62
CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG 365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng SỔ NHẬT KÝ CHUNG Năm 2012 Chứng từ Diễn giải Số hiệu Ngày tháng 29/02/2012 PKT 01 29/02/2012 Lãi trên số dư TK được hưởng 15/03/2012 UNT01 15/03/2012 Công ty Tuấn Anh trả tiền 15/03/2012 PT01 15/03/2012 15/03/2012 PKT02 15/03/2012 Phí rút tiền 29/03/2012 UNT02 29/03/2012 Công ty Tuấn Anh trả tiền 23/03/2012 PNK01 23/03/2012 23/03/2012 645 23/03/2012 25/03/2012 PXK01 25/03/2012 25/03/2012 003 25/03/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp 25/03/2012 PKT03 25/03/2012 Giá vốn hàng bán 29/03/2012 PC01 29/03/2012 Nộp tiền vào TK 01/04/2012 PC02 01/04/2012 Mua máy in đa năng 01/04/2012 19523 01/04/2012 01/04/2012 PKT04 01/04/2012 Phân bổ chi phí mua máy in 04/04/2012 PC03 04/04/2012 Nộp tiền vào TK 04/04/2012 UNC01 04/04/2012 04/04/2012 PKT05 04/04/2012 Phí chuyển tiền Ngày tháng ghi sổ Đã ghi sổ cái Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ Mua hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ Thanh toán tiền hàng công ty TNHH Hoa Việt

Chi Le Thuy Ngay

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

SỔ NHẬT KÝ CHUNGNăm 2012

Chứng từDiễn giải

Số hiệu Ngày tháng29/02/2012 PKT 01 29/02/2012 Lãi trên số dư TK được hưởng

15/03/2012 UNT01 15/03/2012 Công ty Tuấn Anh trả tiền

15/03/2012 PT01 15/03/2012 Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ

15/03/2012 PKT02 15/03/2012 Phí rút tiền

29/03/2012 UNT02 29/03/2012 Công ty Tuấn Anh trả tiền

23/03/2012 PNK01 23/03/2012

23/03/2012 645 23/03/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

25/03/2012 PXK01 25/03/2012

25/03/2012 003 25/03/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

25/03/2012 PKT03 25/03/2012 Giá vốn hàng bán

29/03/2012 PC01 29/03/2012 Nộp tiền vào TK

01/04/2012 PC02 01/04/2012 Mua máy in đa năng

01/04/2012 19523 01/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

01/04/2012 PKT04 01/04/2012 Phân bổ chi phí mua máy in

04/04/2012 PC03 04/04/2012 Nộp tiền vào TK

04/04/2012 UNC01 04/04/2012

04/04/2012 PKT05 04/04/2012 Phí chuyển tiền

Ngày tháng ghi

sổ

Đã ghi sổ cái

STT dòng

Mua hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Thanh toán tiền hàng công ty TNHH Hoa Việt

Page 2: Chi Le Thuy Ngay

10/04/2012 UNT03 10/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán

16/04/2012 PNK02 16/04/2012

16/04/2012 682 16/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

16/04/2012 PNK03 16/04/2012 Mua hạt nhựa tái sinh phụ phẩm

16/04/2012 116 16/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

16/04/2012 PXK02 16/04/2012 Bán nhựa tái sinh

16/04/2012 004 16/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

16/04/2012 PKT06 16/04/2012 Giá vốn hàng bán

16/04/2012 PXK03 16/04/2012

16/04/2012 005 16/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

16/04/2012 PKT07 16/04/2012 Giá vốn hàng bán

16/04/2012 PXK04 16/04/2012

16/04/2012 006 16/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

16/04/2012 PKT08 16/04/2012 Giá vốn hàng bán

17/04/2012 UNT04 17/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán

17/04/2012 UNT05 17/04/2012 Công ty Hoàng Liên thanh toán

17/04/2012 UNT05 17/04/2012 Công ty Hoàng Liên thanh toán

17/04/2012 PT02 17/04/2012 Phạm Công Hữu rút tiền

17/04/2012 PXK05 17/04/2012

17/04/2012 007 17/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

17/04/2012 PKT09 17/04/2012 Giá vốn hàng bán

18/04/2012 UNC02 18/04/2012 Trả tiền mua nhựa

Mua hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Page 3: Chi Le Thuy Ngay

18/04/2012 PKT10 18/04/2012 Phí chuyển tiền

18/04/2012 PXK06 18/04/2012

18/04/2012 008 18/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

18/04/2012 PKT11 18/04/2012 Giá vốn hàng bán

19/04/2012 UNT07 19/04/2012 Công ty Hoàng Liên thanh toán

20/04/2012 PNK04 20/04/2012 Mua hạt nhựa tái sinh phụ phẩm

20/04/2012 121 20/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

22/04/2012 PNK05 22/04/2012

22/04/2012 690 22/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

23/04/2012 UNC03 23/04/2012 Trả tiền mua nhựa tái sinh

23/04/2012 PKT12 23/04/2012 Phí chuyển tiền

23/04/2012 UNT08 23/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán

24/04/2012 PXK07 24/04/2012 Bán hạt nhựa tái sinh

24/04/2012 009 24/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

24/04/2012 PKT13 24/04/2012 Giá vốn hàng bán

25/04/2012 PXK08 25/04/2012

25/04/2012 10 25/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

25/04/2012 PKT14 25/04/2012 Giá vốn hàng bán

26/04/2012 PXK09 26/04/2012 Bán hạt nhựa tái sinh

26/04/2012 11 26/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

26/04/2012 PKT15 26/04/2012 Giá vốn hàng bán

27/04/2012 UNT09 27/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán

27/04/2012 PXK10 27/04/2012 Bán nhựa tái sinh

Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Mua hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Page 4: Chi Le Thuy Ngay

27/04/2012 12 27/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

27/04/2012 PKT16 27/04/2012 Giá vốn hàng bán

30/04/2012 KC01 30/04/2012 K/c thuế GTGT

30/04/2012 PKT17 30/04/2012

30/04/2012 PKT18 30/04/2012

30/04/2012 PKT19 30/04/2012

30/04/2012 KC02 30/04/2012

30/04/2012 KC03 30/04/2012 K/c doanh thu hoạt động tài chính

30/04/2012 KC04 30/04/2012 K/c giá vốn hàng bán

30/04/2012 KC05 30/04/2012 K/c chi phí bán hàng

30/04/2012 KC06 30/04/2012 K/c chi phí quản lý doanh nghiệp

30/04/2012 KC07 30/04/2012

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

Thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính

Chi phí lương cho nhân viên văn phòng

Chi phí lương cho nhân viên bán hàng

K/c doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

K/c chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

Điều chỉnh giảm chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

Page 5: Chi Le Thuy Ngay

SỔ NHẬT KÝ CHUNGNăm 2012

Đơn vị tính : VN đồng

Số phát sinhNợ Có

112 1,900515 1,900112 150,000,000131 150,000,000

111 150,000,000112 150,000,000

6422 30,000112 30,000112 50,000,000131 50,000,000

156 184,000,000331 184,000,000

133 18,400,000331 18,400,000

131 188,000,000511 188,000,000131 18,800,000

3331 18,800,000632 184,000,000156 184,000,000112 100,000111 100,000242 4,990,909111 4,990,909

133 499,091111 499,091

6422 207,955242 207,955112 100,000,000111 100,000,000

331 100,000,000112 100,000,000

6422 40,000112 40,000

Số hiệu Tk đối ứng

Page 6: Chi Le Thuy Ngay

112 50,000,000131 50,000,000

156 460,000,000331 460,000,000

133 46,000,000331 46,000,000156 240,000,000331 240,000,000

133 24,000,000331 24,000,000131 60,000,000511 60,000,000131 6,000,000

3331 6,000,000632 60,000,000156 60,000,000

131 94,000,000511 94,000,000131 9,400,000

3331 9,400,000632 92,000,000156 92,000,000

131 94,000,000511 94,000,000131 9,400,000

3331 9,400,000632 92,000,000156 92,000,000112 100,000,000131 100,000,000112 9,400,000131 9,400,000112 94,000,000131 94,000,000111 203,070,600112 203,070,600

131 117,500,000511 117,500,000131 11,750,000

3331 11,750,000632 115,000,000156 115,000,000331 102,400,000112 102,400,000

Page 7: Chi Le Thuy Ngay

6422 30,720112 30,720

131 117,500,000511 117,500,000131 11,750,000

3331 11,750,000632 115,000,000156 115,000,000112 258,500,000131 258,500,000156 240,000,000331 240,000,000

133 24,000,000331 24,000,000

156 920,000,000331 920,000,000

133 92,000,000331 92,000,000331 250,000,000112 250,000,000

6422 75,000112 75,000112 100,000,000131 100,000,000131 105,000,000511 105,000,000131 10,500,000

3331 10,500,000632 100,000,000156 100,000,000

131 141,000,000511 141,000,000131 14,100,000

3331 14,100,000632 138,000,000156 138,000,000131 84,000,000511 84,000,000131 8,400,000

3331 8,400,000632 80,000,000156 80,000,000112 50,000,000131 50,000,000131 63,000,000

Page 8: Chi Le Thuy Ngay

511 63,000,000131 6,300,000

3331 6,300,000632 60,000,000156 60,000,000

3331 106,400,000133 106,400,000

821 1,000,0003334 1,000,000

6422 17,000,000334 17,000,000

6421 7,000,000334 7,000,000

511 1,064,000,000911 1,064,000,000515 1,900911 1,900911 1,036,000,000632 1,036,000,000911 7,000,000

6421 7,000,000911 17,383,675

6422 17,383,675

911 904,556821 904,556911 2,713,669421 2,713,669

3334 95,444821 95,444

Page 9: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

SỔ CÁITên tài khoản: Tiền mặt

Số hiệu: 111Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Chứng từDiễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu Ngày tháng Trang số

Số dư đầu kỳ

15/03/2012 PT01 15/03/2012 Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ

29/03/2012 PC01 29/03/2012 Nộp tiền vào TK

01/04/2012 PC02 01/04/2012 Mua máy in đa năng

01/04/2012 19523 01/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

04/04/2012 PC03 04/04/2012 Nộp tiền vào TK

17/04/2012 PT02 17/04/2012 Phạm Công Hữu rút tiền

Cộng phát sinh

Số dư cuối kỳ

Ngày tháng ghi sổ

Page 10: Chi Le Thuy Ngay

SỔ CÁITên tài khoản: Tiền mặt

Số hiệu: 111Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Nhật ký chung Số tiền

STT dòng Nợ Có

300,000,000

112 150,000,000

112 100,000

242 4,990,909

133 499,091

112 100,000,000

112 203,070,600

353,070,600 105,590,000

547,480,600

Số hiệu TK đối ứng

Page 11: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

SỔ CÁITên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng

Số hiệu: 112Năm 2012

Chứng từDiễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu Ngày tháng Trang sốSố dư đầu kỳ

29/02/2012 PKT 01 29/02/2012 Lãi trên số dư TK được hưởng

29/02/2012 UNT01 29/02/2012 Công ty Tuấn Anh trả tiền

15/03/2012 PT01 15/03/2012 Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ

15/03/2012 PKT02 15/03/2012 Phí rút tiền

29/03/2012 UNT02 29/03/2012 Công ty Tuấn Anh trả tiền

29/03/2012 PC01 29/03/2012 Nộp tiền vào TK

04/04/2012 PC03 04/04/2012 Nộp tiền vào TK

04/04/2012 UNC01 04/04/2012

04/04/2012 PKT05 04/04/2012 Phí chuyển tiền

10/04/2012 UNT03 10/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán

17/04/2012 UNT04 17/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán

17/04/2012 UNT05 17/04/2012 Công ty Hoàng Liên thanh toán

17/04/2012 UNT06 17/04/2012 Công ty Hoàng Liên thanh toán

17/04/2012 PT02 17/04/2012 Phạm Công Hữu rút tiền

18/04/2012 UNC02 18/04/2012 Trả tiền mua nhựa

18/04/2012 PKT10 18/04/2012 Phí chuyển tiền

19/04/2012 UNT07 19/04/2012 Công ty Hoàng Liên thanh toán

23/04/2012 UNC03 23/04/2012 Trả tiền mua nhựa tái sinh

23/04/2012 PKT12 23/04/2012 Phí chuyển tiền

23/04/2012 UNT08 23/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán

27/04/2012 UNT09 27/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán

Cộng phát sinh

Số dư cuối kỳ

Ngày tháng ghi sổ

Thanh toán tiền hàng công ty TNHH Hoa Việt

Page 12: Chi Le Thuy Ngay

SỔ CÁITên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng

Số hiệu: 112Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Nhật ký chung Số tiền

STT dòng Nợ Có150,000,000

515 1,900

131 150,000,000

111 150,000,000

6422 30,000

131 50,000,000

111 100,000

111 100,000,000

331 100,000,000

6422 40,000

131 50,000,000

131 100,000,000

131 9,400,000

131 94,000,000

111 203,070,600

331 102,400,000

6422 30,720

131 258,500,000

331 250,000,000

6422 75,000

131 100,000,000

131 50,000,000

962,001,900 805,646,320

306,355,580

Số hiệu TK đối ứng

Page 13: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

SỔ CÁITên tài khoản: Phải thu của khách hàng

Số hiệu: 131Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Chứng từDiễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu Ngày tháng Trang sốSố dư đầu kỳ

15/03/2012 UNT01 15/03/2012 Công ty Tuấn Anh trả tiền

29/03/2012 UNT02 29/03/2012 Công ty Tuấn Anh trả tiền

25/03/2012 PXK01 25/03/2012

25/03/2012 003 25/03/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

10/04/2012 UNT03 10/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán

16/04/2012 PXK02 16/04/2012 Bán nhựa tái sinh

16/04/2012 004 16/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

16/04/2012 PXK03 16/04/2012

16/04/2012 005 16/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

16/04/2012 PXK04 16/04/2012

16/04/2012 006 16/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

17/04/2012 UNT04 17/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán

17/04/2012 UNT05 17/04/2012 Công ty Hoàng Liên thanh toán

17/04/2012 UNT06 17/04/2012 Công ty Hoàng Liên thanh toán

17/04/2012 PXK05 17/04/2012

17/04/2012 007 17/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

18/04/2012 PXK06 18/04/2012

18/04/2012 008 18/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

19/04/2012 UNT07 19/04/2012 Công ty Hoàng Liên thanh toán

23/04/2012 UNT08 23/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán

Ngày tháng ghi sổ

Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Page 14: Chi Le Thuy Ngay

24/04/2012 PXK05 24/04/2012 Bán hạt nhựa tái sinh

24/04/2012 009 24/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

25/04/2012 PXK06 25/04/2012

25/04/2012 10 25/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

26/04/2012 PXK07 26/04/2012 Bán hạt nhựa tái sinh

26/04/2012 11 26/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

27/04/2012 UNT09 27/04/2012 Công ty Tuấn Anh thanh toán

27/04/2012 PXK10 27/04/2012 Bán nhựa tái sinh

27/04/2012 12 27/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

Cộng phát sinh

Số dư cuối kỳ

Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Page 15: Chi Le Thuy Ngay

SỔ CÁITên tài khoản: Phải thu của khách hàng

Số hiệu: 131Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Nhật ký chung Số tiền

STT dòng Nợ Có0

112 150,000,000

112 50,000,000

511 188,000,000

3331 18,800,000

112 50,000,000

511 60,000,000

3331 6,000,000

511 94,000,000

3331 9,400,000

511 94,000,000

3331 9,400,000

112 100,000,000

112 9,400,000

112 94,000,000

511 117,500,000

3331 11,750,000

511 117,500,000

3331 11,750,000

112 258,500,000

112 100,000,000

Số hiệu TK đối ứng

Page 16: Chi Le Thuy Ngay

511 105,000,000

3331 10,500,000

511 141,000,000

3331 14,100,000

511 84,000,000

3331 8,400,000

112 50,000,000

511 63,000,000

3331 6,300,000

1,170,400,000 861,900,000

308,500,000

Page 17: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

SỔ CÁITên tài khoản: Thuế GTGT được khấu trừ

Số hiệu: 133Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Chứng từDiễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu Ngày tháng Trang số

Số dư đầu kỳ

23/03/2012 645 23/03/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

01/04/2012 19523 01/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

16/04/2012 682 16/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

16/04/2012 116 16/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

20/04/2012 121 20/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

22/04/2012 690 22/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

30/04/2012 PKT17 30/04/2012 K/c thuế GTGT

Cộng phát sinh

Số dư cuối kỳ

Ngày tháng ghi sổ

Page 18: Chi Le Thuy Ngay

SỔ CÁITên tài khoản: Thuế GTGT được khấu trừ

Số hiệu: 133Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Nhật ký chung Số tiền

STT dòng Nợ Có

0

331 18,400,000

111 499,091

331 46,000,000

331 24,000,000

331 24,000,000

331 92,000,000

3331 106,400,000

204,899,091 106,400,000

98,499,091

Số hiệu TK đối ứng

Page 19: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

SỔ CÁITên tài khoản: Hàng hóa

Số hiệu: 156Năm 2012

Chứng từDiễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu Ngày tháng Trang số

Số dư đầu kỳ

23/03/2012 PNK01 23/03/2012

25/03/2012 PKT03 25/03/2012 Giá vốn hàng bán

16/04/2012 PNK02 16/04/2012

16/04/2012 PNK03 16/04/2012 Mua hạt nhựa tái sinh phụ phẩm

16/04/2012 PKT06 16/04/2012 Giá vốn hàng bán

16/04/2012 PKT07 16/04/2012 Giá vốn hàng bán

16/04/2012 PKT08 16/04/2012 Giá vốn hàng bán

17/04/2012 PKT09 17/04/2012 Giá vốn hàng bán

18/04/2012 PKT11 18/04/2012 Giá vốn hàng bán

20/04/2012 PNK04 20/04/2012 Mua hạt nhựa tái sinh phụ phẩm

22/04/2012 PNK05 22/04/2012

24/04/2012 PKT13 24/04/2012 Giá vốn hàng bán

25/04/2012 PKT14 25/04/2012 Giá vốn hàng bán

26/04/2012 PKT15 26/04/2012 Giá vốn hàng bán

27/04/2012 PKT16 27/04/2012 Giá vốn hàng bán

Cộng phát sinh

Số dư cuối kỳ

Ngày tháng ghi sổ

Mua hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Mua hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Mua hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Page 20: Chi Le Thuy Ngay

SỔ CÁITên tài khoản: Hàng hóa

Số hiệu: 156Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Nhật ký chung Số tiền

STT dòng Nợ Có

0

331 184,000,000

632 184,000,000

331 460,000,000

331 240,000,000

632 60,000,000

632 92,000,000

632 92,000,000

632 115,000,000

632 115,000,000

331 240,000,000

331 920,000,000

632 100,000,000

632 138,000,000

632 80,000,000

632 60,000,000

2,044,000,000 1,036,000,000

1,008,000,000

Số hiệu TK đối ứng

Page 21: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

SỔ CÁITên tài khoản: Chi phí trả trước dài hạn

Số hiệu: 242Năm 2012

Chứng từDiễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu Ngày tháng Trang số

Số dư đầu kỳ

01/04/2012 PC02 01/04/2012 Mua máy in đa năng

01/04/2012 PKT04 01/04/2012 Phân bổ chi phí mua máy in

Cộng phát sinh

Số dư cuối kỳ

Ngày tháng ghi sổ

Page 22: Chi Le Thuy Ngay

SỔ CÁITên tài khoản: Chi phí trả trước dài hạn

Số hiệu: 242Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Nhật ký chung Số tiền

STT dòng Nợ Có

0

111 4,990,909

6422 207,955

4,990,909 207,955

4,782,954

Số hiệu TK đối ứng

Page 23: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

SỔ CÁITên tài khoản: Phải trả người bán

Số hiệu: 331Năm 2012

Chứng từDiễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu Ngày tháng Trang số

Số dư đầu kỳ

23/03/2012 PNK01 23/03/2012

23/03/2012 645 23/03/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

04/04/2012 UNC01 04/04/2012

16/04/2012 PNK02 16/04/2012

16/04/2012 682 16/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

16/04/2012 PNK03 16/04/2012 Mua hạt nhựa tái sinh phụ phẩm

16/04/2012 116 16/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

18/04/2012 UNC02 18/04/2012 Trả tiền mua nhựa

20/04/2012 PNK04 20/04/2012 Mua hạt nhựa tái sinh phụ phẩm

20/04/2012 121 20/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

22/04/2012 PNK05 22/04/2012

22/04/2012 690 22/04/2012 Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

23/04/2012 UNC03 23/04/2012 Trả tiền mua nhựa tái sinh

Cộng phát sinh

Số dư cuối kỳ

Ngày tháng ghi sổ

Mua hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Thanh toán tiền hàng công ty TNHH Hoa Việt

Mua hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Mua hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Page 24: Chi Le Thuy Ngay

SỔ CÁITên tài khoản: Phải trả người bán

Số hiệu: 331Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Nhật ký chung Số tiền

STT dòng Nợ Có

450,000,000

156 184,000,000

133 18,400,000

112 100,000,000

156 460,000,000

133 46,000,000

156 240,000,000

133 24,000,000

112 102,400,000

156 240,000,000

133 24,000,000

156 920,000,000

133 92,000,000

112 250,000,000

452,400,000 2,248,400,000

2,246,000,000

Số hiệu TK đối ứng

Page 25: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

SỔ CÁITên tài khoản: Thuế GTGT đầu ra phải nộp

Số hiệu: 3331Năm 2012

Chứng từDiễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu Ngày tháng Trang số

Số dư đầu kỳ

25/03/2012 003 25/03/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

16/04/2012 004 16/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

16/04/2012 005 16/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

16/04/2012 006 16/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

17/04/2012 007 17/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

18/04/2012 008 18/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

24/04/2012 009 24/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

25/04/2012 10 25/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

26/04/2012 11 26/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

27/04/2012 12 27/04/2012 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

30/04/2012 PKT17 30/04/2012 K/c thuế GTGT

Cộng phát sinh

Số dư cuối kỳ

Ngày tháng ghi sổ

Page 26: Chi Le Thuy Ngay

SỔ CÁITên tài khoản: Thuế GTGT đầu ra phải nộp

Số hiệu: 3331Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Nhật ký chung Số tiền

STT dòng Nợ Có

0

131 18,800,000

131 6,000,000

131 9,400,000

131 9,400,000

131 11,750,000

131 11,750,000

131 10,500,000

131 14,100,000

131 8,400,000

131 6,300,000

133 106,400,000

106,400,000 106,400,000

0

Số hiệu TK đối ứng

Page 27: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

SỔ CÁITên tài khoản: Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp

Số hiệu: 3334Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Chứng từDiễn giải

Nhật ký chung Số tiền

Số hiệu Ngày tháng Trang số STT dòng Nợ Có

Số dư đầu kỳ 0

30/04/2012 PKT18 30/04/2012 Thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính 821 1,000,000

821 95,444

Cộng phát sinh 95,444 1,000,000

Số dư cuối kỳ 904,556

Ngày tháng ghi sổ

Số hiệu TK đối ứng

Điều chỉnh giảm chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

Page 28: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

SỔ CÁITên tài khoản: Lương phải trả công nhân viên

Số hiệu: 334Năm 2012

Chứng từDiễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu Ngày tháng Trang số STT dòng

Số dư đầu kỳ

30/04/2012 PKT18 30/04/2012

30/04/2012 PKT19 30/04/2012

Cộng phát sinh

Số dư cuối kỳ

Ngày tháng ghi sổ

Chi phí lương cho nhân viên văn phòng

Chi phí lương cho nhân viên bán hàng

Page 29: Chi Le Thuy Ngay

SỔ CÁITên tài khoản: Lương phải trả công nhân viên

Số hiệu: 334Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Số tiền

Nợ Có

0

6422 17,000,000

6421 7,000,000

0 24,000,000

24,000,000

Số hiệu TK đối ứng

Page 30: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

SỔ CÁITên tài khoản: Lợi nhuận chưa phân phối

Số hiệu: 421Năm 2012

Chứng từDiễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu Ngày tháng Trang số

Số dư đầu kỳ

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

Cộng phát sinh

Số dư cuối kỳ

Ngày tháng ghi sổ

Page 31: Chi Le Thuy Ngay

SỔ CÁITên tài khoản: Lợi nhuận chưa phân phối

Số hiệu: 421Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Nhật ký chung Số tiền

STT dòng Nợ Có

0

911 2,713,669

0 2,713,669

2,713,669

Số hiệu TK đối ứng

Page 32: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

SỔ CÁITên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Số hiệu: 511Năm 2012

Chứng từDiễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu Ngày tháng Trang số

25/03/2012 PXK01 25/03/2012

16/04/2012 PXK02 16/04/2012Bán nhựa tái sinh

16/04/2012 PXK03 16/04/2012

16/04/2012 PXK04 16/04/2012

17/04/2012 PXK05 17/04/2012

18/04/2012 PXK06 18/04/2012

24/04/2012 PXK07 24/04/2012Bán hạt nhựa tái sinh

25/04/2012 PXK08 25/04/2012

26/04/2012 PXK09 26/04/2012Bán hạt nhựa tái sinh

27/04/2012 PXK10 27/04/2012Bán nhựa tái sinh

30/04/2012 KC02 30/04/2012

Cộng phát sinh

Ngày tháng ghi sổ

Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

Bán hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh

K/c doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Page 33: Chi Le Thuy Ngay

SỔ CÁITên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Số hiệu: 511Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Nhật ký chung Số tiền

STT dòng Nợ Có

131 188,000,000

131 60,000,000

131 94,000,000

131 94,000,000

131 117,500,000

131 117,500,000

131 105,000,000

131 141,000,000

131 84,000,000

131 63,000,000

911 1,064,000,000

1,064,000,000 1,064,000,000

Số hiệu TK đối ứng

Page 34: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

SỔ CÁITên tài khoản: Doanh thu hoạt động tài chính

Số hiệu: 515Năm 2012

Chứng từDiễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu Ngày tháng Trang số

29/02/2012 PKT 01 29/02/2012 Lãi trên số dư TK được hưởng

30/04/2012 KC03 30/04/2012 K/c doanh thu hoạt động tài chính

Cộng phát sinh

Ngày tháng ghi sổ

Page 35: Chi Le Thuy Ngay

SỔ CÁITên tài khoản: Doanh thu hoạt động tài chính

Số hiệu: 515Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Nhật ký chung Số tiền

STT dòng Nợ Có

112 1900

911 1,900

1,900 1,900

Số hiệu TK đối ứng

Page 36: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

SỔ CÁITên tài khoản: Giá vốn hàng bán

Số hiệu: 632Năm 2012

Chứng từDiễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu Ngày tháng Trang số

25/03/2012 PKT03 25/03/2012 Giá vốn hàng bán

16/04/2012 PKT06 16/04/2012 Giá vốn hàng bán

16/04/2012 PKT07 16/04/2012 Giá vốn hàng bán

16/04/2012 PKT08 16/04/2012 Giá vốn hàng bán

17/04/2012 PKT09 17/04/2012 Giá vốn hàng bán

18/04/2012 PKT11 18/04/2012 Giá vốn hàng bán

24/04/2012 PKT13 24/04/2012 Giá vốn hàng bán

25/04/2012 PKT14 25/04/2012 Giá vốn hàng bán

26/04/2012 PKT15 26/04/2012 Giá vốn hàng bán

27/04/2012 PKT16 27/04/2012 Giá vốn hàng bán

30/04/2012 KC04 30/04/2012 K/c giá vốn hàng bán

Cộng phát sinh

Ngày tháng ghi sổ

Page 37: Chi Le Thuy Ngay

SỔ CÁITên tài khoản: Giá vốn hàng bán

Số hiệu: 632Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Nhật ký chung Số tiền

STT dòng Nợ Có

156NS 184,000,000

156TS 60,000,000

156NS 92,000,000

156NS 92,000,000

156NS 115,000,000

156NS 115,000,000

156TS 100,000,000

156NS 138,000,000

156TS 80,000,000

156TS 60,000,000

911 1,036,000,000

1,036,000,000 1,036,000,000

Số hiệu TK đối ứng

Page 38: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

SỔ CÁITên tài khoản: Chi phí bán hàng

Số hiệu: 6421Năm 2012

Chứng từDiễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu Ngày tháng Trang số

30/04/2012 PKT19 30/04/2012

30/04/2012 KC05 30/04/2012 K/c chi phí bán hàng

Cộng phát sinh

Ngày tháng ghi sổ

Chi phí lương cho nhân viên bán hàng

Page 39: Chi Le Thuy Ngay

SỔ CÁITên tài khoản: Chi phí bán hàng

Số hiệu: 6421Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Nhật ký chung Số tiền

STT dòng Nợ Có

334 7,000,000

911 7,000,000

7,000,000 7,000,000

Số hiệu TK đối ứng

Page 40: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

SỔ CÁITên tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp

Số hiệu: 6422Năm 2012

Chứng từDiễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu Ngày tháng Trang số

15/03/2012 PKT02 15/03/2012Phí rút tiền

01/04/2012 PKT04 01/04/2012Phân bổ chi phí mua máy in

04/04/2012 PKT05 04/04/2012Phí chuyển tiền

18/04/2012 PKT10 18/04/2012Phí chuyển tiền

23/04/2012 PKT12 23/04/2012Phí chuyển tiền

30/04/2012 PKT18 30/04/2012

30/04/2012 KC06 30/04/2012K/c chi phí quản lý doanh nghiệp

Cộng phát sinh

Ngày tháng ghi sổ

Chi phí lương cho nhân viên văn phòng

Page 41: Chi Le Thuy Ngay

SỔ CÁITên tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp

Số hiệu: 6422Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Nhật ký chung Số tiền

STT dòng Nợ Có

112 30,000

242 207,955

112 40,000

112 30,720

112 75,000

334 17,000,000

911 17,383,675

17,383,675 17,383,675

Số hiệu TK đối ứng

Page 42: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

SỔ CÁITên tài khoản: Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

Số hiệu: 821Năm 2012

Chứng từDiễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu Ngày tháng Trang số

30/04/2012 PKT18 30/04/2012Thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính

30/04/2012 KC07 30/04/2012

Cộng phát sinh

Ngày tháng ghi sổ

K/c chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

Điều chỉnh giảm chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

Page 43: Chi Le Thuy Ngay

SỔ CÁITên tài khoản: Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

Số hiệu: 821Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Nhật ký chung Số tiền

STT dòng Nợ Có

3334 1,000,000

911 904,556

3334 95,444

1,000,000 1,000,000

Số hiệu TK đối ứng

Page 44: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

SỔ CÁITên tài khoản: Xác định kết quả sản xuất kinh doanh

Số hiệu: 911Năm 2012

Chứng từDiễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu Ngày tháng Trang số

30/04/2012 KC02 30/04/2012

30/04/2012 KC03 30/04/2012K/c doanh thu hoạt động tài chính

30/04/2012 KC04 30/04/2012K/c giá vốn hàng bán

30/04/2012 KC05 30/04/2012K/c chi phí bán hàng

30/04/2012 KC06 30/04/2012K/c chi phí quản lý doanh nghiệp

30/04/2012 KC07 30/04/2012K/c chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

Cộng phát sinh

Ngày tháng ghi sổ

K/c doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Page 45: Chi Le Thuy Ngay

SỔ CÁITên tài khoản: Xác định kết quả sản xuất kinh doanh

Số hiệu: 911Năm 2012

Đơn vị tính: Đồng

Nhật ký chung Số tiền

STT dòng Nợ Có

511 1,064,000,000

515 1,900

632 1,036,000,000

6421 7,000,000

6422 17,383,675

821 904,556

421 2,713,669

1,064,001,900 1,064,001,900

Số hiệu TK đối ứng

Page 46: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG

365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN

STT Số hiệu TK Tên tài khoảnSố dư đầu kỳ

Nợ

1 111 Tiền mặt 300,000,000

2 112 Tiền gửi ngân hàng 150,000,000

3 131 Phải thu của khách hàng

4 133 Thuế GTGT được khấu trừ

5 156 Hàng hóa

6 242 Chi phí trả trước dài hạn

7 331 Phải trả người bán

8 334 Phải trả người lao động

9 3331 Thuế GTGT đầu ra phải nộp

10 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp

11 421 Lợi nhuận chưa phân phối

12 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

13 515 Doanh thu hoạt động tài chính

14 632 Giá vốn hàng bán

15 6421 Chí phí bán hàng

16 6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp

17 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

18 911 Xác định kết quả sản xuất kinh doanh

Cộng PS 450,000,000

Chú ý: bảng cân đối tài khoản đúng khi số dư đầu kỳ, số phát sinh trong kỳ, số dư cuối kỳ : Nợ = Có

Page 47: Chi Le Thuy Ngay

Mẫu số F01-DNN

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢNSố dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ

Có Nợ Có Nợ Có

353,070,600 105,590,000 547,480,600

962,001,900 805,646,320 306,355,580

1,170,400,000 861,900,000 308,500,000

204,899,091 106,400,000 98,499,091

2,044,000,000 1,036,000,000 1,008,000,000

4,990,909 207,955 4,782,954

450,000,000 452,400,000 2,248,400,000 2,246,000,000

24,000,000 24,000,000

106,400,000 106,400,000 0

95,444 1,000,000 904,556

2,713,669 2,713,669

1,064,000,000 1,064,000,000

1,900 1,900

1,036,000,000 1,036,000,000

7,000,000 7,000,000

17,383,675 17,383,675

1,000,000 1,000,000

1,064,001,900 1,064,001,900

450,000,000 8,487,645,419 8,487,645,419 2,273,618,225 2,273,618,225

Chú ý: bảng cân đối tài khoản đúng khi số dư đầu kỳ, số phát sinh trong kỳ, số dư cuối kỳ : Nợ = Có

D5
pc: số dư đk năm nay = số dư cuối kỳ năm trước
H5
pc: số dư cuối kỳ = DĐK + PS tăng tăng trong kỳ - PS giảm trong kỳ
Page 48: Chi Le Thuy Ngay

Mẫu số F01-DNN

(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC

Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN

Page 49: Chi Le Thuy Ngay

CÔNG TY TNHH CHI LÊ HẢI PHÒNG365 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, Hải phòng

Bảng thanh toán tiền lươngTháng 4 năm 2012

STT Họ và tên Chức vụ Lương TT

A B C 2 3 5 6 I Bộ phận VP1 Nguyễn Văn A GĐ 6,000,000 6,000,000 2 Phạm Thị B KTT 4,000,000 4,000,000 3 Nguyễn Thanh C KTV 3,000,000 3,000,000 4 Bùi Văn E NVKD 4,000,000 4,000,000

Tổng 17,000,000 II Bộ phận BH1 Lê Văn G NVBH 3,500,000 2 Trần Hồng H NVBH 3,500,000

Tổng 7,000,000 - - Tổng cộng 24,000,000

(Bằng chữ : Hai mươi tư triệu đồng chẵn)

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

Lương cơ bản Trách nhiệm Thưởng

C10
Author:
Page 50: Chi Le Thuy Ngay

Bảng thanh toán tiền lươngTháng 4 năm 2012

các khoản phải khấu trừ Thực lĩnh

Khác Cộng Số tiền Ký nhận

7 8 9 10 11 12 13 14

- - - - - -

- - - - - - - - -

(Bằng chữ : Hai mươi tư triệu đồng chẵn) Hải Phòng, ngày 30 tháng 04 năm 2012

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc

Tổng số lương BHXH

6% BHYT 1,5%

BHTN 1%

Page 51: Chi Le Thuy Ngay

Đơn vị báo cáo: ………………………Địa chỉ: ...................................

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNHNăm: 2012

I. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp1. Hình thức sở hữu vốn: Công ty TNHH Chi Lê Hải Phòng

……………………………………………………………………………………………………………………………………………2. Lĩnh vực kinh doanh: Thương mại

…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………3. Tổng số công nhân viên và người lao động chính: 6 người4. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………II. Chính sách kế toán áp dụng tại doanh nghiệp:

1. Kỳ kế toán năm: Công ty thực hiện kì kế toán theo năm dương lịch (bắt đầu từ ngày 01/01/2012 Kết thúc vào ngày 31/12/2012)2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: VNĐ3. Chế độ kế toán áp dụng: QĐ 484. Hình thức kế toán áp dụng: nkc4. Phương pháp kế toán hàng tồn kho: 5. Phương pháp kế toán hàng tồn kho : nhập trước - xuất trước - Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho : - Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho cuối kỳ : - Phương pháp hạch toán hàng tồn kho (kê khai thường xuyên hay kiểm kê định kỳ): Kê khai thường xuyên6. Phương pháp khấu hao tài sản cố định đang áp dụng7. Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay8. Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả9. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản nợ dự phòng phải trả10. Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá hối đoái11. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu

III. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán:01. Tiền và tương đương tiền- Tiền mặt- Tiền gửi ngân hàng- Tương đương tiền

Cộng

02. Hàng tồn kho- Nguyên liệu, vật liệu- Cộng cụ, dụng cụ- Chi phí SX, KD dở dang- Thành phẩm- Hàng hoá- Hàng gửi bán

Cộng :

Page 52: Chi Le Thuy Ngay

*Thuyết minh số liệu và giải trình khác (nếu có):……………..

03. Tăng giảm tài sản cố định hữu hình:

Khoản mục Máy móc, thiết bị

(1) Nguyên giá TSCĐ hữu hình

- Số dư đầu năm

- Số tăng trong năm

Trong đó : + Mua sắm

+ Xây dựng

- Số giảm trong năm

Trong đó : + Thanh lý

+ Nhượng bán

- Số dư cuối năm

(2) Giá trị đã hao mòn luỹ kế

- Số dư đầu năm

- Số tăng trong năm

- Số giảm trong năm

- Số dư cuối năm

- Tài ngày đầu năm

- Tài ngày cuối năm

Trong đó :

+ TSCĐ tạm thời không sử dụng

+ TSCĐ chờ thanh lý

* Thuyết minh số liệu và giải trình khác : - TSCĐ đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng : - Lý do tăng, giảm :04. Tăng, giảm TSCĐ vô hình

Nhà cửa, vật kiến trúc

Phương tiện vận tải

+ Chuyển sang BĐS đầu tư

(3) Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình (1-2)

+ TSCĐ đã dùng để thế chấp, cầm cố các khoản vay

Page 53: Chi Le Thuy Ngay

Khoản mục Quyền sử dụng đất

(1) Nguyên giá TSCĐ vô hình - Số dư đầu năm - Số tăng trong năm Trong đó : + Mua trong năm + Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp - Số giảm trong năm Trong đó : + Thanh lý, nhượng bán + Giảm khác - Số dư cuối năm(2) Giá trị hao mòn lũy kế - Số dư đầu năm - Số tăng trong năm - Số giảm trong năm - Số dư cuối năm(3) Giá trị còn lại TSCĐ vô hình - Tại ngày đầu năm - Tại ngày cuối năm

* Thuyết minh số liệu và giải trình khác (nếu có) : - TSCĐ đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng : - Lý do tăng, giảm :05. Tình hình tăng, giảm các khoản đầu tư vào đơn vị khác(1) Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn : - Chứng khoán đầu tư ngắn hạn - Đầu tư tài chính ngắn hạn khác(2) Các khoản đầu tư tài chính dài hạn : - Đầu tư vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát - Đầu tư vào công ty liên kết - Đầu tư tài chính dài hạn khác

Cộng: * Lý do tăng, giảm :06. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước- Thuế gia trị gia tăng phải nộp- Thuế tiêu thụ đặc biệt- Thuế xuất, nhập khẩu- Thuế thu nhập doanh nghiệp- Thuế thu nhập cá nhân- Thuế tài nguyên- Thuế nhà đất và tiền thuê đất- Các loại thuế khác- Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

Cộng

07. Tình hình tăng, giảm nguồn vốn chủ sở hữu :

Chỉ tiêu

A 1 2

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Quyền phát hành Bản quyền, bằng

sáng chế

Số đầu năm

Tăng trongnăm

Page 54: Chi Le Thuy Ngay

2. Thặng dư vốn cổ phần

3. Vốn khác của chủ sở hữu

4. Cổ phiếu quỹ (*)

5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu

7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối - 2,713,669

Cộng: - 2,713,669

* Lý do tăng, giảm :

IV. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Đơn vị tính : VND)08. Chi tiết doanh thu và thu nhập khác

- Doanh thu bán hàng

Trong đó : Doanh thu trao đổi hàng hóa

- Doanh thu cung cấp dịch vụ Trong đó : Doanh thu trao đổi dịch vụ

- Doanh thu hoạt động tài chính Trong đó : + Tiền lãi, cổ tức, lợi nhuận được chia + Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện + Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện

Cộng

09. Điều chỉnh các khoản tăng, giảm, thu nhập chịu thuế TNDN(1) Tổng Lợi nhuận kế toán trước thuế(2) Các khoản thu nhập không tính vào thu nhập chịu thuế TNDN(3) Các khoản chi phí không được khấu trừ vào thu nhập chịu thuế TNDN(4) Số lỗ chưa sử dụng (Lỗ các năm trước được trừ vào lợi nhuận trước thuế)(5) Số thu nhập chịu thuế TNDN trong năm (5=1-2+3-4)

Cộng

10. Chi phí SXKD theo yếu tố - Chi phí nguyên liệu, vật liệu - Chi phí nhân công - Chi phí khấu hao tài sản cố định - Chi phí dịch vụ mua ngoài - Chi phí khác bằng tiền

Cộng

V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Đơn vị tính : VND)

11. Thông tin về các giao dịch không bằng tiền phát sinh trong năm báo cáo

- Việc chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu - ………..

- Các khoản nhận ký quỹ, ký cược : - Các khoản khác …

- Việc mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính;

12. Các khoản tiền và tương đương tiền doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng :

Page 55: Chi Le Thuy Ngay

VI. Những thông tin khác- Những khoản nợ tiềm tàng::………………………………………………………………..- Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm::…………………………………………………………………………………….- Thông tin so sánh - Thông tin khác (2)VII. Đánh giá tổng quát các chỉ tiêu và các kiến nghị :.............................................................................................................................................................................

Ghi chú:(1)   Những chỉ tiêu không có thông tin, số liệu thì không phải trình bày nhưng không được đánh lại số thứ tự các chỉ tiêu.(2)   Doanh nghiệp được trình bày thêm các thông tin khác nếu xét thấy cần thiết cho người sử dụng báo cáo tài chính.

Page 56: Chi Le Thuy Ngay

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH

1. Hình thức sở hữu vốn: Công ty TNHH Chi Lê Hải Phòng

……………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………3. Tổng số công nhân viên và người lao động chính: 6 người4. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

1. Kỳ kế toán năm: Công ty thực hiện kì kế toán theo năm dương lịch (bắt đầu từ ngày 01/01/2012 Kết thúc vào ngày 31/12/2012)

3. Chế độ kế toán áp dụng: QĐ 484. Hình thức kế toán áp dụng: nkc4. Phương pháp kế toán hàng tồn kho:

- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho (kê khai thường xuyên hay kiểm kê định kỳ): Kê khai thường xuyên

III. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán: Cuối năm Đầu năm

547,480,600 300,000,000 306,355,580 150,000,000

853,836,180 450,000,000

Cuối năm Đầu năm

1,008,000,000

- -

Page 57: Chi Le Thuy Ngay
Page 58: Chi Le Thuy Ngay

Cuối năm Đầu năm -

904,556 -

904,556

2 3 4

Tăng trongnăm

Giảm trongnăm

Số cuối năm

Page 59: Chi Le Thuy Ngay

2,713,669 2,713,669

2,713,669 2,713,669

IV. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Đơn vị tính : VND) Năm nay Năm trước

1,064,000,000

1,900

1,064,001,900

nam nay Năm trước 3,618,225

3,618,225

3,618,225 -

Năm nay Năm trước

V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Đơn vị tính : VND)

11. Thông tin về các giao dịch không bằng tiền phát sinh trong năm báo cáo Năm nay Năm trước

Năm nay Năm trước

Page 60: Chi Le Thuy Ngay

- Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm::…………………………………………………………………………………….

.............................................................................................................................................................................

(1)   Những chỉ tiêu không có thông tin, số liệu thì không phải trình bày nhưng không được đánh lại số thứ tự các chỉ tiêu.(2)   Doanh nghiệp được trình bày thêm các thông tin khác nếu xét thấy cần thiết cho người sử dụng báo cáo tài chính.