16
KHÔNG CÓ BÁN KHỐNG Ma trận phương sai - hiệ 0.10 0.01 0.03 0.01 0.30 0.06 0.03 0.06 0.40 0.05 -0.04 0.02 hằng số c 6.50% Tỷ trọng tối ưu x1 -1.097 x2 0.4048 x3 0.5088 x4 1.1834 Tổng 1 =SUM(C1 Chuyển vị -1.097 0.4048 TSSL trung bình của danh mục 19.50% <-- =MMULT(C17 Độ lệch chuẩn của danh mục 90.09% <-- =SQRT(MMUL Theta 14.43% <-- =(B19-C9)/ sử dụng Solver để giải bài toán DM hiệu quả khi không bán Hàm mục tiêu: Theta --> max B21 -->max Biến số quyết định: tỷ trọng tối C12:C15 Điều kiện RB: - không bán khống C12:C15>=0 - Đầu tư hết C16=1 Cho c thay đổi giá trị từ 9%; 8,5%; 8%; 3%; 11%

Chapter 10 - 10.1

Embed Size (px)

DESCRIPTION

File thuc hanh chuong 10

Citation preview

1.T331-khong ban khngKHNG C BN KHNGMa trn phng sai - hip phng saiTSSL0.100.010.030.056%0.010.300.06-0.048%0.030.060.400.0210%0.05-0.040.020.5015%hng s c6.50%T trng ti ux1-1.097009411x20.4048311663x30.5088079799x41.1833702648Tng1=SUM(C12:C15)Chuyn v-1.0970094110.40483116630.50880797991.1833702648=TRANSPOSE(C12:C15)TSSL trung bnh ca danh mc19.50%=0- u t htC16=1Cho c thay i gi tr t 9%; 8,5%; 8%; 3%; 11%

1.T331-khong ban khng (3)KHNG C BN KHNGMa trn phng sai - hip phng saiTSSL0.10.03-0.080.058%0.030.20.020.039%-0.080.020.30.210%0.050.030.20.911%hng s c9.00%T trng ti ux10x20x30.5555547326x40.4444452674Tng1Chuyn v000.55555473260.4444452674TSSL trung bnh ca danh mc10.44% lch chun ca danh mc60.76%Theta2.38%--> MAXs dng Solver gii bi ton DM hiu qu khi khng bn khngHm mc tiu: Theta --> maxB21 -->maxBin s quyt nh: t trng ti uC12:C15iu kin RB:- khng bn khngC12:C15>=0- u t htC16=1Cho c thay i gi tr t 9%; 8,5%; 8%; 3%; 11%

1.T331-khong ban khng (2)KHNG C BN KHNGMa trn phng sai - hip phng saiTSSL0.10.03-0.080.058%0.030.20.020.039%-0.080.020.30.210%0.050.030.20.911%9.46%T trng ti ux10x20x30.5555547326x40.4444452674Tng1Chuyn v000.55555473260.4444452674TSSL trung bnh ca danh mc10.44%=0- u t htC16=1

Sheet1KHNG C BN KHNGMa trn phng sai - hip phng saiTSSLR-c0.10.03-0.080.058%00.030.20.020.039%0.01==>= G4:G7-C9-0.080.020.30.210%0.020.050.030.20.911%0.03Cch 1hng s c8.00%Cch 2Cch 3T trng ti uzx% xx120.03%0.028730525420.04%20.02%x225.88%0.037083111225.87%25.88%x342.18%0.060482198942.19%42.19%x411.91%0.017060600711.90%11.91%Tng10.1433564362100%Chuyn v0.2003099320.25876325430.42183054610.1190962675==> =TRANSPOSE(C12:C15)TSSL TB ca DM9.46%