Upload
hoannguyenbk123456
View
143
Download
11
Embed Size (px)
Citation preview
BẢNG DỰ TOÁN THỰC LÀM PHẦN ĐIỆN
CÔNG TRÌNH: TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI NHÀ MÁY PHỤ TÙNG 1
STT TÊN VẬT TƯ- THIẾT BỊ NHÀ SX
I VẬT TƯ CHO TỦ ĐIỆN ĐỘNG LỰC
1 Biến dòng TI (60/5A) Hàn Quốc
2 Đồng hồ ampere 96x96 (60/5) Hàn Quốc
3 Đồng hồ vol 96x96 Hàn Quốc
4 Chuyển mạch vol 7 vị trí 48 x 60mm Hàn Quốc
5 Máng nhựa đi dây trong tủ rộng x cao 40x60 India
6 Máng nhựa đi dây trong tủ rộng x cao 20x35 India
7 Automat MCCB 60A/3P-14kA LS
8 Automat MCB 30A/3P-6kA LS
9 Automat MCB 10A/3P-6kA LS
10 Automat MCB 10A/2P-6kA LS
11 Contactor 12A/3P LS
12 Contactor 9A/3P LS
13 Rơle nhiệt 7-10A LS
14 Rơle nhiệt 1,6-2,5A LS
15 Rơle nhiệt 1-1,6A LS
16 Rơle nhiệt 0,63-1A LS
17 Rơle trung gian + đế 220VAC Idec
18 Cầu đấu điều khiển cầu đấu gài (1p) 2mm2
19 Cầu đấu điều khiển cầu đấu gài (1p) 3-4mm2
20 Chặn cầu đấu gài (kẹp cầu đấu gài) bằng nhựa
21 Hàn Quốc
22 Hàn Quốc
23 Hàn Quốc
24 Đầu cos Y 2,5 bọc nhựa (đỏ) Hàn Quốc
25 Đầu cos Y 2,5 bọc nhựa (vàng) Hàn Quốc
26 Đầu cos Y 2,5 bọc nhựa (xanh) Hàn Quốc
27 Đầu cos Y 2,5 bọc nhựa (đen) Hàn Quốc
28 Đầu cos Y 1,5 bọc nhựa (đỏ) Hàn Quốc
29 Đầu cos Y 1,5 bọc nhựa (vàng) Hàn Quốc
30 Đầu cos Y 1,5 bọc nhựa (xanh) Hàn Quốc
31 Đầu cos Y 1,5 bọc nhựa (đen) Hàn Quốc
32 Đầu cos Y 0,75 ( không có bọc nhựa) Hàn Quốc
33 Đầu cos kim 0,75 (bọc nhựa vàng) (đấu PLC) Hàn Quốc
34 Hàn Quốc
Đầu cos + Chụp 16 (chia đều 3 màu) (đỏ-vàng-xanh)Đầu cos + Chụp 10 (chia đều 3 màu) (đỏ-vàng-xanh)Đầu cos + Chụp 6 (chia đều 3 màu) (đỏ-vàng-xanh)
Thanh gá thiết bị (Thanh hợp kim nhôm 1m/1thanh)
35 Vỏ + ruột cầu chì 5A Đài Loan
36 Sứ cách điện thanh cái (Sứ 25) Hàn Quốc
37 Sứ cách điện thanh cái (Sứ 40) Hàn Quốc
38 Đồng thanh cái (20x3) (4m/1thanh) Thái Lan
39 Trung Quốc
40 Quạt thông gió tủ điện, kích thước 120x120 Hàn Quốc
41 Thang đấu trung tính Việt Nam
42 Đá cắt D100 Việt Nam
43 Mực in đầu số
44
45
46 Vật tư phụ
Việt Nam
Đầu bắn tôn 2 loại: 4 cạnh; lục giác Việt Nam
Việt Nam
Bu lông + đai ốc 8x2, 8x4, 10x8, 6x4, 4x3 Việt Nam
Dây thít (dây rút) Việt Nam
Băng dính điện đen Việt Nam
II Dây điện lực đấu tủ
1 Cadivi
2 Dây điện lực 0,6-1kV CV 1x6mm2 đen Cadivi
3 Dây điện lực 0,6-1kV CV 1x2,5mm2 đen Cadivi
4 Dây điện lực 0,6-1kV CV 1x1,5mm2 đen Cadivi
5 Dây điện 1x0,75mm2 đen Cadivi
6 Dây điện 1x0,75mm2 xanh dương Cadivi
III VỎ TỦ ĐIỆN
1 Việt Nam
2 Vỏ tủ điện ngoài trời H600xW400xD200 Việt Nam
3 Vỏ tủ điện ngoài trời H400xW300xD180 Việt Nam
4 Việt Nam
IV CỘT ĐỠ TỦ
1 Cột đỡ tủ điện ngoài trời Việt Nam
V CÁP ĐIỆN
1 Cáp 0,6-1kV PVC/CXV/CU (3x16+1x10)mm2 Cadivi
2 Cáp 0,6-1kV PVC/CXV/CU (4x2,5)mm2 Cadivi
3 Cáp 0,6-1kV PVC/CXV/CU (4x1,5)mm2 Cadivi
Chuông điện alarm (chuông cứu hỏa nhỏ màu đỏ đường kính 100mm)
Ống nhựa in đầu số f3,2 mm
Ống nhựa in đầu số f4,2 mm
Vít bắn tôn 3: vít đầu 4 cạch/1 kg và đầu lục giác/1 kg
Mũi khoét sắt tôn F20, F25, F32 mỗi mũi 10 cái (ko phải mũi khoét inox)
Dây điện lực 0,6-1kV CV đồng mềm vỏ đen 1x16mm2
Vỏ + đế tủ động lực kích thước: H2020xW800xD400 (cao x rộng x sâu)
Vỏ tủ điện treo tường, trong nhà H400xW300xD180
4 Cáp 0,6-1kV PVC/CXV/CU (2x2,5)mm2 Cadivi
VI MÁNG CÁP + ỐNG NHỰA HDPE + PHỤ KIỆN
1 Máng cáp (300x100x1.5) + nắp Việt Nam
2 Góc ngang 90 (co ngang) (300x100x1.5) + nắp Việt Nam
3 Máng cáp 100x75x1 + nắp Việt Nam
4 Góc ngang 90 (co ngang) (100x75x1) + nắp Việt Nam
5 Góc đứng lên 90 (co lên) (100x75x1) + nắp Việt Nam
6 Góc đứng xuống 90 (co xuống) (100x75x1) + nắp Việt Nam
7 Tay đỡ 100 Việt Nam
8 Ống nhựa PVC D48 Việt Nam
9 Ống nhựa PVC D42 Việt Nam
10 Phụ kiện lắp đặt ống, máng Việt Nam
11 Mang sông 48
12 Mang sông 42
13 Cút 48
14 Cút 42
15 T 48
16 T42
17 Thu 48-42
18 Bịt 42
19 Thu48-21
20 Thu 42-21
21 Hộp đấu dây 200x300 Việt Nam
22 Vật tư phụ, phu kiện ống Việt Nam
VII CHIẾU SÁNG TRONG, NGOÀI NHÀ
1 Đèn pha chiếu sáng bể S250W Hupulico
2 Đèn đôi huỳnh quang gắn tường 2x36W Sino
3 Đèn đôi huỳnh quang gắn tường 1x36W Sino
4 Ổ cắm đơn 2 chấu + 1 lỗ có viền Sino
5 Ổ cắm đôi hai chấu 16A có viền Sino
6 Mặt công tắc 1 lỗ có viền Sino
7 Hạt công tắc 1 chiều Sino
8 Đế ổ cắm công tắc có viền Sino
9 Sino
10 SP
11 SP
12 Dây PVC/VCm 1x2,5 mm2 đỏ Cadivi
13 Dây PVC/VCm 1x2,5 mm2 đen Cadivi
14 Vậy tư phụ
VIII TIẾP ĐỊA NHÀ ĐIỀU HÀNH
Ống nhựa luồn dây đi nổi f16 (1 cây 2,92m)
Hộp chia ngả chia 3 loại thấp f20
Nối thẳng (măng sông) ống f20
1 Cọc tiếp địa bằng thép bọc đồng D14,2; L=2,4m India
2 Cáp đồng trần M70 Việt Nam
3 Cáp đồng bọc PVC M70 Việt Nam
4 Đầu cos đồng 70mm2 Hàn Quốc
5 Kẹp nối đất bằng đồng Việt Nam
TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ
THUẾ VAT 10%
IX CHI PHÍ NHÂN CÔNG
1
TỔNG GIÁ TRỊ DỰ TOÁN
LÀM TRÒN
Ghi chú
- Giá trị trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển
Lắp đặt tủ điện, và lắp đặt hiện trường + máy thi công
BẢNG DỰ TOÁN THỰC LÀM PHẦN ĐIỆN
CÔNG TRÌNH: TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI NHÀ MÁY PHỤ TÙNG 1
MÃ HIỆU ĐƠN VỊ SL GHI CHÚ
VẬT TƯ CHO TỦ ĐIỆN ĐỘNG LỰC ###
Cái 3 175,000 525,000
Cái 3 110,000 330,000
Cái 1 110,000 110,000
Cái 1 175,000 175,000
Cây 8 45,000 360,000
Cây 2 35,000 70,000
Cái 1 650,000 650,000
Cái 4 220,000 880,000
Cái 28 220,000 6,160,000
Cái 5 140,000 700,000
Cái 2 200,000 400,000
Cái 17 180,000 3,060,000
Cái 2 210,000 420,000
Cái 9 210,000 1,890,000
Cái 1 210,000 210,000
Cái 7 210,000 1,470,000
Cái 19 115,000 2,185,000
Cái 160 9,000 1,440,000
Cái 10 12,000 120,000
Cái 25 9,000 225,000
Bộ 20 3,000 60,000
Bộ 10 2,500 25,000
Bộ 25 2,000 50,000
1 40,000 40,000
1 40,000 40,000
1 40,000 40,000
1 40,000 40,000
2 40,000 80,000
2 40,000 80,000
2 40,000 80,000
1 40,000 40,000
5 40,000 200,000
3 40,000 120,000
Thanh 8 45,000 360,000
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
Túi (100 cái)Túi (100 cái)Túi (100 cái)Túi (100 cái)Túi (100 cái)Túi (100 cái)Túi (100 cái)Túi (100 cái)Túi (100 cái)Túi (100 cái)
Bộ 5 30,000 150,000
Qủa 10 10,000 100,000
Qủa 4 15,000 60,000
hoặc Ấn Độ m 1 300,000 300,000
cái 1 200,000 200,000
cái 2 70,000 140,000
cái 6 50,000 300,000
viên 50 10,000 500,000
hộp 1 700,000 700,000
m 50 6,000 300,000
m 10 6,000 60,000
Lô 1 3,000,000 3,000,000
Lô -
Lô -
Lô -
Lô -
Lô -
Lô - .
Dây điện lực đấu tủ 2,200,000
m 3 50,000 150,000
m 15 20,000 300,000
Cuộn/100m 1 900,000 900,000
Cuộn/100m 1 600,000 600,000
Cuộn/100m 1 250,000 250,000
Cuộn/100m 2 250,000 500,000
VỎ TỦ ĐIỆN ###
Cái 1 5,500,000 5,500,000
Cái 1 1,800,000 1,800,000
Cái 3 800,000 2,400,000
Cái 1 650,000 650,000
CỘT ĐỠ TỦ 3,900,000
Cột 3 1,300,000 3,900,000
CÁP ĐIỆN ###
m 0 128,000 -
m 50 40,000 2,000,000
m 400 27,000 10,800,000
m 25 23,000 575,000
MÁNG CÁP + ỐNG NHỰA HDPE + PHỤ KIỆN ###
Cây 2.5 430,000 1,075,000
Cái 1 430,000 430,000
m 10 200,000 2,000,000
Cái 1 230,000 230,000
Cái 1 200,000 200,000
Cái 1 200,000 200,000
Cái 3 70,000 210,000
m 54 23,000 1,242,000
m 36 20,000 720,000
Lô - - Tạm tính
Cái 2
Cái 2
Cái 10
Cái 5
Cái 2
Cái 3
Cái 3
Cái
Cái 2
Cái 4
Cái 3 250,000 750,000
Lô 1 4,000,000 4,000,000
CHIẾU SÁNG TRONG, NGOÀI NHÀ 7,644,000
Bộ 2 1,800,000 3,600,000
hoặc vanlock Bộ 1 350,000 350,000
hoặc vanlock Bộ 2 230,000 460,000
hoặc vanlock Bộ 1 50,000 50,000
hoặc vanlock Bộ 2 40,000 80,000
hoặc vanlock Cái 1 15,000 15,000
hoặc vanlock Cái 2 10,000 20,000
hoặc vanlock Cái 5 8,000 40,000
hoặc vanlock Cây 8 22,000 176,000
Cái 4 7,000 28,000
Cái 5 5,000 25,000
Cuộn/100m 1 900,000 900,000
Cuộn/100m 1 900,000 900,000
Lô 1 1,000,000 1,000,000
TIẾP ĐỊA NHÀ ĐIỀU HÀNH 7,275,000
Cọc 6 190,000 1,140,000
m 30 160,000 4,800,000
m 5 165,000 825,000
Bộ 2 15,000 30,000
Cái 8 60,000 480,000
TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ ###
THUẾ VAT 10% 8,424,600
CHI PHÍ NHÂN CÔNG ###
Công 1 30,000,000 30,000,000
TỔNG GIÁ TRỊ DỰ TOÁN ###
LÀM TRÒN ###
BẢNG DỰ TOÁN TỦ ĐIỆN - ĐiỀU KHIỂN DÙNG LOGO SIEMENS
STT TÊN VẬT TƯ- THIẾT BỊ NHÀ SX ĐƠN VỊ SL
I Vật tủ tủ điện
1 Biến dòng BEW TI (60/5A) cấp chính xác 1,5 BEW Cái 3
2 Đồng hồ ampere 96x96 (60/5) cấp chính xác 1,5 BEW Cái 1
3 Đồng hồ vol 96x96 cấp chính xác 1,5 BEW Cái 1
4 Chuyển mạch Ampe 4 vị trí 48 x 60mm (A -B -C -N) Yosung Cái 1
5 Chuyển mạch vol 7 vị trí 48 x 60mm Yosung Cái 1
6 Máng nhựa đi dây trong tủ rộng x cao 40x60 India Cây 8
7 Đồng hồ bảo vệ mất pha, thấp áp, cao áp… India Cái 1
8 Automat MCCB 60A/3P-18kA LS Cái 1
9 Automat MCB 10A/3P-6kA LS Cái 4
10 Automat MCB 6A/3P-6kA LS Cái 4
11 Automat MCB 30A/2P-6kA LS Cái 5
12 Automat MCB 20A/2P-6kA LS Cái 5
13 Automat MCB 10A/2P-6kA LS Cái 1
14 Automat MCB 6A/2P-6kA LS Cái 2
15 Automat MCB 6A/1P-6kA LS Cái 10
16 Contactor 12A/3P LS Cái 4
17 Contactor 9A/3P LS Cái 9
18 Tiếp điểm phụ bên trên AU -2 (2NO bên trên) LS Cái 14
19 Rơle nhiệt 9-13A LS Cái 4
20 Rơle nhiệt 4-6A LS Cái 4
21 Rơle nhiệt 1,6-2,5A LS Cái 2
22 Rơle nhiệt 0,63-1A LS Cái 3
23 Rơle trung gian + đế 220VAC Idec Cái 10
24 Cầu đấu điều khiển cầu đấu gài (1p) UK4 mm2 Cái 100
25 Cầu đấu điều khiển cầu đấu gài (1p) UK6 mm2 Cái 50
26 Cầu chặn (chặn cầu đấu gài) Cái 40
27 Đầu cos + Chụp 25 (chia đều 3 màu) (đỏ-vàng-xanh) Bộ 20
28 Đầu cos + Chụp 16 (chia đều 3 màu) (đỏ-vàng-xanh) Bộ 20
29 Đầu cos + Chụp 10 (chia đều 3 màu) (đỏ-vàng-xanh) Bộ 10
30 Đầu cos + Chụp 6 (chia đều 3 màu) (đỏ-vàng-xanh) Bộ 25
31 Đầu cos Y 2,5 bọc nhựa (đỏ) Túi (100 cái) 1
32 Đầu cos Y 2,5 bọc nhựa (vàng) Túi (100 cái) 1
33 Đầu cos Y 2,5 bọc nhựa (xanh) Túi (100 cái) 1
34 Đầu cos Y 2,5 bọc nhựa (đen) Túi (100 cái) 1
35 Đầu cos Y 1,5 bọc nhựa (đỏ) Túi (100 cái) 2
36 Đầu cos Y 1,5 bọc nhựa (vàng) Túi (100 cái) 2
37 Đầu cos Y 1,5 bọc nhựa (xanh) Túi (100 cái) 2
38 Đầu cos Y 1,5 bọc nhựa (đen) Túi (100 cái) 1
39 Đầu cos Y 0,75 ( không có bọc nhựa) Túi (100 cái) 5
40 Đầu cos kim 0,75 (bọc nhựa vàng) (đấu PLC) Túi (100 cái) 3
41 Thanh gá thiết bị (Thanh hợp kim nhôm 1m/1thanh) Thanh 8
42 Vỏ + ruột cầu chì 5A Bộ 5
43 Sứ cách điện thanh cái (Sứ 25) Qủa 10
44 Sứ cách điện thanh cái (Sứ 40) Qủa 4
45 Đồng thanh cái (20x3) (4m/1thanh) m 4
46 Quạt thông gió tủ điện, kích thước 90X90 cái 2
47 Đá cắt D100 viên 50
48 Cuộn 1
49 Vật tư phụ Lô 1
II Dây điện lực đấu tủ
1 Dây điện CV 1x25mm2 Cadivi m 3
2 Dây điện CV 1x 6mm2 Cadivi m 20
Ống nhựa in đầu số f3,2 mm
3 Dây điện CV 1x2,5mm2 Cadivi m 100
4 Dây điện CV 1x1,5mm2 Cadivi m 200
5 Dây điện VCm 1x0,5mm2 Cadivi m 300
III Thiết bị điều khiển
1 LOGO! 230RC Siemens Bộ 1
2 LOGO! DM8 - 230R Siemens Modul 3
3 Cáp kết nối LOGO! Với PC Siemens Bộ 1
III Vỏ tủ điện
1 Việt Nam Cái 1
TỔNG TRƯỚC THUẾ
THUẾ GTGT
NHÂN CÔNG CHỈ ĐẤU NỐI TỦ ĐIỆN
TỔNG SAU THUẾ
Ghi chú:
Dự toán trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển
Vỏ + đế tủ động lực kích thước: H2020xW700xD400 (cao x rộng x sâu)
BẢNG DỰ TOÁN TỦ ĐIỆN - ĐiỀU KHIỂN DÙNG LOGO SIEMENS
GHI CHÚ
Vật tủ tủ điện 21,647,000
150,000 450,000
120,000 120,000
120,000 120,000
175,000 175,000
175,000 175,000
65,000 520,000
1,500,000 1,500,000 Tuỳ chọn, có thể không
600,000 600,000
180,000 720,000
180,000 720,000
180,000 900,000
110,000 550,000
110,000 110,000
110,000 220,000
60,000 600,000
200,000 800,000
180,000 1,620,000
70,000 980,000
170,000 680,000
170,000 680,000
170,000 340,000
170,000 510,000
115,000 1,150,000 11,070,000
6,000 600,000
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
THÀNH TIỀN (VNĐ)
6,000 300,000
6,000 240,000
8,000 160,000
5,000 100,000
2,500 25,000
2,000 50,000
40,000 40,000
40,000 40,000
40,000 40,000
40,000 40,000
40,000 80,000
40,000 80,000
40,000 80,000
40,000 40,000
40,000 200,000
40,000 120,000
45,000 360,000
30,000 150,000
15,000 150,000
18,000 72,000
300,000 1,200,000
70,000 140,000
10,000 500,000
600,000 600,000
2,000,000 2,000,000
Dây điện lực đấu tủ 2,800,000
50,000 150,000
20,000 400,000
8,000 800,000
5,000 1,000,000
1,500 450,000
Thiết bị điều khiển 8,200,000
2,700,000 2,700,000
1,500,000 4,500,000
1,200,000 1,000,000
Vỏ tủ điện 5,600,000
5,600,000 5,600,000
TỔNG TRƯỚC THUẾ 38,247,000
THUẾ GTGT 3,824,700
NHÂN CÔNG CHỈ ĐẤU NỐI TỦ ĐIỆN 5,000,000
TỔNG SAU THUẾ 47,071,700
Dùng 3 màu dây đấu tủ đẹp nhưng tốn đầu tư, thừa dùng dự án sau. Ít nhất 1 màu
Dùng 5 màu dây đấu tủ đẹp nhưng tốn đầu tư, thừa dùng dự án sau. Ít nhất 2 màu (mỗi màu 1 cuộn). Đen-xanh lá cây
Giá trị hàng hoá hoá đơn
TT Vật tư Hãng SX Đơn vị Số lương Giá Thành tiền
1 Cáp đồng trần 70mm2 Cadivi m 40 175,500 7,020,000
2 Cáp CV 70mm2 Cadivi m 5 180,200 901,000
3 Dây điện CV 25 Cadivi m 10 66,700 667,000
4 Dây điện CV 6 Cadivi m 200 16,690 3,338,000
5 Dây điện CV 2,5 Cadivi m 400 7,480 2,992,000
6 Dây điện CV 1,5 Cadivi m 400 4,760 1,904,000
7 Dây điện CVm 0,75 Cadivi m 500 2,350 1,175,000
Tổng trước thuế 17,997,000
Tổng sau thuế 19,796,700
Chi phí khác
7% 877,880
Chi phí thực mua dây cáp điện FUTU
TT Vật tư Hãng SX Đơn vị Số lương Giá Thành tiền
2 Cáp đồng trần M70 Việt Nam m 30 158,000 4,740,000
3 Cáp đồng bọc PVC M70 Việt Nam m 5 172,000 860,000
1 Dây điện CV 1x25mm2 Cadivi m 3 63,000 189,000
2 Dây điện CV 1x6mm2 Cadivi m 15 15,000 225,000
3 Dây điện CV 1x2,5mm2 Cadivi m 300 7,200 2,160,000
4 Dây điện CV 1x1,5mm2 Cadivi m 100 4,500 450,000
5 Dây điện CVm 1x0,75mm2 Cadivi m 200 2,100 420,000
Tổng trước thuế 9,044,000
Tổng sau thuế 9,948,400
Chi phí thực mua dây cáp điện LOGO
TT Vật tư Hãng SX Đơn vị Số lương Giá Thành tiền
1 Dây điện CV 1x25mm2 Cadivi m 3 63,000 189,000
2 Dây điện CV 1x6mm2 Cadivi m 100 15,000 1,500,000
3 Dây điện CV 1x2,5mm2 Cadivi m 100 7,200 720,000
4 Dây điện CV 1x1,5mm2 Cadivi m 200 4,500 900,000
5 Dây điện CVm 1x0,5mm2 Cadivi m 300 1,600 480,000
Tổng trước thuế 3,789,000
Ghi chú: Tổng sau thuế 4,167,900
Trong dự toán dây 1x6 là 20m do không mua được lẻ nên đã mua cả cuộn
Tổng chi phí thực dây cáp điện: Futu + l ###
Thực tế Hợp đồng
Hợp đồng với VASSH 27,388,870 28,849,000
Tạm ứng 25,000,000 29/8/2011
Tổng số tiền tạm ứng 26,345,000
Tổng tiền hoàn ứng 30,803,668
Nhân công:
4,458,668
Vận Chuyển
1 Tủ điện
2 Cáp điện
3 Lên Futu
Thực tế và hoá đơn cáp điện
CÁP ĐIỆN
1Cáp Hoá đơn
2 Chưa VAT 11,922,500
3 Có VAT 13,114,750
Ngày 16 / 8 / 2011
Tên Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân
ĐC 207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ
MST 2600344038
Chi phí thực mua dây cáp điện FUTU
OKTT Vật tư Hãng SX
2 Cáp đồng trần M70 Việt Nam
3 Cáp đồng bọc PVC M70 Việt Nam
OK 1 Dây điện CV 1x25mm2 Cadivi
2 Dây điện CV 1x6mm2 Cadivi
3 Dây điện CV 1x2,5mm2 Cadivi
4 Dây điện CV 1x1,5mm2 Cadivi
5 Cadivi
Ngày 16 / 8 / 2011
Tên Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân
ĐC 207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ
MST 2600344038
VII Vật tư phụ Hãng
1 Ống in đầu cốt 3.2
2 Bulông 8x 30
ANH 3 Đá cắt
THÁI 4 Mũi khoét sét phi 25
5 Mũi khoan sắt phi 7; 8
OK6 Dây xoắn bọc dây điện
7 Băng dính điện
8 Tấm nhựa mêca
9 Dây thít
Ghi chú:
Hoá đơn có bao gồm cho một ít vật tư phụ của Logo
Ngày 6 / 9 / 2011
Tên Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân
ĐC 207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ
MST 2600344038
OK
STT Tên vật tư Hãng
Dây điện CVm 1x0,75mm2
OK
1 India
2 Thanh cài at 3 pha Việt Nam
3 Cốt kim thông 1,5; 2,5
4 Cốt Y1,5; Y2,5
5 Đầu cos đồng 70mm2 Hàn Quốc
6 Kẹp đồng Việt Nam
7 Tủ điện 400x600
8 Youngsung
Ngày 28 / 9 / 2011
Tên Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân
ĐC 207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ
MST 2600344038
VII CHIẾU SÁNG TRONG, NGOÀI NHÀ
1 Hupulico
2 Sino
3Sino
4 Sino
5 Ổ cắm đôi hai chấu 16A Sino
6 Công tắc đơn Sino
7Sino
8 SP
Cọc tiếp địa bằng thép bọc đồng D14,2; L=2,4m
Nút nhấn đèn 220VAC phi 25
Đèn pha chiếu sáng bể S250W
Đèn đôi huỳnh quang gắn tường 2x36W
Đèn đơn huỳnh quang gắn tường 1x36W
Ổ cắm đơn 2 chấu + 1 công tắc
Ống nhựa luồn dây đi nổi f16 (1 cây 2,92m)
Hộp chia ngả chia 3 loại thấp f20
9 SP
VII ỐNG NHỰA LuỒN DÂY
1 Ống nhựa PVC D48 Việt Nam
2 Mang sông 48
3 Cút 48
4 T 48
5 Thu 48-42
6 Thu48-27
7 Ống nhựa PVC D42 Việt Nam
9 Mang sông 42
10 Cút 42
11 T42
13 Thu 42-27
7 Ống nhựa PVC D27 Việt Nam
9 Cút d27
14 Hộp đấu dây 200x300 Việt Nam
Nối thẳng (măng sông) ống f20
Thu gửi Tổng thu về
1,194,652 150,000 1,344,652
1,345,000
2,350,000
chuyến 1 450,000
chuyến 1 400,000
chuyến 1 1,500,000
Thực tế Tổng trả
10,730,250 202,683 12,125,183
11,803,275 12,125,000 Làm tròn
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân
207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ
Đơn vị Số lương Giá Thành tiền
m 30 158,000 4,740,000
m 5 172,000 860,000
Thu nút nhấn + chuông điện
không lấy
Chi phí khác7%
m 3 63,000 189,000
m 15 15,000 225,000
m 300 7,200 2,160,000
m 100 4,500 450,000
m 200 2,100 420,000
Tổng trước thuế 9,044,000
Tổng sau thuế 9,948,400
Chi phí khác (cả cho dây điện logo)
877,880
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân
207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ
Đơn vị Số lượng Giá Thành Tiền
hộp 2 460,000 920,000
Kg 1 120,000 120,000
Viên 100 10,000 1,000,000
Cái 30 35,000 1,050,000
Cây 20 16,000 320,000
Túi 2 40,000 80,000
Cuộn 20 5,000 100,000
m2 0.5 325,000 162,500
Túi 4 135,000 540,000
Tổng 4,292,500
Phí
3.50% 150,238
Hoá đơn có bao gồm cho một ít vật tư phụ của Logo
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân
207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ
Đơn vị Số lượng Giá Thành Tiền
Cọc 6245,000 1,470,000
Cái 6185,000 1,110,000
Túi 2 120,000 240,000
Túi 4 55,000 220,000
Bộ 2 20,000 40,000
Cái 8 87,000 696,000
Cái 1 1,450,000 1,450,000
Cái 12 122,000 1,464,000
Tổng 6,690,000
Phí
3.50% 234,150
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân
207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ
Đơn vị Số lương Giá Thành tiền
Bộ 22,700,000 5,400,000
Bộ1
455,000 455,000
Bộ2
367,000 734,000
Bộ2
68,000 136,000
Bộ 2 82,000 164,000
Bộ 1 65,000 65,000
Cây 1224,000 288,000
Cái 611,000 66,000
Cái 106,000 60,000
Tổng 7,368,000
Phí
3.5% 257,880
Đơn vị Số lương Giá Thành tiền
m 54 23,000 1,242,000
Cái 2
Cái 10
Cái 2
Cái 3
Cái 2
m 36 20,000 720,000
Cái 2
Cái 5
Cái 3
Cái 4
m 2 20,000 40,000
Cái 5
Cái 3 250,000 750,000
Tổng 5,000,000
Phí
3.50% 175,000
Thực tế
Đơn vị
ống in đầu cốt hộp
Tấm nhựa meca m2
Đầu côt kim thông 0,7Túi 1000
Đầu cốt thông 1,5 Túi 1000
Bulông ốc vít Lô
Đá cắt viên
mũi khoét cái
mũi khoan cái
Dây xoắn bọc dây điệnlô
Thực tế
Đơn vị SL Giá
Cọc6 185,000
6 115,000
Thanh cái at 2 155,000
Cáp 70 0 172,000
Đầu cốt 2 15,000
Kẹp đồng 8 55,000
Tủ điện 1 1,450,000
Nút nhấn 12 -
Tổng
Tổng Thanh toán
Rơ le 220V youngsung
SL Giá Thành tiền
1 350,000 350,000
1 120,000 120,000
1 85,000 85,000
1 85,000 85,000
1 80,000 80,000
10 12,000 120,000
2 25,000 50,000
4 12,000 48,000
1 80,000 80,000
Tổng mua 1,018,000
Tổng Thanh toán 1,168,238
Thành tiền
Tạm ứng 1 20,000,000 Đầu tháng 9 năm 2011
Tạm ứng 2 8,000,000 17/9/2011
Tổng tạm ứng 28,300,000
Tổng tiền hoàn ứng 49,542,176 Đã có vat
Đã có vận chuyển
Hoá đơn thiếu 2 cái
Thiết bị đóng cắt 8,282,000 OK Mua sai mất 5 át to mát 2 pha 32A tổng gần 550.000VND có VAT
Bổ xung Vật tư thiếu (attong và 4 at 10a) 1,210,000 Thiếu hoá đơn
Logo 6,467,061 OK
OKKhoan + may cat 2,139,500 OK Không có trong dự toán
Tủ điện LOGO 6,207,300 OK
Nhân công 5,000,000 OK Không có hoá đơn
Chi phí khác: 300,000 Anh Vay
100,000 Thẻ điện thoại ^_^
300,000 Anh Tuấn trả vận chuyển coi như tạm ứng
Vận Chuyển 300,000
1 Tủ điện chuyến 1 300,000
Ngày 8 / 9 / 2011
OK
Tên Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân
ĐC 207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ
MST 2600344038
VII Vật tư phụ Hãng Đơn vị Số lượng Giá Thành Tiền
1 Cái 4 185,000 740,000
2 Cốt Y1,5; Y2,5 Túi 16 55,000 880,000
3 Túi 4 120,000 480,000
4 Quạt 120x120 Cái 2 120,000 240,000
5 Dây thít 200 Túi 3 80,000 240,000
6 Cầu đấu UK4 Cái 120 7,000 840,000
7 Cầu đấu UK6 Cây 100 8,500 850,000
8 Chặn cầu đấu Cái 40 7,000 280,000
9 Thanh đồng Kg 2.2 280,000 616,000
Tổng 5,166,000
Phí
3.50% 180,810
Ngày 8 / 9 / 2011
OK
Tên Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân
ĐC 207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ
MST 2600344038
Thiếu hoá đơn
Thanh cài attomat 3 pha
Cốt kim thông 1,5; 2,5
OK
VII Vật tư phụ Hãng Đơn vị Số lượng Giá Thành Tiền
1 Nút nhấn phi 22 Cái 30 147,000 4,410,000
2 Đèn báo pha phi 22 Cái 3 67,000 201,000
3Cái
10125,000
1,250,000
4 Thanh gá thiết bị Thanh 10 72,000 720,000
5 Máng nhựa 40x60 Cây 12 86,000 1,032,000
6 Sứ 35, sứ 51 Quả 15 12,000 180,000
Tổng 7,793,000
Phí
Ghi chú 3.50% 272,755
Dự toán thiếu: mục 1
OK
Dây điện thực mua
TT Vật tư Hãng SX Đơn vị Số lương Giá Thành tiền
1 Cadivi m 3 63,000 189,000
2 Dây điện CV 1x6mm2 Cadivi m 100 15,000 1,500,000
3 Cadivi m 100 7,200 720,000
4 Cadivi m 200 4,500 900,000
5 Cadivi m 300 1,600 480,000
Tổng trước thuế 3,789,000
Ghi chú: Tổng sau thuế 4,167,900
Trong dự toán dây 1x6 là 20m do không mua được lẻ nên đã mua cả cuộn
Rơle trưng gian + đế 220VAC
Dây điện CV 1x25mm2
Dây điện CV 1x2,5mm2Dây điện CV 1x1,5mm2Dây điện CVm 1x0,5mm2
Thục mua
OKTT Vật tư Hãng SX Đơn vị Số lương Giá Thành tiền
1 MAX Cuộn 1 480,000 480,000
2 MAX Cuộn 1 480,000 480,000
3 Băng in 9mm MAX Cuộn 1 160,000 160,000
4 Mục in MAX Hoọp 1 850,000 850,000
5 chuyển mạch MAX Cái 1 52,000 52,000
Tổng trước thuế 2,022,000
Ghi chú: Tổng sau thuế 2,224,200
Dự toán thiếu: mục 2, 3, 4, 5
Vật tư phụ:TT Vật tư Hãng SX Đơn vị Số lương Giá Thành tiền
1 Bulông ốc vít… Cái 40 1,500 60,000
2 Bulông ốc vít… Lô 1 180,000 180,000
Tổng 240,000
Tên Ngày 6 / 9 / 2011
ĐC Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Tăng Vạn Xuân
MST 207 Nguyễn Tất Thành, phường Nông Trang, TP Việt Trì, T. Phú Thọ
2600344038 384,650
STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng Giá Thành Tiền
1 Ampe kìm đa năng Cái 2 1,850,000 3,700,000
2 Thùng 1 Cái 2 390,000 780,000
3 Lục giác Cái 2 145,000 290,000
4 Tovit 2 đầu Cái 4 75,000 300,000
ống in đầu cốt 3.2 cuộn 100m
ống in đầu cốt 3.6 cuộn 100m
Thiếu hoá đơn
5 Bút điện Cái 2 35,000 70,000
6 Tovit nhỏ Cái 4 32,000 128,000
7 C-le choòng 12-13 Cái 4 57,000 228,000
8 Choòng 12-14 Cái 4 83,000 332,000
9 Choòng 10 Cái 4 55,000 220,000
10 T 13 Cái 4 83,000 332,000 6,380,000
1 Kìm ép cốt 16 Cái 4 420,000 1,680,000
2 Kìm ép cốt thuỷ lực 240 Cái 1 1,450,000 1,450,000
3 Kìm điện Cái 2 85,000 170,000
4 kìm quạ cắt nhựa Cái 2 235,000 470,000
5 Kéo Cái 4 25,000 100,000
6 Tấm meca trong Tấm 1 400,000 400,000
7 Thước 1m Cái 2 25,000 50,000
8 Thước 3 m Cái 2 65,000 130,000
9 Thước lá 60 Cái 2 80,000 160,000 4,610,000
Tổng 10,990,000
Ghi chú:
Toàn bộ phần này không có trong dự toán
Phí
3.50%
300,000 Thiếu hoá đơn
chuyến 1 300,000
chuyến
chuyến
2 152,000 304,000
16 36,000 576,000
4 80,000 320,000
2 75,000 150,000
2 65,000 130,000
100 4,000 400,000
50 6,700 335,000
40 4,000 160,000
1.5 250,000 375,000
Tổng 2,750,000
Thanh toán 2,930,810
26 122,000 3,172,000
3 40,000 120,000
10 30,000 300,000
7 42,000 294,000
7 65,000 455,000
15 10,000 150,000
Tổng 4,491,000
Thanh toán 4,763,755
Không hoá đơn
Thực tế
Số lượng Giá Thành Tiền
1 1,450,000 1,450,000
3 290,000 870,000
1 60,000 60,000
2 35,000 70,000