2
Sản phẩm Dày Áp lực (PN) Chưa VAT Thanh toán S Dày (PN) DN mm bar DN mm bar 1 110 2.3 6.0 83,636 92,000 33 160 5.6 12.5 349,091 384,000 2 110 2.5 8.0 117,091 128,800 34 160 6.6 15.0 403,545 443,900 3 110 2.8 9.0 128,727 141,600 35 160 7.1 16.0 429,273 472,200 4 110 3.1 10.0 140,182 154,200 36 160 7.9 18.0 476,182 523,800 5 110 3.7 12.0 164,364 180,800 37 180 3.9 6.0 219,000 240,900 6 110 3.9 12.5 173,091 190,400 38 180 4.1 8.0 279,727 307,700 7 110 4.6 15.0 198,909 218,800 39 180 4.6 9.0 317,727 349,500 8 110 4.9 16.0 209,727 230,700 40 180 5.1 10.0 357,909 393,700 9 110 5.4 18.0 230,000 253,000 41 180 6.0 12.0 419,727 461,700 10 125 2.6 6.0 107,636 118,400 42 180 6.3 12.5 443,364 487,700 11 125 2.9 8.0 136,545 150,200 43 180 7.5 15.0 519,091 571,000 12 125 3.2 9.0 153,818 169,200 44 180 7.9 16.0 544,000 598,400 13 125 3.5 10.0 171,909 189,100 45 180 8.9 18.0 608,091 668,900 14 125 4.2 12.0 202,455 222,700 46 200 4.3 6.0 271,909 299,100 15 125 4.4 12.5 210,818 231,900 47 200 4.5 8.0 347,000 381,700 16 125 5.2 15.0 245,727 270,300 48 200 5.1 9.0 398,455 438,300 17 125 5.5 16.0 258,636 284,500 49 200 5.6 10.0 444,545 489,000 18 125 6.2 18.0 288,727 317,600 50 200 6.7 12.0 525,727 578,300 19 140 3.0 6.0 133,818 147,200 51 200 7.0 12.5 547,909 602,700 20 140 3.2 8.0 178,909 196,800 52 200 8.3 15.0 638,000 701,800 21 140 3.6 9.0 199,000 218,900 53 200 8.8 16.0 669,273 736,200 22 140 4.0 10.0 219,091 241,000 54 200 9.9 18.0 750,818 825,900 23 140 4.7 12.0 256,909 282,600 55 225 4.8 6.0 337,909 371,700 24 140 4.9 12.5 269,364 296,300 56 225 5.1 8.0 438,727 482,600 25 140 5.8 15.0 313,182 344,500 57 225 5.7 9.0 499,909 549,900 26 140 6.2 16.0 330,727 363,800 58 225 6.3 10.0 562,818 619,100 27 140 6.9 18.0 366,636 403,300 59 225 7.5 12.0 666,636 733,300 28 160 3.4 6.0 173,273 190,600 60 225 7.8 12.5 695,636 765,200 29 160 3.6 8.0 224,091 246,500 61 225 9.3 15.0 802,364 882,600 30 160 4.1 9.0 256,545 282,200 62 225 9.9 16.0 832,000 915,200 31 160 4.5 10.0 284,364 312,800 63 225 11.1 18.0 944,727 1,039,200 32 160 5.4 12.0 336,909 370,600 64 250 5.4 6.0 437,364 481,100 STT STT đồng/mét đồng/mét CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM VP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCM ĐT: (028) 62535666 - Fax: (028) 6258 8887 Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình Dương ĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527 BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA MPVC Tiêu chuẩn AS/NZS 4765:2007 Hiệu lực từ ngày 15/09/2017 đến khi có thông báo sửa đổi Áp lực ản phẩm Chưa VAT Thanh toán Bảng giá ống nhựa MPVC Tiêu chuẩn AS/NZS 4765:2007 Trang: 1/2

CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM BẢNG … g… · CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM VPĐại Diện: 135 XôViết Nghệ Tĩnh, P.17,

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM BẢNG … g… · CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM VPĐại Diện: 135 XôViết Nghệ Tĩnh, P.17,

Sản phẩm DàyÁp lực

(PN)Chưa VAT Thanh toán S Dày

(PN)

DN mm bar DN mm bar

1 110 2.3 6.0 83,636 92,000 33 160 5.6 12.5 349,091 384,000

2 110 2.5 8.0 117,091 128,800 34 160 6.6 15.0 403,545 443,900

3 110 2.8 9.0 128,727 141,600 35 160 7.1 16.0 429,273 472,200

4 110 3.1 10.0 140,182 154,200 36 160 7.9 18.0 476,182 523,800

5 110 3.7 12.0 164,364 180,800 37 180 3.9 6.0 219,000 240,900

6 110 3.9 12.5 173,091 190,400 38 180 4.1 8.0 279,727 307,700

7 110 4.6 15.0 198,909 218,800 39 180 4.6 9.0 317,727 349,500

8 110 4.9 16.0 209,727 230,700 40 180 5.1 10.0 357,909 393,700

9 110 5.4 18.0 230,000 253,000 41 180 6.0 12.0 419,727 461,700

10 125 2.6 6.0 107,636 118,400 42 180 6.3 12.5 443,364 487,700

11 125 2.9 8.0 136,545 150,200 43 180 7.5 15.0 519,091 571,000

12 125 3.2 9.0 153,818 169,200 44 180 7.9 16.0 544,000 598,400

13 125 3.5 10.0 171,909 189,100 45 180 8.9 18.0 608,091 668,900

14 125 4.2 12.0 202,455 222,700 46 200 4.3 6.0 271,909 299,100

15 125 4.4 12.5 210,818 231,900 47 200 4.5 8.0 347,000 381,700

16 125 5.2 15.0 245,727 270,300 48 200 5.1 9.0 398,455 438,300

17 125 5.5 16.0 258,636 284,500 49 200 5.6 10.0 444,545 489,000

18 125 6.2 18.0 288,727 317,600 50 200 6.7 12.0 525,727 578,300

19 140 3.0 6.0 133,818 147,200 51 200 7.0 12.5 547,909 602,700

20 140 3.2 8.0 178,909 196,800 52 200 8.3 15.0 638,000 701,800

21 140 3.6 9.0 199,000 218,900 53 200 8.8 16.0 669,273 736,200

22 140 4.0 10.0 219,091 241,000 54 200 9.9 18.0 750,818 825,900

23 140 4.7 12.0 256,909 282,600 55 225 4.8 6.0 337,909 371,700

24 140 4.9 12.5 269,364 296,300 56 225 5.1 8.0 438,727 482,600

25 140 5.8 15.0 313,182 344,500 57 225 5.7 9.0 499,909 549,900

26 140 6.2 16.0 330,727 363,800 58 225 6.3 10.0 562,818 619,100

27 140 6.9 18.0 366,636 403,300 59 225 7.5 12.0 666,636 733,300

28 160 3.4 6.0 173,273 190,600 60 225 7.8 12.5 695,636 765,200

29 160 3.6 8.0 224,091 246,500 61 225 9.3 15.0 802,364 882,600

30 160 4.1 9.0 256,545 282,200 62 225 9.9 16.0 832,000 915,200

31 160 4.5 10.0 284,364 312,800 63 225 11.1 18.0 944,727 1,039,200

32 160 5.4 12.0 336,909 370,600 64 250 5.4 6.0 437,364 481,100

STT STT

đồng/mét đồng/mét

CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAMVP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCMĐT: (028) 62535666 - Fax: (028) 6258 8887Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình DươngĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA MPVC Tiêu chuẩn AS/NZS 4765:2007 Hiệu lực từ ngày 15/09/2017 đến khi có thông báo sửa đổi

Áp lực ản phẩm Chưa VAT Thanh toán

Bảng giá ống nhựa MPVC Tiêu chuẩn AS/NZS 4765:2007 Trang: 1/2

Page 2: CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM BẢNG … g… · CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAM VPĐại Diện: 135 XôViết Nghệ Tĩnh, P.17,

Sản phẩm DàyÁp lực

(PN)Chưa VAT Thanh toán Sản phẩm Dày

Áp lực

(PN)Chưa VAT Thanh toán

DN mm bar DN mm bar

65 250 5.7 8.0 565,364 621,900 96 355 12.3 12.5 1,712,273 1,883,500

66 250 6.3 9.0 634,636 698,100 97 355 14.7 15.0 2,025,000 2,227,500

67 250 7.0 10.0 714,818 786,300 98 400 8.6 6.0 1,104,636 1,215,100

68 250 8.4 12.0 851,818 937,000 99 400 9.0 8.0 1,430,091 1,573,100

69 250 8.7 12.5 885,182 973,700 100 400 10.1 9.0 1,598,545 1,758,400

70 250 10.4 15.0 1,035,091 1,138,600 101 400 11.2 10.0 1,766,818 1,943,500

71 250 11.0 16.0 1,079,818 1,187,800 102 400 13.3 12.0 2,078,455 2,286,300

72 250 12.3 18.0 1,209,727 1,330,700 103 400 13.9 12.5 2,166,000 2,382,600

73 280 6.0 6.0 525,182 577,700 104 400 16.5 15.0 2,547,273 2,802,000

74 280 6.3 8.0 674,818 742,300 105 450 9.6 6.0 1,400,818 1,540,900

75 280 7.1 9.0 796,182 875,800 106 450 10.1 8.0 1,808,727 1,989,600

76 280 7.9 10.0 925,364 1,017,900 107 450 11.4 9.0 2,033,545 2,236,900

77 280 9.4 12.0 1,060,364 1,166,400 108 450 12.6 10.0 2,240,818 2,464,900

78 280 9.7 12.5 1,062,273 1,168,500 109 450 15.0 12.0 2,644,091 2,908,500

79 280 11.6 15.0 1,240,909 1,365,000 110 450 15.6 12.5 2,744,455 3,018,900

80 280 12.3 16.0 1,295,091 1,424,600 111 500 10.7 6.0 1,715,545 1,887,100

81 280 13.8 18.0 1,458,909 1,604,800 112 500 11.3 8.0 2,218,000 2,439,800

82 315 6.7 6.0 671,273 738,400 113 500 12.6 9.0 2,419,636 2,661,600

83 315 7.1 8.0 843,273 927,600 114 500 14.0 10.0 2,629,000 2,891,900

84 315 7.9 9.0 993,818 1,093,200 115 500 16.7 12.0 3,181,364 3,499,500

85 315 8.8 10.0 1,167,636 1,284,400 116 500 17.3 12.5 3,365,091 3,701,600

86 315 10.5 12.0 1,338,818 1,472,700 117 560 12.0 6.0 2,160,000 2,376,000

87 315 10.9 12.5 1,345,273 1,479,800 118 560 12.6 8.0 2,765,000 3,041,500

88 315 13.0 15.0 1,562,545 1,718,800 119 560 14.1 9.0 3,028,091 3,330,900

89 315 13.9 16.0 1,637,636 1,801,400 120 560 15.7 10.0 3,300,000 3,630,000

90 315 15.5 18.0 1,841,545 2,025,700 121 560 18.7 12.0 3,964,273 4,360,700

91 355 7.6 6.0 869,636 956,600 122 630 13.4 6.0 2,730,000 3,003,000

92 355 8.0 8.0 1,128,364 1,241,200 123 630 14.2 8.0 3,502,545 3,852,800

93 355 9.0 9.0 1,264,727 1,391,200 124 630 15.8 9.0 3,815,909 4,197,500

94 355 9.9 10.0 1,387,636 1,526,400 125 630 17.6 10.0 4,160,000 4,576,000

95 355 11.8 12.0 1,642,455 1,806,700 126 630 21.0 12.0 5,008,455 5,509,300

đồng/mét

STT STT

đồng/mét

CÔNG TY CP NHỰA THIẾU NIÊN TIỀN PHONG PHÍA NAMVP Đại Diện: 135 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q. Bình Thạnh, TP.HCMĐT: (028) 62535666 - Fax: (028) 6258 8887Nhà máy: Lô C2, Khu CN Đồng An II, P. Hoà Phú, TP. TDM, Bình DươngĐT : (0274) 358 9544 - Fax: (0274) 358 9527

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA MPVC Tiêu chuẩn AS/NZS 4765:2007

Hiệu lực từ ngày 15/09/2017 đến khi có thông báo sửa đổi

Bảng giá ống nhựa MPVC Tiêu chuẩn AS/NZS 4765:2007 Trang: 2/2