50
CÔNG TRÌNH STT TÊN VẬT TƯ- THIẾT BỊ I VẬT TƯ CHO TỦ ĐIỆN ĐỘNG LỰC 1 Biến dòng TI (60/5A) 2 Đồng hồ ampere 96x96 (60/5) 3 Đồng hồ vol 96x96 4 Chuyển mạch vol 7 vị trí 48 x 60mm 5 Máng nhựa đi dây trong tủ rộng x cao 40x60 6 Máng nhựa đi dây trong tủ rộng x cao 20x35 7 Automat MCCB 60A/3P-14kA 8 Automat MCB 30A/3P-6kA 9 Automat MCB 10A/3P-6kA 10 Automat MCB 10A/2P-6kA 11 Contactor 12A/3P 12 Contactor 9A/3P 13 Rơle nhiệt 7-10A 14 Rơle nhiệt 1,6-2,5A 15 Rơle nhiệt 1-1,6A 16 Rơle nhiệt 0,63-1A 17 Rơle trung gian + đế 220VAC 18 Cầu đấu điều khiển cầu đấu gài (1p) 2mm2 19 Cầu đấu điều khiển cầu đấu gài (1p) 3-4mm2 20 Chặn cầu đấu gài (kẹp cầu đấu gài) bằng nhựa 21 Đầu cos + Chụp 16 (chia đều 3 màu) (đỏ-vàng-xanh) 22 Đầu cos + Chụp 10 (chia đều 3 màu) (đỏ-vàng-xanh) 23 Đầu cos + Chụp 6 (chia đều 3 màu) (đỏ-vàng-xanh) 24 Đầu cos Y 2,5 bọc nhựa (đỏ) 25 Đầu cos Y 2,5 bọc nhựa (vàng) 26 Đầu cos Y 2,5 bọc nhựa (xanh) 27 Đầu cos Y 2,5 bọc nhựa (đen) 28 Đầu cos Y 1,5 bọc nhựa (đỏ) 29 Đầu cos Y 1,5 bọc nhựa (vàng) 30 Đầu cos Y 1,5 bọc nhựa (xanh) 31 Đầu cos Y 1,5 bọc nhựa (đen) 32 Đầu cos Y 0,75 ( không có bọc nhựa)

Chi tiet chi tieu FUTU và LOGO

Embed Size (px)

Citation preview

BẢNG DỰ TOÁN THỰC LÀM PHẦN ĐIỆN

CÔNG TRÌNH: TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI NHÀ MÁY PHỤ TÙNG 1

STT TÊN VẬT TƯ- THIẾT BỊ NHÀ SX

I VẬT TƯ CHO TỦ ĐIỆN ĐỘNG LỰC

1 Biến dòng TI (60/5A) Hàn Quốc

2 Đồng hồ ampere 96x96 (60/5) Hàn Quốc

3 Đồng hồ vol 96x96 Hàn Quốc

4 Chuyển mạch vol 7 vị trí 48 x 60mm Hàn Quốc

5 Máng nhựa đi dây trong tủ rộng x cao 40x60 India

6 Máng nhựa đi dây trong tủ rộng x cao 20x35 India

7 Automat MCCB 60A/3P-14kA LS

8 Automat MCB 30A/3P-6kA LS

9 Automat MCB 10A/3P-6kA LS

10 Automat MCB 10A/2P-6kA LS

11 Contactor 12A/3P LS

12 Contactor 9A/3P LS

13 Rơle nhiệt 7-10A LS

14 Rơle nhiệt 1,6-2,5A LS

15 Rơle nhiệt 1-1,6A LS

16 Rơle nhiệt 0,63-1A LS

17 Rơle trung gian + đế 220VAC Idec

18 Cầu đấu điều khiển cầu đấu gài (1p) 2mm2

19 Cầu đấu điều khiển cầu đấu gài (1p) 3-4mm2

20 Chặn cầu đấu gài (kẹp cầu đấu gài) bằng nhựa

21 Hàn Quốc

22 Hàn Quốc

23 Hàn Quốc

24 Đầu cos Y 2,5 bọc nhựa (đỏ) Hàn Quốc

25 Đầu cos Y 2,5 bọc nhựa (vàng) Hàn Quốc

26 Đầu cos Y 2,5 bọc nhựa (xanh) Hàn Quốc

27 Đầu cos Y 2,5 bọc nhựa (đen) Hàn Quốc

28 Đầu cos Y 1,5 bọc nhựa (đỏ) Hàn Quốc

29 Đầu cos Y 1,5 bọc nhựa (vàng) Hàn Quốc

30 Đầu cos Y 1,5 bọc nhựa (xanh) Hàn Quốc

31 Đầu cos Y 1,5 bọc nhựa (đen) Hàn Quốc

32 Đầu cos Y 0,75 ( không có bọc nhựa) Hàn Quốc

33 Đầu cos kim 0,75 (bọc nhựa vàng) (đấu PLC) Hàn Quốc

34 Hàn Quốc

Đầu cos + Chụp 16 (chia đều 3 màu) (đỏ-vàng-xanh)Đầu cos + Chụp 10 (chia đều 3 màu) (đỏ-vàng-xanh)Đầu cos + Chụp 6 (chia đều 3 màu) (đỏ-vàng-xanh)

Thanh gá thiết bị (Thanh hợp kim nhôm 1m/1thanh)

35 Vỏ + ruột cầu chì 5A Đài Loan

36 Sứ cách điện thanh cái (Sứ 25) Hàn Quốc

37 Sứ cách điện thanh cái (Sứ 40) Hàn Quốc

38 Đồng thanh cái (20x3) (4m/1thanh) Thái Lan

39 Trung Quốc

40 Quạt thông gió tủ điện, kích thước 120x120 Hàn Quốc

41 Thang đấu trung tính Việt Nam

42 Đá cắt D100 Việt Nam

43 Mực in đầu số

44

45

46 Vật tư phụ

Việt Nam

Đầu bắn tôn 2 loại: 4 cạnh; lục giác Việt Nam

Việt Nam

Bu lông + đai ốc 8x2, 8x4, 10x8, 6x4, 4x3 Việt Nam

Dây thít (dây rút) Việt Nam

Băng dính điện đen Việt Nam

II Dây điện lực đấu tủ

1 Cadivi

2 Dây điện lực 0,6-1kV CV 1x6mm2 đen Cadivi

3 Dây điện lực 0,6-1kV CV 1x2,5mm2 đen Cadivi

4 Dây điện lực 0,6-1kV CV 1x1,5mm2 đen Cadivi

5 Dây điện 1x0,75mm2 đen Cadivi

6 Dây điện 1x0,75mm2 xanh dương Cadivi

III VỎ TỦ ĐIỆN

1 Việt Nam

2 Vỏ tủ điện ngoài trời H600xW400xD200 Việt Nam

3 Vỏ tủ điện ngoài trời H400xW300xD180 Việt Nam

4 Việt Nam

IV CỘT ĐỠ TỦ

1 Cột đỡ tủ điện ngoài trời Việt Nam

V CÁP ĐIỆN

1 Cáp 0,6-1kV PVC/CXV/CU (3x16+1x10)mm2 Cadivi

2 Cáp 0,6-1kV PVC/CXV/CU (4x2,5)mm2 Cadivi

3 Cáp 0,6-1kV PVC/CXV/CU (4x1,5)mm2 Cadivi

Chuông điện alarm (chuông cứu hỏa nhỏ màu đỏ đường kính 100mm)

Ống nhựa in đầu số f3,2 mm

Ống nhựa in đầu số f4,2 mm

Vít bắn tôn 3: vít đầu 4 cạch/1 kg và đầu lục giác/1 kg

Mũi khoét sắt tôn F20, F25, F32 mỗi mũi 10 cái (ko phải mũi khoét inox)

Dây điện lực 0,6-1kV CV đồng mềm vỏ đen 1x16mm2

Vỏ + đế tủ động lực kích thước: H2020xW800xD400 (cao x rộng x sâu)

Vỏ tủ điện treo tường, trong nhà H400xW300xD180

4 Cáp 0,6-1kV PVC/CXV/CU (2x2,5)mm2 Cadivi

VI MÁNG CÁP + ỐNG NHỰA HDPE + PHỤ KIỆN

1 Máng cáp (300x100x1.5) + nắp Việt Nam

2 Góc ngang 90 (co ngang) (300x100x1.5) + nắp Việt Nam

3 Máng cáp 100x75x1 + nắp Việt Nam

4 Góc ngang 90 (co ngang) (100x75x1) + nắp Việt Nam

5 Góc đứng lên 90 (co lên) (100x75x1) + nắp Việt Nam

6 Góc đứng xuống 90 (co xuống) (100x75x1) + nắp Việt Nam

7 Tay đỡ 100 Việt Nam

8 Ống nhựa PVC D48 Việt Nam

9 Ống nhựa PVC D42 Việt Nam

10 Phụ kiện lắp đặt ống, máng Việt Nam

11 Mang sông 48

12 Mang sông 42

13 Cút 48

14 Cút 42

15 T 48

16 T42

17 Thu 48-42

18 Bịt 42

19 Thu48-21

20 Thu 42-21

21 Hộp đấu dây 200x300 Việt Nam

22 Vật tư phụ, phu kiện ống Việt Nam

VII CHIẾU SÁNG TRONG, NGOÀI NHÀ

1 Đèn pha chiếu sáng bể S250W Hupulico

2 Đèn đôi huỳnh quang gắn tường 2x36W Sino

3 Đèn đôi huỳnh quang gắn tường 1x36W Sino

4 Ổ cắm đơn 2 chấu + 1 lỗ có viền Sino

5 Ổ cắm đôi hai chấu 16A có viền Sino

6 Mặt công tắc 1 lỗ có viền Sino

7 Hạt công tắc 1 chiều Sino

8 Đế ổ cắm công tắc có viền Sino

9 Sino

10 SP

11 SP

12 Dây PVC/VCm 1x2,5 mm2 đỏ Cadivi

13 Dây PVC/VCm 1x2,5 mm2 đen Cadivi

14 Vậy tư phụ

VIII TIẾP ĐỊA NHÀ ĐIỀU HÀNH

Ống nhựa luồn dây đi nổi f16 (1 cây 2,92m)

Hộp chia ngả chia 3 loại thấp f20

Nối thẳng (măng sông) ống f20

1 Cọc tiếp địa bằng thép bọc đồng D14,2; L=2,4m India

2 Cáp đồng trần M70 Việt Nam

3 Cáp đồng bọc PVC M70 Việt Nam

4 Đầu cos đồng 70mm2 Hàn Quốc

5 Kẹp nối đất bằng đồng Việt Nam

TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ

THUẾ VAT 10%

IX CHI PHÍ NHÂN CÔNG

1

TỔNG GIÁ TRỊ DỰ TOÁN

LÀM TRÒN

Ghi chú

- Giá trị trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển

Lắp đặt tủ điện, và lắp đặt hiện trường + máy thi công

BẢNG DỰ TOÁN THỰC LÀM PHẦN ĐIỆN

CÔNG TRÌNH: TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI NHÀ MÁY PHỤ TÙNG 1

MÃ HIỆU ĐƠN VỊ SL GHI CHÚ

VẬT TƯ CHO TỦ ĐIỆN ĐỘNG LỰC ###

Cái 3 175,000 525,000

Cái 3 110,000 330,000

Cái 1 110,000 110,000

Cái 1 175,000 175,000

Cây 8 45,000 360,000

Cây 2 35,000 70,000

Cái 1 650,000 650,000

Cái 4 220,000 880,000

Cái 28 220,000 6,160,000

Cái 5 140,000 700,000

Cái 2 200,000 400,000

Cái 17 180,000 3,060,000

Cái 2 210,000 420,000

Cái 9 210,000 1,890,000

Cái 1 210,000 210,000

Cái 7 210,000 1,470,000

Cái 19 115,000 2,185,000

Cái 160 9,000 1,440,000

Cái 10 12,000 120,000

Cái 25 9,000 225,000

Bộ 20 3,000 60,000

Bộ 10 2,500 25,000

Bộ 25 2,000 50,000

1 40,000 40,000

1 40,000 40,000

1 40,000 40,000

1 40,000 40,000

2 40,000 80,000

2 40,000 80,000

2 40,000 80,000

1 40,000 40,000

5 40,000 200,000

3 40,000 120,000

Thanh 8 45,000 360,000

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

THÀNH TIỀN

(VNĐ)

Túi (100 cái)Túi (100 cái)Túi (100 cái)Túi (100 cái)Túi (100 cái)Túi (100 cái)Túi (100 cái)Túi (100 cái)Túi (100 cái)Túi (100 cái)

Bộ 5 30,000 150,000

Qủa 10 10,000 100,000

Qủa 4 15,000 60,000

hoặc Ấn Độ m 1 300,000 300,000

cái 1 200,000 200,000

cái 2 70,000 140,000

cái 6 50,000 300,000

viên 50 10,000 500,000

hộp 1 700,000 700,000

m 50 6,000 300,000

m 10 6,000 60,000

Lô 1 3,000,000 3,000,000

Lô -

Lô -

Lô -

Lô -

Lô -

Lô - .

Dây điện lực đấu tủ 2,200,000

m 3 50,000 150,000

m 15 20,000 300,000

Cuộn/100m 1 900,000 900,000

Cuộn/100m 1 600,000 600,000

Cuộn/100m 1 250,000 250,000

Cuộn/100m 2 250,000 500,000

VỎ TỦ ĐIỆN ###

Cái 1 5,500,000 5,500,000

Cái 1 1,800,000 1,800,000

Cái 3 800,000 2,400,000

Cái 1 650,000 650,000

CỘT ĐỠ TỦ 3,900,000

Cột 3 1,300,000 3,900,000

CÁP ĐIỆN ###

m 0 128,000 -

m 50 40,000 2,000,000

m 400 27,000 10,800,000

m 25 23,000 575,000

MÁNG CÁP + ỐNG NHỰA HDPE + PHỤ KIỆN ###

Cây 2.5 430,000 1,075,000

Cái 1 430,000 430,000

m 10 200,000 2,000,000

Cái 1 230,000 230,000

Cái 1 200,000 200,000

Cái 1 200,000 200,000

Cái 3 70,000 210,000

m 54 23,000 1,242,000

m 36 20,000 720,000

Lô - - Tạm tính

Cái 2

Cái 2

Cái 10

Cái 5

Cái 2

Cái 3

Cái 3

Cái

Cái 2

Cái 4

Cái 3 250,000 750,000

Lô 1 4,000,000 4,000,000

CHIẾU SÁNG TRONG, NGOÀI NHÀ 7,644,000

Bộ 2 1,800,000 3,600,000

hoặc vanlock Bộ 1 350,000 350,000

hoặc vanlock Bộ 2 230,000 460,000

hoặc vanlock Bộ 1 50,000 50,000

hoặc vanlock Bộ 2 40,000 80,000

hoặc vanlock Cái 1 15,000 15,000

hoặc vanlock Cái 2 10,000 20,000

hoặc vanlock Cái 5 8,000 40,000

hoặc vanlock Cây 8 22,000 176,000

Cái 4 7,000 28,000

Cái 5 5,000 25,000

Cuộn/100m 1 900,000 900,000

Cuộn/100m 1 900,000 900,000

Lô 1 1,000,000 1,000,000

TIẾP ĐỊA NHÀ ĐIỀU HÀNH 7,275,000

Cọc 6 190,000 1,140,000

m 30 160,000 4,800,000

m 5 165,000 825,000

Bộ 2 15,000 30,000

Cái 8 60,000 480,000

TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ ###

THUẾ VAT 10% 8,424,600

CHI PHÍ NHÂN CÔNG ###

Công 1 30,000,000 30,000,000

TỔNG GIÁ TRỊ DỰ TOÁN ###

LÀM TRÒN ###

###

###

###

BẢNG DỰ TOÁN TỦ ĐIỆN - ĐiỀU KHIỂN DÙNG LOGO SIEMENS

STT TÊN VẬT TƯ- THIẾT BỊ NHÀ SX ĐƠN VỊ SL

I Vật tủ tủ điện

1 Biến dòng BEW TI (60/5A) cấp chính xác 1,5 BEW Cái 3

2 Đồng hồ ampere 96x96 (60/5) cấp chính xác 1,5 BEW Cái 1

3 Đồng hồ vol 96x96 cấp chính xác 1,5 BEW Cái 1

4 Chuyển mạch Ampe 4 vị trí 48 x 60mm (A -B -C -N) Yosung Cái 1

5 Chuyển mạch vol 7 vị trí 48 x 60mm Yosung Cái 1

6 Máng nhựa đi dây trong tủ rộng x cao 40x60 India Cây 8

7 Đồng hồ bảo vệ mất pha, thấp áp, cao áp… India Cái 1

8 Automat MCCB 60A/3P-18kA LS Cái 1

9 Automat MCB 10A/3P-6kA LS Cái 4

10 Automat MCB 6A/3P-6kA LS Cái 4

11 Automat MCB 30A/2P-6kA LS Cái 5

12 Automat MCB 20A/2P-6kA LS Cái 5

13 Automat MCB 10A/2P-6kA LS Cái 1

14 Automat MCB 6A/2P-6kA LS Cái 2

15 Automat MCB 6A/1P-6kA LS Cái 10

16 Contactor 12A/3P LS Cái 4

17 Contactor 9A/3P LS Cái 9

18 Tiếp điểm phụ bên trên AU -2 (2NO bên trên) LS Cái 14

19 Rơle nhiệt 9-13A LS Cái 4

20 Rơle nhiệt 4-6A LS Cái 4

21 Rơle nhiệt 1,6-2,5A LS Cái 2

22 Rơle nhiệt 0,63-1A LS Cái 3

23 Rơle trung gian + đế 220VAC Idec Cái 10

24 Cầu đấu điều khiển cầu đấu gài (1p) UK4 mm2 Cái 100

25 Cầu đấu điều khiển cầu đấu gài (1p) UK6 mm2 Cái 50

26 Cầu chặn (chặn cầu đấu gài) Cái 40

27 Đầu cos + Chụp 25 (chia đều 3 màu) (đỏ-vàng-xanh) Bộ 20

28 Đầu cos + Chụp 16 (chia đều 3 màu) (đỏ-vàng-xanh) Bộ 20

29 Đầu cos + Chụp 10 (chia đều 3 màu) (đỏ-vàng-xanh) Bộ 10

30 Đầu cos + Chụp 6 (chia đều 3 màu) (đỏ-vàng-xanh) Bộ 25

31 Đầu cos Y 2,5 bọc nhựa (đỏ) Túi (100 cái) 1

32 Đầu cos Y 2,5 bọc nhựa (vàng) Túi (100 cái) 1

33 Đầu cos Y 2,5 bọc nhựa (xanh) Túi (100 cái) 1

34 Đầu cos Y 2,5 bọc nhựa (đen) Túi (100 cái) 1

35 Đầu cos Y 1,5 bọc nhựa (đỏ) Túi (100 cái) 2

36 Đầu cos Y 1,5 bọc nhựa (vàng) Túi (100 cái) 2

37 Đầu cos Y 1,5 bọc nhựa (xanh) Túi (100 cái) 2

38 Đầu cos Y 1,5 bọc nhựa (đen) Túi (100 cái) 1

39 Đầu cos Y 0,75 ( không có bọc nhựa) Túi (100 cái) 5

40 Đầu cos kim 0,75 (bọc nhựa vàng) (đấu PLC) Túi (100 cái) 3

41 Thanh gá thiết bị (Thanh hợp kim nhôm 1m/1thanh) Thanh 8

42 Vỏ + ruột cầu chì 5A Bộ 5

43 Sứ cách điện thanh cái (Sứ 25) Qủa 10

44 Sứ cách điện thanh cái (Sứ 40) Qủa 4

45 Đồng thanh cái (20x3) (4m/1thanh) m 4

46 Quạt thông gió tủ điện, kích thước 90X90 cái 2

47 Đá cắt D100 viên 50

48 Cuộn 1

49 Vật tư phụ Lô 1

II Dây điện lực đấu tủ

1 Dây điện CV 1x25mm2 Cadivi m 3

2 Dây điện CV 1x 6mm2 Cadivi m 20

Ống nhựa in đầu số f3,2 mm

3 Dây điện CV 1x2,5mm2 Cadivi m 100

4 Dây điện CV 1x1,5mm2 Cadivi m 200

5 Dây điện VCm 1x0,5mm2 Cadivi m 300

III Thiết bị điều khiển

1 LOGO! 230RC Siemens Bộ 1

2 LOGO! DM8 - 230R Siemens Modul 3

3 Cáp kết nối LOGO! Với PC Siemens Bộ 1

III Vỏ tủ điện

1 Việt Nam Cái 1

TỔNG TRƯỚC THUẾ

THUẾ GTGT

NHÂN CÔNG CHỈ ĐẤU NỐI TỦ ĐIỆN

TỔNG SAU THUẾ

Ghi chú:

Dự toán trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển

Vỏ + đế tủ động lực kích thước: H2020xW700xD400 (cao x rộng x sâu)

BẢNG DỰ TOÁN TỦ ĐIỆN - ĐiỀU KHIỂN DÙNG LOGO SIEMENS

GHI CHÚ

Vật tủ tủ điện 21,647,000

150,000 450,000

120,000 120,000

120,000 120,000

175,000 175,000

175,000 175,000

65,000 520,000

1,500,000 1,500,000 Tuỳ chọn, có thể không

600,000 600,000

180,000 720,000

180,000 720,000

180,000 900,000

110,000 550,000

110,000 110,000

110,000 220,000

60,000 600,000

200,000 800,000

180,000 1,620,000

70,000 980,000

170,000 680,000

170,000 680,000

170,000 340,000

170,000 510,000

115,000 1,150,000 11,070,000

6,000 600,000

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

THÀNH TIỀN (VNĐ)

6,000 300,000

6,000 240,000

8,000 160,000

5,000 100,000

2,500 25,000

2,000 50,000

40,000 40,000

40,000 40,000

40,000 40,000

40,000 40,000

40,000 80,000

40,000 80,000

40,000 80,000

40,000 40,000

40,000 200,000

40,000 120,000

45,000 360,000

30,000 150,000

15,000 150,000

18,000 72,000

300,000 1,200,000

70,000 140,000

10,000 500,000

600,000 600,000

2,000,000 2,000,000

Dây điện lực đấu tủ 2,800,000

50,000 150,000

20,000 400,000

8,000 800,000

5,000 1,000,000

1,500 450,000

Thiết bị điều khiển 8,200,000

2,700,000 2,700,000

1,500,000 4,500,000

1,200,000 1,000,000

Vỏ tủ điện 5,600,000

5,600,000 5,600,000

TỔNG TRƯỚC THUẾ 38,247,000

THUẾ GTGT 3,824,700

NHÂN CÔNG CHỈ ĐẤU NỐI TỦ ĐIỆN 5,000,000

TỔNG SAU THUẾ 47,071,700

Dùng 3 màu dây đấu tủ đẹp nhưng tốn đầu tư, thừa dùng dự án sau. Ít nhất 1 màu

Dùng 5 màu dây đấu tủ đẹp nhưng tốn đầu tư, thừa dùng dự án sau. Ít nhất 2 màu (mỗi màu 1 cuộn). Đen-xanh lá cây

Giá trị hàng hoá hoá đơn

TT Vật tư Hãng SX Đơn vị Số lương Giá Thành tiền

1 Cáp đồng trần 70mm2 Cadivi m 40 175,500 7,020,000

2 Cáp CV 70mm2 Cadivi m 5 180,200 901,000

3 Dây điện CV 25 Cadivi m 10 66,700 667,000

4 Dây điện CV 6 Cadivi m 200 16,690 3,338,000

5 Dây điện CV 2,5 Cadivi m 400 7,480 2,992,000

6 Dây điện CV 1,5 Cadivi m 400 4,760 1,904,000

7 Dây điện CVm 0,75 Cadivi m 500 2,350 1,175,000

Tổng trước thuế 17,997,000

Tổng sau thuế 19,796,700

Chi phí khác

7% 877,880

Chi phí thực mua dây cáp điện FUTU

TT Vật tư Hãng SX Đơn vị Số lương Giá Thành tiền

2 Cáp đồng trần M70 Việt Nam m 30 158,000 4,740,000

3 Cáp đồng bọc PVC M70 Việt Nam m 5 172,000 860,000

1 Dây điện CV 1x25mm2 Cadivi m 3 63,000 189,000

2 Dây điện CV 1x6mm2 Cadivi m 15 15,000 225,000

3 Dây điện CV 1x2,5mm2 Cadivi m 300 7,200 2,160,000

4 Dây điện CV 1x1,5mm2 Cadivi m 100 4,500 450,000

5 Dây điện CVm 1x0,75mm2 Cadivi m 200 2,100 420,000

Tổng trước thuế 9,044,000

Tổng sau thuế 9,948,400

Chi phí thực mua dây cáp điện LOGO

TT Vật tư Hãng SX Đơn vị Số lương Giá Thành tiền

1 Dây điện CV 1x25mm2 Cadivi m 3 63,000 189,000

2 Dây điện CV 1x6mm2 Cadivi m 100 15,000 1,500,000

3 Dây điện CV 1x2,5mm2 Cadivi m 100 7,200 720,000

4 Dây điện CV 1x1,5mm2 Cadivi m 200 4,500 900,000

5 Dây điện CVm 1x0,5mm2 Cadivi m 300 1,600 480,000

Tổng trước thuế 3,789,000

Ghi chú: Tổng sau thuế 4,167,900

Trong dự toán dây 1x6 là 20m do không mua được lẻ nên đã mua cả cuộn

Tổng chi phí thực dây cáp điện: Futu + l ###

Thực tế Hợp đồng

Hợp đồng với VASSH 27,388,870 28,849,000

Tạm ứng 25,000,000 29/8/2011

Tổng số tiền tạm ứng 26,345,000

Tổng tiền hoàn ứng 30,803,668

Nhân công:

4,458,668

Vận Chuyển

1 Tủ điện

2 Cáp điện

3 Lên Futu

Thực tế và hoá đơn cáp điện

CÁP ĐIỆN

1Cáp Hoá đơn

2 Chưa VAT 11,922,500

3 Có VAT 13,114,750

Ngày 16 / 8 / 2011

Tên Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân

ĐC 207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ

MST 2600344038

Chi phí thực mua dây cáp điện FUTU

OKTT Vật tư Hãng SX

2 Cáp đồng trần M70 Việt Nam

3 Cáp đồng bọc PVC M70 Việt Nam

OK 1 Dây điện CV 1x25mm2 Cadivi

2 Dây điện CV 1x6mm2 Cadivi

3 Dây điện CV 1x2,5mm2 Cadivi

4 Dây điện CV 1x1,5mm2 Cadivi

5 Cadivi

Ngày 16 / 8 / 2011

Tên Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân

ĐC 207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ

MST 2600344038

VII Vật tư phụ Hãng

1 Ống in đầu cốt 3.2

2 Bulông 8x 30

ANH 3 Đá cắt

THÁI 4 Mũi khoét sét phi 25

5 Mũi khoan sắt phi 7; 8

OK6 Dây xoắn bọc dây điện

7 Băng dính điện

8 Tấm nhựa mêca

9 Dây thít

Ghi chú:

Hoá đơn có bao gồm cho một ít vật tư phụ của Logo

Ngày 6 / 9 / 2011

Tên Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân

ĐC 207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ

MST 2600344038

OK

STT Tên vật tư Hãng

Dây điện CVm 1x0,75mm2

OK

1 India

2 Thanh cài at 3 pha Việt Nam

3 Cốt kim thông 1,5; 2,5

4 Cốt Y1,5; Y2,5

5 Đầu cos đồng 70mm2 Hàn Quốc

6 Kẹp đồng Việt Nam

7 Tủ điện 400x600

8 Youngsung

Ngày 28 / 9 / 2011

Tên Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân

ĐC 207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ

MST 2600344038

VII CHIẾU SÁNG TRONG, NGOÀI NHÀ

1 Hupulico

2 Sino

3Sino

4 Sino

5 Ổ cắm đôi hai chấu 16A Sino

6 Công tắc đơn Sino

7Sino

8 SP

Cọc tiếp địa bằng thép bọc đồng D14,2; L=2,4m

Nút nhấn đèn 220VAC phi 25

Đèn pha chiếu sáng bể S250W

Đèn đôi huỳnh quang gắn tường 2x36W

Đèn đơn huỳnh quang gắn tường 1x36W

Ổ cắm đơn 2 chấu + 1 công tắc

Ống nhựa luồn dây đi nổi f16 (1 cây 2,92m)

Hộp chia ngả chia 3 loại thấp f20

9 SP

VII ỐNG NHỰA LuỒN DÂY

1 Ống nhựa PVC D48 Việt Nam

2 Mang sông 48

3 Cút 48

4 T 48

5 Thu 48-42

6 Thu48-27

7 Ống nhựa PVC D42 Việt Nam

9 Mang sông 42

10 Cút 42

11 T42

13 Thu 42-27

7 Ống nhựa PVC D27 Việt Nam

9 Cút d27

14 Hộp đấu dây 200x300 Việt Nam

Nối thẳng (măng sông) ống f20

Thu gửi Tổng thu về

1,194,652 150,000 1,344,652

1,345,000

2,350,000

chuyến 1 450,000

chuyến 1 400,000

chuyến 1 1,500,000

Thực tế Tổng trả

10,730,250 202,683 12,125,183

11,803,275 12,125,000 Làm tròn

Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân

207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ

Đơn vị Số lương Giá Thành tiền

m 30 158,000 4,740,000

m 5 172,000 860,000

Thu nút nhấn + chuông điện

không lấy

Chi phí khác7%

m 3 63,000 189,000

m 15 15,000 225,000

m 300 7,200 2,160,000

m 100 4,500 450,000

m 200 2,100 420,000

Tổng trước thuế 9,044,000

Tổng sau thuế 9,948,400

Chi phí khác (cả cho dây điện logo)

877,880

Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân

207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ

Đơn vị Số lượng Giá Thành Tiền

hộp 2 460,000 920,000

Kg 1 120,000 120,000

Viên 100 10,000 1,000,000

Cái 30 35,000 1,050,000

Cây 20 16,000 320,000

Túi 2 40,000 80,000

Cuộn 20 5,000 100,000

m2 0.5 325,000 162,500

Túi 4 135,000 540,000

Tổng 4,292,500

Phí

3.50% 150,238

Hoá đơn có bao gồm cho một ít vật tư phụ của Logo

Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân

207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ

Đơn vị Số lượng Giá Thành Tiền

Cọc 6245,000 1,470,000

Cái 6185,000 1,110,000

Túi 2 120,000 240,000

Túi 4 55,000 220,000

Bộ 2 20,000 40,000

Cái 8 87,000 696,000

Cái 1 1,450,000 1,450,000

Cái 12 122,000 1,464,000

Tổng 6,690,000

Phí

3.50% 234,150

Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân

207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ

Đơn vị Số lương Giá Thành tiền

Bộ 22,700,000 5,400,000

Bộ1

455,000 455,000

Bộ2

367,000 734,000

Bộ2

68,000 136,000

Bộ 2 82,000 164,000

Bộ 1 65,000 65,000

Cây 1224,000 288,000

Cái 611,000 66,000

Cái 106,000 60,000

Tổng 7,368,000

Phí

3.5% 257,880

Đơn vị Số lương Giá Thành tiền

m 54 23,000 1,242,000

Cái 2

Cái 10

Cái 2

Cái 3

Cái 2

m 36 20,000 720,000

Cái 2

Cái 5

Cái 3

Cái 4

m 2 20,000 40,000

Cái 5

Cái 3 250,000 750,000

Tổng 5,000,000

Phí

3.50% 175,000

Coi nhu tạm ứng.

Làm tròn

2,350,000

chuyến 1 450,000

chuyến 1 400,000

chuyến 1 1,500,000

Thực tế

Đơn vị

ống in đầu cốt hộp

Tấm nhựa meca m2

Đầu côt kim thông 0,7Túi 1000

Đầu cốt thông 1,5 Túi 1000

Bulông ốc vít Lô

Đá cắt viên

mũi khoét cái

mũi khoan cái

Dây xoắn bọc dây điệnlô

Thực tế

Đơn vị SL Giá

Cọc6 185,000

6 115,000

Thanh cái at 2 155,000

Cáp 70 0 172,000

Đầu cốt 2 15,000

Kẹp đồng 8 55,000

Tủ điện 1 1,450,000

Nút nhấn 12 -

Tổng

Tổng Thanh toán

Rơ le 220V youngsung

SL Giá Thành tiền

1 350,000 350,000

1 120,000 120,000

1 85,000 85,000

1 85,000 85,000

1 80,000 80,000

10 12,000 120,000

2 25,000 50,000

4 12,000 48,000

1 80,000 80,000

Tổng mua 1,018,000

Tổng Thanh toán 1,168,238

Thành tiền

1,110,000

690,000

310,000

0

30,000

440,000

720,000

800,000 Anh Ha mua.

4,100,000

4,334,150

Tạm ứng 1 20,000,000 Đầu tháng 9 năm 2011

Tạm ứng 2 8,000,000 17/9/2011

Tổng tạm ứng 28,300,000

Tổng tiền hoàn ứng 49,542,176 Đã có vat

Đã có vận chuyển

Hoá đơn thiếu 2 cái

Thiết bị đóng cắt 8,282,000 OK Mua sai mất 5 át to mát 2 pha 32A tổng gần 550.000VND có VAT

Bổ xung Vật tư thiếu (attong và 4 at 10a) 1,210,000 Thiếu hoá đơn

Logo 6,467,061 OK

OKKhoan + may cat 2,139,500 OK Không có trong dự toán

Tủ điện LOGO 6,207,300 OK

Nhân công 5,000,000 OK Không có hoá đơn

Chi phí khác: 300,000 Anh Vay

100,000 Thẻ điện thoại ^_^

300,000 Anh Tuấn trả vận chuyển coi như tạm ứng

Vận Chuyển 300,000

1 Tủ điện chuyến 1 300,000

Ngày 8 / 9 / 2011

OK

Tên Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân

ĐC 207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ

MST 2600344038

VII Vật tư phụ Hãng Đơn vị Số lượng Giá Thành Tiền

1 Cái 4 185,000 740,000

2 Cốt Y1,5; Y2,5 Túi 16 55,000 880,000

3 Túi 4 120,000 480,000

4 Quạt 120x120 Cái 2 120,000 240,000

5 Dây thít 200 Túi 3 80,000 240,000

6 Cầu đấu UK4 Cái 120 7,000 840,000

7 Cầu đấu UK6 Cây 100 8,500 850,000

8 Chặn cầu đấu Cái 40 7,000 280,000

9 Thanh đồng Kg 2.2 280,000 616,000

Tổng 5,166,000

Phí

3.50% 180,810

Ngày 8 / 9 / 2011

OK

Tên Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân

ĐC 207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ

MST 2600344038

Thiếu hoá đơn

Thanh cài attomat 3 pha

Cốt kim thông 1,5; 2,5

OK

VII Vật tư phụ Hãng Đơn vị Số lượng Giá Thành Tiền

1 Nút nhấn phi 22 Cái 30 147,000 4,410,000

2 Đèn báo pha phi 22 Cái 3 67,000 201,000

3Cái

10125,000

1,250,000

4 Thanh gá thiết bị Thanh 10 72,000 720,000

5 Máng nhựa 40x60 Cây 12 86,000 1,032,000

6 Sứ 35, sứ 51 Quả 15 12,000 180,000

Tổng 7,793,000

Phí

Ghi chú 3.50% 272,755

Dự toán thiếu: mục 1

OK

Dây điện thực mua

TT Vật tư Hãng SX Đơn vị Số lương Giá Thành tiền

1 Cadivi m 3 63,000 189,000

2 Dây điện CV 1x6mm2 Cadivi m 100 15,000 1,500,000

3 Cadivi m 100 7,200 720,000

4 Cadivi m 200 4,500 900,000

5 Cadivi m 300 1,600 480,000

Tổng trước thuế 3,789,000

Ghi chú: Tổng sau thuế 4,167,900

Trong dự toán dây 1x6 là 20m do không mua được lẻ nên đã mua cả cuộn

Rơle trưng gian + đế 220VAC

Dây điện CV 1x25mm2

Dây điện CV 1x2,5mm2Dây điện CV 1x1,5mm2Dây điện CVm 1x0,5mm2

Thục mua

OKTT Vật tư Hãng SX Đơn vị Số lương Giá Thành tiền

1 MAX Cuộn 1 480,000 480,000

2 MAX Cuộn 1 480,000 480,000

3 Băng in 9mm MAX Cuộn 1 160,000 160,000

4 Mục in MAX Hoọp 1 850,000 850,000

5 chuyển mạch MAX Cái 1 52,000 52,000

Tổng trước thuế 2,022,000

Ghi chú: Tổng sau thuế 2,224,200

Dự toán thiếu: mục 2, 3, 4, 5

Vật tư phụ:TT Vật tư Hãng SX Đơn vị Số lương Giá Thành tiền

1 Bulông ốc vít… Cái 40 1,500 60,000

2 Bulông ốc vít… Lô 1 180,000 180,000

Tổng 240,000

Tên Ngày 6 / 9 / 2011

ĐC Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân

MST 207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ

2600344038 384,650

STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng Giá Thành Tiền

1 Ampe kìm đa năng Cái 2 1,850,000 3,700,000

2 Thùng 1 Cái 2 390,000 780,000

3 Lục giác Cái 2 145,000 290,000

4 Tovit 2 đầu Cái 4 75,000 300,000

ống in đầu cốt 3.2 cuộn 100m

ống in đầu cốt 3.6 cuộn 100m

Thiếu hoá đơn

5 Bút điện Cái 2 35,000 70,000

6 Tovit nhỏ Cái 4 32,000 128,000

7 C-le choòng 12-13 Cái 4 57,000 228,000

8 Choòng 12-14 Cái 4 83,000 332,000

9 Choòng 10 Cái 4 55,000 220,000

10 T 13 Cái 4 83,000 332,000 6,380,000

1 Kìm ép cốt 16 Cái 4 420,000 1,680,000

2 Kìm ép cốt thuỷ lực 240 Cái 1 1,450,000 1,450,000

3 Kìm điện Cái 2 85,000 170,000

4 kìm quạ cắt nhựa Cái 2 235,000 470,000

5 Kéo Cái 4 25,000 100,000

6 Tấm meca trong Tấm 1 400,000 400,000

7 Thước 1m Cái 2 25,000 50,000

8 Thước 3 m Cái 2 65,000 130,000

9 Thước lá 60 Cái 2 80,000 160,000 4,610,000

Tổng 10,990,000

Ghi chú:

Toàn bộ phần này không có trong dự toán

Phí

3.50%

Mua sai mất 5 át to mát 2 pha 32A tổng gần 550.000VND có VAT

300,000 Thiếu hoá đơn

chuyến 1 300,000

chuyến

chuyến

2 152,000 304,000

16 36,000 576,000

4 80,000 320,000

2 75,000 150,000

2 65,000 130,000

100 4,000 400,000

50 6,700 335,000

40 4,000 160,000

1.5 250,000 375,000

Tổng 2,750,000

Thanh toán 2,930,810

26 122,000 3,172,000

3 40,000 120,000

10 30,000 300,000

7 42,000 294,000

7 65,000 455,000

15 10,000 150,000

Tổng 4,491,000

Thanh toán 4,763,755

Không hoá đơn

Thực tế

Số lượng Giá Thành Tiền

1 1,450,000 1,450,000

3 290,000 870,000

1 60,000 60,000

2 35,000 70,000

1 40,000 40,000

2 20,000 40,000

2 35,000 70,000

1 60,000 60,000

1 30,000 30,000

1 60,000 60,000

2 300,000 600,000

1 800,000 800,000

2 65,000 130,000

1 160,000 160,000

2 15,000 30,000

1 210,000 210,000

1 25,000 25,000

1 40,000 40,000

1 80,000 80,000

Tổng 4,825,000

Tổng thanh toán 5,209,650