ LÝ SILICÁT 1 ............................................... Error! Bookmark not defined. CH4185 TIN HỌC-TỰ ĐỘNG HOÁ TRONG NHÀ MÁY SILICÁT 2..Error! Bookmark not

defined. CH4186 KHOÁNG VẬT HỌC SILICÁT............................... Error! Bookmark not defined. CH4187 THIẾT BỊ CÁC NHÀ MÁY SILICÁT 2 ................... Error! Bookmark not defined.

Page 17: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

17

17

CH4188 THIẾT BỊ CÁC NHÀ MÁY SILICÁT 1 ................... Error! Bookmark not defined. CH4189 HOÁ LÝ SILICAT 2 ............................................... Error! Bookmark not defined. CH4190 LÒ CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU SILICÁT 1........... Error! Bookmark not defined. CH4191 LÒ SILICÁT 2 ....................................................... Error! Bookmark not defined. CH4192 TIN HỌC-TỰ ĐỘNG HOÁ TRONG NHÀ MÁY SILICÁT 1.. Error! Bookmark not

defined. CH4196 CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU KẾT DÍNH.................... Error! Bookmark not defined. CH4198 CÔNG NGHỆ GỐM SỨ........................................ Error! Bookmark not defined. CH4200 CÔNG NGHỆ THUỶ TINH ................................... Error! Bookmark not defined. CH4202 CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU CHỊU LỬA .................... Error! Bookmark not defined. CH4204 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH .......................... Error! Bookmark not defined. CH4205 CÔNG NGHỆ GỐM THUỶ TINH.......................... Error! Bookmark not defined. CH4241 ĐIỆN HOÁ KỸ THUẬT.......................................... Error! Bookmark not defined. CH4242 NHIỆT ĐỘNG KỸ THUẬT HOÁ HỌC .................. Error! Bookmark not defined. CH4243 XỬ LÝ NƯỚC....................................................... Error! Bookmark not defined. CH4244 GIẢN ĐỒ PHA ...................................................... Error! Bookmark not defined. CH4245 CÔNGNGHỆ NANO ............................................. Error! Bookmark not defined. CH4246 HOÁ HỌC TRẠNG THÁI RẮN.............................. Error! Bookmark not defined. CH4247 THIẾT BỊ TRONG CÔNG NGHỆ CÁC CHẤT VÔ CƠ ........ Error! Bookmark not

defined. CH4248 ĐỘNG HOÁ HỌC VÀ THIẾT BỊ PHẢN ỨNG....... Error! Bookmark not defined. CH4249 CÔNG NGHỆ XẠ HIẾM........................................ Error! Bookmark not defined. CH4250 KỸ THUẬT TÁCH VÀ LÀM SẠCH........................ Error! Bookmark not defined. CH4251 CÔNG NGHỆ MUỐI KHOÁNG............................. Error! Bookmark not defined. CH4252 VẬT LIỆU VÔ CƠ ................................................. Error! Bookmark not defined. CH4253 GỐM KỸ THUẬT .................................................. Error! Bookmark not defined. CH4255 TỰ ĐỘNG HÓA TRONG CÔNG NGHỆ HÓA VÔ CƠ........ Error! Bookmark not

defined. CH4256 ĂN MÒN VÀ BẢO VỆ KIM LOẠI .......................... Error! Bookmark not defined. CH4257 CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN.................................... Error! Bookmark not defined. CH4258 CÔNG NGHỆ PHÂN BÓN.................................... Error! Bookmark not defined. CH4260 CÔNG NGHỆ CÁC CHẤT NITƠ .......................... Error! Bookmark not defined. CH4262 CÔNG NGHỆ AXIT............................................... Error! Bookmark not defined. CH4264 CÔNG NGHỆ SÔĐA VÀ CÁC CHẤT KIỀM ......... Error! Bookmark not defined. CH4266 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH .......................... Error! Bookmark not defined. CH4300 HOÁ HỌC CHẤT RẮN.......................................... Error! Bookmark not defined. CH4301 HÓA HỌC TÍNH TOÁN......................................... Error! Bookmark not defined. CH4302 NHIỆT ĐỘNG HỌC THỐNG KÊ , KHÔNG CB.... Error! Bookmark not defined. CH4303 CHUYÊN ĐỀ 1 (XÚC TÁC PHỨC VÀ ỨNG DỤNG)Error! Bookmark not defined. CH4304 HÓA LÝ CÁC HIỆN TƯỢNG BỀ MẶT ................. Error! Bookmark not defined. CH4305 CHUYÊN ĐỀ 2 (CÁC PHẢN ỨNG XÚC TÁC TRONG CN MÓI VÀ BV MÔI

TRƯỜNG) ........................................................... Error! Bookmark not defined. CH4306 CÁC PP VẬT LÝ VÀ HÓA LÝ NGHIÊN CỨU CẤU TẠO CHẤT Error! Bookmark

not defined. CH4308 KỸ THUẬT XÚC TÁC ........................................... Error! Bookmark not defined. CH4309 KỸ THUẬT XỬ LÝ NƯỚC THẢI .......................... Error! Bookmark not defined. CH4310 HÓA HỌC CÁC HỢP CHẤT PHỨC..................... Error! Bookmark not defined. CH4311 HÓA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ CÁC CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶTError! Bookmark

not defined. CH4312 CÁC PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC VÀ TỔNG HỢP HỮU CƠ ..Error!

Bookmark not defined. CH4313 HÓA HỌC VẬT LIỆU TIÊN TIẾN ......................... Error! Bookmark not defined.

Page 18: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

18

18

CH4314 ĐIỆN HÓA LÝ THUYẾT........................................ Error! Bookmark not defined. CH4316 THIẾT BỊ PHẢN

ỨNG.………………………………………………………………..Error! Bookmark not defined.

CH4360 QUY HOẠCH THỰC NGHIỆM VÀ PHƯƠNG PHÁP TỐI ƯUError! Bookmark not defined.

CH4361 NGUYÊN LÝ CHUYỂN QUI MÔ TRONG CÔNG NGHÊ HÓA HỌC ........... Error! Bookmark not defined.

CH4362 KỸ THUẬT HÓA HỌC ĐẠI CƯƠNG .................... Error! Bookmark not defined. CH4363 LÝ THUYẾT TẬP HỢP HẠT................................. Error! Bookmark not defined. CH4364 ỨNG DỤNG TIN HỌC TRONG CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC..Error! Bookmark not

defined. CH4366 MÔ HÌNH VÀ ĐIỀU KHIỂN................................... Error! Bookmark not defined. CH4367 CƠ SỞ KỸ THUẬT NANO.................................... Error! Bookmark not defined. CH4368 THUỶ LỰC & PHÂN RIÊNG HỆ KHÔNG ĐỒNG NHẤT BẰNG PP CƠ HỌCError!

Bookmark not defined. CH4369 TÍNH TOÁN - THIẾT KẾ HT CHƯNG LUYỆN ĐẲNG PHÍ & TRÍCH LY...... Error!

Bookmark not defined. CH4370 CÔNG NGHỆ MÀNG/MEMBRANE TECHNOLOGYError! Bookmark not defined. CH4372 KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH .................................... Error! Bookmark not defined. CH4374 KỸ THUẬT TÁCH CÁC HỖN HỢP NHIỀU CẤU TỬError! Bookmark not defined. CH4376 KỸ THUẬT PHẢN ỨNG........................................ Error! Bookmark not defined. CH4378 KỸ THUẬT HỆ THỐNG ........................................ Error! Bookmark not defined. CH4380 TRUYỀN NHIỆT VÀ CHUYỂN KHỐI TRONG HỆ PHỨC TẠPError! Bookmark not

defined. CH4382 CÁC PHƯƠNG PHÁP VÀ CN XỬ LÝ PHẾ THẢI CÔNG NGHIỆPError! Bookmark

not defined. CH4384 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH .......................... Error! Bookmark not defined. CH4420 HÓA HỌC GỖ....................................................... Error! Bookmark not defined. CH4421 HÓA HỌC VÀ HÓA LÝ POLYME ......................... Error! Bookmark not defined. CH4422 HOÁ HỌC XENLULOZA...................................... Error! Bookmark not defined. CH4423 ĐIỀU KHIỂN QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT XENLULOZA VÀ GIẤY Error! Bookmark

not defined. CH4424 CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT XENLULOZA .............. Error! Bookmark not defined. CH4425 CÔNG NGHỆ IN ĐẠI CƯƠNG............................. Error! Bookmark not defined. CH4426 CÔNG NGHỆ TẨY TRẮNG XENLULOZA............ Error! Bookmark not defined. CH4427 KỸ THUẬT SẢN XUẤT BAO BÌ ............................ Error! Bookmark not defined. CH4428 CÔNG NGHỆ CHUẨN BỊ BỘT GIẤY ................... Error! Bookmark not defined. CH4429 HÓA HỌC PHẦN ƯỚT......................................... Error! Bookmark not defined. CH4430 CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT GIẤY ........................... Error! Bookmark not defined. CH4431 CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN GIẤY LOẠI VÀ KHỬ MỰC ........Error! Bookmark not

defined. CH4432 THIẾT BỊ SẢN XUẤT GIẤY VÀ BỘT GIẤY........... Error! Bookmark not defined. CH4433 ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC TRONG CÔNG NGHIỆP GIẤY ..... Error!

Bookmark not defined. CH4434 BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG TRONG CÔNG NGHIỆP BỘT GIẤY VÀ GIẤY..... Error!

Bookmark not defined. CH4435 SẢN XUẤT BỘT GIẤY HIỆU SUẤT CAO............. Error! Bookmark not defined. CH4436 XỬ LÝ BỀ MẶT GIẤY ........................................... Error! Bookmark not defined. CH4437 TÍNH CHẤT CỦA GIẤY VÀ THỬ NGHIỆM .......... Error! Bookmark not defined. CH4438 ĐỒ ÁN MÔN HỌC CHUYÊN NGÀNH.................. Error! Bookmark not defined. CH4440 THỰC TẬP NHẬN THỨC..................................... Error! Bookmark not defined.

Page 19: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

19

19

CH4442 THỰC TẬP KỸ THUẬT......................................... Error! Bookmark not defined. CH5008 THỰC TẬP TỐT NGHIỆP .................................... Error! Bookmark not defined. CH4480 CÁC QUÁ TRÌNH CƠ BẢN TỔNG HỢP HỮU CƠError! Bookmark not defined. CH4481 PHÂN TÍCH CẤU TRÚC....................................... Error! Bookmark not defined. CH4482 HOÁ HỌC C ÁC HỢP CH ẤT THIÊN NHIÊN ..... Error! Bookmark not defined. CH4483 HOÁ HỌC HƯƠNG - MỸ PHẨM.......................... Error! Bookmark not defined. CH4484 CÁC QUÁ TRÌNH CƠ BẢN TỔNG HỢP HOÁ DƯỢC HỮU CƠError! Bookmark

not defined. CH4485 HOÁ HỌC CÂY THUỐC VÀ KỸ THUẬT CHIẾT XUẤT ...... Error! Bookmark not

defined. CH4486 HOÁ HỌC CÁC HỢP CHẤT THIÊN NHIÊN ........ Error! Bookmark not defined. CH4487 THỰC HÀNH SẢN XUẤT THUỐC TỐT – GMP... Error! Bookmark not defined. CH4488 KỸ THUẬT TỔNG HỢP CÁC HỢP CHẤT CÓ HOẠT TÍNH SINH HỌC ......Error!

Bookmark not defined. CH4490 CƠ SỞ KỸ THUẬT BÀO CHẾ ............................. Error! Bookmark not defined. CH4491 CÔNG NGHỆ SINH HỌC TRONG HÓA DƯỢC.. Error! Bookmark not defined. CH4493 HOÁ LẬP THỂ ...................................................... Error! Bookmark not defined. CH4494 HOÁ HỌC BẢO VỆ THỰC VẬT ........................... Error! Bookmark not defined. CH4495 KỸ THUẬT HOÁ HỌC ĐẠI CƯƠNG.................... Error! Bookmark not defined. CH4492, CH4496, CH4498 HÓA DƯỢC VÀ KỸ THUẬT TỔNG HỢP 1,2,3Error! Bookmark

not defined. CH4500 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH .......................... Error! Bookmark not defined. CH4504 THỰC TẬP NHẬN THỨC..................................... Error! Bookmark not defined. CH4506 THỰC TẬP KỸ THUẬT......................................... Error! Bookmark not defined. CH4540 ĐỘNG HỌC XÚC TÁC ......................................... Error! Bookmark not defined. CH4541 BỆNH CÂY NÔNG NGHIỆP................................. Error! Bookmark not defined. CH4542 CHẤT ĐỘC HOÁ HỌC ......................................... Error! Bookmark not defined. CH4543 SINH LÝ THỰC VẬT ............................................ Error! Bookmark not defined. CH4544 HOÁ HỌC BẢO VỆ THỰC VẬT ........................... Error! Bookmark not defined. CH4545 KIỂM DỊCH THỰC VẬT & DỊCH HẠI NÔNG SẢNError! Bookmark not defined. CH4546 CÔNG NGHỆ SINH HỌC NÔNG NGHIỆP .......... Error! Bookmark not defined. CH4547 DI TRUYỀN THỰC VẬT....................................... Error! Bookmark not defined. CH4548 HOÁ B ẢO V Ệ THỰC VẬT V À KỸ THUẬT TỔNG HỢP Error! Bookmark not

defined. CH4549 DƯỢC LÝ HỌC THÚ Y ........................................ Error! Bookmark not defined. CH4551 HOÁ SINH THỰC VẬT......................................... Error! Bookmark not defined. CH4600 BƠM QUẠT MÁY NÉN......................................... Error! Bookmark not defined. CH4602 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ THUỶ CƠ................... Error! Bookmark not defined. CH4604 MÁY GIA CÔNG VẬT LIỆU RẮN ......................... Error! Bookmark not defined. CH4606 MÁY GIA CÔNG VẬT LIỆU DẺO ......................... Error! Bookmark not defined. CH4608 CƠ SỞ TÍNH TOÁN MÁY & THIẾT BỊ ................. Error! Bookmark not defined. CH4610 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ CHUYỂN KHỐI .......... Error! Bookmark not defined. CH4612 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ NHIỆT, THIẾT BỊ LẠNHError! Bookmark not defined. CH4613 CÔNG NGHỆ HỮU CƠ HOÁ DẦU ...................... Error! Bookmark not defined. CH4614 QUÁ TRÌNH VÀ THIẾT BỊ SẤY ............................ Error! Bookmark not defined. CH4615 CÔNG NGHỆ VÔ CƠ ĐIỆN HOÁ & SILICAT ...... Error! Bookmark not defined. CH4616 THIẾT BỊ PHẢN ỨNG .......................................... Error! Bookmark not defined. CH4624 THỰC TẬP NHẬN THỨC TẠI NHÀ MÁY HOÁ CHẤT........ Error! Bookmark not

defined. CH4617 THIẾT KẾ LẮP ĐẶT CÔNG TRÌNH HOÁ CHẤT.. Error! Bookmark not defined. CH4619 KỸ THUẬT ĐƯỜNG ỐNG VÀ PHỤ KIỆN............ Error! Bookmark not defined. CH4621 MÁY VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU RỜI..................... Error! Bookmark not defined.

Page 20: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

20

20

CH4623 TIN HỌC ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHỆ HOÁ HỌC..Error! Bookmark not defined.

CH4625 TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ............................ Error! Bookmark not defined. CH4626 THỰC TẬP KỸ THUẬT......................................... Error! Bookmark not defined. CH4627 NHIỆT ĐỘNG HỌC KỸ THUẬT ........................... Error! Bookmark not defined. CH4631 KỸ THUẬT AN TOÀN & MÔI TRƯỜNG .............. Error! Bookmark not defined. CH4660 KỸ THUẬT SẮP CHỮ, DÀN TRANG, BÌNH BẢN Error! Bookmark not defined. CH4661 VẬT LIỆU IN ĐẶC BIỆT........................................ Error! Bookmark not defined. CH4662 KỸ THUẬT XỬ LÝ ẢNH SỐ ................................. Error! Bookmark not defined. CH4663 KỸ THUẬT XUẤT DỮ LIỆU SỐ............................ Error! Bookmark not defined. CH4664 KỸ THUẬT CHẾ KHUÔN IN................................. Error! Bookmark not defined. CH4665 CHẾ KHUÔN IN TỪ DỮ LIỆU SỐ........................ Error! Bookmark not defined. CH4666 KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ IN 1............................... Error! Bookmark not defined. CH4667 THIẾT KẾ MỘT SỐ NHÀ MÁY IN ĐIỂN HÌNH..... Error! Bookmark not defined. CH4668 KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ IN 2............................... Error! Bookmark not defined. CH4670 KỸ THUẬT GIA CÔNG SAU IN ............................ Error! Bookmark not defined. CH4672 AN TOÀN LAO ĐỘNG VÀ MÔI TRƯỜNG TRONG NGÀNH IN Error! Bookmark

not defined. CH4673 KỸ THUẬT GIA CÔNG CÁC LOẠI SẢN PHẨM BAO BÌ .....Error! Bookmark not

defined. CH4674 TỔ CHỨC ĐIỀU ĐỘ SẢN XUẤT TRONG NHÀ INError! Bookmark not defined. CH4675 TIÊU CHUẨN HOÁ QUÁ TRÌNH IN OFFSET ...... Error! Bookmark not defined. CH4678 CƠ SỞ THIẾT KẾ NHÀ MÁY IN .......................... Error! Bookmark not defined. CH4680 ĐỒ ÁN MÔN HỌC CHUYÊN NGÀNH.................. Error! Bookmark not defined. CH4684 KIỂM TRA VÀ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM IN ...Error! Bookmark not

defined. CH4686 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH 1 ..................... Error! Bookmark not defined. CH4688 THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH 2……………………………………………….Error!

Bookmark not defined.

Page 21: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

PHẦN I: TỔNG QUAN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

Page 22: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ
Page 23: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

23

23

1111 CÁCCÁCCÁCCÁC NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH ĐÀO T NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH ĐÀO T NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH ĐÀO T NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠOẠOẠOẠO

1.1 Danh mục các ngành và chuyên ngành đào tạo

Mã ngành* Tên ngành chính thức Tên viết tắt Tên các chuyên ngành Tên viết tắt

CN Hữu cơ Hoá dầu Organic Synthesis and

Petrochemical Technology

CN Vật liệu Polyme compozit Polymer and Composite

Engineerings

CN Điện hoá & bảo vệ KL Electrochemical Engineering and

Corrosion Protection

CN Vật liệu silicat Silicate Materials Technology

CN Các chất vô cơ Technology of Inorganic

Compounds

CN Hoá lý Technology of Physical

Chemistry

Quá trình & thiết bị CNHH Chemical Engineering

CN Xenluloza & giấy Cellulose and Paper Technology

CN Hoá dược & Hóa chất BVTV Pharmaceutical and Pesticides

Technology

Máy & TB CN hoá chất-dầu khí Chemical and Petrochemical

Process Equipment

Kỹ thuật Hoá học Chemical Engineering

CN in Printing Technology

* Cột mã ngành tạm thời để trống

1.2 Giới thiệu sơ lược về các ngành và chuyên ngành đào tạo

1.2.1 Chuyên ngành Công nghệ Hữu cơ hoá dầu

Ngành học Công nghệ Hữu cơ - Hoá Dầu cung cấp cho người học các kiến thức cơ bản chung về Công nghệ Hoá học và những kiến thức chuyên sâu về ngành tổng hợp hữu cơ và lọc hoá dầu (Động học xúc tác, Hóa học dầu mỏ, Sản phẩm dầu mỏ, Công nghệ chế biến dầu, Công nghệ chế biến khí, Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu, Thiết bị TH hữu cơ hóa dầu…). Học viên sau khi tốt nghiệp có thể làm việc ở các nhà máy lọc hoá dầu, khí, các nhà máy tổng hợp hữu cơ, các Viện nghiên cứu, các cơ sở chế biến kinh doanh sản phẩm dầu mỏ.

Đồng thời, học viên còn được học thêm một số kiến thức về than, xenlulo, polyme, hoá chất bảo vệ thực vật (Hóa học và công nghệ chế biến than, Tổng hợp các hợp chất trung gian, Hoá học xenluloza, Phân tích hóa lý, Hoá bảo vệ thực vật, Hóa học, hóa lý polyme…) giúp cho người học có thể tìm kiếm việc làm ở diện rộng hơn.

Page 24: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

24

24

1.2.2 Chuyên ngành Công nghệ vật liệu polyme-compozit

Ngành Công nghệ hoá học vật liệu polyme và compozit là một trong 11 ngành thuộc Khoa Công nghệ Hoá học được Trung tâm NCVL Polyme trực tiếp đào tạo. Đây là nơi duy nhất kể từ Miền Trung trở ra đào tạo ngành nghề trên.

∗ Sinh viên học chuyên ngành sẽ được trang bị: − Hiểu biết về các kiến thức cơ bản về các trạng thái vật lý, cấu trúc, tính chất của polyme. − Hiểu biết về các phản ứng chính để tổng hợp và biến đổi polyme − Các hiểu biết cơ bản, cơ sở khoa học, công nghệ hoá học của vật liệu chất dẻo, cao su, sơn và

polyme compozit.

∗ Sau khi tốt nghiệp sinh viên có thể làm việc tại các cơ quan nghiên cứu, đào tạo, tư vấn, thương mại hay điều hành sản xuất trong các lĩnh vực quan trọng như: √ Gia công chất dẻo (nhựa) √ Sản xuất và ứng dụng sơn, keo dán √ Chế tạo các sản phẩm cao su dân dụng và cao su kỹ thuật √ Chế tạo các sản phẩm từ vật liệu polyme compozit √ Nghiên cứu và phát triển vật liệu nanopolyme.

∗ Các ngành kinh tế thường có nhu cầu sử dụng kỹ sư công nghệ hoá học vật liệu polyme và compozit: √ Điện, điện tử √ Giao thông vận tải (lắp ráp ôtô, đóng tàu thuỷ, chế tạo toa xe đường sắt ..) √ Chế tạo máy √ Xây dựng √ Thuỷ lợi √ Khai thác dầu khí.

1.2.3 Chuyên ngành Công nghệ điện hoá và bảo vệ kim loại

I. Mô tả chuyên ngành đào tạo

Chuyên ngành Điện hoá & bảo vệ kim loại bao gồm nhiều lĩnh vực trong sản xuất công nghiệp và trong nghiên cứu như công nghệ Mạ điện, mạ không điện kim loại và hợp kim; Điện phân ra kim loại (như Ni, Zn, Cu v,v), điện phân Al nóng chảy; Điện phân sản xuất các hoá chất như xút, Clo, MnO2 v v.. Sản xuất Pin, ắc qui, các nguồn điện cao cấp, Pin nhiên liệu, nguồn điện Quang điện hoá tích trữ và chuyển hoá năng lượng mặt trời; Bảo vệ kim loại của các công trình dàn khoan, cầu cảng, tàu biển v.v.. khỏi bị ăn mòn; Tổng hợp điện hoá các hợp chất hữu cơ; Xử lý môi trường; Cảm biến điện hoá trong y sinh; Công nghệ mạ nano; Vật liệu nano v.v.

Đây là chuyên ngành đa lĩnh vực nên đối với sinh viên khi ra trường, khả năng tìm việc là khá rộng, có thể thâm nhập vào nhiều công việc khác nhau, trải từ Bắc vào Nam.

II. Định hướng đào tạo và nghiên cứu khoa học

- Bộ môn có nhiệm vụ chủ yếu đào tạo ra các kỹ sư có chuyên môn sâu về các lĩnh vực của chuyên ngành để cung cấp cho các nhà máy và doanh nghiệp mạ điện, mạ nhúng nóng, các nhà máy điện phân sản xuất kim loại, điện phân Al nóng chảy, nhà máy pin, ắc qui, trạm bảo vệ cầu, cảng, dàn khoan dầu khí, các viện nghiên cứu, viện kỹ thuật quân sự v.v. . Cũng chỉ có ở Đại học Bách khoa Hà nội mới có Bộ môn chuyên ngành này, các tỉnh phía Nam chưa có.

- Đồng thời Bộ môn cũng có nhiệm vụ nghiên cứu sâu về các lĩnh vực của chuyên ngành để phục vụ tốt hơn công tác giảng dạy và phát triển chuyên môn. Các hướng nghiên cứu đang triển khai ở Bộ môn:

1)Nghiên c�u ph�c v� gi�ng d�y

-Nghiên cứu lắp ráp các loại thiết bị đơn giản cho sinh viên thí nghiệm để có thể thực hành đo đường cong phân cực bằng tay. Chính việc đo thủ công các em đã hiểu được các khái niệm rất trừu tượng trong ngành Điện hoá như khái niệm phân cực, đường cong phân cực, điện thế điện cực v.v . Nhờ vậy các em mới có thể hiểu được bản chất việc đo đạc khi đo trên thiết bị hiện đại cũng như hiểu hơn về kiến thức lý thuyết điện hoá đã học.

2)Nghiên c�u t�ng h�p v�t li�u cho ngun đi�n cao c�p

Page 25: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

25

25

• Hiện nay nhu cầu về sử dụng các nguồn điện cao cấp đang ngày càng rất lớn. So với các loại nguồn điện truyền thống, loại nguồn điện hóa học mới có nguyên lý tích trữ năng lượng hoàn toàn mới. Vật liệu cho nguồn điện hóa học mới có hoạt tính hóa học cao, có dung lượng, dòng phóng lớn hơn nhiều lần, kích thước lại gọn nhỏ, ít độc hơn hoặc không độc so với nguồn điện truyền thống. Có thể tạo được các mô đun để chạy điện cho xe máy, ô tô, thay cho nhiên liệu xăng dầu đang ngày càng ít đi. Nghiên cứu về nguồn điện hóa học mới, pin nhiên liệu, nguồn điện tích trữ và chuyển hóa năng lượng mặt trời trên thế giới đang phát triển với tốc độ vô cùng mạnh mẽ và đã cho ra đời các sản phẩm có tính đột phá về chất lượng.

Chúng tôi đã tổng hợp được vật liệu MnO2, LiMn2O4 và nghiên cứu quá trình phóng nạp của nguồn điện làm từ các vật liệu nói trên.

3) Nghiên c�u m� đi�n

• Mạ điện là một mảng lớn trong chuyên ngành điện hoá, đã có từ lâu đời. Trên cơ sở các lớp mạ truyền thống, chúng tôi nghiên cứu mạ composit. Ví dụ lớp mạ Ni composit được tạo ra từ dung dịch điện ly của kim loại Ni có cho thêm một lượng hạt rắn SiC, có khả năng phân tán cao, có những tính chất đặc biệt, đáp ứng được nhu cầu cao của công nghiệp. Sự phân bố đồng đều các hạt rắn trong lớp mạ composit dẫn đến sự cải thiện các tính chất cơ-lý-hoá như tăng khả năng chịu mài mòn, tăng khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa của lớp phủ. Gần đây, công nghệ vật liệu nano phát triển cho phép giảm kích thước các hạt rắn, đã dẫn đến công nghệ mạ mới tạo lớp mạ composit cũng phát triển theo. Tính chất của lớp mạ composit ngày càng được điều khiển tốt nhờ sử dụng các hạt kích thước micro đặc biệt là các hạt kích thước nano.

• Ngoài kỹ thuật mạ bằng dòng điện một chiều truyền thống, chúng tôi cho sử dụng dòng xung để nghiên mạ điện. Dòng xung ảnh hưởng tốt đến việc tăng tốc độ mạ, cũng như quá trình kết tinh kim loại tạo lớp mạ có độ đồng đều cao. Điện kết tủa tạo lớp mạ Ni composit bằng dòng xung là hướng nghiên cứu được quan tâm và công bố nhiều trong thời gian gần đây.

• Mạ các vật liệu micro-nano có tính chất từ trở khổng lồ, hoặc từ kháng khổng lồ, dạng màng mỏng, dạng dây và composit; Mạ hoá học, mạ trực tiếp kim loại lên nền nhựa; Tạo màng phủ chức năng cơ tính cao chống ăn mòn; Tạo màng thụ động Cr(III) thay thế Cr(VI).Tổng hợp polime dẫn, phôt phat hoá kim loại.

4) Nghiên c�u x� lý môi trư�ng

• Xử lý Asen

Hiện nay nguồn nước ngầm tại một số tỉnh thành của Việt nam trong đó có cả Hà Nội, bị nhiễm asen với nồng độ vượt quá mức cho phép nhiều lần. Có thể dùng phương pháp hấp phụ để xử lý asen. Chúng tôi đã dùng MnO2 để nghiên cứu hấp phụ a sen và có được một số kết quả ban đầu có nhiều triển vọng ứng dụng.

• Xử lý bùn thải của nhà máy mạ Niken

Trong bùn thải của các nhà máy mạ Niken khi đem đi chôn lấp còn chứa các kim loại khác nhau. Hiện ở Việt Nam có hàng trăm cơ sở mạ của nhà nước và tư nhân, nên lượng bùn thải là khá lớn, làm ô nhiễm môi trường. Từ năm 2006 chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu xử lý bùn thải mạ Niken để thu hồi Niken và một số kim loại khác. Như vậy sẽ làm giảm thiểu sự thải các kim loại ra môi trường, làm cơ sở để nghiên cứu phát triển thành công nghiệp mạ sạch không phế thải

1.2.4 Chuyên ngành Công nghệ vật liệu silicat

Trong 3 năm đầu, sinh viên được học các chương trình chung của Trường và Khoa. Từ năm thưa tư, sinh viên ngành CNVL Silicat bắt đầu được phân về học các môn học do Bộ môn CNVL silicat phụ trách. Sinh viên được học lý thuyết trên giảng đường và làm thí nghiệm tại Bộ môn. Từ năm thứ 3 trở đi, mỗi năm có 1 đợt sinh viên đi thực tế nhà máy (trung bình mỗi sinh viên ngành CNVL Silicat đi thực tập tại 07 nhà máy trong ngành sau 5 năm học). Khi ra trường, các kỹ sư Silicat đã được trang bị các kiến thức về công nghệ sản xuất xi măng, gốm sứ, thuỷ tinh, vật liệu chịu lửa; các kiến thức về thiết bị gia công và thiết bị nhiệt cũng như quá trình điều

Page 26: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

26

26

khiển tự động hoá trong nhà máy ngành silicat; các kiến thức sâu về bản chất vật liệu silicat; khả năng làm việc độc lập cũng như làm việc theo nhóm. Chính trên cơ sở được đào tạo đầy đủ và khá sâu các kiến thức chuyên ngành nên sinh viên ngành CNVL Silicat sau tốt nghiệp có nhiều điều kiện làm việc tại các Viện nghiên cứu, các cơ sở sản xuất vật liệu của nhà nước, tư nhân hay doanh nghiệp nước ngoài (như nhà máy xi măng, nhà máy sản xuất sản xuất sản phẩm thuỷ tinh, nhà máy sản xuất sản phẩm chịu lửa…) và một số lĩnh vực liên quan khác.

1.2.5 Chuyên ngành Công nghệ các chất vô cơ

Chuyên ngành Công nghệ các chất vô cơ do Bộ môn Công nghệ các chất vô cơ đảm nhiệm. Đây là Bộ môn được hình thành từ năm 1962, tách ra từ một trong hai Bộ môn đầu tiên của Khoa Công nghệ Hóa học, là một trong những Bộ môn vững mạnh có truyền thống phát triển của Trường Đại học Bách khoa Hà Nội.

Để thực hiện nhiệm vụ đào tạo sinh viên chuyên ngành Công nghệ các chất Vô cơ, Bộ môn gồm các nhóm chuyên môn phụ trách đào tạo, nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ theo các hướng: Công nghệ axit sunfuric, công nghệ các hợp chất vô cơ của Nitơ, sôđa, muối khoáng và các công nghệ liên quan, công nghệ vật liệu vô cơ thông dụng và tiên tiến, công nghệ phân bón hóa học, kỹ thuật tách - làm sạch và công nghệ xạ hiếm. Việc đào tạo được thực hiện theo phương châm học đi đôi với hành, trang bị cho sinh viên kiến thức khoa học cơ sở và công nghệ vững vàng, kỹ năng thực hành, tính toán và khả năng tự học cao. Bộ môn có khá đầy đủ sách, giáo trình các môn học và các phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm vật liệu vô cơ, phòng thí nghiệm công nghệ hóa chất cơ bản, phòng thí nghiệm công nghệ muối khoáng với các trang thiết bị thích hợp bảo đảm cho sinh viên tiến hành các nghiên cứu khoa học và tiến tới chuyển giao công nghệ. Ngoài đào tạo hệ đại học, Bộ môn còn có nhiệm vụ đào tạo cho hệ Thạc sĩ, Tiến sĩ và tham gia nhiều chương trình, dự án của Nhà nước

1.2.6 Chuyên ngành Công nghệ hoá lý

I. Mục tiêu đào tạo

Công nghệ Hoá lý là một ngành đào tạo mới đối với nước ta và phù hợp với xu thế chung của thế giới, đáp ứng các yêu cầu khách quan của một nền công nghiệp hoá học hiện đại với các ngành công nghệ cao, công nghệ trí thức. Vì vậy:

Mục tiêu đào tạo của ngành Công nghệ Hoá lý là: Đào tạo kỹ sư ngành rộng, chất lượng cao. Các kỹ sư được đào tạo không chỉ hiểu tốt kiến thức, nguyên lý chung của các công nghệ thuộc lĩnh vực công nghiệp hoá học mà trường Đại học Bách khoa Hà nội đào tạo: Công nghệ Vô cơ, Công nghệ Hữu cơ - Hoá dầu, Polyme, Điện hoá và bảo vệ kim loại, vật liệu Silicat, Môi trường,…mà còn nắm vững cơ sở lý thuyết của các ngành công nghệ nói trên, đó chính là Hoá lý và các phương pháp nghiên cứu thực nghiệm và tính toán lý thuyết, truyền thống và hiện đại.

II. Nội dung kiến thức:

Sinh viên Công nghệ Hóa lý trong 3 năm đầu học cùng với sinh viên các ngành công nghệ khác, hai năm còn lại được học một số môn nâng cao cả về công nghệ lẫn cơ sở lý thuyết như: Kỹ thuật phản ứng, kỹ thuật xúc tác, hóa học phức chất, hóa học chất rắn, động học các quá trình điện cực, nhiệt động thống kê và không cân bằng, hóa học tính toán, các phương pháp tổng hợp và phân tích hữu cơ, các phương pháp hóa lý hiện đại phân tích thành phần cấu trúc, xúc tác phức, hóa lý bề mặt, hóa học nano, vật liệu mới có cấu trúc, thành phần và tính năng đặc biệt về cơ nhiệt, quang hoá, điện tử,… cho các lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật cao.

III. Môi trường học tập

Sinh viên ngành Công nghệ Hóa lý được các GS - TS có uy tín của trường ĐHBK Hà nội, TTKHTN & CNQG trực tiếp giảng dạy, hướng dẫn NCKH và đồ án tốt nghiệp.

Từ năm thứ ba, sinh viên CNHL được tạo điều kiện có thể tham gia NCKH ở các phòng thí nghiệm của bộ môn. Các năm sau, sinh viên CNHL được giới thiệu gửi đi tham gia NCKH và làm đồ án tốt nghiệp tại các PTN khác trong và ngoài Trường.

Page 27: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

27

27

Năm thứ ba, sinh viên CNHL được thực tập nhận thức 5 tuần tại các cơ sở sản xuất ; năm thứ tư được thực tập kỹ thuật 4 tuần tại các nhà máy lớn, hiện đại. Vào năm cuối, sinh viên CNHL được thực tập tốt nghiệp tại các cơ sở nghiên cứu, tiếp cận với các đề tài khoa học có tính ứng dụng thực tiễn cao.

IV. Cơ hội nghề nghiệp

Trên cơ sở mục tiêu đào tạo nói trên, sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ Hoá lý có thể hoạt động và phát huy hiệu quả công tác ở nhiều lĩnh vực khác nhau, tiếp tục tự đào tạo nâng cao trình độ, cập nhật, tiếp thu, cải tiến, đổi mới công nghệ,… và cao hơn nữa là sáng tạo, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá và hiện đại hoá đất nước.

Kỹ sư Hoá lý có thể đảm nhận được các chức năng sau:

Kỹ sư điều hành và quản lý tại các cơ sở sản xuất và các phòng thí nghiệm trung tâm của các nhà máy, công ty ...

Cán bộ nghiên cứu tại các trung tâm khoa học công nghệ, viện nghiên cứu.

Giảng dạy các ngành công nghệ hóa học ở các trường đại học, cao đẳng.

Chuyên gia tư vấn kỹ thuật trong các đơn vị kinh doanh thiết bị, hóa chất; các cơ quan giám định, kiểm tra; các cơ quan xuất nhập khẩu, …

Sinh viên công nghệ Hoá lý các khóa từ K41 (khóa đầu) tốt nghiệp loại khá, giỏi, nhiều người đã tìm được việc làm phù hợp với ngành nghề được đào tạo hoặc thi đỗ thứ hạng cao vào cao học.

Hiện nay sinh viên CNHL K47 với tinh thần hiếu học, tâm huyết với nghề nghiệp đang được các thầy cô giúp đỡ làm quen, tập sự nghiên cứu khoa học, chuẩn bị tốt cho thực hiện đồ án môn học và đồ án tốt nghiệp.

1.2.7 Chuyên ngành Qúa trình và thiết bị CNHH

Chuyên ngành Quá trình - Thiết bị Công nghệ Hoá học và Thực Phẩm (tiên tiếng Anh là Food and Chemical Engineering) là một trong những chuyên ngành đào tạo của Khoa Công nghệ Hoá học, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội.

Mục tiêu đào tạo:

- Đào tạo Kỹ sư ngành rộng. Kỹ sư ra trường có trình độ tổng hợp, được trang bị các kiến thức sâu về quá trình, thiết bị công nghệ hoá chất, có phương pháp làm việc khoa học, có khả năng thích ứng cao và có năng lực sáng tạo trong nghiên cứu các quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất và thực phẩm để phục vụ tốt trong những lĩnh vực công nghiệp khác nhau.

- Trang bị cho SV phương pháp tư duy, các nguyên lý và quy luật của Công nghiệp Hoá chất, các phương pháp chuyển qui mô thiết bị, năng lực tính toán và thiết kế các loại thiết bị và hệ thống thiết bị trong công nghiệp hoá chất, hoá dầu, thực phẩm và xử lý môi trường công nghiệp.

- Trang bị cho SV các phương pháp mô hình hoá và tối ưu hoá các quá trình công nghệ hoá chất. Khả năng lập trình để tính toán và tối ưu hoá các quá trình và thiết bị của các ngành công nghệ hoá chất. Trên cơ sở các kiến thức đã được trang bị SV có thể cải tiến hoặc thiết kế mới thiết bị cũng như đưa ra được các chế độ công nghệ tối ưu.

Sau khi tốt nghiệp, SV chuyên ngành Quá trình - Thiết bị công nghệ Hoá và Thực phẩm có thể làm việc có hiệu quả ở các viện nghiên cứu, các trường đại học và các nhà máy, cơ sở sản xuất trong nhiều lĩnh vực như sản xuất chế biến hoá chất, lọc hoá dầu, công nghiệp thực phẩm, xử lý môi trường … Đến nay, số kỹ sư, thạc sĩ và tiến sĩ chuyên ngành đã và đang phát huy rất tốt trên nhiều lĩnh vực khác nhau và giữ những vai trò chủ chốt ở nhiều đơn vị công tác.

1.2.8 Chuyên ngành Công nghệ xenluloza và giấy

Chuyên ngành Công nghệ Xenluloza và Giấy thuộc Khoa Công nghệ Hóa học, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội bắt đầu đào tạo từ Khóa 11. Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội là trường duy nhất trong cả

Page 28: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

28

28

nước đào tạo kỹ sư công nghệ giấy. Chương trình đào tạo Công nghệ Xenluloza và Giấy được cập nhật theo chương trình đào tạo chuyên ngành này của các nước Bắc Mỹ và Châu Âu.

Kỹ sư Công nghệ Xenluloza và Giấy có khả năng làm việc tốt trong các Nhà máy sản xuất Bột giấy - Giấy và các Nhà máy chế biến hóa học các loại nguyên liệu thực vật, cũng như làm việc tại các Viện nghiên cứu hay giảng dạy tại các Trường Đại học, Cao đẳng...

Các thế hệ kỹ sư ra trường đã góp phần xây dựng ngành Công nghiệp Giấy Việt Nam và trong suốt chặng đường phát triển luôn đáp ứng nguồn nhân lực cho Tổng Công ty Giấy Việt Nam, cũng như các nhà máy giấy quy mô lớn và nhỏ trong cả nước. Nhiều lãnh đạo của Tổng Công ty Giấy Việt Nam, Trường Cao đẳng và các Doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh, dịch vụ ngành giấy đều là cựu sinh viên của Bộ môn Công nghệ Xenluloza và Giấy.

Hiện nay, các Dự án xây dựng Nhà máy sản xuất Bột giấy, Giấy và Bao bì... vốn đầu tư trong nước, hoặc 100% vốn nước ngoài ở cả ba miền Bắc - Trung - Nam đang là địa chỉ hấp dẫn cho các Kỹ sư ngành Công nghệ Xenluloza và Giấy.

1.2.9 Chuyên ngành Công nghệ hoá dựợc & Hóa chất Bảo vệ thực vật

Chuyên ngành Công nghệ Hoá dược & Hoá chất Bảo vệ thực vật gồm hai nhóm chuyên ngành Công nghệ hoá dược và Công nghệ Hoá chất Bảo vệ thực vật. Nội dung và chương trình đào tạo tín chỉ đáp ứng đầy đủ yêu cầu đào tạo nguồn nhân lực kỹ sư, học viên cao học, nghiên cứu sinh chuyên ngành trong lĩnh vực dược phẩm và hoá chất Bảo vệ thực vật.

Sau hai năm học chung gồm khối kiến thức đại cương, khối kiến thức cơ sở ngành, sinh viên ngành Hoá dược - Hoá chất BVTV được học các môn chung của 2 chuyên ngành như: kỹ thuật tổng hợp hoá dược, hoá Bảo vệ thực vật, kỹ thuật tổng hợp các chất có hoạt tính sinh học... Bên cạnh kiến thức bắt buộc chuyên ngành còn có những môn học tự chọn để đáp ứng được tính đa dạng của nhu cầu xã hội.

Được thành lập chính thức từ ngày 22/8/2006, Bộ môn đã đào tạo được 2 khoá Kỹ sư và các sinh viên sau khi tốt nghiệp đã tìm được việc làm theo đúng nguyện vòng và khả năng chuyên môn trong các công ty, doanh nghiệp sản xuất kinh doanh về lĩnh vực hoá dược, dược phẩm, thuốc thú y, thuốc bảo vệ thực vật trong toàn quốc.

Ngoài khả năng tiến hành sản xuất, quản lý trong các công ty, doanh nghiệp về Hoá dược - Hoá chất BVTV, sinh viên tốt nghiệp ngành CN Hoá dược & Hoá chất BVTV cũng có thể tham gia công tác giảng dạy, NCKH, CGCN tại các Viện nghiên cứu, Trường Đại học.

1.2.10 Chuyên ngành Máy và thiết bị công nghiệp Hoá chất – Dầu khí

Ngành Máy & Thiết bị Công nghiệp Hoá chất – Dầu khí thường được gọi tắt là Máy hoá, ngành kết hợp giữa hai lĩnh vực: Cơ khí chế tạo và Kỹ thuật Công nghệ Hoá học. Do đó, Sinh viên của Ngành được đào tạo kết hợp cả hai lĩnh vực trên trong suốt quá trình học tập tại Trường. Nhờ vậy sau khi tốt nghiệp, các kỹ sư ngành Máy hoá có khả năng nghiên cứu, thiết kế, chế tạo, lắp đặt, quản lý và vận hành các Máy & Thiết bị trong lĩnh vực Công nghiệp Hoá chất, Công nghiệp chế biến dầu mỏ, Công nghiệp Thực phẩm, Môi trường,…

Phần lớn kỹ sư ngành Máy hóa làm việc ở các Tổng công ty, Tập đoàn và các công ty trực thuộc như Tổng công ty Hoá chất Việt Nam, Tổng công ty Dầu khí Việt Nam, Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam ( LILAMA), các Tập đoàn, các Công ty lớn ngoài nước.

Ngoài ra cũng có không ít Kỹ sư ngành Máy hoá đã trưởng thành trong các ngành Công nghiệp khác như Công nghiệp thực phẩm, Dược phẩm, Môi trường,…

Đặc biệt trong những năm gần đây, số lượng sinh viên vào học Ngành Máy & Thiết bị Công nghiệp Hoá chất – Dầu khí ngày càng nhiều hơn, và tất cả các Kỹ sư vừa mới tốt nghiệp đều đã tìm được việc làm ngay theo đúng nguyện vọng và khả năng chuyên môn đã được đào tạo ở Trường. Điều đó chứng tỏ: Mục tiêu, nội dung và chương trình đào tạo của Bộ môn đã đáp ứng được yêu cầu của thực tế trong việc góp phần phát triển nền công nghiệp nước nhà.

Xu hướng hiện tại và tương lai: Bộ môn đã và đang xây dựng một chương trình đào tạo tiên tiến, phù hợp với xu hướng phát triển hội nhập và toàn cầu hoá của Trường Đại học Bách khoa Hà nội.

Page 29: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

29

29

1.2.11 Chuyên ngành công nghệ in

Khoá học cung cấp kiến thức cơ sở và những hiểu biết chuyên môn về kỹ thuật in trong sự phát triển nhanh chóng của công nghệ truyền thông. Các môn học Kỹ thuật Phục chế, Kỹ thuật Chế bản, Kỹ thuật Các quá trình in, Kỹ thuật Gia công sách và tạp chí, Kỹ thuật Bao bì, Vật liệu ngành in được giảng dạy sẽ cung cấp cho người học phần chuyên môn không thể thiếu nếu làm trong các dây truyền sản xuất tại các Nhà in. Sự phát triển của kỹ thuật số trong công nghệ truyền thông và in kỹ thuật số cũng được giảng dạy trong chương trình. Các đợt thực tập nhận thức, thực tập chuyên ngành, thực tập tốt nghiệp và các kỳ thí nghiệm chuyên ngành chuẩn bị cho sinh viên những kỹ năng làm việc như cán bộ kỹ thuật và cán bộ quản lý sản xuất trong ngành công nghệ in.

Page 30: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

30

30

2222 CHƯƠNG TRCHƯƠNG TRCHƯƠNG TRCHƯƠNG TRÌNH ÌNH ÌNH ÌNH ĐÀO TĐÀO TĐÀO TĐÀO TẠO NGẠO NGẠO NGẠO NGÀNH KÀNH KÀNH KÀNH KỸ THUẬT HOÁ HỌCỸ THUẬT HOÁ HỌCỸ THUẬT HOÁ HỌCỸ THUẬT HOÁ HỌC

2.1 Mục tiêu đào tạo

Kỹ sư ngành kỹ thuật hoá học có khả năng quản lý và vân hành tốt các qui trình công nghệ; thiết kế, chế tạo và lắp đặt các máy và thiết bị công nghiệp trong các ngành sản xuất liên quan. Đồng thời Kỹ sư ngành kỹ thuật Hoá học còn có thể làm công tác đào tạo, nghiên cứu, triển khai, tiếp nhậm và chuyển giao công nghệ trong các cơ sở nghiên cứu và đào tạo thuộc lĩnh vực công nghệ Hoá học.

2.2 Cấu trúc chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Hoá học

Khối kiến thức TT Tên phần kiến thức Số TC Ghi chú

1 Lý luận chính trị 10

2 Tiếng Anh 6

3 Toán cao cấp 11

4 Vật lý đại cương 8

5 Hóa học đại cương 3

6 Tin học đại cương 3

7 Quản trị học đại cương 2

8 Giáo dục thể chất 3a)

Giáo dục đại cương (43 TC)

9 Giáo dục quốc phòng-an ninh 7a)

1 Phương pháp tính 2

2 Xác suất thống kê 3

3 Kỹ thuật nhiệt 3

4 Kỹ thuật điện 3

5 Kỹ thuật điện tử 3

6 Hình học họa hình 2

7 Vẽ kỹ thuật 2

8 Cơ học kỹ thuật 3

9 Cơ khí đại cương 2

Cơ sở kỹ thuật chung (25 TC)

10 Tiếng Anh KHKT 2

1 Các học phần cơ sở bắt buộc 42 CN máy TB CNHC: 44 TC CN công nghệ in:36 TC Cơ sở ngành (55

TC) 2 Các học phần cơ sở tự chọn 13

CN máy TB CNHC: 7 TC CN công nghệ in:9 TC

1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 36

2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 6

3 Thực tập tốt nghiệp 2

Chuyên ngành CN Hữu cơ-hoá dầu

(54 TC)

4 Đồ án tốt nghiệp 10

Tổng khối lượng CTĐT chuyên ngành CN hữu

cơ hoá dầu: 177 TC

1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 32

2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 10

Chuyên ngành CN Vật liệu polyme-

compozit (54 TC)

3 Thực tập tốt nghiệp 2

Tổng khối lượng CTĐT chuyên ngành CN Vật liệu polyme-compozit:

177 TC

Page 31: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

31

31

4 Đồ án tốt nghiệp 10

1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 32

2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 10

3 Thực tập tốt nghiệp 2

Chuyên ngành CN Điện hoá & bảo vệ

KL (54 TC)

4 Đồ án tốt nghiệp 10

Tổng khối lượng CTĐT chuyên ngành CN Điện hoá & bảo vệ KL: 177

TC

1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 35

2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 7

3 Thực tập tốt nghiệp 2

Chuyên ngành CN vật liệu silicat

(54 TC)

4 Đồ án tốt nghiệp 10

Tổng khối lượng CTĐT chuyên ngành CN vật

liệu silicat: 177 TC

1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 34

2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 8

3 Thực tập tốt nghiệp 2

Chuyên ngành CN các hợp chất vô cơ

(54 TC)

4 Đồ án tốt nghiệp 10

Tổng khối lượng CTĐT chuyên ngành CN các hợp chất vô cơ: 177

TC

1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 32

2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 10

3 Thực tập tốt nghiệp 2

Chuyên ngành CN Hoá lý (54 TC)

4 Đồ án tốt nghiệp 10

Tổng khối lượng CTĐT chuyên ngành CN Hoá

lý: 177 TC

1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 38

2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 4

3 Thực tập tốt nghiệp 2

Chuyên ngành Quá trình & thiết bị

CNHH (54 TC)

4 Đồ án tốt nghiệp 10

Tổng khối lượng CTĐT chuyên ngành Quá

trình & thiết bị CNHH: 177 TC

1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 32

2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 10

3 Thực tập tốt nghiệp 2

Chuyên ngành CN Xenluloza & giấy

(54 TC)

4 Đồ án tốt nghiệp 10

Tổng khối lượng CTĐT chuyên ngành CN

Xenluloza & giấy: 177 TC

1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 32

2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 10

3 Thực tập tốt nghiệp 2

Chuyên ngành CN Hoá dược

(54 TC)

4 Đồ án tốt nghiệp 10

Tổng khối lượng CTĐT chuyên ngành CN Hoá

dược: 177 TC

1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 32

2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 10

3 Thực tập tốt nghiệp 2

Chuyên ngành CN Hoá chất & bảo vệ

thực vật (54 TC)

4 Đồ án tốt nghiệp 10

Tổng khối lượng CTĐT chuyên ngành CN Hoá

chất & bảo vệ thực vật: 177 TC

1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 36 Chuyên ngành CN Máy & TB CN hoá

chất-dầu khí 2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 10

Tổng khối lượng CTĐT chuyên ngành CN Máy & TB CN hoá chất-dầu

Page 32: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

32

32

3 Thực tập tốt nghiệp 2 (58 TC)

4 Đồ án tốt nghiệp 10

khí: 177 TC

1 Các học phần chuyên ngành bắt buộc 40

2 Các học phần chuyên ngành tự chọn 12

3 Thực tập tốt nghiệp 2

Chuyên ngành CN In

(64TC)

4 Đồ án tốt nghiệp 10

Tổng khối lượng CTĐT chuyên ngành CN In:

177 TC

a) Các học phần GDTC và GDQP có chứng chỉ riêng, không xét trong tổng khối lượng kiến thức cho một chuyên ngành đào tạo và trong tính điểm trung bình chung của sinh viên.

Page 33: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

33

33

2.3 Danh mục học phần chi tiết

2.3.1 Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ Hữu cơ – Hóa dầu

KKKKỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨN TTTTTTTT MMMMÃ SÃ SÃ SÃ SỐỐỐỐ TÊN HTÊN HTÊN HTÊN HỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦN

KHKHKHKHỐI ỐI ỐI ỐI LƯLƯLƯLƯỢNGỢNGỢNGỢNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Giáo dục đại cương bắt buộc 43 TC

1 SSH1110 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin I

2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II

3(3-0-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3(2-1-0-4) 3

5 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 3

6 FL1020 Tiếng Anh II 3(2-2-0-6) 3

7 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) x

8 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) x

9 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) x

10 PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0) x

11 PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0) x

12 MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) x

13 MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4) x

14 MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK

x(3-0-1-6) x

15 MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4) x

16 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-8) 3

17 MI1020 Giải tích II 3(3-1-0-6) 3

18 MI1030 Đại số 3(3-2-0-8) 3

19 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) 3

20 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) 4

21 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) 4

22 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) 3

23 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-8) 3

24 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) 2

Cơ sở kỹ thuật chung 25 TC

25 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 2

26 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

27 EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) 3

28 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6) 3

29 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) 3

30 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4) 2

31 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) 2

32 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) 2

33 ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) 3

34 FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) 2

Cơ sở ngành bắt buộc 42 TC

35 CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) 2(2-1-0.5-4) 2

Page 34: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

34

34

36 CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) 2(2-1-0.5-4) 2

37 CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ)

2(2-1-0.5-4) 2

38 CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo)

2(2-1-0.5-4) 2

39 CH3100 Hóa vô cơ 1 3(3-1-1-6) 3

40 CH3110 Hóa vô cơ 2 2(2-1-0.5-4) 2

41 CH3200 Hóa hữu cơ 1 3(3-1-1-6) 3

42 CH3210 Hóa hữu cơ 2 3(3-1-1-6) 3

43 CH3300 Hóa phân tích 1 3(3-1-0-6) 3

44 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) 2(0-0-6-6) 2

45 CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) 3

46 CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 3(3-1-1-6) 3

47 CH3410 Quá trình & thiết bị CN hóa học 2 3(3-1-1-6) 3

48 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 3(3-1-1-6) 3

49 CH3430 Quá trình & thiết bị CN hóa học 4 3(3-1-0-6) 3

50 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị CNHH 1(1-1-0-4) 1

51 FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) 2

Chuyên ngành bắt buộc 48 TC

52 CH4000 Động học xúc tác 3(3-1-0-6) 3

53 CH4002 Hóa học dầu mỏ 3(3-1-0-6) 3

54 CH4004 Sản phẩm dầu mỏ 3(3-1-0-6) 3

55 CH4006 Công nghệ chế biến dầu 4(4-1-0-8) 4

56 CH4008 Công nghệ chế biến khí 3(3-1-0-6) 3

57 CH4010 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu

3(3-1-0-6) 3

58 CH4012 Thiết bị TH hữu cơ hóa dầu 3(3-1-0-6) 3

59 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành 1 2(0-0-6-4) 2

60 CH4016 Thí nghiệm chuyên ngành 2 3(0-0-9-6) 3

61 CH4018 Hóa học và công nghệ chế biến than

2(2-1-0-4) 2

62 CH4020 Đồ án môn học chuyên ngành 2(2-1-0-4) 2

63 CH4022 Thực tập nhận thức 3(0-0-6-12) 3

64 CH4024 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8) 2

65 CH5001 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) 2

66 CH5101 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-

40) 10

Tự chọn I (13/22 TC) 22 TC

67 MSE3011 Vật liệu học đại cương 2(2-1-0,5-4) 2

68 BF4810 Công nghệ sinh học đại cương 2(2-1-0-4) 2

69 EV3302 Kỹ thuật môi trường 2(2-1-0-4) 2

70 EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển 2(2-1-0-4) 2

71 ME3020 Vẽ kỹ thuật 2 2(2-1-0-4) 2

72 EM3201 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) 2

73 CH3450 Ứng dụng tin học trong CNHH 3(3-1-1-6) 3

74 CH3460 Mô hình điều khiển trong CNHH 2(2-1-0.5-4) 2

75 CH3470 Kỹ thuật hóa học đại cương 3(3-1-0-6) 3

Page 35: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

35

35

76 CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) 2

Tự chọn II (6/18 TC) 18 TC

77 CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) 2

78 CH4001 Tổng hợp các hợp chất trung gian 2(2-1-0-4) 2

79 CH4003 Hoá học xenluloza - giấy 2(2-1-0-4) 2

80 CH4005 Phân tích hóa lý 2(2-1-0-4) 2

81 CH4007 Chuyên đề 2(2-1-0-4) 2

82 CH4009 Hóa học và hóa lý polyme 2(2-1-0-4) 2

83 CH4484 Các quá trình cơ bản TH hoá dược

2(2-1-0-4) 2

84 CH4011 Đường ống bể chứa 2(2-1-0-4) 2

85 CH4544 Hoá bảo vệ thực vật 2(2-0-0-4) 2

Cộng khối lượng 177 TC

* Đối với Giáo dục thể chất D và E, sinh viên chọn học một môn cụ thể như Bóng đá, Bóng ném,…với mã học phần 2011, 2012,… và 2021, 2022, trong đó 2011 là điều kiện cho 2012; 2012 là điều kiện cho 2022,…

Page 36: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

36

36

2.3.2. Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ Vật liệu Polyme-Compozit

KKKKỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨN TTTTTTTT MMMMÃ SÃ SÃ SÃ SỐỐỐỐ TÊN HTÊN HTÊN HTÊN HỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦN

KHKHKHKHỐI ỐI ỐI ỐI LƯLƯLƯLƯỢNGỢNGỢNGỢNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Giáo dục đại cương bắt buộc 43 TC

1 SSH1110 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin I

2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II

3(3-0-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3(2-1-0-4) 3

5 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 3

6 FL1020 Tiếng Anh II 3(2-2-0-6) 3

7 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) x

8 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) x

9 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) x

10 PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0) x

11 PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0) x

12 MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) x

13 MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4) x

14 MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK

x(3-0-1-6) x

15 MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4) x

16 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-8) 3

17 MI1020 Giải tích II 3(3-1-0-6) 3

18 MI1030 Đại số 3(3-2-0-8) 3

19 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) 3

20 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) 4

21 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) 4

22 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) 3

23 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-8) 3

24 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) 2

Cơ sở kỹ thuật chung 25 TC

25 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 2

26 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

27 EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) 3

28 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6) 3

29 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) 3

30 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4) 2

31 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) 2

32 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) 2

33 ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) 3

34 FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) 2

Cơ sở ngành bắt buộc 42 TC

35 CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) 2(2-1-0.5-4) 2

36 CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) 2(2-1-0.5-4) 2

Page 37: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

37

37

37 CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ)

2(2-1-0.5-4) 2

38 CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo)

2(2-1-0.5-4) 2

39 CH3100 Hóa vô cơ 1 3(3-1-1-6) 3

40 CH3110 Hóa vô cơ 2 2(2-1-0.5-4) 2

41 CH3200 Hóa hữu cơ 1 3(3-1-1-6) 3

42 CH3210 Hóa hữu cơ 2 3(3-1-1-6) 3

43 CH3300 Hóa phân tích 1 3(3-1-0-6) 3

44 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) 2(0-0-6-6) 2

45 CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) 3

46 CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 3(3-1-1-6) 3

47 CH3410 Quá trình & thiết bị CN hóa học 2 3(3-1-1-6) 3

48 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 3(3-1-1-6) 3

49 CH3430 Quá trình & thiết bị CN hóa học 4 3(3-1-0-6) 3

50 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị CNHH 1(1-1-0-4) 1

51 FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) 2

Chuyên ngành bắt buộc 44 TC

52 CH4060 Hóa học polyme 3(3-0-2-6) 3

53 CH4062 Hóa lý polyme 3(3-1-0-6) 3

54 CH4064 Kỹ thuật sản xuất chất dẻo 3(3-1-0-6) 3

55 CH4066 Hoá học và công nghệ vật liệu polyme compozit

3(3-0-1-6) 3

56 CH4068 Kỹ thuật sản xuất chất tạo màng và sơn

3(3-0-2-6) 3

57 CH4070 Kỹ thuật gia công cao su 3(3-0-2-6) 3

58 CH4072 Kỹ thuật gia công chất dẻo 3(3-1-0-6) 3

59 CH4074 Môi trường trong gia công vật liệu polyme và compozit

2(2-0-0-4) 2

60 CH4076 Máy và thiết bị gia công vật liệu polyme

2(2-0-0-4) 2

61 CH4078 Đồ án môn học chuyên ngành 2(1-2-0-6) 2

62 CH4022 Thực tập nhận thức 3(0-0-6-12) 3

63 CH4082 Thực tập Kỹ thuật 2(0-0-4-8) 2

64 CH5002 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) 2

65 CH5102 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-

40) 10

Tự chọn I (13/22 TC) 22 TC

66 MSE3011 Vật liệu học đại cương 2(2-1-0,5-4) 2

67 BF4810 Công nghệ sinh học đại cương 2(2-1-0-4) 2

68 EV3302 Kỹ thuật môi trường 2(2-1-0-4) 2

69 EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển 2(2-1-0-4) 2

70 ME3020 Vẽ kỹ thuật 2 2(2-1-0-4) 2

71 EM3201 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) 2

72 CH3450 Ứng dụng tin học trong CNHH 3(3-1-1-6) 3

73 CH3460 Mô hình điều khiển trong CNHH 2(2-1-0.5-4) 2

74 CH3470 Kỹ thuật hóa học đại cương 3(3-1-0-6) 3

Page 38: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

38

38

75 CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) 2

Tự chọn II (10/18 TC) 18TC

76 CH4067 Hoá học xenluloza và giấy 2(2-0-0-4) 2

77 CH4061 Hoá học dầu mỏ 2(2-0-0-4) 2

78 CH4063 Động học xúc tác 2(2-0-0-4) 2

79 CH4065 Thiết bị phản ứng 2(2-0-0-4) 2

80 CH4069 Hoá học polyme phân huỷ sinh học

2(2-0-0-4) 2

81 CH4071 Hoá học polyme y sinh 2(2-0-0-4) 2

82 CH4073 Hoá học polyme silicon 2(2-0-0-4) 2

83 CH4075 Công nghệ hoá học polyme blend 2(2-0-0-4) 2

84 CH4077 Công nghệ hoá học vật liệu polyme nanocompozit

2(2-0-0-4) 2

Cộng khối lượng 177 TC

* Đối với Giáo dục thể chất D và E, sinh viên chọn học một môn cụ thể như Bóng đá, Bóng ném,…với mã học phần 2011, 2012,… và 2021, 2022, trong đó 2011 là điều kiện cho 2012; 2012 là điều kiện cho 2022,…

Page 39: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

39

39

2.3.3. Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ Điện hóa và Bảo vệ kim loại

KKKKỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨN TTTTTTTT MMMMÃ SÃ SÃ SÃ SỐỐỐỐ TÊN HTÊN HTÊN HTÊN HỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦN

KHKHKHKHỐI ỐI ỐI ỐI LƯLƯLƯLƯỢNGỢNGỢNGỢNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Giáo dục đại cương bắt buộc 43 TC

1 SSH1110 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin I

2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II

3(3-0-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3(2-1-0-4) 3

5 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 3

6 FL1020 Tiếng Anh II 3(2-2-0-6) 3

7 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) x

8 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) x

9 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) x

10 PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0) x

11 PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0) x

12 MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) x

13 MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4) x

14 MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK

x(3-0-1-6) x

15 MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4) x

16 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-8) 3

17 MI1020 Giải tích II 3(3-1-0-6) 3

18 MI1030 Đại số 3(3-2-0-8) 3

19 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) 3

20 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) 4

21 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) 4

22 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) 3

23 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-8) 3

24 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) 2

Cơ sở kỹ thuật chung 25 TC

25 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 2

26 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

27 EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) 3

28 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6) 3

29 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) 3

30 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4) 2

31 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) 2

32 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) 2

33 ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) 3

34 FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) 2

Cơ sở ngành bắt buộc 42 TC

35 CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) 2(2-1-0.5-4) 2

36 CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) 2(2-1-0.5-4) 2

Page 40: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

40

40

37 CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ)

2(2-1-0.5-4) 2

38 CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo)

2(2-1-0.5-4) 2

39 CH3100 Hóa vô cơ 1 3(3-1-1-6) 3

40 CH3110 Hóa vô cơ 2 2(2-1-0.5-4) 2

41 CH3200 Hóa hữu cơ 1 3(3-1-1-6) 3

42 CH3210 Hóa hữu cơ 2 3(3-1-1-6) 3

43 CH3300 Hóa phân tích 1 3(3-1-0-6) 3

44 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) 2(0-0-6-6) 2

45 CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) 3

46 CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 3(3-1-1-6) 3

47 CH3410 Quá trình & thiết bị CN hóa học 2 3(3-1-1-6) 3

48 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 3(3-1-1-6) 3

49 CH3430 Quá trình & thiết bị CN hóa học 4 3(3-1-0-6) 3

50 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị CNHH 1(1-1-0-4) 1

51 FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) 2

Chuyên ngành bắt buộc 48 TC

52 CH4120 Điện hoá lý thuyết 4(4-1-1-8) 4

53 CH4122 Công nghệ mạ 3(3-1-0.5-6) 3

54 CH4124 Điện hoá bề mặt 2(2-1-0.5-4) 2

55 CH4126 Thiết bị và phương pháp thiết kế trong điện hoá

4(4-1-0-8) 4

56 CH4128 Ăn mòn kim loại 3(3-1-1-6) 3

57 CH4130 Điện phân thoát kim loại 3(3-1-0.5-6) 3

58 CH4132 Điện phân không thoát kim loại 2(2-1-0.5-4) 2

59 CH4134 Tổng hợp điện hoá Hữu cơ 2(2-0.5-0.5-

4) 2

60 CH4136 Thí nghiệm chuyên ngành 3(1-0-5-6) 3

61 CH4138 Nguồn điện hoá học 3(3-1-0.5-6) 3

62 CH4140 Đồ án môn học chuyên ngành 2(0-3-0-6) 2

63 CH4142 Thực tập nhận thức 3(0-0-6-12) 3

64 CH4144 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8) 2

65 CH5003 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) 2

66 CH5103 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) 10

Tự chọn I (13/22 TC) 22 TC

67 MSE3011 Vật liệu học đại cương 2(2-1-0,5-4) 2

68 BF4810 Công nghệ sinh học đại cương 2(2-1-0-4) 2

69 EV3302 Kỹ thuật môi trường 2(2-1-0-4) 2

70 EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển 2(2-1-0-4) 2

71 ME3020 Vẽ kỹ thuật 2 2(2-1-0-4) 2

72 EM3201 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) 2

73 CH3450 Ứng dụng tin học trong CNHH 3(3-1-1-6) 3

74 CH3460 Mô hình điều khiển trong CNHH 2(2-1-0.5-4) 2

75 CH3470 Kỹ thuật hóa học đại cương 3(3-1-0-6) 3

76 CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) 2

Page 41: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

41

41

Tự chọn II (6/10 TC) 10 TC

77 CH4121 Vật liệu học trong điện hoá 2(2-0-0.5-4) 2

78 CH4123 Gia công xử lý bề mặt bằng phương pháp hoá học và điện hoá

2(2-0-0.5-4) 2

79 CH4125 Điện hoá và xử lý môi trường 2(2-0-0.5-4) 2

80 CH4127 Kỹ thuật đo điện hoá 2(2-1-0.5-4) 2

81 CH4129 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu trong môi trường khí quyển

2(2-1-0-4) 2

Cộng khối lượng 177 TC

* Đối với Giáo dục thể chất D và E, sinh viên chọn học một môn cụ thể như Bóng đá, Bóng ném,…với mã học phần 2011, 2012,… và 2021, 2022, trong đó 2011 là điều kiện cho 2012; 2012 là điều kiện cho 2022,…

Page 42: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

42

42

2.3.4. Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ Vật liệu Silicat

KKKKỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨN TTTTTTTT MMMMÃ SÃ SÃ SÃ SỐỐỐỐ TÊN HTÊN HTÊN HTÊN HỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦN

KHKHKHKHỐI ỐI ỐI ỐI LƯLƯLƯLƯỢNGỢNGỢNGỢNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Giáo dục đại cương bắt buộc 43 TC

1 SSH1110 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin I

2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II

3(3-0-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3(2-1-0-4) 3

5 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 3

6 FL1020 Tiếng Anh II 3(2-2-0-6) 3

7 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) x

8 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) x

9 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) x

10 PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0) x

11 PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0) x

12 MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) x

13 MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4) x

14 MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK

x(3-0-1-6) x

15 MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4) x

16 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-8) 3

17 MI1020 Giải tích II 3(3-1-0-6) 3

18 MI1030 Đại số 3(3-2-0-8) 3

19 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) 3

20 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) 4

21 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) 4

22 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) 3

23 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-8) 3

24 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) 2

Cơ sở kỹ thuật chung 25 TC

25 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 2

26 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

27 EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) 3

28 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6) 3

29 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) 3

30 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4) 2

31 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) 2

32 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) 3

33 ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) 3

34 FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) 2

Cơ sở ngành bắt buộc 42 TC

35 CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) 2(2-1-0.5-4) 2

36 CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) 2(2-1-0.5-4) 2

Page 43: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

43

43

37 CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ)

2(2-1-0.5-4) 2

38 CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo)

2(2-1-0.5-4) 2

39 CH3100 Hóa vô cơ 1 3(3-1-1-6) 3

40 CH3110 Hóa vô cơ 2 2(2-1-0.5-4) 2

41 CH3200 Hóa hữu cơ 1 3(3-1-1-6) 3

42 CH3210 Hóa hữu cơ 2 3(3-1-1-6) 3

43 CH3300 Hóa phân tích 1 3(3-1-0-6) 3

44 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) 2(0-0-6-6) 2

45 CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) 3

46 CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 3(3-1-1-6) 3

47 CH3410 Quá trình & thiết bị CN hóa học 2 3(3-1-1-6) 3

48 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 3(3-1-1-6) 3

49 CH3430 Quá trình & thiết bị CN hóa học 4 3(3-1-0-6) 3

50 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị CNHH 1(1-1-0-4) 1

51 FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) 2

Chuyên ngành bắt buộc 47 TC

52 CH4180 Anh văn KHKT 1 2(2-1-0-4) 2

53 CH4182 Thực tập nhận thức 3(0-0-6-12) 3

54 CH4184 Hoá lý silicat 1 4(4-1-1-8) 4

55 CH4186 Khoáng vật học silicat 2(2-0-1-4) 2

56 CH4188 Thiết bị nhà máy silicat 1 3(3-2-0-6) 3

57 CH4190 Lò silicat 3(3-2-0-6) 3

58 CH4192 Tin học tự động hoá trong nhà máy silicat 1

2(2-1-0.5-4) 2

59 CH4194 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8) 2

60 CH4196 Công nghệ vật liệu kết dính 2(2-1-0-4) 2

61 CH4198 Công nghệ gốm sứ 2(2-1-0-4) 2

62 CH4200 Công nghệ thuỷ tinh 2(2-1-0-4) 2

63 CH4202 Công nghệ vật liệu chịu lửa 2(2-1-0-4) 2

64 CH4204 Thí nghiệm chuyên ngành 4(2-0-8-12) 4

65 CH4206 Đồ án môn học chuyên ngành 2(1-2-0-4) 2

66 CH5004 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) 2

67 CH5104 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) 10

Tự chọn I (13/22 TC) 22 TC

68 MSE3011 Vật liệu học đại cương 2(2-1-0,5-4) 2

69 BF4810 Công nghệ sinh học đại cương 2(2-1-0-4) 2

70 EV3302 Kỹ thuật môi trường 2(2-1-0-4) 2

71 EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển 2(2-1-0-4) 2

72 ME3020 Vẽ kỹ thuật 2 2(2-1-0-4) 2

73 EM3201 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) 2

74 CH3450 Ứng dụng tin học trong CNHH 3(3-1-1-6) 3

Page 44: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

44

44

75 CH3460 Mô hình điều khiển trong CNHH 2(2-1-0.5-4) 2

76 CH3470 Kỹ thuật hóa học đại cương 3(3-1-0-6) 3

77 CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) 2

Tự chọn II (7/21 TC) 21 TC

78 CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) 2

79 CH4181 AutoCAD cho thiết kế XD nhà máy silicat

2(2-1-0-4) 2

80 CH4183 Anh văn KHKT 2 3(3-1-0-6) 3

81 CH4185 Tin học tự động hoá trong nhà máy silicat 2

2(2-1-0.5-4) 2

82 CH4187 Thiết bị nhà máy silicat 2 2(2-1-0-4) 2

83 CH4189 Hoá lý silicat 2 2(2-1-0.5-4) 2

84 CH4191 Lò silicat 2 2(2-1-0.5-4) 2

85 CH4201 Chuyên đề kỹ thuật 1 2(2-1-0-4) 2

86 CH4203 Chuyên đề kỹ thuật 2 2(2-1-0-4) 2

87 CH4205 Công nghệ gốm thuỷ tinh 2(2-1-0-4) 2

Cộng khối lượng 177 TC

* Đối với Giáo dục thể chất D và E, sinh viên chọn học một môn cụ thể như Bóng đá, Bóng ném,…với mã học phần 2011, 2012,… và 2021, 2022, trong đó 2011 là điều kiện cho 2012; 2012 là điều kiện cho 2022,…

Page 45: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

45

45

2.3.5. Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ các chất vô cơ

KKKKỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨN TTTTTTTT MÃ SMÃ SMÃ SMÃ SỐỐỐỐ TÊN HTÊN HTÊN HTÊN HỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦN

KHKHKHKHỐI ỐI ỐI ỐI LƯLƯLƯLƯỢNGỢNGỢNGỢNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Giáo dục đại cương bắt buộc 43 TC

1 SSH1110 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin I

2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II

3(3-0-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3(2-1-0-4) 3

5 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 3

6 FL1020 Tiếng Anh II 3(2-2-0-6) 3

7 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) x

8 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) x

9 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) x

10 PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0) x

11 PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0) x

12 MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) x

13 MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4) x

14 MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK

x(3-0-1-6) x

15 MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4) x

16 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-8) 3

17 MI1020 Giải tích II 3(3-1-0-6) 3

18 MI1030 Đại số 3(3-2-0-8) 3

19 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) 3

20 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) 4

21 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) 4

22 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) 3

23 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-8) 3

24 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) 2

Cơ sở kỹ thuật chung 25 TC

25 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 2

26 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

27 EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) 3

28 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6) 3

29 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) 3

30 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4) 2

31 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) 2

32 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) 2

33 ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) 3

34 FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) 2

Cơ sở ngành bắt buộc 42 TC

35 CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) 2(2-1-0.5-4) 2

36 CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) 2(2-1-0.5-4) 2

Page 46: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

46

46

37 CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ)

2(2-1-0.5-4) 2

38 CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo)

2(2-1-0.5-4) 2

39 CH3100 Hóa vô cơ 1 3(3-1-1-6) 3

40 CH3110 Hóa vô cơ 2 2(2-1-0.5-4) 2

41 CH3200 Hóa hữu cơ 1 3(3-1-1-6) 3

42 CH3210 Hóa hữu cơ 2 3(3-1-1-6) 3

43 CH3300 Hóa phân tích 1 3(3-1-0-6) 3

44 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) 2(0-0-6-6) 2

45 CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) 3

46 CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 3(3-1-1-6) 3

47 CH3410 Quá trình & thiết bị CN hóa học 2 3(3-1-1-6) 3

48 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 3(3-1-1-6) 3

49 CH3430 Quá trình & thiết bị CN hóa học 4 3(3-1-0-6) 3

50 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị CNHH 1(1-1-0-4) 1

51 FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) 2

Chuyên ngành bắt buộc 46 TC

52 CH4240 Thực tập nhận thức 3 (0-0-6-12) 3

53 CH4242 Nhiệt động kỹ thuật Hoá học 2 (2-1-0-4) 2

54 CH4244 Giản đồ pha 2 (2-1-0-4) 2

55 CH4246 Hoá học chất rắn vô cơ 2 (2-1-0-4) 2

56 CH4248 Động học và thiết bị phản ứng 2 (2-1-0-4) 2

57 CH4250 Kỹ thuật tách và làm sạch 2 (2-1-0-4) 2

58 CH4252 Vật liệu vô cơ 3 (3-1-0-6) 2

59 CH4254 Thực tập kỹ thuật 2 (0-0-4-8) 2

60 CH4256 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 (2-1-0-4) 2

61 CH4258 Công nghệ phân bón 2 (2-1-0-4) 3

62 CH4260 Công nghệ các chất Nitơ 3 (3-1-0-4) 3

63 CH4262 Công nghệ axit 2 (2-1-0-4) 2

64 CH4264 Công nghệ sôđa và các chất kiềm 2 (2-1-0-4) 2

65 CH4266 Thí nghiệm chuyên ngành 3 (0-0-6-6) 3

66 CH4268 Đồ án môn học chuyên ngành 2 (1-2-0-6) 2

67 CH5005 Thực tập tốt nghiệp 2 (0-0-4-8) 2

68 CH5105 Đồ án tốt nghiệp 10 (0-0-20-40) 10

Tự chọn I (13/22 TC) 22 TC

67 MSE3011 Vật liệu học đại cương 2(2-1-0,5-4) 2

68 BF4810 Công nghệ sinh học đại cương 2(2-1-0-4) 2

69 EV3302 Kỹ thuật môi trường 2(2-1-0-4) 2

70 EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển 2(2-1-0-4) 2

71 ME3020 Vẽ kỹ thuật 2 2(2-1-0-4) 2

72 EM3201 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) 2

73 CH3450 Ứng dụng tin học trong CNHH 3(3-1-1-6) 3

74 CH3460 Mô hình điều khiển trong CNHH 2(2-1-0.5-4) 2

75 CH3470 Kỹ thuật hóa học đại cương 3(3-1-0-6) 3

76 CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) 2

Page 47: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

47

47

Tự chọn II (8/18 TC) 18 TC

77 CH4241 Điện hoá kỹ thuật 2(2-1-0-4) 2

78 CH4243 Xử lý nước 2(2-1-0-4) 2

79 CH4245 Công nghệ Nano 2(2-1-0-4) 2

80 CH4247 Thiết bị trong CN các chất vô cơ 2(2-1-0-4) 2

81 CH4249 Công nghệ Xạ hiếm 2(2-1-0-4) 2

82 CH4251 Công nghệ Muối khoáng 2(2-1-0-4) 2

83 CH4253 Gốm kỹ thuật 2(2-1-0-4) 2

84 CH4255 TĐH trong CN các chất vô cơ 2(2-1-0-4) 2

85 CH4257 Chế biến khoáng sản 2(2-1-0-4) 2

Cộng khối lượng 177 TC

* Đối với Giáo dục thể chất D và E, sinh viên chọn học một môn cụ thể như Bóng đá, Bóng ném,…với mã học phần 2011, 2012,… và 2021, 2022, trong đó 2011 là điều kiện cho 2012; 2012 là điều kiện cho 2022,…

Page 48: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

48

48

2.3.6. Danh mục các học phần chuyên ngành Hóa lý

KKKKỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨN TTTTTTTT MÃ SMÃ SMÃ SMÃ SỐỐỐỐ TÊN HTÊN HTÊN HTÊN HỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦN

KHKHKHKHỐI ỐI ỐI ỐI LƯLƯLƯLƯỢNGỢNGỢNGỢNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Giáo dục đại cương bắt buộc 43 TC

1 SSH1110 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin I

2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II

3(3-0-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3(2-1-0-4) 3

5 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 3

6 FL1020 Tiếng Anh II 3(2-2-0-6) 3

7 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) x

8 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) x

9 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) x

10 PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0) x

11 PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0) x

12 MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) x

13 MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4) x

14 MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK

x(3-0-1-6) x

15 MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4) x

16 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-8) 3

17 MI1020 Giải tích II 3(3-1-0-6) 3

18 MI1030 Đại số 3(3-2-0-8) 3

19 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) 3

20 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) 4

21 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) 4

22 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) 3

23 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-8) 3

24 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) 2

Cơ sở kỹ thuật chung 25 TC

25 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 2

26 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

27 EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) 3

28 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6) 3

29 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) 3

30 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4) 2

31 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) 2

32 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) 2

33 ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) 3

34 FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) 2

Cơ sở ngành bắt buộc 42 TC

35 CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) 2(2-1-0.5-4) 2

36 CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) 2(2-1-0.5-4) 2

Page 49: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

49

49

37 CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ)

2(2-1-0.5-4) 2

38 CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo)

2(2-1-0.5-4) 2

39 CH3100 Hóa vô cơ 1 3(3-1-1-6) 3

40 CH3110 Hóa vô cơ 2 2(2-1-0.5-4) 2

41 CH3200 Hóa hữu cơ 1 3(3-1-1-6) 3

42 CH3210 Hóa hữu cơ 2 3(3-1-1-6) 3

43 CH3300 Hóa phân tích 1 3(3-1-0-6) 3

44 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) 2(0-0-6-6) 2

45 CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) 3

46 CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 3(3-1-1-6) 3

47 CH3410 Quá trình & thiết bị CN hóa học 2 3(3-1-1-6) 3

48 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 3(3-1-1-6) 3

49 CH3430 Quá trình & thiết bị CN hóa học 4 3(3-1-0-6) 3

50 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị CNHH 1(1-1-0-4) 1

51 FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) 2

Chuyên ngành bắt buộc 44 TC

66 CH4300 Hóa học chất rắn 3(3-1-0.5-6) 3

67 CH4302 Nhiệt động thống kê, không CB 2(2-1-0-4) 2

68 CH4304 Hóa lý các hiện tượng bề mặt 2(2-1-0.5-4) 2

69 CH4306 Các phương pháp vật lý & hóa lý n/c cấu tạo chất

3(3-1-0-6) 3

70 CH4308 Kỹ thuật xúc tác 3(3-1-0.5-6) 3

71 CH4310 Hóa học các hợp chất phức 2(2-1-0.5-4) 2

72 CH4312 Các pp PT & TH hữu cơ 2(2-1-0.5-4) 2

73 CH4314 Điện hóa lý thuyết 3(3-0-1-6) 3

74 CH4316 Thiết bị phản ứng 3(3-0-0-6) 3

75 CH4318 Đồ án môn học chuyên ngành 2(1-1-1-4) 2

76 CH4320 Thực tập nhận thức 3(0-0-6-12) 3

77 CH4322 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8) 2

78 CH4360 Quy hoạch thực nghiệm và lý thuyết tối ưu

2(2-1-0-4) 2

79 CH5006 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) 2

80 CH5106 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40) 10

Tự chọn I (13/22 TC) 22 TC

81 MSE3011 Vật liệu học đại cương 2(2-1-0,5-4) 2

82 BF4810 Công nghệ sinh học đại cương 2(2-1-0-4) 2

83 EV3302 Kỹ thuật môi trường 2(2-1-0-4) 2

84 EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển 2(2-1-0-4) 2

85 ME3020 Vẽ kỹ thuật 2 2(2-1-0-4) 2

86 EM3201 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) 2

87 CH3450 Ứng dụng tin học trong CNHH 3(3-1-1-6) 3

88 CH3460 Mô hình điều khiển trong CNHH 2(2-1-0.5-4) 2

89 CH3470 Kỹ thuật hóa học đại cương 3(3-1-0-6) 3

90 CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) 2

Page 50: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

50

50

Tự chọn II (10/20 TC) 20 TC

91 CH4301 Hóa học tính toán 2(2-1-0-4) 2

92 CH4303 Chuyên đề 1 (Xúc tác phức và ứng dụng)

2(2-1-0.5-4) 2

93 CH4305 Chuyên đề 2 (Các phản ứng xúc tác trong công nghệ mới và bảo vệ môi trường)

2(2-1-0.5-4) 2

94 CH4307 Chuyên đề 3 (Động học các quá trình điện cực)

2(2-1-0.5-4) 2

95 CH4309 Kỹ thuật xử lý nước thải 2(2-1-0-4) 2

96 CH4311 Hóa học và công nghệ các chất hoạt động bề mặt

2(2-0-0-4) 2

97 CH4313 Hóa học vật liệu tiên tiến 2(2-1-0-4) 2

98 CH4366 Mô hình điều khiển 2(2-1-0.5-4) 2

99 CH4613 CN hữu cơ hoá dầu 2(2-1-0-4) 2

100 CH4615 CN vô cơ điện hoá & silicat 2(2-1-0-4) 2

Cộng khối lượng 177 TC

* Đối với Giáo dục thể chất D và E, sinh viên chọn học một môn cụ thể như Bóng đá, Bóng ném,…với mã học phần 2011, 2012,… và 2021, 2022, trong đó 2011 là điều kiện cho 2012; 2012 là điều kiện cho 2022,…

Page 51: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

51

51

2.3.7. Danh mục các học phần chuyên ngành Quá trình thiết bị công nghệ hóa học

KKKKỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨN TTTTTTTT MÃ SMÃ SMÃ SMÃ SỐỐỐỐ TÊN HTÊN HTÊN HTÊN HỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦN

KKKKHHHHỐI ỐI ỐI ỐI LƯLƯLƯLƯỢNGỢNGỢNGỢNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Giáo dục đại cương bắt buộc 43 TC

1 SSH1110 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin I

2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II

3(3-0-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3(2-1-0-4) 3

5 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 3

6 FL1020 Tiếng Anh II 3(2-2-0-6) 3

7 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) x

8 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) x

9 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) x

10 PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0) x

11 PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0) x

12 MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) x

13 MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4) x

14 MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK

x(3-0-1-6) x

15 MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4) x

16 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-8) 3

17 MI1020 Giải tích II 3(3-1-0-6) 3

18 MI1030 Đại số 3(3-2-0-8) 3

19 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) 3

20 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) 4

21 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) 4

22 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) 3

23 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-8) 3

24 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) 2

Cơ sở kỹ thuật chung 25 TC

25 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 2

26 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

27 EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) 3

28 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6) 3

29 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) 3

30 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4) 2

31 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) 2

32 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) 2

33 ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) 3

34 FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) 2

Cơ sở ngành bắt buộc 42 TC

35 CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) 2(2-1-0.5-4) 2

36 CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) 2(2-1-0.5-4) 2

Page 52: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

52

52

37 CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ)

2(2-1-0.5-4) 2

38 CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo)

2(2-1-0.5-4) 2

39 CH3100 Hóa vô cơ 1 3(3-1-1-6) 3

40 CH3110 Hóa vô cơ 2 2(2-1-0.5-4) 2

41 CH3200 Hóa hữu cơ 1 3(3-1-1-6) 3

42 CH3210 Hóa hữu cơ 2 3(3-1-1-6) 3

43 CH3300 Hóa phân tích 1 3(3-1-0-6) 3

44 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) 2(0-0-6-6) 2

45 CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) 3

46 CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 3(3-1-1-6) 3

47 CH3410 Quá trình & thiết bị CN hóa học 2 3(3-1-1-6) 3

48 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 3(3-1-1-6) 3

49 CH3430 Quá trình & thiết bị CN hóa học 4 3(3-1-0-6) 3

50 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị CNHH 1(1-1-0-4) 1

51 FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) 2

Chuyên ngành bắt buộc 50 TC

52 CH4360 Qui hoạch thực nghiệm và phương pháp tối ưu

2(2-1-0-4) 2

53 CH4362 Kỹ thuật hóa học đại cương 3(3-1-0-6) 3

54 CH4364 Ứng dụng tin học trong công nghệ hóa học

3(3-1-1-6) 3

55 CH4366 Mô hình điều khiển 2(2-1-0.5-4) 2

56 CH4368

Thủy lực và phân riêng hệ không đồng nhất bằng phương pháp cơ học

3(3-1-1-6) 3

57 CH4370 Công nghệ màng 3(3-1-0-6) 3

58 CH4372 Kỹ thuật công trình 2(2-1-0,5-4) 2

59 CH4374 Kỹ thuật tách các hỗn hợp nhiều cấu tử

2(2-1-0-4) 2

60 CH4376 Kỹ thuật phản ứng 2(2-1-0-4) 2

61 CH4378 Kỹ thuật hệ thống 2(2-1-0-4) 2

62 CH4380 Truyền nhiệt và chuyển khối trong hệ phức tạp

3(3-1-0-6) 3

63 CH4382 Các phương pháp và công nghệ xử lý phế thải công nghiệp

2(2-1-0-4) 2

64 CH4384 Thí nghiệm chuyên ngành 2(2-0-1-4) 2

65 CH4386 Thực tập nhận thức 3(0-0-6-12) 3

66 CH4388 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8) 2

67 CH4390 Đồ án môn học chuyên ngành 2(1-2-0-6) 2

68 CH5007 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) 2

69 CH5107 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-

40) 10

Tự chọn I (13/22 TC) 22 TC

70 MSE3011 Vật liệu học đại cương 2(2-1-0,5-4) 2

71 BF4810 Công nghệ sinh học đại cương 2(2-1-0-4) 2

Page 53: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

53

53

72 EV3302 Kỹ thuật môi trường 2(2-1-0-4) 2

73 EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển 2(2-1-0-4) 2

74 ME3020 Vẽ kỹ thuật 2 2(2-1-0-4) 2

75 EM3201 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) 2

76 CH3450 Ứng dụng tin học trong CNHH 3(3-1-1-6) 3

77 CH3460 Mô hình điều khiển trong CNHH 2(2-1-0.5-4) 2

78 CH3470 Kỹ thuật hóa học đại cương 3(3-1-0-6) 3

79 CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) 2

Tự chọn II (4/26 TC) 26 TC

80 CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) 2

81 CH4363 Lý thuyết tập hợp hạt 2(2-1-0.5-4) 2

82 CH4365 Cơ sở lý thuyết các quá trình trong hệ đa phân tán

2(2-1-0.5-4)

2

83 CH4367 Cơ sở kỹ thuật nano 2(2-1-0-4) 2

84 CH4369

Tính toán – Thiết kế hệ thống chưng luyện đẳng phí và chưng luyện trích ly

2(2-1-0-4)

2

85 ME3090 Cơ sở thiết kế máy 2(1-1-0-4) 2

86 ME3020 Vẽ kỹ thuật 2 2(1-1-0-4) 2

87 ME3030 Vẽ kỹ thuật 3 2(2-1-0-4) 2

88 CH4619 Kỹ thuật đường ống và phụ kiện 2(2-1-0-4) 2

89 CH4621 Máy vận chuyển Vật liệu rời 2(2-1-0-4) 2

90 CH4627 Nhiệt động kỹ thuật 2(2-1-0-4) 2

91 CH4631 Kỹ thuật an toàn & MT 2(2-1-0-4) 2

92 CH4486 Hoá học các hợp chất thiên nhiên 2(2-1-0-4) 2

Cộng khối lượng 177 TC

* Đối với Giáo dục thể chất D và E, sinh viên chọn học một môn cụ thể như Bóng đá, Bóng ném,…với mã học phần 2011, 2012,… và 2021, 2022, trong đó 2011 là điều kiện cho 2012; 2012 là điều kiện cho 2022,…

Page 54: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

54

54

2.3.8. Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ Xenluloza và Giấy

KKKKỲ HỌC THEO Ỳ HỌC THEO Ỳ HỌC THEO Ỳ HỌC THEO KKKKẾ HOẠCH CHUẨNẾ HOẠCH CHUẨNẾ HOẠCH CHUẨNẾ HOẠCH CHUẨN TTTTTTTT MÃ SMÃ SMÃ SMÃ SỐỐỐỐ TÊN HTÊN HTÊN HTÊN HỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦN

KHKHKHKHỐI ỐI ỐI ỐI LƯLƯLƯLƯỢNGỢNGỢNGỢNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Giáo dục đại cương bắt buộc 43 TC

1 SSH1110 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin I

2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II

3(3-0-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3(2-1-0-4) 3

5 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 3

6 FL1020 Tiếng Anh II 3(2-2-0-6) 3

7 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) x

8 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) x

9 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) x

10 PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0) x

11 PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0) x

12 MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) x

13 MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4) x

14 MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK

x(3-0-1-6) x

15 MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4) x

16 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-8) 3

17 MI1020 Giải tích II 3(3-1-0-6) 3

18 MI1030 Đại số 3(3-2-0-8) 3

19 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) 3

20 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) 4

21 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) 4

22 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) 3

23 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-8) 3

24 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) 2

Cơ sở kỹ thuật chung 25 TC

25 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 2

26 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

27 EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) 3

28 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6) 3

29 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) 3

30 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4) 2

31 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) 2

32 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) 2

33 ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) 3

34 FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) 2

Cơ sở ngành bắt buộc 42 TC

35 CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) 2(2-1-0.5-4) 2

36 CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) 2(2-1-0.5-4) 2

Page 55: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

55

55

37 CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ)

2(2-1-0.5-4) 2

38 CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo)

2(2-1-0.5-4) 2

39 CH3100 Hóa vô cơ 1 3(3-1-1-6) 3

40 CH3110 Hóa vô cơ 2 2(2-1-0.5-4) 2

41 CH3200 Hóa hữu cơ 1 3(3-1-1-6) 3

42 CH3210 Hóa hữu cơ 2 3(3-1-1-6) 3

43 CH3300 Hóa phân tích 1 3(3-1-0-6) 3

44 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) 2(0-0-6-6) 2

45 CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) 3

46 CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 3(3-1-1-6) 3

47 CH3410 Quá trình & thiết bị CN hóa học 2 3(3-1-1-6) 3

48 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 3(3-1-1-6) 3

49 CH3430 Quá trình & thiết bị CN hóa học 4 3(3-1-0-6) 3

50 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị CNHH 1(1-1-0-4) 1

51 FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) 2

Chuyên ngành bắt buộc 44 TC

52 CH4420 Hóa học gỗ 3(2-1-2-6) 3

53 CH4422 Hóa học Xenluloza 3(2-1-2-6) 3

54 CH4424 Công nghệ sản xuất Xenluloza 3(2-1-2-6) 3

55 CH4426 Công nghệ tẩy trắng Xenluloza 3(2-1-2-6) 3

56 CH4428 Công nghệ chuẩn bị bột giấy 3(2-1-2-6) 3

57 CH4430 Công nghệ sản xuất giấy 3(2-1-2-6) 3

58 CH4432 Thiết bị sản xuất giấy và bột giấy 3(3-1-0-6) 3

59 CH4434 Bảo vệ môi trường trong Công nghiệp Bột giấy & Giấy

2(2-1-0-4) 2

60 CH4436 Xử lý bề mặt giấy 2(2-1-0-4) 2

61 CH4438 Đồ án môn học chuyên ngành 2(1-2-0-4) 2

62 CH4440 Thực tập nhận thức 3(0-0-6-12) 3

63 CH4442 Thực tập Kỹ thuật 2(0-0-4-8) 2

64 CH5008 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) 2

65 CH5108 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-

40) 10

Tự chọn I (13/22 TC) 22 TC

66 MSE3011 Vật liệu học đại cương 2(2-1-0,5-4) 2

67 BF4810 Công nghệ sinh học đại cương 2(2-1-0-4) 2

68 EV3302 Kỹ thuật môi trường 2(2-1-0-4) 2

69 EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển 2(2-1-0-4) 2

70 ME3020 Vẽ kỹ thuật 2 2(2-1-0-4) 2

71 EM3201 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) 2

72 CH3450 Ứng dụng tin học trong CNHH 3(3-1-1-6) 3

73 CH3460 Mô hình điều khiển trong CNHH 2(2-1-0.5-4) 2

74 CH3470 Kỹ thuật hóa học đại cương 3(3-1-0-6) 3

75 CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) 2

Tự chọn II (10/18 TC) 18 TC

Page 56: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

56

56

76 CH4009 Hoá học và hoá lý polyme 2(2-1-0-4) 2 2

77 CH4423 Điều khiển Quá trình sản xuất Xenluloza & Giấy

2(1-1-0-4) 2 2

78 CH4425 Công nghệ In đại cương 2(2-0-0-4) 2 2

79 CH4427 Kỹ thuật sản xuất Bao bì 2(2-1-0-4) 2 2

80 CH4429 Hóa học phần ướt 2(2-1-0-4) 2 2

81 CH4431 Công nghệ chế biến giấy loại và khử mực

2(2-1-0-4) 2 2

82 CH4433 Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy

2(2-1-0-4) 2 2

83 CH4435 Sản xuất bột giấy hiệu suất cao 2(2-1-0-4) 2 2

84 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm 2(2-1-0-4) 2 2

Cộng khối lượng 177 TC

* Đối với Giáo dục thể chất D và E, sinh viên chọn học một môn cụ thể như Bóng đá, Bóng ném,…với mã học phần 2011, 2012,… và 2021, 2022, trong đó 2011 là điều kiện cho 2012; 2012 là điều kiện cho 2022,…

Page 57: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

57

57

2.3.9. Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ Hóa dược & Hóa chất bảo vệ thực vật

KKKKỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨN TTTTTTTT MÃ SMÃ SMÃ SMÃ SỐỐỐỐ TÊN HTÊN HTÊN HTÊN HỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦN

KHKHKHKHỐI ỐI ỐI ỐI LƯLƯLƯLƯỢNGỢNGỢNGỢNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Giáo dục đại cương bắt buộc 43 TC

1 SSH1110 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin I

2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II

3(3-0-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3(2-1-0-4) 3

5 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 3

6 FL1020 Tiếng Anh II 3(2-2-0-6) 3

7 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) x

8 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) x

9 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) x

10 PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0) x

11 PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0) x

12 MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) x

13 MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4) x

14 MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK

x(3-0-1-6) x

15 MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4) x

16 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-8) 3

17 MI1020 Giải tích II 3(3-1-0-6) 3

18 MI1030 Đại số 3(3-2-0-8) 3

19 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) 3

20 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) 4

21 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) 4

22 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) 3

23 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-8) 3

24 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) 2

Cơ sở kỹ thuật chung 25 TC

25 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 2

26 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

27 EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) 3

28 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6) 3

29 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) 3

30 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4) 2

31 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) 2

32 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) 3

33 ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) 3

34 FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) 2

Cơ sở ngành bắt buộc 42 TC

35 CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) 2(2-1-0.5-4) 2

36 CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) 2(2-1-0.5-4) 2

Page 58: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

58

58

37 CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ)

2(2-1-0.5-4) 2

38 CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo)

2(2-1-0.5-4) 2

39 CH3100 Hóa vô cơ 1 3(3-1-1-6) 3

40 CH3110 Hóa vô cơ 2 2(2-1-0.5-4) 2

41 CH3200 Hóa hữu cơ 1 3(3-1-1-6) 3

42 CH3210 Hóa hữu cơ 2 3(3-1-1-6) 3

43 CH3300 Hóa phân tích 1 3(3-1-0-6) 3

44 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) 2(0-0-6-6) 2

45 CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) 3

46 CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 3(3-1-1-6) 3

47 CH3410 Quá trình & thiết bị CN hóa học 2 3(3-1-1-6) 3

48 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 3(3-1-1-6) 3

49 CH3430 Quá trình & thiết bị CN hóa học 4 3(3-1-0-6) 3

50 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị CNHH 1(1-1-0-4) 1

51 FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) 2

Chuyên ngành bắt buộc 44 TC

52 CH4480 Các quá trình cơ bản THHC 2(2-1-0-4) 2

53 CH4482 Hoá học các hợp chất thiên nhiên 2(2-1-0-4) 2

54 CH4484 Các quá trình cơ bản TH Hoá dược

2(2-1-0-4) 2

55 CH4486 Hoá bảo vệ thực vật 2(2-1-0-4) 2

56 CH4488 KT TH các chất có hoạt tính sinh học

2(2-1-0-4) 2

57 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế 2(2-1-0-4) 2

58 CH4492 Hoá dược & KT tổng hợp 1 3(3-1-0-6) 3

59 CH4494 Kỹ thuật tổng hợp các hóa chất Bảo vệ thực vật

3(3-1-0-6) 3

60 CH4496 Hoá dược & KT tổng hợp 2 3(3-1-0-6) 3

61 CH4498 Hoá dược & KT tổng hợp 3 2(2-0-1-4) 2

62 CH4500 Thí nghiệm chuyên ngành 2(0-0-6-4) 2

63 CH4502 Đồ án môn học chuyên ngành 2(1-2-0-4) 2

64 CH4504 Thực tập nhận thức 3(0-0-6-12) 3

65 CH4506 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8) 2

66 CH5009 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) 2

67 CH5109 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-

40) 10

Tự chọn I (13/22 TC) 22 TC

68 MSE3011 Vật liệu học đại cương 2(2-1-0,5-4) 2

69 BF4810 Công nghệ sinh học đại cương 2(2-1-0-4) 2

70 EV3302 Kỹ thuật môi trường 2(2-1-0-4) 2

71 EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển 2(2-1-0-4) 2

72 ME3020 Vẽ kỹ thuật 2 2(2-1-0-4) 2

73 EM3201 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) 2

74 CH3450 Ứng dụng tin học trong CNHH 3(3-1-1-6) 3

75 CH3460 Mô hình điều khiển trong CNHH 2(2-1-0.5-4) 2

Page 59: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

59

59

76 CH3470 Kỹ thuật hóa học đại cương 3(3-1-0-6) 3

77 CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) 2

Tự chọn II (10/16 TC) 16 TC

78 CH4481 Phân tích cấu trúc bằng phổ 2(2-0-0-4) 2

79 CH4483 Hoá học mỹ phẩm & hương liệu 2(2-1-0-4) 2

80 CH4485 Hoá học cây thuốc & KT chiết xuất 2(2-0-0-4) 2

81 CH4487 Sản xuất thuốc theo tiêu chuẩn GMP

2(2-0-0-4) 2

82 CH4250 Kỹ thuật tách và làm sạch 2(2-1-0-4) 2

83 CH4491 CN sinh học trong hoá dược 2(2-0-0-4) 2

84 CH4493 KT gia công thuốc bảo vệ thực vật 2(2-0-0-4) 2

85 CH4540 Động học xúc tác 2(2-1-0-4) 2

Cộng khối lượng 177 TC

* Đối với Giáo dục thể chất D và E, sinh viên chọn học một môn cụ thể như Bóng đá, Bóng ném,…với mã học phần 2011, 2012,… và 2021, 2022, trong đó 2011 là điều kiện cho 2012; 2012 là điều kiện cho 2022,…

Page 60: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

60

60

2.3.10. Danh mục các học phần chuyên ngành Máy và Thiết bị công nghiệp hóa chất

KKKKỲ HỌC THEỲ HỌC THEỲ HỌC THEỲ HỌC THEO KO KO KO KẾ HOẠCH CHUẨNẾ HOẠCH CHUẨNẾ HOẠCH CHUẨNẾ HOẠCH CHUẨN TTTTTTTT MÃ SMÃ SMÃ SMÃ SỐỐỐỐ TÊN HTÊN HTÊN HTÊN HỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦN

KHKHKHKHỐI ỐI ỐI ỐI LƯLƯLƯLƯỢNGỢNGỢNGỢNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Giáo dục đại cương bắt buộc 43 TC

1 SSH1110 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin I

2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II

3(3-0-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3(2-1-0-4) 3

5 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 3

6 FL1020 Tiếng Anh II 3(2-2-0-6) 3

7 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) x

8 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) x

9 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) x

10 PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0) x

11 PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0) x

12 MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) x

13 MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4) x

14 MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK

x(3-0-1-6) x

15 MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4) x

16 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-8) 3

17 MI1020 Giải tích II 3(3-1-0-6) 3

18 MI1030 Đại số 3(3-2-0-8) 3

19 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) 2

20 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) 4

21 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) 4

22 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) 3

23 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-8) 3

24 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) 2

Cơ sở kỹ thuật chung 25 TC

25 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 2

26 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

27 EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) 3

28 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6) 3

29 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) 3

30 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4) 2

31 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) 2

32 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) 2

33 ME2040 Cơ học kỹ thuật I 3(3-1-0-6) 3

34 FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) 2

Cơ sở ngành bắt buộc 44 TC

35 CH3001 Hoá lý 1 + Thí nghiệm 2(2-1-0.5-4) 2

36 CH3011 Hoá lý 2 + Thí nghiệm 2(2-1-0.5-4) 2

Page 61: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

61

61

37 CH3121 Hoá vô cơ (Máy hoá và In) 3(2-2-0.5-6) 3

38 CH3221 Hoá hữu cơ (Máy hoá) 3(3-1-1-6) 3

39 CH3301 Hóa phân tích 1 (máy hoá) 2(2-1-0-4) 2

40 CH3311 Hóa phân tích 2 (máy và thiết bị hoá chất)

1(0-0-3-3) 1

41 EE3129 Kỹ thuật đo lường và điều khiển 2(2-1-0-4) 2

42 ME3010 Cơ học kỹ thuật 2 3(3-1-0-6) 3

43 ME3040 Sức bền vật liệu 1 2(2-1-0.5-4) 2

44 ME3080 Kỹ thuật thuỷ khí 3(3-1-0-6) 3

45 ME3060 Nguyên lý máy + BT lớn 4(3-2-0-8) 4

46 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo 2(2-1-0-4) 2

47 ME3090 Cơ sở thiết kế máy (CTM) 4(4-1-0-8) 4

48 ME3172 Công nghệ chế tạo máy 4(4-1-1-8) 4

49 ME3020 Vẽ kỹ thuật 2 2(2-1-0-4) 2

50 ME3030 Vẽ kỹ thuật 3 2(2-1-0-4) 2

51 ME3130 Đồ án chi tiết máy 1(1-0-0-8) 1

52 FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) 2

Chuyên ngành bắt buộc 48 TC

53 CH4600 Bơm quạt máy nén 2(2-1-0-4) 2

54 CH4602 QT và thiết bị thuỷ cơ + BT lớn + TN

4(4-1-1-8) 4

55 CH4604 Máy gia công vật liệu rắn 2(2-1-0-4) 2

56 CH4606 Máy gia công vật liệu dẻo 2(2-1-0-4) 2

57 CH4608 Cơ sở tính toán máy & TB + BT 4(4-2-0-8) 4

58 CH4610 QT & TB chuyển khối + BT lớn + TN

4(4-1-0.5-8) 4

59 CH4612 QT & TB Nhiệt, TB lạnh+ BT lớn + TN

4(4-1-0.5-8) 4

60 CH4614 QT & TB sấy + TN 2(2-0-1-4) 2

61 CH4616 TB phản ứng 4(4-1-0-8) 4

62 CH4618 Đồ án môn học 1(1-1-0-3) 1

63 CH4620 Đồ án môn học chuyên ngành 2(2-1-0-4) 2

64 CH4622 Thực tập nhận thức tại xưởng cơ khí trường

2(0-0-4-8) 2

65 CH4624 Thực tập nhận thức tại nhà máy hoá chất

1(0-0-2-8) 1

66 CH4626 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8) 2

67 CH5011 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) 2

68 CH5111 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-

40) 10

Tự chọn I (7/13 TC) 13 TC

69 CH3321 Phân tích dụng cụ 3(2-1-2-4) 3

70 BF4810 Công nghệ sinh học đại cương 2(2-1-0-4) 2

71 EM3201 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) 2

72 MSE3220 Vật liệu học đại cương 2(2-1-0,5-4) 2

73 ME4181 Các PP phần tử hữu hạn 2(2-1-0-4) 2

74 CH3460 Mô hình điều khiển trong CNHH 2(2-1-0.5-4) 2

Tự chọn II (10/22 TC) 22 TC

Page 62: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

62

62

82 CH4613 CN hữu cơ hoá dầu 2(2-1-0-4) 2

83 CH4615 CN vô cơ điện hoá & silicat 2(2-1-0-4) 2

84 CH4617 TK lắp đặt công trình hoá chất 2(2-1-0-4) 2

85 CH4619 Kỹ thuật đường ống và phụ kiện 2(2-1-0-4) 2

86 CH4621 Máy vận chuyển Vật liệu rời 2(2-1-0-4) 2

87 CH4623 Ứng dụng tin học trong CNHH 2(2-1-0.5-4) 2

88 CH4625 Tiếng Anh chuyên ngành 2(2-1-0-4) 2

89 CH4627 Nhiệt động kỹ thuật 2(2-1-0-4) 2

90 CH4629 Chuyên đề ( Solid work) 2(2-1-0-4) 2

91 CH4631 Kỹ thuật an toàn & MT 2(2-1-0-4) 2

92 CH4633 Công nghệ hàn 2(2-1-0-4) 2

Cộng khối lượng 177 TC

* Đối với Giáo dục thể chất D và E, sinh viên chọn học một môn cụ thể như Bóng đá, Bóng ném,…với mã học phần 2011, 2012,… và 2021, 2022, trong đó 2011 là điều kiện cho 2012; 2012 là điều kiện cho 2022,…

Page 63: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

63

63

2.3.11. Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ in

KKKKỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨNỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨN TTTTTTTT MÃ SMÃ SMÃ SMÃ SỐỐỐỐ TÊN HTÊN HTÊN HTÊN HỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦNỌC PHẦN

KHKHKHKHỐI ỐI ỐI ỐI LƯLƯLƯLƯỢNGỢNGỢNGỢNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Giáo dục đại cương bắt buộc 43 TC

1 SSH1110 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin I

2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II

3(3-0-0-6) 3

3 SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) 2

4 SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3(2-1-0-4) 3

5 FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 3

6 FL1020 Tiếng Anh II 3(2-2-0-6) 3

7 PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) x

8 PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) x

9 PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) x

10 PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0) x

11 PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0) x

12 MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) x

13 MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4) x

14 MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK

x(3-0-1-6) x

15 MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4) x

16 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-8) 3

17 MI1020 Giải tích II 3(3-1-0-6) 3

18 MI1030 Đại số 3(3-2-0-8) 3

19 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) 3

20 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) 4

21 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) 4

22 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) 3

23 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-8) 3

24 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) 2

Cơ sở kỹ thuật chung 25 TC

25 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 2

26 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3

27 EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) 3

28 ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6) 3

29 HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) 3

30 ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4) 2

31 ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4) 2

32 ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) 2

33 ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) 3

34 FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) 2

Cơ sở ngành bắt buộc 36 TC

35 CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) 2(2-1-0.5-4) 2

36 CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) 2(2-1-1-4) 2

Page 64: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

64

64

37 CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ)

2(2-1-1-4) 2

38 CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo)

2(2-1-0.5-4) 2

39 CH3121 Hóa vô cơ (Máy hoá và In) 3(2-2-0.5-6) 3

40 CH3201 Hóa hữu cơ 1 2(2-1-0.5-4) 2

41 CH3211 Hóa hữu cơ 2 2(2-1-0.5-4) 2

42 CH3300 Hóa phân tích 1 3(3-1-0-6) 3

43 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) 2(0-0-6-6) 2

44 CH3600 Đại cương kỹ thuật in 3(3-1-0-6) 3

45 IT3087 Máy tính và mạng máy tính 3(3-1-0-6) 3

46 CH3610 Lý thuyết màu 2(2-1-0-4) 2

47 CH3620 Lý thuyết phục chế 3(3-1-0-6) 3

48 CH3630 Vật liệu ngành in 3(3-1-0-6) 3

49 FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) 2

Chuyên ngành bắt buộc 52 TC

50 CH4660 Kỹ thuật sắp chữ dàn trang 2(2-1-0-4) 2

51 CH4662 Kỹ thuật xử lý ảnh 3(3-1-0-6) 3

52 CH4664 Kỹ thuật chế khuôn in 3(3-1-0-4) 3

53 CH4666 Kỹ thuật và thiết bị in 1 2(2-1-0-4) 2

54 CH4668 Kỹ thuật và thiết bị in 2 2(2-1-0-4) 2

55 CH4670 Kỹ thuật và thiết bị gia công sau in 4(4-1-0-8) 4

56 CH4672 An toàn lao động và môi trường ngành in

2(2-1-0-4) 2

57 CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất in 2(2-1-0-4) 2

58 CH4676 Đồ án môn học CN 1(0-2-0-4) 1

59 CH4678 Cơ sở thiết kế nhà máy in 3(2-2-0-6) 3

60 CH4680 Đồ án môn học CN 2(1-2-0-6) 2

61 CH4682 Anh văn chuyên ngành 2(2-1-0-4) 2

62 CH4684 Quản lý và kiểm tra chất lượng sản phẩm in

2(2-1-0-4) 2

63 CH4686 Thí nghiệm chuyên ngành 1 2(0-0-6-6) 2

64 CH4688 Thí nghiệm chuyên ngành 2 3(0-0-9-9) 3

65 CH4690 Thực tập nhận thức 3(0-0-6-12) 3

66 CH4692 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8) 2

67 CH5012 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8) 2

68 CH5112 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-

40) 10

Tự chọn I (9/19 TC) 19 TC

69 MSE3220 Vật liệu học đại cương 2(2-1-0,5-4) 2

70 BF4810 Công nghệ sinh học đại cương 2(2-1-0-4) 2

71 EV3302 Kỹ thuật môi trường 2(2-1-0-4) 2

72 EE3129 Kỹ thuật đo và điều khiển 2(2-1-0-4) 2

73 ME3020 Vẽ kỹ thuật 2 2(2-1-0-4) 2

74 EM3201 Quản trị doanh nghiệp 2(2-1-0-4) 2

75 CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) 3

76 CH3460 Mô hình điều khiển trong CNHH 2(2-1-0.5-4) 2

Page 65: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

65

65

77 CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4) 2

Tự chọn II (12/16 TC) 16 TC

78 CH4661 Các vật liệu in đặc biệt 2(2-1-0-4) 2

79 CH4663 Chuyên đề 2(2-1-0-4) 2

80 CH4665 Chế khuôn in từ dữ liệu số 2(2-1-0-4) 2

81 CH4667 Thiết kế một số nhà máy in điển hình

2(2-1-0-4) 2

82 CH4669 KT và TB in lưới và in lõm 2(2-1-0-4) 2

83 CH4671 KT in số 2(2-1-0-4) 2

84 CH4673 Kỹ thuật gia công các loại bao bì 2(2-1-0-6) 2

85 CH4675 Tiêu chuẩn hoá chất lượng in offset

2(2-1-0-4) 2

Cộng khối lượng 177 TC

* Đối với Giáo dục thể chất D và E, sinh viên chọn học một môn cụ thể như Bóng đá, Bóng ném,…với mã học phần 2011, 2012,… và 2021, 2022, trong đó 2011 là điều kiện cho 2012; 2012 là điều kiện cho 2022,…

Page 66: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

66

66

2.4 Kế hoạch học tập chuẩn (từ học kỳ 3)

2.4.1 Chuyên ngành Công nghệ Hữu cơ-Hoá dầu

HỌC KỲ III 21 TC HỌC KỲ IV 18 TC

SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 3(3-0-0-6) EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6)

MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) 2(2-1-0.5-4)

MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) 2(2-1-0.5-4)

MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 3(3-1-1-6)

ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0)

PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK x(3-0-1-6)

MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4)

MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4)

HỌC KỲ V 21 TC HỌC KỲ VI 20 TC EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) CH3110 Hóa vô cơ 2 2(2-1-0.5-4)

CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ) 2(2-1-0.5-4) CH3210 Hóa hữu cơ 2 3(3-1-1-6)

CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo) 2(2-1-0.5-4) CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) 2(0-0-6-6)

CH3100 Hóa vô cơ 1 3(3-1-1-6) CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 3(3-1-1-6)

CH3200 Hóa hữu cơ 1 3(3-1-1-6) CH4022 Thực tập nhận thức 3(0-0-6-12) CH3300 Hóa phân tích 1 3(3-1-0-6) Tự chọn I 5

CH3410 Quá trình & thiết bị CN hóa học 2 3(3-1-1-6)

PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0) HỌC KỲ VII 20 TC HỌC KỲ VIII 19 TC

CH3430 QT& TB CNHH 4 3(3-1-0-6) SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4)

CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) CH3440 Đồ án QT& TB 1(1-1-0-4) Tự chọn I 8 CH4012 Thiết bị TH hữu cơ hóa dầu 3(3-1-0-6) CH4002 Hóa học dầu mỏ 3(3-1-0-6) CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành 1 2(0-0-6-4)

CH4000 Động học xúc tác 3(3-1-0-6) CH4018 Hóa học và CN chế biến than 2(2-1-0-4)

Tự chọn II 6 CH4024 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8)

HỌC KỲ IX 18 TC HỌC KỲ X 12 TC CH4006 Công nghệ chế biến dầu 4(4-1-0-8) CH5001 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8)

CH4004 Sản phẩm dầu mỏ 3(3-1-0-6) CH5101 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40)

CH4008 Công nghệ chế biến khí 3(3-1-0-6)

CH4010 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hoá dầu 3(3-1-0-6)

CH4016 Thí nghiệm chuyên ngành 2 3(0-0-9-6) CH4020 Đồ án môn học CN 2(2-1-0-4)

Page 67: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

67

67

2.4.2 Chuyên ngành Công nghệ Vật liệu Polyme Compozit

HỌC KỲ III 21 TC HỌC KỲ IV 18 TC

SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 3(3-0-0-6) EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6)

MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) 2(2-1-0.5-4)

MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) 2(2-1-0.5-4)

MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 3(3-1-1-6)

ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0)

PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK x(3-0-1-6)

MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4)

MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4)

HỌC KỲ V 21 TC HỌC KỲ VI 20 TC EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) CH3110 Hóa vô cơ 2 2(2-1-0.5-4)

CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ) 2(2-1-0.5-4) CH3210 Hóa hữu cơ 2 3(3-1-1-6)

CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo) 2(2-1-0.5-4) CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) 2(0-0-6-6)

CH3100 Hóa vô cơ 1 3(3-1-1-6) CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 3(3-1-1-6)

CH3200 Hóa hữu cơ 1 3(3-1-1-6) CH4022 Thực tập nhận thức 3(0-0-6-12) CH3300 Hóa phân tích 1 3(3-1-0-6) Tự chọn I 5

CH3410 Quá trình & thiết bị CN hóa học 2 3(3-1-1-6)

PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0) HỌC KỲ VII 20 TC HỌC KỲ VIII 18 TC

CH3430 QT& TB CNHH 4 3(3-1-0-6) SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4)

CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) CH3440 Đồ án QT& TB 1(1-1-0-4) Tự chọn I 8 CH4064 Kỹ thuật sản xuất chất dẻo 3(3-1-0-6)

CH4060 Hóa học polyme 3(3-0-2-6) CH4066 Hoá học và công nghệ vật liệu polyme compozit 3(3-0-1-6)

CH4062 Hóa lý polyme 3(3-1-0-6) CH4068 Kỹ thuật sản xuất chất tạo màng và sơn 3(3-0-2-6)

CH4070 Kỹ thuật gia công cao su 3(3-0-2-6) CH4082 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8)

HỌC KỲ IX 19 TC HỌC KỲ X 12 TC CH4072 Kỹ thuật gia công chất dẻo 3(3-1-0-6) CH5002 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8)

CH4074 Môi trường trong gia công vật liệu polyme và compozit 2(2-0-0-4) CH5102 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-

40)

CH4076 Máy và thiết bị gia công vật liệu polyme 2(2-0-0-4)

CH4078 Đồ án môn học chuyên ngành 2(1-2-0-6)

Tự chọn II 10

Page 68: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

68

68

2.4.3 Chuyên ngành Công nghệ Điện hoá và Bảo vệ Kim loại

HỌC KỲ III 21 TC HỌC KỲ IV 18 TC

SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 3(3-0-0-6) EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6)

MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) 2(2-1-0.5-4)

MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) 2(2-1-0.5-4)

MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 3(3-1-1-6)

ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0)

PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK x(3-0-1-6)

MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4)

MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4)

HỌC KỲ V 21 TC HỌC KỲ VI 20 TC EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) CH3110 Hóa vô cơ 2 2(2-1-0.5-4)

CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ) 2(2-1-0.5-4) CH3210 Hóa hữu cơ 2 3(3-1-1-6)

CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo) 2(2-1-0.5-4) CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) 2(0-0-6-6)

CH3100 Hóa vô cơ 1 3(3-1-1-6) CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 3(3-1-1-6)

CH3200 Hóa hữu cơ 1 3(3-1-1-6) CH4022 Thực tập nhận thức 3(0-0-6-12) CH3300 Hóa phân tích 1 3(3-1-0-6) Tự chọn I 5

CH3410 Quá trình & thiết bị CN hóa học 2 3(3-1-1-6)

PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0) HỌC KỲ VII 20 TC HỌC KỲ VIII 19 TC

CH3430 QT& TB CNHH 4 3(3-1-0-6) SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4)

CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) CH3440 Đồ án QT& TB 1(1-1-0-4) Tự chọn I 8 CH4122 Công nghệ mạ 3(3-1-0.5-6)

CH4120 Điện hoá lý thuyết 4(4-1-1-8) CH4126 Thiết bị và phương pháp thiết kế trong điện hoá 4(4-1-0-8)

CH4124 Điện hoá bề mặt 2(2-1-0.5-4) CH4128 Ăn mòn kim loại 3(3-1-1-6) CH4130 Điện phân thoát kim loại 3(3-1-0.5-6) CH4148 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8)

HỌC KỲ IX 18 TC HỌC KỲ X 12 TC

CH4132 Điện phân không thoát kim loại 2(2-1-0.5-4) CH5003 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8)

CH4134 Tổng hợp điện hoá Hữu cơ 2(2-0.5-0.5-4) CH5103 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-

40) CH4136 Thí nghiệm chuyên ngành 3(1-0-5-6) CH4138 Nguồn điện hoá học 3(3-1-0.5-6)

CH4140 Đồ án môn học chuyên ngành 2(0-3-0-6)

Tự chọn II 6

Page 69: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

69

69

2.4.4 Chuyên ngành Công nghệ Vật liệu Silicat

HỌC KỲ III 21 TC HỌC KỲ IV 18 TC

SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 3(3-0-0-6) EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6)

MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) 2(2-1-0.5-4)

MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) 2(2-1-0.5-4)

MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 3(3-1-1-6)

ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0)

PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK x(3-0-1-6)

MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4)

MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4)

HỌC KỲ V 21 TC HỌC KỲ VI 20 TC EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) CH3110 Hóa vô cơ 2 2(2-1-0.5-4)

CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ) 2(2-1-0.5-4) CH3210 Hóa hữu cơ 2 3(3-1-1-6)

CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo) 2(2-1-0.5-4) CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) 2(0-0-6-6)

CH3100 Hóa vô cơ 1 3(3-1-1-6) CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 3(3-1-1-6)

CH3200 Hóa hữu cơ 1 3(3-1-1-6) CH4022 Thực tập nhận thức 3(0-0-6-12) CH3300 Hóa phân tích 1 3(3-1-0-6) Tự chọn I 5

CH3410 Quá trình & thiết bị CN hóa học 2 3(3-1-1-6)

PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0) HỌC KỲ VII 20 TC HỌC KỲ VIII 19 TC

CH3430 QT& TB CNHH 4 3(3-1-0-6) SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4)

CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) CH3440 Đồ án QT& TB 1(1-1-0-4) Tự chọn I 8 CH4180 Anh văn KHKT 1 2(2-1-0-4) CH4184 Hoá lý silicat 1 4(4-1-1-8) CH4188 Thiết bị nhà máy silicat 1 3(3-2-0-6) CH4186 Khoáng vật học silicat 2(2-0-1-4) CH4190 Lò silicat 3(3-2-0-6)

CH4192 Tin học tự động hoá trong nhà máy silicat 1 2(2-1-0.5-4)

Tự chọn II 3 CH4194 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8)

HỌC KỲ IX 18 TC HỌC KỲ X 12 TC CH4196 Công nghệ vật liệu kết dính 2(2-1-0-4) CH5004 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8)

CH4198 Công nghệ gốm sứ 2(2-1-0-4) CH5104 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40)

CH4200 Công nghệ thuỷ tinh 2(2-1-0-4) CH4202 Công nghệ vật liệu chịu lửa 2(2-1-0-4) CH4204 Thí nghiệm chuyên ngành 4(2-0-8-12)

CH4206 Đồ án môn học chuyên ngành 2(1-2-0-4)

Tự chọn II 4

Page 70: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

70

70

2.4.5 Chuyên ngành Công nghệ các chất vô cơ

HỌC KỲ III 21 TC HỌC KỲ IV 18 TC

SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 3(3-0-0-6) EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6)

MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) 2(2-1-0.5-4)

MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) 2(2-1-0.5-4)

MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 3(3-1-1-6)

ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0)

PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK x(3-0-1-6)

MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4)

MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4)

HỌC KỲ V 21 TC HỌC KỲ VI 20 TC EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) CH3110 Hóa vô cơ 2 2(2-1-0.5-4)

CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ) 2(2-1-0.5-4) CH3210 Hóa hữu cơ 2 3(3-1-1-6)

CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo) 2(2-1-0.5-4) CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) 2(0-0-6-6)

CH3100 Hóa vô cơ 1 3(3-1-1-6) CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 3(3-1-1-6)

CH3200 Hóa hữu cơ 1 3(3-1-1-6) CH4022 Thực tập nhận thức 3(0-0-6-12) CH3300 Hóa phân tích 1 3(3-1-0-6) Tự chọn I 5

CH3410 Quá trình & thiết bị CN hóa học 2 3(3-1-1-6)

PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0) HỌC KỲ VII 20 TC HỌC KỲ VIII 19 TC

CH3430 QT& TB CNHH 4 3(3-1-0-6) SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4)

CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) CH3440 Đồ án QT& TB 1(1-1-0-4)

Tự chọn I 8 CH4248 Động học và thiết bị phản ứng 2 (2-1-0-4)

CH4242 Nhiệt động kỹ thuật Hoá học 2 (2-1-0-4) CH4250 Kỹ thuật tách và làm sạch 2 (2-1-0-4)

CH4244 Giản đồ pha 2 (2-1-0-4) CH4252 Vật liệu vô cơ 3 (3-1-0-6) CH4246 Hoá học chất rắn vô cơ 2 (2-1-0-4) CH4254 Thực tập kỹ thuật 2 (0-0-4-8)

CH4256 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 (2-1-0-4) Tự chọn II 4

HỌC KỲ IX 18 TC HỌC KỲ X 12 TC CH4258 Công nghệ phân bón 2 (2-1-0-4) CH5005 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8)

CH4260 Công nghệ các chất Nitơ 3 (3-1-0-4) CH5105 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40)

CH4262 Công nghệ axit 2 (2-1-0-4)

CH4264 Công nghệ sôđa và các chất kiềm 2 (2-1-0-4)

CH4266 Thí nghiệm chuyên ngành 3 (0-0-6-6)

CH4268 Đồ án môn học chuyên ngành 2 (1-2-0-6)

Tự chọn II 4

Page 71: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

71

71

2.4.6 Chuyên ngành Công nghệ Hoá lý

HỌC KỲ III 21 TC HỌC KỲ IV 18 TC

SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 3(3-0-0-6) EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6)

MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) 2(2-1-0.5-4)

MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) 2(2-1-0.5-4)

MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 3(3-1-1-6)

ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0)

PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK x(3-0-1-6)

MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4)

MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4)

HỌC KỲ V 21 TC HỌC KỲ VI 20 TC EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) CH3110 Hóa vô cơ 2 2(2-1-0.5-4)

CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ) 2(2-1-0.5-4) CH3210 Hóa hữu cơ 2 3(3-1-1-6)

CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo) 2(2-1-0.5-4) CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) 2(0-0-6-6)

CH3100 Hóa vô cơ 1 3(3-1-1-6) CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 3(3-1-1-6)

CH3200 Hóa hữu cơ 1 3(3-1-1-6) CH4320 Thực tập nhận thức 3(0-0-6-12) CH3300 Hóa phân tích 1 3(3-1-0-6) Tự chọn I 5

CH3410 Quá trình & thiết bị CN hóa học 2 3(3-1-1-6)

PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0) HỌC KỲ VII 19 TC HỌC KỲ VIII 18 TC

CH3430 QT& TB CNHH 4 3(3-1-0-6) SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4)

CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) CH3440 Đồ án QT& TB 1(1-1-0-4)

Tự chọn I 8 CH4302 Nhiệt động thống kê, không CB 2(2-1-0-4)

CH4300 Hóa học chất rắn 3(3-1-0.5-6) CH4304 Hóa lý các hiện tượng bề mặt 2(2-1-0.5-4)

CH4360 Quy hoạch thực nghiệm và lý thuyết tối ưu 2(2-1-0-4) CH4306 Các phương pháp vật lý &

hóa lý n/c cấu tạo chất 3(3-1-0-6)

CH4310 Hóa học các hợp chất phức 2(2-1-0.5-4)

CH4314 Điện hóa lý thuyết 3(3-0-1-6) CH4322 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8)

HỌC KỲ IX 20 TC HỌC KỲ X 12 TC CH4308 Kỹ thuật xúc tác 3(3-1-0.5-6) CH5006 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8)

CH4312 Các pp PT & TH hữu cơ 2(2-1-0.5-4) CH5106 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40)

CH4316 Thiết bị phản ứng 3(3-0-0-6)

CH4318 Đồ án môn học chuyên ngành 2(1-1-1-4)

Tự chọn II 10

Page 72: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

72

72

2.4.7 Chuyên ngành Quá trình thiết bị công nghệ hoá học

HỌC KỲ III 21 TC HỌC KỲ IV 18 TC

SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 3(3-0-0-6) EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6)

MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6)

CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) 2(2-1-0.5-4)

MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) 2(2-1-0.5-4)

MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 3(3-1-1-6)

ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4)

FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0)

PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK x(3-0-1-6)

MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4)

MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4)

HỌC KỲ V 21 TC HỌC KỲ VI 20 TC

EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4)

ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) CH3110 Hóa vô cơ 2 2(2-1-0.5-4)

CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ)

2(2-1-0.5-4) CH3210 Hóa hữu cơ 2 3(3-1-1-6)

CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo) 2(2-1-0.5-4) CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) 2(0-0-6-6)

CH3100 Hóa vô cơ 1 3(3-1-1-6) CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 3(3-1-1-6)

CH3200 Hóa hữu cơ 1 3(3-1-1-6) CH4320 Thực tập nhận thức 3(0-0-6-12)

CH3300 Hóa phân tích 1 3(3-1-0-6) Tự chọn I 5

CH3410 Quá trình & thiết bị CN hóa học 2 3(3-1-1-6)

PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0)

HỌC KỲ VII 21 TC HỌC KỲ VIII 20 TC

CH3430 QT& TB CNHH 4 3(3-1-0-6) SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4)

CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) CH3440 Đồ án QT& TB 1(1-1-0-4)

Tự chọn I 6 CH4370 Công nghệ màng 3(3-1-0-6)

CH4362 Kỹ thuật hóa học đại cương 3(3-1-0-6) CH4374 Kỹ thuật tách các hỗn hợp nhiều cấu tử

2(2-1-0-4)

CH4364 Ứng dụng tin học trong công nghệ hóa học

3(3-1-1-6) CH4376 Kỹ thuật phản ứng 2(2-1-0-4)

CH4368 Thủy lực và phân riêng hệ không đồng nhất bằng phương pháp cơ học

3(3-1-1-6) CH4380 Truyền nhiệt và chuyển khối

trong hệ phức tạp

3(3-1-0-6)

CH4384 Thí nghiệm chuyên ngành 2(2-0-1-4)

Tự chọn I 2

CH4388 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8)

HỌC KỲ IX 16 TC HỌC KỲ X 12 TC

CH4360 Qui hoạch thực nghiệm và phương pháp tối ưu

2(2-1-0-4) CH5007 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8)

CH4366 Mô hình điều khiển 2(2-1-0.5-4) CH5107 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40)

CH4372 Kỹ thuật công trình 2(2-1-0,5-4)

CH4378 Kỹ thuật hệ thống 2(2-1-0-4)

CH4382 Các phương pháp và công nghệ xử lý phế thải công nghiệp

2(2-1-0-4)

CH4390 Đồ án môn học chuyên ngành 2(1-2-0-6)

Tự chọn II 4

Page 73: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

73

73

2.4.8 Chuyên ngành Xenluloza và Giấy

HỌC KỲ III 21 TC HỌC KỲ IV 18 TC

SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 3(3-0-0-6) EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6)

MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) 2(2-1-0.5-4)

MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) 2(2-1-0.5-4)

MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 3(3-1-1-6)

ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0)

PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK x(3-0-1-6)

MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4)

MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4)

HỌC KỲ V 21 TC HỌC KỲ VI 21 TC EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) CH3110 Hóa vô cơ 2 2(2-1-0.5-4)

CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ) 2(2-1-0.5-4) CH3210 Hóa hữu cơ 2 3(3-1-1-6)

CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo) 2(2-1-0.5-4) CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) 2(0-0-6-6)

CH3100 Hóa vô cơ 1 3(3-1-1-6) CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 3(3-1-1-6)

CH3200 Hóa hữu cơ 1 3(3-1-1-6) CH4420 Hóa học gỗ 3(2-1-2-6) CH3300 Hóa phân tích 1 3(3-1-0-6) CH4422 Hóa học Xenluloza 3(2-1-2-6)

CH3410 Quá trình & thiết bị CN hóa học 2 3(3-1-1-6) CH4440 Thực tập nhận thức 3(0-0-6-12)

PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0) HỌC KỲ VII 19 TC HỌC KỲ VIII 19 TC

CH3430 QT& TB CNHH 4 3(3-1-0-6) SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4)

CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) CH3440 Đồ án QT& TB 1(1-1-0-4)

Tự chọn I 5 CH4428 Công nghệ chuẩn bị bột giấy 3(2-1-2-6)

CH4424 Công nghệ sản xuất Xenluloza 3(2-1-2-6) CH4430 Công nghệ sản xuất giấy 3(2-1-2-6)

CH4426 Công nghệ tẩy trắng Xenluloza 3(2-1-2-6) CH4432 Thiết bị sản xuất giấy và bột

giấy 3(3-1-0-6)

Tự chọn II 2 Tự chọn I 4 CH4442 Thực tập Kỹ thuật 2(0-0-4-8)

HỌC KỲ IX 18 TC HỌC KỲ X 12 TC

CH4434 Bảo vệ môi trường trong Công nghiệp Bột giấy & Giấy

2(2-1-0-4) CH5008 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8)

CH4436 Xử lý bề mặt giấy 2(2-1-0-4) CH5108 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40)

CH4438 Đồ án môn học chuyên ngành 2(1-2-0-4)

Tự chọn I 4 Tự chọn II 8

Page 74: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

74

74

2.4.9 Chuyên ngành Công nghệ Hoá dược & Hóa chất Bảo vệ thực vật

HỌC KỲ III 21 TC HỌC KỲ IV 18 TC

SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 3(3-0-0-6) EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6)

MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) 2(2-1-0.5-4)

MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) 2(2-1-0.5-4)

MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 3(3-1-1-6)

ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0)

PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK x(3-0-1-6)

MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4)

MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4)

HỌC KỲ V 21 TC HỌC KỲ VI 20 TC EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) ME2040 Cơ học kỹ thuật 3(3-1-0-6) CH3110 Hóa vô cơ 2 2(2-1-0.5-4)

CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ) 2(2-1-0.5-4) CH3210 Hóa hữu cơ 2 3(3-1-1-6)

CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo) 2(2-1-0.5-4) CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) 2(0-0-6-6)

CH3100 Hóa vô cơ 1 3(3-1-1-6) CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 3(3-1-1-6)

CH3200 Hóa hữu cơ 1 3(3-1-1-6) Tự chọn I 5 CH3300 Hóa phân tích 1 3(3-1-0-6) CH4504 Thực tập nhận thức 3(0-0-6-12)

CH3410 Quá trình & thiết bị CN hóa học 2 3(3-1-1-6)

PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0) HỌC KỲ VII 20 TC HỌC KỲ VIII 19 TC

CH3430 QT& TB CNHH 4 3(3-1-0-6) SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4)

CH3320 Phân tích bằng công cụ 3(2-1-2-4) CH3440 Đồ án QT& TB 1(1-1-0-4) Tự chọn I 8 CH4486 Hoá bảo vệ thực vật 2(2-1-0-4)

CH4480 Các quá trình cơ bản THHC 2(2-1-0-4) CH4488 KT TH các chất có hoạt tính sinh học 2(2-1-0-4)

CH4482 Hoá học các hợp chất thiên nhiên 2(2-1-0-4) CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế 2(2-1-0-4)

CH4484 Các quá trình cơ bản TH Hoá dược 2(2-1-0-4) CH4492 Hoá dược & KT tổng hợp 1 3(3-1-0-6)

Tự chọn II 4 CH4506 Thực tập Kỹ thuật 2(0-0-4-8)

HỌC KỲ IX 18 TC HỌC KỲ X 12 TC

CH4494 Kỹ thuật tổng hợp các hóa chất Bảo vệ thực vật 3(3-1-0-6) CH5009 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8)

CH4496 Hoá dược & KT tổng hợp 2 3(3-1-0-6) CH5109 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40)

CH4498 Hoá dược & KT tổng hợp 3 2(2-0-1-4) CH4500 Thí nghiệm chuyên ngành 2(0-0-6-4)

CH4502 Đồ án môn học chuyên ngành 2(1-2-0-4)

Tự chọn II 6

Page 75: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

75

75

2.4.10 Chuyên ngành Máy và Thiết bị công nghiệp hoá chất

HỌC KỲ III 21 TC HỌC KỲ IV 18 TC

SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 3(3-0-0-6) EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6)

MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) CH3001 Hoá lý 1 + Thí nghiệm 2(2-1-0.5-4) MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) ME2040 Cơ học kỹ thuật I 3(3-1-0-6) MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) ME3020 Vẽ kỹ thuật 2 2(2-1-0-4) ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0) ME3040 Sức bền vật liệu 1 2(2-1-0.5-4) ME3060 Nguyên lý máy + BT lớn 4(3-2-0-8)

PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK x(3-0-1-6)

MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4)

MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4)

HỌC KỲ V 20 TC HỌC KỲ VI 20 TC EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

SSH1120 Nguyên lý cơ bản CN MLII 3(3-0-0-6) CH3011 Hoá lý 2 + Thí nghiệm 2(2-1-0.5-4)

CH3001 Hoá lý 1 + Thí nghiệm 2(2-1-0.5-4) CH3221 Hoá hữu cơ (Máy hoá) 3(3-1-1-6) CH3121 Hoá vô cơ (Máy hoá và In) 3(2-2-0.5-6) CH3301 Hóa phân tích 1 (máy hoá) 2(2-1-0-4) ME3010 Cơ học kỹ thuật 2 3(3-1-0-6) ME3080 Kỹ thuật thuỷ khí 3(3-1-0-6) ME3030 Vẽ kỹ thuật 3 2(2-1-0-4) ME3090 Chi tiết máy 4(4-2-0-8) ME3040 Sức bền vật liệu 1 2(2-1-0.5-4) ME3130 Đồ án chi tiết máy 1(0-2-0-2) ME3060 Nguyên lý máy + BT lớn 4(3-2-0-8) CH4600 Bơm quạt máy nén 2(2-1-0-4)

ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo 2(2-1-0-4) CH4622 Thực tập nhận thức tại xưởng cơ khí trường 2(0-0-4-8)

PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0) CH4624 Thực tập nhận thức tại nhà máy hoá chất 1(0-0-2-8)

HỌC KỲ VII 20 TC HỌC KỲ VIII 18 TC

CH3311 Hóa phân tích 2 (máy và thiết bị hoá chất) 1(0-0-3-3) SSH1130 Đường lối cách mạng của

Đảng CSVN 3(2-1-0-4)

EE3129 Kỹ thuật đo lường và điều khiển 2(2-1-0-4) CH4604 Máy gia công vật liệu rắn 2(2-1-0-4)

ME3172 Công nghệ chế tạo máy 4(4-1-1-8) CH4606 Máy gia công vật liệu dẻo 2(2-1-0-4)

CH4602 QT và thiết bị thuỷ cơ + BT lớn + TN 4(4-1-1-8) CH4610 QT & TB chuyển khối + BT

lớn + TN 4(4-1-0.5-8)

CH4612 QT & TB Nhiệt, TB lạnh+ BT lớn + TN 4(4-1-0.5-8) CH4614 QT & TB sấy + TN 2(2-0-1-4)

Tự chọn I 5 CH4618 Đồ án môn học 1(1-1-0-3) Tự chọn I 2 CH4626 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8)

HỌC KỲ IX 20 TC HỌC KỲ X 12 TC

CH4608 Cơ sở tính toán máy & TB + BT 4(4-2-0-8) CH5011 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8)

CH4616 TB phản ứng 4(4-1-0-8) CH5111 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40)

CH4620 Đồ án môn học chuyên ngành 2(2-1-0-4)

Tự chọn II 10

Page 76: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

76

76

Page 77: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

77

77

2.4.11 Chuyên ngành Công nghệ in

HỌC KỲ III 21 TC HỌC KỲ IV 18 TC

SSH1120 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin II 3(3-0-0-6) EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6)

MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6) CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) CH3000 Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) 2(2-1-0.5-4)

MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) CH3010 Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) 2(2-1-0.5-4)

MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) CH3400 Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 3(3-1-1-6)

ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) FL3108 Tiếng Anh CN Hóa-Sinh 2(2-1-0-4) FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0)

PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) MIL1013 QS chung và kỹ chiến thuật bắn súng AK x(3-0-1-6)

MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4) MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4)

MIL1012 Công tác quốc phòng-an ninh x(2-0-0-4)

HỌC KỲ V 20 TC HỌC KỲ VI 20 TC EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4) SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4) IT3087 Máy tính và mạng máy tính 3(3-1-0-6) CH3211 Hóa hữu cơ 2 2(2-1-0.5-4)

CH3020 Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ) 2(2-1-0.5-4) CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) 2(0-0-6-6)

CH3030 Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo) 2(2-1-0.5-4) CH3610 Lý thuyết màu 2(2-1-0-4)

CH3121 Hóa vô cơ (Máy hoá và In) 3(2-2-0.5-6) Tự chọn I 9 CH3201 Hóa hữu cơ 1 2(2-1-0.5-4) CH4690 Thực tập nhận thức 3(0-0-6-12) CH3300 Hóa phân tích 1 3(3-1-0-6) CH3600 Đại cương kỹ thuật in 3(3-1-0-6) PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0)

HỌC KỲ VII 18 TC HỌC KỲ VIII 20 TC

CH3620 Lý thuyết phục chế 3(3-1-0-6) SSH1130 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3(2-1-0-4)

CH3630 Vật liệu ngành in 3(3-1-0-6) CH4668 Kỹ thuật và thiết bị in 2 2(2-1-0-4)

CH4660 Kỹ thuật sắp chữ dàn trang 2(2-1-0-4) CH4670 Kỹ thuật và thiết bị gia công sau in 4(4-1-0-8)

CH4662 Kỹ thuật xử lý ảnh 3(3-1-0-6) CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất in 2(2-1-0-4)

CH4664 Kỹ thuật chế khuôn in 3(3-1-0-4) CH4676 Đồ án môn học CN 1(0-2-0-4) CH4666 Kỹ thuật và thiết bị in 1 2(2-1-0-4) Tự chọn II 6 CH4686 Thí nghiệm chuyên ngành 1 2(0-0-6-6) CH4692 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-8)

HỌC KỲ IX 20 TC HỌC KỲ X 12 TC

CH4672 An toàn lao động và môi trường ngành in 2(2-1-0-4) CH5012 Thực tập tốt nghiệp 2(0-0-4-8)

CH4678 Cơ sở thiết kế nhà máy in 3(2-2-0-6) CH5112 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40)

CH4680 Đồ án môn học CN 2(1-2-0-6) CH4682 Anh văn chuyên ngành 2(2-1-0-4)

CH4684 Quản lý và kiểm tra chất lượng sản phẩm in 2(2-1-0-4)

CH4688 Thí nghiệm chuyên ngành 2 3(0-0-9-9) Tự chọn II 6

Page 78: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

78

78

3333 DANH MDANH MDANH MDANH MỤC CÁC HỌC PHẦN CỦA KHOAỤC CÁC HỌC PHẦN CỦA KHOAỤC CÁC HỌC PHẦN CỦA KHOAỤC CÁC HỌC PHẦN CỦA KHOA

3.1 Danh sách các học phần

TT Mã số Tên học phần Khối lượng TN/BTL Bộ môn phụ

trách Đánh giá

1 CH1010 Hoá học đại cương General Chemistry

3(3-1-1-6) Hoá ĐC

2 CH3000

Hóa lý 1 (Cấu tạo chất) Physical chemistry 1 (Structure of

matters)

2(2-1-0.5-4) 2 TN Hoá lý KT(0.25)-T(TL:0.75)

3 CH3001

Hóa lý 1 (máy hoá) (Physical chemistry 1 +

Experiments (for Chemical and

Petrochemical Process

Equipment))

2(2-1-0.5-4) 2 TN Hoá lý KT(0.25)-T(TL:0.75)

4 CH3002

Hóa lý (CN sinh học và thực phẩm) (Physical chemistry (for biological

and food technology))

3(3-1-1-6) Hoá lý KT(0.25)-T(TL:0.75)

5 CH3003

Hóa lý (CN môi trường) (Physical chemistry (for

environmental technology)) 3(3-1-1-6) Hoá lý KT(0.25)-T(TL:0.75)

6 CH3004

Hóa lý (vật liệu) (Physical chemistry (for Material

science and technology) 2(2-1-0.5-4) 5 TN Hoá lý KT(0.25)-T(TL:0.75)

7 CH3010

Hóa lý 2 (Nhiệt động hóa học) Physical chemistry 2 (Chemical

thermodynamics )

2(2-1-0.5-4) 7 TN Hoá lý KT(0.25)-T(TL:0.75)

8 CH3011

Hóa lý 2 (máy hoá) (Physical chemistry 2 +

Experiments (for Chemical and

Petrochemical Process

Equipment))

2(2-1-0.5-4) 2 TN Hoá lý KT(0.25)-T(TL:0.75)

9 CH3020

Hóa lý 3 (Động hóa học và hấp phụ) Physical chemistry 3 (Chemical

kinetics and adsorption)

2(2-1-0.5-4) 4 TN Hoá lý KT(0.25)-T(TL:0.75)

10 CH3030

Hóa lý 4 (Điện hóa học và hóa keo) Physical chemistry 4

(Electrochemistry and colloids)

2(2-1-0.5-4) 7 TN Hoá lý KT(0.25)-T(TL:0.75)

11 CH3100 Hóa vô cơ 1 (KTHH) Inorganic chemistry 1

3(3-1-1-6) 3 TN Hoá ĐC KT(0.25)-T(TL:0.75)

12 CH3110 Hóa vô cơ 2 (KTHH) Inorganic chemistry 2

2(2-1-0.5-4) Hoá ĐC KT(0.25)-T(TL:0.75)

13 CH3121 Hóa vô cơ (máy hoá và In) 3(2-2-0.5-6) 5 TN Hoá ĐC KT(0.25)-T(TL:0.75)

Page 79: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

79

79

(Inorganic chemistry (for Printing

technology and Chemical and

Petrochemical process

equipment))

14 CH3122

Hóa vô cơ (CN môi trường, CNTP và luyện kim) (Inorganic chemistry (for

Environmental Technology,

Biological and Food Technology

and Material Science and

Technology))

3(2-2-0.5-6) 4 TN Hoá ĐC KT(0.25)-T(TL:0.75)

15 CH3200 Hóa hữu cơ 1 (KTHH) Organic chemistry 1

3(3-1-1-6) 4 TN Hoá hữu cơ KT(0.25)-T(TL:0.75)

16 CH3201

Hóa hữu cơ 1 (CN in) (Organic chemistry 1 (for Printing

technology))

2(2-1-0.5-4) 2 TN Hoá hữu cơ KT(0.25)-T(TL:0.75)

17 CH3210 Hóa hữu cơ 2 (KTHH) Organic chemistry 2

3(3-1-1-6) 4 TN Hoá hữu cơ KT(0.25)-T(TL:0.75)

18 CH3211

Hóa hữu cơ 2 (CN in) (Organic chemistry 2 (for Printing

technology)) 2(2-1-0.5-4) 2 TN Hoá hữu cơ KT(0.25)-T(TL:0.75)

19 CH3221

Hóa hữu cơ (máy hoá) (Organic chemistry (for Chemical

and Petrochemical process

equipment))

3(3-1-1-6) 3 TN Hoá hữu cơ KT(0.25)-T(TL:0.75)

20 CH3222

Hóa hữu cơ (luyện kim) (Organic chemistry (for Material

science and technology)) 2(2-1-0-4) Hoá hữu cơ KT(0.25)-T(TL:0.75)

21 CH3223

Hóa hữu cơ (CN sinh học và TP) (Organic chemistry (for Biological

and Food Technology)) 3(3-1-1-6) 4 TN Hoá hữu cơ KT(0.25)-T(TL:0.75)

22 CH3224

Hóa hữu cơ (CN môi trường) (Organic chemistry (for

Environmental technology)) 2(2-1-0-4) Hoá hữu cơ KT(0.25)-T(TL:0.75)

23 CH3225

Hóa hữu cơ (CN nhuộm) (Organic chemistry (for Dying

technology)) 3(3-1-1-6) 4 TN Hoá hữu cơ KT(0.25)-T(TL:0.75)

24 CH3300 Hóa phân tích 1 (KTHH) Analytical chemistry 1

3(3-1-0-6) Hoá phân

tích KT(0.25)-T(TL:0.75)

25 CH3301

Hóa phân tích 1 (máy hoá)

(Analytical chemistry 1 (for

Chemical and Petrochemical

process equipment))

2(2-1-0-4) Hoá phân

tích KT(0.25)-T(TL:0.75)

26 CH3302

Hóa phân tích 1 (CN nhuộm)

(Analytical chemistry 1 (for Dying

technology))

2(2-1-0-4) Hoá phân

tích KT(0.25)-T(TL:0.75)

27 CH3303 Hóa phân tích 1 (CN Môi trường) 2(2-1-0-4) Hoá phân

tích KT(0.25)-T(TL:0.75)

Page 80: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

80

80

(Analytical chemistry 1 (for

Environmental technology))

28 CH3304

Hóa phân tích (CN SH-TP)

(Analytical chemistry (for

Biological and Food Technology))

3(2-1-2-6) 13 TN Hoá phân

tích TH(0.3)-T(TL:0.7)

29 CH3305

Hóa phân tích (CN Vật liệu)

(Analytical chemistry (for Material

science and technology))

2(2-1-0-4) Hoá phân

tích KT(0.25)-T(TL:0.75)

30 CH3310 Hóa phân tích 2 (TN) Analytical chemistry 2

2(0-0-6-6) 21 TN Hoá phân

tích TH(0.3)-T(TL:0.7)

31 CH3311

Hóa phân tích 2 (máy v à thiết bị hoá chất) (Analytical chemistry 2 (for

Chemical and Petrochemical

process equipment))

1(0-0-3-3) 17 TN Hoá phân

tích TH(0.3)-T(TL:0.7)

32 CH3312

Hóa phân tích 2 (CN nhuộm)

(Analytical chemistry 2 (for Dying

technology))

1(0-0-3-3) 17 TN Hoá phân

tích TH(0.3)-T(TL:0.7)

33 CH3313

Hóa phân tích 2 (CN Môi trường)

(Analytical chemistry 2 (for

Environmental technology))

1(0-0-3-3) 17 TN Hoá phân

tích TH(0.3)-T(TL:0.7)

34 CH3320 Phân tích bằng công cụ Instrumental analysis

3(2-1-2-4) 10 TN Hoá phân

tích TH(0.3)-T(TL:0.7)

35 CH3321

Phân tích bằng công cụ (máy hoá)

(Instrumental analysis (for

Chemical and Petrochemical

process equipment))

3(2-1-2-4) 10 TN Hoá phân

tích TH(0.3)-T(TL:0.7)

36 CH3400

Quá trình & thiết bị CN hóa học 1

(Chemical engineering 1) 3(3-1-1-6) 6 TN

QT&TB CNHH

KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

37 CH3401

Quá trình & thiết bị CN hóa học 1 (CN sinh học & thực phẩm)

(Chemical engineering 1 (for

Biological and Food technology))

3(3-1-1-6) 6 TN QT&TB CNHH

KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

38 CH3410 Quá trình & thiết bị CN hóa học 2 Chemical engineering 2

3(3-1-1-6) 3TN, 1BTL

QT&TB CNHH

KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

39 CH3411

Quá trình & thiết bị CN hóa học 2 (CN sinh học & thực phẩm) (Chemical engineering 2 (for

Biological and Food technology))

3(2-1-1-6) 3TN, 1BTL

QT&TB CNHH

KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

Page 81: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

81

81

40 CH3420 Quá trình & thiết bị CN hóa học 3 Chemical engineering 3

3(3-1-1-6) 3 TN QT&TB CNHH

KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

41 CH3430 Quá trình & thiết bị CN hóa học 4 (Chemical engineering 4 )

3(3-1-0-6) 1 BTL QT&TB CNHH

KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

42 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị (Chemical engineering project)

1(1-1-0-4) QT&TB CNHH

HD(0.3)-BV(0.7)

43

CH3450

Ứng dụng tin học trong CNHH (Applied informatics in chemical

engineering)

3(3-1-1-6) 6 TN QT&TB CNHH

KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

44 CH3460

Mô hình điều khiển trong CNHH (Modelisation for automation and

control)

2(2-1-0.5-4) 3 TN QT&TB CNHH KT/BT/TH(0.3)-T(TL:0.7)

45 CH3470 Kỹ thuật hóa học đại cương (General Chemical Technologies)

3(3-1-0-6) QT&TB CNHH KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

46 CH3600

Đại cương kỹ thuật in (Fundamental of printing

technology) 3(3-1-0-6) CN in

KT(0.25)-T(TN/TL:0.75)

47 CH3610 Lý thuyết màu (Theory of colour)

2(2-1-0-4) CN in KT(0.25)-

T(TN/TL:0.75)

48 CH3620

Lý thuyết phục chế (Theory of photographic

reproduction)

3(3-1-0-6) CN in KT(0.25)-

T(TN/TL:0.75)

49 CH3630 Vật liệu ngành in (Materials in printing process)

3(3-1-0-6) CN in KT(0.25)-

T(TN/TL:0.75)

50 CH3800 Xây dựng công nghiệp (Industrial construction)

2(2-1-0-4) 1 BTL Xây dựng

CN KT(0.2)-BTL(0.3)-

T(TL:0.5)

51 CH4000 Động học xúc tác (Kinetics and catalysis)

3(3-1-0-6) Hữu cơ hoá

dầu KT(0.25)-T(TL:0.75)

52 CH4001

Tổng hợp các hợp chất trung gian (Synthesis of intermediates)

2(2-1-0-4) Hữu cơ hoá

dầu KT(0.25)-T(TL:0.75)

53 CH4002 Hóa học dầu mỏ (Petroleum chemistry)

3(3-1-0-6) Hữu cơ hoá

dầu KT(0.25)-T(TL:0.75)

54 CH4003

Hoá học xenluloza - giấy (Chemistry of cellulose and

paper)

2(2-1-0-4) CN giấy & xenluloza

KT(0.25)-T(TL:0.75)

55 CH4004 Sản phẩm dầu mỏ (Petroleum products)

3(3-1-0-6) Hữu cơ hoá

dầu KT(0.25)-T(TL:0.75)

56 CH4005 Phân tích hóa lý (Physico-chemical analysis)

2(2-1-0-4) Phân tích KT(0.25)-T(TL:0.75)

57 CH4006 Công nghệ chế biến dầu (Oil processing technology)

4(4-1-0-8) Hữu cơ hoá

dầu KT(0.25)-T(TL:0.75)

58 CH4007 Chuyên đề (Specialized topic)

2(2-1-0-4) Hữu cơ hoá

dầu KT(0.25)-T(TL:0.75)

Page 82: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

82

82

59 CH4008 Công nghệ chế biến khí (Gas processing technology)

3(3-1-0-6) Hữu cơ hoá

dầu KT(0.25)-T(TL:0.75)

60 CH4009

Hóa học và hóa lý polyme (Polymer chemistry and

physicochemistry)

2(2-1-0-4) CN vật liệu

polyme KT(0.25)-T(TL:0.75)

61 CH4010

Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu (Organic synthesis and

petrochemical technology)

3(3-1-0-6) Hữu cơ hoá

dầu KT(0.25)-T(TL:0.75)

62 CH4011 Đường ống bể chứa (Pipeline and tanks)

2(2-1-0-4) Hữu cơ hoá

dầu KT(0.25)-T(TL:0.75)

63 CH4012

Thiết bị TH hữu cơ hóa dầu (Equipments in organic synthesis

and petrochemistry)

3(3-1-0-6) Hữu cơ hoá

dầu KT(0.25)-T(TL:0.75)

64 CH4014 Thí nghiệm chuyên ngành 1 (Specialized experiments 1)

2(0-0-6-4) 32 TN Hữu cơ hoá

dầu KT(0.25)-T(TL:0.75)

65 CH4016 Thí nghiệm chuyên ngành 2 (Specialized experiments 2)

3(0-0-9-6) 31 TN Hữu cơ hoá

dầu KT(0.25)-T(TL:0.75)

66 CH4018

Hóa học và công nghệ chế biến than (Coal chemistry and processing

technology)

2(2-1-0-4) Hữu cơ hoá

dầu KT(0.25)-T(TL:0.75)

67 CH4020 Đồ án môn học chuyên ngành (Specialized project)

2(2-1-0-4) Hữu cơ hoá

dầu HD(0.25)-BV(0.75)

68 CH4022 Thực tập nhận thức (Basic practice)

3(0-0-6-12) Hữu cơ hoá

dầu HD(0.25)-BV(0.75)

69 CH4024 Thực tập kỹ thuật (Technical practice)

2(0-0-4-8) Hữu cơ hoá

dầu HD(0.25)-BV(0.75)

70 CH4060 Hóa học polyme (Polymer chemistry)

3(3-0-2-6) 6 TN CN vật liệu

polyme KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

71 CH4061 Hoá học dầu mỏ (Petroleum chemistry)

2(2-0-0-4) CN hữu cơ

hoá dầu KT(0.25)-T(TL:0.75)

72 CH4062 Hóa lý polyme (Polymer physical chemistry)

3(3-1-0-6) CN vật liệu

polyme KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

73 CH4063 Động học xúc tác (Kinetics and catalysis)

2(2-0-0-4) CN hữu cơ

hoá dầu KT(0.25)-T(TL:0.75)

74 CH4064

Kỹ thuật sản xuất chất dẻo (Plastic processing and

manufacturing)

3(3-1-0-6) CN vật liệu

polyme KT(0.3)-T(TL:0.7)

75 CH4065

Thiết bị phản ứng (Equipments in organic synthesis

and petrochemistry)

2(2-0-0-4) CN hữu cơ

hoá dầu KT(0.25)-T(TL:0.75)

76 CH4066

Hoá học và công nghệ vật liệu polyme compozit (Polymer composite engineering)

3(3-0-1-6) 4 TN CN vật liệu

polyme

KT(0.25)-T(TL:0.75)

77 CH4067 Hoá học xenluloza - giấy 2(2-1-0-4) CN vật liệu KT(0.25)-T(TL:0.75)

Page 83: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

83

83

(Chemistry of cellulose and

paper)

polyme

78 CH4068

Kỹ thuật sản xuất chất tạo màng và sơn (Paints engineering and

technology)

3(3-0-2-6) 5 TN CN vật liệu

polyme KT(0.25)-T(TL:0.75)

79 CH4069

Hoá học polyme phân huỷ sinh học (Biodegradable polymer

chemistry)

2(2-0-0-4) CN vật liệu

polyme KT(0.25)-T(TL:0.75)

80 CH4070 Kỹ thuật gia công cao su (Rubber processing)

3(3-0-2-6) 6 TN CN vật liệu

polyme KT(0.25)-T(TL:0.75)

81 CH4071 Hoá học polyme y sinh (Biomedical polymer chemistry)

2(2-0-0-4) CN vật liệu

polyme KT(0.25)-T(TL:0.75)

82 CH4072 Kỹ thuật gia công chất dẻo (Plastic processing)

3(3-1-0-6) CN vật liệu

polyme KT(0.25)-T(TL:0.75)

83 CH4073 Hoá học polyme silicon (Silicon chemistry)

2(2-0-0-4) CN vật liệu

polyme KT(0.25)-T(TL:0.75)

84 CH4074

Môi trường trong gia công vật liệu polyme và compozit (Polymer materials and

environment)

2(2-0-0-4) CN vật liệu

polyme KT(0.25)-T(TL:0.75)

85 CH4075 Công nghệ hoá học polyme blend (Polymer blend engineering)

2(2-0-0-4) CN vật liệu

polyme KT(0.25)-T(TL:0.75)

86 CH4076

Máy và thiết bị gia công vật liệu polyme (Equipment for polymer

processing)

2(2-0-0-4) CN vật liệu

polyme KT(0.25)-T(TL:0.75)

87 CH4077

Công nghệ hoá học vật liệu polyme nanocompozit (Nanopolymer composite

engineering)

2(2-0-0-4) CN vật liệu

polyme KT(0.25)-T(TL:0.75)

88 CH4078 Đồ án môn học chuyên ngành (Specialized project)

2(1-2-0-6) CN vật liệu

polyme KT(0.25)-T(TL:0.75)

89 CH4080 Thực tập nhận thức (Basic practice)

3(0-0-6-12) CN vật liệu

polyme KT(0.25)-T(TL:0.75)

90 CH4082 Thực tập Kỹ thuật (Technical practice)

2(0-0-4-8) CN vật liệu

polyme KT(0.25)-T(TL:0.75)

91 CH4120 Điện hoá lý thuyết (Basic electrochemistry)

4(4-1-1-8) 3TN Điện hoá KT/BT (0.3)- TN/TL:0.7)

92 CH4121

Vật liệu học trong điện hoá

(Electrochemical materials) 2(2-0-0.5-4) 2 TN Điện hoá

BT/TH (0.3)- T(TL:0.7)

93 CH4122 Công nghệ mạ (Electroplating)

3(3-1-0.5-6) 2TN Điện hoá KT/BT (0.3)- TN/TL:0.7)

94 CH4123

Gia công xử lý bề mặt bằng phương pháp hoá học và điện hoá (Surface treatment methods)

2(2-0-0.5-4) 2 TN Điện hoá KT/BT (0.3)- TN/TL:0.7)

95 CH4124 Điện hoá bề mặt 2(2-1-0.5-4) 1TN Điện hoá KT/BT(0.25)

Page 84: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

84

84

(Surface electrochemistry) T(TN/TL : 0.75)

96 CH4125

Điện hoá và xử lý môi trường (Electrochemical methods for waste water treatment)

2(2-0-0.5-4) 2 TN Điện hoá KT/BT (0.3)- T(TN/TL:0.7)

97 CH4126

Thiết bị và phương pháp thiết kế trong điện hoá (Electrochemical engineering)

4(4-1-0-8) Điện hoá KT/BT(0.25)

T(TN/TL : 0.75)

98 CH4127

Kỹ thuật đo điện hoá (Electrochemical measurement technique)

2(2-1-0.5-4) 2 TN Điện hoá KT/BT (0.3)- T(TN/TL:0.7)

99 CH4128 Ăn mòn kim loại (Corrosion)

3(3-1-1-6) 3TN Điện hoá KT (0.4)-

T (VD/TL: 0.6)

100 CH4129 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu trong môi trường khí quyển (Atmospheric corrosion)

2(2-1-0-4) Điện hoá KT/BT (0.3)- TN/TL:0.7)

101 CH4130 Điện phân thoát kim loại (Electrowinning)

3(3-1-0.5-6) 2TN Điện hoá KT/BT(0.25)

T(TN/TL : 0.75)

102 CH4132 Điện phân không thoát kim loại (Electrosynthesis of inorganic

compounds)

2(2-1-0.5-4) 2TN Điện hoá KT/BT(0.25)

T(TN/TL : 0.75)

103 CH4134 Tổng hợp điện hoá Hữu cơ (Organic electrosynthesis)

2(2-0.5-0.5-4)

2TN Điện hoá KT/BT(0.25)

T(TN/TL : 0.75)

104 CH4136 Thí nghiệm chuyên ngành (Specialized experiment)

3(1-0-5-6) 12TN Điện hoá KT/BT(0.25)

T(TN/TL : 0.75)

105 CH4138 Nguồn điện hoá học (Power source)

3(3-1-0.5-6) 2TN Điện hoá KT/BT(0.3)-T(TN/TL:0.7)

106 CH4140 Đồ án chuyên ngành (Specialized project)

2(0-3-0-6) Điện hoá KT/BT(0.3)-T(TN/TL:0.7)

107 CH4142 Thực tập nhận thức (Basic practice)

3(0-0-6-12) Điện hoá BT/TN(0.5)-TL(0.5)

108 CH4144 Thực tập kỹ thuật (Technical practice)

2(0-0-4-8) Điện hoá BT/TN(0.5)-TL(0.5)

109 CH4180 Anh văn KHKT 1

(Technical English 1) 2(2-1-0-4)

CN vật liệu silicat

KT/BT(0.2)-T(TN/TL:0.8)

110 CH4181

AutoCAD cho thiết kế XD nhà máy silicat

(AutoCAD for designing of

silicate factories)

2(2-1-0-4) XD công nghiệp

KT/BT(0.25)-T(TL:0.75)

111 CH4182 Thực tập nhận thức

(Perceptive practice) 3(0-0-6-12)

CN vật liệu silicat

HD(0.25)-BV(0.75)

112 CH4183 Anh văn KHKT 2

(Technical English 2) 3(3-1-0-6)

CN vật liệu silicat

KT/BT(0.2)-T(TN/TL:0.8)

113 CH4184 Hoá lý silicat 1

(Silicate physical chemistry 1) 4(4-1-1-8) 4 TN

CN vật liệu silicat

KT/BT(0.2)-T(TN/TL:0.8)

114 CH4185 Tin học tự động hoá trong nhà máy silicat 2

2(2-1-0.5-4) 2TN CN vật liệu

silicat KT/BT(0.2)-T(TN/TL:0.8)

Page 85: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

85

85

(Information – Automation in silicate

industry 2)

115 CH4186 Khoáng vật học silicat

(Silicate mineralogy) 2(2-0-1-4) 5 TN

CN vật liệu silicat

KT/BT(0.2)-T(TN/TL:0.8)

116 CH4187

Thiết bị nhà máy silicat 2

(Processing equipments in silicate

industry 2)

2(2-1-0-4) CN vật liệu

silicat KT/BT(0.2)-T(TN/TL:0.8)

117 CH4188

Thiết bị nhà máy silicat 1

(Processing equipments in Silicate

industry 1)

3(3-2-0-6) CN vật liệu

silicat KT/BT(0.2)-T(TN/TL:0.8)

118 CH4189 Hoá lý silicat 2

(Silicate physical chemistry 2) 2(2-1-0.5-4) 3TN

CN vật liệu silicat

KT/BT(0.2)-T(TN/TL:0.8)

119 CH4190

Lò silicat 1

(Heating equipments in silicate

industry 1)

3(3-2-0-6) CN vật liệu

silicat KT/BT(0.2)-T(TN/TL:0.8)

120 CH4191

Lò silicat 2

(Heating equipments in silicate

industry 2)

2(2-1-0.5-4) CN vật liệu

silicat KT/BT(0.2)-T(TN/TL:0.8)

121 CH4192

Tin học tự động hoá trong nhà máy silicat 1

(Information – Automation in silicate

industry 1)

2(2-1-0.5-4) 2TN CN vật liệu

silicat KT/BT(0.2)-T(TN/TL:0.8)

122 CH4194 Thực tập kỹ thuật

(Technical training) 2(0-0-4-8)

CN vật liệu silicat

HD(0.25)-BV(0.75)

123 CH4196 Công nghệ vật liệu kết dính

(Cement technology) 2(2-1-0-4)

CN vật liệu silicat

KT/BT(0.2)-T(TN/TL:0.8)

124 CH4198 Công nghệ gốm sứ

(Ceramic technology ) 2(2-1-0-4)

CN vật liệu silicat

KT/BT(0.2)-T(TN/TL:0.8)

125 CH4200 Công nghệ thuỷ tinh

(Glass technology ) 2(2-1-0-4)

CN vật liệu silicat

KT/BT(0.2)-T(TN/TL:0.8)

126 CH4201 Chuyên đề kỹ thuật 1

(Technology 1) 2(2-1-0-4)

CN vật liệu silicat

KT/BT(0.2)-T(TN/TL:0.8)

127 CH4202 Công nghệ vật liệu chịu lửa

(Refractory technology) 2(2-1-0-4)

CN vật liệu silicat

KT/BT(0.2)-T(TN/TL:0.8)

128 CH4203 Chuyên đề kỹ thuật 2

(Technology 2) 2(2-1-0-4)

CN vật liệu silicat

KT/BT(0.2)-T(TN/TL:0.8)

129 CH4204 Thí nghiệm chuyên ngành

(Professional experiment) 4(2-0-8-12) 40 TN

CN vật liệu silicat

KT/BT(0.2)-T(TN/TL:0.8)

130 CH4205 Công nghệ gốm thuỷ tinh 2(2-1-0-4) CN vật liệu KT/BT(0.2)-T(TN/TL:0.8)

Page 86: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

86

86

(Glass ceramic technology) silicat

131 CH4206 Đồ án môn học chuyên ngành

(Sub project on silicate plant) 2(1-2-0-4)

CN vật liệu silicat

HD(0.25)-BV(0.75)

132 CH4240 Thực tập nhận thức (Basic practice)

3(0-0-6-12) CN các HC

Vô cơ HD(0.25)-BV(0.75)

133 CH4241 Điện hoá kỹ thuật (Electrochemical engineering)

2(2-1-0-4) CN các HC

Vô cơ KT/BT (0.3) – T(TN/LT: 0.7)

134 CH4242 Nhiệt động kỹ thuật Hoá học (Chemical engineering

thermodynamics)

2 (2-1-0-4) CN các HC

Vô cơ KT/BT (0.3) – T(TN/LT: 0.7)

135 CH4243 Xử lý nước (Water treatment)

2(2-1-0-4) CN các HC

Vô cơ KT/BT (0.3) – T(TN/LT: 0.7)

136 CH4244 Giản đồ pha (Phase diagram)

2(2-1-0-4) CN các HC

Vô cơ KT/BT (0.3) – T(TN/LT: 0.7)

137 CH4245 Công nghệ Nano (Nano technology)

2(2-1-0-4) CN các HC

Vô cơ KT/BT (0.3) – T(TN/LT: 0.7)

138 CH4246 Hoá học chất rắn v ô cơ ( Inorganic Solid chemistry)

2(2-1-0-4) CN các HC

Vô cơ KT/BT (0.3) – T(TN/LT: 0.7)

139 CH4247 Thiết bị trong CN các chất vô cơ (Equipments for technology of

inorganic compounds)

2(2-1-0-4) CN các HC

Vô cơ KT/BT (0.3) – T(TN/LT: 0.7)

140 CH4248 Động học và thiết bị phản ứng (Chemical kinetics and reaction

equipments)

2(2-1-0-4) CN các HC

Vô cơ KT/BT (0.3) – T(TN/LT: 0.7)

141 CH4249 Công nghệ xạ hiếm (Technology of radioactive and

rare elements)

2(2-1-0-4) CN các HC

Vô cơ KT/BT (0.3) – T(TN/LT: 0.7)

142 CH4250 Kỹ thuật tách và làm sạch (Separation and Purification)

2(2-1-0-4) CN các HC

Vô cơ KT/BT (0.3) – T(TN/LT: 0.7)

143 CH4251 Công nghệ Muối khoáng (Mineral salt technology)

2(2-1-0-4) CN các HC

Vô cơ KT/BT (0.3) – T(TN/LT: 0.7)

144 CH4252 Vật liệu vô cơ (Inorganic materials)

3(3-1-0-6) CN các HC

Vô cơ KT/BT (0.3) – T(TN/LT: 0.7)

145 CH4253 Gốm kỹ thuật (Engineering ceramics)

2(2-1-0-4) CN các HC

Vô cơ KT/BT (0.3) – T(TN/LT: 0.7)

146 CH4254 Thực tập kỹ thuật (Technical practice)

2(0-0-4-8) CN các HC

Vô cơ HD(0.25)-BV(0.75)

147 CH4255

Tự động hoá trong CN các chất vô cơ (Automation in technology of

inorganic compounds)

2(2-1-0-4) 2 TN CN các HC

Vô cơ KT/BT (0.3) – T(TN/LT: 0.7)

148 CH4256 Ăn mòn và bảo vệ kim loại (Corrosion and Protection of

metals)

2(2-1-0-4) CN các HC

Vô cơ KT/BT (0.3) – T(TN/LT: 0.7)

149 CH4257 Chế biến khoáng sản 2(2-1-0-4) CN các HC KT/BT (0.3) –

Page 87: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

87

87

(Mineral processing) Vô cơ T(TN/LT: 0.7)

150 CH4258 Công nghệ phân bón (Fertilizer technology)

2(2-1-0-4) CN các HC

Vô cơ KT/BT (0.3) – T(TN/LT: 0.7)

151 CH4260 Công nghệ các chất Nitơ (Nitrogen compound technology)

3(3-1-0-4) CN các HC

Vô cơ KT/BT (0.3) – T(TN/LT: 0.7)

152 CH4262 Công nghệ axit (Acid technology)

2(2-1-0-4) CN các HC

Vô cơ KT/BT (0.3) – T(TN/LT: 0.7)

153 CH4264

Công nghệ sôđa và các chất kiềm (Soda and sodium hydroxide

technology)

2(2-1-0-4) CN các HC

Vô cơ KT/BT (0.3) – T(TN/LT: 0.7)

154 CH4266 Thí nghiệm chuyên ngành (Specialized experiment)

3(0-0-6-6) 15 TN CN các HC

Vô cơ KT/BT (0.3) – T(TN/LT: 0.7)

155 CH4268 Đồ án môn học chuyên ngành (Specialized experiment)

2(1-2-0-6) CN các HC

Vô cơ HD(0.25)-BV(0.75)

156 CH4300 Hóa học chất rắn (Chemistry of solid matters)

3(3-1-0.5-6) 2 TN Hoá lý KT(0.25)-T(TL:0.75)

157 CH4301 Hóa học tính toán (Computational chemistry)

2(2-1-0-4) Hoá lý BT(0.3)-T(TL:0.7)

158 CH4302 Nhiệt động thống kê, không CB (Statistical thermodynamics and

none equilibrium processes) 2(2-1-0-4) Hoá lý KT(0.25)-T(TL:0.75)

159 CH4303

Chuyên đề 1 (Xúc tác phức và ứng dụng) (Specific subject 1 (Catalysis by

complexes and applications))

2(2-1-0.5-4) 2 TN Hoá lý KT(0.25)-T(TL:0.75)

160 CH4304 Hóa lý các hiện tượng bề mặt (Surface physical chemistry and

colloids)

2(2-1-0.5-4) 2 TN Hoá lý KT(0.25)-T(TL:0.75)

161 CH4305

Chuyên đề 2 (Các phản ứng xúc tác trong công nghệ mới và bảo vệ môi trường) (Specific subject 2 (Catalytic

reactions in new technology and

protection of environment )

2(2-1-0.5-4) 2 TN Hoá lý KT(0.25)-T(TL:0.75)

162 CH4306

Các phương pháp vật lý & hóa lý n/c cấu tạo chất (Physical and physico-chemical

methods for studying structure of

matters)

3(3-1-0-6) Hoá lý KT(0.25)-T(TL:0.75)

163 CH4307

Chuyên đề 3 (Động học các quá trình điện cực) (Specific subject 3 (Kinetics in

electrode processes))

2(2-1-0.5-4) 2 TN Hoá lý KT(0.25)-T(TL:0.75)

164 CH4308 Kỹ thuật xúc tác (Catalytic Engineering)

3(3-1-0.5-6) 2 TN Hoá lý KT(0.25)-T(TL:0.75)

165 CH4309 Kỹ thuật xử lý nước thải (Waste water treatment

engineering)

2(2-1-0-4) Hoá lý KT(0.25)-T(TL:0.75)

Page 88: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

88

88

166 CH4310 Hóa học các hợp chất phức (Chemistry of complexes)

2(2-1-0.5-4) 2 TN Hoá ĐC KT(0.25)-T(TL:0.75)

167 CH4311

Hóa học và công nghệ các chất hoạt động bề mặt (Chemistry and technology of

surfactants)

2(2-0-0-4) Hoá ĐC BT(0.2)-T(TL:0.8)

168 CH4312 Các pp PT & TH hữu cơ (Analytical and synthesis

methods in organic chemistry)

2(2-1-0.5-4) 2 TN Hoá hữu cơ KT(0.25)-T(TL:0.75)

169 CH4313 Hóa học vật liệu tiên tiến (Chemistry of advanced

materials)

2(2-1-0-4) Hoá ĐC KT(0.25)-T(TL:0.75

170 CH4314 Điện hóa lý thuyết (Theoretical electrochemistry).

3(3-0-1-6) 3 TN CN Điện hoá KT/BT(0.2)-T(TN/TL:0.8)

171 CH4316 Thiết bị phản ứng (Reactors)

3(3-0-0-6) Máy & TB

CNHC KT/BT(0.25)-T(TN/TL:0.75)

172 CH4318 Đồ án chuyên ngành (Specialized project)

2(1-1-1-4) Hoá lý HD(0.25)-BV(0.75)

173 CH4320 Thực tập nhận thức (Basic practice)

3(0-0-6-12) Hoá lý HD(0.25)-BV(0.75)

174 CH4322 Thực tập kỹ thuật (Technical practice)

2(0-0-4-8) Hoá lý HD(0.25)-BV(0.75)

175 CH4360

Qui hoạch thực nghiệm và phương pháp tối ưu (Experimental Planning and

Optimization)

2(2-1-0-4) QT &TB CNHH

KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

176 CH4361

Nguyên lý chuyển qui mô trong công nghệ hóa học (Scale-up Princilples in Chemical

Technology)

2(2-1-0-4) QT &TB CNHH

KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

177 CH4362 Kỹ thuật hóa học đại cương (General Chemical Technologies)

3(3-1-0-6) QT &TB CNHH

HD(0.25)-BV(0.75)

178 CH4363 Lý thuyết tập hợp hạt (Particle Technology)

2(2-1-0.5-4) QT &TB CNHH

HD(0.25)-BV(0.75)

179 CH4364

Ứng dụng tin học trong công nghệ hóa học (Applied Informatics in Chemical

Engineering)

3(3-1-1-6) 6 TN QT &TB CNHH

HD(0.25)-BV(0.75)

180 CH4365

Cơ sở lý thuyết các quá trình trong hệ đa phân tán (Fundamentals of Processes in

Poly Dispersed Systems)

2(2-1-0.5-4) QT &TB CNHH

HD(0.25)-BV(0.75)

181 CH4366 Mô hình điều khiển (Modelisation for Automation and

Control)

2(2-1-0.5-4) 3 TN QT &TB CNHH

KT/BT/TH(0.3)-T(TL:0.7)

182 CH4367 Cơ sở kỹ thuật nano (Fundamentals of Nano

2(2-1-0-4) QT &TB CNHH

KT/BT/TH(0.3)-T(TL:0.7)

Page 89: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

89

89

Technology)

183 CH4368

Thủy lực và phân riêng hệ không đồng nhất bằng phương pháp cơ học (Fluid Flow and Mechanical

Separation Processes)

3(3-1-1-6) QT &TB CNHH

KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

184 CH4369

Tính toán thiết kế các hệ chưng đẳng phí và chưng trích ly (Calculation - Design of

Azeotropic and Extractive

Distillation Systems)

2(2-1-0-4) QT &TB CNHH

KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

185 CH4370 Công nghệ màng (Membrane Technology)

3(3-1-0-6) QT &TB CNHH

KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

186 CH4372 Kỹ thuật công trình (Projecting in Chemical

Engineering)

2(2-1-0.5-4) 3 TN QT &TB CNHH

KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

187 CH4374

Kỹ thuật tách các hỗn hợp nhiều cấu tử (Multi Component Separation

Techniques)

2(2-1-0-4) QT &TB CNHH

KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

188 CH4376 Kỹ thuật phản ứng (Chemical Reaction Engineering)

2(2-1-0-4) QT &TB CNHH

KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

189 CH4378 Kỹ thuật hệ thống (System Analysis and Synthesis)

2(2-1-0-4) QT &TB CNHH

KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

190 CH4380

Truyền nhiệt và chuyển khối trong hệ phức tạp (Heat and Mass Transfer of

Complex Systems)

3(3-1-0-6) QT &TB CNHH

KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

191 CH4382 Các phương pháp và công nghệ xử lý phế thải công nghiệp (Industrial Waste Treatment)

2(2-1-0-4) QT &TB CNHH

KT/BT(0.3)-T(TL:0.7)

192 CH4384 Thí nghiệm chuyên ngành (Specialized Lab work)

2(2-0-1-4) 4 TN QT &TB CNHH

HD(0.25)-BV(0.75)

193 CH4386 Thực tập nhận thức (Basic practice)

3(0-0-6-12) QT &TB CNHH

HD(0.25)-BV(0.75)

194 CH4388 Thực tập kỹ thuật (Technical practice)

2(0-0-4-8) QT &TB CNHH

HD(0.25)-BV(0.75)

195 CH4390 Đồ án môn học chuyên ngành (Specialized Project)

2(1-2-0-6) QT &TB CNHH

HD(0.3)-BV(0.7)

196 CH4420 Hóa học gỗ (Chemistry of Wood)

3(2-1-2-6) 9 TN CN

xenluloza-giấy

KT/BT(0.4)-T(TN/TL:0.6)

197 CH4421 Hoá học và hoá lý polyme (Chemistry and Physico-

chemistry of Polymers)

2(2-1-0-4) CN

xenluloza-giấy

KT/BT(0.4)-T(TN/TL:0.6)

198 CH4422 Hóa học Xenluloza (Chemistry of Cellulose)

3(2-1-2-6) 11 TN CN

xenluloza-KT/BT(0.4)-T(TN/TL:0.6)

Page 90: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

90

90

giấy

199 CH4423

Điều khiển Quá trình sản xuất Xenluloza & Giấy (Automatic Control in Pulp and

Paper Processes)

2(1-1-0-4) CN

xenluloza-giấy

KT/BT(0.3)-T(TN/TL:0.7)

200 CH4424 Công nghệ sản xuất Xenluloza (Pulping Technology)

3(2-1-2-6) 10 TN CN

xenluloza-giấy

KT/BT(0.4)-T(VĐ/TL:0.6)

201 CH4425 Công nghệ In đại cương (General printing technology)

2(2-0-0-4) CN in KT(0.25)-T(TL:0.75)

202 CH4426 Công nghệ tẩy trắng Xenluloza (Bleaching Technology)

3(2-1-2-6) 10 TN CN

xenluloza-giấy

KT/BT(0.4)-T(VĐ/TL:0.6)

203 CH4427 Kỹ thuật sản xuất Bao bì (Packaging Technology)

2(2-1-0-4) CN

xenluloza-giấy

KT/BT(0.25)-T(TN/TL:0.75)

204 CH4428 Công nghệ chuẩn bị bột giấy (Stock Preparation)

3(2-1-2-6) 15 TN CN

xenluloza-giấy

KT/BT(0.4)-T(TN/TL:0.6)

205 CH4429 Hóa học phần ướt (Wet-End Chemistry)

2(2-1-0-4) CN

xenluloza-giấy

KT/BT(0.25)-T(TN/TL:0.75)

206 CH4430 Công nghệ sản xuất giấy (Papermaking)

3(2-1-2-6) 17 TN CN

xenluloza-giấy

KT/BT(0.4)-T(VĐ/TL:0.6)

207 CH4431 Công nghệ chế biến giấy loại và khử mực (Recycle fiber and Deinking)

2(2-1-0-4) CN

xenluloza-giấy

KT/BT(0.25)-T(VĐ/TL:0.75)

208 CH4432 Thiết bị sản xuất giấy và bột giấy (Equipment in Pulp & Paper

Technology)

3(3-1-0-6) CN

xenluloza-giấy

KT/BT(0.25)-T(TN/TL:0.75)

209 CH4433

Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy (Application of Biotechnology in

Pulp and Papaer Industry)

2(2-1-0-4) CN

xenluloza-giấy

KT/BT(0.25) - T(VĐ/TL:0.75)

210 CH4434

Bảo vệ môi trường trong Công nghiệp Bột giấy & Giấy (Environmental Protection in Pulp

& Paper Industry)

2(2-1-0-4) CN

xenluloza-giấy

KT/BT(0.25) - T(VĐ/TL:0.75)

211 CH4435 Sản xuất bột giấy hiệu suất cao (High Yield Pulping)

2(2-1-0-4) CN

xenluloza-giấy

KT/BT(0.25) - T(VĐ/TL:0.75)

212 CH4436 Xử lý bề mặt giấy (Surface Treatment of Paper)

2(2-1-0-4) CN

xenluloza-giấy

KT/BT(0.25) - T(VĐ/TL:0.75)

213 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm (Paper Properties & Testing)

2(2-1-0-4) CN

xenluloza-giấy

KT/BT(0.25) - T(VĐ/TL:0.75)

214 CH4438 Đồ án chuyên ngành (Design Project)

2(1-2-0-4) CN

xenluloza-KT/BT(0.5)-T(TN/TL:0.5)

Page 91: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

91

91

giấy

215 CH4440 Thực tập nhận thức (Industrial Practice I)

3(0-0-6-12) CN

xenluloza-giấy

KT/BT(0.5)-T(TN/TL:0.5)

216 CH4442 Thực tập Kỹ thuật (Industrial Practice II (In-plant

Training))

2(0-0-4-8) CN

xenluloza-giấy

KT/BT(0.5)-T(TN/TL:0.5)

217 CH4480 Các quá trình cơ bản THHC (Fundamental proces of organic

chemistry)

2(2-1-0-4) CN hóa

dược & hoá chất BVTV

KT(0.25)-T(TL:0.75)

218 CH4481 Phân tích cấu trúc bằng phổ (Structure elucidation of organic

compounds by spectroscopic methods)

2(2-0-0-4) CN hóa

dược & hoá chất BVTV

KT/BT(0.3)-T(TN/TL:0.7)

219 CH4482 Hoá học các hợp chất thiên nhiên (Chemistry of Natural materials)

2(2-1-0-4) Hoá hữu cơ KT(0.25)-T(TL:0.75)

220 CH4483 Hoá học mỹ phẩm & hương liệu (Flavous and cosmetics

chemistry)

2(2-1-0-4) Hoá hữu cơ KT (0.3)-T(TL:0.7)

221 CH4484

Các quá trình cơ bản TH Hoá dược (Fundamental process of drug

synthesis)

2(2-1-0-4) CN hóa

dược & hoá chất BVTV

KT(0.25)-T(TL:0.75)

222 CH4485

Hoá học cây thuốc & KT chiết xuất (Herb chemistry and extractive

technique)

2(2-0-0-4) CN hóa

dược & hoá chất BVTV

KT(0.25)-T(TL:0.75)

223 CH4486 Hoá bảo vệ thực vật (Pesticide Chemistry)

3(3-1-0-6) CN hóa

dược & hoá chất BVTV

KT(0.25)-T(TL:0.75)

224 CH4487 Sản xuất thuốc theo tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice)

2(2-0-0-4) CN hóa

dược & hoá chất BVTV

KT(0.25)-T(TL:0.75)

225 CH4488

KT TH các chất có hoạt tính sinh học (Synthesis of bioactivity

compounds)

2(2-1-0-4) CN hóa

dược & hoá chất BVTV

KT(0.25)-T(TL:0.75)

226 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế (Drug's fomulation technology)

2(2-1-0-4) CN hóa

dược & hoá chất BVTV

KT(0.25)-T(TL:0.75)

227 CH4491 CN sinh học trong hoá dựoc (Pharmaceutical Biotechnology)

2(2-0-0-4) CN hóa

dược & hoá chất BVTV

KT(0.25)-T(TL:0.75)

228 CH4492 Hoá dược & KT tổng hợp 1 (Pharmaceutical Chemistry and

synthetic technology 1)

3(3-1-0-6) CN hóa

dược & hoá chất BVTV

KT(0.25)-T(TL:0.75)

229 CH4493 Hoá sinh thực vật (Plant biochemistry)

2(2-0-0-4) CN hóa

dược & hoá chất BVTV

KT(0.25)-T(TL:0.75)

230 CH4494 KT tổng hợp các hợp chất Bảo vệ 3(3-1-0-6) CN hóa KT(0.25)-T(TL:0.75)

Page 92: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

92

92

thực vật (Synthesis Technology of

Pesticides)

dược & hoá chất BVTV

231 CH4495 KT hoá học đại cương (General Chemical Technologies)

3(3-1-1-6) QT &TB CNHH

KT(0.25)-T(TL:0.75)

232 CH4496 Hoá dược & KT tổng hợp 2 (Pharmaceutical Chemistry and

synthetic technology 2)

3(3-1-0-6) CN hóa

dược & hoá chất BVTV

KT(0.25)-T(TL:0.75)

233 CH4498 Hoá dược & KT tổng hợp 3 (Pharmaceutical Chemistry and

synthetic technology 3)

2(2-0-1-4) CN hóa

dược & hoá chất BVTV

KT(0.25)-T(TL:0.75)

234 CH4500 Thí nghiệm chuyên ngành (Specialized experiment)

2(0-0-6-4) 12 TN CN hóa

dược & hoá chất BVTV

HD(0.25)-BV( 0.75)

235 CH4502 Đồ án môn học chuyên ngành (Specialized project)

2(1-2-0-4) CN hóa

dược & hoá chất BVTV

HD(0.25)-BV( 0.75)

236 CH4504 Thực tập nhận thức (Basic practice)

3(0-0-6-12) CN hóa

dược & hoá chất BVTV

HD(0.25)-BV( 0.75)

237 CH4506 Thực tập kỹ thuật (Technical practice)

2(0-0-4-8) CN hóa

dược & hoá chất BVTV

HD(0.25)-BV( 0.75)

238 CH4600 Bơm quạt máy nén (Pump, fan, and compressor)

2(2-1-0-4) Máy & TBCN

hoá chất KT(0.25)-

T(TN/TL:0.75)

239 CH4602

QT và thiết bị thuỷ cơ (Hydromechanical separation

processes and equipment +

Assignment + Experiments)

4(4-1-1-8) 4TN 1BTL

Máy & TBCN hoá chất

KT(0.25)-T(TL:0.75)

240 CH4604 Máy gia công vật liệu rắn (Equipment of solid material

processing)

2(2-1-0-4) Máy & TBCN

hoá chất KT(0.25)-T(TL:0.75)

241 CH4606 Máy gia công vật liệu dẻo (Equipment of plastic material

processing)

2(2-1-0-4) Máy & TBCN

hoá chất KT(0.25)-T(TL:0.75)

242 CH4608 Cơ sở tính toán máy & TB (Fundament of chemical process

equipment design + Assignment)

4(4-2-0-8) 1 BTL Máy & TBCN

hoá chất KT/BT(0.3)-T(TN/TL:0.7)

243 CH4610

QT & TB chuyển khối (Mass transfer process and

equipment+ Assignment +

Experiment)

4(4-1-0.5-8) 1 TN 1BTL

Máy & TBCN hoá chất

KT/BT(0.25)-T(TL:0.75)

244 CH4612 QT & TB Nhiệt,TB lạnh (Heat exchangers + Assignment

+ Experiments)

4(4-1-0.5-8) 1 TN 1BTL

Máy & TBCN hoá chất

KT(0.25)-T(TN/TL:0.75)

245 CH4613 CN hữu cơ hoá dầu (Organic and petro- chemical

technology)

2(2-1-0-4) Máy & TBCN

hoá chất KT/BT(0.25)-T(TN/TL:0.75)

246 CH4614 Qt TB sấy (Drying technology +

2(2-0-1-4) 3 TN Máy & TBCN

hoá chất KT/BT(0.25)-T(TN/TL:0.75)

Page 93: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

93

93

Experiments)

247 CH4615 CN vô cơ điện hoá & silicat (Inorganic, electric- and silicate

chemical technology)

2(2-1-0-4) Máy & TBCN

hoá chất KT/BT(0.25)-T(TN/TL:0.75)

248 CH4616 TB phản ứng (Reaction engineering and

reactor design)

4(4-1-0-8) 1 BTL Máy & TBCN

hoá chất KT/BT(0.25)-T(TN/TL:0.75)

249 CH4617 TK lắp đặt công trình hoá chất (Assembly equipment design)

2(2-1-0-4) Máy & TBCN

hoá chất KT(0.25)-

T(TN/TL:0.75)-

250 CH4618 Đồ án môn học (Subject project 1)

1(1-1-0-3) Máy & TBCN

hoá chất HD(0.25)-BV( 0.75)

251 CH4619 Kỹ thuật đường ống và phụ kiện (Piping engineering)

2(2-1-0-4) Máy & TBCN

hoá chất KT/BT(0.25)-T(TN/TL:0.75)

252 CH4620 Đồ án chuyên ngành (Subject project 2)

2(2-1-0-4) Máy & TBCN

hoá chất HD(0.25)-BV( 0.75)

253 CH4621 Máy vận chuyển Vật liệu rời (Conveyance Equipment)

2(2-1-0-4) Máy & TBCN

hoá chất KT(0.25)-

T(TN/TL:0.75)

254 CH4622

Thực tập nhận thức tại xưởng cơ khí trường (Practice of mechanical

engineering)

2(0-0-4-8) Máy & TBCN

hoá chất HD(0.25)-BV( 0.75)

255 CH4623 Ứng dụng tin học trong CNHH (Applied informatics in chemical

engineering)

2(2-1-0.5-4) 4 TN Máy & TBCN

hoá chất KT/BT(0.25)-T(TN/TL:0.75)

256 CH4624

Thực tập nhận thức tại nhà máy hoá chất (Practice of chemical

engineering)

1(0-0-2-8) Máy & TBCN

hoá chất HD(0.25)-BV( 0.75)

257 CH4625 Tiếng Anh chuyên ngành (Specific English in Chemical

Engineering)

2(2-1-0-4) Máy & TBCN

hoá chất KT(0.25)-

T(TN/TL:0.75)

258 CH4626 Thực tập kỹ thuật (Technical practice)

2(0-0-4-8) Máy & TBCN

hoá chất HD(0.25)-BV( 0.75)

259 CH4627 Nhiệt động kỹ thuật (Engineering Thermoldynamics)

2(2-1-0-4) Máy & TBCN

hoá chất KT(0.25)-

T(TN/TL:0.75)

260 CH4629 Chuyên đề (Special subject)

2(2-1-0-4) Máy & TBCN

hoá chất KT(0.25)-

T(TN/TL:0.75)

261 CH4631 Kỹ thuật an toàn & MT (Safety and enironmental

engineering)

2(2-1-0-4) Máy & TBCN

hoá chất KT(0.25)-

T(TN/TL:0.75)

262 CH4633 Công nghệ hàn (Welding technique)

2(2-1-0-4) Máy & TBCN

hoá chất KT(0.25)-

T(TN/TL:0.75)

263 CH4660 Kỹ thuật sắp chữ dàn trang (Type setting and imposition)

2(2-1-0-4) CN in KT(0.25)-T(TL:0.75)

264 CH4661 Các vật liệu in đặc biệt (Special printing materials)

2(2-1-0-4) CN in KT(0.25)-T(TL:0.75)

265 CH4662 Kỹ thuật xử lý ảnh (Digital image processing in

Printing)

3(3-1-0-6) CN in KT(0.25)-T(TL:0.75

Page 94: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

94

94

266 CH4663 Chuyên đề (Special subject)

2(2-1-0-4) CN in KT(0.25)-T(TL:0.75

267 CH4664 Kỹ thuật chế khuôn in (Platemaking)

3(3-1-0-4) CN in KT(0.25)-T(TL:0.75

268 CH4665 Chế khuôn in từ dữ liệu số (Digital plate making)

2(2-1-0-4) CN in KT(0.25)-T(TL:0.75)

269 CH4666 Kỹ thuật và thiết bị in 1 (Printing process 1)

2(2-1-0-4) CN in KT(0.25)-T(TL:0.75

270 CH4667

Thiết kế một số nhà máy in điển hình (Designing specific printing factorys)

2(2-1-0-4) CN in KT(0.25)-T(TL:0.75

271 CH4668 Kỹ thuật và thiết bị in 2 (Printing process 2)

2(2-1-0-4) CN in KT(0.25)-T(TL:0.75

272 CH4669 KT in lưới và in lõm (Screen and gravure printing

process)

2(2-1-0-4) CN in KT(0.25)-T(TL:0.75

273 CH4670 Kỹ thuật và thiết bị gia công sau in (Finishing for prints)

4(4-1-0-8) CN in KT/BT(0.25)-T(TL:0.75)

274 CH4671 KT in số (Digital printing process) 2(2-1-0-4) CN in

KT/BT(0.25)-T(TL:0.75)

275 CH4672

An toàn lao động và môi trường ngành in (Occupational safety and

environment in printing industry)

2(2-1-0-4) CN in KT(0.25)-T(TL:0.75)

276 CH4673 Kỹ thuật gia công các loại bao bì (Package finshing process)

2(2-1-0-6) CN in KT(0.25)-T(TL:0.75)

277 CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất in (Planning and supervising for

printing job)

2(2-1-0-4) CN in KT(0.25)-T(TL:0.75)

278 CH4675 Tiêu chuẩn hoá chất lượng in offset (Standarzation of offset printing)

2(2-1-0-4) CN in KT(0.25)-T(TL:0.75)

279 CH4676 Đồ án môn học (Professional sub-project)

1(0-2-0-4) CN in HD(0.25)-BV(0.75)

280 CH4678 Cơ sở thiết kế nhà máy in (Fundamental of Printing factory

design)

3(2-2-0-6) CN in KT(0.25)-T(TL:0.75)

281 CH4680 Đồ án chuyên ngành (Professional sub-project)

2(1-2-0-6) CN in HD(0.25)-BV(0.75)

282 CH4682 Anh văn chuyên ngành (English in Printing)

2(2-1-0-4) CN in KT(0.25)-T(TL:0.75)

283 CH4684 Quản lý và kiểm tra chất lượng sản phẩm in (Printing quality control)

2(2-1-0-4) CN in KT(0.25)-T(TL:0.75)

284 CH4686 Thí nghiệm chuyên ngành 1 (Professional experiment 1)

2(0-0-6-6) 21TN CN in HD(0.25)-BV(0.75)

285 CH4688 Thí nghiệm chuyên ngành 2 (Professional experiment 2)

3(0-0-9-9) 20TN CN in HD(0.25)-BV(0.75)

Page 95: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

95

95

286 CH4690 Thực tập nhận thức (Perceptive practice)

3(0-0-6-12) CN in HD(0.25)-BV(0.75)

287 CH4692 Thực tập kỹ thuật (Technical practice)

2(0-0-4-8) CN in HD(0.25)-BV(0.75)

288 CH5001 Thực tập tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu) (Graduation practice)

2(0-0-4-8) CN Hữu cơ

hoá dầu

289 CH5002 Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Polyme-compozit) (Graduation practice)

2(0-0-4-8) CN vật liệu

Polyme-compozit

290 CH5003 Thực tập tốt nghiệp (CN điện hoá & BVKL) (Graduation practice)

2(0-0-4-8) CN điện hoá

& BVKL

291 CH5004 Thực tập tốt nghiệp (CN vật liệu Silicat) (Graduation training)

2(0-0-4-8) CN vật liệu

Silicat

292 CH5005 Thực tập tốt nghiệp (CN các hợp chất vô cơ) (Graduation practice)

2(0-0-4-8) CN các hợp chất vô cơ

293 CH5006 Thực tập tốt nghiệp (Hoá lý) (Graduation practice)

2(0-0-4-8) Hoá lý

294 CH5007 Thực tập tốt nghiệp (Quá trình & Thiết bị CNHH) (Graduation practice)

2(0-0-4-8) Quá trình &

Thiết bị CNHH

295 CH5008

Thực tập tốt nghiệp (CN giấy & xenluloza) (Industrial Practice III (Final

Internship))

2(0-0-4-8) CN giấy & xenlulosa

296 CH5009 Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá dược) (Graduation practice)

2(0-0-4-8) CN Hoá

dược

297 CH5010 Thực tập tốt nghiệp (CN Hoá chất bảo vệ thực vật) (Graduation practice)

2(0-0-4-8) CN Hoá chất

BVTV

298 CH5011 Thực tập tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất) (Graduation practice)

2(0-0-4-8) Máy và thiết bị CN hoá

chất

299 CH5012 Thực tập tốt nghiệp (CN in) (Graduation practice)

2(0-0-4-8) CN in

300 CH5101 Đồ án tốt nghiệp (Hữu cơ hoá dầu) (Graduation thesis)

10(0-0-20-40) CN Hữu cơ

hoá dầu

301 CH5102 Đồ án tốt nghiệp (CN vật liệu Polyme-compozit) (Graduation thesis)

10(0-0-20-40) CN vật liệu

Polyme-compozit

302 CH5103 Đồ án tốt nghiệp (CN điện hoá & 10(0-0-20-40) CN điện hoá

& BVKL

Page 96: CH ƯƠ NG TRÌNH GIÁO D ỤC ĐẠ I H ỌCsis.hust.edu.vn/Message/CTDT/K53/CTDT_K53_CNHH.pdf · 1 ch ƯƠ ng trÌnh giÁo d Ục ĐẠ i h Ọc 2008 khoa cÔng nghkhoa cÔng nghỆ

96

96

BVKL) (Graduation thesis)

303 CH5104 Đồ án tốt nghiệp (CN vật liệu Silicat) (Final thesis)

10(0-0-20-40) CN vật liệu

Silicat

304 CH5105 Đồ án tốt nghiệp (CN các hợp chất vô cơ) (Graduation thesis)

10(0-0-20-40) CN các hợp chất vô cơ

305 CH5106 Đồ án tốt nghiệp (Hoá lý) (Graduation thesis)

10(0-0-20-40) Hoá lý

306 CH5107 Đồ án tốt nghiệp (Quá trình & Thiết bị CNHH) (Graduation thesis)

10(0-0-20-40) Quá trình &

Thiết bị CNHH

307 CH5108 Đồ án tốt nghiệp (CN giấy & xenluloza) (Graduation thesis)

10(0-0-20-40) CN giấy & xenlulosa

308 CH5109 Đồ án tốt nghiệp (CN Hoá dược) (Graduation thesis)

10(0-0-20-40) CN Hoá

dược

309 CH5110 Đồ án tốt nghiệp (CN Hoá chất bảo vệ thực vật) (Graduation thesis)

10(0-0-20-40) CN Hoá chất

BVTV

310 CH5111 Đồ án tốt nghiệp (Máy và thiết bị CN hoá chất) (Final thesis)

10(0-0-20-40) Máy và thiết bị CN hoá

chất

311 CH5112 Đồ án tốt nghiệp (CN in) (Graduation thesis)

10(0-0-20-40) CN in